You are on page 1of 35

1

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Số: /TBTKB -TĐHHN Hà Nội, ngày ngày tháng năm 2024

THÔNG BÁO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Áp dụng cho sinh viên đại học chính quy khóa 13, sinh viên học lại, học cải thiện điểm, học song bằng

1. Quy định về thời gian giảng dạy:

*Sáng: *Chiều:
- Tiết 1: 07h00 - 07h50 - Tiết 6: 12h30 - 13h20
- Tiết 2: 07h55 - 08h45 - Tiết 7: 13h25 - 14h15
- Tiết 3: 08h50 - 09h40 - Tiết 8: 14h20 - 15h10
- Tiết 4: 09h50 - 10h40 - Tiết 9: 15h20 - 16h10
- Tiết 5: 10h45 - 11h35 - Tiết 10: 16h15 - 17h05

2. Các ngày nghỉ lễ:


- Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương; Ngày chiến thắng 30/4 và Quốc tế lao động 01/05: Sinh viên được nghỉ tử ngày 30/04/2024 đến hết ngày 01/05/2024, từ ngày 02/05/2024 sinh viên trở lại học tập tại Trường
3. Quy định về chữ viết tắt:
- LT: Lý thuyết - TC: Tín chỉ
- TH: Thực hành - Phòng học A.501: Học tại nhà A - tầng 5 phòng 501
- ĐA: Đồ án - 1,2,3: Tiết 1,2,3
- TT: Thực tập
4. Thời khóa biểu:

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

1 ĐH13NA1- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 7 11/03 - 28/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 2,3,4,5 A.608

2 ĐH13NA1- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 8 06/05 - 30/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 2,3,4,5 A.608
ĐỖ MAI QUYÊN; LÂM THỊ
3 ĐH13NA1- Nhóm 2 Nghe - Nói 2 4 LT 60 7 11/03 - 28/04/24 2,3,4,5 A.506
THU PHƯƠNG
ĐỖ MAI QUYÊN; LÂM THỊ
4 ĐH13NA1- Nhóm 2 Nghe - Nói 2 4 LT 60 8 06/05 - 30/06/24 2,3,4,5 A.506
THU PHƯƠNG
5 ĐH13NA2- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 7 11/03 - 28/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.608

6 ĐH13NA2- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 8 29/04 - 23/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.608
ĐỖ MAI QUYÊN; LÂM THỊ
7 ĐH13NA2- Nhóm 2 Nghe - Nói 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 6,7,8,9 A.602
THU PHƯƠNG
8 ĐH13NA1- Nhóm 1 Đọc - Viết 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MAI QUYÊN 2,3,4,5 A.608

9 ĐH13NA1- Nhóm 2 Đọc - Viết 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 VŨ MỸ LINH 2,3,4,5 A.604

10 ĐH13NA2- Nhóm 1 Đọc - Viết 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9 A.608
ĐỖ MAI QUYÊN; NGHIÊM
11 ĐH13NA2- Nhóm 2 Đọc - Viết 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 6,7,8,9 A.604
THỊ THỦY
12 ĐH13BĐS1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ NA 4,5 M.105

13 ĐH13BĐS1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ NA 4,5 M.105

14 ĐH13BĐS1 Kinh tế vi mô 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 TỐNG THỊ THU HÒA 4,5 M.105
2

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

15 ĐH13BĐS1 Kinh tế vi mô 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 4,5 M.105

16 ĐH13BĐS1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 1,2,3 M.105

17 ĐH13BĐS1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 1,2,3 M.105

18 ĐH13BĐS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 M.105

19 ĐH13BĐS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 M.105
NGUYỄN TÀI HOA;
20 ĐH13BĐS1 Xác suất thống kê 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 1,2,3 M.105
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
NGUYỄN TÀI HOA;
21 ĐH13BĐS1 Xác suất thống kê 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 1,2,3 M.105
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
22 ĐH13BĐS1 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 4,5 M.105

23 ĐH13BĐS1 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 4,5 M.105

24 ĐH13BĐS2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 9,10 M.105

25 ĐH13BĐS2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 9,10 M.105

26 ĐH13BĐS2 Kinh tế vi mô 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 PHẠM THỊ NGOAN 6,7,8 M.105

27 ĐH13BĐS2 Kinh tế vi mô 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ NGOAN 6,7,8 M.105

28 ĐH13BĐS2 Kỹ năng mềm 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 M.105

29 ĐH13BĐS2 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 M.105

30 ĐH13BĐS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.105

31 ĐH13BĐS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.105
NGUYỄN TÀI HOA;
32 ĐH13BĐS2 Xác suất thống kê 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 9,10 M.105
NGUYỄN THỊ HUYỀN
NGUYỄN TÀI HOA;
33 ĐH13BĐS2 Xác suất thống kê 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 9,10 M.105
NGUYỄN THỊ HUYỀN
34 ĐH13BĐS2 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 6,7,8 M.105

35 ĐH13BĐS2 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 6,7,8 M.105

36 ĐH13BK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 M.403

37 ĐH13BK1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 ĐINH THỊ HƯƠNG 4,5 M.403

38 ĐH13BK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.402

39 ĐH13BK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.402

40 ĐH13BK1 Vật lý đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.402

41 ĐH13BK1 Vật lý đại cương 2 LT 30 8 06/05 - 30/06/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.402


MAI NGỌC DIỆU; LÊ THỊ
42 ĐH13BK1 Xác suất thống kê 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 M.402
THÚY HẰNG
MAI NGỌC DIỆU; LÊ THỊ
43 ĐH13BK1 Xác suất thống kê 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 M.402
THÚY HẰNG
3

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

44 ĐH13C1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 A.610

45 ĐH13C1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 A.610

46 ĐH13C1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 A.610
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
47 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
48 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
49 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
50 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 01/07 - 07/07/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
51 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 25/03 - 28/04/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3 A.610

52 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 06/05 - 12/05/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3 A.610

53 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3 A.610
A.906 A.906
54 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3,4,5 1,2,3,4
(đầy đủ (đầy đủ
A.906 A.906
55 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 2,3,4,5 2,3,4,5
(đầy đủ (đầy đủ
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
56 ĐH13C1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 4,5 A.610
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
57 ĐH13C1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 4,5 A.610
THÁI LỘC
VŨ MỸ LINH; PHẠM
58 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 19/02 - 28/04/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
59 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 06/05 - 12/05/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
60 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
61 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 01/07 - 07/07/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
62 ĐH13C1 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN ANH 2,3 A.610

63 ĐH13C1 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN ANH 2,3 A.610

64 ĐH13C2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.610

65 ĐH13C2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.610

66 ĐH13C2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.610

67 ĐH13C2 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 6,7,8 A.610
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM
68 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 6,7,8,9 A.610
THỊ HỒNG THU
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.902
69 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8,9
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.903
70 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 06/05 - 12/05/24 6,7,8,9
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.904
71 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 6;7,8,9,10
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.904
72 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 6,7,8,9,10
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
4

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
73 ĐH13C2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 9,10 A.610
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
74 ĐH13C2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 9,10 A.610
THÁI LỘC
75 ĐH13C2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 12 19/02 - 12/05/24 LÊ MINH HẰNG 6,7,8 A.610

76 ĐH13C2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 LÊ MINH HẰNG 6,7,8 A.610

77 ĐH13C2 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN ANH 9,10 A.610

78 ĐH13C2 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN ANH 9,10 A.610

79 ĐH13C3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304

80 ĐH13C3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304

81 ĐH13C3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304

82 ĐH13C3 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 1,2,3 M.304
TRẦN THỊ HƯƠNG;
83 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 4 18/03 - 14/04/24 2,3,4,5 M.304
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.806
84 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (Phòng
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.806
85 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 29/04 - 05/05/24 2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (Phòng
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.906
86 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 1,2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.904
87 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 1;2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.904
88 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (đầy đủ
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
89 ĐH13C3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 1,2,3 M.304
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
90 ĐH13C3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.304

91 ĐH13C3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.304

92 ĐH13C3 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 ĐÀM THANH TUẤN 4,5 M.304

93 ĐH13C3 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 ĐÀM THANH TUẤN 4,5 M.304

94 ĐH13C4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 M.304
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH;
95 ĐH13C4 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 9,10 M.304
TRẦN THỊ HỒNG MINH
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH;
96 ĐH13C4 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 9,10 M.304
TRẦN THỊ HỒNG MINH
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH;
97 ĐH13C4 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 9,10 M.304
TRẦN THỊ HỒNG MINH
98 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 4 18/03 - 14/04/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9 M.304

99 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9 M.304
A.803
100 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 29/04 - 05/05/24 PHẠM THỊ HỒNG THU 6,7,8,9
(đầy đủ
A.904
101 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9,10
(đầy đủ
5

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
A.906
102 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9;10
(đầy đủ
A.906
103 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9
(đầy đủ
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
104 ĐH13C4 Pháp luật đại cương 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 9,10 M.304
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
105 ĐH13C4 Pháp luật đại cương 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 9,10 M.304
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN THỊ THÙY LINH;
106 ĐH13C4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 12 19/02 - 12/05/24 6,7,8 M.304
NGUYỄN THỊ THANH AN
TRẦN THỊ THÙY LINH;
107 ĐH13C4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 6,7,8 M.304
NGUYỄN THỊ THANH AN
108 ĐH13C4 Toán cao cấp 2 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.304

109 ĐH13C4 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.304

110 ĐH13C4 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.304

111 ĐH13C4 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 01/07 - 07/07/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.304

112 ĐH13C5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 M.403

113 ĐH13C5 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.403

114 ĐH13C5 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.403

115 ĐH13C5 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.403
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM
116 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 1,2,3,4 M.403
THỊ HỒNG THU
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.806
117 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 1,2,3,4
THỊ HỒNG THU (Phòng
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.906
118 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 2,3,4,5
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.906
119 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 1;2,3,4,5
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.906
120 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 1,2,3,4,5
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
121 ĐH13C5 Pháp luật đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 1,2,3 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
122 ĐH13C5 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 1,2,3 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
123 ĐH13C5 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 29/04 - 05/05/24 1,2,3 M.403
THÁI LỘC
HOÀNG THỊ TUYẾT
124 ĐH13C5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 12 19/02 - 12/05/24 1,2,3 M.403
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
125 ĐH13C5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 1,2,3 M.403
NHUNG; PHẠM QUANG
126 ĐH13C5 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN ANH 4,5 M.403

127 ĐH13C5 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN ANH 4,5 M.403
TRẦN THỊ HƯƠNG; MAI
128 ĐH13C6 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 9,10 M.204
TIẾN TÚ
TRẦN THỊ HƯƠNG; MAI
129 ĐH13C6 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 9,10 M.204
TIẾN TÚ
130 ĐH13C6 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 6,7,8,9 M.204
6

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
A.904
131 ĐH13C6 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 6,7,8,9
(đầy đủ
A.906
132 ĐH13C6 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 06/05 - 12/05/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 6,7,8,9
(đầy đủ
A.906
133 ĐH13C6 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 13/05 - 19/05/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 6,7,8,9;10
(đầy đủ
A.906
134 ĐH13C6 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 20/05 - 26/05/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 6,7,8,9,10
(đầy đủ
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
135 ĐH13C6 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 19/02 - 02/06/24 9,10 M.204
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN THỊ THÙY LINH;
136 ĐH13C6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 19/02 - 02/06/24 6,7,8 M.204
NGUYỄN THỊ THANH AN
137 ĐH13C6 Toán cao cấp 2 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.204

138 ĐH13C6 Toán cao cấp 2 2 LT 30 6 22/04 - 02/06/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.204

139 ĐH13C6 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 03/06 - 09/06/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.204

140 ĐH13C6;ĐH13QB Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 9 26/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.506

141 ĐH13C6;ĐH13QB Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.506

142 ĐH13C7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 M.204

143 ĐH13C7 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.204

144 ĐH13C7 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 06/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.204

145 ĐH13C7 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.204

146 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4 M.204
A.901
147 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4
(đầy đủ
A.901
148 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 29/04 - 05/05/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4
(đầy đủ
A.901
149 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 06/05 - 12/05/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4;5
(đầy đủ
A.901
150 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 13/05 - 19/05/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4,5
(đầy đủ
151 ĐH13C7 Pháp luật đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THÙY DUNG 1,2,3 M.204

152 ĐH13C7 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN THÙY DUNG 1,2,3 M.204

153 ĐH13C7 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN THÙY DUNG 1,2,3 M.204

154 ĐH13C7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 19/02 - 28/04/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.204

155 ĐH13C7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.204

156 ĐH13C7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.204

157 ĐH13C7 Toán cao cấp 2 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 4,5 M.204

158 ĐH13C7 Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 22/04 - 09/06/24 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 4,5 M.204

159 ĐH13C8 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 M.403
7

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

160 ĐH13C8 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 9,10 M.403

161 ĐH13C8 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 9,10 M.401

162 ĐH13C8 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 9,10 M.403

163 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 7,8,9,10 M.403
A.806
164 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 7,8,9,10
(Phòng
A.906
165 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 6,7,8,9
(đầy đủ
A.906
166 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 6,7,8,9;10
(đầy đủ
A.906
167 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 6,7,8,9,10
(đầy đủ
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
168 ĐH13C8 Pháp luật đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 6,7,8 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
169 ĐH13C8 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
170 ĐH13C8 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 29/04 - 05/05/24 6,7,8 M.403
THÁI LỘC
171 ĐH13C8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 19/02 - 05/05/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.403

172 ĐH13C8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.403

173 ĐH13C8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.403

174 ĐH13C8 Toán cao cấp 2 2 LT 30 11 19/02 - 05/05/24 LÊ THỊ HƯƠNG 9,10 M.403

175 ĐH13C8 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 LÊ THỊ HƯƠNG 9,10 M.403

176 ĐH13C8 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 LÊ THỊ HƯƠNG 9,10 M.403

177 ĐH13ĐA1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 M.404

178 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 TRỊNH THỊ THỦY 2,3,4,5 M.404

179 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 18/03 - 24/03/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404

180 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 25/03 - 31/03/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404

181 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 TRỊNH THỊ THỦY 2,3,4,5 M.404

182 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404

183 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404

184 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 06/05 - 19/05/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404

185 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 TRỊNH THỊ THẮM 2 M.404
A.708
186 ĐH13ĐA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 26/02 - 14/04/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
A.701
187 ĐH13ĐA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 15/04 - 21/04/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
A.806
188 ĐH13ĐA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 22/04 - 26/05/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(Phòng
8

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

189 ĐH13ĐA1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 26/02 - 09/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.402

190 ĐH13ĐA1 Vật lý đại cương 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.402

191 ĐH13ĐA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ THANH 9,10 M.304

192 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 26/02 - 10/03/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.303

193 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 11/03 - 17/03/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.303

194 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 3 18/03 - 07/04/24 LÊ THANH HUYỀN 6,7,8,9 M.303

195 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 08/04 - 14/04/24 LÊ THANH HUYỀN 6,7,8,9 M.303

196 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.303

197 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 06/05 - 19/05/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.403

198 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 LÊ THU THỦY 6 M.404
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.802
199 ĐH13ĐA2;ĐH13QB Tin học đại cương 2 LTTH 39 13 26/02 - 26/05/24 6,7,8
NGUYỄN THỊ THÙY (đầy đủ
200 ĐH13ĐA2;ĐH13QB Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 26/02 - 09/06/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.303

201 ĐH13ĐA2;ĐH13QB Vật lý đại cương 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.303

202 ĐH13K Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 9,10 A.103

203 ĐH13K Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 9,10 A.1007

204 ĐH13K Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 9,10 A.1007
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.704
205 ĐH13K Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (Tiếng
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.704
206 ĐH13K Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (Tiếng
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.704
207 ĐH13K Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (Tiếng
208 ĐH13K Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8 A.103

209 ĐH13K Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8 A.1007

210 ĐH13K Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8 A.1007

211 ĐH13K Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐÀM THANH TUẤN 9,10 A.103

212 ĐH13K Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 ĐÀM THANH TUẤN 9,10 A.1007

213 ĐH13K Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐÀM THANH TUẤN 9,10 A.1007

214 ĐH13K Vật lý đại cương 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 DƯƠNG THỊ HOÀI THU 6,7,8 A.103

215 ĐH13K Vật lý đại cương 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 DƯƠNG THỊ HOÀI THU 6,7,8 A.103

216 ĐH13KĐ Hoá học đại cương 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 TRẦN THỊ HƯỜNG 6,7,8 A.103
Tham quan nhận thức và hướng nghiệp ĐỖ MẠNH TUÂN,PHẠM
217 ĐH13KĐ 2 TT 3T 3 03/06 - 23/06/24 Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
sinh viên VĂN CHUNG
9

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
A.701
218 ĐH13KĐ Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 6,7,8,9
(MS
A.701
219 ĐH13KĐ Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 6,7,8,9
(MS
A.701
220 ĐH13KĐ Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 13/05 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 6,7,8
(MS
A.701
221 ĐH13KĐ Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 20/05 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 6,7,8,9
(MS
NGUYỄN THỊ HUYỀN
222 ĐH13KĐ Toán cao cấp 2 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 6,7,8 A.103
THƯ; ĐOÀN THỊ THANH
NGUYỄN KHẮC HOÀNG
223 ĐH13KĐ Địa chất đại cương 3 LT 45 10 11/03 - 19/05/24 9,10 A.103 9,10 A.103
GIANG; NGUYỄN THỊ
NGUYỄN KHẮC HOÀNG
224 ĐH13KĐ Địa chất đại cương 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 8,9,10 A.103 9,10 A.103
GIANG; NGUYỄN THỊ
225 ĐH13KE1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.308

226 ĐH13KE1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.308

227 ĐH13KE1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.308

228 ĐH13KE1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.308

229 ĐH13KE1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.308

230 ĐH13KE1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.308

231 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 4,5 A.106

232 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 4,5 A.106

233 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 4,5 A.106

234 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 1,2,3,4,5 A.308

235 ĐH13KE1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 LƯƠNG MINH HẰNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

236 ĐH13KE1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.308

237 ĐH13KE1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 1,2,3,4,5 A.308
PHẠM THỊ HƯƠNG; NGỌ
238 ĐH13KE1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 1,2,3 A.106
MINH TRANG
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
239 ĐH13KE2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 6,7,8 A.308
THU
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
240 ĐH13KE2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 6,7,8 A.308
THU
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
241 ĐH13KE2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8 A.308
THU
NGUYỄN THỊ THANH;
242 ĐH13KE2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 6,7,8 A.308
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
243 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308 9,10 A.308

244 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308

245 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308 9,10 A.308

246 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308 6,7,8,9,10 A.308
10

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

247 ĐH13KE2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ CẢNH HOA Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

248 ĐH13KE2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 VŨ MỸ LINH 6,7,8,9 A.302

249 ĐH13KE2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 VŨ MỸ LINH 6,7,8,9,10 A.308

250 ĐH13KE2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 6,7,8 A.308

251 ĐH13KE2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 6,7,8 A.308

252 ĐH13KE2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 6,7,8 A.308

253 ĐH13KE3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501

254 ĐH13KE3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.310

255 ĐH13KE3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.310

256 ĐH13KE3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.310

257 ĐH13KE3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.205

258 ĐH13KE3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 3,4,5 A.310 4,5 A.310

259 ĐH13KE3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ NHÀN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

260 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 VƯƠNG THÚY VÂN 2,3,4,5 A.310

261 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 2,3,4,5 A.310

262 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 1,2,3,4,5 A.310

263 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 2,3,4,5 A.310
PHẠM THỊ HƯƠNG;
264 ĐH13KE3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 1,2,3 A.205
HOÀNG THỊ THẮM
265 ĐH13KE4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 6,7,8 A.110

266 ĐH13KE4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 A.310

267 ĐH13KE4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 A.310

268 ĐH13KE4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 A.310

269 ĐH13KE4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.310

270 ĐH13KE4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 22/04 - 09/06/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.308

271 ĐH13KE4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9,10 A.310

272 ĐH13KE4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9,10 A.310

273 ĐH13KE4 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
TRẦN THỊ THÙY LINH;
274 ĐH13KE4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 9,10 A.310 9,10 A.110
NGUYỄN THỊ THANH AN
TRẦN THỊ THÙY LINH;
275 ĐH13KE4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 9,10 A.110
NGUYỄN THỊ THANH AN
11

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
TRẦN THỊ THÙY LINH;
276 ĐH13KE4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 9,10 A.310 9,10 A.110
NGUYỄN THỊ THANH AN
TRẦN THỊ THÙY LINH;
277 ĐH13KE4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 9,10 A.310 8,9,10 A.310
NGUYỄN THỊ THANH AN
TRẦN THỊ THÙY LINH;
278 ĐH13KE4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 9,10 A.310
NGUYỄN THỊ THANH AN
PHẠM HUY HÙNG; VŨ THỊ
279 ĐH13KE4 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 6,7,8 A.310
THÙY
PHẠM HUY HÙNG; VŨ THỊ
280 ĐH13KE4 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 6,7,8 A.310
THÙY
PHẠM HUY HÙNG; VŨ THỊ
281 ĐH13KE4 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8 A.310
THÙY
282 ĐH13KE5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 6,7,8 A.108

283 ĐH13KE5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 6,7,8 A.110

284 ĐH13KE5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 6,7,8 A.406

285 ĐH13KE5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 6,7,8 A.110

286 ĐH13KE5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 6,7,8 A.110

287 ĐH13KE5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 6,7,8 A.406

288 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9 A.108

289 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 22/04 - 09/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9 A.108

290 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9 A.406

291 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9,10 A.406

292 ĐH13KE5 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 ÔNG THỊ NHUNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

293 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.110 9,10 A.106

294 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.106

295 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.110 9,10 A.406

296 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.406 8,9,10 A.406

297 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.406

298 ĐH13KE5 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.106

299 ĐH13KE6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.406

300 ĐH13KE6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.406
NGUYỄN THỊ KIM THU;
301 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ KIM THU;
302 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 01/04 - 14/04/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ KIM THU;
303 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 22/04 - 19/05/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ KIM THU;
304 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
12

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGUYỄN VÂN DUNG;
305 ĐH13KE6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 4,5 A.406 4,5 A.406
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
306 ĐH13KE6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 4,5 A.406 4,5 A.406
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
307 ĐH13KE6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 4,5 A.406
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
308 ĐH13KE6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 22/04 - 19/05/24 4,5 A.406 4,5 A.406
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
309 ĐH13KE6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 4,5 A.406 4,5 A.406
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
310 ĐH13KE6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 3,4,5 A.406
ĐINH MAI THANH
311 ĐH13KE6 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 LÊ THỊ LAN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

312 ĐH13KE6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.406

313 ĐH13KE6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 01/04 - 19/05/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.406

314 ĐH13KE6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 LÊ MINH HẰNG 1,2,3,4,5 A.406

315 ĐH13KE6 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 1,2,3 A.406

316 ĐH13KE6 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 1,2,3 A.406

317 ĐH13KE7 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.106

318 ĐH13KE7 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.108

319 ĐH13KE7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.108

320 ĐH13KE7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 C.304
NGUYỄN VŨ MINH
321 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 9,10 A.106 9,10 A.108
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
322 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 9,10 A.108 9,10 C.304
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
323 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 22/04 - 19/05/24 9,10 A.108 9,10 C.304
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
324 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 20/05 - 02/06/24 9,10 C.304 9,10 C.304
HƯƠNG
325 ĐH13KE7 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 BÙI PHƯƠNG NHUNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

326 ĐH13KE7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 ĐÀO THỊ THÙY LINH 6,7,8,9 A.108

327 ĐH13KE7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 01/04 - 19/05/24 ĐÀO THỊ THÙY LINH 6,7,8,9 A.1007

328 ĐH13KE7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 ĐÀO THỊ THÙY LINH 6,7,8,9,10 A.1007
NGUYỄN KHÁNH LY; HỒ
329 ĐH13KE7 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 6,7,8 A.106
THỊ THÚY LÊ
NGUYỄN KHÁNH LY; HỒ
330 ĐH13KE7 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 6,7,8 C.304
THỊ THÚY LÊ
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
331 ĐH13KE8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 1,2,3 A.110
THU
332 ĐH13KE8 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.108
NGUYỄN VŨ MINH
333 ĐH13KE8 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 4,5 A.108 4,5 A.110
HƯƠNG
13

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGUYỄN VŨ MINH
334 ĐH13KE8 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 4,5 A.408 3,4,5 A.408
HƯƠNG
335 ĐH13KE8 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 NGỌ TUYẾT TRINH Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
HOÀNG THỊ TUYẾT
336 ĐH13KE8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 2,3,4,5 A.106
NHUNG
HOÀNG THỊ TUYẾT
337 ĐH13KE8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 1,2,3,4,5 A.408
NHUNG
338 ĐH13KE8 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 TRẦN NGỌC MINH 1,2,3 A.108

339 ĐH13KTTN1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN HÀ LINH 4,5 C.308

340 ĐH13KTTN1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 C.311

341 ĐH13KTTN1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 C.311

342 ĐH13KTTN1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 C.308

343 ĐH13KTTN1 Kinh tế vi mô 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ NGOAN 1,2,3 C.311
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
344 ĐH13KTTN1 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 TẠ THỊ YẾN 4,5 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
345 ĐH13KTTN1 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 TẠ THỊ YẾN 4,5 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
346 ĐH13KTTN1 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 TẠ THỊ YẾN 4,5 C.308
nguyên và môi trường
347 ĐH13KTTN1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 TRẦN VŨ ANH 1,2,3 C.311

348 ĐH13KTTN1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 TRẦN VŨ ANH 1,2,3 C.308

349 ĐH13KTTN1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 C.308

350 ĐH13KTTN1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 C.308

351 ĐH13KTTN1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 C.308

352 ĐH13KTTN2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 LÊ NGỌC THUẤN 9,10 C.308

353 ĐH13KTTN2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 C.104

354 ĐH13KTTN2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 A.103

355 ĐH13KTTN2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 C.308

356 ĐH13KTTN2 Kinh tế vi mô 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8 A.102
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
357 ĐH13KTTN2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 BÙI PHƯƠNG THÚY 9,10 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
358 ĐH13KTTN2 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 BÙI PHƯƠNG THÚY 9,10 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
359 ĐH13KTTN2 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 BÙI PHƯƠNG THÚY 9,10 C.308
nguyên và môi trường
360 ĐH13KTTN2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 C.308

361 ĐH13KTTN2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 C.308

362 ĐH13KTTN2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 C.308
14

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

363 ĐH13KTTN2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.103

364 ĐH13KTTN2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.103

365 ĐH13LA1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
366 ĐH13LA1 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 4,5 M.302
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
367 ĐH13LA1 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 4,5 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
368 ĐH13LA1 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
369 ĐH13LA1 Logic học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ MINH ANH 4,5 M.304

370 ĐH13LA1 Logic học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 4,5 M.303

371 ĐH13LA1 Logic học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ MINH ANH 4,5 M.303
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
372 ĐH13LA1 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 1,2,3 M.303
HỒNG
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
373 ĐH13LA1 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 1,2,3 M.303
HỒNG
BÙI THỊ OANH; LÂM THỊ
374 ĐH13LA1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 M.304
THU PHƯƠNG
375 ĐH13LA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 M.204

376 ĐH13LA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 M.303

377 ĐH13LA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 M.303
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
378 ĐH13LA2 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 9,10 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
379 ĐH13LA2 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 9,10 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
380 ĐH13LA2 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 9,10 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
381 ĐH13LA2 Logic học 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 9,10 M.303

382 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 8 11/03 - 05/05/24 PHẠM NGỌC THÚY 6,7,8 M.303
PHẠM NGỌC THÚY;
383 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 06/05 - 12/05/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
384 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 13/05 - 19/05/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
385 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
386 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
387 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
388 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
389 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
390 ĐH13LA2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 M.303

391 ĐH13LA2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 M.303
15

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGUYỄN THỊ KIM THU;
392 ĐH13LA3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 C.205
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
393 ĐH13LA3 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 C.205
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
394 ĐH13LA3 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 C.205
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
395 ĐH13LA3 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 C.205
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
396 ĐH13LA3 Logic học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGÔ QUANG DUY 4,5 C.205

397 ĐH13LA3 Logic học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGÔ QUANG DUY 4,5 C.205

398 ĐH13LA3 Logic học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGÔ QUANG DUY 4,5 C.205
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
399 ĐH13LA3 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 C.205
HỒNG
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
400 ĐH13LA3 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 1,2,3 C.205
HỒNG
BÙI THỊ OANH; LÂM THỊ
401 ĐH13LA3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 C.205
THU PHƯƠNG
402 ĐH13LQ1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.106

403 ĐH13LQ1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.106
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
404 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 2,3,4,5 A.106
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
405 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
406 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
407 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
408 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
409 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106 4,5 A.108

410 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106 4,5 A.106

411 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106

412 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106 4,5 A.106

413 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 3,4,5 A.106 4,5 A.106

414 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.408

415 ĐH13LQ1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 ĐẶNG THỊ HIỀN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

416 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 2,3,4,5 A.108

417 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 2,3,4,5 A.1004

418 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3,4,5 A.106

419 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 2,3,4,5 A.408
NGUYỄN KHÁNH LY;
420 ĐH13LQ1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.108
TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN
16

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGUYỄN KHÁNH LY;
421 ĐH13LQ1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 1,2,3 A.105
TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN
NGUYỄN KHÁNH LY;
422 ĐH13LQ1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 A.106
TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN
NGUYỄN KHÁNH LY;
423 ĐH13LQ1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3 A.408
TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN
424 ĐH13LQ2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.410

425 ĐH13LQ2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.410

426 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410

427 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410

428 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410

429 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410

430 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9,10 A.410

431 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410

432 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.410

433 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.410

434 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.105

435 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410

436 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.105

437 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.105

438 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9 A.410

439 ĐH13LQ2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 LÊ KHÁNH THIỆN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
440 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 6,7,8,9 A.410
THU PHƯƠNG
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
441 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 6,7,8,9 A.410
THU PHƯƠNG
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
442 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8,9,10 A.410
THU PHƯƠNG
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
443 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 6,7,8,9 A.410
THU PHƯƠNG
NGỌ MINH TRANG;
444 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 6,7,8 A.410
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
445 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 15/04 - 21/04/24 6,7,8 A.410
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
446 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8 A.105
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
447 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 6,7,8 A.105
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
448 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 A.105
NGUYỄN HOÀNG SƠN
449 ĐH13LQ3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.410
17

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

450 ĐH13LQ3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.410

451 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410

452 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410

453 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410

454 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 1,2,3,4,5 A.410

455 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410

456 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN KIỀU ANH 2,3,4,5 A.410

457 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 2,3,4,5 A.410

458 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 2,3,4,5 A.410

459 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 1,2,3,4,5 A.410

460 ĐH13LQ3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 HÀ THỊ THANH THỦY Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
BÙI THỊ OANH; PHẠM
461 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 4,5 A.410 4,5 A.403
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
462 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 4,5 A.410 4,5 A.405
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
463 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 4,5 A.410
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
464 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 4,5 A.410 4,5 A.410
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
465 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 4,5 A.410 4,5 A.410
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
466 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 3,4,5 A.410
QUANG THIÊN
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
467 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
468 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
469 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
470 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
471 ĐH13M1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 TRƯƠNG ĐỨC CẢNH 1,2,3 M.301

472 ĐH13M1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 TRƯƠNG ĐỨC CẢNH 1,2,3 M.301

473 ĐH13M1 Hoá học đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 M.301

474 ĐH13M1 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 M.301
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
475 ĐH13M1 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
476 ĐH13M1 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
477 ĐH13M1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN XUÂN HÀO 1,2,3 M.301

478 ĐH13M1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN XUÂN HÀO 1,2,3 M.301
18

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

479 ĐH13M1 Vật lý đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÂM THỊ HẰNG 4,5 M.301

480 ĐH13M1 Vật lý đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÂM THỊ HẰNG 4,5 M.301

481 ĐH13M2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 6,7,8 M.301

482 ĐH13M2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 6,7,8 M.301

483 ĐH13M2 Hoá học đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 9,10 M.301

484 ĐH13M2 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 9,10 M.301
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
485 ĐH13M2 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 9,10 M.301
trường
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
486 ĐH13M2 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 9,10 M.301
trường
487 ĐH13M2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.301

488 ĐH13M2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.301

489 ĐH13M2 Vật lý đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 ĐỖ THU HÀ 9,10 M.301

490 ĐH13M2 Vật lý đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 ĐỖ THU HÀ 9,10 M.301

491 ĐH13M3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 MAI QUANG TUẤN 1,2,3 M.301

492 ĐH13M3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 MAI QUANG TUẤN 1,2,3 M.301

493 ĐH13M3 Hoá học đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 4,5 M.301

494 ĐH13M3 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 4,5 M.301
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
495 ĐH13M3 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
496 ĐH13M3 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
497 ĐH13M3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 M.301

498 ĐH13M3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 M.301

499 ĐH13M3 Vật lý đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÂM THỊ HẰNG 2,3 M.301

500 ĐH13M3 Vật lý đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÂM THỊ HẰNG 2,3 M.301

501 ĐH13MK1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 A.501

502 ĐH13MK1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 A.501

503 ĐH13MK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.501

504 ĐH13MK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.501

505 ĐH13MK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.501
NGUYỄN VÂN DUNG;
506 ĐH13MK1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 9,10 A.501 9,10 A.501
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
507 ĐH13MK1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 9,10 A.501
ĐINH MAI THANH
19

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGUYỄN VÂN DUNG;
508 ĐH13MK1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 9,10 A.501 9,10 A.501
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
509 ĐH13MK1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 9,10 A.501 9,10 A.501
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
510 ĐH13MK1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 8,9,10 A.501
ĐINH MAI THANH
511 ĐH13MK1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN MINH TUẤN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

512 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501

513 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501

514 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501

515 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501

516 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9,10 A.501

517 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
518 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
519 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 15/04 - 21/04/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
520 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
521 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
522 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
523 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501

524 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501

525 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501

526 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501
NGUYỄN THỊ THANH;
527 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
528 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
529 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
530 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
531 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501

532 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501

533 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501

534 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501

535 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501

536 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 3,4,5 A.501
20

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

537 ĐH13MK2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LIÊN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

538 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 2,3,4,5 A.501

539 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 2,3,4,5 A.501

540 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3,4,5 A.501

541 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 2,3,4,5 A.501
NGUYỄN HOÀNG SƠN; HỒ
542 ĐH13MK2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.501
THỊ THÚY LÊ
NGUYỄN HOÀNG SƠN; HỒ
543 ĐH13MK2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 1,2,3 A.501
THỊ THÚY LÊ
544 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502

545 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502

546 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502

547 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502

548 ĐH13MK3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.502

549 ĐH13MK3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.502

550 ĐH13MK3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.502

551 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502

552 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502

553 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502

554 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502

555 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9,10 A.502

556 ĐH13MK3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 ĐÀO LAN ANH Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
HOÀNG THỊ TUYẾT
557 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
558 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
559 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
560 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
561 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 8,9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
562 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502

563 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502

564 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502

565 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502
21

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGUYỄN THỊ KIM THU;
566 ĐH13NA1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 4,5 A.608
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ KIM THU;
567 ĐH13NA1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 22/04 - 30/06/24 4,5 A.608
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
568 ĐH13NA1 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 MAI THỊ HIỀN 4,5 A.608

569 ĐH13NA1 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 MAI THỊ HIỀN 4,5 A.608

570 ĐH13NA1 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 MAI THỊ HIỀN 4,5 A.608

571 ĐH13NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3 A.608

572 ĐH13NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3 A.608

573 ĐH13NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3 A.608
A.802
574 ĐH13NA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 11/03 - 14/04/24 VŨ NGỌC PHAN 1,2,3
(đầy đủ
A.808
575 ĐH13NA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 8 22/04 - 16/06/24 VŨ NGỌC PHAN 1,2,3
(đầy đủ
576 ĐH13NA1 Tiếng Trung 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 Nguyễn Trọng Tính 1,2,3 A.608

577 ĐH13NA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.608

578 ĐH13NA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 22/04 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.608

579 ĐH13NA2 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 9,10 A.608

580 ĐH13NA2 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 9,10 A.608

581 ĐH13NA2 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 9,10 A.608

582 ĐH13NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.608

583 ĐH13NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.608

584 ĐH13NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.608
A.801
585 ĐH13NA2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 11/03 - 14/04/24 VŨ NGỌC PHAN 6,7,8
(đầy đủ
A.803
586 ĐH13NA2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 8 22/04 - 16/06/24 VŨ NGỌC PHAN 6,7,8
(đầy đủ
587 ĐH13NA2 Tiếng Trung 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 Vũ Thị Minh Huyền 6,7,8 A.608

588 ĐH13NA2 Tiếng Trung 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 Vũ Thị Minh Huyền 6,7,8 A.608

589 ĐH13NA2 Tiếng Trung 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 Vũ Thị Minh Huyền 6,7,8 A.608

590 ĐH13QB Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 9 26/02 - 28/04/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 C.306

591 ĐH13QB Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 C.306
NGUYỄN NGỌC LINH;
592 ĐH13QB Xác suất thống kê 2 LT 30 7 26/02 - 14/04/24 6,7,8 C.306
NGUYỄN THỊ HUYỀN
NGUYỄN NGỌC LINH;
593 ĐH13QB Xác suất thống kê 2 LT 30 2 22/04 - 05/05/24 6,7,8 C.306
NGUYỄN THỊ HUYỀN
NGUYỄN NGỌC LINH;
594 ĐH13QB Xác suất thống kê 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 6,7,8 C.306
NGUYỄN THỊ HUYỀN
22

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

595 ĐH13QĐ1 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 LÊ NGỌC ANH 4,5 A.510

596 ĐH13QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.510

597 ĐH13QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 8 06/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.510
LÊ THỊ THU HÀ; PHẠM THỊ A.701
598 ĐH13QĐ1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3
HỒNG THU (MS
LÊ THỊ THU HÀ; PHẠM THỊ A.701
599 ĐH13QĐ1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 1,2,3
HỒNG THU (MS
600 ĐH13QĐ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 A.510

601 ĐH13QĐ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 A.510
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
602 ĐH13QĐ1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 A.510
THU
CAO MINH THỦY;
603 ĐH13QĐ1 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 A.510
NGUYỄN XUÂN THỦY
NGUYỄN THỊ TRANG; LÊ
604 ĐH13QĐ1 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 A.510
NGỌC ANH
605 ĐH13QĐ2 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 BÙI THỊ NHA TRANG 9,10 A.510

606 ĐH13QĐ2 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 BÙI THỊ NHA TRANG 9,10 A.510

607 ĐH13QĐ2 Hoá học đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 BÙI THỊ NHA TRANG 9,10 A.510

608 ĐH13QĐ2 Kỹ năng mềm 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 9,10 A.510
LÊ THỊ THU HÀ; NGUYỄN A.702
609 ĐH13QĐ2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
LÊ THỊ THU HÀ; NGUYỄN A.702
610 ĐH13QĐ2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
611 ĐH13QĐ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 A.510

612 ĐH13QĐ2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.510

613 ĐH13QĐ2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.510

614 ĐH13QĐ2 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 6,7,8 A.510
NGUYỄN THỊ HUYỀN
615 ĐH13QĐ2 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 9,10 A.510
THƯ; NGUYỄN THỊ HUYỀN
616 ĐH13QĐ3 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 VŨ THỊ THU HÀ 4,5 A.601

617 ĐH13QĐ3 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 VŨ THỊ THU HÀ 4,5 A.601

618 ĐH13QĐ3 Hoá học đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 VŨ THỊ THU HÀ 4,5 A.601

619 ĐH13QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ LÝ 4,5 A.601

620 ĐH13QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 4,5 A.601

621 ĐH13QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 4,5 A.601
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
622 ĐH13QĐ3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3
NGUYỄN THỊ THÙY (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
623 ĐH13QĐ3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 1,2,3
NGUYỄN THỊ THÙY (MS
23

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
624 ĐH13QĐ3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 1,2,3
NGUYỄN THỊ THÙY (MS
625 ĐH13QĐ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 A.601

626 ĐH13QĐ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 A.601

627 ĐH13QĐ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 A.601
MAI NGỌC UYÊN;
628 ĐH13QĐ3 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 1,2,3 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
MAI NGỌC UYÊN;
629 ĐH13QĐ3 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 1,2,3 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
630 ĐH13QĐ3 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 TRẦN THỊ THU TRANG 1,2,3 A.601
ĐOÀN THỊ THANH
631 ĐH13QĐ3 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 A.601
HUYỀN; TRẦN THỊ HƯỜNG
632 ĐH13QĐ4 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 TRẦN THỊ HƯỜNG 9,10 A.601
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG
633 ĐH13QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 9,10 A.601
SƠN
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG
634 ĐH13QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 9,10 A.601
SƠN
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG
635 ĐH13QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 9,10 A.601
SƠN
A.706
636 ĐH13QĐ4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 6,7,8
(MS
A.706
637 ĐH13QĐ4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 6,7,8
(MS
A.706
638 ĐH13QĐ4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 6,7,8
(MS
639 ĐH13QĐ4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.601

640 ĐH13QĐ4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.601

641 ĐH13QĐ4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.601
MAI NGỌC UYÊN;
642 ĐH13QĐ4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 6,7,8 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
MAI NGỌC UYÊN;
643 ĐH13QĐ4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 6,7,8 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
644 ĐH13QĐ4 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NINH THỊ KIM ANH 6,7,8 A.601
NGUYỄN VĂN MINH; BÙI
645 ĐH13QĐ4 Xác suất thống kê 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 9,10 A.601
THỊ NHA TRANG
NGUYỄN VĂN MINH; BÙI
646 ĐH13QĐ4 Xác suất thống kê 2 LT 30 8 06/05 - 30/06/24 9,10 A.601
THỊ NHA TRANG
647 ĐH13QĐ5 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 BÙI THỊ NHA TRANG 4,5 A.908

648 ĐH13QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.908

649 ĐH13QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.908

650 ĐH13QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.908
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.706
651 ĐH13QĐ5 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3
HỒNG HẢI (MS
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.706
652 ĐH13QĐ5 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 1,2,3
HỒNG HẢI (MS
24

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.706
653 ĐH13QĐ5 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 1,2,3
HỒNG HẢI (MS
654 ĐH13QĐ5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 A.908

655 ĐH13QĐ5 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 1,2,3 A.908

656 ĐH13QĐ5 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 VƯƠNG THỊ HÒE 1,2,3 A.908

657 ĐH13QĐ5 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 VƯƠNG THỊ HÒE 1,2,3 A.908
NGUYỄN VĂN MINH; VŨ
658 ĐH13QĐ5 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 A.908
THỊ THU HÀ
659 ĐH13QĐ6 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 VŨ THỊ THU HÀ 9,10 A.908

660 ĐH13QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 A.908

661 ĐH13QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 A.908

662 ĐH13QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 A.908
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.708
663 ĐH13QĐ6 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
HỒNG HẢI (MS
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.708
664 ĐH13QĐ6 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 6,7,8
HỒNG HẢI (MS
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.708
665 ĐH13QĐ6 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8
HỒNG HẢI (MS
666 ĐH13QĐ6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.908

667 ĐH13QĐ6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.908

668 ĐH13QĐ6 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 6,7,8 A.908

669 ĐH13QĐ6 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 6,7,8 A.908
MAI NGỌC DIỆU; LÊ
670 ĐH13QĐ6 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 9,10 A.908
NGỌC ANH
LÊ ĐẮC TRƯỜNG; BÙI
671 ĐH13QM1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 A.110
PHƯƠNG THÚY
LÊ ĐẮC TRƯỜNG; BÙI
672 ĐH13QM1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 A.110
PHƯƠNG THÚY
LÊ ĐẮC TRƯỜNG; BÙI
673 ĐH13QM1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 A.1003
PHƯƠNG THÚY
A.702
674 ĐH13QM1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
A.702
675 ĐH13QM1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
676 ĐH13QM1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 VƯƠNG THÚY VÂN 1,2,3 A.110

677 ĐH13QM1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 1,2,3 A.110

678 ĐH13QM1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 A.108

679 ĐH13QM1 Vật lý đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ TRANG 4,5 A.108

680 ĐH13QM1 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM HỒNG TÍNH 4,5 A.1007

681 ĐH13QM1 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 PHẠM HỒNG TÍNH 4,5 A.1007
25

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

682 ĐH13QM1 Đa dạng sinh học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 PHẠM HỒNG TÍNH 4,5 A.1003

683 ĐH13QM2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ MAI THẢO 9,10 A.1002

684 ĐH13QM2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 PHẠM THỊ MAI THẢO 9,10 A.1002

685 ĐH13QM2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 PHẠM THỊ MAI THẢO 9,10 A.1003
NGUYỄN THÀNH LONG; A.702
686 ĐH13QM2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
BÙI TÁ HẬU (MS
NGUYỄN THÀNH LONG; A.702
687 ĐH13QM2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 6,7,8
BÙI TÁ HẬU (MS
688 ĐH13QM2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 6,7,8 A.1003

689 ĐH13QM2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 6,7,8 A.1003
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
690 ĐH13QM2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 6,7,8 A.205
THU
691 ĐH13QM2 Vật lý đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ TRANG 9,10 A.405

692 ĐH13QM2 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 9,10 A.1010

693 ĐH13QM2 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 9,10 A.1004

694 ĐH13QM2 Đa dạng sinh học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 9,10 A.1003
VŨ VĂN DOANH; BÙI
695 ĐH13QM3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 M.203
PHƯƠNG THÚY
VŨ VĂN DOANH; BÙI
696 ĐH13QM3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 M.203
PHƯƠNG THÚY
VŨ VĂN DOANH; BÙI
697 ĐH13QM3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.203
PHƯƠNG THÚY
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
698 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 11/03 - 14/04/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
699 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 22/04 - 28/04/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.701
700 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.706
701 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 17/06 - 23/06/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
702 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203

703 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203

704 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203

705 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203

706 ĐH13QM3 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 1,2,3 M.105

707 ĐH13QM3 Vật lý đại cương 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.203

708 ĐH13QM3 Vật lý đại cương 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.203

709 ĐH13QM3 Vật lý đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.203

710 ĐH13QM3 Đa dạng sinh học 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 4,5 M.105
26

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

711 ĐH13QM4 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN KHÁNH LINH 9,10 M.402

712 ĐH13QM4 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN KHÁNH LINH 9,10 M.402

713 ĐH13QM4 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN KHÁNH LINH 9,10 M.203
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.706
714 ĐH13QM4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.706
715 ĐH13QM4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
716 ĐH13QM4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 6,7,8 M.301
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
717 ĐH13QM4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 6,7,8 M.203
THU
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
718 ĐH13QM4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 6,7,8 M.301
THU
719 ĐH13QM4 Vật lý đại cương 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.203

720 ĐH13QM4 Vật lý đại cương 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.301

721 ĐH13QM4 Vật lý đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.203

722 ĐH13QM4 Đa dạng sinh học 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THẾ HƯNG 9,10 M.203

723 ĐH13QTDL1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.502

724 ĐH13QTDL1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.502

725 ĐH13QTDL1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.502

726 ĐH13QTDL1 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.502

727 ĐH13QTDL1 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.502
NGUYỄN VŨ MINH
728 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
NGUYỄN VŨ MINH
729 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
NGUYỄN VŨ MINH
730 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
NGUYỄN VŨ MINH
731 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 1,2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
732 ĐH13QTDL1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 NGÔ THỊ DUYÊN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

733 ĐH13QTDL1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.502

734 ĐH13QTDL1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 15/04 - 26/05/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.502

735 ĐH13QTDL1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.502

736 ĐH13QTDL1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 LÊ MINH HẰNG 2 A.502

737 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502 4,5 A.502

738 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502

739 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502 4,5 A.502
27

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

740 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502 4,5 A.502

741 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 3,4,5 A.502

742 ĐH13QTDL2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.503

743 ĐH13QTDL2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.503

744 ĐH13QTDL2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.503
NGUYỄN VŨ MINH
745 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
746 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
747 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
748 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
749 ĐH13QTDL2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.503

750 ĐH13QTDL2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 15/04 - 02/06/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.503

751 ĐH13QTDL2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐỖ THỊ DINH 6 A.503

752 ĐH13QTDL2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 VŨ THỊ THẢO Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

753 ĐH13QTDL2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 6,7,8,9 A.503

754 ĐH13QTDL2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 15/04 - 26/05/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 6,7,8,9 A.503

755 ĐH13QTDL2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 6,7,8,9,10 A.503

756 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503

757 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503

758 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503

759 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503

760 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503

761 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503

762 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN THU HẰNG 8,9,10 A.503 9,10 A.503

763 ĐH13QTDL3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.502

764 ĐH13QTDL3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.502

765 ĐH13QTDL3 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.504

766 ĐH13QTDL3 Kinh tế số 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.504

767 ĐH13QTDL3 Kinh tế số 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.504

768 ĐH13QTDL3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.503


28

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

769 ĐH13QTDL3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.503

770 ĐH13QTDL3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.503

771 ĐH13QTDL3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9,10 A.503

772 ĐH13QTDL3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 ĐÀO THỊ THƯƠNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

773 ĐH13QTDL3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8,9 A.504

774 ĐH13QTDL3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 15/04 - 26/05/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8,9 A.504

775 ĐH13QTDL3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8,9,10 A.504
NGUYỄN TRUNG KIÊN;
776 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NGUYỄN THỐNG NHẤT
NGUYỄN TRUNG KIÊN;
777 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 9,10 A.502
NGUYỄN THỐNG NHẤT
NGUYỄN TRUNG KIÊN;
778 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NGUYỄN THỐNG NHẤT
779 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 8,9,10 A.502 9,10 A.502

780 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504

781 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504

782 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504

783 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504

784 ĐH13QTDL4 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 1,2,3 A.504

785 ĐH13QTDL4 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 1,2,3 A.504

786 ĐH13QTDL4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN VÂN DUNG 2,3,4,5 A.504

787 ĐH13QTDL4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 15/04 - 02/06/24 NGUYỄN VÂN DUNG 2,3,4,5 A.504

788 ĐH13QTDL4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN VÂN DUNG 2 A.504

789 ĐH13QTDL4 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

790 ĐH13QTDL4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 ĐOÀN VÂN KIỀU 1,2,3,4 A.504

791 ĐH13QTDL4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 22/04 - 02/06/24 ĐOÀN VÂN KIỀU 1,2,3,4 A.504

792 ĐH13QTDL4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐOÀN VÂN KIỀU 1,2,3,4,5 A.504

793 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504

794 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504

795 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504

796 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504

797 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504
29

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

798 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 3,4,5 A.504

799 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.110

800 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503

801 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503

802 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503

803 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503

804 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504

805 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504

806 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504

807 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504
LÊ THỊ BÍCH LAN; BÙI
808 ĐH13QTDL5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 2,3,4,5 A.308
THU HÀ
LÊ THỊ BÍCH LAN; BÙI
809 ĐH13QTDL5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 15/04 - 02/06/24 2,3,4,5 A.503
THU HÀ
LÊ THỊ BÍCH LAN; BÙI
810 ĐH13QTDL5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 2 A.504
THU HÀ
811 ĐH13QTDL5 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 LÊ VĂN VIỄN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

812 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.110

813 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.503

814 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.503

815 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.503

816 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 3,4,5 A.504

817 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGÔ THỊ DUYÊN 2,3,4,5 A.306

818 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGÔ THỊ DUYÊN 2,3,4,5 A.503

819 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGÔ THỊ DUYÊN 1,2,3,4,5 A.503

820 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGÔ THỊ DUYÊN 2,3,4,5 A.503

821 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505

822 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505

823 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505

824 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505

825 ĐH13QTDL6 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.505

826 ĐH13QTDL6 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.505
30

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

827 ĐH13QTDL6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.505

828 ĐH13QTDL6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 6 22/04 - 02/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.505

829 ĐH13QTDL6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9,10 A.505

830 ĐH13QTDL6 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 NGUYỄN THU HẰNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

831 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505

832 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505

833 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505

834 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9,10 A.505

835 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505

836 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505

837 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505

838 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505

839 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505

840 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505

841 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 8,9,10 A.505

842 ĐH13QTDL7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 1,2,3 A.505

843 ĐH13QTDL7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 1,2,3 A.505

844 ĐH13QTDL7 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 1,2,3 A.505

845 ĐH13QTDL7 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 1,2,3 A.505

846 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 2,3,4,5 A.505
CAO THỊ BÍCH NGỌC; BÙI
847 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 2,3,4,5 A.505
THU HÀ
CAO THỊ BÍCH NGỌC; BÙI
848 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 2,3,4,5 A.505
THU HÀ
CAO THỊ BÍCH NGỌC; BÙI
849 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 1,2,3,4,5 A.505
THU HÀ
850 ĐH13QTDL7 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ CẢNH LAN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

851 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505

852 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505

853 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505

854 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 1,2,3,4,5 A.505

855 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505
31

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học
NGUYỄN THỊ THỦY;
856 ĐH13QTDL7 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 4,5 A.505 4,5 A.505
NGUYỄN THỐNG NHẤT
NGUYỄN THỊ THỦY;
857 ĐH13QTDL7 Tổng quan du lịch 3 LT 45 6 15/04 - 26/05/24 4,5 A.505 4,5 A.505
NGUYỄN THỐNG NHẤT
NGUYỄN THỊ THỦY; A.505;A.5
858 ĐH13QTDL7 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 3;4,5 4,5 A.505
NGUYỄN THỐNG NHẤT 05
859 ĐH13QTKD1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.508

860 ĐH13QTKD1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ THANH 1,2,3 A.508
NGUYỄN VÂN DUNG;
861 ĐH13QTKD1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 2,3,4,5 A.508
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
862 ĐH13QTKD1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 2,3,4,5 A.508
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
863 ĐH13QTKD1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3,4,5 A.508
ĐINH MAI THANH
864 ĐH13QTKD1 Quản trị học 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 4,5 A.508 4,5 A.508

865 ĐH13QTKD1 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 4 A.508

866 ĐH13QTKD1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 CHU LÂM SƠN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
HOÀNG THỊ TUYẾT
867 ĐH13QTKD1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 2,3,4,5 A.508
NHUNG
HOÀNG THỊ TUYẾT
868 ĐH13QTKD1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 2,3,4,5 A.508
NHUNG
HOÀNG THỊ TUYẾT
869 ĐH13QTKD1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3,4,5 A.508
NHUNG
870 ĐH13QTKD2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.508

871 ĐH13QTKD2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.501

872 ĐH13QTKD2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 6,7,8,9 A.504

873 ĐH13QTKD2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 6,7,8,9 A.504

874 ĐH13QTKD2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 6,7,8,9,10 A.504

875 ĐH13QTKD2 Quản trị học 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 9,10 A.501 9,10 A.508

876 ĐH13QTKD2 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 9 A.501

877 ĐH13QTKD2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 PHẠM THỊ THÚY Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

878 ĐH13QTKD2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9 A.504

879 ĐH13QTKD2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9 A.504

880 ĐH13QTKD2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9,10 A.504

881 ĐH13QTKD3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 LÊ THANH THỦY 1,2,3 A.410
NGUYỄN THỊ THANH;
882 ĐH13QTKD3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 A.405
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
883 ĐH13QTKD3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 1,2,3 A.405
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
884 ĐH13QTKD3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 1,2,3 A.405
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
32

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

885 ĐH13QTKD3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 2,3,4,5 A.405

886 ĐH13QTKD3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 2,3,4,5 A.403

887 ĐH13QTKD3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 2,3,4,5 A.403

888 ĐH13QTKD3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 2 A.403

889 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410 4,5 A.405

890 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410

891 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410 4,5 A.405

892 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410 4 A.405

893 ĐH13QTKD3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

894 ĐH13QTKD3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 2,3,4,5 A.405

895 ĐH13QTKD3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 2,3,4,5 A.503

896 ĐH13QTKD3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3,4,5 A.503

897 ĐH13QTKS1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.506
NGUYỄN VŨ MINH
898 ĐH13QTKS1 Kinh tế số 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 A.506
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
899 ĐH13QTKS1 Kinh tế số 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 1,2,3 A.506
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
900 ĐH13QTKS1 Kinh tế số 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 1,2,3 A.506
HƯƠNG
901 ĐH13QTKS1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 ĐỖ THỊ DINH; BÙI THU HÀ 2,3,4,5 A.506

902 ĐH13QTKS1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ DINH; BÙI THU HÀ 2,3,4,5 A.506

903 ĐH13QTKS1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ DINH; BÙI THU HÀ 1,2,3,4,5 A.506

904 ĐH13QTKS1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

905 ĐH13QTKS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ HOA 2,3,4,5 A.506

906 ĐH13QTKS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 2 A.506

907 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 4,5 A.506 4,5 A.506

908 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 4,5 A.506

909 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 4,5 A.506 4,5 A.506

910 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 3,4,5 A.506

911 ĐH13QTKS2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.506

912 ĐH13QTKS2 Kinh tế số 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.506

913 ĐH13QTKS2 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.506
33

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

914 ĐH13QTKS2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 6,7,8,9 A.506

915 ĐH13QTKS2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 6,7,8,9 A.506

916 ĐH13QTKS2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 6,7,8,9,10 A.506

917 ĐH13QTKS2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN THU HẰNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

918 ĐH13QTKS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 TRẦN XUÂN HÀO 6,7,8,9 A.506

919 ĐH13QTKS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRẦN XUÂN HÀO 6 A.506

920 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 LÊ VĂN VIỄN 9,10 A.506 9,10 A.506

921 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 LÊ VĂN VIỄN 9,10 A.506

922 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 LÊ VĂN VIỄN 9,10 A.506 9,10 A.506

923 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 LÊ VĂN VIỄN 8,9,10 A.506
NGUYỄN THỊ KIM THU;
924 ĐH13QTKS3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 1,2,3 A.205
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
LÊ THỊ BÍCH LAN; VÕ TRÍ
925 ĐH13QTKS3 Kinh tế số 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 A.301
QUANG
LÊ THỊ BÍCH LAN; VÕ TRÍ
926 ĐH13QTKS3 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 A.210
QUANG
NGUYỄN SỸ TĨNH; BÙI
927 ĐH13QTKS3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 2,3,4,5 A.301
THU HÀ
928 ĐH13QTKS3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 2,3,4,5 A.508

929 ĐH13QTKS3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 1,2,3,4,5 A.508

930 ĐH13QTKS3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ THANH MAI Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa

931 ĐH13QTKS3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.206

932 ĐH13QTKS3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2 A.508

933 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THU HẰNG 4,5 A.301 4,5 A.301

934 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 4,5 A.205

935 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 4,5 A.205 4,5 A.208

936 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THU HẰNG 3,4,5 A.208

937 ĐH13SH Sinh học đại cương 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THẾ HƯNG 1,2,3 A.1005b

938 ĐH13SH Sinh thái học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THU NHẠN 4,5 A.1002

939 ĐH13SH Sinh thái học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ THU NHẠN 4,5 A.1004

940 ĐH13SH Sinh thái học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU NHẠN 4,5 A.1005b

941 ĐH13T Hoá học đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 C.101A

942 ĐH13T Hoá học đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 C.101A
34

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

943 ĐH13T Hoá học đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 C.101A

944 ĐH13T Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN VĂN MINH 4,5 C.101A

945 ĐH13T Toán cao cấp 2 2 LT 30 8 06/05 - 30/06/24 NGUYỄN VĂN MINH 4,5 C.101A
A.703
946 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4,5
(Tiếng
A.703
947 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 06/05 - 12/05/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4,5
(Tiếng
A.703
948 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 13/05 - 19/05/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4
(Tiếng
A.703
949 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 20/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4,5
(Tiếng
VŨ MỸ LINH; PHẠM
950 ĐH13T;ĐH13SH Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 C.101A
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
951 ĐH13T;ĐH13SH Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 1,2,3 A.103
QUANG THIÊN
952 ĐH13TĐ Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.202

953 ĐH13TĐ Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.202

954 ĐH13TĐ Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐÀM THANH TUẤN 1,2,3 M.202

955 ĐH13TĐ Toán cao cấp 2 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 ĐÀM THANH TUẤN 1,2,3 M.202

956 ĐH13TĐ Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 ĐÀM THANH TUẤN 1,2,3 M.202
NGUYỄN TÀI HOA;
957 ĐH13TĐ Xác suất thống kê 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 M.202
NGUYỄN THỊ TRANG
NGUYỄN TÀI HOA;
958 ĐH13TĐ Xác suất thống kê 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 M.202
NGUYỄN THỊ TRANG
NGUYỄN TÀI HOA;
959 ĐH13TĐ Xác suất thống kê 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5
NGUYỄN THỊ TRANG
960 ĐH13TĐ;ĐH13T Vật lý đại cương 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 PHÙNG THỊ HỒNG VÂN 1,2,3 C.101A
ĐH13TĐ;ĐH13T;ĐH13S
961 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 A.103
H
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
962 ĐH13TĐ;ĐH13TNN Pháp luật đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 A.501
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
963 ĐH13TĐ;ĐH13TNN Pháp luật đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 A.501
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
964 ĐH13TĐ;ĐH13TNN Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.202
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
965 ĐH13TNN Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 M.204
NGUYỄN THỊ THANH;
966 ĐH13TNN Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 M.204
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
967 ĐH13TNN Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 M.204
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
968 ĐH13TNN Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.203
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
969 ĐH13TNN Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 1,2,3 M.203

970 ĐH13TNN Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 1,2,3 M.203

971 ĐH13TNN Vật lý đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ THU HÀ 1,2,3 M.401
35

Hình Lịch học trong tuần


Số Số
STT Lớp Tên học phần thức Số tiết Thời gian Giảng viên giảng dạy Ghi chú
TC tuần Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
học Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
học học học học học

972 ĐH13TNN Vật lý đại cương 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 ĐỖ THU HÀ 1,2,3 M.204

973 ĐH13TNN Vật lý đại cương 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 ĐỖ THU HÀ 1,2,3 M.201
NGUYỄN THỊ HUYỀN
974 ĐH13TNN Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 M.204
THƯ; NGUYỄN THỊ HUYỀN

Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có vướng mắc giảng viên, sinh viên liên hệ thầy Trần Ánh Dương (Cán bộ phòng Đào tạo), Số điện thoại: 0973750090 để được hỗ trợ

Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG


- Các Phó Hiệu trưởng (để biết);
- Trưởng các đơn vị trực thuộc Trường;
- Website Trường;
- Lưu: VT, ĐT.TD (2)
Hoàng Anh Huy

You might also like