You are on page 1of 2

Mẫu in: Q5401D0A.

001
INTERNATIONAL UNIVERSITY
Quản lý tốt nghiệp
-oOo-

Danh sách sinh viên không đạt


Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lớp EVEV18W
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135
Điểm Trung Bình Tích Lũy 50.0
Khoa phản hồi cho
STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC NHHK BBTC ĐTK SV đãP.ĐTĐH
học 02 Ghi chú rà soát của Khoa Phản hồi của SV, GVCN
môn thay thế
ENEE2015IU Thiếu môn ENEE4013IU – Environmental Law and Policy -> Sinh viên cần đăng ký môn thay thế BA167IU Intro. to
01 Nhóm môn tự chọn 6 X Đúng, SV thiếu 03tc
Basic Theory of Vietnamese Legal Systems
Environmental
CCNN Chứng chỉ ngoại ngữ 0 SV xác nhận đã nộp chưa? Nếu chưa dự kiến khi nào có thể nộp được?
Structure và
ENEE2004IU Chemical Reaction Engineering 3 2019-1 0.0 0 30 9 ENEE3208IU Đang học môn thay thế ENEE2014IU Heat & mass transfer ở HK2 (2023-2024)
Project 1 –
ENEE2006IU Basic Theory of Environmental Structures 4 2019-2 50 40 VT 23
Particulate control
1 EVEVIU18048 Trần Huỳnh Nhật Quân 133 62.7 and ventilation Đã học 02 môn thay thế ENEE2015IU Basic Theory of Environmental Structure và ENEE3208IU Project 1 – Particulate
design
SV đã học 02 control and ventilation design
môn học thay thế
PE011IU Principles of Marxism 5 2018-1 VT 70 70 42 PE015IU &
PE016IU Đã học 02 môn học thay thế PE015IU & PE016IU
PH014IU Physics 2 2 2018-2 Đúng
Đang học ở HK2, 2023-2024
PT002IU Physical Training 2 3 2018-2 0.0 0 0 Đúng SV rớt môn, chưa đăng ký lại

02 Nhóm môn tự chọn 7 X Đúng, SV thiếu 03tc


Đang học môn ENEE3202IU - Air pollution control ở học kỳ 2 (2023-2024)
CCNN Chứng chỉ ngoại ngữ 0 SV đã học môn SV xác nhận đã nộp chưa? Nếu chưa dự kiến khi nào có thể nộp được?
thayđã
SV thế
học môn
2 EVEVIU18070 Trần Hoàng Bảo 134 61.4 ENEE1005IU Biochemistry 3 2019-1 70 67 0.0 41 ENEE1010IU
thay thế
Biochemistry
ENEE4015IU Đã học môn thay thế ENEE1010IU Biochemistry
Experimental
ENEE1007IU Experimental Design and Data Analysis 3 2021-1 22.0 51 40 35 Design and Data
Analysis Đã học môn thay thế ENEE4015IU Experimental Design and Data Analysis
Sv đã học 02 môn SV xác nhận đã SHCD đủ chưa?
SHCD Sinh Hoạt Công Dân 0
3 EVEVIU18071 Nguyễn Đắc Lộc Toàn 124 60.3 ENEE5002IU Thesis 12 2021-2 VT VT Đúng
thay thế Đang thực hiện Thesis ở học kỳ 2 (2023-2024)
02 Nhóm môn tự chọn 7 X ENEE2015IU
Đúngmôn
Sv đã học Đang học môn ENEE3103IU Solid Waste and Hazardous Waste Management ở học kỳ 2 (2023-2024)
CCNN Chứng chỉ ngoại ngữ 0 Basic Theory of SV xác nhận đã nộp chưa? Nếu chưa dự kiến khi nào có thể nộp được?
thay thế
Environmental
ENEE4015IU
EN011IU Writing AE2 2 2018-2 Đúng
Structure và Đang học ở HK2, 2023-2024
Experimental
ENEE3208IU
Design and Data
ENEE1007IU Experimental Design and Data Analysis 3 2021-1 31 22.0 64 34
4 EVEVIU18072 Nguyễn Tiến Nghĩa 119 55.9 Project
Analysis1 – Đã học môn thay thế ENEE4015IU Experimental Design and Data Analysis
Particulate control
ENEE2006IU Basic Theory of Environmental Structures 4 2019-2 and ventilation Đã học 02 môn thay thế ENEE2015IU Basic Theory of Environmental Structure và ENEE3208IU Project 1 – Particulate
design control and ventilation design
ENEE5002IU Thesis 12 2021-2 48.0 48 Đúng Đang thực hiện Thesis ở học kỳ 2 (2023-2024)
SHCD Sinh Hoạt Công Dân 0 SV xác nhận đã SHCD đủ chưa?

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6

0101 . ENEE3105IU Treatment Plant Operation 3

Trang 1 / 3
Danh sách sinh viên không đạt
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lớp EVEV18W
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135
Điểm Trung Bình Tích Lũy 50.0
STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC NHHK BBTC ĐTK
ENEE3206IU Environmental Health and
3
Safety
ENEE3304IU Waste Reduce, Reuse,
3
Recycle
ENEE4001IU Research Methodology 3
ENEE4002IU Advanced Engineering
3
Drawing
ENEE4003IU Environmental Hydrology 3
ENEE4004IU Water Quality Modelling 3
ENEE4005IU Water Resources
3
Management
ENEE4006IU Air Quality Modelling 3
ENEE4007IU Climate Change Mitigation
3
and Adaptation
ENEE4008IU ISO 14000 and OHSAS 3
ENEE4009IU Sustainable Development:
3
Theory and Policy
ENEE4010IU Environmental Impact
3
Assessment
ENEE4012IU Environmental Monitoring 3
ENEE4013IU Environmental Law and
3
Policy
ENEE4014IU Environmental Economics 3
Nhóm TC 02 : 7 TC (Min) 7
0201 . ENEE3202IU Air Pollution Control 4
ENEE3301IU Solid Waste and Hazardous
4
Waste Management
ENEE4011IU Engineering Projects
3
Management
Nhóm TC 03 : 4 TC (Min) 4
ENEE1004IU Environmental
0301 . 4
Microbiology
ENEE2013IU Environmental
2
Microbiology
ENEE2016IU Environmental 2
Trang 2 / 3
Danh sách sinh viên không đạt
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lớp EVEV18W
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135
Điểm Trung Bình Tích Lũy 50.0
STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC NHHK BBTC ĐTK
Microbiology Lab

Ngày in : 17/04/2024 09:21 Trang 3 / 3

You might also like