You are on page 1of 42

Số TC

STT Học Phần SL Đăng ký Điều kiệ mở lớp Ghi chú


LT TH
1 Lập trình cơ bản 2 1 50 Đủ
2 Lập trình hướng đối tượng 2 1 3 Không đủ
3 Quản Trị Mạng 2 1 5 Không đủ
4 Kiến trúc máy tính 3 0 32 Đủ
5 Cơ sở dữ liệu 2 1 30 Đủ
6 Toán rời rạc 3 0 51 Đủ
7 Lý thuyết đồ thị 2 0 47 Đủ
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 1 17 Không đủ
9 Tin học ứng dụng (KT) 2 1 60 Đủ ###
10 Lập trình căn bản (QLDD) 27 Đủ
11 Lập trình đồ hoạ máy tính 2 1 20 Không đủ
12 Mạch số 3 0 23 Đủ
13 Thực hành GIS đại cương 0 1 7 Không đủ
14 Thực hành viễn thám 0 1 1 Không đủ
15 Tối ưu hoá 2 0 20 Không đủ
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình hướng đối tượng Lớp: 170314010.2231
Giảng viên: Đinh Thị Hồng Loan Mã giảng viên: G00433

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0950070004 Lê Việt Bình 09_ĐH_TTMT
10_ĐH_CNTT
2 1050080177 Lâm Chí Hào
5
10_ĐH_CNTT
3 01050080227 Phạm Đăng Khoa
6
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng
Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Quản trị mạng Lớp: 170314009.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00248-G00248-G00248

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
09_ĐH_CNPM
1 0950080156 Nguyễn Anh Tới
1
07_ĐH_CNTT
2 0750080186 Ra Lan Têu
4
07_ĐH_CNTT
3 0750080107 Đoàn Lê Khiêm Hạ
3
07_ĐH_CNTT
4 0750080142 Nguyễn Như Thuần
3
07_ĐH_CNTT
5 0750080132 Lê Hồng Phát
3

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
0366887546

0344054497

0902393417

0396702731
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Kiến trúc máy tính Lớp: 170314005.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00237-G00237

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0950080092 Nguyễn Lê Thành Đạt 09_ĐH_THMT

2 0950080103 Bùi Henry 09_ĐH_THMT


09_ĐH_CNPM
3 0950080115 Phạm Minh Tuấn
3
4 0950080147 Lý Thị Quế Trân 09_ĐH_THMT

5 1050070023 Nguyễn Duy Quý 10_ĐH_HTTT1

6 1050070052 Trương Quang Vinh 10_ĐH_HTTT2


10_ĐH_CNTT
7 1050080001 Nguyễn Vũ Nhật Anh
1
10_ĐH_CNTT
8 1050080006 Lý Cường
1
10_ĐH_CNTT
9 1050080012 Trần Chí Hào
1
10_ĐH_CNTT
10 1050080024 Lê Diễm Minh Ngọc
1
10_ĐH_CNTT
11 1050080029 Vũ Tấn Phát
1
10_ĐH_CNTT
12 1050080032 Phạm Thái Quang
1
10_ĐH_CNTT
13 1050080033 Nguyễn Danh Thái
1
10_ĐH_CNTT
14 1050080091 Hoàng Minh Chiến
3
10_ĐH_CNTT
15 1050080098 Lô Minh Hiếu
3
10_ĐH_CNTT
16 1050080100 Trương Đan Huy
3
10_ĐH_CNTT
17 1050080104 Nguyễn Duy Khôi
3
10_ĐH_CNTT
18 1050080113 Đào Ngọc Quí
3
10_ĐH_CNTT
19 1050080117 Huỳnh Thị Thu Thảo
3
10_ĐH_CNTT
20 1050080132 Nguyễn Phan Huỳnh Đức
4
10_ĐH_CNTT
21 1050080171 Nguyễn Thanh Bình
5
10_ĐH_CNTT
22 1050080188 Nguyễn Trần Ngọc Nam
5
10_ĐH_CNTT
23 1050080192 Châu Gia Phú
5
10_ĐH_CNTT
24 1050080208 Bùi Đức Trọng
5
10_ĐH_CNTT
25 1050080218 Đặng Hiển Danh
6
10_ĐH_CNTT
26 1050080222 Trần Như Hải
6
10_ĐH_CNTT
27 1050080225 Mai Ngọc Gia Huy
6
10_ĐH_CNTT
28 1050080240 Võ Ngọc Thạch
6
10_ĐH_CNTT
29 1050080241 Phạm Quốc Thái
6
10_ĐH_CNTT
30 1050080248 Dương Ngọc Lê Trung
6
10_ĐH_CNTT
31 1050080249 Lê Minh Trường
6
07_ĐH_CNTT
32 0750080124
Nguyễn Hoàng Long 3
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng
Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
0932742617
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Cơ sở dữ liệu Lớp: 170314002.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00237-G00237-G00237

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0950080092 Nguyễn Lê Thành Đạt

2 0950080103 Bùi Henry

3 0950080115 Phạm Minh Tuấn

4 0950080147 Lý Thị Quế Trân

5 1050070023 Nguyễn Duy Quý

6 1050070052 Trương Quang Vinh

7 1050080001 Nguyễn Vũ Nhật Anh

8 1050080006 Lý Cường

9 1050080012 Trần Chí Hào

10 1050080024 Lê Diễm Minh Ngọc

11 1050080029 Vũ Tấn Phát

12 1050080032 Phạm Thái Quang

13 1050080033 Nguyễn Danh Thái

14 1050080091 Hoàng Minh Chiến

15 1050080098 Lô Minh Hiếu

16 1050080100 Trương Đan Huy

17 1050080104 Nguyễn Duy Khôi

18 1050080113 Đào Ngọc Quí

19 0750080143 Đỗ Phan Linh Trang

20 0750080124 Nguyễn Hoàng Long

21 0750080133 Huỳnh Lâm Phú


22 0650080127 Hùynh Nhật Tuấn

23 1050080227 Phạm Đăng Khoa

24 0850070029 Võ Nhựt Minh

25 0850070050 Nguyễn Nam Thiên

26 0850080020 Lê Trang Hưng

27 0850080089 Phan Nguyễn Thành Nhân

28 0950070004 Lê Việt Bình

29 0950080112 Tạ Quang Thắng

30 0950080113 Ngô Lê Minh Thiện


M.3

Ghi chú

09_ĐH_THMT

09_ĐH_THMT

09_ĐH_CNPM3

09_ĐH_THMT

10_ĐH_HTTT1

10_ĐH_HTTT2

10_ĐH_CNTT1

10_ĐH_CNTT1

10_ĐH_CNTT1

10_ĐH_CNTT1

10_ĐH_CNTT1

10_ĐH_CNTT1

10_ĐH_CNTT1

10_ĐH_CNTT3

10_ĐH_CNTT3

10_ĐH_CNTT3

10_ĐH_CNTT3

10_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT3 0932331963
07_ĐH_CNTT3 0932742617
07_ĐH_CNTT3 0354384768
06_ĐH_CNTT3 0765658266
10_ĐH_CNTT6 0367672140
08_ĐH_TTMT

08_ĐH_TTMT

08_ĐH_THMT

08_ĐH_THMT

09_ĐH_TTMT

09_ĐH_CNPM3

09_ĐH_THMT
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Toán rời rạc Lớp: 170314007.2231
Giảng viên: Nguyễn An Giang, Võ Thị Tuyết Mai Mã giảng viên: G00280,G00260-G00280,G00260

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850070062 Nguyễn Văn Thanh Tâm 08_ĐH_TTMT

2 0850080025 Hồ Anh Khoa 08_ĐH_THMT

3 0850080030 Võ Thành Luân 08_ĐH_THMT

4 0850080038 Dương Tấn Quảng 08_ĐH_THMT

5 0850080086 Phạm Từ Khôi Nguyên 08_ĐH_THMT

6 0950070040 Trần Minh Hảo 09_ĐH_TTMT

7 0950080065 Dương Hồng Phong 09_ĐH_CNPM2

8 0950080091 Huỳnh Tấn Đạt 09_ĐH_THMT

9 0950080113 Ngô Lê Minh Thiện 09_ĐH_THMT

10 0950080115 Phạm Minh Tuấn 09_ĐH_CNPM3

11 0950080134 Phạm Yến Như 09_ĐH_THMT

12 0950080141 Nguyễn Minh Thuận 09_ĐH_CNPM3

13 0950080142 Đặng Văn Tiên 09_ĐH_CNPM3

14 0950080144 Nguyễn Thiên Tính 09_ĐH_CNPM3

15 0950080150 Đinh Xuân Tùng 09_ĐH_CNPM2

16 0950080151 Nguyễn Trường Vi 09_ĐH_CNPM2

17 0950080156 Nguyễn Anh Tới 09_ĐH_CNPM1

18 1050070001 Phạm Nguyễn Trâm Anh 10_ĐH_HTTT1

19 1050070002 Phùng Thị Kim Anh 10_ĐH_HTTT1

20 1050070004 Trương Ngọc Cẩm 10_ĐH_HTTT1

21 1050070011 Nguyễn Thị Quí Lộc 10_ĐH_HTTT1

22 1050070019 Nguyễn Tấn Phát 10_ĐH_HTTT1

23 1050070023 Nguyễn Duy Quý 10_ĐH_HTTT1

24 1050080016 Đặng Tuấn Hưng 10_ĐH_CNTT1

25 1050080086 Nguyễn Thị Thảo Anh 10_ĐH_CNTT3


26 1050080113 Đào Ngọc Quí 10_ĐH_CNTT3

27 1050080117 Huỳnh Thị Thu Thảo 10_ĐH_CNTT3

28 1050080119 Phạm Đức Thông 10_ĐH_CNTT3

29 1050080123 Phạm Hồ Công Toại 10_ĐH_CNTT3

30 1050080124 Nguyễn Bảo Trân 10_ĐH_CNTT3

31 1050080140 Đỗ Văn Khải 10_ĐH_CNTT4

32 1050080142 Trần Minh Kỳ 10_ĐH_CNTT4

33 1050080150 Phan Thị Hoàng Oanh 10_ĐH_CNTT4

34 1050080164 Trần Anh Tuấn 10_ĐH_CNTT4

35 1050080165 Trần Lệ Uyên 10_ĐH_CNTT4

36 1050080182 Võ Tấn Kiệt 10_ĐH_CNTT5

37 1050080218 Đặng Hiển Danh 10_ĐH_CNTT6

38 1050080222 Trần Như Hải 10_ĐH_CNTT6

39 1050080225 Mai Ngọc Gia Huy 10_ĐH_CNTT6

40 1050080233 Bùi Lê Minh Nguyễn 10_ĐH_CNTT6

41 1050080237 Vũ Đình Anh Quốc 10_ĐH_CNTT6

42 1050080240 Võ Ngọc Thạch 10_ĐH_CNTT6

43 1050080248 Dương Ngọc Lê Trung 10_ĐH_CNTT6

44 1050080249 Lê Minh Trường 10_ĐH_CNTT6

45 1050080250 Phạm Nguyễn Nam Trường 10_ĐH_CNTT6

46 1050080259 Đỗ Văn Võ Đạt 10_ĐH_CNTT7

47 1050080273 Phan Huy Lĩnh 10_ĐH_CNTT7

48 1050080276 Đỗ Nhật Nam 10_ĐH_CNTT7

49 1050080279 Trần Minh Phát 10_ĐH_CNTT7

50 1050080293 Trần Hồ Thủy Viên 10_ĐH_CNTT7

51 0650070017 Trần Nguyễn Anh Hào


06_ĐH_HTTT
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng
Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lý thuyết đồ thị Lớp: 170314008.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00280-G00280

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850080022 Nguyễn Ngọc Gia Huy 08_ĐH_THMT

2 0850080086 Phạm Từ Khôi Nguyên 08_ĐH_THMT

3 0950080091 Huỳnh Tấn Đạt 09_ĐH_THMT

4 0950080100 Nguyễn Nhật Hào 09_ĐH_THMT

5 1050070001 Phạm Nguyễn Trâm Anh 10_ĐH_HTTT1

6 1050070002 Phùng Thị Kim Anh 10_ĐH_HTTT1

7 1050070006 Nguyễn Tấn Đăng 10_ĐH_HTTT1

8 1050070011 Nguyễn Thị Quí Lộc 10_ĐH_HTTT1

9 1050070020 Bùi Tấn Phát 10_ĐH_HTTT1

10 1050070030 Lê Khắc Cường 10_ĐH_HTTT2


10_ĐH_CNTT
11 1050080001 Nguyễn Vũ Nhật Anh
1
10_ĐH_CNTT
12 1050080004 Nguyễn Hoàng Ân
1
10_ĐH_CNTT
13 1050080012 Trần Chí Hào
1
10_ĐH_CNTT
14 1050080021 Nguyễn Vũ Thành Long
1
10_ĐH_CNTT
15 1050080023 Nguyễn Hữu Nghị
1
10_ĐH_CNTT
16 1050080024 Lê Diễm Minh Ngọc
1
10_ĐH_CNTT
17 1050080032 Phạm Thái Quang
1
10_ĐH_CNTT
18 1050080033 Nguyễn Danh Thái
1
10_ĐH_CNTT
19 1050080036 Lê Tấn Thông
1
10_ĐH_CNTT
20 1050080037 Nguyễn Văn Tiến
1
10_ĐH_CNTT
21 1050080041 Ngô Phạm Anh Vũ
1
10_ĐH_CNTT
22 1050080089 Trịnh Gia Bảo
3
10_ĐH_CNTT
23 1050080114 Nguyễn Thành Quyền
3
10_ĐH_CNTT
24 1050080128 Võ Quốc Bảo
4
10_ĐH_CNTT
25 1050080150 Phan Thị Hoàng Oanh
4
10_ĐH_CNTT
26 1050080154 Nguyễn Bình Minh Quân
4
10_ĐH_CNTT
27 1050080164 Trần Anh Tuấn
4
10_ĐH_CNTT
28 1050080184 Nguyễn Quang Minh
5
10_ĐH_CNTT
29 1050080188 Nguyễn Trần Ngọc Nam
5
10_ĐH_CNTT
30 1050080192 Châu Gia Phú
5
10_ĐH_CNTT
31 1050080202 Trần Thái Thiên
5
10_ĐH_CNTT
32 1050080208 Bùi Đức Trọng
5
10_ĐH_CNTT
33 1050080225 Mai Ngọc Gia Huy
6
10_ĐH_CNTT
34 1050080233 Bùi Lê Minh Nguyễn
6
10_ĐH_CNTT
35 1050080267 Nguyễn Hoàng Khang
7
10_ĐH_CNTT
36 1050080276 Đỗ Nhật Nam
7
07_ĐH_CNTT
37 0750080114 Trần MInh Khang
3
07_ĐH_CNTT
38 0750080100 Nguyễn Văn Bin
3
07_ĐH_CNTT
39 0750080106 Phan Văn Đồng
3
07_ĐH_CNTT
40 0750080186 Ra Lan Têu
4
07_ĐH_CNTT
41 0750080193 Nguyễn Thanh Tuấn
4
07_ĐH_CNTT
42 0750080143 Đỗ Phan Linh Trang
3
07_ĐH_CNTT
43 0750080135 Nguyễn Ngô Huỳnh Phúc
3
07_ĐH_CNTT
44 0750080145 Hoàng Minh Trí
3
07_ĐH_CNTT
45 0750080124 Nguyễn hoàng long
3
07_ĐH_CNTT
46 0750080132 Lê Hồng phát
3
07_ĐH_CNTT
47 0750080051 Trần Công Danh
2

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lớp: 170314011.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00405-G00405-G00405

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850080008 Đỗ Công Chính 08_ĐH_THMT

2 0850080022 Nguyễn Ngọc Gia Huy 08_ĐH_THMT

3 0850080025 Hồ Anh Khoa 08_ĐH_THMT

4 0850080038 Dương Tấn Quảng 08_ĐH_THMT

5 0850080089 Phan Nguyễn Thành Nhân 08_ĐH_THMT

6 0950070004 Lê Việt Bình 09_ĐH_TTMT

7 0950070012 Trần Lâm Mỹ Kim 09_ĐH_TMĐT

8 0950070040 Trần Minh Hảo 09_ĐH_TTMT


09_ĐH_CNPM
9 0950080011 Nguyền Chí Vĩnh
1
09_ĐH_CNPM
10 0950080014 Phạm Thành Công
1
11 0950080081 Hà Quốc Bảo 09_ĐH_THMT

12 0950080088 Trần Ngọc Cường 09_ĐH_THMT

13 0950080116 Võ Xuân Anh Tuấn 09_ĐH_THMT


09_ĐH_CNPM
14 0950080137 Nguyễn Lê Thảo Quyên
3
09_ĐH_CNPM
15 0950080140 Nguyễn Ngọc Thiện
2
07_ĐH_CNTT
16 0750080124 Nguyễn Hoàng Long
3
CH_CNTT_K0
17 022201004 Lê Huỳnh Tuyết Trinh
5

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
0932742617

0385451560
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Tin học ứng dụng Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050090377 Nguyễn Hoàng Huy

2 1050090372 Trần Thị Mỹ Dung

3 1050090465 Bùi Ngọc Diệp

4 1050090475 Nguyễn Tấn Kiệt

5 1050090494 Huỳnh Thị Cẩm Thu

6 1050090476 Nguyễn Hoàng Mai Lâm

7 1050090502 Lê Thiên Trúc

8 1050090495 Huỳnh Thị Kim Thuỳ

9 1050090194 Vương Kiến huy

10 1050090353 Hùynh Thị Kim Oanh

11 1050090324 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh

12 1050090470 Trần Nữ Hoàng

13 1050090387 Nguyễn Thị Vân Nhi

14 1050090497 Đinh Thị Quế Trân

15 1050110024 Lê Bảo My

16 1050110019 LƯ HOÀNG ANH KIỆT

17 1050090500 Huỳnh Minh Trí

18 1050090496 Phạm Huyền Trâm

19 1050090498 Trần Huỳnh Đoan Trang

20 1050090375 Đào Thị Thu Hương

21 1050090327 Nguyễn Thị Ngọc Châm

22 1050090468 Đoàn Thị Kiều Hân

23 1050090544 Hồ Thị Thảo

24 1050090548 Lê Thị Mai Thy

25 1050110014 Trần Hiếu Hoà


26 1050090530 Nguyễn Thị Mai My

27 1050090549 Nguyễn Thị Cẩm Tiên

28 1050090398 Trần Thanh Thảo

29 1050090467 Nguyễn Quốc Đạt

30 1050090478 Huỳnh Bảo Long

31 1050090006 Nguyễn Thị Thanh Bình

32 1050090021 Nguyễn Thị Trúc Linh

33 1050090014 Thái Gia Hân

34 1050090028 Lê Thị Nguyên

35 1050090456 Nguyễn Hoàng Trung

36 1050090015 Lê Thị Mỹ Hoa

37 1050090131 Dương Xuân Hiếu Trung

38 1050090479 Dương Quỳnh Mai

39 1050090028 Lê Thị Nguyên

40 1050090028 Lê Thị Nguyên

41 1050090499 Phạm Ngọc Đoan Trang

42 1050090001 Trần Hải Anh

43 1050090533 Hoàng Phan Thảo Nguyên

44 1050090531 Nguyễn Ngọc Phương Nghi

45 1050110016 Lê Hoàng Huy

46 1050090046 Châu Nguyễn Như Ý

47 1050090551 Nguyễn Thị Thuỳ Trang

48 1050090507 Nguyễn Ngọc Kim Yến

49 1050090044 Dương Thị Tường Vy

50 1050110011 Nguyễn Hồng Hải

51 1050110033 Dương Võ Gia Đạt

52 1050090539 Ngô Thị Bích Phượng

53 1050090022 Trần Diệu Linh

54 1050090380 Đào Thị Lan

55 1050090023 Trịnh Lê Phương Linh

56 1050090035 Trần Thị Kim Phượng


57 1050090033 Trần Thị Hồng Nhung

58 1050090032 Phạm Thị Quỳnh Như

59 1050090474 Hoàng Đăng Khoa

60 1050090503 Nguyễn Thành Trung

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
M.3

Ghi chú

10_ĐH_QTKD9 0564716016
10_ĐH_QTKD9 0938733018
10_ĐH_QTKD11 0921008284
10_ĐH_QTKD11 0393307130
10_ĐH_QTKD11 0903964109
10_ĐH_QTKD11 0937456669
10_ĐH_QTKD11 0706528619
10_ĐH_QTKD11 0398604160
10_ĐH_QTKD5 0922107875
10_ĐH_QTKD8 0337724796
10_ĐH_QTKD8 0981375258
10_ĐH_QTKD11 0358124158
10_ĐH_QTKD9 0562230353
10_ĐH_QTKD11 0382331502
10_ĐH_KTTN1 0369442100
10_ĐH_KTTN1 0906602914
10_ĐH_QTKD11 0921450095
10_ĐH_QTKD11 0989026949
10_ĐH_QTKD11 0767249909
10_ĐH_QTKD9 0931772929
10_ĐH_QTKD8 0908831582
10_ĐH_QTKD11 0865665771
10_ĐH_QTKD12 0936547841
10_ĐH_QTKD12 0934035928
10_ĐH_KTTN1 0399033058
10_ĐH_QTKD12 0924368296
10_ĐH_QTKD12 0356950672
10_ĐH_QTKD9 0812162772
10_ĐH_QTKD11 0935034804
10_ĐH_QTKD11 0947489965
10_ĐH_QTKD1 0898073590
10_ĐH_QTKD1 0386505792
10_ĐH_QTKD1 0947431428
10_ĐH_QTKD1 0779163210
10_ĐH_QTKD10 0368814369
10_ĐH_QTKD1 0349353582
10_ĐH_QTKD3 0707033871
10_ĐH_QTKD11 0962511113
10_ĐH_QTKD1 0779163210
10_ĐH_QTKD1 0779163210
10_ĐH_QTKD11 0901890120
10_ĐH_QTKD1 0338718234
10_ĐH_QTKD12 0918948596
10_ĐH_QTKD12 0938143249
10_ĐH_KTTN1 0876678726
10_ĐH_QTKD1 0378171279
10_ĐH_QTKD12 0968209176
10_ĐH_QTKD11 0824250241
10_ĐH_QTKD1 0374018950
10_ĐH_KTTN1 0328407657
10_ĐH_KTTN2 0973142749
10_ĐH_QTKD12 0765910571
10_ĐH_QTKD1 0976918670
10_ĐH_QTKD9 0938326964
10_ĐH_QTKD1 0941868322
10_ĐH_QTKD1 0907919035
10_ĐH_QTKD1 0868076503
10_ĐH_QTKD1 0783219690
10_ĐH_QTKD11 0372123559
10_ĐH_QTKD11 0799207768

năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình cơ bản Lớp: 170314012.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00237-G00237-G00237

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850070018 Huỳnh Hoàng Huy 08_ĐH_TTMT

2 0850070031 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 08_ĐH_TTMT

3 0850070032 Lê Hữu Nghĩa 08_ĐH_TTMT

4 0850070063 Nguyễn Anh Tú 08_ĐH_TTMT

5 0850070069 Phạm Thị Minh Xuân 08_ĐH_TTMT

6 0850080002 Đoàn Dzoãn Tường Anh 08_ĐH_CNPM

7 0850080005 Lê Chí Bảo 08_ĐH_CNPM

8 0850080013 Thái Bình Dương 08_ĐH_CNPM

9 0850080019 Trần Lê Tiến Hòa 08_ĐH_CNPM

10 0850080024 Phạm Thị Thảo Huyền 08_ĐH_CNPM

11 0850080026 Lê Tuấn Khôi 08_ĐH_CNPM

12 0850080030 Võ Thành Luân 08_ĐH_THMT

13 0850080033 Nguyễn Phương Nga 08_ĐH_THMT

14 0850080050 Hà Thị Thùy Trang 08_ĐH_CNPM

15 0850080086 Phạm Từ Khôi Nguyên 08_ĐH_THMT

16 0850080111 Trần Anh Tuấn 08_ĐH_CNPM

17 0950080025 Nguyễn Ngọc Hải Anh 09_ĐH_CNPM1

18 0950080027 Nguyễn Phước Minh Châu 09_ĐH_CNPM1

19 0950080033 Nguyễn Đình Huy 09_ĐH_THMT

20 0950080134 Phạm Yến Như 09_ĐH_THMT


Trương Thị Hoàng Đoan
21 0950080148
Trang
09_ĐH_CNPM3

22 0950080149 Đổ Huỳnh Phương Trinh 09_ĐH_CNPM3

23 1050030049 Thiều Lê Minh Tâm 10_ĐH_TĐ2

24 1050070020 Bùi Tấn Phát 10_ĐH_HTTT1

25 1050070029 Nguyễn Văn Chương 10_ĐH_HTTT2


26 1050070037 Thái Xuân Hùng 10_ĐH_HTTT2

27 1050080006 Lý Cường 10_ĐH_CNTT1

28 1050080015 Lê Quốc Hùng 10_ĐH_CNTT1

29 1050080024 Lê Diễm Minh Ngọc 10_ĐH_CNTT1

30 1050080057 Dương Phan Lanh 10_ĐH_CNTT2

31 1050080060 Hồ Văn Lưu 10_ĐH_CNTT2

32 1050080090 Nguyễn Đình Châu 10_ĐH_CNTT3

33 1050080093 Đoàn Công Đức Dương 10_ĐH_CNTT3

34 1050080098 Lô Minh Hiếu 10_ĐH_CNTT3

35 1050080114 Nguyễn Thành Quyền 10_ĐH_CNTT3

36 1050080116 Nguyễn Thị Hồng Thảo 10_ĐH_CNTT3

37 1050080249 Lê Minh Trường 10_ĐH_CNTT6

38 Hồ Anh Khoa 08_ĐH_THMT

39 Nguyễn Phương Nga 08_ĐH_THMT

40 Đỗ Công Chính 08_ĐH_THMT

41 Phan Nguyễn Thành Nhân 08_ĐH_THMT

42 Võ Thành Luân 08_ĐH_THMT

43 Nguyễn Ngọc Gia Huy 08_ĐH_THMT

44 1050080125 Hoàng Thị Minh Trang 10_ĐH_CNTT3

45 0750080046 Nguyễn Hoàng Việt 07_ĐH_CNTT1

46 0650080103 Phan Chí Kiên 06_ĐH_CNTT3

47 0650080088 Nguyễn Minh Châu 06_ĐH_CNTT3

48 0750080193 Nguyễn Thanh Tuấn 07_ĐH_CNTT4

49 0850070052 Phạm Hùng Quốc Thiện 08_ĐH_TTMT

50 0750070041 Huỳnh Minh Nhật 07_ĐH_HTTT

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
0785339021

0376876986

0329587081

0909029634

0328965815

0395939750

0785644701

0933144875

0777741099

0902744892

0978517900
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình căn bản Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050040182 Nguyễn Hoàng Huy

2 1050040184 Trần Thị Mỹ Dung

3 1050040186 Bùi Ngọc Diệp

4 1050040188 Nguyễn Tấn Kiệt

5 1050040190 Huỳnh Thị Cẩm Thu

6 1050040194 Nguyễn Hoàng Mai Lâm

7 1050040195 Lê Thiên Trúc

8 1050040196 Huỳnh Thị Kim Thuỳ

9 1050040197 Vương Kiến huy

10 1050040201 Hùynh Thị Kim Oanh

11 1050040200 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh

12 1050040203 Trần Nữ Hoàng

13 1050040204 Nguyễn Thị Vân Nhi

14 1050040205 Đinh Thị Quế Trân

15 1050040206 Lê Bảo My

16 1050040207 LƯ HOÀNG ANH KIỆT

17 1050040209 Huỳnh Minh Trí

18 1050040208 Phạm Huyền Trâm

19 1050040210 Trần Huỳnh Đoan Trang

20 1050040212 Đào Thị Thu Hương

21 1050040218 Nguyễn Thị Ngọc Châm

22 1050040223 Đoàn Thị Kiều Hân

23 0850030034 Nguyễn Viết Quý

24 0850070063 Nguyễn Anh Tú

25 0850030007 Nguyễn Ngọc Trường


26 0850030007 Nguyễn Chí Duy

27 0850030043 Đồng Tấn Tiển

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
M.3

Ghi chú

10_ĐH_QLDD5 0862837728
10_ĐH_QLDD5 0369688098
10_ĐH_QLDD5 0938643570
10_ĐH_QLDD5 0348188207
10_ĐH_QLDD5 0707055019
10_ĐH_QLDD5 0792737981
10_ĐH_QLDD5 0395947403
10_ĐH_QLDD5 0399769334
10_ĐH_QLDD5 0384426703
10_ĐH_QLDD5 0344244336
10_ĐH_QLDD5 0794738267
10_ĐH_QLDD5 0926969310
10_ĐH_QLDD5 0327327652
10_ĐH_QLDD5 0948353331
10_ĐH_QLDD5 0948353332
10_ĐH_QLDD5 0385150904
10_ĐH_QLDD5 0333222467
10_ĐH_QLDD5 0817564329
10_ĐH_QLDD5 0382639309
10_ĐH_QLDD5

10_ĐH_QLDD5 7074429691
10_ĐH_QLDD5 0901642494
08_ĐH_TDCT 0523138707
08_ĐH_TTMT 0377565746
08_ĐH_KTDC 0708264385
08_ĐH_KTDC 0907768235
08_ĐH_KTDC 0708264385

năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình đồ họa máy tính Lớp: 17011033
Giảng viên: Mã giảng viên:

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0750080145 Hoàng Minh Trí

2 0750080100 Nguyễn Văn Bin

3 0750080135 Nguyễn Ngô Huỳnh Phúc

4 0750080132 Lê Hồng Phát

5 0750080143 Đỗ Phan Linh Trang

6 0750080186 Ra Lan Têu

7 0750080124 Nguyễn Hoàng Long

8 0750080114 Trần Minh Khang

9 0750080193 Nguyễn Thanh Tuấn

10 0750080113 Đoàn Văn Khải

11 0750080117 Nguyễn Anh Khoa

12 0650080108 Nguyễn Tiến Nam

13 0650080094 Tạ Thu Hậu

14 0650080088 Nguyễn Minh Châu

15 0650080052 Nguyễn Thành Dương

16 0650080044 Nguyễn Việt Bảo

17 0650080053 Cao Trọng Hải

18 0650080069 Lê Thanh Phúc

19 0750080108 Huỳnh Ngọc Hải

20 0650080054 Trần Đình Long Hải

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
M.3

Ghi chú

07_ĐH_CNTT3 0750080145@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 377636821 0750080100@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 395650234 0750080135@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 396702731 0750080132@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 932331963 0750080143@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT4 0750080186@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 0750080124@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 0750080114@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT4 934832975 0750080193@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 338971557 0750080113@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 782400016 0750080117@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT3 903689856 0650080108@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT3 855474457 0650080094@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT3 777741099 0650080088@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 376126462 0650080052@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080044@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080053@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080069@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 0750080108@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080054@sv.hcmunre.edu.vn

năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Mạch số Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050080125 Nguyễn Hoàng Long

2 0850080062 Lê Vũ Tử Đang

3 0850080030 Võ Thành Luân

4 0750080124 Nguyễn Hoàng Long

5 0750080142 Nguyễn Như Thuần

6 0650080088 Nguyễn Minh Châu

7 1050080227 Phạm Đăng Khoa

8 0750080068 Hà Trung Kiên

9 0850080002 Đoàn Dzoãn Tường Anh

10 0850080003 Phạm Hoàng Anh

11 0850080005 Lê Chí Bảo

12 0850080006 Nguyễn Tuấn Bảo

13 0850080009 Lâm Hoàng Nguyên Di

14 0850080010 Nguyễn Xuân Diệu

15 0850080011 Lê Nguyễn Anh Dũng

16 0850080012 Nguyễn Xuân Tiến Dũng

17 0850080013 Thái Bình Dương

18 0850080015 Đồng Văn Tuấn Đạt

19 0850080017 Phan Thanh Hải

20 0850080018 Nguyễn Văn Hiền

21 0850080019 Trần Lê Tiến Hòa

22 0850080023 Nguyễn Hoàng Huy

23 0850080024 Phạm Thị Thảo Huyền


Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng
Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
M.3

Ghi chú

07_ĐH_CNTT3

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_THMT

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT3

06_ĐH_CNTT3

10_ĐH_CNTT6

07_ĐH_CNTT2

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM

08_ĐH_CNPM
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Thực hành GIS đại cương Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0850070052 Phạm Hùng Quốc Thiện

2 0850030034 Nguyễn Viết Quý

3 0850070063 Nguyễn Anh Tú

4 0750070041 Huỳnh Minh Nhật

5 0850030007 Nguyễn Ngọc Trường

6 0850030007 Nguyễn Chí Duy

7 0850030043 Đồng Tấn Tiển

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
M.3

Ghi chú

08_ĐH_TTMT 0978517900
08_ĐH_TDCT 0523138707
08_ĐH_TTMT 0377565746
07_ĐH_HTTT

08_ĐH_KTDC 0708264385
08_ĐH_KTDC 0907768235
08_ĐH_KTDC 0708264385

năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Thực hành viễn thám Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050080125 Hồ Đắc Bảo Duy

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
M.3

Ghi chú

08_ĐH_TMĐT 0828612124

năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Thực hành viễn thám Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0750080106 Phan Văn Đồng

2 0750080102 Nguyễn Duy Chung

3 0750080166 Lý Gia Lâm

4 0750080085 Lê Hoàng Phúc

5 0750080192 Bùi Nhật Toàn

6 0750080149 Nguyễn Trần Thế Anh

7 0750080052 Lê Thành Danh

8 0750080183 Sơn Sẹn

9 0750080055 Thái Công Dũng

10 0750080144 Huỳnh Minh Trí

11 0750080113 Đoàn Văn Khải

12 0950080156 Nguyễn anh tới

13 07500080057 Võ Hữu Duy

14 0750080120 Trần Anh Kiệt

15 0750080133 Huỳnh Lâm Phú

16 0750080114 Trần MInh Khang

17 0750080079 Phan Kim Ngân

18 0750080193 Nguyễn Thanh Tuấn

19 0750080135 Nguyễn Ngô Huỳnh Phúc

20 0750080132 Lê Hồng Phát

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng


Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
M.3

Ghi chú

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT4

07_ĐH_CNTT2

07_ĐH_CNTT4

07_ĐH_CNTT4

07_ĐH_CNTT2

07_ĐH_CNTT4

07_ĐH_CNTT2

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT3

09_ĐH_CNTT1

07_ĐH_CNTT2

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT2

07_ĐH_CNTT4

07_ĐH_CNTT3

07_ĐH_CNTT3

năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)

You might also like