Professional Documents
Culture Documents
EV K18 Graduation-Preview May2024
EV K18 Graduation-Preview May2024
001
INTERNATIONAL UNIVERSITY
Quản lý tốt nghiệp
-oOo-
Lớp EVEV18W
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135
Điểm Trung Bình Tích Lũy 50.0
Khoa phản hồi cho
STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC NHHK BBTC ĐTK SV đãP.ĐTĐH
học 02 Ghi chú rà soát của Khoa Phản hồi của SV, GVCN
môn thay thế
ENEE2015IU Thiếu môn ENEE4013IU – Environmental Law and Policy -> Sinh viên cần đăng ký môn thay thế BA167IU Intro. to
01 Nhóm môn tự chọn 6 X Đúng, SV thiếu 03tc
Basic Theory of Vietnamese Legal Systems
Environmental
CCNN Chứng chỉ ngoại ngữ 0 SV xác nhận đã nộp chưa? Nếu chưa dự kiến khi nào có thể nộp được?
Structure và
ENEE2004IU Chemical Reaction Engineering 3 2019-1 0.0 0 30 9 ENEE3208IU Đang học môn thay thế ENEE2014IU Heat & mass transfer ở HK2 (2023-2024)
Project 1 –
ENEE2006IU Basic Theory of Environmental Structures 4 2019-2 50 40 VT 23
Particulate control
1 EVEVIU18048 Trần Huỳnh Nhật Quân 133 62.7 and ventilation Đã học 02 môn thay thế ENEE2015IU Basic Theory of Environmental Structure và ENEE3208IU Project 1 – Particulate
design
SV đã học 02 control and ventilation design
môn học thay thế
PE011IU Principles of Marxism 5 2018-1 VT 70 70 42 PE015IU &
PE016IU Đã học 02 môn học thay thế PE015IU & PE016IU
PH014IU Physics 2 2 2018-2 Đúng
Đang học ở HK2, 2023-2024
PT002IU Physical Training 2 3 2018-2 0.0 0 0 Đúng SV rớt môn, chưa đăng ký lại
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
Trang 1 / 3
Danh sách sinh viên không đạt
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024
Lớp EVEV18W
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135
Điểm Trung Bình Tích Lũy 50.0
STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC NHHK BBTC ĐTK
ENEE3206IU Environmental Health and
3
Safety
ENEE3304IU Waste Reduce, Reuse,
3
Recycle
ENEE4001IU Research Methodology 3
ENEE4002IU Advanced Engineering
3
Drawing
ENEE4003IU Environmental Hydrology 3
ENEE4004IU Water Quality Modelling 3
ENEE4005IU Water Resources
3
Management
ENEE4006IU Air Quality Modelling 3
ENEE4007IU Climate Change Mitigation
3
and Adaptation
ENEE4008IU ISO 14000 and OHSAS 3
ENEE4009IU Sustainable Development:
3
Theory and Policy
ENEE4010IU Environmental Impact
3
Assessment
ENEE4012IU Environmental Monitoring 3
ENEE4013IU Environmental Law and
3
Policy
ENEE4014IU Environmental Economics 3
Nhóm TC 02 : 7 TC (Min) 7
0201 . ENEE3202IU Air Pollution Control 4
ENEE3301IU Solid Waste and Hazardous
4
Waste Management
ENEE4011IU Engineering Projects
3
Management
Nhóm TC 03 : 4 TC (Min) 4
ENEE1004IU Environmental
0301 . 4
Microbiology
ENEE2013IU Environmental
2
Microbiology
ENEE2016IU Environmental 2
Trang 2 / 3
Danh sách sinh viên không đạt
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024
Lớp EVEV18W
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135
Điểm Trung Bình Tích Lũy 50.0
STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC NHHK BBTC ĐTK
Microbiology Lab