Professional Documents
Culture Documents
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
Demonstrate responsible, professional and ethical behaviors for the sustainable development of the society
P.O.4 Mục tiêu đào tạo 4 (Program Objective 4)
Làm việc hiệu quả và phát triển nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu
Work effectively and develop profession in global environment
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
Học phần
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Ghi chú
Tiên quyết/song hành
(No.) (Course ID) (Course title) (Credit) (Note)
(Prerequisites)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
15 SP1039 2 SP1035 (HT)
History of Vietnamese Communist Party
Con người và môi trường (Humans and Environment) - Tín chỉ (Credit): 3
Con người và môi trường
16 EN1003 3
Humans and the Environment
Nhập môn (Introduction to Engineering) - Tín chỉ (Credit): 3
Nhập môn về kỹ thuật
17 EE1001 3
Introduction to Electrical and Electronics Engineering
Ngoại ngữ (Foreign Languages) - Tín chỉ (Credit): 8
Anh văn 1
18 LA1003 2
English 1
Anh văn 2
19 LA1005 2 LA1003 (TQ)
English 2
Anh văn 3
20 LA1007 2 LA1005 (TQ)
English 3
Anh văn 4
21 LA1009 2 LA1007 (TQ)
English 4
Cơ sở ngành (Core Courses) - Tín chỉ (Credit): 14
Kỹ thuật số EE1007 (HT)
22 EE1009 3
Digital Designs EE2033 (SH)
Trường điện từ EE2033 (HT)
23 EE2003 3
Electromagnetic Field MT1005 (HT)
Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình
24 EE2009 3 MT1009 (HT)
Computer Systems and Programming Languages
Tín hiệu và hệ thống
25 EE2005 3 EE2033 (HT)
Signals and Systems
Xử lý số tín hiệu EE2005 (HT)
26 EE2015 3
Digital Signal Processing
Truyền số liệu và mạng EE1009 (HT)
27 EE3019 3
Data Communications and Networking EE2005 (HT)
Thực tập điện tử 1
28 EE2023 1 EE2033 (HT)
Electronic Workshop 1
Thực tập điện 1
29 EE2025 1 EE2033 (HT)
Electrical Workshop 1
Giải tích mạch
30 EE2033 3 MT1005 (HT)
Electric Circuit Analysis
Mạch điện tử EE1007 (HT)
31 EE2035 3
Electronic Circuits EE2033 (HT)
Vi xử lý
32 EE2039 3 EE1009 (HT)
Microprocessor
Thực tập điện tử 2
33 EE3021 1 EE2023 (HT)
Electronic Workshop 2
EE2015 (HT)
Đồ án 1 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
34 EE3183 1 EE2035 (HT)
Project 1
EE2039 (HT)
Chuyên ngành (Speciality Courses) - Tín chỉ (Credit): 15
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
Học phần
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Ghi chú
Tiên quyết/song hành
(No.) (Course ID) (Course title) (Credit) (Note)
(Prerequisites)
Thiết kế hệ thống nhúng
35 EE3003 3 EE2039 (HT)
Embedded System Design
Mạch điện tử thông tin
36 EE3011 3 EE2035 (TQ)
Electronics Circuits for Communications
Kỹ thuật hệ thống viễn thông
37 EE3015 3 EE2005 (HT)
Communication Systems Engineering
Kỹ thuật siêu cao tần EE2003 (HT)
38 EE3025 3
Microwave Engineering EE2035 (TQ)
Thiết kế vi mạch EE1007 (HT)
39 EE3165 3
IC Design EE2035 (HT)
Tốt nghiệp (Graduation Internship/Projects) - Tín chỉ (Credit): 8
Thực tập ngoài trường
40 EE3365 2 EE3183 (SH)
Internship
EE3011 (HT)
EE3019 (HT)
EE3021 (HT)
Đồ án 2 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
41 EE4011 2 EE3025 (SH)
Project 2
EE3165 (HT)
EE3183 (HT)
EE3365 (SH)
Đồ án tốt nghiệp EE3365 (TQ)
42 EE4367 4
Capstone Project EE4011 (TQ)
Các môn tự chọn nhóm A (Elective courses - Group A) - Tín chỉ (Credit): 9
Chuyên ngành (Speciality Courses) - Tín chỉ (Credit): 9
Lập trình hệ thống nhúng
43 EE3031 3 EE3003 (HT)
Embedded System Programming
Xử lý ảnh
44 EE3035 3 EE2015 (HT)
Digital Image Processing
Điện tử y sinh EE1007 (HT)
45 EE3037 3
Biomedical Electronics EE2035 (HT)
Xử lý tín hiệu số với FPGA EE1009 (HT)
46 EE3041 3
Digital Signal Processing on FPGA EE2015 (HT)
Cấu trúc máy tính
47 EE3043 3 EE2039 (HT)
Computer Architecture
Mạng viễn thông
48 EE3085 3 EE3015 (HT)
Communication Networks
Mạng máy tính
49 EE3111 3 EE3019 (HT)
Computer Network
Thông tin di động
50 EE3107 3 EE3015 (SH)
Mobile Communications
Thiết kế vi mạch số EE1007 (HT)
51 EE3117 3
Digital IC Design EE2035 (HT)
Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp EE1007 (HT)
52 EE3121 3
Analog and Mixed Signal IC Design EE2035 (HT)
Anten - truyền sóng vô tuyến
53 EE3127 3 EE2003 (HT)
Antennas and Radio Wave Propagation
Điện tử ứng dụng EE2035 (HT)
54 EE3129 3
Applied Electronics EE2039 (HT)
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
Học phần
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Ghi chú
Tiên quyết/song hành
(No.) (Course ID) (Course title) (Credit) (Note)
(Prerequisites)
Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT EE3003 (HT)
55 EE3167 3
Design and Development of IoT Applications EE3019 (HT)
Máy học cơ bản và ứng dụng
56 EE3169 3 EE2015 (HT)
An Introduction to Machine Learning and Applications
Chuyên đề điện tử - viễn thông EE3003 (HT)
57 EE3177 3
Special Topics in Electronics and Telecomunications EE3015 (HT)
Các môn tự chọn nhóm B (Elective Courses - Group B) - Tín chỉ (Credit): 3
Quản lý (Management) - Tín chỉ (Credit): 3
Kinh tế học đại cương
58 IM1013 3
Economics
Kinh tế kỹ thuật
59 IM1027 3
Engineering Economics
Quản lý sản xuất cho kỹ sư
60 IM1023 3
Production and Operations Management for Engineers
Quản lý dự án cho kỹ sư
61 IM1025 3
Project Management for Engineers
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư
62 IM3001 3
Business Administration for Engineers
Tự chọn tự do (Free Elective) - Tín chỉ (Credit): 9
Chứng chỉ (Certification) - Tín chỉ (Credit): 0
Giáo dục thể chất (Physical Education) - Tín chỉ (Credit): 0
Giáo dục thể chất 1
63 PE1003 0
Physical Education 1
Giáo dục thể chất 2
64 PE1005 0
Physical Education 2
Giáo dục quốc phòng (Military Trainning) - Tín chỉ (Credit): 0
Giáo dục quốc phòng
65 MI1003 0
Military Training
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành
(No.) (Course ID) (Course title) (Credit) (Prerequisites)
Học kỳ 1
Anh văn 1
1 LA1003 2
English 1
Đại số tuyến tính
3 MT1007 3
Linear Algebra
Giải tích 1
4 MT1003 4
Calculus 1
Vật lý 1
5 PH1003 4
General Physics 1
Thí nghiệm vật lý
6 PH1007 1
General Physics Labs
Nhập môn về kỹ thuật
7 EE1001 3
Introduction to Electrical and Electronics Engineering
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành
(No.) (Course ID) (Course title) (Credit) (Prerequisites)
Giáo dục thể chất 1
8 PE1003 0
Physical Education 1
Học kỳ 2
Anh văn 2
1 LA1005 2 LA1003 (TQ)
English 2
Giải tích 2
2 MT1005 4 MT1003 (HT)
Calculus 2
Vật lý bán dẫn
3 EE1007 4
Semiconductor Physics
Phương pháp tính MT1003 (HT)
4 MT1009 3
Numerical Methods MT1007 (HT)
Hóa đại cương
5 CH1003 3
General Chemistry
Giáo dục thể chất 2
6 PE1005 0
Physical Education 2
Giáo dục quốc phòng
7 MI1003 0
Military Training
Học kỳ 3
Anh văn 3
1 LA1007 2 LA1005 (TQ)
English 3
Xác suất và thống kê MT1003 (HT)
2 MT2013 4
Probability and Statistics MT1007 (HT)
Giải tích mạch
3 EE2033 3 MT1005 (HT)
Electric Circuit Analysis
Kỹ thuật số EE1007 (HT)
4 EE1009 3
Digital Designs EE2033 (SH)
Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình
5 EE2009 3 MT1009 (HT)
Computer Systems and Programming Languages
Pháp luật Việt Nam đại cương
6 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Học kỳ 4
Anh văn 4
1 LA1009 2 LA1007 (TQ)
English 4
Trường điện từ EE2033 (HT)
2 EE2003 3
Electromagnetic Field MT1005 (HT)
Tín hiệu và hệ thống
3 EE2005 3 EE2033 (HT)
Signals and Systems
Vi xử lý
4 EE2039 3 EE1009 (HT)
Microprocessor
Mạch điện tử EE1007 (HT)
5 EE2035 3
Electronic Circuits EE2033 (HT)
Triết học Mác - Lênin
6 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Học kỳ 5
Xử lý số tín hiệu EE2005 (HT)
1 EE2015 3
Digital Signal Processing
2 EE3003 Thiết kế hệ thống nhúng 3 EE2039 (HT)
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành
(No.) (Course ID) (Course title) (Credit) (Prerequisites)
Embedded System Design
Kỹ thuật hệ thống viễn thông
3 EE3015 3 EE2005 (HT)
Communication Systems Engineering
Thực tập điện 1
4 EE2025 1 EE2033 (HT)
Electrical Workshop 1
Thực tập điện tử 1
5 EE2023 1 EE2033 (HT)
Electronic Workshop 1
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
6 SP1033 2 SP1031 (HT)
Marxist - Leninist Political Economy
Môn tự chọn nhóm B
7 -- 3
Elective Courses - Group B
Học kỳ 6
Truyền số liệu và mạng EE1009 (HT)
1 EE3019 3
Data Communications and Networking EE2005 (HT)
Mạch điện tử thông tin
2 EE3011 3 EE2035 (TQ)
Electronics Circuits for Communications
Thiết kế vi mạch EE1007 (HT)
3 EE3165 3
IC Design EE2035 (HT)
Thực tập điện tử 2
4 EE3021 1 EE2023 (HT)
Electronic Workshop 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học
5 SP1035 2 SP1033 (HT)
Scientific Socialism
EE2015 (HT)
Đồ án 1 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
6 EE3183 1 EE2035 (HT)
Project 1
EE2039 (HT)
Thực tập ngoài trường
7 EE3365 2 EE3183 (SH)
Internship
Môn tự chọn nhóm A
8 -- 3
Elective Courses - Group A
Học kỳ 7
Kỹ thuật siêu cao tần EE2003 (HT)
1 EE3025 3
Microwave Engineering EE2035 (TQ)
EE3011 (HT)
EE3019 (HT)
EE3021 (HT)
Đồ án 2 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
2 EE4011 2 EE3025 (SH)
Project 2
EE3165 (HT)
EE3183 (HT)
EE3365 (SH)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3 SP1039 2 SP1035 (HT)
History of Vietnamese Communist Party
Môn tự chọn tự do
4 -- 3
Free Elective Courses
Môn tự chọn nhóm A
5 -- 3
Elective Courses - Group A
Học kỳ 8
Con người và môi trường
1 EN1003 3
Humans and the Environment
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHQG-HCM
DHDDCN_DVT2023
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành
(No.) (Course ID) (Course title) (Credit) (Prerequisites)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 SP1037 2 SP1039 (HT)
Ho Chi Minh Ideology
Đồ án tốt nghiệp EE3365 (TQ)
3 EE4367 4
Capstone Project EE4011 (TQ)
Môn tự chọn tự do
4 -- 3
Free Elective Courses
Môn tự chọn tự do
5 -- 3
Free Elective Course
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM 268 Ly Thuong Kiet St., Ward 14, Dist. 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 028 3864 7256 Phone: 028 3864 7256
www.hcmut.edu.vn www.hcmut.edu.vn