Professional Documents
Culture Documents
Ảnh Màn Hình 2024-02-18 Lúc 20.30.21
Ảnh Màn Hình 2024-02-18 Lúc 20.30.21
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
THÔNG BÁO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Áp dụng cho sinh viên đại học chính quy khóa 13, sinh viên học lại, học cải thiện điểm, học song bằng
*Sáng: *Chiều:
- Tiết 1: 07h00 - 07h50 - Tiết 6: 12h30 - 13h20
- Tiết 2: 07h55 - 08h45 - Tiết 7: 13h25 - 14h15
- Tiết 3: 08h50 - 09h40 - Tiết 8: 14h20 - 15h10
- Tiết 4: 09h50 - 10h40 - Tiết 9: 15h20 - 16h10
- Tiết 5: 10h45 - 11h35 - Tiết 10: 16h15 - 17h05
1 ĐH13NA1- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 7 11/03 - 28/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 2,3,4,5 A.608
2 ĐH13NA1- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 8 06/05 - 30/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 2,3,4,5 A.608
ĐỖ MAI QUYÊN; LÂM THỊ
3 ĐH13NA1- Nhóm 2 Nghe - Nói 2 4 LT 60 7 11/03 - 28/04/24 2,3,4,5 A.506
THU PHƯƠNG
ĐỖ MAI QUYÊN; LÂM THỊ
4 ĐH13NA1- Nhóm 2 Nghe - Nói 2 4 LT 60 8 06/05 - 30/06/24 2,3,4,5 A.506
THU PHƯƠNG
5 ĐH13NA2- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 7 11/03 - 28/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.608
6 ĐH13NA2- Nhóm 1 Nghe - Nói 2 4 LT 60 8 29/04 - 23/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.608
ĐỖ MAI QUYÊN; LÂM THỊ
7 ĐH13NA2- Nhóm 2 Nghe - Nói 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 6,7,8,9 A.602
THU PHƯƠNG
8 ĐH13NA1- Nhóm 1 Đọc - Viết 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MAI QUYÊN 2,3,4,5 A.608
10 ĐH13NA2- Nhóm 1 Đọc - Viết 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9 A.608
ĐỖ MAI QUYÊN; NGHIÊM
11 ĐH13NA2- Nhóm 2 Đọc - Viết 2 4 LT 60 15 11/03 - 23/06/24 6,7,8,9 A.604
THỊ THỦY
12 ĐH13BĐS1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ NA 4,5 M.105
13 ĐH13BĐS1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ NA 4,5 M.105
14 ĐH13BĐS1 Kinh tế vi mô 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 TỐNG THỊ THU HÒA 4,5 M.105
2
15 ĐH13BĐS1 Kinh tế vi mô 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 4,5 M.105
16 ĐH13BĐS1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 1,2,3 M.105
17 ĐH13BĐS1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 1,2,3 M.105
18 ĐH13BĐS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 M.105
19 ĐH13BĐS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 M.105
NGUYỄN TÀI HOA;
20 ĐH13BĐS1 Xác suất thống kê 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 1,2,3 M.105
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
NGUYỄN TÀI HOA;
21 ĐH13BĐS1 Xác suất thống kê 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 1,2,3 M.105
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
22 ĐH13BĐS1 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 4,5 M.105
23 ĐH13BĐS1 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 4,5 M.105
24 ĐH13BĐS2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 9,10 M.105
25 ĐH13BĐS2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 9,10 M.105
30 ĐH13BĐS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.105
31 ĐH13BĐS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.105
NGUYỄN TÀI HOA;
32 ĐH13BĐS2 Xác suất thống kê 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 9,10 M.105
NGUYỄN THỊ HUYỀN
NGUYỄN TÀI HOA;
33 ĐH13BĐS2 Xác suất thống kê 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 9,10 M.105
NGUYỄN THỊ HUYỀN
34 ĐH13BĐS2 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 6,7,8 M.105
35 ĐH13BĐS2 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 6,7,8 M.105
36 ĐH13BK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 M.403
37 ĐH13BK1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 ĐINH THỊ HƯƠNG 4,5 M.403
38 ĐH13BK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.402
39 ĐH13BK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.402
44 ĐH13C1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 A.610
45 ĐH13C1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 A.610
46 ĐH13C1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 A.610
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
47 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
48 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
49 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH;
50 ĐH13C1 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 01/07 - 07/07/24 4,5 A.610
MAI TIẾN TÚ
51 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 25/03 - 28/04/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3 A.610
52 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 06/05 - 12/05/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3 A.610
53 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3 A.610
A.906 A.906
54 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 1,2,3,4,5 1,2,3,4
(đầy đủ (đầy đủ
A.906 A.906
55 ĐH13C1 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 2,3,4,5 2,3,4,5
(đầy đủ (đầy đủ
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
56 ĐH13C1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 4,5 A.610
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
57 ĐH13C1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 4,5 A.610
THÁI LỘC
VŨ MỸ LINH; PHẠM
58 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 19/02 - 28/04/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
59 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 06/05 - 12/05/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
60 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
61 ĐH13C1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 01/07 - 07/07/24 1,2,3 A.610
QUANG THIÊN
62 ĐH13C1 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN ANH 2,3 A.610
63 ĐH13C1 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN ANH 2,3 A.610
64 ĐH13C2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.610
65 ĐH13C2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.610
66 ĐH13C2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.610
67 ĐH13C2 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 6,7,8 A.610
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM
68 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 6,7,8,9 A.610
THỊ HỒNG THU
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.902
69 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8,9
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.903
70 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 06/05 - 12/05/24 6,7,8,9
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.904
71 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 6;7,8,9,10
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.904
72 ĐH13C2 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 6,7,8,9,10
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
4
77 ĐH13C2 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN ANH 9,10 A.610
78 ĐH13C2 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN ANH 9,10 A.610
79 ĐH13C3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304
80 ĐH13C3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304
81 ĐH13C3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304
82 ĐH13C3 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 1,2,3 M.304
TRẦN THỊ HƯƠNG;
83 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 4 18/03 - 14/04/24 2,3,4,5 M.304
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.806
84 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (Phòng
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.806
85 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 29/04 - 05/05/24 2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (Phòng
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.906
86 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 1,2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.904
87 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 1;2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; A.904
88 ĐH13C3 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 2,3,4,5
PHÙNG THỊ HỒNG VÂN (đầy đủ
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
89 ĐH13C3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 1,2,3 M.304
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
90 ĐH13C3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.304
91 ĐH13C3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.304
92 ĐH13C3 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 ĐÀM THANH TUẤN 4,5 M.304
93 ĐH13C3 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 ĐÀM THANH TUẤN 4,5 M.304
94 ĐH13C4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 M.304
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH;
95 ĐH13C4 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 9,10 M.304
TRẦN THỊ HỒNG MINH
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH;
96 ĐH13C4 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 9,10 M.304
TRẦN THỊ HỒNG MINH
ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH;
97 ĐH13C4 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 9,10 M.304
TRẦN THỊ HỒNG MINH
98 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 4 18/03 - 14/04/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9 M.304
99 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9 M.304
A.803
100 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 29/04 - 05/05/24 PHẠM THỊ HỒNG THU 6,7,8,9
(đầy đủ
A.904
101 ĐH13C4 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 TRẦN THỊ HƯƠNG 6,7,8,9,10
(đầy đủ
5
109 ĐH13C4 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.304
110 ĐH13C4 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.304
111 ĐH13C4 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 01/07 - 07/07/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.304
112 ĐH13C5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 M.403
113 ĐH13C5 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.403
114 ĐH13C5 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.403
115 ĐH13C5 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.403
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM
116 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 1,2,3,4 M.403
THỊ HỒNG THU
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.806
117 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 1,2,3,4
THỊ HỒNG THU (Phòng
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.906
118 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 2,3,4,5
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.906
119 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 1;2,3,4,5
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
TRẦN THỊ HƯƠNG; PHẠM A.906
120 ĐH13C5 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 1,2,3,4,5
THỊ HỒNG THU (đầy đủ
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
121 ĐH13C5 Pháp luật đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 1,2,3 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
122 ĐH13C5 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 1,2,3 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
123 ĐH13C5 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 29/04 - 05/05/24 1,2,3 M.403
THÁI LỘC
HOÀNG THỊ TUYẾT
124 ĐH13C5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 12 19/02 - 12/05/24 1,2,3 M.403
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
125 ĐH13C5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 1,2,3 M.403
NHUNG; PHẠM QUANG
126 ĐH13C5 Toán cao cấp 2 2 LT 30 12 19/02 - 12/05/24 NGUYỄN ANH 4,5 M.403
127 ĐH13C5 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN ANH 4,5 M.403
TRẦN THỊ HƯƠNG; MAI
128 ĐH13C6 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 9,10 M.204
TIẾN TÚ
TRẦN THỊ HƯƠNG; MAI
129 ĐH13C6 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 9,10 M.204
TIẾN TÚ
130 ĐH13C6 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 ĐẶNG TRẦN CHIẾN 6,7,8,9 M.204
6
138 ĐH13C6 Toán cao cấp 2 2 LT 30 6 22/04 - 02/06/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.204
139 ĐH13C6 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 03/06 - 09/06/24 PHÙNG THỊ KIM YẾN 9,10 M.204
140 ĐH13C6;ĐH13QB Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 9 26/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.506
141 ĐH13C6;ĐH13QB Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.506
142 ĐH13C7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 M.204
143 ĐH13C7 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.204
144 ĐH13C7 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 06/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.204
145 ĐH13C7 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 4,5 M.204
146 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4 M.204
A.901
147 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4
(đầy đủ
A.901
148 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 29/04 - 05/05/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4
(đầy đủ
A.901
149 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 06/05 - 12/05/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4;5
(đầy đủ
A.901
150 ĐH13C7 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 13/05 - 19/05/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 1,2,3,4,5
(đầy đủ
151 ĐH13C7 Pháp luật đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THÙY DUNG 1,2,3 M.204
152 ĐH13C7 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN THÙY DUNG 1,2,3 M.204
153 ĐH13C7 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN THÙY DUNG 1,2,3 M.204
154 ĐH13C7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 19/02 - 28/04/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.204
155 ĐH13C7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.204
156 ĐH13C7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.204
157 ĐH13C7 Toán cao cấp 2 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 4,5 M.204
158 ĐH13C7 Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 22/04 - 09/06/24 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 4,5 M.204
159 ĐH13C8 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 M.403
7
160 ĐH13C8 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 10 19/02 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 9,10 M.403
161 ĐH13C8 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 9,10 M.401
162 ĐH13C8 Kỹ năng mềm Công nghệ thông tin 2 LT 30 4 10/06 - 07/07/24 NGUYỄN THỊ CHIÊN 9,10 M.403
163 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 5 18/03 - 21/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 7,8,9,10 M.403
A.806
164 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 22/04 - 28/04/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 7,8,9,10
(Phòng
A.906
165 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 10/06 - 16/06/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 6,7,8,9
(đầy đủ
A.906
166 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 17/06 - 23/06/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 6,7,8,9;10
(đầy đủ
A.906
167 ĐH13C8 Kỹ thuật điện tử số 2 LTTH 38 1 24/06 - 30/06/24 TRẦN CẢNH DƯƠNG 6,7,8,9,10
(đầy đủ
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
168 ĐH13C8 Pháp luật đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 6,7,8 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
169 ĐH13C8 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8 M.403
THÁI LỘC
NGÔ THẾ ANH; LÂM VĂN
170 ĐH13C8 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 29/04 - 05/05/24 6,7,8 M.403
THÁI LỘC
171 ĐH13C8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 19/02 - 05/05/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.403
172 ĐH13C8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 06/05 - 12/05/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.403
173 ĐH13C8 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 10/06 - 30/06/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.403
174 ĐH13C8 Toán cao cấp 2 2 LT 30 11 19/02 - 05/05/24 LÊ THỊ HƯƠNG 9,10 M.403
175 ĐH13C8 Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 LÊ THỊ HƯƠNG 9,10 M.403
176 ĐH13C8 Toán cao cấp 2 2 LT 30 3 10/06 - 30/06/24 LÊ THỊ HƯƠNG 9,10 M.403
177 ĐH13ĐA1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 4,5 M.404
178 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 TRỊNH THỊ THỦY 2,3,4,5 M.404
179 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 18/03 - 24/03/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404
180 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 25/03 - 31/03/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404
181 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 TRỊNH THỊ THỦY 2,3,4,5 M.404
182 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404
183 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404
184 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 06/05 - 19/05/24 TRỊNH THỊ THẮM 2,3,4,5 M.404
185 ĐH13ĐA1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 TRỊNH THỊ THẮM 2 M.404
A.708
186 ĐH13ĐA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 26/02 - 14/04/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
A.701
187 ĐH13ĐA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 15/04 - 21/04/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
A.806
188 ĐH13ĐA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 22/04 - 26/05/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(Phòng
8
189 ĐH13ĐA1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 26/02 - 09/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 1,2,3 M.402
190 ĐH13ĐA1 Vật lý đại cương 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.402
191 ĐH13ĐA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ THANH 9,10 M.304
192 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 26/02 - 10/03/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.303
193 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 11/03 - 17/03/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.303
194 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 3 18/03 - 07/04/24 LÊ THANH HUYỀN 6,7,8,9 M.303
195 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 08/04 - 14/04/24 LÊ THANH HUYỀN 6,7,8,9 M.303
196 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.303
197 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 2 06/05 - 19/05/24 LÊ THU THỦY 6,7,8,9 M.403
198 ĐH13ĐA2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 LÊ THU THỦY 6 M.404
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.802
199 ĐH13ĐA2;ĐH13QB Tin học đại cương 2 LTTH 39 13 26/02 - 26/05/24 6,7,8
NGUYỄN THỊ THÙY (đầy đủ
200 ĐH13ĐA2;ĐH13QB Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 26/02 - 09/06/24 NGUYỄN THÙY LINH 6,7,8 M.303
201 ĐH13ĐA2;ĐH13QB Vật lý đại cương 2 LT 30 15 26/02 - 09/06/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.303
202 ĐH13K Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 9,10 A.103
203 ĐH13K Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 9,10 A.1007
204 ĐH13K Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 9,10 A.1007
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.704
205 ĐH13K Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (Tiếng
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.704
206 ĐH13K Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (Tiếng
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.704
207 ĐH13K Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (Tiếng
208 ĐH13K Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8 A.103
209 ĐH13K Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8 A.1007
210 ĐH13K Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8 A.1007
211 ĐH13K Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐÀM THANH TUẤN 9,10 A.103
212 ĐH13K Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 ĐÀM THANH TUẤN 9,10 A.1007
213 ĐH13K Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐÀM THANH TUẤN 9,10 A.1007
214 ĐH13K Vật lý đại cương 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 DƯƠNG THỊ HOÀI THU 6,7,8 A.103
215 ĐH13K Vật lý đại cương 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 DƯƠNG THỊ HOÀI THU 6,7,8 A.103
216 ĐH13KĐ Hoá học đại cương 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 TRẦN THỊ HƯỜNG 6,7,8 A.103
Tham quan nhận thức và hướng nghiệp ĐỖ MẠNH TUÂN,PHẠM
217 ĐH13KĐ 2 TT 3T 3 03/06 - 23/06/24 Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
sinh viên VĂN CHUNG
9
226 ĐH13KE1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.308
227 ĐH13KE1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.308
228 ĐH13KE1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.308
229 ĐH13KE1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.308
230 ĐH13KE1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.308
231 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 4,5 A.106
232 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 4,5 A.106
233 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 4,5 A.106
234 ĐH13KE1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 ĐỖ THỊ DINH 4,5 A.308 1,2,3,4,5 A.308
235 ĐH13KE1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 LƯƠNG MINH HẰNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
236 ĐH13KE1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.308
237 ĐH13KE1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 1,2,3,4,5 A.308
PHẠM THỊ HƯƠNG; NGỌ
238 ĐH13KE1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 1,2,3 A.106
MINH TRANG
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
239 ĐH13KE2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 6,7,8 A.308
THU
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
240 ĐH13KE2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 6,7,8 A.308
THU
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
241 ĐH13KE2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8 A.308
THU
NGUYỄN THỊ THANH;
242 ĐH13KE2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 6,7,8 A.308
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
243 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308 9,10 A.308
244 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308
245 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308 9,10 A.308
246 ĐH13KE2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 9,10 A.308 6,7,8,9,10 A.308
10
247 ĐH13KE2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ CẢNH HOA Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
250 ĐH13KE2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 6,7,8 A.308
251 ĐH13KE2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 6,7,8 A.308
252 ĐH13KE2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 6,7,8 A.308
253 ĐH13KE3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501
254 ĐH13KE3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.310
255 ĐH13KE3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.310
256 ĐH13KE3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.310
257 ĐH13KE3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.205
258 ĐH13KE3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 3,4,5 A.310 4,5 A.310
259 ĐH13KE3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ NHÀN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
260 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 VƯƠNG THÚY VÂN 2,3,4,5 A.310
261 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 2,3,4,5 A.310
262 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 1,2,3,4,5 A.310
263 ĐH13KE3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 2,3,4,5 A.310
PHẠM THỊ HƯƠNG;
264 ĐH13KE3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 1,2,3 A.205
HOÀNG THỊ THẮM
265 ĐH13KE4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 6,7,8 A.110
266 ĐH13KE4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 A.310
267 ĐH13KE4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 A.310
268 ĐH13KE4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 6,7,8 A.310
273 ĐH13KE4 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
TRẦN THỊ THÙY LINH;
274 ĐH13KE4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 9,10 A.310 9,10 A.110
NGUYỄN THỊ THANH AN
TRẦN THỊ THÙY LINH;
275 ĐH13KE4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 9,10 A.110
NGUYỄN THỊ THANH AN
11
283 ĐH13KE5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 6,7,8 A.110
284 ĐH13KE5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 6,7,8 A.406
285 ĐH13KE5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 01/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 6,7,8 A.110
286 ĐH13KE5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 06/05 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 6,7,8 A.110
287 ĐH13KE5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 10/06 - 16/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 6,7,8 A.406
288 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9 A.108
289 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 22/04 - 09/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9 A.108
290 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9 A.406
291 ĐH13KE5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8,9,10 A.406
292 ĐH13KE5 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 ÔNG THỊ NHUNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
293 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 01/04 - 28/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.110 9,10 A.106
294 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.106
295 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 06/05 - 09/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.110 9,10 A.406
296 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.406 8,9,10 A.406
297 ĐH13KE5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 9,10 A.406
298 ĐH13KE5 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.106
299 ĐH13KE6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.406
300 ĐH13KE6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 A.406
NGUYỄN THỊ KIM THU;
301 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ KIM THU;
302 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 01/04 - 14/04/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ KIM THU;
303 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 22/04 - 19/05/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ KIM THU;
304 ĐH13KE6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 1,2,3 A.406
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
12
312 ĐH13KE6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.406
313 ĐH13KE6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 01/04 - 19/05/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.406
314 ĐH13KE6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 LÊ MINH HẰNG 1,2,3,4,5 A.406
315 ĐH13KE6 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 1,2,3 A.406
316 ĐH13KE6 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 NGUYỄN HOÀNG SƠN 1,2,3 A.406
317 ĐH13KE7 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.106
318 ĐH13KE7 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.108
319 ĐH13KE7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.108
320 ĐH13KE7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 C.304
NGUYỄN VŨ MINH
321 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 9,10 A.106 9,10 A.108
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
322 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 01/04 - 14/04/24 9,10 A.108 9,10 C.304
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
323 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 22/04 - 19/05/24 9,10 A.108 9,10 C.304
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
324 ĐH13KE7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 20/05 - 02/06/24 9,10 C.304 9,10 C.304
HƯƠNG
325 ĐH13KE7 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 18/03 - 31/03/24 BÙI PHƯƠNG NHUNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
326 ĐH13KE7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 26/02 - 17/03/24 ĐÀO THỊ THÙY LINH 6,7,8,9 A.108
327 ĐH13KE7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 01/04 - 19/05/24 ĐÀO THỊ THÙY LINH 6,7,8,9 A.1007
328 ĐH13KE7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 ĐÀO THỊ THÙY LINH 6,7,8,9,10 A.1007
NGUYỄN KHÁNH LY; HỒ
329 ĐH13KE7 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 26/02 - 17/03/24 6,7,8 A.106
THỊ THÚY LÊ
NGUYỄN KHÁNH LY; HỒ
330 ĐH13KE7 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 7 01/04 - 19/05/24 6,7,8 C.304
THỊ THÚY LÊ
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
331 ĐH13KE8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 1,2,3 A.110
THU
332 ĐH13KE8 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 01/04 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ NA 1,2,3 A.108
NGUYỄN VŨ MINH
333 ĐH13KE8 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 10 01/04 - 09/06/24 4,5 A.108 4,5 A.110
HƯƠNG
13
339 ĐH13KTTN1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN HÀ LINH 4,5 C.308
340 ĐH13KTTN1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 C.311
341 ĐH13KTTN1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 C.311
342 ĐH13KTTN1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 C.308
343 ĐH13KTTN1 Kinh tế vi mô 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ NGOAN 1,2,3 C.311
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
344 ĐH13KTTN1 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 TẠ THỊ YẾN 4,5 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
345 ĐH13KTTN1 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 TẠ THỊ YẾN 4,5 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
346 ĐH13KTTN1 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 TẠ THỊ YẾN 4,5 C.308
nguyên và môi trường
347 ĐH13KTTN1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 TRẦN VŨ ANH 1,2,3 C.311
348 ĐH13KTTN1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 TRẦN VŨ ANH 1,2,3 C.308
349 ĐH13KTTN1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 C.308
350 ĐH13KTTN1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 C.308
351 ĐH13KTTN1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 C.308
352 ĐH13KTTN2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 LÊ NGỌC THUẤN 9,10 C.308
353 ĐH13KTTN2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 C.104
354 ĐH13KTTN2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 A.103
355 ĐH13KTTN2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 C.308
356 ĐH13KTTN2 Kinh tế vi mô 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 TỐNG THỊ THU HÒA 6,7,8 A.102
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
357 ĐH13KTTN2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 BÙI PHƯƠNG THÚY 9,10 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
358 ĐH13KTTN2 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 BÙI PHƯƠNG THÚY 9,10 C.308
nguyên và môi trường
Phương pháp nghiên cứu kinh tế tài
359 ĐH13KTTN2 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 BÙI PHƯƠNG THÚY 9,10 C.308
nguyên và môi trường
360 ĐH13KTTN2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 C.308
361 ĐH13KTTN2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 C.308
362 ĐH13KTTN2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 C.308
14
363 ĐH13KTTN2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.103
364 ĐH13KTTN2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.103
365 ĐH13LA1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 4,5 M.304
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
366 ĐH13LA1 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 4,5 M.302
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
367 ĐH13LA1 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 4,5 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
368 ĐH13LA1 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
369 ĐH13LA1 Logic học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ MINH ANH 4,5 M.304
370 ĐH13LA1 Logic học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 4,5 M.303
371 ĐH13LA1 Logic học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ MINH ANH 4,5 M.303
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
372 ĐH13LA1 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 1,2,3 M.303
HỒNG
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
373 ĐH13LA1 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 1,2,3 M.303
HỒNG
BÙI THỊ OANH; LÂM THỊ
374 ĐH13LA1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 M.304
THU PHƯƠNG
375 ĐH13LA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 M.204
376 ĐH13LA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 M.303
377 ĐH13LA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 9,10 M.303
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
378 ĐH13LA2 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 9,10 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
379 ĐH13LA2 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 9,10 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
BÙI THỊ THU HƯỜNG;
380 ĐH13LA2 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 9,10 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
381 ĐH13LA2 Logic học 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 9,10 M.303
382 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 8 11/03 - 05/05/24 PHẠM NGỌC THÚY 6,7,8 M.303
PHẠM NGỌC THÚY;
383 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 06/05 - 12/05/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
384 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 13/05 - 19/05/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
385 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 20/05 - 26/05/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
386 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
387 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
388 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
PHẠM NGỌC THÚY;
389 ĐH13LA2 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 1 17/06 - 23/06/24 6,7,8 M.303
NGUYỄN QUANG HÀO
390 ĐH13LA2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 M.303
391 ĐH13LA2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 M.303
15
397 ĐH13LA3 Logic học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGÔ QUANG DUY 4,5 C.205
398 ĐH13LA3 Logic học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGÔ QUANG DUY 4,5 C.205
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
399 ĐH13LA3 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 C.205
HỒNG
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
400 ĐH13LA3 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 1,2,3 C.205
HỒNG
BÙI THỊ OANH; LÂM THỊ
401 ĐH13LA3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 C.205
THU PHƯƠNG
402 ĐH13LQ1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.106
403 ĐH13LQ1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.106
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
404 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 2,3,4,5 A.106
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
405 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
406 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
407 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
VŨ QUANG HẢI; ĐỖ
408 ĐH13LQ1 Logistics căn bản 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 2,3,4,5 A.110
HUYỀN MAI
409 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106 4,5 A.108
410 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106 4,5 A.106
411 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106
412 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.106 4,5 A.106
413 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 3,4,5 A.106 4,5 A.106
414 ĐH13LQ1 Quản trị học 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 4,5 A.408
415 ĐH13LQ1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 ĐẶNG THỊ HIỀN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
416 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 2,3,4,5 A.108
417 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 2,3,4,5 A.1004
418 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3,4,5 A.106
419 ĐH13LQ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 2,3,4,5 A.408
NGUYỄN KHÁNH LY;
420 ĐH13LQ1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.108
TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN
16
425 ĐH13LQ2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.410
426 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410
427 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410
428 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410
429 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410
430 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9,10 A.410
431 ĐH13LQ2 Logistics căn bản 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐẶNG THỊ HIỀN 6,7,8,9 A.410
432 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.410
433 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.410
434 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.105
435 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410
436 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.105
437 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9,10 A.105
438 ĐH13LQ2 Quản trị học 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 9,10 A.410 9 A.410
439 ĐH13LQ2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 LÊ KHÁNH THIỆN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
440 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 6,7,8,9 A.410
THU PHƯƠNG
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
441 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 6,7,8,9 A.410
THU PHƯƠNG
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
442 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8,9,10 A.410
THU PHƯƠNG
LÊ MINH HẰNG; LÂM THỊ
443 ĐH13LQ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 6,7,8,9 A.410
THU PHƯƠNG
NGỌ MINH TRANG;
444 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 6,7,8 A.410
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
445 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 15/04 - 21/04/24 6,7,8 A.410
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
446 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8 A.105
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
447 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 6,7,8 A.105
NGUYỄN HOÀNG SƠN
NGỌ MINH TRANG;
448 ĐH13LQ2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 A.105
NGUYỄN HOÀNG SƠN
449 ĐH13LQ3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.410
17
450 ĐH13LQ3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.410
451 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410
452 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410
453 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410
454 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 1,2,3,4,5 A.410
455 ĐH13LQ3 Logistics căn bản 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 2,3,4,5 A.410
456 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 NGUYỄN KIỀU ANH 2,3,4,5 A.410
457 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN KIỀU ANH 2,3,4,5 A.410
458 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 2,3,4,5 A.410
459 ĐH13LQ3 Quản trị học 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH 1,2,3,4,5 A.410
460 ĐH13LQ3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 HÀ THỊ THANH THỦY Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
BÙI THỊ OANH; PHẠM
461 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 4,5 A.410 4,5 A.403
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
462 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 4,5 A.410 4,5 A.405
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
463 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 4,5 A.410
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
464 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 4,5 A.410 4,5 A.410
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
465 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 4,5 A.410 4,5 A.410
QUANG THIÊN
BÙI THỊ OANH; PHẠM
466 ĐH13LQ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 3,4,5 A.410
QUANG THIÊN
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
467 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
468 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
469 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
NGUYỄN KHÁNH LY; NGỌ
470 ĐH13LQ3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3 A.410
MINH TRANG
471 ĐH13M1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 TRƯƠNG ĐỨC CẢNH 1,2,3 M.301
472 ĐH13M1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 TRƯƠNG ĐỨC CẢNH 1,2,3 M.301
473 ĐH13M1 Hoá học đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 M.301
474 ĐH13M1 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 M.301
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
475 ĐH13M1 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
476 ĐH13M1 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
477 ĐH13M1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN XUÂN HÀO 1,2,3 M.301
478 ĐH13M1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN XUÂN HÀO 1,2,3 M.301
18
479 ĐH13M1 Vật lý đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÂM THỊ HẰNG 4,5 M.301
480 ĐH13M1 Vật lý đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÂM THỊ HẰNG 4,5 M.301
481 ĐH13M2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 6,7,8 M.301
482 ĐH13M2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 6,7,8 M.301
483 ĐH13M2 Hoá học đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 9,10 M.301
484 ĐH13M2 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 9,10 M.301
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
485 ĐH13M2 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 9,10 M.301
trường
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
486 ĐH13M2 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 9,10 M.301
trường
487 ĐH13M2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.301
488 ĐH13M2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 6,7,8 M.301
489 ĐH13M2 Vật lý đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 ĐỖ THU HÀ 9,10 M.301
490 ĐH13M2 Vật lý đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 ĐỖ THU HÀ 9,10 M.301
491 ĐH13M3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 MAI QUANG TUẤN 1,2,3 M.301
492 ĐH13M3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 2 13/05 - 26/05/24 MAI QUANG TUẤN 1,2,3 M.301
493 ĐH13M3 Hoá học đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 4,5 M.301
494 ĐH13M3 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÊ THỊ THÚY HẰNG 4,5 M.301
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
495 ĐH13M3 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
Quá trình cơ bản trong công nghệ môi
496 ĐH13M3 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 4,5 M.301
trường
497 ĐH13M3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 19/02 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 M.301
498 ĐH13M3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 13/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 M.301
499 ĐH13M3 Vật lý đại cương 2 LT 30 8 19/02 - 14/04/24 LÂM THỊ HẰNG 2,3 M.301
500 ĐH13M3 Vật lý đại cương 2 LT 30 7 13/05 - 30/06/24 LÂM THỊ HẰNG 2,3 M.301
501 ĐH13MK1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 A.501
502 ĐH13MK1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 A.501
503 ĐH13MK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.501
504 ĐH13MK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.501
505 ĐH13MK1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.501
NGUYỄN VÂN DUNG;
506 ĐH13MK1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 9,10 A.501 9,10 A.501
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
507 ĐH13MK1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 9,10 A.501
ĐINH MAI THANH
19
512 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501
513 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501
514 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501
515 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501
516 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9,10 A.501
517 ĐH13MK1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐINH THỊ HOÀI LY 6,7,8,9 A.501
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
518 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
519 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 15/04 - 21/04/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
520 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
521 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
TRẦN NGỌC MINH; HÀ
522 ĐH13MK1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 A.501
HUYỀN TRANG
523 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501
524 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501
525 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501
526 ĐH13MK2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGÔ QUANG DUY 1,2,3 A.501
NGUYỄN THỊ THANH;
527 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
528 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
529 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
530 ĐH13MK2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3 A.501
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
531 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501
532 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501
533 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501
534 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501
535 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 4,5 A.501 4,5 A.501
536 ĐH13MK2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 3,4,5 A.501
20
537 ĐH13MK2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LIÊN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
538 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 2,3,4,5 A.501
539 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 2,3,4,5 A.501
540 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3,4,5 A.501
541 ĐH13MK2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 2,3,4,5 A.501
NGUYỄN HOÀNG SƠN; HỒ
542 ĐH13MK2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 1,2,3 A.501
THỊ THÚY LÊ
NGUYỄN HOÀNG SƠN; HỒ
543 ĐH13MK2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 1,2,3 A.501
THỊ THÚY LÊ
544 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502
545 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502
546 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502
547 ĐH13MK3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.502
548 ĐH13MK3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.502
549 ĐH13MK3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.502
550 ĐH13MK3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 6,7,8 A.502
551 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502
552 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502
553 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502
554 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.502
555 ĐH13MK3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9,10 A.502
556 ĐH13MK3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 ĐÀO LAN ANH Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
HOÀNG THỊ TUYẾT
557 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 19/02 - 17/03/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
558 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
559 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
560 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
HOÀNG THỊ TUYẾT
561 ĐH13MK3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 8,9,10 A.502 9,10 A.502
NHUNG; PHẠM QUANG
562 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 4 19/02 - 17/03/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502
563 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502
564 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502
565 ĐH13MK3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 PHẠM THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.502
21
569 ĐH13NA1 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 MAI THỊ HIỀN 4,5 A.608
570 ĐH13NA1 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 MAI THỊ HIỀN 4,5 A.608
571 ĐH13NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3 A.608
572 ĐH13NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3 A.608
573 ĐH13NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3 A.608
A.802
574 ĐH13NA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 11/03 - 14/04/24 VŨ NGỌC PHAN 1,2,3
(đầy đủ
A.808
575 ĐH13NA1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 8 22/04 - 16/06/24 VŨ NGỌC PHAN 1,2,3
(đầy đủ
576 ĐH13NA1 Tiếng Trung 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 Nguyễn Trọng Tính 1,2,3 A.608
577 ĐH13NA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.608
578 ĐH13NA2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 22/04 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ NA 9,10 A.608
579 ĐH13NA2 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 9,10 A.608
580 ĐH13NA2 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 9,10 A.608
581 ĐH13NA2 Kỹ năng tư duy phản biện 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 9,10 A.608
582 ĐH13NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.608
583 ĐH13NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.608
584 ĐH13NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 1 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.608
A.801
585 ĐH13NA2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 11/03 - 14/04/24 VŨ NGỌC PHAN 6,7,8
(đầy đủ
A.803
586 ĐH13NA2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 8 22/04 - 16/06/24 VŨ NGỌC PHAN 6,7,8
(đầy đủ
587 ĐH13NA2 Tiếng Trung 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 Vũ Thị Minh Huyền 6,7,8 A.608
588 ĐH13NA2 Tiếng Trung 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 Vũ Thị Minh Huyền 6,7,8 A.608
589 ĐH13NA2 Tiếng Trung 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 Vũ Thị Minh Huyền 6,7,8 A.608
590 ĐH13QB Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 9 26/02 - 28/04/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 C.306
591 ĐH13QB Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 LÊ THANH THỦY 6,7,8 C.306
NGUYỄN NGỌC LINH;
592 ĐH13QB Xác suất thống kê 2 LT 30 7 26/02 - 14/04/24 6,7,8 C.306
NGUYỄN THỊ HUYỀN
NGUYỄN NGỌC LINH;
593 ĐH13QB Xác suất thống kê 2 LT 30 2 22/04 - 05/05/24 6,7,8 C.306
NGUYỄN THỊ HUYỀN
NGUYỄN NGỌC LINH;
594 ĐH13QB Xác suất thống kê 2 LT 30 1 06/05 - 12/05/24 6,7,8 C.306
NGUYỄN THỊ HUYỀN
22
595 ĐH13QĐ1 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 LÊ NGỌC ANH 4,5 A.510
596 ĐH13QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.510
597 ĐH13QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 8 06/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.510
LÊ THỊ THU HÀ; PHẠM THỊ A.701
598 ĐH13QĐ1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3
HỒNG THU (MS
LÊ THỊ THU HÀ; PHẠM THỊ A.701
599 ĐH13QĐ1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 1,2,3
HỒNG THU (MS
600 ĐH13QĐ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 A.510
601 ĐH13QĐ1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 TRẦN THỊ NGỌC LAM 1,2,3 A.510
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
602 ĐH13QĐ1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 A.510
THU
CAO MINH THỦY;
603 ĐH13QĐ1 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 1,2,3 A.510
NGUYỄN XUÂN THỦY
NGUYỄN THỊ TRANG; LÊ
604 ĐH13QĐ1 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 A.510
NGỌC ANH
605 ĐH13QĐ2 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 BÙI THỊ NHA TRANG 9,10 A.510
606 ĐH13QĐ2 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 BÙI THỊ NHA TRANG 9,10 A.510
607 ĐH13QĐ2 Hoá học đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 BÙI THỊ NHA TRANG 9,10 A.510
608 ĐH13QĐ2 Kỹ năng mềm 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 9,10 A.510
LÊ THỊ THU HÀ; NGUYỄN A.702
609 ĐH13QĐ2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
LÊ THỊ THU HÀ; NGUYỄN A.702
610 ĐH13QĐ2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
611 ĐH13QĐ2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HUYÊN 6,7,8 A.510
612 ĐH13QĐ2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.510
613 ĐH13QĐ2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 MAI NGỌC UYÊN 6,7,8 A.510
614 ĐH13QĐ2 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 6,7,8 A.510
NGUYỄN THỊ HUYỀN
615 ĐH13QĐ2 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 9,10 A.510
THƯ; NGUYỄN THỊ HUYỀN
616 ĐH13QĐ3 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 VŨ THỊ THU HÀ 4,5 A.601
617 ĐH13QĐ3 Hoá học đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 VŨ THỊ THU HÀ 4,5 A.601
618 ĐH13QĐ3 Hoá học đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 VŨ THỊ THU HÀ 4,5 A.601
619 ĐH13QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ LÝ 4,5 A.601
620 ĐH13QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 4,5 A.601
621 ĐH13QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 4,5 A.601
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
622 ĐH13QĐ3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3
NGUYỄN THỊ THÙY (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
623 ĐH13QĐ3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 1,2,3
NGUYỄN THỊ THÙY (MS
23
626 ĐH13QĐ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 A.601
627 ĐH13QĐ3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 1,2,3 A.601
MAI NGỌC UYÊN;
628 ĐH13QĐ3 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 1,2,3 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
MAI NGỌC UYÊN;
629 ĐH13QĐ3 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 1,2,3 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
630 ĐH13QĐ3 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 TRẦN THỊ THU TRANG 1,2,3 A.601
ĐOÀN THỊ THANH
631 ĐH13QĐ3 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 A.601
HUYỀN; TRẦN THỊ HƯỜNG
632 ĐH13QĐ4 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 TRẦN THỊ HƯỜNG 9,10 A.601
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG
633 ĐH13QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 9,10 A.601
SƠN
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG
634 ĐH13QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 9,10 A.601
SƠN
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG
635 ĐH13QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 9,10 A.601
SƠN
A.706
636 ĐH13QĐ4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 6,7,8
(MS
A.706
637 ĐH13QĐ4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 6,7,8
(MS
A.706
638 ĐH13QĐ4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 6,7,8
(MS
639 ĐH13QĐ4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.601
640 ĐH13QĐ4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 06/05 - 23/06/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.601
641 ĐH13QĐ4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 24/06 - 30/06/24 HOÀNG THỊ HƯƠNG 6,7,8 A.601
MAI NGỌC UYÊN;
642 ĐH13QĐ4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 6,7,8 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
MAI NGỌC UYÊN;
643 ĐH13QĐ4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 6,7,8 A.601
NGUYỄN THỊ LUYẾN
644 ĐH13QĐ4 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NINH THỊ KIM ANH 6,7,8 A.601
NGUYỄN VĂN MINH; BÙI
645 ĐH13QĐ4 Xác suất thống kê 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 9,10 A.601
THỊ NHA TRANG
NGUYỄN VĂN MINH; BÙI
646 ĐH13QĐ4 Xác suất thống kê 2 LT 30 8 06/05 - 30/06/24 9,10 A.601
THỊ NHA TRANG
647 ĐH13QĐ5 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 BÙI THỊ NHA TRANG 4,5 A.908
648 ĐH13QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.908
649 ĐH13QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.908
650 ĐH13QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4,5 A.908
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.706
651 ĐH13QĐ5 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3
HỒNG HẢI (MS
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.706
652 ĐH13QĐ5 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 1,2,3
HỒNG HẢI (MS
24
655 ĐH13QĐ5 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 1,2,3 A.908
656 ĐH13QĐ5 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 VƯƠNG THỊ HÒE 1,2,3 A.908
657 ĐH13QĐ5 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 VƯƠNG THỊ HÒE 1,2,3 A.908
NGUYỄN VĂN MINH; VŨ
658 ĐH13QĐ5 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 A.908
THỊ THU HÀ
659 ĐH13QĐ6 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 VŨ THỊ THU HÀ 9,10 A.908
660 ĐH13QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 A.908
661 ĐH13QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 A.908
662 ĐH13QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ LÝ 9,10 A.908
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.708
663 ĐH13QĐ6 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
HỒNG HẢI (MS
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.708
664 ĐH13QĐ6 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 06/05 - 09/06/24 6,7,8
HỒNG HẢI (MS
TRỊNH THỊ LÝ; PHẠM A.708
665 ĐH13QĐ6 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 10/06 - 16/06/24 6,7,8
HỒNG HẢI (MS
666 ĐH13QĐ6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.908
667 ĐH13QĐ6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 MAI THỊ HIỀN 6,7,8 A.908
668 ĐH13QĐ6 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 6,7,8 A.908
669 ĐH13QĐ6 Trắc địa cơ sở 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 6,7,8 A.908
MAI NGỌC DIỆU; LÊ
670 ĐH13QĐ6 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 9,10 A.908
NGỌC ANH
LÊ ĐẮC TRƯỜNG; BÙI
671 ĐH13QM1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 A.110
PHƯƠNG THÚY
LÊ ĐẮC TRƯỜNG; BÙI
672 ĐH13QM1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 A.110
PHƯƠNG THÚY
LÊ ĐẮC TRƯỜNG; BÙI
673 ĐH13QM1 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 A.1003
PHƯƠNG THÚY
A.702
674 ĐH13QM1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
A.702
675 ĐH13QM1 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 LÊ THỊ THU HÀ 1,2,3
(MS
676 ĐH13QM1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 VƯƠNG THÚY VÂN 1,2,3 A.110
677 ĐH13QM1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 1,2,3 A.110
678 ĐH13QM1 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ MINH ANH 1,2,3 A.108
679 ĐH13QM1 Vật lý đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ TRANG 4,5 A.108
680 ĐH13QM1 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM HỒNG TÍNH 4,5 A.1007
681 ĐH13QM1 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 PHẠM HỒNG TÍNH 4,5 A.1007
25
682 ĐH13QM1 Đa dạng sinh học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 PHẠM HỒNG TÍNH 4,5 A.1003
683 ĐH13QM2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ MAI THẢO 9,10 A.1002
684 ĐH13QM2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 PHẠM THỊ MAI THẢO 9,10 A.1002
685 ĐH13QM2 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 PHẠM THỊ MAI THẢO 9,10 A.1003
NGUYỄN THÀNH LONG; A.702
686 ĐH13QM2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
BÙI TÁ HẬU (MS
NGUYỄN THÀNH LONG; A.702
687 ĐH13QM2 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 6,7,8
BÙI TÁ HẬU (MS
688 ĐH13QM2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 6,7,8 A.1003
689 ĐH13QM2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 6,7,8 A.1003
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
690 ĐH13QM2 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 6,7,8 A.205
THU
691 ĐH13QM2 Vật lý đại cương 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 PHẠM THỊ TRANG 9,10 A.405
692 ĐH13QM2 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 9,10 A.1010
693 ĐH13QM2 Đa dạng sinh học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 9,10 A.1004
694 ĐH13QM2 Đa dạng sinh học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 9,10 A.1003
VŨ VĂN DOANH; BÙI
695 ĐH13QM3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 M.203
PHƯƠNG THÚY
VŨ VĂN DOANH; BÙI
696 ĐH13QM3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 M.203
PHƯƠNG THÚY
VŨ VĂN DOANH; BÙI
697 ĐH13QM3 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.203
PHƯƠNG THÚY
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
698 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 5 11/03 - 14/04/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.702
699 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 22/04 - 28/04/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.701
700 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
PHẠM THỊ THANH THỦY; A.706
701 ĐH13QM3 Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 17/06 - 23/06/24 1,2,3
BÙI TÁ HẬU (MS
702 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203
703 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203
704 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203
705 ĐH13QM3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 ĐẶNG ĐỨC CHÍNH 1,2,3 M.203
706 ĐH13QM3 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 1,2,3 M.105
707 ĐH13QM3 Vật lý đại cương 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.203
708 ĐH13QM3 Vật lý đại cương 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.203
709 ĐH13QM3 Vật lý đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 ĐỖ THU HÀ 4,5 M.203
710 ĐH13QM3 Đa dạng sinh học 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 HOÀNG NGỌC KHẮC 4,5 M.105
26
711 ĐH13QM4 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN KHÁNH LINH 9,10 M.402
712 ĐH13QM4 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN KHÁNH LINH 9,10 M.402
713 ĐH13QM4 Cơ sở khoa học môi trường 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN KHÁNH LINH 9,10 M.203
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.706
714 ĐH13QM4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
CAO THỊ THOA; NGUYỄN A.706
715 ĐH13QM4 Tin học đại cương 2 LTTH 39 6 06/05 - 16/06/24 6,7,8
THỊ THÙY TRANG (MS
716 ĐH13QM4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 6,7,8 M.301
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
717 ĐH13QM4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 6,7,8 M.203
THU
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
718 ĐH13QM4 Triết học Mác-Lênin 3 LT 45 10 22/04 - 30/06/24 6,7,8 M.301
THU
719 ĐH13QM4 Vật lý đại cương 2 LT 30 5 11/03 - 14/04/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.203
720 ĐH13QM4 Vật lý đại cương 2 LT 30 9 22/04 - 23/06/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.301
721 ĐH13QM4 Vật lý đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 LÂM THỊ HẰNG 9,10 M.203
722 ĐH13QM4 Đa dạng sinh học 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THẾ HƯNG 9,10 M.203
723 ĐH13QTDL1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.502
724 ĐH13QTDL1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.502
725 ĐH13QTDL1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 VŨ THỊ KIM OANH 1,2,3 A.502
726 ĐH13QTDL1 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.502
727 ĐH13QTDL1 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.502
NGUYỄN VŨ MINH
728 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
NGUYỄN VŨ MINH
729 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
NGUYỄN VŨ MINH
730 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
NGUYỄN VŨ MINH
731 ĐH13QTDL1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 1,2,3,4,5 A.502
HƯƠNG; BÙI THU HÀ
732 ĐH13QTDL1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 NGÔ THỊ DUYÊN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
733 ĐH13QTDL1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.502
734 ĐH13QTDL1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 15/04 - 26/05/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.502
735 ĐH13QTDL1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 LÊ MINH HẰNG 2,3,4,5 A.502
737 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502 4,5 A.502
738 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502
739 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502 4,5 A.502
27
740 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.502 4,5 A.502
741 ĐH13QTDL1 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 3,4,5 A.502
742 ĐH13QTDL2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.503
743 ĐH13QTDL2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.503
744 ĐH13QTDL2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.503
NGUYỄN VŨ MINH
745 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
746 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
747 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
748 ĐH13QTDL2 Kinh tế số 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 6,7,8 A.503
HƯƠNG
749 ĐH13QTDL2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 ĐỖ THỊ DINH 6,7,8,9 A.503
752 ĐH13QTDL2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 VŨ THỊ THẢO Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
753 ĐH13QTDL2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 6,7,8,9 A.503
754 ĐH13QTDL2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 15/04 - 26/05/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 6,7,8,9 A.503
755 ĐH13QTDL2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 6,7,8,9,10 A.503
756 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503
757 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503
758 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503
759 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503
760 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503
761 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THU HẰNG 9,10 A.503 9,10 A.503
762 ĐH13QTDL2 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN THU HẰNG 8,9,10 A.503 9,10 A.503
763 ĐH13QTDL3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.502
764 ĐH13QTDL3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 VŨ THỊ KIM OANH 6,7,8 A.502
765 ĐH13QTDL3 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.504
766 ĐH13QTDL3 Kinh tế số 2 LT 30 5 22/04 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.504
767 ĐH13QTDL3 Kinh tế số 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.504
772 ĐH13QTDL3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 ĐÀO THỊ THƯƠNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
773 ĐH13QTDL3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8,9 A.504
774 ĐH13QTDL3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 15/04 - 26/05/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8,9 A.504
775 ĐH13QTDL3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 6,7,8,9,10 A.504
NGUYỄN TRUNG KIÊN;
776 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NGUYỄN THỐNG NHẤT
NGUYỄN TRUNG KIÊN;
777 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 9,10 A.502
NGUYỄN THỐNG NHẤT
NGUYỄN TRUNG KIÊN;
778 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 9,10 A.502 9,10 A.502
NGUYỄN THỐNG NHẤT
779 ĐH13QTDL3 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 8,9,10 A.502 9,10 A.502
780 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504
781 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504
782 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504
783 ĐH13QTDL4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 1,2,3 A.504
784 ĐH13QTDL4 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 1,2,3 A.504
785 ĐH13QTDL4 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 TRẦN ĐÌNH TRÌNH 1,2,3 A.504
786 ĐH13QTDL4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN VÂN DUNG 2,3,4,5 A.504
787 ĐH13QTDL4 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 15/04 - 02/06/24 NGUYỄN VÂN DUNG 2,3,4,5 A.504
789 ĐH13QTDL4 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
790 ĐH13QTDL4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 ĐOÀN VÂN KIỀU 1,2,3,4 A.504
791 ĐH13QTDL4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 6 22/04 - 02/06/24 ĐOÀN VÂN KIỀU 1,2,3,4 A.504
792 ĐH13QTDL4 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐOÀN VÂN KIỀU 1,2,3,4,5 A.504
793 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504
794 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504
795 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504
796 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504
797 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 4,5 A.504 4,5 A.504
29
798 ĐH13QTDL4 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGUYỄN TRUNG KIÊN 3,4,5 A.504
799 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.110
800 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 15/04 - 21/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503
801 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 22/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503
802 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503
803 ĐH13QTDL5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.503
804 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504
805 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504
806 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504
807 ĐH13QTDL5 Kinh tế số 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THẾ HOÀN 1,2,3 A.504
LÊ THỊ BÍCH LAN; BÙI
808 ĐH13QTDL5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 2,3,4,5 A.308
THU HÀ
LÊ THỊ BÍCH LAN; BÙI
809 ĐH13QTDL5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 15/04 - 02/06/24 2,3,4,5 A.503
THU HÀ
LÊ THỊ BÍCH LAN; BÙI
810 ĐH13QTDL5 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 2 A.504
THU HÀ
811 ĐH13QTDL5 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 LÊ VĂN VIỄN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
812 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.110
813 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.503
814 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.503
815 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 4,5 A.503
816 ĐH13QTDL5 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 4,5 A.504 3,4,5 A.504
817 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 NGÔ THỊ DUYÊN 2,3,4,5 A.306
818 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGÔ THỊ DUYÊN 2,3,4,5 A.503
819 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGÔ THỊ DUYÊN 1,2,3,4,5 A.503
820 ĐH13QTDL5 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 NGÔ THỊ DUYÊN 2,3,4,5 A.503
821 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505
822 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 15/04 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505
823 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505
824 ĐH13QTDL6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.505
825 ĐH13QTDL6 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.505
826 ĐH13QTDL6 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.505
30
827 ĐH13QTDL6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.505
828 ĐH13QTDL6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 6 22/04 - 02/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9 A.505
829 ĐH13QTDL6 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 6,7,8,9,10 A.505
830 ĐH13QTDL6 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 NGUYỄN THU HẰNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
831 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505
832 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505
833 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505
834 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9,10 A.505
835 ĐH13QTDL6 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 VƯƠNG THÚY VÂN 6,7,8,9 A.505
836 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505
837 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505
838 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505
839 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505
840 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 9,10 A.505 9,10 A.505
841 ĐH13QTDL6 Tổng quan du lịch 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 8,9,10 A.505
842 ĐH13QTDL7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 1,2,3 A.505
843 ĐH13QTDL7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ KIM THU 1,2,3 A.505
844 ĐH13QTDL7 Kinh tế số 2 LT 30 4 04/03 - 31/03/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 1,2,3 A.505
845 ĐH13QTDL7 Kinh tế số 2 LT 30 6 15/04 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 1,2,3 A.505
846 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 CAO THỊ BÍCH NGỌC 2,3,4,5 A.505
CAO THỊ BÍCH NGỌC; BÙI
847 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 2,3,4,5 A.505
THU HÀ
CAO THỊ BÍCH NGỌC; BÙI
848 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 4 06/05 - 02/06/24 2,3,4,5 A.505
THU HÀ
CAO THỊ BÍCH NGỌC; BÙI
849 ĐH13QTDL7 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 1,2,3,4,5 A.505
THU HÀ
850 ĐH13QTDL7 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 01/04 - 14/04/24 NGUYỄN THỊ CẢNH LAN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
851 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 4 04/03 - 31/03/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505
852 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 2 15/04 - 28/04/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505
853 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505
854 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 1,2,3,4,5 A.505
855 ĐH13QTDL7 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 03/06 - 09/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.505
31
860 ĐH13QTKD1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ THANH 1,2,3 A.508
NGUYỄN VÂN DUNG;
861 ĐH13QTKD1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 2,3,4,5 A.508
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
862 ĐH13QTKD1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 2,3,4,5 A.508
ĐINH MAI THANH
NGUYỄN VÂN DUNG;
863 ĐH13QTKD1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3,4,5 A.508
ĐINH MAI THANH
864 ĐH13QTKD1 Quản trị học 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 4,5 A.508 4,5 A.508
865 ĐH13QTKD1 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 4 A.508
866 ĐH13QTKD1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 CHU LÂM SƠN Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
HOÀNG THỊ TUYẾT
867 ĐH13QTKD1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 2,3,4,5 A.508
NHUNG
HOÀNG THỊ TUYẾT
868 ĐH13QTKD1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 2,3,4,5 A.508
NHUNG
HOÀNG THỊ TUYẾT
869 ĐH13QTKD1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 1,2,3,4,5 A.508
NHUNG
870 ĐH13QTKD2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 LÊ THỊ THÙY DUNG 6,7,8 A.508
871 ĐH13QTKD2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ THANH 6,7,8 A.501
875 ĐH13QTKD2 Quản trị học 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 9,10 A.501 9,10 A.508
876 ĐH13QTKD2 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 9 A.501
877 ĐH13QTKD2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 PHẠM THỊ THÚY Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
878 ĐH13QTKD2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9 A.504
879 ĐH13QTKD2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9 A.504
880 ĐH13QTKD2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRẦN VŨ ANH 6,7,8,9,10 A.504
881 ĐH13QTKD3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 LÊ THANH THỦY 1,2,3 A.410
NGUYỄN THỊ THANH;
882 ĐH13QTKD3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 A.405
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
883 ĐH13QTKD3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 1,2,3 A.405
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
884 ĐH13QTKD3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 1,2,3 A.405
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
32
889 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410 4,5 A.405
890 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410
891 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410 4,5 A.405
892 ĐH13QTKD3 Quản trị học 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 PHẠM THỊ THÚY 4,5 A.410 4 A.405
893 ĐH13QTKD3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN KIỀU ANH Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
894 ĐH13QTKD3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 2,3,4,5 A.405
895 ĐH13QTKD3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 2,3,4,5 A.503
896 ĐH13QTKD3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 PHẠM THỊ HỒNG QUẾ 1,2,3,4,5 A.503
897 ĐH13QTKS1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM 1,2,3 A.506
NGUYỄN VŨ MINH
898 ĐH13QTKS1 Kinh tế số 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 A.506
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
899 ĐH13QTKS1 Kinh tế số 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 1,2,3 A.506
HƯƠNG
NGUYỄN VŨ MINH
900 ĐH13QTKS1 Kinh tế số 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 1,2,3 A.506
HƯƠNG
901 ĐH13QTKS1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 ĐỖ THỊ DINH; BÙI THU HÀ 2,3,4,5 A.506
902 ĐH13QTKS1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 ĐỖ THỊ DINH; BÙI THU HÀ 2,3,4,5 A.506
903 ĐH13QTKS1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 ĐỖ THỊ DINH; BÙI THU HÀ 1,2,3,4,5 A.506
904 ĐH13QTKS1 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
905 ĐH13QTKS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 NGUYỄN THỊ HOA 2,3,4,5 A.506
906 ĐH13QTKS1 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THỊ HOA 2 A.506
907 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 4,5 A.506 4,5 A.506
908 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 4,5 A.506
909 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 4,5 A.506 4,5 A.506
910 ĐH13QTKS1 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN VŨ PHI CÔNG 3,4,5 A.506
911 ĐH13QTKS2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ NA 6,7,8 A.506
912 ĐH13QTKS2 Kinh tế số 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.506
913 ĐH13QTKS2 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 LÊ THỊ BÍCH LAN 6,7,8 A.506
33
917 ĐH13QTKS2 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN THU HẰNG Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
918 ĐH13QTKS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 TRẦN XUÂN HÀO 6,7,8,9 A.506
919 ĐH13QTKS2 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRẦN XUÂN HÀO 6 A.506
920 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 LÊ VĂN VIỄN 9,10 A.506 9,10 A.506
921 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 LÊ VĂN VIỄN 9,10 A.506
922 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 LÊ VĂN VIỄN 9,10 A.506 9,10 A.506
923 ĐH13QTKS2 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 LÊ VĂN VIỄN 8,9,10 A.506
NGUYỄN THỊ KIM THU;
924 ĐH13QTKS3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 1,2,3 A.205
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
LÊ THỊ BÍCH LAN; VÕ TRÍ
925 ĐH13QTKS3 Kinh tế số 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 A.301
QUANG
LÊ THỊ BÍCH LAN; VÕ TRÍ
926 ĐH13QTKS3 Kinh tế số 2 LT 30 3 06/05 - 26/05/24 1,2,3 A.210
QUANG
NGUYỄN SỸ TĨNH; BÙI
927 ĐH13QTKS3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 11/03 - 14/04/24 2,3,4,5 A.301
THU HÀ
928 ĐH13QTKS3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 5 22/04 - 26/05/24 NGUYỄN SỸ TĨNH 2,3,4,5 A.508
930 ĐH13QTKS3 Tham quan nhận thức 1 1 TT 2T 2 10/06 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ THANH MAI Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa Cả ngày Thực địa
931 ĐH13QTKS3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 11 11/03 - 26/05/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2,3,4,5 A.206
932 ĐH13QTKS3 Tiếng Anh 2 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 TRIỆU THÙY HƯƠNG 2 A.508
933 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THU HẰNG 4,5 A.301 4,5 A.301
934 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 29/04 - 05/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 4,5 A.205
935 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 3 06/05 - 26/05/24 NGUYỄN THU HẰNG 4,5 A.205 4,5 A.208
936 ĐH13QTKS3 Tổng quan khách sạn 3 LT 45 1 27/05 - 02/06/24 NGUYỄN THU HẰNG 3,4,5 A.208
937 ĐH13SH Sinh học đại cương 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 NGUYỄN THẾ HƯNG 1,2,3 A.1005b
938 ĐH13SH Sinh thái học 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THU NHẠN 4,5 A.1002
939 ĐH13SH Sinh thái học 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ THU NHẠN 4,5 A.1004
940 ĐH13SH Sinh thái học 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU NHẠN 4,5 A.1005b
941 ĐH13T Hoá học đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 C.101A
942 ĐH13T Hoá học đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 C.101A
34
943 ĐH13T Hoá học đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4,5 C.101A
944 ĐH13T Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN VĂN MINH 4,5 C.101A
945 ĐH13T Toán cao cấp 2 2 LT 30 8 06/05 - 30/06/24 NGUYỄN VĂN MINH 4,5 C.101A
A.703
946 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 7 11/03 - 28/04/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4,5
(Tiếng
A.703
947 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 06/05 - 12/05/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4,5
(Tiếng
A.703
948 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 13/05 - 19/05/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4
(Tiếng
A.703
949 ĐH13T;ĐH13SH Tin học đại cương 2 LTTH 39 1 20/05 - 26/05/24 PHẠM THỊ THANH THỦY 2,3,4,5
(Tiếng
VŨ MỸ LINH; PHẠM
950 ĐH13T;ĐH13SH Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 1,2,3 C.101A
QUANG THIÊN
VŨ MỸ LINH; PHẠM
951 ĐH13T;ĐH13SH Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 1,2,3 A.103
QUANG THIÊN
952 ĐH13TĐ Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.202
953 ĐH13TĐ Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 1,2,3 M.202
954 ĐH13TĐ Toán cao cấp 2 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐÀM THANH TUẤN 1,2,3 M.202
955 ĐH13TĐ Toán cao cấp 2 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 ĐÀM THANH TUẤN 1,2,3 M.202
956 ĐH13TĐ Toán cao cấp 2 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 ĐÀM THANH TUẤN 1,2,3 M.202
NGUYỄN TÀI HOA;
957 ĐH13TĐ Xác suất thống kê 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 M.202
NGUYỄN THỊ TRANG
NGUYỄN TÀI HOA;
958 ĐH13TĐ Xác suất thống kê 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 M.202
NGUYỄN THỊ TRANG
NGUYỄN TÀI HOA;
959 ĐH13TĐ Xác suất thống kê 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5
NGUYỄN THỊ TRANG
960 ĐH13TĐ;ĐH13T Vật lý đại cương 3 LT 45 15 11/03 - 23/06/24 PHÙNG THỊ HỒNG VÂN 1,2,3 C.101A
ĐH13TĐ;ĐH13T;ĐH13S
961 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 ĐỖ THỊ NGÂN 4,5 A.103
H
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
962 ĐH13TĐ;ĐH13TNN Pháp luật đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 A.501
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
963 ĐH13TĐ;ĐH13TNN Pháp luật đại cương 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 A.501
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
TRẦN NGUYỄN THỊ TÂM
964 ĐH13TĐ;ĐH13TNN Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.202
ĐAN; KHÚC THỊ PHƯƠNG
965 ĐH13TNN Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 11/03 - 19/05/24 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 1,2,3 M.204
NGUYỄN THỊ THANH;
966 ĐH13TNN Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 4,5 M.204
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
967 ĐH13TNN Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 7 06/05 - 23/06/24 4,5 M.204
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
NGUYỄN THỊ THANH;
968 ĐH13TNN Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 1 24/06 - 30/06/24 4,5 M.203
ĐINH THỊ NHƯ TRANG
969 ĐH13TNN Tiếng Anh 2 3 LT 45 7 11/03 - 28/04/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 1,2,3 M.203
970 ĐH13TNN Tiếng Anh 2 3 LT 45 8 06/05 - 30/06/24 LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG 1,2,3 M.203
971 ĐH13TNN Vật lý đại cương 2 LT 30 7 11/03 - 28/04/24 ĐỖ THU HÀ 1,2,3 M.401
35
972 ĐH13TNN Vật lý đại cương 2 LT 30 2 06/05 - 19/05/24 ĐỖ THU HÀ 1,2,3 M.204
973 ĐH13TNN Vật lý đại cương 2 LT 30 1 20/05 - 26/05/24 ĐỖ THU HÀ 1,2,3 M.201
NGUYỄN THỊ HUYỀN
974 ĐH13TNN Xác suất thống kê 2 LT 30 15 11/03 - 23/06/24 4,5 M.204
THƯ; NGUYỄN THỊ HUYỀN
Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có vướng mắc giảng viên, sinh viên liên hệ thầy Trần Ánh Dương (Cán bộ phòng Đào tạo), Số điện thoại: 0973750090 để được hỗ trợ