Professional Documents
Culture Documents
THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38
học kỳ 2 (2022 - 2023)
- HK2 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 30/01/2023
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 20: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 5 tuần 12: Đối thoại Nhà trường - Sinh viên
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 1-4
1 ITS307 D01 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
6 1-8
4 1-4
2 ITS307 D02 An toàn bảo mật thông tin 3 C C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
6 1-8
3 16-18
3 ITS307 D03 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 12-13,15-21
7 FIN312 D04 Bảo hiểm 3 S 3 1-9 B1.302 TC 11/4/2023 S2 1 PM K36 KTQT KTQT
8 FIN312 D05 Bảo hiểm 3 S 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S1 2 PM K36 KTQT KTQT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
9 FIN312 D06 Bảo hiểm 3 C 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT
15 INE315 D01 Chính sách thương mại quốc tế 3 S 5 13-21 B1.302 KTQT 07/7/2023 2 2 K37 KTQT KTQT - 01
16 MLM308 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT
17 MLM308 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 B1.106 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 1
18 MLM308 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 4 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 2
3 1-9 C201
19 ITS302 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S HTTTQL 01/4/2023 S3 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 1-3 C204
3 1-9
20 ITS302 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C C305 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 1,3-4
S 3 15-21 C204
21 ITS302 D03 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 05/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
C 6 15-19 C305
3 15-21 C205
22 ITS302 D04 Cơ sở dữ liệu 3 C HTTTQL 05/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-18 C203
C 5 1-5 C205
23 ITS302 D05 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
S 7 1,3-8 C203
24 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 KT KT
25 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 NNA NNA
26 SOC301 D03 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 5 14-19 A203 LLCT 04/7/2023 1 2 K38 NNA NNA
2 1-9 C305
27 ITS315 D01 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C203
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
2 1-9 C301
28 ITS315 D02 Core banking và ngân hàng điện tử 3 S HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C305
5 13-21
29 ITS315 D03 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 NH NH
3 12-13,15
30 MAG318 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 S 5 13-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS
31 ELI307 D01 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 01
32 ELI307 D02 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02
33 ELI307 D03 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 08
34 ELI307 D04 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 04
35 ELI307 D05 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05
36 ELI307 D06 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06
37 ELI307 D07 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07
38 ELI307 D08 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 03
39 MAG702 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 01
40 MAG702 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 02
43 FIN309 D03 Đầu tư tài chính 3 S 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 03,06
44 FIN309 D04 Đầu tư tài chính 3 C 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 04,05
2 12-13,15-21
49 ITS724 D01 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 TCNH TCNH
6 12-14
4 1-8
50 ITS724 D02 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8
4 1-8
51 ITS724 D03 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8
3 1-9 C201
52 ITS724 D04 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 1,3-4 C204
3 1-9 C301
53 ITS724 D05 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 1,3-4 C305
2 17-21 C201
54 ITS724 D06 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 14-19,21 C204
3 15-18
55 ITS724 D07 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C205 HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 14-21
5 14-19 C205
56 ITS724 D08 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 16-21 C201
6 13 B1.105
57 ENB313 D01 Giao tiếp liên văn hóa 3 S NN 05/7/2023 3 2 K36 NNA NNA
7 12, 14-19,21 B1.103
58 MKE302 D01 Hành vi khách hàng 3 S 5 13-21 B1.404 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 QTKD QTKD
7 1, 3-8 C301
59 ITS705 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 2-3 C205
7 1, 3-8 C301
60 ITS705 D02 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 C HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
3 2-3 C205
61 ITS705 D03 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S 2 12-13,15-21 C305 HTTTQL 03/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
62 ITS725 D01 Hệ thống thanh toán điện tử 2 S 6 1-6 B1.101 HTTTQL 15/4/2023 3 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01
63 ITS725 D02 Hệ thống thanh toán điện tử 2 C 6 12-17 B1.101 HTTTQL 03/7/2023 3 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02
5 3 B1.202
64 ACC309 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 S KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 02
7 1, 3-9 B1.205
4 1 B1.205
65 ACC309 D02 Hệ thống thông tin kế toán 3 C KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 01
7 1, 3-9 B1.202
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
66 ACC309 D03 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT - 03
67 ACC309 D04 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 4 2 K37 KTKT KTKT - 04
2 8 A308
68 ITS304 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
4 1-8 A001
4 1-8 A001
69 ITS304 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 31/3/2023 S2 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
2 7 A308
C 5 14 A308
70 ITS304 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 HTTTQL 07/7/2023 S2 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
S 6 14-21 A001
6 14-21 A001
71 ITS304 D04 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 07/7/2023 S1 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 17 A308
72 ITS304 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 A001 HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
73 BAF301 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01
74 BAF301 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 02
75 BAF301 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_1
76 BAF301 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_2
77 BAF301 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.401 NH 12/4/2023 1 1 K37 KTKT KTKT
78 BAF301 D06 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.205 NH 08/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT
3 1-8 A102
79 DAT704 D01 Học máy 3 S Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 5-8 C301
3 1-5 A102
80 DAT704 D02 Học máy 3 C 3 6-9 C205 Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 1-3 A102
5 13-17 A102
81 DAT704 D03 Học máy 3 S 5 18-21 C205 Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 PM 4B K37 TCNH TCNH
7 14-16 A102
1-3 1-6
82 GYM302 D01 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17
6-8 1-6
83 GYM302 D02 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17
1-3 1-6
84 GYM302 D03 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6-8 1-6
85 GYM302 D04 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17
1-3 1-6
86 GYM302 D05 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 15-18
6-8 1-6
87 GYM302 D06 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 15-18
1-3 1-6
88 GYM302 D07 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17
6-8 1-6
89 GYM302 D08 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17
1-3 1-6
90 GYM302 D09 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17
6-8 1-6
91 GYM302 D10 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17
1-3 1, 3-7
92 GYM302 D11 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 8, 14-18
6-8 1, 3-7
93 GYM302 D12 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 8, 14-18
4-5 1-6
94 GYM302 D13 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17
9-10 1-6
95 GYM302 D14 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17
4-5 1-6
96 GYM302 D15 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17
9-10 1-6
97 GYM302 D16 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17
4-5 1-6
98 GYM302 D17 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 15-18
9-10 1-6
99 GYM302 D18 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 15-18
4-5 1-6
100 GYM302 D19 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17
9-10 1-6
101 GYM302 D20 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17
4-5 1-6
102 GYM302 D21 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17
9-10 1-6
103 GYM302 D22 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4-5 1, 3-7
104 GYM302 D23 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 8, 14-18
9-10 1, 3-7
105 GYM302 D24 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 8, 14-18
1-3 1-6
106 GYM302 D25 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17
6-8 1-6
107 GYM302 D26 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17
1-3 1-6
108 GYM304 D01 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng bàn 2 K37
4-5 1-6
109 GYM304 D02 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng bàn 2 K37
6-8 1-6
110 GYM304 D03 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng bàn 2 K37
9-10 1-6
111 GYM304 D04 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng bàn 2 K37
1-3 1-6
112 GYM304 D05 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
4-5 1-6
113 GYM304 D06 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
114 GYM304 D07 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
115 GYM304 D08 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1-6
116 GYM304 D09 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
4-5 1-6
117 GYM304 D10 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
118 GYM304 D11 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
119 GYM304 D12 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1-6
120 GYM304 D13 Học phần GDTC 4 1
4-5
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
4-5 1-6
121 GYM304 D14 Học phần GDTC 4 1
1-3
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1-6
122 GYM304 D15 Học phần GDTC 4 1
4-5
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4-5 1-6
123 GYM304 D16 Học phần GDTC 4 1
1-3
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
124 GYM304 D17 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
125 GYM304 D18 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
126 GYM304 D19 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
127 GYM304 D20 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1, 3-7
128 GYM304 D21 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
129 GYM304 D22 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37
6-8 1-6
130 GYM304 D23 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37
1-3 1, 3-7
131 GYM304 D24 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng đá 2 K37
4-5 1, 3-7
132 GYM304 D25 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Bóng đá 2 K37
1-3 1-6
133 GYM304 D26 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37
4-5 1-6
134 GYM304 D27 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37
6-8 1-6
135 GYM304 D28 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37
9-10 1-6
136 GYM304 D29 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37
1-3 1-6
137 GYM304 D30 Học phần GDTC 4 1
4-5
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37
4-5 1-6
138 GYM304 D31 Học phần GDTC 4 1
1-3
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37
6-8 1-6
139 GYM304 D32 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37
9-10 1-6
140 GYM304 D33 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37
1-3 1, 3-7
141 GYM304 D34 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4-5 1, 3-7
142 GYM304 D35 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37
6-8 1, 3-7
143 GYM304 D36 Học phần GDTC 4 1
9-10
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37
9-10 1, 3-7
144 GYM304 D37 Học phần GDTC 4 1
6-8
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37
6-8 1-6
145 GYM304 D38 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Karate 2 K37
9-10 1-6
146 GYM304 D39 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Karate 2 K37
6-8 1-6
147 GYM304 D40 Học phần GDTC 4 1
9-10
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37
9-10 1-6
148 GYM304 D41 Học phần GDTC 4 1
6-8
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37
149 LAW334 D01 Hợp đồng thương mại 3 S 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 01
150 LAW334 D02 Hợp đồng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.106 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 03
151 LAW334 D03 Hợp đồng thương mại 3 C 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02
152 ACC702 D01 Kế toán Chi phí 3 S 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1
153 ACC702 D02 Kế toán Chi phí 3 C 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2
154 ACC702 D03 Kế toán Chi phí 3 S 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 3
155 ACC702 D04 Kế toán Chi phí 3 C 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 4
156 ACC305 D01 Kế toán công 3 S 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT
157 ACC305 D02 Kế toán công 3 C 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT
158 ACC305 D03 Kế toán công 3 S 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT
159 ACC305 D04 Kế toán công 3 C 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT
160 ACC306 D01 Kế toán ngân hàng 3 C 3 1-9 B1.104 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
161 ACC306 D02 Kế toán ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.102 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 02
162 ACC306 D03 Kế toán ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.103 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 04
163 ACC306 D04 Kế toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.101 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06
164 ACC306 D05 Kế toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.103 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 03
165 ACC306 D06 Kế toán ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.102 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 05
166 ACC307 D01 Kế toán Quản trị 3 S 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03
167 ACC307 D02 Kế toán Quản trị 3 C 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04
168 ACC307 D03 Kế toán Quản trị 3 S 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 01
169 ACC307 D04 Kế toán Quản trị 3 C 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 02
170 ACC318 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S 5 1-9 B1.101 KTKT 13/4/2023 2 1 K35 KTKT KT
6 17 B1.105
171 ACC705 D01 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 02
7 12, 14-19,21 B1.203
6 19 B1.105
172 ACC705 D02 Kế toán tài chính 3 C KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 01
7 12, 14-19,21 B1.203
173 ACC705 D03 Kế toán tài chính 3 S 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_1
174 ACC705 D04 Kế toán tài chính 3 C 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_2
5 14 B1.202
175 ACC705 D05 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.204
176 ACC705 D06 Kế toán tài chính 3 C 3 12-13,15-21 B1.205 KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 02
177 ACC705 D07 Kế toán tài chính 3 S 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03
178 ACC705 D08 Kế toán tài chính 3 C 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04
179 MAG317 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
180 MAG317 D02 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 04
181 MAG317 D03 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 3 1-9 B1.406 QTKD 11/4/2023 2 1 K36 NH NH
184 AUD302 D01 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1
185 AUD302 D02 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2
186 AUD302 D03 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 13-21 B1.101 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 3
187 AUD302 D04 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 13-21 B1.103 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 4
188 AUD301 D01 Kiểm toán căn bản 3 S 6 1-9 B1.102 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 01
189 AUD301 D02 Kiểm toán căn bản 3 C 6 1-9 B1.101 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 02
190 AUD303 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.101 KTKT 14/4/2023 C3 1 PM K35 KTKT KT
191 AUD304 D01 Kiểm toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.102 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 NH NH
192 AUD304 D02 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.104 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 1
193 AUD304 D03 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.105 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 2
194 AUD304 D04 Kiểm toán ngân hàng 3 C 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 3
195 AUD304 D05 Kiểm toán ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 4
199 BAF302 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 1-9 B1.203 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 01
200 BAF302 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 1-9 B1.202 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 05
201 BAF302 D03 Kinh doanh ngoại hối 3 C 4 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 03
202 BAF302 D04 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 04
203 BAF302 D05 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 02
204 BAF302 D06 Kinh doanh ngoại hối 3 S 3 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06
205 INE306 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.102 KTQT 06/7/2023 2 2 K36 NH NH
206 INE306 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.206 KTQT 06/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02
207 INE306 D03 Kinh doanh quốc tế 3 S 4 1-9 B1.202 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 03
208 INE306 D04 Kinh doanh quốc tế 3 C 3 1-9 B1.203 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 01
2 15-21 A002
209 MES306 D01 Kinh tế học công cộng 3 S KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A308
2 15-21 A002
210 MES306 D02 Kinh tế học công cộng 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 14-15 A308
211 MES307 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.202 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT
212 MES307 D02 Kinh tế học đầu tư 3 C 4 12-13,15-21 B1.306 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT
213 INE301 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 2 1-9 B1.206 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT
214 INE301 D02 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C 4 1-9 B1.303 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KDQT KDQT
5 14-21 A001
215 MES305 D01 Kinh tế học phát triển 3 S KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308
5 14-21 A002
216 MES305 D02 Kinh tế học phát triển 3 C KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308
2 18 A308
217 INE302 D01 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 02
5 14-21 A002
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
5 14-21 A003
218 INE302 D02 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 03
7 21 A308
6 14-21 A003
219 INE302 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 04
7 21 A308
5 15 A308
220 INE302 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 05
6 14-21 A003
6 19-20 A308
221 INE302 D05 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01
7 14-19,21 A001
2 6 A308
222 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
6 1-8 A001
3 7 A308
223 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 1-8 A001
6 5-6 A308
224 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
7 1, 3-8 A002
2 1-2 A308
225 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02
7 1, 3-8 A007
226 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 S 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
227 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 C 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
5 1 A308
228 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
4 1-8 A003
S 4 7-8 A308
229 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
C 7 1, 3-8 A001
5 14-15 A003
230 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 14-19,21 A001
5 3-8 A002
231 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
2 1-3 A003
2 15-21 A003
232 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
5 15-16 A004
3 15-16 A308
233 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
4 15-21 A001
4 15-21 A001
234 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 19-20 A308
4 1-8 A003
235 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
5 1 A002
5 1-8 A002
236 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 2 A308
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
5 1-8 A003
237 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 1 A308
5 7 A001
238 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
6 1-8 A002
5 7 A001
239 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
6 1-8 A002
240 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 C 3 1-9 A001 KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
3 7 A002
241 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
5 1-8 A004
2 8 A003
242 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02
5 1-8 A003
3 17 A002
243 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
6 14-21 A004
5 14 A004
244 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 14-21 A004
2 15-21 A004
245 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
5 16-17 A005
A006
5 15-16
246 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 S A002 KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-19,21
5 17-18 A004
247 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
7 14-19,21 A002
4 15-21 A201
248 ECE301 D01 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 01
5 16-17 A303
3 15-16 A205
249 ECE301 D02 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 02
4 15-21 A201
4 20 A202
250 ECE301 D03 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 03
5 14-21 A304
4 15 A007
251 ECE301 D04 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 04
5 14-21 A202
3 15-21 A203
252 ECE301 D05 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 05
5 14-15 A302
2 15-16 A202
253 ECE301 D06 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 06
3 15-21 A206
3 15 A007
254 ECE301 D07 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 07
6 14-21 A305
5 18 A203
255 ECE301 D08 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A205
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
257 MES312 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 6 1-6 B1.304 KTQT 10/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01
258 MES312 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 3 12-13,15-18 B1.206 KTQT 08/7/2023 4 2 K37 NH NH - 02
259 MES309 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S 5 1-9 B1.102 KTQT 10/4/2023 1 1 K35 KTQT
260 INE703 D01 Kinh tế vi mô 2 3 C 3 1-9 B1.205 KTQT 14/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT - 01
261 INE702 D01 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.301 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KTQT KTQT - 01
262 INE702 D02 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 4 12-13,15-21 B1.206 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KDQT KDQT - 01
263 INE702 D03 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02
264 INE702 D04 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 03
265 INE313 D01 Kinh tế vĩ mô quốc tế 3 C 3 1-9 B1.105 KTQT 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT- 1,3
266 LAW335 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 3 1-6 B1.104 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 01
267 LAW335 D02 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 2 12-13,15-18 B1.102 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 02
268 LAW335 D03 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 3 1-6 B1.202 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 03
269 ENS347 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S 3 1-9 B1.405 NN 11/4/2023 2 1 VĐ K37 NNA NNA - 06
270 ENS347 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 05
271 ENS347 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 04
272 MAG304 D01 Lãnh đạo 3 S 4 1-9 B1.104 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 2
273 MAG304 D02 Lãnh đạo 3 C 2 12-13,15-21 B1.203 QTKD 06/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 3
4 1-4
277 ITS326 D01 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 1-8
2 12-13,15-21
278 ITS326 D02 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 16-18
6 15-17 C301
279 ITS326 D03 Lập trình hướng đối tượng 3 C HTTTQL 08/7/2023 1 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
5 13-21 C201
2 12-13,15
280 ITS326 D04 Lập trình hướng đối tượng 3 S C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 12-13,15-21
5 13-17 A103
281 DAT708 D01 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S 5 18-21 C301 Toán kinh tế 03/7/2023 3 2 PM 4B K37 NH NH
2 19-21 A103
3 1-8 A103
282 DAT708 D02 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S Toán kinh tế 12/4/2023 1 1 PM 4B K37 LKT LKT
5 5-8 C201
283 DAT717 D01 Lập trình R trong thống kê 2 C 5 1-6 A103 Toán kinh tế 12/4/2023 4 1 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
3 15-21 A003
284 MES301 D01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A005
285 MLM309 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 4 1-6 B1.103 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 QTKD QT - 01
286 MLM309 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 S2 2 PM K36 QTKD QT - 02
287 MLM309 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 DIG DIG - 1
288 MLM309 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-13,15-18 B1.101 LLCT 04/7/2023 S3 2 PM K36 DIG DIG - 2
290 MLM305 D01 Logic học 2 S 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA
291 MLM305 D02 Logic học 2 C 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA
292 ITS723 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 5 14-19 A001 HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT
293 INE305 D01 Logistics quốc tế 3 C 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
294 INE305 D02 Logistics quốc tế 3 S 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 02
295 INE305 D03 Logistics quốc tế 3 C 3 12-13,15-21 A102 KTQT 07/7/2023 1 2 PM 1B K37 KDQT KDQT - 03
296 LAW319 D01 Luật chứng khoán 3 S 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02
297 LAW319 D02 Luật chứng khoán 3 C 4 12-13,15-21 B1.201 LKT 04/7/2023 4 2 K36 LKT LKT - 01
298 LAW319 D03 Luật chứng khoán 3 C 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 03
2 9 A003
299 LAW306 D01 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 01
4 1-8 A102
3 2 A003
300 LAW306 D02 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 02
6 1-8 A003
5 4-5 A103
301 LAW306 D03 Luật dân sự 1 3 S LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 03
7 1, 3-8 A004
2 1-2 A308
302 LAW306 D04 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 04
7 1, 3-8 A002
3 21 A308
303 LAW307 D01 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 01
5 14-21 A007
2 21 A308
304 LAW307 D02 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 02
5 14-21 A005
2 21 A308
305 LAW307 D03 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
6 14-21 A005
3 19 A002
306 LAW307 D04 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
6 14-21 A006
307 LAW336 D01 Luật đất đai 3 C 5 13-21 B1.302 LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 03
6 17 B1.303
308 LAW336 D02 Luật đất đai 3 C LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 02
7 12, 14-19,21 B1.106
2 12 B1.204
309 LAW336 D03 Luật đất đai 3 S LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.205
310 LAW308 D01 Luật hành chính 3 S 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 03
311 LAW308 D02 Luật hành chính 3 C 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 02
2 15-21 A005
312 LAW308 D03 Luật hành chính 3 S LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 01
3 17-18 A001
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
2 15-21 A005
313 LAW308 D04 Luật hành chính 3 C LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 04
3 20-21 A001
314 LAW302 D01 Luật hiến pháp 3 S 3 1-9 A003 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 04
315 LAW302 D02 Luật hiến pháp 3 C 3 1-9 A004 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 01
2 19-20 A006
316 LAW302 D03 Luật hiến pháp 3 S LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 03
3 15-21 A002
2 19-20 A004
317 LAW302 D04 Luật hiến pháp 3 C LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 02
3 15-21 A004
5 1-8 A005
318 LAW309 D01 Luật hình sự 3 S LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 01
7 4 A005
3 3 A003
319 LAW309 D02 Luật hình sự 3 C LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 02
5 1-8 A006
2 18 A006
320 LAW309 D03 Luật hình sự 3 S LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
5 14-21 A008
4 15-21 A002
321 LAW309 D04 Luật hình sự 3 C LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
5 20-21 A004
5 1 A006
322 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 1-8 A004
4 2 A005
323 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 1-8 A004
6 7-8 A005
324 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006
2 3-4 A006
325 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A003
326 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 S 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
327 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 C 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01
328 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 S 3 1-9 A004 LKT 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
5 14 A006
329 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A007
4 17 A002
330 LAW304 D09 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 KT KT - 01
6 14-21 A006
4 15-16 A003
331 LAW304 D10 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 KT KT - 02
7 14-19,21 A004
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
5 20-21 A003
332 LAW304 D11 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
7 14-19,21 A003
2 15-21 A003
333 LAW304 D12 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
5 20-21 A001
2 15-21 A007
334 LAW304 D13 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 16-17 A201
335 LAW338 D01 Luật lao động 3 S 6 1-9 B1.103 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 01
336 LAW338 D02 Luật lao động 3 C 5 13-21 B1.104 LKT 04/7/2023 S3 2 PM K36 LKT LKT - 02
337 LAW338 D03 Luật lao động 3 C 6 1-9 B1.102 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 03
338 LAW317 D01 Luật Ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.203 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 01
339 LAW317 D02 Luật Ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.301 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 02
6 17 B1.102
340 LAW317 D03 Luật Ngân hàng 3 S LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 03
7 12, 14-19,21 B1.206
341 LAW311 D01 Luật thương mại 1 3 C 5 1-9 B1.301 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 01
342 LAW311 D02 Luật thương mại 1 3 S 5 1-9 B1.303 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 02
343 LAW311 D03 Luật thương mại 1 3 C 4 1-9 B1.305 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 03
344 LAW312 D01 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.106 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 01
345 LAW312 D02 Luật thương mại 2 3 C 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 03
346 LAW312 D03 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 02
347 LAW709 D01 Luật và chính sách công 2 C 5 14-19 A007 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT
348 LAW709 D02 Luật và chính sách công 2 S 5 14-19 A202 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT
349 ENB312 D01 Lý thuyết biên dịch 2 S 2 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 01
350 ENB312 D02 Lý thuyết biên dịch 2 C 2 1-6 B1.204 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
351 ENB312 D03 Lý thuyết biên dịch 2 S 3 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 03
352 ENB312 D04 Lý thuyết biên dịch 2 C 6 1-6 A104 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 04
353 ENB312 D05 Lý thuyết biên dịch 2 S 6 1-6 B1.201 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 05
354 ENB322 D01 Lý thuyết dịch 2 S 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 04
355 ENB322 D02 Lý thuyết dịch 2 C 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02
356 ENB322 D03 Lý thuyết dịch 2 S 6 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 03
357 ENB322 D04 Lý thuyết dịch 2 C 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 01
358 ENB322 D05 Lý thuyết dịch 2 S 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 05
359 ENB322 D06 Lý thuyết dịch 2 C 6 1-6 B1.403 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 06
5 1-2 A202
360 FIN301 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 1, 3-8 A201
2 6-7 A206
361 FIN301 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 1, 3-8 A008
5 18-19 A208
362 FIN301 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
7 14-19,21 A008
5 15-16 A008
363 FIN301 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
7 14-19,21 A201
364 FIN301 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 2 1-9 A205 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
365 FIN301 D06 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 2 1-9 A207 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
2 15-21 A204
366 FIN301 D07 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 15-16 A007
2 15-21 A201
367 FIN301 D08 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
5 20-21 A008
3 15-21 A201
368 FIN301 D09 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
6 20-21 A201
3 15-21 A202
369 FIN301 D10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
5 18-19 A008
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 15-21 A008
370 FIN301 D11 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 18-19 A201
2 18-19 A202
371 FIN301 D12 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 02
3 15-21 A203
4 21 A007
372 FIN301 D13 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 04
5 14-21 A301
5 14-21 A201
373 FIN301 D14 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 01
6 18 A205
3 15-21 A202
374 FIN301 D15 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 03
5 17-18 A302
2 20-21 A006
375 FIN301 D16 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 05
3 15-21 A204
376 FIN301 D17 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 3 1-9 B1.405 TC 14/4/2023 C3 1 PM K37 LKT LKT
377 AMA303 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 06
378 AMA303 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 08
4 1-8 A006
379 AMA303 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 01
5 4 A202
2 5 A206
380 AMA303 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 04
4 1-8 A008
5 1-8 A203
381 AMA303 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 03
6 7 A006
4 3 A201
382 AMA303 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 02
5 1-8 A201
5 1 A204
383 AMA303 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 07
6 1-8 A008
3 1 A201
384 AMA303 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 05
6 1-8 A202
3 15-21 A204
385 AMA303 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 01
4 18-19 A202
3 15-21 A207
386 AMA303 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 02
4 17-18 A202
3 15-21 A205
387 AMA303 D11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 01
6 20-21 A204
3 15-21 A208
388 AMA303 D12 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 02
6 19-20 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 1-8 A203
389 AMA303 D13 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 3 A006
4 1-8 A202
390 AMA303 D14 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
5 1 A202
5 1-8 A203
391 AMA303 D15 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
3 2 A201
392 AMA303 D16 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-9 A208 Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 8 A201
393 AMA303 D17 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 1-8 A205
3 18 A205
394 AMA303 D18 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
5 14-21 A207
395 MKE304 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH
396 MKE304 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH
397 MKE305 D01 Marketing quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG
398 MKE305 D02 Marketing quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG
399 DIM706 D01 Marketing số 3 S 5 1-9 B1.206 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT
400 FIN310 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 4 1-9 B1.106 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 01
401 FIN310 D02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 C 5 1-9 B1.206 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 02
402 FIN310 D03 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 5 1-9 B1.301 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03
403 ELI306 D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 C 3 1-9 B1.201 NN 15/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
404 ELI306 D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S 5 13-21 B1.103 NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
405 ELI303 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 6 1-6 B1.403 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02
406 ELI303 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 6 1-6 B1.402 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 01
407 ELI303 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12,14-18 B1.304 NN 05/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
408 ELI301 D01 Ngữ pháp 3 C 4 1-9 B1.405 NN 15/4/2023 1 1 K37 NNA
3 2 A308
409 ACC301 D01 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
4 1-8 A002
5 2 A308
410 ACC301 D02 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
4 1-8 A002
2 15-21 A001
411 ACC301 D03 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
5 14-15 A308
2 15-21 A001
412 ACC301 D04 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
3 17-18 A308
413 ACC301 D05 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
414 ACC301 D06 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 03
4 17 A308
415 ACC301 D07 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A002
5 17 A308
416 ACC301 D08 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 14-21 A002
5 7-8 A308
417 ACC301 D09 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S3 1 PM K38 KT KT - 02
7 1, 3-8 A001
3 15-21 A104
418 ACC301 D10 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT - 01
5 20-21 A308
419 MKE308 D01 Nguyên lý Marketing 3 S 3 1-9 A201 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01
4 7-8 A006
420 MKE308 D02 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006
4 21 A006
421 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A203
3 19 A007
422 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 14-21 A203
5 3-4 A006
423 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A008
424 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 C 2 1-9 A204 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
4 18-19 A006
425 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 14-19,21 A007
2 18-19 A006
426 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 14-19,21 A008
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
427 MKE308 D09 Nguyên lý Marketing 3 S 2 1-9 A007 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 KT KT - 01
3 15-21 A008
428 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 KT KT - 02
4 19-20 A101
429 ACC310 D01 Nhập môn ngành kế toán 2 S 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 02
430 ACC310 D02 Nhập môn ngành kế toán 2 C 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 01
431 INE314 D01 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 5 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
432 INE314 D02 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 5 1-6 A005 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 04
433 INE314 D03 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
434 INE314 D04 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02
435 INE314 D05 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 3 1-6 A002 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
436 MAG319 D01 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 5 14-19 A207 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 01
437 MAG319 D02 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 C 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 03
438 MAG319 D03 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 02
442 BAF704 D01 Phái sinh tiền tệ 3 S 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_1
443 BAF704 D02 Phái sinh tiền tệ 3 C 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_2
444 ENB314 D01 Phân tích diễn ngôn 3 C 4 1-9 B1.101 NN 10/4/2023 3 1 K35 NNA
445 DAT710 D01 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 S 6 1-9 A101 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
446 DAT710 D02 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 C 6 1-9 A102 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
13-17 A104
447 DAT712 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 S 5 Toán kinh tế 03/7/2023 4 2 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
18-21 C201
3 12-13,15-21
448 ITS710 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C C201 HTTTQL 05/7/2023 4 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD
4 12-13,15
449 FIN304 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 03
450 FIN304 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 02
5 16 B1.202
451 FIN304 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 01
7 12, 14-19,21 B1.306
6 20 B1.104
452 FIN304 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.201
453 FIN304 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 4 12-13,15-21 B1.205 TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 04
454 FIN304 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 01
455 FIN304 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 1-9 A301 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 02
456 FIN304 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT
4 15-21 C305
457 ITS339 D01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 17-21 A101
2 6-9 C205
458 ITS339 D02 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
6 1-8 C205
2 16-19 A101
459 ITS339 D03 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
7 12, 14-19,21 C301
462 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 S 2 1-6 A003 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
463 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 C 2 1-6 A007 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
464 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 C 4 1-6 A006 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
465 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 C 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
466 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 S 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
467 LAW342 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 S 6 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 02
6 15 B1.102
468 LAW342 D02 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C LKT 04/7/2023 S2 2 PM K36 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.101
469 LAW342 D03 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C 4 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 03
2 1-2 A006
470 ELI302 D01 Phát âm 3 S NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8 A102
3 7-8 A003
471 ELI302 D02 Phát âm 3 C NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 A005
472 ELI302 D03 Phát âm 3 S 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07
473 ELI302 D04 Phát âm 3 C 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 03
2 15-21 A008
474 ELI302 D05 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 01
6 15-16 A201
2 15-21 A008
475 ELI302 D06 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 02
6 15-16 A201
5 14-21 A205
476 ELI302 D07 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
7 20 A004
3 21 A002
477 ELI302 D08 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 08
5 14-21 A205
5 1-8 C301
478 ITS332 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 1
6 1-4 C204
3 12-13,15-21
479 ITS332 D02 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C C305 HTTTQL 07/7/2023 2 2 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 2
5 13-15
480 ENB305 D01 Phiên dịch thương mại 3 C 3 1-9 B1.101 NN 15/4/2023 4 1 K35 NNA
481 INE704 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 01
482 INE704 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
483 INE704 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 05
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
484 INE704 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 02
485 INE704 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 5 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 03
486 INE704 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 12-13,15-21 A101 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 QTKD QTKD - 01
487 INE704 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 DIG DIG - 01
488 INE704 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 DIG DIG - 02
6 6 A102
489 INE704 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 1, 3-9 A101
490 INE704 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 12-13,15-21 A103 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 TCNH TC - 04
495 DAT716 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 7 14-19 B1.401 Toán kinh tế 03/7/2023 2 2 K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
496 FIN308 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 03
497 FIN308 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 02
498 FIN308 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.201 TC 06/7/2023 S3 2 PM K36 TC TC - 01
1-4,9 A101
499 ITS713 D01 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 S 3 HTTTQL 14/4/2023 2 1 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 1
5-8 C305
12-13,15-17 A101
500 ITS713 D02 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 C 3 HTTTQL 05/7/2023 3 2 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 2
18-21 C301
501 MAG305 D01 Quản trị bán hàng 3 C 2 1-9 B1.102 QTKD 13/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK
502 MAG312 D01 Quản trị chất lượng 3 S 3 1-9 B1.406 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
5 1 B1.202
503 MAG307 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S QTKD 14/4/2023 2 1 K36 QTKD QT - 01
7 1, 3-9 B1.204
504 MAG307 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C 4 12-13,15-21 B1.304 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 QTKD QT - 02
6 2 B1.104
505 MAG307 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C QTKD 14/4/2023 2 1 K36 KTQT KTQT
7 1, 3-9 B1.201
506 MAG307 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 3 1-9 B1.403 QTKD 14/4/2023 2 1 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
507 MAG307 D05 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 5 13-21 B1.106 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 KTQT KTQT
508 MAG323 D01 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 6 12-20 B1.404 QTKD 05/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS
509 MAG323 D02 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 5 1-9 B1.404 QTKD 15/4/2023 4 1 K37 QTKD QTKD
4 1-9 B1.101
510 ITS344 D01 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 12/4/2023 3 1 K36 HTTTKD HTTTKD - 2
3 1-3 B1.103
4 12-13,15-21 B1.102
511 ITS344 D02 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 HTTTKD HTTTKD - 1
3 12-13,15 B1.101
512 INE309 D01 Quản trị dự án quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.403 KTQT 03/7/2023 2 2 K35 KTQT
6 1-5
513 ITS726 D01 Quản trị dữ liệu 3 S C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_1
7 1, 3-8
6 3-7
514 ITS726 D02 Quản trị dữ liệu 3 C C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_2
7 1, 3-8
515 MAG322 D01 Quản trị học 3 S 2 1-9 A204 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 01
516 MAG322 D02 Quản trị học 3 C 2 1-9 A205 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
517 MAG322 D03 Quản trị học 3 S 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 03
518 MAG322 D04 Quản trị học 3 C 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
2 15-21 A203
519 MAG322 D05 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
5 16-17 A208
2 15-21 A007
520 MAG322 D06 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
3 20-21 A007
3 15-21 A008
521 MAG322 D07 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
4 19-20 A007
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
3 15-21 A201
522 MAG322 D08 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 16-17 A008
2 5 A006
523 MAG322 D09 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 01
4 1-8 A008
3 8 A006
524 MAG322 D10 Quản trị học 3 C QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 02
4 1-8 A007
5 1-8 A201
525 MAG322 D11 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 03
6 4 A006
526 MAG322 D12 Quản trị học 3 C 2 1-9 B1.404 QTKD 13/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT
527 MAG310 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 06
528 MAG310 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 05
529 MAG310 D03 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 6 1-9 B1.103 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 03
530 MAG310 D04 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 4 12-13,15-21 B1.104 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 04
531 MAG310 D05 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.204 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 02
532 MAG310 D06 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 13-21 B1.102 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 01
533 MAG320 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 S 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 QTKD QTKD - 01
534 MAG320 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 C 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 DIG DIG - 01
6 15 B1.202
535 MAG320 D03 Quản trị nguồn nhân lực 3 S QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 DIG DIG - 02
7 12, 14-19,21 B1.305
6 18 B1.303
536 MAG320 D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 C QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 12, 14-19,21 B1.102
537 MAG316 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 S 3 1-9 B1.301 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD QT
538 BAF310 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.102 NH 14/4/2023 3 1 K35 TCNH NH
539 FIN307 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 3 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 3 1 K35 TCNH TC
540 MAG315 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 5 1-9 B1.104 QTKD 15/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
543 ITS346 D01 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 1-9 B1.104 HTTTQL 12/4/2023 4 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01
544 ITS346 D02 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 13-21 B1.101 HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02
3 12 B1.106
545 FIN305 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 04
7 12, 14-19,21 B1.202
4 13 B1.105
546 FIN305 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.202
547 FIN305 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.204 TC 04/7/2023 2 2 K36 TC TC - 06
548 MKE306 D01 Quản trị thương hiệu 3 C 6 12-20 B1.202 QTKD 08/7/2023 1 2 K36 DIG DIG
549 MKE306 D02 Quản trị thương hiệu 3 S 6 12-20 B1.204 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 HTTTKD HTTTKD
550 MKE306 D03 Quản trị thương hiệu 3 S 5 13-21 B1.405 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT
551 MAG306 D01 Quản trị vận hành 3 S 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTKD QTKD - 01
552 MAG306 D02 Quản trị vận hành 3 C 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT
553 DIM707 D01 Sáng tạo nội dung số 3 S 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 02
554 DIM707 D02 Sáng tạo nội dung số 3 C 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 01
6 9 B1.402
555 FIN303 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 03
7 1, 3-9 B1.306
6 8 B1.306
556 FIN303 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02
7 1, 3-9 B1.306
557 FIN303 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 04
558 FIN303 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 02
559 FIN303 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
560 FIN303 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01
561 FIN303 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 03
562 FIN303 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-9 B1.403 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 05
563 FIN314 D01 Tài chính hành vi 3 S 3 1-9 B1.102 TC 14/4/2023 4 1 K35 TCNH TC
564 FIN314 D02 Tài chính hành vi 3 C 6 1-9 B1.201 TC 14/4/2023 4 1 K36 NH NH
565 FIN315 D01 Tài chính phái sinh 3 C 5 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 4 1 K35 TCNH TC
566 INE307 D01 Tài chính quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 05
567 INE307 D02 Tài chính quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 06
568 INE307 D03 Tài chính quốc tế 3 S 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 3 2 K37 TCNH TCNH
569 INE307 D04 Tài chính quốc tế 3 C 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 TCNH TCNH
570 INE307 D05 Tài chính quốc tế 3 S 5 13-21 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 NH NH
571 INE307 D06 Tài chính quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.203 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 KTQT KTQT - 01
572 BAF305 D01 Tài trợ dự án 3 C 2 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH
573 SOC303 D01 Tâm lý học 2 S 7 1, 3-7 A103 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA
574 SOC303 D02 Tâm lý học 2 C 7 1, 3-7 A007 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA
575 BAF311 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 6 12-20 B1.101 NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 01
5 14 B1.105
576 BAF311 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 C NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 02
7 12, 14-19,21 B1.204
4 12 B1.105
577 BAF311 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 03
7 12, 14-19,21 B1.102
578 BAF311 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 6 12-20 B1.103 NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 04
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
579 BAF306 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S 3 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH
580 BAF306 D02 Thẩm định giá tài sản 3 S 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_1
581 BAF306 D03 Thẩm định giá tài sản 3 C 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_2
582 BAF307 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 3 1-9 B1.201 NH 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT - 2,4
583 BAF307 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 B1.203 NH 15/4/2023 4 1 K37 KDQT KDQT - 02
6 16 B1.105
584 BAF307 D03 Thanh toán quốc tế 3 S NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 01
7 12, 14-19,21 B1.302
6 16 B1.105
585 BAF307 D04 Thanh toán quốc tế 3 C NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 03
7 12, 14-19,21 B1.302
4 12-13,15-21
587 ITS716 D01 Thiết kế web thương mại điện tử 3 S C201 HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15
4 12-13,15-21 C301
588 ITS716 D02 Thiết kế web thương mại điện tử 3 C HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15 C201
598 FIN311 D01 Thuế 3 S 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT
599 FIN311 D02 Thuế 3 C 5 13-21 B1.204 TC 07/7/2023 C1 2 PM K36 LKT LKT
601 FIN311 D04 Thuế 3 C 2 1-9 B1.406 TC 15/4/2023 C3 1 PM K37 KTKT KTKT
602 FIN311 D05 Thuế 3 S 4 12-13,15-21 B1.401 TC 07/7/2023 C1 2 PM K37 KTKT KTKT
603 ITB303 D01 Thương mại điện tử 3 C 2 1-9 B1.103 HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM K36 KTQT KTQT
604 ITB303 D02 Thương mại điện tử 3 C 5 13-21 B1.102 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT
605 ENP708 D01 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06
606 ENP708 D02 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05
607 ENP708 D03 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 02
608 ENP708 D04 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01
609 ENP708 D05 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 04
610 ENP708 D06 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 03
611 ENP710 D01 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 05
612 ENP710 D02 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 02
613 ENP710 D03 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 03
614 ENP710 D04 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 01
615 ENP710 D05 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 06
616 ENP710 D06 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 04
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
617 ENP709 D01 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 04
618 ENP709 D02 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 05
619 ENP709 D03 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 06
620 ENP709 D04 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 03
621 ENP709 D05 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 02
622 ENP709 D06 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 01
2 12-13,15 B1.303
623 ENP711 D01 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 02
5 13-21 B1.303
2 12-13,15-21 B1.303
624 ENP711 D02 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03
4 12-13, 15 B1.401
2 12-13,15-21 B1.304
625 ENP711 D03 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01
6 18-20 B1.303
2 1-3 B1.402
626 ENP711 D04 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05
3 1-9 B1.305
3 1-9 B1.401
627 ENP711 D05 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06
4 1-3 B1.404
5 13-21 B1.305
628 ENP711 D06 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 04
6 19-21 B1.305
629 ENS307 D01 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 03
630 ENS307 D02 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 04
6 20-21 A007
631 ENS307 D03 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07
7 14-19,21 A005
5 15-21 A006
632 ENS307 D04 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05
4 16-17 A005
633 ENS307 D05 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 01
634 ENS307 D06 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02
2 15-21 A201
635 ENS307 D07 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06
5 18-19 A006
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
2 15-16 A006
636 ENS307 D08 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 08
4 15-21 A006
5 1-2 C201
637 ENS305 D01 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 C204
3 1-2
638 ENS305 D02 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C C203 NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8
5 14-21 C203
639 ENS305 D03 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 01
6 17 C301
5 14-21 C203
640 ENS305 D04 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 02
6 14 C301
5 4-5
641 ENS305 D05 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 07
7 1, 3-8
S 5 6-7
642 ENS305 D06 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 08
C 7 1, 3-8
5 21 C204
643 ENS305 D07 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 03
6 14-21 C305
4 21 C201
644 ENS305 D08 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C 6 14-17 C205 NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 04
6 18-21 C301
5 1-8 A008
645 ENS306 D01 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 01
6 1 A006
6 1 A006
646 ENS306 D02 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 04
5 1-8 A008
3 15-21 A006
647 ENS306 D03 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 08
5 20-21 A006
3 15-21 A006
648 ENS306 D04 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 07
5 20-21 A007
3 7 A006
649 ENS306 D05 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 03
6 1-8 A007
2 7 A006
650 ENS306 D06 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 02
6 1-8 A008
3 21 A007
651 ENS306 D07 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 05
6 14-21 A202
6 14-21 A202
652 ENS306 D08 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 06
7 21 A007
653 ENS308 D01 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 05
654 ENS308 D02 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 06
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
2 20 A202
655 ENS308 D03 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 02
5 14-21 A206
4 20 A007
656 ENS308 D04 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
5 14-21 A206
657 ENS308 D05 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07
658 ENS308 D06 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 08
6 18-19 A201
659 ENS308 D07 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 01
7 14-19,21 A006
6 17-18 A201
660 ENS308 D08 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 03
7 14-19,21 A006
661 ENP309 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.102 NN 12/4/2023 1 1 K35 CHUNG
662 ENP309 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 6 1-9 B1.105 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG
663 ENP309 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG
664 ENP309 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG
665 ENP309 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
666 ENP309 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
667 ENP309 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 2 2 K36 CHUNG
668 ENP309 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
669 ENP309 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
670 ENL701 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG
671 ENL701 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 7 1-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG
672 ENL701 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG
673 ENL701 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 12-13,15-18 B1.104 NN 03/7/2023 S2 2 PM K36 CHUNG
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
674 ENL701 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 12-17 B1.104 NN 03/7/2023 S3 2 PM K36 CHUNG
675 ENL701 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.105 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG
676 ENL701 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 4 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG
677 ENL701 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 12-17 B1.402 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG
678 ENL701 D18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S2 1 PM K37 CHUNG
679 ENL701 D19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG
680 ENL701 D20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG
681 ENL701 D21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG
682 ENL701 D22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 13-18 B1.306 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG
686 ENP315 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG
687 ENP315 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG
688 ENP315 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG
689 ENP315 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG
690 ENP315 D05 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 1 1 K35 CHUNG
691 ENP315 D06 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 4 12-13,15-21 B1.402 NN 08/7/2023 2 2 K37 CHUNG
717 ENP310 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 6 1-9 B1.106 NN 15/4/2023 2 1 K36 CHUNG
718 ENP310 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 3 1-9 B1.401 NN 15/4/2023 2 1 K37 CHUNG
719 ENP310 D03 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 5 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 2 1 K35 CHUNG
720 ENP311 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S 5 13-21 B1.105 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG
721 ENP311 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 5 13-21 B1.202 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG
722 ENP311 D03 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.101 NN 06/7/2023 3 2 K35 CHUNG
6 5 B1.105
723 ENB315 D01 Tiếng Anh thương mại 1 3 S NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 01
7 1, 3-9 B1.202
6 4 B1.104
724 ENB315 D02 Tiếng Anh thương mại 1 3 C NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 02
7 1, 3-9 B1.105
725 ENB315 D03 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 03
726 ENB315 D04 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 2 1-9 B1.302 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 04
727 ENB315 D05 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 07
728 ENB315 D06 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 06
729 ENB316 D01 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 01
730 ENB316 D02 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
731 ENB316 D03 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 03
732 ENB316 D04 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 04
5 13 B1.202
733 ENB316 D05 Tiếng Anh thương mại 2 3 S NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 05
7 12, 14-19,21 B1.106
5 13
734 ENB316 D06 Tiếng Anh thương mại 2 3 C B1.105 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 06
7 12, 14-19,21
735 JPL302 D01 Tiếng Nhật 2 3 S 5 1-9 B1.403 NN 14/4/2023 3 1 K37 NNA NNA
736 JPL304 D01 Tiếng Nhật 4 3 S 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA
737 JPL304 D02 Tiếng Nhật 4 3 C 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA
738 JPL304 D03 Tiếng Nhật 4 3 S 2 12-13,15-21 B1.201 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
739 CNL307 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 6 1-9 B1.405 NN 14/4/2023 4 1 K37 NNA NNA
740 CNL307 D02 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA
741 CNL307 D03 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA
742 CNL307 D04 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA
743 CNL307 D05 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA
4 2 B1.105
744 CNL309 D01 Tiếng Trung Quốc 4 3 S NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.203
4 2 B1.205
745 CNL309 D02 Tiếng Trung Quốc 4 3 C NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.106
746 CNL309 D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 S 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
747 CNL309 D04 Tiếng Trung Quốc 4 3 C 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
748 CNL305 D01 Tiếng Trung quốc thương mại 3 C 4 1-9 B1.206 NN 15/4/2023 2 1 K36 NNA NNA
6 3 B1.104
749 BAF308 D01 Tín dụng ngân hàng 3 C NH 13/4/2023 S2 1 PM K36 NH NH - 06
7 1, 3-9 B1.102
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6 2 B1.105
750 BAF308 D02 Tín dụng ngân hàng 3 S NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 02
7 1, 3-9 B1.102
751 BAF308 D03 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 04
752 BAF308 D04 Tín dụng ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.106 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 01
753 BAF308 D05 Tín dụng ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.205 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 05
754 BAF308 D06 Tín dụng ngân hàng 3 S 2 12-13,15-21 B1.104 NH 03/7/2023 C2 2 PM K36 NH NH - 03
755 BAF308 D07 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_1
756 BAF308 D08 Tín dụng ngân hàng 3 C 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_2
4 1-8 C201
757 ITS301 D01 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4 C203
4 1-8
758 ITS301 D02 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4
2 1-9
759 ITS301 D03 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3
2 1-9
760 ITS301 D04 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3
3 1-9
761 ITS301 D05 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6
2 12-13, 15-16
762 ITS301 D06 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21
6 12-15
763 ITS301 D07 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21
3 1-9
764 ITS301 D08 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6
3 4-7
765 ITS301 D09 Tin học ứng dụng 3 S C205 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
4 1-8
4 1-8
766 ITS301 D10 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 13/4/2023 C1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1,6-8
2 20-21
767 ITS301 D11 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 03/7/2023 C1 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21
3 16-17 C203
768 ITS301 D12 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 03/7/2023 S2 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21 C204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 12-13,15-21
769 ITS301 D13 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K36 CHUNG
6 15-17
4 12-13,15-21
770 ITS301 D14 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K37 CHUNG
6 16-18
3 4-7 C301
771 ITS301 D15 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-8 C305
2 1-9
772 ITS301 D16 Tin học ứng dụng 3 S C201 HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K37 CHUNG
6 6-8
3 12-13,15-21 C204
773 ITS301 D17 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 06/7/2023 C3 2 PM PM K37 CHUNG
6 18-21 C205
2 1-9 C201
774 ITS301 D18 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9 C203
3 12-13,15-21 C305
775 ITS301 D19 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
6 19-21 C201
2 1-9 C301
776 ITS301 D20 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
6 1-3 C305
2 1-9
777 ITS301 D21 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9
2 12-13,15-21
778 ITS301 D22 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15
2 12-13,15-21
779 ITS301 D23 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15
780 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 S 5 1-6 A206 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 01
781 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 02
782 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 S 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 05
783 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A204 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02
784 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 S 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 04
785 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 C 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 03
786 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 S 4 15-20 A203 Toán kinh tế 08/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01
789 MAG707 D01 Truyền thông kinh doanh 3 S 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 QTKD QTKD - 01
790 MAG707 D02 Truyền thông kinh doanh 3 C 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
791 LAW348 D01 Tư pháp quốc tế 3 S 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 03
792 LAW348 D02 Tư pháp quốc tế 3 C 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 02
793 LAW348 D03 Tư pháp quốc tế 3 S 6 1-9 B1.305 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 01
794 MLM303 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.106 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA
795 MLM303 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-13,15-18 B1.203 LLCT 06/7/2023 C1 2 PM K36 NNA NNA
796 MLM303 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.203 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 05
797 MLM303 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02
798 MLM303 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A102 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 01
799 MLM303 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.304 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 03
800 MLM303 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A101 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 DIG DIG - 01
801 MLM303 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12,14-18 B1.301 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 NNA NNA - 01, 02
802 MLM303 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.204 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 NNA NNA - 04, 06
803 MLM303 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_1
804 MLM303 D11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_2
805 MLM303 D12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 01
806 MLM303 D13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
807 MLM303 D14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 03
808 MLM303 D15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 04
809 MLM303 D16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.204 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 QTKD QTKD - 01
810 MLM303 D17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 04
811 MLM303 D18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 DIG DIG - 02
812 MLM303 D19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
813 MLM303 D20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.302 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
814 MLM303 D21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
815 MLM303 D22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
816 MLM303 D23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
817 MLM303 D24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 S3 2 PM K37 NNA NNA - 03, 05
818 MLM303 D25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.305 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01
819 MLM303 D26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KDQT KDQT - 02
820 MLM303 D27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 KDQT KDQT - 03
821 MLM303 D28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 LKT LKT - 01
822 MLM303 D29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 LKT LKT - 02
823 MLM303 D30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 NH NH - 01
824 MLM303 D31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.305 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT - 03
825 MLM303 D32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-13,15-18 B1.206 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KTQT KTQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
826 MLM303 D33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.303 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 NH NH - 02
827 DIM710 D01 Video Marketing 3 S 5 13-21 B1.204 QTKD 04/7/2023 4 2 K36 DIG DIG - 1
828 DIM710 D02 Video Marketing 3 S 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 3
829 DIM710 D03 Video Marketing 3 C 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 2
830 LAW703 D01 Xã hội học pháp luật 2 S 7 14-19 A004 LKT 04/7/2023 4 2 K38 LKT LKT
5 2 B1.202
831 BAF303 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 S NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 01
7 1, 3-9 B1.103
5 1 B1.202
832 BAF303 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 C NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 03
7 1, 3-9 B1.103
833 BAF303 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 3 1-9 B1.202 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 02
834 BAF303 D04 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 04
835 BAF303 D05 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 05,06
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn Hướng NH số
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn
Tự chọn tổ hợp 1
Ghi chú 5
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn Hướng NH số
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn HƯỚNG A
Ghi chú 5
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn HƯỚNG C
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn Tổ hợp 1
Tự chọn Tổ hợp 1
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn Tổ hợp 1
Tự chọn Tổ hợp 1
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022
THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38 (THEO NHÓM)
học kỳ 2 (2022 - 2023)
- HK2 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 30/01/2023
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 20: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 5 tuần 12: Đối thoại Nhà trường - Sinh viên
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
3 1-9 C201
1 ITS302 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S HTTTQL 01/4/2023 S3 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 1-3 C204
2 8 A308
2 ITS304 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
4 1-8 A001
6 8 A201
3 AMA303 D17 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 1-8 A205
4 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 S 2 1-6 A003 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
3 15-18
5 ITS724 D07 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C205 HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 14-21
4 15-21 A001
6 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 19-20 A308
5 17-18 A004
7 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
7 14-19,21 A002
3 1-9
8 ITS302 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C C305 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 1,3-4
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 1-8 A001
9 ITS304 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 31/3/2023 S2 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
2 7 A308
10 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 C 2 1-6 A007 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
2 17-21 C201
11 ITS724 D06 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 14-19,21 C204
3 15-16 A308
12 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
4 15-21 A001
3 17 A002
13 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
6 14-21 A004
3 18 A205
14 AMA303 D18 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
5 14-21 A207
3 1-9 C301
15 ITS724 D05 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 1,3-4 C305
5 1-8 A203
16 AMA303 D15 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
3 2 A201
17 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 C 4 1-6 A006 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
S 3 15-21 C204
18 ITS302 D03 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 05/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
C 6 15-19 C305
C 5 14 A308
19 ITS304 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 HTTTQL 07/7/2023 S2 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
S 6 14-21 A001
5 14-15 A003
20 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 14-19,21 A001
2 15-21 A004
21 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
5 16-17 A005
C 5 1-5 C205
22 ITS302 D05 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
S 7 1,3-8 C203
23 ITS304 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 A001 HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
24 AMA303 D16 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-9 A208 Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
5 14-19 C205
25 ITS724 D08 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 16-21 C201
2 15-21 A003
26 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
5 15-16 A004
5 14 A004
27 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 14-21 A004
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
28 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 C 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
3 1-9 C201
29 ITS724 D04 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 1,3-4 C204
5 3-8 A002
30 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
2 1-3 A003
4 1-8 A202
31 AMA303 D14 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
5 1 A202
3 15-21 C205
32 ITS302 D04 Cơ sở dữ liệu 3 C HTTTQL 05/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-18 C203
6 14-21 A001
33 ITS304 D04 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 07/7/2023 S1 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 17 A308
A006
5 15-16
34 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 S A002 KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-19,21
35 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 S 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
36 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 KT KT
37 ITS723 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 5 14-19 A001 HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT
39 ACC310 D02 Nhập môn ngành kế toán 2 C 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 01
40 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 S 5 1-6 A206 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 01
4 17 A002
41 LAW304 D09 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 KT KT - 01
6 14-21 A006
3 15-21 A204
42 AMA303 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 01
4 18-19 A202
3 15-21 A104
43 ACC301 D10 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT - 01
5 20-21 A308
5 7-8 A308
44 ACC301 D09 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S3 1 PM K38 KT KT - 02
7 1, 3-8 A001
45 ACC310 D01 Nhập môn ngành kế toán 2 S 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 02
46 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 15-16 A003
47 LAW304 D10 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 KT KT - 02
7 14-19,21 A004
3 15-21 A207
48 AMA303 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 02
4 17-18 A202
3 15-21 A008
49 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 KT KT - 02
4 19-20 A101
2 15-21 A002
50 MES306 D01 Kinh tế học công cộng 3 S KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A308
2 15-21 A002
51 MES306 D02 Kinh tế học công cộng 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 14-15 A308
5 14-21 A001
52 MES305 D01 Kinh tế học phát triển 3 S KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308
5 14-21 A002
53 MES305 D02 Kinh tế học phát triển 3 C KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308
3 15-21 A003
54 MES301 D01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A005
55 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 S 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
5 7 A001
56 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
6 1-8 A002
57 INE314 D01 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 5 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
6 19-20 A308
58 INE302 D05 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01
7 14-19,21 A001
5 14-21 A201
59 FIN301 D14 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 01
6 18 A205
60 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 S 4 15-20 A203 Toán kinh tế 08/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01
2 1-2 A308
61 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02
7 1, 3-8 A007
2 8 A003
62 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02
5 1-8 A003
63 INE314 D04 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02
64 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A204 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02
2 18 A308
65 INE302 D01 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 02
5 14-21 A002
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
2 18-19 A202
66 FIN301 D12 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 02
3 15-21 A203
67 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 C 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
3 7 A002
68 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
5 1-8 A004
69 INE314 D05 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 3 1-6 A002 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
5 14-21 A003
70 INE302 D02 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 03
7 21 A308
3 15-21 A202
71 FIN301 D15 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 03
5 17-18 A302
72 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 C 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 03
5 1 A308
73 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
4 1-8 A003
5 7 A001
74 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
6 1-8 A002
75 INE314 D02 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 5 1-6 A005 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 04
6 14-21 A003
76 INE302 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 04
7 21 A308
4 21 A007
77 FIN301 D13 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 04
5 14-21 A301
78 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 S 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 04
S 4 7-8 A308
79 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
C 7 1, 3-8 A001
80 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 C 3 1-9 A001 KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
81 INE314 D03 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
82 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 S 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 05
5 15 A308
83 INE302 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 05
6 14-21 A003
2 20-21 A006
84 FIN301 D16 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 05
3 15-21 A204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
86 LAW709 D01 Luật và chính sách công 2 C 5 14-19 A007 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT
87 LAW709 D02 Luật và chính sách công 2 S 5 14-19 A202 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT
88 LAW703 D01 Xã hội học pháp luật 2 S 7 14-19 A004 LKT 04/7/2023 4 2 K38 LKT LKT
2 9 A003
89 LAW306 D01 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 01
4 1-8 A102
90 LAW302 D02 Luật hiến pháp 3 C 3 1-9 A004 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 01
5 1-8 A005
91 LAW309 D01 Luật hình sự 3 S LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 01
7 4 A005
3 21 A308
92 LAW307 D01 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 01
5 14-21 A007
2 15-21 A005
93 LAW308 D03 Luật hành chính 3 S LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 01
3 17-18 A001
3 2 A003
95 LAW306 D02 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 02
6 1-8 A003
96 LAW308 D02 Luật hành chính 3 C 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 02
3 3 A003
97 LAW309 D02 Luật hình sự 3 C LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 02
5 1-8 A006
2 21 A308
98 LAW307 D02 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 02
5 14-21 A005
2 19-20 A004
99 LAW302 D04 Luật hiến pháp 3 C LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 02
3 15-21 A004
5 4-5 A103
101 LAW306 D03 Luật dân sự 1 3 S LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 03
7 1, 3-8 A004
102 LAW308 D01 Luật hành chính 3 S 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 03
2 21 A308
104 LAW307 D03 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
6 14-21 A005
2 19-20 A006
105 LAW302 D03 Luật hiến pháp 3 S LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 03
3 15-21 A002
2 18 A006
106 LAW309 D03 Luật hình sự 3 S LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
5 14-21 A008
2 1-2 A308
107 LAW306 D04 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 04
7 1, 3-8 A002
108 LAW302 D01 Luật hiến pháp 3 S 3 1-9 A003 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 04
3 19 A002
110 LAW307 D04 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
6 14-21 A006
2 15-21 A005
111 LAW308 D04 Luật hành chính 3 C LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 04
3 20-21 A001
4 15-21 A002
112 LAW309 D04 Luật hình sự 3 C LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
5 20-21 A004
113 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 NNA NNA
114 MLM305 D01 Logic học 2 S 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA
115 MLM305 D02 Logic học 2 C 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA
116 SOC303 D01 Tâm lý học 2 S 7 1, 3-7 A103 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA
117 SOC303 D02 Tâm lý học 2 C 7 1, 3-7 A007 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA
118 SOC301 D03 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 5 14-19 A203 LLCT 04/7/2023 1 2 K38 NNA NNA
119 ELI307 D01 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 01
120 ENS307 D05 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 01
5 1-8 A008
121 ENS306 D01 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 01
6 1 A006
2 15-21 A008
122 ELI302 D05 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 01
6 15-16 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
5 14-21 C203
123 ENS305 D03 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 01
6 17 C301
6 18-19 A201
124 ENS308 D07 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 01
7 14-19,21 A006
125 ELI307 D02 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02
126 ENS307 D06 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02
2 7 A006
127 ENS306 D06 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 02
6 1-8 A008
2 15-21 A008
128 ELI302 D06 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 02
6 15-16 A201
5 14-21 C203
129 ENS305 D04 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 02
6 14 C301
2 20 A202
130 ENS308 D03 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 02
5 14-21 A206
131 ELI302 D04 Phát âm 3 C 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 03
132 ENS307 D01 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 03
3 7 A006
133 ENS306 D05 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 03
6 1-8 A007
134 ELI307 D08 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 03
5 21 C204
135 ENS305 D07 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 03
6 14-21 C305
6 17-18 A201
136 ENS308 D08 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 03
7 14-19,21 A006
137 ELI307 D04 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 04
138 ENS307 D02 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 04
6 1 A006
139 ENS306 D02 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 04
5 1-8 A008
5 14-21 A205
140 ELI302 D07 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
7 20 A004
4 21 C201
141 ENS305 D08 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C 6 14-17 C205 NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 04
6 18-21 C301
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 20 A007
142 ENS308 D04 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
5 14-21 A206
3 7-8 A003
143 ELI302 D02 Phát âm 3 C NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 A005
5 1-2 C201
144 ENS305 D01 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 C204
145 ENS308 D01 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 05
146 ELI307 D05 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05
5 15-21 A006
147 ENS307 D04 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05
4 16-17 A005
3 21 A007
148 ENS306 D07 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 05
6 14-21 A202
2 1-2 A006
149 ELI302 D01 Phát âm 3 S NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8 A102
3 1-2
150 ENS305 D02 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C C203 NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8
151 ENS308 D02 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 06
152 ELI307 D06 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06
2 15-21 A201
153 ENS307 D07 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06
5 18-19 A006
6 14-21 A202
154 ENS306 D08 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 06
7 21 A007
155 ELI302 D03 Phát âm 3 S 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07
5 4-5
156 ENS305 D05 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 07
7 1, 3-8
157 ENS308 D05 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07
158 ELI307 D07 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07
6 20-21 A007
159 ENS307 D03 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07
7 14-19,21 A005
3 15-21 A006
160 ENS306 D04 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 07
5 20-21 A007
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
161 ELI307 D03 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 08
S 5 6-7
162 ENS305 D06 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 08
C 7 1, 3-8
163 ENS308 D06 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 08
3 21 A002
164 ELI302 D08 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 08
5 14-21 A205
2 15-16 A006
165 ENS307 D08 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 08
4 15-21 A006
3 15-21 A006
166 ENS306 D03 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 08
5 20-21 A006
2 6 A308
167 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
6 1-8 A001
4 1-8 A003
168 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
5 1 A002
2 5 A006
169 MAG322 D09 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 01
4 1-8 A008
5 20-21 A003
170 LAW304 D11 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
7 14-19,21 A003
3 15-21 A202
171 FIN301 D10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
5 18-19 A008
3 15-21 A205
172 AMA303 D11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 01
6 20-21 A204
173 MAG319 D01 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 5 14-19 A207 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 01
3 7 A308
174 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 1-8 A001
5 1-8 A002
175 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 2 A308
3 8 A006
176 MAG322 D10 Quản trị học 3 C QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 02
4 1-8 A007
2 15-21 A003
177 LAW304 D12 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
5 20-21 A001
3 15-21 A201
178 FIN301 D09 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
6 20-21 A201
3 15-21 A208
179 AMA303 D12 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 02
6 19-20 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
180 MAG319 D03 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 02
6 5-6 A308
181 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
7 1, 3-8 A002
5 1-8 A003
182 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 1 A308
4 1-8 A203
183 AMA303 D13 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 3 A006
5 1-8 A201
184 MAG322 D11 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 03
6 4 A006
2 15-21 A007
185 LAW304 D13 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 16-17 A201
4 15-21 A008
186 FIN301 D11 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 18-19 A201
187 MAG319 D02 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 C 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 03
188 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 C 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01
4 1-8 A006
189 AMA303 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 01
5 4 A202
190 MKE308 D01 Nguyên lý Marketing 3 S 3 1-9 A201 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01
191 MAG322 D01 Quản trị học 3 S 2 1-9 A204 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 01
4 15-21 A201
192 ECE301 D01 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 01
5 16-17 A303
5 18-19 A208
193 FIN301 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
7 14-19,21 A008
2 15-21 A001
194 ACC301 D03 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
5 14-15 A308
4 2 A005
195 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 1-8 A004
196 FIN301 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 2 1-9 A205 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
4 3 A201
197 AMA303 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 02
5 1-8 A201
198 MAG322 D02 Quản trị học 3 C 2 1-9 A205 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
3 15-16 A205
199 ECE301 D02 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 02
4 15-21 A201
2 15-21 A001
200 ACC301 D04 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
3 17-18 A308
3 19 A007
201 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 14-21 A203
5 1-8 A203
202 AMA303 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 03
6 7 A006
203 ACC301 D06 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 03
204 MAG322 D03 Quản trị học 3 S 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 03
4 20 A202
205 ECE301 D03 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 03
5 14-21 A304
5 14 A006
206 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A007
2 15-21 A201
207 FIN301 D08 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
5 20-21 A008
4 21 A006
208 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A203
2 3-4 A006
209 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A003
2 5 A206
210 AMA303 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 04
4 1-8 A008
211 ACC301 D05 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
5 3-4 A006
212 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A008
4 15 A007
213 ECE301 D04 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 04
5 14-21 A202
2 15-21 A204
214 FIN301 D07 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 15-16 A007
3 15-21 A201
215 MAG322 D08 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 16-17 A008
216 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 S 3 1-9 A004 LKT 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
5 1-2 A202
217 FIN301 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 1, 3-8 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
3 1 A201
218 AMA303 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 05
6 1-8 A202
3 2 A308
219 ACC301 D01 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
4 1-8 A002
3 15-21 A203
220 ECE301 D05 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 05
5 14-15 A302
4 18-19 A006
221 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 14-19,21 A007
2 15-21 A203
222 MAG322 D05 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
5 16-17 A208
5 1 A006
223 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 1-8 A004
2 6-7 A206
224 FIN301 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 1, 3-8 A008
225 AMA303 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 06
226 MAG322 D04 Quản trị học 3 C 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
2 15-16 A202
227 ECE301 D06 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 06
3 15-21 A206
5 17 A308
228 ACC301 D08 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 14-21 A002
2 18-19 A006
229 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 14-19,21 A008
230 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 S 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
5 1 A204
231 AMA303 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 07
6 1-8 A008
5 2 A308
232 ACC301 D02 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
4 1-8 A002
233 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 C 2 1-9 A204 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
3 15 A007
234 ECE301 D07 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 07
6 14-21 A305
5 15-16 A008
235 FIN301 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
7 14-19,21 A201
2 15-21 A007
236 MAG322 D06 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
3 20-21 A007
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6 7-8 A005
237 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006
238 FIN301 D06 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 2 1-9 A207 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
239 AMA303 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 08
4 7-8 A006
240 MKE308 D02 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006
5 18 A203
241 ECE301 D08 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A205
4 17 A308
242 ACC301 D07 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A002
3 15-21 A008
243 MAG322 D07 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
4 19-20 A007
1-3 1-6
244 GYM302 D01 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17
6-8 1-6
245 GYM302 D02 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17
1-3 1-6
246 GYM302 D03 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17
6-8 1-6
247 GYM302 D04 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17
1-3 1-6
248 GYM302 D05 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 15-18
6-8 1-6
249 GYM302 D06 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 15-18
1-3 1-6
250 GYM302 D07 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17
6-8 1-6
251 GYM302 D08 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17
1-3 1-6
252 GYM302 D09 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17
6-8 1-6
253 GYM302 D10 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17
1-3 1, 3-7
254 GYM302 D11 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 8, 14-18
6-8 1, 3-7
255 GYM302 D12 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 8, 14-18
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4-5 1-6
256 GYM302 D13 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17
9-10 1-6
257 GYM302 D14 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17
4-5 1-6
258 GYM302 D15 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17
9-10 1-6
259 GYM302 D16 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17
4-5 1-6
260 GYM302 D17 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 15-18
9-10 1-6
261 GYM302 D18 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 15-18
4-5 1-6
262 GYM302 D19 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17
9-10 1-6
263 GYM302 D20 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17
4-5 1-6
264 GYM302 D21 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17
9-10 1-6
265 GYM302 D22 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17
4-5 1, 3-7
266 GYM302 D23 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 8, 14-18
9-10 1, 3-7
267 GYM302 D24 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 8, 14-18
1-3 1-6
268 GYM302 D25 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17
6-8 1-6
269 GYM302 D26 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17
270 BAF301 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_1
271 ACC705 D03 Kế toán tài chính 3 S 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_1
6 1-5
272 ITS726 D01 Quản trị dữ liệu 3 S C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_1
7 1, 3-8
273 MLM303 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_1
274 BAF704 D01 Phái sinh tiền tệ 3 S 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_1
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
275 BAF306 D02 Thẩm định giá tài sản 3 S 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_1
276 BAF308 D07 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_1
277 BAF301 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_2
278 ACC705 D04 Kế toán tài chính 3 C 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_2
6 3-7
279 ITS726 D02 Quản trị dữ liệu 3 C C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_2
7 1, 3-8
280 MLM303 D11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_2
281 BAF704 D02 Phái sinh tiền tệ 3 C 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_2
282 BAF306 D03 Thẩm định giá tài sản 3 C 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_2
283 BAF308 D08 Tín dụng ngân hàng 3 C 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_2
284 MKE305 D01 Marketing quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG
285 MKE305 D02 Marketing quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG
4 12-13,15-21
286 ITS716 D01 Thiết kế web thương mại điện tử 3 S C201 HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15
4 12-13,15-21 C301
287 ITS716 D02 Thiết kế web thương mại điện tử 3 C HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15 C201
288 MAG320 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 C 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 DIG DIG - 01
289 DIM707 D02 Sáng tạo nội dung số 3 C 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 01
290 MAG702 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 01
291 INE704 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 DIG DIG - 01
292 MLM303 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A101 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 DIG DIG - 01
293 INE704 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 DIG DIG - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
294 DIM707 D01 Sáng tạo nội dung số 3 S 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 02
295 MLM303 D18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 DIG DIG - 02
296 MAG702 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 02
6 15 B1.202
297 MAG320 D03 Quản trị nguồn nhân lực 3 S QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 DIG DIG - 02
7 12, 14-19,21 B1.305
299 MKE306 D02 Quản trị thương hiệu 3 S 6 12-20 B1.204 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 HTTTKD HTTTKD
4 1-4
301 ITS307 D02 An toàn bảo mật thông tin 3 C C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
6 1-8
7 1, 3-8 C301
302 ITS705 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 2-3 C205
2 12-13,15
303 ITS326 D04 Lập trình hướng đối tượng 3 S C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 12-13,15-21
2 16-19 A101
304 ITS339 D03 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
7 12, 14-19,21 C301
305 MLM303 D20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.302 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
306 INE301 D02 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C 4 1-9 B1.303 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KDQT KDQT
307 MES307 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.202 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT
308 MES307 D02 Kinh tế học đầu tư 3 C 4 12-13,15-21 B1.306 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT
309 INE306 D04 Kinh doanh quốc tế 3 C 3 1-9 B1.203 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 01
310 INE305 D01 Logistics quốc tế 3 C 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 01
311 INE702 D02 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 4 12-13,15-21 B1.206 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KDQT KDQT - 01
312 FIN303 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6 16 B1.105
313 BAF307 D03 Thanh toán quốc tế 3 S NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 01
7 12, 14-19,21 B1.302
314 MLM303 D25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.305 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01
315 INE305 D02 Logistics quốc tế 3 S 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 02
316 BAF307 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 B1.203 NH 15/4/2023 4 1 K37 KDQT KDQT - 02
317 MLM303 D26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KDQT KDQT - 02
318 INE306 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.206 KTQT 06/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02
319 INE702 D03 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02
320 FIN303 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 02
321 INE306 D03 Kinh doanh quốc tế 3 S 4 1-9 B1.202 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 03
322 MLM303 D27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 KDQT KDQT - 03
323 INE702 D04 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 03
324 INE305 D03 Logistics quốc tế 3 C 3 12-13,15-21 A102 KTQT 07/7/2023 1 2 PM 1B K37 KDQT KDQT - 03
325 FIN303 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 03
6 16 B1.105
326 BAF307 D04 Thanh toán quốc tế 3 C NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 03
7 12, 14-19,21 B1.302
3 12-13,15-21
327 ITS710 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C C201 HTTTQL 05/7/2023 4 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD
4 12-13,15
328 DAT717 D01 Lập trình R trong thống kê 2 C 5 1-6 A103 Toán kinh tế 12/4/2023 4 1 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
329 INE704 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
330 MLM303 D22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
6 15-17 C301
331 ITS326 D03 Lập trình hướng đối tượng 3 C HTTTQL 08/7/2023 1 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
5 13-21 C201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
13-17 A104
332 DAT712 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 S 5 Toán kinh tế 03/7/2023 4 2 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
18-21 C201
333 DAT716 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 7 14-19 B1.401 Toán kinh tế 03/7/2023 2 2 K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
334 BAF301 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.401 NH 12/4/2023 1 1 K37 KTKT KTKT
335 ACC305 D01 Kế toán công 3 S 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT
336 ACC305 D02 Kế toán công 3 C 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT
337 DAT710 D01 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 S 6 1-9 A101 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
338 DAT710 D02 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 C 6 1-9 A102 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
339 FIN304 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT
340 FIN311 D04 Thuế 3 C 2 1-9 B1.406 TC 15/4/2023 C3 1 PM K37 KTKT KTKT
341 BAF301 D06 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.205 NH 08/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT
342 ACC305 D03 Kế toán công 3 S 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT
343 ACC305 D04 Kế toán công 3 C 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT
344 FIN311 D05 Thuế 3 S 4 12-13,15-21 B1.401 TC 07/7/2023 C1 2 PM K37 KTKT KTKT
4 1 B1.205
347 ACC309 D02 Hệ thống thông tin kế toán 3 C KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 01
7 1, 3-9 B1.202
348 MLM303 D12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 01
349 ACC307 D03 Kế toán Quản trị 3 S 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 01
5 14 B1.202
350 ACC705 D05 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
5 3 B1.202
351 ACC309 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 S KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 02
7 1, 3-9 B1.205
352 MLM303 D13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 02
353 ACC307 D04 Kế toán Quản trị 3 C 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 02
354 ACC705 D06 Kế toán tài chính 3 C 3 12-13,15-21 B1.205 KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 02
355 ACC307 D01 Kế toán Quản trị 3 S 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03
356 ACC705 D07 Kế toán tài chính 3 S 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03
357 ACC309 D03 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT - 03
358 MLM303 D14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 03
359 ACC307 D02 Kế toán Quản trị 3 C 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04
360 ACC705 D08 Kế toán tài chính 3 C 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04
361 ACC309 D04 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 4 2 K37 KTKT KTKT - 04
362 MLM303 D15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 04
363 INE301 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 2 1-9 B1.206 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT
365 INE703 D01 Kinh tế vi mô 2 3 C 3 1-9 B1.205 KTQT 14/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT - 01
366 INE315 D01 Chính sách thương mại quốc tế 3 S 5 13-21 B1.302 KTQT 07/7/2023 2 2 K37 KTQT KTQT - 01
367 INE702 D01 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.301 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KTQT KTQT - 01
368 INE307 D06 Tài chính quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.203 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 KTQT KTQT - 01
369 MLM303 D32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-13,15-18 B1.206 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KTQT KTQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
3 1-8 A103
370 DAT708 D02 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S Toán kinh tế 12/4/2023 1 1 PM 4B K37 LKT LKT
5 5-8 C201
371 FIN301 D17 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 3 1-9 B1.405 TC 14/4/2023 C3 1 PM K37 LKT LKT
372 MAG322 D12 Quản trị học 3 C 2 1-9 B1.404 QTKD 13/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT
373 LAW311 D01 Luật thương mại 1 3 C 5 1-9 B1.301 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 01
374 LAW348 D03 Tư pháp quốc tế 3 S 6 1-9 B1.305 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 01
375 MLM303 D28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 LKT LKT - 01
2 12 B1.204
376 LAW336 D03 Luật đất đai 3 S LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.205
377 LAW317 D01 Luật Ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.203 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 01
378 LAW312 D01 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.106 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 01
379 LAW311 D02 Luật thương mại 1 3 S 5 1-9 B1.303 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 02
380 LAW348 D02 Tư pháp quốc tế 3 C 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 02
381 MLM303 D29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 LKT LKT - 02
6 17 B1.303
382 LAW336 D02 Luật đất đai 3 C LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 02
7 12, 14-19,21 B1.106
383 LAW317 D02 Luật Ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.301 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 02
384 LAW312 D03 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 02
385 LAW311 D03 Luật thương mại 1 3 C 4 1-9 B1.305 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 03
386 LAW348 D01 Tư pháp quốc tế 3 S 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 03
387 MLM303 D31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.305 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT - 03
388 LAW336 D01 Luật đất đai 3 C 5 13-21 B1.302 LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6 17 B1.102
389 LAW317 D03 Luật Ngân hàng 3 S LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 03
7 12, 14-19,21 B1.206
390 LAW312 D02 Luật thương mại 2 3 C 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 03
391 MAG318 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 S 5 13-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS
392 MAG323 D01 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 6 12-20 B1.404 QTKD 05/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS
6 6 A102
393 INE704 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 1, 3-9 A101
394 MAG307 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 3 1-9 B1.403 QTKD 14/4/2023 2 1 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
395 MLM303 D19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
6 18 B1.303
396 MAG320 D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 C QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 12, 14-19,21 B1.102
397 MAG707 D02 Truyền thông kinh doanh 3 C 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
5 13-21
399 ITS315 D03 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 NH NH
3 12-13,15
5 13-17 A103
400 DAT708 D01 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S 5 18-21 C301 Toán kinh tế 03/7/2023 3 2 PM 4B K37 NH NH
2 19-21 A103
401 INE307 D05 Tài chính quốc tế 3 S 5 13-21 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 NH NH
402 BAF301 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01
403 MES312 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 6 1-6 B1.304 KTQT 10/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01
404 FIN304 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 01
405 MLM303 D30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 NH NH - 01
6 19 B1.105
406 ACC705 D02 Kế toán tài chính 3 C KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 01
7 12, 14-19,21 B1.203
407 BAF301 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
408 FIN304 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 1-9 A301 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 02
409 MLM303 D33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.303 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 NH NH - 02
6 17 B1.105
410 ACC705 D01 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 02
7 12, 14-19,21 B1.203
411 MES312 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 3 12-13,15-18 B1.206 KTQT 08/7/2023 4 2 K37 NH NH - 02
412 JPL302 D01 Tiếng Nhật 2 3 S 5 1-9 B1.403 NN 14/4/2023 3 1 K37 NNA NNA
413 CNL307 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 6 1-9 B1.405 NN 14/4/2023 4 1 K37 NNA NNA
414 CNL307 D02 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA
415 CNL307 D03 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA
416 CNL307 D04 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA
417 CNL307 D05 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA
418 ELI303 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 6 1-6 B1.402 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 01
419 ENP710 D04 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 01
420 ENP709 D06 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 01
421 ENB322 D04 Lý thuyết dịch 2 C 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 01
422 ENP708 D04 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01
2 12-13,15-21 B1.304
423 ENP711 D03 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01
6 18-20 B1.303
424 MLM303 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12,14-18 B1.301 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 NNA NNA - 01, 02
425 ENB322 D02 Lý thuyết dịch 2 C 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02
426 ELI303 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 6 1-6 B1.403 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
427 ENP709 D05 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 02
428 ENP708 D03 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 02
429 ENP710 D02 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 02
2 12-13,15 B1.303
430 ENP711 D01 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 02
5 13-21 B1.303
431 ENB322 D03 Lý thuyết dịch 2 S 6 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 03
432 ENP708 D06 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 03
433 ENP710 D03 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 03
434 ELI303 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12,14-18 B1.304 NN 05/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03
435 ENP709 D04 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 03
2 12-13,15-21 B1.303
436 ENP711 D02 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03
4 12-13, 15 B1.401
437 MLM303 D24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 S3 2 PM K37 NNA NNA - 03, 05
438 ENB322 D01 Lý thuyết dịch 2 S 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 04
439 ENP708 D05 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 04
440 ENP709 D01 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 04
441 ENS347 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 04
442 ENP710 D06 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 04
5 13-21 B1.305
443 ENP711 D06 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 04
6 19-21 B1.305
444 MLM303 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.204 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 NNA NNA - 04, 06
445 ENP708 D02 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
446 ENP709 D02 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 05
2 1-3 B1.402
447 ENP711 D04 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05
3 1-9 B1.305
448 ENS347 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 05
449 ENB322 D05 Lý thuyết dịch 2 S 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 05
450 ENP710 D01 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 05
451 ENS347 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S 3 1-9 B1.405 NN 11/4/2023 2 1 VĐ K37 NNA NNA - 06
452 ENB322 D06 Lý thuyết dịch 2 C 6 1-6 B1.403 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 06
453 ENP708 D01 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06
3 1-9 B1.401
454 ENP711 D05 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06
4 1-3 B1.404
455 ENP710 D05 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 06
456 ENP709 D03 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 06
457 MAG323 D02 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 5 1-9 B1.404 QTKD 15/4/2023 4 1 K37 QTKD QTKD
458 MKE302 D01 Hành vi khách hàng 3 S 5 13-21 B1.404 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 QTKD QTKD
459 MAG320 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 S 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 QTKD QTKD - 01
460 MLM303 D16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.204 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 QTKD QTKD - 01
461 INE704 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 12-13,15-21 A101 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 QTKD QTKD - 01
462 MAG306 D01 Quản trị vận hành 3 S 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTKD QTKD - 01
463 MAG707 D01 Truyền thông kinh doanh 3 S 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 QTKD QTKD - 01
464 MKE306 D03 Quản trị thương hiệu 3 S 5 13-21 B1.405 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
465 MAG306 D02 Quản trị vận hành 3 C 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT
4 1-4
468 ITS307 D01 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
6 1-8
4 1-4
469 ITS326 D01 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 1-8
470 MLM303 D21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
471 ITS705 D03 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S 2 12-13,15-21 C305 HTTTQL 03/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
4 15-21 C305
472 ITS339 D01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 17-21 A101
7 1, 3-8 C301
473 ITS705 D02 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 C HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
3 2-3 C205
2 6-9 C205
474 ITS339 D02 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
6 1-8 C205
3 16-18
475 ITS307 D03 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 12-13,15-21
2 12-13,15-21
476 ITS326 D02 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 16-18
477 MLM303 D23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
478 FIN312 D07 Bảo hiểm 3 S 5 1-9 B1.406 TC 11/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 01
479 INE704 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 01
480 FIN303 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 01
5 16 B1.202
481 FIN304 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 01
7 12, 14-19,21 B1.306
482 MLM303 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A102 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 01
483 FIN312 D08 Bảo hiểm 3 C 5 1-9 B1.406 TC 11/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6 8 B1.306
484 FIN303 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02
7 1, 3-9 B1.306
485 MLM303 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02
486 FIN304 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 02
487 INE704 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 02
488 INE704 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 5 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 03
6 9 B1.402
489 FIN303 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 03
7 1, 3-9 B1.306
490 FIN312 D09 Bảo hiểm 3 S 4 12-13,15-21 B1.405 TC 03/7/2023 S2 2 PM K37 TCNH TC - 03
491 FIN304 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 03
492 MLM303 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.304 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 03
493 FIN303 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 04
494 MLM303 D17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 04
495 FIN312 D10 Bảo hiểm 3 C 6 12-20 A101 TC 03/7/2023 S1 2 PM K37 TCNH TC - 04
496 FIN304 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 4 12-13,15-21 B1.205 TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 04
497 INE704 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 12-13,15-21 A103 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 TCNH TC - 04
498 FIN303 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-9 B1.403 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 05
499 MLM303 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.203 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 05
500 FIN312 D11 Bảo hiểm 3 S 6 12-20 B1.406 TC 03/7/2023 S3 2 PM K37 TCNH TC - 05
6 20 B1.104
501 FIN304 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.201
502 INE704 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 05
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 1-8
503 ITS724 D02 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8
4 1-8
504 ITS724 D03 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8
3 1-8 A102
505 DAT704 D01 Học máy 3 S Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 5-8 C301
3 1-5 A102
506 DAT704 D02 Học máy 3 C 3 6-9 C205 Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 1-3 A102
507 MKE304 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH
508 MKE304 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH
2 12-13,15-21
509 ITS724 D01 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 TCNH TCNH
6 12-14
5 13-17 A102
510 DAT704 D03 Học máy 3 S 5 18-21 C205 Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 PM 4B K37 TCNH TCNH
7 14-16 A102
511 INE307 D03 Tài chính quốc tế 3 S 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 3 2 K37 TCNH TCNH
512 INE307 D04 Tài chính quốc tế 3 C 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 TCNH TCNH
513 ELI301 D01 Ngữ pháp 3 C 4 1-9 B1.405 NN 15/4/2023 1 1 K37 NNA
514 ENL701 D18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S2 1 PM K37 CHUNG
515 ENL701 D19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG
516 ENL701 D20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG
517 ENL701 D21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG
518 ENP310 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 3 1-9 B1.401 NN 15/4/2023 2 1 K37 CHUNG
2 1-9
519 ITS301 D16 Tin học ứng dụng 3 S C201 HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K37 CHUNG
6 6-8
2 1-9 C201
520 ITS301 D18 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9 C203
2 1-9 C301
521 ITS301 D20 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
6 1-3 C305
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
2 1-9
522 ITS301 D21 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9
1-3 1-6
523 GYM304 D01 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng bàn 2 K37
4-5 1-6
524 GYM304 D02 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng bàn 2 K37
6-8 1-6
525 GYM304 D03 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng bàn 2 K37
9-10 1-6
526 GYM304 D04 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng bàn 2 K37
1-3 1-6
527 GYM304 D05 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
4-5 1-6
528 GYM304 D06 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
529 GYM304 D07 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
530 GYM304 D08 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1-6
531 GYM304 D09 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
4-5 1-6
532 GYM304 D10 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
533 GYM304 D11 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
534 GYM304 D12 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1-6
535 GYM304 D13 Học phần GDTC 4 1
4-5
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
4-5 1-6
536 GYM304 D14 Học phần GDTC 4 1
1-3
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1-6
537 GYM304 D15 Học phần GDTC 4 1
4-5
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
4-5 1-6
538 GYM304 D16 Học phần GDTC 4 1
1-3
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
539 GYM304 D17 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
540 GYM304 D18 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6-8 1-6
541 GYM304 D19 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37
9-10 1-6
542 GYM304 D20 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
1-3 1, 3-7
543 GYM304 D21 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
6-8 1-6
544 GYM304 D22 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37
6-8 1-6
545 GYM304 D23 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37
1-3 1, 3-7
546 GYM304 D24 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng đá 2 K37
4-5 1, 3-7
547 GYM304 D25 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Bóng đá 2 K37
1-3 1-6
548 GYM304 D26 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37
4-5 1-6
549 GYM304 D27 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37
6-8 1-6
550 GYM304 D28 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37
9-10 1-6
551 GYM304 D29 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37
1-3 1-6
552 GYM304 D30 Học phần GDTC 4 1
4-5
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37
4-5 1-6
553 GYM304 D31 Học phần GDTC 4 1
1-3
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37
6-8 1-6
554 GYM304 D32 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37
9-10 1-6
555 GYM304 D33 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37
1-3 1, 3-7
556 GYM304 D34 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37
4-5 1, 3-7
557 GYM304 D35 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37
6-8 1, 3-7
558 GYM304 D36 Học phần GDTC 4 1
9-10
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37
9-10 1, 3-7
559 GYM304 D37 Học phần GDTC 4 1
6-8
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
6-8 1-6
560 GYM304 D38 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Karate 2 K37
9-10 1-6
561 GYM304 D39 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Karate 2 K37
6-8 1-6
562 GYM304 D40 Học phần GDTC 4 1
9-10
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37
9-10 1-6
563 GYM304 D41 Học phần GDTC 4 1
6-8
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37
564 ENL701 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 12-17 B1.402 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG
565 ENL701 D22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 13-18 B1.306 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG
566 ENP315 D06 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 4 12-13,15-21 B1.402 NN 08/7/2023 2 2 K37 CHUNG
4 12-13,15-21
572 ITS301 D14 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K37 CHUNG
6 16-18
3 12-13,15-21 C204
573 ITS301 D17 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 06/7/2023 C3 2 PM PM K37 CHUNG
6 18-21 C205
3 12-13,15-21 C305
574 ITS301 D19 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
6 19-21 C201
2 12-13,15-21
575 ITS301 D22 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15
2 12-13,15-21
576 ITS301 D23 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15
577 MKE306 D01 Quản trị thương hiệu 3 C 6 12-20 B1.202 QTKD 08/7/2023 1 2 K36 DIG DIG
578 MLM308 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 B1.106 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 1
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
579 MLM309 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 DIG DIG - 1
581 DIM710 D01 Video Marketing 3 S 5 13-21 B1.204 QTKD 04/7/2023 4 2 K36 DIG DIG - 1
582 MAG304 D01 Lãnh đạo 3 S 4 1-9 B1.104 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 2
584 DIM710 D03 Video Marketing 3 C 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 2
585 MLM308 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 4 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 2
586 MLM309 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-13,15-18 B1.101 LLCT 04/7/2023 S3 2 PM K36 DIG DIG - 2
588 DIM710 D02 Video Marketing 3 S 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 3
589 MAG304 D02 Lãnh đạo 3 C 2 12-13,15-21 B1.203 QTKD 06/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 3
5 1-8 C301
590 ITS332 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 1
6 1-4 C204
1-4,9 A101
591 ITS713 D01 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 S 3 HTTTQL 14/4/2023 2 1 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 1
5-8 C305
4 12-13,15-21 B1.102
592 ITS344 D02 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 HTTTKD HTTTKD - 1
3 12-13,15 B1.101
4 1-9 B1.101
594 ITS344 D01 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 12/4/2023 3 1 K36 HTTTKD HTTTKD - 2
3 1-3 B1.103
3 12-13,15-21
595 ITS332 D02 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C C305 HTTTQL 07/7/2023 2 2 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 2
5 13-15
12-13,15-17 A101
596 ITS713 D02 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 C 3 HTTTQL 05/7/2023 3 2 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 2
18-21 C301
597 ACC702 D01 Kế toán Chi phí 3 S 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
598 AUD302 D01 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1
599 AUD304 D02 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.104 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 1
600 ACC702 D02 Kế toán Chi phí 3 C 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2
601 AUD302 D02 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2
602 AUD304 D03 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.105 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 2
603 AUD304 D04 Kiểm toán ngân hàng 3 C 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 3
604 ACC702 D03 Kế toán Chi phí 3 S 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 3
605 AUD302 D03 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 13-21 B1.101 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 3
606 AUD304 D05 Kiểm toán ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 4
607 ACC702 D04 Kế toán Chi phí 3 C 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 4
608 AUD302 D04 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 13-21 B1.103 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 4
609 FIN312 D04 Bảo hiểm 3 S 3 1-9 B1.302 TC 11/4/2023 S2 1 PM K36 KTQT KTQT
6 2 B1.104
611 MAG307 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C QTKD 14/4/2023 2 1 K36 KTQT KTQT
7 1, 3-9 B1.201
612 ITB303 D01 Thương mại điện tử 3 C 2 1-9 B1.103 HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM K36 KTQT KTQT
613 FIN312 D05 Bảo hiểm 3 S 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S1 2 PM K36 KTQT KTQT
614 FIN312 D06 Bảo hiểm 3 C 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT
616 MAG307 D05 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 5 13-21 B1.106 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 KTQT KTQT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
617 ITB303 D02 Thương mại điện tử 3 C 5 13-21 B1.102 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT
618 BAF307 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 3 1-9 B1.201 NH 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT - 2,4
619 INE313 D01 Kinh tế vĩ mô quốc tế 3 C 3 1-9 B1.105 KTQT 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT- 1,3
620 FIN311 D01 Thuế 3 S 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT
621 FIN311 D02 Thuế 3 C 5 13-21 B1.204 TC 07/7/2023 C1 2 PM K36 LKT LKT
622 LAW334 D01 Hợp đồng thương mại 3 S 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 01
623 LAW335 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 3 1-6 B1.104 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 01
624 LAW338 D01 Luật lao động 3 S 6 1-9 B1.103 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 01
626 LAW319 D02 Luật chứng khoán 3 C 4 12-13,15-21 B1.201 LKT 04/7/2023 4 2 K36 LKT LKT - 01
6 15 B1.102
627 LAW342 D02 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C LKT 04/7/2023 S2 2 PM K36 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.101
628 LAW334 D03 Hợp đồng thương mại 3 C 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02
629 LAW319 D01 Luật chứng khoán 3 S 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02
630 LAW342 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 S 6 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 02
631 LAW335 D02 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 2 12-13,15-18 B1.102 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 02
632 LAW338 D02 Luật lao động 3 C 5 13-21 B1.104 LKT 04/7/2023 S3 2 PM K36 LKT LKT - 02
634 LAW335 D03 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 3 1-6 B1.202 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 03
635 LAW319 D03 Luật chứng khoán 3 C 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
636 LAW338 D03 Luật lao động 3 C 6 1-9 B1.102 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 03
638 LAW342 D03 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C 4 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 03
639 LAW334 D02 Hợp đồng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.106 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 03
2 1-9 C305
640 ITS315 D01 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C203
2 1-9 C301
641 ITS315 D02 Core banking và ngân hàng điện tử 3 S HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C305
642 MAG317 D03 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 3 1-9 B1.406 QTKD 11/4/2023 2 1 K36 NH NH
643 FIN314 D02 Tài chính hành vi 3 C 6 1-9 B1.201 TC 14/4/2023 4 1 K36 NH NH
644 AUD304 D01 Kiểm toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.102 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 NH NH
645 INE306 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.102 KTQT 06/7/2023 2 2 K36 NH NH
646 ACC306 D01 Kế toán ngân hàng 3 C 3 1-9 B1.104 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 01
647 BAF302 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 1-9 B1.203 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 01
648 MAG310 D06 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 13-21 B1.102 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 01
649 BAF308 D04 Tín dụng ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.106 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 01
650 ACC306 D02 Kế toán ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.102 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 02
6 2 B1.105
651 BAF308 D02 Tín dụng ngân hàng 3 S NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 02
7 1, 3-9 B1.102
652 BAF302 D05 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 02
653 MAG310 D05 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.204 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 02
654 BAF302 D03 Kinh doanh ngoại hối 3 C 4 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
655 MAG310 D03 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 6 1-9 B1.103 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 03
656 ACC306 D05 Kế toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.103 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 03
657 BAF308 D06 Tín dụng ngân hàng 3 S 2 12-13,15-21 B1.104 NH 03/7/2023 C2 2 PM K36 NH NH - 03
658 ACC306 D03 Kế toán ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.103 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 04
659 BAF308 D03 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 04
660 BAF302 D04 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 04
661 MAG310 D04 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 4 12-13,15-21 B1.104 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 04
662 BAF302 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 1-9 B1.202 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 05
663 MAG310 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 05
664 ACC306 D06 Kế toán ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.102 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 05
665 BAF308 D05 Tín dụng ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.205 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 05
666 MAG310 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 06
6 3 B1.104
667 BAF308 D01 Tín dụng ngân hàng 3 C NH 13/4/2023 S2 1 PM K36 NH NH - 06
7 1, 3-9 B1.102
668 ACC306 D04 Kế toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.101 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06
669 BAF302 D06 Kinh doanh ngoại hối 3 S 3 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06
670 ELI306 D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 C 3 1-9 B1.201 NN 15/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
671 JPL304 D01 Tiếng Nhật 4 3 S 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA
672 JPL304 D02 Tiếng Nhật 4 3 C 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA
4 2 B1.105
673 CNL309 D01 Tiếng Trung Quốc 4 3 S NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.203
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 2 B1.205
674 CNL309 D02 Tiếng Trung Quốc 4 3 C NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.106
675 CNL305 D01 Tiếng Trung quốc thương mại 3 C 4 1-9 B1.206 NN 15/4/2023 2 1 K36 NNA NNA
676 MLM303 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.106 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA
6 13 B1.105
677 ENB313 D01 Giao tiếp liên văn hóa 3 S NN 05/7/2023 3 2 K36 NNA NNA
7 12, 14-19,21 B1.103
678 ELI306 D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S 5 13-21 B1.103 NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
679 JPL304 D03 Tiếng Nhật 4 3 S 2 12-13,15-21 B1.201 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
680 CNL309 D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 S 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
681 CNL309 D04 Tiếng Trung Quốc 4 3 C 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA
682 MLM303 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-13,15-18 B1.203 LLCT 06/7/2023 C1 2 PM K36 NNA NNA
683 ENB312 D01 Lý thuyết biên dịch 2 S 2 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 01
6 5 B1.105
684 ENB315 D01 Tiếng Anh thương mại 1 3 S NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 01
7 1, 3-9 B1.202
686 ENB316 D01 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 01
687 ENB312 D02 Lý thuyết biên dịch 2 C 2 1-6 B1.204 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 02
6 4 B1.104
688 ENB315 D02 Tiếng Anh thương mại 1 3 C NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 02
7 1, 3-9 B1.105
690 ENB316 D02 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 02
691 ENB312 D03 Lý thuyết biên dịch 2 S 3 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 03
692 ENB315 D03 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
694 ENB316 D03 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 03
695 ENB312 D04 Lý thuyết biên dịch 2 C 6 1-6 A104 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 04
696 ENB315 D04 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 2 1-9 B1.302 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 04
698 ENB316 D04 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 04
699 ENB312 D05 Lý thuyết biên dịch 2 S 6 1-6 B1.201 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 05
5 13 B1.202
701 ENB316 D05 Tiếng Anh thương mại 2 3 S NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 05
7 12, 14-19,21 B1.106
702 ENB315 D06 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 06
5 13
704 ENB316 D06 Tiếng Anh thương mại 2 3 C B1.105 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 06
7 12, 14-19,21
705 ENB315 D05 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 07
707 MLM308 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT
708 DIM706 D01 Marketing số 3 S 5 1-9 B1.206 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT
709 MAG316 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 S 3 1-9 B1.301 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD QT
710 MLM309 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 4 1-6 B1.103 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 QTKD QT - 01
5 1 B1.202
711 MAG307 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S QTKD 14/4/2023 2 1 K36 QTKD QT - 01
7 1, 3-9 B1.204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
713 MLM309 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 S2 2 PM K36 QTKD QT - 02
714 MAG307 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C 4 12-13,15-21 B1.304 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 QTKD QT - 02
717 ITS725 D01 Hệ thống thanh toán điện tử 2 S 6 1-6 B1.101 HTTTQL 15/4/2023 3 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01
719 ITS346 D01 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 1-9 B1.104 HTTTQL 12/4/2023 4 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01
720 ITS725 D02 Hệ thống thanh toán điện tử 2 C 6 12-17 B1.101 HTTTQL 03/7/2023 3 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02
722 ITS346 D02 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 13-21 B1.101 HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02
723 FIN310 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 4 1-9 B1.106 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 01
724 FIN308 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.201 TC 06/7/2023 S3 2 PM K36 TC TC - 01
725 AUD301 D01 Kiểm toán căn bản 3 S 6 1-9 B1.102 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 01
5 2 B1.202
726 BAF303 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 S NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 01
7 1, 3-9 B1.103
727 FIN309 D01 Đầu tư tài chính 3 S 3 12-13,15-21 B1.204 TC 06/7/2023 1 2 K36 TC TC - 01
728 BAF311 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 6 12-20 B1.101 NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 01
729 FIN310 D02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 C 5 1-9 B1.206 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 02
730 FIN308 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
731 AUD301 D02 Kiểm toán căn bản 3 C 6 1-9 B1.101 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 02
732 BAF303 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 3 1-9 B1.202 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 02
733 FIN309 D02 Đầu tư tài chính 3 C 3 12-13,15-21 B1.204 TC 06/7/2023 1 2 K36 TC TC - 02
5 14 B1.105
734 BAF311 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 C NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 02
7 12, 14-19,21 B1.204
735 MAG317 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03
736 FIN310 D03 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 5 1-9 B1.301 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03
5 1 B1.202
737 BAF303 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 C NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 03
7 1, 3-9 B1.103
738 FIN308 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 03
4 12 B1.105
739 BAF311 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 03
7 12, 14-19,21 B1.102
740 FIN309 D03 Đầu tư tài chính 3 S 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 03,06
742 MAG317 D02 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 04
743 BAF303 D04 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 04
3 12 B1.106
744 FIN305 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 04
7 12, 14-19,21 B1.202
745 BAF311 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 6 12-20 B1.103 NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 04
746 FIN309 D04 Đầu tư tài chính 3 C 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 04,05
747 INE307 D01 Tài chính quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 05
4 13 B1.105
749 FIN305 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.202
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
750 BAF303 D05 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 05,06
752 FIN305 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.204 TC 04/7/2023 2 2 K36 TC TC - 06
753 INE307 D02 Tài chính quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 06
754 MAG312 D01 Quản trị chất lượng 3 S 3 1-9 B1.406 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD
755 ENP309 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 6 1-9 B1.105 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG
756 ENP309 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG
757 ENP309 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG
758 ENP309 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
759 ENP309 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
760 ENP309 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
761 ENP309 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG
762 ENL701 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG
763 ENL701 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 7 1-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG
764 ENL701 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG
765 ENL701 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.105 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG
766 ENL701 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 4 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG
767 ENP315 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG
768 ENP315 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
781 ENP310 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 6 1-9 B1.106 NN 15/4/2023 2 1 K36 CHUNG
2 1-9
782 ITS301 D03 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3
2 1-9
783 ITS301 D04 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3
3 1-9
784 ITS301 D08 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6
3 4-7
785 ITS301 D09 Tin học ứng dụng 3 S C205 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
4 1-8
4 1-8
786 ITS301 D10 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 13/4/2023 C1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1,6-8
3 4-7 C301
787 ITS301 D15 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-8 C305
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
790 ENP309 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 2 2 K36 CHUNG
791 ENL701 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 12-13,15-18 B1.104 NN 03/7/2023 S2 2 PM K36 CHUNG
792 ENL701 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 12-17 B1.104 NN 03/7/2023 S3 2 PM K36 CHUNG
795 ENP315 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG
796 ENP315 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG
802 ENP311 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S 5 13-21 B1.105 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG
803 ENP311 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 5 13-21 B1.202 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG
6 12-15
804 ITS301 D07 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21
2 20-21
805 ITS301 D11 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 03/7/2023 C1 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21
3 16-17 C203
806 ITS301 D12 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 03/7/2023 S2 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21 C204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
4 12-13,15-21
807 ITS301 D13 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K36 CHUNG
6 15-17
3 1-9
808 ITS301 D05 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6
2 12-13, 15-16
811 ITS301 D06 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21
813 ACC318 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S 5 1-9 B1.101 KTKT 13/4/2023 2 1 K35 KTKT KT
814 AUD303 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.101 KTKT 14/4/2023 C3 1 PM K35 KTKT KT
815 BAF310 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.102 NH 14/4/2023 3 1 K35 TCNH NH
816 BAF305 D01 Tài trợ dự án 3 C 2 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH
817 BAF306 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S 3 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH
818 MAG305 D01 Quản trị bán hàng 3 C 2 1-9 B1.102 QTKD 13/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK
819 MAG315 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 5 1-9 B1.104 QTKD 15/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK
820 FIN307 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 3 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 3 1 K35 TCNH TC
821 FIN314 D01 Tài chính hành vi 3 S 3 1-9 B1.102 TC 14/4/2023 4 1 K35 TCNH TC
822 FIN315 D01 Tài chính phái sinh 3 C 5 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 4 1 K35 TCNH TC
824 MES309 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S 5 1-9 B1.102 KTQT 10/4/2023 1 1 K35 KTQT
825 ENB314 D01 Phân tích diễn ngôn 3 C 4 1-9 B1.101 NN 10/4/2023 3 1 K35 NNA
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)
826 ENB305 D01 Phiên dịch thương mại 3 C 3 1-9 B1.101 NN 15/4/2023 4 1 K35 NNA
827 ENP309 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.102 NN 12/4/2023 1 1 K35 CHUNG
829 ENP315 D05 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 1 1 K35 CHUNG
831 ENP310 D03 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 5 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 2 1 K35 CHUNG
4 1-8 C201
832 ITS301 D01 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4 C203
4 1-8
833 ITS301 D02 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4
834 INE309 D01 Quản trị dự án quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.403 KTQT 03/7/2023 2 2 K35 KTQT
835 ENP311 D03 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.101 NN 06/7/2023 3 2 K35 CHUNG
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn Tổ hợp 1
Tự chọn Tổ hợp 1
Tự chọn Tổ hợp 1
Tự chọn Tổ hợp 1
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn HƯỚNG A
Tự chọn HƯỚNG C
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn Hướng NH số
Tự chọn Hướng NH số
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn tổ hợp 1
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn Hướng
TC&QTDN
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Tự chọn
Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5