You are on page 1of 30

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI 

  CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


KHOA LUẬT   Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 956 /KL - ĐT&CTHSSV Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2020

THỜI KHÓA BIỂU KHÓA QH-2021-L (K66)


CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHÍNH QUY HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022 (MÃ HỌC KỲ 211)
(Kèm theo Công văn số 863/KL-QLĐT ngày 03/8/2021 của Chủ nhiệm Khoa Luật - ĐHQGHN)

Thời gian học: Học kỳ chính gồm 15 tuần thực học và 01 tuần dự trữ.
- Lịch học khóa mới QH - 2021 - L (K66): học từ ngày 11/10 - 28/01/01/2022),
- Lịch học học phần Ngoại ngữ K66: học từ ngày 18/10/2021Xem danh sách phân lớp tại Website của Khoa Luật: Law.vnu.edu.vn;
- Thời gian thi học kỳ (dự kiến): Khóa K65: 15/02 - 25/02/2022 (Lịch cụ thể thông báo sau)

Thời gian học: 1. Các môn Giáo dục thể chất : 2. Các môn chính khóa: Mỗi giờ tín chỉ môn học: 50 phút; nghỉ giữa giờ: 10 phút.
Sáng: tiết 1-2: 7h00 – 8h40; tiết 3-4: 9h00 – 10h40 Buổi Sáng: tiết 1:7h00-7h50; tiết 2: 8h00-8h50; tiết 3: 9h00-9h50; tiết 4:10h-10h50; tiết 5: 11h00-11h50;
Chiều: tiết 6-7: 13h30 – 15h10; tiết 8-9: 15h10 – 16h50. Buổi Chiều: tiết 6:13h00-13h50; tiết 7:14h00-14h50; tiết 8:15h00-15h50; tiết 9:16h-16h50; tiết 10: 17h00-17h50;

Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi

PHI105  4-5
1 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 A 110 0 2 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 A

FLF FLF 1107 K66


2 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 A1 ThS Nguyễn Minh Huệ 978194565 35 0 2  6-10 P. 601 - E1 ĐHNN K66 A

PHI
3 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66A 110 0 2  1-3 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 A
1006
CAL200
4 1 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66A PGS.TS Vũ Cô ng Giao 110 0 3  1-4 P1 - G3 LHP-HC K66 A

5 FLF Ngoạ i ngữ B1 5 FLF 1107 K66 ThS Phạ m Thù y Dương 902212487 35 0 3  6-10 P. 601 - E1 ĐHNN K66 A
1107 A2
TS. Nguyễn Minh Tuấ n
6 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66A (ĐHL) 110 0 4  1-2 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 A 1

FLF FLF 1107 K66 902212487  6-10 P. 601 - E1 ĐHNN


7 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 A3 ThS Phạ m Thù y Dương 35 0 4 K66 A

PHI
8 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66C 110 0 4  1-3 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 A

Page 1
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi

THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và PGS.TS. Nguyễ n Hoà ng  2-5


9 2 phá p luậ t 4 THL1052 K66A Anh, 110 0 6 P1 - G3 LLLSNN&PL K66 A

PHI105
10 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 B 110 0 2  6-7 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 B
1

FLF FLF 1107 K66


11 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 B1 ThS Nguyễn Minh Huệ 978194565 35 0 2  1-5 P. 601 - E1 ĐHNN K66 B

PHI
12 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66B 110 0 2  8-10 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 B 01 buổi

CAL200 GS.TS Nguyễn Đă ng


13 1 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66B Dung 110 0 3  6-9 P1 - G3 LHP-HC K66 B 01 buổi

14 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66B TS. Trầ n Kiên 110 0 4  6-7 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 B

FLF FLF 1107 K66


15 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 B2 ThS Nguyễn Minh Huệ 978194565 35 0 4  1-5 P. 601 - E1 ĐHNN K66 B 01 buổi

FLF FLF 1107 K66 985812169


16 Ngoạ i ngữ B1 5 Nguyễn Minh Hà 35 0 5  1-5 P. 601 - E1 ĐHNN K66 B
1107 B3

THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và TS. Nguyễn Vă n Quâ n;


17 4 THL1052 K66B 110 0 6  6-9 P1 - G3 LLLSNN&PL K66 B
2 phá p luậ t TS. Lê Thị Phương Nga

TS. Phan Thị Lan


18 THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và 4 THL1052 K66C Phương; PGS.TS. Dương 110 0 2  1-4 P2 - G3 LLLSNN&PL K66 C
2 phá p luậ t
Đứ c Chính
FLF FLF 1107 K66 987995328  1-5
19 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 C3 ThS. Bù i Thị Á nh Ngọ c 35 0 3 P. 601 - E1 ĐHNN K66 C

PHI105  4-5
20 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 C 110 0 4 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 C

CAL200
21 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66C PGS.TS Đặ ng Minh Tuấ n 110 0 5  1-4 P1 - G3 LHP-HC K66 C
1

Page 2
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi

FLF FLF 1107 K66


22 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 C1 ThS Phạ m Thù y Dương 902212487 35 0 5  6-10 P. 601 - E1 ĐHNN K66 C

PHI PHI 1006  3-5


23 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 K66CLC 70 0 5 P. 211 - E1 ĐHKHXH&NV K66 C

24 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66C TS. Phan Quố c Nguyên 110 0 6  4-5 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 C

FLF FLF 1107 K66


25 Ngoạ i ngữ B1 5 ThS Phạ m Thù y Dương 902212487 35 0 6  6-10 P. 601 - E1 ĐHNN K66 C
1107 C2

FLF FLF 1107 K66 374542580


26 Ngoạ i ngữ B1 5 ThS Nguyẽn Thị Hà 35 0 2  1-5 P. 405 - E1 ĐHNN K66 CLC
1107 CLC 1
PGS.TS. Nguyễ n Minh
THL115 Lý luậ n về nhà nướ c và THL1152
27 2 phá p luậ t (**) 5 K66CLC Tuấ n; GS.TS. Hoà ng Thị 70 0 3  6-10 P. 211 - E1 LLLSNN&PL K66 CLC
Kim Quế
FLF FLF 1107 K66 0931801288
28 Ngoạ i ngữ B1 5 Th.S. Lê Thị Thu Huyền 35 0 3  1-5 P. 405 - E1 ĐHNN K66 CLC
1107 CLC 2

CIL2001
29 CIL2001 Luậ t La Mã 2 K66CLC TS. Đỗ Giang Nam 70 0 4  4-5 P. 211 - E1 Luậ t dâ n sự K66 CLC

30 PHI105 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 70 0 5  1-2 P. 211 - E1 ĐHKHXH&NV K66 CLC
1 CLC

FLF FLF 1107 K66 Th.S. Lê Thị Thu Huyền 0931801288  6-10 P. 405 - E1 ĐHNN
31 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 CLC 2 35 0 5 K66 CLC

CAL100 CAL1007 - K66


32 7 Luậ t hiến phá p 3 CLC TS. Nguyễn Minh Tâ m 70 0 6  6-8 P. 211 - E1 LHP-HC K66 CLC

FLF FLF 1107 K66


33 Ngoạ i ngữ B1 5 CLC 1 ThS Nguyẽn Thị Hà 374542580 35 0 6  1-5 P. 405 - E1 ĐHNN K66 CLC
1107
TS. Phạ m Thị Duyên
THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và Thả o;
34 2 phá p luậ t 4 THL1052 K66D ThS. Nguyễn Thị Hoà i 110 0 2  6-9 P2 - G3 LLLSNN&PL K66 D
Phương
FLF FLF 1107 K66
35 Ngoạ i ngữ B1 5 D2 Th.S Nguyễn Minh Hà 985812169 35 0 3  1-5 P. 702 - E1 ĐHNN K66 D
1107

Page 3
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi
PHI105
36 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 D 110 0 4  1-2 P 501 - E1 ĐHKHXH&NV K66 D

PHI
37 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66D 110 0 4  8-10 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 D

CAL200
38 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66D TS. Hoà ng Thị Ngâ n 110 0 5  6-9 P1 - G3 LHP-HC K66 D
1

FLF FLF 1107 K66


39 Ngoạ i ngữ B1 5 D3 Th.s Vũ Thị Huyền Trang 382835029 35 0 5  1-5 P. 702 - E1 ĐHNN K66 D
1107

40 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66D TS. Phan Quố c Nguyên 110 0 6  6-7 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 D

41 FLF Ngoạ i ngữ B1 5 FLF 1107 K66 ThS. Bù i Thị Á nh Ngọ c 987995328 35 0 6  1-5 P. 601 - E1 ĐHNN K66 D
1107 D1
FLF FLF 1107 904408125
42 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 K66LTMQT 1 ThS Phạ m Thu Hà 35 0 2  1-5 P. 702 - E1 ĐHNN K66 LTMQT

THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và THL1054 K66 TS. Phạ m Thị Duyên
43 4 phá p luậ t 3 LTMQT Thả o 70 0 3  1-3 P. 701 - E1 LLLSNN&PL K66 LTMQT

FLF FLF 1107 946136736


44 Ngoạ i ngữ B1 5 Ths Vũ Thị Bích Đà o 35 0 4  1-5 P. 702 - E1 ĐHNN K66 LTMQT
1107 K66LTMQT 2
PHI105 PHI1051
45 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 K66LTMQT 70 0 5  4-5 P. 701 - E1 ĐHKHXH&NV K66 LTMQT

46 PHI Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 70 0 5  1-3 P. 701 - E1 ĐHKHXH&NV K66 LTMQT
1006 -K66LTMQT

PGS.TS Nguyễ n Hồ ng
INL221 Lịch sử quan hệ kinh tế INL2217  1-2
47 7 quố c tế 2 K66LTMQT Thao 70 0 6 P. 701 - E1 LQT K66 LTMQT
Ths. Ngô Lan Hương
CAL100 CAL1007
48 7 Luậ t hiến phá p 3 K66LTMQT TS. Lã Khá nh Tù ng 70 0 6  3-5 P. 701 - E1 LHP-HC K66 LTMQT

CAL100 CAL1007 K66 ThS. Nguyễn Thù y  3-5


49 7 Luậ t hiến phá p 3 LKD-A Dương 100 0 2 P. 401 - E1 LHP-HC K66LKD-A

FLF FLF 1107-


50 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 K66LKD-A 1 Th.S. Lê Thị Thu Huyền 0931801288 35 0 2  6-10 P. 702 - E1 ĐHNN K66LKD-A

Page 4
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi

PHI105 PHI1051
51 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 K66LKD-A 100 0 3  1-2 P. 401 - E1 ĐHKHXH&NV K66LKD-A

FLF FLF 1107- 946136736  6-10 P. 702 - E1 ĐHNN


52 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 K66LKD-A 2 Ths Vũ Thị Bích Đà o 35 0 3 K66LKD-A

FLF FLF 1107- 978194565


53 Ngoạ i ngữ B1 5 ThS Nguyễn Minh Huệ 35 0 4  6-10 P. 702 - E1 ĐHNN K66LKD-A
1107 K66LKD-A 3

PHI PHI 1006 -


54 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 K66LKD-A 100 0 4  1-3 P. 401 - E1 ĐHKHXH&NV K66LKD-A

55 THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và 3 THL1054 TS. Mai Vă n Thắ ng 100 0 5  3-5 P. 401 - E1 LLLSNN&PL K66LKD-A
4 phá p luậ t K66LKD-A

INE205 INE2050
56 Kinh tế vi mô 3 K66LKD-A 105 0 6  1-3 P. 401 - E1 ĐH Kinh tế K66LKD-A
0

CAL100 CAL1007 K66  6-8


57 7 Luậ t hiến phá p 3 LKD-B TS. Lã Khá nh Tù ng 100 0 2 P. 401 - E1 LHP-HC K66LKD-B

PHI105 PHI1051
58 Lô gic họ c đạ i cương 2 K66LKD-B 100 0 3  3-4 P. 401 - E1 ĐHKHXH&NV K66LKD-B
1

FLF FLF 1107- 987995328  1-5


59 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 K66LKD-B1 ThS. Bù i Thị Á nh Ngọ c 35 0 4 P. 405 - E1 ĐHNN K66LKD-B

PHI PHI 1006 -


60 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 K66LKD-B 100 0 4  6-8 P. 401 - E1 ĐHKHXH&NV K66LKD-B

THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và THL1054 PGS.TS. Nguyễ n Minh


61 3 100 0 5  6-8 P. 401 - E1 LLLSNN&PL K66LKD-B
4 phá p luậ t K66LKD-B Tuấ n

62 FLF Ngoạ i ngữ B1 5 FLF 1107- ThS. Bù i Thị Á nh Ngọ c 987995328 35 0 5  1-5 P. 405 - E1 ĐHNN K66LKD-B
1107 K66LKD-B2

INE205 INE2050
63 0 Kinh tế vi mô 3 K66LKD-B 105 0 6  6-8 P. 401 - E1 ĐH Kinh tế K66LKD-B

Page 5
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi

FLF FLF 1107-


64 Ngoạ i ngữ B1 5 K66LKD-B3 ThS Phạ m Thu Hà 904408125 35 0 6  1-5 P. 702 - E1 ĐHNN K66LKD-B
1107

Danh sách gồm: 64 lớp học phần


TL. CHỦ NHIỆM KHOA
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐT&CTHSSV
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Đỗ Thị Bích Nguyệt

Page 6
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI   CỘNG HÒA
KHOA LUẬT  

Hà Nộ

THỜI KHÓA BIỂU


CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHÍNH QUY HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021 -2022 (MÃ HỌC KỲ 211)

Thời gian học: Học kỳ chính gồm 15 tuần thực học và 01 tuần dự trữ:
1. Học Kỳ I cho các khóa K63; K64; K65: từ ngày 06/9/2021 đến hết ngày 24/12/2021.
- Lịch học khóa mới QH - 2021 - L (K66): học từ ngày 11/10 - 28/01/2022),
- Lịch học học phần Ngoại ngữ K66 (dự kiến): học từ ngày 18/10/2021 ; Xem danh sách phân lớp ngoại ngữ tại Website của Khoa Luật: Law.vnu.edu.vn;
2. Lịch học các học phần Giáo dục thể chất các khóa: K63; K64, K65: học từ 06/9 đến hết ngày 24/12/2021
3. Thời gian thi học kỳ (dự kiến): Khóa K63; K64, K65 từ ngày 27/12 - 21/01/2021 (Lịch thi cụ thể thông báo sau)
Khóa K66: 15/02 - 25/02/2022

Thời gian học: 1. Các môn Giáo dục thể chất : 2. Các môn chính khóa: Mỗi giờ tín chỉ môn học: 50
Sáng: tiết 1-2: 7h00 – 8h40; tiết 3-4: 9h00 – 10h40 Buổi Sáng: tiết 1:7h00-7h50; tiết 2: 8h00-8h50; tiết 3: 9h00-9h50; tiết 4:10h
Chiều: tiết 6-7: 13h30 – 15h10; tiết 8-9: 15h10 – 16h50. Buổi Chiều: tiết 6:13h00-13h50; tiết 7:14h00-14h50; tiết 8:15h00-15h50; tiết 9:16h

1. Học phần Tin học cơ sở 2: Sinh viên bắt buộc đăng ký cả học phần Lý thuyết và và học phần Thực hành trên cổng đăng ký (sinh viên không đăng ký không có tên trong
Lưu ý: 2. Sinh viên không đăng ký giờ sinh hoạt lớp trên cổng thông tin, cán bộ lớp có thể đề xuất giờ sinh hoạt cho phù hợp với đăng ký học của lớp mình, liên hệ với Phòng ĐT
đường.

Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
 10- Tầ ng 1 -
1 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K65 LKD-B 100 0 2 10 Nhà G6 799 705 7777

3 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 LKD-A 100 0 2  1-1 Tầ ng 1 - 799 705 7777
Nhà G6

4 CIL2007 Luậ t tố tụ ng dâ n sự 2 CIL2007 LKD 1 TS. Nguyễn Bích Thả o 85 0 2  1-2 P. 419 - B2 799 419 7777

Page 7
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
PGS.TS Trầ n Thu
5 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 5 Phương 85 0 2  1-2 P. 421 - B2 799 421 7777

7 SOC1050 Xã hộ i họ c đạ i cương 2 SOC1050 1 Nguyễn Thị Lan 0912019988 halanxhh@y 110 0 2  1-2 P. 401 - E1 799 401 7777
PGS.TS Trịnh Quố c
8 CRL1010 Luậ t hình sự 2 3 CRL1010 1 Toả n 100 2  1-3 P.105 - E1 799 333 7777
TS. Nguyễn Thị Lan
ThS. Nguyễn Đă ng
10 BSL2001 Luậ t thương mạ i 1 3 BSL2001 Duy 100 0 2  1-3 P.501 - E1 799 222 7777
TS. Hồ Ngọ c Hiể n
11 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66A Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2  1-3 P1 - G3 799 001 7777
TS. Phan Thị Lan
Lý luậ n về nhà nướ c và
12 THL1052 phá p luậ t 4 THL1052 K66C Phương; PGS.TS. 110 0 2  1-4 P2 - G3 799 002 7777
Dương Đứ c Chính
Cá c thiết chế tà i phá n quố c
17 INL2008 2 INL2008 1 TS. Đà o Thu Hườ ng 100 0 2  2-3 P. 103 - E1 799 111 7777
tế

18 CAL 3012 Lý luậ n phá p luậ t về quyền


con ngườ i 2 CAL 3012 1 ThS. Nguyễn Anh Đứ c 95 0 2  2-3 Tầ ng 1 -
Nhà G6 799 705 7777

21 CIL2007 Luậ t tố tụ ng dâ n sự 2 CIL2007 LKD 2 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 85 0 2  3-4 P. 419 - B2 799 419 7777

CAL1007 K66 ThS. Nguyễn Thù y


23 CAL1007 Luậ t hiến phá p 3 100 0 2  3-5 P. 401 - E1 799 401 7777
LKD-A Dương

24 INL2008 Cá c thiết chế tà i phá n quố c 2 INL2008 2 TS. Đà o Thu Hườ ng 100 0 2  4-5 P. 103 - E1 799 111 7777
tế

25 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 A Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2  4-5 P1 - G3 799 001 7777

26 INL3003 Luậ t hà ng hả i quố c tế 2 INL2003 TS.GVC. Mai Hả i Đă ng 100 2  4-5 P.105 - E1 799 333 7777

28 PSY1050 Tâ m lý họ c đạ i cương 2 PSY1050 1 Mai Văn Hải 0932249095 maivanhaip 110 0 2  4-5 P.501 - E1 799 222 7777

Tầ ng 1 -
29 SOC1050 Xã hộ i họ c đạ i cương 2 SOC1050 2 Nguyễn Thị Lan 0912019988 halanxhh@y 90 0 2  4-5
Nhà G6
799 705 7777

31 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 LKD-A 100 0 2  5-5 P. 419 - B2 799 419 7777

Kỹ nă ng giả i quyết cá c
37 CIL2005 2 CIL2005 1 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 100 0 2  6-7 P.105 - E1 799 333 7777
tranh chấ p về dâ n sự

Page 8
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

38 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 B Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2  6-7 P1 - G3 799 001 7777

40 THL1053 Luậ t họ c so sá nh 2 THL1053 4 TS. Nguyễn Vă n Quâ n 80 0 2  6-7 P. 419 - B2 799 419 7777

41 BSL2028 Phá p luậ t về đá nh giá tá c 2 BSL2028 LKD TS. Lê Kim Nguyệt 80 0 2  6-7 P. 421 - B2 799 421 7777
độ ng mô i trườ ng

Phá p luậ t về thị trườ ng TS. Nguyễn Thị Thu


42 BSL2010 chứ ng khoá n 2 BSL2010 1 Hương 105 0 2  6-7 P. 103 - E1 799 111 7777

Tầ ng 1 -
43 PSY1050 Tâ m lý họ c đạ i cương 2 PSY1050 2 Ngô Thanh Thủy 0969563998 psythuy.vni 90 0 2  6-7
Nhà G6
799 705 7777

45 CAL1007 Luậ t hiến phá p 3 CAL1007 K66 TS. Lã Khá nh Tù ng 100 0 2  6-8 P. 401 - E1 799 401 7777
LKD-B
46 BSL2002 Luậ t thương mạ i 2 3 BSL2002 4 ThS. Nguyễn Đă ng 105 0 2  6-8 P.501 - E1 799 222 7777
Duy
TS. Phạ m Thị Duyên
49 THL1052 Lý luậ n về nhà nướ c và 4 THL1052 Thả o; 110 0 2  6-9 P2 - G3 799 002 7777
phá p luậ t K66D ThS. Nguyễn Thị Hoà i
Phương
50 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66B Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2  8-10 P1 - G3 799 001 7777

51 SOL2103 Kỹ nă ng bổ trợ 4 SOL2103 3 80 0 2  8-11 P. 419 - B2 799 419 7777

54 CIL2005 Kỹ nă ng giả i quyết cá c 2 CIL2005 2 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 100 0 2  8-9 P.105 - E1 799 333 7777
tranh chấ p về dâ n sự
Lý luậ n phá p luậ t về quyền TS. Ngô Thị Minh Tầ ng 1 -
55 CAL 3012 con ngườ i 2 CAL 3012 2 Hương 95 0 2  8-9 Nhà G6 799 705 7777

57 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 5 Nguyễn Thị Lan 0986364616 nguyenthilan 110 0 2  9-10 P. 401 - E1 799 401 7777

59 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 LKD-A 0 0 3  10- P. 421 - B2 799 421 7777
10
 10-
60 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 B 100 0 3 10 P. 401 - E1 799 401 7777

61 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 B 100 0 3  10- P1 - G3 799 001 7777
10
PHI1051
63 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 K66LKD-A Nguyễn Thị Liên 0986764198 liennguyen 100 0 3  1-2 P. 401 - E1 799 401 7777

Page 9
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
GS.TS. Nguyễ n Bá
64 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 3 Diến 85 0 3  1-2 P. 419 - B2 799 419 7777

65 CAL 3012 Lý luậ n phá p luậ t về quyền


con ngườ i 2 CAL 3012 3 ThS. Nguyễn Anh Đứ c 95 0 3  1-2 Tầ ng 1 -
Nhà G6 799 705 7777
ThS. Nguyễn Đă ng
66 BSL2002 Luậ t thương mạ i 2 3 BSL2002 3 Duy 105 0 3  1-3 P.501 - E1 799 222 7777
TS. Hồ Ngọ c Hiể n
098277468
69 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006 6 TS. Trầ n Minh Ngọ c 115 3  1-3 P2 - G3 799 002 7777
8
70 CAL2001 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66A PGS.TS Vũ Cô ng Giao 110 0 3  1-4 P1 - G3 799 001 7777

75 CAL3008 Chính trị họ c 2 CAL3008 1 PGS.TS Đỗ Đứ c Minh 100 0 3  2-3 P.105 - E1 799 333 7777

76 BSL2025 Kỹ nă ng tư vấ n tà i chính kế 2 BSL2025 1 TS. Nguyễn Thị Lan 85 0 3  2-3 P. 421 - B2 799 421 7777
toá n Hương
PHI1051
80 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2
K66LKD-B Nguyễn Thị Liên 0986764198 liennguyen 100 0 3  3-4 P. 401 - E1 799 401 7777

BSL1010 LKD TS. Nguyễn Vinh


81 BSL1010 Luậ t tà i chính 3 2 Hưng 90 0 3  3-5 P. 419 - B2 799 419 7777
0989.513.7
32
Tầ ng 1 -
82 BSA2004 Quả n trị họ c 3 BSA2004 1 ThS. Trầ n Thị Thu Hả i tranhai.dbl 90 0 3  3-5 Nhà G6 799 705 7777
@gmail.co
m
84 CAL3008 Chính trị họ c 2 CAL3008 2 PGS.TS Đỗ Đứ c Minh 100 0 3  4-5 P.105 - E1 799 333 7777

85 CRL2011 Hệ thố ng tư phá p hình sự 2 CRL2011 2 TS. Lê Lan Chi 100 0 3  4-5 P. 103 - E1 799 111 7777

Kỹ nă ng giả i quyết tranh PGS.TS. Lê Thị Thu


86 BSL2030 chấ p hợ p đồ ng tín dụ ng 2 BSL2030 LKD Thủ y 85 0 3  4-5 P. 421 - B2 799 421 7777

TS. Phan Quố c


88 CIL 3002 Phá p luậ t về sở hữ u trí tuệ 2 CIL 3002 1 Nguyên 110 0 3  4-5 P.501 - E1 799 222 7777

89 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 1 TS. Nguyễn Khắ c Hả i 100 0 3  4-5 P2 - G3 799 002 7777

90 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 A 100 0 3  5-5 P. 401 - E1 799 401 7777

Page 10
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

92 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 A 100 0 3  5-5 P1 - G3 799 001 7777

916585050,
100 INE1014 Kinh tế họ c đạ i cương 2 INE1014 1 TS. Nguyễn Thị Giang giangnt.hvn 110 0 3  6-7 P. 401 - E1 799 401 7777
h@gmail.co
m

103 BSL2008 Luậ t cạ nh tranh 2 BSL 2008 2 TS. Trầ n Anh Tú 85 0 3  6-7 P. 419 - B2 799 419 7777
TS. Hồ Ngọ c Hiể n

104 BSL2010 Phá p luậ t về thị trườ ng 2 BSL2010 3 TS. Nguyễn Vinh 105 0 3  6-7 P. 103 - E1 799 111 7777
chứ ng khoá n Hưng

105 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 2 TS. Nguyễn Anh Tuấ n 100 0 3  6-7 P2 - G3 799 002 7777

106 CIL2009 Luậ t dâ n sự 2 3 CIL2009 3 TS. Trầ n Kiên 110 3  6-8 P.105 - E1 799 333 7777

108 CRL1003 Luậ t tố tụ ng hình sự 3 CRL1003 1 TS. Trầ n Thu Hạ nh 100 0 3  6-8 P.501 - E1 799 222 7777

ThS. Nguyễn Đă ng
109 BSL2001 Luậ t thương mạ i 1 3 BSL2001 85 3  6-8 P. 421 - B2 799 421 7777
Duy 0855.776.2
65 Tầ ng 1 -
110 BSA2004 Quả n trị họ c 3 BSA2004 2 TS. Cao Tú Oanh oanhcao137 90 0 3  6-8 799 705 7777
92@gmail.c Nhà G6
om
111 CAL2001 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66B GS.TS Nguyễn Đă ng 110 0 3  6-9 P1 - G3 799 001 7777
Dung
BSL1010 LKD TS. Nguyễn Vinh
112 BSL1010 Luậ t tà i chính 3 90 0 3  8-10 P. 419 - B2 799 419 7777
1 Hưng

114 SOL2103 Kỹ nă ng bổ trợ 4 SOL2103 1 100 0 3  8-11 P2 - G3 799 002 7777

116 BSL2025 Kỹ nă ng tư vấ n tà i chính kế 2 BSL2025 2 TS. Nguyễn Thị Lan 100 0 3  8-9 P. 103 - E1 799 111 7777
toá n Hương
Lý luậ n phá p luậ t về quyền ThS. Nguyễn Thù y Tầ ng 1 -
119 CAL 3012 con ngườ i 2 CAL 3012 4 Dương 95 0 3  9-10 Nhà G6 799 705 7777

120 CIL 3002 Phá p luậ t về sở hữ u trí tuệ 2 CIL 3002 2 TS. Phan Quố c 110 0 3  9-10 P.501 - E1 799 222 7777
Nguyên

121 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 B 0 0 4  10- P2 - G3 799 002 7777
10

Page 11
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

125 SOL2103 Kỹ nă ng bổ trợ 4 SOL2103 5 80 0 4  10- P. 421 - B2 799 421 7777


13

126 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 1 Phạm Công Nhất 0909491989 nhatpc2010@g 80 0 4  1-2 P. 419 - B2 799 419 7777

127 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 Đặng Hà Chi 0966724288 danghachid 110 0 4  1-2 P.501 - E1 799 222 7777
D
TS. Nguyễn Minh
128 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66A 110 0 4  1-2 P2 - G3 799 002 7777
Tuấ n (ĐHL)
131 BSL1007 Luậ t đấ t đai 3 BSL1007 LKD PGS. TS. Doã n Hồ ng 90 0 4  1-3 Tầ ng 1 - 799 705 7777
1 Nhung Nhà G6

132 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 - Lương Thùy Liên 0912948671 lienlt@gmai 100 0 4  1-3 P. 401 - E1 799 401 7777
K66LKD-A

133 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66C Nguyễn Thị Thu Hường 0983024496 huongvnu19 110 0 4  1-3 P1 - G3 799 001 7777

139 CRL2010 Luậ t thi hà nh á n hình sự 2 CRL2010 1 TS Nguyễn Thị Lan 100 4  2-3 P.105 - E1 799 333 7777
PGS.TS. Nguyễn Minh
140 THL1036 Tư duy phá p lý 2 THL1036 1 Tuấ n; ThS. Nguyễn 100 4  2-3 P. 103 - E1 799 111 7777
Thị Hoà i Phương;
Nguyễn Vă n Quâ n.
142 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 LKD-B 100 0 4  3-3 P. 419 - B2 799 419 7777

Phá p luậ t tà i chính doanh BSL2011 LKD TS. Nguyễn Thị Lan
143 BSL2011 2 85 0 4  3-4 P. 421 - B2 799 421 7777
nghiệp 2 Hương

145 CRL1003 Luậ t tố tụ ng hình sự 3 CRL1003 2 TS Trầ n Thu Hạ nh 100 0 4  3-5 P.501 - E1 799 222 7777

Tầ ng 1 -
148 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 6 Phạm Công Nhất 0909491989 nhatpc2010@g 90 0 4  4-5
Nhà G6
799 705 7777

Kỹ nă ng giả i quyết tranh PGS.TS. Doã n Hồ ng


149 BSL2027 chấ p đấ t đai 2 BSL2027 LKD2 Nhung 100 4  4-5 P. 103 - E1 799 111 7777

150 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 C Đặng Hà Chi 0966724288 danghachid 110 0 4  4-5 P1 - G3 799 001 7777

151 CAL3006 Luậ t hiến phá p nướ c ngoà i 2 CAL3006 2 TS. Nguyễn Minh tâ m 100 0 4  4-5 P.105 - E1 799 333 7777
035716828
8
153 EVS1001 Mô i trườ ng và phá t triển 2 EVS1001 2 TS. Phạ m Anh Hù ng phamanhhu 80 0 4  4-5 P. 419 - B2 799 419 7777
ng@hus.ed
u.vn
Page 12
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

154 EVS1001 Mô i trườ ng và phá t triển 2 EVS1001 2 110 4  4-5 P2 - G3 799 002 7777

155 MAT1078 Thố ng kê cho khoa họ c xã 2 MAT1078 1 100 0 4  4-5 P. 401 - E1 799 401 7777
hộ i
156 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 LKD-B 0 0 4  5-5 P. 421 - B2 799 421 7777

Tầ ng 1 -
161 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 7 Phạm Công Nhất 0909491989 nhatpc2010@g 90 0 4  6-7
Nhà G6
799 705 7777

162 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 1 TS. Bù i Minh Hồ ng 110 0 4  6-7 P1 - G3 799 001 7777

163 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66B TS. Trầ n Kiên 110 0 4  6-7 P2 - G3 799 002 7777

BSL2024-LKD
164 BSL2024 Luậ t mô i trườ ng quố c tế 2 1 TS.GVC Mai Hả i Đă ng 85 0 4  6-7 P. 421 - B2 799 421 7777

168 MAT1078 Thố ng kê cho khoa họ c xã 2 MAT1078 2 85 0 4  6-7 P. 419 - B2 799 419 7777
hộ i
TS. Phạ m Thị Duyên
169 THL3006 Xã hộ i họ c phá p luậ t 2 THL3006 1 Thả o; 100 4  6-7 P.105 - E1 799 333 7777
TS. Phan Thị Lan
Phương
170 CRL1003 Luậ t tố tụ ng hình sự 3 CRL1003 3 PGS.TS Nguyễn Ngọ c 100 0 4  6-8 P.501 - E1 799 222 7777
Chí

PHI 1006 -
171 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3
K66LKD-B Lương Thùy Liên 0912948671 lienlt@gmai 100 0 4  6-8 P. 401 - E1 799 401 7777

174 BSL1007 Luậ t đấ t đai 3 BSL1007 LKD PGS. TS. Doã n Hồ ng 90 0 4  8-10 Tầ ng 1 - 799 705 7777
2 Nhung Nhà G6

175 CIL1008 Luậ t tố tụ ng dâ n sự 3 CIL1008 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 110 4  8-10 P.105 - E1 799 333 7777
TS. Bù i Xuâ n Nhự
176 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006-1 ThS. Ngô Lan Hương 90 0 4  8-10 P. 419 - B2 799 419 7777
(trợ giả ng)
PHI 1006
177 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 K66D Nguyễn Thị Thúy Hằng 0961288838 thuyhangtri 110 0 4  8-10 P1 - G3 799 001 7777

179 BSL2024 Luậ t mô i trườ ng quố c tế 2 BSL2024-LKD TS.GVC. Mai Hả i Đă ng 83 0 4  8-9 P. 421 - B2 799 421 7777
2

Page 13
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

180 BSL1005 Luậ t ngâ n hà ng 2 BSL1005 3 TS. Nguyễn Thị Thu 105 0 4  8-9 P2 - G3 799 002 7777
Hương
182 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 2 TS. Bù i Minh Hồ ng 110 0 4  9-10 P.501 - E1 799 222 7777
096288101
0
183 EVS1001 Mô i trườ ng và phá t triển 2 EVS1001 1 TS. Lê Anh Tuấ n letuan.fes@ 110 0 4  9-10 P. 401 - E1 799 401 7777
hus.edu.vn
184 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 A 100 0 5  10- P2 - G3 799 002 7777
10
 10-
185 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 D 100 0 5 P1 - G3 799 001 7777
10

187 THL1053 Luậ t họ c so sá nh 2 THL1053 1 TS. Nguyễn Vă n Quâ n 110 0 5  1-2 P. 401 - E1 799 401 7777

188 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 3 TS. Ngô Thanh Hương 110 0 5  1-2 P.501 - E1 799 222 7777

190 CIL2009 Luậ t dâ n sự 2 3 CIL2009 1 TS. Nguyễn Anh Thư 90 0 5  1-3 Tầ ng 1 - 799 705 7777
Nhà G6

191 BSL1008 Luậ t mô i trườ ng 3 BSL1008 LKD TS. Nguyễn Thanh 90 0 5  1-3 P. 419 - B2 799 419 7777
2 Huyền

194 CAL2001 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66C PGS.TS Đặ ng Minh 110 0 5  1-4 P1 - G3 799 001 7777
Tuấ n
TS. Trầ n Anh Tú
199 BSL2008 Luậ t cạ nh tranh 2 BSL2008 TS. Hồ Ngọ c Hiể n 100 5 5  2-3 P. 103 - E1 799 111 7777

200 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 3 TS Nguyễn Khắ c Hả i 100 0 5  2-3 P2 - G3 799 002 7777

202 BSL2002 Luậ t thương mạ i 2 3 BSL2002 1 TS. Nguyễn Trọ ng 100 0 5  3-5 P.501 - E1 799 222 7777
Điệp

203 THL1054 Lý luậ n về nhà nướ c và 3 THL1054 TS. Mai Vă n Thắ ng 100 0 5  3-5 P. 401 - E1 799 401 7777
phá p luậ t K66LKD-A

205 BSL2027 Kỹ nă ng giả i quyết tranh 2 BSL2027 LKD1 PGS. TS. Doã n Hồ ng 80 0 5  4-5 P. 421 - B2 799 421 7777
chấ p đấ t đai Nhung

206 CAL1050 Lịch sử cá c họ c thuyết 2 CAL1050 2 TS. Lã Khá nh Tù ng 100 5  4-5 P.105 - E1 799 333 7777
chính trị - phá p lý

208 BSL2008 Luậ t cạ nh tranh 2 BSL2008 1 TS. Trầ n Anh Tú 85 0 5  4-5 P. 419 - B2 799 419 7777

CRL2006 LKD TS. Mai Thanh Hiếu Tầ ng 1 -


210 CRL2006 Luậ t tố tụ ng hình sự 2 1 TS. Nguyễn Hả i Ninh 90 0 5  4-5 Nhà G6 799 705 7777

Page 14
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

211 BSL2010 Phá p luậ t về thị trườ ng 2 BSL2010 2 TS. Nguyễn Thị Thu 105 0 5  4-5 P. 103 - E1 799 111 7777
chứ ng khoá n Hương

212 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 4 TS Nguyễn Khắ c Hả i 100 0 5  4-5 P2 - G3 799 002 7777

214 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 C 100 0 5  5-5 P1 - G3 799 001 7777

215 NIL2101 Cô ng phá p quố c tế 5 NIL2101 TS. Đà o Thu Hườ ng 100 5  6-10 P. 103 - E1 799 111 7777

221 THL1053 Luậ t họ c so sá nh 2 THL1053 2 TS. Mai Vă n Thắ ng 110 0 5  6-7 P.501 - E1 799 222 7777

TS. Nguyễn Thị Thu


222 BSL1005 Luậ t ngâ n hà ng 2 BSL1005 1 105 0 5  6-7 P2 - G3 799 002 7777
Hương
CRL2006 LKD TS Mai Thanh Hiếu Tầ ng 1 -
224 CRL2006 Luậ t tố tụ ng hình sự 2 90 0 5  6-7 799 705 7777
2 TS Nguyễn Hả i Ninh Nhà G6
225 CAL 3007 Lý luậ n phá p luậ t về phò ng 2 CAL 3007 1 PGS.TS Đặ ng Minh 100 5  6-7 P.105 - E1 799 333 7777
chố ng tham nhũ ng Tuấ n
228 BSL1008 Luậ t mô i trườ ng 3 BSL1008 LKD1 TS. Lê Kim Nguyệt 90 0 5  6-8 P. 419 - B2 799 419 7777

229 THL1054 Lý luậ n về nhà nướ c và 3 THL1054 TS.Lê Kim Nguyệt 100 0 5  6-8 P. 401 - E1 799 401 7777
phá p luậ t K66LKD-B

230 CAL2001 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66D TS. Hoà ng Thị Ngâ n 110 0 5  6-9 P1 - G3 799 001 7777

TS. Nguyễn Thị Tầ ng 1 -


231 CIL2009 Luậ t dâ n sự 2 3 CIL2009 2 Phương Châ m 90 0 5  8-10 Nhà G6 799 705 7777

ThS. Nguyễn Đă ng
232 BSL2002 Luậ t thương mạ i 2 3 BSL2002 2 Duy 100 0 5  8-10 P.501 - E1 799 222 7777
TS. Hồ Ngọ c Hiể n
236 BSL1005 Luậ t ngâ n hà ng 2 BSL1005 2 TS. Nguyễn Thị Thu 105 0 5  8-9 P2 - G3 799 002 7777
Hương

237 CAL 3008 Lý luậ n phá p luậ t về phò ng 2 CAL 3007 2 PGS.TS Đỗ Đứ c Minh 100 5  8-9 P.105 - E1 799 333 7777
chố ng tham nhũ ng
239 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 2 Nguyễn Thị Lan 0986364616 nguyenthilan 110 0 5  9-10 P. 401 - E1 799 401 7777

Kỹ nă ng giả i quyết tranh TS. Nguyễn Thanh


240 BSL3045 2 BSL3045 LKD 80 0 5  9-10 P. 421 - B2 799 421 7777
chấ p lao độ ng và đình cô ng Huyền
Page 15
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

241 BSL2026 Kỹ nă ng tư vấ n phá p luậ t 2 BSL2026 4 TS. Trầ n Trí Trung 85 0 5  9-10 P. 419 - B2 799 419 7777

242 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 C 0 0 6  10- P2 - G3 799 002 7777
10
 10-
245 SOL2103 Kỹ nă ng bổ trợ 4 SOL2103 2 100 0 6 13 P1 - G3 799 001 7777

250 CIL 3002 Phá p luậ t về sở hữ u trí tuệ 2 CIL 3002 3 TS. Nguyễn Bích Thả o 110 0 6  1-2 P.501 - E1 799 222 7777

Tầ ng 1 -
251 INT 1376 Tin họ c cơ sở (Lý thuyết) 2 INT 1376 1 ThS. Đào Minh Thư 979922879 90
thudm@vnu.edu.vn 0 6  1-2 799 705 7777
033889479 Nhà G6
8;
INE2050
253 INE2050 Kinh tế vi mô 3 K66LKD-A TS. Khú c Vă n Quý vqkhuc.4vin 105 0 6  1-3 P. 401 - E1 799 401 7777
a@gmail.co
TS. Nguyễn Thanh m
254 BSL2003 Luậ t lao độ ng 3 BSL2003 85 6  1-3 P. 421 - B2 799 421 7777
Huyền
GS.TS. Nguyễ n Bá
255 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006 5 Diến 110 6  1-3 P2 - G3 799 002 7777

256 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006 4 PGS.TS. Ngô Quố c 100 6  1-3 P. 103 - E1 799 111 7777
Chiến

GS. Hoà ng Thị Kim


Nhà nướ c và phá p luậ t cá c Quế;
261 THL2001 2 THL2001 1 100 0 6  2-3 P.105 - E1 799 333 7777
quố c gia thuộ c Asean TS. Lê Thị Phương
Nga

262 BSL2023 Quả n trị cô ng ty 2 BSL2023 LKD TS. GVC. Phan Thị 90 0 6  2-3 P. 419 - B2 799 419 7777
1 Thanh Thủ y

264 THL1052 Lý luậ n về nhà nướ c và 4 THL1052 PGS.TS. Nguyễn 110 0 6  2-5 P1 - G3 799 001 7777
phá p luậ t K66A Hoà ng Anh

266 CIL 3002 Phá p luậ t về sở hữ u trí tuệ 2 CIL 3002 4 TS. Nguyễn Bích Thả o 110 0 6  3-4 P.501 - E1 799 222 7777

Tầ ng 1 -
268 POL1001 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 POL1001 5 Nguyễn Thị Thu Hường 0983024496 huongvnu19 90 0 6  3-4
Nhà G6
799 705 7777

271 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 3 Phạm Hoàng Giang 0989643600 giangtriet@gm 110 0 6  4-5 P. 401 - E1 799 401 7777

TS. Nguyễn Thanh


272 BSL2026 Kỹ nă ng tư vấ n phá p luậ t 2 BSL2026 3 Huyền 90 0 6  4-5 P. 103 - E1 799 111 7777

Page 16
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
TS. Phan Quố c
273 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66C Nguyên 110 0 6  4-5 P2 - G3 799 002 7777

274 THL2001 Nhà nướ c và phá p luậ t cá c 2 THL2001 2 TS. Mai Vă n Thắ ng 100 0 6  4-5 P.105 - E1 799 333 7777
quố c gia thuộ c Asean

BSL2023 LKD TS. GVC. Phan Thị


276 BSL2023 Quả n trị cô ng ty 2 90 0 6  4-5 P. 419 - B2 799 419 7777
2 Thanh Thủ y

277 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 C 100 0 6  5-5 P.501 - E1 799 222 7777

278 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K65 LKD-A 100 0 6  5-5 Tầ ng 1 - 799 705 7777
Nhà G6
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việ t
282 HIS1001
Nam
2 HIS1001 4 Lưu Ngọc Long 0984720615 luuanhlong 92 0 6  6-7 P. 103 - E1 799 111 7777

TS. Phan Quố c


283 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66D Nguyên 110 0 6  6-7 P2 - G3 799 002 7777

284 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 4 PGS. TS. Đoà n Nă ng 85 0 6  6-7 P. 421 - B2 799 421 7777

Tầ ng 1 -
286 INT 1376 Tin họ c cơ sở (Lý thuyết) 2 INT 1376 2 PGS.TS Nguyễn Việt Anh 985134734 90
vietanh@vnu.edu.vn 0 6  6-7 799 705 7777
Nhà G6
GS.TS Nguyễn Đă ng
287 CAL2003 Xâ y dự ng vă n bả n phá p 2 CAL2003 1 Dung 100 0 6  6-7 P.105 - E1 799 333 7777
luậ t TS. Nguyễn Quang
Đứ c
288 INE2050 Kinh tế vi mô 3 INE2050 TS. Trầ n Thị Thanh 0983830104; huyen83@h105 0 6  6-8 P. 401 - E1 799 401 7777
K66LKD-B Huyền

291 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006-2 GS.TS. Nguyễ n Bá 90 0 6  6-8 P. 419 - B2 799 419 7777
Diến
TS. Nguyễn Vă n Quâ n;
Lý luậ n về nhà nướ c và
293 THL1052 phá p luậ t 4 THL1052 K66B TS. Lê Thị Phương 110 0 6  6-9 P1 - G3 799 001 7777
Nga
Tầ ng 1 -
294 HIS1056 Cơ sở vă n hó a Việt Nam 3 HIS1056 2 Nguyễn Bảo Trang 0947163317 baotrangng 90 0 6  8-10
Nhà G6
799 705 7777

Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việ t
295 HIS1001 Nam 2 HIS1001 5 Lưu Ngọc Long 0984720615 luuanhlong 92 0 6  8-9 P. 103 - E1 799 111 7777

296 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 2 PGS.TS. Đoà n Nă ng 115 0 6  8-9 P2 - G3 799 002 7777

Xâ y dự ng vă n bả n phá p
298 CAL2003 luậ t 2 CAL2003 2 TS. Trầ n Nho Thìn 100 6  8-9 P.105 - E1 799 333 7777

Page 17
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến

299 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 4 Phạm Hoàng Giang 0989643600 giangtriet@gm 110 0 6  9-10 P. 401 - E1 799 401 7777

300 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 4 TS. Ngô Thanh Hương 110 0 6  9-10 P.501 - E1 799 222 7777

301 BSL 1004 Luậ t tà i chính 2 BSL 1004 TS. Nguyễn Vinh Hưng 85 6  9-10 P. 421 - B2 799 421 7777

Phá p luậ t về bả o hiểm tiền PGS.TS. Lê Thị Thu


303 BSL3040 2 BSL3040-LKD 80 0 6  9-10 P. 419 - B2 799 419 7777
gử i Thủ y

304 SOL2103 Kỹ nă ng bổ trợ 4 SOL2103 6 80 0 7  2-5 P. 419 - B2 799 419 7777

305 SOL2103 Kỹ nă ng bổ trợ 4 SOL2103 7 80 0 7  6-9 P. 419 - B2 799 419 7777

Danh sách gồm: 305 lớp học


phần.

Page 18
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 03 tháng 8 năm 2021

Ỳ 211)

nu.edu.vn;

i giờ tín chỉ môn học: 50 phút; nghỉ giữa giờ: 10 phút.
3: 9h00-9h50; tiết 4:10h-10h50; tiết 5: 11h00-11h50;
15h00-15h50; tiết 9:16h-16h50; tiết 10: 17h00-17h50;

ng ký không có tên trong danh sách học);


nh, liên hệ với Phòng ĐT&CTHSSV để bố trí giảng

Bộ
môn
Đơn vị giảng đề
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 GVCN thi
c

123456 GVCN

123456 Luậ t dâ n sự

Page 19
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 LQT cViết
thi

123456 ĐHKHXH&NV

123456 TPHS

123456 LKD

123456 ĐHKHXH&NV K66 A

123456 LLLSNN&PL K66 C

123456 LQT Viết

123456 LHP-HC

123456 Luậ t dâ n sự

K66LK
123456 LHP-HC
D-A

123456 LQT Viết

123456 ĐHKHXH&NV K66 A

123456 LQT Viết

123456 ĐHKHXH&NV

123456 ĐHKHXH&NV

123456 GVCN

123456 Luậ t dâ n sự

Page 20
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 ĐHKHXH&NV K66 B

123456 LLLSNN&PL

123456 LKD

123456 LKD

123456 ĐHKHXH&NV

123456 LHP-HC K66LK


D-B
123456 LKD

123456 LLLSNN&PL K66 D

123456 ĐHKHXH&NV K66 B


TTHTPL (T.
123456
Chí)

123456 Luậ t dâ n sự

123456 LHP-HC

123456 ĐHKHXH&NV

123456 GVCN

123456 GVCN

123456 GVCN

K66LK
123456 ĐHKHXH&NV D-A
Page 21
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 c thi
LQT Viết

123456 LHP-HC

123456 LKD

Vấ n Lớp Bổ
123456 LQT sung
đá p Lần 2
123456 LHP-HC K66 A

123456 LHP-HC

123456 LKD

K66LK
123456 ĐHKHXH&NV
D-B

123456 LKD

123456 ĐH Kinh tế

123456 LHP-HC

123456 TPHS

123456 LKD

123456 Luậ t dâ n sự

123456 TPHS

123456 GVCN

Page 22
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 GVCN

123456 ĐH Kinh tế

123456 LKD

123456 LKD

123456 TPHS
Lớp Bổ
123456 Luậ t dâ n sự sung
Lần 2
123456 TPHS
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
123456 ĐH Kinh tế

123456 LHP-HC K66 B

123456 LKD

123456 TTHTPL (T.


Chí)

123456 LKD

123456 LHP-HC

123456 Luậ t dâ n sự

123456 GVCN

Page 23
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 TTHTPL (T. c thi
Chí)

123456 ĐHKHXH&NV

123456 ĐHKHXH&NV K66 D

123456 Luậ t dâ n sự K66 A

123456 LKD

123456 ĐHKHXH&NV K66LK


D-A

123456 ĐHKHXH&NV K66 A

123456 TPHS

123456 LLLSNN&PL

123456 GVCN

123456 LKD

123456 TPHS

123456 ĐHKHXH&NV
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
123456 ĐHKHXH&NV K66 C

123456 LHP-HC

123456 ĐHKHTN

Page 24
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi Lớ p Bổ
123456 ĐHKHTN sung
Lầ n 2
123456 ĐHKHTN

123456 GVCN

123456 ĐHKHXH&NV

123456 Luậ t dâ n sự

123456 Luậ t dâ n sự K66 B

123456 LQT Viết

123456 ĐHKHTN

123456 LLLSNN&PL

123456 TPHS

K66LK
123456 ĐHKHXH&NV
D-B

123456 LKD
Lớp Bổ
123456 Luậ t dâ n sự sung
Lần 2
Vấ n
123456 LQT
đá p

123456 ĐHKHXH&NV K66 D

123456 LQT Viết

Page 25
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 LKD c thi

123456 Luậ t dâ n sự

123456 ĐHKHTN

123456 GVCN

123456 GVCN

123456 LLLSNN&PL

123456 Luậ t dâ n sự

123456 Luậ t dâ n sự

123456 LKD

123456 LHP-HC K66 C


Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2

123456 TPHS

123456 LKD

123456 LLLSNN&PL K66LK


D-A

123456 LKD

123456 LHP-HC

123456 LKD

123456 TPHS

Page 26
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 LKD c thi

123456 TPHS

123456 GVCN

123456 LQT Vấ n
đá p

123456 LLLSNN&PL

123456 LKD

123456 TPHS

123456 LHP-HC

123456 LKD

123456 LLLSNN&PL K66LK


D-B

123456 LHP-HC K66 D

123456 Luậ t dâ n sự

123456 LKD

123456 LKD

123456 LHP-HC

123456 ĐHKHXH&NV

123456 LKD

Page 27
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 LKD

123456 GVCN
TTHTPL (T.
123456 Chí)

123456 Luậ t dâ n sự

123456 ĐHCN

K66LK
123456 ĐH Kinh tế D-A
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
Lớp Bổ
Vấ n
123456 LQT đá p sung
Lần 2

123456 LQT Vấ n
đá p

123456 LLLSNN&PL

123456 LKD

123456 LLLSNN&PL K66 A

123456 Luậ t dâ n sự

123456 ĐHKHXH&NV

123456 ĐHKHXH&NV

123456 LKD

Page 28
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 Luậ t dâ n sự thi
c K66 C

123456 LLLSNN&PL

123456 LKD

123456 GVCN

123456 GVCN

123456 ĐHKHXH&NV

123456 Luậ t dâ n sự K66 D

123456 LQT Viết

123456 ĐHCN

123456 LHP-HC

123456 ĐH Kinh tế K66LK


D-B

123456 LQT Vấ n
đá p
123456 LLLSNN&PL K66 B

123456 ĐHKHXH&NV

123456 ĐHKHXH&NV

123456 LQT Viết

123456 LHP-HC

Page 29
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 ĐHKHXH&NV

123456 Luậ t dâ n sự
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
123456 LKD

TTHTPL (T.
123456 Chí)
TTHTPL (T.
123456
Chí)

Page 30

You might also like