You are on page 1of 181

Tuần 1 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 04/02/2023 05/02/2023

Tuần 2 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023 10/02/2023 11/02/2023 12/02/2023


SH.Lớp
Tuần 3 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023 18/02/2023 19/02/2023

Tuần 4 20/02/2023 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 25/02/2023 26/02/2023

Tuần 5 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023 04/03/2023 05/03/2023

Tuần 6 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 11/03/2023 12/03/2023

Tuần 7 13/03/2023 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023 18/03/2023 19/03/2023

Tuần 8 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023 23/03/2023 24/03/2023 25/03/2023 26/03/2023

Tuần 9 27/03/2023 28/03/2023 29/03/2023 30/03/2023 31/03/2023 01/04/2023 02/04/2023

Tuần 10 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 09/04/2023


Tuần dự trữ
Tuần 11 10/04/2023 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 14/04/2023 15/04/2023 16/04/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 23/04/2023
Đối thoại
Tuần 13 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 NT-SV
27/04/2023 28/04/2023 29/04/2023 30/04/2023
Nghỉ Lễ GT- Lễ 30/4
10/3 ÂL
Tuần 14 01/05/2023 02/05/2023 03/05/2023 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 07/05/2023
Nghỉ Lễ 01/5 Nghỉ bù Nghỉ bù
Tuần 15 08/05/2023 09/05/2023 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 14/05/2023

Tuần 16 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 21/05/2023

Tuần 17 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023 28/05/2023

Tuần 18 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 03/06/2023 04/06/2023

Tuần 19 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 11/06/2023

Tuần 20 12/06/2023 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 16/06/2023 17/06/2023 18/06/2023


SH.Lớp
Tuần 21 19/06/2023 20/06/2023 21/06/2023 22/06/2023 23/06/2023 24/06/2023 25/06/2023

Tuần 22 26/06/2023 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023 30/06/2023 01/07/2023 02/07/2023


Tuần dự trữ
Tuần 23 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023 08/07/2023 09/07/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38
học kỳ 2 (2022 - 2023)
- HK2 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 30/01/2023
- Ngày nghỉ trong học kỳ:

+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 20: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 5 tuần 12: Đối thoại Nhà trường - Sinh viên

+ Thứ 4,5,6,7 tuần 9, Thứ 2,3,4,5,6,7 tuần 11: thi


+ Thứ 7,CN tuần 13; Thứ 2,3,4 tuần 14: Nghỉ Lễ Giỗ Tổ, 30/4 & 01/5/2023
KTHP đợt 1
+ Tuần 23: thi KTHP đợt 2

Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:

- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00

Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30

Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00

Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30

Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 1-4
1 ITS307 D01 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
6 1-8

4 1-4
2 ITS307 D02 An toàn bảo mật thông tin 3 C C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
6 1-8

3 16-18
3 ITS307 D03 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 12-13,15-21

4 FIN312 D01 Bảo hiểm 3 C 2 1-9 B1.304 TC 11/4/2023 S1 1 PM K36 TC TC - 05

5 FIN312 D02 Bảo hiểm 3 S 2 1-9 B1.304 TC 11/4/2023 S1 1 PM K36 TC TC - 04

6 FIN312 D03 Bảo hiểm 3 C 3 1-9 B1.302 TC 11/4/2023 S2 1 PM K36 TC TC - 06

7 FIN312 D04 Bảo hiểm 3 S 3 1-9 B1.302 TC 11/4/2023 S2 1 PM K36 KTQT KTQT

8 FIN312 D05 Bảo hiểm 3 S 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S1 2 PM K36 KTQT KTQT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

9 FIN312 D06 Bảo hiểm 3 C 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT

10 FIN312 D07 Bảo hiểm 3 S 5 1-9 B1.406 TC 11/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 01

11 FIN312 D08 Bảo hiểm 3 C 5 1-9 B1.406 TC 11/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 02

12 FIN312 D09 Bảo hiểm 3 S 4 12-13,15-21 B1.405 TC 03/7/2023 S2 2 PM K37 TCNH TC - 03

13 FIN312 D10 Bảo hiểm 3 C 6 12-20 A101 TC 03/7/2023 S1 2 PM K37 TCNH TC - 04

14 FIN312 D11 Bảo hiểm 3 S 6 12-20 B1.406 TC 03/7/2023 S3 2 PM K37 TCNH TC - 05

15 INE315 D01 Chính sách thương mại quốc tế 3 S 5 13-21 B1.302 KTQT 07/7/2023 2 2 K37 KTQT KTQT - 01

16 MLM308 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT

17 MLM308 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 B1.106 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 1

18 MLM308 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 4 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 2

3 1-9 C201
19 ITS302 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S HTTTQL 01/4/2023 S3 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 1-3 C204

3 1-9
20 ITS302 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C C305 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 1,3-4

S 3 15-21 C204
21 ITS302 D03 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 05/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
C 6 15-19 C305

3 15-21 C205
22 ITS302 D04 Cơ sở dữ liệu 3 C HTTTQL 05/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-18 C203

C 5 1-5 C205
23 ITS302 D05 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
S 7 1,3-8 C203

24 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 KT KT

25 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 NNA NNA

26 SOC301 D03 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 5 14-19 A203 LLCT 04/7/2023 1 2 K38 NNA NNA

2 1-9 C305
27 ITS315 D01 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C203
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

2 1-9 C301
28 ITS315 D02 Core banking và ngân hàng điện tử 3 S HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C305

5 13-21
29 ITS315 D03 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 NH NH
3 12-13,15

30 MAG318 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 S 5 13-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS

31 ELI307 D01 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 01

32 ELI307 D02 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02

33 ELI307 D03 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 08

34 ELI307 D04 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 04

35 ELI307 D05 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05

36 ELI307 D06 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06

37 ELI307 D07 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07

38 ELI307 D08 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 03

39 MAG702 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 01

40 MAG702 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 02

41 FIN309 D01 Đầu tư tài chính 3 S 3 12-13,15-21 B1.204 TC 06/7/2023 1 2 K36 TC TC - 01

42 FIN309 D02 Đầu tư tài chính 3 C 3 12-13,15-21 B1.204 TC 06/7/2023 1 2 K36 TC TC - 02

43 FIN309 D03 Đầu tư tài chính 3 S 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 03,06

44 FIN309 D04 Đầu tư tài chính 3 C 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 04,05

Đồ án chuyên ngành hệ thống thông tin


45 ITS320 D01 3 4-13 HTTTQL K35 HTTTQL HTTTQL
doanh nghiệp

Đồ án chuyên ngành HTTT kinh doanh


46 ITS727 D01 3 4-13 HTTTQL K36 HTTTKD HTTTKD - 1
và chuyển đổi số
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Đồ án chuyên ngành Quản trị Thương


47 ITS703 D01 3 4-13 HTTTQL K36 QTTMĐT QTTMĐT
mại điện tử

Đồ án chuyên ngành thương mại điện


48 ITS321 D01 3 4-13 HTTTQL K35 HTTTQL TMĐT
tử

2 12-13,15-21
49 ITS724 D01 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 TCNH TCNH
6 12-14

4 1-8
50 ITS724 D02 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8

4 1-8
51 ITS724 D03 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8

3 1-9 C201
52 ITS724 D04 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 1,3-4 C204

3 1-9 C301
53 ITS724 D05 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 1,3-4 C305

2 17-21 C201
54 ITS724 D06 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 14-19,21 C204

3 15-18
55 ITS724 D07 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C205 HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 14-21

5 14-19 C205
56 ITS724 D08 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 16-21 C201

6 13 B1.105
57 ENB313 D01 Giao tiếp liên văn hóa 3 S NN 05/7/2023 3 2 K36 NNA NNA
7 12, 14-19,21 B1.103

58 MKE302 D01 Hành vi khách hàng 3 S 5 13-21 B1.404 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 QTKD QTKD

7 1, 3-8 C301
59 ITS705 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 2-3 C205

7 1, 3-8 C301
60 ITS705 D02 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 C HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
3 2-3 C205

61 ITS705 D03 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S 2 12-13,15-21 C305 HTTTQL 03/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01

62 ITS725 D01 Hệ thống thanh toán điện tử 2 S 6 1-6 B1.101 HTTTQL 15/4/2023 3 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01

63 ITS725 D02 Hệ thống thanh toán điện tử 2 C 6 12-17 B1.101 HTTTQL 03/7/2023 3 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02

5 3 B1.202
64 ACC309 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 S KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 02
7 1, 3-9 B1.205

4 1 B1.205
65 ACC309 D02 Hệ thống thông tin kế toán 3 C KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 01
7 1, 3-9 B1.202
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

66 ACC309 D03 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT - 03

67 ACC309 D04 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 4 2 K37 KTKT KTKT - 04

2 8 A308
68 ITS304 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
4 1-8 A001

4 1-8 A001
69 ITS304 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 31/3/2023 S2 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
2 7 A308

C 5 14 A308
70 ITS304 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 HTTTQL 07/7/2023 S2 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
S 6 14-21 A001

6 14-21 A001
71 ITS304 D04 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 07/7/2023 S1 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 17 A308

72 ITS304 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 A001 HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04

73 BAF301 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01

74 BAF301 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 02

75 BAF301 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_1

76 BAF301 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_2

77 BAF301 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.401 NH 12/4/2023 1 1 K37 KTKT KTKT

78 BAF301 D06 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.205 NH 08/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT

3 1-8 A102
79 DAT704 D01 Học máy 3 S Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 5-8 C301

3 1-5 A102
80 DAT704 D02 Học máy 3 C 3 6-9 C205 Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 1-3 A102

5 13-17 A102
81 DAT704 D03 Học máy 3 S 5 18-21 C205 Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 PM 4B K37 TCNH TCNH
7 14-16 A102

1-3 1-6
82 GYM302 D01 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17

6-8 1-6
83 GYM302 D02 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17

1-3 1-6
84 GYM302 D03 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6-8 1-6
85 GYM302 D04 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17

1-3 1-6
86 GYM302 D05 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 15-18

6-8 1-6
87 GYM302 D06 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 15-18

1-3 1-6
88 GYM302 D07 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17

6-8 1-6
89 GYM302 D08 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17

1-3 1-6
90 GYM302 D09 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17

6-8 1-6
91 GYM302 D10 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17

1-3 1, 3-7
92 GYM302 D11 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 8, 14-18

6-8 1, 3-7
93 GYM302 D12 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 8, 14-18

4-5 1-6
94 GYM302 D13 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17

9-10 1-6
95 GYM302 D14 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17

4-5 1-6
96 GYM302 D15 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17

9-10 1-6
97 GYM302 D16 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17

4-5 1-6
98 GYM302 D17 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 15-18

9-10 1-6
99 GYM302 D18 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 15-18

4-5 1-6
100 GYM302 D19 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17

9-10 1-6
101 GYM302 D20 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17

4-5 1-6
102 GYM302 D21 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17

9-10 1-6
103 GYM302 D22 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4-5 1, 3-7
104 GYM302 D23 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 8, 14-18

9-10 1, 3-7
105 GYM302 D24 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 8, 14-18

1-3 1-6
106 GYM302 D25 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17

6-8 1-6
107 GYM302 D26 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17

1-3 1-6
108 GYM304 D01 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng bàn 2 K37

4-5 1-6
109 GYM304 D02 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng bàn 2 K37

6-8 1-6
110 GYM304 D03 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng bàn 2 K37

9-10 1-6
111 GYM304 D04 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng bàn 2 K37

1-3 1-6
112 GYM304 D05 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

4-5 1-6
113 GYM304 D06 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
114 GYM304 D07 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
115 GYM304 D08 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1-6
116 GYM304 D09 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

4-5 1-6
117 GYM304 D10 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
118 GYM304 D11 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
119 GYM304 D12 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1-6
120 GYM304 D13 Học phần GDTC 4 1
4-5
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

4-5 1-6
121 GYM304 D14 Học phần GDTC 4 1
1-3
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1-6
122 GYM304 D15 Học phần GDTC 4 1
4-5
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4-5 1-6
123 GYM304 D16 Học phần GDTC 4 1
1-3
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
124 GYM304 D17 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
125 GYM304 D18 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
126 GYM304 D19 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
127 GYM304 D20 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1, 3-7
128 GYM304 D21 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
129 GYM304 D22 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37

6-8 1-6
130 GYM304 D23 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37

1-3 1, 3-7
131 GYM304 D24 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng đá 2 K37

4-5 1, 3-7
132 GYM304 D25 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Bóng đá 2 K37

1-3 1-6
133 GYM304 D26 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37

4-5 1-6
134 GYM304 D27 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37

6-8 1-6
135 GYM304 D28 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37

9-10 1-6
136 GYM304 D29 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37

1-3 1-6
137 GYM304 D30 Học phần GDTC 4 1
4-5
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37

4-5 1-6
138 GYM304 D31 Học phần GDTC 4 1
1-3
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37

6-8 1-6
139 GYM304 D32 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37

9-10 1-6
140 GYM304 D33 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37

1-3 1, 3-7
141 GYM304 D34 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4-5 1, 3-7
142 GYM304 D35 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37

6-8 1, 3-7
143 GYM304 D36 Học phần GDTC 4 1
9-10
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37

9-10 1, 3-7
144 GYM304 D37 Học phần GDTC 4 1
6-8
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37

6-8 1-6
145 GYM304 D38 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Karate 2 K37

9-10 1-6
146 GYM304 D39 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Karate 2 K37

6-8 1-6
147 GYM304 D40 Học phần GDTC 4 1
9-10
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37

9-10 1-6
148 GYM304 D41 Học phần GDTC 4 1
6-8
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37

149 LAW334 D01 Hợp đồng thương mại 3 S 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 01

150 LAW334 D02 Hợp đồng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.106 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 03

151 LAW334 D03 Hợp đồng thương mại 3 C 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02

152 ACC702 D01 Kế toán Chi phí 3 S 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1

153 ACC702 D02 Kế toán Chi phí 3 C 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2

154 ACC702 D03 Kế toán Chi phí 3 S 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 3

155 ACC702 D04 Kế toán Chi phí 3 C 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 4

156 ACC305 D01 Kế toán công 3 S 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT

157 ACC305 D02 Kế toán công 3 C 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT

158 ACC305 D03 Kế toán công 3 S 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT

159 ACC305 D04 Kế toán công 3 C 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT

160 ACC306 D01 Kế toán ngân hàng 3 C 3 1-9 B1.104 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

161 ACC306 D02 Kế toán ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.102 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 02

162 ACC306 D03 Kế toán ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.103 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 04

163 ACC306 D04 Kế toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.101 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06

164 ACC306 D05 Kế toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.103 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 03

165 ACC306 D06 Kế toán ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.102 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 05

166 ACC307 D01 Kế toán Quản trị 3 S 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03

167 ACC307 D02 Kế toán Quản trị 3 C 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04

168 ACC307 D03 Kế toán Quản trị 3 S 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 01

169 ACC307 D04 Kế toán Quản trị 3 C 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 02

170 ACC318 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S 5 1-9 B1.101 KTKT 13/4/2023 2 1 K35 KTKT KT

6 17 B1.105
171 ACC705 D01 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 02
7 12, 14-19,21 B1.203

6 19 B1.105
172 ACC705 D02 Kế toán tài chính 3 C KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 01
7 12, 14-19,21 B1.203

173 ACC705 D03 Kế toán tài chính 3 S 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_1

174 ACC705 D04 Kế toán tài chính 3 C 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_2

5 14 B1.202
175 ACC705 D05 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.204

176 ACC705 D06 Kế toán tài chính 3 C 3 12-13,15-21 B1.205 KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 02

177 ACC705 D07 Kế toán tài chính 3 S 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03

178 ACC705 D08 Kế toán tài chính 3 C 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04

179 MAG317 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

180 MAG317 D02 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 04

181 MAG317 D03 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 3 1-9 B1.406 QTKD 11/4/2023 2 1 K36 NH NH

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại


182 DIM703 D01 3 C 4 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 2 1 K36 KTQT KTQT
số

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại


183 DIM703 D02 3 S 2 12-13,15-21 B1.202 QTKD 08/7/2023 1 2 K36 KTQT KTQT
số

184 AUD302 D01 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1

185 AUD302 D02 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2

186 AUD302 D03 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 13-21 B1.101 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 3

187 AUD302 D04 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 13-21 B1.103 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 4

188 AUD301 D01 Kiểm toán căn bản 3 S 6 1-9 B1.102 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 01

189 AUD301 D02 Kiểm toán căn bản 3 C 6 1-9 B1.101 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 02

190 AUD303 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.101 KTKT 14/4/2023 C3 1 PM K35 KTKT KT

191 AUD304 D01 Kiểm toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.102 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 NH NH

192 AUD304 D02 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.104 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 1

193 AUD304 D03 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.105 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 2

194 AUD304 D04 Kiểm toán ngân hàng 3 C 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 3

195 AUD304 D05 Kiểm toán ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 4

Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản


196 ITS707 D01 1 6-9 HTTTQL K37 HTTTKD HTTTKD

Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản


197 ITS707 D02 1 6-9 HTTTQL K37 QTTMĐT QTTMĐT

Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản


198 ITS707 D03 1 6-9 HTTTQL K37 QTTMĐT QTTMĐT

Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

199 BAF302 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 1-9 B1.203 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 01

200 BAF302 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 1-9 B1.202 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 05

201 BAF302 D03 Kinh doanh ngoại hối 3 C 4 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 03

202 BAF302 D04 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 04

203 BAF302 D05 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 02

204 BAF302 D06 Kinh doanh ngoại hối 3 S 3 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06

205 INE306 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.102 KTQT 06/7/2023 2 2 K36 NH NH

206 INE306 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.206 KTQT 06/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02

207 INE306 D03 Kinh doanh quốc tế 3 S 4 1-9 B1.202 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 03

208 INE306 D04 Kinh doanh quốc tế 3 C 3 1-9 B1.203 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 01

2 15-21 A002
209 MES306 D01 Kinh tế học công cộng 3 S KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A308

2 15-21 A002
210 MES306 D02 Kinh tế học công cộng 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 14-15 A308

211 MES307 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.202 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT

212 MES307 D02 Kinh tế học đầu tư 3 C 4 12-13,15-21 B1.306 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT

213 INE301 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 2 1-9 B1.206 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT

214 INE301 D02 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C 4 1-9 B1.303 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KDQT KDQT

5 14-21 A001
215 MES305 D01 Kinh tế học phát triển 3 S KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308

5 14-21 A002
216 MES305 D02 Kinh tế học phát triển 3 C KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308

2 18 A308
217 INE302 D01 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 02
5 14-21 A002
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

5 14-21 A003
218 INE302 D02 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 03
7 21 A308

6 14-21 A003
219 INE302 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 04
7 21 A308

5 15 A308
220 INE302 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 05
6 14-21 A003

6 19-20 A308
221 INE302 D05 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01
7 14-19,21 A001

2 6 A308
222 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
6 1-8 A001

3 7 A308
223 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 1-8 A001

6 5-6 A308
224 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
7 1, 3-8 A002

2 1-2 A308
225 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02
7 1, 3-8 A007

226 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 S 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01

227 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 C 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03

5 1 A308
228 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
4 1-8 A003

S 4 7-8 A308
229 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
C 7 1, 3-8 A001

5 14-15 A003
230 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 14-19,21 A001

5 3-8 A002
231 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
2 1-3 A003

2 15-21 A003
232 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
5 15-16 A004

3 15-16 A308
233 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
4 15-21 A001

4 15-21 A001
234 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 19-20 A308

4 1-8 A003
235 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
5 1 A002

5 1-8 A002
236 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 2 A308
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

5 1-8 A003
237 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 1 A308

5 7 A001
238 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
6 1-8 A002

5 7 A001
239 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
6 1-8 A002

240 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 C 3 1-9 A001 KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05

3 7 A002
241 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
5 1-8 A004

2 8 A003
242 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02
5 1-8 A003

3 17 A002
243 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
6 14-21 A004

5 14 A004
244 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 14-21 A004

2 15-21 A004
245 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
5 16-17 A005
A006
5 15-16
246 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 S A002 KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-19,21

5 17-18 A004
247 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
7 14-19,21 A002

4 15-21 A201
248 ECE301 D01 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 01
5 16-17 A303

3 15-16 A205
249 ECE301 D02 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 02
4 15-21 A201

4 20 A202
250 ECE301 D03 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 03
5 14-21 A304

4 15 A007
251 ECE301 D04 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 04
5 14-21 A202

3 15-21 A203
252 ECE301 D05 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 05
5 14-15 A302

2 15-16 A202
253 ECE301 D06 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 06
3 15-21 A206

3 15 A007
254 ECE301 D07 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 07
6 14-21 A305

5 18 A203
255 ECE301 D08 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A205
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Kinh tế lượng ứng dụng (dành cho


256 INE701 D01 3 S 6 1-9 C203 KTQT 14/4/2023 2 1 PM K37 KTQT KTQT - 01
ngành KTQT)

257 MES312 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 6 1-6 B1.304 KTQT 10/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01

258 MES312 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 3 12-13,15-18 B1.206 KTQT 08/7/2023 4 2 K37 NH NH - 02

259 MES309 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S 5 1-9 B1.102 KTQT 10/4/2023 1 1 K35 KTQT

260 INE703 D01 Kinh tế vi mô 2 3 C 3 1-9 B1.205 KTQT 14/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT - 01

261 INE702 D01 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.301 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KTQT KTQT - 01

262 INE702 D02 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 4 12-13,15-21 B1.206 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KDQT KDQT - 01

263 INE702 D03 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02

264 INE702 D04 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 03

265 INE313 D01 Kinh tế vĩ mô quốc tế 3 C 3 1-9 B1.105 KTQT 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT- 1,3

266 LAW335 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 3 1-6 B1.104 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 01

267 LAW335 D02 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 2 12-13,15-18 B1.102 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 02

268 LAW335 D03 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 3 1-6 B1.202 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 03

269 ENS347 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S 3 1-9 B1.405 NN 11/4/2023 2 1 VĐ K37 NNA NNA - 06

270 ENS347 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 05

271 ENS347 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 04

272 MAG304 D01 Lãnh đạo 3 S 4 1-9 B1.104 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 2

273 MAG304 D02 Lãnh đạo 3 C 2 12-13,15-21 B1.203 QTKD 06/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 3

Lập chiến lược và kế hoạch marketing


274 DIM704 D01 3 C 3 12-13,15-21 B1.203 QTKD 06/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 1
thời đại số
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Lập chiến lược và kế hoạch marketing


275 DIM704 D02 3 S 6 1-9 B1.206 QTKD 14/4/2023 1 1 K36 DIG DIG - 2
thời đại số

Lập chiến lược và kế hoạch marketing


276 DIM704 D03 3 C 6 1-9 B1.206 QTKD 14/4/2023 1 1 K36 DIG DIG - 3
thời đại số

4 1-4
277 ITS326 D01 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 1-8

2 12-13,15-21
278 ITS326 D02 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 16-18

6 15-17 C301
279 ITS326 D03 Lập trình hướng đối tượng 3 C HTTTQL 08/7/2023 1 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
5 13-21 C201

2 12-13,15
280 ITS326 D04 Lập trình hướng đối tượng 3 S C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 12-13,15-21

5 13-17 A103
281 DAT708 D01 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S 5 18-21 C301 Toán kinh tế 03/7/2023 3 2 PM 4B K37 NH NH
2 19-21 A103

3 1-8 A103
282 DAT708 D02 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S Toán kinh tế 12/4/2023 1 1 PM 4B K37 LKT LKT
5 5-8 C201

283 DAT717 D01 Lập trình R trong thống kê 2 C 5 1-6 A103 Toán kinh tế 12/4/2023 4 1 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

3 15-21 A003
284 MES301 D01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A005

285 MLM309 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 4 1-6 B1.103 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 QTKD QT - 01

286 MLM309 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 S2 2 PM K36 QTKD QT - 02

287 MLM309 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 DIG DIG - 1

288 MLM309 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-13,15-18 B1.101 LLCT 04/7/2023 S3 2 PM K36 DIG DIG - 2

Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt


289 LAW303 D01 2 C 7 15-20 A003 LKT 04/7/2023 4 2 K38 LKT LKT
Nam

290 MLM305 D01 Logic học 2 S 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA

291 MLM305 D02 Logic học 2 C 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA

292 ITS723 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 5 14-19 A001 HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT

293 INE305 D01 Logistics quốc tế 3 C 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

294 INE305 D02 Logistics quốc tế 3 S 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 02

295 INE305 D03 Logistics quốc tế 3 C 3 12-13,15-21 A102 KTQT 07/7/2023 1 2 PM 1B K37 KDQT KDQT - 03

296 LAW319 D01 Luật chứng khoán 3 S 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02

297 LAW319 D02 Luật chứng khoán 3 C 4 12-13,15-21 B1.201 LKT 04/7/2023 4 2 K36 LKT LKT - 01

298 LAW319 D03 Luật chứng khoán 3 C 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 03

2 9 A003
299 LAW306 D01 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 01
4 1-8 A102

3 2 A003
300 LAW306 D02 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 02
6 1-8 A003

5 4-5 A103
301 LAW306 D03 Luật dân sự 1 3 S LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 03
7 1, 3-8 A004

2 1-2 A308
302 LAW306 D04 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 04
7 1, 3-8 A002

3 21 A308
303 LAW307 D01 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 01
5 14-21 A007

2 21 A308
304 LAW307 D02 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 02
5 14-21 A005

2 21 A308
305 LAW307 D03 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
6 14-21 A005

3 19 A002
306 LAW307 D04 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
6 14-21 A006

307 LAW336 D01 Luật đất đai 3 C 5 13-21 B1.302 LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 03

6 17 B1.303
308 LAW336 D02 Luật đất đai 3 C LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 02
7 12, 14-19,21 B1.106

2 12 B1.204
309 LAW336 D03 Luật đất đai 3 S LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.205

310 LAW308 D01 Luật hành chính 3 S 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 03

311 LAW308 D02 Luật hành chính 3 C 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 02

2 15-21 A005
312 LAW308 D03 Luật hành chính 3 S LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 01
3 17-18 A001
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

2 15-21 A005
313 LAW308 D04 Luật hành chính 3 C LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 04
3 20-21 A001

314 LAW302 D01 Luật hiến pháp 3 S 3 1-9 A003 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 04

315 LAW302 D02 Luật hiến pháp 3 C 3 1-9 A004 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 01

2 19-20 A006
316 LAW302 D03 Luật hiến pháp 3 S LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 03
3 15-21 A002

2 19-20 A004
317 LAW302 D04 Luật hiến pháp 3 C LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 02
3 15-21 A004

5 1-8 A005
318 LAW309 D01 Luật hình sự 3 S LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 01
7 4 A005

3 3 A003
319 LAW309 D02 Luật hình sự 3 C LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 02
5 1-8 A006

2 18 A006
320 LAW309 D03 Luật hình sự 3 S LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
5 14-21 A008

4 15-21 A002
321 LAW309 D04 Luật hình sự 3 C LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
5 20-21 A004

5 1 A006
322 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 1-8 A004

4 2 A005
323 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 1-8 A004

6 7-8 A005
324 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006

2 3-4 A006
325 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A003

326 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 S 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07

327 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 C 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01

328 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 S 3 1-9 A004 LKT 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 05

5 14 A006
329 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A007

4 17 A002
330 LAW304 D09 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 KT KT - 01
6 14-21 A006

4 15-16 A003
331 LAW304 D10 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 KT KT - 02
7 14-19,21 A004
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

5 20-21 A003
332 LAW304 D11 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
7 14-19,21 A003

2 15-21 A003
333 LAW304 D12 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
5 20-21 A001

2 15-21 A007
334 LAW304 D13 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 16-17 A201

335 LAW338 D01 Luật lao động 3 S 6 1-9 B1.103 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 01

336 LAW338 D02 Luật lao động 3 C 5 13-21 B1.104 LKT 04/7/2023 S3 2 PM K36 LKT LKT - 02

337 LAW338 D03 Luật lao động 3 C 6 1-9 B1.102 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 03

338 LAW317 D01 Luật Ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.203 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 01

339 LAW317 D02 Luật Ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.301 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 02

6 17 B1.102
340 LAW317 D03 Luật Ngân hàng 3 S LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 03
7 12, 14-19,21 B1.206

341 LAW311 D01 Luật thương mại 1 3 C 5 1-9 B1.301 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 01

342 LAW311 D02 Luật thương mại 1 3 S 5 1-9 B1.303 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 02

343 LAW311 D03 Luật thương mại 1 3 C 4 1-9 B1.305 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 03

344 LAW312 D01 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.106 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 01

345 LAW312 D02 Luật thương mại 2 3 C 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 03

346 LAW312 D03 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 02

347 LAW709 D01 Luật và chính sách công 2 C 5 14-19 A007 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT

348 LAW709 D02 Luật và chính sách công 2 S 5 14-19 A202 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT

349 ENB312 D01 Lý thuyết biên dịch 2 S 2 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 01

350 ENB312 D02 Lý thuyết biên dịch 2 C 2 1-6 B1.204 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

351 ENB312 D03 Lý thuyết biên dịch 2 S 3 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 03

352 ENB312 D04 Lý thuyết biên dịch 2 C 6 1-6 A104 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 04

353 ENB312 D05 Lý thuyết biên dịch 2 S 6 1-6 B1.201 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 05

354 ENB322 D01 Lý thuyết dịch 2 S 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 04

355 ENB322 D02 Lý thuyết dịch 2 C 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02

356 ENB322 D03 Lý thuyết dịch 2 S 6 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 03

357 ENB322 D04 Lý thuyết dịch 2 C 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 01

358 ENB322 D05 Lý thuyết dịch 2 S 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 05

359 ENB322 D06 Lý thuyết dịch 2 C 6 1-6 B1.403 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 06

5 1-2 A202
360 FIN301 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 1, 3-8 A201

2 6-7 A206
361 FIN301 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 1, 3-8 A008

5 18-19 A208
362 FIN301 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
7 14-19,21 A008

5 15-16 A008
363 FIN301 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
7 14-19,21 A201

364 FIN301 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 2 1-9 A205 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 02

365 FIN301 D06 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 2 1-9 A207 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08

2 15-21 A204
366 FIN301 D07 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 15-16 A007

2 15-21 A201
367 FIN301 D08 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
5 20-21 A008

3 15-21 A201
368 FIN301 D09 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
6 20-21 A201

3 15-21 A202
369 FIN301 D10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
5 18-19 A008
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 15-21 A008
370 FIN301 D11 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 18-19 A201

2 18-19 A202
371 FIN301 D12 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 02
3 15-21 A203

4 21 A007
372 FIN301 D13 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 04
5 14-21 A301

5 14-21 A201
373 FIN301 D14 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 01
6 18 A205

3 15-21 A202
374 FIN301 D15 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 03
5 17-18 A302

2 20-21 A006
375 FIN301 D16 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 05
3 15-21 A204

376 FIN301 D17 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 3 1-9 B1.405 TC 14/4/2023 C3 1 PM K37 LKT LKT

377 AMA303 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 06

378 AMA303 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 08

4 1-8 A006
379 AMA303 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 01
5 4 A202

2 5 A206
380 AMA303 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 04
4 1-8 A008

5 1-8 A203
381 AMA303 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 03
6 7 A006

4 3 A201
382 AMA303 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 02
5 1-8 A201

5 1 A204
383 AMA303 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 07
6 1-8 A008

3 1 A201
384 AMA303 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 05
6 1-8 A202

3 15-21 A204
385 AMA303 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 01
4 18-19 A202

3 15-21 A207
386 AMA303 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 02
4 17-18 A202

3 15-21 A205
387 AMA303 D11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 01
6 20-21 A204

3 15-21 A208
388 AMA303 D12 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 02
6 19-20 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 1-8 A203
389 AMA303 D13 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 3 A006

4 1-8 A202
390 AMA303 D14 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
5 1 A202

5 1-8 A203
391 AMA303 D15 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
3 2 A201

392 AMA303 D16 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-9 A208 Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 04

6 8 A201
393 AMA303 D17 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 1-8 A205

3 18 A205
394 AMA303 D18 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
5 14-21 A207

395 MKE304 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH

396 MKE304 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH

397 MKE305 D01 Marketing quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG

398 MKE305 D02 Marketing quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG

399 DIM706 D01 Marketing số 3 S 5 1-9 B1.206 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT

400 FIN310 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 4 1-9 B1.106 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 01

401 FIN310 D02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 C 5 1-9 B1.206 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 02

402 FIN310 D03 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 5 1-9 B1.301 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03

403 ELI306 D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 C 3 1-9 B1.201 NN 15/4/2023 3 1 K36 NNA NNA

404 ELI306 D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S 5 13-21 B1.103 NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

405 ELI303 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 6 1-6 B1.403 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02

406 ELI303 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 6 1-6 B1.402 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 01

407 ELI303 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12,14-18 B1.304 NN 05/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

408 ELI301 D01 Ngữ pháp 3 C 4 1-9 B1.405 NN 15/4/2023 1 1 K37 NNA

3 2 A308
409 ACC301 D01 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
4 1-8 A002

5 2 A308
410 ACC301 D02 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
4 1-8 A002

2 15-21 A001
411 ACC301 D03 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
5 14-15 A308

2 15-21 A001
412 ACC301 D04 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
3 17-18 A308

413 ACC301 D05 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04

414 ACC301 D06 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 03

4 17 A308
415 ACC301 D07 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A002

5 17 A308
416 ACC301 D08 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 14-21 A002

5 7-8 A308
417 ACC301 D09 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S3 1 PM K38 KT KT - 02
7 1, 3-8 A001

3 15-21 A104
418 ACC301 D10 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT - 01
5 20-21 A308

419 MKE308 D01 Nguyên lý Marketing 3 S 3 1-9 A201 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01

4 7-8 A006
420 MKE308 D02 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006

4 21 A006
421 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A203

3 19 A007
422 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 14-21 A203

5 3-4 A006
423 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A008

424 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 C 2 1-9 A204 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07

4 18-19 A006
425 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 14-19,21 A007

2 18-19 A006
426 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 14-19,21 A008
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

427 MKE308 D09 Nguyên lý Marketing 3 S 2 1-9 A007 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 KT KT - 01

3 15-21 A008
428 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 KT KT - 02
4 19-20 A101

429 ACC310 D01 Nhập môn ngành kế toán 2 S 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 02

430 ACC310 D02 Nhập môn ngành kế toán 2 C 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 01

431 INE314 D01 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 5 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01

432 INE314 D02 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 5 1-6 A005 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 04

433 INE314 D03 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05

434 INE314 D04 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02

435 INE314 D05 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 3 1-6 A002 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03

436 MAG319 D01 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 5 14-19 A207 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 01

437 MAG319 D02 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 C 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 03

438 MAG319 D03 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 02

Phá sản và giải quyết tranh chấp trong


439 LAW324 D01 2 S 7 1, 3-7 B1.101 LKT 14/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 01
kinh doanh

Phá sản và giải quyết tranh chấp trong


440 LAW324 D02 2 C 4 12-13,15-18 B1.202 LKT 05/7/2023 4 2 K36 LKT LKT - 02
kinh doanh

Phá sản và giải quyết tranh chấp trong


441 LAW324 D03 2 C 7 1, 3-7 B1.101 LKT 14/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 03
kinh doanh

442 BAF704 D01 Phái sinh tiền tệ 3 S 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_1

443 BAF704 D02 Phái sinh tiền tệ 3 C 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_2

444 ENB314 D01 Phân tích diễn ngôn 3 C 4 1-9 B1.101 NN 10/4/2023 3 1 K35 NNA

445 DAT710 D01 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 S 6 1-9 A101 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

446 DAT710 D02 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 C 6 1-9 A102 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT

13-17 A104
447 DAT712 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 S 5 Toán kinh tế 03/7/2023 4 2 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
18-21 C201

3 12-13,15-21
448 ITS710 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C C201 HTTTQL 05/7/2023 4 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD
4 12-13,15

449 FIN304 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 03

450 FIN304 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 02

5 16 B1.202
451 FIN304 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 01
7 12, 14-19,21 B1.306

6 20 B1.104
452 FIN304 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.201

453 FIN304 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 4 12-13,15-21 B1.205 TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 04

454 FIN304 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 01

455 FIN304 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 1-9 A301 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 02

456 FIN304 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT

4 15-21 C305
457 ITS339 D01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 17-21 A101

2 6-9 C205
458 ITS339 D02 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
6 1-8 C205

2 16-19 A101
459 ITS339 D03 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
7 12, 14-19,21 C301

Phân tích và tối ưu hóa bộ máy tìm


460 ITS340 D01 2 S 4 1-9 C203 HTTTQL 11/4/2023 4 1 PM K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01
kiếm

Phân tích và tối ưu hóa bộ máy tìm 5 12


461 ITS340 D02 2 C HTTTQL 07/7/2023 2 2 PM K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02
kiếm 7 12, 14-19,21 C301

462 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 S 2 1-6 A003 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01

463 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 C 2 1-6 A007 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 02

464 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 C 4 1-6 A006 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

465 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 C 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04

466 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 S 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05

467 LAW342 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 S 6 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 02

6 15 B1.102
468 LAW342 D02 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C LKT 04/7/2023 S2 2 PM K36 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.101

469 LAW342 D03 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C 4 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 03

2 1-2 A006
470 ELI302 D01 Phát âm 3 S NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8 A102

3 7-8 A003
471 ELI302 D02 Phát âm 3 C NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 A005

472 ELI302 D03 Phát âm 3 S 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07

473 ELI302 D04 Phát âm 3 C 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 03

2 15-21 A008
474 ELI302 D05 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 01
6 15-16 A201

2 15-21 A008
475 ELI302 D06 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 02
6 15-16 A201

5 14-21 A205
476 ELI302 D07 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
7 20 A004

3 21 A002
477 ELI302 D08 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 08
5 14-21 A205

5 1-8 C301
478 ITS332 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 1
6 1-4 C204

3 12-13,15-21
479 ITS332 D02 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C C305 HTTTQL 07/7/2023 2 2 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 2
5 13-15

480 ENB305 D01 Phiên dịch thương mại 3 C 3 1-9 B1.101 NN 15/4/2023 4 1 K35 NNA

481 INE704 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 01

482 INE704 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

483 INE704 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 05
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

484 INE704 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 02

485 INE704 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 5 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 03

486 INE704 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 12-13,15-21 A101 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 QTKD QTKD - 01

487 INE704 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 DIG DIG - 01

488 INE704 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 DIG DIG - 02

6 6 A102
489 INE704 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 1, 3-9 A101

490 INE704 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 12-13,15-21 A103 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 TCNH TC - 04

Phương pháp nghiên cứu khoa học


491 LAW701 D01 3 S 3 1-9 A005 LKT 31/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 03
pháp lý

Phương pháp nghiên cứu khoa học


492 LAW701 D02 3 C 3 1-9 A005 LKT 31/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 04
pháp lý

Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 19-20 A003


493 LAW701 D03 3 S LKT 03/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 01
pháp lý 6 15-21 A008

Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 17-18 A102


494 LAW701 D04 3 C LKT 03/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 02
pháp lý 4 15-21 A004

495 DAT716 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 7 14-19 B1.401 Toán kinh tế 03/7/2023 2 2 K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

496 FIN308 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 03

497 FIN308 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 02

498 FIN308 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.201 TC 06/7/2023 S3 2 PM K36 TC TC - 01

1-4,9 A101
499 ITS713 D01 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 S 3 HTTTQL 14/4/2023 2 1 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 1
5-8 C305

12-13,15-17 A101
500 ITS713 D02 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 C 3 HTTTQL 05/7/2023 3 2 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 2
18-21 C301

501 MAG305 D01 Quản trị bán hàng 3 C 2 1-9 B1.102 QTKD 13/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK

502 MAG312 D01 Quản trị chất lượng 3 S 3 1-9 B1.406 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

5 1 B1.202
503 MAG307 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S QTKD 14/4/2023 2 1 K36 QTKD QT - 01
7 1, 3-9 B1.204

504 MAG307 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C 4 12-13,15-21 B1.304 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 QTKD QT - 02

6 2 B1.104
505 MAG307 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C QTKD 14/4/2023 2 1 K36 KTQT KTQT
7 1, 3-9 B1.201

506 MAG307 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 3 1-9 B1.403 QTKD 14/4/2023 2 1 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01

507 MAG307 D05 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 5 13-21 B1.106 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 KTQT KTQT

508 MAG323 D01 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 6 12-20 B1.404 QTKD 05/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS

509 MAG323 D02 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 5 1-9 B1.404 QTKD 15/4/2023 4 1 K37 QTKD QTKD

4 1-9 B1.101
510 ITS344 D01 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 12/4/2023 3 1 K36 HTTTKD HTTTKD - 2
3 1-3 B1.103

4 12-13,15-21 B1.102
511 ITS344 D02 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 HTTTKD HTTTKD - 1
3 12-13,15 B1.101

512 INE309 D01 Quản trị dự án quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.403 KTQT 03/7/2023 2 2 K35 KTQT

6 1-5
513 ITS726 D01 Quản trị dữ liệu 3 S C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_1
7 1, 3-8

6 3-7
514 ITS726 D02 Quản trị dữ liệu 3 C C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_2
7 1, 3-8

515 MAG322 D01 Quản trị học 3 S 2 1-9 A204 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 01

516 MAG322 D02 Quản trị học 3 C 2 1-9 A205 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02

517 MAG322 D03 Quản trị học 3 S 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 03

518 MAG322 D04 Quản trị học 3 C 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 06

2 15-21 A203
519 MAG322 D05 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
5 16-17 A208

2 15-21 A007
520 MAG322 D06 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
3 20-21 A007

3 15-21 A008
521 MAG322 D07 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
4 19-20 A007
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

3 15-21 A201
522 MAG322 D08 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 16-17 A008

2 5 A006
523 MAG322 D09 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 01
4 1-8 A008

3 8 A006
524 MAG322 D10 Quản trị học 3 C QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 02
4 1-8 A007

5 1-8 A201
525 MAG322 D11 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 03
6 4 A006

526 MAG322 D12 Quản trị học 3 C 2 1-9 B1.404 QTKD 13/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT

527 MAG310 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 06

528 MAG310 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 05

529 MAG310 D03 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 6 1-9 B1.103 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 03

530 MAG310 D04 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 4 12-13,15-21 B1.104 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 04

531 MAG310 D05 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.204 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 02

532 MAG310 D06 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 13-21 B1.102 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 01

533 MAG320 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 S 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 QTKD QTKD - 01

534 MAG320 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 C 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 DIG DIG - 01

6 15 B1.202
535 MAG320 D03 Quản trị nguồn nhân lực 3 S QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 DIG DIG - 02
7 12, 14-19,21 B1.305

6 18 B1.303
536 MAG320 D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 C QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 12, 14-19,21 B1.102

537 MAG316 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 S 3 1-9 B1.301 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD QT

538 BAF310 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.102 NH 14/4/2023 3 1 K35 TCNH NH

539 FIN307 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 3 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 3 1 K35 TCNH TC

540 MAG315 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 5 1-9 B1.104 QTKD 15/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Quản trị sự thay đổi trong bối cảnh


541 MAG705 D01 3 C 2 13-21 B1.204 QTKD 04/7/2023 1 2 K36 QTKD QT - 01
quốc tế hóa

Quản trị sự thay đổi trong bối cảnh


542 MAG705 D02 3 S 5 13-21 B1.201 QTKD 04/7/2023 1 2 K36 QTKD QT - 02
quốc tế hóa

543 ITS346 D01 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 1-9 B1.104 HTTTQL 12/4/2023 4 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01

544 ITS346 D02 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 13-21 B1.101 HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02

3 12 B1.106
545 FIN305 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 04
7 12, 14-19,21 B1.202

4 13 B1.105
546 FIN305 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.202

547 FIN305 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.204 TC 04/7/2023 2 2 K36 TC TC - 06

548 MKE306 D01 Quản trị thương hiệu 3 C 6 12-20 B1.202 QTKD 08/7/2023 1 2 K36 DIG DIG

549 MKE306 D02 Quản trị thương hiệu 3 S 6 12-20 B1.204 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 HTTTKD HTTTKD

550 MKE306 D03 Quản trị thương hiệu 3 S 5 13-21 B1.405 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT

551 MAG306 D01 Quản trị vận hành 3 S 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTKD QTKD - 01

552 MAG306 D02 Quản trị vận hành 3 C 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT

553 DIM707 D01 Sáng tạo nội dung số 3 S 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 02

554 DIM707 D02 Sáng tạo nội dung số 3 C 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 01

6 9 B1.402
555 FIN303 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 03
7 1, 3-9 B1.306

6 8 B1.306
556 FIN303 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02
7 1, 3-9 B1.306

557 FIN303 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 04

558 FIN303 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 02

559 FIN303 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

560 FIN303 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01

561 FIN303 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 03

562 FIN303 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-9 B1.403 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 05

563 FIN314 D01 Tài chính hành vi 3 S 3 1-9 B1.102 TC 14/4/2023 4 1 K35 TCNH TC

564 FIN314 D02 Tài chính hành vi 3 C 6 1-9 B1.201 TC 14/4/2023 4 1 K36 NH NH

565 FIN315 D01 Tài chính phái sinh 3 C 5 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 4 1 K35 TCNH TC

566 INE307 D01 Tài chính quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 05

567 INE307 D02 Tài chính quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 06

568 INE307 D03 Tài chính quốc tế 3 S 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 3 2 K37 TCNH TCNH

569 INE307 D04 Tài chính quốc tế 3 C 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 TCNH TCNH

570 INE307 D05 Tài chính quốc tế 3 S 5 13-21 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 NH NH

571 INE307 D06 Tài chính quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.203 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 KTQT KTQT - 01

572 BAF305 D01 Tài trợ dự án 3 C 2 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH

573 SOC303 D01 Tâm lý học 2 S 7 1, 3-7 A103 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA

574 SOC303 D02 Tâm lý học 2 C 7 1, 3-7 A007 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA

575 BAF311 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 6 12-20 B1.101 NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 01

5 14 B1.105
576 BAF311 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 C NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 02
7 12, 14-19,21 B1.204

4 12 B1.105
577 BAF311 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 03
7 12, 14-19,21 B1.102

578 BAF311 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 6 12-20 B1.103 NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 04
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

579 BAF306 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S 3 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH

580 BAF306 D02 Thẩm định giá tài sản 3 S 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_1

581 BAF306 D03 Thẩm định giá tài sản 3 C 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_2

582 BAF307 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 3 1-9 B1.201 NH 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT - 2,4

583 BAF307 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 B1.203 NH 15/4/2023 4 1 K37 KDQT KDQT - 02

6 16 B1.105
584 BAF307 D03 Thanh toán quốc tế 3 S NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 01
7 12, 14-19,21 B1.302

6 16 B1.105
585 BAF307 D04 Thanh toán quốc tế 3 C NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 03
7 12, 14-19,21 B1.302

Thị trường tài chính và các định chế tài


586 FIN302 D01 3 S 4 1-9 B1.404 TC 15/4/2023 S3 1 PM K37 HTTTKD HTTTKD
chính

4 12-13,15-21
587 ITS716 D01 Thiết kế web thương mại điện tử 3 S C201 HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15

4 12-13,15-21 C301
588 ITS716 D02 Thiết kế web thương mại điện tử 3 C HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15 C201

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


589 ENB317 D01 3 S 5 13-21 B1.104 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 01
Việt

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


590 ENB317 D02 3 C 5 13-21 B1.106 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 02
Việt

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


591 ENB317 D03 3 S 6 12-20 B1.102 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 03
Việt

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


592 ENB317 D04 3 C 6 12-20 B1.104 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 04
Việt

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


593 ENB317 D05 3 S 3 12-13,15-21 B1.102 NN 08/7/2023 4 2 K36 NNA NNA - 05
Việt

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


594 ENB317 D06 3 C 3 12-13,15-21 B1.104 NN 08/7/2023 4 2 K36 NNA NNA - 06
Việt

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


595 ENB317 D07 3 C 4 12-13,15-21 B1.206 NN 08/7/2023 4 2 K36 NNA NNA - 07
Việt

Thực hành biên dịch thương mại Việt – 6 15 B1.105


596 ENB318 D01 3 S NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA
Anh 7 12, 14-19,21 B1.104

Thực hành biên dịch thương mại Việt – 6 15 B1.105


597 ENB318 D02 3 C NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA
Anh 7 12, 14-19,21 B1.104
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

598 FIN311 D01 Thuế 3 S 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT

599 FIN311 D02 Thuế 3 C 5 13-21 B1.204 TC 07/7/2023 C1 2 PM K36 LKT LKT

600 FIN311 D03 Thuế 3 S 2 1-9 B1.406 TC 15/4/2023 C2 1 PM K37 NH NH

601 FIN311 D04 Thuế 3 C 2 1-9 B1.406 TC 15/4/2023 C3 1 PM K37 KTKT KTKT

602 FIN311 D05 Thuế 3 S 4 12-13,15-21 B1.401 TC 07/7/2023 C1 2 PM K37 KTKT KTKT

603 ITB303 D01 Thương mại điện tử 3 C 2 1-9 B1.103 HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM K36 KTQT KTQT

604 ITB303 D02 Thương mại điện tử 3 C 5 13-21 B1.102 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT

605 ENP708 D01 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06

606 ENP708 D02 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05

607 ENP708 D03 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 02

608 ENP708 D04 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01

609 ENP708 D05 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 04

610 ENP708 D06 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 03

611 ENP710 D01 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 05

612 ENP710 D02 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 02

613 ENP710 D03 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 03

614 ENP710 D04 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 01

615 ENP710 D05 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 06

616 ENP710 D06 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 04
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

617 ENP709 D01 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 04

618 ENP709 D02 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 05

619 ENP709 D03 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 06

620 ENP709 D04 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 03

621 ENP709 D05 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 02

622 ENP709 D06 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 01

2 12-13,15 B1.303
623 ENP711 D01 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 02
5 13-21 B1.303

2 12-13,15-21 B1.303
624 ENP711 D02 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03
4 12-13, 15 B1.401

2 12-13,15-21 B1.304
625 ENP711 D03 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01
6 18-20 B1.303

2 1-3 B1.402
626 ENP711 D04 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05
3 1-9 B1.305

3 1-9 B1.401
627 ENP711 D05 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06
4 1-3 B1.404

5 13-21 B1.305
628 ENP711 D06 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 04
6 19-21 B1.305

629 ENS307 D01 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 03

630 ENS307 D02 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 04

6 20-21 A007
631 ENS307 D03 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07
7 14-19,21 A005

5 15-21 A006
632 ENS307 D04 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05
4 16-17 A005

633 ENS307 D05 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 01

634 ENS307 D06 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02

2 15-21 A201
635 ENS307 D07 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06
5 18-19 A006
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

2 15-16 A006
636 ENS307 D08 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 08
4 15-21 A006

5 1-2 C201
637 ENS305 D01 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 C204

3 1-2
638 ENS305 D02 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C C203 NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8

5 14-21 C203
639 ENS305 D03 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 01
6 17 C301

5 14-21 C203
640 ENS305 D04 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 02
6 14 C301

5 4-5
641 ENS305 D05 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 07
7 1, 3-8

S 5 6-7
642 ENS305 D06 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 08
C 7 1, 3-8

5 21 C204
643 ENS305 D07 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 03
6 14-21 C305

4 21 C201
644 ENS305 D08 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C 6 14-17 C205 NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 04
6 18-21 C301

5 1-8 A008
645 ENS306 D01 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 01
6 1 A006

6 1 A006
646 ENS306 D02 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 04
5 1-8 A008

3 15-21 A006
647 ENS306 D03 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 08
5 20-21 A006

3 15-21 A006
648 ENS306 D04 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 07
5 20-21 A007

3 7 A006
649 ENS306 D05 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 03
6 1-8 A007

2 7 A006
650 ENS306 D06 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 02
6 1-8 A008

3 21 A007
651 ENS306 D07 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 05
6 14-21 A202

6 14-21 A202
652 ENS306 D08 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 06
7 21 A007

653 ENS308 D01 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 05

654 ENS308 D02 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 06
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

2 20 A202
655 ENS308 D03 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 02
5 14-21 A206

4 20 A007
656 ENS308 D04 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
5 14-21 A206

657 ENS308 D05 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07

658 ENS308 D06 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 08

6 18-19 A201
659 ENS308 D07 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 01
7 14-19,21 A006

6 17-18 A201
660 ENS308 D08 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 03
7 14-19,21 A006

661 ENP309 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.102 NN 12/4/2023 1 1 K35 CHUNG

662 ENP309 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 6 1-9 B1.105 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG

663 ENP309 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG

664 ENP309 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG

665 ENP309 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

666 ENP309 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

667 ENP309 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 2 2 K36 CHUNG

668 ENP309 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

669 ENP309 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

670 ENL701 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG

671 ENL701 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 7 1-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG

672 ENL701 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG

673 ENL701 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 12-13,15-18 B1.104 NN 03/7/2023 S2 2 PM K36 CHUNG
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

674 ENL701 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 12-17 B1.104 NN 03/7/2023 S3 2 PM K36 CHUNG

675 ENL701 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.105 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG

676 ENL701 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 4 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG

677 ENL701 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 12-17 B1.402 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG

678 ENL701 D18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S2 1 PM K37 CHUNG

679 ENL701 D19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG

680 ENL701 D20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG

681 ENL701 D21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG

682 ENL701 D22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 13-18 B1.306 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


683 ENP314 D01 3 C 2 12-13,15-21 B1.106 NN 08/7/2023 1 2 K36 CHUNG
thông tin quản lý

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


684 ENP314 D02 3 S 2 12-13,15-21 B1.106 NN 08/7/2023 1 2 K36 CHUNG
thông tin quản lý

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


685 ENP314 D03 3 S 5 1-9 B1.103 NN 15/4/2023 1 1 K35 CHUNG
thông tin quản lý

686 ENP315 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG

687 ENP315 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG

688 ENP315 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG

689 ENP315 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG

690 ENP315 D05 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 1 1 K35 CHUNG

691 ENP315 D06 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 4 12-13,15-21 B1.402 NN 08/7/2023 2 2 K37 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


692 ENP316 D01 3 C 2 1-9 B1.206 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
tế
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


693 ENP316 D02 3 C 4 1-9 B1.203 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
tế

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


694 ENP316 D03 3 C 6 12-20 B1.106 NN 05/7/2023 1 2 K36 CHUNG
tế

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


695 ENP316 D04 3 S 6 12-20 B1.402 NN 05/7/2023 1 2 K37 CHUNG
tế

Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh 6 2 B1.203


696 ENP312 D01 3 S NN 11/4/2023 S3 1 PM K36 CHUNG
doanh 7 1, 3-9 B1.106

Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh


697 ENP312 D02 3 C 4 12-13,15-21 B1.303 NN 06/7/2023 S3 2 PM K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân 6 3 B1.105


698 ENP313 D01 3 S NN 11/4/2023 S3 1 PM K36 CHUNG
sự 7 1, 3-9 B1.201

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân


699 ENP313 D02 3 C 5 13-21 B1.201 NN 06/7/2023 S2 2 PM K36 CHUNG
sự

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


700 ENP317 D01 3 C 6 12-20 B1.201 NN 05/7/2023 2 2 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


701 ENP317 D02 3 S 2 1-9 B1.301 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


702 ENP317 D03 3 C 2 1-9 B1.301 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


703 ENP317 D04 3 S 6 12-20 B1.403 NN 05/7/2023 2 2 K37 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


704 ENP317 D05 3 S 3 1-9 B1.205 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


705 ENP318 D01 3 C 5 1-9 B1.205 NN 13/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


706 ENP318 D02 3 S 5 1-9 B1.205 NN 13/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


707 ENP318 D03 3 C 2 12-13,15-21 B1.201 NN 05/7/2023 3 2 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


708 ENP318 D04 3 S 3 12-13,15-21 B1.106 NN 05/7/2023 3 2 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


709 ENP318 D05 3 C 2 12-13,15-21 B1.202 NN 05/7/2023 3 2 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


710 ENP318 D06 3 C 3 1-9 B1.206 NN 13/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


711 ENP318 D07 3 S 3 1-9 B1.206 NN 13/4/2023 2 1 K36 CHUNG
Ngân hàng
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


712 ENP318 D08 3 C 4 1-9 B1.204 NN 13/4/2023 2 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – 6 14 B1.105


713 ENP318 D09 3 S NN 05/7/2023 4 2 K37 CHUNG
Ngân hàng 7 12, 14-19,21 B1.105

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – 6 14 B1.303


714 ENP318 D10 3 C NN 05/7/2023 4 2 K37 CHUNG
Ngân hàng 7 12, 14-19,21 B1.304

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


715 ENP318 D11 3 S 2 12-13,15-21 B1.305 NN 05/7/2023 4 2 K37 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


716 ENP318 D12 3 S 2 1-9 B1.103 NN 13/4/2023 2 1 K35 CHUNG
Ngân hàng

717 ENP310 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 6 1-9 B1.106 NN 15/4/2023 2 1 K36 CHUNG

718 ENP310 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 3 1-9 B1.401 NN 15/4/2023 2 1 K37 CHUNG

719 ENP310 D03 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 5 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 2 1 K35 CHUNG

720 ENP311 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S 5 13-21 B1.105 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG

721 ENP311 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 5 13-21 B1.202 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG

722 ENP311 D03 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.101 NN 06/7/2023 3 2 K35 CHUNG

6 5 B1.105
723 ENB315 D01 Tiếng Anh thương mại 1 3 S NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 01
7 1, 3-9 B1.202

6 4 B1.104
724 ENB315 D02 Tiếng Anh thương mại 1 3 C NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 02
7 1, 3-9 B1.105

725 ENB315 D03 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 03

726 ENB315 D04 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 2 1-9 B1.302 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 04

727 ENB315 D05 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 07

728 ENB315 D06 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 06

729 ENB316 D01 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 01

730 ENB316 D02 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

731 ENB316 D03 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 03

732 ENB316 D04 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 04

5 13 B1.202
733 ENB316 D05 Tiếng Anh thương mại 2 3 S NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 05
7 12, 14-19,21 B1.106

5 13
734 ENB316 D06 Tiếng Anh thương mại 2 3 C B1.105 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 06
7 12, 14-19,21

735 JPL302 D01 Tiếng Nhật 2 3 S 5 1-9 B1.403 NN 14/4/2023 3 1 K37 NNA NNA

736 JPL304 D01 Tiếng Nhật 4 3 S 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA

737 JPL304 D02 Tiếng Nhật 4 3 C 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA

738 JPL304 D03 Tiếng Nhật 4 3 S 2 12-13,15-21 B1.201 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

739 CNL307 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 6 1-9 B1.405 NN 14/4/2023 4 1 K37 NNA NNA

740 CNL307 D02 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA

741 CNL307 D03 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA

742 CNL307 D04 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA

743 CNL307 D05 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA

4 2 B1.105
744 CNL309 D01 Tiếng Trung Quốc 4 3 S NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.203

4 2 B1.205
745 CNL309 D02 Tiếng Trung Quốc 4 3 C NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.106

746 CNL309 D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 S 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

747 CNL309 D04 Tiếng Trung Quốc 4 3 C 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

748 CNL305 D01 Tiếng Trung quốc thương mại 3 C 4 1-9 B1.206 NN 15/4/2023 2 1 K36 NNA NNA

6 3 B1.104
749 BAF308 D01 Tín dụng ngân hàng 3 C NH 13/4/2023 S2 1 PM K36 NH NH - 06
7 1, 3-9 B1.102
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6 2 B1.105
750 BAF308 D02 Tín dụng ngân hàng 3 S NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 02
7 1, 3-9 B1.102

751 BAF308 D03 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 04

752 BAF308 D04 Tín dụng ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.106 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 01

753 BAF308 D05 Tín dụng ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.205 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 05

754 BAF308 D06 Tín dụng ngân hàng 3 S 2 12-13,15-21 B1.104 NH 03/7/2023 C2 2 PM K36 NH NH - 03

755 BAF308 D07 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_1

756 BAF308 D08 Tín dụng ngân hàng 3 C 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_2

4 1-8 C201
757 ITS301 D01 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4 C203

4 1-8
758 ITS301 D02 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4

2 1-9
759 ITS301 D03 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3

2 1-9
760 ITS301 D04 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3

3 1-9
761 ITS301 D05 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6

2 12-13, 15-16
762 ITS301 D06 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21

6 12-15
763 ITS301 D07 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21

3 1-9
764 ITS301 D08 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6

3 4-7
765 ITS301 D09 Tin học ứng dụng 3 S C205 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
4 1-8

4 1-8
766 ITS301 D10 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 13/4/2023 C1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1,6-8

2 20-21
767 ITS301 D11 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 03/7/2023 C1 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21

3 16-17 C203
768 ITS301 D12 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 03/7/2023 S2 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21 C204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 12-13,15-21
769 ITS301 D13 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K36 CHUNG
6 15-17

4 12-13,15-21
770 ITS301 D14 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K37 CHUNG
6 16-18

3 4-7 C301
771 ITS301 D15 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-8 C305

2 1-9
772 ITS301 D16 Tin học ứng dụng 3 S C201 HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K37 CHUNG
6 6-8

3 12-13,15-21 C204
773 ITS301 D17 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 06/7/2023 C3 2 PM PM K37 CHUNG
6 18-21 C205

2 1-9 C201
774 ITS301 D18 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9 C203

3 12-13,15-21 C305
775 ITS301 D19 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
6 19-21 C201

2 1-9 C301
776 ITS301 D20 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
6 1-3 C305

2 1-9
777 ITS301 D21 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9

2 12-13,15-21
778 ITS301 D22 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15

2 12-13,15-21
779 ITS301 D23 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15

780 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 S 5 1-6 A206 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 01

781 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 02

782 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 S 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 05

783 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A204 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02

784 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 S 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 04

785 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 C 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 03

786 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 S 4 15-20 A203 Toán kinh tế 08/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01

Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 13-17,21 A101


787 DAT714 D01 3 S 5 KTKT 08/7/2023 S1 2 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
Python 18-20 C305
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 13-17,21 A102


788 DAT714 D02 3 C 5 KTKT 08/7/2023 S2 2 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
Python 18-20 C305

789 MAG707 D01 Truyền thông kinh doanh 3 S 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 QTKD QTKD - 01

790 MAG707 D02 Truyền thông kinh doanh 3 C 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01

791 LAW348 D01 Tư pháp quốc tế 3 S 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 03

792 LAW348 D02 Tư pháp quốc tế 3 C 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 02

793 LAW348 D03 Tư pháp quốc tế 3 S 6 1-9 B1.305 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 01

794 MLM303 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.106 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA

795 MLM303 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-13,15-18 B1.203 LLCT 06/7/2023 C1 2 PM K36 NNA NNA

796 MLM303 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.203 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 05

797 MLM303 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02

798 MLM303 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A102 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 01

799 MLM303 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.304 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 03

800 MLM303 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A101 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 DIG DIG - 01

801 MLM303 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12,14-18 B1.301 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 NNA NNA - 01, 02

802 MLM303 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.204 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 NNA NNA - 04, 06

803 MLM303 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_1

804 MLM303 D11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_2

805 MLM303 D12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 01

806 MLM303 D13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

807 MLM303 D14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 03

808 MLM303 D15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 04

809 MLM303 D16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.204 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 QTKD QTKD - 01

810 MLM303 D17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 04

811 MLM303 D18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 DIG DIG - 02

812 MLM303 D19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01

813 MLM303 D20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.302 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01

814 MLM303 D21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01

815 MLM303 D22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

816 MLM303 D23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02

817 MLM303 D24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 S3 2 PM K37 NNA NNA - 03, 05

818 MLM303 D25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.305 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01

819 MLM303 D26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KDQT KDQT - 02

820 MLM303 D27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 KDQT KDQT - 03

821 MLM303 D28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 LKT LKT - 01

822 MLM303 D29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 LKT LKT - 02

823 MLM303 D30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 NH NH - 01

824 MLM303 D31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.305 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT - 03

825 MLM303 D32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-13,15-18 B1.206 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KTQT KTQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

826 MLM303 D33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.303 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 NH NH - 02

827 DIM710 D01 Video Marketing 3 S 5 13-21 B1.204 QTKD 04/7/2023 4 2 K36 DIG DIG - 1

828 DIM710 D02 Video Marketing 3 S 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 3

829 DIM710 D03 Video Marketing 3 C 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 2

830 LAW703 D01 Xã hội học pháp luật 2 S 7 14-19 A004 LKT 04/7/2023 4 2 K38 LKT LKT

5 2 B1.202
831 BAF303 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 S NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 01
7 1, 3-9 B1.103

5 1 B1.202
832 BAF303 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 C NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 03
7 1, 3-9 B1.103

833 BAF303 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 3 1-9 B1.202 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 02

834 BAF303 D04 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 04

835 BAF303 D05 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 05,06

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT; (đã ký)
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Nguyễn Thị Huỳnh Uyên


Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn Hướng NH số

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn

Tự chọn tổ hợp 1
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn Định hướng 1

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng NH số

Tự chọn Tự chọn HƯỚNG B

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn HƯỚNG A
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng hiện đại


Ghi chú 5

Tự chọn Hướng hiện đại

Tự chọn

Tự chọn Hướng truyền thống


Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn HƯỚNG C

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn Hướng chuyên sâu

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn Tổ hợp 1

Tự chọn Tổ hợp 1

Tự chọn Định hướng 2

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng chuyên sâu

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn Tổ hợp 1

Tự chọn Tổ hợp 1
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng hiện đại


Ghi chú 5

Tự chọn Hướng hiện đại


Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38 (THEO NHÓM)
học kỳ 2 (2022 - 2023)
- HK2 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 30/01/2023
- Ngày nghỉ trong học kỳ:

+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 20: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 5 tuần 12: Đối thoại Nhà trường - Sinh viên

+ Thứ 4,5,6,7 tuần 9, Thứ 2,3,4,5,6,7 tuần 11: thi


+ Thứ 7,CN tuần 13; Thứ 2,3,4 tuần 14: Nghỉ Lễ Giỗ Tổ, 30/4 & 01/5/2023
KTHP đợt 1
+ Tuần 23: thi KTHP đợt 2

Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:

- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00

Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30

Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00

Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30

Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

3 1-9 C201
1 ITS302 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S HTTTQL 01/4/2023 S3 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 1-3 C204

2 8 A308
2 ITS304 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
4 1-8 A001

6 8 A201
3 AMA303 D17 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 1-8 A205

4 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 S 2 1-6 A003 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 01

3 15-18
5 ITS724 D07 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C205 HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 01
6 14-21

4 15-21 A001
6 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
5 19-20 A308

5 17-18 A004
7 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 01
7 14-19,21 A002

3 1-9
8 ITS302 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C C305 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 1,3-4
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 1-8 A001
9 ITS304 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 31/3/2023 S2 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
2 7 A308

10 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 C 2 1-6 A007 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 02

2 17-21 C201
11 ITS724 D06 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 02
7 14-19,21 C204

3 15-16 A308
12 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
4 15-21 A001

3 17 A002
13 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
6 14-21 A004

3 18 A205
14 AMA303 D18 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 02
5 14-21 A207

3 1-9 C301
15 ITS724 D05 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 1,3-4 C305

5 1-8 A203
16 AMA303 D15 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
3 2 A201

17 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 C 4 1-6 A006 LKT 29/3/2023 3 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 03

S 3 15-21 C204
18 ITS302 D03 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 05/7/2023 C1 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
C 6 15-19 C305

C 5 14 A308
19 ITS304 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 HTTTQL 07/7/2023 S2 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 03
S 6 14-21 A001

5 14-15 A003
20 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
7 14-19,21 A001

2 15-21 A004
21 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 03
5 16-17 A005

C 5 1-5 C205
22 ITS302 D05 Cơ sở dữ liệu 3 HTTTQL 01/4/2023 C1 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
S 7 1,3-8 C203

23 ITS304 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 A001 HTTTQL 31/3/2023 S1 1 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04

24 AMA303 D16 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-9 A208 Toán kinh tế 31/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 04

5 14-19 C205
25 ITS724 D08 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 04/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 16-21 C201

2 15-21 A003
26 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 05/7/2023 1 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
5 15-16 A004

5 14 A004
27 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 08/7/2023 3 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04
6 14-21 A004
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

28 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 C 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 04

3 1-9 C201
29 ITS724 D04 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C HTTTQL 01/4/2023 C2 1 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 1,3-4 C204

5 3-8 A002
30 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 2 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
2 1-3 A003

4 1-8 A202
31 AMA303 D14 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
5 1 A202

3 15-21 C205
32 ITS302 D04 Cơ sở dữ liệu 3 C HTTTQL 05/7/2023 C2 2 PM PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-18 C203

6 14-21 A001
33 ITS304 D04 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 07/7/2023 S1 2 PM K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 17 A308
A006
5 15-16
34 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 S A002 KTQT 08/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05
7 14-19,21

35 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 S 2 15-20 A104 LKT 03/7/2023 4 2 K38 HTTTQL HTTTQL - 05

36 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 KT KT

37 ITS723 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 5 14-19 A001 HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT

38 MKE308 D09 Nguyên lý Marketing 3 S 2 1-9 A007 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 KT KT - 01

39 ACC310 D02 Nhập môn ngành kế toán 2 C 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 01

40 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 S 5 1-6 A206 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 01

4 17 A002
41 LAW304 D09 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 KT KT - 01
6 14-21 A006

3 15-21 A204
42 AMA303 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 01
4 18-19 A202

3 15-21 A104
43 ACC301 D10 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C3 2 PM K38 KT KT - 01
5 20-21 A308

5 7-8 A308
44 ACC301 D09 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S3 1 PM K38 KT KT - 02
7 1, 3-8 A001

45 ACC310 D01 Nhập môn ngành kế toán 2 S 5 1-6 A001 KTKT 30/3/2023 4 1 K38 KT KT - 02

46 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 2 1 K38 KT KT - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 15-16 A003
47 LAW304 D10 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 KT KT - 02
7 14-19,21 A004

3 15-21 A207
48 AMA303 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 1 2 K38 KT KT - 02
4 17-18 A202

3 15-21 A008
49 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 KT KT - 02
4 19-20 A101

2 15-21 A002
50 MES306 D01 Kinh tế học công cộng 3 S KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A308

2 15-21 A002
51 MES306 D02 Kinh tế học công cộng 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 14-15 A308

5 14-21 A001
52 MES305 D01 Kinh tế học phát triển 3 S KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308

5 14-21 A002
53 MES305 D02 Kinh tế học phát triển 3 C KTQT 07/7/2023 4 2 K38 KTQT KTQT
6 17 A308

3 15-21 A003
54 MES301 D01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 C KTQT 06/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT
6 15-16 A005

55 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 S 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01

5 7 A001
56 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01
6 1-8 A002

57 INE314 D01 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 5 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 01

6 19-20 A308
58 INE302 D05 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01
7 14-19,21 A001

5 14-21 A201
59 FIN301 D14 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 01
6 18 A205

60 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 S 4 15-20 A203 Toán kinh tế 08/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 01

2 1-2 A308
61 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02
7 1, 3-8 A007

2 8 A003
62 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02
5 1-8 A003

63 INE314 D04 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 02

64 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 C 6 1-6 A204 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 02

2 18 A308
65 INE302 D01 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 02
5 14-21 A002
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

2 18-19 A202
66 FIN301 D12 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 02
3 15-21 A203

67 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 C 2 1-9 A002 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03

3 7 A002
68 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03
5 1-8 A004

69 INE314 D05 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 3 1-6 A002 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 03

5 14-21 A003
70 INE302 D02 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 03
7 21 A308

3 15-21 A202
71 FIN301 D15 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 03
5 17-18 A302

72 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 C 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 03

5 1 A308
73 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
4 1-8 A003

5 7 A001
74 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 04
6 1-8 A002

75 INE314 D02 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 C 5 1-6 A005 KTQT 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 04

6 14-21 A003
76 INE302 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 04
7 21 A308

4 21 A007
77 FIN301 D13 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 KTQT KTQT - 04
5 14-21 A301

78 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 S 7 14-19 A206 Toán kinh tế 08/7/2023 1 2 K38 KTQT KTQT - 04

S 4 7-8 A308
79 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 KTQT 30/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05
C 7 1, 3-8 A001

80 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 C 3 1-9 A001 KTQT 01/4/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05

81 INE314 D03 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 S 4 1-6 A004 KTQT 29/3/2023 2 1 K38 KTQT KTQT - 05

82 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 S 6 1-6 A203 Toán kinh tế 29/3/2023 1 1 K38 KTQT KTQT - 05

5 15 A308
83 INE302 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 05/7/2023 2 2 K38 KTQT KTQT - 05
6 14-21 A003

2 20-21 A006
84 FIN301 D16 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 07/7/2023 S2 2 PM K38 KTQT KTQT - 05
3 15-21 A204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt


85 LAW303 D01 2 C 7 15-20 A003 LKT 04/7/2023 4 2 K38 LKT LKT
Nam

86 LAW709 D01 Luật và chính sách công 2 C 5 14-19 A007 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT

87 LAW709 D02 Luật và chính sách công 2 S 5 14-19 A202 LKT 07/7/2023 2 2 K38 LKT LKT

88 LAW703 D01 Xã hội học pháp luật 2 S 7 14-19 A004 LKT 04/7/2023 4 2 K38 LKT LKT

2 9 A003
89 LAW306 D01 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 01
4 1-8 A102

90 LAW302 D02 Luật hiến pháp 3 C 3 1-9 A004 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 01

5 1-8 A005
91 LAW309 D01 Luật hình sự 3 S LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 01
7 4 A005

3 21 A308
92 LAW307 D01 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 01
5 14-21 A007

2 15-21 A005
93 LAW308 D03 Luật hành chính 3 S LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 01
3 17-18 A001

Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 19-20 A003


94 LAW701 D03 3 S LKT 03/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 01
pháp lý 6 15-21 A008

3 2 A003
95 LAW306 D02 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 2 1 K38 LKT LKT - 02
6 1-8 A003

96 LAW308 D02 Luật hành chính 3 C 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 02

3 3 A003
97 LAW309 D02 Luật hình sự 3 C LKT 29/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 02
5 1-8 A006

2 21 A308
98 LAW307 D02 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 02
5 14-21 A005

2 19-20 A004
99 LAW302 D04 Luật hiến pháp 3 C LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 02
3 15-21 A004

Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 17-18 A102


100 LAW701 D04 3 C LKT 03/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 02
pháp lý 4 15-21 A004

5 4-5 A103
101 LAW306 D03 Luật dân sự 1 3 S LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 03
7 1, 3-8 A004

102 LAW308 D01 Luật hành chính 3 S 2 1-9 A004 LKT 30/3/2023 3 1 K38 LKT LKT - 03

Phương pháp nghiên cứu khoa học


103 LAW701 D01 3 S 3 1-9 A005 LKT 31/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 03
pháp lý
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

2 21 A308
104 LAW307 D03 Luật dân sự 2 3 S LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
6 14-21 A005

2 19-20 A006
105 LAW302 D03 Luật hiến pháp 3 S LKT 04/7/2023 S3 2 PM K38 LKT LKT - 03
3 15-21 A002

2 18 A006
106 LAW309 D03 Luật hình sự 3 S LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 03
5 14-21 A008

2 1-2 A308
107 LAW306 D04 Luật dân sự 1 3 C LKT 31/3/2023 1 1 K38 LKT LKT - 04
7 1, 3-8 A002

108 LAW302 D01 Luật hiến pháp 3 S 3 1-9 A003 LKT 01/4/2023 C3 1 PM K38 LKT LKT - 04

Phương pháp nghiên cứu khoa học


109 LAW701 D02 3 C 3 1-9 A005 LKT 31/3/2023 4 1 K38 LKT LKT - 04
pháp lý

3 19 A002
110 LAW307 D04 Luật dân sự 2 3 C LKT 03/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
6 14-21 A006

2 15-21 A005
111 LAW308 D04 Luật hành chính 3 C LKT 05/7/2023 4 2 K38 LKT LKT - 04
3 20-21 A001

4 15-21 A002
112 LAW309 D04 Luật hình sự 3 C LKT 06/7/2023 3 2 K38 LKT LKT - 04
5 20-21 A004

113 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 29/3/2023 3 1 K38 NNA NNA

114 MLM305 D01 Logic học 2 S 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA

115 MLM305 D02 Logic học 2 C 5 1-6 A007 LLCT 29/3/2023 4 1 K38 NNA NNA

116 SOC303 D01 Tâm lý học 2 S 7 1, 3-7 A103 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA

117 SOC303 D02 Tâm lý học 2 C 7 1, 3-7 A007 LLCT 31/3/2023 2 1 K38 NNA NNA

118 SOC301 D03 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 5 14-19 A203 LLCT 04/7/2023 1 2 K38 NNA NNA

119 ELI307 D01 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 01

120 ENS307 D05 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 01

5 1-8 A008
121 ENS306 D01 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 01
6 1 A006

2 15-21 A008
122 ELI302 D05 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 01
6 15-16 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

5 14-21 C203
123 ENS305 D03 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 01
6 17 C301

6 18-19 A201
124 ENS308 D07 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 01
7 14-19,21 A006

125 ELI307 D02 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 2 1-6 A008 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02

126 ENS307 D06 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 3 1-9 A007 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 02

2 7 A006
127 ENS306 D06 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 02
6 1-8 A008

2 15-21 A008
128 ELI302 D06 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 02
6 15-16 A201

5 14-21 C203
129 ENS305 D04 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C NN 05/7/2023 S1 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 02
6 14 C301

2 20 A202
130 ENS308 D03 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 02
5 14-21 A206

131 ELI302 D04 Phát âm 3 C 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 03

132 ENS307 D01 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 03

3 7 A006
133 ENS306 D05 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 30/3/2023 4 1 VĐ K38 NNA NNA - 03
6 1-8 A007

134 ELI307 D08 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 03

5 21 C204
135 ENS305 D07 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 03
6 14-21 C305

6 17-18 A201
136 ENS308 D08 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 03
7 14-19,21 A006

137 ELI307 D04 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 04

138 ENS307 D02 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C 2 1-9 A202 NN 01/4/2023 3 1 K38 NNA NNA - 04

6 1 A006
139 ENS306 D02 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 30/3/2023 3 1 VĐ K38 NNA NNA - 04
5 1-8 A008

5 14-21 A205
140 ELI302 D07 Phát âm 3 S NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
7 20 A004
4 21 C201
141 ENS305 D08 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C 6 14-17 C205 NN 05/7/2023 S2 2 PM PM L2 K38 NNA NNA - 04
6 18-21 C301
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 20 A007
142 ENS308 D04 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C NN 07/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 04
5 14-21 A206

3 7-8 A003
143 ELI302 D02 Phát âm 3 C NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 A005

5 1-2 C201
144 ENS305 D01 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 05
7 1, 3-8 C204

145 ENS308 D01 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 05

146 ELI307 D05 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05

5 15-21 A006
147 ENS307 D04 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 05
4 16-17 A005

3 21 A007
148 ENS306 D07 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 05
6 14-21 A202

2 1-2 A006
149 ELI302 D01 Phát âm 3 S NN 31/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8 A102

3 1-2
150 ENS305 D02 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C C203 NN 31/3/2023 S1 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 06
7 1, 3-8

151 ENS308 D02 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 2 1-9 A203 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 06

152 ELI307 D06 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 C 3 15-20 A005 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06

2 15-21 A201
153 ENS307 D07 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 06
5 18-19 A006

6 14-21 A202
154 ENS306 D08 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 4 2 VĐ K38 NNA NNA - 06
7 21 A007

155 ELI302 D03 Phát âm 3 S 2 1-9 A201 NN 31/3/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07

5 4-5
156 ENS305 D05 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 S C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 07
7 1, 3-8

157 ENS308 D05 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 S 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 07

158 ELI307 D07 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 5 14-19 A204 NN 03/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07

6 20-21 A007
159 ENS307 D03 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 S NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 07
7 14-19,21 A005

3 15-21 A006
160 ENS306 D04 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 C NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 07
5 20-21 A007
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

161 ELI307 D03 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 S 3 1-6 A006 NN 30/3/2023 3 1 K38 NNA NNA - 08

S 5 6-7
162 ENS305 D06 Tiếng Anh 2 - Nghe 2 3 C205 NN 31/3/2023 S2 1 PM PM L2 K38 NNA NNA - 08
C 7 1, 3-8

163 ENS308 D06 Tiếng Anh 2 - Viết 2 3 C 3 1-9 A008 NN 01/4/2023 4 1 K38 NNA NNA - 08

3 21 A002
164 ELI302 D08 Phát âm 3 C NN 08/7/2023 2 2 K38 NNA NNA - 08
5 14-21 A205

2 15-16 A006
165 ENS307 D08 Tiếng Anh 2 - Đọc 2 3 C NN 07/7/2023 1 2 K38 NNA NNA - 08
4 15-21 A006

3 15-21 A006
166 ENS306 D03 Tiếng Anh 2 - Nói 2 3 S NN 04/7/2023 3 2 VĐ K38 NNA NNA - 08
5 20-21 A006

2 6 A308
167 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
6 1-8 A001

4 1-8 A003
168 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 01
5 1 A002

2 5 A006
169 MAG322 D09 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 01
4 1-8 A008

5 20-21 A003
170 LAW304 D11 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S2 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
7 14-19,21 A003

3 15-21 A202
171 FIN301 D10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 01
5 18-19 A008

3 15-21 A205
172 AMA303 D11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 01
6 20-21 A204

173 MAG319 D01 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 5 14-19 A207 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 01

3 7 A308
174 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 C KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 1-8 A001

5 1-8 A002
175 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 02
6 2 A308

3 8 A006
176 MAG322 D10 Quản trị học 3 C QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 02
4 1-8 A007

2 15-21 A003
177 LAW304 D12 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
5 20-21 A001

3 15-21 A201
178 FIN301 D09 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C3 2 PM K38 QTKD QTKD - 02
6 20-21 A201

3 15-21 A208
179 AMA303 D12 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 07/7/2023 2 2 K38 QTKD QTKD - 02
6 19-20 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

180 MAG319 D03 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 02

6 5-6 A308
181 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 S KTQT 30/3/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
7 1, 3-8 A002

5 1-8 A003
182 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 01/4/2023 1 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 1 A308

4 1-8 A203
183 AMA303 D13 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 QTKD QTKD - 03
6 3 A006

5 1-8 A201
184 MAG322 D11 Quản trị học 3 S QTKD 31/3/2023 C3 1 PM K38 QTKD QTKD - 03
6 4 A006

2 15-21 A007
185 LAW304 D13 Luật kinh doanh 3 S LKT 08/7/2023 S3 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 16-17 A201

4 15-21 A008
186 FIN301 D11 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 07/7/2023 S1 2 PM K38 QTKD QTKD - 03
5 18-19 A201

187 MAG319 D02 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 C 6 14-19 A204 QTKD 05/7/2023 1 2 K38 QTKD QTKD - 03

188 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 C 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01

4 1-8 A006
189 AMA303 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 01
5 4 A202

190 MKE308 D01 Nguyên lý Marketing 3 S 3 1-9 A201 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 01

191 MAG322 D01 Quản trị học 3 S 2 1-9 A204 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 01

4 15-21 A201
192 ECE301 D01 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 01
5 16-17 A303

5 18-19 A208
193 FIN301 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
7 14-19,21 A008

2 15-21 A001
194 ACC301 D03 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 01
5 14-15 A308

4 2 A005
195 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 1-8 A004

196 FIN301 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 2 1-9 A205 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 02

4 3 A201
197 AMA303 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 02
5 1-8 A201

198 MAG322 D02 Quản trị học 3 C 2 1-9 A205 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

3 15-16 A205
199 ECE301 D02 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 02
4 15-21 A201

2 15-21 A001
200 ACC301 D04 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
3 17-18 A308

3 19 A007
201 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 02
6 14-21 A203

5 1-8 A203
202 AMA303 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 03
6 7 A006

203 ACC301 D06 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 03

204 MAG322 D03 Quản trị học 3 S 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 03

4 20 A202
205 ECE301 D03 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 K38 TCNH TCNH - 03
5 14-21 A304

5 14 A006
206 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 C LKT 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A007

2 15-21 A201
207 FIN301 D08 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
5 20-21 A008

4 21 A006
208 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 03
6 14-21 A203

2 3-4 A006
209 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 C LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A003

2 5 A206
210 AMA303 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 3 1 K38 TCNH TCNH - 04
4 1-8 A008

211 ACC301 D05 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-9 A001 KTKT 01/4/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04

5 3-4 A006
212 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 04
7 1, 3-8 A008

4 15 A007
213 ECE301 D04 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 04
5 14-21 A202

2 15-21 A204
214 FIN301 D07 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 03/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 15-16 A007

3 15-21 A201
215 MAG322 D08 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S2 2 PM K38 TCNH TCNH - 04
4 16-17 A008

216 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 S 3 1-9 A004 LKT 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 05

5 1-2 A202
217 FIN301 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 1, 3-8 A201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

3 1 A201
218 AMA303 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 05
6 1-8 A202

3 2 A308
219 ACC301 D01 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 05
4 1-8 A002

3 15-21 A203
220 ECE301 D05 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 05
5 14-15 A302

4 18-19 A006
221 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 S QTKD 06/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
7 14-19,21 A007

2 15-21 A203
222 MAG322 D05 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S1 2 PM K38 TCNH TCNH - 05
5 16-17 A208

5 1 A006
223 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 1-8 A004

2 6-7 A206
224 FIN301 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 30/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 1, 3-8 A008

225 AMA303 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 06

226 MAG322 D04 Quản trị học 3 C 3 1-9 A202 QTKD 31/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 06

2 15-16 A202
227 ECE301 D06 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 06
3 15-21 A206

5 17 A308
228 ACC301 D08 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
6 14-21 A002

2 18-19 A006
229 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 06/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 06
7 14-19,21 A008

230 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 S 2 1-9 A005 LKT 31/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07

5 1 A204
231 AMA303 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S Toán kinh tế 29/3/2023 4 1 K38 TCNH TCNH - 07
6 1-8 A008

5 2 A308
232 ACC301 D02 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 01/4/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07
4 1-8 A002

233 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 C 2 1-9 A204 QTKD 30/3/2023 C1 1 PM K38 TCNH TCNH - 07

3 15 A007
234 ECE301 D07 Kinh tế lượng 3 S Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 07
6 14-21 A305

5 15-16 A008
235 FIN301 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 03/7/2023 C1 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
7 14-19,21 A201

2 15-21 A007
236 MAG322 D06 Quản trị học 3 C QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 07
3 20-21 A007
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6 7-8 A005
237 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 S LKT 29/3/2023 S1 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006

238 FIN301 D06 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 2 1-9 A207 TC 30/3/2023 S2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08

239 AMA303 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 3 1-9 A203 Toán kinh tế 31/3/2023 1 1 K38 TCNH TCNH - 08

4 7-8 A006
240 MKE308 D02 Nguyên lý Marketing 3 C QTKD 30/3/2023 C2 1 PM K38 TCNH TCNH - 08
7 1, 3-8 A006

5 18 A203
241 ECE301 D08 Kinh tế lượng 3 C Toán kinh tế 04/7/2023 2 2 K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A205

4 17 A308
242 ACC301 D07 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 08/7/2023 C2 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
6 14-21 A002

3 15-21 A008
243 MAG322 D07 Quản trị học 3 S QTKD 08/7/2023 S3 2 PM K38 TCNH TCNH - 08
4 19-20 A007

1-3 1-6
244 GYM302 D01 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17

6-8 1-6
245 GYM302 D02 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17

1-3 1-6
246 GYM302 D03 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17

6-8 1-6
247 GYM302 D04 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17

1-3 1-6
248 GYM302 D05 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 15-18

6-8 1-6
249 GYM302 D06 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 15-18

1-3 1-6
250 GYM302 D07 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17

6-8 1-6
251 GYM302 D08 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17

1-3 1-6
252 GYM302 D09 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-8, 14-17

6-8 1-6
253 GYM302 D10 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-8, 14-17

1-3 1, 3-7
254 GYM302 D11 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 8, 14-18

6-8 1, 3-7
255 GYM302 D12 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 8, 14-18
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4-5 1-6
256 GYM302 D13 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17

9-10 1-6
257 GYM302 D14 Học phần GDTC 2 1 2 San1 GDTC 29/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17

4-5 1-6
258 GYM302 D15 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-9,15-17

9-10 1-6
259 GYM302 D16 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-9,15-17

4-5 1-6
260 GYM302 D17 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 15-18

9-10 1-6
261 GYM302 D18 Học phần GDTC 2 1 4 San1 GDTC 07/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 15-18

4-5 1-6
262 GYM302 D19 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17

9-10 1-6
263 GYM302 D20 Học phần GDTC 2 1 5 San1 GDTC 01/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17

4-5 1-6
264 GYM302 D21 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 7-8, 14-17

9-10 1-6
265 GYM302 D22 Học phần GDTC 2 1 6 San1 GDTC 02/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 7-8, 14-17

4-5 1, 3-7
266 GYM302 D23 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 2 2 Điền kinh 2 K38
1-3 8, 14-18

9-10 1, 3-7
267 GYM302 D24 Học phần GDTC 2 1 7 San1 GDTC 10/06/2023 4 2 Điền kinh 2 K38
6-8 8, 14-18

1-3 1-6
268 GYM302 D25 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 1 2 Điền kinh 2 K38
4-5 7-9,15-17

6-8 1-6
269 GYM302 D26 Học phần GDTC 2 1 3 San1 GDTC 30/05/2023 3 2 Điền kinh 2 K38
9-10 7-9,15-17

270 BAF301 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_1

271 ACC705 D03 Kế toán tài chính 3 S 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_1

6 1-5
272 ITS726 D01 Quản trị dữ liệu 3 S C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_1
7 1, 3-8

273 MLM303 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_1

274 BAF704 D01 Phái sinh tiền tệ 3 S 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_1
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

275 BAF306 D02 Thẩm định giá tài sản 3 S 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_1

276 BAF308 D07 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_1

277 BAF301 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.403 NH 12/4/2023 1 1 K37 CNTC CNTC_2

278 ACC705 D04 Kế toán tài chính 3 C 2 1-9 B1.305 KTKT 14/4/2023 C1 1 PM K37 CNTC CNTC_2

6 3-7
279 ITS726 D02 Quản trị dữ liệu 3 C C201 HTTTQL 10/4/2023 4 1 PM K37 CNTC CNTC_2
7 1, 3-8

280 MLM303 D11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.303 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 CNTC CNTC_2

281 BAF704 D02 Phái sinh tiền tệ 3 C 5 13-21 B1.401 NH 05/7/2023 2 2 K37 CNTC CNTC_2

282 BAF306 D03 Thẩm định giá tài sản 3 C 2 12-13,15-21 B1.301 NH 08/7/2023 4 2 K37 CNTC CNTC_2

283 BAF308 D08 Tín dụng ngân hàng 3 C 6 12-20 B1.306 NH 03/7/2023 C3 2 PM K37 CNTC CNTC_2

284 MKE305 D01 Marketing quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG

285 MKE305 D02 Marketing quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.404 QTKD 06/7/2023 2 2 K37 DIG DIG

4 12-13,15-21
286 ITS716 D01 Thiết kế web thương mại điện tử 3 S C201 HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15

4 12-13,15-21 C301
287 ITS716 D02 Thiết kế web thương mại điện tử 3 C HTTTQL 06/7/2023 3 2 PM K37 DIG DIG
6 13-15 C201

288 MAG320 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 C 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 DIG DIG - 01

289 DIM707 D02 Sáng tạo nội dung số 3 C 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 01

290 MAG702 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 01

291 INE704 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 DIG DIG - 01

292 MLM303 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A101 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 DIG DIG - 01

293 INE704 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 DIG DIG - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

294 DIM707 D01 Sáng tạo nội dung số 3 S 3 1-9 B1.404 QTKD 11/4/2023 3 1 K37 DIG DIG - 02

295 MLM303 D18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 DIG DIG - 02

296 MAG702 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.401 QTKD 07/7/2023 3 2 K37 DIG DIG - 02

6 15 B1.202
297 MAG320 D03 Quản trị nguồn nhân lực 3 S QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 DIG DIG - 02
7 12, 14-19,21 B1.305

Thị trường tài chính và các định chế tài


298 FIN302 D01 3 S 4 1-9 B1.404 TC 15/4/2023 S3 1 PM K37 HTTTKD HTTTKD
chính

299 MKE306 D02 Quản trị thương hiệu 3 S 6 12-20 B1.204 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 HTTTKD HTTTKD

Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản


300 ITS707 D01 1 6-9 HTTTQL K37 HTTTKD HTTTKD

4 1-4
301 ITS307 D02 An toàn bảo mật thông tin 3 C C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
6 1-8

7 1, 3-8 C301
302 ITS705 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 2-3 C205

2 12-13,15
303 ITS326 D04 Lập trình hướng đối tượng 3 S C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
3 12-13,15-21

2 16-19 A101
304 ITS339 D03 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01
7 12, 14-19,21 C301

305 MLM303 D20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.302 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 HTTTKD HTTTKD - 01

306 INE301 D02 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C 4 1-9 B1.303 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KDQT KDQT

307 MES307 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.202 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT

308 MES307 D02 Kinh tế học đầu tư 3 C 4 12-13,15-21 B1.306 KTQT 07/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT

309 INE306 D04 Kinh doanh quốc tế 3 C 3 1-9 B1.203 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 01

310 INE305 D01 Logistics quốc tế 3 C 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 01

311 INE702 D02 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 4 12-13,15-21 B1.206 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KDQT KDQT - 01

312 FIN303 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6 16 B1.105
313 BAF307 D03 Thanh toán quốc tế 3 S NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 01
7 12, 14-19,21 B1.302

314 MLM303 D25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.305 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KDQT KDQT - 01

315 INE305 D02 Logistics quốc tế 3 S 6 1-9 A103 KTQT 10/4/2023 2 1 PM 1B K37 KDQT KDQT - 02

316 BAF307 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 B1.203 NH 15/4/2023 4 1 K37 KDQT KDQT - 02

317 MLM303 D26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KDQT KDQT - 02

318 INE306 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.206 KTQT 06/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02

319 INE702 D03 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 02

320 FIN303 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 02

321 INE306 D03 Kinh doanh quốc tế 3 S 4 1-9 B1.202 KTQT 14/4/2023 1 1 K37 KDQT KDQT - 03

322 MLM303 D27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 1-6 B1.304 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 KDQT KDQT - 03

323 INE702 D04 Kinh tế vĩ mô 2 3 S 6 12-20 B1.206 KTQT 08/7/2023 2 2 K37 KDQT KDQT - 03

324 INE305 D03 Logistics quốc tế 3 C 3 12-13,15-21 A102 KTQT 07/7/2023 1 2 PM 1B K37 KDQT KDQT - 03

325 FIN303 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S 3 12-13,15-21 B1.405 TC 07/7/2023 S3 2 PM K37 KDQT KDQT - 03

6 16 B1.105
326 BAF307 D04 Thanh toán quốc tế 3 C NH 03/7/2023 3 2 K37 KDQT KDQT - 03
7 12, 14-19,21 B1.302

3 12-13,15-21
327 ITS710 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C C201 HTTTQL 05/7/2023 4 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD
4 12-13,15

328 DAT717 D01 Lập trình R trong thống kê 2 C 5 1-6 A103 Toán kinh tế 12/4/2023 4 1 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

329 INE704 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

330 MLM303 D22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S2 1 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

6 15-17 C301
331 ITS326 D03 Lập trình hướng đối tượng 3 C HTTTQL 08/7/2023 1 2 PM K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
5 13-21 C201
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

13-17 A104
332 DAT712 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 S 5 Toán kinh tế 03/7/2023 4 2 PM 4B K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01
18-21 C201

333 DAT716 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 7 14-19 B1.401 Toán kinh tế 03/7/2023 2 2 K37 KHDLTKD KHDLTKD - 01

334 BAF301 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.401 NH 12/4/2023 1 1 K37 KTKT KTKT

335 ACC305 D01 Kế toán công 3 S 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT

336 ACC305 D02 Kế toán công 3 C 4 1-9 B1.302 KTKT 11/4/2023 4 1 K37 KTKT KTKT

337 DAT710 D01 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 S 6 1-9 A101 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT

338 DAT710 D02 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 C 6 1-9 A102 KTKT 11/4/2023 C1 1 PM 3B PM K37 KTKT KTKT

339 FIN304 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT

340 FIN311 D04 Thuế 3 C 2 1-9 B1.406 TC 15/4/2023 C3 1 PM K37 KTKT KTKT

341 BAF301 D06 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.205 NH 08/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT

342 ACC305 D03 Kế toán công 3 S 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT

343 ACC305 D04 Kế toán công 3 C 4 12-13,15-21 B1.305 KTKT 04/7/2023 2 2 K37 KTKT KTKT

344 FIN311 D05 Thuế 3 S 4 12-13,15-21 B1.401 TC 07/7/2023 C1 2 PM K37 KTKT KTKT

Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 13-17,21 A101


345 DAT714 D01 3 S 5 KTKT 08/7/2023 S1 2 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
Python 18-20 C305

Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 13-17,21 A102


346 DAT714 D02 3 C 5 KTKT 08/7/2023 S2 2 PM 3B PM K37 KTKT KTKT
Python 18-20 C305

4 1 B1.205
347 ACC309 D02 Hệ thống thông tin kế toán 3 C KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 01
7 1, 3-9 B1.202

348 MLM303 D12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 01

349 ACC307 D03 Kế toán Quản trị 3 S 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 01

5 14 B1.202
350 ACC705 D05 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

5 3 B1.202
351 ACC309 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 S KTKT 10/4/2023 2 1 K37 KTKT KTKT - 02
7 1, 3-9 B1.205

352 MLM303 D13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.305 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 KTKT KTKT - 02

353 ACC307 D04 Kế toán Quản trị 3 C 6 12-20 B1.205 KTKT 04/7/2023 C3 2 PM K37 KTKT KTKT - 02

354 ACC705 D06 Kế toán tài chính 3 C 3 12-13,15-21 B1.205 KTKT 05/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 02

355 ACC307 D01 Kế toán Quản trị 3 S 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03

356 ACC705 D07 Kế toán tài chính 3 S 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 03

357 ACC309 D03 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 3 2 K37 KTKT KTKT - 03

358 MLM303 D14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 03

359 ACC307 D02 Kế toán Quản trị 3 C 6 1-9 B1.303 KTKT 11/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04

360 ACC705 D08 Kế toán tài chính 3 C 5 1-9 B1.302 KTKT 14/4/2023 C2 1 PM K37 KTKT KTKT - 04

361 ACC309 D04 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 5 13-21 B1.206 KTKT 03/7/2023 4 2 K37 KTKT KTKT - 04

362 MLM303 D15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 3 12-13,15-18 B1.303 LLCT 07/7/2023 C2 2 PM K37 KTKT KTKT - 04

363 INE301 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 2 1-9 B1.206 KTQT 15/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT

Kinh tế lượng ứng dụng (dành cho


364 INE701 D01 3 S 6 1-9 C203 KTQT 14/4/2023 2 1 PM K37 KTQT KTQT - 01
ngành KTQT)

365 INE703 D01 Kinh tế vi mô 2 3 C 3 1-9 B1.205 KTQT 14/4/2023 3 1 K37 KTQT KTQT - 01

366 INE315 D01 Chính sách thương mại quốc tế 3 S 5 13-21 B1.302 KTQT 07/7/2023 2 2 K37 KTQT KTQT - 01

367 INE702 D01 Kinh tế vĩ mô 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.301 KTQT 08/7/2023 1 2 K37 KTQT KTQT - 01

368 INE307 D06 Tài chính quốc tế 3 S 4 12-13,15-21 B1.203 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 KTQT KTQT - 01

369 MLM303 D32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-13,15-18 B1.206 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 KTQT KTQT - 01
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

3 1-8 A103
370 DAT708 D02 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S Toán kinh tế 12/4/2023 1 1 PM 4B K37 LKT LKT
5 5-8 C201

371 FIN301 D17 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 3 1-9 B1.405 TC 14/4/2023 C3 1 PM K37 LKT LKT

372 MAG322 D12 Quản trị học 3 C 2 1-9 B1.404 QTKD 13/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT

373 LAW311 D01 Luật thương mại 1 3 C 5 1-9 B1.301 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 01

374 LAW348 D03 Tư pháp quốc tế 3 S 6 1-9 B1.305 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 01

375 MLM303 D28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 S3 1 PM K37 LKT LKT - 01

2 12 B1.204
376 LAW336 D03 Luật đất đai 3 S LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.205

377 LAW317 D01 Luật Ngân hàng 3 S 3 12-13,15-21 B1.203 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 01

378 LAW312 D01 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.106 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 01

379 LAW311 D02 Luật thương mại 1 3 S 5 1-9 B1.303 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 02

380 LAW348 D02 Tư pháp quốc tế 3 C 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 02

381 MLM303 D29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.401 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 LKT LKT - 02

6 17 B1.303
382 LAW336 D02 Luật đất đai 3 C LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 02
7 12, 14-19,21 B1.106

383 LAW317 D02 Luật Ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.301 LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 02

384 LAW312 D03 Luật thương mại 2 3 S 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 02

385 LAW311 D03 Luật thương mại 1 3 C 4 1-9 B1.305 LKT 11/4/2023 2 1 K37 LKT LKT - 03

386 LAW348 D01 Tư pháp quốc tế 3 S 5 1-9 B1.304 LKT 10/4/2023 4 1 K37 LKT LKT - 03

387 MLM303 D31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 B1.305 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 LKT LKT - 03

388 LAW336 D01 Luật đất đai 3 C 5 13-21 B1.302 LKT 05/7/2023 3 2 K37 LKT LKT - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6 17 B1.102
389 LAW317 D03 Luật Ngân hàng 3 S LKT 06/7/2023 4 2 K37 LKT LKT - 03
7 12, 14-19,21 B1.206

390 LAW312 D02 Luật thương mại 2 3 C 6 12-20 B1.302 LKT 07/7/2023 1 2 K37 LKT LKT - 03

391 MAG318 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 S 5 13-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS

392 MAG323 D01 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 6 12-20 B1.404 QTKD 05/7/2023 3 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS

6 6 A102
393 INE704 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S KTQT 13/4/2023 4 1 PM 2B K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 1, 3-9 A101

394 MAG307 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 3 1-9 B1.403 QTKD 14/4/2023 2 1 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01

395 MLM303 D19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01

6 18 B1.303
396 MAG320 D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 C QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01
7 12, 14-19,21 B1.102

397 MAG707 D02 Truyền thông kinh doanh 3 C 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 LOGISTICS LOGISTICS - 01

398 FIN311 D03 Thuế 3 S 2 1-9 B1.406 TC 15/4/2023 C2 1 PM K37 NH NH

5 13-21
399 ITS315 D03 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 NH NH
3 12-13,15
5 13-17 A103
400 DAT708 D01 Lập trình Python cho phân tích dữ liệu 3 S 5 18-21 C301 Toán kinh tế 03/7/2023 3 2 PM 4B K37 NH NH
2 19-21 A103

401 INE307 D05 Tài chính quốc tế 3 S 5 13-21 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 NH NH

402 BAF301 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01

403 MES312 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 6 1-6 B1.304 KTQT 10/4/2023 1 1 K37 NH NH - 01

404 FIN304 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 01

405 MLM303 D30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 1-6 B1.306 LLCT 12/4/2023 C1 1 PM K37 NH NH - 01

6 19 B1.105
406 ACC705 D02 Kế toán tài chính 3 C KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 01
7 12, 14-19,21 B1.203

407 BAF301 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.402 NH 12/4/2023 1 1 K37 NH NH - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

408 FIN304 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 1-9 A301 TC 15/4/2023 2 1 K37 NH NH - 02

409 MLM303 D33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 1-6 B1.303 LLCT 12/4/2023 C2 1 PM K37 NH NH - 02

6 17 B1.105
410 ACC705 D01 Kế toán tài chính 3 S KTKT 05/7/2023 C1 2 PM K37 NH NH - 02
7 12, 14-19,21 B1.203

411 MES312 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 3 12-13,15-18 B1.206 KTQT 08/7/2023 4 2 K37 NH NH - 02

412 JPL302 D01 Tiếng Nhật 2 3 S 5 1-9 B1.403 NN 14/4/2023 3 1 K37 NNA NNA

413 CNL307 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 6 1-9 B1.405 NN 14/4/2023 4 1 K37 NNA NNA

414 CNL307 D02 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA

415 CNL307 D03 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 5 13-21 B1.402 NN 06/7/2023 1 2 K37 NNA NNA

416 CNL307 D04 Tiếng Trung Quốc 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA

417 CNL307 D05 Tiếng Trung Quốc 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.402 NN 06/7/2023 2 2 K37 NNA NNA

418 ELI303 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 6 1-6 B1.402 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 01

419 ENP710 D04 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 01

420 ENP709 D06 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 01

421 ENB322 D04 Lý thuyết dịch 2 C 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 01

422 ENP708 D04 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01

2 12-13,15-21 B1.304
423 ENP711 D03 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 01
6 18-20 B1.303

424 MLM303 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12,14-18 B1.301 LLCT 06/7/2023 C3 2 PM K37 NNA NNA - 01, 02

425 ENB322 D02 Lý thuyết dịch 2 C 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02

426 ELI303 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 6 1-6 B1.403 NN 13/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

427 ENP709 D05 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 7 1, 3-7 B1.301 NN 12/4/2023 4 1 VĐ K37 NNA NNA - 02

428 ENP708 D03 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 6 12-17 B1.401 NN 05/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 02

429 ENP710 D02 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 02

2 12-13,15 B1.303
430 ENP711 D01 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 02
5 13-21 B1.303

431 ENB322 D03 Lý thuyết dịch 2 S 6 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 03

432 ENP708 D06 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 03

433 ENP710 D03 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 5 1-6 C203 NN 11/4/2023 S1 1 PM PM L2 K37 NNA NNA - 03

434 ELI303 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12,14-18 B1.304 NN 05/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03

435 ENP709 D04 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 03

2 12-13,15-21 B1.303
436 ENP711 D02 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 07/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 03
4 12-13, 15 B1.401

437 MLM303 D24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 S3 2 PM K37 NNA NNA - 03, 05

438 ENB322 D01 Lý thuyết dịch 2 S 5 1-6 B1.402 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 04

439 ENP708 D05 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 3 1-6 B1.306 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 04

440 ENP709 D01 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 04

441 ENS347 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 04

442 ENP710 D06 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 C 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 04

5 13-21 B1.305
443 ENP711 D06 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 07/7/2023 4 2 K37 NNA NNA - 04
6 19-21 B1.305

444 MLM303 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-13,15-18 B1.204 LLCT 07/7/2023 C1 2 PM K37 NNA NNA - 04, 06

445 ENP708 D02 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 C 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

446 ENP709 D02 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 C 6 1-6 B1.404 NN 12/4/2023 3 1 VĐ K37 NNA NNA - 05

2 1-3 B1.402
447 ENP711 D04 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 S NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 05
3 1-9 B1.305

448 ENS347 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 3 2 VĐ K37 NNA NNA - 05

449 ENB322 D05 Lý thuyết dịch 2 S 7 12,14-18 B1.303 NN 04/7/2023 3 2 K37 NNA NNA - 05

450 ENP710 D01 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 2 12-13,15-18 C204 NN 04/7/2023 S1 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 05

451 ENS347 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S 3 1-9 B1.405 NN 11/4/2023 2 1 VĐ K37 NNA NNA - 06

452 ENB322 D06 Lý thuyết dịch 2 C 6 1-6 B1.403 NN 10/4/2023 3 1 K37 NNA NNA - 06

453 ENP708 D01 Tiếng anh - Đọc nâng cao 2 S 2 1-6 B1.401 NN 11/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06

3 1-9 B1.401
454 ENP711 D05 Tiếng Anh - Viết nâng cao 4 C NN 13/4/2023 4 1 K37 NNA NNA - 06
4 1-3 B1.404

455 ENP710 D05 Tiếng anh - Nghe nâng cao 2 S 7 12,14-18 C201 NN 04/7/2023 S2 2 PM PM L2 K37 NNA NNA - 06

456 ENP709 D03 Tiếng anh - Nói nâng cao 2 S 3 12-13,15-18 B1.306 NN 03/7/2023 4 2 VĐ K37 NNA NNA - 06

457 MAG323 D02 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 S 5 1-9 B1.404 QTKD 15/4/2023 4 1 K37 QTKD QTKD

458 MKE302 D01 Hành vi khách hàng 3 S 5 13-21 B1.404 QTKD 04/7/2023 3 2 K37 QTKD QTKD

459 MAG320 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 S 6 1-9 B1.406 QTKD 12/4/2023 C1 1 PM K37 QTKD QTKD - 01

460 MLM303 D16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.204 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K37 QTKD QTKD - 01

461 INE704 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 12-13,15-21 A101 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 QTKD QTKD - 01

462 MAG306 D01 Quản trị vận hành 3 S 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTKD QTKD - 01

463 MAG707 D01 Truyền thông kinh doanh 3 S 4 12-13,15-21 B1.406 QTKD 07/7/2023 4 2 K37 QTKD QTKD - 01

464 MKE306 D03 Quản trị thương hiệu 3 S 5 13-21 B1.405 QTKD 08/7/2023 1 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

465 MAG306 D02 Quản trị vận hành 3 C 3 12-13,15-21 B1.403 QTKD 04/7/2023 2 2 K37 QTTMĐT QTTMĐT

Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản


466 ITS707 D02 1 6-9 HTTTQL K37 QTTMĐT QTTMĐT

Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản


467 ITS707 D03 1 6-9 HTTTQL K37 QTTMĐT QTTMĐT

4 1-4
468 ITS307 D01 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 13/4/2023 S3 1 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
6 1-8

4 1-4
469 ITS326 D01 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 1-8

470 MLM303 D21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 1,3-7 B1.206 LLCT 12/4/2023 S1 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01

471 ITS705 D03 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S 2 12-13,15-21 C305 HTTTQL 03/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01

4 15-21 C305
472 ITS339 D01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 05/7/2023 C3 2 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 01
5 17-21 A101

7 1, 3-8 C301
473 ITS705 D02 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 C HTTTQL 10/4/2023 3 1 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
3 2-3 C205

2 6-9 C205
474 ITS339 D02 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM 7B PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
6 1-8 C205

3 16-18
475 ITS307 D03 An toàn bảo mật thông tin 3 S C301 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 12-13,15-21

2 12-13,15-21
476 ITS326 D02 Lập trình hướng đối tượng 3 C C201 HTTTQL 08/7/2023 2 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02
4 16-18

477 MLM303 D23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 5 13-18 B1.304 LLCT 07/7/2023 C3 2 PM K37 QTTMĐT QTTMĐT - 02

478 FIN312 D07 Bảo hiểm 3 S 5 1-9 B1.406 TC 11/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 01

479 INE704 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 01

480 FIN303 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 01

5 16 B1.202
481 FIN304 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 01
7 12, 14-19,21 B1.306

482 MLM303 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 12-17 A102 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 01

483 FIN312 D08 Bảo hiểm 3 C 5 1-9 B1.406 TC 11/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6 8 B1.306
484 FIN303 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02
7 1, 3-9 B1.306

485 MLM303 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 02

486 FIN304 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 02

487 INE704 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 02

488 INE704 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 5 1-9 A101 KTQT 13/4/2023 3 1 PM 2B K37 TCNH TC - 03

6 9 B1.402
489 FIN303 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 15/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 03
7 1, 3-9 B1.306

490 FIN312 D09 Bảo hiểm 3 S 4 12-13,15-21 B1.405 TC 03/7/2023 S2 2 PM K37 TCNH TC - 03

491 FIN304 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 12-20 B1.405 TC 08/7/2023 3 2 K37 TCNH TC - 03

492 MLM303 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 12-17 B1.304 LLCT 06/7/2023 C2 2 PM K37 TCNH TC - 03

493 FIN303 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.405 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 04

494 MLM303 D17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 B1.306 LLCT 10/4/2023 S3 1 PM K37 TCNH TC - 04

495 FIN312 D10 Bảo hiểm 3 C 6 12-20 A101 TC 03/7/2023 S1 2 PM K37 TCNH TC - 04

496 FIN304 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 4 12-13,15-21 B1.205 TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 04

497 INE704 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 12-13,15-21 A103 KTQT 03/7/2023 2 2 PM 2B K37 TCNH TC - 04

498 FIN303 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-9 B1.403 TC 15/4/2023 S2 1 PM K37 TCNH TC - 05

499 MLM303 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 1-6 B1.203 LLCT 10/4/2023 S1 1 PM K37 TCNH TC - 05

500 FIN312 D11 Bảo hiểm 3 S 6 12-20 B1.406 TC 03/7/2023 S3 2 PM K37 TCNH TC - 05

6 20 B1.104
501 FIN304 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C TC 08/7/2023 4 2 K37 TCNH TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.201

502 INE704 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 4 12-13,15-21 A102 KTQT 03/7/2023 1 2 PM 2B K37 TCNH TC - 05
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 1-8
503 ITS724 D02 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 C C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8

4 1-8
504 ITS724 D03 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C305 HTTTQL 10/4/2023 S3 1 PM PM K37 TCNH TCNH
6 5-8

3 1-8 A102
505 DAT704 D01 Học máy 3 S Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 5-8 C301
3 1-5 A102
506 DAT704 D02 Học máy 3 C 3 6-9 C205 Toán kinh tế 11/4/2023 1 1 PM 4B K37 TCNH TCNH
5 1-3 A102

507 MKE304 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH

508 MKE304 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 5 1-9 B1.401 NH 14/4/2023 C3 1 PM K37 TCNH TCNH

2 12-13,15-21
509 ITS724 D01 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 S C301 HTTTQL 04/7/2023 C1 2 PM PM K37 TCNH TCNH
6 12-14
5 13-17 A102
510 DAT704 D03 Học máy 3 S 5 18-21 C205 Toán kinh tế 04/7/2023 1 2 PM 4B K37 TCNH TCNH
7 14-16 A102

511 INE307 D03 Tài chính quốc tế 3 S 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 3 2 K37 TCNH TCNH

512 INE307 D04 Tài chính quốc tế 3 C 6 12-20 B1.301 KTQT 04/7/2023 4 2 K37 TCNH TCNH

513 ELI301 D01 Ngữ pháp 3 C 4 1-9 B1.405 NN 15/4/2023 1 1 K37 NNA

514 ENL701 D18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S2 1 PM K37 CHUNG

515 ENL701 D19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 1-6 B1.403 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG

516 ENL701 D20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG

517 ENL701 D21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 3 1-6 B1.402 NN 14/4/2023 S3 1 PM K37 CHUNG

518 ENP310 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 3 1-9 B1.401 NN 15/4/2023 2 1 K37 CHUNG

2 1-9
519 ITS301 D16 Tin học ứng dụng 3 S C201 HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K37 CHUNG
6 6-8

2 1-9 C201
520 ITS301 D18 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9 C203

2 1-9 C301
521 ITS301 D20 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
6 1-3 C305
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

2 1-9
522 ITS301 D21 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 14/4/2023 S1 1 PM PM K37 CHUNG
3 7-9

1-3 1-6
523 GYM304 D01 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng bàn 2 K37

4-5 1-6
524 GYM304 D02 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng bàn 2 K37

6-8 1-6
525 GYM304 D03 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng bàn 2 K37

9-10 1-6
526 GYM304 D04 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng bàn 2 K37

1-3 1-6
527 GYM304 D05 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

4-5 1-6
528 GYM304 D06 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
529 GYM304 D07 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
530 GYM304 D08 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1-6
531 GYM304 D09 Học phần GDTC 4 1
4-5
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

4-5 1-6
532 GYM304 D10 Học phần GDTC 4 1
1-3
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
533 GYM304 D11 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
534 GYM304 D12 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1-6
535 GYM304 D13 Học phần GDTC 4 1
4-5
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

4-5 1-6
536 GYM304 D14 Học phần GDTC 4 1
1-3
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1-6
537 GYM304 D15 Học phần GDTC 4 1
4-5
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

4-5 1-6
538 GYM304 D16 Học phần GDTC 4 1
1-3
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 2 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
539 GYM304 D17 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
540 GYM304 D18 Học phần GDTC 4 1
6-8
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6-8 1-6
541 GYM304 D19 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng chuyền 2 K37

9-10 1-6
542 GYM304 D20 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Bóng chuyền 2 K37

1-3 1, 3-7
543 GYM304 D21 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng chuyền 2 K37

6-8 1-6
544 GYM304 D22 Học phần GDTC 4 1
9-10
5
7-9, 13-15
San1 GDTC 18/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37

6-8 1-6
545 GYM304 D23 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Bóng đá 2 K37

1-3 1, 3-7
546 GYM304 D24 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Bóng đá 2 K37

4-5 1, 3-7
547 GYM304 D25 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Bóng đá 2 K37

1-3 1-6
548 GYM304 D26 Học phần GDTC 4 1
4-5
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37

4-5 1-6
549 GYM304 D27 Học phần GDTC 4 1
1-3
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37

6-8 1-6
550 GYM304 D28 Học phần GDTC 4 1
9-10
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37

9-10 1-6
551 GYM304 D29 Học phần GDTC 4 1
6-8
3
7-9,12-13,15
San1 GDTC 16/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37

1-3 1-6
552 GYM304 D30 Học phần GDTC 4 1
4-5
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37

4-5 1-6
553 GYM304 D31 Học phần GDTC 4 1
1-3
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37

6-8 1-6
554 GYM304 D32 Học phần GDTC 4 1
9-10
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37

9-10 1-6
555 GYM304 D33 Học phần GDTC 4 1
6-8
6
7-9, 12-14
San1 GDTC 12/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37

1-3 1, 3-7
556 GYM304 D34 Học phần GDTC 4 1
4-5
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 1 2 Cầu lông 2 K37

4-5 1, 3-7
557 GYM304 D35 Học phần GDTC 4 1
1-3
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 2 2 Cầu lông 2 K37

6-8 1, 3-7
558 GYM304 D36 Học phần GDTC 4 1
9-10
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 3 2 Cầu lông 2 K37

9-10 1, 3-7
559 GYM304 D37 Học phần GDTC 4 1
6-8
7
8 -9, 12, 14 -16
San1 GDTC 27/05/2023 4 2 Cầu lông 2 K37
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

6-8 1-6
560 GYM304 D38 Học phần GDTC 4 1
9-10
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 3 2 Karate 2 K37

9-10 1-6
561 GYM304 D39 Học phần GDTC 4 1
6-8
2
7-9,12-13,15
San1 GDTC 15/05/2023 4 2 Karate 2 K37

6-8 1-6
562 GYM304 D40 Học phần GDTC 4 1
9-10
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37

9-10 1-6
563 GYM304 D41 Học phần GDTC 4 1
6-8
4
7-9,12-13,15
San1 GDTC 17/05/2023 4 2 Karate 2 K37

564 ENL701 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 12-17 B1.402 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG

565 ENL701 D22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 13-18 B1.306 NN 03/7/2023 S3 2 PM K37 CHUNG

566 ENP315 D06 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 4 12-13,15-21 B1.402 NN 08/7/2023 2 2 K37 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


567 ENP316 D04 3 S 6 12-20 B1.402 NN 05/7/2023 1 2 K37 CHUNG
tế

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


568 ENP317 D04 3 S 6 12-20 B1.403 NN 05/7/2023 2 2 K37 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – 6 14 B1.105


569 ENP318 D09 3 S NN 05/7/2023 4 2 K37 CHUNG
Ngân hàng 7 12, 14-19,21 B1.105

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – 6 14 B1.303


570 ENP318 D10 3 C NN 05/7/2023 4 2 K37 CHUNG
Ngân hàng 7 12, 14-19,21 B1.304

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


571 ENP318 D11 3 S 2 12-13,15-21 B1.305 NN 05/7/2023 4 2 K37 CHUNG
Ngân hàng

4 12-13,15-21
572 ITS301 D14 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K37 CHUNG
6 16-18

3 12-13,15-21 C204
573 ITS301 D17 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 06/7/2023 C3 2 PM PM K37 CHUNG
6 18-21 C205

3 12-13,15-21 C305
574 ITS301 D19 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
6 19-21 C201

2 12-13,15-21
575 ITS301 D22 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15

2 12-13,15-21
576 ITS301 D23 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 06/7/2023 S1 2 PM PM K37 CHUNG
3 12-13,15

577 MKE306 D01 Quản trị thương hiệu 3 C 6 12-20 B1.202 QTKD 08/7/2023 1 2 K36 DIG DIG

578 MLM308 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 B1.106 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 1
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

579 MLM309 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 DIG DIG - 1

Lập chiến lược và kế hoạch marketing


580 DIM704 D01 3 C 3 12-13,15-21 B1.203 QTKD 06/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 1
thời đại số

581 DIM710 D01 Video Marketing 3 S 5 13-21 B1.204 QTKD 04/7/2023 4 2 K36 DIG DIG - 1

582 MAG304 D01 Lãnh đạo 3 S 4 1-9 B1.104 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 DIG DIG - 2

Lập chiến lược và kế hoạch marketing


583 DIM704 D02 3 S 6 1-9 B1.206 QTKD 14/4/2023 1 1 K36 DIG DIG - 2
thời đại số

584 DIM710 D03 Video Marketing 3 C 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 2

585 MLM308 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 4 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 2

586 MLM309 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-13,15-18 B1.101 LLCT 04/7/2023 S3 2 PM K36 DIG DIG - 2

Lập chiến lược và kế hoạch marketing


587 DIM704 D03 3 C 6 1-9 B1.206 QTKD 14/4/2023 1 1 K36 DIG DIG - 3
thời đại số

588 DIM710 D02 Video Marketing 3 S 6 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 4 1 K36 DIG DIG - 3

589 MAG304 D02 Lãnh đạo 3 C 2 12-13,15-21 B1.203 QTKD 06/7/2023 1 2 K36 DIG DIG - 3

5 1-8 C301
590 ITS332 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C HTTTQL 11/4/2023 3 1 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 1
6 1-4 C204

1-4,9 A101
591 ITS713 D01 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 S 3 HTTTQL 14/4/2023 2 1 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 1
5-8 C305

4 12-13,15-21 B1.102
592 ITS344 D02 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 HTTTKD HTTTKD - 1
3 12-13,15 B1.101

Đồ án chuyên ngành HTTT kinh doanh


593 ITS727 D01 3 4-13 HTTTQL K36 HTTTKD HTTTKD - 1
và chuyển đổi số

4 1-9 B1.101
594 ITS344 D01 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 S HTTTQL 12/4/2023 3 1 K36 HTTTKD HTTTKD - 2
3 1-3 B1.103

3 12-13,15-21
595 ITS332 D02 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C C305 HTTTQL 07/7/2023 2 2 PM K36 HTTTKD HTTTKD - 2
5 13-15

12-13,15-17 A101
596 ITS713 D02 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 C 3 HTTTQL 05/7/2023 3 2 PM 4B K36 HTTTKD HTTTKD - 2
18-21 C301

597 ACC702 D01 Kế toán Chi phí 3 S 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

598 AUD302 D01 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 1

599 AUD304 D02 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.104 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 1

600 ACC702 D02 Kế toán Chi phí 3 C 2 1-9 B1.104 KTKT 13/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2

601 AUD302 D02 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 1 1 K36 KTKT KT - 2

602 AUD304 D03 Kiểm toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.105 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 KTKT KT - 2

603 AUD304 D04 Kiểm toán ngân hàng 3 C 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 3

604 ACC702 D03 Kế toán Chi phí 3 S 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 3

605 AUD302 D03 Kiểm soát nội bộ 3 S 5 13-21 B1.101 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 3

606 AUD304 D05 Kiểm toán ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.105 KTKT 15/4/2023 2 1 K36 KTKT KT - 4

607 ACC702 D04 Kế toán Chi phí 3 C 2 12-13,15-21 B1.101 KTKT 04/7/2023 1 2 K36 KTKT KT - 4

608 AUD302 D04 Kiểm soát nội bộ 3 C 5 13-21 B1.103 KTKT 05/7/2023 3 2 K36 KTKT KT - 4

609 FIN312 D04 Bảo hiểm 3 S 3 1-9 B1.302 TC 11/4/2023 S2 1 PM K36 KTQT KTQT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại


610 DIM703 D01 3 C 4 1-9 B1.301 QTKD 11/4/2023 2 1 K36 KTQT KTQT
số

6 2 B1.104
611 MAG307 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C QTKD 14/4/2023 2 1 K36 KTQT KTQT
7 1, 3-9 B1.201

612 ITB303 D01 Thương mại điện tử 3 C 2 1-9 B1.103 HTTTQL 11/4/2023 C3 1 PM K36 KTQT KTQT

613 FIN312 D05 Bảo hiểm 3 S 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S1 2 PM K36 KTQT KTQT

614 FIN312 D06 Bảo hiểm 3 C 2 12-13,15-21 B1.205 TC 03/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại


615 DIM703 D02 3 S 2 12-13,15-21 B1.202 QTKD 08/7/2023 1 2 K36 KTQT KTQT
số

616 MAG307 D05 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 5 13-21 B1.106 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 KTQT KTQT
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

617 ITB303 D02 Thương mại điện tử 3 C 5 13-21 B1.102 HTTTQL 06/7/2023 S2 2 PM K36 KTQT KTQT

618 BAF307 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 3 1-9 B1.201 NH 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT - 2,4

619 INE313 D01 Kinh tế vĩ mô quốc tế 3 C 3 1-9 B1.105 KTQT 15/4/2023 4 1 K36 KTQT KTQT- 1,3

620 FIN311 D01 Thuế 3 S 6 1-9 B1.302 TC 15/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT

621 FIN311 D02 Thuế 3 C 5 13-21 B1.204 TC 07/7/2023 C1 2 PM K36 LKT LKT

622 LAW334 D01 Hợp đồng thương mại 3 S 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 01

623 LAW335 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 3 1-6 B1.104 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 01

624 LAW338 D01 Luật lao động 3 S 6 1-9 B1.103 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 01

Phá sản và giải quyết tranh chấp trong


625 LAW324 D01 2 S 7 1, 3-7 B1.101 LKT 14/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 01
kinh doanh

626 LAW319 D02 Luật chứng khoán 3 C 4 12-13,15-21 B1.201 LKT 04/7/2023 4 2 K36 LKT LKT - 01

6 15 B1.102
627 LAW342 D02 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C LKT 04/7/2023 S2 2 PM K36 LKT LKT - 01
7 12, 14-19,21 B1.101

628 LAW334 D03 Hợp đồng thương mại 3 C 2 1-9 B1.201 LKT 13/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02

629 LAW319 D01 Luật chứng khoán 3 S 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 02

630 LAW342 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 S 6 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 02

631 LAW335 D02 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 2 12-13,15-18 B1.102 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 02

632 LAW338 D02 Luật lao động 3 C 5 13-21 B1.104 LKT 04/7/2023 S3 2 PM K36 LKT LKT - 02

Phá sản và giải quyết tranh chấp trong


633 LAW324 D02 2 C 4 12-13,15-18 B1.202 LKT 05/7/2023 4 2 K36 LKT LKT - 02
kinh doanh

634 LAW335 D03 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 3 1-6 B1.202 LKT 10/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 03

635 LAW319 D03 Luật chứng khoán 3 C 5 1-9 B1.106 LKT 11/4/2023 1 1 K36 LKT LKT - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

636 LAW338 D03 Luật lao động 3 C 6 1-9 B1.102 LKT 10/4/2023 C3 1 PM K36 LKT LKT - 03

Phá sản và giải quyết tranh chấp trong


637 LAW324 D03 2 C 7 1, 3-7 B1.101 LKT 14/4/2023 3 1 K36 LKT LKT - 03
kinh doanh

638 LAW342 D03 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C 4 1-9 B1.104 LKT 12/4/2023 C2 1 PM K36 LKT LKT - 03

639 LAW334 D02 Hợp đồng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.106 LKT 04/7/2023 3 2 K36 LKT LKT - 03

2 1-9 C305
640 ITS315 D01 Core banking và ngân hàng điện tử 3 C HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C203

2 1-9 C301
641 ITS315 D02 Core banking và ngân hàng điện tử 3 S HTTTQL 10/4/2023 C2 1 PM PM K36 NH NH
6 1-3 C305

642 MAG317 D03 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 3 1-9 B1.406 QTKD 11/4/2023 2 1 K36 NH NH

643 FIN314 D02 Tài chính hành vi 3 C 6 1-9 B1.201 TC 14/4/2023 4 1 K36 NH NH

644 AUD304 D01 Kiểm toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.102 KTKT 05/7/2023 4 2 K36 NH NH

645 INE306 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.102 KTQT 06/7/2023 2 2 K36 NH NH

646 ACC306 D01 Kế toán ngân hàng 3 C 3 1-9 B1.104 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 01

647 BAF302 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 1-9 B1.203 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 01

648 MAG310 D06 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 13-21 B1.102 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 01

649 BAF308 D04 Tín dụng ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.106 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 01

650 ACC306 D02 Kế toán ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.102 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 02

6 2 B1.105
651 BAF308 D02 Tín dụng ngân hàng 3 S NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 02
7 1, 3-9 B1.102

652 BAF302 D05 Kinh doanh ngoại hối 3 C 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 02

653 MAG310 D05 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 4 12-13,15-21 B1.204 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 02

654 BAF302 D03 Kinh doanh ngoại hối 3 C 4 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

655 MAG310 D03 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 6 1-9 B1.103 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 03

656 ACC306 D05 Kế toán ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.103 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 03

657 BAF308 D06 Tín dụng ngân hàng 3 S 2 12-13,15-21 B1.104 NH 03/7/2023 C2 2 PM K36 NH NH - 03

658 ACC306 D03 Kế toán ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.103 KTKT 10/4/2023 C1 1 PM K36 NH NH - 04

659 BAF308 D03 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 1-9 B1.106 NH 13/4/2023 S3 1 PM K36 NH NH - 04

660 BAF302 D04 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 04

661 MAG310 D04 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 4 12-13,15-21 B1.104 NH 06/7/2023 2 2 K36 NH NH - 04

662 BAF302 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 S 2 1-9 B1.202 NH 13/4/2023 1 1 K36 NH NH - 05

663 MAG310 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 05

664 ACC306 D06 Kế toán ngân hàng 3 C 3 12-13,15-21 B1.102 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 05

665 BAF308 D05 Tín dụng ngân hàng 3 C 4 12-13,15-21 B1.205 NH 03/7/2023 C1 2 PM K36 NH NH - 05

666 MAG310 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 5 1-9 B1.201 NH 14/4/2023 4 1 K36 NH NH - 06

6 3 B1.104
667 BAF308 D01 Tín dụng ngân hàng 3 C NH 13/4/2023 S2 1 PM K36 NH NH - 06
7 1, 3-9 B1.102

668 ACC306 D04 Kế toán ngân hàng 3 S 4 12-13,15-21 B1.101 KTKT 03/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06

669 BAF302 D06 Kinh doanh ngoại hối 3 S 3 12-13,15-21 B1.103 NH 06/7/2023 1 2 K36 NH NH - 06

670 ELI306 D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 C 3 1-9 B1.201 NN 15/4/2023 3 1 K36 NNA NNA

671 JPL304 D01 Tiếng Nhật 4 3 S 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA

672 JPL304 D02 Tiếng Nhật 4 3 C 6 1-9 B1.205 NN 14/4/2023 4 1 K36 NNA NNA

4 2 B1.105
673 CNL309 D01 Tiếng Trung Quốc 4 3 S NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.203
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 2 B1.205
674 CNL309 D02 Tiếng Trung Quốc 4 3 C NN 14/4/2023 3 1 K36 NNA NNA
7 1, 3-9 B1.106

675 CNL305 D01 Tiếng Trung quốc thương mại 3 C 4 1-9 B1.206 NN 15/4/2023 2 1 K36 NNA NNA

676 MLM303 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 1-6 B1.106 LLCT 10/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA

6 13 B1.105
677 ENB313 D01 Giao tiếp liên văn hóa 3 S NN 05/7/2023 3 2 K36 NNA NNA
7 12, 14-19,21 B1.103

678 ELI306 D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S 5 13-21 B1.103 NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

679 JPL304 D03 Tiếng Nhật 4 3 S 2 12-13,15-21 B1.201 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

680 CNL309 D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 S 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

681 CNL309 D04 Tiếng Trung Quốc 4 3 C 3 12-13,15-21 B1.202 NN 06/7/2023 4 2 K36 NNA NNA

682 MLM303 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-13,15-18 B1.203 LLCT 06/7/2023 C1 2 PM K36 NNA NNA

683 ENB312 D01 Lý thuyết biên dịch 2 S 2 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 01

6 5 B1.105
684 ENB315 D01 Tiếng Anh thương mại 1 3 S NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 01
7 1, 3-9 B1.202

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


685 ENB317 D01 3 S 5 13-21 B1.104 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 01
Việt

686 ENB316 D01 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 01

687 ENB312 D02 Lý thuyết biên dịch 2 C 2 1-6 B1.204 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 02

6 4 B1.104
688 ENB315 D02 Tiếng Anh thương mại 1 3 C NN 12/4/2023 S1 1 PM K36 NNA NNA - 02
7 1, 3-9 B1.105

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


689 ENB317 D02 3 C 5 13-21 B1.106 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 02
Việt

690 ENB316 D02 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 3 12-13,15-21 B1.201 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 02

691 ENB312 D03 Lý thuyết biên dịch 2 S 3 1-6 B1.203 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 03

692 ENB315 D03 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 03
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


693 ENB317 D03 3 S 6 12-20 B1.102 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 03
Việt

694 ENB316 D03 Tiếng Anh thương mại 2 3 S 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C2 2 PM K36 NNA NNA - 03

695 ENB312 D04 Lý thuyết biên dịch 2 C 6 1-6 A104 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 04

696 ENB315 D04 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 2 1-9 B1.302 NN 12/4/2023 S2 1 PM K36 NNA NNA - 04

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


697 ENB317 D04 3 C 6 12-20 B1.104 NN 08/7/2023 3 2 K36 NNA NNA - 04
Việt

698 ENB316 D04 Tiếng Anh thương mại 2 3 C 5 13-21 B1.203 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 04

699 ENB312 D05 Lý thuyết biên dịch 2 S 6 1-6 B1.201 NN 11/4/2023 3 1 K36 NNA NNA - 05

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


700 ENB317 D05 3 S 3 12-13,15-21 B1.102 NN 08/7/2023 4 2 K36 NNA NNA - 05
Việt

5 13 B1.202
701 ENB316 D05 Tiếng Anh thương mại 2 3 S NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 05
7 12, 14-19,21 B1.106

702 ENB315 D06 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 06

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


703 ENB317 D06 3 C 3 12-13,15-21 B1.104 NN 08/7/2023 4 2 K36 NNA NNA - 06
Việt

5 13
704 ENB316 D06 Tiếng Anh thương mại 2 3 C B1.105 NN 07/7/2023 C3 2 PM K36 NNA NNA - 06
7 12, 14-19,21

705 ENB315 D05 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 6 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 S3 1 PM K36 NNA NNA - 07

Thực hành biên dịch thương mại Anh –


706 ENB317 D07 3 C 4 12-13,15-21 B1.206 NN 08/7/2023 4 2 K36 NNA NNA - 07
Việt

707 MLM308 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 B1.105 LLCT 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT

708 DIM706 D01 Marketing số 3 S 5 1-9 B1.206 QTKD 13/4/2023 3 1 K36 QTKD QT

709 MAG316 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 S 3 1-9 B1.301 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD QT

710 MLM309 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 4 1-6 B1.103 LLCT 13/4/2023 C3 1 PM K36 QTKD QT - 01

5 1 B1.202
711 MAG307 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S QTKD 14/4/2023 2 1 K36 QTKD QT - 01
7 1, 3-9 B1.204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Quản trị sự thay đổi trong bối cảnh


712 MAG705 D01 3 C 2 13-21 B1.204 QTKD 04/7/2023 1 2 K36 QTKD QT - 01
quốc tế hóa

713 MLM309 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-13,15-18 B1.103 LLCT 04/7/2023 S2 2 PM K36 QTKD QT - 02

714 MAG307 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C 4 12-13,15-21 B1.304 QTKD 05/7/2023 S3 2 PM K36 QTKD QT - 02

Quản trị sự thay đổi trong bối cảnh


715 MAG705 D02 3 S 5 13-21 B1.201 QTKD 04/7/2023 1 2 K36 QTKD QT - 02
quốc tế hóa

Đồ án chuyên ngành Quản trị Thương


716 ITS703 D01 3 4-13 HTTTQL K36 QTTMĐT QTTMĐT
mại điện tử

717 ITS725 D01 Hệ thống thanh toán điện tử 2 S 6 1-6 B1.101 HTTTQL 15/4/2023 3 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01

Phân tích và tối ưu hóa bộ máy tìm


718 ITS340 D01 2 S 4 1-9 C203 HTTTQL 11/4/2023 4 1 PM K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01
kiếm

719 ITS346 D01 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 1-9 B1.104 HTTTQL 12/4/2023 4 1 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 01

720 ITS725 D02 Hệ thống thanh toán điện tử 2 C 6 12-17 B1.101 HTTTQL 03/7/2023 3 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02

Phân tích và tối ưu hóa bộ máy tìm 5 12


721 ITS340 D02 2 C HTTTQL 07/7/2023 2 2 PM K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02
kiếm 7 12, 14-19,21 C301

722 ITS346 D02 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 C 5 13-21 B1.101 HTTTQL 06/7/2023 4 2 K36 QTTMĐT QTTMĐT - 02

723 FIN310 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 4 1-9 B1.106 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 01

724 FIN308 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 4 12-13,15-21 B1.201 TC 06/7/2023 S3 2 PM K36 TC TC - 01

725 AUD301 D01 Kiểm toán căn bản 3 S 6 1-9 B1.102 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 01

5 2 B1.202
726 BAF303 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 S NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 01
7 1, 3-9 B1.103

727 FIN309 D01 Đầu tư tài chính 3 S 3 12-13,15-21 B1.204 TC 06/7/2023 1 2 K36 TC TC - 01

728 BAF311 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 6 12-20 B1.101 NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 01

729 FIN310 D02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 C 5 1-9 B1.206 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 02

730 FIN308 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 02
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

731 AUD301 D02 Kiểm toán căn bản 3 C 6 1-9 B1.101 KTKT 15/4/2023 C1 1 PM K36 TC TC - 02

732 BAF303 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 3 1-9 B1.202 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 02

733 FIN309 D02 Đầu tư tài chính 3 C 3 12-13,15-21 B1.204 TC 06/7/2023 1 2 K36 TC TC - 02

5 14 B1.105
734 BAF311 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 C NH 05/7/2023 S1 2 PM K36 TC TC - 02
7 12, 14-19,21 B1.204

735 MAG317 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03

736 FIN310 D03 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 5 1-9 B1.301 TC 15/4/2023 1 1 K36 TC TC - 03

5 1 B1.202
737 BAF303 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 C NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 03
7 1, 3-9 B1.103

738 FIN308 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 6 12-20 B1.203 TC 06/7/2023 C3 2 PM K36 TC TC - 03

4 12 B1.105
739 BAF311 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 03
7 12, 14-19,21 B1.102

740 FIN309 D03 Đầu tư tài chính 3 S 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 03,06

741 FIN312 D02 Bảo hiểm 3 S 2 1-9 B1.304 TC 11/4/2023 S1 1 PM K36 TC TC - 04

742 MAG317 D02 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 2 1-9 B1.303 QTKD 11/4/2023 1 1 K36 TC TC - 04

743 BAF303 D04 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 04

3 12 B1.106
744 FIN305 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 04
7 12, 14-19,21 B1.202

745 BAF311 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 6 12-20 B1.103 NH 05/7/2023 S2 2 PM K36 TC TC - 04

746 FIN309 D04 Đầu tư tài chính 3 C 5 13-21 B1.205 TC 06/7/2023 2 2 K36 TC TC - 04,05

747 INE307 D01 Tài chính quốc tế 3 S 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 05

748 FIN312 D01 Bảo hiểm 3 C 2 1-9 B1.304 TC 11/4/2023 S1 1 PM K36 TC TC - 05

4 13 B1.105
749 FIN305 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 04/7/2023 1 2 K36 TC TC - 05
7 12, 14-19,21 B1.202
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

750 BAF303 D05 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 4 1-9 B1.201 NH 12/4/2023 2 1 K36 TC TC - 05,06

751 FIN312 D03 Bảo hiểm 3 C 3 1-9 B1.302 TC 11/4/2023 S2 1 PM K36 TC TC - 06

752 FIN305 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 6 12-20 B1.204 TC 04/7/2023 2 2 K36 TC TC - 06

753 INE307 D02 Tài chính quốc tế 3 C 2 12-13,15-21 B1.105 KTQT 04/7/2023 3 2 K36 TC TC - 06

754 MAG312 D01 Quản trị chất lượng 3 S 3 1-9 B1.406 QTKD 15/4/2023 3 1 K36 QTKD

755 ENP309 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 6 1-9 B1.105 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG

756 ENP309 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG

757 ENP309 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 B1.205 NN 12/4/2023 1 1 K36 CHUNG

758 ENP309 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

759 ENP309 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.204 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

760 ENP309 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

761 ENP309 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 5 1-6 B1.203 NN 12/4/2023 2 1 K36 CHUNG

762 ENL701 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG

763 ENL701 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 7 1-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG

764 ENL701 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.104 NN 14/4/2023 S1 1 PM K36 CHUNG

765 ENL701 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1, 3-7 B1.105 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG

766 ENL701 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 4 1-6 B1.202 NN 14/4/2023 S2 1 PM K36 CHUNG

767 ENP315 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG

768 ENP315 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 5 1-9 B1.204 NN 15/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


769 ENP316 D01 3 C 2 1-9 B1.206 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
tế

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


770 ENP316 D02 3 C 4 1-9 B1.203 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
tế

Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh 6 2 B1.203


771 ENP312 D01 3 S NN 11/4/2023 S3 1 PM K36 CHUNG
doanh 7 1, 3-9 B1.106

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân 6 3 B1.105


772 ENP313 D01 3 S NN 11/4/2023 S3 1 PM K36 CHUNG
sự 7 1, 3-9 B1.201

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


773 ENP317 D02 3 S 2 1-9 B1.301 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


774 ENP317 D03 3 C 2 1-9 B1.301 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


775 ENP317 D05 3 S 3 1-9 B1.205 NN 10/4/2023 4 1 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


776 ENP318 D01 3 C 5 1-9 B1.205 NN 13/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


777 ENP318 D02 3 S 5 1-9 B1.205 NN 13/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


778 ENP318 D06 3 C 3 1-9 B1.206 NN 13/4/2023 1 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


779 ENP318 D07 3 S 3 1-9 B1.206 NN 13/4/2023 2 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


780 ENP318 D08 3 C 4 1-9 B1.204 NN 13/4/2023 2 1 K36 CHUNG
Ngân hàng

781 ENP310 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 6 1-9 B1.106 NN 15/4/2023 2 1 K36 CHUNG

2 1-9
782 ITS301 D03 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3

2 1-9
783 ITS301 D04 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-3

3 1-9
784 ITS301 D08 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6

3 4-7
785 ITS301 D09 Tin học ứng dụng 3 S C205 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
4 1-8

4 1-8
786 ITS301 D10 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 13/4/2023 C1 1 PM PM K36 CHUNG
5 1,6-8

3 4-7 C301
787 ITS301 D15 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 14/4/2023 C2 1 PM PM K36 CHUNG
5 1-8 C305
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

Thực hành biên dịch thương mại Việt – 6 15 B1.105


788 ENB318 D01 3 S NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA
Anh 7 12, 14-19,21 B1.104

Thực hành biên dịch thương mại Việt – 6 15 B1.105


789 ENB318 D02 3 C NN 04/7/2023 4 2 K36 NNA
Anh 7 12, 14-19,21 B1.104

790 ENP309 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 12-13,15-21 B1.302 NN 03/7/2023 2 2 K36 CHUNG

791 ENL701 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 2 12-13,15-18 B1.104 NN 03/7/2023 S2 2 PM K36 CHUNG

792 ENL701 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 12-17 B1.104 NN 03/7/2023 S3 2 PM K36 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


793 ENP314 D01 3 C 2 12-13,15-21 B1.106 NN 08/7/2023 1 2 K36 CHUNG
thông tin quản lý

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


794 ENP314 D02 3 S 2 12-13,15-21 B1.106 NN 08/7/2023 1 2 K36 CHUNG
thông tin quản lý

795 ENP315 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG

796 ENP315 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 3 12-13,15-21 B1.105 NN 08/7/2023 2 2 K36 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc


797 ENP316 D03 3 C 6 12-20 B1.106 NN 05/7/2023 1 2 K36 CHUNG
tế

Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh


798 ENP312 D02 3 C 4 12-13,15-21 B1.303 NN 06/7/2023 S3 2 PM K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân


799 ENP313 D02 3 C 5 13-21 B1.201 NN 06/7/2023 S2 2 PM K36 CHUNG
sự

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


800 ENP317 D01 3 C 6 12-20 B1.201 NN 05/7/2023 2 2 K36 CHUNG
doanh

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


801 ENP318 D03 3 C 2 12-13,15-21 B1.201 NN 05/7/2023 3 2 K36 CHUNG
Ngân hàng

802 ENP311 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S 5 13-21 B1.105 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG

803 ENP311 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 5 13-21 B1.202 NN 06/7/2023 3 2 K36 CHUNG

6 12-15
804 ITS301 D07 Tin học ứng dụng 3 S C203 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21

2 20-21
805 ITS301 D11 Tin học ứng dụng 3 C C204 HTTTQL 03/7/2023 C1 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21

3 16-17 C203
806 ITS301 D12 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 03/7/2023 S2 2 PM PM K36 CHUNG
6 12-21 C204
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

4 12-13,15-21
807 ITS301 D13 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 06/7/2023 S3 2 PM PM K36 CHUNG
6 15-17

3 1-9
808 ITS301 D05 Tin học ứng dụng 3 S C204 HTTTQL 13/4/2023 S2 1 PM PM K36 CHUNG
5 4-6

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


809 ENP318 D04 3 S 3 12-13,15-21 B1.106 NN 05/7/2023 3 2 K36 CHUNG
Ngân hàng

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


810 ENP318 D05 3 C 2 12-13,15-21 B1.202 NN 05/7/2023 3 2 K36 CHUNG
Ngân hàng

2 12-13, 15-16
811 ITS301 D06 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 03/7/2023 S1 2 PM PM K36 CHUNG
7 12, 14-19,21

Đồ án chuyên ngành hệ thống thông tin


812 ITS320 D01 3 4-13 HTTTQL K35 HTTTQL HTTTQL
doanh nghiệp

813 ACC318 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S 5 1-9 B1.101 KTKT 13/4/2023 2 1 K35 KTKT KT

814 AUD303 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.101 KTKT 14/4/2023 C3 1 PM K35 KTKT KT

815 BAF310 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.102 NH 14/4/2023 3 1 K35 TCNH NH

816 BAF305 D01 Tài trợ dự án 3 C 2 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH

817 BAF306 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S 3 1-9 B1.101 NH 15/4/2023 3 1 K35 TCNH NH

818 MAG305 D01 Quản trị bán hàng 3 C 2 1-9 B1.102 QTKD 13/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK

819 MAG315 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 5 1-9 B1.104 QTKD 15/4/2023 4 1 K35 QT QT-MK

820 FIN307 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 3 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 3 1 K35 TCNH TC

821 FIN314 D01 Tài chính hành vi 3 S 3 1-9 B1.102 TC 14/4/2023 4 1 K35 TCNH TC

822 FIN315 D01 Tài chính phái sinh 3 C 5 1-9 B1.103 TC 15/4/2023 4 1 K35 TCNH TC

Đồ án chuyên ngành thương mại điện


823 ITS321 D01 3 4-13 HTTTQL K35 HTTTQL TMĐT
tử

824 MES309 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S 5 1-9 B1.102 KTQT 10/4/2023 1 1 K35 KTQT

825 ENB314 D01 Phân tích diễn ngôn 3 C 4 1-9 B1.101 NN 10/4/2023 3 1 K35 NNA
Ghi chú
Mã lớp CA Khoa Đợt Phòng Ghi chú 2 Khóa Ghi chú 3 Ghi chú 4
TT Mã HP Tên học phần TC Thứ Tuần GĐ Ngày thi Ca thi 1
HP TIẾT QLMH thi/học thi (P. thi) ưu tiên Ngành Nhóm
(P. học)

826 ENB305 D01 Phiên dịch thương mại 3 C 3 1-9 B1.101 NN 15/4/2023 4 1 K35 NNA

827 ENP309 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.102 NN 12/4/2023 1 1 K35 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


828 ENP314 D03 3 S 5 1-9 B1.103 NN 15/4/2023 1 1 K35 CHUNG
thông tin quản lý

829 ENP315 D05 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 3 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 1 1 K35 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính –


830 ENP318 D12 3 S 2 1-9 B1.103 NN 13/4/2023 2 1 K35 CHUNG
Ngân hàng

831 ENP310 D03 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 5 1-9 B1.102 NN 15/4/2023 2 1 K35 CHUNG

4 1-8 C201
832 ITS301 D01 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4 C203

4 1-8
833 ITS301 D02 Tin học ứng dụng 3 C C203 HTTTQL 13/4/2023 S1 1 PM PM K35 CHUNG
3 1-4

834 INE309 D01 Quản trị dự án quốc tế 3 C 4 12-13,15-21 B1.403 KTQT 03/7/2023 2 2 K35 KTQT

835 ENP311 D03 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C 4 12-13,15-21 B1.101 NN 06/7/2023 3 2 K35 CHUNG

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT; (đã ký)
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Nguyễn Thị Huỳnh Uyên


Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn Tổ hợp 1

Tự chọn Tổ hợp 1

Tự chọn Tổ hợp 1

Tự chọn Tổ hợp 1

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn Hướng hiện đại

Tự chọn Hướng hiện đại

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn Hướng truyền thống

Tự chọn Hướng hiện đại

Tự chọn Hướng hiện đại


Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn Tự chọn HƯỚNG B

Tự chọn HƯỚNG A

Tự chọn HƯỚNG C
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn Hướng chuyên sâu

Tự chọn Hướng NH số

Tự chọn Hướng NH số

Tự chọn Hướng chuyên sâu


Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn tổ hợp 1

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TCĐL&QTRR

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn Hướng
TC&QTDN

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn Định hướng 2

Tự chọn Định hướng 1


Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5

Tự chọn

Tự chọn
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5
Ghi chú 5

You might also like