Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp DSDV Đăng Ký Học Kỳ III 2022-2023 v2
Tổng Hợp DSDV Đăng Ký Học Kỳ III 2022-2023 v2
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình hướng đối tượng Lớp: 170314010.2231
Giảng viên: Đinh Thị Hồng Loan Mã giảng viên: G00433
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0950070004 Lê Việt Bình 09_ĐH_TTMT
10_ĐH_CNTT
2 1050080177 Lâm Chí Hào
5
10_ĐH_CNTT
3 01050080227 Phạm Đăng Khoa
6
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng
Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Quản trị mạng Lớp: 170314009.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00248-G00248-G00248
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
09_ĐH_CNPM
1 0950080156 Nguyễn Anh Tới
1
07_ĐH_CNTT
2 0750080186 Ra Lan Têu
4
07_ĐH_CNTT
3 0750080107 Đoàn Lê Khiêm Hạ
3
07_ĐH_CNTT
4 0750080142 Nguyễn Như Thuần
3
07_ĐH_CNTT
5 0750080132 Lê Hồng Phát
3
0344054497
0902393417
0396702731
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Kiến trúc máy tính Lớp: 170314005.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00237-G00237
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0950080092 Nguyễn Lê Thành Đạt 09_ĐH_THMT
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Cơ sở dữ liệu Lớp: 170314002.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00237-G00237-G00237
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0950080092 Nguyễn Lê Thành Đạt
8 1050080006 Lý Cường
Ghi chú
09_ĐH_THMT
09_ĐH_THMT
09_ĐH_CNPM3
09_ĐH_THMT
10_ĐH_HTTT1
10_ĐH_HTTT2
10_ĐH_CNTT1
10_ĐH_CNTT1
10_ĐH_CNTT1
10_ĐH_CNTT1
10_ĐH_CNTT1
10_ĐH_CNTT1
10_ĐH_CNTT1
10_ĐH_CNTT3
10_ĐH_CNTT3
10_ĐH_CNTT3
10_ĐH_CNTT3
10_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT3 0932331963
07_ĐH_CNTT3 0932742617
07_ĐH_CNTT3 0354384768
06_ĐH_CNTT3 0765658266
10_ĐH_CNTT6 0367672140
08_ĐH_TTMT
08_ĐH_TTMT
08_ĐH_THMT
08_ĐH_THMT
09_ĐH_TTMT
09_ĐH_CNPM3
09_ĐH_THMT
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Toán rời rạc Lớp: 170314007.2231
Giảng viên: Nguyễn An Giang, Võ Thị Tuyết Mai Mã giảng viên: G00280,G00260-G00280,G00260
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850070062 Nguyễn Văn Thanh Tâm 08_ĐH_TTMT
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lý thuyết đồ thị Lớp: 170314008.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00280-G00280
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850080022 Nguyễn Ngọc Gia Huy 08_ĐH_THMT
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lớp: 170314011.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00405-G00405-G00405
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850080008 Đỗ Công Chính 08_ĐH_THMT
0385451560
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Tin học ứng dụng Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050090377 Nguyễn Hoàng Huy
15 1050110024 Lê Bảo My
Ghi chú
10_ĐH_QTKD9 0564716016
10_ĐH_QTKD9 0938733018
10_ĐH_QTKD11 0921008284
10_ĐH_QTKD11 0393307130
10_ĐH_QTKD11 0903964109
10_ĐH_QTKD11 0937456669
10_ĐH_QTKD11 0706528619
10_ĐH_QTKD11 0398604160
10_ĐH_QTKD5 0922107875
10_ĐH_QTKD8 0337724796
10_ĐH_QTKD8 0981375258
10_ĐH_QTKD11 0358124158
10_ĐH_QTKD9 0562230353
10_ĐH_QTKD11 0382331502
10_ĐH_KTTN1 0369442100
10_ĐH_KTTN1 0906602914
10_ĐH_QTKD11 0921450095
10_ĐH_QTKD11 0989026949
10_ĐH_QTKD11 0767249909
10_ĐH_QTKD9 0931772929
10_ĐH_QTKD8 0908831582
10_ĐH_QTKD11 0865665771
10_ĐH_QTKD12 0936547841
10_ĐH_QTKD12 0934035928
10_ĐH_KTTN1 0399033058
10_ĐH_QTKD12 0924368296
10_ĐH_QTKD12 0356950672
10_ĐH_QTKD9 0812162772
10_ĐH_QTKD11 0935034804
10_ĐH_QTKD11 0947489965
10_ĐH_QTKD1 0898073590
10_ĐH_QTKD1 0386505792
10_ĐH_QTKD1 0947431428
10_ĐH_QTKD1 0779163210
10_ĐH_QTKD10 0368814369
10_ĐH_QTKD1 0349353582
10_ĐH_QTKD3 0707033871
10_ĐH_QTKD11 0962511113
10_ĐH_QTKD1 0779163210
10_ĐH_QTKD1 0779163210
10_ĐH_QTKD11 0901890120
10_ĐH_QTKD1 0338718234
10_ĐH_QTKD12 0918948596
10_ĐH_QTKD12 0938143249
10_ĐH_KTTN1 0876678726
10_ĐH_QTKD1 0378171279
10_ĐH_QTKD12 0968209176
10_ĐH_QTKD11 0824250241
10_ĐH_QTKD1 0374018950
10_ĐH_KTTN1 0328407657
10_ĐH_KTTN2 0973142749
10_ĐH_QTKD12 0765910571
10_ĐH_QTKD1 0976918670
10_ĐH_QTKD9 0938326964
10_ĐH_QTKD1 0941868322
10_ĐH_QTKD1 0907919035
10_ĐH_QTKD1 0868076503
10_ĐH_QTKD1 0783219690
10_ĐH_QTKD11 0372123559
10_ĐH_QTKD11 0799207768
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG M.3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình cơ bản Lớp: 170314012.2231
Giảng viên: Mã giảng viên: G00237-G00237-G00237
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 0850070018 Huỳnh Hoàng Huy 08_ĐH_TTMT
0376876986
0329587081
0909029634
0328965815
0395939750
0785644701
0933144875
0777741099
0902744892
0978517900
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình căn bản Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050040182 Nguyễn Hoàng Huy
15 1050040206 Lê Bảo My
Ghi chú
10_ĐH_QLDD5 0862837728
10_ĐH_QLDD5 0369688098
10_ĐH_QLDD5 0938643570
10_ĐH_QLDD5 0348188207
10_ĐH_QLDD5 0707055019
10_ĐH_QLDD5 0792737981
10_ĐH_QLDD5 0395947403
10_ĐH_QLDD5 0399769334
10_ĐH_QLDD5 0384426703
10_ĐH_QLDD5 0344244336
10_ĐH_QLDD5 0794738267
10_ĐH_QLDD5 0926969310
10_ĐH_QLDD5 0327327652
10_ĐH_QLDD5 0948353331
10_ĐH_QLDD5 0948353332
10_ĐH_QLDD5 0385150904
10_ĐH_QLDD5 0333222467
10_ĐH_QLDD5 0817564329
10_ĐH_QLDD5 0382639309
10_ĐH_QLDD5
10_ĐH_QLDD5 7074429691
10_ĐH_QLDD5 0901642494
08_ĐH_TDCT 0523138707
08_ĐH_TTMT 0377565746
08_ĐH_KTDC 0708264385
08_ĐH_KTDC 0907768235
08_ĐH_KTDC 0708264385
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Lập trình đồ họa máy tính Lớp: 17011033
Giảng viên: Mã giảng viên:
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0750080145 Hoàng Minh Trí
Ghi chú
07_ĐH_CNTT3 0750080145@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 377636821 0750080100@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 395650234 0750080135@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 396702731 0750080132@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 932331963 0750080143@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT4 0750080186@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 0750080124@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 0750080114@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT4 934832975 0750080193@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 338971557 0750080113@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 782400016 0750080117@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT3 903689856 0650080108@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT3 855474457 0650080094@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT3 777741099 0650080088@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 376126462 0650080052@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080044@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080053@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080069@sv.hcmunre.edu.vn
07_ĐH_CNTT3 0750080108@sv.hcmunre.edu.vn
06_ĐH_CNTT2 0650080054@sv.hcmunre.edu.vn
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Mạch số Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050080125 Nguyễn Hoàng Long
2 0850080062 Lê Vũ Tử Đang
Ghi chú
07_ĐH_CNTT3
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_THMT
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT3
06_ĐH_CNTT3
10_ĐH_CNTT6
07_ĐH_CNTT2
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
08_ĐH_CNPM
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Thực hành GIS đại cương Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0850070052 Phạm Hùng Quốc Thiện
Ghi chú
08_ĐH_TTMT 0978517900
08_ĐH_TDCT 0523138707
08_ĐH_TTMT 0377565746
07_ĐH_HTTT
08_ĐH_KTDC 0708264385
08_ĐH_KTDC 0907768235
08_ĐH_KTDC 0708264385
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Thực hành viễn thám Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 1050080125 Hồ Đắc Bảo Duy
Ghi chú
08_ĐH_TMĐT 0828612124
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)
TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN & MÔI TRƯỜNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 3 NĂM HỌC: 2022-2023
Môn học: Thực hành viễn thám Lớp:
Giảng viên: Mã giảng viên:
Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 0750080106 Phan Văn Đồng
Ghi chú
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT4
07_ĐH_CNTT2
07_ĐH_CNTT4
07_ĐH_CNTT4
07_ĐH_CNTT2
07_ĐH_CNTT4
07_ĐH_CNTT2
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT3
09_ĐH_CNTT1
07_ĐH_CNTT2
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT2
07_ĐH_CNTT4
07_ĐH_CNTT3
07_ĐH_CNTT3
năm khoa/
Trưởng
môn
rõ họ tên)