You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO THƯỜNG XUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP
VÀ CÁC KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC, KỸ NĂNG ĐƯỢC MIỄN TRỪ
CHO NGƯỜI HỌC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
(Kèm theo Biên bản họp xét)
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nhanh Mã số sinh viên: 2331133013 Số CMND/thẻ căn cước công dân:
Ngày sinh: 05/08/1989 Lớp: CO23SG1 Nơi sinh: BÌNH ĐỊNH
Ngành: Kỹ thuật ô tô Chuyên ngành: Cơ khí ô tô Viện: Cơ khí
Trình độ đào tạo: Đại học Hình thức đào tạo: VLVH
THÔNG TIN VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐÃ TỐT NGHIỆP
Trường đã học: CĐ KỸ THUẬT CAO THẮNG Trình độ đào tạo: TRUNG CẤP-CAO ĐẲNG Hình thức đào tạo: Chính Quy
Ngành: CƠ KHÍ CHẾ TẠO Chuyên ngành:
- Căn cứ biên bản họp hội đồng khoa chuyên môn,
Hiệu trưởng trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM công nhận giá trị chuyển đổi kết quả học tập và các khối lượng kiến thức được miễn trừ cho sinh viên khi học chương
trình đào tạo liên thông theo bảng dưới đây:
Chương trình liên thông
Chương trình Đại học HP HP Chương trình Cao đẳng
(phải học bổ sung)
STT bắt tự
Mã học Số Số Điểm Mã học Số
Tên học phần buộc chọn Tên môn học Học phần Ghi chú
phần TC TC chuyển phần TC
A Giáo dục quốc phòng 8 Giáo dục quốc phòng 8

A.1 007201
Đường lối quốc phòng và an ninh Đường lối quốc phòng và an ninh
3 x 007201 3
của Đảng của Đảng
A.2 007202 Công tác quốc phòng và an ninh 2 x 007202 Công tác quốc phòng và an ninh 2
A.3 007203 QSC & CT, KT bắn SN và SD lựu đạn
QSC & CT, KT bắn SN và SD lựu
1 x 1
đạn

A.4 007204
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
2 x 007204 2
thuật thuật
Giáo dục thể chất (Sinh viên đăng ký học 4 Giáo dục thể chất (Sinh viên đăng ký học 4
B 1
tín chỉ tự chọn GDTC) tín chỉ tự chọn GDTC)
1 004105 Điền kinh 1 x Giáo dục thể chất 1 1 M
2 004103 Bơi 1 (50m) 1 x Giáo dục thể chất 1 M
3 004104 Bơi 2 (100m) 1 x 004104 Bơi 2 (100m) 1
4 004106 Bóng chuyền 1 x Giáo dục thể chất 1 M
5 004107 Bóng đá 1 x 004107 Bóng đá 1
6 004108 Bóng rổ 1 x 004108 Bóng rổ 1
7 004109 Bóng bàn 1 x 004109 Bóng bàn 1
8 004110 Cờ vua 1 x 004110 Cờ vua 1
9 004111 Thể dục thể hình căn bản - Fitness 1 1 x 004111 Thể dục thể hình căn bản - Fitness 1 1

10 004112 Thể dục thể hình nâng cao - Fitness 2 1 x 004112 Thể dục thể hình nâng cao - Fitness 2 1
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 30
1 005 105 Triết học Mác-Lênin 3 x Chính trị - pháp luật 1+2 6 M
2 005 106 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 x Chính trị - pháp luật 1+2 6 M
3 005 107 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 005 107 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
4 005 102 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M
5 005 108 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x Đường lối CM của ĐCS 3 M
6 005 004 Pháp luật đại cương 2 x Pháp luật đại cương 2 M
7 001 202 Giải tích 1 3 x Toán cao cấp 5 M
Chương trình liên thông
Chương trình Đại học HP HP Chương trình Cao đẳng
(phải học bổ sung)
STT bắt tự
Mã học Số Số Điểm Mã học Số
Tên học phần buộc chọn Tên môn học Học phần Ghi chú
phần TC TC chuyển phần TC
8 001 203 Giải tích 2 3 x 001 203 Giải tích 2 3
9 001 201 Đại số 2 x Toán cao cấp 5 M
10 002 001 Vật lý 1 3 x Vật lý đại cương 4 M
Sinh viên chọn 03 trong 06 học phần sau
11 001 208 Phương pháp tính 2 x Hóa học 2 M
12 087003 Ngôn ngữ lập trình 2 x 087003 Ngôn ngữ lập trình 2
13 001 206 Toán chuyên đề 2 2 x
14 003 002 Môi trường và con người 2 x
15 091 073 Cơ học thuỷ khí 2 x
16 086 037 An toàn kỹ thuật 2 x 086 037 An toàn kỹ thuật 2
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 90
17 084 001 Hình học họa hình 2 x 084 001 Hình học họa hình 2
18 084 006 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 x Vẽ kỹ thuật 1+2 10 M
19 072 751 Sức bền vật liệu 1 3 x Sức bền vật liệu 4 M
20 091 011 Cơ học lý thuyết 2 x Cơ lý thuyết 6 M
21 083 009 Nguyên lý máy 2 x 083 009 Nguyên lý máy 2
22 036 008 Kỹ thuật điện 2 x Điện kỹ thuật 5 M
23 082 802 Kỹ thuật nhiệt 2 x 082 802 Kỹ thuật nhiệt 2
24 086 077 Điện tử cơ bản ô tô 2 x 086 077 Điện tử cơ bản ô tô 2
25 083 002 Chi tiết máy 3 x Chi tiết máy 5 M
26 083 012 Đồ án thiết kế chi tiết máy 1 x Bài tập lớn chi tiết máy 1 M
27 083 039 Vật liệu và Công nghệ vật liệu 3 x Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại 10 M
28 086 040 Nhập môn ngành Kỹ thuật ô tô 2 x 086 040 Nhập môn ngành Kỹ thuật ô tô 2
29 083 044 Tin học ứng dụng cơ khí 2 x 083 044 Tin học ứng dụng cơ khí 2
30 083 003 Dung sai và Kỹ thuật đo 2 x Dung sai kỹ thuật đo 3 M
31 082 025 Tin học chuyên ngành ô tô 2 x 082 025 Tin học chuyên ngành ô tô 2
32 086 001 Truyền động thủy lực và khí nén 2 x Tự động hóa khí nén-thủy l;ực 5 M
33 085 001 Thực tập xưởng cơ khí 2 x Thực hành hàn, tiện, phay 3 M
34 082 032 Động cơ đốt trong 1 3 x 082 032 Động cơ đốt trong 1 3
35 086 005 Lý thuyết ô tô 3 x 086 005 Lý thuyết ô tô 3
36 082 033 Động cơ đốt trong 2 3 x 082 033 Động cơ đốt trong 2 3
37 082 034 ĐATK động cơ đốt trong 1 x 082 034 ĐATK động cơ đốt trong 1
38 086 016 Ô tô chuyên dùng 2 x 086 016 Ô tô chuyên dùng 2
39 086 006 Kết cấu & tính toán ô tô 1 3 x 086 006 Kết cấu & tính toán ô tô 1 3
40 086 010 Điều khiển tự động ô tô 2 x 086 010 Điều khiển tự động ô tô 2
41 086 043 Công nghệ chế tạo và lắp ráp ô tô 3 x 086 043 Công nghệ chế tạo và lắp ráp ô tô 3
42 086 008 Đồ án thiết kế ô tô 1 x 086 008 Đồ án thiết kế ô tô 1
43 086 060 Hệ thống điện-điện tử ô tô 2 x 086 060 Hệ thống điện-điện tử ô tô 2
44 086 036 Hệ thống điện động cơ ô tô 2 x 086 036 Hệ thống điện động cơ ô tô 2
45 086 013 C.Nghệ sửa chữa & bảo trì ô tô 3 x 086 013 C.Nghệ sửa chữa & bảo trì ô tô 3
46 085 008 Thực tập Động cơ 3 x 085 008 Thực tập Động cơ 3
47 085 009 Thực tập Khung - Gầm ô tô 3 x 085 009 Thực tập Khung - Gầm ô tô 3
48 085 012 Thực tập điện - điện tử ô tô 2 x 085 012 Thực tập điện - điện tử ô tô 2
Sinh viên chọn 03 trong 05 học phần sau
49 086 045 Kiểm định kỹ thuật ô tô 2 x
50 086 002 Tổ chức quản lý doanh nghiệp ô tô 2 x Quản trị doanh nghiệp 2
Chương trình liên thông
Chương trình Đại học HP HP Chương trình Cao đẳng
(phải học bổ sung)
STT bắt tự
Mã học Số Số Điểm Mã học Số
Tên học phần buộc chọn Tên môn học Học phần Ghi chú
phần TC TC chuyển phần TC
51 086 044 Dao động ô tô 2 x 086 026 Thiết bị tiện nghi trên ô tô 2
52 086 026 Thiết bị tiện nghi trên ô tô 2 x 086 052 Nhiên liệu và NL mới trong ô tô 2
53 086 052 Nhiên liệu và NL mới trong ô tô 2 x
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
54 086 023 Thực tập tốt nghiệp 3 x 086 023 Thực tập tốt nghiệp 3
55 086 024 Luận văn tốt nghiệp 8 x 086 024 Luận văn tốt nghiệp 8
Tổng cộng 120 74
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2023
VIỆN CƠ KHÍ TL. HIỆU TRƯỞNG ỦY VIÊN/ THƯ KÝ
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO THƯỜNG XUYÊN

TS. Nguyễn Thành Sa

You might also like