You are on page 1of 239

LỜI NÓI ĐẦU

“Sổ tay sinh viên” được phát hành vào đầu mỗi học kỳ nhằm phục vụ cho sinh viên
các ngành lựa chọn học phần để đăng ký và theo dõi quá trình kế hoạch học tập.
“Đăng ký học phần” là khâu quan trọng liên quan đến tiến trình và kết quả học tập, vì
vậy sinh viên cần đọc kỹ các hướng dẫn trong sổ tay để thực hiện đúng theo quy Quy chế đào
tạo đại học và cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
theo Quyết định số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 (sau đây gọi tắt là Quy
chế 43).
Nội dung cuốn “Sổ tay sinh viên” gồm 5 phần:
Phần 1: Các khái niệm và quy định chung
Phần 2: Quy trình đăng ký qua mạng và một số điểm cần lưu ý khi đăng ký học phần
Phần 3: Số hóa các lớp học phần theo nhóm và thời khóa biểu các lớp học phần khóa:
K62, K63, K64 và K65
Phần 4: Thời khóa biểu các lớp quản lý theo khóa: K63, K64, K65 và K66
Phần 5: Lịch thi Học kỳ I năm học 2021 - 2022

Ngày 09 tháng 6 năm 2021


PHÒNG ĐÀO TẠO
PHẦN 1
CÁC KHÁI NIỆM VÀ QUY ĐỊNH CHUNG

I. Khái niệm lớp quản lý và lớp học phần


1. Lớp quản lý
Bắt đầu từ học kỳ thứ nhất của chương trình đào tạo, sinh viên được sự quản lý và
hướng dẫn trực tiếp của các Khoa, Ban quản lý ngành tương ứng.
Các Khoa, Ban quản lý ngành tùy theo số lượng sinh viên theo học ở mỗi khóa mà sắp
xếp sinh viên vào các lớp quản lý (lớp sinh viên). Các lớp quản lý cố định và tồn tại cho đến
khi kết thúc khóa học.
Mỗi lớp quản lý được mã hóa tối đa bằng 6 ký tự:
Hai ký tự đầu tiên thể hiện khóa học: Khóa 63, Khóa 64, Khóa 65, Khóa 66, …
Hai ký tự tiếp theo thể hiện ngành quản lý mà sinh viên đang theo học: XD, CĐ, CG,
TL, CB, … (chi tiết về mã lớp quản lý xem Bảng 1)
Hai ký tự cuối cuối cùng chỉ số thứ tự của lớp quản lý trong mỗi ngành:
Ví dụ: Các mã hiệu 63BDS1 chỉ lớp quản lý thứ nhất của ngành Kinh tế và quản lý bất
động sản thuộc khóa 63.
Bảng 1: Ký hiệu tên các lớp quản lý

Tên ngành / Chuyên ngành đào tạo Tên lớp Khoa Quản lý
Kiến trúc KD
Kiến trúc Anh ngữ KDE
Kiến trúc Anh ngữ CDIO KDEC
Kiến trúc Pháp ngữ KDF
Kiến trúc và
Kiến trúc / Nội thất NT
Quy hoạch
Kiến trúc / Kiến trúc nội thất KDNTC
Kiến trúc / Kiến trúc công nghệ KDNC
Quy hoạch vùng và đô thị QH
Quy hoạch vùng và đô thị / Quy hoạch - Kiến trúc QHC
Kỹ thuật xây dựng / Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp XD
Kỹ thuật xây dựng / XD Dân dụng và Công nghiệp Anh ngữ XE Khoa Xây dựng
Dân dụng và
Kỹ thuật xây dựng / XD Dân dụng và Công nghiệp Pháp ngữ XF Công nghiệp
Kỹ thuật xây dựng / Gồm 8 Chuyên ngành XDC
Liên thông Xây dựng Thanh Xuân (học tại Trường Cao đẳng LTXDTX
Xây dựng số 1)
Kỹ thuật XD công trình Giao thông / Xây dựng Cầu đường CD
Khoa
Kỹ thuật XD công trình Giao thông / XD Cầu đường Anh ngữ CDE
Cầu đường
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ / Kỹ thuật Trắc địa XD – địa chính TRD
Kỹ thuật xây dựng / Hệ thống kỹ thuật trong công trình (CDIO) HKC
Kỹ thuật Cấp thoát nước / Kỹ thuật nước - Môi trường nước MNC
(CDIO)
Kỹ thuật Cấp thoát nước / KTN - MTN Anh ngữ CDIO MNEC
Kỹ thuật Môi trường (CDIO) MTC Khoa Kỹ thuật
Môi trường
Công nghệ và Quản lý môi trường DT
Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình HK
Kỹ thuật Cấp thoát nước / Cấp thoát nước - MTN MN
Kỹ thuật Cấp thoát nước / Cấp thoát nước - MTN Anh ngữ MNE
Kỹ thuật xây dựng / Tin học xây dựng TH
Khoa Công
Công nghệ thông tin IT
nghệ thông tin
Khoa học Máy tính (CDIO) CS
Kỹ thuật Vật liệu (CDIO) MSE Khoa Vật liệu
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng VL xây dựng
Kỹ thuật cơ khí (CDIO) ME
Kỹ thuật cơ khí / Máy xây dựng KM
Khoa Cơ khí
Kỹ thuật cơ khí / Cơ giới hoá xây dựng KG
Kỹ thuật cơ khí / Kỹ thuật cơ điện (CDIO) MEC
Kinh tế xây dựng KT
Kinh tế xây dựng Anh ngữ KTE Khoa Kinh tế
và Quản lý
Quản lý xây dựng / Kinh tế và quản lý đô thị QD xây dựng
Quản lý xây dựng / Kinh tế và quản lý bất động sản BDS
Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy / Cảng – Đường thủy CG
Công trình thủy
Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy / Thủy lợi – Thủy điện TL
CB XD CT Biển
Kỹ thuật xây dựng Công trình biển
& Dầu khí
Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao CLC
Ban QL và ĐT
Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (Chuyên ngành KSGT KS CLC
Cơ sở hạ tầng giao thông)
Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (Chuyên ngành KSDT
Kỹ thuật đô thị)
Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (Chuyên ngành KSCT
Kỹ thuật Công trình thủy)
Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (Chuyên ngành KSVL
Kỹ thuật Vật liệu)
Kỹ thuật xây dựng (Liên kết với ĐH Missisippi) CEQT Khoa Đào tạo
Khoa học Máy tính (Liên kết với ĐH Missisippi) CSQT Quốc tế

2. Lớp học phần


Trong hệ tín chỉ (HTC), sinh viên có quyền đăng ký học các học phần theo khả năng
và nguyện vọng của mình trên cơ sở các điều kiện trong “Quy chế 43”, do đó mỗi học phần
được mở sẽ tạo thành các lớp riêng gọi là lớp học phần. Lớp này chỉ tồn tại trong thời gian
học học phần đó và bao gồm các sinh viên có đăng ký học và được chấp nhận.
2.1. Học phần
* Học phần nằm trong chương trình đào tạo của từng ngành / chuyên ngành, Mỗi học
phần được gọi theo tên hoặc mô tả ngắn gọn bằng Mã chữ viết tắt gồm 3 phần: tên bộ môn
giảng dạy, ngành phải học và thứ tự học phần của bộ môn giảng dạy.
* Để phục vụ công tác Quản lý đào tạo các học phần được số hóa (tương ứng với mã
chữ viết tắt). Mỗi học phần được số hóa bằng 6 ký tự:
- Hai ký tự đầu tiên chỉ mã của bộ môn giảng dạy (chi tiết tại Bảng 3 trang 12, 13).
- Hai ký tự tiếp theo chỉ mã ngành ngành đào tạo (chi tiết tại Bảng 4 trang 14).
- Hai ký tự cuối cùng chỉ thứ tự học phần của bộ môn.
Ví dụ: Môn Cơ học kết cấu 1 dự kiến mở có mã hiệu 030211, trong đó:
03: Mã bộ môn, 02: Mã mở cho ngành, nhóm ngành, 11: Mã số học phần của bộ môn
đảm nhiệm
* Trong học kỳ với mỗi học phần được dự kiến mở Phòng Đào tạo chia thành các nhóm
(lớp học phần) để giảng dạy và cho sinh viên đăng ký. Ở Trường Đại học Xây dựng mỗi Khoa
được ký hiệu trong một khoảng nhóm tên lớp (chi tiết tại Bảng 1).
2.2. Các loại học phần
a. Học phần bắt buộc là học phần mà sinh viên buộc phải theo học và phải đạt yêu cầu.
Loại này bao gồm:
- Các học phần cốt lõi liên ngành ký hiệu *
- Các học phần chuyên môn của ngành ký hiệu là o.
b. Học phần tự chọn bắt buộc sinh viên chọn trong số các học phần do Nhà trường
quy định theo từng chuyên ngành hẹp của ngành đang theo học.
Ngoài ra, sinh viên có thể lựa chọn học thêm các học phần ở các chuyên ngành khác
nhau để mở rộng và nâng cao kiến thức của mình.
c. Học phần tiên quyết (học phần trước)
Học phần X là tiên quyết đối với học phần A và được ký hiệu như sau:
X A

Học phần X có thể được sắp xếp ngay trước học phần A hoặc có thể trước vài học kỳ
và sinh viên phải đăng ký học trước các học phần A.
d. Học phần song hành, được ký hiệu như sau:
Y
B

Học phần Y là học phần song hành với học phần B. Sinh viên phải học học phần Y
trước hoặc đồng thời với học phần B.
e. Học phần độc lập: Học phần mà sinh viên được phép đăng ký học vào thời điểm
thuận tiện trong quá trình học.
2.3. Tổ chức giảng dạy học phần
- Nếu học phần có thể được tổ chức giảng dạy trong cả hai học kỳ chính của năm học
thì được biểu diễn bằng 1 gạch kép.
A

- Nếu học phần có thể được tổ chức giảng dạy 1 lần trong năm (học kỳ chẵn hoặc lẻ)
thì sẽ được biểu diễn bằng một vạch đậm:
A

2.4. Lớp học phần


Lớp học phần chỉ tồn tại trong kỳ được mở. Mỗi lớp học phần có lịch học, lịch thi,
phòng học và sỹ số sinh viên bao gồm các sinh viên đăng ký trong nhóm.
Để đăng ký vào một Lớp học phần, trước hết sinh viên phải chọn học phần, sau đó
chọn nhóm cho học phần đó.
Chú ý:
- Việc phân các lớp học phần theo ngành / chuyên ngành đào tạo và khóa học chỉ mang
tính quy ước. Sinh viên có thể chọn học một học phần ở bất kỳ lớp học phần nào, miễn là học
phần đó có trong chương trình đào tạo của ngành / chuyên ngành đang theo học và thỏa mãn
các điều kiện tiên quyết đặt ra cho học phần đó.
- Các lớp có ký hiệu LOPXY là các lớp học lại theo kế hoạch. Các lớp ký hiệu LOPNV
là các lớp học lại theo nguyện vọng.
II. Lựa chọn học phần
Chương trình đào tạo (CTĐT) của một ngành / chuyên ngành là tập hợp các học phần
được sắp xếp theo một trình tự nhất định mang tính hệ thống, kế thừa và phát triển các tri thức
nhằm đạt mục tiêu đào tạo đề ra cho một cấp học và ngành / chuyên ngành học.
Thời gian để sinh viên hoàn tất CTĐT cho một khóa học thường là 7 - 8 học kỳ chính
(3,5 - 4 năm). Với khoảng thời gian này, các học phần được xếp theo từng học kỳ theo chương
trình đào tạo của Trường.
Trong hệ tín chỉ, sinh viên được phép rút ngắn tối đa 2 học kỳ hoặc kéo dài tối đa 5
học kỳ so với chương trình 4 năm. Vì vậy, số học phần học phần mà Nhà trường sẽ mở trong
mỗi học kỳ lớn hơn số học phần quy định cho từng học kỳ trong chương trình đào tạo. Sinh
viên được phép đăng ký học các học phần của học phần mở cho các nhóm học khác nhau
(cùng khóa hoặc khác khóa) có trong CTĐT của ngành / chuyên ngành mình.
Trước khi lựa chọn học phần, sinh viên cần chú ý:
- Học phần học phần phải có trong Thời khóa biểu (TKB) lớp học phần của học kỳ liên
quan (xem Phần 3).
- Các học phần phải thỏa mãn điều kiện tiên quyết hoặc song hành của nó (xem
Chương trình đào tạo của Trường Đại học Xây dựng).

PHẦN 2
QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ QUA MẠNG VÀ MỘT SỐ ĐIỂM CẦN
LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN
I. Đăng ký học phần
Sinh viên đăng ký học phần trên mạng tại website: http://daotao.nuce.edu.vn
1.1. Quy định về đăng ký học các học phần Thực tập và Đồ án
- Các học phần Thực tập như Thực tập Trắc địa, Thực tập Thủy văn công trình, Thực
tập Hải văn công trình và Thực tập Khí tượng Hải văn là các học phần song hành. Sinh viên
buộc phải đăng ký học các học phần này nếu đã đăng ký học các học phần chính có kèm theo
nó.
- Tất cả các học phần Đồ án đều là các học phần song hành, từ học kỳ 1 năm học 2021
- 2022 Phòng Đào tạo xếp thời khoá biểu học phần đồ án cho sinh viên, sinh viên không bị
trùng lịch học và lịch báo cáo đồ án.
- Với các học phần (có đồ án hoặc môn song hành) sinh viên phải đăng ký Học phần
Lý thuyết và Đồ án hoặc môn song hành cùng một mã hiệu nhóm (ngoại trừ trường hợp SV
học trả nợ 1 môn còn lại).
Ví dụ: Sinh viên đăng ký học phần Kết cấu bê tông cốt thép, có mã: 040202 vào nhóm
01 thì phải đăng ký Đồ án Bê tông cốt thép, có mã số 040203 cũng vào nhóm 01.
Lịch bảo vệ Đồ án cuối học kỳ do bộ môn quyết định. Các bộ môn bố trí giảng viên
đánh giá kết quả Đồ án theo lịch cho phù hợp và thống nhất lịch, địa điểm với Phòng Đào tạo.
1.2. Quy định về số tín chỉ quy đổi cho một số loại hình thực tập khác
- Thực tập công nhân + Tham quan (4 tuần) : 4 TC
- Thực tập cán bộ kỹ thuật + Tham quan (5 tuần): 6 TC
Thời gian tiến hành các đợt thực tập được thực hiện theo “Kế hoạch giảng dạy và học
tập năm học 2021 - 2022”
- Đối với ngành Công nghệ thông tin và ngành Kỹ thuật xây dựng / chuyên ngành Tin
học xây dựng:
Chương trình thực tập công nhân gồm có 2 tuần kiến tập và 2 tuần thực hành trên máy
- Lịch thực hành trên máy do Khoa Công nghệ thông tin bố trí.
Kết quả Thực tập công nhân là điểm tổng hợp các điểm thành phần theo tỷ lệ do bộ
môn quy định.
1.3. Qui định về số tín chỉ quy đổi cho một số học phần được cấp chứng chỉ (không
đưa vào để tính kết qủa học tập)
- Đối với Khoá 65, 66:
Học phần GD Quốc phòng & An ninh 1, 2, 3, 4: 8 TC (học tập trung trong 4 tuần của
năm học thứ nhất).
- Đối với Khoá 64 trở về Khóa 58:
+ Học phần GD Quốc phòng & An ninh 1 và 3: 4 TC (học tập trung 4 tuần).
+ Học phần GD Quốc phòng & An ninh 2, 4: 3 TC.
1.4. Quy định về số tín chỉ tối đa và tối thiểu mà sinh viên được phép đăng ký
Trong phương thức đào tạo theo học chế tín chỉ, ở một khoá học sinh viên được phép
rút ngắn tối đa 2 học kỳ hoặc kéo dài 5 học kỳ ở trường so với thời gian thiết kế của chương
trình đào tạo 4 năm.
II. Quy trình đăng ký học phần qua mạng
Việc đăng ký học phần sinh viên đăng ký trực tiếp qua mạng theo địa chỉ:
http://daotao.nuce.edu.vn và xem sơ đồ trên Bảng 1.
III. Một số điểm cần lưu ý
3.1. Học phần không đăng ký được có thể vì các lý do sau:
- Học phần không đươc xếp trong thời khoá biểu.
- Học phần đăng ký bị trùng giờ với các học phần khác.
- Học phần đăng ký đã đủ số sinh viên theo qui định.
3.2. Đối với những học phần của sinh viên song bằng:
Sinh viên học song bằng khi đăng ký học phần phải đảm bảo thời khoá biểu của ngành
học song bằng không bị trùng với ngành học chính.
3.3. Thời gian đăng ký học phần:
Thời gian đăng ký học phần của học kỳ I năm học 2021 - 2022 từ ngày 19/6/2021 đến
hết ngày 25/6/2021, lịch phân bổ cụ thể cho từng khoa như Bảng 2:
Bảng 2: Lịch phân bổ thời gian đăng ký cho các khoá
Stt Thời gian Khoá
14h00 ngày 19/6/2021 đến 10h00
1 Tất cả các khối tiếng Anh, Pháp, CLC
ngày 25/6/2021
14h00 ngày 20/6/2021 đến
2 K.65
10h00 ngày 25/6/2021
14h00 ngày 21/6/2021 đến
3 K.64
10h00 ngày 25/6/2021
14h00 ngày 22/6/2021 đến
4 K.63
10h00 ngày 25/6/2021
14h00 ngày 23/6/2021đến K.62 Tất cả các khối lớp đại trà, hệ Bằng 2,
5
10h00 ngày 25/6/2021 liên thông, song bằng, cử tuyển (KV)

Sinh viên đăng ký học phần cần chú ý:


1. Sinh viên phải thực hiện đúng thời gian và quy trình đăng ký học phần.
2. Học phần đăng ký phải thỏa mãn điều kiện tiên quyết.
3. Sinh viên còn nợ học phí không được đăng ký học phần.
Trong quá trình đăng ký học phần, sinh viên có thể liên hệ với bộ phận cố vấn học tập
theo địa chỉ: phongdaotao@nuce.edu.vn hoặc số điện thoại: 024 38691300, 024 38696654,
0906 258 435 để được tư vấn và trợ giúp.

PHẦN 3
SỐ HOÁ CÁC LỚP HỌC PHẦN THEO THỜI KHOÁ BIỂU
CÁC LỚP HỌC PHẦN CÁC KHOÁ
I. Bảng tra mã học phần (số hóa)
Bảng 3. Mã hiệu các khoa / bộ môn
Mã khoa Mã BM Mã BM
Tên khoa Tên bộ môn
(Mã chữ) (Mã chữ) (Mã số)
Xây dựng DD&CN KX Cơ học kết cấu CO 03
Cơ học lý thuyết CL 01
Công nghệ & QLXD TC 02
Công trình BTCT BT 04
Công trình Thép - Gỗ TG 05
Sức bền vật liệu SB 06
Cầu đường KC Cầu - Công trình ngầm CH 12
Cơ học đất - Nền móng CD 13
Địa chất công trình DC 15
Đường ôtô - Đường ĐT DG 16
Trắc địa DD 14
Cơ khí KM Cơ giới hoá xây dựng CGH 49
Cơ sở kỹ thuật cơ khí CK 26
Điện kỹ thuật DI 27
Máy xây dựng MX 28
Vật lý VY 25
Kiến trúc và Quy hoạch KD Cơ sở nghệ thuật NT 29
Nội thất NO 57
Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật HH 30
Kiến trúc cảnh quan CQ 54
Kiến trúc công nghệ KN 31
Kiến trúc dân dụng KI 33
Lý thuyết và LSKT LS 35
Qui hoạch QH 32
Quy hoạch hạ tầng KTĐT HT 55
Kiến trúc môi trường VT 34
Kỹ thuật môi trường MT Cấp thoát nước CN 08
Công nghệ và Quản lý MT QL 09
Năng lượng và Môi trường NH 11
Vi khí hậu VK 10
Kinh tế và Quản lý xây KT Kinh tế nghiệp vụ NV 37
dựng
Kinh tế và Quản lý BĐS BDS 52
Kinh tế xây dựng TX 36
Quản lý DA & Pháp luật DA 51
Tổ chức kế hoạch KH 38
Xây dựng Công trình thủy CT Cảng - Đường thuỷ CG 17
Thuỷ lực - Thuỷ văn TL 19
XD Thuỷ lợi - Thuỷ điện TD 18
Vật liệu xây dựng KV Công nghệ VLXD CV 22
Hoá học HO 24
Vật liệu xây dựng VL 23
Công nghệ thông tin IT Công nghệ phần mềm PM 47
KT hệ thống và Mạng MT HT 46
Kỹ thuật máy tính MT 53
Tin học xây dựng TH 45
Toán học TO 39
Toán ứng dụng TU 40
Khoa học máy tính CS 60
XD Công trình Biển và CB CSKTXD Công trình biển & CB 20
Dầu khí CTVB
KTXD Công trình biển & CB2 20
ĐÔBC
BM Giáo dục thể chất TT 43
BM Ngoại ngữ NN 44
Lý luận chính trị LL Khoa học Mác - Lênin ML 42
Lịch sử ĐCSVN & TT HCM ML2 41
Giáo dục Quốc phòng QP 48
Đào tạo Quốc tế QT

Bảng 4: Bảng ký hiệu số nhóm ngành và ngành


Mã ngành /
Stt Tên nhóm ngành và ngành
nhóm ngành
1. Cho tất cả các ngành 01
2. Nhóm ngành xây dựng công trình 02
3. Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 03
4. Xây dựng cầu đường 04
5. Xây dựng cảng - đường thủy 05
6. Xây dựng công trình thủy lợi - thủy điện 06
7. Xây dựng công trình biển và dầu khí 07
8. Cấp thoát nước 10
9. Hệ thống kỹ thuật trong công trình 11
10. Máy xây dựng 12
11. Nhóm ngành kinh tế 13
12. Kinh tế xây dựng 14
13. Kinh tế và quản lý đô thị 15
14. Kiến trúc 16
15. Tin học xây dựng 17
16. Tin học 18
17. Xây dựng cơ sở HTGT (KSCL cao) 19
18. Các chương trình đào tạo tiếp cận CDIO: 88
Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật cơ điện, Kiến trúc công nghệ, Kiến
trúc Nội thất, Quy hoạch - Kiến trúc, HTKT trong công trình,
Kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật xây dựng, Kỹ thuật vật liệu,
Khoa học máy tính, …
19. Kinh tế BDS 52

PHẦN 4
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP QUẢN LÝ THEO KHÓA:
K62, K63, K64, K65 & K66
Chi tiết xem tại Cổng Thông tin đào tạo (http://daotao.nuce.edu.vn) hoặc xem Thời khóa
biểu Học kỳ 1, năm học 2021-2022 đính kèm.
THỜI KHÓA BIỂU
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng 62CDE1 2 123------------ 1234567890123 H3.62
2 160411 Đường sắt 62CDE1 2 ---456--------- 1234567890123 H3.62
3 160468 Kinh tế quản lý và khai thác đường 62CDE1 3 123------------ 1234567890123 H3.62
4 160425 Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường bộ 62CDE1 3 ---456--------- 1234567890123 H3.62
5 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng 62CDE1 4 123------------ 123456 H3.62
6 160464 Kỹ thuật giao thông 62CDE1 4 ---456--------- 1234567890123 H3.62
7 160420 Cảng hàng không và sân bay 62CDE1 5 123------------ 1234567890123 H3.62
8 160467 Đồ án xây dựng đường 62CDE1 5 ---456--------- 4567890123 H3.36
9 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 62CDE1 5 ---456--------- 12 H3.62
10 160469 Giao thông và đường đô thị 62CDE1 6 123------------ 1234567890123 H3.62
11 160465 Đồ án kỹ thuật giao thông 62CDE1 6 ---456--------- 4567890123 H3.36
12 160486 Tin học ứng dụng đường 62CDE1 7 123------------ 1234567890123 H3.62
13 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 62CDE1 7 ---456--------- 1234567890123 H3.62
14 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 62CDE2 2 ------789------ 1234567 H3.62
15 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 62CDE2 2 ------789------ 90123 H3.62
16 120422 Đồ án lập các phương án cầu 62CDE2 2 ---------012--- 4567890123 H3.35
17 120456 Chuyên đề cầu 62CDE2 3 ------789------ 1234567890 H3.62
18 120455 Khai thác kiểm định cầu 62CDE2 3 ---------012--- 1234567890 H3.62
19 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 62CDE2 4 ------789------ 12345678 H3.62
20 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 62CDE2 4 ------789------ 90123 H3.62
21 120416 Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 2 62CDE2 4 ---------012--- 1234567890123 H3.62
22 160425 Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường bộ 62CDE2 5 ------789------ 1234567890123 H3.62
23 160463 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng 62CDE2 5 ---------012--- 1234567890123 H3.62
24 120485 Đồ án thiết kế và xây dựng hầm giao thông 62CDE2 6 ------789------ 4567890123 H3.35
25 120416 Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 2 62CDE2 6 ------789------ 12 H3.62
26 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 62CDE2 6 ---------012--- 1234567890 H3.62
27 120486 Tin học ứng dụng cầu 62CDE2 7 ------789------ 1234567890 H3.62
28 351608 Chuyên đề lý thuyết 62KD1 3 123------------ 1234567890 H2.41
29 331615 Chuyên đề dân dụng 62KD1 3 ---456--------- 1234567890 41.H2
30 341605 Chuyên đề kiến trúc môi trường 62KD1 5 123------------ 12345 510.H1
31 541605 Chuyên đề kiến trúc cảnh quan 62KD1 5 ---456--------- 12345 510.H1
32 311609 Chuyên đề công nghiệp 62KD1 7 123------------ 1234567890 41.H2
33 321618 Chuyên đề quy hoạch 62KD1 7 ---456--------- 1234567890 41.H2
34 351623 Đồ án tổng hợp 62KD1 0 123456789012
35 351608 Chuyên đề lý thuyết 62KD2 3 123------------ 1234567890 41.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
36 331615 Chuyên đề dân dụng 62KD2 3 ---456--------- 1234567890 H2.41
37 341605 Chuyên đề kiến trúc môi trường 62KD2 5 123------------ 12345 H1.510
38 541605 Chuyên đề kiến trúc cảnh quan 62KD2 5 ---456--------- 12345 H1.510
39 311609 Chuyên đề công nghiệp 62KD2 7 123------------ 1234567890 H2.41
40 321618 Chuyên đề quy hoạch 62KD2 7 ---456--------- 1234567890 H2.41
41 351623 Đồ án tổng hợp 62KD2 0 123456789012
42 311609 Chuyên đề công nghiệp 62KD3 2 123------------ 1234567890 41.H2
43 321618 Chuyên đề quy hoạch 62KD3 2 ---456--------- 1234567890 41.H2
44 541605 Chuyên đề kiến trúc cảnh quan 62KD3 4 123------------ 12345 41.H2
45 351608 Chuyên đề lý thuyết 62KD3 4 ---456--------- 1234567890 41.H2
46 341605 Chuyên đề kiến trúc môi trường 62KD3 6 123------------ 12345 41.H2
47 331615 Chuyên đề dân dụng 62KD3 6 ---456--------- 1234567890 41.H2
48 351623 Đồ án tổng hợp 62KD3 0 123456789012
49 311609 Chuyên đề công nghiệp 62KD4 2 123------------ 1234567890 H2.41
50 321618 Chuyên đề quy hoạch 62KD4 2 ---456--------- 1234567890 H2.41
51 541605 Chuyên đề kiến trúc cảnh quan 62KD4 4 123------------ 12345 H2.41
52 351608 Chuyên đề lý thuyết 62KD4 4 ---456--------- 1234567890 H2.41
53 341605 Chuyên đề kiến trúc môi trường 62KD4 6 123------------ 12345 H2.41
54 331615 Chuyên đề dân dụng 62KD4 6 ---456--------- 1234567890 H2.41
55 351623 Đồ án tổng hợp 62KD4 0 123456789012
56 341605 Chuyên đề kiến trúc môi trường 62KD5 3 ------789------ 12345 605.H1
57 541605 Chuyên đề kiến trúc cảnh quan 62KD5 3 ---------012--- 12345 605.H1
58 311609 Chuyên đề công nghiệp 62KD5 4 ------789------ 1234567890 605.H1
59 351608 Chuyên đề lý thuyết 62KD5 4 ---------012--- 1234567890 605.H1
60 331615 Chuyên đề dân dụng 62KD5 5 ---------012--- 1234567890 605.H1
61 321618 Chuyên đề quy hoạch 62KD5 6 ---------012--- 1234567890 605.H1
62 351623 Đồ án tổng hợp 62KD5 0 123456789012
63 331615 Chuyên đề dân dụng 62KDE 2 ------789------ 1234567890 H3.51
64 321618 Chuyên đề quy hoạch 62KDE 2 ---------012--- 1234567890 H3.51
65 311609 Chuyên đề công nghiệp 62KDE 3 ------789------ 1234567890 H3.51
66 351608 Chuyên đề lý thuyết 62KDE 3 ---------012--- 1234567890 H3.51
67 341605 Chuyên đề kiến trúc môi trường 62KDE 4 ------789------ 12345 H3.51
68 541605 Chuyên đề kiến trúc cảnh quan 62KDE 4 ---------012--- 12345 H3.51
69 351623 Đồ án tổng hợp 62KDE 0 123456789012
70 311609 Chuyên đề công nghiệp 62KDF 2 ------789------ 1234567890 H3.52
71 321618 Chuyên đề quy hoạch 62KDF 3 ---------012--- 1234567890 H3.52
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
72 331615 Chuyên đề dân dụng 62KDF 4 ------789------ 1234567890 H3.52
73 351608 Chuyên đề lý thuyết 62KDF 4 ---------012--- 1234567890 H3.52
74 341605 Chuyên đề kiến trúc môi trường 62KDF 5 ------789------ 12345 H3.52
75 541605 Chuyên đề kiến trúc cảnh quan 62KDF 5 ---------012--- 12345 H3.52
76 351623 Đồ án tổng hợp 62KDF 0 123456789012
77 571619 Chuyên đề nội thất 62KDNT 2 123------------ 12345 604.H1
78 571613 Thiết kế sản phẩm nội thất 62KDNT 2 ---456--------- 123 604.H1
79 571619 Chuyên đề nội thất 62KDNT 4 123------------ 12345 604.H1
80 341603 Kiến trúc khí hậu 62KDNT 4 ---456--------- 123456789 604.H1
81 571613 Thiết kế sản phẩm nội thất 62KDNT 5 123------------ 1234567890 604.H1
82 341603 Kiến trúc khí hậu 62KDNT 5 ---456--------- 1234567890 604.H1
83 571622 Đồ án tổng hợp 62KDNT 0 123456789012
84 201905 Hình thái bờ biển và bảo vệ bờ 62KSCT 2 123------------ 12345 401.H1
85 200105 Thiết kế công trình biển 62KSCT 2 123------------ 678901234 401.H1
86 171907 Các dụng cụ đo và đo lường 62KSCT 2 ---456--------- 12345 401.H1
87 171913 Thiết kế cảng và công trình phụ trợ 62KSCT 2 ---456--------- 678901234 401.H1
88 181914 Thiết kế công trình thuỷ 62KSCT 3 123------------ 78901234 401.H1
89 181905 Thiết kế đập và công trình phụ trợ 62KSCT 3 123------------ 123456 401.H1
90 201901 Độ tin cậy và tuổi thọ kết cấu công trình 62KSCT 3 ---456--------- 5678901234 401.H1
91 171902 Trầm tích và hình thái sông 62KSCT 3 ---456--------- 1234 401.H1
92 181906 Thiết kế công trình thủy nông 62KSCT 4 123------------ 678901234 401.H1
93 200103 Móng đặc chủng 62KSCT 4 123------------ 12345 401.H1
94 171913 Thiết kế cảng và công trình phụ trợ 62KSCT 4 ---456--------- 12345678901 401.H1
95 181907 Các giải pháp pháp chống lũ 62KSCT 4 ---456--------- 23 401.H1
96 200105 Thiết kế công trình biển 62KSCT 5 123------------ 12345678901 401.H1
97 181914 Thiết kế công trình thuỷ 62KSCT 5 123------------ 23 401.H1
98 171902 Trầm tích và hình thái sông 62KSCT 5 ---456--------- 123456 401.H1
99 181908 Duy tu và bảo dưỡng công trình thủy 62KSCT 5 ---456--------- 89012 401.H1
100 181906 Thiết kế công trình thủy nông 62KSCT 5 ---456--------- 7 401.H1
101 200101 Ăn mòn của môi trường biển 62KSCT 6 123------------ 12345 401.H1
102 181907 Các giải pháp pháp chống lũ 62KSCT 6 123------------ 67890123 401.H1
103 441925 Ngoại ngữ 11 (tiếng pháp 9) 62KDCT 6 ---456--------- 12345678901234 401.H1
104 181905 Thiết kế đập và công trình phụ trợ 62KSCT 7 ---456--------- 123456789 401.H1
105 181909 Máy thuỷ lực 62KSCT 7 ---456--------- 01234 401.H1
106 081901 Cấp nước cho khu đô thị 62KSDT 2 123------------ 12345 402.H1
107 551908 Hướng dẫn tổ chức dự án 62KSDT 2 123------------ 789012 402.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
108 081902 Thoát và thu hồi xử Lý nước thải 62KSDT 2 123------------ 3 402.H1
109 551901 Chuyên đề 2 (kỹ thuật hạ tầng đô thị) 62KSDT 2 123------------ 6 402.H1
110 551909 Thực hành dự án đô thị 62KSDT 2 ------789012--- 12345678901234 402.H1
111 271903 Năng lượng và viễn thông 62KSDT 3 123------------ 12345 402.H1
112 551906 Những quyết sách phát triển đô thị 62KSDT 3 123------------ 678901234 402.H1
113 551909 Thực hành dự án đô thị 62KSDT 3 ---456--------- 12345678901234 402.H1
114 551902 Qui hoạch giao thông đô thị 62KSDT 4 123------------ 12345 402.H1
115 551909 Thực hành dự án đô thị 62KSDT 4 123------------ 678901234 402.H1
116 551908 Hướng dẫn tổ chức dự án 62KSDT 4 ---456--------- 12345678901234 402.H1
117 441925 Ngoại ngữ 11 (tiếng pháp 9) 62KSDT 4 ---------012--- 12345678901234 402.H1
118 271903 Năng lượng và viễn thông 62KSDT 5 123------------ 12345 402.H1
119 321907 Hình thái học đô thị 62KSDT 5 123------------ 678 402.H1
120 551906 Những quyết sách phát triển đô thị 62KSDT 5 123------------ 901234 402.H1
121 081902 Thoát và thu hồi xử Lý nước thải 62KSDT 5 ---456--------- 678901234 402.H1
122 091903 Vệ sinh và môi trường 62KSDT 5 ---456--------- 12345 402.H1
123 331903 Chuyên đề 1(quy hoạch) 62KSDT 6 123------------ 678901234 402.H1
124 371905 Kinh tế (Nghiêp vụ) 62KSDT 6 123------------ 12345 402.H1
125 551909 Thực hành dự án đô thị 62KSDT 6 ------789012--- 12345678901234 402.H1
126 381904 Khung luật 62KSDT 7 123------------ 01234 402.H1
127 551901 Chuyên đề 2 (kỹ thuật hạ tầng đô thị) 62KSDT 7 123------------ 123456789 402.H1
128 321907 Hình thái học đô thị 62KSDT 7 ---456--------- 6789012 402.H1
129 551903 Đường và hệ thống tín hiệu 62KSDT 7 ---456--------- 12345 402.H1
130 331903 Chuyên đề 1(quy hoạch) 62KSDT 7 ---456--------- 3 402.H1
131 161906 Đường sắt 62KSGT 2 123------------ 123456 403.H1
132 121907 Chuyên đề cầu 62KSGT 2 123------------ 34 403.H1
133 161907 Tổ chức và quản lý giao thông đô thị 62KSGT 2 123------------ 789012 403.H1
134 121902 Thiết kế cầu đại cương 2 62KSGT 2 ---456--------- 12345678901234 403.H1
135 161905 Chính sách giao thông 62KSGT 3 123------------ 5678901234 403.H1
136 121904 Công trình ngầm 62KSGT 3 123------------ 1234 403.H1
137 161912 Chuyên đề đường 62KSGT 3 ---456--------- 5678901234 403.H1
138 161909 Đánh giá kinh tế tài chính của dự án kỹ thuật hạ tầng 62KSGT 3 ---456--------- 1234 403.H1
139 131903 Địa kỹ thuật ứng dụng 62KSGT 4 123------------ 5678901234 403.H1
140 131904 Móng và tường chắn ứng dụng 62KSGT 4 123------------ 1234 403.H1
141 161903 Đường 2 62KSGT 4 ---456--------- 123456789 403.H1
142 161904 Hạ tầng sân bay 62KSGT 4 ---456--------- 01234 403.H1
143 121904 Công trình ngầm 62KSGT 5 123------------ 123456 403.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
144 121902 Thiết kế cầu đại cương 2 62KSGT 5 123------------ 789012 403.H1
145 121903 Duy tu công trình cầu 62KSGT 5 123------------ 34 403.H1
146 441925 Ngoại ngữ 11 (tiếng pháp 9) 62KSGT 5 ---456--------- 12345678901234 403.H1
147 161907 Tổ chức và quản lý giao thông đô thị 62KSGT 6 123------------ 123456789 403.H1
148 161903 Đường 2 62KSGT 6 123------------ 0 403.H1
149 161908 An toàn và khai thác hệ thống giao thông 62KSGT 6 ---456--------- 5678901234 403.H1
150 161906 Đường sắt 62KSGT 6 ---456--------- 1234 403.H1
151 121903 Duy tu công trình cầu 62KSGT 7 123------------ 78901234 403.H1
152 161909 Đánh giá kinh tế tài chính của dự án kỹ thuật hạ tầng 62KSGT 7 123------------ 123456 403.H1
153 121907 Chuyên đề cầu 62KSGT 7 ---456--------- 78901234 403.H1
154 131904 Móng và tường chắn ứng dụng 62KSGT 7 ---456--------- 123456 403.H1
155 121906 Đồ án cầu 2 62KSGT 0
156 161913 Đồ án đường 2 62KSGT 0
157 221904 Vật liệu chức năng trang trí và hoàn thiện 62KSVL 2 123------------ 1234567890 404.H1
158 221905 Vật liệu xây dựng tiên tiến 62KSVL 2 123------------ 1234 404.H1
159 221906 Thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu và kết cấu 62KSVL 2 ---456--------- 12345678 404.H1
160 231906 Phân tích vòng đời vật liệu 62KSVL 2 ---456--------- 901234 404.H1
161 221907 Vật liệu xây dựng trong pháp triển bền vững 62KSVL 3 123------------ 1234567890 404.H1
162 231910 Độ bền lâu của vật liệu xây dựng 62KSVL 3 123------------ 1234 404.H1
163 441925 Ngoại ngữ 11 (tiếng pháp 9) 62KSVL 3 ---456--------- 12345678901234 404.H1
164 231907 Vật liệu cho công trình giao thông 62KSVL 4 123------------ 1234567890 404.H1
165 451902 Mô phỏng hoá và mô phỏng vật liệu xây dựng 62KSVL 4 ---456--------- 12345678 404.H1
166 221905 Vật liệu xây dựng tiên tiến 62KSVL 4 ---456--------- 901234 404.H1
167 231906 Phân tích vòng đời vật liệu 62KSVL 5 123------------ 678901234 404.H1
168 221907 Vật liệu xây dựng trong pháp triển bền vững 62KSVL 5 123------------ 12345 404.H1
169 231908 Lựa chọn vật liệu xây dựng 62KSVL 5 ---456--------- 1234567890 404.H1
170 231909 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 62KSVL 6 123------------ 3456789012 404.H1
171 221906 Thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu và kết cấu 62KSVL 6 123------------ 12 404.H1
172 231910 Độ bền lâu của vật liệu xây dựng 62KSVL 6 ---456--------- 34567890123 404.H1
173 451902 Mô phỏng hoá và mô phỏng vật liệu xây dựng 62KSVL 6 ---456--------- 12 404.H1
174 221908 Semina 62KSVL 0
175 361303 Đồ án kinh tế xây dựng 62KTE 2 123------------ 4567890123 H3.36
176 371306 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 62KTE 2 ------789------ 1234567890123 H3.63
177 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 62KTE 2 ---------012--- 1234567890123 H3.63
178 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 62KTE 3 ------789------ 1234567890123 H3.64
179 371307 Kế toán doanh nghiệp xây dựng 62KTE 3 ---------012--- 1234567890123 H3.64
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
180 381308 Kế hoạch dự báo 62KTE 4 ------789------ 1234567890123 H3.55
181 361407 Kinh tế xây dựng 2 và Nghiệp vụ đấu thầu 62KTE 4 ---------012--- 123456 H3.54
182 371307 Kế toán doanh nghiệp xây dựng 62KTE 4 ---------012--- 890123 H3.63
183 381305 Đồ án tổ chức xây dựng 62KTE 5 123------------ 7 9 123 H3.47
184 381304 Tổ chức xây dựng 2 62KTE 5 ------789------ 1234567890123 H3.66
185 381450 Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng 62KTE 5 ---------012--- 1234567890123 H3.64
186 361407 Kinh tế xây dựng 2 và Nghiệp vụ đấu thầu 62KTE 6 ------789------ 1234567890123 H3.64
187 521301 Marketing trong xây dựng 62KTE 6 ---------012--- 1234567890123 H3.64
188 081011 Cấp thoát nước trong nhà và công trình 62MNE 2 ------789------ 1234567890123 H3.44
189 081027 Xử lý nước cấp 62MNE 2 ---------012--- 1234567890123 H3.66
190 081012 Đồ án cấp thoát nước trong nhà 62MNE 3 ---456--------- 4567890123 H3.51
191 020205 An toàn lao động 62MNE 3 ------789------ 1234567890 H3.67
192 081035 Xử lý nước thải 62MNE 4 ------789------ 123456789012 H3.44
193 361002 Kinh tế môi trường 62MNE 4 ---------012--- 1234567890123 H3.73
194 081042 Đồ án xử lý nước thải 62MNE 5 123------------ 4567890123 H3.36
195 081027 Xử lý nước cấp 62MNE 5 ------789------ 123456 H3.43
196 081011 Cấp thoát nước trong nhà và công trình 62MNE 5 ---------012--- 123456 H3.43
197 081025 Cấp nước và vệ sinh môi trường nông thôn 62MNE 6 ------789------ 1234567890123 H3.42
198 091018 Quản lý chất thải rắn 62MNE 6 ---------012--- 1234567890 H3.42
199 081028 Đồ án xử lý nước cấp 62MNE 7 ------789------ 4567890123 H3.33
200 081035 Xử lý nước thải 62MNE 7 ---------012--- 1234567890123 H3.33
201 331660 Chuyên đề kiến trúc dân dụng 62QH1 3 ------789------ 1234567890 601.H1
202 321658 Chuyên đề quy hoạch 2 62QH1 3 ---------012--- 1234567890 601.H1
203 321630 Lý luận phê bình kiến trúc và quy hoạch và đô thị hóa 62QH1 5 ------789------ 1234567890 601.H1
204 321657 Chuyên đề quy hoạch 1 62QH1 5 ---------012--- 1234567890 601.H1
205 321644 Đồ án tổng hợp 62QH1 0 12345678901
206 020205 An toàn lao động 62XE1 2 ------789------ 1234567890 H3.66
207 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XE1 2 ---------012--- 123 H3.42
208 020309 Tổ chức thi công 62XE1 3 ------789------ 1234567890 H3.66
209 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép 62XE1 3 ---------012--- 1234567890 H3.72
210 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XE1 4 ------789------ 1234567890 H3.66
211 020353 Kỹ thuật thi công 2 62XE1 4 ---------012--- 1234567890 H3.66
212 020310 Đồ án tổ chức thi công 62XE1 5 ------789------ 67890 H3.37
213 020309 Tổ chức thi công 62XE1 5 ---------012--- 1234567890 H3.66
214 020308 Đồ án kỹ thuật thi công 2 62XE1 6 ---------012--- 67890 H3.37
215 020205 An toàn lao động 62XE2 2 ------789------ 1234567890 H3.65
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
216 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XE2 2 ---------012--- 123 H3.65
217 020309 Tổ chức thi công 62XE2 3 ------789------ 1234567890 H3.65
218 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép 62XE2 3 ---------012--- 1234567890 72.H3
219 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XE2 4 ------789------ 1234567890 H3.65
220 020353 Kỹ thuật thi công 2 62XE2 4 ---------012--- 1234567890 H3.65
221 020310 Đồ án tổ chức thi công 62XE2 5 ------789------ 67890 H3.65
222 020309 Tổ chức thi công 62XE2 5 ---------012--- 1234567890 H3.65
223 020308 Đồ án kỹ thuật thi công 2 62XE2 6 ---------012--- 67890 H3.36
224 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép 62XF 2 123------------ 1234567890 H3.67
225 020353 Kỹ thuật thi công 2 62XF 2 ---456--------- 123456 H3.67
226 020308 Đồ án kỹ thuật thi công 2 62XF 3 123------------ 45678 H3.67
227 020309 Tổ chức thi công 62XF 3 ---456--------- 1234567890 H3.67
228 020205 An toàn lao động 62XF 4 123------------ 1234567890 H3.66
229 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XF 4 ---456--------- 1234567890 H3.66
230 020310 Đồ án tổ chức thi công 62XF 5 123------------ 67890 H3.35
231 020309 Tổ chức thi công 62XF 5 ---456--------- 1234567890 H3.66
232 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XF 6 123------------ 890 H3.67
233 020353 Kỹ thuật thi công 2 62XF 6 ---456--------- 1234 H3.67
234 521305 Kinh tế bất động sản 63BDS1 2 123------------ 1234567 01 208.H1
235 381403 Tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS1 2 ---456--------- 1234567 01 208.H1
236 381412 Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS1 2 ---------012--- 0 2 456 24.H2
237 371421 Tài chính và tín dụng bất động sản 63BDS1 3 123------------ 234567 208.H1
238 371412 Kế toán tài chính doanh nghiệp kinh doanh bất động sản 63BDS1 3 ---456--------- 789 210.H1
239 521302 Mô hình toán kinh tế 63BDS1 3 ---456--------- 123 208.H1
240 371421 Tài chính và tín dụng bất động sản 63BDS1 4 123------------ 1234567 208.H1
241 511301 Quản lý dự án xây dựng 63BDS1 4 123------------ 0123456789 208.H1
242 371412 Kế toán tài chính doanh nghiệp kinh doanh bất động sản 63BDS1 4 ---456--------- 0123456789 208.H1
243 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63BDS1 4 ---456--------- 1234567 601.H1
244 521306 Đồ án kinh tế bất động sản 63BDS1 4 ---------012--- 45 7 012345 105.H1
245 521306 Đồ án kinh tế bất động sản 63BDS1 4 ---------012--- 6 105.H1
246 521305 Kinh tế bất động sản 63BDS1 5 123------------ 1234567 012 208.H1
247 511301 Quản lý dự án xây dựng 63BDS1 5 123------------ 345 208.H1
248 361304 Kinh tế đầu tư 63BDS1 5 ---456--------- 1234567 208.H1
249 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63BDS1 6 123------------ 123456 504.H1
250 521302 Mô hình toán kinh tế 63BDS1 6 ---456--------- 1234567 208.H1
251 361304 Kinh tế đầu tư 63BDS1 7 123------------ 123456 208.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
252 381403 Tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS1 7 ---456--------- 1234567 012 208.H1
253 521305 Kinh tế bất động sản 63BDS2 2 123------------ 1234567 01 H1.208
254 381403 Tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS2 2 ---456--------- 1234567 01 H1.208
255 381412 Đồ án tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS2 2 ---------012--- 0 2 456 112.H1
256 371421 Tài chính và tín dụng bất động sản 63BDS2 3 123------------ 234567 H1.208
257 371412 Kế toán tài chính doanh nghiệp kinh doanh bất động sản 63BDS2 3 ---456--------- 789 H1.210
258 521302 Mô hình toán kinh tế 63BDS2 3 ---456--------- 123 H1.208
259 371421 Tài chính và tín dụng bất động sản 63BDS2 4 123------------ 1234567 H1.208
260 511301 Quản lý dự án xây dựng 63BDS2 4 123------------ 0123456789 H1.208
261 371412 Kế toán tài chính doanh nghiệp kinh doanh bất động sản 63BDS2 4 ---456--------- 0123456789 H1.208
262 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63BDS2 4 ---456--------- 1234567 208.H1
263 521306 Đồ án kinh tế bất động sản 63BDS2 4 ---------012--- 45 7 012345 106.H1
264 521306 Đồ án kinh tế bất động sản 63BDS2 4 ---------012--- 6 106.H1
265 521305 Kinh tế bất động sản 63BDS2 5 123------------ 1234567 012 H1.208
266 511301 Quản lý dự án xây dựng 63BDS2 5 123------------ 345 H1.208
267 361304 Kinh tế đầu tư 63BDS2 5 ---456--------- 1234567 H1.208
268 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63BDS2 6 123------------ 123456 503.H1
269 521302 Mô hình toán kinh tế 63BDS2 6 ---456--------- 1234567 H1.208
270 361304 Kinh tế đầu tư 63BDS2 7 123------------ 123456 H1.208
271 381403 Tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS2 7 ---456--------- 1234567 012 H1.208
272 020205 An toàn lao động 63CB 2 123------------ 1234567 28.H2
273 400101 Xác suất thống kê 63CB 2 123------------ 0123456789 24.H2
274 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CB 2 ---456--------- 1234567 309.H1
275 170703 Cảng biển 63CB 3 123------------ 234 111.H1
276 200708 Công trình biển mềm và phương tiện nổi 63CB 3 123------------ 12345 7 27.H2
277 200710 Công trình biển cố định 63CB 3 123------------ 789 107.H1
278 200713 Cơ sở kỹ thuật thi công công trình biển 63CB 3 ---456--------- 0123456789 211.H1
279 200724 Động lực học cửa sông và ven biển 63CB 3 ---456--------- 123456 504.H1
280 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CB 3 ---456--------- 7 111.H1
281 200707 Đồ án công trình bảo vệ bờ biển 63CB 4 123------------ 02468 414.H1
282 200752 Công trình bảo vệ bờ biển 63CB 4 ---456--------- 1234567 410.H1
283 360215 Kinh tế xây dựng 1 63CB 4 ---456--------- 234 41.H2
284 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CB 5 123------------ 1234567 23.H2
285 400101 Xác suất thống kê 63CB 5 123------------ 9 P.MAY 2
286 400101 Xác suất thống kê 63CB 5 123------------ 01 112.H1
287 170703 Cảng biển 63CB 5 ---456--------- 0123456789 27.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
288 020205 An toàn lao động 63CB 5 ---456--------- 123 610.H1
289 200752 Công trình bảo vệ bờ biển 63CB 5 ---456--------- 567 112.H1
290 200724 Động lực học cửa sông và ven biển 63CB 6 123------------ 1234567 211.H1
291 200708 Công trình biển mềm và phương tiện nổi 63CB 6 ---456--------- 1234567 309.H1
292 200710 Công trình biển cố định 63CB 6 ---456--------- 0123456789 23.H2
293 360215 Kinh tế xây dựng 1 63CB 7 123------------ 0123456789 23.H2
294 170704 Đồ án cảng biển 63CB 0
295 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD1 2 ------789------ 1234567 211.H1
296 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD1 2 ---------012--- 34567 01234 107.H1
297 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD1 3 ------789------ 1234567 311.H1
298 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD1 3 ---------012--- 1234567 012 311.H1
299 120445 Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép 63CD1 4 ------789------ 34567 01234 105.H1
300 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD1 4 ---------012--- 12345 504.H1
301 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD1 4 ---------012--- 7 407.H1
302 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD1 5 ------789------ 123 207.H1
303 030304 Động lực học công trình 63CD1 5 ---------012--- 123456 311.H1
304 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD1 6 ------789------ 1234567 01 311.H1
305 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD1 6 ---------012--- 1234567 012 310.H1
306 030304 Động lực học công trình 63CD1 7 ------789------ 1234567 311.H1
307 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD1 7 ---------012--- 1234567 310.H1
308 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD2 2 ------789------ 1234567 310.H1
309 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD2 2 ---------012--- 34567 01234 108.H1
310 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD2 3 ------789------ 1234567 H1.311
311 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD2 3 ---------012--- 1234567 012 H1.311
312 120445 Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép 63CD2 4 ------789------ 34567 01234 106.H1
313 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD2 4 ---------012--- 12345 503.H1
314 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD2 4 ---------012--- 7 408.H1
315 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD2 5 ------789------ 123 H1.207
316 030304 Động lực học công trình 63CD2 5 ---------012--- 123456 H1.311
317 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD2 6 ------789------ 1234567 01 H1.311
318 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD2 6 ---------012--- 1234567 012 313.H1
319 030304 Động lực học công trình 63CD2 7 ------789------ 1234567 H1.311
320 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD2 7 ---------012--- 1234567 313.H1
321 120445 Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép 63CD3 2 ------789------ 34567 01234 109.H1
322 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD3 2 ---------012--- 34567 01234 109.H1
323 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD3 3 ------789------ 1234567 309.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
324 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD3 3 ---------012--- 1234567 012 309.H1
325 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD3 4 ------789------ 1234567 012 311.H1
326 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD3 4 ---------012--- 123 506.H1
327 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD3 5 ------789------ 12345 21.H2
328 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD3 5 ------789------ 7 111.H1
329 030304 Động lực học công trình 63CD3 5 ---------012--- 1234567 33.H2
330 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD3 6 ------789------ 1234567 308.H1
331 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD3 6 ---------012--- 1234567 01 311.H1
332 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD3 7 ------789------ 1234567 310.H1
333 030304 Động lực học công trình 63CD3 7 ---------012--- 123456 311.H1
334 120445 Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép 63CD4 2 ------789------ 34567 01234 110.H1
335 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD4 2 ---------012--- 34567 01234 110.H1
336 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD4 3 ------789------ 1234567 313.H1
337 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD4 3 ---------012--- 1234567 012 313.H1
338 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD4 4 ------789------ 1234567 012 H1.311
339 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD4 4 ---------012--- 123 H1.506
340 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD4 5 ------789------ 12345 23.H2
341 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD4 5 ------789------ 7 112.H1
342 030304 Động lực học công trình 63CD4 5 ---------012--- 1234567 H2.33
343 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD4 6 ------789------ 1234567 H1.308
344 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD4 6 ---------012--- 1234567 01 H1.311
345 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD4 7 ------789------ 1234567 313.H1
346 030304 Động lực học công trình 63CD4 7 ---------012--- 123456 H1.311
347 030304 Động lực học công trình 63CD5 2 123------------ 123456 311.H1
348 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD5 2 123------------ 7 109.H1
349 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD5 2 ---456--------- 1234567 012 310.H1
350 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD5 3 123------------ 1234567 012 311.H1
351 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD5 3 ---456--------- 123 506.H1
352 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD5 4 123------------ 1234567 310.H1
353 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD5 4 ---456--------- 12345 310.H1
354 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD5 5 123------------ 1234567 311.H1
355 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD5 5 ---456--------- 1234567 01 311.H1
356 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD5 6 123------------ 34567 01234 105.H1
357 120445 Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép 63CD5 6 ---456--------- 34567 01234 105.H1
358 030304 Động lực học công trình 63CD5 7 123------------ 1234567 311.H1
359 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD5 7 ---456--------- 1234567 310.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
360 030304 Động lực học công trình 63CD6 2 123------------ 123456 H1.311
361 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD6 2 123------------ 7 409.H1
362 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD6 2 ---456--------- 1234567 012 313.H1
363 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD6 3 123------------ 1234567 012 H1.311
364 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD6 3 ---456--------- 123 H1.506
365 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD6 4 123------------ 1234567 313.H1
366 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD6 4 ---456--------- 12345 313.H1
367 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD6 5 123------------ 1234567 H1.311
368 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD6 5 ---456--------- 1234567 01 H1.311
369 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD6 6 123------------ 34567 106.H1
370 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD6 6 123------------ 34 106.H1
371 160424 Đồ án thiết kế nền mặt đường 63CD6 6 123------------ 012 106.H1
372 120445 Đồ án thiết kế xây dựng cầu thép 63CD6 6 ---456--------- 34567 01234 106.H1
373 030304 Động lực học công trình 63CD6 7 123------------ 1234567 H1.311
374 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD6 7 ---456--------- 1234567 313.H1
375 120415 Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 1 63CDE 2 ------789------ 1234567 01 H3.67
376 160421 Thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ 63CDE 2 ---------012--- 1234567 012 H3.67
377 130214 Đồ án nền móng 63CDE 3 123456--------- 57 024 H3.37
378 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63CDE 3 ------789------ 0123456789 H3.36
379 120425 Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép 63CDE 3 ---------012--- 4567 012345 H3.36
380 020205 An toàn lao động 63CDE 3 ---------012--- 123 H3.67
381 360215 Kinh tế xây dựng 1 63CDE 4 ------789------ 1234567 H3.67
382 160421 Thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ 63CDE 4 ---------012--- 1234567 01 H3.67
383 130213 Nền móng 63CDE 5 ------789------ 1234567 H3.67
384 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63CDE 5 ------789------ 012 H3.67
385 120415 Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 1 63CDE 5 ---------012--- 1234567 012 H3.67
386 360215 Kinh tế xây dựng 1 63CDE 6 ------789------ 123456 H3.67
387 160422 Đồ án thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ 63CDE 6 ---------012--- 34567 01234 H3.35
388 130213 Nền móng 63CDE 7 ------789------ 123456 H3.31
389 020205 An toàn lao động 63CDE 7 ---------012--- 1234567 H3.31
390 030304 Động lực học công trình 63CG 2 ------789------ 0123456789 501.H1
391 170572 Tự động hoá thiết kế công trình cảng - đường thuỷ 63CG 2 ------789------ 1234567 409.H1
392 030304 Động lực học công trình 63CG 2 ---------012--- 456 311.H1
393 170591 Đồ án công trình bến cảng 2 63CG 3 123------------ 345 7 01234 109.H1
394 170591 Đồ án công trình bến cảng 2 63CG 3 123------------ 6 109.H1
395 450507 Autocad thiết kế công trình 63CG 3 ------789------ 45678 409.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
396 170581 Công trình bến cảng 2 63CG 3 ---------012--- 1234567 409.H1
397 170565 Đồ án công trình thủy công trong xưởng đóng tàu 63CG 4 ---456--------- 0123456789 110.H1
398 170562 Động lực học dòng sông và chỉnh trị sông 63CG 4 ------789------ 1234567 012345678 409.H1
399 170524 Công trình thuỷ công trong xưởng đóng tàu 63CG 4 ---------012--- 1234567 01 409.H1
400 170581 Công trình bến cảng 2 63CG 5 ------789------ 123456 409.H1
401 170502 Thi công công trình cảng đường thuỷ 1 63CG 5 ---------012--- 1234567 012345678 409.H1
402 170524 Công trình thuỷ công trong xưởng đóng tàu 63CG 6 ------789------ 1234567 012 409.H1
403 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CG 6 ---------012--- 1234567 0123 567 409.H1
404 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CG 6 ---------012--- 4 409.H1
405 170572 Tự động hoá thiết kế công trình cảng - đường thuỷ 63CG 7 ------789------ 123456 409.H1
406 450507 Autocad thiết kế công trình 63CG 7 ---------012--- 01234567 24.H2
407 170502 Thi công công trình cảng đường thuỷ 1 63CG 7 ---------012--- 123 409.H1
408 170562 Động lực học dòng sông và chỉnh trị sông 63CG 7 ---------012--- 456 409.H1
409 441924 Ngoại ngữ 9 (tiếng pháp 7) 63CLC1 2 ------789------ 1234567 01234 401.H1
410 441924 Ngoại ngữ 9 (tiếng pháp 7) 63CLC1 2 ------789------ 567 401.H1
411 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC1 2 ---------012--- 1234567 H1.306
412 441927 Ngoại ngữ 12 (tiếng anh 3) 63CLC1 2 ---------012--- 012345678 401.H1
413 031901 Phương pháp phần tử hữu hạn 63CLC1 3 ------789------ 0123456789 H1.306
414 131901 Cơ học đất và đá 63CLC1 3 ------789------ 1234567 H1.306
415 051901 Kết cấu thép 63CLC1 3 ---------012--- 0123456789 H1.306
416 371903 Kế toán quản trị 63CLC1 3 ---------012--- 12345 H1.306
417 061903 Sức bền vật liệu ứng dụng trong xây dựng 2 63CLC1 4 ------789------ 234567 012345678 H1.306
418 131901 Cơ học đất và đá 63CLC1 4 ------789------ 1 H1.306
419 041901 Bê tông công trình và bê tông ứng suất trước 1 63CLC1 4 ---------012--- 1234567 01234567 H1.306
420 131901 Cơ học đất và đá 63CLC1 5 ------789------ 1234567 H1.306
421 381902 Hợp đồng 63CLC1 5 ------789------ 234 H1.306
422 031901 Phương pháp phần tử hữu hạn 63CLC1 5 ------789------ 56789 H1.306
423 381902 Hợp đồng 63CLC1 5 ------789------ 01 H1.306
424 051901 Kết cấu thép 63CLC1 5 ---------012--- 0123456789 H1.306
425 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC1 5 ---------012--- 1234567 H1.306
426 131902 Móng và tường chắn 63CLC1 6 ------789------ 0123456789 H1.306
427 381903 Chiến lược và tổ chức xí nghiệp 63CLC1 6 ------789------ 12345 H1.306
428 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC1 6 ------789------ 6 H1.306
429 051902 Đồ án thép 1 63CLC1 6 ---------012--- 2 4 89 401.H1
430 371904 Bảo hộ sáng chế 63CLC1 6 ---------012--- 12345 H1.306
431 051902 Đồ án thép 1 63CLC1 6 ---------012--- 6 309.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
432 441927 Ngoại ngữ 12 (tiếng anh 3) 63CLC1 7 ------789------ 1234567 012345678 401.H1
433 041903 Đồ án bê tông 63CLC1 7 ---------012--- 024 401.H1
434 041903 Đồ án bê tông 63CLC1 7 ---------012--- 67 401.H1
435 231903 Thí nghiệm vật liệu 63CLC1 0
436 041903 Đồ án bê tông 63CLC2 2 ------789------ 024 403.H1
437 041903 Đồ án bê tông 63CLC2 2 ------789------ 67 403.H1
438 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC2 2 ---------012--- 1234567 306.H1
439 441927 Ngoại ngữ 12 (tiếng anh 3) 63CLC2 2 ---------012--- 012345678 403.H1
440 031901 Phương pháp phần tử hữu hạn 63CLC2 3 ------789------ 0123456789 306.H1
441 131901 Cơ học đất và đá 63CLC2 3 ------789------ 1234567 306.H1
442 051901 Kết cấu thép 63CLC2 3 ---------012--- 0123456789 306.H1
443 371903 Kế toán quản trị 63CLC2 3 ---------012--- 12345 306.H1
444 061903 Sức bền vật liệu ứng dụng trong xây dựng 2 63CLC2 4 ------789------ 234567 012345678 306.H1
445 131901 Cơ học đất và đá 63CLC2 4 ------789------ 1 306.H1
446 041901 Bê tông công trình và bê tông ứng suất trước 1 63CLC2 4 ---------012--- 1234567 01234567 306.H1
447 131901 Cơ học đất và đá 63CLC2 5 ------789------ 1234567 306.H1
448 381902 Hợp đồng 63CLC2 5 ------789------ 234 306.H1
449 031901 Phương pháp phần tử hữu hạn 63CLC2 5 ------789------ 56789 306.H1
450 381902 Hợp đồng 63CLC2 5 ------789------ 01 306.H1
451 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC2 5 ---------012--- 1234567 306.H1
452 051901 Kết cấu thép 63CLC2 5 ---------012--- 0123456789 306.H1
453 131902 Móng và tường chắn 63CLC2 6 ------789------ 0123456789 306.H1
454 381903 Chiến lược và tổ chức xí nghiệp 63CLC2 6 ------789------ 12345 306.H1
455 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC2 6 ------789------ 6 306.H1
456 051902 Đồ án thép 1 63CLC2 6 ---------012--- 2 4 89 309.H1
457 371904 Bảo hộ sáng chế 63CLC2 6 ---------012--- 12345 306.H1
458 051902 Đồ án thép 1 63CLC2 6 ---------012--- 6 310.H1
459 441927 Ngoại ngữ 12 (tiếng anh 3) 63CLC2 7 ------789------ 1234567 012345678 402.H1
460 441924 Ngoại ngữ 9 (tiếng pháp 7) 63CLC2 7 ---------012--- 1234567 01234 402.H1
461 441924 Ngoại ngữ 9 (tiếng pháp 7) 63CLC2 7 ---------012--- 567 402.H1
462 231903 Thí nghiệm vật liệu 63CLC2 0
463 081011 Cấp thoát nước trong nhà và công trình 63DT 2 ------789------ 1234567 012345678 23.H2
464 090912 Sản xuất sạch hơn 63DT 2 ---------012--- 123 607.H1
465 090939 Vệ sinh sinh thái 63DT 2 ---------012--- 456 211.H1
466 090937 Độc học môi truờng 63DT 3 ------789------ 123 606.H1
467 090941 Xử lý chất thải lỏng 63DT 3 ---------012--- 1234567 012345678 404.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
468 360215 Kinh tế xây dựng 1 63DT 4 ------789------ 1234567 414.H1
469 450903 Tin hoc ứng dụng (DT) 63DT 4 ------789------ 0123456789 21.H2
470 090931 Đồ án xử lý ô nhiễm Môi trường không khí bên trong công trình 63DT 4 ---------012--- 0123456789 604.H1
471 090939 Vệ sinh sinh thái 63DT 4 ---------012--- 1234567 414.H1
472 090930 Xử lý ô nhiễm môi trường không khí bên trong công trình 63DT 5 ------789------ 1234567 012345678 28.H2
473 090937 Độc học môi truờng 63DT 5 ---------012--- 1234567 28.H2
474 081011 Cấp thoát nước trong nhà và công trình 63DT 5 ---------012--- 345 23.H2
475 081012 Đồ án cấp thoát nước trong nhà 63DT 6 ------789------ 0123456789 313.H1
476 090912 Sản xuất sạch hơn 63DT 6 ------789------ 1234567 413.H1
477 360215 Kinh tế xây dựng 1 63DT 6 ---------012--- 123456 608.H1
478 090930 Xử lý ô nhiễm môi trường không khí bên trong công trình 63DT 7 ---------012--- 234 107.H1
479 090941 Xử lý chất thải lỏng 63DT 7 ---------012--- 678 21.H2
480 090942 Đồ án xử lý chất thải lỏng 63DT 0
481 101124 Đồ án cấp khí đốt và khí nén 63HK1 2 123------------ 567 0123456 106.H1
482 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK1 2 ------789------ 1234567 01 H1.306
483 340101 Khí hậu xây dựng 63HK1 2 ---------012--- 1234567 H1.311
484 101103 Thông gió 2 63HK1 2 ---------012--- 012345 413.H1
485 081103 Thoát nước đô thị 63HK1 3 ------789------ 1234567 43.H2
486 101129 Thang máy 63HK1 3 ------789------ 0123456789 311.H1
487 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK1 3 ---------012--- 123 27.H2
488 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK1 4 ------789------ 1234567 H1.314
489 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK1 4 ---------012--- 1234567 502.H1
490 101134 Đồ án thông gió 63HK1 5 ---456--------- 567 0123456 207.H1
491 081103 Thoát nước đô thị 63HK1 5 ------789------ 123456 H2.43
492 101103 Thông gió 2 63HK1 5 ---------012--- 1234567 012345 501.H1
493 451102 Tin học ứng dụng (HK) 63HK1 6 ---------012--- 0123456789 314.H1
494 340101 Khí hậu xây dựng 63HK1 6 ---------012--- 123456 33.H2
495 101129 Thang máy 63HK1 7 ------789------ 789 411.H1
496 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK1 7 ------789------ 123456 42.H2
497 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK1 7 ---------012--- 1234567 012 H2.42
498 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK2 2 ------789------ 1234567 01 306.H1
499 340101 Khí hậu xây dựng 63HK2 2 ---------012--- 1234567 311.H1
500 101103 Thông gió 2 63HK2 2 ---------012--- 012345 412.H1
501 101124 Đồ án cấp khí đốt và khí nén 63HK2 3 123------------ 567 0123456 107.H1
502 081103 Thoát nước đô thị 63HK2 3 ------789------ 1234567 H2.43
503 101129 Thang máy 63HK2 3 ------789------ 0123456789 H1.311
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
504 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK2 3 ---------012--- 123 28.H2
505 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK2 4 ------789------ 1234567 314.H1
506 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK2 4 ---------012--- 1234567 508.H1
507 081103 Thoát nước đô thị 63HK2 5 ------789------ 123456 43.H2
508 101103 Thông gió 2 63HK2 5 ---------012--- 1234567 012345 404.H1
509 101134 Đồ án thông gió 63HK2 6 ---456--------- 567 0123456 203.H1
510 451102 Tin học ứng dụng (HK) 63HK2 6 ---------012--- 0123456789 H1.314
511 340101 Khí hậu xây dựng 63HK2 6 ---------012--- 123456 H2.33
512 101129 Thang máy 63HK2 7 ------789------ 789 H1.411
513 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK2 7 ------789------ 123456 H2.42
514 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK2 7 ---------012--- 1234567 012 42.H2
515 101129 Thang máy 63HK3 2 123------------ 0123456789 28.H2
516 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK3 2 123------------ 123456 409.H1
517 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK3 2 ---456--------- 1234567 409.H1
518 081103 Thoát nước đô thị 63HK3 3 123------------ 123456 414.H1
519 101103 Thông gió 2 63HK3 3 ---456--------- 1234567 012345 210.H1
520 101124 Đồ án cấp khí đốt và khí nén 63HK3 4 123------------ 567 0123456 110.H1
521 340101 Khí hậu xây dựng 63HK3 4 ---456--------- 1234567 414.H1
522 101103 Thông gió 2 63HK3 4 ---456--------- 012345 414.H1
523 101129 Thang máy 63HK3 4 ---456--------- 789 414.H1
524 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK3 5 123------------ 1234567 01 414.H1
525 101134 Đồ án thông gió 63HK3 5 ---456--------- 567 0123456 414.H1
526 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK3 5 ---456--------- 123 207.H1
527 340101 Khí hậu xây dựng 63HK3 6 123------------ 123456 414.H1
528 081103 Thoát nước đô thị 63HK3 6 ---456--------- 1234567 414.H1
529 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK3 7 123------------ 1234567 209.H1
530 451102 Tin học ứng dụng (HK) 63HK3 7 123------------ 0123456789 209.H1
531 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK3 7 ---456--------- 1234567 012 209.H1
532 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT1 2 123------------ 1234567 407.H1
533 451730 Đồ hoạ máy tính 2 63IT1 2 123------------ 234 208.H1
534 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT1 2 123------------ 678 407.H1
535 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT1 2 ---456--------- 1234 508.H1
536 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT1 2 ---456--------- 56 605.H1
537 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT1 2 ---456--------- 0123 407.H1
538 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT1 2 ---456--------- 456789 407.H1
539 451731 Đồ án đồ hoạ máy tính 63IT1 2 ---------012--- 56789 107.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
540 471774 Lập trình LINUX 63IT1 3 123------------ 0123456789 407.H1
541 471731 Công nghệ WEB 63IT1 3 ---456--------- 123456 407.H1
542 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT1 3 ---456--------- 57 407.H1
543 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT1 4 123------------ 0123456789 212.H1
544 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT1 4 ---456--------- 1234567 409.H1
545 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT1 4 ---456--------- 01234 407.H1
546 451730 Đồ hoạ máy tính 2 63IT1 4 ---456--------- 5678 404.H1
547 471774 Lập trình LINUX 63IT1 5 123------------ 12345678 409.H1
548 471731 Công nghệ WEB 63IT1 5 ---456--------- 12 407.H1
549 471731 Công nghệ WEB 63IT1 5 ---456--------- 34567 407.H1
550 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT1 5 ---456--------- 357 401.H1
551 451730 Đồ hoạ máy tính 2 63IT1 6 123------------ 012345 24.H2
552 471774 Lập trình LINUX 63IT1 6 123------------ 9 407.H1
553 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT1 6 ---456--------- 345 208.H1
554 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT1 6 ---456--------- 34567 407.H1
555 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT1 6 ---456--------- 1 407.H1
556 451731 Đồ án đồ hoạ máy tính 63IT1 6 ---------012--- 56789 107.H1
557 471811 Đồ án cơ sở dữ liệu 63IT1 7 123------------ 0123456789 112.H1
558 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT1 7 ---456--------- 012345678 407.H1
559 471743 Mạng máy tính nâng cao 63IT2 2 123------------ 1234567 01234567 408.H1
560 471777 Lập trình ứng dụng mạng 63IT2 2 ---456--------- 123 5 7 12345 408.H1
561 471777 Lập trình ứng dụng mạng 63IT2 2 ---456--------- 8 408.H1
562 471777 Lập trình ứng dụng mạng 63IT2 2 ---456--------- 67 408.H1
563 471777 Lập trình ứng dụng mạng 63IT2 2 ---456--------- 46 408.H1
564 471777 Lập trình ứng dụng mạng 63IT2 2 ---456--------- 0 408.H1
565 461782 Chuyên đề 1 63IT2 3 123------------ 1234567 0123456789 606.H1
566 471745 Mô hình hoá và mô phỏng 63IT2 3 ---456--------- 345 408.H1
567 471745 Mô hình hoá và mô phỏng 63IT2 3 ---456--------- 6 408.H1
568 471745 Mô hình hoá và mô phỏng 63IT2 3 ---456--------- 012 408.H1
569 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT2 3 ---456--------- 56 409.H1
570 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT2 3 ---456--------- 1234 607.H1
571 471778 Đồ án lập trình ứng dụng mạng 63IT2 3 ---------012--- 45678 408.H1
572 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT2 4 123------------ 0123456789 H1.212
573 471743 Mạng máy tính nâng cao 63IT2 4 ---456--------- 34567 408.H1
574 471745 Mô hình hoá và mô phỏng 63IT2 5 123------------ 6 407.H1
575 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT2 5 ---456--------- 1234567 409.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
576 471745 Mô hình hoá và mô phỏng 63IT2 5 ---456--------- 6 408.H1
577 471777 Lập trình ứng dụng mạng 63IT2 6 123------------ 012345678 407.H1
578 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT2 6 ---456--------- 345 H1.208
579 471778 Đồ án lập trình ứng dụng mạng 63IT2 6 ---------012--- 45678 408.H1
580 471744 Đồ án mạng máy tính nâng cao 63IT2 7 123------------ 567 0123456 108.H1
581 471745 Mô hình hoá và mô phỏng 63IT2 7 ---456--------- 0123456789 501.H1
582 461782 Chuyên đề 1 63IT2 7 ---456--------- 12 309.H1
583 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT3 2 ------789------ 0123 310.H1
584 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT3 2 ------789------ 456789 407.H1
585 471731 Công nghệ WEB 63IT3 2 ---------012--- 123456 407.H1
586 471811 Đồ án cơ sở dữ liệu 63IT3 2 ---------012--- 0123456789 602.H1
587 451730 Đồ hoạ máy tính 2 63IT3 3 ------789------ 012345678 603.H1
588 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT3 3 ---------012--- 123456 508.H1
589 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT3 3 ---------012--- 345 610.H1
590 471774 Lập trình LINUX 63IT3 4 ------789------ 123456789 403.H1
591 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT3 4 ---------012--- 1234567 604.H1
592 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT3 4 ---------012--- 01234567 404.H1
593 451731 Đồ án đồ hoạ máy tính 63IT3 5 123456--------- 56789 112.H1
594 471731 Công nghệ WEB 63IT3 5 ------789------ 34567 407.H1
595 471731 Công nghệ WEB 63IT3 5 ------789------ 12 407.H1
596 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT3 5 ---------012--- 012345678 608.H1
597 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT3 6 ------789------ 12 604.H1
598 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT3 6 ------789------ 34567 613.H1
599 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT3 6 ------789------ 56789 408.H1
600 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT3 6 ---------012--- 0123456789 511.H1
601 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT3 6 ---------012--- 1234 602.H1
602 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT3 6 ---------012--- 56 613.H1
603 451730 Đồ hoạ máy tính 2 63IT3 7 ------789------ 6789 404.H1
604 471774 Lập trình LINUX 63IT3 7 ---------012--- 0123456789 407.H1
605 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD1 2 -------89012--- 12345 7 0 105.H1
606 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD1 2 -------89012--- 34567890 105.H1
607 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD1 2 -------89012--- 6 105.H1
608 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD1 2 -------89012--- 4 105.H1
609 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD1 3 ------789------ 1234567 41.H2
610 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD1 3 -------89012--- 34567890 105.H1
611 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD1 3 -------89012--- 4 105.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
612 271601 Hệ thống điện công trình 63KD1 3 ---------012--- 123456 41.H2
613 081626 Cấp thoát nước 63KD1 4 ------789------ 34567890 41.H2
614 041620 Kết cấu công trình 63KD1 4 ------789------ 1234 206.H1
615 361621 Kinh tế xây dựng 63KD1 4 ---------012--- 123456 206.H1
616 510211 Pháp luật đại cương 63KD1 5 ---------012--- 34567890 H1.207
617 271601 Hệ thống điện công trình 63KD1 6 ------789------ 1234567 41.H2
618 081626 Cấp thoát nước 63KD1 6 ------789------ 34567 41.H2
619 041620 Kết cấu công trình 63KD1 6 ---------012--- 1234567 34 67890 41.H2
620 041620 Kết cấu công trình 63KD1 6 ---------012--- 5 41.H2
621 361621 Kinh tế xây dựng 63KD1 7 ------789------ 1234567 41.H2
622 510211 Pháp luật đại cương 63KD1 7 ------789------ 34 41.H2
623 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD1 7 ---------012--- 123456 41.H2
624 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD2 2 -------89012--- 12345 7 0 106.H1
625 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD2 2 -------89012--- 34567890 106.H1
626 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD2 2 -------89012--- 6 106.H1
627 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD2 2 -------89012--- 4 106.H1
628 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD2 3 ------789------ 1234567 H2.41
629 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD2 3 -------89012--- 34567890 106.H1
630 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD2 3 -------89012--- 4 106.H1
631 271601 Hệ thống điện công trình 63KD2 3 ---------012--- 123456 H2.41
632 081626 Cấp thoát nước 63KD2 4 ------789------ 34567890 H2.41
633 041620 Kết cấu công trình 63KD2 4 ------789------ 1234 H1.206
634 361621 Kinh tế xây dựng 63KD2 4 ---------012--- 123456 H1.206
635 510211 Pháp luật đại cương 63KD2 5 ---------012--- 34567890 207.H1
636 271601 Hệ thống điện công trình 63KD2 6 ------789------ 1234567 H2.41
637 081626 Cấp thoát nước 63KD2 6 ------789------ 34567 H2.41
638 041620 Kết cấu công trình 63KD2 6 ---------012--- 1234567 34 67890 H2.41
639 041620 Kết cấu công trình 63KD2 6 ---------012--- 5 H2.41
640 361621 Kinh tế xây dựng 63KD2 7 ------789------ 1234567 H2.41
641 510211 Pháp luật đại cương 63KD2 7 ------789------ 34 H2.41
642 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD2 7 ---------012--- 123456 H2.41
643 081626 Cấp thoát nước 63KD3 2 ------789------ 123456 42.H2
644 271601 Hệ thống điện công trình 63KD3 2 ------789------ 34567 41.H2
645 041620 Kết cấu công trình 63KD3 2 ---------012--- 1234567 34567890 42.H2
646 361621 Kinh tế xây dựng 63KD3 3 ------789------ 123456 42.H2
647 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD3 3 ---------012--- 123456 42.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
648 510211 Pháp luật đại cương 63KD3 3 ---------012--- 34 41.H2
649 510211 Pháp luật đại cương 63KD3 4 ------789------ 34567890 42.H2
650 041620 Kết cấu công trình 63KD3 4 ------789------ 4567 212.H1
651 081626 Cấp thoát nước 63KD3 4 ---------012--- 1234567 42.H2
652 271601 Hệ thống điện công trình 63KD3 4 ---------012--- 34567890 42.H2
653 361621 Kinh tế xây dựng 63KD3 5 ------789------ 1234567 41.H2
654 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD3 5 -------89012--- 34567890 105.H1
655 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD3 5 -------89012--- 4 105.H1
656 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD3 5 ---------012--- 1234567 41.H2
657 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD3 7 -------89012--- 12 45 7 0 105.H1
658 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD3 7 -------89012--- 34567890 105.H1
659 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD3 7 -------89012--- 6 105.H1
660 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD3 7 -------89012--- 3 105.H1
661 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD3 7 -------89012--- 4 105.H1
662 271601 Hệ thống điện công trình 63KD4 2 ------789------ 34567890 H2.41
663 081626 Cấp thoát nước 63KD4 2 ------789------ 123456 H2.42
664 041620 Kết cấu công trình 63KD4 2 ---------012--- 1234567 34567890 H2.42
665 361621 Kinh tế xây dựng 63KD4 3 ------789------ 123456 H2.42
666 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD4 3 ---------012--- 123456 H2.42
667 510211 Pháp luật đại cương 63KD4 3 ---------012--- 34 H2.41
668 510211 Pháp luật đại cương 63KD4 4 ------789------ 34567890 H2.42
669 041620 Kết cấu công trình 63KD4 4 ------789------ 4567 H1.212
670 081626 Cấp thoát nước 63KD4 4 ---------012--- 1234567 H2.42
671 271601 Hệ thống điện công trình 63KD4 4 ---------012--- 34567 H2.42
672 361621 Kinh tế xây dựng 63KD4 5 ------789------ 1234567 H2.41
673 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD4 5 -------89012--- 34567890 106.H1
674 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD4 5 -------89012--- 4 106.H1
675 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD4 5 ---------012--- 1234567 H2.41
676 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD4 7 -------89012--- 12 45 7 0 106.H1
677 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD4 7 -------89012--- 34567890 106.H1
678 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD4 7 -------89012--- 6 106.H1
679 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD4 7 -------89012--- 3 106.H1
680 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD4 7 -------89012--- 4 106.H1
681 510211 Pháp luật đại cương 63KD5 2 123------------ 1234567 43.H2
682 041620 Kết cấu công trình 63KD5 2 ---456--------- 1234567 42.H2
683 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD5 3 -23456--------- 12345 7 0 105.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
684 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD5 3 -23456--------- 34567890 105.H1
685 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD5 3 -23456--------- 6 105.H1
686 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD5 3 -23456--------- 4 105.H1
687 271601 Hệ thống điện công trình 63KD5 4 123------------ 12345 7 42.H2
688 271601 Hệ thống điện công trình 63KD5 4 123------------ 6 42.H2
689 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD5 4 -23456--------- 34567890 105.H1
690 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD5 4 -23456--------- 4 105.H1
691 510211 Pháp luật đại cương 63KD5 4 ---456--------- 123 506.H1
692 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD5 5 123------------ 1234567 33.H2
693 361621 Kinh tế xây dựng 63KD5 5 123------------ 34567890 41.H2
694 041620 Kết cấu công trình 63KD5 5 ---456--------- 34567890 41.H2
695 041620 Kết cấu công trình 63KD5 6 123------------ 3456 41.H2
696 081626 Cấp thoát nước 63KD5 6 ---456--------- 34567890 41.H2
697 271601 Hệ thống điện công trình 63KD5 6 ---456--------- 123456 42.H2
698 081626 Cấp thoát nước 63KD5 7 123------------ 34567 41.H2
699 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD5 7 123------------ 123456 42.H2
700 361621 Kinh tế xây dựng 63KD5 7 ---456--------- 34567 41.H2
701 510211 Pháp luật đại cương 63KD6 2 123------------ 1234567 H2.43
702 041620 Kết cấu công trình 63KD6 2 ---456--------- 1234567 H2.42
703 321632 Đồ án kiến trúc quy hoạch 1 63KD6 3 -23456--------- 1234567 0 106.H1
704 541604 Đồ án kiến trúc cảnh quan 63KD6 3 -23456--------- 34567890 4 106.H1
705 271601 Hệ thống điện công trình 63KD6 4 123------------ 1234567 H2.42
706 331632 Đồ án kiến trúc dân dụng 8 63KD6 4 -23456--------- 34567890 4 106.H1
707 510211 Pháp luật đại cương 63KD6 4 ---456--------- 123 H1.506
708 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD6 5 123------------ 1234567 H2.33
709 361621 Kinh tế xây dựng 63KD6 5 123------------ 34567890 H2.41
710 041620 Kết cấu công trình 63KD6 5 ---456--------- 34567890 H2.41
711 041620 Kết cấu công trình 63KD6 6 123------------ 3456 H2.41
712 081626 Cấp thoát nước 63KD6 6 ---456--------- 34567890 H2.41
713 271601 Hệ thống điện công trình 63KD6 6 ---456--------- 123456 H2.42
714 081626 Cấp thoát nước 63KD6 7 123------------ 34567 H2.41
715 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD6 7 123------------ 123456 H2.42
716 361621 Kinh tế xây dựng 63KD6 7 ---456--------- 34567 H2.41
717 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KDE 2 123------------ 34567890 H3.51
718 321633 Quy hoạch đô thị 1 63KDE 2 123------------ 1234567 H3.51
719 311611 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 63KDE 3 -23456--------- 1234567 0 H3.35
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
720 311612 Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 63KDE 3 -23456--------- 34567890 H3.35
721 311612 Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 63KDE 3 -23456--------- 4 H3.35
722 021602 Kỹ thuật và tổ chức thi công 63KDE 4 123------------ 34567890 H3.51
723 271601 Hệ thống điện công trình 63KDE 4 123------------ 123456 H3.51
724 081626 Cấp thoát nước 63KDE 4 ---456--------- 1234567 H3.51
725 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KDE 4 ---456--------- 34567 H3.51
726 041620 Kết cấu công trình 63KDE 4 ---------012--- 3456 H1.206
727 331606 Đồ án nội thất 63KDE 5 -23456--------- 34567890 H3.35
728 331606 Đồ án nội thất 63KDE 5 -23456--------- 4 H3.35
729 321633 Quy hoạch đô thị 1 63KDE 5 ---456--------- 123456 H3.51
730 081626 Cấp thoát nước 63KDE 6 123------------ 123456 H3.51
731 021602 Kỹ thuật và tổ chức thi công 63KDE 6 123------------ 3456789 H3.51
732 271601 Hệ thống điện công trình 63KDE 6 ---456--------- 1234567 H3.51
733 041620 Kết cấu công trình 63KDE 7 ---456--------- 34567890 H3.72
734 041620 Kết cấu công trình 63KDE 7 ---456--------- 1234567 72.H3
735 331636 Thiết kế ý tưởng 3 63KDE 0 5
736 321633 Quy hoạch đô thị 1 63KDF 2 123------------ 1234567 H3.52
737 021601 Kỹ thuật tổ chức thi công 63KDF 2 123------------ 3456789 H3.52
738 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KDF 2 ---456--------- 34567890 H3.52
739 271601 Hệ thống điện công trình 63KDF 2 ---456--------- 123456 H3.52
740 311611 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 63KDF 3 -23456--------- 1234567 0 H3.36
741 331606 Đồ án nội thất 63KDF 3 -23456--------- 34567890 H3.36
742 331606 Đồ án nội thất 63KDF 3 -23456--------- 4 H3.36
743 081626 Cấp thoát nước 63KDF 4 123------------ 123456 H3.52
744 021601 Kỹ thuật tổ chức thi công 63KDF 4 ---456--------- 34567890 H3.52
745 041620 Kết cấu công trình 63KDF 4 ---------012--- 3456 206.H1
746 271601 Hệ thống điện công trình 63KDF 5 ---456--------- 1234567 H3.52
747 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KDF 5 ---456--------- 34567 H3.51
748 081626 Cấp thoát nước 63KDF 6 123------------ 1234567 H3.52
749 311612 Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 63KDF 6 -23456--------- 34567890 H3.35
750 311612 Đồ án kiến trúc công nghiệp 2 63KDF 6 -23456--------- 4 H3.35
751 321633 Quy hoạch đô thị 1 63KDF 6 ---456--------- 123456 H3.52
752 041620 Kết cấu công trình 63KDF 7 ---456--------- 34567890 72.H3
753 041620 Kết cấu công trình 63KDF 7 ---456--------- 1234567 H3.72
754 331636 Thiết kế ý tưởng 3 63KDF 0 5
755 510211 Pháp luật đại cương 63KDNT 3 123------------ 34 24.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
756 331637 Trang thiết bị công trình 63KDNT 3 123------------ 123456 24.H2
757 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 63KDNT 3 ---456--------- 1234567 24.H2
758 541602 Kiến trúc cảnh quan 63KDNT 3 ---456--------- 34567890 24.H2
759 571618 Đồ án thiết kế nội thất 6 63KDNT 4 -23456--------- 34567890 107.H1
760 571617 Đồ án thiết kế nội thất 5 63KDNT 4 -23456--------- 0 105.H1
761 571618 Đồ án thiết kế nội thất 6 63KDNT 4 -23456--------- 4 107.H1
762 571617 Đồ án thiết kế nội thất 5 63KDNT 5 -23456--------- 12 45 7 105.H1
763 571617 Đồ án thiết kế nội thất 5 63KDNT 5 -23456--------- 3 6 105.H1
764 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 63KDNT 7 123------------ 123456 24.H2
765 541602 Kiến trúc cảnh quan 63KDNT 7 123------------ 34567 24.H2
766 510211 Pháp luật đại cương 63KDNT 7 ---456--------- 34567890 24.H2
767 331637 Trang thiết bị công trình 63KDNT 7 ---456--------- 1234567 24.H2
768 492308 Đồ án máy và cơ giới hóa công tác bê tông 63KG 2 ------789------ 0123456789 22.H2
769 492304 Đồ án máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép 63KG 2 ---------012--- 0123456789 22.H2
770 270812 Kỹ thuật điện tử 63KG 3 ------789------ 12345 7 24.H2
771 270812 Kỹ thuật điện tử 63KG 3 ------789------ 6 24.H2
772 492303 Máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép 63KG 3 ------789------ 012345 23.H2
773 492307 Máy và cơ giới hóa công tác bê tông 63KG 3 ---------012--- 1234567 012345 31.H2
774 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KG 4 ------789------ 123456 607.H1
775 230211 Vật liệu xây dựng 63KG 4 ---------012--- 0123456789 108.H1
776 020205 An toàn lao động 63KG 4 ---------012--- 123 105.H1
777 492303 Máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép 63KG 5 ------789------ 1234567 012345 31.H2
778 270812 Kỹ thuật điện tử 63KG 5 ---------012--- 123456 608.H1
779 020205 An toàn lao động 63KG 6 ------789------ 1234567 313.H1
780 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KG 6 ---------012--- 1234567 309.H1
781 230211 Vật liệu xây dựng 63KG 7 ------789------ 012345678 21.H2
782 492307 Máy và cơ giới hóa công tác bê tông 63KG 7 ---------012--- 123456 401.H1
783 281226 Kết cấu thép máy xây dựng 63KM 2 ---456--------- 1234567 28.H2
784 281233 Máy làm đất 63KM 3 123------------ 1234567 01234 211.H1
785 271243 Điện tử công suất 63KM 3 ---456--------- 0123456789 207.H1
786 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KM 3 ---456--------- 1234567 211.H1
787 281226 Kết cấu thép máy xây dựng 63KM 4 123------------ 1234567 01234 31.H2
788 230211 Vật liệu xây dựng 63KM 4 ---456--------- 0123456789 21.H2
789 281234 Đồ án máy làm đất 63KM 5 123------------ 0123456789 31.H2
790 281221 Nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng 63KM 5 123------------ 123 611.H1
791 281277 Đồ án kết cấu thép máy xây dựng 63KM 5 ---456--------- 0123456789 31.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
792 230211 Vật liệu xây dựng 63KM 6 ---456--------- 012345678 24.H2
793 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KM 6 ---456--------- 123456 605.H1
794 271243 Điện tử công suất 63KM 7 123------------ 012345678 21.H2
795 281221 Nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng 63KM 7 ---456--------- 1234567 31.H2
796 281233 Máy làm đất 63KM 7 ---456--------- 0123456 31.H2
797 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT1 2 ------789------ 1234567 H2.33
798 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT1 2 ---------012--- 0123456789 306.H1
799 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT1 2 ---------012--- 123 H2.26
800 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT1 3 ------789------ 345 7 105.H1
801 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT1 3 ------789------ 6 105.H1
802 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT1 3 ------789------ 01234 32.H2
803 020205 An toàn lao động 63KT1 3 ---------012--- 012345678 32.H2
804 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT1 3 ---------012--- 123456 25.H2
805 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT1 4 ------789------ 1234567 34.H2
806 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT1 4 ------789------ 234 111.H1
807 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT1 4 ---------012--- 1234567 34.H2
808 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT1 4 ---------012--- 567 26.H2
809 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT1 5 ------789------ 12 4567 H2.33
810 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT1 5 ------789------ 3 H2.33
811 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT1 5 ---------012--- 123 26.H2
812 020205 An toàn lao động 63KT1 5 ---------012--- 9 41.H2
813 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT1 6 ------789------ 12 4567 H2.43
814 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT1 6 ------789------ 4 6789 21.H2
815 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT1 6 ------789------ 3 H2.43
816 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT1 6 ---------012--- 0123456789 404.H1
817 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT1 6 ---------012--- 12 456 H2.25
818 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT1 6 ---------012--- 3 H2.25
819 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT1 7 ------789------ 0123456789 206.H1
820 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT1 7 ------789------ 34567 P.MAY 4
821 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT1 7 ---------012--- 0123456789 206.H1
822 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT2 2 ------789------ 1234567 33.H2
823 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT2 2 ---------012--- 0123456789 H1.306
824 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT2 2 ---------012--- 123 26.H2
825 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT2 3 ------789------ 345 7 106.H1
826 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT2 3 ------789------ 6 106.H1
827 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT2 3 ------789------ 01234 H2.32
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
828 020205 An toàn lao động 63KT2 3 ---------012--- 012345678 H2.32
829 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT2 3 ---------012--- 123456 H2.25
830 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT2 4 ------789------ 1234567 H2.34
831 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT2 4 ------789------ 234 112.H1
832 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT2 4 ---------012--- 1234567 H2.34
833 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT2 4 ---------012--- 567 H2.26
834 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT2 5 ------789------ 12 4567 33.H2
835 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT2 5 ------789------ 3 33.H2
836 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT2 5 ---------012--- 123 H2.26
837 020205 An toàn lao động 63KT2 5 ---------012--- 9 H2.41
838 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT2 6 ------789------ 12 4567 43.H2
839 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT2 6 ------789------ 4 6789 409.H1
840 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT2 6 ------789------ 3 43.H2
841 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT2 6 ---------012--- 0123456789 412.H1
842 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT2 6 ---------012--- 12 456 25.H2
843 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT2 6 ---------012--- 3 25.H2
844 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT2 7 ------789------ 0123456789 H1.206
845 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT2 7 ---------012--- 0123456789 H1.206
846 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT2 7 ---------012--- 34567 P.MAY 4
847 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT3 2 ---------012--- 1234567 43.H2
848 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT3 2 ---------012--- 8 33.H2
849 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT3 3 123------------ 4 6789 208.H1
850 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT3 3 ------789------ 0123456789 212.H1
851 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT3 3 ---------012--- 0123456789 314.H1
852 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT3 3 ---------012--- 1234567 211.H1
853 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT3 4 ------789------ 123 H1.509
854 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT3 4 ------789------ 1234 25.H2
855 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT3 4 ------789------ 5678 P.MAY 3
856 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT3 4 ---------012--- 345 7 109.H1
857 020205 An toàn lao động 63KT3 4 ---------012--- 9 43.H2
858 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT3 4 ---------012--- 6 109.H1
859 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT3 4 ---------012--- 12345 25.H2
860 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT3 5 ------789------ 12 456 25.H2
861 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT3 5 ------789------ 3 25.H2
862 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT3 5 ---------012--- 0123456789 H1.311
863 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT3 5 ---------012--- 12 456 25.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
864 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT3 5 ---------012--- 3 25.H2
865 020205 An toàn lao động 63KT3 6 ------789------ 012345678 308.H1
866 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT3 6 ------789------ 123456 507.H1
867 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT3 6 ---------012--- 234 H1.311
868 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT3 6 ---------012--- 789 42.H2
869 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT3 7 ------789------ 12 4567 34.H2
870 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT3 7 ------789------ 0123456789 H1.306
871 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT3 7 ------789------ 3 34.H2
872 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT3 7 ---------012--- 12 4567 34.H2
873 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT3 7 ---------012--- 3 34.H2
874 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT4 2 123------------ 0123456789 206.H1
875 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT4 2 ---456--------- 34567 P.MAY 5
876 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT4 2 ---456--------- 234 207.H1
877 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT4 3 123------------ 567 26.H2
878 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT4 3 123------------ 123 25.H2
879 020205 An toàn lao động 63KT4 3 ---456--------- 9 41.H2
880 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT4 3 ---456--------- 123456 510.H1
881 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT4 3 ---------012--- 4 6789 207.H1
882 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT4 4 123------------ 345 7 107.H1
883 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT4 4 123------------ 6 107.H1
884 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT4 4 ---456--------- 1234 H2.34
885 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT4 4 ---456--------- 01234 311.H1
886 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT4 5 123------------ 1234567 44.H2
887 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT4 5 123------------ 0123456789 211.H1
888 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT4 5 ---456--------- 3 44.H2
889 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT4 5 ---456--------- 12 4567 44.H2
890 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT4 6 123------------ 12 456 25.H2
891 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT4 6 123------------ 3 25.H2
892 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT4 6 ---456--------- 12 4567 34.H2
893 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT4 6 ---456--------- 0123456789 308.H1
894 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT4 6 ---456--------- 3 34.H2
895 020205 An toàn lao động 63KT4 7 123------------ 012345678 311.H1
896 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT4 7 123------------ 12 456 25.H2
897 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT4 7 123------------ 3 H2.25
898 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT4 7 ---456--------- 0123456789 311.H1
899 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT4 7 ---456--------- 1234567 42.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
900 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT5 2 123------------ 0123456789 H1.206
901 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT5 2 ---456--------- 34567 106.H1
902 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT5 2 ---456--------- 234 209.H1
903 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT5 3 123------------ 567 H2.26
904 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT5 3 123------------ 123 H2.25
905 020205 An toàn lao động 63KT5 3 ---456--------- 9 H2.41
906 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT5 3 ---456--------- 123456 H1.511
907 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT5 3 ---------012--- 4 6789 H1.207
908 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT5 4 ---456--------- 1234 34.H2
909 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT5 4 ---456--------- 01234 H1.311
910 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT5 5 123------------ 1234567 H2.44
911 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT5 5 123------------ 0123456789 310.H1
912 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT5 5 ---456--------- 3 H2.44
913 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT5 5 ---456--------- 12 4567 H2.44
914 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT5 6 123------------ 12 456 H2.25
915 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT5 6 123------------ 3 H2.25
916 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT5 6 ---456--------- 12 4567 H2.34
917 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT5 6 ---456--------- 0123456789 H1.308
918 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT5 6 ---456--------- 3 H2.34
919 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT5 6 ------789------ 34567 P.MAY 4
920 020205 An toàn lao động 63KT5 7 123------------ 012345678 H1.311
921 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT5 7 123------------ 12 456 H2.25
922 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT5 7 123------------ 3 25.H2
923 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT5 7 ---456--------- 0123456789 H1.311
924 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT5 7 ---456--------- 1234567 H2.42
925 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT6 2 ------789------ 5678 P.MAY 2
926 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT6 2 ---------012--- 1234567 H2.43
927 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT6 2 ---------012--- 8 H2.33
928 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT6 3 123------------ 4 6789 H1.208
929 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT6 3 ------789------ 345 7 108.H1
930 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT6 3 ------789------ 0123456789 H1.212
931 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT6 3 ------789------ 6 108.H1
932 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT6 3 ---------012--- 0123456789 H1.314
933 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT6 3 ---------012--- 1234567 204.H1
934 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT6 4 ------789------ 123 509.H1
935 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT6 4 ------789------ 1234 H2.25
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
936 020205 An toàn lao động 63KT6 4 ---------012--- 9 H2.43
937 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT6 4 ---------012--- 12345 H2.25
938 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT6 5 ------789------ 12 456 H2.25
939 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT6 5 ------789------ 3 H2.25
940 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT6 5 ---------012--- 0123456789 311.H1
941 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT6 5 ---------012--- 12 456 H2.25
942 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT6 5 ---------012--- 3 H2.25
943 020205 An toàn lao động 63KT6 6 ------789------ 012345678 H1.308
944 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT6 6 ------789------ 123456 508.H1
945 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT6 6 ---------012--- 789 H2.42
946 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT6 6 ---------012--- 234 311.H1
947 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT6 7 ------789------ 12 4567 H2.34
948 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT6 7 ------789------ 0123456789 306.H1
949 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT6 7 ------789------ 3 H2.34
950 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT6 7 ---------012--- 12 4567 H2.34
951 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT6 7 ---------012--- 3 H2.34
952 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT7 2 123------------ 12 456 25.H2
953 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT7 2 123------------ 3 25.H2
954 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT7 2 ---456--------- 12 456 25.H2
955 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT7 2 ---456--------- 4 6789 208.H1
956 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT7 2 ---456--------- 3 25.H2
957 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT7 3 123------------ 1234567 34.H2
958 020205 An toàn lao động 63KT7 3 123------------ 9 41.H2
959 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT7 3 123------------ 123 26.H2
960 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT7 3 123------------ 678 41.H2
961 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT7 3 ---456--------- 5678 P.MAY 2
962 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT7 3 ---456--------- 01234 311.H1
963 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT7 3 ---456--------- 123456 503.H1
964 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT7 4 ---456--------- 1234 510.H1
965 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT7 4 ---456--------- 01234 308.H1
966 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT7 4 ------789------ 345 7 107.H1
967 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT7 4 ------789------ 6 107.H1
968 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT7 5 123------------ 0123456789 207.H1
969 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT7 5 123------------ 1234567 211.H1
970 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT7 5 ---456--------- 3 314.H1
971 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT7 5 ---456--------- 12 4567 314.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
972 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT7 6 123------------ 0123456789 311.H1
973 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT7 6 ---456--------- 01 3456789 311.H1
974 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT7 6 ---456--------- 2 25.H2
975 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT7 6 ---456--------- 123456 25.H2
976 020205 An toàn lao động 63KT7 7 123------------ 012345678 308.H1
977 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT7 7 ---456--------- 0123456789 308.H1
978 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT8 2 123------------ 12 456 H2.25
979 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT8 2 123------------ 5678 P.MAY 2
980 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT8 2 123------------ 3 H2.25
981 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT8 2 ---456--------- 12 456 H2.25
982 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT8 2 ---456--------- 4 6789 H1.208
983 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT8 2 ---456--------- 3 H2.25
984 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT8 3 123------------ 1234567 H2.34
985 020205 An toàn lao động 63KT8 3 123------------ 9 H2.41
986 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT8 3 123------------ 123 H2.26
987 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT8 3 123------------ 678 H2.41
988 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT8 3 ---456--------- 01234 H1.311
989 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT8 3 ---456--------- 123456 502.H1
990 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT8 4 ---456--------- 1234 H1.510
991 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT8 4 ---456--------- 01234 H1.308
992 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT8 4 ------789------ 345 7 108.H1
993 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT8 4 ------789------ 6 108.H1
994 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT8 5 123------------ 0123456789 H1.207
995 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT8 5 123------------ 1234567 313.H1
996 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT8 5 ---456--------- 12 4567 H1.314
997 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT8 5 ---456--------- 3 H1.314
998 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT8 6 123------------ 0123456789 H1.311
999 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT8 6 ---456--------- 01 3456789 H1.311
1000 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT8 6 ---456--------- 2 H2.25
1001 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT8 6 ---456--------- 123456 H2.25
1002 020205 An toàn lao động 63KT8 7 123------------ 012345678 H1.308
1003 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT8 7 ---456--------- 0123456789 H1.308
1004 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT9 2 123------------ 0123456789 21.H2
1005 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT9 2 123------------ 123 608.H1
1006 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT9 2 ---456--------- 1234567 202.H1
1007 381307 Đồ án lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT9 2 ---------012--- 4 6789 601.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1008 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT9 3 123------------ 345 7 110.H1
1009 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63KT9 3 123------------ 6 110.H1
1010 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT9 3 123------------ 01234 202.H1
1011 020205 An toàn lao động 63KT9 3 ---456--------- 012345678 202.H1
1012 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT9 3 ---456--------- 123456 507.H1
1013 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT9 4 123------------ 0123456789 202.H1
1014 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT9 4 123------------ 1234567 407.H1
1015 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT9 4 ---456--------- 0123456789 202.H1
1016 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT9 4 ---456--------- 123456 504.H1
1017 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT9 5 123------------ 12 4567 27.H2
1018 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT9 5 123------------ 0123456789 28.H2
1019 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT9 5 123------------ 3 107.H1
1020 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT9 5 ---456--------- 567 403.H1
1021 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT9 5 ---456--------- 12 456 109.H1
1022 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT9 5 ---456--------- 3 109.H1
1023 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT9 5 ---456--------- 234 404.H1
1024 020205 An toàn lao động 63KT9 5 ---456--------- 9 28.H2
1025 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT9 6 123------------ 12 4567 408.H1
1026 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT9 6 123------------ 3 408.H1
1027 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT9 6 ---456--------- 01234 602.H1
1028 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT9 7 ---456--------- 5678 P.MAY 2
1029 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KTE 2 123------------ 1234567 H3.56
1030 371301 Kinh tế học 63KTE 2 123------------ 012345678 H3.56
1031 020301 Kỹ thuật thi công 1 63KTE 2 ---456--------- 1234567 H3.56
1032 190211 Thủy lực đại cương 63KTE 2 ---456--------- 012345678 H3.56
1033 080301 Cấp thoát nước 63KTE 3 123------------ 0123456789 H3.57
1034 020301 Kỹ thuật thi công 1 63KTE 3 123------------ 1234567 H3.57
1035 050211 Kết cấu thép 1 63KTE 3 ---456--------- 1234567 H3.57
1036 030212 Cơ học kết cấu 2 63KTE 3 ---456--------- 789 H3.57
1037 130214 Đồ án nền móng 63KTE 3 ------789------ 57 H3.37
1038 130214 Đồ án nền móng 63KTE 3 ------789------ 1 H3.37
1039 130214 Đồ án nền móng 63KTE 3 ------789------ 35 H3.37
1040 130214 Đồ án nền móng 63KTE 3 ---------012--- 57 H3.37
1041 130214 Đồ án nền móng 63KTE 3 ---------012--- 1 H3.37
1042 130214 Đồ án nền móng 63KTE 3 ---------012--- 35 H3.37
1043 050211 Kết cấu thép 1 63KTE 4 123------------ 234567 H3.67
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1044 190211 Thủy lực đại cương 63KTE 4 ---456--------- 9 H3.57
1045 080301 Cấp thoát nước 63KTE 4 ---456--------- 567 H3.57
1046 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KTE 4 ---456--------- 234567 H3.67
1047 030212 Cơ học kết cấu 2 63KTE 5 123------------ 0123456789 H3.56
1048 020301 Kỹ thuật thi công 1 63KTE 5 123------------ 7 H3.67
1049 130213 Nền móng 63KTE 5 ---456--------- 1234567 012345 H3.67
1050 371301 Kinh tế học 63KTE 5 ---456--------- 9 H3.56
1051 371301 Kinh tế học 63KTE 6 123------------ 012345678 H3.56
1052 190211 Thủy lực đại cương 63KTE 6 ---456--------- 012345678 H3.56
1053 081033 Thoát nước đô thị và công nghiệp 63MN 2 123------------ 1234567 01234 23.H2
1054 081029 Quản lý tổng hợp nguồn nước 63MN 2 123------------ 789 106.H1
1055 081026 Điện động lực và tự động hóa hệ thống cấp thoát nước 63MN 2 ---456--------- 0123456789 23.H2
1056 101025 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63MN 2 ---456--------- 1234567 23.H2
1057 021039 Thi công công trình cấp thoát nước 63MN 3 ---456--------- 1234567 202.H1
1058 020205 An toàn lao động 63MN 3 ---456--------- 0123456789 209.H1
1059 081034 Đồ án thoát nước đô thị và công nghiệp 63MN 4 123------------ 0123456789 111.H1
1060 101025 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63MN 4 123------------ 123456 504.H1
1061 081021 Cấp nước dân dụng và công nghiệp 63MN 4 ---456--------- 1234567 407.H1
1062 081026 Điện động lực và tự động hóa hệ thống cấp thoát nước 63MN 4 ---456--------- 012 107.H1
1063 021038 Đồ án thi công công trình cấp thoát nước 63MN 5 ---456--------- 01234 105.H1
1064 451001 Tin học ứng dụng (MN) 63MN 6 123------------ 0123456789 313.H1
1065 021039 Thi công công trình cấp thoát nước 63MN 6 123------------ 123456 507.H1
1066 081029 Quản lý tổng hợp nguồn nước 63MN 6 ---456--------- 0123456789 313.H1
1067 081033 Thoát nước đô thị và công nghiệp 63MN 6 ---456--------- 1234567 408.H1
1068 081022 Đồ án cấp nước dân dụng và công nghiệp 63MN 7 123------------ 0123456789 107.H1
1069 081021 Cấp nước dân dụng và công nghiệp 63MN 7 ---456--------- 1234567 01234 27.H2
1070 082013 Máy thuỷ lực 63MNE 2 ------789------ 1234567 H3.64
1071 360215 Kinh tế xây dựng 1 63MNE 2 ------789------ 0123456789 H3.64
1072 191702 Thuỷ văn 63MNE 2 ---------012--- 0123456789 H3.64
1073 081056 Vi sinh vật nước 63MNE 2 ---------012--- 1234567 H3.64
1074 191702 Thuỷ văn 63MNE 3 ------789------ 789 H3.67
1075 340101 Khí hậu xây dựng 63MNE 3 ---------012--- 789 H3.67
1076 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 63MNE 4 ------789------ 0 H3.64
1077 081014 Công trình thu trạm bơm 63MNE 4 ------789------ 789 H3.64
1078 340101 Khí hậu xây dựng 63MNE 4 ---------012--- 0123456789 H3.64
1079 082013 Máy thuỷ lực 63MNE 4 ---------012--- 123456 H3.71
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1080 081016 Đồ án công trình thu trạm bơm 63MNE 5 ------789------ 0123456789 H3.36
1081 081056 Vi sinh vật nước 63MNE 5 ------789------ 123456 H3.71
1082 360215 Kinh tế xây dựng 1 63MNE 5 ---------012--- 789 H3.71
1083 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 63MNE 6 ------789------ 012345678 H3.67
1084 081014 Công trình thu trạm bơm 63MNE 6 ---------012--- 0123456789 H3.67
1085 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 63MNE 7 ------789------ 123456789 H3.35
1086 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 63MNE 7 ---------012--- 012345678 H3.32
1087 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD1 2 ---456--------- 123 506.H1
1088 371409 Tài chính đô thị 63QD1 2 ---456--------- 0123456789 311.H1
1089 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63QD1 3 123------------ 345 7 111.H1
1090 521301 Marketing trong xây dựng 63QD1 3 123------------ 0123456789 212.H1
1091 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63QD1 3 123------------ 6 111.H1
1092 361409 Đồ án phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD1 3 ---456--------- 2345678 107.H1
1093 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD1 3 ---456--------- 1234567 212.H1
1094 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD1 4 123------------ 1234567 212.H1
1095 371408 Kinh tế công cộng 63QD1 4 123------------ 0123456789 44.H2
1096 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD1 4 ---456--------- 1234567 212.H1
1097 371409 Tài chính đô thị 63QD1 4 ---456--------- 123 26.H2
1098 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD1 4 ---456--------- 9 41.H2
1099 020205 An toàn lao động 63QD1 5 123------------ 9 33.H2
1100 371408 Kinh tế công cộng 63QD1 5 123------------ 234 25.H2
1101 361409 Đồ án phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD1 5 ---456--------- 678 105.H1
1102 521301 Marketing trong xây dựng 63QD1 5 ---456--------- 123 25.H2
1103 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD1 5 ---456--------- 123456 607.H1
1104 020205 An toàn lao động 63QD1 6 123------------ 012345678 H1.406
1105 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD1 6 123------------ 123456 509.H1
1106 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD1 6 ---456--------- 012345678 H1.212
1107 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD1 6 ---456--------- 123456 509.H1
1108 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD1 7 ---456--------- 1234567 407.H1
1109 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD2 2 ---456--------- 123 H1.506
1110 371409 Tài chính đô thị 63QD2 2 ---456--------- 0123456789 H1.311
1111 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63QD2 3 123------------ 345 7 112.H1
1112 521301 Marketing trong xây dựng 63QD2 3 123------------ 0123456789 H1.212
1113 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63QD2 3 123------------ 6 112.H1
1114 361409 Đồ án phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD2 3 ---456--------- 2345678 108.H1
1115 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD2 3 ---456--------- 1234567 H1.212
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1116 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD2 4 123------------ 1234567 H1.212
1117 371408 Kinh tế công cộng 63QD2 4 123------------ 0123456789 H2.44
1118 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD2 4 ---456--------- 1234567 H1.212
1119 371409 Tài chính đô thị 63QD2 4 ---456--------- 123 H2.26
1120 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD2 4 ---456--------- 9 H2.41
1121 020205 An toàn lao động 63QD2 5 123------------ 9 H2.33
1122 371408 Kinh tế công cộng 63QD2 5 123------------ 234 H2.25
1123 361409 Đồ án phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD2 5 ---456--------- 678 106.H1
1124 521301 Marketing trong xây dựng 63QD2 5 ---456--------- 123 H2.25
1125 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD2 5 ---456--------- 123456 606.H1
1126 020205 An toàn lao động 63QD2 6 123------------ 012345678 406.H1
1127 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD2 6 123------------ 123456 H1.509
1128 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD2 6 ---456--------- 012345678 212.H1
1129 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD2 6 ---456--------- 123456 H1.509
1130 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD2 7 ---456--------- 1234567 211.H1
1131 521301 Marketing trong xây dựng 63QD3 2 ------789------ 0123456789 209.H1
1132 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD3 2 ------789------ 1234567 108.H1
1133 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD3 2 ---------012--- 123 608.H1
1134 371409 Tài chính đô thị 63QD3 2 ---------012--- 0123456789 209.H1
1135 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63QD3 3 ------789------ 345 7 109.H1
1136 020312 Đồ án kỹ thuật thi công 63QD3 3 ------789------ 6 109.H1
1137 361409 Đồ án phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD3 3 ---------012--- 2345678 107.H1
1138 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD3 3 ---------012--- 1234567 310.H1
1139 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD3 4 ------789------ 1234567 412.H1
1140 371408 Kinh tế công cộng 63QD3 4 ------789------ 0123456789 28.H2
1141 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD3 4 ---------012--- 1234567 413.H1
1142 371409 Tài chính đô thị 63QD3 4 ---------012--- 123 613.H1
1143 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD3 4 ---------012--- 9 106.H1
1144 020205 An toàn lao động 63QD3 5 ------789------ 9 107.H1
1145 371408 Kinh tế công cộng 63QD3 5 ------789------ 234 21.H2
1146 361409 Đồ án phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD3 5 ---------012--- 678 108.H1
1147 521301 Marketing trong xây dựng 63QD3 5 ---------012--- 123 414.H1
1148 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD3 5 ---------012--- 123456 504.H1
1149 020205 An toàn lao động 63QD3 6 ------789------ 012345678 414.H1
1150 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD3 6 ------789------ 123456 504.H1
1151 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD3 6 ---------012--- 012345678 414.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1152 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD3 6 ---------012--- 123456 504.H1
1153 321652 Quy hoạch vùng và qui hoạch nông thôn 63QH1 2 123------------ 3456789 512.H1
1154 041620 Kết cấu công trình 63QH1 2 ---456--------- 1234567 512.H1
1155 551605 Quy hoạch hệ thống giao thông 63QH1 2 ---456--------- 34567 512.H1
1156 321654 Bảo tồn di sản đô thị 63QH1 3 123------------ 34 512.H1
1157 361621 Kinh tế xây dựng 63QH1 3 ---456--------- 34567890 512.H1
1158 341610 Chiếu sáng đô thị 63QH1 3 ---456--------- 123 512.H1
1159 041620 Kết cấu công trình 63QH1 4 123------------ 34567890 512.H1
1160 041620 Kết cấu công trình 63QH1 4 123------------ 1234567 512.H1
1161 551605 Quy hoạch hệ thống giao thông 63QH1 4 ---456--------- 34567890 512.H1
1162 321627 Quản lý quy hoạch và lập dự án đầu tư 63QH1 4 ---456--------- 123 512.H1
1163 321627 Quản lý quy hoạch và lập dự án đầu tư 63QH1 5 123------------ 1234567 512.H1
1164 321652 Quy hoạch vùng và qui hoạch nông thôn 63QH1 5 ---456--------- 34567890 512.H1
1165 341610 Chiếu sáng đô thị 63QH1 5 ---456--------- 1234567 512.H1
1166 321654 Bảo tồn di sản đô thị 63QH1 6 123------------ 34567890 512.H1
1167 361621 Kinh tế xây dựng 63QH1 6 ---456--------- 34567 512.H1
1168 321637 Đồ án qui hoạch 3 63QH1 7 -23456--------- 12345 7 0 105.H1
1169 321638 Đồ án qui hoạch 4 63QH1 7 -23456--------- 34567890 105.H1
1170 321637 Đồ án qui hoạch 3 63QH1 7 -23456--------- 6 105.H1
1171 321638 Đồ án qui hoạch 4 63QH1 7 -23456--------- 4 105.H1
1172 331655 Thiết kế ý tưởng 2 63QH1 8 123456--------- 5 105.H1
1173 321652 Quy hoạch vùng và qui hoạch nông thôn 63QH2 2 123------------ 3456789 H1.512
1174 041620 Kết cấu công trình 63QH2 2 ---456--------- 1234567 H1.512
1175 551605 Quy hoạch hệ thống giao thông 63QH2 2 ---456--------- 34567 H1.512
1176 321654 Bảo tồn di sản đô thị 63QH2 3 123------------ 34 H1.512
1177 361621 Kinh tế xây dựng 63QH2 3 ---456--------- 34567890 H1.512
1178 341610 Chiếu sáng đô thị 63QH2 3 ---456--------- 123 H1.512
1179 041620 Kết cấu công trình 63QH2 4 123------------ 34567890 H1.512
1180 041620 Kết cấu công trình 63QH2 4 123------------ 1234567 H1.512
1181 551605 Quy hoạch hệ thống giao thông 63QH2 4 ---456--------- 34567890 H1.512
1182 321627 Quản lý quy hoạch và lập dự án đầu tư 63QH2 4 ---456--------- 123 H1.512
1183 321627 Quản lý quy hoạch và lập dự án đầu tư 63QH2 5 123------------ 1234567 H1.512
1184 321652 Quy hoạch vùng và qui hoạch nông thôn 63QH2 5 ---456--------- 34567890 H1.512
1185 341610 Chiếu sáng đô thị 63QH2 5 ---456--------- 1234567 H1.512
1186 321654 Bảo tồn di sản đô thị 63QH2 6 123------------ 34567890 H1.512
1187 361621 Kinh tế xây dựng 63QH2 6 ---456--------- 34567 H1.512
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1188 321637 Đồ án qui hoạch 3 63QH2 7 -23456--------- 1234567 0 22.H2
1189 321638 Đồ án qui hoạch 4 63QH2 7 -23456--------- 34567890 4 22.H2
1190 331655 Thiết kế ý tưởng 2 63QH2 8 123456--------- 5 106.H1
1191 471732 Công nghệ phần mềm 63TH1 2 ------789------ 1234567 407.H1
1192 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH1 2 ---------012--- 123 210.H1
1193 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH1 2 ---------012--- 4567 P.MAY 2
1194 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH1 3 ------789------ 1 210.H1
1195 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH1 3 ------789------ 34567 210.H1
1196 471731 Công nghệ WEB 63TH1 3 ------789------ 45678 407.H1
1197 050211 Kết cấu thép 1 63TH1 3 ---------012--- 123456 210.H1
1198 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH1 3 ---------012--- 89 210.H1
1199 330302 Kiến trúc 1 63TH1 3 ---------012--- 01 210.H1
1200 471731 Công nghệ WEB 63TH1 4 ------789------ 0123 407.H1
1201 471732 Công nghệ phần mềm 63TH1 4 ------789------ 123456 407.H1
1202 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH1 4 ---------012--- 123456 210.H1
1203 330302 Kiến trúc 1 63TH1 5 ------789------ 1234567 0123456789 210.H1
1204 050211 Kết cấu thép 1 63TH1 5 ---------012--- 1234567 210.H1
1205 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH1 6 ---------012--- 1234567 210.H1
1206 471731 Công nghệ WEB 63TH1 6 ---------012--- 0123 408.H1
1207 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH1 7 ---456--------- 0123456789 106.H1
1208 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH1 7 ------789------ 1234567 0123456789 210.H1
1209 330306 Đồ án kiến trúc 63TH1 7 ---------012--- 0123456789 108.H1
1210 471732 Công nghệ phần mềm 63TH2 2 ------789------ 1234567 408.H1
1211 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH2 2 ---------012--- 123 H1.210
1212 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH2 2 ---------012--- 4567 P.MAY 3
1213 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH2 3 ------789------ 1 H1.210
1214 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH2 3 ------789------ 34567 H1.210
1215 471731 Công nghệ WEB 63TH2 3 ------789------ 45678 408.H1
1216 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH2 3 ---------012--- 89 H1.210
1217 050211 Kết cấu thép 1 63TH2 3 ---------012--- 123456 H1.210
1218 330302 Kiến trúc 1 63TH2 3 ---------012--- 01 H1.210
1219 471731 Công nghệ WEB 63TH2 4 ------789------ 0123 408.H1
1220 471732 Công nghệ phần mềm 63TH2 4 ------789------ 123456 408.H1
1221 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH2 4 ---------012--- 123456 H1.210
1222 330302 Kiến trúc 1 63TH2 5 ------789------ 1234567 0123456789 H1.210
1223 050211 Kết cấu thép 1 63TH2 5 ---------012--- 1234567 H1.210
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1224 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH2 6 ---------012--- 1234567 H1.210
1225 471731 Công nghệ WEB 63TH2 6 ---------012--- 0123 204.H1
1226 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH2 7 ---456--------- 0123456789 111.H1
1227 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH2 7 ------789------ 1234567 0123456789 H1.210
1228 330306 Đồ án kiến trúc 63TH2 7 ---------012--- 0123456789 210.H1
1229 050211 Kết cấu thép 1 63TH3 2 123------------ 1234567 211.H1
1230 471731 Công nghệ WEB 63TH3 2 123------------ 0123 407.H1
1231 330302 Kiến trúc 1 63TH3 2 ---456--------- 1234567 0123456789 211.H1
1232 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH3 3 123------------ 123456 504.H1
1233 471732 Công nghệ phần mềm 63TH3 3 ---456--------- 1234567 408.H1
1234 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH3 4 123------------ 1234567 0123456789 21.H2
1235 330306 Đồ án kiến trúc 63TH3 4 ---456--------- 0123456789 313.H1
1236 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH3 4 ---456--------- 34567 203.H1
1237 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH3 4 ---456--------- 1 24.H2
1238 471732 Công nghệ phần mềm 63TH3 5 123------------ 123456 407.H1
1239 471731 Công nghệ WEB 63TH3 5 ---456--------- 0123 112.H1
1240 050211 Kết cấu thép 1 63TH3 5 ---456--------- 123456 504.H1
1241 330302 Kiến trúc 1 63TH3 6 123------------ 01 204.H1
1242 471731 Công nghệ WEB 63TH3 6 123------------ 45678 408.H1
1243 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH3 6 ---456--------- 89 409.H1
1244 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH3 6 ---456--------- 123 211.H1
1245 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH3 6 ---456--------- 4567 P.MAY 3
1246 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH3 7 123------------ 1234567 211.H1
1247 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH3 7 ---456--------- 0123456789 414.H1
1248 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63TL 2 123------------ 1234567 504.H1
1249 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông 63TL 2 ---456--------- 0123456789 24.H2
1250 180670 Thuỷ công 1 63TL 2 ---456--------- 12345 504.H1
1251 180691 Đồ án thi công công trình thuỷ lợi 1 63TL 2 ---------012--- 345 7 01234 111.H1
1252 180691 Đồ án thi công công trình thuỷ lợi 1 63TL 2 ---------012--- 6 111.H1
1253 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 63TL 3 123------------ 1234567 410.H1
1254 180699 Kinh tế thuỷ lợi 63TL 3 ---456--------- 123456 508.H1
1255 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63TL 3 ---456--------- 7 409.H1
1256 180679 Thuỷ nông và trạm bơm 63TL 3 ---456--------- 012 24.H2
1257 180674 Công trình trên tuyến năng lượng của trạm thuỷ điện 63TL 4 123------------ 0123456789 310.H1
1258 180698 Quy hoạch thuỷ lợi 63TL 4 123------------ 1234567 202.H1
1259 180670 Thuỷ công 1 63TL 4 ---456--------- 1234567 202.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1260 030304 Động lực học công trình 63TL 4 ---456--------- 012 106.H1
1261 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 63TL 5 123------------ 1234567 202.H1
1262 180670 Thuỷ công 1 63TL 5 ---456--------- 1234567 202.H1
1263 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63TL 6 123------------ 1234567 202.H1
1264 180699 Kinh tế thuỷ lợi 63TL 6 ---456--------- 1234567 202.H1
1265 180674 Công trình trên tuyến năng lượng của trạm thuỷ điện 63TL 6 ---456--------- 8 109.H1
1266 180674 Công trình trên tuyến năng lượng của trạm thuỷ điện 63TL 6 ---456--------- 01234567 28.H2
1267 030304 Động lực học công trình 63TL 7 123------------ 0123456789 27.H2
1268 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 63TL 7 123------------ 12345 504.H1
1269 180679 Thuỷ nông và trạm bơm 63TL 7 ---456--------- 0123456789 202.H1
1270 180698 Quy hoạch thuỷ lợi 63TL 7 ---456--------- 123456 504.H1
1271 180671 Đồ án thuỷ công 1 63TL 7 ---------012--- 345 7 01234 22.H2
1272 180671 Đồ án thuỷ công 1 63TL 7 ---------012--- 6 22.H2
1273 142412 Đồ án trắc địa cao cấp 63TRD 2 ------789------ 12345 7 012 107.H1
1274 142412 Đồ án trắc địa cao cấp 63TRD 2 ------789------ 6 107.H1
1275 130213 Nền móng 63TRD 2 ---------012--- 123456 23.H2
1276 142407 Cơ sở bản đồ 63TRD 3 ------789------ 1234567 0123456789 410.H1
1277 142413 Cơ sở trắc địa công trình 63TRD 3 ---------012--- 1234567 0123456789 410.H1
1278 142425 Cơ sở đo ảnh 2 63TRD 4 ------789------ 0123456789 27.H2
1279 142408 Cơ sở dữ liệu bản đồ số 63TRD 4 ---------012--- 1234567 21.H2
1280 130213 Nền móng 63TRD 5 ------789------ 1234567 401.H1
1281 142407 Cơ sở bản đồ 63TRD 5 ------789------ 23456789 403.H1
1282 142413 Cơ sở trắc địa công trình 63TRD 5 ---------012--- 1234567 0 401.H1
1283 142408 Cơ sở dữ liệu bản đồ số 63TRD 6 ------789------ 123456 309.H1
1284 142504 Đồ án địa chính chuyên ngành 63TRD 6 ---------012--- 1234567 012 105.H1
1285 142425 Cơ sở đo ảnh 2 63TRD 6 ---------012--- 789 106.H1
1286 130214 Đồ án nền móng 63TRD 7 ------789------ 57 024 110.H1
1287 130214 Đồ án nền móng 63TRD 7 ---------012--- 57 024 110.H1
1288 360801 Kinh tế công nghệ vật liệu xây dựng 63VL 2 123------------ 1234567 204.H1
1289 220890 Công nghệ thuỷ tinh xây dựng 63VL 2 ---456--------- 1234567 204.H1
1290 220806 Công nghệ chất kết dính vô cơ 63VL 3 123------------ 1234567 012345678 204.H1
1291 220858 Vật liệu cách nhiệt 63VL 3 ---456--------- 012345678 204.H1
1292 220872 Công nghệ bê tông Polyme 63VL 3 ---456--------- 1234567 204.H1
1293 020851 Kỹ thuật thi công 63VL 4 123------------ 012345678 204.H1
1294 220866 Công nghệ bê tông xi măng 1 63VL 4 123------------ 1234567 204.H1
1295 280805 Đồ án máy sản xuất vật liệu xây dựng 63VL 4 ---456--------- 0123456789 31.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1296 360801 Kinh tế công nghệ vật liệu xây dựng 63VL 4 ---456--------- 123456 204.H1
1297 220890 Công nghệ thuỷ tinh xây dựng 63VL 5 123------------ 12345 7 28.H2
1298 280804 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 63VL 5 ---456--------- 1234567 012345678 28.H2
1299 020851 Kỹ thuật thi công 63VL 6 123------------ 345678 204.H1
1300 220872 Công nghệ bê tông Polyme 63VL 6 123------------ 123456 204.H1
1301 220806 Công nghệ chất kết dính vô cơ 63VL 6 ---456--------- 1234567 01 204.H1
1302 220858 Vật liệu cách nhiệt 63VL 6 ---456--------- 3456 204.H1
1303 280804 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 63VL 7 123------------ 678 31.H2
1304 220807 Đồ án công nghệ chất kết dính vô cơ 63VL 7 ---456--------- 0123456789 23.H2
1305 220866 Công nghệ bê tông xi măng 1 63VL 7 ---456--------- 123456 204.H1
1306 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD1 2 ------789------ 0123 108.H1
1307 080301 Cấp thoát nước 63XD1 2 ---------012--- 789 311.H1
1308 020205 An toàn lao động 63XD1 3 ------789------ 0123456789 406.H1
1309 070202 Thí nghiệm công trình 63XD1 3 ------789------ 123456 406.H1
1310 030304 Động lực học công trình 63XD1 3 ---------012--- 0123456789 406.H1
1311 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD1 3 ---------012--- 123456 406.H1
1312 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD1 4 ------789------ 5 7 0123456 109.H1
1313 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD1 4 ------789------ 6 109.H1
1314 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD1 5 ------789------ 1234567 01234567 406.H1
1315 050350 Kết cấu nhà thép 63XD1 5 ---------012--- 1234567 01234567 406.H1
1316 030304 Động lực học công trình 63XD1 6 ------789------ 012 41.H2
1317 080301 Cấp thoát nước 63XD1 7 ------789------ 0123456789 406.H1
1318 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD1 7 ------789------ 1234567 406.H1
1319 070202 Thí nghiệm công trình 63XD1 7 ---------012--- 1234567 406.H1
1320 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD1 7 ---------012--- 0123456789 406.H1
1321 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD10 2 123------------ 1234567 H1.406
1322 030304 Động lực học công trình 63XD10 2 123------------ 789 H2.41
1323 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD10 2 ---456--------- 1234567 01234567 H1.406
1324 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD10 3 123------------ 0123456789 206.H1
1325 080301 Cấp thoát nước 63XD10 3 ---456--------- 345 H2.25
1326 050350 Kết cấu nhà thép 63XD10 4 123------------ 1234567 01234567 H1.406
1327 020205 An toàn lao động 63XD10 4 ---456--------- 1234567 H1.406
1328 030304 Động lực học công trình 63XD10 4 ---456--------- 0123456789 H1.212
1329 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD10 4 ---------012--- 5 7 0123456 111.H1
1330 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD10 4 ---------012--- 6 111.H1
1331 070202 Thí nghiệm công trình 63XD10 5 ---456--------- 012 41.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1332 080301 Cấp thoát nước 63XD10 6 123------------ 0123456789 H2.33
1333 020205 An toàn lao động 63XD10 6 123------------ 123 H1.411
1334 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD10 6 ---456--------- 0123 107.H1
1335 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD10 6 ---456--------- 123 H1.510
1336 070202 Thí nghiệm công trình 63XD10 7 123------------ 0123456789 206.H1
1337 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD10 7 ---456--------- 345 25.H2
1338 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD11 2 ------789------ 1234567 01234567 212.H1
1339 050350 Kết cấu nhà thép 63XD11 2 ---------012--- 1234567 01234567 212.H1
1340 070202 Thí nghiệm công trình 63XD11 3 ------789------ 1234567 H2.32
1341 080301 Cấp thoát nước 63XD11 3 ---------012--- 0123456789 43.H2
1342 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD11 3 ---------012--- 1234567 H2.32
1343 020205 An toàn lao động 63XD11 4 ------789------ 0123456789 H1.314
1344 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD11 4 ---------012--- 0123456789 33.H2
1345 030304 Động lực học công trình 63XD11 5 ------789------ 0123456789 41.H2
1346 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD11 5 ------789------ 123456 509.H1
1347 070202 Thí nghiệm công trình 63XD11 5 ---------012--- 123456 509.H1
1348 080301 Cấp thoát nước 63XD11 5 ---------012--- 012 34.H2
1349 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD11 6 ------789------ 0123 107.H1
1350 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD11 6 ---------012--- 567 0123456 109.H1
1351 030304 Động lực học công trình 63XD11 7 ---------012--- 012 41.H2
1352 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD12 2 ------789------ 1234567 01234567 H1.212
1353 050350 Kết cấu nhà thép 63XD12 2 ---------012--- 1234567 01234567 H1.212
1354 070202 Thí nghiệm công trình 63XD12 3 ------789------ 1234567 32.H2
1355 080301 Cấp thoát nước 63XD12 3 ---------012--- 0123456789 H2.43
1356 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD12 3 ---------012--- 1234567 32.H2
1357 020205 An toàn lao động 63XD12 4 ------789------ 0123456789 314.H1
1358 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD12 4 ---------012--- 0123456789 H2.33
1359 030304 Động lực học công trình 63XD12 5 ------789------ 0123456789 H2.41
1360 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD12 5 ------789------ 123456 H1.509
1361 070202 Thí nghiệm công trình 63XD12 5 ---------012--- 123456 H1.509
1362 080301 Cấp thoát nước 63XD12 5 ---------012--- 012 H2.34
1363 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD12 6 ------789------ 0123 108.H1
1364 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD12 6 ---------012--- 567 0123456 110.H1
1365 030304 Động lực học công trình 63XD12 7 ---------012--- 012 H2.41
1366 080301 Cấp thoát nước 63XD2 2 ---------012--- 789 H1.311
1367 020205 An toàn lao động 63XD2 3 ------789------ 0123456789 H1.406
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1368 070202 Thí nghiệm công trình 63XD2 3 ------789------ 123456 H1.406
1369 030304 Động lực học công trình 63XD2 3 ---------012--- 0123456789 H1.406
1370 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD2 3 ---------012--- 123456 H1.406
1371 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD2 4 ------789------ 5 7 0123456 110.H1
1372 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD2 4 ------789------ 6 110.H1
1373 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD2 5 ------789------ 1234567 01234567 H1.406
1374 050350 Kết cấu nhà thép 63XD2 5 ---------012--- 1234567 01234567 H1.406
1375 030304 Động lực học công trình 63XD2 6 ------789------ 012 H2.41
1376 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD2 6 ---------012--- 0123 106.H1
1377 080301 Cấp thoát nước 63XD2 7 ------789------ 0123456789 H1.406
1378 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD2 7 ------789------ 1234567 H1.406
1379 070202 Thí nghiệm công trình 63XD2 7 ---------012--- 1234567 H1.406
1380 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD2 7 ---------012--- 0123456789 H1.406
1381 020205 An toàn lao động 63XD3 2 ------789------ 0123456789 406.H1
1382 070202 Thí nghiệm công trình 63XD3 2 ------789------ 1234567 406.H1
1383 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD3 2 ---------012--- 0123456789 406.H1
1384 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD3 2 ---------012--- 123456 406.H1
1385 080301 Cấp thoát nước 63XD3 3 ------789------ 345 26.H2
1386 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD3 3 ---------012--- 0123 108.H1
1387 030304 Động lực học công trình 63XD3 3 ---------012--- 789 34.H2
1388 050350 Kết cấu nhà thép 63XD3 4 ------789------ 1234567 01234567 406.H1
1389 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD3 4 ---------012--- 1234567 01234567 406.H1
1390 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD3 5 123------------ 5 7 0123456 110.H1
1391 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD3 5 123------------ 6 110.H1
1392 030304 Động lực học công trình 63XD3 6 ------789------ 0123456789 406.H1
1393 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD3 6 ------789------ 1234567 406.H1
1394 080301 Cấp thoát nước 63XD3 6 ---------012--- 0123456789 406.H1
1395 070202 Thí nghiệm công trình 63XD3 6 ---------012--- 123456 406.H1
1396 020205 An toàn lao động 63XD4 2 ------789------ 0123456789 H1.406
1397 070202 Thí nghiệm công trình 63XD4 2 ------789------ 1234567 H1.406
1398 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD4 2 ---------012--- 0123456789 H1.406
1399 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD4 2 ---------012--- 123456 H1.406
1400 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD4 3 ---456--------- 567 0123456 109.H1
1401 080301 Cấp thoát nước 63XD4 3 ------789------ 345 H2.26
1402 030304 Động lực học công trình 63XD4 3 ---------012--- 789 H2.34
1403 050350 Kết cấu nhà thép 63XD4 4 ------789------ 1234567 01234567 H1.406
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1404 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD4 4 ---------012--- 1234567 01234567 H1.406
1405 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD4 5 123------------ 0123 105.H1
1406 030304 Động lực học công trình 63XD4 6 ------789------ 0123456789 H1.406
1407 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD4 6 ------789------ 1234567 H1.406
1408 080301 Cấp thoát nước 63XD4 6 ---------012--- 0123456789 H1.406
1409 070202 Thí nghiệm công trình 63XD4 6 ---------012--- 123456 H1.406
1410 080301 Cấp thoát nước 63XD5 2 123------------ 0123456789 H2.34
1411 030304 Động lực học công trình 63XD5 2 ---456--------- 789 H2.42
1412 070202 Thí nghiệm công trình 63XD5 2 ---456--------- 123 26.H2
1413 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD5 3 123------------ 1234567 43.H2
1414 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD5 3 123------------ 012 H1.208
1415 020205 An toàn lao động 63XD5 3 ---456--------- 1234567 43.H2
1416 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD5 3 ---456--------- 0123 110.H1
1417 080301 Cấp thoát nước 63XD5 3 ---456--------- 789 314.H1
1418 030304 Động lực học công trình 63XD5 4 123------------ 0123456789 32.H2
1419 020205 An toàn lao động 63XD5 5 123------------ 123 511.H1
1420 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD5 5 ---456--------- 5 7 0123456 107.H1
1421 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD5 5 ---456--------- 6 107.H1
1422 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD5 5 ---456--------- 123 506.H1
1423 070202 Thí nghiệm công trình 63XD5 6 123------------ 0123456789 32.H2
1424 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD5 6 ---456--------- 0123456789 32.H2
1425 050350 Kết cấu nhà thép 63XD5 7 123------------ 1234567 01234567 406.H1
1426 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD5 7 ---456--------- 1234567 01234567 406.H1
1427 080301 Cấp thoát nước 63XD6 2 123------------ 0123456789 34.H2
1428 030304 Động lực học công trình 63XD6 2 ---456--------- 789 42.H2
1429 070202 Thí nghiệm công trình 63XD6 2 ---456--------- 123 H2.26
1430 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD6 3 123------------ 1234567 H2.43
1431 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD6 3 123------------ 012 208.H1
1432 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD6 3 ---456--------- 0123 111.H1
1433 020205 An toàn lao động 63XD6 3 ---456--------- 1234567 H2.43
1434 080301 Cấp thoát nước 63XD6 3 ---456--------- 789 H1.314
1435 030304 Động lực học công trình 63XD6 4 123------------ 0123456789 H2.32
1436 020205 An toàn lao động 63XD6 5 123------------ 123 H1.511
1437 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD6 5 ---456--------- 567 0123456 110.H1
1438 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD6 5 ---456--------- 123 H1.506
1439 070202 Thí nghiệm công trình 63XD6 6 123------------ 0123456789 H2.32
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1440 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD6 6 ---456--------- 0123456789 H2.32
1441 050350 Kết cấu nhà thép 63XD6 7 123------------ 1234567 01234567 H1.406
1442 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD6 7 ---456--------- 1234567 01234567 H1.406
1443 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD7 2 123------------ 345 25.H2
1444 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD7 2 ---456--------- 0123 108.H1
1445 030304 Động lực học công trình 63XD7 2 ---456--------- 789 207.H1
1446 080301 Cấp thoát nước 63XD7 2 ---456--------- 456 25.H2
1447 050350 Kết cấu nhà thép 63XD7 3 123------------ 1234567 01234567 406.H1
1448 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD7 3 ---456--------- 1234567 01234567 406.H1
1449 030304 Động lực học công trình 63XD7 4 123------------ 0123456789 206.H1
1450 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD7 5 123------------ 1234567 406.H1
1451 070202 Thí nghiệm công trình 63XD7 5 123------------ 123 26.H2
1452 020205 An toàn lao động 63XD7 5 ---456--------- 1234567 406.H1
1453 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD7 6 123------------ 567 0123456 108.H1
1454 080301 Cấp thoát nước 63XD7 6 ---456--------- 0123456789 42.H2
1455 070202 Thí nghiệm công trình 63XD7 7 123------------ 0123456789 H1.212
1456 020205 An toàn lao động 63XD7 7 123------------ 123 411.H1
1457 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD7 7 ---456--------- 0123456789 H1.212
1458 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD7 7 ---456--------- 123 411.H1
1459 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD8 2 123------------ 345 H2.25
1460 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD8 2 ---456--------- 0123 109.H1
1461 030304 Động lực học công trình 63XD8 2 ---456--------- 789 H1.207
1462 080301 Cấp thoát nước 63XD8 2 ---456--------- 456 H2.25
1463 050350 Kết cấu nhà thép 63XD8 3 123------------ 1234567 01234567 H1.406
1464 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD8 3 ---456--------- 1234567 01234567 H1.406
1465 030304 Động lực học công trình 63XD8 4 123------------ 0123456789 H1.206
1466 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD8 5 123------------ 1234567 H1.406
1467 070202 Thí nghiệm công trình 63XD8 5 123------------ 123 H2.26
1468 020205 An toàn lao động 63XD8 5 ---456--------- 1234567 H1.406
1469 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD8 6 123------------ 5 7 0123456 109.H1
1470 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD8 6 123------------ 6 109.H1
1471 080301 Cấp thoát nước 63XD8 6 ---456--------- 0123456789 H2.42
1472 070202 Thí nghiệm công trình 63XD8 7 123------------ 0123456789 212.H1
1473 020205 An toàn lao động 63XD8 7 123------------ 123 H1.411
1474 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD8 7 ---456--------- 0123456789 212.H1
1475 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD8 7 ---456--------- 123 H1.411
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1476 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD9 2 123------------ 1234567 406.H1
1477 030304 Động lực học công trình 63XD9 2 123------------ 789 41.H2
1478 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD9 2 ---456--------- 1234567 01234567 406.H1
1479 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD9 3 123------------ 0123456789 H1.206
1480 080301 Cấp thoát nước 63XD9 3 ---456--------- 345 25.H2
1481 050350 Kết cấu nhà thép 63XD9 4 123------------ 1234567 01234567 406.H1
1482 020205 An toàn lao động 63XD9 4 ---456--------- 1234567 406.H1
1483 030304 Động lực học công trình 63XD9 4 ---456--------- 0123456789 212.H1
1484 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 63XD9 4 ---------012--- 0123 109.H1
1485 070202 Thí nghiệm công trình 63XD9 5 ---456--------- 012 H2.41
1486 080301 Cấp thoát nước 63XD9 6 123------------ 0123456789 33.H2
1487 020205 An toàn lao động 63XD9 6 123------------ 123 411.H1
1488 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD9 6 ---456--------- 5 7 0123456 109.H1
1489 050353 Đồ án kết cấu nhà thép 63XD9 6 ---456--------- 6 109.H1
1490 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD9 6 ---456--------- 123 510.H1
1491 070202 Thí nghiệm công trình 63XD9 7 123------------ 0123456789 H1.206
1492 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD9 7 ---456--------- 345 H2.25
1493 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE1 2 123------------ 1234567 H3.72
1494 080301 Cấp thoát nước 63XE1 2 123------------ 789 H3.72
1495 070202 Thí nghiệm công trình 63XE1 2 ---456--------- 0123 H3.72
1496 070202 Thí nghiệm công trình 63XE1 2 ---456--------- 4 H3.72
1497 070202 Thí nghiệm công trình 63XE1 2 ---456--------- 5 H3.72
1498 130213 Nền móng 63XE1 2 ---456--------- 123456 H3.72
1499 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE1 3 123------------ 1234567 0123456789 H3.64
1500 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE1 3 ---456--------- 0123456789 H3.71
1501 080301 Cấp thoát nước 63XE1 4 123------------ 0123456789 H3.72
1502 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE1 4 ---456--------- 1234567 H3.72
1503 070202 Thí nghiệm công trình 63XE1 4 ---456--------- 45678 H3.72
1504 130214 Đồ án nền móng 63XE1 5 123456--------- 01234 H3.37
1505 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE1 5 123------------ 123456 H3.72
1506 130213 Nền móng 63XE1 5 ---456--------- 1234567 H3.72
1507 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE1 6 123------------ 123456 H3.72
1508 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE1 6 123------------ 89 H3.72
1509 070202 Thí nghiệm công trình 63XE1 6 ---456--------- 67 H3.72
1510 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE2 2 123------------ 1234567 72.H3
1511 080301 Cấp thoát nước 63XE2 2 123------------ 789 72.H3
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1512 070202 Thí nghiệm công trình 63XE2 2 ---456--------- 0123 72.H3
1513 130213 Nền móng 63XE2 2 ---456--------- 123456 72.H3
1514 070202 Thí nghiệm công trình 63XE2 2 ---456--------- 4 72.H3
1515 070202 Thí nghiệm công trình 63XE2 2 ---456--------- 5 72.H3
1516 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE2 3 123------------ 1234567 0123456789 H3.52
1517 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE2 3 ---456--------- 0123456789 H3.73
1518 080301 Cấp thoát nước 63XE2 4 123------------ 0123456789 72.H3
1519 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE2 4 ---456--------- 1234567 72.H3
1520 070202 Thí nghiệm công trình 63XE2 4 ---456--------- 45678 72.H3
1521 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE2 5 123------------ 123456 72.H3
1522 130213 Nền móng 63XE2 5 ---456--------- 1234567 72.H3
1523 130214 Đồ án nền móng 63XE2 6 123456--------- 01234 H3.37
1524 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE2 6 123------------ 123456 72.H3
1525 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE2 6 123------------ 89 H3.71
1526 070202 Thí nghiệm công trình 63XE2 6 ---456--------- 67 72.H3
1527 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE3 2 ------789------ 1234567 72.H3
1528 080301 Cấp thoát nước 63XE3 2 ------789------ 0123456789 H3.71
1529 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE3 2 ---------012--- 1234567 H3.71
1530 070202 Thí nghiệm công trình 63XE3 3 ------789------ 0123456789 72.H3
1531 130213 Nền móng 63XE3 3 ------789------ 123456 H3.72
1532 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE3 3 ---------012--- 1234567 0123456789 H3.71
1533 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE3 4 ------789------ 0123456789 H3.71
1534 070202 Thí nghiệm công trình 63XE3 5 ------789------ 012 72.H3
1535 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE3 5 ------789------ 123456 H3.64
1536 130213 Nền móng 63XE3 6 ------789------ 1234567 H3.72
1537 130214 Đồ án nền móng 63XE3 6 ------789012--- 01234 H3.71
1538 080301 Cấp thoát nước 63XE3 6 ------789------ 789 H3.71
1539 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE3 6 ---------012--- 123456 72.H3
1540 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE3 6 ---------012--- 89 H3.71
1541 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE4 2 ------789------ 1234567 H3.72
1542 080301 Cấp thoát nước 63XE4 2 ------789------ 0123456789 H3.73
1543 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE4 2 ---------012--- 1234567 H3.73
1544 070202 Thí nghiệm công trình 63XE4 3 ------789------ 0123456789 H3.72
1545 130213 Nền móng 63XE4 3 ------789------ 123456 72.H3
1546 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE4 3 ---------012--- 1234567 0123456789 H3.73
1547 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE4 4 ------789------ 0123456789 H3.73
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1548 070202 Thí nghiệm công trình 63XE4 5 ------789------ 012 H3.72
1549 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE4 5 ------789------ 123456 H3.73
1550 130213 Nền móng 63XE4 6 ------789------ 1234567 72.H3
1551 130214 Đồ án nền móng 63XE4 6 ------789012--- 01234 H3.73
1552 080301 Cấp thoát nước 63XE4 6 ------789------ 789 H3.73
1553 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE4 6 ---------012--- 123456 H3.72
1554 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE4 6 ---------012--- 89 H3.73
1555 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XF 2 ------789------ 0123456789 H3.35
1556 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XF 2 ---------012--- 123456 H3.55
1557 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XF 3 ------789------ 1234567 H3.55
1558 070202 Thí nghiệm công trình 63XF 3 ---------012--- 123456 H3.55
1559 080301 Cấp thoát nước 63XF 3 ---------012--- 012 H3.55
1560 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XF 3 ---------012--- 567 H3.55
1561 130214 Đồ án nền móng 63XF 4 ------789012--- 01234 H3.36
1562 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XF 4 ------789------ 123 H3.56
1563 130213 Nền móng 63XF 4 ---------012--- 123456 H3.56
1564 130213 Nền móng 63XF 5 ------789------ 1234567 H3.56
1565 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XF 5 ------789------ 0123456789 H3.56
1566 070202 Thí nghiệm công trình 63XF 5 ---------012--- 1234567 H3.56
1567 080301 Cấp thoát nước 63XF 6 ------789------ 0123456789 H3.56
1568 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XF 6 ---------012--- 1234567 012345678 H3.56
1569 130211 Cơ học đất 64BDS1 2 ------789------ 123456789 202.H1
1570 030212 Cơ học kết cấu 2 64BDS1 2 ------789------ 123456 202.H1
1571 511305 Pháp luật đầu tư và kinh doanh bất động sản 64BDS1 2 ---------012--- 0123456789 202.H1
1572 310305 Kiến trúc 2 64BDS1 2 ---------012--- 1234567 202.H1
1573 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64BDS1 3 ------789------ 1234567 0123456789 202.H1
1574 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64BDS1 3 ---------012--- 9 203.H1
1575 280211 Máy xây dựng 64BDS1 3 ---------012--- 123456 202.H1
1576 130211 Cơ học đất 64BDS1 4 ------789------ 8 308.H1
1577 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64BDS1 4 ---------012--- 1234567 202.H1
1578 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64BDS1 5 ------789------ 45 7 012345 107.H1
1579 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64BDS1 5 ------789------ 12 202.H1
1580 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64BDS1 5 ------789------ 6 107.H1
1581 280211 Máy xây dựng 64BDS1 5 ---------012--- 1234567 31.H2
1582 130211 Cơ học đất 64BDS1 5 ---------012--- 012345678 202.H1
1583 511305 Pháp luật đầu tư và kinh doanh bất động sản 64BDS1 6 ------789------ 012 202.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1584 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64BDS1 6 ------789------ 123456 202.H1
1585 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64BDS1 6 ---------012--- 012345678 202.H1
1586 310306 Đồ án Kiến trúc 64BDS1 7 ---456--------- 345 7 01234 109.H1
1587 310306 Đồ án Kiến trúc 64BDS1 7 ---456--------- 6 109.H1
1588 310305 Kiến trúc 2 64BDS1 7 ------789------ 123456 202.H1
1589 030212 Cơ học kết cấu 2 64BDS1 7 ---------012--- 1234567 202.H1
1590 130211 Cơ học đất 64BDS2 2 ------789------ 123456789 H1.202
1591 030212 Cơ học kết cấu 2 64BDS2 2 ------789------ 123456 H1.202
1592 511305 Pháp luật đầu tư và kinh doanh bất động sản 64BDS2 2 ---------012--- 0123456789 H1.202
1593 310305 Kiến trúc 2 64BDS2 2 ---------012--- 1234567 H1.202
1594 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64BDS2 3 ------789------ 1234567 0123456789 H1.202
1595 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64BDS2 3 ---------012--- 9 H1.203
1596 280211 Máy xây dựng 64BDS2 3 ---------012--- 123456 H1.202
1597 130211 Cơ học đất 64BDS2 4 ------789------ 8 H1.308
1598 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64BDS2 4 ---------012--- 1234567 H1.202
1599 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64BDS2 5 ------789------ 45 7 012345 108.H1
1600 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64BDS2 5 ------789------ 12 H1.202
1601 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64BDS2 5 ------789------ 6 108.H1
1602 280211 Máy xây dựng 64BDS2 5 ---------012--- 1234567 H2.31
1603 130211 Cơ học đất 64BDS2 5 ---------012--- 012345678 H1.202
1604 511305 Pháp luật đầu tư và kinh doanh bất động sản 64BDS2 6 ------789------ 012 H1.202
1605 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64BDS2 6 ------789------ 123456 H1.202
1606 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64BDS2 6 ---------012--- 012345678 H1.202
1607 310306 Đồ án Kiến trúc 64BDS2 7 ---456--------- 345 7 01234 110.H1
1608 310306 Đồ án Kiến trúc 64BDS2 7 ---456--------- 6 110.H1
1609 310305 Kiến trúc 2 64BDS2 7 ------789------ 123456 H1.202
1610 030212 Cơ học kết cấu 2 64BDS2 7 ---------012--- 1234567 H1.202
1611 050211 Kết cấu thép 1 64CD1 2 ------789------ 1234567 207.H1
1612 120450 Nhập môn cầu 64CD1 2 ------789------ 0123456789 207.H1
1613 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD1 2 ---------012--- 1234567 207.H1
1614 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD1 3 ------789------ 1234567 207.H1
1615 130211 Cơ học đất 64CD1 3 ------789------ 012345678 207.H1
1616 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD1 4 ------789------ 12345 7 012345678 207.H1
1617 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD1 4 ------789------ 6 207.H1
1618 280211 Máy xây dựng 64CD1 4 ---------012--- 012 31.H2
1619 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD1 4 ---------012--- 123 207.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1620 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64CD1 5 ------789------ 34567 01234 109.H1
1621 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD1 5 ---------012--- 123456 207.H1
1622 130211 Cơ học đất 64CD1 6 ------789------ 0123456789 207.H1
1623 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD1 6 ------789------ 123456 207.H1
1624 280211 Máy xây dựng 64CD1 6 ---------012--- 0123456789 31.H2
1625 050211 Kết cấu thép 1 64CD1 6 ---------012--- 123456 207.H1
1626 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD1 7 ------789------ 123 207.H1
1627 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD1 7 ---------012--- 1234567 207.H1
1628 150202 Thực tập địa chất công trình 64CD1 0
1629 050211 Kết cấu thép 1 64CD2 2 ------789------ 1234567 H1.207
1630 120450 Nhập môn cầu 64CD2 2 ------789------ 0123456789 H1.207
1631 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD2 2 ---------012--- 1234567 H1.207
1632 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD2 3 ------789------ 1234567 H1.207
1633 130211 Cơ học đất 64CD2 3 ------789------ 012345678 H1.207
1634 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD2 4 ------789------ 12345 7 012345678 H1.207
1635 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD2 4 ------789------ 6 H1.207
1636 280211 Máy xây dựng 64CD2 4 ---------012--- 012 H2.31
1637 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD2 4 ---------012--- 123 H1.207
1638 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64CD2 5 ------789------ 34567 01234 110.H1
1639 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD2 5 ---------012--- 123456 H1.207
1640 130211 Cơ học đất 64CD2 6 ------789------ 0123456789 H1.207
1641 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD2 6 ------789------ 123456 H1.207
1642 280211 Máy xây dựng 64CD2 6 ---------012--- 0123456789 H2.31
1643 050211 Kết cấu thép 1 64CD2 6 ---------012--- 123456 H1.207
1644 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD2 7 ------789------ 123 H1.207
1645 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD2 7 ---------012--- 1234567 H1.207
1646 150202 Thực tập địa chất công trình 64CD2 0
1647 280211 Máy xây dựng 64CD3 2 ------789------ 0123456789 31.H2
1648 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD3 2 ------789------ 1234567 208.H1
1649 120450 Nhập môn cầu 64CD3 2 ---------012--- 0123456789 208.H1
1650 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD3 2 ---------012--- 1234567 208.H1
1651 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD3 3 ------789------ 123456 208.H1
1652 050211 Kết cấu thép 1 64CD3 3 ---------012--- 123456 208.H1
1653 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD3 4 ------789------ 123 208.H1
1654 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD3 4 ---------012--- 123456 208.H1
1655 280211 Máy xây dựng 64CD3 5 ------789------ 012 208.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1656 050211 Kết cấu thép 1 64CD3 5 ---------012--- 1234567 208.H1
1657 130211 Cơ học đất 64CD3 5 ---------012--- 0123456789 208.H1
1658 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD3 6 ------789------ 123 208.H1
1659 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64CD3 6 ---------012--- 345 7 01234 107.H1
1660 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64CD3 6 ---------012--- 6 107.H1
1661 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD3 7 ------789------ 1234567 208.H1
1662 130211 Cơ học đất 64CD3 7 ------789------ 012345678 208.H1
1663 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD3 7 ---------012--- 1234567 012345678 208.H1
1664 150202 Thực tập địa chất công trình 64CD3 0
1665 280211 Máy xây dựng 64CD4 2 ------789------ 0123456789 H2.31
1666 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD4 2 ------789------ 1234567 H1.208
1667 120450 Nhập môn cầu 64CD4 2 ---------012--- 0123456789 H1.208
1668 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD4 2 ---------012--- 1234567 H1.208
1669 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD4 3 ------789------ 123456 H1.208
1670 050211 Kết cấu thép 1 64CD4 3 ---------012--- 123456 H1.208
1671 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD4 4 ------789------ 123 H1.208
1672 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD4 4 ---------012--- 123456 H1.208
1673 280211 Máy xây dựng 64CD4 5 ------789------ 012 H1.208
1674 050211 Kết cấu thép 1 64CD4 5 ---------012--- 1234567 H1.208
1675 130211 Cơ học đất 64CD4 5 ---------012--- 0123456789 H1.208
1676 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD4 6 ------789------ 123 H1.208
1677 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64CD4 6 ---------012--- 345 7 01234 108.H1
1678 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64CD4 6 ---------012--- 6 108.H1
1679 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD4 7 ------789------ 1234567 H1.208
1680 130211 Cơ học đất 64CD4 7 ------789------ 012345678 H1.208
1681 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD4 7 ---------012--- 1234567 012345678 H1.208
1682 150202 Thực tập địa chất công trình 64CD4 0
1683 120450 Nhập môn cầu 64CD4 0
1684 130211 Cơ học đất 64CD4 0
1685 060222 Sức bền vật liệu 2 64CDE 2 123------------ 1234567 H3.55
1686 030211 Cơ học kết cấu 1 64CDE 2 123------------ 0123456789 H3.55
1687 050211 Kết cấu thép 1 64CDE 2 ---456--------- 0123456789 H3.55
1688 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CDE 2 ---456--------- 123456 H3.55
1689 190515 Thủy văn và phòng chống thiên tai 64CDE 3 123------------ 0123456789 H3.56
1690 230211 Vật liệu xây dựng 64CDE 3 ---456--------- 1234567 0123456789 H3.56
1691 190211 Thủy lực đại cương 64CDE 4 123------------ 1234567 H3.56
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1692 030211 Cơ học kết cấu 1 64CDE 4 123------------ 012345678 H3.56
1693 150211 Địa chất công trình 64CDE 4 ---456--------- 0123456789 H3.56
1694 280211 Máy xây dựng 64CDE 4 ---456--------- 1234567 H3.56
1695 060222 Sức bền vật liệu 2 64CDE 5 123------------ 123456 H3.56
1696 050211 Kết cấu thép 1 64CDE 5 ---456--------- 012 H3.55
1697 190211 Thủy lực đại cương 64CDE 5 ---456--------- 12345 H3.56
1698 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CDE 6 123------------ 1234567 H3.55
1699 190515 Thủy văn và phòng chống thiên tai 64CDE 6 123------------ 012 H3.55
1700 230211 Vật liệu xây dựng 64CDE 6 ---456--------- 67 H3.55
1701 150211 Địa chất công trình 64CDE 6 ---456--------- 789 H3.55
1702 190211 Thủy lực đại cương 64CDE 7 123------------ 1234567 H3.31
1703 280211 Máy xây dựng 64CDE 7 ---456--------- 123456 H3.31
1704 011901 Cơ học đại cương 64CLC1 2 123------------ 0123456789 H1.306
1705 271902 Thiết bị và cảm biến 64CLC1 2 123------------ 1234567 H1.306
1706 191905 Cơ học chất lỏng 64CLC1 2 ---456--------- 0123456789 H1.306
1707 401908 Toán 8 (Hàm phức) 64CLC1 2 ---456--------- 456 H1.306
1708 191902 Thủy văn học 64CLC1 2 ---456--------- 123 H1.306
1709 151901 Địa chất công trình 64CLC1 3 123------------ 1234567 0123 567 210.H1
1710 271901 Mạch và năng lượng điện 64CLC1 3 123------------ 8 H1.306
1711 151901 Địa chất công trình 64CLC1 3 123------------ 4 210.H1
1712 441928 Tiếng anh 1 64CLC1 3 ---456--------- 1234567 012345678 410.H1
1713 441918 Tiếng Pháp 5 64CLC1 4 123------------ 1234567 01234567 309.H1
1714 401907 Toán 7 (Giải tích và tối ưu hóa) 64CLC1 4 ---456--------- 0123456789 H1.306
1715 271902 Thiết bị và cảm biến 64CLC1 4 ---456--------- 123 H1.306
1716 271901 Mạch và năng lượng điện 64CLC1 5 123------------ 01234567 9 H1.306
1717 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CLC1 5 123------------ 1234567 H1.306
1718 401908 Toán 8 (Hàm phức) 64CLC1 5 ---456--------- 1234567 H1.306
1719 341902 Con người và môi trường 64CLC1 5 ---456--------- 56789 H1.306
1720 011901 Cơ học đại cương 64CLC1 5 ---456--------- 01234 H1.306
1721 391911 Toán 6 (Fourier) 64CLC1 6 123------------ 12345 H1.306
1722 371907 Kinh tế đại cưong I + II 64CLC1 6 123------------ 3456789 H1.306
1723 371907 Kinh tế đại cưong I + II 64CLC1 6 123------------ 012 H1.306
1724 191902 Thủy văn học 64CLC1 6 ---456--------- 1234567 H1.306
1725 441928 Tiếng anh 1 64CLC1 6 ---456--------- 012345678 309.H1
1726 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CLC1 7 123------------ 123456 H1.306
1727 011901 Cơ học đại cương 64CLC2 2 123------------ 0123456789 306.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1728 271902 Thiết bị và cảm biến 64CLC2 2 123------------ 1234567 306.H1
1729 191905 Cơ học chất lỏng 64CLC2 2 ---456--------- 0123456789 306.H1
1730 401908 Toán 8 (Hàm phức) 64CLC2 2 ---456--------- 456 306.H1
1731 191902 Thủy văn học 64CLC2 2 ---456--------- 123 306.H1
1732 151901 Địa chất công trình 64CLC2 3 123------------ 1234567 0123 567 306.H1
1733 271901 Mạch và năng lượng điện 64CLC2 3 123------------ 8 306.H1
1734 151901 Địa chất công trình 64CLC2 3 123------------ 4 306.H1
1735 441928 Tiếng anh 1 64CLC2 3 ---456--------- 1234567 012345678 313.H1
1736 401907 Toán 7 (Giải tích và tối ưu hóa) 64CLC2 4 ---456--------- 0123456789 306.H1
1737 271902 Thiết bị và cảm biến 64CLC2 4 ---456--------- 123 306.H1
1738 271901 Mạch và năng lượng điện 64CLC2 5 123------------ 01234567 9 306.H1
1739 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CLC2 5 123------------ 1234567 306.H1
1740 401908 Toán 8 (Hàm phức) 64CLC2 5 ---456--------- 1234567 306.H1
1741 341902 Con người và môi trường 64CLC2 5 ---456--------- 56789 306.H1
1742 011901 Cơ học đại cương 64CLC2 5 ---456--------- 01234 306.H1
1743 391911 Toán 6 (Fourier) 64CLC2 6 123------------ 12345 306.H1
1744 371907 Kinh tế đại cưong I + II 64CLC2 6 123------------ 3456789 306.H1
1745 371907 Kinh tế đại cưong I + II 64CLC2 6 123------------ 012 306.H1
1746 191902 Thủy văn học 64CLC2 6 ---456--------- 1234567 306.H1
1747 441928 Tiếng anh 1 64CLC2 6 ---456--------- 012345678 402.H1
1748 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CLC2 7 123------------ 123456 306.H1
1749 441918 Tiếng Pháp 5 64CLC2 7 ---456--------- 1234567 01234567 404.H1
1750 478804 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 64CS1 2 123------------ 0123456789 313.H1
1751 538805 Kỹ thuật số 64CS1 2 123------------ 456 606.H1
1752 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS1 2 123------------ 123 509.H1
1753 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS1 2 ---456--------- 1234567 01234 27.H2
1754 468804 Mạng máy tính 64CS1 3 ---456--------- 0123456789 612.H1
1755 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS1 4 123------------ 123 408.H1
1756 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS1 4 123------------ 89 108.H1
1757 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS1 4 ---456--------- 1234567 H2.42
1758 538805 Kỹ thuật số 64CS1 5 123------------ 1234567 21.H2
1759 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS1 5 123------------ 3456789 27.H2
1760 608807 Học máy 64CS1 5 123------------ 01 27.H2
1761 408807 Các mô hình toán 64CS1 5 ---456--------- 1234567 01234567 H1.210
1762 468804 Mạng máy tính 64CS1 6 123------------ 56789 105.H1
1763 608807 Học máy 64CS1 6 ---456--------- 1234567 0123456789 613.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1764 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS1 7 123------------ 1234567 0123456789 613.H1
1765 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS1 7 ---456--------- 1234567 408.H1
1766 608807 Học máy 64CS2 2 ------789------ 1234567 0123456789 614.H1
1767 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS2 2 ---------012--- 1234567 0123456789 614.H1
1768 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS2 3 ------789------ 3456789 110.H1
1769 538805 Kỹ thuật số 64CS2 3 ------789------ 456 508.H1
1770 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS2 3 ------789------ 123 608.H1
1771 408807 Các mô hình toán 64CS2 3 ---------012--- 1234567 01234567 511.H1
1772 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS2 4 ---------012--- 123 407.H1
1773 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS2 4 ---------012--- 89 105.H1
1774 468804 Mạng máy tính 64CS2 5 ------789------ 0123456789 614.H1
1775 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS2 5 ---------012--- 1234567 01234 407.H1
1776 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS2 6 ------789------ 1234567 408.H1
1777 608807 Học máy 64CS2 6 ------789------ 01 21.H2
1778 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS2 6 ---------012--- 1234567 21.H2
1779 538805 Kỹ thuật số 64CS2 7 ------789------ 1234567 614.H1
1780 478804 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 64CS2 7 ------789------ 0123456789 407.H1
1781 468804 Mạng máy tính 64CS2 7 ---------012--- 56789 107.H1
1782 538805 Kỹ thuật số 64CS3 2 123------------ 456 503.H1
1783 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS3 2 123------------ 123 H1.509
1784 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS3 2 ---456--------- 89 27.H2
1785 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS3 3 ---456--------- 123 414.H1
1786 468804 Mạng máy tính 64CS3 4 ---456--------- 0123456789 614.H1
1787 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS3 4 ---456--------- 1234567 42.H2
1788 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS3 5 123------------ 1234567 108.H1
1789 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS3 5 123------------ 3456789 408.H1
1790 408807 Các mô hình toán 64CS3 5 ---456--------- 1234567 01234567 210.H1
1791 608807 Học máy 64CS3 6 123------------ 1234567 0123456789 613.H1
1792 538805 Kỹ thuật số 64CS3 6 ---456--------- 1234567 313.H1
1793 478804 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 64CS3 6 ---456--------- 0123456789 108.H1
1794 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS3 7 123------------ 1234567 01234 407.H1
1795 468804 Mạng máy tính 64CS3 7 123------------ 56789 109.H1
1796 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS3 7 ---456--------- 1234567 0123456789 614.H1
1797 348805 Môi trường xây dựng 64HKC1 2 123------------ 1234567 202.H1
1798 518801 Pháp luật đại cương 64HKC1 2 ---456--------- 0123456789 413.H1
1799 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 64HKC1 3 ---456--------- 0123456789 613.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1800 088804 Cấp thoát nước 64HKC1 4 123------------ 123 106.H1
1801 348805 Môi trường xây dựng 64HKC1 4 123------------ 567 410.H1
1802 108805 Hệ thống thông tin - an ninh trong công trình 64HKC1 4 ---456--------- 0123456789 28.H2
1803 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64HKC1 5 123------------ 0123456789 501.H1
1804 108803 Bơm - Quạt 64HKC1 5 ---456--------- 1234567 310.H1
1805 118807 Truyền nhiệt 64HKC1 5 ---456--------- 0123456789 501.H1
1806 988806 Kỹ năng nghề nghiệp 64HKC1 6 123------------ 0123456789 310.H1
1807 088804 Cấp thoát nước 64HKC1 6 ---456--------- 1234567 402.H1
1808 088805 Đồ án cấp thoát nước 64HKC1 7 123------------ 567 0123456 111.H1
1809 108803 Bơm - Quạt 64HKC1 7 123------------ 123 106.H1
1810 258807 Thực hành vật lý nâng cao - điện tử 64HKC1 0
1811 088804 Cấp thoát nước 64HKC2 2 ---------012--- 1234567 309.H1
1812 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64HKC2 2 ---------012--- 0123456789 408.H1
1813 988806 Kỹ năng nghề nghiệp 64HKC2 3 ------789------ 0123456789 108.H1
1814 108803 Bơm - Quạt 64HKC2 3 ---------012--- 1234567 414.H1
1815 108805 Hệ thống thông tin - an ninh trong công trình 64HKC2 4 ------789------ 0123456789 203.H1
1816 088805 Đồ án cấp thoát nước 64HKC2 4 ---------012--- 567 0123456 107.H1
1817 088804 Cấp thoát nước 64HKC2 4 ---------012--- 123 507.H1
1818 108803 Bơm - Quạt 64HKC2 5 ------789------ 123 607.H1
1819 348805 Môi trường xây dựng 64HKC2 5 ------789------ 567 310.H1
1820 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 64HKC2 6 ------789------ 0123456789 614.H1
1821 118807 Truyền nhiệt 64HKC2 7 ------789------ 0123456789 310.H1
1822 348805 Môi trường xây dựng 64HKC2 7 ---------012--- 1234567 27.H2
1823 518801 Pháp luật đại cương 64HKC2 7 ---------012--- 0123456789 310.H1
1824 258807 Thực hành vật lý nâng cao - điện tử 64HKC2 0
1825 988806 Kỹ năng nghề nghiệp 64HKC3 2 ------789------ 0123456789 601.H1
1826 108803 Bơm - Quạt 64HKC3 2 ------789------ 123 609.H1
1827 518801 Pháp luật đại cương 64HKC3 3 ------789------ 0123456789 404.H1
1828 088804 Cấp thoát nước 64HKC3 3 ------789------ 123 609.H1
1829 348805 Môi trường xây dựng 64HKC3 3 ------789------ 567 407.H1
1830 108803 Bơm - Quạt 64HKC3 4 ---------012--- 1234567 H3.32
1831 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 64HKC3 4 ---------012--- 0123456789 614.H1
1832 118807 Truyền nhiệt 64HKC3 5 ------789------ 0123456789 407.H1
1833 088805 Đồ án cấp thoát nước 64HKC3 5 ---------012--- 567 0123456 107.H1
1834 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64HKC3 6 ------789------ 0123456789 309.H1
1835 088804 Cấp thoát nước 64HKC3 6 ---------012--- 1234567 23.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1836 108805 Hệ thống thông tin - an ninh trong công trình 64HKC3 6 ---------012--- 0123456789 207.H1
1837 348805 Môi trường xây dựng 64HKC3 7 ------789------ 1234567 27.H2
1838 258807 Thực hành vật lý nâng cao - điện tử 64HKC3 0
1839 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT1 2 123------------ 1234567 314.H1
1840 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT1 2 123------------ 012 H1.308
1841 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT1 2 ---456--------- 1234567 314.H1
1842 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT1 2 ---456--------- 012345678 H1.308
1843 531713 Kiến trúc máy tính 64IT1 3 123------------ 123456 308.H1
1844 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT1 3 ---456--------- 01234567 H1.308
1845 461714 Mạng máy tính 64IT1 3 ---456--------- 234567 308.H1
1846 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT1 4 ---456--------- 123456 25.H2
1847 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT1 5 123------------ 0123456789 H1.308
1848 531713 Kiến trúc máy tính 64IT1 5 123------------ 1234 308.H1
1849 461714 Mạng máy tính 64IT1 5 ---456--------- 1234567 308.H1
1850 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT1 5 ---456--------- 0123456789 H1.308
1851 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT1 6 123------------ 56789 P.MAY 2
1852 531713 Kiến trúc máy tính 64IT1 6 123------------ 567 P.MAY 3
1853 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT1 6 ---456--------- 234567 P.MAY 2
1854 471728 Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT1 7 ---456--------- 4567 012345 107.H1
1855 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT2 2 123------------ 1234567 H1.314
1856 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT2 2 123------------ 012 308.H1
1857 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT2 2 ---456--------- 1234567 H1.314
1858 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT2 2 ---456--------- 012345678 308.H1
1859 531713 Kiến trúc máy tính 64IT2 3 123------------ 123456 H1.308
1860 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT2 3 ---456--------- 01234567 308.H1
1861 461714 Mạng máy tính 64IT2 3 ---456--------- 234567 H1.308
1862 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT2 4 123------------ 56789 P.MAY 2
1863 531713 Kiến trúc máy tính 64IT2 4 123------------ 567 P.MAY 2
1864 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT2 4 ---456--------- 123456 H2.25
1865 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT2 5 123------------ 0123456789 308.H1
1866 531713 Kiến trúc máy tính 64IT2 5 123------------ 1234 H1.308
1867 461714 Mạng máy tính 64IT2 5 ---456--------- 1234567 H1.308
1868 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT2 5 ---456--------- 0123456789 308.H1
1869 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT2 6 123------------ 234567 P.MAY 2
1870 471728 Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT2 7 ---456--------- 4567 012345 108.H1
1871 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT3 2 ------789------ 1234567 H1.314
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1872 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT3 2 ------789------ 012345678 311.H1
1873 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT3 2 ---------012--- 1234567 H1.314
1874 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT3 2 ---------012--- 012 311.H1
1875 461714 Mạng máy tính 64IT3 3 ------789------ 234567 212.H1
1876 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT3 3 ---------012--- 01234567 212.H1
1877 531713 Kiến trúc máy tính 64IT3 3 ---------012--- 123456 212.H1
1878 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT3 4 ------789------ 0123456789 212.H1
1879 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT3 4 ---------012--- 123456 25.H2
1880 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT3 5 ------789------ 0123456789 311.H1
1881 531713 Kiến trúc máy tính 64IT3 5 ------789------ 1234 212.H1
1882 461714 Mạng máy tính 64IT3 5 ---------012--- 1234567 212.H1
1883 471728 Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT3 6 ------789------ 4567 012345 105.H1
1884 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT3 6 ---------012--- 56789 P.MAY 2
1885 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT3 7 ------789------ 234567 P.MAY 2
1886 531713 Kiến trúc máy tính 64IT3 7 ---------012--- 567 P.MAY 2
1887 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT4 2 ------789------ 1234567 314.H1
1888 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT4 2 ------789------ 012345678 H1.311
1889 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT4 2 ---------012--- 1234567 314.H1
1890 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT4 2 ---------012--- 012 H1.311
1891 461714 Mạng máy tính 64IT4 3 ------789------ 234567 H1.212
1892 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT4 3 ---------012--- 01234567 H1.212
1893 531713 Kiến trúc máy tính 64IT4 3 ---------012--- 123456 H1.212
1894 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT4 4 ------789------ 0123456789 H1.212
1895 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT4 4 ---------012--- 123456 H2.25
1896 531713 Kiến trúc máy tính 64IT4 5 ------789------ 1234 H1.212
1897 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT4 5 ------789------ 0123456789 H1.311
1898 461714 Mạng máy tính 64IT4 5 ---------012--- 1234567 H1.212
1899 471728 Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT4 6 ------789------ 4567 012345 106.H1
1900 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT4 7 ------789------ 234567 P.MAY 3
1901 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT4 7 ---------012--- 56789 P.MAY 2
1902 531713 Kiến trúc máy tính 64IT4 7 ---------012--- 567 P.MAY 3
1903 471728 Đồ án hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT5 2 123------------ 4567 012345 110.H1
1904 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT5 2 ---456--------- 0123456789 202.H1
1905 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT5 3 123------------ 1234567 408.H1
1906 531713 Kiến trúc máy tính 64IT5 3 ---456--------- 1234 509.H1
1907 531713 Kiến trúc máy tính 64IT5 3 ---456--------- 567 P.MAY 4
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1908 461714 Mạng máy tính 64IT5 4 123------------ 234567 503.H1
1909 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT5 4 ---456--------- 012345678 27.H2
1910 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT5 5 123------------ 234 410.H1
1911 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT5 5 123------------ 234567 408.H1
1912 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT5 5 ---456--------- 01234567 407.H1
1913 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT5 5 ---456--------- 123456 503.H1
1914 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT5 6 123------------ 56789 P.MAY 5
1915 531713 Kiến trúc máy tính 64IT5 6 123------------ 123456 508.H1
1916 461714 Mạng máy tính 64IT5 7 123------------ 1234567 410.H1
1917 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT5 7 ---456--------- 1234567 410.H1
1918 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT5 7 ---456--------- 0123456789 309.H1
1919 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD1 2 -23456--------- 12345 7 9 105.H1
1920 331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 64KD1 2 -23456--------- 01234567 0 105.H1
1921 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD1 2 -23456--------- 6 105.H1
1922 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD1 3 123------------ 1234567 42.H2
1923 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD1 3 123------------ 01234567 42.H2
1924 131610 Cơ học đất nền móng 64KD1 3 ---456--------- 1234567 42.H2
1925 541609 Lịch sử đô thị 64KD1 3 ---456--------- 01234567 42.H2
1926 231651 Vật liệu xây dựng 64KD1 4 123------------ 123456 H2.44
1927 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD1 4 ---456--------- 1234567 01234567 H2.44
1928 131610 Cơ học đất nền móng 64KD1 5 123------------ 123456 41.H2
1929 541609 Lịch sử đô thị 64KD1 5 123------------ 01234 42.H2
1930 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD1 5 ---456--------- 12345 41.H2
1931 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD1 5 ---456--------- 012 42.H2
1932 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD1 5 ---456--------- 34 43.H2
1933 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD1 7 123------------ 1234567 43.H2
1934 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD1 7 123------------ 01234567 42.H2
1935 231651 Vật liệu xây dựng 64KD1 7 ---456--------- 1234567 43.H2
1936 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD1 7 ---456--------- 4567 42.H2
1937 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD1 8 12345---------- 2 105.H1
1938 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD1 8 -------89012--- 2 105.H1
1939 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD2 2 -23456--------- 12345 7 9 22.H2
1940 331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 64KD2 2 -23456--------- 01234567 0 22.H2
1941 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD2 2 -23456--------- 6 22.H2
1942 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD2 3 123------------ 1234567 H2.42
1943 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD2 3 123------------ 01234567 H2.42
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1944 131610 Cơ học đất nền móng 64KD2 3 ---456--------- 1234567 H2.42
1945 541609 Lịch sử đô thị 64KD2 3 ---456--------- 01234567 H2.42
1946 231651 Vật liệu xây dựng 64KD2 4 123------------ 1234567 44.H2
1947 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD2 4 ---456--------- 1234567 01234567 44.H2
1948 131610 Cơ học đất nền móng 64KD2 5 123------------ 123456 H2.41
1949 541609 Lịch sử đô thị 64KD2 5 123------------ 01234 H2.42
1950 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD2 5 ---456--------- 12345 H2.41
1951 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD2 5 ---456--------- 012 H2.42
1952 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD2 5 ---456--------- 34 H2.43
1953 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD2 7 123------------ 1234567 H2.43
1954 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD2 7 123------------ 01234567 H2.42
1955 231651 Vật liệu xây dựng 64KD2 7 ---456--------- 123456 H2.43
1956 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD2 7 ---456--------- 4567 H2.42
1957 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD2 8 12345---------- 2 106.H1
1958 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD2 8 -------89012--- 2 106.H1
1959 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD3 2 123------------ 1234567 42.H2
1960 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD3 2 123------------ 0123 H2.42
1961 131610 Cơ học đất nền móng 64KD3 2 ---456--------- 123456 44.H2
1962 541609 Lịch sử đô thị 64KD3 2 ---456--------- 01234 H2.42
1963 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD3 3 ---456--------- 01234567 H2.43
1964 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD3 4 -23456--------- 12345 7 9 105.H1
1965 331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 64KD3 4 -23456--------- 01234567 0 108.H1
1966 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD3 4 -23456--------- 6 105.H1
1967 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD3 5 123------------ 01234567 H2.43
1968 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD3 5 123------------ 12345 42.H2
1969 231651 Vật liệu xây dựng 64KD3 5 ---456--------- 123456 42.H2
1970 131610 Cơ học đất nền móng 64KD3 6 123------------ 1234567 43.H2
1971 541609 Lịch sử đô thị 64KD3 6 123------------ 01234567 43.H2
1972 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD3 6 ---456--------- 1234567 01234567 43.H2
1973 231651 Vật liệu xây dựng 64KD3 7 123------------ 1234567 44.H2
1974 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD3 7 ---456--------- 1234567 44.H2
1975 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD3 7 ---456--------- 0123 43.H2
1976 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD3 8 12345---------- 2 107.H1
1977 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD3 8 -------89012--- 2 107.H1
1978 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD4 2 123------------ 1234567 H2.42
1979 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD4 2 123------------ 0123 42.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
1980 131610 Cơ học đất nền móng 64KD4 2 ---456--------- 123456 H2.44
1981 541609 Lịch sử đô thị 64KD4 2 ---456--------- 01234 42.H2
1982 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD4 3 ---456--------- 01234567 43.H2
1983 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD4 4 -23456--------- 12345 7 9 22.H2
1984 331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 64KD4 4 -23456--------- 01234567 0 22.H2
1985 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD4 4 -23456--------- 6 22.H2
1986 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD4 5 123------------ 01234567 43.H2
1987 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD4 5 123------------ 12345 H2.42
1988 231651 Vật liệu xây dựng 64KD4 5 ---456--------- 123456 H2.42
1989 131610 Cơ học đất nền móng 64KD4 6 123------------ 1234567 H2.43
1990 541609 Lịch sử đô thị 64KD4 6 123------------ 01234567 H2.43
1991 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD4 6 ---456--------- 1234567 01234567 H2.43
1992 231651 Vật liệu xây dựng 64KD4 7 123------------ 1234567 H2.44
1993 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD4 7 ---456--------- 1234567 H2.44
1994 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD4 7 ---456--------- 0123 H2.43
1995 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD4 8 12345---------- 2 108.H1
1996 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD4 8 -------89012--- 2 108.H1
1997 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD5 2 ------789------ 1234567 01234567 603.H1
1998 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD5 2 ---------012--- 1234567 603.H1
1999 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD5 2 ---------012--- 01234567 603.H1
2000 231651 Vật liệu xây dựng 64KD5 3 ------789------ 1234567 603.H1
2001 131610 Cơ học đất nền móng 64KD5 3 ---------012--- 1234567 603.H1
2002 541609 Lịch sử đô thị 64KD5 3 ---------012--- 01234 603.H1
2003 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD5 4 ------789------ 12345 603.H1
2004 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD5 4 ---------012--- 0123 603.H1
2005 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD5 5 -------89012--- 12 456 9 105.H1
2006 331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 64KD5 5 -------89012--- 01234567 0 112.H1
2007 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD5 5 -------89012--- 7 105.H1
2008 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KD5 5 -------89012--- 3 105.H1
2009 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD5 6 ---------012--- 1234567 603.H1
2010 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD5 6 ---------012--- 0123 603.H1
2011 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD5 7 ------789------ 01234567 603.H1
2012 131610 Cơ học đất nền móng 64KD5 7 ------789------ 123456 603.H1
2013 541609 Lịch sử đô thị 64KD5 7 ---------012--- 01234567 603.H1
2014 231651 Vật liệu xây dựng 64KD5 7 ---------012--- 123456 603.H1
2015 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD5 8 12345---------- 2 109.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2016 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KD5 8 -------89012--- 2 109.H1
2017 338811 Đồ án kiến trúc 3 64KDEC 2 123456--------- 567 901234567 0 H3.35
2018 338810 Thiết kế kiến trúc 3 64KDEC 3 123------------ 123456 H3.53
2019 518801 Pháp luật đại cương 64KDEC 3 123------------ 9 H3.53
2020 338810 Thiết kế kiến trúc 3 64KDEC 3 ---456--------- 12 H3.53
2021 428801 Triết học Mác - Lênin 64KDEC 3 ---456--------- 901234 H3.53
2022 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KDEC 4 123------------ 1234567 H3.53
2023 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64KDEC 4 123------------ 901234567 H3.53
2024 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDEC 4 ---456--------- 901234567 H3.53
2025 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64KDEC 5 123------------ 7 H3.53
2026 338810 Thiết kế kiến trúc 3 64KDEC 5 ---456--------- 1234567 01234 H3.53
2027 428801 Triết học Mác - Lênin 64KDEC 6 123------------ 901234567 H3.61
2028 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KDEC 6 123------------ 567 H3.54
2029 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDEC 6 ---456--------- 234567 H3.51
2030 518801 Pháp luật đại cương 64KDEC 7 123------------ 901234567 H2.31
2031 061601 Cơ học công trình xây dựng 64KDF 2 ------789------ 1234567 H3.54
2032 420102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) 64KDF 2 ------789------ 34567 H3.54
2033 231651 Vật liệu xây dựng 64KDF 2 ---------012--- 01234567 H3.54
2034 541609 Lịch sử đô thị 64KDF 2 ---------012--- 123456 H3.54
2035 331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 64KDF 3 -------89012--- 01234567 0 H3.35
2036 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KDF 4 ------789------ 1234567 01234567 H3.53
2037 061601 Cơ học công trình xây dựng 64KDF 4 ---------012--- 1234567 H3.53
2038 361621 Kinh tế xây dựng 64KDF 4 ---------012--- 01234567 H3.53
2039 541609 Lịch sử đô thị 64KDF 5 ------789------ 1234567 H3.53
2040 420102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) 64KDF 5 ---------012--- 1234567 01234567 H3.53
2041 231651 Vật liệu xây dựng 64KDF 6 ------789------ 01234 H3.53
2042 061601 Cơ học công trình xây dựng 64KDF 6 ------789------ 12345 H3.53
2043 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KDF 6 ---------012--- 1234 H3.53
2044 361621 Kinh tế xây dựng 64KDF 6 ---------012--- 01234 H3.53
2045 331629 Đồ án kiến trúc dân dụng 5 64KDF 7 -------89012--- 1234567 9 H3.35
2046 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KDF 8 12345---------- 2 110.H1
2047 331655 Thiết kế ý tưởng 2 64KDF 8 -------89012--- 2 110.H1
2048 338811 Đồ án kiến trúc 3 64KDNC 2 123456--------- 67 901234567 0 613.H1
2049 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNC 3 123------------ 1234567 603.H1
2050 338807 Kiến trúc con người 64KDNC 3 123------------ 901234 603.H1
2051 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNC 3 ---456--------- 1 612.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2052 338812 Cấu tạo kiến trúc, xây lắp và hoàn thiện 64KDNC 3 ---456--------- 34567 604.H1
2053 338810 Thiết kế kiến trúc 3 64KDNC 4 123------------ 1234567 901234 603.H1
2054 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 64KDNC 4 ---456--------- 1234567 603.H1
2055 238801 Vật liệu trong kiến trúc 64KDNC 4 ---456--------- 901234567 603.H1
2056 238801 Vật liệu trong kiến trúc 64KDNC 5 123------------ 7 603.H1
2057 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNC 5 123------------ 1234567 603.H1
2058 338807 Kiến trúc con người 64KDNC 5 ---456--------- 901234567 603.H1
2059 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KDNC 5 ---456--------- 123 603.H1
2060 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 64KDNC 6 123------------ 123456 603.H1
2061 338812 Cấu tạo kiến trúc, xây lắp và hoàn thiện 64KDNC 6 ---456--------- 1234567 901234567 614.H1
2062 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KDNC 7 123------------ 1234567 107.H1
2063 338810 Thiết kế kiến trúc 3 64KDNC 7 ---456--------- 1234567 106.H1
2064 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNTC 2 ------789------ 901234567 24.H2
2065 578809 Công Thái học 64KDNTC 2 ------789------ 1234567 24.H2
2066 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KDNTC 2 ---------012--- 901234567 407.H1
2067 338809 Thiết kế kiến trúc 2 64KDNTC 2 ---------012--- 1234567 409.H1
2068 358807 Lịch sử kiến trúc 2 64KDNTC 3 ------789------ 901234567 24.H2
2069 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNTC 3 ---------012--- 9012345 24.H2
2070 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64KDTNC 4 ------789------ 901234567 24.H2
2071 338809 Thiết kế kiến trúc 2 64KDNTC 4 ------789------ 1234567 410.H1
2072 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KDNTC 4 ---------012--- 90 24.H2
2073 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNTC 5 ------789------ 901234567 24.H2
2074 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64KDTNC 5 ---------012--- 90 23.H2
2075 358807 Lịch sử kiến trúc 2 64KDNTC 5 ---------012--- 234567 309.H1
2076 338809 Thiết kế kiến trúc 2 64KDNTC 5 ---------012--- 7 112.H1
2077 578809 Công Thái học 64KDNTC 5 ---------012--- 123 24.H2
2078 261213 Chi tiết máy 64KG 2 123------------ 1234567 0123456789 31.H2
2079 261258 Đồ án chi tiết máy 64KG 2 ---456--------- 0123456 31.H2
2080 030212 Cơ học kết cấu 2 64KG 3 123------------ 1234567 309.H1
2081 190211 Thủy lực đại cương 64KG 3 123------------ 012345678 27.H2
2082 140211 Trắc địa 64KG 3 ---456--------- 0123456789 203.H1
2083 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KG 4 ---456--------- 1234567 106.H1
2084 261213 Chi tiết máy 64KG 5 123------------ 1234567 24.H2
2085 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KG 5 ---456--------- 12345 508.H1
2086 140211 Trắc địa 64KG 5 ---456--------- 012345678 409.H1
2087 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KG 6 123------------ 345 7 01234 110.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2088 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KG 6 123------------ 6 110.H1
2089 190211 Thủy lực đại cương 64KG 6 ---456--------- 0123456789 27.H2
2090 030212 Cơ học kết cấu 2 64KG 6 ---456--------- 123456 503.H1
2091 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KG 7 ---456--------- 1234567 28.H2
2092 140202 Thực tập trắc địa 64KG 0
2093 492301 Ô tô máy kéo 64KM 2 ------789------ 23456789 203.H1
2094 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí 64KM 2 ---------012--- 0123456789 31.H2
2095 270812 Kỹ thuật điện tử 64KM 2 ---------012--- 123456 24.H2
2096 261258 Đồ án chi tiết máy 64KM 3 123------------ 0123456 31.H2
2097 281247 Cơ sở thiết kế máy xây dựng 64KM 3 ------789------ 0123456789 31.H2
2098 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí 64KM 3 ---------012--- 0123456789 28.H2
2099 492301 Ô tô máy kéo 64KM 4 ------789------ 1234567 0123456789 23.H2
2100 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KM 4 ---------012--- 234 409.H1
2101 270812 Kỹ thuật điện tử 64KM 5 ------789------ 1234567 27.H2
2102 030211 Cơ học kết cấu 1 64KM 5 ------789------ 89 21.H2
2103 261213 Chi tiết máy 64KM 5 ---------012--- 1234567 01234 27.H2
2104 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí 64KM 5 ---------012--- 6789 24.H2
2105 281247 Cơ sở thiết kế máy xây dựng 64KM 6 ------789------ 012345678 31.H2
2106 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KM 6 ---------012--- 0123456789 21.H2
2107 261213 Chi tiết máy 64KM 7 ------789------ 1234567 01234 31.H2
2108 030211 Cơ học kết cấu 1 64KM 7 ---------012--- 1234567 0123456789 23.H2
2109 261202 Thực tập công nhân và tham quan 64KM 0
2110 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT1 2 123------------ 1234567 0123456789 33.H2
2111 311302 Kiến trúc 2 64KT1 2 ---456--------- 123456 33.H2
2112 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT1 2 ---456--------- 012345678 33.H2
2113 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT1 3 123------------ 1234567 212.H1
2114 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT1 3 ---456--------- 567 0123456 112.H1
2115 130211 Cơ học đất 64KT1 3 ---456--------- 8 25.H2
2116 130211 Cơ học đất 64KT1 4 123------------ 012345678 34.H2
2117 311302 Kiến trúc 2 64KT1 4 123------------ 12345 7 34.H2
2118 311302 Kiến trúc 2 64KT1 4 123------------ 6 34.H2
2119 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT1 4 ---456--------- 0123456789 34.H2
2120 280211 Máy xây dựng 64KT1 4 ---456--------- 123456 31.H2
2121 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT1 5 123------------ 123456 25.H2
2122 311303 Đồ án kiến trúc 64KT1 5 ---456--------- 345 7 01234 106.H1
2123 311303 Đồ án kiến trúc 64KT1 5 ---456--------- 6 106.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2124 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT1 5 ---456--------- 9 33.H2
2125 130211 Cơ học đất 64KT1 6 123------------ 123456789 H2.34
2126 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT1 6 123------------ 123456 26.H2
2127 280211 Máy xây dựng 64KT1 6 ---456--------- 1234567 31.H2
2128 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT1 6 ---456--------- 567 H2.34
2129 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT1 7 123------------ 12 509.H1
2130 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT1 7 ---456--------- 1234567 311.H1
2131 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT10 2 ------789------ 1234567 0123456789 H2.34
2132 311302 Kiến trúc 2 64KT10 2 ---------012--- 123456 H2.25
2133 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT10 2 ---------012--- 012345678 H2.34
2134 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT10 3 ------789------ 0123456789 33.H2
2135 280211 Máy xây dựng 64KT10 3 ------789------ 123456 H2.31
2136 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT10 3 ---------012--- 5 7 0123456 109.H1
2137 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT10 3 ---------012--- 6 109.H1
2138 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT10 3 ---------012--- 9 H2.32
2139 130211 Cơ học đất 64KT10 4 ------789------ 012345678 H2.32
2140 311302 Kiến trúc 2 64KT10 4 ------789------ 1234567 H2.32
2141 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT10 4 ---------012--- 0123456789 H2.32
2142 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT10 4 ---------012--- 1234567 H2.32
2143 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT10 5 ------789------ 12 H1.506
2144 130211 Cơ học đất 64KT10 5 ------789------ 8 H2.34
2145 311303 Đồ án kiến trúc 64KT10 5 ---------012--- 345 7 01234 108.H1
2146 311303 Đồ án kiến trúc 64KT10 5 ---------012--- 6 108.H1
2147 130211 Cơ học đất 64KT10 6 ------789------ 123456789 H2.34
2148 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT10 6 ------789------ 123456 25.H2
2149 280211 Máy xây dựng 64KT10 6 ---------012--- 1234567 31.H2
2150 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT10 6 ---------012--- 567 H2.25
2151 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT10 7 ---------012--- 567 H2.25
2152 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT2 2 123------------ 1234567 0123456789 H2.33
2153 311302 Kiến trúc 2 64KT2 2 ---456--------- 12345 H2.33
2154 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT2 2 ---456--------- 012345678 H2.33
2155 311302 Kiến trúc 2 64KT2 2 ---456--------- 6 H2.33
2156 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT2 3 123------------ 1234567 H1.212
2157 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT2 3 ---456--------- 567 0123456 601.H1
2158 130211 Cơ học đất 64KT2 3 ---456--------- 8 H2.25
2159 130211 Cơ học đất 64KT2 4 123------------ 012345678 H2.34
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2160 311302 Kiến trúc 2 64KT2 4 123------------ 1234567 H2.34
2161 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT2 4 ---456--------- 0123456789 H2.34
2162 280211 Máy xây dựng 64KT2 4 ---456--------- 123456 H2.31
2163 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT2 5 123------------ 123456 H2.25
2164 311303 Đồ án kiến trúc 64KT2 5 ---456--------- 345 7 01234 111.H1
2165 311303 Đồ án kiến trúc 64KT2 5 ---456--------- 6 108.H1
2166 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT2 5 ---456--------- 9 H2.33
2167 130211 Cơ học đất 64KT2 6 123------------ 123456789 34.H2
2168 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT2 6 123------------ 123456 H2.26
2169 280211 Máy xây dựng 64KT2 6 ---456--------- 1234567 H2.31
2170 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT2 6 ---456--------- 567 34.H2
2171 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT2 7 123------------ 12 H1.509
2172 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT2 7 ---456--------- 1234567 H1.311
2173 311303 Đồ án kiến trúc 64KT3 2 123------------ 345 7 01234 107.H1
2174 311303 Đồ án kiến trúc 64KT3 2 123------------ 6 107.H1
2175 130211 Cơ học đất 64KT3 2 ---456--------- 123456789 41.H2
2176 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT3 3 123------------ 12345 7 012345678 32.H2
2177 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT3 3 123------------ 6 32.H2
2178 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT3 3 123------------ 9 32.H2
2179 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT3 3 ---456--------- 123456 26.H2
2180 311302 Kiến trúc 2 64KT3 4 123------------ 1234567 43.H2
2181 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT3 4 ---456--------- 45 H2.25
2182 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT3 4 ---456--------- 3 H2.25
2183 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT3 4 ---456--------- 123456 43.H2
2184 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT3 5 123------------ 1234567 32.H2
2185 130211 Cơ học đất 64KT3 5 123------------ 012345678 H1.206
2186 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT3 5 ---456--------- 012345678 H1.206
2187 280211 Máy xây dựng 64KT3 5 ---456--------- 123456 31.H2
2188 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT3 6 123------------ 1234567 34.H2
2189 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT3 6 ---456--------- 5 7 0123456 110.H1
2190 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT3 6 ---456--------- 12 506.H1
2191 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT3 6 ---456--------- 6 110.H1
2192 130211 Cơ học đất 64KT3 6 ---456--------- 8 25.H2
2193 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT3 7 123------------ 0123456789 H2.32
2194 280211 Máy xây dựng 64KT3 7 123------------ 1234567 31.H2
2195 311302 Kiến trúc 2 64KT3 7 ---456--------- 123456 33.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2196 311303 Đồ án kiến trúc 64KT4 2 123------------ 345 7 01234 108.H1
2197 311303 Đồ án kiến trúc 64KT4 2 123------------ 6 108.H1
2198 130211 Cơ học đất 64KT4 2 ---456--------- 123456789 H2.41
2199 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT4 3 123------------ 12345 7 012345678 H2.32
2200 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT4 3 123------------ 6 H2.32
2201 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT4 3 123------------ 9 H2.32
2202 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT4 3 ---456--------- 123456 H2.26
2203 311302 Kiến trúc 2 64KT4 4 123------------ 1234567 H2.43
2204 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT4 4 ---456--------- 45 25.H2
2205 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT4 4 ---456--------- 3 25.H2
2206 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT4 4 ---456--------- 123456 H2.43
2207 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT4 5 123------------ 1234567 H2.32
2208 130211 Cơ học đất 64KT4 5 123------------ 012345678 206.H1
2209 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT4 5 ---456--------- 012345678 206.H1
2210 280211 Máy xây dựng 64KT4 5 ---456--------- 123456 H2.31
2211 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT4 6 123------------ 1234567 H2.34
2212 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT4 6 ---456--------- 5 7 0123456 601.H1
2213 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT4 6 ---456--------- 12 H1.506
2214 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT4 6 ---456--------- 6 107.H1
2215 130211 Cơ học đất 64KT4 6 ---456--------- 8 H2.25
2216 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT4 7 123------------ 0123456789 32.H2
2217 280211 Máy xây dựng 64KT4 7 123------------ 1234567 H2.31
2218 311302 Kiến trúc 2 64KT4 7 ---456--------- 123456 H2.33
2219 130211 Cơ học đất 64KT5 2 ------789------ 012345678 32.H2
2220 311302 Kiến trúc 2 64KT5 2 ---------012--- 0123456789 32.H2
2221 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT5 3 ------789------ 1234567 0123456789 44.H2
2222 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT5 3 ---------012--- 012 33.H2
2223 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT5 3 ---------012--- 789 33.H2
2224 280211 Máy xây dựng 64KT5 4 ------789------ 123456 31.H2
2225 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT5 4 ------789------ 567 25.H2
2226 311303 Đồ án kiến trúc 64KT5 4 ---------012--- 345 7 01234 112.H1
2227 311303 Đồ án kiến trúc 64KT5 4 ---------012--- 6 112.H1
2228 311302 Kiến trúc 2 64KT5 5 ------789------ 789 33.H2
2229 130211 Cơ học đất 64KT5 5 ---------012--- 123456789 33.H2
2230 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT5 5 ---------012--- 123456 H2.44
2231 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT5 6 ------789------ 0123456789 33.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2232 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT5 6 ---------012--- 0123456789 33.H2
2233 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT5 6 ---------012--- 12 506.H1
2234 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT5 7 ------789------ 5 7 0123456 108.H1
2235 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT5 7 ------789------ 6 108.H1
2236 130211 Cơ học đất 64KT5 7 ------789------ 8 33.H2
2237 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT5 7 ------789------ 1234 25.H2
2238 280211 Máy xây dựng 64KT5 7 ---------012--- 1234567 31.H2
2239 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT5 7 ---------012--- 0123456789 33.H2
2240 130211 Cơ học đất 64KT6 2 ------789------ 012345678 H2.32
2241 311302 Kiến trúc 2 64KT6 2 ---------012--- 0123456789 H2.32
2242 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT6 3 ------789------ 1234567 0123456789 H2.44
2243 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT6 3 ---------012--- 012 H2.33
2244 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT6 3 ---------012--- 789 H2.33
2245 280211 Máy xây dựng 64KT6 4 ------789------ 123456 H2.31
2246 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT6 4 ------789------ 567 H2.25
2247 311303 Đồ án kiến trúc 64KT6 4 ---------012--- 345 7 01234 22.H2
2248 311303 Đồ án kiến trúc 64KT6 4 ---------012--- 6 22.H2
2249 311302 Kiến trúc 2 64KT6 5 ------789------ 789 H2.33
2250 130211 Cơ học đất 64KT6 5 ---------012--- 123456789 H2.33
2251 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT6 5 ---------012--- 123456 44.H2
2252 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT6 6 ------789------ 0123456789 H2.33
2253 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT6 6 ---------012--- 0123456789 H2.33
2254 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT6 6 ---------012--- 12 H1.506
2255 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT6 7 ------789------ 5 7 0123456 109.H1
2256 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT6 7 ------789------ 6 109.H1
2257 130211 Cơ học đất 64KT6 7 ------789------ 8 H2.33
2258 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT6 7 ------789------ 1234 H2.25
2259 280211 Máy xây dựng 64KT6 7 ---------012--- 1234567 H2.31
2260 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT6 7 ---------012--- 0123456789 H2.33
2261 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT7 2 123------------ 1234567 0123456789 32.H2
2262 311302 Kiến trúc 2 64KT7 2 ---456--------- 123456 32.H2
2263 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT7 2 ---456--------- 012345678 32.H2
2264 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT7 3 123------------ 5 7 0123456 22.H2
2265 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT7 3 123------------ 6 22.H2
2266 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT7 3 123------------ 9 34.H2
2267 130211 Cơ học đất 64KT7 3 ---456--------- 123456789 34.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2268 280211 Máy xây dựng 64KT7 3 ---456--------- 123456 31.H2
2269 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT7 4 123------------ 12 506.H1
2270 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT7 4 ---456--------- 0123456789 32.H2
2271 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT7 4 ---456--------- 1234567 H1.311
2272 280211 Máy xây dựng 64KT7 5 123------------ 1234567 31.H2
2273 130211 Cơ học đất 64KT7 5 123------------ 012345678 212.H1
2274 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT7 5 ---456--------- 0123456789 212.H1
2275 311302 Kiến trúc 2 64KT7 5 ---456--------- 1234567 32.H2
2276 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT7 6 123------------ 123456 H2.33
2277 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT7 6 123------------ 567 26.H2
2278 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT7 6 ---456--------- 456 26.H2
2279 311303 Đồ án kiến trúc 64KT7 7 123------------ 345 7 01234 109.H1
2280 130211 Cơ học đất 64KT7 7 123------------ 8 25.H2
2281 311303 Đồ án kiến trúc 64KT7 7 123------------ 6 109.H1
2282 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT8 2 123------------ 1234567 0123456789 H2.32
2283 311302 Kiến trúc 2 64KT8 2 ---456--------- 123456 H2.32
2284 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT8 2 ---456--------- 012345678 H2.32
2285 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT8 3 123------------ 9 H2.34
2286 130211 Cơ học đất 64KT8 3 ---456--------- 123456789 H2.34
2287 280211 Máy xây dựng 64KT8 3 ---456--------- 123456 H2.31
2288 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT8 4 123------------ 5 7 0123456 112.H1
2289 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT8 4 123------------ 12 H1.506
2290 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT8 4 123------------ 6 112.H1
2291 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT8 4 ---456--------- 0123456789 H2.32
2292 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT8 4 ---456--------- 1234567 311.H1
2293 280211 Máy xây dựng 64KT8 5 123------------ 1234567 H2.31
2294 130211 Cơ học đất 64KT8 5 123------------ 012345678 H1.212
2295 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT8 5 ---456--------- 0123456789 H1.212
2296 311302 Kiến trúc 2 64KT8 5 ---456--------- 1234567 H2.32
2297 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT8 6 123------------ 123456 33.H2
2298 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT8 6 123------------ 567 H2.26
2299 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT8 6 ---456--------- 456 H2.26
2300 311303 Đồ án kiến trúc 64KT8 7 123------------ 345 7 01234 110.H1
2301 130211 Cơ học đất 64KT8 7 123------------ 8 H2.25
2302 311303 Đồ án kiến trúc 64KT8 7 123------------ 6 110.H1
2303 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT9 2 ------789------ 1234567 0123456789 34.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2304 311302 Kiến trúc 2 64KT9 2 ---------012--- 123456 25.H2
2305 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT9 2 ---------012--- 012345678 34.H2
2306 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT9 3 ------789------ 0123456789 H2.33
2307 280211 Máy xây dựng 64KT9 3 ------789------ 123456 31.H2
2308 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT9 3 ---------012--- 5 7 0123456 110.H1
2309 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64KT9 3 ---------012--- 6 110.H1
2310 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT9 3 ---------012--- 9 32.H2
2311 130211 Cơ học đất 64KT9 4 ------789------ 012345678 32.H2
2312 311302 Kiến trúc 2 64KT9 4 ------789------ 1234567 32.H2
2313 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT9 4 ---------012--- 0123456789 32.H2
2314 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT9 4 ---------012--- 1234567 32.H2
2315 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT9 5 ------789------ 12 506.H1
2316 130211 Cơ học đất 64KT9 5 ------789------ 8 34.H2
2317 311303 Đồ án kiến trúc 64KT9 5 ---------012--- 345 7 01234 109.H1
2318 311303 Đồ án kiến trúc 64KT9 5 ---------012--- 6 109.H1
2319 130211 Cơ học đất 64KT9 6 ------789------ 123456789 34.H2
2320 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT9 6 ------789------ 123456 H2.25
2321 280211 Máy xây dựng 64KT9 6 ---------012--- 1234567 H2.31
2322 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT9 6 ---------012--- 567 25.H2
2323 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT9 7 ---------012--- 567 25.H2
2324 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KTE 2 123------------ 0123456789 H3.53
2325 280211 Máy xây dựng 64KTE 2 123------------ 123456 H3.53
2326 140211 Trắc địa 64KTE 2 ---456--------- 123456 H3.53
2327 311301 Kiến trúc 1 64KTE 2 ---456--------- 8 H3.53
2328 060221 Sức bền vật liệu 1 64KTE 3 123------------ 1234567 0123456789 H3.55
2329 270211 Kỹ thuật điện 64KTE 3 ---456--------- 1234567 H3.55
2330 230211 Vật liệu xây dựng 64KTE 3 ---456--------- 5 H3.55
2331 140211 Trắc địa 64KTE 4 123------------ 123456 H3.55
2332 230211 Vật liệu xây dựng 64KTE 4 123------------ 123456789 H3.55
2333 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KTE 4 ---456--------- 1234567 H3.55
2334 311301 Kiến trúc 1 64KTE 4 ---456--------- 012345678 H3.55
2335 060221 Sức bền vật liệu 1 64KTE 5 123------------ 89 H3.55
2336 280211 Máy xây dựng 64KTE 5 123------------ 1234567 H3.55
2337 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KTE 5 ---456--------- 789 H3.55
2338 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KTE 5 ---456--------- 123456 H3.55
2339 311301 Kiến trúc 1 64KTE 6 123------------ 123456789 H3.53
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2340 270211 Kỹ thuật điện 64KTE 6 123------------ 123456 H3.53
2341 140211 Trắc địa 64KTE 6 ---456--------- 1234567 H3.53
2342 230211 Vật liệu xây dựng 64KTE 6 ---456--------- 012345678 H3.53
2343 140202 Thực tập trắc địa 64KTE 0
2344 268805 Vật liệu kỹ thuật 64ME 2 ---456--------- 56789 110.H1
2345 098803 Kỹ thuật môi trường và phát triển bền vững 64ME 2 ---456--------- 01234 402.H1
2346 278805 Hệ thống điều khiển 64ME 3 123------------ 0123456789 23.H2
2347 268808 Kỹ thuật gia công cơ khí 64ME 3 ---456--------- 0123456789 31.H2
2348 518801 Pháp luật đại cương 64ME 3 ---456--------- 1234567 107.H1
2349 268806 Thiết kế chi tiết cơ khí 64ME 4 123------------ 1234567 108.H1
2350 268805 Vật liệu kỹ thuật 64ME 4 ---456--------- 0123456789 310.H1
2351 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64ME 4 ---456--------- 1234567 107.H1
2352 098803 Kỹ thuật môi trường và phát triển bền vững 64ME 5 ---456--------- 0123456789 410.H1
2353 268806 Thiết kế chi tiết cơ khí 64ME 6 123------------ 123456 31.H2
2354 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64ME 6 ---456--------- 123 22.H2
2355 268808 Kỹ thuật gia công cơ khí 64ME 6 ---456--------- 01234 414.H1
2356 278805 Hệ thống điều khiển 64ME 6 ---456--------- 56789 105.H1
2357 268806 Thiết kế chi tiết cơ khí 64ME 7 123------------ 1234567 309.H1
2358 268807 Đồ án Thiết kế chi tiết cơ khí 64ME 7 123------------ 0123456 106.H1
2359 518801 Pháp luật đại cương 64ME 7 ---456--------- 567 202.H1
2360 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 64MEC 2 ------789------ 567 613.H1
2361 268805 Vật liệu kỹ thuật 64MEC 2 ---------012--- 3 112.H1
2362 278805 Hệ thống điều khiển 64MEC 2 ---------012--- 1 107.H1
2363 288801 Kỹ thuật thủy lực 64MEC 2 ---------012--- 2 107.H1
2364 278806 Thiết bị đo và cảm biến công nghiệp 64MEC 3 ------789------ 0123456789 313.H1
2365 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 64MEC 3 ---------012--- 0123456789 409.H1
2366 288801 Kỹ thuật thủy lực 64MEC 3 ---------012--- 1234567 105.H1
2367 268805 Vật liệu kỹ thuật 64MEC 4 ------789------ 1234567 313.H1
2368 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MEC 4 ------789------ 0123456789 412.H1
2369 278805 Hệ thống điều khiển 64MEC 4 ---------012--- 1234567 404.H1
2370 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 64MEC 5 ------789------ 1234567 414.H1
2371 288801 Kỹ thuật thủy lực 64MEC 5 ---------012--- 1234567 414.H1
2372 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 64MEC 5 ---------012--- 012 106.H1
2373 268805 Vật liệu kỹ thuật 64MEC 6 ------789------ 1234567 414.H1
2374 278805 Hệ thống điều khiển 64MEC 6 ---------012--- 1234567 414.H1
2375 378801 Kinh tế vi mô 64MEC 6 ---------012--- 0123456789 208.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2376 378801 Kinh tế vi mô 64MEC 0
2377 030211 Cơ học kết cấu 1 64MN 2 ------789------ 1234567 012345678 27.H2
2378 081032 Hoá nước 64MN 2 ---------012--- 0123456789 309.H1
2379 130215 Cơ học đất nền móng 64MN 2 ---------012--- 123456 27.H2
2380 082013 Máy thuỷ lực 64MN 3 ------789------ 0123456789 412.H1
2381 310701 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp 64MN 3 ------789------ 123456 504.H1
2382 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MN 3 ---------012--- 1234567 407.H1
2383 311006 Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp 64MN 4 123------------ 34567 01234 109.H1
2384 081032 Hoá nước 64MN 4 ------789------ 012 310.H1
2385 190201 Thủy lực 64MN 4 ---------012--- 0123456789 414.H1
2386 271001 Kỹ thuật điện - điện tử 64MN 5 ------789------ 1234567 012345678 309.H1
2387 190201 Thủy lực 64MN 5 ---------012--- 56789 403.H1
2388 082013 Máy thuỷ lực 64MN 5 ---------012--- 012 403.H1
2389 130215 Cơ học đất nền móng 64MN 6 ------789------ 1234567 404.H1
2390 320201 Quy hoạch đô thị 64MN 6 ------789------ 0123456789 403.H1
2391 310701 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp 64MN 6 ---------012--- 1234567 404.H1
2392 190201 Thủy lực 64MN 7 ------789------ 0123456789 28.H2
2393 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MN 7 ------789------ 123456 504.H1
2394 271001 Kỹ thuật điện - điện tử 64MN 7 ---------012--- 567 407.H1
2395 030211 Cơ học kết cấu 1 64MN 7 ---------012--- 123 507.H1
2396 242011 Hóa môi trường 64MNE 2 ------789------ 1234567 H3.56
2397 150212 Địa chất công trình và địa chất thuỷ văn 64MNE 2 ---------012--- 012345678 H3.56
2398 060221 Sức bền vật liệu 1 64MNE 3 ------789------ 1234567 012345678 H3.56
2399 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64MNE 3 ---------012--- 012 H3.56
2400 150212 Địa chất công trình và địa chất thuỷ văn 64MNE 4 ------789------ 0123456789 H3.56
2401 242011 Hóa môi trường 64MNE 4 ------789------ 123456 28.H2
2402 230211 Vật liệu xây dựng 64MNE 4 ---------012--- 012345678 H3.56
2403 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64MNE 5 ------789------ 0123456789 H3.51
2404 140211 Trắc địa 64MNE 5 ---------012--- 0123456789 H3.51
2405 060221 Sức bền vật liệu 1 64MNE 5 ---------012--- 123 H3.51
2406 091502 Cơ sở sinh thái học 64MNE 5 ---------012--- 567 H3.51
2407 230211 Vật liệu xây dựng 64MNE 6 ------789------ 0123456789 H3.51
2408 091502 Cơ sở sinh thái học 64MNE 6 ------789------ 1234567 H3.51
2409 140211 Trắc địa 64MNE 6 ---------012--- 012345678 H3.51
2410 140202 Thực tập trắc địa 64MNE 0
2411 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MTC 2 123------------ 1234567 203.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2412 158801 Địa chất công trình 64MTC 2 123------------ 01234 409.H1
2413 408808 Toán tin ứng dụng kỹ thuật 64MTC 2 ---456--------- 1234567 207.H1
2414 138806 Cơ học đất 64MTC 3 123------------ 1234567 01234567 601.H1
2415 158801 Địa chất công trình 64MTC 4 123------------ 0123456789 408.H1
2416 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MTC 4 ---456--------- 123456 503.H1
2417 408808 Toán tin ứng dụng kỹ thuật 64MTC 4 ---456--------- 7 313.H1
2418 408808 Toán tin ứng dụng kỹ thuật 64MTC 5 123------------ 1234567 106.H1
2419 118806 Nhiệt động học kỹ thuật 64MTC 5 ---456--------- 1234567 01234567 614.H1
2420 088806 Kỹ thuật tài nguyên nước 64MTC 6 ---456--------- 1234567 01234567 615.H1
2421 098805 Quan trắc và phân tích dữ liệu môi trường 64MTC 7 123------------ 1234567 01234567 614.H1
2422 140203 Công nghệ Gis 64QD1 2 ------789------ 1234567 H2.41
2423 130211 Cơ học đất 64QD1 2 ------789------ 012345678 33.H2
2424 280211 Máy xây dựng 64QD1 2 ---------012--- 123456 31.H2
2425 190211 Thủy lực đại cương 64QD1 2 ---------012--- 123456789 206.H1
2426 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD1 3 ------789------ 1234567 H1.206
2427 130211 Cơ học đất 64QD1 3 ------789------ 8 25.H2
2428 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64QD1 3 ---------012--- 5 7 0123456 111.H1
2429 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64QD1 3 ---------012--- 6 111.H1
2430 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD1 4 ------789------ 12 506.H1
2431 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD1 4 ------789------ 567 26.H2
2432 270211 Kỹ thuật điện 64QD1 4 ---------012--- 0123456789 H2.34
2433 130211 Cơ học đất 64QD1 5 ------789------ 123456789 212.H1
2434 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD1 5 ------789------ 123456 510.H1
2435 140203 Công nghệ Gis 64QD1 5 ---------012--- 123456 510.H1
2436 190211 Thủy lực đại cương 64QD1 5 ---------012--- 8 25.H2
2437 270211 Kỹ thuật điện 64QD1 5 ---------012--- 012 314.H1
2438 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD1 5 ---------012--- 567 26.H2
2439 280211 Máy xây dựng 64QD1 6 ------789------ 1234567 31.H2
2440 190211 Thủy lực đại cương 64QD1 6 ------789------ 012345678 H2.42
2441 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD1 6 ---------012--- 1234567 0123456789 34.H2
2442 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD1 7 ------789------ 0123456789 34.H2
2443 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD1 7 ---------012--- 0123456789 H2.34
2444 140203 Công nghệ Gis 64QD2 2 ------789------ 1234567 41.H2
2445 130211 Cơ học đất 64QD2 2 ------789------ 012345678 H2.33
2446 280211 Máy xây dựng 64QD2 2 ---------012--- 123456 H2.31
2447 190211 Thủy lực đại cương 64QD2 2 ---------012--- 123456789 H1.206
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2448 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD2 3 ------789------ 1234567 206.H1
2449 130211 Cơ học đất 64QD2 3 ------789------ 8 H2.25
2450 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64QD2 3 ---------012--- 5 7 0123456 112.H1
2451 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64QD2 3 ---------012--- 6 112.H1
2452 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD2 4 ------789------ 12 H1.506
2453 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD2 4 ------789------ 567 H2.26
2454 270211 Kỹ thuật điện 64QD2 4 ---------012--- 0123456789 34.H2
2455 130211 Cơ học đất 64QD2 5 ------789------ 123456789 H1.212
2456 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD2 5 ------789------ 123456 H1.510
2457 140203 Công nghệ Gis 64QD2 5 ---------012--- 123456 H1.510
2458 190211 Thủy lực đại cương 64QD2 5 ---------012--- 8 H2.25
2459 270211 Kỹ thuật điện 64QD2 5 ---------012--- 012 H1.314
2460 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD2 5 ---------012--- 567 H2.26
2461 280211 Máy xây dựng 64QD2 6 ------789------ 1234567 H2.31
2462 190211 Thủy lực đại cương 64QD2 6 ------789------ 012345678 42.H2
2463 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD2 6 ---------012--- 1234567 0123456789 H2.34
2464 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD2 7 ------789------ 0123456789 H2.34
2465 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD2 7 ---------012--- 0123456789 34.H2
2466 140203 Công nghệ Gis 64QD3 2 123------------ 1234567 24.H2
2467 280211 Máy xây dựng 64QD3 2 ---456--------- 123456 24.H2
2468 190211 Thủy lực đại cương 64QD3 2 ---456--------- 01234567 414.H1
2469 190211 Thủy lực đại cương 64QD3 2 ---456--------- 8 109.H1
2470 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD3 3 123------------ 1234567 202.H1
2471 130211 Cơ học đất 64QD3 3 123------------ 8 108.H1
2472 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64QD3 3 ---456--------- 5 7 0123456 22.H2
2473 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD3 3 ---456--------- 123 611.H1
2474 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64QD3 3 ---456--------- 6 22.H2
2475 190211 Thủy lực đại cương 64QD3 3 ---456--------- 8 109.H1
2476 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD3 4 123------------ 0123456789 407.H1
2477 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD3 4 123------------ 1234567 209.H1
2478 270211 Kỹ thuật điện 64QD3 4 ---456--------- 0123456789 413.H1
2479 130211 Cơ học đất 64QD3 5 123------------ 123456789 21.H2
2480 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD3 5 123------------ 123456 608.H1
2481 140203 Công nghệ Gis 64QD3 5 ---456--------- 123456 608.H1
2482 270211 Kỹ thuật điện 64QD3 5 ---456--------- 012 43.H2
2483 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD3 5 ---456--------- 567 404.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2484 280211 Máy xây dựng 64QD3 6 123------------ 1234567 209.H1
2485 190211 Thủy lực đại cương 64QD3 6 123------------ 123456789 202.H1
2486 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD3 6 ---456--------- 1234567 209.H1
2487 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD3 6 ---456--------- 0123456 202.H1
2488 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD3 6 ---456--------- 78 107.H1
2489 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD3 7 123------------ 123456 503.H1
2490 130211 Cơ học đất 64QD3 7 ---456--------- 012345678 412.H1
2491 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64QH1 2 ------789------ 01234567 211.H1
2492 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64QH1 2 ------789------ 01234567 211.H1
2493 321649 Đô thị hóa 64QH1 2 ---------012--- 01234567 211.H1
2494 321636 Qui hoạch đô thị 64QH1 3 ------789------ 1234567 611.H1
2495 541609 Lịch sử đô thị 64QH1 3 ------789------ 01234 310.H1
2496 131610 Cơ học đất nền móng 64QH1 3 ---------012--- 1234567 611.H1
2497 510211 Pháp luật đại cương 64QH1 3 ---------012--- 01234567 310.H1
2498 081626 Cấp thoát nước 64QH1 4 ------789------ 1234567 204.H1
2499 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64QH1 4 ---------012--- 01234567 204.H1
2500 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64QH1 4 ---------012--- 01234567 204.H1
2501 321636 Qui hoạch đô thị 64QH1 4 ---------012--- 7 204.H1
2502 510211 Pháp luật đại cương 64QH1 5 ------789------ 01 310.H1
2503 541609 Lịch sử đô thị 64QH1 5 ---------012--- 01234567 310.H1
2504 321649 Đô thị hóa 64QH1 6 ------789------ 01234 310.H1
2505 321636 Qui hoạch đô thị 64QH1 6 ---------012--- 1234567 204.H1
2506 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64QH1 6 ---------012--- 012 211.H1
2507 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64QH1 6 ---------012--- 012 211.H1
2508 131610 Cơ học đất nền móng 64QH1 7 ------789------ 123456 309.H1
2509 311604 Đồ án công trình công nghiệp và đầu mối hạ tầng kỹ thuật 64QH1 7 -------89012--- 01234567 0 611.H1
2510 081626 Cấp thoát nước 64QH1 7 ---------012--- 123456 309.H1
2511 351605 Thiết kế ý tưởng 1 64QH1 8 12345---------- 2 111.H1
2512 351605 Thiết kế ý tưởng 1 64QH1 8 -------89012--- 2 111.H1
2513 348804 Môi trường kiến trúc trong công trình và đô thị 64QHC 2 ------789------ 1234567 601.H1
2514 328815 Quy trình và phương pháp quy hoạch 64QHC 2 ------789------ 901234567 612.H1
2515 328814 Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 64QHC 2 ---------012--- 901234567 613.H1
2516 328813 Lý thuyết quy hoạch 64QHC 2 ---------012--- 1234567 601.H1
2517 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64QHC 3 ------789------ 1234567 607.H1
2518 548802 Thiết kế kiến trúc cảnh quan 64QHC 3 ------789------ 0 110.H1
2519 328814 Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 64QHC 3 ---------012--- 7 309.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2520 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QHC 3 ---------012--- 7 606.H1
2521 328815 Quy trình và phương pháp quy hoạch 64QHC 3 ---------012--- 9 204.H1
2522 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64QHC 3 ---------012--- 6 23.H2
2523 328814 Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 64QHC 4 ------789------ 901234567 601.H1
2524 328813 Lý thuyết quy hoạch 64QHC 4 ------789------ 7 606.H1
2525 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64QHC 4 ---------012--- 1234567 606.H1
2526 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QHC 5 ------789------ 1234567 24.H2
2527 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64QHC 5 ------789------ 901234567 612.H1
2528 548802 Thiết kế kiến trúc cảnh quan 64QHC 5 ---------012--- 901234567 612.H1
2529 348804 Môi trường kiến trúc trong công trình và đô thị 64QHC 5 ---------012--- 1234567 23.H2
2530 328817 Đồ án quy hoạch kiến trúc 2 64QHC 6 ------789012--- 567 901234567 0 612.H1
2531 348804 Môi trường kiến trúc trong công trình và đô thị 64QHC 6 ------789------ 2 106.H1
2532 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64QHC 7 ------789------ 6 204.H1
2533 328813 Lý thuyết quy hoạch 64QHC 7 ---------012--- 1234567 204.H1
2534 140211 Trắc địa 64TH1 2 ------789------ 1234567 012345678 411.H1
2535 531713 Kiến trúc máy tính 64TH1 3 ------789------ 12345 25.H2
2536 100201 Môi trường và phát triển bền vững 64TH1 3 ------789------ 1234567 H2.33
2537 531713 Kiến trúc máy tính 64TH1 3 ------789------ 678 P.MAY 3
2538 030212 Cơ học kết cấu 2 64TH1 3 ---------012--- 1234567 44.H2
2539 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64TH1 3 ---------012--- 678 25.H2
2540 140211 Trắc địa 64TH1 4 ------789------ 123 212.H1
2541 130211 Cơ học đất 64TH1 4 ------789------ 012345678 H2.34
2542 471727 Cơ sở dữ liệu 1 64TH1 4 ---------012--- 1234567 H1.314
2543 452112 Lập trình trong CAD 64TH1 5 ------789------ 1234 314.H1
2544 452112 Lập trình trong CAD 64TH1 5 ------789------ 567 314.H1
2545 531713 Kiến trúc máy tính 64TH1 5 ------789------ 01234 H2.42
2546 030212 Cơ học kết cấu 2 64TH1 5 ---------012--- 234567 314.H1
2547 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64TH1 6 ------789------ 0123456789 H2.44
2548 471727 Cơ sở dữ liệu 1 64TH1 6 ------789------ 123456 314.H1
2549 130211 Cơ học đất 64TH1 6 ---------012--- 0123456789 H2.44
2550 100201 Môi trường và phát triển bền vững 64TH1 7 ------789------ 123 314.H1
2551 452112 Lập trình trong CAD 64TH1 7 ---------012--- 12345 314.H1
2552 452112 Lập trình trong CAD 64TH1 7 ---------012--- 6 314.H1
2553 140202 Thực tập trắc địa 64TH1 0
2554 140211 Trắc địa 64TH2 2 ------789------ 1234567 012345678 H1.411
2555 531713 Kiến trúc máy tính 64TH2 3 ------789------ 12345 H2.25
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2556 100201 Môi trường và phát triển bền vững 64TH2 3 ------789------ 1234567 33.H2
2557 030212 Cơ học kết cấu 2 64TH2 3 ---------012--- 1234567 H2.44
2558 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64TH2 3 ---------012--- 678 H2.25
2559 140211 Trắc địa 64TH2 4 ------789------ 123 H1.212
2560 130211 Cơ học đất 64TH2 4 ------789------ 012345678 34.H2
2561 471727 Cơ sở dữ liệu 1 64TH2 4 ---------012--- 1234567 314.H1
2562 452112 Lập trình trong CAD 64TH2 5 ------789------ 1234 H1.314
2563 452112 Lập trình trong CAD 64TH2 5 ------789------ 567 H1.314
2564 531713 Kiến trúc máy tính 64TH2 5 ------789------ 678 P.MAY 3
2565 531713 Kiến trúc máy tính 64TH2 5 ------789------ 01234 42.H2
2566 030212 Cơ học kết cấu 2 64TH2 5 ---------012--- 234567 H1.314
2567 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64TH2 6 ------789------ 0123456789 44.H2
2568 471727 Cơ sở dữ liệu 1 64TH2 6 ------789------ 123456 H1.314
2569 130211 Cơ học đất 64TH2 6 ---------012--- 0123456789 44.H2
2570 100201 Môi trường và phát triển bền vững 64TH2 7 ------789------ 123 H1.314
2571 452112 Lập trình trong CAD 64TH2 7 ---------012--- 6 H1.314
2572 452112 Lập trình trong CAD 64TH2 7 ---------012--- 12345 H1.314
2573 140202 Thực tập trắc địa 64TH2 0
2574 260814 Cơ sở cơ khí 2 64VL 2 ---456--------- 012345678 203.H1
2575 230211 Vật liệu xây dựng 64VL 2 ---456--------- 34567 407.H1
2576 240802 Hóa hữu cơ và polyme 64VL 2 ---456--------- 12 106.H1
2577 310853 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp 64VL 3 123------------ 1234567 012345 203.H1
2578 280850 Máy nâng chuyển 64VL 3 ---456--------- 123 203.H1
2579 240802 Hóa hữu cơ và polyme 64VL 4 123------------ 1234567 0123456789 613.H1
2580 230211 Vật liệu xây dựng 64VL 4 ---456--------- 1234567 108.H1
2581 310854 Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp 64VL 4 ---------012--- 567 0123456 110.H1
2582 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64VL 5 123------------ 123456 504.H1
2583 240815 Hóa lý - hóa keo 64VL 5 ---456--------- 1234567 0123456789 313.H1
2584 230211 Vật liệu xây dựng 64VL 6 123------------ 1234567 412.H1
2585 260814 Cơ sở cơ khí 2 64VL 6 ---456--------- 0123 408.H1
2586 280850 Máy nâng chuyển 64VL 7 123------------ 1234567 21.H2
2587 240815 Hóa lý - hóa keo 64VL 7 123------------ 89 202.H1
2588 270811 Điện tử công nghiệp 64VL 7 ---456--------- 0123456789 310.H1
2589 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64VL 7 ---456--------- 1234567 21.H2
2590 230802 Thực hành thí nghiệm vật liệu xây dựng 64VL 0
2591 020306 Thực tập công nhân 64XD1 2 123------------ 1 206.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2592 020306 Thực tập công nhân 64XD1 2 -2345---------- 234
2593 330302 Kiến trúc 1 64XD1 2 ------789------ 1234567 44.H2
2594 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD1 2 ------789------ 0123456789 44.H2
2595 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD1 2 ---------012--- 1234567 44.H2
2596 020306 Thực tập công nhân 64XD1 3 123------------ 1 206.H1
2597 020306 Thực tập công nhân 64XD1 3 -2345---------- 234
2598 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD1 3 ------789------ 123456 26.H2
2599 130211 Cơ học đất 64XD1 3 ---------012--- 1234567 01 34.H2
2600 050211 Kết cấu thép 1 64XD1 3 ---------012--- 345 25.H2
2601 020306 Thực tập công nhân 64XD1 4 123------------ 1 206.H1
2602 020306 Thực tập công nhân 64XD1 4 -2345---------- 234
2603 330302 Kiến trúc 1 64XD1 4 ------789------ 1234567 H2.42
2604 150211 Địa chất công trình 64XD1 4 ------789------ 789 109.H1
2605 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD1 4 ---------012--- 789 44.H2
2606 020306 Thực tập công nhân 64XD1 5 -2345---------- 234
2607 020306 Thực tập công nhân 64XD1 5 -234----------- 1
2608 130211 Cơ học đất 64XD1 5 ------789------ 1234567 01 44.H2
2609 130211 Cơ học đất 64XD1 5 ------789------ 2 26.H2
2610 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD1 5 ---------012--- 45 7 012345 110.H1
2611 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD1 5 ---------012--- 123 107.H1
2612 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD1 5 ---------012--- 6 110.H1
2613 020306 Thực tập công nhân 64XD1 6 -2345---------- 234
2614 020306 Thực tập công nhân 64XD1 6 -234----------- 1
2615 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD1 6 ------789------ 1234567 012345678 23.H2
2616 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD1 6 ---------012--- 1234567 44.H2
2617 050211 Kết cấu thép 1 64XD1 7 ------789------ 0123456789 44.H2
2618 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD1 7 ------789------ 123 506.H1
2619 150211 Địa chất công trình 64XD1 7 ---------012--- 0123456789 27.H2
2620 330302 Kiến trúc 1 64XD1 7 ---------012--- 34567 33.H2
2621 050211 Kết cấu thép 1 64XD10 2 123------------ 123456 H2.26
2622 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD10 2 ---456--------- 123456 26.H2
2623 020306 Thực tập công nhân 64XD10 2 -------8901---- 234
2624 020306 Thực tập công nhân 64XD10 2 ---------012--- 1
2625 330302 Kiến trúc 1 64XD10 3 123------------ 012345678 H2.34
2626 020306 Thực tập công nhân 64XD10 3 -------8901---- 234
2627 020306 Thực tập công nhân 64XD10 3 ---------012--- 1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2628 150211 Địa chất công trình 64XD10 4 123------------ 1234567 601.H1
2629 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD10 4 123------------ 789 203.H1
2630 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD10 4 ---456--------- 45 7 012345 111.H1
2631 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD10 4 ---456--------- 123 605.H1
2632 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD10 4 ---456--------- 6 111.H1
2633 020306 Thực tập công nhân 64XD10 4 -------8901---- 234
2634 020306 Thực tập công nhân 64XD10 4 ---------012--- 1
2635 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD10 5 123------------ 0123456789 34.H2
2636 130211 Cơ học đất 64XD10 5 ---456--------- 0123456789 34.H2
2637 020306 Thực tập công nhân 64XD10 5 -------8901---- 234
2638 020306 Thực tập công nhân 64XD10 5 -------890----- 1
2639 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD10 6 123------------ 1234567 012345678 27.H2
2640 330302 Kiến trúc 1 64XD10 6 ---456--------- 0123456789 33.H2
2641 150211 Địa chất công trình 64XD10 6 ---456--------- 123456 H2.26
2642 020306 Thực tập công nhân 64XD10 6 -------8901---- 234
2643 020306 Thực tập công nhân 64XD10 6 -------890----- 1
2644 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD10 7 123------------ 12345 7 H2.34
2645 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD10 7 123------------ 6 H2.34
2646 130211 Cơ học đất 64XD10 7 123------------ 012345678 34.H2
2647 050211 Kết cấu thép 1 64XD10 7 ---456--------- 12345 7 H2.34
2648 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD10 7 ---456--------- 0123456789 34.H2
2649 050211 Kết cấu thép 1 64XD10 7 ---456--------- 6 H2.34
2650 020306 Thực tập công nhân 64XD11 2 123------------ 5
2651 020306 Thực tập công nhân 64XD11 2 -2345---------- 678
2652 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD11 2 ------789------ 45 7 012345 111.H1
2653 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD11 2 ------789------ 123 507.H1
2654 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD11 2 ------789------ 6 111.H1
2655 130211 Cơ học đất 64XD11 2 ---------012--- 12345 7 01 33.H2
2656 130211 Cơ học đất 64XD11 2 ---------012--- 6 33.H2
2657 020306 Thực tập công nhân 64XD11 3 123------------ 5
2658 020306 Thực tập công nhân 64XD11 3 -2345---------- 678
2659 130211 Cơ học đất 64XD11 3 ------789------ 2 26.H2
2660 150211 Địa chất công trình 64XD11 3 ------789------ 789 23.H2
2661 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD11 3 ------789------ 123 509.H1
2662 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD11 3 ---------012--- 123456 26.H2
2663 020306 Thực tập công nhân 64XD11 4 123------------ 5
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2664 020306 Thực tập công nhân 64XD11 4 -2345---------- 678
2665 050211 Kết cấu thép 1 64XD11 4 ------789------ 0123456789 33.H2
2666 330302 Kiến trúc 1 64XD11 4 ------789------ 1234567 33.H2
2667 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD11 4 ---------012--- 1234567 012345678 27.H2
2668 020306 Thực tập công nhân 64XD11 5 -2345---------- 678
2669 020306 Thực tập công nhân 64XD11 5 -234----------- 5
2670 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD11 5 ------789------ 1234567 32.H2
2671 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD11 5 ------789------ 012 32.H2
2672 150211 Địa chất công trình 64XD11 5 ---------012--- 0123456789 615.H1
2673 330302 Kiến trúc 1 64XD11 5 ---------012--- 1234567 32.H2
2674 020306 Thực tập công nhân 64XD11 6 -2345---------- 678
2675 020306 Thực tập công nhân 64XD11 6 -234----------- 5
2676 130211 Cơ học đất 64XD11 6 ------789------ 1234567 01 32.H2
2677 330302 Kiến trúc 1 64XD11 6 ---------012--- 34567 32.H2
2678 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD11 7 ------789------ 1234567 32.H2
2679 050211 Kết cấu thép 1 64XD11 7 ------789------ 012 32.H2
2680 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD11 7 ---------012--- 0123456789 32.H2
2681 020306 Thực tập công nhân 64XD12 2 123------------ 5
2682 020306 Thực tập công nhân 64XD12 2 -2345---------- 678
2683 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD12 2 ------789------ 45 7 012345 112.H1
2684 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD12 2 ------789------ 123 504.H1
2685 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD12 2 ------789------ 6 112.H1
2686 130211 Cơ học đất 64XD12 2 ---------012--- 12345 7 01 H2.33
2687 130211 Cơ học đất 64XD12 2 ---------012--- 6 H2.33
2688 020306 Thực tập công nhân 64XD12 3 123------------ 5
2689 020306 Thực tập công nhân 64XD12 3 -2345---------- 678
2690 130211 Cơ học đất 64XD12 3 ------789------ 2 H2.26
2691 150211 Địa chất công trình 64XD12 3 ------789------ 789 310.H1
2692 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD12 3 ------789------ 123 H1.509
2693 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD12 3 ---------012--- 123456 H2.26
2694 020306 Thực tập công nhân 64XD12 4 123------------ 5
2695 020306 Thực tập công nhân 64XD12 4 -2345---------- 678
2696 050211 Kết cấu thép 1 64XD12 4 ------789------ 0123456789 H2.33
2697 330302 Kiến trúc 1 64XD12 4 ------789------ 1234567 H2.33
2698 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD12 4 ---------012--- 1234567 012345678 28.H2
2699 020306 Thực tập công nhân 64XD12 5 -2345---------- 678
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2700 020306 Thực tập công nhân 64XD12 5 -234----------- 5
2701 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD12 5 ------789------ 1234567 H2.32
2702 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD12 5 ------789------ 012 H2.32
2703 150211 Địa chất công trình 64XD12 5 ---------012--- 0123456789 613.H1
2704 330302 Kiến trúc 1 64XD12 5 ---------012--- 1234567 H2.32
2705 020306 Thực tập công nhân 64XD12 6 -2345---------- 678
2706 020306 Thực tập công nhân 64XD12 6 -234----------- 5
2707 130211 Cơ học đất 64XD12 6 ------789------ 1234567 01 H2.32
2708 330302 Kiến trúc 1 64XD12 6 ---------012--- 34567 H2.32
2709 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD12 7 ------789------ 1234567 H2.32
2710 050211 Kết cấu thép 1 64XD12 7 ------789------ 012 H2.32
2711 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD12 7 ---------012--- 0123456789 H2.32
2712 020306 Thực tập công nhân 64XD2 2 123------------ 1 H1.206
2713 020306 Thực tập công nhân 64XD2 2 -2345---------- 234
2714 330302 Kiến trúc 1 64XD2 2 ------789------ 1234567 H2.44
2715 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD2 2 ------789------ 0123456789 H2.44
2716 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD2 2 ---------012--- 1234567 H2.44
2717 020306 Thực tập công nhân 64XD2 3 123------------ 1 H1.206
2718 020306 Thực tập công nhân 64XD2 3 -2345---------- 234
2719 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD2 3 ------789------ 123456 H2.26
2720 130211 Cơ học đất 64XD2 3 ---------012--- 1234567 01 H2.34
2721 050211 Kết cấu thép 1 64XD2 3 ---------012--- 345 H2.25
2722 020306 Thực tập công nhân 64XD2 4 123------------ 1 H1.206
2723 020306 Thực tập công nhân 64XD2 4 -2345---------- 234
2724 330302 Kiến trúc 1 64XD2 4 ------789------ 1234567 42.H2
2725 150211 Địa chất công trình 64XD2 4 ------789------ 789 110.H1
2726 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD2 4 ---------012--- 789 H2.44
2727 020306 Thực tập công nhân 64XD2 5 -2345---------- 234
2728 020306 Thực tập công nhân 64XD2 5 -234----------- 1
2729 130211 Cơ học đất 64XD2 5 ------789------ 1234567 01 H2.44
2730 130211 Cơ học đất 64XD2 5 ------789------ 2 H2.26
2731 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD2 5 ---------012--- 45 7 012345 111.H1
2732 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD2 5 ---------012--- 123 110.H1
2733 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD2 5 ---------012--- 6 111.H1
2734 020306 Thực tập công nhân 64XD2 6 -2345---------- 234
2735 020306 Thực tập công nhân 64XD2 6 -234----------- 1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2736 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD2 6 ------789------ 1234567 012345678 27.H2
2737 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD2 6 ---------012--- 1234567 H2.44
2738 050211 Kết cấu thép 1 64XD2 7 ------789------ 0123456789 H2.44
2739 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD2 7 ------789------ 123 H1.506
2740 150211 Địa chất công trình 64XD2 7 ---------012--- 0123456789 109.H1
2741 330302 Kiến trúc 1 64XD2 7 ---------012--- 34567 H2.33
2742 020306 Thực tập công nhân 64XD3 2 123------------ 5 206.H1
2743 020306 Thực tập công nhân 64XD3 2 -2345---------- 67 0
2744 130211 Cơ học đất 64XD3 2 ------789------ 12345 7 01 H1.206
2745 130211 Cơ học đất 64XD3 2 ------789------ 6 206.H1
2746 130211 Cơ học đất 64XD3 2 ------789------ 2 H1.206
2747 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD3 2 ------789------ 789 H1.306
2748 330302 Kiến trúc 1 64XD3 2 ---------012--- 12345 411.H1
2749 020306 Thực tập công nhân 64XD3 3 123------------ 5 206.H1
2750 020306 Thực tập công nhân 64XD3 3 -2345---------- 67 0
2751 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD3 3 ------789------ 1234567 012345678 27.H2
2752 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD3 3 ---------012--- 123 43.H2
2753 150211 Địa chất công trình 64XD3 3 ---------012--- 789 24.H2
2754 020306 Thực tập công nhân 64XD3 4 123------------ 5 206.H1
2755 020306 Thực tập công nhân 64XD3 4 -2345---------- 67 0
2756 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD3 4 ------789------ 123456 26.H2
2757 130211 Cơ học đất 64XD3 4 ---------012--- 12345 7 01 44.H2
2758 050211 Kết cấu thép 1 64XD3 4 ---------012--- 789 206.H1
2759 130211 Cơ học đất 64XD3 4 ---------012--- 6 44.H2
2760 020306 Thực tập công nhân 64XD3 5 -2345---------- 67 0
2761 020306 Thực tập công nhân 64XD3 5 -234----------- 5
2762 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD3 5 ------789------ 1234567 42.H2
2763 150211 Địa chất công trình 64XD3 5 ------789------ 0123456789 27.H2
2764 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD3 5 ---------012--- 0123456789 43.H2
2765 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD3 5 ---------012--- 123 612.H1
2766 020306 Thực tập công nhân 64XD3 6 -2345---------- 67 0
2767 020306 Thực tập công nhân 64XD3 6 -234----------- 5
2768 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD3 6 ------789------ 45 7 012345 109.H1
2769 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD3 6 ------789------ 6 109.H1
2770 050211 Kết cấu thép 1 64XD3 6 ---------012--- 0123456789 32.H2
2771 330302 Kiến trúc 1 64XD3 6 ---------012--- 234567 42.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2772 330302 Kiến trúc 1 64XD3 7 ------789------ 234567 44.H2
2773 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD3 7 ---------012--- 1234567 44.H2
2774 020306 Thực tập công nhân 64XD4 2 123------------ 5 H1.206
2775 020306 Thực tập công nhân 64XD4 2 -2345---------- 67 0
2776 130211 Cơ học đất 64XD4 2 ------789------ 12345 7 01 206.H1
2777 130211 Cơ học đất 64XD4 2 ------789------ 6 H1.206
2778 130211 Cơ học đất 64XD4 2 ------789------ 2 206.H1
2779 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD4 2 ------789------ 789 306.H1
2780 330302 Kiến trúc 1 64XD4 2 ---------012--- 12345 H1.411
2781 020306 Thực tập công nhân 64XD4 3 123------------ 5 H1.206
2782 020306 Thực tập công nhân 64XD4 3 -2345---------- 67 0
2783 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD4 3 ------789------ 1234567 012345678 28.H2
2784 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD4 3 ---------012--- 123 H3.43
2785 150211 Địa chất công trình 64XD4 3 ---------012--- 789 23.H2
2786 020306 Thực tập công nhân 64XD4 4 123------------ 5 H1.206
2787 020306 Thực tập công nhân 64XD4 4 -2345---------- 67 0
2788 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD4 4 ------789------ 123456 H2.26
2789 130211 Cơ học đất 64XD4 4 ---------012--- 12345 7 01 H2.44
2790 050211 Kết cấu thép 1 64XD4 4 ---------012--- 789 H1.206
2791 130211 Cơ học đất 64XD4 4 ---------012--- 6 H2.44
2792 020306 Thực tập công nhân 64XD4 5 -2345---------- 67 0
2793 020306 Thực tập công nhân 64XD4 5 -234----------- 5
2794 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD4 5 ------789------ 1234567 H2.42
2795 150211 Địa chất công trình 64XD4 5 ------789------ 0123456789 111.H1
2796 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD4 5 ---------012--- 0123456789 H2.43
2797 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD4 5 ---------012--- 123 106.H1
2798 020306 Thực tập công nhân 64XD4 6 -2345---------- 67 0
2799 020306 Thực tập công nhân 64XD4 6 -234----------- 5
2800 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD4 6 ------789------ 45 7 012345 110.H1
2801 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD4 6 ------789------ 6 110.H1
2802 050211 Kết cấu thép 1 64XD4 6 ---------012--- 0123456789 H2.32
2803 330302 Kiến trúc 1 64XD4 6 ---------012--- 1234567 H2.42
2804 330302 Kiến trúc 1 64XD4 7 ------789------ 1234567 H2.44
2805 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD4 7 ---------012--- 1234567 H2.44
2806 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD5 2 123------------ 789 H2.44
2807 330302 Kiến trúc 1 64XD5 2 ---456--------- 0123456789 H2.44
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2808 020306 Thực tập công nhân 64XD5 2 -------8901---- 234
2809 020306 Thực tập công nhân 64XD5 2 ---------012--- 1 510.H1
2810 130211 Cơ học đất 64XD5 3 123------------ 012345678 H2.44
2811 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD5 3 ---456--------- 1234567 23.H2
2812 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD5 3 ---456--------- 01234567 23.H2
2813 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD5 3 ---456--------- 8 110.H1
2814 020306 Thực tập công nhân 64XD5 3 -------8901---- 234
2815 020306 Thực tập công nhân 64XD5 3 ---------012--- 1 510.H1
2816 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD5 4 123------------ 123456 26.H2
2817 330302 Kiến trúc 1 64XD5 4 123------------ 012345678 33.H2
2818 150211 Địa chất công trình 64XD5 4 ---456--------- 123456 608.H1
2819 020306 Thực tập công nhân 64XD5 4 -------8901---- 234
2820 020306 Thực tập công nhân 64XD5 4 ---------012--- 1 510.H1
2821 130211 Cơ học đất 64XD5 5 123------------ 0123456789 H2.44
2822 050211 Kết cấu thép 1 64XD5 5 123------------ 123456 26.H2
2823 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD5 5 ---456--------- 0123456789 H2.44
2824 020306 Thực tập công nhân 64XD5 5 -------8901---- 234
2825 020306 Thực tập công nhân 64XD5 5 -------890----- 1
2826 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD5 6 123------------ 45 7 012345 22.H2
2827 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD5 6 123------------ 123 109.H1
2828 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD5 6 123------------ 6 22.H2
2829 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD5 6 ---456--------- 1234567 33.H2
2830 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD5 6 ---456--------- 0123456789 44.H2
2831 020306 Thực tập công nhân 64XD5 6 -------8901---- 234
2832 020306 Thực tập công nhân 64XD5 6 -------890----- 1
2833 150211 Địa chất công trình 64XD5 7 123------------ 1234567 202.H1
2834 050211 Kết cấu thép 1 64XD5 7 ---456--------- 1234567 32.H2
2835 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD6 2 123------------ 789 44.H2
2836 330302 Kiến trúc 1 64XD6 2 ---456--------- 0123456789 44.H2
2837 020306 Thực tập công nhân 64XD6 2 -------8901---- 234
2838 020306 Thực tập công nhân 64XD6 2 ---------012--- 1 H1.510
2839 130211 Cơ học đất 64XD6 3 123------------ 012345678 44.H2
2840 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD6 3 ---456--------- 1234567 27.H2
2841 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD6 3 ---456--------- 01234567 27.H2
2842 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD6 3 ---456--------- 8 111.H1
2843 020306 Thực tập công nhân 64XD6 3 -------8901---- 234
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2844 020306 Thực tập công nhân 64XD6 3 ---------012--- 1 H1.510
2845 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD6 4 123------------ 123456 H2.26
2846 330302 Kiến trúc 1 64XD6 4 123------------ 012345678 H2.33
2847 150211 Địa chất công trình 64XD6 4 ---456--------- 123456 23.H2
2848 020306 Thực tập công nhân 64XD6 4 -------8901---- 234
2849 020306 Thực tập công nhân 64XD6 4 ---------012--- 1 H1.510
2850 130211 Cơ học đất 64XD6 5 123------------ 0123456789 44.H2
2851 050211 Kết cấu thép 1 64XD6 5 123------------ 123456 H2.26
2852 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD6 5 ---456--------- 0123456789 44.H2
2853 020306 Thực tập công nhân 64XD6 5 -------8901---- 234
2854 020306 Thực tập công nhân 64XD6 5 -------890----- 1
2855 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD6 6 123------------ 45 7 012345 112.H1
2856 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD6 6 123------------ 123 606.H1
2857 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD6 6 123------------ 6 112.H1
2858 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD6 6 ---456--------- 1234567 H2.33
2859 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD6 6 ---456--------- 0123456789 H2.44
2860 020306 Thực tập công nhân 64XD6 6 -------8901---- 234
2861 020306 Thực tập công nhân 64XD6 6 -------890----- 1
2862 150211 Địa chất công trình 64XD6 7 123------------ 1234567 404.H1
2863 050211 Kết cấu thép 1 64XD6 7 ---456--------- 1234567 H2.32
2864 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD7 2 123------------ 1234567 H2.44
2865 130211 Cơ học đất 64XD7 2 123------------ 012345678 43.H2
2866 020306 Thực tập công nhân 64XD7 2 -------8901---- 67 0
2867 020306 Thực tập công nhân 64XD7 2 ---------012--- 5 512.H1
2868 050211 Kết cấu thép 1 64XD7 3 123------------ 1234567 44.H2
2869 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD7 3 123------------ 0123456789 H2.33
2870 330302 Kiến trúc 1 64XD7 3 ---456--------- 0123456789 33.H2
2871 150211 Địa chất công trình 64XD7 3 ---456--------- 1234567 44.H2
2872 020306 Thực tập công nhân 64XD7 3 -------8901---- 67 0
2873 020306 Thực tập công nhân 64XD7 3 ---------012--- 5 512.H1
2874 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD7 4 123------------ 1234567 012345678 27.H2
2875 050211 Kết cấu thép 1 64XD7 4 ---456--------- 123456 H2.32
2876 020306 Thực tập công nhân 64XD7 4 -------8901---- 67 0
2877 020306 Thực tập công nhân 64XD7 4 ---------012--- 5 512.H1
2878 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD7 5 123------------ 0123456789 H2.32
2879 130211 Cơ học đất 64XD7 5 ---456--------- 0123456789 H2.32
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2880 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD7 5 ---456--------- 12345 26.H2
2881 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD7 5 ---456--------- 6 26.H2
2882 020306 Thực tập công nhân 64XD7 5 -------8901---- 67 0
2883 020306 Thực tập công nhân 64XD7 5 -------890----- 5
2884 150211 Địa chất công trình 64XD7 6 123------------ 123456 608.H1
2885 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD7 6 ---456--------- 45 7 012345 112.H1
2886 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD7 6 ---456--------- 123 608.H1
2887 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD7 6 ---456--------- 6 112.H1
2888 020306 Thực tập công nhân 64XD7 6 -------8901---- 67 0
2889 020306 Thực tập công nhân 64XD7 6 -------890----- 5
2890 330302 Kiến trúc 1 64XD7 7 123------------ 012345678 44.H2
2891 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD7 7 ---456--------- 789 44.H2
2892 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD8 2 123------------ 1234567 44.H2
2893 130211 Cơ học đất 64XD8 2 123------------ 012345678 H2.43
2894 020306 Thực tập công nhân 64XD8 2 -------8901---- 67 0
2895 020306 Thực tập công nhân 64XD8 2 ---------012--- 5 H1.512
2896 050211 Kết cấu thép 1 64XD8 3 123------------ 1234567 H2.44
2897 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD8 3 123------------ 0123456789 33.H2
2898 330302 Kiến trúc 1 64XD8 3 ---456--------- 0123456789 H2.33
2899 150211 Địa chất công trình 64XD8 3 ---456--------- 1234567 207.H1
2900 020306 Thực tập công nhân 64XD8 3 -------8901---- 67 0
2901 020306 Thực tập công nhân 64XD8 3 ---------012--- 5 H1.512
2902 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD8 4 123------------ 1234567 012345678 28.H2
2903 050211 Kết cấu thép 1 64XD8 4 ---456--------- 123456 32.H2
2904 020306 Thực tập công nhân 64XD8 4 -------8901---- 67 0
2905 020306 Thực tập công nhân 64XD8 4 ---------012--- 5 H1.512
2906 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD8 5 123------------ 0123456789 32.H2
2907 130211 Cơ học đất 64XD8 5 ---456--------- 0123456789 32.H2
2908 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD8 5 ---456--------- 12345 H2.26
2909 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD8 5 ---456--------- 6 H2.26
2910 020306 Thực tập công nhân 64XD8 5 -------8901---- 67 0
2911 020306 Thực tập công nhân 64XD8 5 -------890----- 5
2912 150211 Địa chất công trình 64XD8 6 123------------ 123456 609.H1
2913 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD8 6 ---456--------- 45 7 012345 22.H2
2914 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD8 6 ---456--------- 123 508.H1
2915 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD8 6 ---456--------- 6 22.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2916 020306 Thực tập công nhân 64XD8 6 -------8901---- 67 0
2917 020306 Thực tập công nhân 64XD8 6 -------890----- 5
2918 330302 Kiến trúc 1 64XD8 7 123------------ 012345678 H2.44
2919 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD8 7 ---456--------- 789 H2.44
2920 050211 Kết cấu thép 1 64XD9 2 123------------ 123456 26.H2
2921 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD9 2 ---456--------- 123456 H2.26
2922 020306 Thực tập công nhân 64XD9 2 -------8901---- 234
2923 020306 Thực tập công nhân 64XD9 2 ---------012--- 1
2924 330302 Kiến trúc 1 64XD9 3 123------------ 012345678 34.H2
2925 020306 Thực tập công nhân 64XD9 3 -------8901---- 234
2926 020306 Thực tập công nhân 64XD9 3 ---------012--- 1
2927 150211 Địa chất công trình 64XD9 4 123------------ 1234567 33.H2
2928 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD9 4 123------------ 789 H1.203
2929 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD9 4 ---456--------- 45 7 012345 112.H1
2930 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD9 4 ---456--------- 123 606.H1
2931 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 64XD9 4 ---456--------- 6 112.H1
2932 020306 Thực tập công nhân 64XD9 4 -------8901---- 234
2933 020306 Thực tập công nhân 64XD9 4 ---------012--- 1
2934 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD9 5 123------------ 0123456789 H2.34
2935 130211 Cơ học đất 64XD9 5 ---456--------- 0123456789 H2.34
2936 020306 Thực tập công nhân 64XD9 5 -------8901---- 234
2937 020306 Thực tập công nhân 64XD9 5 -------890----- 1
2938 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD9 6 123------------ 1234567 012345678 23.H2
2939 330302 Kiến trúc 1 64XD9 6 ---456--------- 0123456789 H2.33
2940 150211 Địa chất công trình 64XD9 6 ---456--------- 123456 609.H1
2941 020306 Thực tập công nhân 64XD9 6 -------8901---- 234
2942 020306 Thực tập công nhân 64XD9 6 -------890----- 1
2943 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD9 7 123------------ 12345 7 34.H2
2944 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD9 7 123------------ 6 34.H2
2945 130211 Cơ học đất 64XD9 7 123------------ 012345678 H2.34
2946 050211 Kết cấu thép 1 64XD9 7 ---456--------- 12345 7 34.H2
2947 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD9 7 ---456--------- 0123456789 H2.34
2948 050211 Kết cấu thép 1 64XD9 7 ---456--------- 6 34.H2
2949 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64XDC1 2 123------------ 1234567 501.H1
2950 068805 Cơ học ứng dụng nâng cao 64XDC1 2 ---456--------- 1234567 501.H1
2951 198806 Thủy văn 64XDC1 3 ---456--------- 0123456789 414.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2952 148802 Trắc địa kỹ thuật 64XDC1 4 123------------ 1234567 501.H1
2953 048805 Kết cấu bê tông côt thép 1 64XDC1 4 ---456--------- 1234567 01234567 613.H1
2954 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 64XDC1 5 123------------ 0123456789 106.H1
2955 198801 Thủy lực đại cương 64XDC1 5 123------------ 123 606.H1
2956 198806 Thủy văn 64XDC1 5 ---456--------- 01234 408.H1
2957 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64XDC1 5 ---456--------- 123 611.H1
2958 068805 Cơ học ứng dụng nâng cao 64XDC1 5 ---456--------- 567 309.H1
2959 038803 Kết cấu công trình nâng cao 64XDC1 5 ---456--------- 56789 111.H1
2960 148802 Trắc địa kỹ thuật 64XDC1 6 ---456--------- 123 606.H1
2961 198801 Thủy lực đại cương 64XDC1 7 ---456--------- 1234567 412.H1
2962 038803 Kết cấu công trình nâng cao 64XDC1 7 ---456--------- 0123456789 203.H1
2963 148803 Thực tập trắc địa 64XDC1 0
2964 048804 Đồ án Bê tông côt thép 1 64XDC1 0
2965 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64XDC2 2 ------789------ 1234567 612.H1
2966 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 64XDC2 2 ------789------ 0123456789 208.H1
2967 048805 Kết cấu bê tông côt thép 1 64XDC2 2 ---------012--- 1234567 01234567 612.H1
2968 198801 Thủy lực đại cương 64XDC2 3 ---------012--- 123 606.H1
2969 068805 Cơ học ứng dụng nâng cao 64XDC2 3 ---------012--- 567 108.H1
2970 038803 Kết cấu công trình nâng cao 64XDC2 3 ---------012--- 56789 108.H1
2971 198806 Thủy văn 64XDC2 4 ------789------ 0123456789 107.H1
2972 148802 Trắc địa kỹ thuật 64XDC2 4 ---------012--- 123 310.H1
2973 068805 Cơ học ứng dụng nâng cao 64XDC2 5 ------789------ 1234567 402.H1
2974 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64XDC2 5 ---------012--- 123 609.H1
2975 198801 Thủy lực đại cương 64XDC2 6 ------789------ 1234567 204.H1
2976 038803 Kết cấu công trình nâng cao 64XDC2 6 ------789------ 0123456789 209.H1
2977 148802 Trắc địa kỹ thuật 64XDC2 6 ---------012--- 1234567 27.H2
2978 198806 Thủy văn 64XDC2 7 ---------012--- 01234 21.H2
2979 148803 Thực tập trắc địa 64XDC2 0
2980 048804 Đồ án Bê tông côt thép 1 64XDC2 0
2981 020306 Thực tập công nhân 64XE1 2 123------------ 1
2982 020306 Thực tập công nhân 64XE1 2 -2345---------- 234
2983 280211 Máy xây dựng 64XE1 2 ------789------ 1234567 31.H2
2984 330302 Kiến trúc 1 64XE1 2 ------789------ 0123456789 H3.72
2985 130211 Cơ học đất 64XE1 2 ---------012--- 012345678 H3.72
2986 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XE1 2 ---------012--- 123456 H3.72
2987 020306 Thực tập công nhân 64XE1 3 123------------ 1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
2988 020306 Thực tập công nhân 64XE1 3 -2345---------- 234
2989 060222 Sức bền vật liệu 2 64XE1 3 ------789------ 1234567 H3.54
2990 030211 Cơ học kết cấu 1 64XE1 3 ---------012--- 89 72.H3
2991 020306 Thực tập công nhân 64XE1 4 123------------ 1
2992 020306 Thực tập công nhân 64XE1 4 -2345---------- 234
2993 030211 Cơ học kết cấu 1 64XE1 4 ------789------ 1234567 H3.72
2994 030211 Cơ học kết cấu 1 64XE1 4 ------789------ 0123456789 H3.72
2995 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XE1 4 ---------012--- 0123456789 H3.72
2996 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XE1 4 ---------012--- 1234567 H3.72
2997 020306 Thực tập công nhân 64XE1 5 -2345---------- 234
2998 020306 Thực tập công nhân 64XE1 5 -234----------- 1
2999 280211 Máy xây dựng 64XE1 5 ---------012--- 123456 H3.72
3000 330302 Kiến trúc 1 64XE1 5 ---------012--- 012345678 H3.72
3001 020306 Thực tập công nhân 64XE1 6 -2345---------- 234
3002 020306 Thực tập công nhân 64XE1 6 -234----------- 1
3003 130211 Cơ học đất 64XE1 6 ---------012--- 0123456789 H3.72
3004 060222 Sức bền vật liệu 2 64XE1 6 ---------012--- 123456 H3.71
3005 150202 Thực tập địa chất công trình 64XE1 0
3006 020306 Thực tập công nhân 64XE2 2 123------------ 1
3007 020306 Thực tập công nhân 64XE2 2 -2345---------- 234
3008 280211 Máy xây dựng 64XE2 2 ------789------ 1234567 H2.31
3009 330302 Kiến trúc 1 64XE2 2 ------789------ 0123456789 72.H3
3010 130211 Cơ học đất 64XE2 2 ---------012--- 012345678 72.H3
3011 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XE2 2 ---------012--- 123456 72.H3
3012 020306 Thực tập công nhân 64XE2 3 123------------ 1
3013 020306 Thực tập công nhân 64XE2 3 -2345---------- 234
3014 060222 Sức bền vật liệu 2 64XE2 3 ------789------ 1234567 H3.73
3015 030211 Cơ học kết cấu 1 64XE2 3 ---------012--- 89 H3.72
3016 020306 Thực tập công nhân 64XE2 4 123------------ 1
3017 020306 Thực tập công nhân 64XE2 4 -2345---------- 234
3018 030211 Cơ học kết cấu 1 64XE2 4 ------789------ 1234567 0123456789 72.H3
3019 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XE2 4 ---------012--- 0123456789 72.H3
3020 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XE2 4 ---------012--- 1234567 72.H3
3021 020306 Thực tập công nhân 64XE2 5 -2345---------- 234
3022 020306 Thực tập công nhân 64XE2 5 -234----------- 1
3023 280211 Máy xây dựng 64XE2 5 ---------012--- 123456 72.H3
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3024 330302 Kiến trúc 1 64XE2 5 ---------012--- 012345678 72.H3
3025 020306 Thực tập công nhân 64XE2 6 -2345---------- 234
3026 020306 Thực tập công nhân 64XE2 6 -234----------- 1
3027 130211 Cơ học đất 64XE2 6 ---------012--- 0123456789 72.H3
3028 060222 Sức bền vật liệu 2 64XE2 6 ---------012--- 123456 H3.73
3029 150202 Thực tập địa chất công trình 64XE2 0
3030 060222 Sức bền vật liệu 2 64XF 2 123------------ 1234567 012345 H3.63
3031 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XF 2 ---456--------- 0123456789 H3.63
3032 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XF 2 ---456--------- 1234567 H3.63
3033 020306 Thực tập công nhân 64XF 2 -------8901---- 678
3034 020306 Thực tập công nhân 64XF 2 -------8901---- 5
3035 130211 Cơ học đất 64XF 3 123------------ 012345678 H3.63
3036 280211 Máy xây dựng 64XF 3 ---456--------- 123456 H3.63
3037 330302 Kiến trúc 1 64XF 3 ---456--------- 012345678 H3.63
3038 020306 Thực tập công nhân 64XF 3 -------8901---- 678
3039 020306 Thực tập công nhân 64XF 3 -------8901---- 5
3040 030211 Cơ học kết cấu 1 64XF 4 ---456--------- 89 H3.63
3041 020306 Thực tập công nhân 64XF 4 -------8901---- 678
3042 020306 Thực tập công nhân 64XF 4 -------8901---- 5
3043 330302 Kiến trúc 1 64XF 5 123------------ 0123456789 H3.63
3044 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XF 5 ---456--------- 123456 H3.63
3045 020306 Thực tập công nhân 64XF 5 -------8901---- 678
3046 020306 Thực tập công nhân 64XF 5 -------8901---- 5
3047 030211 Cơ học kết cấu 1 64XF 6 123------------ 1234567 0123456789 H3.63
3048 130211 Cơ học đất 64XF 6 ---456--------- 0123456789 H3.63
3049 280211 Máy xây dựng 64XF 6 ---456--------- 1234567 H3.63
3050 020306 Thực tập công nhân 64XF 6 -------8901---- 678
3051 020306 Thực tập công nhân 64XF 6 -------8901---- 5
3052 150202 Thực tập địa chất công trình 64XF 0
3053 400101 Xác suất thống kê 65BDS1 2 123------------ 012345678 207.H1
3054 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65BDS1 2 ---456--------- 1234567 0123456789 612.H1
3055 400101 Xác suất thống kê 65BDS1 2 ---------012--- 9 P.MAY 2
3056 030211 Cơ học kết cấu 1 65BDS1 3 123------------ 0123456789 207.H1
3057 510211 Pháp luật đại cương 65BDS1 3 ---456--------- 123 25.H2
3058 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65BDS1 3 ---456--------- 123 41.H2
3059 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 65BDS1 4 123------------ 012345678 207.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3060 060223 Sức bền vật liệu 1 65BDS1 4 123------------ 123456 23.H2
3061 371413 Kinh tế học vi mô 65BDS1 4 123------------ 9 41.H2
3062 400101 Xác suất thống kê 65BDS1 4 ---456--------- 678 25.H2
3063 371413 Kinh tế học vi mô 65BDS1 6 123------------ 012345678 207.H1
3064 510211 Pháp luật đại cương 65BDS1 6 123------------ 1234567 42.H2
3065 060223 Sức bền vật liệu 1 65BDS1 6 ---456--------- 1234567 23.H2
3066 030211 Cơ học kết cấu 1 65BDS1 6 ---456--------- 012345678 207.H1
3067 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 65BDS1 6 ---456--------- 9 43.H2
3068 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65BDS1 7 123------------ 012 207.H1
3069 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65BDS1 7 ---456--------- 0123456789 207.H1
3070 250103 Thực hành vật lý 65BDS1 0
3071 521320 Tham quan, thực hành 65BDS1 0
3072 400101 Xác suất thống kê 65BDS2 2 123------------ 012345678 H1.207
3073 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65BDS2 2 ---456--------- 1234567 0123456789 412.H1
3074 400101 Xác suất thống kê 65BDS2 2 ------789------ 9 P.MAY 2
3075 030211 Cơ học kết cấu 1 65BDS2 3 123------------ 0123456789 H1.207
3076 510211 Pháp luật đại cương 65BDS2 3 ---456--------- 123 H2.25
3077 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65BDS2 3 ---456--------- 123 H2.41
3078 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 65BDS2 4 123------------ 012345678 H1.207
3079 060223 Sức bền vật liệu 1 65BDS2 4 123------------ 123456 24.H2
3080 371413 Kinh tế học vi mô 65BDS2 4 123------------ 9 H2.41
3081 400101 Xác suất thống kê 65BDS2 4 ---456--------- 678 H2.25
3082 371413 Kinh tế học vi mô 65BDS2 6 123------------ 012345678 H1.207
3083 510211 Pháp luật đại cương 65BDS2 6 123------------ 1234567 H2.42
3084 060223 Sức bền vật liệu 1 65BDS2 6 ---456--------- 1234567 24.H2
3085 030211 Cơ học kết cấu 1 65BDS2 6 ---456--------- 012345678 H1.207
3086 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 65BDS2 6 ---456--------- 9 H2.43
3087 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65BDS2 7 123------------ 012 310.H1
3088 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65BDS2 7 ---456--------- 0123456789 H1.207
3089 250103 Thực hành vật lý 65BDS2 0
3090 521320 Tham quan, thực hành 65BDS2 0
3091 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD1 2 ------789------ 1234567 0123456789 410.H1
3092 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD1 2 ---------012--- 1234567 209.H1
3093 270211 Kỹ thuật điện 65CD1 3 ------789------ 1234567 209.H1
3094 140212 Trắc địa 65CD1 3 ------789------ 012 209.H1
3095 190212 Thủy lực đại cương 65CD1 3 ------789------ 789 209.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3096 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD1 3 ---------012--- 012 211.H1
3097 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD1 3 ---------012--- 789 209.H1
3098 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD1 4 ------789------ 123456 209.H1
3099 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD1 4 ---------012--- 123 209.H1
3100 140212 Trắc địa 65CD1 5 ------789------ 0123456789 209.H1
3101 270211 Kỹ thuật điện 65CD1 5 ------789------ 1234 209.H1
3102 270211 Kỹ thuật điện 65CD1 5 ------789------ 56 209.H1
3103 190212 Thủy lực đại cương 65CD1 5 ---------012--- 0123456789 209.H1
3104 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD1 5 ---------012--- 567 402.H1
3105 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD1 6 ------789------ 1234567 209.H1
3106 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD1 6 ------789------ 0123456789 211.H1
3107 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD1 6 ---------012--- 0123456789 209.H1
3108 140202 Thực tập trắc địa 65CD1 0
3109 950301 Tham quan, thực hành 65CD1 0
3110 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD2 2 ------789------ 1234567 0123456789 412.H1
3111 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD2 2 ---------012--- 1234567 H1.209
3112 270211 Kỹ thuật điện 65CD2 3 ------789------ 1234567 H1.209
3113 140212 Trắc địa 65CD2 3 ------789------ 012 H1.209
3114 190212 Thủy lực đại cương 65CD2 3 ------789------ 789 H1.209
3115 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD2 3 ---------012--- 012 204.H1
3116 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD2 3 ---------012--- 789 H1.209
3117 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD2 4 ------789------ 123456 H1.209
3118 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD2 4 ---------012--- 123 H1.209
3119 140212 Trắc địa 65CD2 5 ------789------ 0123456789 H1.209
3120 270211 Kỹ thuật điện 65CD2 5 ------789------ 1234 H1.209
3121 270211 Kỹ thuật điện 65CD2 5 ------789------ 56 H1.209
3122 190212 Thủy lực đại cương 65CD2 5 ---------012--- 0123456789 H1.209
3123 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD2 5 ---------012--- 567 413.H1
3124 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD2 6 ------789------ 1234567 H1.209
3125 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD2 6 ------789------ 0123456789 204.H1
3126 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD2 6 ---------012--- 0123456789 H1.209
3127 140202 Thực tập trắc địa 65CD2 0
3128 950301 Tham quan, thực hành 65CD2 0
3129 190212 Thủy lực đại cương 65CD3 2 123------------ 0123456789 209.H1
3130 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD3 2 ---456--------- 123456 209.H1
3131 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD3 2 ---456--------- 012 204.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3132 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD3 2 ---456--------- 789 209.H1
3133 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD3 3 123------------ 123 209.H1
3134 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD3 3 123------------ 567 409.H1
3135 270211 Kỹ thuật điện 65CD3 3 ---456--------- 1234567 209.H1
3136 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD3 4 ---456--------- 1234567 209.H1
3137 140212 Trắc địa 65CD3 4 ---456--------- 012 209.H1
3138 190212 Thủy lực đại cương 65CD3 4 ---456--------- 789 209.H1
3139 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD3 5 123------------ 1234567 209.H1
3140 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD3 5 123------------ 0123456789 209.H1
3141 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD3 5 ---456--------- 0123456789 211.H1
3142 270211 Kỹ thuật điện 65CD3 5 ---456--------- 123456 209.H1
3143 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD3 6 123------------ 1234567 0123456789 409.H1
3144 140212 Trắc địa 65CD3 6 ---456--------- 0123456789 209.H1
3145 140202 Thực tập trắc địa 65CD3 0
3146 950301 Tham quan, thực hành 65CD3 0
3147 190212 Thủy lực đại cương 65CD4 2 123------------ 0123456789 H1.209
3148 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD4 2 ---456--------- 123456 H1.209
3149 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD4 2 ---456--------- 012 309.H1
3150 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD4 2 ---456--------- 789 H1.209
3151 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD4 3 123------------ 123 H1.209
3152 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD4 3 123------------ 567 209.H1
3153 270211 Kỹ thuật điện 65CD4 3 ---456--------- 1234567 H1.209
3154 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD4 4 ---456--------- 1234567 H1.209
3155 140212 Trắc địa 65CD4 4 ---456--------- 012 H1.209
3156 190212 Thủy lực đại cương 65CD4 4 ---456--------- 789 H1.209
3157 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD4 5 123------------ 1234567 H1.209
3158 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD4 5 123------------ 0123456789 H1.209
3159 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD4 5 ---456--------- 0123456789 204.H1
3160 270211 Kỹ thuật điện 65CD4 5 ---456--------- 123456 H1.209
3161 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD4 6 123------------ 1234567 0123456789 309.H1
3162 140212 Trắc địa 65CD4 6 ---456--------- 0123456789 H1.209
3163 140202 Thực tập trắc địa 65CD4 0
3164 950301 Tham quan, thực hành 65CD4 0
3165 010213 Cơ học cơ sở 1 65CDE 2 123------------ 123456 H3.61
3166 240131 Hóa học đại cương 65CDE 2 123------------ 012 H3.61
3167 580107 Tiếng Anh 7 65CDE 2 ------789------ 012345 H3.61
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3168 580106 Tiếng Anh 6 65CDE 2 ------789------ 123456 H3.61
3169 250102 Vật lý 2 65CDE 3 123------------ 1234567 H3.61
3170 010212 Cơ học cơ sở 2 65CDE 3 123------------ 0123456789 H3.61
3171 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CDE 3 ---456--------- 1234567 H3.61
3172 580107 Tiếng Anh 7 65CDE 3 ------789------ 01234 H3.61
3173 580106 Tiếng Anh 6 65CDE 3 ------789------ 1234 H3.61
3174 396602 Giải tích 2 65CDE 4 123------------ 1234567 012345 H3.61
3175 580107 Tiếng Anh 7 65CDE 4 ------789------ 0123 H3.61
3176 580106 Tiếng Anh 6 65CDE 4 ------789------ 12345 H3.61
3177 010213 Cơ học cơ sở 1 65CDE 5 123------------ 1234567 H3.61
3178 240131 Hóa học đại cương 65CDE 5 123------------ 0123456789 H3.61
3179 010212 Cơ học cơ sở 2 65CDE 5 ---456--------- 012 H3.61
3180 580107 Tiếng Anh 7 65CDE 5 ------789------ 012345 H3.61
3181 580106 Tiếng Anh 6 65CDE 5 ------789------ 123456 H3.61
3182 250102 Vật lý 2 65CDE 6 123------------ 123456 H3.61
3183 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CDE 6 ---456--------- 123456 H3.61
3184 580107 Tiếng Anh 7 65CDE 6 ------789------ 012345 H3.61
3185 580106 Tiếng Anh 6 65CDE 6 ------789------ 123456 H3.61
3186 250103 Thực hành vật lý 65CDE 0
3187 240102 Thực hành hóa đại cương 65CDE 0
3188 950301 Tham quan, thực hành 65CDE 0
3189 580107 Tiếng Anh 7 65CDE1 2 ------789------ 012345 H3.55
3190 580106 Tiếng Anh 6 65CDE1 2 ------789------ 123456 H3.55
3191 580107 Tiếng Anh 7 65CDE1 3 ------789------ 01234 H3.63
3192 580106 Tiếng Anh 6 65CDE1 3 ------789------ 1234 H3.63
3193 580107 Tiếng Anh 7 65CDE1 4 ------789------ 0123 H3.63
3194 580106 Tiếng Anh 6 65CDE1 4 ------789------ 12345 H3.63
3195 580107 Tiếng Anh 7 65CDE1 5 ------789------ 012345 H3.63
3196 580106 Tiếng Anh 6 65CDE1 5 ------789------ 123456 H3.63
3197 580107 Tiếng Anh 7 65CDE1 6 ------789------ 012345 H3.63
3198 580106 Tiếng Anh 6 65CDE1 6 ------789------ 123456 H3.63
3199 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CLC1 2 ------789------ 1234567 H1.308
3200 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC1 2 ------789------ 123456789 H1.308
3201 251902 Vật lý 2 65CLC1 2 ---------012--- 1234567 01234567 H1.308
3202 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC1 3 ------789------ 1234567 0123456789 403.H1
3203 241901 Hoá học 65CLC1 3 ---------012--- 1234567 01234567 H1.308
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3204 251902 Vật lý 2 65CLC1 4 ------789------ 012345 H1.308
3205 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CLC1 4 ------789------ 123456 H1.308
3206 401911 Toán 3 65CLC1 4 ---------012--- 1234567 01 H1.308
3207 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC1 4 ---------012--- 3456789 H1.308
3208 251902 Vật lý 2 65CLC1 5 ------789------ 1234 H1.308
3209 241901 Hoá học 65CLC1 5 ---------012--- 34567 012 H1.308
3210 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC1 5 ---------012--- 567 H1.308
3211 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC1 6 ------789------ 1234567 403.H1
3212 401911 Toán 3 65CLC1 6 ---------012--- 1234567 012345678 H1.308
3213 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CLC2 2 ------789------ 1234567 308.H1
3214 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC2 2 ------789------ 123456789 308.H1
3215 251902 Vật lý 2 65CLC2 2 ---------012--- 1234567 01234567 308.H1
3216 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC2 3 ------789------ 1234567 0123456789 401.H1
3217 241901 Hoá học 65CLC2 3 ---------012--- 1234567 01234567 308.H1
3218 251902 Vật lý 2 65CLC2 4 ------789------ 012345 308.H1
3219 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CLC2 4 ------789------ 123456 308.H1
3220 401911 Toán 3 65CLC2 4 ---------012--- 1234567 01 308.H1
3221 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC2 4 ---------012--- 3456789 308.H1
3222 251902 Vật lý 2 65CLC2 5 ------789------ 1234 308.H1
3223 241901 Hoá học 65CLC2 5 ---------012--- 34567 012 308.H1
3224 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC2 5 ---------012--- 567 308.H1
3225 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC2 6 ------789------ 1234567 401.H1
3226 401911 Toán 3 65CLC2 6 ---------012--- 1234567 012345678 308.H1
3227 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC3 3 ------789------ 1234567 0123456789 501.H1
3228 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC3 6 ------789------ 1234567 501.H1
3229 408804 Toán rời rạc 65CS1 2 123------------ 1234567 01234567 27.H2
3230 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS1 2 ---456--------- 4567 109.H1
3231 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS1 3 123------------ 1234567 0123456789 612.H1
3232 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS1 3 ---456--------- 1234567 606.H1
3233 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS1 4 123------------ 1234567 207.H1
3234 478802 Lập trình Web 65CS1 4 ---456--------- 1234567 012 408.H1
3235 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS1 5 123------------ 012345678 210.H1
3236 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS1 5 123------------ 567 107.H1
3237 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS1 5 123------------ 9 P.MAY 3
3238 538803 Kiến trúc máy tính 65CS1 5 ---456--------- 1234567 01234567 21.H2
3239 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS1 6 123------------ 789 107.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3240 478802 Lập trình Web 65CS1 6 ---456--------- 012345678 407.H1
3241 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS1 6 ---456--------- 123 603.H1
3242 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS1 7 123------------ 1234567 01234567 408.H1
3243 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS2 2 ------789------ 1234567 0123456789 204.H1
3244 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS2 2 ---------012--- 123 206.H1
3245 408804 Toán rời rạc 65CS2 3 ------789------ 1234567 01234567 610.H1
3246 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS2 3 ---------012--- 012345678 413.H1
3247 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS2 3 ---------012--- 9 P.MAY 3
3248 538803 Kiến trúc máy tính 65CS2 4 ------789------ 1234567 01234567 413.H1
3249 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS2 4 ---------012--- 4567 408.H1
3250 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS2 4 ---------012--- 567 310.H1
3251 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS2 5 ------789------ 1234567 206.H1
3252 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS2 5 ---------012--- 789 107.H1
3253 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS2 6 ------789------ 1234567 01234567 407.H1
3254 478802 Lập trình Web 65CS2 7 ------789------ 1234567 012 408.H1
3255 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS2 7 ---------012--- 1234567 403.H1
3256 478802 Lập trình Web 65CS2 7 ---------012--- 012345678 408.H1
3257 538803 Kiến trúc máy tính 65CS3 2 ------789------ 1234567 01234567 28.H2
3258 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS3 2 ---------012--- 012345678 404.H1
3259 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS3 2 ---------012--- 123 H1.206
3260 408804 Toán rời rạc 65CS3 3 ------789------ 1234567 01234567 502.H1
3261 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS3 3 ------789------ 9 P.MAY 3
3262 478802 Lập trình Web 65CS3 3 ---------012--- 1234567 012 408.H1
3263 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS3 3 ---------012--- 4567 407.H1
3264 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS3 4 ---------012--- 567 507.H1
3265 478802 Lập trình Web 65CS3 4 ---------012--- 012345678 407.H1
3266 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS3 5 ------789------ 1234567 H1.206
3267 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS3 5 ---------012--- 789 109.H1
3268 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS3 6 ---------012--- 1234567 01234567 407.H1
3269 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS3 7 ------789------ 1234567 404.H1
3270 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS3 7 ---------012--- 1234567 0123456789 404.H1
3271 468802 Lập trình C++ 65CSQT 2 ------789------ 0123456789 H3.46
3272 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CSQT 2 ------789------ 12345 H3.34
3273 408804 Toán rời rạc 65CSQT 3 ------789------ 1234567 01234567 H3.71
3274 408803 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CSQT 4 ------789------ 0123456789 H3.45
3275 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CSQT 4 ------789------ 1234567 H3.34
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3276 468802 Lập trình C++ 65CSQT 5 ------789------ 012345678 H3.42
3277 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CSQT 6 ------789------ 1234567 H3.34
3278 408803 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CSQT 6 ------789------ 01234 H2.31
3279 468802 Lập trình C++ 65CSQT 0
3280 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC1 2 123------------ 1234567 01234567 614.H1
3281 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC1 3 123------------ 1234567 502.H1
3282 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC1 3 ---456--------- 1234567 614.H1
3283 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC1 4 123------------ 1234567 012345678 614.H1
3284 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC1 4 ---456--------- 1234567 H1.207
3285 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC1 4 ---456--------- 01234 409.H1
3286 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC1 5 123------------ 567 111.H1
3287 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC1 5 ---456--------- 234567 P.MAY 2
3288 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC1 6 123------------ 1234567 01234567 614.H1
3289 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC1 6 ---456--------- 567 207.H1
3290 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC1 6 ---456--------- 1234 612.H1
3291 248803 Hóa môi trường 65HKC1 7 ---456--------- 1234567 01234567 613.H1
3292 258807 Thực hành vật lý nâng cao - điện tử 65HKC1 0
3293 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC2 2 ---------012--- 234567 P.MAY 4
3294 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC2 3 ---------012--- 1234567 H1.207
3295 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC2 4 ------789------ 01234 404.H1
3296 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC2 4 ------789------ 567 112.H1
3297 248803 Hóa môi trường 65HKC2 4 ---------012--- 1234567 01234567 612.H1
3298 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC2 5 ------789------ 1234567 01234567 615.H1
3299 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC2 5 ---------012--- 567 H1.209
3300 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC2 5 ---------012--- 1234 611.H1
3301 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC2 6 ------789------ 1234567 410.H1
3302 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC2 6 ---------012--- 1234567 401.H1
3303 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC2 7 ------789------ 1234567 01234567 615.H1
3304 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC2 7 ---------012--- 1234567 012345678 615.H1
3305 258807 Thực hành vật lý nâng cao - điện tử 65HKC2 0
3306 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC3 2 ------789------ 1234567 01234567 615.H1
3307 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC3 2 ---------012--- 1234567 012345678 615.H1
3308 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC3 3 123------------ 234567 P.MAY 4
3309 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC3 3 ------789------ 1234567 409.H1
3310 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC3 3 ---------012--- 1234567 207.H1
3311 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC3 4 ---------012--- 1234567 01234567 615.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3312 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC3 5 ------789------ 1234 605.H1
3313 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC3 5 ---------012--- 567 209.H1
3314 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC3 6 ------789------ 1234567 211.H1
3315 248803 Hóa môi trường 65HKC3 6 ---------012--- 1234567 01234567 24.H2
3316 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC3 7 ------789------ 01234 409.H1
3317 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC3 7 ------789------ 567 203.H1
3318 258807 Thực hành vật lý nâng cao - điện tử 65HKC3 0
3319 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC4 2 123------------ 1234567 21.H2
3320 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC4 3 123------------ 1234567 01234567 615.H1
3321 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC4 3 ---456--------- 1234567 01234567 615.H1
3322 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC4 4 123------------ 1234567 414.H1
3323 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC4 4 ---456--------- 1234567 207.H1
3324 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC4 5 ---456--------- 567 408.H1
3325 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC4 5 ---456--------- 1234 601.H1
3326 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC4 6 ---456--------- 567 H1.207
3327 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC4 6 ---456--------- 01234 409.H1
3328 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC4 6 ------789------ 234567 P.MAY 3
3329 248803 Hóa môi trường 65HKC4 7 123------------ 1234567 01234567 615.H1
3330 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC4 7 ---456--------- 1234567 012345678 615.H1
3331 258807 Thực hành vật lý nâng cao - điện tử 65HKC4 0
3332 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT1 2 ------789------ 1234567 012345678 404.H1
3333 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT1 2 ---------012--- 56789 314.H1
3334 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT1 3 ------789------ 1234567 012 314.H1
3335 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT1 3 ---------012--- 0123456789 H2.42
3336 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT1 4 ------789------ 1234567 41.H2
3337 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT1 4 ---------012--- 01234567 314.H1
3338 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT1 4 ---------012--- 123456 26.H2
3339 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT1 5 ------789------ 0123 401.H1
3340 471757 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 65IT1 5 ---------012--- 0123456789 21.H2
3341 400101 Xác suất thống kê 65IT1 5 ---------012--- 7 P.MAY 2
3342 400101 Xác suất thống kê 65IT1 5 ---------012--- 12345 506.H1
3343 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT1 6 ------789------ 1234567 42.H2
3344 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT1 6 ------789------ 012345678 314.H1
3345 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT1 6 ---------012--- 123456 26.H2
3346 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT1 7 ------789------ 012345678 H1.314
3347 400101 Xác suất thống kê 65IT1 7 ---------012--- 1234567 32.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3348 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT2 2 ------789------ 1234567 012345678 309.H1
3349 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT2 2 ---------012--- 56789 H1.314
3350 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT2 3 ------789------ 1234567 012 H1.314
3351 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT2 3 ---------012--- 0123456789 42.H2
3352 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT2 4 ------789------ 1234567 H2.41
3353 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT2 4 ---------012--- 01234567 H1.314
3354 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT2 4 ---------012--- 123456 H2.26
3355 400101 Xác suất thống kê 65IT2 5 ------789------ 7 P.MAY 2
3356 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT2 5 ------789------ 0123 404.H1
3357 471757 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 65IT2 5 ---------012--- 0123456789 22.H2
3358 400101 Xác suất thống kê 65IT2 5 ---------012--- 12345 H1.506
3359 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT2 6 ------789------ 1234567 H2.42
3360 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT2 6 ------789------ 012345678 H1.314
3361 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT2 6 ---------012--- 123456 H2.26
3362 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT2 7 ------789------ 012345678 314.H1
3363 400101 Xác suất thống kê 65IT2 7 ---------012--- 1234567 H2.32
3364 400101 Xác suất thống kê 65IT3 2 ---456--------- 1234567 206.H1
3365 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT3 3 123------------ 1234567 33.H2
3366 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT3 3 123------------ 012345678 314.H1
3367 471757 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 65IT3 3 ---------012--- 0123456789 414.H1
3368 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT3 4 123------------ 123456 H1.510
3369 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT3 4 ---456--------- 01234567 H1.314
3370 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT3 5 123------------ 0123 407.H1
3371 400101 Xác suất thống kê 65IT3 5 123------------ 12345 509.H1
3372 400101 Xác suất thống kê 65IT3 5 123------------ 7 P.MAY 4
3373 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT3 5 ---456--------- 012345678 H1.314
3374 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT3 5 ---456--------- 123456 206.H1
3375 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT3 6 123------------ 56789 H1.314
3376 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT3 6 ---456--------- 1234567 311.H1
3377 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT3 6 ---456--------- 0123456789 306.H1
3378 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT3 7 123------------ 1234567 012345678 409.H1
3379 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT3 7 ---456--------- 1234567 012 H1.314
3380 400101 Xác suất thống kê 65IT4 2 ---456--------- 1234567 H1.206
3381 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT4 3 123------------ 1234567 H2.33
3382 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT4 3 123------------ 012345678 H1.314
3383 471757 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 65IT4 3 ---456--------- 0123456789 605.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3384 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT4 4 123------------ 123456 510.H1
3385 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT4 4 ---456--------- 01234567 314.H1
3386 400101 Xác suất thống kê 65IT4 5 123------------ 12345 H1.509
3387 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT4 5 123------------ 0123 313.H1
3388 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT4 5 ---456--------- 012345678 314.H1
3389 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT4 5 ---456--------- 123456 H1.206
3390 400101 Xác suất thống kê 65IT4 5 ---456--------- 7 P.MAY 4
3391 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT4 6 123------------ 56789 314.H1
3392 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT4 6 ---456--------- 1234567 H1.311
3393 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT4 6 ---456--------- 0123456789 H1.306
3394 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT4 7 123------------ 1234567 012345678 412.H1
3395 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT4 7 ---456--------- 1234567 012 314.H1
3396 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT5 2 123------------ 1234567 012345678 309.H1
3397 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT5 2 ---456--------- 01234567 H1.314
3398 400101 Xác suất thống kê 65IT5 2 ---456--------- 1234567 311.H1
3399 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT5 3 ---456--------- 123 567 012 H1.314
3400 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT5 4 123------------ 1234567 32.H2
3401 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT5 4 123------------ 0123 313.H1
3402 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT5 4 ---456--------- 123456 509.H1
3403 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT5 4 ---456--------- 012345678 33.H2
3404 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT5 5 123------------ 56789 H1.314
3405 400101 Xác suất thống kê 65IT5 5 123------------ 7 P.MAY 3
3406 400101 Xác suất thống kê 65IT5 5 123------------ 12345 506.H1
3407 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT5 6 ---456--------- 012345678 H1.314
3408 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT5 7 123------------ 1234567 212.H1
3409 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT5 7 123------------ 0123456789 314.H1
3410 471757 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 65IT5 7 ---456--------- 0123456789 112.H1
3411 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT5 7 ---456--------- 123456 25.H2
3412 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT6 2 123------------ 1234567 012345678 410.H1
3413 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT6 2 ---456--------- 01234567 314.H1
3414 400101 Xác suất thống kê 65IT6 2 ---456--------- 1234567 H1.311
3415 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT6 3 ---456--------- 1234567 012 314.H1
3416 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT6 4 123------------ 1234567 H2.32
3417 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT6 4 123------------ 0123 211.H1
3418 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT6 4 ---456--------- 123456 H1.509
3419 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT6 4 ---456--------- 012345678 H2.33
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3420 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT6 5 123------------ 56789 314.H1
3421 400101 Xác suất thống kê 65IT6 5 123------------ 12345 H1.506
3422 400101 Xác suất thống kê 65IT6 5 ---456--------- 7 P.MAY 3
3423 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT6 6 ---456--------- 0123456789 314.H1
3424 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT6 7 123------------ 1234567 H1.212
3425 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT6 7 123------------ 0123456789 H1.314
3426 471757 Đồ án hệ cơ sở dữ liệu 65IT6 7 ---456--------- 0123456789 21.H2
3427 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT6 7 ---456--------- 123456 H2.25
3428 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD1 2 123456--------- 12345 7 1 34 112.H1
3429 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD1 2 123456--------- 6 112.H1
3430 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD1 3 123------------ 1 345678 43.H2
3431 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD1 3 123------------ 123 314.H1
3432 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD1 3 123------------ 567 P.MAY 2
3433 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD1 3 ---456--------- 1234567 1 345678 309.H1
3434 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD1 4 123------------ 1 345678 41.H2
3435 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD1 4 ---456--------- 678 41.H2
3436 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD1 5 123------------ 1 345678 33.H2
3437 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD1 5 123------------ 12345 309.H1
3438 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD1 5 ---456--------- 123456 33.H2
3439 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD1 5 ---456--------- 1 345678 33.H2
3440 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD1 6 -23456--------- 12 45 7 0 21.H2
3441 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 65KD1 6 -23456--------- 1 345678 2 21.H2
3442 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD1 6 -23456--------- 6 21.H2
3443 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD1 6 -23456--------- 3 107.H1
3444 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD1 7 123------------ 1234567 33.H2
3445 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD1 7 123------------ 1 345678 33.H2
3446 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD1 7 ---456--------- 1234 H1.206
3447 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD1 7 ---456--------- 567 P.MAY 3
3448 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD1 7 ---456--------- 5 33.H2
3449 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD1 7 ---456--------- 678 33.H2
3450 351614 Vẽ ghi 65KD1 0 2
3451 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD2 2 123456--------- 12345 7 1 34 111.H1
3452 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD2 2 123456--------- 6 111.H1
3453 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD2 3 123------------ 1234 H1.314
3454 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD2 3 123------------ 1 345678 H2.43
3455 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD2 3 123------------ 567 P.MAY 3
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3456 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD2 3 ---456--------- 1234567 1 345678 310.H1
3457 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD2 4 123------------ 1 345678 H2.41
3458 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD2 4 ---456--------- 678 H2.41
3459 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD2 5 123------------ 1 345678 H2.33
3460 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD2 5 123------------ 12345 310.H1
3461 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD2 5 ---456--------- 123456 H2.33
3462 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD2 5 ---456--------- 1 345678 H2.33
3463 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD2 6 -23456--------- 12 45 7 0 111.H1
3464 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 65KD2 6 -23456--------- 1 345678 2 111.H1
3465 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD2 6 -23456--------- 6 111.H1
3466 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD2 6 -23456--------- 3 108.H1
3467 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD2 7 123------------ 1234567 H2.33
3468 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD2 7 123------------ 1 345678 H2.33
3469 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD2 7 ---456--------- 567 P.MAY 4
3470 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD2 7 ---456--------- 123 206.H1
3471 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD2 7 ---456--------- 5 H2.33
3472 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD2 7 ---456--------- 678 H2.33
3473 351614 Vẽ ghi 65KD2 0 2
3474 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD3 2 ------789------ 567 P.MAY 2
3475 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD3 2 ------789------ 678 25.H2
3476 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD3 2 ---------012--- 1234 41.H2
3477 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD3 2 ---------012--- 1 345678 41.H2
3478 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD3 3 -------89012--- 12345 7 0 22.H2
3479 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 65KD3 3 -------89012--- 1 345678 2 22.H2
3480 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD3 3 -------89012--- 6 22.H2
3481 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD3 4 ------789------ 1 345678 43.H2
3482 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD3 4 ------789------ 123456 43.H2
3483 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD3 4 ---------012--- 1 345678 43.H2
3484 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD3 4 ---------012--- 567 P.MAY 2
3485 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD3 4 ---------012--- 123 43.H2
3486 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD3 5 ------789------ 1234567 1 345678 204.H1
3487 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD3 5 ---------012--- 1 345678 41.H2
3488 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD3 5 ---------012--- 12345 204.H1
3489 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD3 6 ------789------ 1 345678 43.H2
3490 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD3 6 ---------012--- 1234567 43.H2
3491 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD3 6 ---------012--- 5678 311.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3492 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD3 7 ------789012--- 12 45 7 1 34 111.H1
3493 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD3 7 ------789012--- 6 111.H1
3494 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD3 7 ------789012--- 3 111.H1
3495 351614 Vẽ ghi 65KD3 0 2
3496 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD4 2 ------789------ 567 P.MAY 3
3497 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD4 2 ------789------ 678 H2.25
3498 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD4 2 ---------012--- 1234 H2.41
3499 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD4 2 ---------012--- 1 345678 H2.41
3500 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD4 3 -------89012--- 12345 7 0 21.H2
3501 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 65KD4 3 -------89012--- 1 345678 2 21.H2
3502 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD4 3 -------89012--- 6 21.H2
3503 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD4 4 ------789------ 1 345678 H2.43
3504 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD4 4 ------789------ 123456 H2.43
3505 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD4 4 ---------012--- 1 345678 H2.43
3506 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD4 4 ---------012--- 567 P.MAY 3
3507 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD4 4 ---------012--- 123 H2.43
3508 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD4 5 ------789------ 1234567 1 345678 211.H1
3509 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD4 5 ---------012--- 1 345678 H2.41
3510 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD4 5 ---------012--- 12345 211.H1
3511 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD4 6 ------789------ 1 345678 H2.43
3512 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD4 6 ---------012--- 1234567 H2.43
3513 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD4 6 ---------012--- 5678 H1.311
3514 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD4 7 ------789012--- 12 45 7 1 34 112.H1
3515 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD4 7 ------789012--- 6 112.H1
3516 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD4 7 ------789012--- 3 112.H1
3517 351614 Vẽ ghi 65KD4 0 2
3518 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD5 2 -------89012--- 12345 7 0 21.H2
3519 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 65KD5 2 -------89012--- 1 345678 2 21.H2
3520 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KD5 2 -------89012--- 6 22.H2
3521 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD5 3 ------789------ 1234 604.H1
3522 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD5 3 ------789------ 1 345678 604.H1
3523 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD5 3 ------789------ 567 P.MAY 2
3524 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD5 3 ---------012--- 1234567 604.H1
3525 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD5 3 ---------012--- 1 345678 604.H1
3526 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD5 4 ------789------ 1 345678 604.H1
3527 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD5 4 ------789------ 12345 604.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3528 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KD5 5 ------789------ 1 345678 604.H1
3529 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD5 5 ------789------ 123456 604.H1
3530 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD5 5 ---------012--- 1 345678 604.H1
3531 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD5 5 ---------012--- 123 604.H1
3532 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD5 5 ---------012--- 567 P.MAY 3
3533 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD5 6 123------------ 678 604.H1
3534 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD5 6 ------789012--- 12 45 7 1 34 112.H1
3535 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD5 6 ------789012--- 3 112.H1
3536 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KD5 6 ------789012--- 6 112.H1
3537 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD5 7 ------789------ 5678 604.H1
3538 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD5 7 ---------012--- 1234567 1 345678 604.H1
3539 351614 Vẽ ghi 65KD5 0 2
3540 298806 Lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 2 65KDEC 2 123------------ 1234567 01234567 H3.44
3541 358806 Lịch sử kiến trúc 1 65KDEC 2 ---456--------- 012345678 H3.44
3542 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDEC 2 ---456--------- 1234567 H3.44
3543 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC 2 ---------012--- 12345 H3.44
3544 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC 2 ---------012--- 012345 H3.44
3545 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDEC 3 123------------ 1234567 01234567 H3.44
3546 358823 Diễn hoạ trình bày 65KDEC 3 ---456--------- 012345678 H3.44
3547 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC 3 ---456--------- 6 H3.44
3548 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC 3 ---------012--- 12345 H3.44
3549 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC 3 ---------012--- 012345 H3.44
3550 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65KDEC 4 123------------ 1234567 H3.44
3551 358806 Lịch sử kiến trúc 1 65KDEC 4 123------------ 012345 H3.44
3552 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDEC 4 ---456--------- 1234567 H3.44
3553 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC 4 ---456--------- 5 H3.44
3554 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC 4 ---------012--- 12345 H3.44
3555 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC 4 ---------012--- 012345 H3.44
3556 358823 Diễn hoạ trình bày 65KDEC 5 123------------ 012345678 H3.44
3557 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDEC 5 123------------ 1 H3.44
3558 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC 5 123------------ 6 H3.44
3559 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65KDEC 5 ---456--------- 234567 H3.44
3560 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC 5 ---456--------- 5 H3.44
3561 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC 5 ---------012--- 12345 H3.44
3562 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC 5 ---------012--- 012345 H3.44
3563 358827 Đồ án kiến trúc 1 65KDEC 6 123456--------- 567 012345678 2 H3.44
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3564 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC 6 ---------012--- 12345 H3.44
3565 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC 6 ---------012--- 012345 H3.44
3566 358823 Diễn hoạ trình bày 65KDEC 7 123------------ 01 H3.34
3567 298806 Lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 2 65KDEC 7 ------789012--- 123456 01234567
3568 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC1 2 ---------012--- 012345 H3.55
3569 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC1 2 ---------012--- 12345 H3.43
3570 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC1 3 ---------012--- 012345 H3.67
3571 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC1 3 ---------012--- 12345 H3.45
3572 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC1 3 ---------012--- 5 H3.45
3573 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC1 3 ---------012--- 6 H3.45
3574 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC1 4 ---------012--- 012345 H3.55
3575 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC1 4 ---------012--- 12345 H3.55
3576 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC1 5 ---------012--- 012345 H3.56
3577 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC1 5 ---------012--- 12345 H3.54
3578 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC1 5 ---------012--- 5 H3.45
3579 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC1 5 ---------012--- 6 H3.55
3580 580107 Tiếng Anh 7 65KDEC1 6 ---------012--- 012345 H3.55
3581 580106 Tiếng Anh 6 65KDEC1 6 ---------012--- 12345 H3.54
3582 560118 Tiếng Pháp 7 65KDF 2 123------------ 2345678 H3.57
3583 560117 Tiếng Pháp 6 65KDF 2 123------------ 1234567 1 H3.57
3584 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65KDF 2 -------89012--- 1234567 0 H3.57
3585 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 65KDF 2 -------89012--- 12345678 2 H3.37
3586 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KDF 3 ------789------ 12345678 H3.57
3587 321617 Lịch sử kiến trúc 65KDF 3 ------789------ 1234567 H3.57
3588 331648 Kiến trúc nhà ở 65KDF 3 ---------012--- 12345678 H3.57
3589 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KDF 3 ---------012--- 567 H3.57
3590 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KDF 3 ---------012--- 123 H3.57
3591 560118 Tiếng Pháp 7 65KDF 4 123------------ 2345678 H3.57
3592 560117 Tiếng Pháp 6 65KDF 4 123------------ 1234567 1 H3.57
3593 291623 Vẽ mỹ thuật 3 65KDF 4 ------789012--- 123456 1234 H3.37
3594 351612 Cơ sở kiến trúc 2 65KDF 4 -------89012--- 8 H3.57
3595 560118 Tiếng Pháp 7 65KDF 5 123------------ 345678 H3.57
3596 560117 Tiếng Pháp 6 65KDF 5 123------------ 67 1 H3.57
3597 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KDF 5 ------789------ 12345678 H3.57
3598 321617 Lịch sử kiến trúc 65KDF 5 ------789------ 123456 H3.57
3599 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KDF 5 ---------012--- 12 H3.57
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3600 560118 Tiếng Pháp 7 65KDF 6 123------------ 2345678 H3.57
3601 560117 Tiếng Pháp 6 65KDF 6 123------------ 1234567 1 H3.57
3602 351612 Cơ sở kiến trúc 2 65KDF 6 -------89012--- 12345678 H3.57
3603 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KDF 6 ---------012--- 1234 H3.57
3604 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KDF 6 ---------012--- 567 H3.57
3605 331648 Kiến trúc nhà ở 65KDF 7 ------789------ 12345 H3.31
3606 351613 Cơ sở tạo hình kiến trúc 65KDF 7 ---------012--- 1234567 H3.31
3607 321617 Lịch sử kiến trúc 65KDF 7 ---------012--- 123456 H3.32
3608 358823 Diễn hoạ trình bày 65KDNC 2 123------------ 1234567 12345678 611.H1
3609 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65KDNC 2 ---456--------- 1234 611.H1
3610 338807 Kiến trúc con người 65KDNC 2 ---456--------- 1234567 611.H1
3611 358827 Đồ án kiến trúc 1 65KDNC 3 123456--------- 1234567 0 21.H2
3612 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KDNC 3 ---456--------- 12345678 611.H1
3613 338807 Kiến trúc con người 65KDNC 4 123------------ 1234567 610.H1
3614 338809 Thiết kế kiến trúc 2 65KDNC 4 123------------ 12345678 612.H1
3615 238801 Vật liệu trong kiến trúc 65KDNC 4 ---456--------- 1234567 609.H1
3616 338808 Đồ án kiến trúc 2 65KDNC 5 123456--------- 2345678 2 22.H2
3617 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65KDNC 5 123------------ 1234 609.H1
3618 338807 Kiến trúc con người 65KDNC 5 123------------ 7 606.H1
3619 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNC 5 ---456--------- 123456 609.H1
3620 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65KDNC 6 123------------ 12345678 601.H1
3621 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNC 6 123------------ 123456 601.H1
3622 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNC 6 ---456--------- 456 602.H1
3623 238801 Vật liệu trong kiến trúc 65KDNC 6 ---456--------- 123 601.H1
3624 338809 Thiết kế kiến trúc 2 65KDNC 6 ---456--------- 1234567 211.H1
3625 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65KDNC 7 123------------ 1234567 12345678 204.H1
3626 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KDNC 7 ---456--------- 123 204.H1
3627 358823 Diễn hoạ trình bày 65KDNC 7 ---456--------- 45678 204.H1
3628 238801 Vật liệu trong kiến trúc 65KDNTC 2 ------789------ 12345678 602.H1
3629 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDNTC 2 ------789------ 1234567 602.H1
3630 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDNTC 2 ------789------ 1234567 602.H1
3631 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65KDNTC 2 ---------012--- 45678 310.H1
3632 338808 Đồ án kiến trúc 2 65KDNTC 3 ------789012--- 12345678 2 601.H1
3633 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNTC 3 ------789------ 7 604.H1
3634 238801 Vật liệu trong kiến trúc 65KDNTC 4 ------789------ 12 614.H1
3635 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDNTC 4 ------789------ 1234567 601.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3636 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDNTC 4 ------789------ 1234567 601.H1
3637 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNTC 4 ---------012--- 1234567 602.H1
3638 358807 Lịch sử kiến trúc 2 65KDNTC 4 ---------012--- 1234567 605.H1
3639 358807 Lịch sử kiến trúc 2 65KDNTC 4 ---------012--- 1234567 605.H1
3640 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNTC 5 ------789------ 1234567 408.H1
3641 338809 Thiết kế kiến trúc 2 65KDNTC 5 ------789------ 123456 605.H1
3642 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65KDNTC 5 ---------012--- 1234567 12345678 602.H1
3643 358827 Đồ án kiến trúc 1 65KDNTC 6 ------789012--- 1234567 611.H1
3644 358827 Đồ án kiến trúc 1 65KDNTC 6 ------789012--- 0 111.H1
3645 358807 Lịch sử kiến trúc 2 65KDNTC 7 ------789------ 12345678 204.H1
3646 358807 Lịch sử kiến trúc 2 65KDNTC 7 ------789------ 12345678 204.H1
3647 338809 Thiết kế kiến trúc 2 65KDNTC 7 ---------012--- 12345678 204.H1
3648 250102 Vật lý 2 65KG 2 123------------ 0123456789 202.H1
3649 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KG 2 123------------ 123 606.H1
3650 400101 Xác suất thống kê 65KG 2 ---456--------- 0123456789 501.H1
3651 010212 Cơ học cơ sở 2 65KG 2 ---456--------- 123456 503.H1
3652 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65KG 3 123------------ 1234567 407.H1
3653 271001 Kỹ thuật điện - điện tử 65KG 3 123------------ 012345678 28.H2
3654 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KG 3 ---456--------- 123456 501.H1
3655 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KG 4 123------------ 1234567 0123456789 409.H1
3656 261206 Vẽ kỹ thuật cơ khí 65KG 4 ---456--------- 0123456789 203.H1
3657 261206 Vẽ kỹ thuật cơ khí 65KG 5 123------------ 0123 24.H2
3658 400101 Xác suất thống kê 65KG 5 123------------ 78 24.H2
3659 010212 Cơ học cơ sở 2 65KG 5 ---456--------- 1234567 211.H1
3660 271001 Kỹ thuật điện - điện tử 65KG 5 ---456--------- 0123456789 24.H2
3661 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65KG 6 123------------ 123 605.H1
3662 250102 Vật lý 2 65KG 6 123------------ 012 408.H1
3663 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KG 6 ---456--------- 1234567 501.H1
3664 400101 Xác suất thống kê 65KG 7 ---456--------- 9 P.MAY 2
3665 250103 Thực hành vật lý 65KG 0
3666 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KM 2 ---------012--- 789 108.H1
3667 261206 Vẽ kỹ thuật cơ khí 65KM 3 ------789------ 0123456789 109.H1
3668 400101 Xác suất thống kê 65KM 3 ---------012--- 012345678 403.H1
3669 010212 Cơ học cơ sở 2 65KM 3 ---------012--- 123456 507.H1
3670 190212 Thủy lực đại cương 65KM 4 ------789------ 789 106.H1
3671 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65KM 4 ------789------ 567 111.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3672 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KM 4 ---------012--- 0123456789 208.H1
3673 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KM 4 ---------012--- 123 607.H1
3674 400101 Xác suất thống kê 65KM 5 ------789------ 9 P.MAY 2
3675 261206 Vẽ kỹ thuật cơ khí 65KM 5 ------789------ 0123 408.H1
3676 010212 Cơ học cơ sở 2 65KM 5 ---------012--- 1234567 408.H1
3677 400101 Xác suất thống kê 65KM 5 ---------012--- 012 105.H1
3678 190212 Thủy lực đại cương 65KM 6 ------789------ 0123456789 401.H1
3679 250102 Vật lý 2 65KM 6 ------789------ 123456 503.H1
3680 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KM 6 ---------012--- 1234567 0123456789 403.H1
3681 250102 Vật lý 2 65KM 7 ------789------ 1234567 28.H2
3682 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65KM 7 ---------012--- 1234567 24.H2
3683 250103 Thực hành vật lý 65KM 0
3684 371413 Kinh tế học vi mô 65KT1 2 ------789------ 012345678 42.H2
3685 510211 Pháp luật đại cương 65KT1 2 ---------012--- 9 212.H1
3686 400101 Xác suất thống kê 65KT1 3 ------789------ 012345678 43.H2
3687 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT1 3 ---------012--- 123456 509.H1
3688 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT1 3 ---------012--- 012345678 44.H2
3689 371413 Kinh tế học vi mô 65KT1 4 ------789------ 9 207.H1
3690 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT1 4 ---------012--- 0123456789 412.H1
3691 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT1 4 ---------012--- 123456 23.H2
3692 510211 Pháp luật đại cương 65KT1 5 ------789------ 012345678 314.H1
3693 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT1 5 ---------012--- 1234567 43.H2
3694 400101 Xác suất thống kê 65KT1 5 ---------012--- 9 P.MAY 2
3695 400101 Xác suất thống kê 65KT1 6 ------789------ 567 25.H2
3696 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT1 6 ---------012--- 0123456789 212.H1
3697 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT1 6 ---------012--- 1234567 501.H1
3698 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT1 7 ------789------ 1234567 23.H2
3699 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT1 7 ------789------ 012 309.H1
3700 250103 Thực hành vật lý 65KT1 0
3701 361420 Tham quan, thực hành 65KT1 0
3702 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT2 2 123------------ 1234567 603.H1
3703 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT2 2 ---456--------- 0123456789 409.H1
3704 400101 Xác suất thống kê 65KT2 2 ---456--------- 12345 509.H1
3705 400101 Xác suất thống kê 65KT2 2 ---456--------- 7 P.MAY 2
3706 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT2 3 123------------ 0123456789 H1.308
3707 510211 Pháp luật đại cương 65KT2 3 ---456--------- 9 H1.308
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3708 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT2 4 123------------ 0123456789 308.H1
3709 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT2 4 ---456--------- 1234567 211.H1
3710 371413 Kinh tế học vi mô 65KT2 4 ---456--------- 012345678 H1.206
3711 400101 Xác suất thống kê 65KT2 5 123------------ 1234567 314.H1
3712 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT2 5 ---456--------- 123 414.H1
3713 510211 Pháp luật đại cương 65KT2 6 123------------ 012345678 H1.206
3714 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT2 6 123------------ 123456 24.H2
3715 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT2 6 ---456--------- 012345678 H1.206
3716 371413 Kinh tế học vi mô 65KT2 7 123------------ 9 H2.41
3717 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT2 7 ---456--------- 012 42.H2
3718 250103 Thực hành vật lý 65KT2 0
3719 361420 Tham quan, thực hành 65KT2 0
3720 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT3 2 123------------ 0123456789 310.H1
3721 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT3 2 123------------ 1234567 507.H1
3722 400101 Xác suất thống kê 65KT3 2 ---456--------- 12345 H1.509
3723 400101 Xác suất thống kê 65KT3 2 ------789------ 7 P.MAY 4
3724 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT3 3 123------------ 0123456789 308.H1
3725 510211 Pháp luật đại cương 65KT3 3 ---456--------- 9 308.H1
3726 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT3 4 123------------ 0123456789 H1.308
3727 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT3 4 ---456--------- 1234567 413.H1
3728 371413 Kinh tế học vi mô 65KT3 4 ---456--------- 012345678 206.H1
3729 400101 Xác suất thống kê 65KT3 5 123------------ 1234567 H1.314
3730 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT3 5 ---456--------- 123 309.H1
3731 510211 Pháp luật đại cương 65KT3 6 123------------ 012345678 206.H1
3732 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT3 6 123------------ 123456 28.H2
3733 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT3 6 ---456--------- 012345678 206.H1
3734 371413 Kinh tế học vi mô 65KT3 7 123------------ 9 41.H2
3735 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT3 7 ---456--------- 012 H2.42
3736 250103 Thực hành vật lý 65KT3 0
3737 361420 Tham quan, thực hành 65KT3 0
3738 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT4 3 ------789------ 1234567 204.H1
3739 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT4 3 ------789------ 0123456789 206.H1
3740 400101 Xác suất thống kê 65KT4 3 ---------012--- 12345 506.H1
3741 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT4 4 ------789------ 0123456789 206.H1
3742 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT4 4 ---------012--- 123 211.H1
3743 371413 Kinh tế học vi mô 65KT4 5 ------789------ 9 H1.314
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3744 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT4 5 ------789------ 012 206.H1
3745 371413 Kinh tế học vi mô 65KT4 5 ---------012--- 012345678 212.H1
3746 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT4 6 ------789------ 123456 28.H2
3747 510211 Pháp luật đại cương 65KT4 6 ------789------ 9 41.H2
3748 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT4 6 ---------012--- 012345678 43.H2
3749 400101 Xác suất thống kê 65KT4 6 ---------012--- 7 P.MAY 2
3750 510211 Pháp luật đại cương 65KT4 7 ------789------ 012345678 212.H1
3751 400101 Xác suất thống kê 65KT4 7 ------789------ 1234567 306.H1
3752 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT4 7 ---------012--- 0123456789 211.H1
3753 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT4 7 ---------012--- 1234567 413.H1
3754 250103 Thực hành vật lý 65KT4 0
3755 361420 Tham quan, thực hành 65KT4 0
3756 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT5 3 ------789------ 1234567 404.H1
3757 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT5 3 ------789------ 0123456789 H1.206
3758 400101 Xác suất thống kê 65KT5 3 ---------012--- 12345 H1.506
3759 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT5 4 ------789------ 0123456789 H1.206
3760 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT5 4 ---------012--- 123 412.H1
3761 371413 Kinh tế học vi mô 65KT5 5 ------789------ 9 314.H1
3762 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT5 5 ------789------ 012 H1.206
3763 371413 Kinh tế học vi mô 65KT5 5 ---------012--- 012345678 H1.212
3764 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT5 6 ------789------ 123456 21.H2
3765 510211 Pháp luật đại cương 65KT5 6 ------789------ 9 H2.41
3766 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT5 6 ---------012--- 012345678 H2.43
3767 400101 Xác suất thống kê 65KT5 6 ---------012--- 7 P.MAY 3
3768 510211 Pháp luật đại cương 65KT5 7 ------789------ 012345678 H1.212
3769 400101 Xác suất thống kê 65KT5 7 ------789------ 1234567 H1.306
3770 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT5 7 ---------012--- 0123456789 202.H1
3771 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT5 7 ---------012--- 1234567 414.H1
3772 250103 Thực hành vật lý 65KT5 0
3773 361420 Tham quan, thực hành 65KT5 0
3774 371413 Kinh tế học vi mô 65KT6 2 ------789------ 012345678 H2.42
3775 510211 Pháp luật đại cương 65KT6 2 ---------012--- 9 H1.212
3776 400101 Xác suất thống kê 65KT6 3 ------789------ 012345678 H2.43
3777 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT6 3 ---------012--- 012345678 H2.44
3778 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT6 3 ---------012--- 123456 H1.509
3779 371413 Kinh tế học vi mô 65KT6 4 ------789------ 9 H1.207
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3780 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT6 4 ---------012--- 0123456789 207.H1
3781 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT6 4 ---------012--- 123456 204.H1
3782 510211 Pháp luật đại cương 65KT6 5 ------789------ 012345678 H1.314
3783 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT6 5 ---------012--- 1234567 H2.43
3784 400101 Xác suất thống kê 65KT6 5 ---------012--- 9 P.MAY 3
3785 400101 Xác suất thống kê 65KT6 6 ------789------ 567 H2.25
3786 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT6 6 ---------012--- 0123456789 H1.212
3787 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT6 6 ---------012--- 1234567 502.H1
3788 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT6 7 ------789------ 1234567 24.H2
3789 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT6 7 ------789------ 012 211.H1
3790 250103 Thực hành vật lý 65KT6 0
3791 361420 Tham quan, thực hành 65KT6 0
3792 510211 Pháp luật đại cương 65KT7 2 123------------ 012345678 212.H1
3793 400101 Xác suất thống kê 65KT7 2 ---456--------- 012345678 34.H2
3794 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT7 3 123------------ 123456 23.H2
3795 371413 Kinh tế học vi mô 65KT7 3 123------------ 9 314.H1
3796 400101 Xác suất thống kê 65KT7 3 123------------ 567 25.H2
3797 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT7 3 ---456--------- 0123456789 44.H2
3798 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT7 3 ---456--------- 1234567 34.H2
3799 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT7 4 ---456--------- 0123456789 204.H1
3800 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT7 4 ---456--------- 1234567 614.H1
3801 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT7 5 123------------ 123456 411.H1
3802 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT7 6 123------------ 012345678 44.H2
3803 510211 Pháp luật đại cương 65KT7 6 123------------ 9 44.H2
3804 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT7 6 ---456--------- 12345 7 27.H2
3805 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT7 6 ---456--------- 6 27.H2
3806 400101 Xác suất thống kê 65KT7 6 ---456--------- 9 P.MAY 2
3807 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT7 7 123------------ 012 211.H1
3808 371413 Kinh tế học vi mô 65KT7 7 ---456--------- 012345678 32.H2
3809 361420 Tham quan, thực hành 65KT7 0
3810 250103 Thực hành vật lý 65KT7 0
3811 510211 Pháp luật đại cương 65KT8 2 123------------ 012345678 H1.212
3812 400101 Xác suất thống kê 65KT8 2 ---456--------- 012345678 H2.34
3813 371413 Kinh tế học vi mô 65KT8 3 123------------ 9 H1.314
3814 400101 Xác suất thống kê 65KT8 3 123------------ 567 H2.25
3815 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT8 3 ---456--------- 0123456789 H2.44
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3816 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT8 3 ---456--------- 1234567 H2.34
3817 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT8 4 123------------ 123456 211.H1
3818 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT8 4 ---456--------- 0123456789 211.H1
3819 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT8 4 ---456--------- 1234567 610.H1
3820 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT8 5 123------------ 123456 H1.411
3821 400101 Xác suất thống kê 65KT8 5 ------789------ 9 P.MAY 3
3822 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT8 6 123------------ 012345678 H2.44
3823 510211 Pháp luật đại cương 65KT8 6 123------------ 9 H2.44
3824 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT8 6 ---456--------- 12345 7 28.H2
3825 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT8 6 ---456--------- 6 28.H2
3826 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT8 7 123------------ 012 309.H1
3827 371413 Kinh tế học vi mô 65KT8 7 ---456--------- 012345678 H2.32
3828 361420 Tham quan, thực hành 65KT8 0
3829 250103 Thực hành vật lý 65KT8 0
3830 580106 Tiếng Anh 6 65KTE 2 ---456--------- 123456 H3.47
3831 580107 Tiếng Anh 7 65KTE 2 ---456--------- 012345 H3.47
3832 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65KTE 2 ------789------ 0123456 H3.47
3833 010213 Cơ học cơ sở 1 65KTE 2 ------789------ 1234567 H3.47
3834 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KTE 2 ---------012--- 123456 H3.47
3835 510211 Pháp luật đại cương 65KTE 2 ---------012--- 0123456789 H3.47
3836 580106 Tiếng Anh 6 65KTE 3 ---456--------- 123456 H3.47
3837 580107 Tiếng Anh 7 65KTE 3 ---456--------- 012345 H3.47
3838 400101 Xác suất thống kê 65KTE 3 ------789------ 1234567 H3.47
3839 371413 Kinh tế học vi mô 65KTE 3 ------789------ 012345678 H3.47
3840 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65KTE 3 ---------012--- 3456789 P.MAY 4
3841 580106 Tiếng Anh 6 65KTE 4 ---456--------- 1234 H3.47
3842 580107 Tiếng Anh 7 65KTE 4 ---456--------- 01234 H3.47
3843 361455 Cơ sở khoa học quản lý 65KTE 4 ------789------ 1234567 H3.47
3844 010213 Cơ học cơ sở 1 65KTE 4 ---------012--- 123456 H3.47
3845 580106 Tiếng Anh 6 65KTE 5 ---456--------- 123456 H3.47
3846 580107 Tiếng Anh 7 65KTE 5 ---456--------- 012345 H3.47
3847 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65KTE 5 ------789------ 345678 P.MAY 2
3848 400101 Xác suất thống kê 65KTE 5 ------789------ 12345 H3.47
3849 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KTE 5 ---------012--- 1234 H3.47
3850 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65KTE 5 ---------012--- 012 H3.47
3851 580106 Tiếng Anh 6 65KTE 6 ---456--------- 12345 H3.47
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3852 580107 Tiếng Anh 7 65KTE 6 ---456--------- 0123 H3.47
3853 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65KTE 6 ------789------ 012345678 H3.47
3854 361455 Cơ sở khoa học quản lý 65KTE 6 ------789------ 123 H3.47
3855 400101 Xác suất thống kê 65KTE 6 ------789------ 7 P.MAY 2
3856 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KTE 6 ------789------ 456 H3.47
3857 396602 Giải tích 2 65KTE 6 ---------012--- 1234567 01234 H3.47
3858 396602 Giải tích 2 65KTE 6 ---------012--- 5 H3.47
3859 371413 Kinh tế học vi mô 65KTE 6 ---------012--- 9 H3.47
3860 250103 Thực hành vật lý 65KTE 0
3861 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1 2 ---456--------- 123456 H3.57
3862 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1 2 ---456--------- 012345 H3.57
3863 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1 3 ---456--------- 1234 H3.54
3864 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1 3 ---456--------- 01234 H3.57
3865 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1 4 ---456--------- 123456 H3.57
3866 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1 4 ---456--------- 012345 H3.37
3867 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1 5 ---456--------- 123456 H3.57
3868 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1 5 ---456--------- 012345 H3.57
3869 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1 6 ---456--------- 12345 H3.57
3870 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1 6 ---456--------- 0123 H3.57
3871 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1.1 2 ---456--------- 123456 H3.65
3872 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1.1 2 ---456--------- 012345 H3.61
3873 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1.1 3 ---456--------- 1234 H3.65
3874 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1.1 3 ---456--------- 01234 H3.61
3875 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1.1 4 ---456--------- 123456 H3.65
3876 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1.1 4 ---456--------- 012345 H3.63
3877 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1.1 5 ---456--------- 123456 H3.65
3878 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1.1 5 ---456--------- 012345 H3.63
3879 580106 Tiếng Anh 6 65KTE1.1 6 ---456--------- 12345 H3.65
3880 580107 Tiếng Anh 7 65KTE1.1 6 ---456--------- 0123 H3.61
3881 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65ME1 2 ------789------ 56789 310.H1
3882 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65ME1 2 ------789------ 012 407.H1
3883 098804 Môi trường và phát triển bền vững 65ME1 2 ------789------ 123 508.H1
3884 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65ME1 2 ---------012--- 123 508.H1
3885 368802 Kinh tế kỹ thuật 65ME1 2 ---------012--- 456 206.H1
3886 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65ME1 3 ---------012--- 0123456789 401.H1
3887 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65ME1 4 ------789------ 0123456789 401.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3888 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65ME1 4 ---------012--- 1234567 0123456789 401.H1
3889 368802 Kinh tế kỹ thuật 65ME1 5 ------789------ 1234567 308.H1
3890 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65ME1 5 ---------012--- 01234 408.H1
3891 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65ME1 6 ------789------ 0123456789 410.H1
3892 098804 Môi trường và phát triển bền vững 65ME1 6 ------789------ 1234567 601.H1
3893 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65ME1 6 ---------012--- 0123456789 503.H1
3894 098804 Môi trường và phát triển bền vững 65ME2 2 ------789------ 123 502.H1
3895 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65ME2 2 ------789------ 012 41.H2
3896 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65ME2 2 ------789------ 56789 313.H1
3897 368802 Kinh tế kỹ thuật 65ME2 2 ---------012--- 456 H1.206
3898 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65ME2 2 ---------012--- 123 502.H1
3899 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65ME2 3 ---------012--- 0123456789 27.H2
3900 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65ME2 4 ------789------ 0123456789 402.H1
3901 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65ME2 4 ---------012--- 1234567 0123456789 403.H1
3902 368802 Kinh tế kỹ thuật 65ME2 5 ------789------ 1234567 H1.308
3903 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65ME2 5 ---------012--- 01234 28.H2
3904 098804 Môi trường và phát triển bền vững 65ME2 6 ------789------ 1234567 603.H1
3905 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65ME2 6 ------789------ 0123456789 413.H1
3906 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65ME2 6 ---------012--- 0123456789 611.H1
3907 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC1 2 123------------ 1234567 602.H1
3908 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MEC1 2 ---456--------- 56789 602.H1
3909 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MEC1 3 123------------ 1234567 605.H1
3910 278807 Vật lý nâng cao 2: Điện và điện tử 65MEC1 3 123------------ 0123456789 602.H1
3911 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65MEC1 3 ---456--------- 123456 605.H1
3912 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MEC1 3 ---456--------- 0123456789 602.H1
3913 068802 Sức bền vật liệu 65MEC1 4 123------------ 01234 604.H1
3914 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MEC1 4 ---456--------- 0123456789 604.H1
3915 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC1 5 123------------ 7 602.H1
3916 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MEC1 5 123------------ 123 602.H1
3917 278807 Vật lý nâng cao 2: Điện và điện tử 65MEC1 5 123------------ 0123456789 602.H1
3918 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65MEC1 5 ---456--------- 1234567 602.H1
3919 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MEC1 5 ---456--------- 0123456789 602.H1
3920 068802 Sức bền vật liệu 65MEC1 6 123------------ 0123456789 602.H1
3921 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC1 6 123------------ 1234567 602.H1
3922 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC2 2 123------------ 1234567 605.H1
3923 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MEC2 2 ---456--------- 56789 606.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3924 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MEC2 3 123------------ 1234567 604.H1
3925 278807 Vật lý nâng cao 2: Điện và điện tử 65MEC2 3 123------------ 0123456789 112.H1
3926 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MEC2 3 ---456--------- 0123456789 606.H1
3927 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65MEC2 3 ---456--------- 123456 604.H1
3928 068802 Sức bền vật liệu 65MEC2 4 123------------ 01234 606.H1
3929 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MEC2 4 ---456--------- 0123456789 606.H1
3930 278807 Vật lý nâng cao 2: Điện và điện tử 65MEC2 5 123------------ 0123456789 606.H1
3931 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC2 5 123------------ 7 605.H1
3932 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MEC2 5 123------------ 123 605.H1
3933 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65MEC2 5 ---456--------- 1234567 605.H1
3934 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MEC2 5 ---456--------- 0123456789 606.H1
3935 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC2 6 123------------ 1234567 604.H1
3936 068802 Sức bền vật liệu 65MEC2 6 123------------ 0123456789 606.H1
3937 248803 Hóa môi trường 65MNC 2 ------789------ 1234567 01234567 512.H1
3938 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MNC 2 ---------012--- 123 211.H1
3939 088803 Máy thủy lực 65MNC 2 ---------012--- 567 112.H1
3940 278808 Kỹ thuật điện - điện tử 65MNC 3 ------789------ 0123456789 107.H1
3941 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MNC 3 ---------012--- 012 105.H1
3942 198805 Thủy văn 65MNC 4 ------789------ 0123456789 414.H1
3943 148801 Trắc địa 65MNC 4 ---------012--- 1234567 01234567 410.H1
3944 088803 Máy thủy lực 65MNC 5 ------789------ 1234567 403.H1
3945 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MNC 5 ---------012--- 1234567 403.H1
3946 278808 Kỹ thuật điện - điện tử 65MNC 5 ---------012--- 01234 402.H1
3947 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MNC 7 ------789------ 1234567 0123456789 410.H1
3948 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MNC 7 ---------012--- 1234567 01234567 410.H1
3949 308803 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65MNEC 2 ---456--------- 1234567 01234 H3.31
3950 580106 Tiếng Anh 6 65MNEC 2 ---------012--- 12345 H3.31
3951 580107 Tiếng Anh 7 65MNEC 2 ---------012--- 01234 H3.71
3952 580106 Tiếng Anh 6 65MNEC 2 ---------012--- 6 H3.31
3953 580107 Tiếng Anh 7 65MNEC 2 ---------012--- 5 H3.45
3954 248803 Hóa môi trường 65MNEC 3 123------------ 1234567 01234567 H3.31
3955 258812 Vật lý kỹ thuật 2 65MNEC 3 ---456--------- 123 H3.31
3956 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65MNEC 3 ---456--------- 567 H3.31
3957 580106 Tiếng Anh 6 65MNEC 3 ---------012--- 12345 H3.31
3958 580107 Tiếng Anh 7 65MNEC 3 ---------012--- 01234 H3.45
3959 580106 Tiếng Anh 6 65MNEC 3 ---------012--- 6 H3.31
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3960 580107 Tiếng Anh 7 65MNEC 3 ---------012--- 5 H3.43
3961 308803 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65MNEC 4 123------------ 3456789 H3.32
3962 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 65MNEC 4 ---456--------- 1234567 01234567 H3.32
3963 580106 Tiếng Anh 6 65MNEC 4 ---------012--- 12345 H3.31
3964 580107 Tiếng Anh 7 65MNEC 4 ---------012--- 01234 H3.71
3965 278808 Kỹ thuật điện - điện tử 65MNEC 5 123------------ 1234567 01234567 H3.31
3966 580106 Tiếng Anh 6 65MNEC 5 ---------012--- 12345 H3.31
3967 580107 Tiếng Anh 7 65MNEC 5 ---------012--- 01234 H3.45
3968 258812 Vật lý kỹ thuật 2 65MNEC 6 123------------ 1234567 H3.31
3969 580106 Tiếng Anh 6 65MNEC 6 ---------012--- 12345 H3.31
3970 580107 Tiếng Anh 7 65MNEC 6 ---------012--- 01234 28.H2
3971 198805 Thủy văn 65MNEC 7 123------------ 0123456789 H3.31
3972 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65MNEC 7 123------------ 1234567 H3.34
3973 258804 Thực hành vật lý kỹ thuật 2 65MNEC 0
3974 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MSE 2 ---------012--- 1234567 01234567 28.H2
3975 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MSE 3 ------789------ 1234567 0123456789 413.H1
3976 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65MSE 3 ---------012--- 456789 P.MAY 5
3977 238803 ứng xử cơ - nhiệt của vật liệu 65MSE 4 ------789------ 0123456789 313.H1
3978 248807 Chuyển pha và nhiệt động học 65MSE 4 ---------012--- 1234567 613.H1
3979 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MSE 5 ------789------ 0123456789 23.H2
3980 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MSE 5 ---------012--- 012 614.H1
3981 278809 Kỹ thuật điện - điện tử 65MSE 6 ------789------ 1234567 310.H1
3982 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65MSE 7 ------789------ 0123456 27.H2
3983 248807 Chuyển pha và nhiệt động học 65MSE 7 ------789------ 123 108.H1
3984 278809 Kỹ thuật điện - điện tử 65MSE 7 ---------012--- 567 107.H1
3985 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MTC 2 123------------ 1234567 01234567 615.H1
3986 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MTC 2 ---456--------- 1234567 012345678 615.H1
3987 278808 Kỹ thuật điện - điện tử 65MTC 4 123------------ 1234567 01234567 615.H1
3988 118805 Kỹ thuật nhiệt 65MTC 4 ---456--------- 1234567 01234567 615.H1
3989 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MTC 5 123------------ 0123456789 23.H2
3990 510211 Pháp luật đại cương 65MTC 5 123------------ 123 610.H1
3991 158801 Địa chất công trình 65MTC 6 123------------ 1234567 01234567 615.H1
3992 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MTC 6 ---456--------- 5678 106.H1
3993 510211 Pháp luật đại cương 65MTC 7 ---456--------- 1234567 413.H1
3994 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD1 2 ------789------ 123 608.H1
3995 400101 Xác suất thống kê 65QD1 2 ------789------ 9 P.MAY 3
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
3996 140203 Công nghệ Gis 65QD1 2 ---------012--- 123456 203.H1
3997 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD1 3 ------789------ 0123456789 203.H1
3998 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD1 3 ------789------ 123456 310.H1
3999 400101 Xác suất thống kê 65QD1 3 ---------012--- 012345678 203.H1
4000 140203 Công nghệ Gis 65QD1 4 ------789------ 1234567 203.H1
4001 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD1 4 ---------012--- 0123456789 203.H1
4002 371413 Kinh tế học vi mô 65QD1 4 ---------012--- 123 203.H1
4003 510211 Pháp luật đại cương 65QD1 5 ------789------ 1234567 203.H1
4004 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD1 5 ------789------ 456 208.H1
4005 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD1 5 ---------012--- 1234567 310.H1
4006 371413 Kinh tế học vi mô 65QD1 6 ------789------ 1234567 203.H1
4007 400101 Xác suất thống kê 65QD1 6 ------789------ 012 203.H1
4008 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD1 6 ---------012--- 012345678 203.H1
4009 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD1 7 ------789------ 0123456789 313.H1
4010 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD1 7 ------789------ 1234567 413.H1
4011 510211 Pháp luật đại cương 65QD1 7 ---------012--- 123 203.H1
4012 250103 Thực hành vật lý 65QD1 0
4013 381430 Tham quan, thực hành 65QD1 0
4014 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD2 2 ------789------ 123 111.H1
4015 140203 Công nghệ Gis 65QD2 2 ---------012--- 123456 H1.203
4016 400101 Xác suất thống kê 65QD2 2 ---------012--- 9 P.MAY 3
4017 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD2 3 ------789------ 0123456789 H1.203
4018 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD2 3 ------789------ 123456 211.H1
4019 400101 Xác suất thống kê 65QD2 3 ---------012--- 012345678 H1.203
4020 140203 Công nghệ Gis 65QD2 4 ------789------ 1234567 H1.203
4021 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD2 4 ---------012--- 0123456789 H1.203
4022 371413 Kinh tế học vi mô 65QD2 4 ---------012--- 123 H1.203
4023 510211 Pháp luật đại cương 65QD2 5 ------789------ 1234567 H1.203
4024 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD2 5 ------789------ 456 H1.208
4025 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD2 5 ---------012--- 1234567 309.H1
4026 371413 Kinh tế học vi mô 65QD2 6 ------789------ 1234567 H1.203
4027 400101 Xác suất thống kê 65QD2 6 ------789------ 012 H1.203
4028 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD2 6 ---------012--- 012345678 H1.203
4029 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD2 7 ------789------ 0123456789 107.H1
4030 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD2 7 ------789------ 1234567 414.H1
4031 510211 Pháp luật đại cương 65QD2 7 ---------012--- 123 H1.203
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4032 250103 Thực hành vật lý 65QD2 0
4033 381430 Tham quan, thực hành 65QD2 0
4034 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD3 2 123------------ 1234567 502.H1
4035 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD3 2 ---456--------- 0123456789 106.H1
4036 510211 Pháp luật đại cương 65QD3 2 ---456--------- 1234567 502.H1
4037 400101 Xác suất thống kê 65QD3 3 123------------ 012345678 410.H1
4038 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD3 3 123------------ 123 610.H1
4039 400101 Xác suất thống kê 65QD3 3 123------------ 9 P.MAY 4
4040 371413 Kinh tế học vi mô 65QD3 3 ---456--------- 123 610.H1
4041 140203 Công nghệ Gis 65QD3 4 123------------ 1234567 203.H1
4042 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD3 4 123------------ 456 211.H1
4043 510211 Pháp luật đại cương 65QD3 5 123------------ 123 410.H1
4044 400101 Xác suất thống kê 65QD3 5 123------------ 012 408.H1
4045 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD3 5 ---456--------- 0123456789 413.H1
4046 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD3 5 ---456--------- 1234567 410.H1
4047 371413 Kinh tế học vi mô 65QD3 6 123------------ 1234567 410.H1
4048 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD3 6 ---456--------- 012345678 410.H1
4049 140203 Công nghệ Gis 65QD3 6 ---456--------- 123456 507.H1
4050 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD3 7 123------------ 123456 23.H2
4051 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD3 7 ---456--------- 0123456789 413.H1
4052 250103 Thực hành vật lý 65QD3 0
4053 381430 Tham quan, thực hành 65QD3 0
4054 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65QH 2 123------------ 1234 607.H1
4055 351603 Lý thuyết sáng tác và cơ sở tạo hình kiến trúc 65QH 2 123------------ 12345678 603.H1
4056 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65QH 2 123------------ 567 P.MAY 3
4057 331604 Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng 1 65QH 2 ---456--------- 1234567 607.H1
4058 541601 Lịch sử kiến trúc và lịch sử nghệ thuật 65QH 2 ---456--------- 12345678 603.H1
4059 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65QH 3 123------------ 1234567 12345678 607.H1
4060 351603 Lý thuyết sáng tác và cơ sở tạo hình kiến trúc 65QH 3 ---456--------- 12345678 603.H1
4061 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65QH 3 ---456--------- 56 P.MAY 2
4062 331604 Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng 1 65QH 3 ---456--------- 123 608.H1
4063 541601 Lịch sử kiến trúc và lịch sử nghệ thuật 65QH 4 123------------ 12345678 410.H1
4064 061602 Cơ công trình xây dựng 65QH 4 123------------ 123456 607.H1
4065 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65QH 4 ---456--------- 123 607.H1
4066 231651 Vật liệu xây dựng 65QH 4 ---456--------- 45678 410.H1
4067 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65QH 5 -23456--------- 12 45 7 0 22.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4068 351617 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 65QH 5 -23456--------- 12345678 2 108.H1
4069 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65QH 5 -23456--------- 6 22.H2
4070 351616 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 65QH 5 -23456--------- 3 22.H2
4071 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65QH 6 123------------ 12345678 609.H1
4072 510211 Pháp luật đại cương 65QH 6 123------------ 123 607.H1
4073 231651 Vật liệu xây dựng 65QH 6 ---456--------- 12345678 606.H1
4074 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65QH 6 ---456--------- 12345 607.H1
4075 061602 Cơ công trình xây dựng 65QH 7 123------------ 1234567 610.H1
4076 351603 Lý thuyết sáng tác và cơ sở tạo hình kiến trúc 65QH 7 123------------ 123 410.H1
4077 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65QH 7 123------------ 45678 P.MAY 2
4078 510211 Pháp luật đại cương 65QH 7 ---456--------- 1234567 610.H1
4079 541601 Lịch sử kiến trúc và lịch sử nghệ thuật 65QH 7 ---456--------- 678 211.H1
4080 328813 Lý thuyết quy hoạch 65QHC 2 ------789------ 012345678 605.H1
4081 048806 Kết cấu công trình 65QHC 2 ------789------ 1234567 605.H1
4082 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65QHC 2 ---------012--- 0123 310.H1
4083 358826 Đồ án kiến trúc 65QHC 3 ------789012--- 34567 012345678 2 614.H1
4084 338802 Cấu tạo kiến trúc và vật liệu kiến trúc 65QHC 3 ------789------ 1 105.H1
4085 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65QHC 4 ------789------ 1234567 310.H1
4086 358823 Diễn hoạ trình bày 65QHC 4 ------789------ 5678 111.H1
4087 358823 Diễn hoạ trình bày 65QHC 4 ------789------ 5678 111.H1
4088 328813 Lý thuyết quy hoạch 65QHC 4 ---------012--- 012345 310.H1
4089 338802 Cấu tạo kiến trúc và vật liệu kiến trúc 65QHC 4 ---------012--- 1234567 603.H1
4090 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65QHC 5 ------789------ 1234567 012345678 410.H1
4091 548801 Địa lý 65QHC 5 ---------012--- 012345678 410.H1
4092 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65QHC 5 ---------012--- 1234567 410.H1
4093 338802 Cấu tạo kiến trúc và vật liệu kiến trúc 65QHC 6 ------789------ 1234567 24.H2
4094 548801 Địa lý 65QHC 6 ------789------ 01 615.H1
4095 358823 Diễn hoạ trình bày 65QHC 6 ---------012--- 1234567 012345678 615.H1
4096 358823 Diễn hoạ trình bày 65QHC 6 ---------012--- 1234567 012345678 615.H1
4097 048806 Kết cấu công trình 65QHC 7 ------789------ 1234567 107.H1
4098 048806 Kết cấu công trình 65QHC 7 ---------012--- 7 109.H1
4099 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65QHC 7 ---------012--- 6 109.H1
4100 140212 Trắc địa 65TH1 2 123------------ 1234567 212.H1
4101 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH1 2 ---456--------- 1234567 107.H1
4102 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH1 2 ---456--------- 0123456789 107.H1
4103 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH1 3 123------------ 0123456789 604.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4104 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH1 3 123------------ 123456 503.H1
4105 250102 Vật lý 2 65TH1 3 ---456--------- 234567 H1.311
4106 150211 Địa chất công trình 65TH1 4 123------------ 0123456789 503.H1
4107 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH1 4 123------------ 123 110.H1
4108 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH1 4 ---456--------- 0123456789 207.H1
4109 250102 Vật lý 2 65TH1 5 123------------ 1234567 43.H2
4110 140212 Trắc địa 65TH1 5 ---456--------- 123456 43.H2
4111 150211 Địa chất công trình 65TH1 6 123------------ 345 403.H1
4112 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH1 6 123------------ 012 604.H1
4113 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH1 6 ---456--------- 1234567 409.H1
4114 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH1 7 123------------ 89 H1.406
4115 451701 Tham quan, thực hành 65TH1 0
4116 250103 Thực hành vật lý 65TH1 0
4117 140202 Thực tập trắc địa 65TH1 0
4118 140212 Trắc địa 65TH2 2 123------------ 1234567 H1.212
4119 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH2 3 123------------ 0123456789 408.H1
4120 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH2 3 123------------ 123456 507.H1
4121 250102 Vật lý 2 65TH2 3 ---456--------- 234567 311.H1
4122 150211 Địa chất công trình 65TH2 4 123------------ 0123456789 501.H1
4123 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH2 4 ---456--------- 0123456789 H1.207
4124 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH2 4 ---456--------- 123 508.H1
4125 250102 Vật lý 2 65TH2 5 123------------ 1234567 H2.43
4126 140212 Trắc địa 65TH2 5 ---456--------- 123456 H2.43
4127 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH2 6 123------------ 012 203.H1
4128 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH2 6 ---456--------- 1234567 310.H1
4129 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH2 7 123------------ 89 406.H1
4130 150211 Địa chất công trình 65TH2 7 123------------ 345 310.H1
4131 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH2 7 ---456--------- 1234567 111.H1
4132 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH2 7 ---456--------- 0123456789 612.H1
4133 451701 Tham quan, thực hành 65TH2 0
4134 250103 Thực hành vật lý 65TH2 0
4135 140202 Thực tập trắc địa 65TH2 0
4136 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH3 2 ------789------ 1234567 209.H1
4137 150211 Địa chất công trình 65TH3 2 ------789------ 345 25.H2
4138 140212 Trắc địa 65TH3 2 ---------012--- 1234567 410.H1
4139 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH3 3 ------789------ 012 106.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4140 250102 Vật lý 2 65TH3 3 ---------012--- 1234567 403.H1
4141 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH3 3 ---------012--- 89 109.H1
4142 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH3 4 ---------012--- 1234567 614.H1
4143 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH3 4 ---------012--- 0123456789 413.H1
4144 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH3 5 ------789------ 0123456789 413.H1
4145 140212 Trắc địa 65TH3 5 ------789------ 123456 503.H1
4146 150211 Địa chất công trình 65TH3 5 ---------012--- 0123456789 413.H1
4147 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH3 5 ---------012--- 123456 503.H1
4148 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH3 6 ------789------ 0123456789 24.H2
4149 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH3 6 ------789------ 123 105.H1
4150 250102 Vật lý 2 65TH3 7 ------789------ 234567 407.H1
4151 140202 Thực tập trắc địa 65TH3 0
4152 451701 Tham quan, thực hành 65TH3 0
4153 250103 Thực hành vật lý 65TH3 0
4154 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65VL 2 ------789------ 1234567 313.H1
4155 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65VL 2 ------789------ 0123456789 613.H1
4156 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65VL 2 ---------012--- 0123456789 414.H1
4157 250102 Vật lý 2 65VL 3 ------789------ 234567 110.H1
4158 190212 Thủy lực đại cương 65VL 3 ------789------ 012 105.H1
4159 240801 Hóa học vô cơ và các vật liệu vô cơ 65VL 3 ------789------ 89 24.H2
4160 060223 Sức bền vật liệu 1 65VL 3 ---------012--- 1234567 209.H1
4161 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65VL 4 ------789------ 123 109.H1
4162 110201 Kỹ thuật nhiệt 65VL 4 ---------012--- 1234567 501.H1
4163 190212 Thủy lực đại cương 65VL 5 ------789------ 0123456789 402.H1
4164 060223 Sức bền vật liệu 1 65VL 5 ------789------ 123456 507.H1
4165 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65VL 5 ---------012--- 34 401.H1
4166 110201 Kỹ thuật nhiệt 65VL 6 ------789------ 123456 502.H1
4167 240801 Hóa học vô cơ và các vật liệu vô cơ 65VL 6 ---------012--- 1234567 0123456789 614.H1
4168 250102 Vật lý 2 65VL 7 ---------012--- 1234567 408.H1
4169 260813 Cơ sở kỹ thuật cơ khí 1 65VL 7 ---------012--- 0123456789 28.H2
4170 250103 Thực hành vật lý 65VL 0
4171 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD1 2 ------789------ 1234567 0123456789 413.H1
4172 400101 Xác suất thống kê 65XD1 2 ---------012--- 012345678 H2.44
4173 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD1 3 ------789------ 1234567 34.H2
4174 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD1 3 ------789------ 012 211.H1
4175 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD1 3 ---------012--- 123456 33.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4176 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD1 3 ---------012--- 345 26.H2
4177 190212 Thủy lực đại cương 65XD1 4 ------789------ 1234567 44.H2
4178 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD1 4 ---------012--- 0123456789 H1.212
4179 140212 Trắc địa 65XD1 4 ---------012--- 1234567 33.H2
4180 270211 Kỹ thuật điện 65XD1 5 ---------012--- 0123456789 44.H2
4181 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD1 5 ---------012--- 123 606.H1
4182 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD1 5 ---------012--- 567 202.H1
4183 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD1 6 ------789------ 1234567 34.H2
4184 400101 Xác suất thống kê 65XD1 6 ------789------ 123 25.H2
4185 400101 Xác suất thống kê 65XD1 6 ------789------ 9 P.MAY 2
4186 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD1 6 ---------012--- 0123456789 23.H2
4187 140212 Trắc địa 65XD1 7 ------789------ 123456 26.H2
4188 190212 Thủy lực đại cương 65XD1 7 ---------012--- 123456 26.H2
4189 140202 Thực tập trắc địa 65XD1 0
4190 140212 Trắc địa 65XD10 2 123------------ 123 H2.26
4191 190212 Thủy lực đại cương 65XD10 2 ---456--------- 123 H2.25
4192 400101 Xác suất thống kê 65XD10 2 ---456--------- 123456 H2.43
4193 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD10 3 123------------ 123456 H2.26
4194 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD10 3 ---456--------- 0123456789 H1.212
4195 270211 Kỹ thuật điện 65XD10 3 ---456--------- 567 33.H2
4196 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD10 3 ---456--------- 123 109.H1
4197 140212 Trắc địa 65XD10 4 123------------ 0123456789 H2.42
4198 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD10 4 ---456--------- 1234567 21.H2
4199 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD10 4 ---456--------- 0123456789 H2.43
4200 400101 Xác suất thống kê 65XD10 5 123------------ 123456 H1.212
4201 400101 Xác suất thống kê 65XD10 5 123------------ 7 P.MAY 5
4202 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD10 5 ---456--------- 1234567 0123456789 502.H1
4203 190212 Thủy lực đại cương 65XD10 6 123------------ 0123456789 H2.42
4204 270211 Kỹ thuật điện 65XD10 6 123------------ 1234567 H2.44
4205 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD10 6 ---456--------- 1234567 H2.44
4206 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD10 7 123------------ 123456 28.H2
4207 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD10 7 ---456--------- 345 26.H2
4208 140202 Thực tập trắc địa 65XD10 0
4209 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD11 2 ------789------ 345 26.H2
4210 140212 Trắc địa 65XD11 2 ------789------ 123456 25.H2
4211 270211 Kỹ thuật điện 65XD11 2 ---------012--- 0123456789 43.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4212 190212 Thủy lực đại cương 65XD11 2 ---------012--- 1234567 34.H2
4213 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD11 3 ------789------ 1234567 0123456789 602.H1
4214 400101 Xác suất thống kê 65XD11 3 ---------012--- 9 P.MAY 2
4215 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD11 4 ------789------ 1234567 210.H1
4216 400101 Xác suất thống kê 65XD11 4 ------789------ 123 26.H2
4217 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD11 4 ---------012--- 0123456789 23.H2
4218 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD11 4 ---------012--- 1234567 41.H2
4219 190212 Thủy lực đại cương 65XD11 5 ------789------ 123456 H2.26
4220 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD11 5 ---------012--- 0123456789 42.H2
4221 140212 Trắc địa 65XD11 5 ---------012--- 1234567 H2.42
4222 400101 Xác suất thống kê 65XD11 6 ------789------ 012345678 208.H1
4223 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD11 6 ---------012--- 123 606.H1
4224 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD11 6 ---------012--- 567 314.H1
4225 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD11 7 ------789------ 012 23.H2
4226 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD11 7 ---------012--- 123456 25.H2
4227 140202 Thực tập trắc địa 65XD11 0
4228 140212 Trắc địa 65XD12 2 ------789------ 1234567 H2.25
4229 400101 Xác suất thống kê 65XD12 2 ------789------ 9 P.MAY 4
4230 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD12 2 ------789------ 345 H2.26
4231 270211 Kỹ thuật điện 65XD12 2 ---------012--- 0123456789 H2.43
4232 190212 Thủy lực đại cương 65XD12 2 ---------012--- 1234567 H2.34
4233 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD12 3 ------789------ 1234567 0123456789 414.H1
4234 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD12 4 ------789------ 1234567 H1.210
4235 400101 Xác suất thống kê 65XD12 4 ------789------ 123 H2.26
4236 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD12 4 ---------012--- 0123456789 21.H2
4237 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD12 4 ---------012--- 1234567 H2.41
4238 190212 Thủy lực đại cương 65XD12 5 ------789------ 123456 26.H2
4239 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD12 5 ---------012--- 0123456789 H2.42
4240 140212 Trắc địa 65XD12 5 ---------012--- 123456 42.H2
4241 400101 Xác suất thống kê 65XD12 6 ------789------ 012345678 H1.208
4242 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD12 6 ---------012--- 123 607.H1
4243 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD12 6 ---------012--- 567 H1.314
4244 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD12 7 ------789------ 012 24.H2
4245 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD12 7 ---------012--- 123456 H2.25
4246 140202 Thực tập trắc địa 65XD12 0
4247 190212 Thủy lực đại cương 65XD13 2 123------------ 012 211.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4248 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD13 2 123------------ 123456 412.H1
4249 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD13 2 ---456--------- 1234567 410.H1
4250 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD13 3 123------------ 012 24.H2
4251 270211 Kỹ thuật điện 65XD13 3 ---456--------- 567 110.H1
4252 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD13 4 123------------ 123 605.H1
4253 400101 Xác suất thống kê 65XD13 4 123------------ 7 P.MAY 3
4254 400101 Xác suất thống kê 65XD13 4 ---456--------- 123456 507.H1
4255 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD13 5 123------------ 0123456789 203.H1
4256 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD13 5 ---456--------- 1234567 27.H2
4257 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD13 5 ---456--------- 0123456789 203.H1
4258 140212 Trắc địa 65XD13 6 123------------ 789 106.H1
4259 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD13 6 123------------ 123456 502.H1
4260 270211 Kỹ thuật điện 65XD13 6 ---456--------- 1234567 410.H1
4261 190212 Thủy lực đại cương 65XD13 6 ---456--------- 0123456789 412.H1
4262 400101 Xác suất thống kê 65XD13 7 123------------ 123456 502.H1
4263 140212 Trắc địa 65XD13 7 123------------ 0123456789 203.H1
4264 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD13 7 ---456--------- 1234567 0123456789 409.H1
4265 140202 Thực tập trắc địa 65XD13 0
4266 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD2 2 ------789------ 1234567 0123456789 414.H1
4267 400101 Xác suất thống kê 65XD2 2 ---------012--- 012345678 44.H2
4268 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD2 3 ------789------ 1234567 H2.34
4269 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD2 3 ------789------ 012 204.H1
4270 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD2 3 ---------012--- 123456 H2.33
4271 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD2 3 ---------012--- 345 H2.26
4272 190212 Thủy lực đại cương 65XD2 4 ------789------ 1234567 H2.44
4273 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD2 4 ---------012--- 0123456789 212.H1
4274 140212 Trắc địa 65XD2 4 ---------012--- 1234567 H2.33
4275 270211 Kỹ thuật điện 65XD2 5 ---------012--- 0123456789 H2.44
4276 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD2 5 ---------012--- 123 607.H1
4277 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD2 5 ---------012--- 567 H1.202
4278 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD2 6 ------789------ 1234567 H2.34
4279 400101 Xác suất thống kê 65XD2 6 ------789------ 9 P.MAY 3
4280 400101 Xác suất thống kê 65XD2 6 ------789------ 123 H2.25
4281 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD2 6 ---------012--- 0123456789 27.H2
4282 140212 Trắc địa 65XD2 7 ------789------ 123456 H2.26
4283 190212 Thủy lực đại cương 65XD2 7 ---------012--- 123456 H2.26
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4284 140202 Thực tập trắc địa 65XD2 0
4285 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD3 2 ------789------ 1234567 32.H2
4286 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD3 2 ---------012--- 0123456789 23.H2
4287 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD3 2 ---------012--- 1234567 32.H2
4288 270211 Kỹ thuật điện 65XD3 3 ------789------ 0123456789 34.H2
4289 140212 Trắc địa 65XD3 3 ------789------ 123456 25.H2
4290 190212 Thủy lực đại cương 65XD3 3 ---------012--- 1234567 314.H1
4291 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD3 3 ---------012--- 345 33.H2
4292 400101 Xác suất thống kê 65XD3 4 ------789------ 9 P.MAY 2
4293 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD3 4 ------789------ 012 22.H2
4294 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD3 4 ---------012--- 1234567 0123456789 601.H1
4295 400101 Xác suất thống kê 65XD3 5 ------789------ 123 25.H2
4296 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD3 5 ---------012--- 123456 26.H2
4297 400101 Xác suất thống kê 65XD3 6 ------789------ 012345678 212.H1
4298 190212 Thủy lực đại cương 65XD3 6 ------789------ 123456 26.H2
4299 140212 Trắc địa 65XD3 6 ---------012--- 1234567 212.H1
4300 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD3 7 ------789------ 0123456789 H1.311
4301 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD3 7 ------789------ 123 604.H1
4302 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD3 7 ------789------ 567 308.H1
4303 140202 Thực tập trắc địa 65XD3 0
4304 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD4 2 ------789------ 1234567 H2.32
4305 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD4 2 ---------012--- 0123456789 27.H2
4306 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD4 2 ---------012--- 1234567 H2.32
4307 270211 Kỹ thuật điện 65XD4 3 ------789------ 0123456789 H2.34
4308 140212 Trắc địa 65XD4 3 ------789------ 123456 H2.25
4309 190212 Thủy lực đại cương 65XD4 3 ---------012--- 1234567 H1.314
4310 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD4 3 ---------012--- 345 H2.33
4311 400101 Xác suất thống kê 65XD4 4 ------789------ 9 P.MAY 3
4312 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD4 4 ------789------ 012 202.H1
4313 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD4 4 ---------012--- 1234567 0123456789 309.H1
4314 400101 Xác suất thống kê 65XD4 5 ------789------ 123 H2.25
4315 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD4 5 ---------012--- 123456 H2.26
4316 400101 Xác suất thống kê 65XD4 6 ------789------ 012345678 H1.212
4317 190212 Thủy lực đại cương 65XD4 6 ------789------ 123456 H2.26
4318 140212 Trắc địa 65XD4 6 ---------012--- 1234567 H1.212
4319 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD4 7 ------789------ 0123456789 311.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4320 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD4 7 ------789------ 123 607.H1
4321 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD4 7 ------789------ 567 H1.308
4322 140202 Thực tập trắc địa 65XD4 0
4323 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD5 2 123------------ 1234567 313.H1
4324 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD5 2 ---456--------- 0123456789 43.H2
4325 400101 Xác suất thống kê 65XD5 2 ---456--------- 123456 H1.308
4326 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD5 3 123------------ 1234567 0123456789 313.H1
4327 190212 Thủy lực đại cương 65XD5 3 ---456--------- 0123456789 32.H2
4328 400101 Xác suất thống kê 65XD5 3 ---456--------- 7 P.MAY 2
4329 270211 Kỹ thuật điện 65XD5 4 123------------ 1234567 308.H1
4330 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD5 4 123------------ 0123456789 314.H1
4331 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD5 4 ---456--------- 1234567 308.H1
4332 140212 Trắc địa 65XD5 4 ---456--------- 0123456789 42.H2
4333 400101 Xác suất thống kê 65XD5 5 123------------ 123456 H1.207
4334 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD5 5 ---456--------- 123456 23.H2
4335 190212 Thủy lực đại cương 65XD5 6 123------------ 789 41.H2
4336 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD5 6 ---456--------- 345 25.H2
4337 270211 Kỹ thuật điện 65XD5 6 ---456--------- 567 212.H1
4338 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD5 6 ---456--------- 123 604.H1
4339 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD5 7 123------------ 123456 26.H2
4340 140212 Trắc địa 65XD5 7 123------------ 123 25.H2
4341 140202 Thực tập trắc địa 65XD5 0
4342 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD6 2 123------------ 1234567 310.H1
4343 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD6 2 ---456--------- 0123456789 H2.43
4344 400101 Xác suất thống kê 65XD6 2 ---456--------- 123456 308.H1
4345 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD6 3 123------------ 1234567 0123456789 310.H1
4346 190212 Thủy lực đại cương 65XD6 3 ---456--------- 0123456789 H2.32
4347 400101 Xác suất thống kê 65XD6 3 ---456--------- 7 P.MAY 3
4348 270211 Kỹ thuật điện 65XD6 4 123------------ 1234567 H1.308
4349 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD6 4 123------------ 0123456789 H1.314
4350 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD6 4 ---456--------- 1234567 H1.308
4351 140212 Trắc địa 65XD6 4 ---456--------- 0123456789 H2.42
4352 400101 Xác suất thống kê 65XD6 5 123------------ 123456 207.H1
4353 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD6 5 ---456--------- 123456 24.H2
4354 190212 Thủy lực đại cương 65XD6 6 123------------ 789 H2.41
4355 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD6 6 ---456--------- 345 H2.25
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4356 270211 Kỹ thuật điện 65XD6 6 ---456--------- 567 H1.212
4357 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD6 6 ---456--------- 123 602.H1
4358 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD6 7 123------------ 123456 H2.26
4359 140212 Trắc địa 65XD6 7 123------------ 123 H2.25
4360 140202 Thực tập trắc địa 65XD6 0
4361 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD7 2 123------------ 0123456789 H1.314
4362 270211 Kỹ thuật điện 65XD7 2 123------------ 567 34.H2
4363 190212 Thủy lực đại cương 65XD7 2 ---456--------- 0123456789 H1.212
4364 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD7 2 ---456--------- 1234567 34.H2
4365 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD7 3 ---456--------- 1234567 28.H2
4366 400101 Xác suất thống kê 65XD7 4 123------------ 123456 H2.25
4367 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD7 4 ---456--------- 1234567 0123456789 309.H1
4368 190212 Thủy lực đại cương 65XD7 5 123------------ 789 42.H2
4369 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD7 5 123------------ 123456 H2.34
4370 270211 Kỹ thuật điện 65XD7 5 ---456--------- 1234567 H2.34
4371 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD7 5 ---456--------- 345 26.H2
4372 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD7 6 123------------ 123456 313.H1
4373 140212 Trắc địa 65XD7 6 ---456--------- 123 26.H2
4374 140212 Trắc địa 65XD7 7 123------------ 0123456789 43.H2
4375 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD7 7 123------------ 123 607.H1
4376 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD7 7 ---456--------- 0123456789 206.H1
4377 400101 Xác suất thống kê 65XD7 7 ---456--------- 7 P.MAY 5
4378 400101 Xác suất thống kê 65XD7 7 ---456--------- 123456 26.H2
4379 140202 Thực tập trắc địa 65XD7 0
4380 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD8 2 123------------ 0123456789 314.H1
4381 270211 Kỹ thuật điện 65XD8 2 123------------ 567 H2.34
4382 190212 Thủy lực đại cương 65XD8 2 ---456--------- 0123456789 212.H1
4383 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD8 2 ---456--------- 1234567 H2.34
4384 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD8 3 123------------ 1234567 0123456789 613.H1
4385 400101 Xác suất thống kê 65XD8 4 123------------ 123456 25.H2
4386 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD8 4 ---456--------- 1234567 28.H2
4387 190212 Thủy lực đại cương 65XD8 5 123------------ 789 H2.42
4388 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD8 5 123------------ 123456 34.H2
4389 270211 Kỹ thuật điện 65XD8 5 ---456--------- 1234567 34.H2
4390 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD8 5 ---456--------- 345 H2.26
4391 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD8 6 123------------ 123456 310.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4392 140212 Trắc địa 65XD8 6 ---456--------- 123 H2.26
4393 140212 Trắc địa 65XD8 7 123------------ 0123456789 H2.43
4394 400101 Xác suất thống kê 65XD8 7 123------------ 7 P.MAY 5
4395 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD8 7 123------------ 123 604.H1
4396 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD8 7 ---456--------- 0123456789 H1.206
4397 400101 Xác suất thống kê 65XD8 7 ---456--------- 123456 H2.26
4398 140202 Thực tập trắc địa 65XD8 0
4399 140212 Trắc địa 65XD9 2 123------------ 123 26.H2
4400 190212 Thủy lực đại cương 65XD9 2 ---456--------- 123 25.H2
4401 400101 Xác suất thống kê 65XD9 2 ---456--------- 123456 43.H2
4402 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD9 3 123------------ 123456 26.H2
4403 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD9 3 ---456--------- 0123456789 212.H1
4404 270211 Kỹ thuật điện 65XD9 3 ---456--------- 567 108.H1
4405 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD9 3 ---456--------- 123 110.H1
4406 140212 Trắc địa 65XD9 4 123------------ 0123456789 42.H2
4407 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD9 4 ---456--------- 1234567 27.H2
4408 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD9 4 ---456--------- 0123456789 43.H2
4409 400101 Xác suất thống kê 65XD9 5 123------------ 123456 212.H1
4410 400101 Xác suất thống kê 65XD9 5 123------------ 7 P.MAY 2
4411 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD9 5 ---456--------- 1234567 0123456789 613.H1
4412 270211 Kỹ thuật điện 65XD9 6 123------------ 1234567 44.H2
4413 190212 Thủy lực đại cương 65XD9 6 123------------ 0123456789 42.H2
4414 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD9 6 ---456--------- 1234567 44.H2
4415 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD9 7 123------------ 123456 27.H2
4416 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD9 7 ---456--------- 345 H2.26
4417 140202 Thực tập trắc địa 65XD9 0
4418 198801 Thủy lực đại cương 65XDC1 2 ------789------ 1234567 403.H1
4419 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC1 2 ---------012--- 1234567 0123456789 313.H1
4420 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC1 3 ------789------ 1234567 01234567 402.H1
4421 158801 Địa chất công trình 65XDC1 3 ---------012--- 1234567 01234567 402.H1
4422 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC1 4 ------789------ 0123456789 108.H1
4423 068802 Sức bền vật liệu 65XDC1 4 ---------012--- 1234567 01234567 313.H1
4424 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC1 5 ------789------ 567 313.H1
4425 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC1 5 ------789------ 123 310.H1
4426 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC1 5 ---------012--- 1234567 01234567 313.H1
4427 198801 Thủy lực đại cương 65XDC1 6 ---------012--- 567 28.H2
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4428 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC1 7 ---------012--- 1234567 28.H2
4429 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC2 2 123------------ 1234567 01234567 413.H1
4430 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC2 2 ---456--------- 1234567 413.H1
4431 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC2 3 123------------ 0123456789 413.H1
4432 198801 Thủy lực đại cương 65XDC2 3 123------------ 567 413.H1
4433 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC2 3 ---456--------- 1234567 0123456789 413.H1
4434 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC2 4 123------------ 1234567 01234567 413.H1
4435 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC2 5 123------------ 567 413.H1
4436 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC2 5 123------------ 123 413.H1
4437 198801 Thủy lực đại cương 65XDC2 5 ---456--------- 1234567 413.H1
4438 158801 Địa chất công trình 65XDC2 6 123------------ 1234567 01234567 413.H1
4439 068802 Sức bền vật liệu 65XDC2 6 ---456--------- 1234567 01234567 413.H1
4440 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC3 2 ---------012--- 1234567 01234567 204.H1
4441 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC3 3 ------789------ 567 412.H1
4442 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC3 3 ------789------ 123 412.H1
4443 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC3 3 ---------012--- 1234567 01234567 412.H1
4444 198801 Thủy lực đại cương 65XDC3 4 ---------012--- 567 412.H1
4445 068802 Sức bền vật liệu 65XDC3 5 ------789------ 1234567 01234567 412.H1
4446 158801 Địa chất công trình 65XDC3 5 ---------012--- 1234567 01234567 412.H1
4447 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC3 6 ------789------ 1234567 0123456789 412.H1
4448 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC3 6 ---------012--- 1234567 412.H1
4449 198801 Thủy lực đại cương 65XDC3 7 ------789------ 1234567 412.H1
4450 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC3 7 ---------012--- 0123456789 203.H1
4451 068802 Sức bền vật liệu 65XDC4 2 123------------ 1234567 01234567 414.H1
4452 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC4 2 ---456--------- 567 414.H1
4453 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC4 2 ---456--------- 123 414.H1
4454 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC4 3 123------------ 1234567 01234567 412.H1
4455 198801 Thủy lực đại cương 65XDC4 3 ---456--------- 567 412.H1
4456 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC4 4 123------------ 1234567 0123456789 412.H1
4457 158801 Địa chất công trình 65XDC4 4 ---456--------- 1234567 01234567 412.H1
4458 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC4 5 123------------ 0123456789 107.H1
4459 198801 Thủy lực đại cương 65XDC4 5 123------------ 1234567 412.H1
4460 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC4 5 ---456--------- 1234567 01234567 412.H1
4461 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC4 6 ---456--------- 1234567 412.H1
4462 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE1 2 123------------ 0123456789 H3.64
4463 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE1 2 ---456--------- 1234567 H3.61
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4464 270211 Kỹ thuật điện 65XE1 2 ---456--------- 0123456789 H3.64
4465 580107 Tiếng Anh 7 65XE1 2 ---------012--- 01234 H3.61
4466 580106 Tiếng Anh 6 65XE1 2 ---------012--- 12345 H3.61
4467 580107 Tiếng Anh 7 65XE1 2 ---------012--- 5 H3.61
4468 396602 Giải tích 2 65XE1 3 123------------ 1234567 H3.63
4469 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE1 3 ---456--------- 345678 P.MAY 5
4470 580107 Tiếng Anh 7 65XE1 3 ---------012--- 01234 H3.63
4471 580106 Tiếng Anh 6 65XE1 3 ---------012--- 12345 H3.63
4472 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE1 4 123------------ 123456 H3.63
4473 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE1 4 ---456--------- 0123456789 H3.64
4474 250102 Vật lý 2 65XE1 4 ---456--------- 1234567 H3.63
4475 580107 Tiếng Anh 7 65XE1 4 ---------012--- 01234 H3.61
4476 580106 Tiếng Anh 6 65XE1 4 ---------012--- 12345 H3.63
4477 580107 Tiếng Anh 7 65XE1 4 ---------012--- 5 H3.61
4478 580106 Tiếng Anh 6 65XE1 4 ---------012--- 6 H3.63
4479 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE1 5 123------------ 0123456 H3.64
4480 396602 Giải tích 2 65XE1 5 ---456--------- 123456 H3.61
4481 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE1 5 ---456--------- 789 H3.64
4482 580107 Tiếng Anh 7 65XE1 5 ---------012--- 01234 H3.61
4483 580106 Tiếng Anh 6 65XE1 5 ---------012--- 12345 H3.61
4484 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE1 6 123------------ 012 H3.64
4485 270211 Kỹ thuật điện 65XE1 6 ---456--------- 012 H3.64
4486 250102 Vật lý 2 65XE1 6 ---456--------- 123456 H3.64
4487 580107 Tiếng Anh 7 65XE1 6 ---------012--- 01234 H3.61
4488 580106 Tiếng Anh 6 65XE1 6 ---------012--- 12345 H3.63
4489 580106 Tiếng Anh 6 65XE1 6 ---------012--- 6 H3.63
4490 250103 Thực hành vật lý 65XE1 0
4491 580107 Tiếng Anh 7 65XE1.1 2 ---------012--- 01234 H3.62
4492 580106 Tiếng Anh 6 65XE1.1 2 ---------012--- 12345 H3.62
4493 580107 Tiếng Anh 7 65XE1.1 2 ---------012--- 5 H3.63
4494 580106 Tiếng Anh 6 65XE1.1 2 ---------012--- 6 H3.61
4495 580107 Tiếng Anh 7 65XE1.1 3 ---------012--- 01234 H3.61
4496 580106 Tiếng Anh 6 65XE1.1 3 ---------012--- 12345 H3.61
4497 580107 Tiếng Anh 7 65XE1.1 4 ---------012--- 01234 H3.51
4498 580106 Tiếng Anh 6 65XE1.1 4 ---------012--- 12345 H3.61
4499 580107 Tiếng Anh 7 65XE1.1 4 ---------012--- 5 H3.63
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4500 580107 Tiếng Anh 7 65XE1.1 5 ---------012--- 01234 H3.63
4501 580106 Tiếng Anh 6 65XE1.1 5 ---------012--- 12345 H3.63
4502 580107 Tiếng Anh 7 65XE1.1 6 ---------012--- 01234 H3.63
4503 580106 Tiếng Anh 6 65XE1.1 6 ---------012--- 12345 H3.61
4504 580106 Tiếng Anh 6 65XE1.1 6 ---------012--- 6 H3.61
4505 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE2 2 123------------ 0123456789 H3.71
4506 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE2 2 ---456--------- 1234567 H3.71
4507 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE2 2 ---456--------- 0123456 H3.71
4508 580107 Tiếng Anh 7 65XE2 2 ---------012--- 01234 H3.52
4509 580106 Tiếng Anh 6 65XE2 2 ---------012--- 12345 H3.56
4510 580107 Tiếng Anh 7 65XE2 2 ---------012--- 5 H3.42
4511 396602 Giải tích 2 65XE2 3 123------------ 1234567 H3.71
4512 270211 Kỹ thuật điện 65XE2 3 ---456--------- 0123456789 H3.66
4513 580107 Tiếng Anh 7 65XE2 3 ---------012--- 01234 H3.66
4514 580106 Tiếng Anh 6 65XE2 3 ---------012--- 12345 H3.56
4515 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE2 4 123------------ 123456 H3.71
4516 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE2 4 ---456--------- 0123456789 H3.71
4517 250102 Vật lý 2 65XE2 4 ---456--------- 1234567 H3.71
4518 580107 Tiếng Anh 7 65XE2 4 ---------012--- 01234 H3.57
4519 580106 Tiếng Anh 6 65XE2 4 ---------012--- 12345 H3.64
4520 580107 Tiếng Anh 7 65XE2 4 ---------012--- 5 H3.71
4521 580106 Tiếng Anh 6 65XE2 4 ---------012--- 6 H3.64
4522 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE2 5 123------------ 345678 P.MAY 2
4523 396602 Giải tích 2 65XE2 5 ---456--------- 123456 H3.71
4524 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE2 5 ---456--------- 789 H3.71
4525 580107 Tiếng Anh 7 65XE2 5 ---------012--- 01234 H3.71
4526 580106 Tiếng Anh 6 65XE2 5 ---------012--- 12345 H3.55
4527 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE2 6 123------------ 012 H3.71
4528 270211 Kỹ thuật điện 65XE2 6 ---456--------- 012 H3.71
4529 250102 Vật lý 2 65XE2 6 ---456--------- 123456 H3.71
4530 580107 Tiếng Anh 7 65XE2 6 ---------012--- 01234 H3.66
4531 580106 Tiếng Anh 6 65XE2 6 ---------012--- 12345 H3.55
4532 580106 Tiếng Anh 6 65XE2 6 ---------012--- 6 H3.55
4533 250103 Thực hành vật lý 65XE2 0
4534 580107 Tiếng Anh 7 65XE2.1 2 ---------012--- 01234 H3.73
4535 580106 Tiếng Anh 6 65XE2.1 2 ---------012--- 12345 H3.53
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4536 580107 Tiếng Anh 7 65XE2.1 2 ---------012--- 5 H3.62
4537 580107 Tiếng Anh 7 65XE2.1 3 ---------012--- 01234 H3.47
4538 580106 Tiếng Anh 6 65XE2.1 3 ---------012--- 12345 H3.53
4539 580107 Tiếng Anh 7 65XE2.1 4 ---------012--- 01234 H3.46
4540 580106 Tiếng Anh 6 65XE2.1 4 ---------012--- 12345 H3.43
4541 580107 Tiếng Anh 7 65XE2.1 4 ---------012--- 5 H3.62
4542 580106 Tiếng Anh 6 65XE2.1 4 ---------012--- 6 H3.61
4543 580107 Tiếng Anh 7 65XE2.1 5 ---------012--- 01234 H3.73
4544 580106 Tiếng Anh 6 65XE2.1 5 ---------012--- 12345 H3.42
4545 580107 Tiếng Anh 7 65XE2.1 6 ---------012--- 01234 210.H1
4546 580106 Tiếng Anh 6 65XE2.1 6 ---------012--- 12345 H3.43
4547 580106 Tiếng Anh 6 65XE2.1 6 ---------012--- 6 H3.65
4548 580106 Tiếng Anh 6 65XE3 2 ---456--------- 12345 H3.64
4549 580107 Tiếng Anh 7 65XE3 2 ---456--------- 01234 H3.53
4550 396602 Giải tích 2 65XE3 2 ------789------ 1234567 H3.46
4551 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE3 2 ---------012--- 0123456789 H3.46
4552 250102 Vật lý 2 65XE3 2 ---------012--- 1234567 H3.46
4553 580106 Tiếng Anh 6 65XE3 3 ---456--------- 12345 H3.64
4554 580107 Tiếng Anh 7 65XE3 3 ---456--------- 01234 H3.55
4555 580106 Tiếng Anh 6 65XE3 3 ---456--------- 6 H3.64
4556 580107 Tiếng Anh 7 65XE3 3 ---456--------- 5 H3.53
4557 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE3 3 ------789------ 345678 P.MAY 2
4558 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE3 3 ------789------ 012 H3.46
4559 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE3 3 ---------012--- 1234567 H3.46
4560 270211 Kỹ thuật điện 65XE3 3 ---------012--- 0123456789 H3.46
4561 580106 Tiếng Anh 6 65XE3 4 ---456--------- 12345 H3.64
4562 580107 Tiếng Anh 7 65XE3 4 ---456--------- 01234 H3.57
4563 396602 Giải tích 2 65XE3 4 ------789------ 123456 H3.46
4564 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE3 4 ---------012--- 789 H3.36
4565 250102 Vật lý 2 65XE3 4 ---------012--- 123456 H3.46
4566 580106 Tiếng Anh 6 65XE3 5 ---456--------- 12345 H3.64
4567 580107 Tiếng Anh 7 65XE3 5 ---456--------- 01234 H3.44
4568 580106 Tiếng Anh 6 65XE3 5 ---456--------- 6 H3.64
4569 580107 Tiếng Anh 7 65XE3 5 ---456--------- 5 H3.53
4570 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE3 5 ------789------ 0123456789 H3.46
4571 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE3 5 ---------012--- 123456 H3.46
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4572 270211 Kỹ thuật điện 65XE3 5 ---------012--- 012 H3.46
4573 580106 Tiếng Anh 6 65XE3 6 ---456--------- 12345 H3.66
4574 580107 Tiếng Anh 7 65XE3 6 ---456--------- 01234 H3.55
4575 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE3 6 ---------012--- 0123456 H3.46
4576 250103 Thực hành vật lý 65XE3 0
4577 580106 Tiếng Anh 6 65XE3.1 2 ------789------ 12345 H3.53
4578 580107 Tiếng Anh 7 65XE3.1 2 ------789------ 01234 H3.56
4579 580106 Tiếng Anh 6 65XE3.1 4 ------789------ 12345 H3.57
4580 580107 Tiếng Anh 7 65XE3.1 4 ------789------ 01234 H3.47
4581 580106 Tiếng Anh 6 65XE3.1 4 ------789------ 6 H3.57
4582 580107 Tiếng Anh 7 65XE3.1 4 ------789------ 5 H3.67
4583 580106 Tiếng Anh 6 65XE3.1 4 ---------012--- 12345 H3.57
4584 580107 Tiếng Anh 7 65XE3.1 4 ---------012--- 01234 H3.47
4585 580106 Tiếng Anh 6 65XE3.1 4 ---------012--- 6 H3.57
4586 580107 Tiếng Anh 7 65XE3.1 4 ---------012--- 5 H3.67
4587 580106 Tiếng Anh 6 65XE3.1 6 ------789------ 12345 H3.66
4588 580107 Tiếng Anh 7 65XE3.1 6 ------789------ 01234 H3.65
4589 580106 Tiếng Anh 6 65XE3.1 6 ---------012--- 12345 H3.66
4590 580107 Tiếng Anh 7 65XE3.1 6 ---------012--- 01234 H3.65
4591 560117 Tiếng Pháp 6 65XF 2 123------------ 67 0 H3.66
4592 390141 Giải tích 2 65XF 2 ------789------ 1234567 0123456789 H3.45
4593 010212 Cơ học cơ sở 2 65XF 2 ---------012--- 1234567 H3.45
4594 300121 Vẽ kỹ thuật 65XF 2 ---------012--- 01234 H3.45
4595 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XF 2 ---------012--- 789 H3.45
4596 560118 Tiếng Pháp 7 65XF 3 123------------ 123456789 H3.67
4597 560117 Tiếng Pháp 6 65XF 3 123------------ 1234567 0 H3.66
4598 400101 Xác suất thống kê 65XF 3 ------789------ 123456 H3.45
4599 150211 Địa chất công trình 65XF 3 ------789------ 012 H3.45
4600 300121 Vẽ kỹ thuật 65XF 4 ------789------ 45678 P.MAY 2
4601 250102 Vật lý 2 65XF 4 ------789------ 123456 H3.45
4602 390141 Giải tích 2 65XF 4 ---------012--- 1234567 0 H3.45
4603 560118 Tiếng Pháp 7 65XF 5 123------------ 123456789 H3.67
4604 560117 Tiếng Pháp 6 65XF 5 123------------ 1234567 0 H3.66
4605 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XF 5 ------789------ 0123456789 H3.45
4606 400101 Xác suất thống kê 65XF 5 ------789------ 123456 H3.45
4607 400101 Xác suất thống kê 65XF 5 ------789------ 7 P.MAY 3
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4608 010212 Cơ học cơ sở 2 65XF 5 ---------012--- 123456 H3.45
4609 150211 Địa chất công trình 65XF 6 ------789------ 0123456789 H3.45
4610 250102 Vật lý 2 65XF 6 ---------012--- 1234567 H3.45
4611 300121 Vẽ kỹ thuật 65XF 6 ---------012--- 012 H3.45
4612 560118 Tiếng Pháp 7 65XF 7 123------------ 123456789 H3.32
4613 560117 Tiếng Pháp 6 65XF 7 123------------ 1234567 0 H3.32
4614 250103 Thực hành vật lý 65XF 0
4615 560117 Tiếng Pháp 6 65XF1 2 123------------ 67 0 H3.65
4616 560118 Tiếng Pháp 7 65XF1 3 123------------ 123456789 H3.65
4617 560117 Tiếng Pháp 6 65XF1 3 123------------ 1234567 0 H3.65
4618 560118 Tiếng Pháp 7 65XF1 5 123------------ 123456789 H3.65
4619 560117 Tiếng Pháp 6 65XF1 5 123------------ 1234567 0 H3.65
4620 560118 Tiếng Pháp 7 65XF1 7 123------------ 123456789 H3.33
4621 560117 Tiếng Pháp 6 65XF1 7 123------------ 1234567 0 H3.33
4622 390111 Đại số tuyến tính 66BDS1 2 ------789------ 890123456789 H1.506
4623 250101 Vật lý 1 66BDS1 2 ---------012--- 789012345678 H1.506
4624 250101 Vật lý 1 66BDS1 3 ------789------ 3456789 H1.506
4625 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66BDS1 3 ---------012--- 0123456789 504.H1
4626 390121 Giải tích 1 66BDS1 4 ------789------ 890123456789 507.H1
4627 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66BDS1 4 ---------012--- 012345 P.MAY 4
4628 390111 Đại số tuyến tính 66BDS1 5 ------789------ 2345 507.H1
4629 390111 Đại số tuyến tính 66BDS1 5 ------789------ 1 507.H1
4630 390111 Đại số tuyến tính 66BDS1 5 ------789------ 890 507.H1
4631 390121 Giải tích 1 66BDS1 5 ---------012--- 78901234 H1.506
4632 420111 Triết học Mác - Lênin 66BDS1 6 ------789------ 7890123456789 H1.506
4633 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66BDS1 6 ---------012--- 0123456789 508.H1
4634 520001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kinh tế & quản lý bất động sản 66BDS1 7 ------789------ 3456789 H1.506
4635 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66BDS1 7 ---------012--- 7890123 H1.506
4636 420111 Triết học Mác - Lênin 66BDS1 7 ---------012--- 456789 H1.506
4637 250103 Thực hành vật lý 66BDS1 0
4638 390111 Đại số tuyến tính 66BDS2 2 ------789------ 890123456789 506.H1
4639 250101 Vật lý 1 66BDS2 2 ---------012--- 789012345678 506.H1
4640 250101 Vật lý 1 66BDS2 3 ------789------ 3456789 506.H1
4641 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66BDS2 3 ---------012--- 0123456789 503.H1
4642 390121 Giải tích 1 66BDS2 4 ------789------ 890123456789 508.H1
4643 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66BDS2 4 ---------012--- 012345 P.MAY 5
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4644 390111 Đại số tuyến tính 66BDS2 5 ------789------ 890 508.H1
4645 390111 Đại số tuyến tính 66BDS2 5 ------789------ 1 508.H1
4646 390111 Đại số tuyến tính 66BDS2 5 ------789------ 2345 508.H1
4647 390121 Giải tích 1 66BDS2 5 ---------012--- 78901234 506.H1
4648 420111 Triết học Mác - Lênin 66BDS2 6 ------789------ 7890123456789 506.H1
4649 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66BDS2 6 ---------012--- 0123456789 504.H1
4650 520001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kinh tế & quản lý bất động sản 66BDS2 7 ------789------ 3456789 506.H1
4651 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66BDS2 7 ---------012--- 7890123 506.H1
4652 420111 Triết học Mác - Lênin 66BDS2 7 ---------012--- 456789 506.H1
4653 250103 Thực hành vật lý 66BDS2 0
4654 250101 Vật lý 1 66CD1 2 123------------ 7890123456789 H1.506
4655 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD1 2 ---456--------- 8901234 H1.506
4656 390111 Đại số tuyến tính 66CD1 3 123------------ 7890123456789 H1.506
4657 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD1 3 ---456--------- 3456789 P.MAY 3
4658 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD1 4 123------------ 789012 H1.506
4659 240131 Hóa học đại cương 66CD1 4 ---456--------- 7890123456789 508.H1
4660 250101 Vật lý 1 66CD1 5 123------------ 456789 H1.506
4661 390111 Đại số tuyến tính 66CD1 5 123------------ 7890123 508.H1
4662 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD1 5 ---456--------- 789012345678 H1.506
4663 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD1 6 123------------ 7890123456789 H1.506
4664 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD1 6 ---456--------- 7890123 604.H1
4665 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD1 6 ---456--------- 456789 P.MAY 3
4666 240102 Thực hành hóa đại cương 66CD1 0
4667 950301 Tham quan, thực hành 66CD1 0
4668 250101 Vật lý 1 66CD2 2 123------------ 7890123456789 506.H1
4669 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD2 2 ---456--------- 8901234 506.H1
4670 390111 Đại số tuyến tính 66CD2 3 123------------ 7890123456789 506.H1
4671 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD2 3 ---456--------- 3456789 P.MAY 4
4672 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD2 4 123------------ 789012 506.H1
4673 240131 Hóa học đại cương 66CD2 4 ---456--------- 7890123456789 507.H1
4674 250101 Vật lý 1 66CD2 5 123------------ 456789 506.H1
4675 390111 Đại số tuyến tính 66CD2 5 123------------ 7890123 507.H1
4676 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD2 5 ---456--------- 789012345678 506.H1
4677 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD2 6 123------------ 7890123456789 506.H1
4678 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD2 6 ---456--------- 7890123 609.H1
4679 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD2 6 ---456--------- 456789 P.MAY 4
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4680 240102 Thực hành hóa đại cương 66CD2 0
4681 950301 Tham quan, thực hành 66CD2 0
4682 240131 Hóa học đại cương 66CD3 2 ------789------ 7890123456789 507.H1
4683 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD3 2 ---------012--- 7890123456789 509.H1
4684 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD3 3 ------789------ 789012345678 509.H1
4685 250101 Vật lý 1 66CD3 3 ---------012--- 7890123456789 509.H1
4686 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD3 4 ------789------ 7890123 509.H1
4687 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD3 4 ------789------ 456789 P.MAY 4
4688 390111 Đại số tuyến tính 66CD3 4 ---------012--- 7890123456789 509.H1
4689 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD3 5 ------789------ 3456789 P.MAY 4
4690 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD3 5 ---------012--- 789012 509.H1
4691 250101 Vật lý 1 66CD3 6 ------789------ 456789 509.H1
4692 390111 Đại số tuyến tính 66CD3 6 ------789------ 7890123 507.H1
4693 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD3 6 ---------012--- 8901234 509.H1
4694 240102 Thực hành hóa đại cương 66CD3 0
4695 950301 Tham quan, thực hành 66CD3 0
4696 240131 Hóa học đại cương 66CD4 2 ------789------ 7890123456789 508.H1
4697 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD4 2 ---------012--- 7890123456789 H1.509
4698 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD4 3 ------789------ 789012345678 H1.509
4699 250101 Vật lý 1 66CD4 3 ---------012--- 7890123456789 H1.509
4700 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD4 4 ------789------ 7890123 H1.509
4701 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD4 4 ------789------ 456789 P.MAY 5
4702 390111 Đại số tuyến tính 66CD4 4 ---------012--- 7890123456789 H1.509
4703 420111 Triết học Mác - Lênin 66CD4 5 ---------012--- 789012 H1.509
4704 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD4 5 ---------012--- 3456789 P.MAY 4
4705 250101 Vật lý 1 66CD4 6 ------789------ 456789 H1.509
4706 390111 Đại số tuyến tính 66CD4 6 ------789------ 7890123 508.H1
4707 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD4 6 ---------012--- 8901234 H1.509
4708 240102 Thực hành hóa đại cương 66CD4 0
4709 950301 Tham quan, thực hành 66CD4 0
4710 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 2 -------89012--- 8901 H3.53
4711 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 2 -------89012--- 9012 H3.54
4712 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 2 -------89012--- 2 H3.53
4713 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 2 -------89012--- 4567 H3.53
4714 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 2 -------89012--- 8 H3.54
4715 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 2 -------89012--- 3 H3.54
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4716 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 3 -------89012--- 8901 H3.53
4717 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 3 -------89012--- 9012 H3.54
4718 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 3 -------89012--- 2 H3.54
4719 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 3 -------89012--- 4567 H3.54
4720 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 3 -------89012--- 3 H3.54
4721 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 4 -------89012--- 8901 H3.54
4722 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 4 -------89012--- 3 H3.54
4723 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 4 -------89012--- 9012 H3.54
4724 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 4 -------89012--- 2 H3.54
4725 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 4 -------89012--- 4567 H3.54
4726 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 4 -------89012--- 3 H3.54
4727 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 5 -------89012--- 8901 H3.54
4728 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 5 -------89012--- 3 H3.54
4729 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 5 -------89012--- 9012 H3.54
4730 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 5 -------89012--- 2 H3.54
4731 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 5 -------89012--- 4567 H3.54
4732 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 5 -------89012--- 3 H3.54
4733 580101 Tiếng Anh 1 66CDE 6 -------89012--- 8901 H3.54
4734 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 6 -------89012--- 3 H3.54
4735 580103 Tiếng Anh 3 66CDE 6 -------89012--- 9012 H3.54
4736 580102 Tiếng Anh 2 66CDE 6 -------89012--- 4567 H3.54
4737 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66CDE 0 23456
4738 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66CDE 0 23456
4739 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66CDE 0 23456
4740 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66CDE 0 23456
4741 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 2 -------89012--- 8901 H3.43
4742 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 2 -------89012--- 9012 H3.34
4743 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 2 -------89012--- 2 H3.43
4744 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 2 -------89012--- 8 H3.34
4745 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 2 -------89012--- 4567 H3.34
4746 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 2 -------89012--- 3 H3.34
4747 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 3 -------89012--- 8901 H3.43
4748 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 3 -------89012--- 9012 H3.34
4749 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 3 -------89012--- 2 H3.43
4750 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 3 -------89012--- 4567 H3.34
4751 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 3 -------89012--- 3 H3.34
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4752 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 4 -------89012--- 8901 H3.43
4753 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 4 -------89012--- 3 H3.34
4754 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 4 -------89012--- 9012 H3.34
4755 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 4 -------89012--- 2 H3.43
4756 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 4 -------89012--- 4567 H3.34
4757 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 4 -------89012--- 3 H3.34
4758 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 5 -------89012--- 8901 H3.43
4759 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 5 -------89012--- 3 H3.34
4760 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 5 -------89012--- 9012 H3.34
4761 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 5 -------89012--- 2 H3.43
4762 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 5 -------89012--- 4567 H3.34
4763 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 5 -------89012--- 3 H3.34
4764 580101 Tiếng Anh 1 66CDE1 6 -------89012--- 8901 H3.43
4765 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 6 -------89012--- 3 H3.34
4766 580103 Tiếng Anh 3 66CDE1 6 -------89012--- 9012 H3.34
4767 580102 Tiếng Anh 2 66CDE1 6 -------89012--- 4567 H3.34
4768 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66CDE1 0 23456
4769 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66CDE1 0 23456
4770 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66CDE1 0 23456
4771 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66CDE1 0 23456
4772 399902 Giải tích 1 66CEQT 2 ------789------ 7890123456789 H3.36
4773 379901 Kinh tế học vi mô 66CEQT 2 ---------012--- 7890123456789 H3.36
4774 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CEQT 3 ------789------ 7890123456789 H3.44
4775 249901 Hóa học đại cương 66CEQT 4 ---------012--- 7890123456789 H3.35
4776 399902 Giải tích 1 66CEQT 5 ------789------ 78 H3.44
4777 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CEQT 5 ------789------ 12 H3.55
4778 249901 Hóa học đại cương 66CEQT 5 ------789------ 89 H3.55
4779 379901 Kinh tế học vi mô 66CEQT 5 ------789------ 90 H3.55
4780 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66CEQT 5 ---------012--- 7890123456 H3.55
4781 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66CEQT 0
4782 249902 Thực hành hóa học đại cương 66CEQT 0
4783 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66CEQT 0
4784 361901 Cơ sở quản trị kinh doanh 66CLC1 2 123------------ 2345678901 H1.311
4785 381901 Pháp luật Việt Nam đại cương 66CLC1 2 123------------ 8901 H1.311
4786 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC1 2 ---456--------- 89012345678901 H3.32
4787 451901 Tin học đại cương 66CLC1 3 123------------ 89012345678901 409.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4788 401909 Toán 1 66CLC1 3 ---456--------- 89012345678901 H1.306
4789 101901 Môi trường 66CLC1 4 123------------ 678901 H1.306
4790 381901 Pháp luật Việt Nam đại cương 66CLC1 4 123------------ 890123 H1.306
4791 451901 Tin học đại cương 66CLC1 4 ---456--------- 456789 P.MAY 4
4792 420111 Triết học Mác - Lênin 66CLC1 5 123------------ 89012345678901 H1.311
4793 401909 Toán 1 66CLC1 5 ---456--------- 9012345 309.H1
4794 300101 Hình họa 66CLC1 6 123------------ 8901234567 H1.308
4795 101901 Môi trường 66CLC1 6 123------------ 8901 H1.308
4796 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC1 6 ---456--------- 89012345678 H3.31
4797 420111 Triết học Mác - Lênin 66CLC1 7 123------------ 78901 H1.306
4798 451901 Tin học đại cương 66CLC1 7 123------------ 89012 404.H1
4799 401909 Toán 1 66CLC1 7 ---456--------- 8901234567890 H1.306
4800 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66CLC1 0
4801 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66CLC1 0
4802 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66CLC1 0
4803 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66CLC1 0
4804 361901 Cơ sở quản trị kinh doanh 66CLC2 2 123------------ 2345678901 311.H1
4805 381901 Pháp luật Việt Nam đại cương 66CLC2 2 123------------ 8901 311.H1
4806 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC2 2 ---456--------- 89012345678901 H3.51
4807 451901 Tin học đại cương 66CLC2 3 123------------ 89012345678901 309.H1
4808 401909 Toán 1 66CLC2 3 ---456--------- 89012345678901 306.H1
4809 101901 Môi trường 66CLC2 4 123------------ 678901 306.H1
4810 381901 Pháp luật Việt Nam đại cương 66CLC2 4 123------------ 890123 306.H1
4811 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC2 4 ---456--------- 89012345678 H3.61
4812 420111 Triết học Mác - Lênin 66CLC2 5 123------------ 89012345678901 311.H1
4813 451901 Tin học đại cương 66CLC2 5 ---456--------- 456789 P.MAY 3
4814 300101 Hình họa 66CLC2 6 123------------ 8901234567 308.H1
4815 101901 Môi trường 66CLC2 6 123------------ 8901 308.H1
4816 401909 Toán 1 66CLC2 6 ---456--------- 9012345 310.H1
4817 420111 Triết học Mác - Lênin 66CLC2 7 123------------ 78901 306.H1
4818 451901 Tin học đại cương 66CLC2 7 123------------ 90123 401.H1
4819 401909 Toán 1 66CLC2 7 ---456--------- 8901234567890 306.H1
4820 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66CLC2 0
4821 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66CLC2 0
4822 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66CLC2 0
4823 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66CLC2 0
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4824 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC3 2 ---456--------- 89012345678901 H3.65
4825 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC3 4 ---456--------- 89012345678 H3.65
4826 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS1 2 ------789------ 7890123456789 604.H1
4827 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS1 2 ---------012--- 7890123456 604.H1
4828 608800 Giới thiệu ngành Khoa học máy tính 66CS1 3 ---------012--- 789012345 602.H1
4829 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS1 4 ------789------ 78 404.H1
4830 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS1 4 ------789------ 90 602.H1
4831 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS1 4 ------789------ 12 602.H1
4832 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS1 4 ------789------ 34 602.H1
4833 538801 Nhập môn lập trình 66CS1 4 ---------012--- 456789 602.H1
4834 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS1 5 ------789------ 7890123456789 602.H1
4835 538801 Nhập môn lập trình 66CS1 6 ------789------ 7890123456789 604.H1
4836 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS1 6 ---------012--- 7890123456 604.H1
4837 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS1 7 ------789------ 7890123456789 602.H1
4838 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS1 7 ---------012--- 7890123456789 602.H1
4839 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66CS1 0
4840 608805 Tham quan, thực tập 66CS1 0
4841 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS2 2 ------789------ 7890123456789 608.H1
4842 608800 Giới thiệu ngành Khoa học máy tính 66CS2 2 ---------012--- 789012345 608.H1
4843 538801 Nhập môn lập trình 66CS2 3 ------789------ 7890123456789 608.H1
4844 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS2 3 ---------012--- 7890123456 608.H1
4845 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS2 4 ------789------ 78 608.H1
4846 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS2 4 ------789------ 90 608.H1
4847 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS2 4 ------789------ 12 608.H1
4848 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS2 4 ------789------ 34 608.H1
4849 538801 Nhập môn lập trình 66CS2 5 ------789------ 456789 608.H1
4850 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS2 6 ------789------ 7890123456789 608.H1
4851 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS2 6 ---------012--- 7890123456789 608.H1
4852 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS2 7 ------789------ 7890123456789 608.H1
4853 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS2 7 ---------012--- 7890123456 608.H1
4854 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66CS2 0
4855 608805 Tham quan, thực tập 66CS2 0
4856 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS3 2 123------------ 7890123456789 604.H1
4857 538801 Nhập môn lập trình 66CS3 2 ---456--------- 7890123456789 604.H1
4858 608800 Giới thiệu ngành Khoa học máy tính 66CS3 3 123------------ 789012345 609.H1
4859 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS3 3 ---456--------- 7890123456 609.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4860 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS3 4 123------------ 7890123456789 609.H1
4861 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS3 5 123------------ 78 609.H1
4862 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS3 5 123------------ 90 609.H1
4863 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS3 5 123------------ 12 609.H1
4864 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS3 5 123------------ 34 609.H1
4865 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS3 5 ---456--------- 7890123456 609.H1
4866 538801 Nhập môn lập trình 66CS3 6 ---456--------- 456789 609.H1
4867 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS3 7 123------------ 7890123456789 609.H1
4868 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS3 7 ---456--------- 7890123456789 609.H1
4869 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66CS3 0
4870 608805 Tham quan, thực tập 66CS3 0
4871 399902 Giải tích 1 66CSQT 2 ------789------ 7890123456789
4872 379901 Kinh tế học vi mô 66CSQT 2 ---------012--- 7890123456789
4873 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CSQT 3 ------789------ 7890123456789
4874 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CSQT 4 ------789------ 7890123456789
4875 538801 Nhập môn lập trình 66CSQT 4 ---------012--- 7890123456789
4876 379901 Kinh tế học vi mô 66CSQT 5 ------789------ 90
4877 399902 Giải tích 1 66CSQT 5 ------789------ 78
4878 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CSQT 5 ------789------ 12
4879 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CSQT 6 ------789------ 89
4880 538801 Nhập môn lập trình 66CSQT 6 ---------012--- 456789
4881 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66CSQT 0
4882 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC1 2 ------789------ 789012345 606.H1
4883 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC1 2 ---------012--- 789012345 606.H1
4884 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC1 3 ------789------ 012345 606.H1
4885 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC1 3 ------789------ 7 606.H1
4886 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC1 3 ------789------ 8 606.H1
4887 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC1 3 ---------012--- 012345 606.H1
4888 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC1 4 ------789------ 012345 606.H1
4889 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC1 4 ---------012--- 90 606.H1
4890 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC1 5 123------------ 012345 P.MAY 3
4891 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC1 5 ------789------ 789012345 606.H1
4892 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC1 5 ---------012--- 789012345 606.H1
4893 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC1 6 ------789------ 789012345 606.H1
4894 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC1 6 ---------012--- 7890123 606.H1
4895 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC1 7 ------789------ 789012345 606.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4896 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC1 7 ---------012--- 789012345 606.H1
4897 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66HKC1 0
4898 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66HKC1 0
4899 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66HKC1 0
4900 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66HKC1 0
4901 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66HKC1 0
4902 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC2 2 123------------ 7 607.H1
4903 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC2 2 123------------ 012345 607.H1
4904 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC2 2 123------------ 8 607.H1
4905 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC2 2 ---456--------- 012345 607.H1
4906 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC2 2 ---------012--- 012345 P.MAY 3
4907 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC2 3 123------------ 90 607.H1
4908 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC2 3 ---456--------- 789012345 607.H1
4909 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC2 4 123------------ 789012345 607.H1
4910 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC2 4 ---456--------- 789012345 607.H1
4911 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC2 5 123------------ 789012345 607.H1
4912 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC2 5 ---456--------- 789012345 607.H1
4913 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC2 6 123------------ 012345 607.H1
4914 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC2 6 ---456--------- 7890123 607.H1
4915 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC2 7 123------------ 789012345 607.H1
4916 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC2 7 ---456--------- 789012345 607.H1
4917 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66HKC2 0
4918 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66HKC2 0
4919 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66HKC2 0
4920 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66HKC2 0
4921 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66HKC2 0
4922 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC3 2 ------789------ 789012345 607.H1
4923 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC3 2 ---------012--- 789012345 607.H1
4924 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC3 3 123------------ 012345 P.MAY 4
4925 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC3 3 ------789------ 012345 607.H1
4926 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC3 3 ---------012--- 789012345 607.H1
4927 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC3 4 ------789------ 789012345 607.H1
4928 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC3 4 ---------012--- 90 607.H1
4929 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC3 5 ------789------ 7 607.H1
4930 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC3 5 ------789------ 012345 607.H1
4931 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC3 5 ------789------ 8 607.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4932 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC3 5 ---------012--- 012345 607.H1
4933 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC3 6 ------789------ 789012345 607.H1
4934 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC3 6 ---------012--- 7890123 607.H1
4935 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC3 7 ------789------ 789012345 607.H1
4936 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC3 7 ---------012--- 789012345 607.H1
4937 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66HKC3 0
4938 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66HKC3 0
4939 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66HKC3 0
4940 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66HKC3 0
4941 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66HKC3 0
4942 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC4 2 123------------ 90 608.H1
4943 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC4 2 ---456--------- 789012345 608.H1
4944 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC4 2 ---------012--- 012345 P.MAY 2
4945 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC4 3 123------------ 7 608.H1
4946 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC4 3 123------------ 012345 608.H1
4947 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC4 3 ---456--------- 789012345 608.H1
4948 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC4 4 123------------ 789012345 608.H1
4949 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC4 4 ---456--------- 789012345 608.H1
4950 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC4 5 123------------ 789012345 608.H1
4951 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC4 5 ---456--------- 789012345 608.H1
4952 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC4 6 123------------ 012345 608.H1
4953 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC4 6 123------------ 8 608.H1
4954 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC4 6 ---456--------- 7890123 608.H1
4955 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC4 7 123------------ 789012345 608.H1
4956 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC4 7 ---456--------- 012345 608.H1
4957 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66HKC4 0
4958 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66HKC4 0
4959 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66HKC4 0
4960 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66HKC4 0
4961 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66HKC4 0
4962 390121 Giải tích 1 66IT1 2 ------789------ 7890123 H1.509
4963 390111 Đại số tuyến tính 66IT1 2 ---------012--- 3456789 508.H1
4964 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT1 3 ------789------ 3456789 508.H1
4965 250101 Vật lý 1 66IT1 3 ---------012--- 7890123456789 H1.506
4966 390121 Giải tích 1 66IT1 4 ------789------ 7890123456789 503.H1
4967 450101 Tin học đại cương 66IT1 4 ---------012--- 7890123456789 H1.506
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
4968 510211 Pháp luật đại cương 66IT1 5 ---------012--- 7890123456 H1.510
4969 450101 Tin học đại cương 66IT1 6 ------789------ 456789 P.MAY 4
4970 450101 Tin học đại cương 66IT1 6 ------789------ 7 H1.510
4971 390111 Đại số tuyến tính 66IT1 6 ---------012--- 7890123456789 H1.510
4972 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT1 7 ------789------ 7890123 H1.509
4973 250101 Vật lý 1 66IT1 7 ------789------ 456789 H1.509
4974 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT1 7 ---------012--- 7890123456789 508.H1
4975 250103 Thực hành vật lý 66IT1 0
4976 531701 Tham quan và thực hành 66IT1 0
4977 390121 Giải tích 1 66IT2 2 ------789------ 7890123 509.H1
4978 390111 Đại số tuyến tính 66IT2 2 ---------012--- 3456789 507.H1
4979 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT2 3 ------789------ 3456789 507.H1
4980 250101 Vật lý 1 66IT2 3 ---------012--- 7890123456789 506.H1
4981 390121 Giải tích 1 66IT2 4 ------789------ 7890123456789 504.H1
4982 450101 Tin học đại cương 66IT2 4 ---------012--- 7890123456789 506.H1
4983 510211 Pháp luật đại cương 66IT2 5 ---------012--- 7890123456 510.H1
4984 450101 Tin học đại cương 66IT2 6 ------789------ 456789 P.MAY 5
4985 450101 Tin học đại cương 66IT2 6 ------789------ 7 510.H1
4986 390111 Đại số tuyến tính 66IT2 6 ---------012--- 7890123456789 510.H1
4987 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT2 7 ------789------ 7890123 509.H1
4988 250101 Vật lý 1 66IT2 7 ------789------ 456789 509.H1
4989 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT2 7 ---------012--- 7890123456789 507.H1
4990 250103 Thực hành vật lý 66IT2 0
4991 531701 Tham quan và thực hành 66IT2 0
4992 450101 Tin học đại cương 66IT3 2 123------------ 78901234567 9 H1.509
4993 510211 Pháp luật đại cương 66IT3 2 ---456--------- 7890123456 H1.509
4994 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT3 3 123------------ 7890123456789 508.H1
4995 390121 Giải tích 1 66IT3 4 123------------ 7890123 H1.509
4996 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT3 4 ---456--------- 7890123 H1.509
4997 250101 Vật lý 1 66IT3 4 ---456--------- 456789 H1.506
4998 450101 Tin học đại cương 66IT3 5 123------------ 7 H1.506
4999 450101 Tin học đại cương 66IT3 5 123------------ 456789 P.MAY 4
5000 390111 Đại số tuyến tính 66IT3 5 ---456--------- 3456789 508.H1
5001 390121 Giải tích 1 66IT3 6 123------------ 7890123456789 508.H1
5002 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT3 6 ---456--------- 3456789 508.H1
5003 390111 Đại số tuyến tính 66IT3 7 123------------ 7890123456789 H1.506
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5004 250101 Vật lý 1 66IT3 7 ---456--------- 7890123456789 H1.506
5005 250103 Thực hành vật lý 66IT3 0
5006 531701 Tham quan và thực hành 66IT3 0
5007 450101 Tin học đại cương 66IT4 2 123------------ 7890123456789 509.H1
5008 510211 Pháp luật đại cương 66IT4 2 ---456--------- 7890123456 509.H1
5009 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT4 3 123------------ 7890123456789 507.H1
5010 390121 Giải tích 1 66IT4 4 123------------ 7890123 509.H1
5011 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT4 4 ---456--------- 7890123 509.H1
5012 250101 Vật lý 1 66IT4 4 ---456--------- 456789 506.H1
5013 450101 Tin học đại cương 66IT4 5 123------------ 7 506.H1
5014 450101 Tin học đại cương 66IT4 5 123------------ 456789 P.MAY 5
5015 390111 Đại số tuyến tính 66IT4 5 ---456--------- 3456789 507.H1
5016 390121 Giải tích 1 66IT4 6 123------------ 7890123456789 507.H1
5017 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT4 6 ---456--------- 3456789 507.H1
5018 390111 Đại số tuyến tính 66IT4 7 123------------ 7890123456789 506.H1
5019 250101 Vật lý 1 66IT4 7 ---456--------- 7890123456789 506.H1
5020 250103 Thực hành vật lý 66IT4 0
5021 531701 Tham quan và thực hành 66IT4 0
5022 450101 Tin học đại cương 66IT5 2 ------789------ 7890123456789 H1.510
5023 510211 Pháp luật đại cương 66IT5 2 ---------012--- 7890123456 H1.510
5024 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT5 3 ------789------ 7890123 H1.510
5025 250101 Vật lý 1 66IT5 3 ------789------ 456789 H1.510
5026 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT5 3 ---------012--- 3456789 507.H1
5027 390121 Giải tích 1 66IT5 4 ------789------ 7890123 H1.510
5028 390111 Đại số tuyến tính 66IT5 4 ---------012--- 3456789 504.H1
5029 450101 Tin học đại cương 66IT5 4 ---------012--- 7 H1.510
5030 250101 Vật lý 1 66IT5 5 ------789------ 7890123456789 H1.510
5031 390121 Giải tích 1 66IT5 6 ------789------ 7890123456789 504.H1
5032 450101 Tin học đại cương 66IT5 6 ---------012--- 456789 P.MAY 5
5033 390111 Đại số tuyến tính 66IT5 7 ------789------ 7890123456789 H1.510
5034 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT5 7 ---------012--- 7890123456789 503.H1
5035 250103 Thực hành vật lý 66IT5 0
5036 531701 Tham quan và thực hành 66IT5 0
5037 450101 Tin học đại cương 66IT6 2 ------789------ 7890123456789 510.H1
5038 510211 Pháp luật đại cương 66IT6 2 ---------012--- 7890123456 510.H1
5039 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT6 3 ------789------ 7890123 510.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5040 250101 Vật lý 1 66IT6 3 ------789------ 456789 510.H1
5041 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT6 3 ---------012--- 3456789 508.H1
5042 390121 Giải tích 1 66IT6 4 ------789------ 7890123 510.H1
5043 390111 Đại số tuyến tính 66IT6 4 ---------012--- 3456789 508.H1
5044 450101 Tin học đại cương 66IT6 4 ---------012--- 7 510.H1
5045 250101 Vật lý 1 66IT6 5 ------789------ 7890123456789 510.H1
5046 450101 Tin học đại cương 66IT6 5 ---------012--- 456789 P.MAY 5
5047 390121 Giải tích 1 66IT6 6 ---------012--- 7890123456789 507.H1
5048 390111 Đại số tuyến tính 66IT6 7 ------789------ 7890123456789 510.H1
5049 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT6 7 ---------012--- 7890123456789 504.H1
5050 250103 Thực hành vật lý 66IT6 0
5051 531701 Tham quan và thực hành 66IT6 0
5052 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD1 2 123456--------- 89012345 605.H1
5053 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD1 2 123456--------- 7 606.H1
5054 301608 Hình họa 1 66KD1 3 123------------ 789012345 511.H1
5055 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD1 3 ---456--------- 7890123 H1.510
5056 391609 Toán 1 66KD1 3 ---456--------- 5 508.H1
5057 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD1 3 ---------012--- 012345 P.MAY 2
5058 351611 Cơ sở kiến trúc 1 66KD1 4 123456--------- 789012345 605.H1
5059 391609 Toán 1 66KD1 5 123------------ 789012345 H1.411
5060 301608 Hình họa 1 66KD1 5 ---456--------- 7890 507.H1
5061 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD1 5 ---456--------- 45 503.H1
5062 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD1 6 123------------ 7890123 414.H1
5063 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD1 6 ---456--------- 789012345 503.H1
5064 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD1 7 123------------ 789012345 602.H1
5065 391609 Toán 1 66KD1 7 ---456--------- 789012345 602.H1
5066 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KD1 0 9012
5067 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KD1 0 9012
5068 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KD1 0 9012
5069 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KD1 0 9012
5070 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD2 2 123456--------- 89012345 601.H1
5071 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD2 2 123456--------- 7 609.H1
5072 301608 Hình họa 1 66KD2 3 123------------ 789012345 108.H1
5073 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD2 3 ---456--------- 7890123 510.H1
5074 391609 Toán 1 66KD2 3 ---456--------- 5 H1.211
5075 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD2 3 ---------012--- 012345 P.MAY 3
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5076 351611 Cơ sở kiến trúc 1 66KD2 4 123456--------- 789012345 611.H1
5077 391609 Toán 1 66KD2 5 123------------ 789012345 411.H1
5078 301608 Hình họa 1 66KD2 5 ---456--------- 7890 508.H1
5079 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD2 5 ---456--------- 34 504.H1
5080 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD2 6 123------------ 7890123 107.H1
5081 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD2 6 ---456--------- 789012345 504.H1
5082 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD2 7 123------------ 789012345 601.H1
5083 391609 Toán 1 66KD2 7 ---456--------- 789012345 601.H1
5084 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KD2 0 9012
5085 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KD2 0 9012
5086 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KD2 0 9012
5087 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KD2 0 9012
5088 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD3 2 123------------ 7890123 612.H1
5089 391609 Toán 1 66KD3 2 ---456--------- 789012345 510.H1
5090 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD3 3 123------------ 789012345 504.H1
5091 301608 Hình họa 1 66KD3 3 ---456--------- 789012345 507.H1
5092 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD3 4 123456--------- 89012345 602.H1
5093 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD3 4 123456--------- 7 602.H1
5094 301608 Hình họa 1 66KD3 5 123------------ 7890 611.H1
5095 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD3 5 123------------ 34 504.H1
5096 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD3 5 ---456--------- 7890123 510.H1
5097 391609 Toán 1 66KD3 5 ---456--------- 5 604.H1
5098 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD3 5 ---------012--- 012345 P.MAY 2
5099 351611 Cơ sở kiến trúc 1 66KD3 6 123456--------- 789012345 603.H1
5100 391609 Toán 1 66KD3 7 123------------ 789012345 604.H1
5101 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD3 7 ---456--------- 789012345 604.H1
5102 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KD3 0 9012
5103 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KD3 0 9012
5104 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KD3 0 9012
5105 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KD3 0 9012
5106 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD4 2 123------------ 7890123 511.H1
5107 391609 Toán 1 66KD4 2 ---456--------- 789012345 H1.510
5108 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD4 3 123------------ 789012345 503.H1
5109 301608 Hình họa 1 66KD4 3 ---456--------- 789012345 503.H1
5110 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD4 4 123456--------- 89012345 610.H1
5111 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD4 4 123456--------- 7 606.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5112 301608 Hình họa 1 66KD4 5 123------------ 7890 504.H1
5113 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD4 5 123------------ 34 503.H1
5114 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD4 5 ---456--------- 7890123 H1.510
5115 391609 Toán 1 66KD4 5 ---456--------- 5 601.H1
5116 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD4 5 ---------012--- 012345 P.MAY 3
5117 351611 Cơ sở kiến trúc 1 66KD4 6 123456--------- 789012345 605.H1
5118 391609 Toán 1 66KD4 7 123------------ 789012345 603.H1
5119 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD4 7 ---456--------- 789012345 603.H1
5120 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KD4 0 9012
5121 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KD4 0 9012
5122 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KD4 0 9012
5123 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KD4 0 9012
5124 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD5 2 ------789------ 789012345 610.H1
5125 391609 Toán 1 66KD5 2 ---------012--- 789012345 610.H1
5126 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD5 3 ------789012--- 89012345 605.H1
5127 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66KD5 3 ------789012--- 7 605.H1
5128 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD5 4 123------------ 012345 P.MAY 3
5129 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD5 4 ------789------ 7890123 610.H1
5130 391609 Toán 1 66KD5 4 ------789------ 5 610.H1
5131 301608 Hình họa 1 66KD5 4 ---------012--- 7890 610.H1
5132 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD5 4 ---------012--- 34 610.H1
5133 351611 Cơ sở kiến trúc 1 66KD5 5 ------789012--- 789012345 603.H1
5134 301608 Hình họa 1 66KD5 6 ------789------ 789012345 610.H1
5135 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD5 6 ---------012--- 789012345 610.H1
5136 391609 Toán 1 66KD5 7 ------789------ 789012345 610.H1
5137 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD5 7 ---------012--- 7890123 610.H1
5138 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KD5 0 9012
5139 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KD5 0 9012
5140 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KD5 0 9012
5141 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KD5 0 9012
5142 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDCQC 2 123------------ 789012 610.H1
5143 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDCQC 2 ---456--------- 789012345 610.H1
5144 358822 Cơ sở thiết kế 66KDCQC 3 123456--------- 789012345 610.H1
5145 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDCQC 4 123------------ 789012345 24.H2
5146 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDCQC 5 123456--------- 789012345 109.H1
5147 548800 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc cảnh quan 66KDCQC 6 123------------ 7890123 610.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5148 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDCQC 6 123------------ 45 604.H1
5149 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDCQC 6 ---456--------- 789012345
5150 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDCQC 7 123456--------- 345
5151 358822 Cơ sở thiết kế 66KDCQC 7 123456--------- 2
5152 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KDCQC 0 9012
5153 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KDCQC 0 9012
5154 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KDCQC 0 9012
5155 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KDCQC 0 9012
5156 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 2 -------89012--- 8901 H3.42
5157 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 2 -------89012--- 4567 H3.65
5158 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 2 -------89012--- 9012 H3.65
5159 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 2 -------89012--- 2 H3.41
5160 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 2 -------89012--- 8 H3.65
5161 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 3 -------89012--- 8901 H3.42
5162 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 3 -------89012--- 4567 H3.65
5163 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 3 -------89012--- 9012 H3.65
5164 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 3 -------89012--- 2 H3.52
5165 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 3 -------89012--- 3 H3.65
5166 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 4 -------89012--- 8901 H3.42
5167 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 4 -------89012--- 4567 H3.65
5168 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 4 -------89012--- 9012 H3.65
5169 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 4 -------89012--- 2 H3.66
5170 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 4 -------89012--- 3 H3.42
5171 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 4 -------89012--- 3 H3.65
5172 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 5 -------89012--- 8901 H3.52
5173 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 5 -------89012--- 4567 H3.65
5174 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 5 -------89012--- 9012 H3.65
5175 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 5 -------89012--- 2 H3.52
5176 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 5 -------89012--- 3 H3.52
5177 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 5 -------89012--- 3 H3.65
5178 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC 6 -------89012--- 8901 H3.52
5179 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 6 -------89012--- 4567 H3.64
5180 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 6 -------89012--- 9012 H3.65
5181 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC 6 -------89012--- 3 H3.52
5182 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC 6 -------89012--- 3 H3.65
5183 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KDEC 0 23456
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5184 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KDEC 0 23456
5185 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KDEC 0 23456
5186 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KDEC 0 23456
5187 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 2 -23456--------- 8901 H3.54
5188 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 2 -23456--------- 4567 H3.66
5189 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 2 -23456--------- 9012 H3.47
5190 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 2 -23456--------- 2 H3.54
5191 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 2 -23456--------- 8 H3.66
5192 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 3 -23456--------- 8901 H3.54
5193 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 3 -23456--------- 4567 H3.62
5194 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 3 -23456--------- 9012 H3.63
5195 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 3 -23456--------- 2 H3.54
5196 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 3 -23456--------- 3 H3.73
5197 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 4 -23456--------- 8901 H3.54
5198 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 4 -23456--------- 4567 H3.66
5199 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 4 -23456--------- 9012 H3.73
5200 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 4 -23456--------- 2 H3.54
5201 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 4 -23456--------- 3 H3.67
5202 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 4 -23456--------- 3 H3.73
5203 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 5 -23456--------- 8901 H3.54
5204 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 5 -23456--------- 4567 H3.66
5205 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 5 -23456--------- 9012 H3.73
5206 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 5 -23456--------- 2 H3.51
5207 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 5 -23456--------- 3 H3.66
5208 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 5 -23456--------- 3 H3.73
5209 580101 Tiếng Anh 1 66KDEC1 6 -23456--------- 8901 H3.54
5210 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 6 -23456--------- 4567 H3.66
5211 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 6 -23456--------- 9012 H3.73
5212 580102 Tiếng Anh 2 66KDEC1 6 -23456--------- 3 H3.67
5213 580103 Tiếng Anh 3 66KDEC1 6 -23456--------- 3 H3.73
5214 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KDEC1 0 23456
5215 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KDEC1 0 23456
5216 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KDEC1 0 23456
5217 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KDEC1 0 23456
5218 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 2 -------89012--- 9012 H3.63
5219 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 2 -------89012--- 4567 H3.43
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5220 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 2 -------89012--- 8901 H3.41
5221 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 2 -------89012--- 8 H3.43
5222 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 2 -------89012--- 2 H3.65
5223 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 3 -------89012--- 9012 H3.63
5224 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 3 -------89012--- 4567 H3.52
5225 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 3 -------89012--- 8901 H3.41
5226 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 3 -------89012--- 3 H3.63
5227 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 3 -------89012--- 2 H3.65
5228 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 4 -------89012--- 9012 H3.63
5229 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 4 -------89012--- 4567 H3.43
5230 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 4 -------89012--- 8901 H3.41
5231 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 4 -------89012--- 3 H3.63
5232 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 4 -------89012--- 3 H3.43
5233 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 4 -------89012--- 2 H3.65
5234 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 5 -------89012--- 9012 H3.63
5235 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 5 -------89012--- 4567 H3.52
5236 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 5 -------89012--- 8901 H3.41
5237 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 5 -------89012--- 3 H3.63
5238 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 5 -------89012--- 3 H3.43
5239 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 5 -------89012--- 2 H3.65
5240 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 6 -------89012--- 9012 H3.63
5241 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 6 -------89012--- 4567 H3.52
5242 560112 Tiếng Pháp 1 66KDF 6 -------89012--- 8901 H3.41
5243 560114 Tiếng Pháp 3 66KDF 6 -------89012--- 3 H3.63
5244 560113 Tiếng Pháp 2 66KDF 6 -------89012--- 3 H3.43
5245 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KDF 0 23456
5246 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KDF 0 23456
5247 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KDF 0 23456
5248 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KDF 0 23456
5249 358822 Cơ sở thiết kế 65KDNC 2 ------789012--- 789012345 611.H1
5250 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNC 3 ------789------ 789012345
5251 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDNC 3 ---------012--- 789012345
5252 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDNC 4 ------789012--- 789
5253 358822 Cơ sở thiết kế 65KDNC 4 ------789012--- 4
5254 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDNC 5 ------789012--- 789012345 610.H1
5255 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNC 6 ------789------ 789012345 602.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5256 318819 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc công nghệ 66KDNC 6 ---------012--- 7890123 602.H1
5257 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDNC 7 ---------012--- 789012 605.H1
5258 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNC 7 ---------012--- 45 605.H1
5259 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KDNC 0 9012
5260 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KDNC 0 9012
5261 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KDNC 0 9012
5262 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KDNC 0 9012
5263 358822 Cơ sở thiết kế 65KDNTC 2 123456--------- 2
5264 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDNTC 2 123456--------- 345
5265 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNTC 3 123------------ 789012345 611.H1
5266 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDNTC 3 ---456--------- 789012345
5267 358822 Cơ sở thiết kế 65KDNTC 4 123456--------- 789012345 23.H2
5268 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDNTC 5 123------------ 789012 610.H1
5269 578810 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc nội thất 66KDNTC 5 ---456--------- 7890123 610.H1
5270 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNTC 5 ---456--------- 45 605.H1
5271 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDNTC 6 123456--------- 789012345 611.H1
5272 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNTC 7 123------------ 789012345 605.H1
5273 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KDNTC 0 9012
5274 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KDNTC 0 9012
5275 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KDNTC 0 9012
5276 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KDNTC 0 9012
5277 240131 Hóa học đại cương 66KG 2 ------789------ 7890123456789
5278 390121 Giải tích 1 66KG 2 ---------012--- 7890123
5279 390111 Đại số tuyến tính 66KG 3 ------789------ 7890123
5280 420111 Triết học Mác - Lênin 66KG 3 ---------012--- 7890123456789
5281 490200 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Cơ giới hóa xây dựng 66KG 4 ------789------ 8901234
5282 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KG 4 ---------012--- 7890123456789
5283 510211 Pháp luật đại cương 66KG 5 ---------012--- 7890123456
5284 390111 Đại số tuyến tính 66KG 6 ------789------ 7890123456789
5285 390121 Giải tích 1 66KG 6 ---------012--- 7890123456789
5286 420111 Triết học Mác - Lênin 66KG 7 ---------012--- 456789
5287 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KG 7 ---------012--- 7890123
5288 240131 Hóa học đại cương 66KM 2 ------789------ 7890123456789
5289 390121 Giải tích 1 66KM 2 ---------012--- 7890123
5290 390111 Đại số tuyến tính 66KM 3 ------789------ 7890123
5291 420111 Triết học Mác - Lênin 66KM 3 ---------012--- 7890123456789
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5292 280200 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Máy xây dựng 66KM 4 ------789------ 8901234 31.H2
5293 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KM 4 ---------012--- 7890123456789 211.H1
5294 510211 Pháp luật đại cương 66KM 5 ---------012--- 7890123456
5295 390111 Đại số tuyến tính 66KM 6 ------789------ 7890123456789
5296 390121 Giải tích 1 66KM 6 ---------012--- 7890123456789
5297 420111 Triết học Mác - Lênin 66KM 7 ---------012--- 456789
5298 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KM 7 ---------012--- 7890123
5299 390121 Giải tích 1 66KT1 2 123------------ 89 406.H1
5300 390121 Giải tích 1 66KT1 2 123------------ 78 504.H1
5301 390121 Giải tích 1 66KT1 2 123------------ 9 504.H1
5302 390121 Giải tích 1 66KT1 2 123------------ 3456 504.H1
5303 390121 Giải tích 1 66KT1 2 123------------ 01 504.H1
5304 390121 Giải tích 1 66KT1 2 123------------ 2 504.H1
5305 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT1 2 ---456--------- 0123456789 504.H1
5306 390111 Đại số tuyến tính 66KT1 3 ---456--------- 890123456789 504.H1
5307 250101 Vật lý 1 66KT1 4 123------------ 7890123 510.H1
5308 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT1 4 ---456--------- 0123456789 504.H1
5309 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT1 5 123------------ 3456789 406.H1
5310 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT1 5 ---456--------- 3456789 406.H1
5311 390111 Đại số tuyến tính 66KT1 6 123------------ 78901234 509.H1
5312 390121 Giải tích 1 66KT1 6 ---456--------- 89012345 502.H1
5313 250101 Vật lý 1 66KT1 7 123------------ 890123456789 510.H1
5314 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT1 7 ---456--------- 789012345678 510.H1
5315 250103 Thực hành vật lý 66KT1 0
5316 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT2 2 ---------012--- 0123456789 501.H1
5317 250101 Vật lý 1 66KT2 3 ------789------ 7890123 411.H1
5318 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT2 3 ---------012--- 789012345678 411.H1
5319 390121 Giải tích 1 66KT2 4 ------789------ 8 506.H1
5320 390121 Giải tích 1 66KT2 4 ------789------ 90123 501.H1
5321 390121 Giải tích 1 66KT2 4 ------789------ 9 501.H1
5322 390121 Giải tích 1 66KT2 4 ------789------ 8 501.H1
5323 390121 Giải tích 1 66KT2 4 ------789------ 4567 501.H1
5324 390111 Đại số tuyến tính 66KT2 4 ---------012--- 890123456789 507.H1
5325 250101 Vật lý 1 66KT2 5 ------789------ 890123456789 506.H1
5326 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT2 5 ---------012--- 0123456789 507.H1
5327 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT2 6 ------789------ 3456789 510.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5328 390111 Đại số tuyến tính 66KT2 6 ---------012--- 78901234 506.H1
5329 390121 Giải tích 1 66KT2 7 ------789------ 89012345 507.H1
5330 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT2 7 ---------012--- 3456789 509.H1
5331 250103 Thực hành vật lý 66KT2 0
5332 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT3 2 ---------012--- 0123456789 503.H1
5333 250101 Vật lý 1 66KT3 3 ------789------ 7890123 H1.411
5334 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT3 3 ---------012--- 789012345678 H1.411
5335 390121 Giải tích 1 66KT3 4 ------789------ 8 H1.506
5336 390121 Giải tích 1 66KT3 4 ------789------ 9 502.H1
5337 390121 Giải tích 1 66KT3 4 ------789------ 4567 502.H1
5338 390121 Giải tích 1 66KT3 4 ------789------ 8 502.H1
5339 390121 Giải tích 1 66KT3 4 ------789------ 90123 502.H1
5340 390111 Đại số tuyến tính 66KT3 4 ---------012--- 890123456789 503.H1
5341 250101 Vật lý 1 66KT3 5 ------789------ 890123456789 H1.506
5342 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT3 5 ---------012--- 0123456789 508.H1
5343 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT3 6 ------789------ 3456789 H1.510
5344 390111 Đại số tuyến tính 66KT3 6 ---------012--- 78901234 H1.506
5345 390121 Giải tích 1 66KT3 7 ------789------ 89012345 508.H1
5346 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT3 7 ---------012--- 3456789 H1.509
5347 250103 Thực hành vật lý 66KT3 0
5348 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT4 2 ------789------ 0123456789 409.H1
5349 390121 Giải tích 1 66KT4 2 ---------012--- 890123456789 411.H1
5350 390111 Đại số tuyến tính 66KT4 3 ---------012--- 890123456789 501.H1
5351 390121 Giải tích 1 66KT4 4 ------789------ 89012345
5352 390111 Đại số tuyến tính 66KT4 4 ---------012--- 78901234 411.H1
5353 250101 Vật lý 1 66KT4 5 ------789------ 890123456789 411.H1
5354 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT4 5 ---------012--- 789012345678 411.H1
5355 250101 Vật lý 1 66KT4 6 ------789------ 7890123 509.H1
5356 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT4 6 ---------012--- 0123456789 501.H1
5357 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT4 7 ------789------ 3456789
5358 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT4 7 ---------012--- 3456789 510.H1
5359 250103 Thực hành vật lý 66KT4 0
5360 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT5 2 ------789------ 0123456789 408.H1
5361 390121 Giải tích 1 66KT5 2 ---------012--- 890123456789 H1.411
5362 390111 Đại số tuyến tính 66KT5 3 ---------012--- 890123456789 502.H1
5363 390121 Giải tích 1 66KT5 4 ------789------ 89012345 410.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5364 390111 Đại số tuyến tính 66KT5 4 ---------012--- 78901234 H1.411
5365 250101 Vật lý 1 66KT5 5 ------789------ 890123456789 H1.411
5366 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT5 5 ---------012--- 789012345678 H1.411
5367 250101 Vật lý 1 66KT5 6 ------789------ 7890123 H1.509
5368 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT5 6 ---------012--- 0123456789 502.H1
5369 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT5 7 ------789------ 3456789
5370 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT5 7 ---------012--- 3456789 H1.510
5371 250103 Thực hành vật lý 66KT5 0
5372 390121 Giải tích 1 66KT6 2 123------------ 89 H1.406
5373 390121 Giải tích 1 66KT6 2 123------------ 01 507.H1
5374 390121 Giải tích 1 66KT6 2 123------------ 3456 502.H1
5375 390121 Giải tích 1 66KT6 2 123------------ 2 502.H1
5376 390121 Giải tích 1 66KT6 2 123------------ 9 502.H1
5377 390121 Giải tích 1 66KT6 2 123------------ 78 502.H1
5378 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT6 3 123------------ 0123456789 502.H1
5379 390111 Đại số tuyến tính 66KT6 3 ---456--------- 890123456789 502.H1
5380 250101 Vật lý 1 66KT6 4 123------------ 7890123 H1.510
5381 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT6 4 ---456--------- 0123456789 501.H1
5382 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT6 5 123------------ 3456789 H1.406
5383 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT6 5 ---456--------- 3456789 H1.406
5384 390111 Đại số tuyến tính 66KT6 6 123------------ 78901234 H1.509
5385 390121 Giải tích 1 66KT6 6 ---456--------- 89012345 501.H1
5386 250101 Vật lý 1 66KT6 7 123------------ 890123456789 H1.510
5387 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT6 7 ---456--------- 789012345678 H1.510
5388 250103 Thực hành vật lý 66KT6 0
5389 390111 Đại số tuyến tính 66KT7 2 123------------ 890123456789 501.H1
5390 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT7 2 ---456--------- 3456789 411.H1
5391 250101 Vật lý 1 66KT7 3 123------------ 7890123 H1.411
5392 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT7 3 ---456--------- 0123456789 412.H1
5393 390111 Đại số tuyến tính 66KT7 4 123------------ 78901234 H1.411
5394 390121 Giải tích 1 66KT7 4 ---456--------- 89012345 H1.411
5395 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT7 5 123------------ 3456789 510.H1
5396 390121 Giải tích 1 66KT7 6 123------------ 890123456789 501.H1
5397 250101 Vật lý 1 66KT7 6 ---456--------- 890123456789 H1.510
5398 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT7 7 123------------ 789012345678 H1.411
5399 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT7 7 ---456--------- 0123456789 410.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5400 250103 Thực hành vật lý 66KT7 0
5401 390111 Đại số tuyến tính 66KT8 2 123------------ 890123456789 503.H1
5402 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT8 2 ---456--------- 3456789 H1.411
5403 250101 Vật lý 1 66KT8 3 123------------ 7890123 411.H1
5404 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT8 3 ---456--------- 0123456789 409.H1
5405 390111 Đại số tuyến tính 66KT8 4 123------------ 78901234 411.H1
5406 390121 Giải tích 1 66KT8 4 ---456--------- 89012345 411.H1
5407 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT8 5 123------------ 3456789 H1.510
5408 390121 Giải tích 1 66KT8 6 123------------ 890123456789 502.H1
5409 250101 Vật lý 1 66KT8 6 ---456--------- 890123456789 510.H1
5410 420111 Triết học Mác - Lênin 66KT8 7 123------------ 789012345678 411.H1
5411 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT8 7 ---456--------- 0123456789 408.H1
5412 250103 Thực hành vật lý 66KT8 0
5413 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 2 -------89012--- 8901 H3.33
5414 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 2 -------89012--- 9012 H3.33
5415 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 2 -------89012--- 2 H3.33
5416 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 2 -------89012--- 8 H3.33
5417 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 2 -------89012--- 4567 H3.33
5418 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 2 -------89012--- 3 H3.33
5419 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 3 -------89012--- 8901 H3.33
5420 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 3 -------89012--- 9012 H3.33
5421 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 3 -------89012--- 2 H3.33
5422 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 3 -------89012--- 4567 H3.33
5423 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 3 -------89012--- 3 H3.33
5424 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 4 -------89012--- 8901 H3.33
5425 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 4 -------89012--- 3 H3.33
5426 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 4 -------89012--- 9012 H3.33
5427 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 4 -------89012--- 2 H3.33
5428 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 4 -------89012--- 4567 H3.33
5429 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 4 -------89012--- 3 H3.33
5430 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 5 -------89012--- 8901 H3.33
5431 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 5 -------89012--- 3 H3.33
5432 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 5 -------89012--- 9012 H3.33
5433 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 5 -------89012--- 2 H3.33
5434 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 5 -------89012--- 4567 H3.33
5435 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 5 -------89012--- 3 H3.33
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5436 580101 Tiếng Anh 1 66KTE 6 -------89012--- 8901 H3.33
5437 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 6 -------89012--- 3 H3.33
5438 580103 Tiếng Anh 3 66KTE 6 -------89012--- 9012 H3.33
5439 580102 Tiếng Anh 2 66KTE 6 -------89012--- 4567 H3.33
5440 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KTE 0 23456
5441 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KTE 0 23456
5442 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KTE 0 23456
5443 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KTE 0 23456
5444 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 2 -------89012--- 8901 H3.34
5445 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 2 -------89012--- 9012 H3.41
5446 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 2 -------89012--- 2 H3.34
5447 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 2 -------89012--- 4567 H3.41
5448 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 2 -------89012--- 8 H3.41
5449 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 2 -------89012--- 3 H3.41
5450 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 3 -------89012--- 8901 H3.34
5451 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 3 -------89012--- 9012 H3.41
5452 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 3 -------89012--- 2 H3.34
5453 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 3 -------89012--- 4567 H3.41
5454 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 3 -------89012--- 3 H3.41
5455 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 4 -------89012--- 8901 H3.34
5456 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 4 -------89012--- 3 H3.41
5457 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 4 -------89012--- 9012 H3.41
5458 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 4 -------89012--- 2 H3.34
5459 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 4 -------89012--- 4567 H3.41
5460 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 4 -------89012--- 3 H3.41
5461 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 5 -------89012--- 8901 H3.34
5462 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 5 -------89012--- 3 H3.41
5463 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 5 -------89012--- 9012 H3.41
5464 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 5 -------89012--- 2 H3.34
5465 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 5 -------89012--- 4567 H3.41
5466 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 5 -------89012--- 3 H3.41
5467 580101 Tiếng Anh 1 66KTE1.1 6 -------89012--- 8901 H3.34
5468 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 6 -------89012--- 3 H3.41
5469 580103 Tiếng Anh 3 66KTE1.1 6 -------89012--- 9012 H3.41
5470 580102 Tiếng Anh 2 66KTE1.1 6 -------89012--- 4567 H3.41
5471 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66KTE1.1 0 23456
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5472 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66KTE1.1 0 23456
5473 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66KTE1.1 0 23456
5474 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66KTE1.1 0 23456
5475 390111 Đại số tuyến tính 66LGT1 2 123------------ 7890123
5476 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66LGT1 2 ---456--------- 7890123456789
5477 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66LGT1 3 123------------ 7890123456789
5478 420111 Triết học Mác - Lênin 66LGT1 3 ---456--------- 789012
5479 250101 Vật lý 1 66LGT1 4 123------------ 7890123456789
5480 370401 Kinh tế học vi mô 66LGT1 4 ---456--------- 7890123456789
5481 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66LGT1 5 123------------ 7890123
5482 390111 Đại số tuyến tính 66LGT1 5 ---456--------- 7890123456789
5483 420111 Triết học Mác - Lênin 66LGT1 6 123------------ 7890123456789
5484 250101 Vật lý 1 66LGT1 6 ---456--------- 789012
5485 370401 Kinh tế học vi mô 66LGT1 7 123------------ 789012
5486 930400 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng 66LGT1 7 ---456--------- 7890123456789
5487 250103 Thực hành vật lý 66LGT1 0
5488 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66ME1 2 ------789------ 012345 P.MAY 3
5489 428801 Triết học Mác - Lênin 66ME1 2 ---------012--- 012345
5490 978800 Giới thiệu ngành cơ khí 66ME1 3 ------789------ 8901234
5491 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66ME1 3 ---------012--- 789012
5492 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66ME1 3 ---------012--- 5
5493 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66ME1 4 ------789------ 789012345
5494 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66ME1 4 ---------012--- 789012
5495 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66ME1 5 ------789------ 789012345
5496 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66ME1 5 ---------012--- 789012345
5497 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66ME1 6 ------789------ 012345
5498 428801 Triết học Mác - Lênin 66ME1 6 ---------012--- 789012345
5499 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66ME1 0
5500 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66ME1 0
5501 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66ME1 0
5502 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66ME1 0
5503 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66ME1 0
5504 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66ME1 0
5505 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66ME2 2 ------789------ 012345 P.MAY 4
5506 428801 Triết học Mác - Lênin 66ME2 2 ---------012--- 012345
5507 978800 Giới thiệu ngành cơ khí 66ME2 3 ------789------ 8901234
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5508 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66ME2 3 ---------012--- 789012
5509 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66ME2 3 ---------012--- 5
5510 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66ME2 4 ------789------ 789012345
5511 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66ME2 4 ---------012--- 7890123
5512 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66ME2 5 ------789------ 789012345
5513 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66ME2 5 ---------012--- 789012345
5514 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66ME2 6 ------789------ 012345
5515 428801 Triết học Mác - Lênin 66ME2 6 ---------012--- 789012345
5516 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66ME2 0
5517 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66ME2 0
5518 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66ME2 0
5519 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66ME2 0
5520 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66ME2 0
5521 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66ME2 0
5522 428801 Triết học Mác - Lênin 66MEC1 2 123------------ 012345
5523 978801 Giới thiệu ngành kỹ thuật cơ điện 66MEC1 2 ---456--------- 8901234
5524 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC1 2 ---456--------- 5
5525 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MEC1 3 123------------ 012345
5526 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MEC1 3 ---456--------- 789012
5527 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC1 4 123------------ 789012345
5528 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MEC1 4 ---456--------- 012345 P.MAY 2
5529 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MEC1 5 123------------ 789012345
5530 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MEC1 5 ---456--------- 789012345
5531 428801 Triết học Mác - Lênin 66MEC1 6 123------------ 789012345
5532 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MEC1 6 ---456--------- 7890123
5533 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66MEC1 0
5534 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC1 0
5535 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66MEC1 0
5536 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66MEC1 0
5537 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66MEC1 0
5538 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66MEC1 0
5539 428801 Triết học Mác - Lênin 66MEC2 2 123------------ 012345
5540 978801 Giới thiệu ngành kỹ thuật cơ điện 66MEC2 2 ---456--------- 8901234
5541 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC2 2 ---456--------- 5
5542 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MEC2 3 123------------ 012345
5543 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MEC2 3 ---456--------- 789012
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5544 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC2 4 123------------ 789012345
5545 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MEC2 4 ---456--------- 012345 P.MAY 3
5546 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MEC2 5 123------------ 789012345
5547 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MEC2 5 ---456--------- 789012345
5548 428801 Triết học Mác - Lênin 66MEC2 6 123------------ 789012345
5549 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MEC2 6 ---456--------- 7890123
5550 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66MEC2 0
5551 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC2 0
5552 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66MEC2 0
5553 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66MEC2 0
5554 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66MEC2 0
5555 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66MEC2 0
5556 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MNC 2 123------------ 7890123456
5557 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MNC 2 123------------ 89
5558 428801 Triết học Mác - Lênin 66MNC 2 ---456--------- 7890123456789
5559 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MNC 3 123------------ 7890123456789
5560 308803 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66MNC 3 ---456--------- 3456789
5561 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MNC 4 ---456--------- 7890123456
5562 428801 Triết học Mác - Lênin 66MNC 4 ---456--------- 89
5563 088800 Giới thiệu chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước 66MNC 5 123------------ 7890123456
5564 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MNC 5 ---456--------- 7890123456789
5565 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MNC 6 123------------ 89
5566 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MNC 6 123------------ 7890123456
5567 308803 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66MNC 7 ---456--------- 789012345678
5568 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66MNC 0
5569 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66MNC 0
5570 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 2 -------89012--- 8901 H3.31
5571 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 2 -------89012--- 9012
5572 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 2 -------89012--- 2 H3.31
5573 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 2 -------89012--- 4567 H3.31
5574 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 2 -------89012--- 8 H3.31
5575 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 2 -------89012--- 3
5576 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 3 -------89012--- 8901 H3.31
5577 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 3 -------89012--- 9012
5578 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 3 -------89012--- 2 H3.31
5579 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 3 -------89012--- 4567 H3.31
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5580 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 3 -------89012--- 3
5581 088800 Giới thiệu chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước 66MNEC 4 ---456--------- 8901234567 H3.31
5582 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 4 -------89012--- 8901 H3.31
5583 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 4 -------89012--- 3 H3.31
5584 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 4 -------89012--- 9012
5585 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 4 -------89012--- 2 H3.31
5586 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 4 -------89012--- 4567 H3.31
5587 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 4 -------89012--- 3
5588 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 5 -------89012--- 8901 H3.31
5589 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 5 -------89012--- 3 H3.31
5590 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 5 -------89012--- 9012
5591 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 5 -------89012--- 2 H3.31
5592 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 5 -------89012--- 4567 H3.31
5593 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 5 -------89012--- 3
5594 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC 6 -------89012--- 8901 H3.31
5595 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 6 -------89012--- 3 H3.31
5596 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC 6 -------89012--- 9012
5597 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC 6 -------89012--- 4567 H3.31
5598 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66MNEC 0 23456
5599 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66MNEC 0 23456
5600 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66MNEC 0 23456
5601 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66MNEC 0 23456
5602 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 2 ------78901---- 8901 H3.32
5603 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 2 ------78901---- 2 H3.32
5604 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 2 -------89012--- 9012 H3.32
5605 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 2 -------89012--- 8 H3.32
5606 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 2 -------89012--- 4567 H3.32
5607 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 2 -------89012--- 3 H3.32
5608 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 3 ------78901---- 8901 H3.32
5609 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 3 ------78901---- 2 H3.32
5610 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 3 -------89012--- 9012 H3.32
5611 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 3 -------89012--- 4567 H3.32
5612 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 3 -------89012--- 3 H3.32
5613 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 4 ------78901---- 8901 H3.32
5614 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 4 ------78901---- 3 H3.32
5615 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 4 ------78901---- 2 H3.32
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5616 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 4 -------89012--- 9012 H3.32
5617 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 4 -------89012--- 4567 H3.32
5618 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 4 -------89012--- 3 H3.32
5619 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 5 ------78901---- 8901 H3.32
5620 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 5 ------78901---- 3 H3.32
5621 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 5 ------78901---- 2 H3.32
5622 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 5 -------89012--- 9012 H3.32
5623 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 5 -------89012--- 4567 H3.32
5624 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 5 -------89012--- 3 H3.32
5625 580101 Tiếng Anh 1 66MNEC1 6 ------78901---- 8901 H3.32
5626 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 6 ------78901---- 3 H3.32
5627 580103 Tiếng Anh 3 66MNEC1 6 -------89012--- 9012 H3.32
5628 580102 Tiếng Anh 2 66MNEC1 6 -------89012--- 4567 H3.32
5629 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66MNEC1 0 23456
5630 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66MNEC1 0 23456
5631 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66MNEC1 0 23456
5632 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66MNEC1 0 23456
5633 428801 Triết học Mác - Lênin 66MSE 2 ---456--------- 89
5634 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MSE 3 123------------ 7890123456789
5635 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MSE 3 ---456--------- 7890123456789
5636 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MSE 4 123------------ 89
5637 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MSE 4 ---456--------- 7890123456
5638 428801 Triết học Mác - Lênin 66MSE 5 123------------ 7890123456789
5639 518801 Pháp luật đại cương 66MSE 5 ---456--------- 7890123456
5640 968800 Giới thiệu ngành kỹ thuật vật liệu 66MSE 6 123------------ 7890123456
5641 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MSE 6 ---456--------- 89
5642 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MSE 7 123------------ 3456789
5643 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MSE 7 ---456--------- 7890123456789
5644 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66MSE 0
5645 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66MSE 0
5646 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MTC 2 ------789------ 7890123456
5647 428801 Triết học Mác - Lênin 66MTC 2 ------789------ 89
5648 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MTC 2 ---------012--- 7890123
5649 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MTC 2 ---------012--- 456789 P.MAY 5
5650 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MTC 3 ------789------ 89
5651 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MTC 4 ------789------ 89
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5652 988803 Giới thiệu ngành kỹ thuật môi trường 66MTC 4 ---------012--- 7890123456
5653 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MTC 5 ------789------ 789012 456789
5654 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MTC 5 ---------012--- 7890123456789
5655 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MTC 6 ------789------ 7890123456789
5656 428801 Triết học Mác - Lênin 66MTC 6 ---------012--- 7890123456789
5657 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MTC 7 ---------012--- 3456789
5658 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66MTC 0
5659 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66MTC 0
5660 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66OTO 2 123------------ 7890123456789
5661 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66OTO 2 ---456--------- 7890123456789
5662 518801 Pháp luật đại cương 66OTO 3 ---456--------- 8901234567
5663 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66OTO 4 123------------ 67
5664 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66OTO 4 123------------ 89
5665 428801 Triết học Mác - Lênin 66OTO 4 123------------ 45
5666 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66OTO 4 123------------ 7890123
5667 428801 Triết học Mác - Lênin 66OTO 5 123------------ 7890123456789
5668 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66OTO 5 ---456--------- 7890123
5669 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66OTO 5 ---456--------- 456789 P.MAY 2
5670 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66OTO 6 123------------ 7890123456789
5671 498800 Giới thiệu chuyên ngành kỹ thuật ô tô 66OTO 6 ---456--------- 8901234
5672 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66OTO 0
5673 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD1 2 123------------ 012345 P.MAY 5
5674 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD1 2 ---456--------- 0123456789 507.H1
5675 420111 Triết học Mác - Lênin 66QD1 3 123------------ 789012345678 509.H1
5676 250101 Vật lý 1 66QD1 3 ---456--------- 7890123456789 509.H1
5677 390111 Đại số tuyến tính 66QD1 4 123------------ 890123456789 507.H1
5678 390121 Giải tích 1 66QD1 4 ---456--------- 78901234 510.H1
5679 380001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kinh tế & quản lý đô thị 66QD1 5 123------------ 3456789 509.H1
5680 250101 Vật lý 1 66QD1 5 123------------ 789012 509.H1
5681 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD1 5 ---456--------- 7890123 509.H1
5682 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD1 6 123------------ 0123456789 503.H1
5683 390111 Đại số tuyến tính 66QD1 6 ---456--------- 78901234 509.H1
5684 420111 Triết học Mác - Lênin 66QD1 7 123------------ 3456789 509.H1
5685 390121 Giải tích 1 66QD1 7 ---456--------- 890123456789 507.H1
5686 250103 Thực hành vật lý 66QD1 0
5687 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD2 2 123------------ 0123456789 508.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5688 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD2 2 ---456--------- 012345 P.MAY 5
5689 420111 Triết học Mác - Lênin 66QD2 3 123------------ 789012345678 H1.509
5690 250101 Vật lý 1 66QD2 3 ---456--------- 7890123456789 H1.509
5691 390111 Đại số tuyến tính 66QD2 4 123------------ 890123456789 508.H1
5692 390121 Giải tích 1 66QD2 4 ---456--------- 78901234 H1.510
5693 380001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kinh tế & quản lý đô thị 66QD2 5 123------------ 3456789 H1.509
5694 250101 Vật lý 1 66QD2 5 123------------ 789012 H1.509
5695 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD2 5 ---456--------- 7890123 H1.509
5696 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD2 6 123------------ 0123456789 504.H1
5697 390111 Đại số tuyến tính 66QD2 6 ---456--------- 78901234 H1.509
5698 420111 Triết học Mác - Lênin 66QD2 7 123------------ 3456789 H1.509
5699 390121 Giải tích 1 66QD2 7 ---456--------- 890123456789 508.H1
5700 250103 Thực hành vật lý 66QD2 0
5701 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD3 2 ------789------ 0123456789 609.H1
5702 250101 Vật lý 1 66QD3 2 ---------012--- 789012345678 609.H1
5703 390121 Giải tích 1 66QD3 3 ------789------ 7890123456 609.H1
5704 390111 Đại số tuyến tính 66QD3 3 ---------012--- 23456789 609.H1
5705 380001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kinh tế & quản lý đô thị 66QD3 4 ------789------ 3456789 609.H1
5706 420111 Triết học Mác - Lênin 66QD3 4 ---------012--- 7890123456789 609.H1
5707 390121 Giải tích 1 66QD3 5 ------789------ 123456789 609.H1
5708 390121 Giải tích 1 66QD3 5 ------789------ 0
5709 390111 Đại số tuyến tính 66QD3 5 ---------012--- 789012345678 609.H1
5710 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD3 6 ------789------ 7890123 609.H1
5711 420111 Triết học Mác - Lênin 66QD3 6 ------789------ 456789 609.H1
5712 250101 Vật lý 1 66QD3 6 ---------012--- 3456789 609.H1
5713 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD3 7 ------789------ 012345 P.MAY 2
5714 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD3 7 ---------012--- 0123456789 609.H1
5715 250103 Thực hành vật lý 66QD3 0
5716 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QH 2 ------789------ 7890123 503.H1
5717 301608 Hình họa 1 66QH 2 ---------012--- 2345 410.H1
5718 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QH 2 ---------012--- 78 503.H1
5719 351625 Cơ sở kiến trúc 65QH 3 ------789012--- 789012345 613.H1
5720 391601 Toán 1 66QH 4 ------789------ 7890 604.H1
5721 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QH 4 ---------012--- 789012345 608.H1
5722 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QH 5 ------789------ 789012345 502.H1
5723 391601 Toán 1 66QH 5 ---------012--- 789012345 502.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5724 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66QH 6 123456--------- 7 606.H1
5725 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QH 6 ------789------ 012345 P.MAY 2
5726 301608 Hình họa 1 66QH 6 ---------012--- 789012345 601.H1
5727 291611 Vẽ mỹ thuật 1 66QH 7 ------789012--- 789012345 502.H1
5728 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66QH 0 9012
5729 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66QH 0 9012
5730 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66QH 0 9012
5731 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66QH 0 9012
5732 321646 Chuyên đề giới thiệu ngành quy hoạch 66QH 0 7890123
5733 328811 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc-quy hoạch 66QHC 2 123------------ 7890123 412.H1
5734 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66QHC 2 123------------ 45 211.H1
5735 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66QHC 2 ---456--------- 789012345
5736 358822 Cơ sở thiết kế 66QHC 3 123456--------- 2
5737 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66QHC 3 123456--------- 345
5738 358822 Cơ sở thiết kế 66QHC 4 123456--------- 789012345 502.H1
5739 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66QHC 5 123------------ 789012345 309.H1
5740 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66QHC 5 ---456--------- 012345 P.MAY 4
5741 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66QHC 6 123456--------- 789012345 612.H1
5742 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66QHC 7 123------------ 789012345 501.H1
5743 358806 Lịch sử kiến trúc 1 66QHC 0 789012345
5744 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66QHC 0 9012
5745 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66QHC 0 9012
5746 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66QHC 0 9012
5747 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66QHC 0 9012
5748 358806 Lịch sử kiến trúc 1 66QHC 0 789012
5749 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH1 2 ------789------ 7890123456789 504.H1
5750 390121 Giải tích 1 66TH1 2 ---------012--- 3456789 504.H1
5751 420111 Triết học Mác - Lênin 66TH1 3 ------789------ 7890123456789
5752 250101 Vật lý 1 66TH1 3 ---------012--- 456789 H1.510
5753 450101 Tin học đại cương 66TH1 3 ---------012--- 7 H1.406
5754 390121 Giải tích 1 66TH1 4 ------789------ 7890123456789 H1.411
5755 390111 Đại số tuyến tính 66TH1 4 ---------012--- 7890123456789
5756 450101 Tin học đại cương 66TH1 5 ------789------ 7890123456789 H1.509
5757 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH1 5 ---------012--- 7890123 504.H1
5758 250101 Vật lý 1 66TH1 6 ------789------ 7890123456789 H1.411
5759 390111 Đại số tuyến tính 66TH1 6 ---------012--- 7890123 410.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5760 941700 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Tin hoc xây dựng 66TH1 7 ------789------ 7890123 H1.411
5761 450101 Tin học đại cương 66TH1 7 ------789------ 456789 P.MAY 3
5762 420111 Triết học Mác - Lênin 66TH1 7 ---------012--- 456789 H1.411
5763 250103 Thực hành vật lý 66TH1 0
5764 451701 Tham quan, thực hành 66TH1 0
5765 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH2 2 ------789------ 7890123456789 502.H1
5766 390121 Giải tích 1 66TH2 2 ---------012--- 3456789 502.H1
5767 420111 Triết học Mác - Lênin 66TH2 3 ------789------ 7890123456789
5768 250101 Vật lý 1 66TH2 3 ---------012--- 456789 510.H1
5769 450101 Tin học đại cương 66TH2 3 ---------012--- 7 406.H1
5770 390121 Giải tích 1 66TH2 4 ------789------ 7890123456789 411.H1
5771 390111 Đại số tuyến tính 66TH2 4 ---------012--- 7890123456789
5772 450101 Tin học đại cương 66TH2 5 ------789------ 7890123456789 509.H1
5773 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH2 5 ---------012--- 7890123 503.H1
5774 250101 Vật lý 1 66TH2 6 ------789------ 7890123456789 411.H1
5775 390111 Đại số tuyến tính 66TH2 6 ---------012--- 7890123 413.H1
5776 941700 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Tin hoc xây dựng 66TH2 7 ------789------ 7890123 411.H1
5777 450101 Tin học đại cương 66TH2 7 ------789------ 456789 P.MAY 4
5778 420111 Triết học Mác - Lênin 66TH2 7 ---------012--- 456789 411.H1
5779 250103 Thực hành vật lý 66TH2 0
5780 451701 Tham quan, thực hành 66TH2 0
5781 450101 Tin học đại cương 66TH3 2 123------------ 456789 P.MAY 3
5782 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH3 2 123------------ 7890123
5783 450101 Tin học đại cương 66TH3 2 ---456--------- 7
5784 420111 Triết học Mác - Lênin 66TH3 2 ---456--------- 456789
5785 941700 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Tin hoc xây dựng 66TH3 3 123------------ 7890123
5786 250101 Vật lý 1 66TH3 3 123------------ 456789
5787 390121 Giải tích 1 66TH3 3 ---456--------- 7890123456789
5788 450101 Tin học đại cương 66TH3 4 123------------ 7890123456789
5789 390111 Đại số tuyến tính 66TH3 4 ---456--------- 7890123456789
5790 420111 Triết học Mác - Lênin 66TH3 5 123------------ 7890123456789
5791 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH3 5 ---456--------- 7890123456789
5792 390121 Giải tích 1 66TH3 6 123------------ 3456789
5793 250101 Vật lý 1 66TH3 6 ---456--------- 7890123456789
5794 390111 Đại số tuyến tính 66TH3 7 ---456--------- 7890123
5795 250103 Thực hành vật lý 66TH3 0
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5796 451701 Tham quan, thực hành 66TH3 0
5797 240131 Hóa học đại cương 66VL 2 ------789------ 7890123456789
5798 390121 Giải tích 1 66VL 2 ---------012--- 7890123
5799 390111 Đại số tuyến tính 66VL 3 ------789------ 7890123
5800 420111 Triết học Mác - Lênin 66VL 3 ---------012--- 7890123456789
5801 960800 Chuyên đề giới thiệu ngành công nghệ kỹ thuật vật liệu 66VL 4 ------789------ 7890123
5802 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66VL 4 ---------012--- 7890123456789
5803 510211 Pháp luật đại cương 66VL 5 ---------012--- 7890123456
5804 390111 Đại số tuyến tính 66VL 6 ------789------ 7890123456789
5805 390121 Giải tích 1 66VL 6 ---------012--- 7890123456789
5806 420111 Triết học Mác - Lênin 66VL 7 ---------012--- 456789
5807 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66VL 7 ---------012--- 7890123
5808 240102 Thực hành hóa đại cương 66VL 0
5809 250101 Vật lý 1 66XD1 2 123------------ 123456789 H1.406
5810 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD1 2 ---456--------- 3456789 P.MAY 3
5811 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD1 3 123------------ 456789 P.MAY 3
5812 390111 Đại số tuyến tính 66XD1 3 ---456--------- 123456789 H1.411
5813 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD1 4 123------------ 123456789 511.H1
5814 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD1 4 ---456--------- 1234567 H1.406
5815 390111 Đại số tuyến tính 66XD1 5 123------------ 123456789 413.H1
5816 390121 Giải tích 1 66XD1 5 ---456--------- 123456789 H1.411
5817 390121 Giải tích 1 66XD1 6 123------------ 123456789 412.H1
5818 250101 Vật lý 1 66XD1 6 ---456--------- 123456789 H1.406
5819 390111 Đại số tuyến tính 66XD1 7 123------------ 89 504.H1
5820 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD1 7 123------------ 123 606.H1
5821 250101 Vật lý 1 66XD1 7 ---456--------- 1
5822 390121 Giải tích 1 66XD1 7 ---456--------- 89 504.H1
5823 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD1 0
5824 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD1 0
5825 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD1 0
5826 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD1 0
5827 390111 Đại số tuyến tính 66XD10 2 ------789------ 123456789
5828 390121 Giải tích 1 66XD10 2 ---------012--- 123456789
5829 250101 Vật lý 1 66XD10 3 ------789------ 123456789
5830 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD10 3 ---------012--- 123456789
5831 390121 Giải tích 1 66XD10 4 ------789------ 123456789
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5832 390111 Đại số tuyến tính 66XD10 4 ---------012--- 123456789
5833 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD10 5 ------789------ 1234567
5834 250101 Vật lý 1 66XD10 5 ---------012--- 123456789
5835 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD10 6 123------------ 456789 P.MAY 4
5836 390121 Giải tích 1 66XD10 6 ------789------ 89
5837 250101 Vật lý 1 66XD10 6 ------789------ 1
5838 390111 Đại số tuyến tính 66XD10 6 ---------012--- 89
5839 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD10 6 ---------012--- 123
5840 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD10 7 ------789------ 3456789 P.MAY 5
5841 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD10 0
5842 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD10 0
5843 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD10 0
5844 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD10 0
5845 390121 Giải tích 1 66XD11 2 123------------ 123456789
5846 390111 Đại số tuyến tính 66XD11 2 ---456--------- 123456789
5847 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD11 3 123------------ 123456789
5848 250101 Vật lý 1 66XD11 3 ---456--------- 123456789
5849 390111 Đại số tuyến tính 66XD11 4 123------------ 123456789
5850 390121 Giải tích 1 66XD11 4 ---456--------- 123456789
5851 250101 Vật lý 1 66XD11 5 123------------ 123456789
5852 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD11 5 ---456--------- 1234567
5853 390111 Đại số tuyến tính 66XD11 6 123------------ 89
5854 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD11 6 123------------ 123
5855 250101 Vật lý 1 66XD11 6 ---456--------- 1
5856 390121 Giải tích 1 66XD11 6 ---456--------- 89
5857 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD11 7 123------------ 456789 P.MAY 5
5858 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD11 7 ---456--------- 3456789 P.MAY 3
5859 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD11 0
5860 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD11 0
5861 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD11 0
5862 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD11 0
5863 390121 Giải tích 1 66XD12 2 123------------ 123456789
5864 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD12 2 ---456--------- 456789 P.MAY 4
5865 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD12 3 123------------ 123456789
5866 250101 Vật lý 1 66XD12 3 ---456--------- 123456789
5867 390111 Đại số tuyến tính 66XD12 4 123------------ 123456789
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5868 390121 Giải tích 1 66XD12 4 ---456--------- 123456789
5869 250101 Vật lý 1 66XD12 5 123------------ 123456789
5870 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD12 5 ---456--------- 1234567
5871 390111 Đại số tuyến tính 66XD12 6 123------------ 89
5872 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD12 6 123------------ 123
5873 250101 Vật lý 1 66XD12 6 ---456--------- 1
5874 390121 Giải tích 1 66XD12 6 ---456--------- 89
5875 390111 Đại số tuyến tính 66XD12 7 123------------ 123456789
5876 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD12 7 ---456--------- 3456789 P.MAY 4
5877 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD12 0
5878 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD12 0
5879 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD12 0
5880 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD12 0
5881 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD13 2 ------789------ 3456789 P.MAY 5
5882 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD13 2 ---------012--- 456789 P.MAY 4
5883 390121 Giải tích 1 66XD13 3 ------789------ 123456789
5884 390111 Đại số tuyến tính 66XD13 3 ---------012--- 123456789
5885 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD13 4 ------789------ 123456789
5886 250101 Vật lý 1 66XD13 4 ---------012--- 123456789
5887 390111 Đại số tuyến tính 66XD13 5 ------789------ 123456789
5888 390121 Giải tích 1 66XD13 5 ---------012--- 123456789
5889 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD13 6 ------789------ 1234567
5890 250101 Vật lý 1 66XD13 6 ---------012--- 123456789
5891 250101 Vật lý 1 66XD13 7 ------789------ 1
5892 390111 Đại số tuyến tính 66XD13 7 ------789------ 89
5893 390121 Giải tích 1 66XD13 7 ---------012--- 89
5894 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD13 7 ---------012--- 123
5895 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD13 0
5896 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD13 0
5897 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD13 0
5898 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD13 0
5899 250101 Vật lý 1 66XD2 2 123------------ 123456789 406.H1
5900 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD2 2 ---456--------- 3456789 P.MAY 2
5901 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD2 3 123------------ 456789 P.MAY 2
5902 390111 Đại số tuyến tính 66XD2 3 ---456--------- 123456789 411.H1
5903 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD2 4 123------------ 123456789 601.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5904 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD2 4 ---456--------- 1234567 406.H1
5905 390111 Đại số tuyến tính 66XD2 5 123------------ 123456789 412.H1
5906 390121 Giải tích 1 66XD2 5 ---456--------- 123456789 411.H1
5907 390121 Giải tích 1 66XD2 6 123------------ 123456789 410.H1
5908 250101 Vật lý 1 66XD2 6 ---456--------- 123456789 406.H1
5909 390111 Đại số tuyến tính 66XD2 7 123------------ 89 503.H1
5910 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD2 7 123------------ 123 507.H1
5911 250101 Vật lý 1 66XD2 7 ---456--------- 1
5912 390121 Giải tích 1 66XD2 7 ---456--------- 89 503.H1
5913 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD2 0
5914 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD2 0
5915 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD2 0
5916 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD2 0
5917 390111 Đại số tuyến tính 66XD3 2 123------------ 123456789 411.H1
5918 390121 Giải tích 1 66XD3 2 ---456--------- 123456789
5919 250101 Vật lý 1 66XD3 3 123------------ 123456789 510.H1
5920 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD3 3 ---456--------- 123456789 506.H1
5921 390121 Giải tích 1 66XD3 4 123------------ 123456789
5922 390111 Đại số tuyến tính 66XD3 4 ---456--------- 123456789
5923 250101 Vật lý 1 66XD3 5 123------------ 123456789
5924 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD3 5 ---456--------- 456789 P.MAY 5
5925 250101 Vật lý 1 66XD3 6 123------------ 1
5926 390121 Giải tích 1 66XD3 6 123------------ 89
5927 390111 Đại số tuyến tính 66XD3 6 ---456--------- 89
5928 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD3 6 ---456--------- 123
5929 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD3 7 123------------ 3456789 P.MAY 3
5930 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD3 7 ---456--------- 1234567
5931 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD3 0
5932 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD3 0
5933 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD3 0
5934 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD3 0
5935 390111 Đại số tuyến tính 66XD4 2 123------------ 123456789
5936 390121 Giải tích 1 66XD4 2 ---456--------- 123456789
5937 250101 Vật lý 1 66XD4 3 123------------ 123456789
5938 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD4 3 ---456--------- 123456789
5939 390121 Giải tích 1 66XD4 4 123------------ 123456789
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5940 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD4 4 ---456--------- 456789 P.MAY 5
5941 250101 Vật lý 1 66XD4 5 123------------ 123456789
5942 390111 Đại số tuyến tính 66XD4 5 ---456--------- 123456789
5943 250101 Vật lý 1 66XD4 6 123------------ 1
5944 390121 Giải tích 1 66XD4 6 123------------ 89
5945 390111 Đại số tuyến tính 66XD4 6 ---456--------- 89
5946 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD4 6 ---456--------- 123
5947 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD4 7 123------------ 3456789 P.MAY 4
5948 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD4 7 ---456--------- 1234567
5949 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD4 0
5950 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD4 0
5951 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD4 0
5952 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD4 0
5953 390121 Giải tích 1 66XD5 2 ------789------ 123456789
5954 390111 Đại số tuyến tính 66XD5 2 ---------012--- 123456789
5955 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD5 3 ------789------ 123456789
5956 250101 Vật lý 1 66XD5 3 ---------012--- 123456789
5957 390111 Đại số tuyến tính 66XD5 4 ------789------ 123456789
5958 390121 Giải tích 1 66XD5 4 ---------012--- 123456789
5959 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD5 5 ------789------ 456789 P.MAY 5
5960 250101 Vật lý 1 66XD5 5 ---------012--- 123456789
5961 250101 Vật lý 1 66XD5 6 ------789------ 1
5962 390111 Đại số tuyến tính 66XD5 6 ------789------ 89
5963 390121 Giải tích 1 66XD5 6 ---------012--- 89
5964 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD5 6 ---------012--- 123
5965 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD5 7 ------789------ 1234567
5966 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD5 7 ---------012--- 3456789 P.MAY 3
5967 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD5 0
5968 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD5 0
5969 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD5 0
5970 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD5 0
5971 390121 Giải tích 1 66XD6 2 ------789------ 123456789
5972 390111 Đại số tuyến tính 66XD6 2 ---------012--- 123456789
5973 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD6 3 ------789------ 123456789
5974 250101 Vật lý 1 66XD6 3 ---------012--- 123456789
5975 390111 Đại số tuyến tính 66XD6 4 ------789------ 123456789
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
5976 390121 Giải tích 1 66XD6 4 ---------012--- 123456789
5977 250101 Vật lý 1 66XD6 5 ---------012--- 123456789
5978 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD6 6 123------------ 456789 P.MAY 3
5979 250101 Vật lý 1 66XD6 6 ------789------ 1
5980 390111 Đại số tuyến tính 66XD6 6 ------789------ 89
5981 390121 Giải tích 1 66XD6 6 ---------012--- 89
5982 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD6 6 ---------012--- 123
5983 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD6 7 ------789------ 1234567
5984 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD6 7 ---------012--- 3456789 P.MAY 4
5985 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD6 0
5986 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD6 0
5987 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD6 0
5988 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD6 0
5989 250101 Vật lý 1 66XD7 2 ------789------ 123456789
5990 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD7 2 ---------012--- 123456789
5991 390111 Đại số tuyến tính 66XD7 3 ------789------ 123456789
5992 390121 Giải tích 1 66XD7 3 ---------012--- 123456789
5993 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD7 4 123------------ 456789 P.MAY 4
5994 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD7 4 ---------012--- 3456789 P.MAY 2
5995 390121 Giải tích 1 66XD7 5 ------789------ 123456789
5996 390111 Đại số tuyến tính 66XD7 5 ---------012--- 123456789
5997 250101 Vật lý 1 66XD7 6 ------789------ 123456789
5998 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD7 6 ---------012--- 1234567
5999 250101 Vật lý 1 66XD7 7 ------789------ 1
6000 390121 Giải tích 1 66XD7 7 ------789------ 89
6001 390111 Đại số tuyến tính 66XD7 7 ---------012--- 89
6002 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD7 7 ---------012--- 123
6003 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD7 0
6004 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD7 0
6005 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD7 0
6006 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD7 0
6007 250101 Vật lý 1 66XD8 2 ------789------ 123456789
6008 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD8 2 ---------012--- 123456789
6009 390111 Đại số tuyến tính 66XD8 3 ------789------ 123456789
6010 390121 Giải tích 1 66XD8 3 ---------012--- 123456789
6011 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD8 4 123------------ 456789 P.MAY 5
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6012 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD8 4 ---------012--- 3456789 P.MAY 3
6013 390121 Giải tích 1 66XD8 5 ------789------ 123456789
6014 390111 Đại số tuyến tính 66XD8 5 ---------012--- 123456789
6015 250101 Vật lý 1 66XD8 6 ------789------ 123456789
6016 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD8 6 ---------012--- 1234567
6017 250101 Vật lý 1 66XD8 7 ------789------ 1
6018 390121 Giải tích 1 66XD8 7 ------789------ 89
6019 390111 Đại số tuyến tính 66XD8 7 ---------012--- 89
6020 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD8 7 ---------012--- 123
6021 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD8 0
6022 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD8 0
6023 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD8 0
6024 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD8 0
6025 390111 Đại số tuyến tính 66XD9 2 ------789------ 123456789
6026 390121 Giải tích 1 66XD9 2 ---------012--- 123456789
6027 250101 Vật lý 1 66XD9 3 ------789------ 123456789
6028 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD9 3 ---------012--- 123456789
6029 390121 Giải tích 1 66XD9 4 ------789------ 123456789
6030 390111 Đại số tuyến tính 66XD9 4 ---------012--- 123456789
6031 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD9 5 ------789------ 1234567
6032 250101 Vật lý 1 66XD9 5 ---------012--- 123456789
6033 250101 Vật lý 1 66XD9 6 ------789------ 1
6034 390121 Giải tích 1 66XD9 6 ------789------ 89
6035 390111 Đại số tuyến tính 66XD9 6 ---------012--- 89
6036 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD9 6 ---------012--- 123
6037 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD9 7 ---456--------- 3456789 P.MAY 5
6038 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD9 7 ---------012--- 456789 P.MAY 5
6039 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XD9 0
6040 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XD9 0
6041 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XD9 0
6042 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XD9 0
6043 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC1 2 ------789------ 123456789
6044 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC1 2 ---------012--- 12
6045 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC1 3 ------789------ 456789 P.MAY 4
6046 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC1 3 ---------012--- 123456
6047 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC1 4 ------789------ 23456789
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6048 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC1 4 ---------012--- 23456789
6049 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC1 5 ------789------ 1234567
6050 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC1 5 ---------012--- 123456789
6051 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC1 6 ------789------ 12
6052 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC1 6 ---------012--- 123456
6053 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66XDC1 0
6054 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XDC1 0
6055 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XDC1 0
6056 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XDC1 0
6057 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XDC1 0
6058 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC1 0
6059 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC2 2 123------------ 123456
6060 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC2 2 ---456--------- 12
6061 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC2 3 123------------ 456789 P.MAY 5
6062 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC2 3 ---456--------- 123456789
6063 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC2 4 123------------ 23456789
6064 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC2 4 ---456--------- 12
6065 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC2 5 123------------ 23456789
6066 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC2 5 ---456--------- 123456789
6067 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC2 6 123------------ 123456
6068 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC2 6 ---456--------- 1234567
6069 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66XDC2 0
6070 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XDC2 0
6071 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XDC2 0
6072 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XDC2 0
6073 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XDC2 0
6074 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC2 0
6075 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC3 2 ------789------ 23456789
6076 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC3 2 ---------012--- 12
6077 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC3 3 ------789------ 12
6078 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC3 3 ------789------ 456789 P.MAY 5
6079 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC3 4 ------789------ 123456789
6080 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC3 4 ---------012--- 123456
6081 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC3 5 ------789------ 23456789
6082 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC3 5 ---------012--- 1234567
6083 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC3 6 ------789------ 123456789
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6084 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC3 6 ---------012--- 123456
6085 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66XDC3 0
6086 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC3 0
6087 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC4 2 123------------ 123456
6088 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC4 2 ---456--------- 23456789
6089 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC4 3 123------------ 1234567
6090 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC4 3 ---456--------- 123456
6091 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC4 4 123------------ 12
6092 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC4 5 123------------ 12
6093 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC4 5 ---456--------- 123456789
6094 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC4 5 ------------345 456789 P.MAY 3
6095 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC4 6 123------------ 123456789
6096 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC4 6 ---456--------- 23456789
6097 248802 Thực hành hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC4 0
6098 258803 Thực hành vật lý kỹ thuật 1 66XDC4 0
6099 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 2 -23456--------- 8901 H3.34
6100 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 2 -23456--------- 9012 H3.34
6101 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 2 -23456--------- 2 H3.34
6102 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 2 -23456--------- 4567 H3.34
6103 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 2 -23456--------- 8 H3.34
6104 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 2 -23456--------- 3 H3.34
6105 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 3 -23456--------- 8901 H3.34
6106 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 3 -23456--------- 9012 H3.34
6107 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 3 -23456--------- 2 H3.34
6108 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 3 -23456--------- 4567 H3.34
6109 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 3 -23456--------- 3 H3.34
6110 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 4 -23456--------- 8901 H3.34
6111 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 4 -23456--------- 3 H3.34
6112 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 4 -23456--------- 9012 H3.34
6113 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 4 -23456--------- 2 H3.34
6114 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 4 -23456--------- 4567 H3.34
6115 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 4 -23456--------- 3 H3.34
6116 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 5 -23456--------- 8901 H3.34
6117 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 5 -23456--------- 3 H3.34
6118 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 5 -23456--------- 9012 H3.34
6119 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 5 -23456--------- 2 H3.34
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6120 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 5 -23456--------- 4567 H3.34
6121 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 5 -23456--------- 3 H3.34
6122 580101 Tiếng Anh 1 66XE1 6 -23456--------- 8901 H3.34
6123 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 6 -23456--------- 3 H3.34
6124 580103 Tiếng Anh 3 66XE1 6 -23456--------- 9012 H3.34
6125 580102 Tiếng Anh 2 66XE1 6 -23456--------- 4567 H3.34
6126 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XE1 0 23456
6127 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XE1 0 23456
6128 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XE1 0 23456
6129 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XE1 0 23456
6130 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 2 -23456--------- 8901 H3.41
6131 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 2 -23456--------- 9012 H3.41
6132 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 2 -23456--------- 2 H3.41
6133 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 2 -23456--------- 8 H3.41
6134 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 2 -23456--------- 4567 H3.41
6135 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 2 -23456--------- 3 H3.41
6136 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 3 -23456--------- 8901 H3.41
6137 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 3 -23456--------- 9012 H3.41
6138 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 3 -23456--------- 2 H3.41
6139 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 3 -23456--------- 4567 H3.41
6140 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 3 -23456--------- 3 H3.41
6141 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 4 -23456--------- 8901 H3.41
6142 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 4 -23456--------- 3 H3.41
6143 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 4 -23456--------- 9012 H3.41
6144 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 4 -23456--------- 2 H3.41
6145 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 4 -23456--------- 4567 H3.41
6146 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 4 -23456--------- 3 H3.41
6147 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 5 -23456--------- 8901 H3.41
6148 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 5 -23456--------- 3 H3.41
6149 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 5 -23456--------- 9012 H3.41
6150 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 5 -23456--------- 2 H3.41
6151 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 5 -23456--------- 4567 H3.41
6152 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 5 -23456--------- 3 H3.41
6153 580101 Tiếng Anh 1 66XE1.1 6 -23456--------- 8901 H3.41
6154 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 6 -23456--------- 3 H3.41
6155 580103 Tiếng Anh 3 66XE1.1 6 -23456--------- 9012 H3.41
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6156 580102 Tiếng Anh 2 66XE1.1 6 -23456--------- 4567 H3.41
6157 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XE1.1 0 23456
6158 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XE1.1 0 23456
6159 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XE1.1 0 23456
6160 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XE1.1 0 23456
6161 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 2 -23456--------- 8901 H3.33
6162 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 2 -23456--------- 9012 H3.33
6163 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 2 -23456--------- 2 H3.33
6164 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 2 -23456--------- 4567 H3.33
6165 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 2 -23456--------- 8 H3.33
6166 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 2 -23456--------- 3 H3.33
6167 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 3 -23456--------- 8901 H3.33
6168 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 3 -23456--------- 9012 H3.33
6169 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 3 -23456--------- 2 H3.33
6170 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 3 -23456--------- 4567 H3.33
6171 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 3 -23456--------- 3 H3.33
6172 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 4 -23456--------- 8901 H3.33
6173 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 4 -23456--------- 3 H3.33
6174 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 4 -23456--------- 9012 H3.33
6175 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 4 -23456--------- 2 H3.33
6176 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 4 -23456--------- 4567 H3.33
6177 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 4 -23456--------- 3 H3.33
6178 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 5 -23456--------- 8901 H3.33
6179 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 5 -23456--------- 3 H3.52
6180 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 5 -23456--------- 9012 H3.33
6181 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 5 -23456--------- 2 H3.33
6182 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 5 -23456--------- 4567 H3.33
6183 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 5 -23456--------- 3 H3.33
6184 580101 Tiếng Anh 1 66XE2 6 -23456--------- 8901 H3.33
6185 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 6 -23456--------- 3 H3.52
6186 580103 Tiếng Anh 3 66XE2 6 -23456--------- 9012 H3.33
6187 580102 Tiếng Anh 2 66XE2 6 -23456--------- 4567 H3.33
6188 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XE2 0 23456
6189 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XE2 0 23456
6190 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XE2 0 23456
6191 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XE2 0 23456
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6192 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 2 -23456--------- 8901 H3.42
6193 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 2 -23456--------- 9012 H3.43
6194 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 2 -23456--------- 2 H3.42
6195 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 2 -23456--------- 8 H3.43
6196 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 2 -23456--------- 4567 H3.43
6197 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 2 -23456--------- 3 H3.43
6198 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 3 -23456--------- 8901 H3.42
6199 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 3 -23456--------- 9012 H3.43
6200 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 3 -23456--------- 2 H3.42
6201 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 3 -23456--------- 4567 H3.43
6202 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 3 -23456--------- 3 H3.43
6203 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 4 -23456--------- 8901 H3.42
6204 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 4 -23456--------- 3 H3.43
6205 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 4 -23456--------- 9012 H3.43
6206 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 4 -23456--------- 2 H3.42
6207 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 4 -23456--------- 4567 H3.43
6208 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 4 -23456--------- 3 H3.43
6209 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 5 -23456--------- 8901 H3.42
6210 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 5 -23456--------- 3 H3.43
6211 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 5 -23456--------- 9012 H3.43
6212 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 5 -23456--------- 2 H3.42
6213 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 5 -23456--------- 4567 H3.43
6214 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 5 -23456--------- 3 H3.43
6215 580101 Tiếng Anh 1 66XE2.1 6 -23456--------- 8901 H3.42
6216 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 6 -23456--------- 3 H3.43
6217 580103 Tiếng Anh 3 66XE2.1 6 -23456--------- 9012 H3.43
6218 580102 Tiếng Anh 2 66XE2.1 6 -23456--------- 4567 H3.43
6219 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XE2.1 0 23456
6220 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XE2.1 0 23456
6221 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XE2.1 0 23456
6222 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XE2.1 0 23456
6223 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 2 -23456--------- 8901 H3.46
6224 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 2 -23456--------- 9012 H3.42
6225 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 2 -23456--------- 2 H3.46
6226 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 2 -23456--------- 8 H3.42
6227 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 2 -23456--------- 4567 H3.42
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6228 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 2 -23456--------- 3 H3.42
6229 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 3 -23456--------- 8901 H3.46
6230 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 3 -23456--------- 9012 H3.42
6231 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 3 -23456--------- 2 H3.46
6232 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 3 -23456--------- 4567 H3.42
6233 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 3 -23456--------- 3 H3.42
6234 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 4 -23456--------- 8901 H3.46
6235 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 4 -23456--------- 3 H3.42
6236 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 4 -23456--------- 9012 H3.42
6237 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 4 -23456--------- 2 H3.46
6238 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 4 -23456--------- 4567 H3.42
6239 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 4 -23456--------- 3 H3.42
6240 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 5 -23456--------- 8901 H3.46
6241 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 5 -23456--------- 3 H3.42
6242 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 5 -23456--------- 9012 H3.42
6243 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 5 -23456--------- 2 H3.46
6244 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 5 -23456--------- 4567 H3.42
6245 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 5 -23456--------- 3 H3.42
6246 580101 Tiếng Anh 1 66XE3 6 -23456--------- 8901 H3.46
6247 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 6 -23456--------- 3 H3.42
6248 580103 Tiếng Anh 3 66XE3 6 -23456--------- 9012 H3.42
6249 580102 Tiếng Anh 2 66XE3 6 -23456--------- 4567 H3.42
6250 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XE3 0 23456
6251 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XE3 0 23456
6252 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XE3 0 23456
6253 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XE3 0 23456
6254 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 2 -23456--------- 8901 H3.45
6255 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 2 -23456--------- 9012 H3.46
6256 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 2 -23456--------- 2 H3.45
6257 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 2 -23456--------- 8 H3.46
6258 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 2 -23456--------- 4567 H3.46
6259 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 2 -23456--------- 3 H3.46
6260 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 3 -23456--------- 8901 H3.45
6261 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 3 -23456--------- 9012 H3.46
6262 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 3 -23456--------- 2 H3.45
6263 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 3 -23456--------- 4567 H3.46
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6264 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 3 -23456--------- 3 H3.46
6265 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 4 -23456--------- 8901 H3.45
6266 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 4 -23456--------- 3 H3.46
6267 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 4 -23456--------- 9012 H3.46
6268 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 4 -23456--------- 2 H3.45
6269 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 4 -23456--------- 4567 H3.46
6270 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 4 -23456--------- 3 H3.46
6271 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 5 -23456--------- 8901 H3.45
6272 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 5 -23456--------- 3 H3.46
6273 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 5 -23456--------- 9012 H3.46
6274 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 5 -23456--------- 2 H3.45
6275 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 5 -23456--------- 4567 H3.46
6276 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 5 -23456--------- 3 H3.46
6277 560112 Tiếng Pháp 1 66XF 6 -23456--------- 8901 H3.45
6278 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 6 -23456--------- 3 H3.46
6279 560114 Tiếng Pháp 3 66XF 6 -23456--------- 9012 H3.46
6280 560113 Tiếng Pháp 2 66XF 6 -23456--------- 4567 H3.46
6281 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XF 0 23456
6282 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XF 0 23456
6283 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XF 0 23456
6284 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XF 0 23456
6285 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 2 -23456--------- 8901 H3.43
6286 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 2 -23456--------- 9012 H3.45
6287 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 2 -23456--------- 2 H3.43
6288 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 2 -23456--------- 8 H3.45
6289 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 2 -23456--------- 4567 H3.45
6290 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 2 -23456--------- 3 H3.45
6291 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 3 -23456--------- 8901 H3.43
6292 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 3 -23456--------- 9012 H3.45
6293 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 3 -23456--------- 2 H3.43
6294 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 3 -23456--------- 4567 H3.45
6295 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 3 -23456--------- 3 H3.45
6296 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 4 -23456--------- 8901 H3.43
6297 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 4 -23456--------- 3 H3.45
6298 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 4 -23456--------- 9012 H3.45
6299 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 4 -23456--------- 2 H3.43
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6300 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 4 -23456--------- 4567 H3.45
6301 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 4 -23456--------- 3 H3.45
6302 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 5 -23456--------- 8901 H3.43
6303 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 5 -23456--------- 3 H3.45
6304 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 5 -23456--------- 9012 H3.45
6305 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 5 -23456--------- 2 H3.43
6306 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 5 -23456--------- 4567 H3.45
6307 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 5 -23456--------- 3 H3.45
6308 560112 Tiếng Pháp 1 66XF1 6 -23456--------- 8901 H3.43
6309 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 6 -23456--------- 3 H3.45
6310 560114 Tiếng Pháp 3 66XF1 6 -23456--------- 9012 H3.45
6311 560113 Tiếng Pháp 2 66XF1 6 -23456--------- 4567 H3.45
6312 480111 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 66XF1 0 23456
6313 480112 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 66XF1 0 23456
6314 480113 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 66XF1 0 23456
6315 480114 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 4 66XF1 0 23456
6316 450101 Tin học đại cương LOP1 3 ---456--------- 123456 603.H1
6317 390111 Đại số tuyến tính LOP1 3 ------789------ 12345 7 111.H1
6318 390111 Đại số tuyến tính LOP1 3 ------789------ 6 606.H1
6319 390121 Giải tích 1 LOP1 3 ---------012--- 1234567 106.H1
6320 250101 Vật lý 1 LOP1 3 ------------345 123456789 105.H1
6321 240131 Hóa học đại cương LOP1 4 ---456--------- 1234567 110.H1
6322 250102 Vật lý 2 LOP1 4 ------------345 123456789 105.H1
6323 450101 Tin học đại cương LOP1 5 123------------ 1234567 204.H1
6324 390111 Đại số tuyến tính LOP1 5 ------789------ 123456 504.H1
6325 390121 Giải tích 1 LOP1 5 ---------012--- 123456 508.H1
6326 250101 Vật lý 1 LOP1 5 ------------345 0123456789 105.H1
6327 250102 Vật lý 2 LOP1 6 ------------345 6789 105.H1
6328 450101 Tin học đại cương LOP1 7 123------------ 1234567 310.H1
6329 240131 Hóa học đại cương LOP1 7 ---456--------- 123456 507.H1
6330 390111 Đại số tuyến tính LOP1 7 ------789------ 12345 7 211.H1
6331 390111 Đại số tuyến tính LOP1 7 ------789------ 6 605.H1
6332 390121 Giải tích 1 LOP1 7 ---------012--- 1234567 108.H1
6333 250101 Vật lý 1 LOP2 2 ------789------ 1234567 501.H1
6334 250102 Vật lý 2 LOP2 2 ---------012--- 12345 7 413.H1
6335 250102 Vật lý 2 LOP2 2 ---------012--- 6 606.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6336 240131 Hóa học đại cương LOP2 2 ------------345 1234567 109.H1
6337 390111 Đại số tuyến tính LOP2 3 ------789------ 6 608.H1
6338 390111 Đại số tuyến tính LOP2 3 ------789------ 12345 503.H1
6339 390121 Giải tích 1 LOP2 3 ---------012--- 6 607.H1
6340 390121 Giải tích 1 LOP2 3 ---------012--- 12345 503.H1
6341 450101 Tin học đại cương LOP2 3 ------------345 0123456 106.H1
6342 390111 Đại số tuyến tính LOP2 4 ------789------ 12345 7 21.H2
6343 390111 Đại số tuyến tính LOP2 4 ------789------ 6 608.H1
6344 390121 Giải tích 1 LOP2 4 ---------012--- 12345 7 24.H2
6345 390121 Giải tích 1 LOP2 5 ------789------ 12345 7 508.H1
6346 390121 Giải tích 1 LOP2 5 ------789------ 6 606.H1
6347 250101 Vật lý 1 LOP2 5 ---------012--- 12345 502.H1
6348 240131 Hóa học đại cương LOP2 5 ------------345 123456 107.H1
6349 450101 Tin học đại cương LOP2 6 ---456--------- 345678 P.MAY 2
6350 390121 Giải tích 1 LOP2 6 ------789------ 6 605.H1
6351 250101 Vật lý 1 LOP2 6 ---------012--- 1234567 211.H1
6352 450101 Tin học đại cương LOP2 6 ------------345 0123456 P.MAY 2
6353 390111 Đại số tuyến tính LOP2 7 ------789------ 12345 7 204.H1
6354 390111 Đại số tuyến tính LOP2 7 ------789------ 6 606.H1
6355 250102 Vật lý 2 LOP2 7 ---------012--- 234567 412.H1
6356 250103 Thực hành vật lý LOP2 0
6357 390141 Giải tích 2 LOP3 2 ---456--------- 4567 108.H1
6358 390141 Giải tích 2 LOP3 3 123------------ 12345 7 28.H2
6359 390141 Giải tích 2 LOP3 3 123------------ 6 28.H2
6360 390141 Giải tích 2 LOP3 5 ---456--------- 1234567 204.H1
6361 390141 Giải tích 2 LOP3 7 123------------ 12345 7 313.H1
6362 390141 Giải tích 2 LOP3 7 123------------ 6 313.H1
6363 390141 Giải tích 2 LOP4 2 ------789------ 1234 607.H1
6364 300101 Hình họa LOP4 2 ---------012--- 1234567 414.H1
6365 390141 Giải tích 2 LOP4 3 ---------012--- 12345 7 401.H1
6366 390141 Giải tích 2 LOP4 3 ---------012--- 6 401.H1
6367 300101 Hình họa LOP4 5 ------789------ 123456 609.H1
6368 390141 Giải tích 2 LOP4 5 ---------012--- 12345 7 21.H2
6369 390141 Giải tích 2 LOP4 5 ---------012--- 6 21.H2
6370 390141 Giải tích 2 LOP4 7 ------789------ 1234567 403.H1
6371 480109 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 LOP5 2 ---456--------- 4567 203.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6372 480106 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 LOP5 2 ---------012--- 4567 310.H1
6373 480107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 LOP5 3 ---------012--- 4567 107.H1
6374 391609 Toán 1 LOP5 3 ------------345 012345678 107.H1
6375 480109 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 LOP5 4 ---456--------- 4567 501.H1
6376 480106 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 LOP5 4 ---------012--- 4567 108.H1
6377 480107 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 LOP5 5 ---------012--- 4567 106.H1
6378 391609 Toán 1 LOP5 5 ------------345 012345678 106.H1
6379 480109 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3 LOP5 6 ---456--------- 4567 108.H1
6380 480106 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 1 LOP5 6 ---------012--- 4567 106.H1
6381 480107 Giáo dục quốc phòng 2 LOP5 7 ---------012--- 4567 211.H1
6382 420102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) LOP7 2 ------------345 0123456789 105.H1
6383 420101 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 1) LOP7 3 ------------345 0123456789 108.H1
6384 420102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) LOP7 5 ------------345 012345678 107.H1
6385 420101 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 1) LOP7 6 ------------345 345 106.H1
6386 050211 Kết cấu thép 1 LOPB1 2 ------------345 8901 202.H1
6387 040212 Kết cấu bê tông cốt thép LOPB1 2 ------------345 234567 202.H1
6388 190211 Thủy lực đại cương LOPB1 2 ------------345 12 456 202.H1
6389 040212 Kết cấu bê tông cốt thép LOPB1 2 ------------345 8 202.H1
6390 190211 Thủy lực đại cương LOPB1 2 ------------345 3 202.H1
6391 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu LOPB1 3 ------------345 2345 202.H1
6392 330302 Kiến trúc 1 LOPB1 3 ------------345 12 456 202.H1
6393 330305 Kiến trúc 2 LOPB1 3 ------------345 8901 202.H1
6394 330302 Kiến trúc 1 LOPB1 3 ------------345 3 202.H1
6395 050211 Kết cấu thép 1 LOPB1 4 ------------345 8901 202.H1
6396 040212 Kết cấu bê tông cốt thép LOPB1 4 ------------345 234567 202.H1
6397 190211 Thủy lực đại cương LOPB1 4 ------------345 12 456 202.H1
6398 190211 Thủy lực đại cương LOPB1 4 ------------345 3 202.H1
6399 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu LOPB1 5 ------------345 2345 202.H1
6400 330302 Kiến trúc 1 LOPB1 5 ------------345 12 456 202.H1
6401 330305 Kiến trúc 2 LOPB1 5 ------------345 8901 202.H1
6402 330302 Kiến trúc 1 LOPB1 5 ------------345 3 202.H1
6403 050211 Kết cấu thép 1 LOPB1 6 ------------345 8901 202.H1
6404 040212 Kết cấu bê tông cốt thép LOPB1 6 ------------345 234567 202.H1
6405 190211 Thủy lực đại cương LOPB1 6 ------------345 12 456 202.H1
6406 190211 Thủy lực đại cương LOPB1 6 ------------345 3 202.H1
6407 130214 Đồ án nền móng LOPB1 7 123------------ 5 9 112.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6408 130214 Đồ án nền móng LOPB1 7 123------------ 7 112.H1
6409 130214 Đồ án nền móng LOPB1 7 123------------ 13 313.H1
6410 130214 Đồ án nền móng LOPB1 7 ---456--------- 5 9 112.H1
6411 130214 Đồ án nền móng LOPB1 7 ---456--------- 7 112.H1
6412 130214 Đồ án nền móng LOPB1 7 ---456--------- 13 313.H1
6413 130213 Nền móng LOPB1 7 -------89012--- 12345 78 21.H2
6414 130213 Nền móng LOPB1 7 -------89012--- 6 21.H2
6415 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu LOPB1 7 ------------345 2345 202.H1
6416 330302 Kiến trúc 1 LOPB1 7 ------------345 12 456 202.H1
6417 330305 Kiến trúc 2 LOPB1 7 ------------345 8901 202.H1
6418 330302 Kiến trúc 1 LOPB1 7 ------------345 3 202.H1
6419 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LOPB1 8 -23456--------- 789012345 202.H1
6420 040213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép LOPB1 0
6421 330306 Đồ án kiến trúc LOPB1 0
6422 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 LOPB1 0
6423 050350 Kết cấu nhà thép LOPB2 2 ------------345 12 45 203.H1
6424 030304 Động lực học công trình LOPB2 2 ------------345 3456 203.H1
6425 060222 Sức bền vật liệu 2 LOPB2 2 ------------345 8901 203.H1
6426 050350 Kết cấu nhà thép LOPB2 2 ------------345 3 203.H1
6427 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 3 ------------345 12 456 203.H1
6428 020353 Kỹ thuật thi công 2 LOPB2 3 ------------345 345 203.H1
6429 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 3 ------------345 3 203.H1
6430 020353 Kỹ thuật thi công 2 LOPB2 3 ------------345 6 203.H1
6431 050350 Kết cấu nhà thép LOPB2 4 ------------345 12 45 203.H1
6432 030304 Động lực học công trình LOPB2 4 ------------345 3456 203.H1
6433 060222 Sức bền vật liệu 2 LOPB2 4 ------------345 8901 203.H1
6434 050350 Kết cấu nhà thép LOPB2 4 ------------345 3 203.H1
6435 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 5 ------------345 12 456 203.H1
6436 020353 Kỹ thuật thi công 2 LOPB2 5 ------------345 345 203.H1
6437 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 5 ------------345 3 203.H1
6438 050350 Kết cấu nhà thép LOPB2 6 ------------345 12 45 203.H1
6439 030304 Động lực học công trình LOPB2 6 ------------345 3456 203.H1
6440 060222 Sức bền vật liệu 2 LOPB2 6 ------------345 8901 203.H1
6441 050350 Kết cấu nhà thép LOPB2 6 ------------345 3 203.H1
6442 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 7 ------------345 12 456 203.H1
6443 020353 Kỹ thuật thi công 2 LOPB2 7 ------------345 345 203.H1
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6444 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 7 ------------345 3 203.H1
6445 360301 Kinh tế xây dựng 2 LOPB2 8 -23456--------- 345678 203.H1
6446 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 0
6447 050353 Đồ án kết cấu nhà thép LOPB2 0
6448 020308 Đồ án kỹ thuật thi công 2 LOPB2 0
6449 020310 Đồ án tổ chức thi công LOPB2 0
6450 020309 Tổ chức thi công LOPB3 2 ------------345 901234 204.H1
6451 020301 Kỹ thuật thi công 1 LOPB3 2 ------------345 12345 204.H1
6452 020205 An toàn lao động LOPB3 3 ------------345 234 204.H1
6453 110201 Kỹ thuật nhiệt LOPB3 3 ------------345 901 204.H1
6454 110201 Kỹ thuật nhiệt LOPB3 3 ------------345 8 204.H1
6455 020309 Tổ chức thi công LOPB3 4 ------------345 901234 204.H1
6456 020301 Kỹ thuật thi công 1 LOPB3 4 ------------345 12345 204.H1
6457 020205 An toàn lao động LOPB3 5 ------------345 234 204.H1
6458 110201 Kỹ thuật nhiệt LOPB3 5 ------------345 901 204.H1
6459 020205 An toàn lao động LOPB3 5 ------------345 1 204.H1
6460 110201 Kỹ thuật nhiệt LOPB3 5 ------------345 8 204.H1
6461 020309 Tổ chức thi công LOPB3 6 ------------345 901234 204.H1
6462 020301 Kỹ thuật thi công 1 LOPB3 6 ------------345 12345 204.H1
6463 020309 Tổ chức thi công LOPB3 6 ------------345 8 204.H1
6464 280211 Máy xây dựng LOPB3 7 -23456--------- 8901234 28.H2
6465 280211 Máy xây dựng LOPB3 7 -23456--------- 5 28.H2
6466 020205 An toàn lao động LOPB3 7 ------------345 234 204.H1
6467 110201 Kỹ thuật nhiệt LOPB3 7 ------------345 901 204.H1
6468 110201 Kỹ thuật nhiệt LOPB3 7 ------------345 8 204.H1
6469 020311 Đồ án kỹ thuật thi công 1 LOPB3 0
6470 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC01 2 ------789------ 123456 506.H1
6471 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC01 2 ------789------ 7 01234567
6472 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC01 2 ---------012--- 123456 H1.506
6473 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC01 2 ---------012--- 7 01234567
6474 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC01 4 ---------012--- 123456 411.H1
6475 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC01 4 ---------012--- 7 01234567
6476 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC02 2 123------------ 123456 510.H1
6477 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC02 2 123------------ 7 01234567
6478 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC02 4 123------------ 123456 509.H1
6479 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC02 4 123------------ 7 01234567
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6480 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC02 4 ---456--------- 123456 411.H1
6481 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC02 4 ---456--------- 7 01234567
6482 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC03 2 ------789------ 123456 H1.506
6483 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC03 2 ------789------ 7 01234567
6484 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC03 2 ---------012--- 123456 506.H1
6485 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC03 2 ---------012--- 7 01234567
6486 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC03 3 ---------012--- 123456 H1 411
6487 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC03 3 ---------012--- 7 01234567
6488 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC03 4 ---------012--- 123456 H1.411
6489 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC03 4 ---------012--- 7 01234567
6490 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC10 4 ---------012--- 123456 H1 509
6491 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC10 4 ---------012--- 7 01234567
6492 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC10 6 123------------ 123456 510.H1
6493 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC10 6 123------------ 7 01234567
6494 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC10 6 ---456--------- 123456 611.H1
6495 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC10 6 ---456--------- 7 01234567
6496 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC10 7 123------------ 123456 507.H1
6497 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC10 7 123------------ 7 01234567
6498 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC11 6 ---------012--- 123456 509.H1
6499 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC11 6 ---------012--- 7 01234567
6500 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC11 7 123------------ 123456 508.H1
6501 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC11 7 123------------ 7 01234567
6502 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC11 7 ---------012--- 123456 H1.509
6503 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC11 7 ---------012--- 7 01234567
6504 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC12 6 123------------ 123456 H1.510
6505 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC12 6 123------------ 7 01234567
6506 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC12 6 ---------012--- 123456 H1 411
6507 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC12 6 ---------012--- 7 01234567
6508 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC12 7 123------------ 123456 H1 507
6509 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC12 7 123------------ 7 01234567
6510 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC12 7 ---------012--- 123456 508.H1
6511 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC12 7 ---------012--- 7 01234567
6512 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC13 3 ------789------ 123456 H1.506
6513 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC13 3 ------789------ 7 01234567
6514 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC13 3 ---------012--- 123456 411.H1
6515 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC13 3 ---------012--- 7 01234567
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6516 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC13 5 ---------012--- 123456 H1 411
6517 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC13 5 ---------012--- 7 01234567
6518 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC14 2 123------------ 123456 H1 506
6519 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC14 2 123------------ 7 01234567
6520 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC14 4 123------------ 123456 H1.411
6521 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC14 4 123------------ 7 01234567
6522 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC14 6 123------------ 123456 506.H1
6523 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC14 6 123------------ 7 01234567
6524 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC15 4 ---------012--- 123456 H1.509
6525 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC15 4 ---------012--- 7 01234567
6526 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC15 6 ---------012--- 123456 411.H1
6527 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC15 6 ---------012--- 7 01234567
6528 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC15 7 ------789------ 123456 509.H1
6529 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC15 7 ------789------ 7 01234567
6530 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC16 3 123------------ 123456 510.H1
6531 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC16 3 123------------ 7 01234567
6532 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC16 5 123------------ 123456 508.H1
6533 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC16 5 123------------ 7 01234567
6534 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC17 2 ---------012--- 123456 H1 506
6535 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC17 2 ---------012--- 7 01234567
6536 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC17 5 123------------ 123456 H1 508
6537 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC17 5 123------------ 7 01234567
6538 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC17 7 ---------012--- 123456 H1 508
6539 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC17 7 ---------012--- 7 01234567
6540 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC18 2 123------------ 123456 506.H1
6541 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC18 2 123------------ 7 01234567
6542 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC18 6 123------------ 123456 H1.506
6543 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC18 6 123------------ 7 01234567
6544 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC18 7 123------------ 123456 H1 508
6545 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC18 7 123------------ 7 01234567
6546 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC19 3 123------------ 123456 H1.510
6547 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC19 3 123------------ 7 01234567
6548 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC19 3 ---456--------- 123456 H1.411
6549 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC19 3 ---456--------- 7 01234567
6550 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC19 6 ---------012--- 123456 H1.411
6551 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC19 6 ---------012--- 7 01234567
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6552 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC20 5 ------789------ 123456 H1.411
6553 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC20 5 ------789------ 7 01234567
6554 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC20 5 ---------012--- 123456 411.H1
6555 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC20 5 ---------012--- 7 01234567
6556 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC21 2 ---456--------- 123456 H1.510
6557 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC21 2 ---456--------- 7 01234567
6558 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC4 2 123------------ 123456 H1.510
6559 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC4 2 123------------ 7 01234567
6560 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC4 2 ---456--------- 123456 510.H1
6561 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC4 2 ---456--------- 7 01234567
6562 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC4 4 123------------ 123456 H1.509
6563 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC4 4 123------------ 7 01234567
6564 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC44 4 ---456--------- 123456 H1.411
6565 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC44 4 ---456--------- 7 01234567
6566 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC5 3 ---------012--- 123456 H1.411
6567 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC5 3 ---------012--- 7 01234567
6568 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC5 4 ---------012--- 123456 509.H1
6569 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC5 4 ---------012--- 7 01234567
6570 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC5 5 ------789------ 123456 H1 411
6571 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC5 5 ------789------ 7 01234567
6572 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC5 5 ---------012--- 123456 H1.411
6573 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC5 5 ---------012--- 7 01234567
6574 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC6 2 123------------ 123456 H1.506
6575 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC6 2 123------------ 7 01234567
6576 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC6 3 123------------ 123456 506.H1
6577 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC6 3 123------------ 7 01234567
6578 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC6 4 123------------ 123456 411.H1
6579 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC6 4 123------------ 7 01234567
6580 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC6 5 123------------ 123456 507.H1
6581 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC6 5 123------------ 7 01234567
6582 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC7 3 ------789------ 123456 506.H1
6583 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC7 3 ------789------ 7 01234567
6584 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC7 4 ---456--------- 123456 H1 411
6585 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC7 4 ---456--------- 7 01234567
6586 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC7 5 ------789------ 123456 411.H1
6587 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC7 5 ------789------ 7 01234567
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6588 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC8 3 123------------ 123456 H1.506
6589 430113 Giáo dục Thể chất 2 - Cầu lông LOPTC8 3 123------------ 7 01234567
6590 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC8 3 ---456--------- 123456 411.H1
6591 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC8 3 ---456--------- 7 01234567
6592 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC8 5 123------------ 123456 H1 507
6593 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC8 5 123------------ 7 01234567
6594 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC8 5 ---456--------- 123456 615.H1
6595 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC8 5 ---456--------- 7 01234567
6596 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC9 6 ---------012--- 123456 H1.509
6597 430111 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng rổ LOPTC9 6 ---------012--- 7 01234567
6598 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC9 7 ------789------ 123456 H1.509
6599 430112 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn LOPTC9 7 ------789------ 7 01234567
6600 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC9 7 ---------012--- 123456 509.H1
6601 430110 Giáo dục Thể chất 2 - Bóng chuyền LOPTC9 7 ---------012--- 7 01234567
6602 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LT16XDTX 2 ------------345 678901
6603 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình LT16XDTX 2 ------------345 1234 105.H1
6604 050350 Kết cấu nhà thép LT16XDTX 2 ------------345 345
6605 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LT16XDTX 2 ------------345 2
6606 110201 Kỹ thuật nhiệt LT16XDTX 3 ------------345 6789
6607 060304 Cơ học môi trường liên tục LT16XDTX 3 ------------345 1234 105.H1
6608 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc LT16XDTX 3 ------------345 012
6609 050350 Kết cấu nhà thép LT16XDTX 3 ------------345 345
6610 110201 Kỹ thuật nhiệt LT16XDTX 3 ------------345 5 105.H1
6611 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LT16XDTX 4 ------------345 678901
6612 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình LT16XDTX 4 ------------345 1234 105.H1
6613 050350 Kết cấu nhà thép LT16XDTX 4 ------------345 345
6614 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình LT16XDTX 4 ------------345 5 105.H1
6615 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc LT16XDTX 4 ------------345 2
6616 110201 Kỹ thuật nhiệt LT16XDTX 5 ------------345 6789
6617 060304 Cơ học môi trường liên tục LT16XDTX 5 ------------345 1234 106.H1
6618 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc LT16XDTX 5 ------------345 012
6619 050350 Kết cấu nhà thép LT16XDTX 5 ------------345 345
6620 060304 Cơ học môi trường liên tục LT16XDTX 5 ------------345 5 105.H1
6621 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LT16XDTX 6 ------------345 678901
6622 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình LT16XDTX 6 ------------345 1234 106.H1
6623 050350 Kết cấu nhà thép LT16XDTX 6 ------------345 345
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
6624 030304 Động lực học công trình LT16XDTX 7 -23456--------- 12345678 414.H1
6625 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LT16XDTX 7 -23456--------- 901234567
6626 110201 Kỹ thuật nhiệt LT16XDTX 7 ------------345 6789
6627 060304 Cơ học môi trường liên tục LT16XDTX 7 ------------345 1234 105.H1
6628 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc LT16XDTX 7 ------------345 012
6629 040352 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép LT16XDTX 0
6630 050351 Đồ án kết cấu nhà thép LT16XDTX 0
6631 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XD1 2 ------789------ 1234567890
6632 300202 Vẽ kỹ thuật 2 LT17XD1 2 ---------012--- 1234567890
6633 250102 Vật lý 2 LT17XD1 3 ------789------ 34567890
6634 300101 Hình họa LT17XD1 3 ---------012--- 1234567890
6635 390121 Giải tích 1 LT17XD1 4 ------789------ 1234567890
6636 390121 Giải tích 1 LT17XD1 5 ------789------ 1234567890
6637 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XD1 5 ---------012--- 123
6638 250102 Vật lý 2 LT17XD1 5 ---------012--- 78
6639 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XD1 6 ------789------ 7890
6640 250102 Vật lý 2 LT17XD1 6 ------789------ 456
6641 300101 Hình họa LT17XD1 6 ------789------ 123
6642 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XD1 6 ---------012--- 123456789
6643 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XDTX 2 ------------345 6789
6644 390121 Giải tích 1 LT17XDTX 2 ------------345 12345
6645 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XDTX 3 ------------345 6789
6646 250102 Vật lý 2 LT17XDTX 3 ------------345 1234
6647 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XDTX 3 ------------345 5
6648 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XDTX 4 ------------345 6789
6649 390121 Giải tích 1 LT17XDTX 4 ------------345 12345
6650 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XDTX 5 ------------345 6789
6651 250102 Vật lý 2 LT17XDTX 5 ------------345 1234
6652 250102 Vật lý 2 LT17XDTX 5 ------------345 5
6653 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XDTX 6 ------------345 6789
6654 390121 Giải tích 1 LT17XDTX 6 ------------345 12345
6655 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XDTX 7 ------------345 6789
6656 250102 Vật lý 2 LT17XDTX 7 ------------345 1234
6657 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XDTX 7 ------------345 5
6658 300101 Hình họa LT17XDTX 8 ------78901---- 12345678
6659 390121 Giải tích 1 LT17XDTX 8 ------------345 12345
Stt Mã MH Tên môn học Nhóm Thứ Tiết học Tuần học Phòng học
SỔ TAY SINH VIÊN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022

PHẦN 5
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022
Chi tiết lịch thi xem trên Cổng Thông tin đào tạo (http://daotao.nuce.edu.vn) hoặc xem
Lịch thi học kỳ theo lớp môn học, Học kỳ 1 năm học 2021-2022 đính kèm.
Lịch thi kết thúc học phần được bố trí gồm 2 đợt:
Đợt 1 cho các học phần có thời khoá biểu kiết thúc học trước 27/9/2021
Đợt 2 cho các môn còn lại kết thúc học sau 20/12/2021
1. Đợt 1:
Khoá 63, 64, 65: Thi từ tuần 8 đến tuần 9 (27/9/2021 – 04/10/2021).
a) Gồm các Khoa, Ban:
- Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
- Cầu đường
- Công trình thuỷ
- Công nghệ thông tin
- Kinh tế và Quản lý xây dựng
- Vật liệu xây dựng
- Cơ khí
- Xây dựng Công trình biển và Dầu khí
- Kỹ thuật Môi trường
- Ban Quản lý Đào tạo KSCLC
- Chuyên ngành xây dựng Pháp ngữ
- Kiến Trúc và Quy hoạch
b) Khoa Kiến trúc và Quy hoạch
- Khoá 62: Thi từ tuần 13 đến tuần 14 (01/11/2021 - 08/11/2021).
- Khoá 62 (các lớp E, F, NT): Thi từ tuần 14 đến tuần 16 (08/11/2021 – 22/11/2021).
2. Đợt 2:
Khoá 63: Thi từ tuần 20 đến tuần 22 (20/12/2021 - 03/01/2022).
Khóa 64: Thi từ tuần 20 đến tuần 22 (20/12/2021 - 03/01/2022).
Khóa 65: Thi từ tuần 20 đến tuần 22 (20/12/2021 - 03/01/2022).
SỔ TAY SINH VIÊN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022

a) Gồm các Khoa, Ban:


- Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
- Cầu đường
- Công trình thuỷ
- Công nghệ thông tin
- Kinh tế và Quản lý xây dựng
- Vật liệu xây dựng
- Cơ khí
- Xây dựng Công trình biển và Dầu khí
- Kỹ thuật Môi trường
- Ban Quản lý Đào tạo KSCLC
- Chuyên ngành xây dựng Pháp ngữ
b) Khoa Kiến trúc và Quy hoạch:
- Khoá 63: Thi từ tuần 21 đến tuần 23 (27/12/2021 - 10/01/2022).
- Khóa 64: Thi từ tuần 18 đến tuần 19 (06/12/2021 - 13/12/2021).
- Khóa 65: Thi từ tuần 19 đến tuần 21 (13/12/2021 - 27/12/2021).
LỊCH THI HỌC KỲ THEO LỚP MÔN HỌC
HỌC KỲ I - NĂM HỌC (2021 - 2022)
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1 160486 Tin học ứng dụng đường 62CDE1 7 3 09/11/2021
2 160469 Giao thông và đường đô thị 62CDE1 10 3 11/11/2021
3 160468 Kinh tế quản lý và khai thác đường 62CDE1 7 3 13/11/2021
4 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng 62CDE1 4 3 15/11/2021
5 160464 Kỹ thuật giao thông 62CDE1 1 3 17/11/2021
6 160411 Đường sắt 62CDE1 7 3 19/11/2021
7 160420 Cảng hàng không và sân bay 62CDE1 10 3 22/11/2021
8 160425 Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường bộ 62CDE1 4 3 24/11/2021
9 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 62CDE1 1 3 27/11/2021
10 120416 Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 2 62CDE2 7 3 09/11/2021
11 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 62CDE2 10 3 11/11/2021
12 120455 Khai thác kiểm định cầu 62CDE2 7 3 13/11/2021
13 120456 Chuyên đề cầu 62CDE2 4 3 15/11/2021
14 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 62CDE2 1 3 17/11/2021
15 120486 Tin học ứng dụng cầu 62CDE2 7 3 19/11/2021
16 160463 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng 62CDE2 10 3 22/11/2021
17 160425 Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường bộ 62CDE2 4 3 24/11/2021
18 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 62CDE2 1 3 27/11/2021
19 341603 Kiến trúc khí hậu 62KDNT 4 3 27/10/2021
20 571613 Thiết kế sản phẩm nội thất 62KDNT 4 3 03/11/2021
21 571619 Chuyên đề nội thất 62KDNT 1 3 10/11/2021
22 171907 Các dụng cụ đo và đo lường 62KSCT 1 3 15/11/2021
23 181909 Máy thuỷ lực 62KSCT 1 3 16/11/2021
24 200101 Ăn mòn của môi trường biển 62KSCT 1 3 17/11/2021
25 201905 Hình thái bờ biển và bảo vệ bờ 62KSCT 1 3 18/11/2021
26 171902 Trầm tích và hình thái sông 62KSCT 1 3 19/11/2021
27 200103 Móng đặc chủng 62KSCT 1 3 20/11/2021
28 181905 Thiết kế đập và công trình phụ trợ 62KSCT 1 3 22/11/2021
29 181908 Duy tu và bảo dưỡng công trình thủy 62KSCT 1 3 23/11/2021
30 181907 Các giải pháp pháp chống lũ 62KSCT 1 3 25/11/2021
31 201901 Độ tin cậy và tuổi thọ kết cấu công trình 62KSCT 1 3 27/11/2021
32 171913 Thiết kế cảng và công trình phụ trợ 62KSCT 1 3 29/11/2021
33 181906 Thiết kế công trình thủy nông 62KSCT 1 3 30/11/2021
34 181914 Thiết kế công trình thuỷ 62KSCT 1 3 02/12/2021
35 200105 Thiết kế công trình biển 62KSCT 1 3 04/12/2021
36 551903 Đường và hệ thống tín hiệu 62KSDT 1 3 15/11/2021
37 551908 Hướng dẫn tổ chức dự án 62KSDT 1 3 17/11/2021
38 371905 Kinh tế (Nghiêp vụ) 62KSDT 1 3 18/11/2021
39 331903 Chuyên đề 1(quy hoạch) 62KSDT 1 3 19/11/2021
40 551906 Những quyết sách phát triển đô thị 62KSDT 1 3 22/11/2021
41 271903 Năng lượng và viễn thông 62KSDT 1 3 24/11/2021
42 551901 Chuyên đề 2 (kỹ thuật hạ tầng đô thị) 62KSDT 1 3 26/11/2021
43 081901 Cấp nước cho khu đô thị 62KSDT 1 3 27/11/2021
44 551902 Qui hoạch giao thông đô thị 62KSDT 1 3 29/11/2021
45 081902 Thoát và thu hồi xử Lý nước thải 62KSDT 1 3 01/12/2021
46 091903 Vệ sinh và môi trường 62KSDT 1 3 02/12/2021
47 381904 Khung luật 62KSDT 1 3 03/12/2021
48 321907 Hình thái học đô thị 62KSDT 1 3 04/12/2021
49 121904 Công trình ngầm 62KSGT 1 3 15/11/2021
50 131903 Địa kỹ thuật ứng dụng 62KSGT 1 3 16/11/2021
51 161903 Đường 2 62KSGT 1 3 17/11/2021
52 161906 Đường sắt 62KSGT 1 3 18/11/2021
53 161909 Đánh giá kinh tế tài chính của dự án kỹ thuật hạ tầng 62KSGT 1 3 19/11/2021
54 161907 Tổ chức và quản lý giao thông đô thị 62KSGT 1 3 22/11/2021
55 121903 Duy tu công trình cầu 62KSGT 1 3 23/11/2021
56 121902 Thiết kế cầu đại cương 2 62KSGT 1 3 25/11/2021
57 161908 An toàn và khai thác hệ thống giao thông 62KSGT 1 3 27/11/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
58 131904 Móng và tường chắn ứng dụng 62KSGT 1 3 29/11/2021
59 161912 Chuyên đề đường 62KSGT 1 3 30/11/2021
60 161904 Hạ tầng sân bay 62KSGT 1 3 02/12/2021
61 161905 Chính sách giao thông 62KSGT 1 3 03/12/2021
62 121907 Chuyên đề cầu 62KSGT 1 3 04/12/2021
63 221907 Vật liệu xây dựng trong pháp triển bền vững 62KSVL 1 3 15/11/2021
64 231909 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 62KSVL 1 3 16/11/2021
65 231910 Độ bền lâu của vật liệu xây dựng 62KSVL 1 3 18/11/2021
66 221906 Thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu và kết cấu 62KSVL 1 3 19/11/2021
67 231908 Lựa chọn vật liệu xây dựng 62KSVL 1 3 22/11/2021
68 231907 Vật liệu cho công trình giao thông 62KSVL 1 3 24/11/2021
69 451902 Mô phỏng hoá và mô phỏng vật liệu xây dựng 62KSVL 1 3 27/11/2021
70 231906 Phân tích vòng đời vật liệu 62KSVL 1 3 30/11/2021
71 221905 Vật liệu xây dựng tiên tiến 62KSVL 1 3 02/12/2021
72 221904 Vật liệu chức năng trang trí và hoàn thiện 62KSVL 1 3 04/12/2021
73 361407 Kinh tế xây dựng 2 và Nghiệp vụ đấu thầu 62KTE 4 3 09/11/2021
74 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 62KTE 1 3 11/11/2021
75 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 62KTE 10 3 13/11/2021
76 371306 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 62KTE 1 3 15/11/2021
77 371307 Kế toán doanh nghiệp xây dựng 62KTE 7 3 17/11/2021
78 381304 Tổ chức xây dựng 2 62KTE 10 3 19/11/2021
79 381308 Kế hoạch dự báo 62KTE 4 3 23/11/2021
80 381450 Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng 62KTE 7 3 25/11/2021
81 521301 Marketing trong xây dựng 62KTE 4 3 27/11/2021
82 091018 Quản lý chất thải rắn 62MNE 4 3 10/11/2021
83 361002 Kinh tế môi trường 62MNE 1 3 13/11/2021
84 081035 Xử lý nước thải 62MNE 10 3 16/11/2021
85 081027 Xử lý nước cấp 62MNE 4 3 19/11/2021
86 081025 Cấp nước và vệ sinh môi trường nông thôn 62MNE 7 3 23/11/2021
87 081011 Cấp thoát nước trong nhà và công trình 62MNE 1 3 26/11/2021
88 321630 Lý luận phê bình kiến trúc và quy hoạch và đô thị hóa 62QH1 1 3 02/11/2021
89 321657 Chuyên đề quy hoạch 1 62QH1 4 3 05/11/2021
90 321658 Chuyên đề quy hoạch 2 62QH1 7 3 09/11/2021
91 331660 Chuyên đề kiến trúc dân dụng 62QH1 10 3 12/11/2021
92 020309 Tổ chức thi công 62XE1 4 3 11/11/2021
93 020353 Kỹ thuật thi công 2 62XE1 7 3 15/11/2021
94 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép 62XE1 1 3 19/11/2021
95 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XE1 10 3 25/11/2021
96 020309 Tổ chức thi công 62XE2 4 3 11/11/2021
97 020353 Kỹ thuật thi công 2 62XE2 7 3 15/11/2021
98 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép 62XE2 1 3 19/11/2021
99 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XE2 10 3 25/11/2021
100 020309 Tổ chức thi công 62XF 4 3 11/11/2021
101 020353 Kỹ thuật thi công 2 62XF 7 3 15/11/2021
102 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép 62XF 1 3 19/11/2021
103 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 62XF 10 3 25/11/2021
104 361304 Kinh tế đầu tư 63BDS1 10 3 28/09/2021
105 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63BDS1 1 3 30/09/2021
106 371421 Tài chính và tín dụng bất động sản 63BDS1 1 3 05/10/2021
107 521302 Mô hình toán kinh tế 63BDS1 1 3 08/10/2021
108 381403 Tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS1 1 3 23/12/2021
109 521305 Kinh tế bất động sản 63BDS1 1 3 30/12/2021
110 511301 Quản lý dự án xây dựng 63BDS1 4 3 04/01/2022
111 371412 Kế toán tài chính doanh nghiệp kinh doanh bất động sản 63BDS1 1 3 07/01/2022
112 361304 Kinh tế đầu tư 63BDS2 10 3 28/09/2021
113 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63BDS2 1 3 30/09/2021
114 371421 Tài chính và tín dụng bất động sản 63BDS2 1 3 05/10/2021
115 521302 Mô hình toán kinh tế 63BDS2 1 3 08/10/2021
116 381403 Tổ chức và xây dựng công trình đô thị 63BDS2 1 3 23/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
117 521305 Kinh tế bất động sản 63BDS2 1 3 30/12/2021
118 511301 Quản lý dự án xây dựng 63BDS2 4 3 04/01/2022
119 371412 Kế toán tài chính doanh nghiệp kinh doanh bất động sản 63BDS2 1 3 07/01/2022
120 200708 Công trình biển mềm và phương tiện nổi 63CB 1 3 27/09/2021
121 200724 Động lực học cửa sông và ven biển 63CB 1 3 29/09/2021
122 200752 Công trình bảo vệ bờ biển 63CB 1 3 01/10/2021
123 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CB 1 3 04/10/2021
124 200710 Công trình biển cố định 63CB 7 3 22/12/2021
125 170703 Cảng biển 63CB 7 3 25/12/2021
126 400101 Xác suất thống kê 63CB 1 3 29/12/2021
127 360215 Kinh tế xây dựng 1 63CB 7 3 04/01/2022
128 200713 Cơ sở kỹ thuật thi công công trình biển 63CB 7 3 07/01/2022
129 030304 Động lực học công trình 63CD1 4 3 29/09/2021
130 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD1 1 3 04/10/2021
131 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD1 7 3 09/10/2021
132 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD1 1 3 29/12/2021
133 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD1 1 3 06/01/2022
134 030304 Động lực học công trình 63CD2 4 3 29/09/2021
135 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD2 1 3 04/10/2021
136 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD2 7 3 09/10/2021
137 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD2 1 3 29/12/2021
138 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD2 1 3 06/01/2022
139 030304 Động lực học công trình 63CD3 4 3 29/09/2021
140 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD3 1 3 04/10/2021
141 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD3 7 3 09/10/2021
142 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD3 1 3 29/12/2021
143 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD3 1 3 06/01/2022
144 030304 Động lực học công trình 63CD4 4 3 29/09/2021
145 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD4 4 3 04/10/2021
146 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD4 7 3 09/10/2021
147 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD4 4 3 29/12/2021
148 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD4 1 3 06/01/2022
149 030304 Động lực học công trình 63CD5 4 3 29/09/2021
150 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD5 4 3 04/10/2021
151 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD5 7 3 09/10/2021
152 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD5 4 3 29/12/2021
153 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD5 1 3 06/01/2022
154 030304 Động lực học công trình 63CD6 4 3 29/09/2021
155 120410 Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu 63CD6 4 3 04/10/2021
156 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CD6 7 3 09/10/2021
157 120435 Thiết kế xây dựng cầu thép 1 63CD6 4 3 29/12/2021
158 160423 Thiết kế nền mặt đường 63CD6 1 3 06/01/2022
159 360215 Kinh tế xây dựng 1 63CDE 4 3 04/10/2021
160 130213 Nền móng 63CDE 10 3 08/10/2021
161 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63CDE 4 3 23/12/2021
162 120415 Thiết kế và xây dựng cầu bê tông cốt thép 1 63CDE 1 3 29/12/2021
163 160421 Thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường bộ 63CDE 1 3 06/01/2022
164 170581 Công trình bến cảng 2 63CG 7 3 30/09/2021
165 170572 Tự động hoá thiết kế công trình cảng - đường thuỷ 63CG 7 3 06/10/2021
166 030304 Động lực học công trình 63CG 1 3 23/12/2021
167 170502 Thi công công trình cảng đường thuỷ 1 63CG 4 3 25/12/2021
168 170524 Công trình thuỷ công trong xưởng đóng tàu 63CG 4 3 28/12/2021
169 170562 Động lực học dòng sông và chỉnh trị sông 63CG 4 3 31/12/2021
170 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63CG 4 3 05/01/2022
171 450507 Autocad thiết kế công trình 63CG 1 3 08/01/2022
172 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC1 4 3 28/09/2021
173 381903 Chiến lược và tổ chức xí nghiệp 63CLC1 4 3 30/09/2021
174 371903 Kế toán quản trị 63CLC1 4 3 02/10/2021
175 371904 Bảo hộ sáng chế 63CLC1 4 3 04/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
176 131901 Cơ học đất và đá 63CLC1 4 3 08/10/2021
177 061903 Sức bền vật liệu ứng dụng trong xây dựng 2 63CLC1 4 3 20/12/2021
178 051901 Kết cấu thép 63CLC1 4 3 23/12/2021
179 131902 Móng và tường chắn 63CLC1 4 3 25/12/2021
180 441924 Ngoại ngữ 9 (tiếng pháp 7) 63CLC1 1 3 27/12/2021
181 041901 Bê tông công trình và bê tông ứng suất trước 1 63CLC1 4 3 30/12/2021
182 381902 Hợp đồng 63CLC1 4 3 31/12/2021
183 031901 Phương pháp phần tử hữu hạn 63CLC1 4 3 03/01/2022
184 051902 Đồ án thép 1 63CLC1 4 3 06/01/2022
185 041903 Đồ án bê tông 63CLC1 4 3 08/01/2022
186 231902 Vật liệu xây dựng 63CLC2 4 3 28/09/2021
187 381903 Chiến lược và tổ chức xí nghiệp 63CLC2 4 3 30/09/2021
188 371903 Kế toán quản trị 63CLC2 4 3 02/10/2021
189 371904 Bảo hộ sáng chế 63CLC2 4 3 04/10/2021
190 131901 Cơ học đất và đá 63CLC2 4 3 08/10/2021
191 061903 Sức bền vật liệu ứng dụng trong xây dựng 2 63CLC2 4 3 20/12/2021
192 051901 Kết cấu thép 63CLC2 4 3 23/12/2021
193 131902 Móng và tường chắn 63CLC2 4 3 25/12/2021
194 441924 Ngoại ngữ 9 (tiếng pháp 7) 63CLC2 1 3 27/12/2021
195 041901 Bê tông công trình và bê tông ứng suất trước 1 63CLC2 4 3 30/12/2021
196 381902 Hợp đồng 63CLC2 4 3 31/12/2021
197 031901 Phương pháp phần tử hữu hạn 63CLC2 4 3 03/01/2022
198 051902 Đồ án thép 1 63CLC2 4 3 06/01/2022
199 041903 Đồ án bê tông 63CLC2 4 3 08/01/2022
200 090937 Độc học môi truờng 63DT 7 3 28/09/2021
201 090912 Sản xuất sạch hơn 63DT 7 3 01/10/2021
202 360215 Kinh tế xây dựng 1 63DT 4 3 04/10/2021
203 090939 Vệ sinh sinh thái 63DT 1 3 08/10/2021
204 090941 Xử lý chất thải lỏng 63DT 10 3 23/12/2021
205 090930 Xử lý ô nhiễm môi trường không khí bên trong công trình 63DT 10 3 27/12/2021
206 081011 Cấp thoát nước trong nhà và công trình 63DT 10 3 30/12/2021
207 450903 Tin hoc ứng dụng (DT) 63DT 1 3 08/01/2022
208 081103 Thoát nước đô thị 63HK1 7 3 29/09/2021
209 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK1 4 3 04/10/2021
210 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK1 1 3 07/10/2021
211 340101 Khí hậu xây dựng 63HK1 10 3 09/10/2021
212 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK1 4 3 24/12/2021
213 101129 Thang máy 63HK1 4 3 29/12/2021
214 451102 Tin học ứng dụng (HK) 63HK1 10 3 04/01/2022
215 101103 Thông gió 2 63HK1 4 3 07/01/2022
216 081103 Thoát nước đô thị 63HK2 7 3 29/09/2021
217 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK2 4 3 04/10/2021
218 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK2 1 3 07/10/2021
219 340101 Khí hậu xây dựng 63HK2 10 3 09/10/2021
220 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK2 4 3 24/12/2021
221 101129 Thang máy 63HK2 4 3 29/12/2021
222 451102 Tin học ứng dụng (HK) 63HK2 10 3 04/01/2022
223 101103 Thông gió 2 63HK2 4 3 07/01/2022
224 081103 Thoát nước đô thị 63HK3 7 3 29/09/2021
225 360215 Kinh tế xây dựng 1 63HK3 7 3 04/10/2021
226 101140 Kiểm soát và bảo vệ môi trường không khí 63HK3 1 3 07/10/2021
227 340101 Khí hậu xây dựng 63HK3 10 3 09/10/2021
228 101123 Cấp khí đốt và khí nén 63HK3 4 3 24/12/2021
229 101129 Thang máy 63HK3 4 3 29/12/2021
230 451102 Tin học ứng dụng (HK) 63HK3 10 3 04/01/2022
231 101103 Thông gió 2 63HK3 4 3 07/01/2022
232 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT1 1 3 02/10/2021
233 471731 Công nghệ WEB 63IT1 4 3 06/10/2021
234 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT1 1 3 09/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
235 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT1 1 3 23/12/2021
236 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT1 1 3 27/12/2021
237 451730 Đồ hoạ máy tính 2 63IT1 1 3 30/12/2021
238 471774 Lập trình LINUX 63IT1 1 3 04/01/2022
239 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT1 1 3 07/01/2022
240 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT2 1 3 07/10/2021
241 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT2 1 3 23/12/2021
242 471777 Lập trình ứng dụng mạng 63IT2 1 3 27/12/2021
243 461782 Chuyên đề 1 63IT2 1 3 30/12/2021
244 471743 Mạng máy tính nâng cao 63IT2 1 3 04/01/2022
245 471745 Mô hình hoá và mô phỏng 63IT2 1 3 07/01/2022
246 471731 Công nghệ WEB 63IT3 1 3 30/09/2021
247 461761 Trí tuệ nhân tạo 63IT3 1 3 05/10/2021
248 471738 Nhận dạng xử lý tiếng nói 63IT3 1 3 09/10/2021
249 531732 Xử lý số tín hiệu 63IT3 1 3 23/12/2021
250 471784 Lập trình trong môi trường nhúng 63IT3 1 3 27/12/2021
251 451730 Đồ hoạ máy tính 2 63IT3 1 3 30/12/2021
252 471774 Lập trình LINUX 63IT3 1 3 04/01/2022
253 471771 Công nghệ WEB nâng cao 63IT3 1 3 07/01/2022
254 361621 Kinh tế xây dựng 63KD1 4 3 28/09/2021
255 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD1 1 3 30/09/2021
256 271601 Hệ thống điện công trình 63KD1 1 3 05/10/2021
257 510211 Pháp luật đại cương 63KD1 7 3 06/01/2022
258 081626 Cấp thoát nước 63KD1 1 3 10/01/2022
259 041620 Kết cấu công trình 63KD1 1 3 14/01/2022
260 361621 Kinh tế xây dựng 63KD2 4 3 28/09/2021
261 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD2 1 3 30/09/2021
262 271601 Hệ thống điện công trình 63KD2 1 3 05/10/2021
263 510211 Pháp luật đại cương 63KD2 7 3 06/01/2022
264 081626 Cấp thoát nước 63KD2 1 3 10/01/2022
265 041620 Kết cấu công trình 63KD2 1 3 14/01/2022
266 361621 Kinh tế xây dựng 63KD3 4 3 28/09/2021
267 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD3 1 3 30/09/2021
268 081626 Cấp thoát nước 63KD3 1 3 09/10/2021
269 510211 Pháp luật đại cương 63KD3 10 3 06/01/2022
270 271601 Hệ thống điện công trình 63KD3 7 3 10/01/2022
271 041620 Kết cấu công trình 63KD3 1 3 14/01/2022
272 361621 Kinh tế xây dựng 63KD4 4 3 28/09/2021
273 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD4 1 3 30/09/2021
274 081626 Cấp thoát nước 63KD4 1 3 09/10/2021
275 510211 Pháp luật đại cương 63KD4 10 3 06/01/2022
276 271601 Hệ thống điện công trình 63KD4 7 3 10/01/2022
277 041620 Kết cấu công trình 63KD4 4 3 14/01/2022
278 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD5 4 3 30/09/2021
279 271601 Hệ thống điện công trình 63KD5 1 3 05/10/2021
280 510211 Pháp luật đại cương 63KD5 1 3 09/10/2021
281 361621 Kinh tế xây dựng 63KD5 1 3 06/01/2022
282 081626 Cấp thoát nước 63KD5 4 3 10/01/2022
283 041620 Kết cấu công trình 63KD5 4 3 14/01/2022
284 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KD6 4 3 30/09/2021
285 271601 Hệ thống điện công trình 63KD6 4 3 05/10/2021
286 510211 Pháp luật đại cương 63KD6 1 3 09/10/2021
287 361621 Kinh tế xây dựng 63KD6 1 3 06/01/2022
288 081626 Cấp thoát nước 63KD6 4 3 10/01/2022
289 041620 Kết cấu công trình 63KD6 4 3 14/01/2022
290 321633 Quy hoạch đô thị 1 63KDE 4 3 30/09/2021
291 271601 Hệ thống điện công trình 63KDE 4 3 05/10/2021
292 081626 Cấp thoát nước 63KDE 1 3 09/10/2021
293 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KDE 4 3 06/01/2022
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
294 021602 Kỹ thuật và tổ chức thi công 63KDE 1 2 10/01/2022
295 041620 Kết cấu công trình 63KDE 7 3 14/01/2022
296 321633 Quy hoạch đô thị 1 63KDF 4 3 30/09/2021
297 271601 Hệ thống điện công trình 63KDF 4 3 05/10/2021
298 081626 Cấp thoát nước 63KDF 1 3 09/10/2021
299 321642 Qui hoạch đô thị 2 63KDF 4 3 06/01/2022
300 021601 Kỹ thuật tổ chức thi công 63KDF 1 2 10/01/2022
301 041620 Kết cấu công trình 63KDF 7 3 14/01/2022
302 331637 Trang thiết bị công trình 63KDNT 10 3 01/10/2021
303 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 63KDNT 7 3 06/10/2021
304 541602 Kiến trúc cảnh quan 63KDNT 4 3 10/01/2022
305 510211 Pháp luật đại cương 63KDNT 1 3 15/01/2022
306 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KG 7 3 04/10/2021
307 270812 Kỹ thuật điện tử 63KG 4 3 08/10/2021
308 492307 Máy và cơ giới hóa công tác bê tông 63KG 1 3 24/12/2021
309 492303 Máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép 63KG 1 3 29/12/2021
310 230211 Vật liệu xây dựng 63KG 10 3 06/01/2022
311 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KM 7 3 04/10/2021
312 281221 Nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng 63KM 7 3 08/10/2021
313 281233 Máy làm đất 63KM 7 3 23/12/2021
314 281226 Kết cấu thép máy xây dựng 63KM 7 3 27/12/2021
315 271243 Điện tử công suất 63KM 7 3 30/12/2021
316 230211 Vật liệu xây dựng 63KM 1 3 06/01/2022
317 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT1 1 3 28/09/2021
318 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT1 7 3 30/09/2021
319 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT1 7 3 04/10/2021
320 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT1 1 3 07/10/2021
321 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT1 4 3 23/12/2021
322 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT1 7 3 27/12/2021
323 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT1 4 3 31/12/2021
324 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT1 4 3 07/01/2022
325 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT2 1 3 28/09/2021
326 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT2 7 3 30/09/2021
327 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT2 7 3 04/10/2021
328 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT2 1 3 07/10/2021
329 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT2 4 3 23/12/2021
330 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT2 7 3 27/12/2021
331 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT2 4 3 31/12/2021
332 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT2 4 3 07/01/2022
333 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT3 1 3 28/09/2021
334 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT3 1 3 30/09/2021
335 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT3 1 3 04/10/2021
336 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT3 1 3 07/10/2021
337 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT3 4 3 23/12/2021
338 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT3 1 3 27/12/2021
339 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT3 7 3 04/01/2022
340 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT3 4 3 07/01/2022
341 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT4 1 3 28/09/2021
342 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT4 7 3 30/09/2021
343 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT4 10 3 04/10/2021
344 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT4 1 3 07/10/2021
345 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT4 7 3 23/12/2021
346 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT4 10 3 27/12/2021
347 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT4 4 3 31/12/2021
348 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT4 7 3 07/01/2022
349 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT5 1 3 28/09/2021
350 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT5 7 3 30/09/2021
351 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT5 10 3 04/10/2021
352 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT5 4 3 07/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
353 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT5 7 3 23/12/2021
354 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT5 10 3 27/12/2021
355 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT5 4 3 31/12/2021
356 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT5 7 3 07/01/2022
357 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT6 4 3 28/09/2021
358 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT6 1 3 30/09/2021
359 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT6 1 3 04/10/2021
360 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT6 1 3 07/10/2021
361 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT6 7 3 23/12/2021
362 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT6 1 3 27/12/2021
363 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT6 7 3 04/01/2022
364 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT6 7 3 07/01/2022
365 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT7 4 3 28/09/2021
366 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT7 1 3 30/09/2021
367 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT7 1 3 04/10/2021
368 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT7 4 3 07/10/2021
369 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT7 10 3 23/12/2021
370 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT7 4 3 27/12/2021
371 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT7 10 3 04/01/2022
372 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT7 10 3 07/01/2022
373 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT8 4 3 28/09/2021
374 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT8 4 3 30/09/2021
375 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT8 1 3 04/10/2021
376 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT8 4 3 07/10/2021
377 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT8 10 3 23/12/2021
378 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT8 4 3 27/12/2021
379 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT8 10 3 04/01/2022
380 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT8 10 3 07/01/2022
381 020353 Kỹ thuật thi công 2 63KT9 4 3 28/09/2021
382 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63KT9 4 3 30/09/2021
383 371304 Thống kê doanh nghiệp xây dựng 63KT9 10 3 04/10/2021
384 381302 Tổ chức xây dựng 1 63KT9 4 3 07/10/2021
385 381306 Lập định mức kỹ thuật trong xây dựng 63KT9 10 3 23/12/2021
386 371305 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 63KT9 10 3 27/12/2021
387 521312 Mô hình toán kinh tế và tin học ứng dụng 63KT9 10 3 04/01/2022
388 511308 Quản lý dự án xây dựng 63KT9 10 3 07/01/2022
389 050211 Kết cấu thép 1 63KTE 7 3 28/09/2021
390 360215 Kinh tế xây dựng 1 63KTE 7 3 04/10/2021
391 020301 Kỹ thuật thi công 1 63KTE 4 3 07/10/2021
392 371301 Kinh tế học 63KTE 4 3 23/12/2021
393 190211 Thủy lực đại cương 63KTE 4 3 27/12/2021
394 130213 Nền móng 63KTE 4 3 30/12/2021
395 080301 Cấp thoát nước 63KTE 4 3 04/01/2022
396 030212 Cơ học kết cấu 2 63KTE 7 2 08/01/2022
397 101025 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63MN 7 3 02/10/2021
398 021039 Thi công công trình cấp thoát nước 63MN 4 3 07/10/2021
399 081021 Cấp nước dân dụng và công nghiệp 63MN 7 3 23/12/2021
400 081026 Điện động lực và tự động hóa hệ thống cấp thoát nước 63MN 1 3 27/12/2021
401 081029 Quản lý tổng hợp nguồn nước 63MN 1 3 30/12/2021
402 081033 Thoát nước đô thị và công nghiệp 63MN 7 3 05/01/2022
403 451001 Tin học ứng dụng (MN) 63MN 1 3 08/01/2022
404 081056 Vi sinh vật nước 63MNE 7 3 02/10/2021
405 082013 Máy thuỷ lực 63MNE 4 3 07/10/2021
406 081014 Công trình thu trạm bơm 63MNE 7 3 23/12/2021
407 191702 Thuỷ văn 63MNE 1 3 27/12/2021
408 340101 Khí hậu xây dựng 63MNE 1 3 30/12/2021
409 360215 Kinh tế xây dựng 1 63MNE 7 3 05/01/2022
410 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 63MNE 10 3 08/01/2022
411 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD1 4 3 30/09/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
412 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD1 10 3 04/10/2021
413 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD1 10 3 06/10/2021
414 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD1 4 3 09/10/2021
415 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD1 4 3 23/12/2021
416 521301 Marketing trong xây dựng 63QD1 4 3 30/12/2021
417 371409 Tài chính đô thị 63QD1 1 3 04/01/2022
418 371408 Kinh tế công cộng 63QD1 4 3 07/01/2022
419 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD2 4 3 30/09/2021
420 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD2 10 3 04/10/2021
421 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD2 10 3 06/10/2021
422 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD2 4 3 09/10/2021
423 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD2 4 3 23/12/2021
424 521301 Marketing trong xây dựng 63QD2 4 3 30/12/2021
425 371409 Tài chính đô thị 63QD2 1 3 04/01/2022
426 371408 Kinh tế công cộng 63QD2 4 3 07/01/2022
427 511309 Ngoại ngữ chuyên ngành 63QD3 4 3 30/09/2021
428 360215 Kinh tế xây dựng 1 63QD3 10 3 04/10/2021
429 020353 Kỹ thuật thi công 2 63QD3 10 3 06/10/2021
430 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa 63QD3 4 3 09/10/2021
431 361408 Phân tích và đánh giá dự án đầu tư 63QD3 4 3 23/12/2021
432 521301 Marketing trong xây dựng 63QD3 4 3 30/12/2021
433 371409 Tài chính đô thị 63QD3 1 3 04/01/2022
434 371408 Kinh tế công cộng 63QD3 4 3 07/01/2022
435 321627 Quản lý quy hoạch và lập dự án đầu tư 63QH1 10 3 04/10/2021
436 341610 Chiếu sáng đô thị 63QH1 1 3 09/10/2021
437 321652 Quy hoạch vùng và qui hoạch nông thôn 63QH1 10 3 28/12/2021
438 321654 Bảo tồn di sản đô thị 63QH1 10 3 31/12/2021
439 551605 Quy hoạch hệ thống giao thông 63QH1 10 3 06/01/2022
440 361621 Kinh tế xây dựng 63QH1 10 3 11/01/2022
441 041620 Kết cấu công trình 63QH1 10 3 14/01/2022
442 321627 Quản lý quy hoạch và lập dự án đầu tư 63QH2 10 3 04/10/2021
443 341610 Chiếu sáng đô thị 63QH2 1 3 09/10/2021
444 321652 Quy hoạch vùng và qui hoạch nông thôn 63QH2 10 3 28/12/2021
445 321654 Bảo tồn di sản đô thị 63QH2 10 3 31/12/2021
446 551605 Quy hoạch hệ thống giao thông 63QH2 10 3 06/01/2022
447 361621 Kinh tế xây dựng 63QH2 10 3 11/01/2022
448 041620 Kết cấu công trình 63QH2 10 3 14/01/2022
449 471732 Công nghệ phần mềm 63TH1 1 3 29/09/2021
450 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH1 1 3 02/10/2021
451 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH1 10 3 05/10/2021
452 050211 Kết cấu thép 1 63TH1 1 3 09/10/2021
453 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH1 7 3 28/12/2021
454 330302 Kiến trúc 1 63TH1 1 3 04/01/2022
455 471731 Công nghệ WEB 63TH1 7 3 07/01/2022
456 471732 Công nghệ phần mềm 63TH2 1 3 29/09/2021
457 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH2 1 3 02/10/2021
458 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH2 10 3 05/10/2021
459 050211 Kết cấu thép 1 63TH2 1 3 09/10/2021
460 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH2 7 3 28/12/2021
461 330302 Kiến trúc 1 63TH2 1 3 04/01/2022
462 471731 Công nghệ WEB 63TH2 7 3 07/01/2022
463 471732 Công nghệ phần mềm 63TH3 1 3 29/09/2021
464 452106 Chuyên đề tin học 1 63TH3 1 3 02/10/2021
465 451729 Đồ hoạ máy tính 1 63TH3 10 3 05/10/2021
466 050211 Kết cấu thép 1 63TH3 1 3 09/10/2021
467 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63TH3 7 3 28/12/2021
468 330302 Kiến trúc 1 63TH3 1 3 04/01/2022
469 471731 Công nghệ WEB 63TH3 7 3 07/01/2022
470 180670 Thuỷ công 1 63TL 4 3 28/09/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
471 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 63TL 10 3 01/10/2021
472 180698 Quy hoạch thuỷ lợi 63TL 1 3 04/10/2021
473 180699 Kinh tế thuỷ lợi 63TL 4 3 06/10/2021
474 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 63TL 7 3 09/10/2021
475 030304 Động lực học công trình 63TL 1 3 23/12/2021
476 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông 63TL 7 3 27/12/2021
477 180674 Công trình trên tuyến năng lượng của trạm thuỷ điện 63TL 7 3 30/12/2021
478 180679 Thuỷ nông và trạm bơm 63TL 1 3 06/01/2022
479 142408 Cơ sở dữ liệu bản đồ số 63TRD 10 3 04/10/2021
480 130213 Nền móng 63TRD 10 3 08/10/2021
481 142407 Cơ sở bản đồ 63TRD 1 3 24/12/2021
482 142413 Cơ sở trắc địa công trình 63TRD 1 3 29/12/2021
483 142425 Cơ sở đo ảnh 2 63TRD 1 3 07/01/2022
484 360801 Kinh tế công nghệ vật liệu xây dựng 63VL 1 3 28/09/2021
485 220866 Công nghệ bê tông xi măng 1 63VL 7 3 01/10/2021
486 220872 Công nghệ bê tông Polyme 63VL 7 3 05/10/2021
487 220890 Công nghệ thuỷ tinh xây dựng 63VL 7 3 08/10/2021
488 280804 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 63VL 1 3 23/12/2021
489 220858 Vật liệu cách nhiệt 63VL 1 3 29/12/2021
490 020851 Kỹ thuật thi công 63VL 7 2 04/01/2022
491 220806 Công nghệ chất kết dính vô cơ 63VL 1 3 07/01/2022
492 070202 Thí nghiệm công trình 63XD1 7 3 01/10/2021
493 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD1 7 3 07/10/2021
494 030304 Động lực học công trình 63XD1 1 3 23/12/2021
495 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD1 7 3 27/12/2021
496 050350 Kết cấu nhà thép 63XD1 1 3 30/12/2021
497 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD1 4 3 04/01/2022
498 080301 Cấp thoát nước 63XD1 4 3 07/01/2022
499 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD10 10 3 28/09/2021
500 070202 Thí nghiệm công trình 63XD10 10 3 21/12/2021
501 030304 Động lực học công trình 63XD10 1 3 23/12/2021
502 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD10 4 3 27/12/2021
503 050350 Kết cấu nhà thép 63XD10 7 3 30/12/2021
504 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD10 10 3 04/01/2022
505 080301 Cấp thoát nước 63XD10 1 3 07/01/2022
506 070202 Thí nghiệm công trình 63XD11 7 3 01/10/2021
507 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD11 7 3 07/10/2021
508 030304 Động lực học công trình 63XD11 1 3 23/12/2021
509 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD11 10 3 27/12/2021
510 050350 Kết cấu nhà thép 63XD11 7 3 30/12/2021
511 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD11 10 3 04/01/2022
512 080301 Cấp thoát nước 63XD11 1 3 07/01/2022
513 070202 Thí nghiệm công trình 63XD12 7 3 01/10/2021
514 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD12 7 3 07/10/2021
515 030304 Động lực học công trình 63XD12 1 3 23/12/2021
516 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD12 10 3 27/12/2021
517 050350 Kết cấu nhà thép 63XD12 7 3 30/12/2021
518 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD12 10 3 04/01/2022
519 080301 Cấp thoát nước 63XD12 1 3 07/01/2022
520 070202 Thí nghiệm công trình 63XD2 10 3 01/10/2021
521 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD2 10 3 07/10/2021
522 030304 Động lực học công trình 63XD2 1 3 23/12/2021
523 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD2 7 3 27/12/2021
524 050350 Kết cấu nhà thép 63XD2 1 3 30/12/2021
525 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD2 4 3 04/01/2022
526 080301 Cấp thoát nước 63XD2 4 3 07/01/2022
527 070202 Thí nghiệm công trình 63XD3 10 3 01/10/2021
528 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD3 10 3 07/10/2021
529 030304 Động lực học công trình 63XD3 4 3 23/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
530 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD3 7 3 27/12/2021
531 050350 Kết cấu nhà thép 63XD3 1 3 30/12/2021
532 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD3 4 3 04/01/2022
533 080301 Cấp thoát nước 63XD3 4 3 07/01/2022
534 070202 Thí nghiệm công trình 63XD4 10 3 01/10/2021
535 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD4 10 3 07/10/2021
536 030304 Động lực học công trình 63XD4 4 3 23/12/2021
537 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD4 10 3 27/12/2021
538 050350 Kết cấu nhà thép 63XD4 1 3 30/12/2021
539 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD4 4 3 04/01/2022
540 080301 Cấp thoát nước 63XD4 4 3 07/01/2022
541 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD5 7 3 28/09/2021
542 070202 Thí nghiệm công trình 63XD5 7 3 21/12/2021
543 030304 Động lực học công trình 63XD5 4 3 23/12/2021
544 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD5 1 3 27/12/2021
545 050350 Kết cấu nhà thép 63XD5 4 3 30/12/2021
546 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD5 7 3 04/01/2022
547 080301 Cấp thoát nước 63XD5 7 3 07/01/2022
548 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD6 7 3 28/09/2021
549 070202 Thí nghiệm công trình 63XD6 7 3 21/12/2021
550 030304 Động lực học công trình 63XD6 4 3 23/12/2021
551 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD6 1 3 27/12/2021
552 050350 Kết cấu nhà thép 63XD6 4 3 30/12/2021
553 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD6 7 3 04/01/2022
554 080301 Cấp thoát nước 63XD6 7 3 07/01/2022
555 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD7 7 3 28/09/2021
556 070202 Thí nghiệm công trình 63XD7 7 3 21/12/2021
557 030304 Động lực học công trình 63XD7 4 3 23/12/2021
558 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD7 1 3 27/12/2021
559 050350 Kết cấu nhà thép 63XD7 4 3 30/12/2021
560 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD7 7 3 04/01/2022
561 080301 Cấp thoát nước 63XD7 7 3 07/01/2022
562 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD8 7 3 28/09/2021
563 070202 Thí nghiệm công trình 63XD8 10 3 21/12/2021
564 030304 Động lực học công trình 63XD8 4 3 23/12/2021
565 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD8 4 3 27/12/2021
566 050350 Kết cấu nhà thép 63XD8 4 3 30/12/2021
567 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD8 7 3 04/01/2022
568 080301 Cấp thoát nước 63XD8 7 3 07/01/2022
569 360301 Kinh tế xây dựng 2 63XD9 10 3 28/09/2021
570 070202 Thí nghiệm công trình 63XD9 10 3 21/12/2021
571 030304 Động lực học công trình 63XD9 4 3 23/12/2021
572 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình 63XD9 4 3 27/12/2021
573 050350 Kết cấu nhà thép 63XD9 7 3 30/12/2021
574 020301 Kỹ thuật thi công 1 63XD9 10 3 04/01/2022
575 080301 Cấp thoát nước 63XD9 1 3 07/01/2022
576 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE1 1 3 29/09/2021
577 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE1 10 3 04/10/2021
578 130213 Nền móng 63XE1 10 3 08/10/2021
579 070202 Thí nghiệm công trình 63XE1 10 3 23/12/2021
580 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE1 10 3 28/12/2021
581 080301 Cấp thoát nước 63XE1 10 3 07/01/2022
582 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE2 1 3 29/09/2021
583 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE2 1 3 04/10/2021
584 130213 Nền móng 63XE2 10 3 08/10/2021
585 070202 Thí nghiệm công trình 63XE2 10 3 23/12/2021
586 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE2 10 3 28/12/2021
587 080301 Cấp thoát nước 63XE2 10 3 07/01/2022
588 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE3 1 3 29/09/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
589 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE3 1 3 04/10/2021
590 130213 Nền móng 63XE3 10 3 08/10/2021
591 070202 Thí nghiệm công trình 63XE3 10 3 23/12/2021
592 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE3 10 3 28/12/2021
593 080301 Cấp thoát nước 63XE3 10 3 07/01/2022
594 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XE4 1 3 29/09/2021
595 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XE4 1 3 04/10/2021
596 130213 Nền móng 63XE4 10 3 08/10/2021
597 070202 Thí nghiệm công trình 63XE4 10 3 23/12/2021
598 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XE4 10 3 28/12/2021
599 080301 Cấp thoát nước 63XE4 10 3 07/01/2022
600 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 63XF 1 3 29/09/2021
601 070202 Thí nghiệm công trình 63XF 7 3 04/10/2021
602 130213 Nền móng 63XF 10 3 08/10/2021
603 360215 Kinh tế xây dựng 1 63XF 10 3 24/12/2021
604 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 63XF 7 3 28/12/2021
605 080301 Cấp thoát nước 63XF 10 3 07/01/2022
606 030212 Cơ học kết cấu 2 64BDS1 7 3 29/09/2021
607 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64BDS1 10 3 02/10/2021
608 310305 Kiến trúc 2 64BDS1 4 3 05/10/2021
609 280211 Máy xây dựng 64BDS1 1 3 08/10/2021
610 130211 Cơ học đất 64BDS1 4 3 25/12/2021
611 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64BDS1 1 3 30/12/2021
612 511305 Pháp luật đầu tư và kinh doanh bất động sản 64BDS1 1 3 04/01/2022
613 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64BDS1 10 3 08/01/2022
614 030212 Cơ học kết cấu 2 64BDS2 7 3 29/09/2021
615 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64BDS2 10 3 02/10/2021
616 310305 Kiến trúc 2 64BDS2 4 3 05/10/2021
617 280211 Máy xây dựng 64BDS2 1 3 08/10/2021
618 130211 Cơ học đất 64BDS2 4 3 25/12/2021
619 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64BDS2 1 3 30/12/2021
620 511305 Pháp luật đầu tư và kinh doanh bất động sản 64BDS2 1 3 04/01/2022
621 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64BDS2 10 3 08/01/2022
622 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD1 7 3 29/09/2021
623 050211 Kết cấu thép 1 64CD1 7 3 01/10/2021
624 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD1 4 3 06/10/2021
625 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD1 1 3 09/10/2021
626 130211 Cơ học đất 64CD1 1 3 22/12/2021
627 120450 Nhập môn cầu 64CD1 10 3 29/12/2021
628 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD1 1 3 05/01/2022
629 280211 Máy xây dựng 64CD1 10 3 07/01/2022
630 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD2 7 3 29/09/2021
631 050211 Kết cấu thép 1 64CD2 7 3 01/10/2021
632 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD2 4 3 06/10/2021
633 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD2 1 3 09/10/2021
634 130211 Cơ học đất 64CD2 1 3 22/12/2021
635 120450 Nhập môn cầu 64CD2 10 3 29/12/2021
636 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD2 1 3 05/01/2022
637 280211 Máy xây dựng 64CD2 10 3 07/01/2022
638 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD3 7 3 29/09/2021
639 050211 Kết cấu thép 1 64CD3 7 3 01/10/2021
640 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD3 4 3 06/10/2021
641 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD3 1 3 09/10/2021
642 130211 Cơ học đất 64CD3 1 3 22/12/2021
643 120450 Nhập môn cầu 64CD3 10 3 29/12/2021
644 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD3 1 3 05/01/2022
645 280211 Máy xây dựng 64CD3 10 3 07/01/2022
646 030212 Cơ học kết cấu 2 64CD4 7 3 29/09/2021
647 050211 Kết cấu thép 1 64CD4 7 3 01/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
648 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CD4 4 3 06/10/2021
649 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64CD4 1 3 09/10/2021
650 130211 Cơ học đất 64CD4 1 3 22/12/2021
651 120450 Nhập môn cầu 64CD4 10 3 29/12/2021
652 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64CD4 1 3 05/01/2022
653 280211 Máy xây dựng 64CD4 10 3 07/01/2022
654 190211 Thủy lực đại cương 64CDE 10 3 29/09/2021
655 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CDE 7 3 01/10/2021
656 060222 Sức bền vật liệu 2 64CDE 1 3 05/10/2021
657 280211 Máy xây dựng 64CDE 1 3 08/10/2021
658 050211 Kết cấu thép 1 64CDE 4 3 23/12/2021
659 150211 Địa chất công trình 64CDE 4 3 27/12/2021
660 190515 Thủy văn và phòng chống thiên tai 64CDE 4 3 30/12/2021
661 230211 Vật liệu xây dựng 64CDE 4 3 04/01/2022
662 030211 Cơ học kết cấu 1 64CDE 1 2 08/01/2022
663 271902 Thiết bị và cảm biến 64CLC1 7 3 27/09/2021
664 191902 Thủy văn học 64CLC1 7 3 30/09/2021
665 391911 Toán 6 (Fourier) 64CLC1 7 3 04/10/2021
666 401908 Toán 8 (Hàm phức) 64CLC1 7 3 07/10/2021
667 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CLC1 7 3 09/10/2021
668 341902 Con người và môi trường 64CLC1 4 3 18/12/2021
669 271901 Mạch và năng lượng điện 64CLC1 7 3 20/12/2021
670 441918 Tiếng Pháp 5 64CLC1 7 3 23/12/2021
671 151901 Địa chất công trình 64CLC1 7 3 27/12/2021
672 401907 Toán 7 (Giải tích và tối ưu hóa) 64CLC1 7 3 29/12/2021
673 371907 Kinh tế đại cưong I + II 64CLC1 7 3 31/12/2021
674 191905 Cơ học chất lỏng 64CLC1 7 3 04/01/2022
675 011901 Cơ học đại cương 64CLC1 7 3 07/01/2022
676 271902 Thiết bị và cảm biến 64CLC2 7 3 27/09/2021
677 191902 Thủy văn học 64CLC2 7 3 30/09/2021
678 391911 Toán 6 (Fourier) 64CLC2 7 3 04/10/2021
679 401908 Toán 8 (Hàm phức) 64CLC2 7 3 07/10/2021
680 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64CLC2 7 3 09/10/2021
681 341902 Con người và môi trường 64CLC2 4 3 18/12/2021
682 271901 Mạch và năng lượng điện 64CLC2 7 3 20/12/2021
683 441918 Tiếng Pháp 5 64CLC2 7 3 23/12/2021
684 151901 Địa chất công trình 64CLC2 7 3 27/12/2021
685 401907 Toán 7 (Giải tích và tối ưu hóa) 64CLC2 7 3 29/12/2021
686 371907 Kinh tế đại cưong I + II 64CLC2 7 3 31/12/2021
687 191905 Cơ học chất lỏng 64CLC2 7 3 04/01/2022
688 011901 Cơ học đại cương 64CLC2 7 3 07/01/2022
689 538805 Kỹ thuật số 64CS1 10 3 30/09/2021
690 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS1 1 3 06/10/2021
691 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS1 4 3 09/10/2021
692 408807 Các mô hình toán 64CS1 7 3 21/12/2021
693 468804 Mạng máy tính 64CS1 1 3 24/12/2021
694 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS1 1 3 27/12/2021
695 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS1 1 3 30/12/2021
696 608807 Học máy 64CS1 1 3 06/01/2022
697 538805 Kỹ thuật số 64CS2 10 3 30/09/2021
698 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS2 1 3 06/10/2021
699 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS2 4 3 09/10/2021
700 408807 Các mô hình toán 64CS2 7 3 21/12/2021
701 468804 Mạng máy tính 64CS2 1 3 24/12/2021
702 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS2 1 3 27/12/2021
703 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS2 1 3 30/12/2021
704 608807 Học máy 64CS2 1 3 06/01/2022
705 538805 Kỹ thuật số 64CS3 10 3 30/09/2021
706 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64CS3 1 3 06/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
707 538804 Nguyên lý hệ điều hành 64CS3 4 3 09/10/2021
708 408807 Các mô hình toán 64CS3 7 3 21/12/2021
709 468804 Mạng máy tính 64CS3 1 3 24/12/2021
710 478803 Hệ cơ sở dữ liệu 64CS3 1 3 27/12/2021
711 608806 Phân tích và thiết kế thuật toán 64CS3 1 3 30/12/2021
712 608807 Học máy 64CS3 1 3 06/01/2022
713 088804 Cấp thoát nước 64HKC1 7 3 30/09/2021
714 108803 Bơm - Quạt 64HKC1 1 3 04/10/2021
715 348805 Môi trường xây dựng 64HKC1 4 3 07/10/2021
716 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 64HKC1 10 3 21/12/2021
717 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64HKC1 1 3 24/12/2021
718 108805 Hệ thống thông tin - an ninh trong công trình 64HKC1 10 3 27/12/2021
719 118807 Truyền nhiệt 64HKC1 4 3 30/12/2021
720 988806 Kỹ năng nghề nghiệp 64HKC1 10 3 04/01/2022
721 518801 Pháp luật đại cương 64HKC1 1 3 07/01/2022
722 088804 Cấp thoát nước 64HKC2 7 3 30/09/2021
723 108803 Bơm - Quạt 64HKC2 1 3 04/10/2021
724 348805 Môi trường xây dựng 64HKC2 4 3 07/10/2021
725 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 64HKC2 10 3 21/12/2021
726 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64HKC2 1 3 24/12/2021
727 108805 Hệ thống thông tin - an ninh trong công trình 64HKC2 10 3 27/12/2021
728 118807 Truyền nhiệt 64HKC2 4 3 30/12/2021
729 988806 Kỹ năng nghề nghiệp 64HKC2 10 3 04/01/2022
730 518801 Pháp luật đại cương 64HKC2 1 3 07/01/2022
731 088804 Cấp thoát nước 64HKC3 7 3 30/09/2021
732 108803 Bơm - Quạt 64HKC3 1 3 04/10/2021
733 348805 Môi trường xây dựng 64HKC3 4 3 07/10/2021
734 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 64HKC3 10 3 21/12/2021
735 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64HKC3 1 3 24/12/2021
736 108805 Hệ thống thông tin - an ninh trong công trình 64HKC3 10 3 27/12/2021
737 118807 Truyền nhiệt 64HKC3 4 3 30/12/2021
738 988806 Kỹ năng nghề nghiệp 64HKC3 10 3 04/01/2022
739 518801 Pháp luật đại cương 64HKC3 1 3 07/01/2022
740 461714 Mạng máy tính 64IT1 7 3 28/09/2021
741 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT1 7 3 01/10/2021
742 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT1 1 3 05/10/2021
743 531713 Kiến trúc máy tính 64IT1 7 3 08/10/2021
744 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT1 1 3 21/12/2021
745 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT1 1 3 30/12/2021
746 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT1 7 3 07/01/2022
747 461714 Mạng máy tính 64IT2 7 3 28/09/2021
748 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT2 7 3 01/10/2021
749 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT2 1 3 05/10/2021
750 531713 Kiến trúc máy tính 64IT2 7 3 08/10/2021
751 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT2 1 3 21/12/2021
752 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT2 1 3 30/12/2021
753 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT2 7 3 07/01/2022
754 461714 Mạng máy tính 64IT3 7 3 28/09/2021
755 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT3 7 3 01/10/2021
756 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT3 1 3 05/10/2021
757 531713 Kiến trúc máy tính 64IT3 7 3 08/10/2021
758 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT3 1 3 21/12/2021
759 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT3 4 3 30/12/2021
760 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT3 10 3 07/01/2022
761 461714 Mạng máy tính 64IT4 10 3 28/09/2021
762 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT4 10 3 01/10/2021
763 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT4 4 3 05/10/2021
764 531713 Kiến trúc máy tính 64IT4 10 3 08/10/2021
765 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT4 1 3 21/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
766 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT4 4 3 30/12/2021
767 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT4 10 3 07/01/2022
768 461714 Mạng máy tính 64IT5 10 3 28/09/2021
769 461725 Cơ sở hệ điều hành 64IT5 10 3 01/10/2021
770 471717 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 64IT5 4 3 05/10/2021
771 531713 Kiến trúc máy tính 64IT5 10 3 08/10/2021
772 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64IT5 4 3 21/12/2021
773 461737 Kỹ thuật truyền số liệu 64IT5 4 3 30/12/2021
774 451762 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao 64IT5 10 3 07/01/2022
775 131610 Cơ học đất nền móng 64KD1 7 3 28/09/2021
776 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD1 1 3 30/09/2021
777 231651 Vật liệu xây dựng 64KD1 7 3 02/10/2021
778 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD1 7 3 10/12/2021
779 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD1 4 3 14/12/2021
780 541609 Lịch sử đô thị 64KD1 1 3 17/12/2021
781 131610 Cơ học đất nền móng 64KD2 7 3 28/09/2021
782 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD2 1 3 30/09/2021
783 231651 Vật liệu xây dựng 64KD2 7 3 02/10/2021
784 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD2 7 3 10/12/2021
785 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD2 4 3 14/12/2021
786 541609 Lịch sử đô thị 64KD2 1 3 17/12/2021
787 131610 Cơ học đất nền móng 64KD3 7 3 28/09/2021
788 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD3 4 3 30/09/2021
789 231651 Vật liệu xây dựng 64KD3 10 3 02/10/2021
790 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD3 7 3 10/12/2021
791 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD3 4 3 14/12/2021
792 541609 Lịch sử đô thị 64KD3 1 3 17/12/2021
793 131610 Cơ học đất nền móng 64KD4 10 3 28/09/2021
794 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD4 4 3 30/09/2021
795 231651 Vật liệu xây dựng 64KD4 10 3 02/10/2021
796 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD4 7 3 10/12/2021
797 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD4 4 3 14/12/2021
798 541609 Lịch sử đô thị 64KD4 1 3 17/12/2021
799 131610 Cơ học đất nền móng 64KD5 10 3 28/09/2021
800 311601 Kiến trúc công nghiệp 1 64KD5 4 3 30/09/2021
801 231651 Vật liệu xây dựng 64KD5 10 3 02/10/2021
802 341603 Kiến trúc khí hậu 64KD5 7 3 10/12/2021
803 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KD5 4 3 14/12/2021
804 541609 Lịch sử đô thị 64KD5 1 3 17/12/2021
805 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KDEC 4 3 30/09/2021
806 338810 Thiết kế kiến trúc 3 64KDEC 4 3 07/12/2021
807 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDEC 1 3 10/12/2021
808 428801 Triết học Mác - Lênin 64KDEC 4 3 14/12/2021
809 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64KDEC 7 3 16/12/2021
810 518801 Pháp luật đại cương 64KDEC 4 3 18/12/2021
811 061601 Cơ học công trình xây dựng 64KDF 4 3 29/09/2021
812 541609 Lịch sử đô thị 64KDF 4 3 02/10/2021
813 231651 Vật liệu xây dựng 64KDF 1 3 10/12/2021
814 541606 Lịch sử nghệ thuật, mỹ học và xã hội học 64KDF 4 3 14/12/2021
815 361621 Kinh tế xây dựng 64KDF 10 3 16/12/2021
816 420102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) 64KDF 1 3 18/12/2021
817 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNC 4 3 28/09/2021
818 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KDNC 4 3 01/10/2021
819 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 64KDNC 1 3 07/12/2021
820 338812 Cấu tạo kiến trúc, xây lắp và hoàn thiện 64KDNC 7 3 09/12/2021
821 338810 Thiết kế kiến trúc 3 64KDNC 4 3 11/12/2021
822 338807 Kiến trúc con người 64KDNC 1 3 13/12/2021
823 238801 Vật liệu trong kiến trúc 64KDNC 4 3 16/12/2021
824 338809 Thiết kế kiến trúc 2 64KDNTC 7 3 29/09/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
825 578809 Công Thái học 64KDNTC 7 3 07/10/2021
826 358807 Lịch sử kiến trúc 2 64KDNTC 1 3 08/12/2021
827 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64KDNTC 4 3 11/12/2021
828 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KDNTC 4 3 14/12/2021
829 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64KDNTC 1 3 17/12/2021
830 030212 Cơ học kết cấu 2 64KG 7 3 29/09/2021
831 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KG 7 3 04/10/2021
832 140211 Trắc địa 64KG 4 3 25/12/2021
833 190211 Thủy lực đại cương 64KG 1 3 29/12/2021
834 261213 Chi tiết máy 64KG 1 3 06/01/2022
835 270812 Kỹ thuật điện tử 64KM 7 3 05/10/2021
836 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KM 4 3 21/12/2021
837 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí 64KM 1 3 25/12/2021
838 261213 Chi tiết máy 64KM 1 3 28/12/2021
839 281247 Cơ sở thiết kế máy xây dựng 64KM 1 3 31/12/2021
840 492301 Ô tô máy kéo 64KM 1 3 06/01/2022
841 030211 Cơ học kết cấu 1 64KM 1 2 08/01/2022
842 311302 Kiến trúc 2 64KT1 7 3 30/09/2021
843 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT1 1 3 02/10/2021
844 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT1 4 3 06/10/2021
845 280211 Máy xây dựng 64KT1 1 3 08/10/2021
846 130211 Cơ học đất 64KT1 1 3 22/12/2021
847 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT1 1 3 28/12/2021
848 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT1 7 3 04/01/2022
849 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT1 7 2 08/01/2022
850 311302 Kiến trúc 2 64KT10 10 3 30/09/2021
851 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT10 4 3 06/10/2021
852 280211 Máy xây dựng 64KT10 1 3 08/10/2021
853 130211 Cơ học đất 64KT10 1 3 22/12/2021
854 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT10 10 3 24/12/2021
855 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT10 4 3 28/12/2021
856 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT10 10 3 04/01/2022
857 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT10 7 2 08/01/2022
858 311302 Kiến trúc 2 64KT2 7 3 30/09/2021
859 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT2 1 3 02/10/2021
860 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT2 4 3 06/10/2021
861 280211 Máy xây dựng 64KT2 4 3 08/10/2021
862 130211 Cơ học đất 64KT2 1 3 22/12/2021
863 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT2 1 3 28/12/2021
864 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT2 7 3 04/01/2022
865 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT2 7 2 08/01/2022
866 311302 Kiến trúc 2 64KT3 7 3 30/09/2021
867 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT3 1 3 02/10/2021
868 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT3 7 3 06/10/2021
869 280211 Máy xây dựng 64KT3 4 3 08/10/2021
870 130211 Cơ học đất 64KT3 4 3 22/12/2021
871 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT3 1 3 28/12/2021
872 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT3 7 3 04/01/2022
873 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT3 7 2 08/01/2022
874 311302 Kiến trúc 2 64KT4 7 3 30/09/2021
875 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT4 1 3 02/10/2021
876 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT4 7 3 06/10/2021
877 280211 Máy xây dựng 64KT4 4 3 08/10/2021
878 130211 Cơ học đất 64KT4 4 3 22/12/2021
879 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT4 1 3 28/12/2021
880 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT4 7 3 04/01/2022
881 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT4 7 2 08/01/2022
882 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT5 10 3 30/09/2021
883 280211 Máy xây dựng 64KT5 4 3 08/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
884 130211 Cơ học đất 64KT5 4 3 22/12/2021
885 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT5 7 3 24/12/2021
886 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT5 1 3 28/12/2021
887 311302 Kiến trúc 2 64KT5 1 3 31/12/2021
888 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT5 1 3 05/01/2022
889 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT5 7 2 08/01/2022
890 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT6 4 3 30/09/2021
891 280211 Máy xây dựng 64KT6 4 3 08/10/2021
892 130211 Cơ học đất 64KT6 4 3 22/12/2021
893 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT6 7 3 24/12/2021
894 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT6 4 3 28/12/2021
895 311302 Kiến trúc 2 64KT6 1 3 31/12/2021
896 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT6 1 3 05/01/2022
897 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT6 7 2 08/01/2022
898 311302 Kiến trúc 2 64KT7 10 3 30/09/2021
899 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT7 7 3 06/10/2021
900 280211 Máy xây dựng 64KT7 7 3 08/10/2021
901 130211 Cơ học đất 64KT7 4 3 22/12/2021
902 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT7 10 3 24/12/2021
903 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT7 4 3 28/12/2021
904 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT7 10 3 04/01/2022
905 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT7 7 2 08/01/2022
906 311302 Kiến trúc 2 64KT8 10 3 30/09/2021
907 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT8 10 3 06/10/2021
908 280211 Máy xây dựng 64KT8 7 3 08/10/2021
909 130211 Cơ học đất 64KT8 4 3 22/12/2021
910 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT8 10 3 24/12/2021
911 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT8 4 3 28/12/2021
912 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT8 10 3 04/01/2022
913 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT8 10 2 08/01/2022
914 311302 Kiến trúc 2 64KT9 10 3 30/09/2021
915 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KT9 10 3 06/10/2021
916 280211 Máy xây dựng 64KT9 7 3 08/10/2021
917 130211 Cơ học đất 64KT9 4 3 22/12/2021
918 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64KT9 10 3 24/12/2021
919 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64KT9 4 3 28/12/2021
920 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64KT9 10 3 04/01/2022
921 030212 Cơ học kết cấu 2 64KT9 10 2 08/01/2022
922 270211 Kỹ thuật điện 64KTE 4 3 29/09/2021
923 140211 Trắc địa 64KTE 1 3 02/10/2021
924 511307 Pháp luật trong xây dựng 64KTE 10 3 06/10/2021
925 280211 Máy xây dựng 64KTE 7 3 08/10/2021
926 060221 Sức bền vật liệu 1 64KTE 10 3 25/12/2021
927 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 64KTE 1 3 29/12/2021
928 311301 Kiến trúc 1 64KTE 1 3 04/01/2022
929 230211 Vật liệu xây dựng 64KTE 1 3 07/01/2022
930 518801 Pháp luật đại cương 64ME 7 3 30/09/2021
931 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64ME 10 3 02/10/2021
932 268806 Thiết kế chi tiết cơ khí 64ME 4 3 07/10/2021
933 278805 Hệ thống điều khiển 64ME 7 3 23/12/2021
934 268808 Kỹ thuật gia công cơ khí 64ME 7 3 27/12/2021
935 268805 Vật liệu kỹ thuật 64ME 7 3 30/12/2021
936 098803 Kỹ thuật môi trường và phát triển bền vững 64ME 1 3 06/01/2022
937 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 64MEC 10 3 30/09/2021
938 268805 Vật liệu kỹ thuật 64MEC 10 3 02/10/2021
939 278805 Hệ thống điều khiển 64MEC 10 3 05/10/2021
940 288801 Kỹ thuật thủy lực 64MEC 7 3 08/10/2021
941 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MEC 1 3 24/12/2021
942 278806 Thiết bị đo và cảm biến công nghiệp 64MEC 7 3 27/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
943 378801 Kinh tế vi mô 64MEC 7 3 30/12/2021
944 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 64MEC 1 3 06/01/2022
945 310701 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp 64MN 4 3 28/09/2021
946 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MN 7 3 02/10/2021
947 130215 Cơ học đất nền móng 64MN 4 3 07/10/2021
948 271001 Kỹ thuật điện - điện tử 64MN 10 3 22/12/2021
949 320201 Quy hoạch đô thị 64MN 10 3 25/12/2021
950 190201 Thủy lực 64MN 10 3 28/12/2021
951 082013 Máy thuỷ lực 64MN 10 3 31/12/2021
952 081032 Hoá nước 64MN 7 3 05/01/2022
953 030211 Cơ học kết cấu 1 64MN 1 2 08/01/2022
954 091502 Cơ sở sinh thái học 64MNE 1 3 30/09/2021
955 242011 Hóa môi trường 64MNE 1 3 07/10/2021
956 060221 Sức bền vật liệu 1 64MNE 10 3 25/12/2021
957 140211 Trắc địa 64MNE 4 3 28/12/2021
958 150212 Địa chất công trình và địa chất thuỷ văn 64MNE 7 3 31/12/2021
959 230211 Vật liệu xây dựng 64MNE 1 3 05/01/2022
960 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64MNE 7 3 08/01/2022
961 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64MTC 10 3 02/10/2021
962 408808 Toán tin ứng dụng kỹ thuật 64MTC 10 3 08/10/2021
963 158801 Địa chất công trình 64MTC 4 3 22/12/2021
964 138806 Cơ học đất 64MTC 4 3 27/12/2021
965 118806 Nhiệt động học kỹ thuật 64MTC 4 3 30/12/2021
966 088806 Kỹ thuật tài nguyên nước 64MTC 7 3 04/01/2022
967 098805 Quan trắc và phân tích dữ liệu môi trường 64MTC 7 3 07/01/2022
968 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD1 7 3 29/09/2021
969 140203 Công nghệ Gis 64QD1 10 3 06/10/2021
970 280211 Máy xây dựng 64QD1 7 3 08/10/2021
971 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD1 4 3 21/12/2021
972 130211 Cơ học đất 64QD1 4 3 25/12/2021
973 190211 Thủy lực đại cương 64QD1 1 3 29/12/2021
974 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD1 7 3 31/12/2021
975 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD1 4 3 05/01/2022
976 270211 Kỹ thuật điện 64QD1 7 3 08/01/2022
977 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD2 7 3 29/09/2021
978 140203 Công nghệ Gis 64QD2 10 3 06/10/2021
979 280211 Máy xây dựng 64QD2 10 3 08/10/2021
980 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD2 4 3 21/12/2021
981 130211 Cơ học đất 64QD2 4 3 25/12/2021
982 190211 Thủy lực đại cương 64QD2 1 3 29/12/2021
983 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD2 7 3 31/12/2021
984 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD2 4 3 05/01/2022
985 270211 Kỹ thuật điện 64QD2 7 3 08/01/2022
986 030212 Cơ học kết cấu 2 64QD3 10 3 29/09/2021
987 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QD3 7 3 02/10/2021
988 140203 Công nghệ Gis 64QD3 10 3 06/10/2021
989 280211 Máy xây dựng 64QD3 10 3 08/10/2021
990 130211 Cơ học đất 64QD3 4 3 25/12/2021
991 190211 Thủy lực đại cương 64QD3 1 3 29/12/2021
992 511307 Pháp luật trong xây dựng 64QD3 7 3 31/12/2021
993 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64QD3 4 3 05/01/2022
994 270211 Kỹ thuật điện 64QD3 7 3 08/01/2022
995 131610 Cơ học đất nền móng 64QH1 10 3 28/09/2021
996 321636 Qui hoạch đô thị 64QH1 10 3 30/09/2021
997 081626 Cấp thoát nước 64QH1 10 3 02/10/2021
998 321649 Đô thị hóa 64QH1 7 3 07/12/2021
999 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 64QH1 1 3 13/12/2021
1000 510211 Pháp luật đại cương 64QH1 10 3 15/12/2021
1001 541609 Lịch sử đô thị 64QH1 1 3 17/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1002 328813 Lý thuyết quy hoạch 64QHC 10 3 28/09/2021
1003 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 64QHC 10 3 02/10/2021
1004 348804 Môi trường kiến trúc trong công trình và đô thị 64QHC 10 3 05/10/2021
1005 418802 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64QHC 4 3 08/10/2021
1006 328814 Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 64QHC 4 3 08/12/2021
1007 548802 Thiết kế kiến trúc cảnh quan 64QHC 1 3 11/12/2021
1008 328815 Quy trình và phương pháp quy hoạch 64QHC 1 3 15/12/2021
1009 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64QHC 7 3 18/12/2021
1010 030212 Cơ học kết cấu 2 64TH1 10 3 29/09/2021
1011 100201 Môi trường và phát triển bền vững 64TH1 10 3 02/10/2021
1012 452112 Lập trình trong CAD 64TH1 4 3 06/10/2021
1013 471727 Cơ sở dữ liệu 1 64TH1 4 3 09/10/2021
1014 130211 Cơ học đất 64TH1 7 3 22/12/2021
1015 140211 Trắc địa 64TH1 4 3 25/12/2021
1016 531713 Kiến trúc máy tính 64TH1 4 3 30/12/2021
1017 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64TH1 7 3 08/01/2022
1018 030212 Cơ học kết cấu 2 64TH2 10 3 29/09/2021
1019 100201 Môi trường và phát triển bền vững 64TH2 10 3 02/10/2021
1020 452112 Lập trình trong CAD 64TH2 4 3 06/10/2021
1021 471727 Cơ sở dữ liệu 1 64TH2 4 3 09/10/2021
1022 130211 Cơ học đất 64TH2 7 3 22/12/2021
1023 140211 Trắc địa 64TH2 4 3 25/12/2021
1024 531713 Kiến trúc máy tính 64TH2 4 3 30/12/2021
1025 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64TH2 7 3 08/01/2022
1026 280850 Máy nâng chuyển 64VL 10 3 30/09/2021
1027 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64VL 7 3 06/10/2021
1028 230211 Vật liệu xây dựng 64VL 4 3 09/10/2021
1029 240802 Hóa hữu cơ và polyme 64VL 1 3 22/12/2021
1030 240815 Hóa lý - hóa keo 64VL 1 3 25/12/2021
1031 260814 Cơ sở cơ khí 2 64VL 1 3 28/12/2021
1032 270811 Điện tử công nghiệp 64VL 4 3 31/12/2021
1033 310853 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp 64VL 1 3 06/01/2022
1034 330302 Kiến trúc 1 64XD1 7 3 28/09/2021
1035 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD1 4 3 02/10/2021
1036 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD1 1 3 09/10/2021
1037 130211 Cơ học đất 64XD1 7 3 22/12/2021
1038 050211 Kết cấu thép 1 64XD1 1 3 24/12/2021
1039 150211 Địa chất công trình 64XD1 1 3 30/12/2021
1040 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD1 4 3 05/01/2022
1041 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD1 10 2 08/01/2022
1042 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD10 10 3 29/09/2021
1043 050211 Kết cấu thép 1 64XD10 7 3 04/10/2021
1044 150211 Địa chất công trình 64XD10 4 3 07/10/2021
1045 130211 Cơ học đất 64XD10 7 3 22/12/2021
1046 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD10 7 3 24/12/2021
1047 330302 Kiến trúc 1 64XD10 4 3 29/12/2021
1048 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD10 10 3 05/01/2022
1049 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD10 7 3 07/01/2022
1050 330302 Kiến trúc 1 64XD11 7 3 28/09/2021
1051 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD11 7 3 02/10/2021
1052 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD11 4 3 09/10/2021
1053 130211 Cơ học đất 64XD11 7 3 22/12/2021
1054 050211 Kết cấu thép 1 64XD11 4 3 24/12/2021
1055 150211 Địa chất công trình 64XD11 4 3 30/12/2021
1056 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD11 10 3 05/01/2022
1057 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD11 10 2 08/01/2022
1058 330302 Kiến trúc 1 64XD12 7 3 28/09/2021
1059 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD12 7 3 02/10/2021
1060 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD12 4 3 09/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1061 130211 Cơ học đất 64XD12 7 3 22/12/2021
1062 050211 Kết cấu thép 1 64XD12 4 3 24/12/2021
1063 150211 Địa chất công trình 64XD12 4 3 30/12/2021
1064 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD12 10 3 05/01/2022
1065 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD12 10 3 08/01/2022
1066 330302 Kiến trúc 1 64XD2 10 3 28/09/2021
1067 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD2 4 3 02/10/2021
1068 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD2 4 3 09/10/2021
1069 130211 Cơ học đất 64XD2 7 3 22/12/2021
1070 050211 Kết cấu thép 1 64XD2 1 3 24/12/2021
1071 150211 Địa chất công trình 64XD2 1 3 30/12/2021
1072 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD2 4 3 05/01/2022
1073 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD2 10 3 08/01/2022
1074 330302 Kiến trúc 1 64XD3 10 3 28/09/2021
1075 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD3 4 3 02/10/2021
1076 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD3 4 3 09/10/2021
1077 130211 Cơ học đất 64XD3 10 3 22/12/2021
1078 050211 Kết cấu thép 1 64XD3 1 3 24/12/2021
1079 150211 Địa chất công trình 64XD3 1 3 30/12/2021
1080 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD3 7 3 05/01/2022
1081 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD3 10 3 08/01/2022
1082 330302 Kiến trúc 1 64XD4 10 3 28/09/2021
1083 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD4 4 3 02/10/2021
1084 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD4 4 3 09/10/2021
1085 130211 Cơ học đất 64XD4 10 3 22/12/2021
1086 050211 Kết cấu thép 1 64XD4 4 3 24/12/2021
1087 150211 Địa chất công trình 64XD4 4 3 30/12/2021
1088 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD4 7 3 05/01/2022
1089 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD4 10 3 08/01/2022
1090 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD5 10 3 29/09/2021
1091 050211 Kết cấu thép 1 64XD5 7 3 04/10/2021
1092 150211 Địa chất công trình 64XD5 4 3 07/10/2021
1093 130211 Cơ học đất 64XD5 10 3 22/12/2021
1094 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD5 4 3 24/12/2021
1095 330302 Kiến trúc 1 64XD5 1 3 29/12/2021
1096 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD5 7 3 05/01/2022
1097 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD5 10 3 07/01/2022
1098 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD6 10 3 29/09/2021
1099 050211 Kết cấu thép 1 64XD6 7 3 04/10/2021
1100 150211 Địa chất công trình 64XD6 4 3 07/10/2021
1101 130211 Cơ học đất 64XD6 10 3 22/12/2021
1102 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD6 4 3 24/12/2021
1103 330302 Kiến trúc 1 64XD6 1 3 29/12/2021
1104 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD6 7 3 05/01/2022
1105 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD6 10 3 07/01/2022
1106 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD7 10 3 29/09/2021
1107 050211 Kết cấu thép 1 64XD7 10 3 04/10/2021
1108 150211 Địa chất công trình 64XD7 1 3 07/10/2021
1109 130211 Cơ học đất 64XD7 10 3 22/12/2021
1110 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD7 4 3 24/12/2021
1111 330302 Kiến trúc 1 64XD7 1 3 29/12/2021
1112 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD7 7 3 05/01/2022
1113 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD7 10 3 07/01/2022
1114 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD8 10 3 29/09/2021
1115 050211 Kết cấu thép 1 64XD8 10 3 04/10/2021
1116 150211 Địa chất công trình 64XD8 1 3 07/10/2021
1117 130211 Cơ học đất 64XD8 10 3 22/12/2021
1118 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD8 4 3 24/12/2021
1119 330302 Kiến trúc 1 64XD8 4 3 29/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1120 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD8 10 3 05/01/2022
1121 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD8 7 3 07/01/2022
1122 030212 Cơ học kết cấu 2 64XD9 10 3 29/09/2021
1123 050211 Kết cấu thép 1 64XD9 10 3 04/10/2021
1124 150211 Địa chất công trình 64XD9 1 3 07/10/2021
1125 130211 Cơ học đất 64XD9 10 3 22/12/2021
1126 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64XD9 7 3 24/12/2021
1127 330302 Kiến trúc 1 64XD9 4 3 29/12/2021
1128 040212 Kết cấu bê tông cốt thép 64XD9 10 3 05/01/2022
1129 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XD9 7 3 07/01/2022
1130 198801 Thủy lực đại cương 64XDC1 10 3 28/09/2021
1131 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64XDC1 4 3 02/10/2021
1132 068805 Cơ học ứng dụng nâng cao 64XDC1 1 3 05/10/2021
1133 148802 Trắc địa kỹ thuật 64XDC1 7 3 09/10/2021
1134 038803 Kết cấu công trình nâng cao 64XDC1 1 3 23/12/2021
1135 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 64XDC1 7 3 29/12/2021
1136 198806 Thủy văn 64XDC1 1 3 05/01/2022
1137 048805 Kết cấu bê tông côt thép 1 64XDC1 7 3 08/01/2022
1138 198801 Thủy lực đại cương 64XDC2 10 3 28/09/2021
1139 418801 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 64XDC2 4 3 02/10/2021
1140 068805 Cơ học ứng dụng nâng cao 64XDC2 1 3 05/10/2021
1141 148802 Trắc địa kỹ thuật 64XDC2 7 3 09/10/2021
1142 038803 Kết cấu công trình nâng cao 64XDC2 1 3 23/12/2021
1143 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 64XDC2 7 3 29/12/2021
1144 198806 Thủy văn 64XDC2 1 3 05/01/2022
1145 048805 Kết cấu bê tông côt thép 1 64XDC2 7 3 08/01/2022
1146 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XE1 10 3 29/09/2021
1147 060222 Sức bền vật liệu 2 64XE1 1 3 05/10/2021
1148 280211 Máy xây dựng 64XE1 10 3 08/10/2021
1149 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XE1 10 3 21/12/2021
1150 330302 Kiến trúc 1 64XE1 4 3 29/12/2021
1151 130211 Cơ học đất 64XE1 10 3 05/01/2022
1152 030211 Cơ học kết cấu 1 64XE1 1 2 08/01/2022
1153 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XE2 10 3 29/09/2021
1154 060222 Sức bền vật liệu 2 64XE2 1 3 05/10/2021
1155 280211 Máy xây dựng 64XE2 10 3 08/10/2021
1156 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XE2 10 3 21/12/2021
1157 330302 Kiến trúc 1 64XE2 4 3 29/12/2021
1158 130211 Cơ học đất 64XE2 10 3 05/01/2022
1159 030211 Cơ học kết cấu 1 64XE2 1 2 08/01/2022
1160 410111 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 64XF 1 3 06/10/2021
1161 280211 Máy xây dựng 64XF 10 3 08/10/2021
1162 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 64XF 10 3 21/12/2021
1163 060222 Sức bền vật liệu 2 64XF 4 3 25/12/2021
1164 130211 Cơ học đất 64XF 7 3 29/12/2021
1165 330302 Kiến trúc 1 64XF 7 3 05/01/2022
1166 030211 Cơ học kết cấu 1 64XF 1 2 08/01/2022
1167 060223 Sức bền vật liệu 1 65BDS1 4 3 05/10/2021
1168 510211 Pháp luật đại cương 65BDS1 1 3 09/10/2021
1169 371413 Kinh tế học vi mô 65BDS1 1 3 22/12/2021
1170 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 65BDS1 1 3 25/12/2021
1171 400101 Xác suất thống kê 65BDS1 1 3 29/12/2021
1172 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65BDS1 1 3 31/12/2021
1173 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65BDS1 1 3 05/01/2022
1174 030211 Cơ học kết cấu 1 65BDS1 1 2 08/01/2022
1175 060223 Sức bền vật liệu 1 65BDS2 4 3 05/10/2021
1176 510211 Pháp luật đại cương 65BDS2 4 3 09/10/2021
1177 371413 Kinh tế học vi mô 65BDS2 1 3 22/12/2021
1178 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc 65BDS2 1 3 25/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1179 400101 Xác suất thống kê 65BDS2 1 3 29/12/2021
1180 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65BDS2 1 3 31/12/2021
1181 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65BDS2 1 3 05/01/2022
1182 030211 Cơ học kết cấu 1 65BDS2 1 2 08/01/2022
1183 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD1 1 3 29/09/2021
1184 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD1 4 3 04/10/2021
1185 270211 Kỹ thuật điện 65CD1 1 3 08/10/2021
1186 140212 Trắc địa 65CD1 4 3 22/12/2021
1187 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD1 7 3 25/12/2021
1188 190212 Thủy lực đại cương 65CD1 4 3 28/12/2021
1189 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD1 1 3 31/12/2021
1190 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD1 1 3 08/01/2022
1191 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD2 1 3 29/09/2021
1192 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD2 4 3 04/10/2021
1193 270211 Kỹ thuật điện 65CD2 1 3 08/10/2021
1194 140212 Trắc địa 65CD2 4 3 22/12/2021
1195 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD2 7 3 25/12/2021
1196 190212 Thủy lực đại cương 65CD2 4 3 28/12/2021
1197 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD2 1 3 31/12/2021
1198 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD2 1 3 08/01/2022
1199 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD3 1 3 29/09/2021
1200 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD3 4 3 04/10/2021
1201 270211 Kỹ thuật điện 65CD3 1 3 08/10/2021
1202 140212 Trắc địa 65CD3 4 3 22/12/2021
1203 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD3 7 3 25/12/2021
1204 190212 Thủy lực đại cương 65CD3 4 3 28/12/2021
1205 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD3 1 3 31/12/2021
1206 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD3 4 3 08/01/2022
1207 010212 Cơ học cơ sở 2 65CD4 1 3 29/09/2021
1208 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65CD4 4 3 04/10/2021
1209 270211 Kỹ thuật điện 65CD4 1 3 08/10/2021
1210 140212 Trắc địa 65CD4 4 3 22/12/2021
1211 060223 Sức bền vật liệu 1 65CD4 7 3 25/12/2021
1212 190212 Thủy lực đại cương 65CD4 4 3 28/12/2021
1213 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65CD4 1 3 31/12/2021
1214 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CD4 4 3 08/01/2022
1215 010213 Cơ học cơ sở 1 65CDE 10 3 29/09/2021
1216 250102 Vật lý 2 65CDE 1 3 04/10/2021
1217 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CDE 1 3 08/10/2021
1218 010212 Cơ học cơ sở 2 65CDE 1 2 24/12/2021
1219 240131 Hóa học đại cương 65CDE 1 3 29/12/2021
1220 396602 Giải tích 2 65CDE 1 3 06/01/2022
1221 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CLC1 10 3 27/09/2021
1222 241901 Hoá học 65CLC1 10 3 21/12/2021
1223 251902 Vật lý 2 65CLC1 10 3 27/12/2021
1224 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC1 10 3 31/12/2021
1225 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC1 10 3 04/01/2022
1226 401911 Toán 3 65CLC1 10 3 08/01/2022
1227 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65CLC2 10 3 08/10/2021
1228 241901 Hoá học 65CLC2 10 3 21/12/2021
1229 251902 Vật lý 2 65CLC2 10 3 27/12/2021
1230 441906 Tiếng Pháp 3 65CLC2 10 3 31/12/2021
1231 251905 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) 65CLC2 10 3 04/01/2022
1232 401911 Toán 3 65CLC2 10 3 08/01/2022
1233 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS1 1 3 28/09/2021
1234 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS1 10 3 01/10/2021
1235 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS1 4 3 21/12/2021
1236 408804 Toán rời rạc 65CS1 4 3 24/12/2021
1237 478802 Lập trình Web 65CS1 4 3 27/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1238 538803 Kiến trúc máy tính 65CS1 4 3 30/12/2021
1239 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS1 10 3 05/01/2022
1240 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS1 1 3 08/01/2022
1241 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS2 1 3 28/09/2021
1242 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS2 10 3 01/10/2021
1243 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS2 4 3 21/12/2021
1244 408804 Toán rời rạc 65CS2 4 3 24/12/2021
1245 478802 Lập trình Web 65CS2 4 3 27/12/2021
1246 538803 Kiến trúc máy tính 65CS2 4 3 30/12/2021
1247 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS2 10 3 05/01/2022
1248 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS2 1 3 08/01/2022
1249 368802 Kinh tế kỹ thuật 65CS3 1 3 28/09/2021
1250 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65CS3 10 3 01/10/2021
1251 408801 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CS3 4 3 21/12/2021
1252 408804 Toán rời rạc 65CS3 4 3 24/12/2021
1253 478802 Lập trình Web 65CS3 4 3 27/12/2021
1254 538803 Kiến trúc máy tính 65CS3 4 3 30/12/2021
1255 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65CS3 10 3 05/01/2022
1256 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CS3 1 3 08/01/2022
1257 478801 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 65CSQT 1 3 01/10/2021
1258 408803 Xác suất thống kê kỹ thuật 65CSQT 1 3 21/12/2021
1259 408804 Toán rời rạc 65CSQT 4 3 24/12/2021
1260 468802 Lập trình C++ 65CSQT 4 3 30/12/2021
1261 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC1 10 3 01/10/2021
1262 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC1 1 3 06/10/2021
1263 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC1 10 3 09/10/2021
1264 248803 Hóa môi trường 65HKC1 4 3 23/12/2021
1265 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC1 1 3 29/12/2021
1266 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC1 10 3 05/01/2022
1267 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC1 4 3 08/01/2022
1268 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC2 7 3 01/10/2021
1269 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC2 1 3 06/10/2021
1270 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC2 10 3 09/10/2021
1271 248803 Hóa môi trường 65HKC2 4 3 23/12/2021
1272 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC2 1 3 29/12/2021
1273 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC2 10 3 05/01/2022
1274 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC2 4 3 08/01/2022
1275 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC3 7 3 01/10/2021
1276 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC3 1 3 06/10/2021
1277 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC3 10 3 09/10/2021
1278 248803 Hóa môi trường 65HKC3 4 3 23/12/2021
1279 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC3 1 3 29/12/2021
1280 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC3 10 3 05/01/2022
1281 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC3 4 3 08/01/2022
1282 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65HKC4 7 3 01/10/2021
1283 258806 Vật lý nâng cao - điện tử 65HKC4 1 3 06/10/2021
1284 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65HKC4 10 3 09/10/2021
1285 248803 Hóa môi trường 65HKC4 4 3 23/12/2021
1286 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65HKC4 1 3 29/12/2021
1287 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65HKC4 10 3 05/01/2022
1288 118804 Truyền nhiệt và nhiệt động 65HKC4 4 3 08/01/2022
1289 400101 Xác suất thống kê 65IT1 1 3 28/09/2021
1290 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT1 7 3 04/10/2021
1291 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT1 1 3 08/10/2021
1292 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT1 7 3 23/12/2021
1293 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT1 7 3 27/12/2021
1294 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT1 7 3 31/12/2021
1295 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT1 1 3 05/01/2022
1296 400101 Xác suất thống kê 65IT2 1 3 28/09/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1297 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT2 7 3 04/10/2021
1298 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT2 1 3 08/10/2021
1299 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT2 7 3 23/12/2021
1300 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT2 7 3 27/12/2021
1301 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT2 7 3 31/12/2021
1302 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT2 1 3 05/01/2022
1303 400101 Xác suất thống kê 65IT3 1 3 28/09/2021
1304 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT3 7 3 04/10/2021
1305 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT3 1 3 08/10/2021
1306 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT3 7 3 23/12/2021
1307 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT3 7 3 27/12/2021
1308 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT3 7 3 31/12/2021
1309 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT3 1 3 05/01/2022
1310 400101 Xác suất thống kê 65IT4 1 3 28/09/2021
1311 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT4 10 3 04/10/2021
1312 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT4 4 3 08/10/2021
1313 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT4 10 3 23/12/2021
1314 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT4 10 3 27/12/2021
1315 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT4 10 3 31/12/2021
1316 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT4 1 3 05/01/2022
1317 400101 Xác suất thống kê 65IT5 4 3 28/09/2021
1318 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT5 10 3 04/10/2021
1319 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT5 4 3 08/10/2021
1320 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT5 10 3 23/12/2021
1321 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT5 10 3 27/12/2021
1322 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT5 10 3 31/12/2021
1323 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT5 1 3 05/01/2022
1324 400101 Xác suất thống kê 65IT6 4 3 28/09/2021
1325 531702 Cơ sở hệ điều hành 65IT6 10 3 04/10/2021
1326 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65IT6 4 3 08/10/2021
1327 461762 Kỹ thuật truyền thông 65IT6 10 3 23/12/2021
1328 471754 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1 65IT6 10 3 27/12/2021
1329 471756 Hệ cơ sở dữ liệu 65IT6 10 3 31/12/2021
1330 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65IT6 1 3 05/01/2022
1331 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD1 1 3 30/09/2021
1332 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD1 1 3 06/10/2021
1333 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD1 1 3 16/12/2021
1334 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD1 10 3 20/12/2021
1335 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD1 1 3 31/12/2021
1336 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD2 1 3 30/09/2021
1337 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD2 1 3 06/10/2021
1338 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD2 1 3 16/12/2021
1339 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD2 10 3 20/12/2021
1340 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD2 1 3 31/12/2021
1341 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD3 1 3 30/09/2021
1342 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD3 1 3 06/10/2021
1343 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD3 1 3 16/12/2021
1344 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD3 10 3 20/12/2021
1345 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD3 1 3 31/12/2021
1346 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD4 4 3 30/09/2021
1347 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD4 1 3 06/10/2021
1348 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD4 4 3 16/12/2021
1349 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD4 7 3 20/12/2021
1350 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD4 1 3 31/12/2021
1351 331648 Kiến trúc nhà ở 65KD5 4 3 30/09/2021
1352 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KD5 1 3 06/10/2021
1353 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KD5 4 3 16/12/2021
1354 351615 Lịch sử kiến trúc 65KD5 7 3 20/12/2021
1355 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65KD5 1 3 31/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1356 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65KDEC 4 3 30/09/2021
1357 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDEC 4 3 06/10/2021
1358 358806 Lịch sử kiến trúc 1 65KDEC 4 3 16/12/2021
1359 298806 Lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 2 65KDEC 1 3 20/12/2021
1360 358823 Diễn hoạ trình bày 65KDEC 7 3 24/12/2021
1361 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDEC 10 3 29/12/2021
1362 321617 Lịch sử kiến trúc 65KDF 4 3 30/09/2021
1363 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65KDF 1 3 06/10/2021
1364 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 65KDF 4 3 16/12/2021
1365 331648 Kiến trúc nhà ở 65KDF 7 3 20/12/2021
1366 238801 Vật liệu trong kiến trúc 65KDNC 4 3 29/09/2021
1367 338807 Kiến trúc con người 65KDNC 4 3 04/10/2021
1368 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNC 4 3 08/10/2021
1369 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65KDNC 4 3 15/12/2021
1370 338809 Thiết kế kiến trúc 2 65KDNC 1 3 20/12/2021
1371 358823 Diễn hoạ trình bày 65KDNC 4 3 24/12/2021
1372 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KDNC 7 3 27/12/2021
1373 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65KDNC 10 3 30/12/2021
1374 358828 Thiết kế kiến trúc 1 65KDNTC 4 3 30/09/2021
1375 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65KDNTC 4 3 06/10/2021
1376 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65KDNTC 4 3 15/12/2021
1377 238801 Vật liệu trong kiến trúc 65KDNTC 4 3 20/12/2021
1378 338809 Thiết kế kiến trúc 2 65KDNTC 1 3 24/12/2021
1379 358807 Lịch sử kiến trúc 2 65KDNTC 4 3 29/12/2021
1380 010212 Cơ học cơ sở 2 65KG 1 3 29/09/2021
1381 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KG 1 3 01/10/2021
1382 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65KG 4 3 07/10/2021
1383 400101 Xác suất thống kê 65KG 1 3 21/12/2021
1384 271001 Kỹ thuật điện - điện tử 65KG 7 3 24/12/2021
1385 261206 Vẽ kỹ thuật cơ khí 65KG 4 3 29/12/2021
1386 250102 Vật lý 2 65KG 10 3 31/12/2021
1387 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KG 1 3 05/01/2022
1388 010212 Cơ học cơ sở 2 65KM 1 3 29/09/2021
1389 250102 Vật lý 2 65KM 1 3 04/10/2021
1390 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65KM 7 3 09/10/2021
1391 400101 Xác suất thống kê 65KM 1 3 21/12/2021
1392 190212 Thủy lực đại cương 65KM 1 3 25/12/2021
1393 261206 Vẽ kỹ thuật cơ khí 65KM 1 3 28/12/2021
1394 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KM 1 3 31/12/2021
1395 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KM 1 3 05/01/2022
1396 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT1 10 3 30/09/2021
1397 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT1 4 3 05/10/2021
1398 371413 Kinh tế học vi mô 65KT1 4 3 22/12/2021
1399 510211 Pháp luật đại cương 65KT1 4 3 27/12/2021
1400 400101 Xác suất thống kê 65KT1 1 3 29/12/2021
1401 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT1 1 3 05/01/2022
1402 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT1 1 2 08/01/2022
1403 400101 Xác suất thống kê 65KT2 4 3 28/09/2021
1404 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT2 4 3 05/10/2021
1405 371413 Kinh tế học vi mô 65KT2 4 3 22/12/2021
1406 510211 Pháp luật đại cương 65KT2 4 3 27/12/2021
1407 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT2 7 3 31/12/2021
1408 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT2 1 3 05/01/2022
1409 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT2 4 2 08/01/2022
1410 400101 Xác suất thống kê 65KT3 4 3 28/09/2021
1411 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT3 4 3 05/10/2021
1412 371413 Kinh tế học vi mô 65KT3 4 3 22/12/2021
1413 510211 Pháp luật đại cương 65KT3 4 3 27/12/2021
1414 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT3 7 3 31/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1415 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT3 1 3 05/01/2022
1416 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT3 4 2 08/01/2022
1417 400101 Xác suất thống kê 65KT4 7 3 28/09/2021
1418 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT4 4 3 05/10/2021
1419 371413 Kinh tế học vi mô 65KT4 7 3 22/12/2021
1420 510211 Pháp luật đại cương 65KT4 7 3 27/12/2021
1421 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT4 7 3 31/12/2021
1422 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT4 4 3 05/01/2022
1423 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT4 4 2 08/01/2022
1424 400101 Xác suất thống kê 65KT5 7 3 28/09/2021
1425 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT5 4 3 05/10/2021
1426 371413 Kinh tế học vi mô 65KT5 7 3 22/12/2021
1427 510211 Pháp luật đại cương 65KT5 7 3 27/12/2021
1428 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT5 7 3 31/12/2021
1429 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT5 4 3 05/01/2022
1430 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT5 4 2 08/01/2022
1431 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT6 10 3 30/09/2021
1432 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT6 4 3 05/10/2021
1433 371413 Kinh tế học vi mô 65KT6 7 3 22/12/2021
1434 510211 Pháp luật đại cương 65KT6 7 3 27/12/2021
1435 400101 Xác suất thống kê 65KT6 4 3 29/12/2021
1436 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT6 4 3 05/01/2022
1437 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT6 4 2 08/01/2022
1438 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT7 10 3 30/09/2021
1439 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT7 7 3 05/10/2021
1440 371413 Kinh tế học vi mô 65KT7 10 3 22/12/2021
1441 510211 Pháp luật đại cương 65KT7 10 3 27/12/2021
1442 400101 Xác suất thống kê 65KT7 4 3 29/12/2021
1443 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT7 4 3 05/01/2022
1444 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT7 4 2 08/01/2022
1445 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65KT8 10 3 30/09/2021
1446 060223 Sức bền vật liệu 1 65KT8 7 3 05/10/2021
1447 371413 Kinh tế học vi mô 65KT8 10 3 22/12/2021
1448 510211 Pháp luật đại cương 65KT8 10 3 27/12/2021
1449 400101 Xác suất thống kê 65KT8 4 3 29/12/2021
1450 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65KT8 4 3 05/01/2022
1451 030211 Cơ học kết cấu 1 65KT8 4 2 08/01/2022
1452 010213 Cơ học cơ sở 1 65KTE 10 3 29/09/2021
1453 010213 Cơ học cơ sở 1 65KTE 10 3 29/09/2021
1454 400101 Xác suất thống kê 65KTE 10 3 01/10/2021
1455 400101 Xác suất thống kê 65KTE 10 3 01/10/2021
1456 361455 Cơ sở khoa học quản lý 65KTE 10 3 05/10/2021
1457 361455 Cơ sở khoa học quản lý 65KTE 10 3 05/10/2021
1458 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KTE 4 3 08/10/2021
1459 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65KTE 4 3 08/10/2021
1460 371413 Kinh tế học vi mô 65KTE 10 3 22/12/2021
1461 371413 Kinh tế học vi mô 65KTE 10 3 22/12/2021
1462 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65KTE 4 3 24/12/2021
1463 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65KTE 4 3 24/12/2021
1464 510211 Pháp luật đại cương 65KTE 10 3 27/12/2021
1465 510211 Pháp luật đại cương 65KTE 10 3 27/12/2021
1466 396602 Giải tích 2 65KTE 7 3 04/01/2022
1467 396602 Giải tích 2 65KTE 7 3 04/01/2022
1468 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65KTE 7 3 07/01/2022
1469 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65KTE 7 3 07/01/2022
1470 368802 Kinh tế kỹ thuật 65ME1 7 3 04/10/2021
1471 098804 Môi trường và phát triển bền vững 65ME1 4 3 08/10/2021
1472 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65ME1 1 3 22/12/2021
1473 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65ME1 1 3 25/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1474 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65ME1 1 3 29/12/2021
1475 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65ME1 10 3 31/12/2021
1476 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65ME1 10 3 05/01/2022
1477 368802 Kinh tế kỹ thuật 65ME2 7 3 04/10/2021
1478 098804 Môi trường và phát triển bền vững 65ME2 4 3 08/10/2021
1479 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65ME2 1 3 22/12/2021
1480 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65ME2 1 3 25/12/2021
1481 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65ME2 1 3 29/12/2021
1482 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65ME2 10 3 31/12/2021
1483 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65ME2 10 3 05/01/2022
1484 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MEC1 7 3 01/10/2021
1485 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC1 10 3 05/10/2021
1486 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65MEC1 7 3 08/10/2021
1487 278807 Vật lý nâng cao 2: Điện và điện tử 65MEC1 4 3 22/12/2021
1488 068802 Sức bền vật liệu 65MEC1 1 3 25/12/2021
1489 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MEC1 1 3 29/12/2021
1490 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MEC1 10 3 05/01/2022
1491 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MEC2 4 3 01/10/2021
1492 258805 Vật lý nâng cao 1: Nhiệt học 65MEC2 10 3 05/10/2021
1493 268801 Vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí 65MEC2 7 3 08/10/2021
1494 278807 Vật lý nâng cao 2: Điện và điện tử 65MEC2 4 3 22/12/2021
1495 068802 Sức bền vật liệu 65MEC2 1 3 25/12/2021
1496 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MEC2 1 3 29/12/2021
1497 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MEC2 10 3 05/01/2022
1498 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MNC 4 3 01/10/2021
1499 088803 Máy thủy lực 65MNC 10 3 08/10/2021
1500 198805 Thủy văn 65MNC 1 3 21/12/2021
1501 278808 Kỹ thuật điện - điện tử 65MNC 7 3 24/12/2021
1502 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MNC 4 3 29/12/2021
1503 248803 Hóa môi trường 65MNC 10 3 31/12/2021
1504 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MNC 10 3 05/01/2022
1505 148801 Trắc địa 65MNC 10 3 07/01/2022
1506 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65MNEC 1 3 01/10/2021
1507 258812 Vật lý kỹ thuật 2 65MNEC 10 3 08/10/2021
1508 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 65MNEC 1 3 23/12/2021
1509 308803 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 65MNEC 1 3 27/12/2021
1510 278808 Kỹ thuật điện - điện tử 65MNEC 1 3 30/12/2021
1511 248803 Hóa môi trường 65MNEC 1 3 04/01/2022
1512 198805 Thủy văn 65MNEC 1 3 07/01/2022
1513 248807 Chuyển pha và nhiệt động học 65MSE 10 3 29/09/2021
1514 278809 Kỹ thuật điện - điện tử 65MSE 10 3 06/10/2021
1515 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 65MSE 7 3 21/12/2021
1516 238803 ứng xử cơ - nhiệt của vật liệu 65MSE 1 3 25/12/2021
1517 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MSE 4 3 29/12/2021
1518 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MSE 10 3 31/12/2021
1519 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MSE 10 3 05/01/2022
1520 510211 Pháp luật đại cương 65MTC 4 3 09/10/2021
1521 158801 Địa chất công trình 65MTC 1 3 21/12/2021
1522 278808 Kỹ thuật điện - điện tử 65MTC 7 3 24/12/2021
1523 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65MTC 4 3 29/12/2021
1524 428803 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65MTC 10 3 31/12/2021
1525 448804 Tiếng Anh cơ bản 2 65MTC 10 3 05/01/2022
1526 118805 Kỹ thuật nhiệt 65MTC 10 3 07/01/2022
1527 140203 Công nghệ Gis 65QD1 7 3 29/09/2021
1528 371413 Kinh tế học vi mô 65QD1 4 3 02/10/2021
1529 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD1 7 3 05/10/2021
1530 510211 Pháp luật đại cương 65QD1 4 3 09/10/2021
1531 400101 Xác suất thống kê 65QD1 7 3 29/12/2021
1532 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD1 4 3 31/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1533 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD1 4 3 05/01/2022
1534 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD1 4 2 08/01/2022
1535 140203 Công nghệ Gis 65QD2 7 3 29/09/2021
1536 371413 Kinh tế học vi mô 65QD2 4 3 02/10/2021
1537 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD2 7 3 05/10/2021
1538 510211 Pháp luật đại cương 65QD2 7 3 09/10/2021
1539 400101 Xác suất thống kê 65QD2 7 3 29/12/2021
1540 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD2 4 3 31/12/2021
1541 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD2 4 3 05/01/2022
1542 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD2 4 2 08/01/2022
1543 371413 Kinh tế học vi mô 65QD3 1 3 27/09/2021
1544 140203 Công nghệ Gis 65QD3 7 3 29/09/2021
1545 140203 Công nghệ Gis 65QD3 7 3 29/09/2021
1546 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD3 7 3 05/10/2021
1547 060223 Sức bền vật liệu 1 65QD3 7 3 05/10/2021
1548 510211 Pháp luật đại cương 65QD3 7 3 09/10/2021
1549 510211 Pháp luật đại cương 65QD3 7 3 09/10/2021
1550 400101 Xác suất thống kê 65QD3 7 3 29/12/2021
1551 400101 Xác suất thống kê 65QD3 7 3 29/12/2021
1552 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD3 4 3 31/12/2021
1553 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65QD3 4 3 31/12/2021
1554 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD3 4 3 05/01/2022
1555 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65QD3 4 3 05/01/2022
1556 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD3 4 2 08/01/2022
1557 030211 Cơ học kết cấu 1 65QD3 4 2 08/01/2022
1558 301607 Vẽ kỹ thuật và Autocad 65QH 10 3 29/09/2021
1559 331604 Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng 1 65QH 1 3 02/10/2021
1560 061602 Cơ công trình xây dựng 65QH 1 3 05/10/2021
1561 510211 Pháp luật đại cương 65QH 7 3 09/10/2021
1562 541601 Lịch sử kiến trúc và lịch sử nghệ thuật 65QH 7 3 16/12/2021
1563 231651 Vật liệu xây dựng 65QH 7 3 20/12/2021
1564 351603 Lý thuyết sáng tác và cơ sở tạo hình kiến trúc 65QH 4 3 24/12/2021
1565 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65QH 10 3 28/12/2021
1566 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65QH 1 3 31/12/2021
1567 338802 Cấu tạo kiến trúc và vật liệu kiến trúc 65QHC 10 3 29/09/2021
1568 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 65QHC 1 3 05/10/2021
1569 048806 Kết cấu công trình 65QHC 7 3 09/10/2021
1570 448805 Tiếng Anh TOEIC 1 65QHC 4 3 15/12/2021
1571 328813 Lý thuyết quy hoạch 65QHC 10 3 20/12/2021
1572 358823 Diễn hoạ trình bày 65QHC 7 3 24/12/2021
1573 548801 Địa lý 65QHC 1 3 29/12/2021
1574 140212 Trắc địa 65TH1 1 3 02/10/2021
1575 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH1 7 3 05/10/2021
1576 250102 Vật lý 2 65TH1 10 3 09/10/2021
1577 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH1 4 3 25/12/2021
1578 150211 Địa chất công trình 65TH1 4 3 29/12/2021
1579 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH1 4 3 05/01/2022
1580 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH1 1 3 08/01/2022
1581 140212 Trắc địa 65TH2 1 3 02/10/2021
1582 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH2 7 3 05/10/2021
1583 250102 Vật lý 2 65TH2 10 3 09/10/2021
1584 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH2 4 3 25/12/2021
1585 150211 Địa chất công trình 65TH2 4 3 29/12/2021
1586 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH2 4 3 05/01/2022
1587 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH2 1 3 08/01/2022
1588 140212 Trắc địa 65TH3 1 3 02/10/2021
1589 060223 Sức bền vật liệu 1 65TH3 7 3 05/10/2021
1590 250102 Vật lý 2 65TH3 10 3 09/10/2021
1591 060222 Sức bền vật liệu 2 65TH3 4 3 25/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1592 150211 Địa chất công trình 65TH3 4 3 29/12/2021
1593 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65TH3 4 3 05/01/2022
1594 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65TH3 10 3 08/01/2022
1595 110201 Kỹ thuật nhiệt 65VL 10 3 30/09/2021
1596 060223 Sức bền vật liệu 1 65VL 10 3 05/10/2021
1597 250102 Vật lý 2 65VL 10 3 09/10/2021
1598 240801 Hóa học vô cơ và các vật liệu vô cơ 65VL 10 3 24/12/2021
1599 260813 Cơ sở kỹ thuật cơ khí 1 65VL 10 3 28/12/2021
1600 420113 Chủ nghĩa xã hội khoa học 65VL 1 3 31/12/2021
1601 440213 Tiếng Anh TOIEC 1 65VL 4 3 05/01/2022
1602 190212 Thủy lực đại cương 65VL 10 3 08/01/2022
1603 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD1 1 3 29/09/2021
1604 140212 Trắc địa 65XD1 1 3 02/10/2021
1605 190212 Thủy lực đại cương 65XD1 7 3 06/10/2021
1606 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD1 7 3 09/10/2021
1607 270211 Kỹ thuật điện 65XD1 7 3 22/12/2021
1608 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD1 7 3 25/12/2021
1609 400101 Xác suất thống kê 65XD1 10 3 29/12/2021
1610 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD1 1 3 31/12/2021
1611 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD1 4 3 08/01/2022
1612 400101 Xác suất thống kê 65XD10 7 3 28/09/2021
1613 270211 Kỹ thuật điện 65XD10 7 3 01/10/2021
1614 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD10 10 3 05/10/2021
1615 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD10 7 3 08/10/2021
1616 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD10 1 2 22/12/2021
1617 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD10 10 3 27/12/2021
1618 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD10 1 3 31/12/2021
1619 140212 Trắc địa 65XD10 7 3 05/01/2022
1620 190212 Thủy lực đại cương 65XD10 10 3 08/01/2022
1621 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD11 1 3 29/09/2021
1622 140212 Trắc địa 65XD11 4 3 02/10/2021
1623 190212 Thủy lực đại cương 65XD11 7 3 06/10/2021
1624 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD11 7 3 09/10/2021
1625 270211 Kỹ thuật điện 65XD11 10 3 22/12/2021
1626 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD11 7 3 25/12/2021
1627 400101 Xác suất thống kê 65XD11 7 3 29/12/2021
1628 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD11 4 3 31/12/2021
1629 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD11 4 3 08/01/2022
1630 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD12 4 3 29/09/2021
1631 140212 Trắc địa 65XD12 4 3 02/10/2021
1632 190212 Thủy lực đại cương 65XD12 7 3 06/10/2021
1633 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD12 7 3 09/10/2021
1634 270211 Kỹ thuật điện 65XD12 10 3 22/12/2021
1635 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD12 7 3 25/12/2021
1636 400101 Xác suất thống kê 65XD12 4 3 29/12/2021
1637 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD12 4 3 31/12/2021
1638 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD12 7 3 08/01/2022
1639 400101 Xác suất thống kê 65XD13 10 3 28/09/2021
1640 270211 Kỹ thuật điện 65XD13 7 3 01/10/2021
1641 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD13 10 3 05/10/2021
1642 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD13 7 3 08/10/2021
1643 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD13 1 2 22/12/2021
1644 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD13 10 3 27/12/2021
1645 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD13 4 3 31/12/2021
1646 140212 Trắc địa 65XD13 7 3 05/01/2022
1647 190212 Thủy lực đại cương 65XD13 10 3 08/01/2022
1648 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD2 4 3 29/09/2021
1649 140212 Trắc địa 65XD2 4 3 02/10/2021
1650 190212 Thủy lực đại cương 65XD2 10 3 06/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1651 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD2 10 3 09/10/2021
1652 270211 Kỹ thuật điện 65XD2 7 3 22/12/2021
1653 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD2 10 3 25/12/2021
1654 400101 Xác suất thống kê 65XD2 10 3 29/12/2021
1655 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD2 4 3 31/12/2021
1656 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD2 7 3 08/01/2022
1657 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD3 4 3 29/09/2021
1658 140212 Trắc địa 65XD3 4 3 02/10/2021
1659 190212 Thủy lực đại cương 65XD3 10 3 06/10/2021
1660 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD3 10 3 09/10/2021
1661 270211 Kỹ thuật điện 65XD3 7 3 22/12/2021
1662 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD3 10 3 25/12/2021
1663 400101 Xác suất thống kê 65XD3 10 3 29/12/2021
1664 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD3 4 3 31/12/2021
1665 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD3 7 3 08/01/2022
1666 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD4 4 3 29/09/2021
1667 140212 Trắc địa 65XD4 4 3 02/10/2021
1668 190212 Thủy lực đại cương 65XD4 10 3 06/10/2021
1669 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD4 10 3 09/10/2021
1670 270211 Kỹ thuật điện 65XD4 10 3 22/12/2021
1671 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD4 10 3 25/12/2021
1672 400101 Xác suất thống kê 65XD4 10 3 29/12/2021
1673 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD4 4 3 31/12/2021
1674 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD4 7 3 08/01/2022
1675 400101 Xác suất thống kê 65XD5 10 3 28/09/2021
1676 270211 Kỹ thuật điện 65XD5 7 3 01/10/2021
1677 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD5 10 3 05/10/2021
1678 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD5 7 3 08/10/2021
1679 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD5 1 2 22/12/2021
1680 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD5 7 3 27/12/2021
1681 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD5 4 3 31/12/2021
1682 140212 Trắc địa 65XD5 10 3 05/01/2022
1683 190212 Thủy lực đại cương 65XD5 7 3 08/01/2022
1684 400101 Xác suất thống kê 65XD6 10 3 28/09/2021
1685 270211 Kỹ thuật điện 65XD6 10 3 01/10/2021
1686 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD6 10 3 05/10/2021
1687 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD6 7 3 08/10/2021
1688 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD6 1 2 22/12/2021
1689 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD6 7 3 27/12/2021
1690 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD6 4 3 31/12/2021
1691 140212 Trắc địa 65XD6 10 3 05/01/2022
1692 190212 Thủy lực đại cương 65XD6 7 3 08/01/2022
1693 400101 Xác suất thống kê 65XD7 10 3 28/09/2021
1694 270211 Kỹ thuật điện 65XD7 10 3 01/10/2021
1695 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD7 10 3 05/10/2021
1696 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD7 10 3 08/10/2021
1697 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD7 1 2 22/12/2021
1698 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD7 7 3 27/12/2021
1699 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD7 4 3 31/12/2021
1700 140212 Trắc địa 65XD7 10 3 05/01/2022
1701 190212 Thủy lực đại cương 65XD7 7 3 08/01/2022
1702 400101 Xác suất thống kê 65XD8 10 3 29/09/2021
1703 270211 Kỹ thuật điện 65XD8 10 3 01/10/2021
1704 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD8 10 3 05/10/2021
1705 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD8 10 3 08/10/2021
1706 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD8 1 2 22/12/2021
1707 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD8 10 3 27/12/2021
1708 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD8 4 3 31/12/2021
1709 140212 Trắc địa 65XD8 10 3 05/01/2022
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1710 190212 Thủy lực đại cương 65XD8 7 3 08/01/2022
1711 400101 Xác suất thống kê 65XD9 10 3 29/09/2021
1712 270211 Kỹ thuật điện 65XD9 10 3 01/10/2021
1713 060223 Sức bền vật liệu 1 65XD9 10 3 05/10/2021
1714 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XD9 10 3 08/10/2021
1715 010212 Cơ học cơ sở 2 65XD9 1 2 22/12/2021
1716 100201 Môi trường và phát triển bền vững 65XD9 10 3 27/12/2021
1717 440212 Tiếng Anh cơ bản 2 65XD9 4 3 31/12/2021
1718 140212 Trắc địa 65XD9 7 3 05/01/2022
1719 190212 Thủy lực đại cương 65XD9 10 3 08/01/2022
1720 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC1 1 3 01/10/2021
1721 198801 Thủy lực đại cương 65XDC1 4 3 08/10/2021
1722 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC1 10 3 22/12/2021
1723 068802 Sức bền vật liệu 65XDC1 1 3 25/12/2021
1724 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC1 4 3 29/12/2021
1725 158801 Địa chất công trình 65XDC1 10 3 31/12/2021
1726 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC1 7 3 05/01/2022
1727 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC1 7 3 08/01/2022
1728 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC2 1 3 01/10/2021
1729 198801 Thủy lực đại cương 65XDC2 4 3 08/10/2021
1730 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC2 10 3 22/12/2021
1731 068802 Sức bền vật liệu 65XDC2 1 3 25/12/2021
1732 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC2 4 3 29/12/2021
1733 158801 Địa chất công trình 65XDC2 10 3 31/12/2021
1734 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC2 7 3 05/01/2022
1735 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC2 7 3 08/01/2022
1736 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC3 4 3 01/10/2021
1737 198801 Thủy lực đại cương 65XDC3 4 3 08/10/2021
1738 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC3 10 3 22/12/2021
1739 068802 Sức bền vật liệu 65XDC3 1 3 25/12/2021
1740 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC3 4 3 29/12/2021
1741 158801 Địa chất công trình 65XDC3 10 3 31/12/2021
1742 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC3 7 3 05/01/2022
1743 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC3 10 3 08/01/2022
1744 428802 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XDC4 4 3 01/10/2021
1745 198801 Thủy lực đại cương 65XDC4 4 3 08/10/2021
1746 328810 Quy hoạch và kiến trúc đại cương 65XDC4 10 3 22/12/2021
1747 068802 Sức bền vật liệu 65XDC4 1 3 25/12/2021
1748 398803 Giải tích ứng dụng kỹ thuật 65XDC4 4 3 29/12/2021
1749 158801 Địa chất công trình 65XDC4 10 3 31/12/2021
1750 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 65XDC4 7 3 05/01/2022
1751 238802 Vật liệu xây dựng 65XDC4 10 3 08/01/2022
1752 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE1 4 3 29/09/2021
1753 250102 Vật lý 2 65XE1 1 3 04/10/2021
1754 396602 Giải tích 2 65XE1 1 3 07/10/2021
1755 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE1 10 3 25/12/2021
1756 270211 Kỹ thuật điện 65XE1 1 3 29/12/2021
1757 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE1 1 3 05/01/2022
1758 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE1 10 3 08/01/2022
1759 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE2 4 3 29/09/2021
1760 250102 Vật lý 2 65XE2 1 3 04/10/2021
1761 396602 Giải tích 2 65XE2 1 3 07/10/2021
1762 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE2 10 3 25/12/2021
1763 270211 Kỹ thuật điện 65XE2 1 3 29/12/2021
1764 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE2 1 3 05/01/2022
1765 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE2 10 3 08/01/2022
1766 010212 Cơ học cơ sở 2 65XE3 4 3 29/09/2021
1767 250102 Vật lý 2 65XE3 1 3 04/10/2021
1768 396602 Giải tích 2 65XE3 1 3 07/10/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1769 060223 Sức bền vật liệu 1 65XE3 10 3 25/12/2021
1770 270211 Kỹ thuật điện 65XE3 1 3 29/12/2021
1771 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 65XE3 1 3 05/01/2022
1772 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XE3 10 3 08/01/2022
1773 010212 Cơ học cơ sở 2 65XF 4 3 29/09/2021
1774 250102 Vật lý 2 65XF 1 3 04/10/2021
1775 400101 Xác suất thống kê 65XF 10 3 08/10/2021
1776 300121 Vẽ kỹ thuật 65XF 1 3 23/12/2021
1777 150211 Địa chất công trình 65XF 1 3 28/12/2021
1778 420112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 65XF 4 3 31/12/2021
1779 390141 Giải tích 2 65XF 1 3 06/01/2022
1780 420111 Triết học Mác - LênNin 66BDS1 1 3 21/12/2021
1781 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66BDS1 1 3 24/12/2021
1782 520001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kinh tế & quản lý bất động sản 66BDS1 7 3 25/12/2021
1783 250101 Vật lý 1 66BDS1 1 3 28/12/2021
1784 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66BDS1 7 3 31/12/2021
1785 390111 Đại số tuyến tính 66BDS1 1 3 04/01/2022
1786 390121 Giải tích 1 66BDS1 1 3 07/01/2022
1787 420111 Triết học Mác - LênNin 66BDS2 1 3 21/12/2021
1788 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66BDS2 1 3 24/12/2021
1789 520001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kinh tế & quản lý bất động sản 66BDS2 7 3 25/12/2021
1790 250101 Vật lý 1 66BDS2 1 3 28/12/2021
1791 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66BDS2 7 3 31/12/2021
1792 390111 Đại số tuyến tính 66BDS2 1 3 04/01/2022
1793 390121 Giải tích 1 66BDS2 1 3 07/01/2022
1794 420111 Triết học Mác - LênNin 66CD1 4 3 21/12/2021
1795 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD1 4 3 24/12/2021
1796 250101 Vật lý 1 66CD1 1 3 28/12/2021
1797 240131 Hóa học đại cương 66CD1 1 3 31/12/2021
1798 390111 Đại số tuyến tính 66CD1 1 3 04/01/2022
1799 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD1 4 3 07/01/2022
1800 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD1 10 3 08/01/2022
1801 420111 Triết học Mác - LênNin 66CD2 4 3 21/12/2021
1802 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD2 4 3 24/12/2021
1803 250101 Vật lý 1 66CD2 1 3 28/12/2021
1804 240131 Hóa học đại cương 66CD2 1 3 31/12/2021
1805 390111 Đại số tuyến tính 66CD2 1 3 04/01/2022
1806 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD2 4 3 07/01/2022
1807 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD2 10 3 08/01/2022
1808 420111 Triết học Mác - LênNin 66CD3 4 3 21/12/2021
1809 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD3 4 3 24/12/2021
1810 250101 Vật lý 1 66CD3 1 3 28/12/2021
1811 240131 Hóa học đại cương 66CD3 1 3 31/12/2021
1812 390111 Đại số tuyến tính 66CD3 1 3 04/01/2022
1813 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD3 4 3 07/01/2022
1814 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD3 10 3 08/01/2022
1815 420111 Triết học Mác - LênNin 66CD4 4 3 21/12/2021
1816 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66CD4 4 3 24/12/2021
1817 250101 Vật lý 1 66CD4 1 3 28/12/2021
1818 240131 Hóa học đại cương 66CD4 1 3 31/12/2021
1819 390111 Đại số tuyến tính 66CD4 1 3 04/01/2022
1820 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66CD4 4 3 07/01/2022
1821 950300 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Xây dựng cầu đường 66CD4 10 3 08/01/2022
1822 399902 Giải tích 1 66CEQT 10 3 23/12/2021
1823 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66CEQT 1 3 27/12/2021
1824 249901 Hóa học đại cương 66CEQT 7 3 29/12/2021
1825 379901 Kinh tế học vi mô 66CEQT 4 3 04/01/2022
1826 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CEQT 1 3 08/01/2022
1827 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC1 1 3 03/01/2022
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1828 451901 Tin học đại cương 66CLC1 1 3 06/01/2022
1829 401909 Toán 1 66CLC1 1 3 10/01/2022
1830 300101 Hình họa 66CLC1 1 3 13/01/2022
1831 101901 Môi trường 66CLC1 1 3 15/01/2022
1832 381901 Pháp luật Việt Nam đại cương 66CLC1 1 3 17/01/2022
1833 361901 Cơ sở quản trị kinh doanh 66CLC1 1 3 19/01/2022
1834 420111 Triết học Mác - LênNin 66CLC1 1 3 22/01/2022
1835 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC2 1 3 03/01/2022
1836 451901 Tin học đại cương 66CLC2 1 3 06/01/2022
1837 401909 Toán 1 66CLC2 1 3 10/01/2022
1838 300101 Hình họa 66CLC2 1 3 13/01/2022
1839 101901 Môi trường 66CLC2 1 3 15/01/2022
1840 381901 Pháp luật Việt Nam đại cương 66CLC2 1 3 17/01/2022
1841 361901 Cơ sở quản trị kinh doanh 66CLC2 1 3 19/01/2022
1842 420111 Triết học Mác - LênNin 66CLC2 1 3 22/01/2022
1843 441910 Ngoại ngữ 1 (tiếng pháp 1) 66CLC3 13 3 28/10/2021
1844 608800 Giới thiệu ngành Khoa học máy tính 66CS1 7 3 21/12/2021
1845 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS1 7 3 24/12/2021
1846 538801 Nhập môn lập trình 66CS1 1 3 27/12/2021
1847 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS1 7 3 29/12/2021
1848 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS1 1 3 31/12/2021
1849 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS1 7 3 05/01/2022
1850 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS1 1 3 08/01/2022
1851 608800 Giới thiệu ngành Khoa học máy tính 66CS2 7 3 21/12/2021
1852 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS2 7 3 24/12/2021
1853 538801 Nhập môn lập trình 66CS2 1 3 27/12/2021
1854 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS2 7 3 29/12/2021
1855 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS2 1 3 31/12/2021
1856 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS2 7 3 05/01/2022
1857 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS2 1 3 08/01/2022
1858 608800 Giới thiệu ngành Khoa học máy tính 66CS3 7 3 21/12/2021
1859 428801 Triết học Mác - Lênin 66CS3 7 3 24/12/2021
1860 538801 Nhập môn lập trình 66CS3 1 3 27/12/2021
1861 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CS3 7 3 29/12/2021
1862 398802 Nhập môn giải tích kỹ thuật 66CS3 1 3 31/12/2021
1863 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66CS3 7 3 05/01/2022
1864 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CS3 1 3 08/01/2022
1865 399902 Giải tích 1 66CSQT 10 3 23/12/2021
1866 538801 Nhập môn lập trình 66CSQT 1 3 27/12/2021
1867 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66CSQT 7 3 29/12/2021
1868 379901 Kinh tế học vi mô 66CSQT 4 3 04/01/2022
1869 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66CSQT 1 3 08/01/2022
1870 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC1 7 3 24/11/2021
1871 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC1 1 3 27/11/2021
1872 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC1 7 3 30/11/2021
1873 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC1 1 3 03/12/2021
1874 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC1 4 3 06/12/2021
1875 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC1 1 3 09/12/2021
1876 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC1 4 3 11/12/2021
1877 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC2 7 3 24/11/2021
1878 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC2 1 3 27/11/2021
1879 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC2 7 3 30/11/2021
1880 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC2 1 3 03/12/2021
1881 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC2 4 3 06/12/2021
1882 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC2 1 3 09/12/2021
1883 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC2 4 3 11/12/2021
1884 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC3 7 3 24/11/2021
1885 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC3 1 3 27/11/2021
1886 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC3 7 3 30/11/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1887 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC3 1 3 03/12/2021
1888 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC3 4 3 06/12/2021
1889 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC3 1 3 09/12/2021
1890 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC3 4 3 11/12/2021
1891 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66HKC4 7 3 24/11/2021
1892 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66HKC4 4 3 27/11/2021
1893 428801 Triết học Mác - Lênin 66HKC4 7 3 30/11/2021
1894 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66HKC4 1 3 03/12/2021
1895 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66HKC4 4 3 06/12/2021
1896 118800 Truyền nhiệt và nhiệt động 1 66HKC4 1 3 09/12/2021
1897 108801 Giới thiệu chuyên ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình 66HKC4 4 3 11/12/2021
1898 510211 Pháp luật đại cương 66IT1 7 3 21/12/2021
1899 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT1 7 3 23/12/2021
1900 450101 Tin học đại cương 66IT1 7 3 25/12/2021
1901 250101 Vật lý 1 66IT1 1 3 28/12/2021
1902 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT1 7 3 31/12/2021
1903 390111 Đại số tuyến tính 66IT1 1 3 04/01/2022
1904 390121 Giải tích 1 66IT1 1 3 07/01/2022
1905 510211 Pháp luật đại cương 66IT2 7 3 21/12/2021
1906 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT2 7 3 23/12/2021
1907 450101 Tin học đại cương 66IT2 7 3 25/12/2021
1908 250101 Vật lý 1 66IT2 1 3 28/12/2021
1909 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT2 7 3 31/12/2021
1910 390111 Đại số tuyến tính 66IT2 1 3 04/01/2022
1911 390121 Giải tích 1 66IT2 1 3 07/01/2022
1912 510211 Pháp luật đại cương 66IT3 7 3 21/12/2021
1913 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT3 7 3 23/12/2021
1914 450101 Tin học đại cương 66IT3 7 3 25/12/2021
1915 250101 Vật lý 1 66IT3 1 3 28/12/2021
1916 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT3 7 3 31/12/2021
1917 390111 Đại số tuyến tính 66IT3 1 3 04/01/2022
1918 390121 Giải tích 1 66IT3 1 3 07/01/2022
1919 510211 Pháp luật đại cương 66IT4 10 3 21/12/2021
1920 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT4 10 3 23/12/2021
1921 450101 Tin học đại cương 66IT4 10 3 25/12/2021
1922 250101 Vật lý 1 66IT4 1 3 28/12/2021
1923 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT4 7 3 31/12/2021
1924 390111 Đại số tuyến tính 66IT4 1 3 04/01/2022
1925 390121 Giải tích 1 66IT4 1 3 07/01/2022
1926 510211 Pháp luật đại cương 66IT5 10 3 21/12/2021
1927 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT5 10 3 23/12/2021
1928 450101 Tin học đại cương 66IT5 10 3 25/12/2021
1929 250101 Vật lý 1 66IT5 4 3 28/12/2021
1930 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT5 7 3 31/12/2021
1931 390111 Đại số tuyến tính 66IT5 4 3 04/01/2022
1932 390121 Giải tích 1 66IT5 1 3 07/01/2022
1933 510211 Pháp luật đại cương 66IT6 10 3 21/12/2021
1934 941701 Chuyên đề giới thiệu ngành Công nghệ thông tin 66IT6 10 3 23/12/2021
1935 450101 Tin học đại cương 66IT6 10 3 25/12/2021
1936 250101 Vật lý 1 66IT6 4 3 28/12/2021
1937 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66IT6 7 3 31/12/2021
1938 390111 Đại số tuyến tính 66IT6 4 3 04/01/2022
1939 390121 Giải tích 1 66IT6 1 3 07/01/2022
1940 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD1 1 3 24/11/2021
1941 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD1 4 3 29/11/2021
1942 301608 Hình họa 1 66KD1 1 3 01/12/2021
1943 391609 Toán 1 66KD1 4 3 04/12/2021
1944 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD1 10 3 11/12/2021
1945 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD2 1 3 24/11/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
1946 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD2 4 3 29/11/2021
1947 301608 Hình họa 1 66KD2 1 3 01/12/2021
1948 391609 Toán 1 66KD2 4 3 04/12/2021
1949 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD2 10 3 11/12/2021
1950 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD3 1 3 24/11/2021
1951 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD3 4 3 29/11/2021
1952 301608 Hình họa 1 66KD3 1 3 01/12/2021
1953 391609 Toán 1 66KD3 4 3 04/12/2021
1954 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD3 10 3 11/12/2021
1955 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD4 1 3 24/11/2021
1956 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD4 4 3 29/11/2021
1957 301608 Hình họa 1 66KD4 1 3 01/12/2021
1958 391609 Toán 1 66KD4 4 3 04/12/2021
1959 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD4 10 3 11/12/2021
1960 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KD5 1 3 24/11/2021
1961 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66KD5 4 3 29/11/2021
1962 301608 Hình họa 1 66KD5 1 3 01/12/2021
1963 391609 Toán 1 66KD5 4 3 04/12/2021
1964 351628 Chuyên đề giới thiệu ngành kiến trúc 66KD5 10 3 11/12/2021
1965 548800 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc cảnh quan 66KDCQC 1 3 27/11/2021
1966 358822 Cơ sở thiết kế 66KDCQC 4 3 30/11/2021
1967 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDCQC 1 3 07/12/2021
1968 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDCQC 10 3 07/12/2021
1969 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDCQC 4 3 10/12/2021
1970 318819 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc công nghệ 66KDNC 10 3 25/11/2021
1971 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDNC 1 3 30/11/2021
1972 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDNC 4 3 03/12/2021
1973 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNC 10 3 07/12/2021
1974 358822 Cơ sở thiết kế 66KDNC 7 3 10/12/2021
1975 578810 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc nội thất 66KDNTC 10 3 25/11/2021
1976 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66KDNTC 1 3 30/11/2021
1977 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66KDNTC 4 3 03/12/2021
1978 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66KDNTC 10 3 07/12/2021
1979 358822 Cơ sở thiết kế 66KDNTC 7 3 10/12/2021
1980 420111 Triết học Mác - LênNin 66KG 1 3 21/12/2021
1981 510211 Pháp luật đại cương 66KG 10 3 24/12/2021
1982 490200 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Cơ giới hóa xây dựng 66KG 1 3 27/12/2021
1983 240131 Hóa học đại cương 66KG 4 3 29/12/2021
1984 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KG 7 3 31/12/2021
1985 390111 Đại số tuyến tính 66KG 4 3 04/01/2022
1986 390121 Giải tích 1 66KG 1 3 07/01/2022
1987 420111 Triết học Mác - LênNin 66KM 1 3 21/12/2021
1988 510211 Pháp luật đại cương 66KM 10 3 24/12/2021
1989 280200 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Máy xây dựng 66KM 1 3 27/12/2021
1990 240131 Hóa học đại cương 66KM 4 3 29/12/2021
1991 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KM 7 3 31/12/2021
1992 390111 Đại số tuyến tính 66KM 4 3 04/01/2022
1993 390121 Giải tích 1 66KM 1 3 07/01/2022
1994 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT1 7 3 21/12/2021
1995 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT1 10 3 24/12/2021
1996 250101 Vật lý 1 66KT1 4 3 28/12/2021
1997 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT1 7 3 31/12/2021
1998 390111 Đại số tuyến tính 66KT1 4 3 04/01/2022
1999 390121 Giải tích 1 66KT1 4 3 07/01/2022
2000 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT2 7 3 21/12/2021
2001 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT2 1 3 24/12/2021
2002 250101 Vật lý 1 66KT2 4 3 28/12/2021
2003 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT2 7 3 31/12/2021
2004 390111 Đại số tuyến tính 66KT2 4 3 04/01/2022
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
2005 390121 Giải tích 1 66KT2 4 3 07/01/2022
2006 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT3 7 3 21/12/2021
2007 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT3 1 3 24/12/2021
2008 250101 Vật lý 1 66KT3 4 3 28/12/2021
2009 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT3 7 3 31/12/2021
2010 390111 Đại số tuyến tính 66KT3 4 3 04/01/2022
2011 390121 Giải tích 1 66KT3 4 3 07/01/2022
2012 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT4 7 3 21/12/2021
2013 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT4 1 3 24/12/2021
2014 250101 Vật lý 1 66KT4 4 3 28/12/2021
2015 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT4 10 3 31/12/2021
2016 390111 Đại số tuyến tính 66KT4 4 3 04/01/2022
2017 390121 Giải tích 1 66KT4 4 3 07/01/2022
2018 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT5 10 3 21/12/2021
2019 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT5 4 3 24/12/2021
2020 250101 Vật lý 1 66KT5 4 3 28/12/2021
2021 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT5 10 3 31/12/2021
2022 390111 Đại số tuyến tính 66KT5 4 3 04/01/2022
2023 390121 Giải tích 1 66KT5 4 3 07/01/2022
2024 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT6 10 3 21/12/2021
2025 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT6 4 3 24/12/2021
2026 250101 Vật lý 1 66KT6 4 3 28/12/2021
2027 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT6 10 3 31/12/2021
2028 390111 Đại số tuyến tính 66KT6 4 3 04/01/2022
2029 390121 Giải tích 1 66KT6 4 3 07/01/2022
2030 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT7 10 3 21/12/2021
2031 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT7 4 3 24/12/2021
2032 250101 Vật lý 1 66KT7 4 3 28/12/2021
2033 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT7 10 3 31/12/2021
2034 390111 Đại số tuyến tính 66KT7 4 3 04/01/2022
2035 390121 Giải tích 1 66KT7 4 3 07/01/2022
2036 420111 Triết học Mác - LênNin 66KT8 10 3 21/12/2021
2037 360001 Chuyên đề giới thiệu ngành Kinh tế xây dựng 66KT8 4 3 24/12/2021
2038 250101 Vật lý 1 66KT8 4 3 28/12/2021
2039 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66KT8 10 3 31/12/2021
2040 390111 Đại số tuyến tính 66KT8 7 3 04/01/2022
2041 390121 Giải tích 1 66KT8 4 3 07/01/2022
2042 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66LGT1 7 3 21/12/2021
2043 420111 Triết học Mác - LênNin 66LGT1 1 3 24/12/2021
2044 250101 Vật lý 1 66LGT1 7 3 28/12/2021
2045 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66LGT1 10 3 31/12/2021
2046 390111 Đại số tuyến tính 66LGT1 7 3 04/01/2022
2047 930400 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng 66LGT1 1 3 06/01/2022
2048 370401 Kinh tế học vi mô 66LGT1 1 3 08/01/2022
2049 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66ME1 1 3 24/11/2021
2050 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66ME1 10 3 27/11/2021
2051 428801 Triết học Mác - Lênin 66ME1 10 3 30/11/2021
2052 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66ME1 4 3 03/12/2021
2053 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66ME1 4 3 06/12/2021
2054 978800 Giới thiệu ngành cơ khí 66ME1 4 3 09/12/2021
2055 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66ME2 1 3 24/11/2021
2056 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66ME2 10 3 27/11/2021
2057 428801 Triết học Mác - Lênin 66ME2 10 3 30/11/2021
2058 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66ME2 4 3 03/12/2021
2059 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66ME2 4 3 06/12/2021
2060 978800 Giới thiệu ngành cơ khí 66ME2 4 3 09/12/2021
2061 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC1 1 3 24/11/2021
2062 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MEC1 10 3 27/11/2021
2063 428801 Triết học Mác - Lênin 66MEC1 10 3 30/11/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
2064 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MEC1 4 3 03/12/2021
2065 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MEC1 4 3 06/12/2021
2066 978801 Giới thiệu ngành kỹ thuật cơ điện 66MEC1 4 3 09/12/2021
2067 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MEC2 1 3 24/11/2021
2068 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MEC2 10 3 27/11/2021
2069 428801 Triết học Mác - Lênin 66MEC2 10 3 30/11/2021
2070 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MEC2 4 3 03/12/2021
2071 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MEC2 4 3 06/12/2021
2072 978801 Giới thiệu ngành kỹ thuật cơ điện 66MEC2 4 3 09/12/2021
2073 308803 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66MNC 7 3 21/12/2021
2074 428801 Triết học Mác - Lênin 66MNC 7 3 24/12/2021
2075 088800 Giới thiệu chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước 66MNC 4 3 27/12/2021
2076 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MNC 7 3 29/12/2021
2077 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MNC 4 3 31/12/2021
2078 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MNC 7 3 05/01/2022
2079 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MNC 1 3 08/01/2022
2080 088800 Giới thiệu chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước 66MNEC 4 3 08/12/2021
2081 518801 Pháp luật đại cương 66MSE 7 3 21/12/2021
2082 428801 Triết học Mác - Lênin 66MSE 10 3 24/12/2021
2083 968800 Giới thiệu ngành kỹ thuật vật liệu 66MSE 4 3 27/12/2021
2084 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MSE 7 3 29/12/2021
2085 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MSE 4 3 31/12/2021
2086 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MSE 7 3 05/01/2022
2087 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MSE 4 3 08/01/2022
2088 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66MTC 7 3 21/12/2021
2089 428801 Triết học Mác - Lênin 66MTC 10 3 24/12/2021
2090 988803 Giới thiệu ngành kỹ thuật môi trường 66MTC 4 3 27/12/2021
2091 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66MTC 10 3 29/12/2021
2092 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66MTC 4 3 31/12/2021
2093 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66MTC 7 3 05/01/2022
2094 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66MTC 4 3 08/01/2022
2095 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66OTO 7 3 21/12/2021
2096 428801 Triết học Mác - Lênin 66OTO 10 3 24/12/2021
2097 498800 Giới thiệu chuyên ngành kỹ thuật ô tô 66OTO 1 3 27/12/2021
2098 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66OTO 10 3 29/12/2021
2099 518801 Pháp luật đại cương 66OTO 1 3 31/12/2021
2100 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66OTO 7 3 05/01/2022
2101 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66OTO 4 3 08/01/2022
2102 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD1 1 3 21/12/2021
2103 420111 Triết học Mác - LênNin 66QD1 1 3 24/12/2021
2104 250101 Vật lý 1 66QD1 7 3 28/12/2021
2105 380001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kin tế & quản lý đô thị 66QD1 10 3 29/12/2021
2106 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD1 10 3 31/12/2021
2107 390111 Đại số tuyến tính 66QD1 7 3 04/01/2022
2108 390121 Giải tích 1 66QD1 4 3 07/01/2022
2109 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD2 1 3 21/12/2021
2110 420111 Triết học Mác - LênNin 66QD2 1 3 24/12/2021
2111 250101 Vật lý 1 66QD2 7 3 28/12/2021
2112 380001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kin tế & quản lý đô thị 66QD2 10 3 29/12/2021
2113 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD2 10 3 31/12/2021
2114 390111 Đại số tuyến tính 66QD2 7 3 04/01/2022
2115 390121 Giải tích 1 66QD2 4 3 07/01/2022
2116 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QD3 1 3 21/12/2021
2117 420111 Triết học Mác - LênNin 66QD3 1 3 24/12/2021
2118 250101 Vật lý 1 66QD3 7 3 28/12/2021
2119 380001 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Kin tế & quản lý đô thị 66QD3 10 3 29/12/2021
2120 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QD3 10 3 31/12/2021
2121 390111 Đại số tuyến tính 66QD3 7 3 04/01/2022
2122 390121 Giải tích 1 66QD3 7 3 07/01/2022
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
2123 321646 Chuyên đề giới thiệu ngành quy hoạch 66QH 4 3 09/11/2021
2124 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66QH 1 3 24/11/2021
2125 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66QH 4 3 29/11/2021
2126 301608 Hình họa 1 66QH 1 3 02/12/2021
2127 391601 Toán 1 66QH 4 3 06/12/2021
2128 328811 Giới thiệu chuyên ngành kiến trúc-quy hoạch 66QHC 4 3 24/11/2021
2129 298807 lịch sử nghệ thuật và mỹ thuật cơ sở 1 66QHC 4 3 27/11/2021
2130 358806 Lịch sử kiến trúc 1 66QHC 1 3 30/11/2021
2131 308804 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 1 66QHC 7 3 03/12/2021
2132 448803 Tiếng Anh cơ bản 1 66QHC 10 3 07/12/2021
2133 358822 Cơ sở thiết kế 66QHC 7 3 10/12/2021
2134 450101 Tin học đại cương 66TH1 10 3 21/12/2021
2135 420111 Triết học Mác - LênNin 66TH1 4 3 24/12/2021
2136 250101 Vật lý 1 66TH1 7 3 28/12/2021
2137 941700 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Tin hoc xây dựng 66TH1 10 3 29/12/2021
2138 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH1 10 3 31/12/2021
2139 390111 Đại số tuyến tính 66TH1 7 3 04/01/2022
2140 390121 Giải tích 1 66TH1 7 3 07/01/2022
2141 450101 Tin học đại cương 66TH2 10 3 21/12/2021
2142 420111 Triết học Mác - LênNin 66TH2 4 3 24/12/2021
2143 250101 Vật lý 1 66TH2 7 3 28/12/2021
2144 941700 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Tin hoc xây dựng 66TH2 10 3 29/12/2021
2145 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH2 10 3 31/12/2021
2146 390111 Đại số tuyến tính 66TH2 7 3 04/01/2022
2147 390121 Giải tích 1 66TH2 7 3 07/01/2022
2148 450101 Tin học đại cương 66TH3 10 3 21/12/2021
2149 420111 Triết học Mác - LênNin 66TH3 4 3 24/12/2021
2150 250101 Vật lý 1 66TH3 7 3 28/12/2021
2151 941700 Chuyên đề giới thiệu chuyên ngành Tin hoc xây dựng 66TH3 10 3 29/12/2021
2152 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66TH3 10 3 31/12/2021
2153 390111 Đại số tuyến tính 66TH3 7 3 04/01/2022
2154 390121 Giải tích 1 66TH3 7 3 07/01/2022
2155 420111 Triết học Mác - LênNin 66VL 1 3 21/12/2021
2156 510211 Pháp luật đại cương 66VL 10 3 24/12/2021
2157 960800 Chuyên đề giới thiệu ngành công nghệ kỹ thuật vật liệu 66VL 1 3 27/12/2021
2158 240131 Hóa học đại cương 66VL 4 3 29/12/2021
2159 440211 Tiếng Anh cơ bản 1 66VL 10 3 31/12/2021
2160 390111 Đại số tuyến tính 66VL 7 3 04/01/2022
2161 390121 Giải tích 1 66VL 7 3 07/01/2022
2162 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD1 7 3 24/12/2021
2163 250101 Vật lý 1 66XD1 7 3 28/12/2021
2164 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD1 7 3 30/12/2021
2165 390111 Đại số tuyến tính 66XD1 7 3 04/01/2022
2166 390121 Giải tích 1 66XD1 7 3 07/01/2022
2167 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD10 10 3 24/12/2021
2168 250101 Vật lý 1 66XD10 7 3 28/12/2021
2169 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD10 10 3 30/12/2021
2170 390111 Đại số tuyến tính 66XD10 7 3 04/01/2022
2171 390121 Giải tích 1 66XD10 7 3 07/01/2022
2172 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD11 10 3 24/12/2021
2173 250101 Vật lý 1 66XD11 7 3 28/12/2021
2174 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD11 1 3 30/12/2021
2175 390111 Đại số tuyến tính 66XD11 10 3 04/01/2022
2176 390121 Giải tích 1 66XD11 7 3 07/01/2022
2177 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD12 10 3 24/12/2021
2178 250101 Vật lý 1 66XD12 10 3 28/12/2021
2179 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD12 1 3 30/12/2021
2180 390111 Đại số tuyến tính 66XD12 10 3 04/01/2022
2181 390121 Giải tích 1 66XD12 7 3 07/01/2022
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
2182 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD13 4 3 24/12/2021
2183 250101 Vật lý 1 66XD13 10 3 28/12/2021
2184 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD13 1 3 30/12/2021
2185 390111 Đại số tuyến tính 66XD13 10 3 04/01/2022
2186 390121 Giải tích 1 66XD13 7 3 07/01/2022
2187 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD2 7 3 24/12/2021
2188 250101 Vật lý 1 66XD2 10 3 28/12/2021
2189 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD2 7 3 30/12/2021
2190 390111 Đại số tuyến tính 66XD2 10 3 04/01/2022
2191 390121 Giải tích 1 66XD2 10 3 07/01/2022
2192 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD3 7 3 24/12/2021
2193 250101 Vật lý 1 66XD3 10 3 28/12/2021
2194 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD3 7 3 30/12/2021
2195 390111 Đại số tuyến tính 66XD3 10 3 04/01/2022
2196 390121 Giải tích 1 66XD3 10 3 07/01/2022
2197 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD4 7 3 24/12/2021
2198 250101 Vật lý 1 66XD4 10 3 28/12/2021
2199 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD4 7 3 30/12/2021
2200 390111 Đại số tuyến tính 66XD4 10 3 04/01/2022
2201 390121 Giải tích 1 66XD4 10 3 07/01/2022
2202 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD5 7 3 24/12/2021
2203 250101 Vật lý 1 66XD5 10 3 28/12/2021
2204 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD5 7 3 30/12/2021
2205 390111 Đại số tuyến tính 66XD5 10 3 04/01/2022
2206 390121 Giải tích 1 66XD5 10 3 07/01/2022
2207 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD6 7 3 24/12/2021
2208 250101 Vật lý 1 66XD6 10 3 28/12/2021
2209 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD6 10 3 30/12/2021
2210 390111 Đại số tuyến tính 66XD6 10 3 04/01/2022
2211 390121 Giải tích 1 66XD6 10 3 07/01/2022
2212 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD7 10 3 24/12/2021
2213 250101 Vật lý 1 66XD7 10 3 28/12/2021
2214 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD7 10 3 30/12/2021
2215 390111 Đại số tuyến tính 66XD7 10 3 04/01/2022
2216 390121 Giải tích 1 66XD7 10 3 07/01/2022
2217 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD8 10 3 24/12/2021
2218 250101 Vật lý 1 66XD8 10 3 28/12/2021
2219 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD8 10 3 30/12/2021
2220 390111 Đại số tuyến tính 66XD8 10 3 04/01/2022
2221 390121 Giải tích 1 66XD8 10 3 07/01/2022
2222 300103 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật 66XD9 10 3 24/12/2021
2223 250101 Vật lý 1 66XD9 10 3 28/12/2021
2224 450211 Công nghệ thông tin cơ bản 66XD9 10 3 30/12/2021
2225 390111 Đại số tuyến tính 66XD9 10 3 04/01/2022
2226 390121 Giải tích 1 66XD9 10 3 07/01/2022
2227 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC1 1 3 23/12/2021
2228 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC1 10 3 29/12/2021
2229 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC1 4 3 31/12/2021
2230 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC1 4 3 05/01/2022
2231 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC1 4 3 08/01/2022
2232 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC2 1 3 23/12/2021
2233 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC2 10 3 29/12/2021
2234 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC2 4 3 31/12/2021
2235 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC2 4 3 05/01/2022
2236 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC2 4 3 08/01/2022
2237 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC3 1 3 23/12/2021
2238 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC3 10 3 29/12/2021
2239 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC3 4 3 31/12/2021
2240 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC3 4 3 05/01/2022
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
2241 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC3 4 3 08/01/2022
2242 458804 Công nghệ thông tin cơ bản 66XDC4 1 3 23/12/2021
2243 398801 Đại số tuyến tính kỹ thuật 66XDC4 10 3 29/12/2021
2244 048800 Giới thiệu ngành kỹ thuật xây dựng 66XDC4 4 3 31/12/2021
2245 248811 Hóa học đại cương kỹ thuật 66XDC4 4 3 05/01/2022
2246 258811 Vật lý kỹ thuật 1 66XDC4 4 3 08/01/2022
2247 450101 Tin học đại cương LOP1 1 3 27/09/2021
2248 390111 Đại số tuyến tính LOP1 4 3 27/09/2021
2249 240131 Hóa học đại cương LOP1 7 3 27/09/2021
2250 390121 Giải tích 1 LOP1 7 3 27/09/2021
2251 250101 Vật lý 1 LOP1 1 3 20/12/2021
2252 250102 Vật lý 2 LOP1 4 3 20/12/2021
2253 250101 Vật lý 1 LOP2 1 3 27/09/2021
2254 390111 Đại số tuyến tính LOP2 1 3 27/09/2021
2255 240131 Hóa học đại cương LOP2 10 3 27/09/2021
2256 250102 Vật lý 2 LOP2 10 3 27/09/2021
2257 390121 Giải tích 1 LOP2 10 3 27/09/2021
2258 450101 Tin học đại cương LOP2 1 3 20/12/2021
2259 390141 Giải tích 2 LOP3 1 3 27/09/2021
2260 390141 Giải tích 2 LOP4 4 3 27/09/2021
2261 300101 Hình họa LOP4 7 3 27/09/2021
2262 391609 Toán 1 LOP5 1 3 20/12/2021
2263 420101 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 1) LOP7 7 3 20/12/2021
2264 420102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Phần 2) LOP7 10 3 20/12/2021
2265 190211 Thủy lực đại cương LOPB1 13 3 30/09/2021
2266 330302 Kiến trúc 1 LOPB1 13 3 02/10/2021
2267 130213 Nền móng LOPB1 10 3 09/10/2021
2268 330305 Kiến trúc 2 LOPB1 13 3 15/12/2021
2269 050211 Kết cấu thép 1 LOPB1 13 3 17/12/2021
2270 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LOPB1 13 3 20/12/2021
2271 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu LOPB1 13 3 22/12/2021
2272 040212 Kết cấu bê tông cốt thép LOPB1 13 3 24/12/2021
2273 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LOPB2 13 3 29/09/2021
2274 050350 Kết cấu nhà thép LOPB2 13 3 01/10/2021
2275 060222 Sức bền vật liệu 2 LOPB2 13 3 28/10/2021
2276 020353 Kỹ thuật thi công 2 LOPB2 13 3 14/12/2021
2277 030304 Động lực học công trình LOPB2 13 3 16/12/2021
2278 360301 Kinh tế xây dựng 2 LOPB2 13 3 18/12/2021
2279 020301 Kỹ thuật thi công 1 LOPB3 13 3 28/09/2021
2280 020309 Tổ chức thi công LOPB3 13 2 22/11/2021
2281 110201 Kỹ thuật nhiệt LOPB3 13 3 24/11/2021
2282 280211 Máy xây dựng LOPB3 13 3 26/11/2021
2283 060304 Cơ học môi trường liên tục LT16XDTX 4 3 21/12/2021
2284 100302 Hệ thống kỹ thuật trong công trình LT16XDTX 4 3 24/12/2021
2285 030304 Động lực học công trình LT16XDTX 4 3 27/12/2021
2286 110201 Kỹ thuật nhiệt LT16XDTX 4 3 29/12/2021
2287 320212 Cơ sở quy hoạch và kiến trúc LT16XDTX 4 3 31/12/2021
2288 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép LT16XDTX 4 3 04/01/2022
2289 050350 Kết cấu nhà thép LT16XDTX 4 3 06/01/2022
2290 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LT16XDTX 4 3 08/01/2022
2291 300101 Hình họa LT17XD1 1 3 27/12/2021
2292 300202 Vẽ kỹ thuật 2 LT17XD1 1 3 29/12/2021
2293 390121 Giải tích 1 LT17XD1 1 3 31/12/2021
2294 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XD1 1 2 04/01/2022
2295 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XD1 1 3 06/01/2022
2296 250102 Vật lý 2 LT17XD1 1 3 08/01/2022
2297 390121 Giải tích 1 LT17XDTX 10 3 22/12/2021
2298 300101 Hình họa LT17XDTX 10 3 25/12/2021
2299 250102 Vật lý 2 LT17XDTX 10 3 28/12/2021
Stt Mã MH Tên Môn học Nhóm TiêtBĐ Số tiết Ngày thi
2300 060222 Sức bền vật liệu 2 LT17XDTX 10 3 30/12/2021
2301 010212 Cơ học cơ sở 2 LT17XDTX 10 2 06/01/2022

You might also like