You are on page 1of 103

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2022-2023


Học kỳ Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Tuần 1 05/09/2022 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022 09/09/2022 10/09/2022 11/09/2022

Tuần 2 12/09/2022 13/09/2022 14/09/2022 15/09/2022 16/09/2022 17/09/2022 18/09/2022


SH.Lớp
Tuần 3 19/09/2022 20/09/2022 21/09/2022 22/09/2022 23/09/2022 24/09/2022 25/09/2022

Tuần 4 26/09/2022 27/09/2022 28/09/2022 29/09/2022 30/09/2022 01/10/2022 02/10/2022

Tuần 5 03/10/2022 04/10/2022 05/10/2022 06/10/2022 07/10/2022 08/10/2022 09/10/2022

Tuần 6 10/10/2022 11/10/2022 12/10/2022 13/10/2022 14/10/2022 15/10/2022 16/10/2022

Tuần 7 17/10/2022 18/10/2022 19/10/2022 20/10/2022 21/10/2022 22/10/2022 23/10/2022

Tuần 8 24/10/2022 25/10/2022 26/10/2022 27/10/2022 28/10/2022 29/10/2022 30/10/2022

Tuần 9 31/10/2022 01/11/2022 02/11/2022 03/11/2022 04/11/2022 05/11/2022 06/11/2022 K37 Thi KTHP
HỌC KỲ 1

Tuần 10 07/11/2022 08/11/2022 09/11/2022 11/10/2022 11/11/2022 12/11/2022 13/11/2022


Tuần dự trữ Thi KTHP Thi KTHP

Tuần 11 14/11/2022 15/11/2022 16/11/2022 17/11/2022 18/11/2022 19/11/2022 20/11/2022


Học QPAN
THI KTHP Thi KTHP Thi KTHP Thi KTHP Thi KTHP Ngày NGVN K37, CLC K9
Tuần 12 21/11/2022 22/11/2022 23/11/2022 24/11/2022 25/11/2022 26/11/2022 27/11/2022

Tuần 13 28/11/2022 29/11/2022 30/11/2022 01/12/2022 02/12/2022 03/12/2022 04/12/2022


HN GVCV
Tuần 14 05/12/2022 06/12/2022 07/12/2022 12/08/2022 09/12/2022 10/12/2022 11/12/2022

Tuần 15 12/12/2022 13/12/2022 14/12/2022 15/12/2022 16/12/2022 17/12/2022 18/12/2022

Tuần 16 19/12/2022 20/12/2022 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022 24/12/2022 25/12/2022


SH.Lớp
Tuần 17 26/12/2022 27/12/2022 28/12/2022 29/12/2022 30/12/2022 31/12/2022 01/01/2023
Tết DL
Tuần 18 02/01/2023 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 07/01/2023 08/01/2023
Tuần dự trữ Nghỉ bù
Tuần 19 09/01/2023 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 14/01/2023 15/01/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP 24/12 AL
NGHỈ TẾT NĐ

NGHỈ 16/01/2023 17/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 20/01/2023 21/01/2023 22/01/2023


TẾT NĐ 29/12 ÂL 30/12 ÂL 01/01 ÂL
NGHỈ 23/01/2023 24/01/2023 25/01/2023 26/01/2023 27/01/2023 28/01/2023 29/01/2023
TẾT NĐ Nghỉ Tết NĐ Nghỉ Tết NĐ Nghỉ Tết NĐ Nghỉ Tết NĐ
Tuần 1 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 04/02/2023 05/02/2023
đi học 09/1
Tuần 2 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023 10/02/2023 11/02/2023 12/02/2023
SH.Lớp
Tuần 3 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023 18/02/2023 19/02/2023
Tuần 4 20/02/2023 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 25/02/2023 26/02/2023

Tuần 5 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023 04/03/2023 05/03/2023

Tuần 6 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 11/03/2023 12/03/2023

Tuần 7 13/03/2023 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023 18/03/2023 19/03/2023

Tuần 8 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023 23/03/2023 24/03/2023 25/03/2023 26/03/2023

Tuần 9 27/03/2023 28/03/2023 29/03/2023 30/03/2023 31/03/2023 01/04/2023 02/04/2023


Thi KTHP-K38

Tuần 10 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 09/04/2023


Tuần dự trữ
Tuần 11 10/04/2023 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 14/04/2023 15/04/2023 16/04/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Học QPAN
HỌC KỲ 2

Tuần 12 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 23/04/2023 K38


Đối thoại
Tuần 13 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 NT-SV
27/04/2023 28/04/2023 29/04/2023 30/04/2023
Nghỉ Lễ GT- Lễ 30/4
10/3 ÂL
Tuần 14 01/05/2023 02/05/2023 03/05/2023 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 07/05/2023
Nghỉ Lễ 01/5 Nghỉ bù Nghỉ bù
Tuần 15 08/05/2023 09/05/2023 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 14/05/2023

Tuần 16 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 21/05/2023

Tuần 17 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023 28/05/2023

Tuần 18 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 03/06/2023 04/06/2023

Tuần 19 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 11/06/2023

Tuần 20 12/06/2023 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 16/06/2023 17/06/2023 18/06/2023


SH.Lớp
Tuần 21 19/06/2023 20/06/2023 21/06/2023 22/06/2023 23/06/2023 24/06/2023 25/06/2023

Tuần 22 26/06/2023 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023 30/06/2023 01/07/2023 02/07/2023


Tuần dự trữ
Tuần 23 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023 08/07/2023 09/07/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 1 10/07/2023 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 16/07/2023

Tuần 2 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023 21/07/2023 22/07/2023 23/07/2023

Tuần 3 24/07/2023 25/07/2023 26/07/2023 27/07/2023 28/07/2023 29/07/2023 30/07/2023


HỌC KỲ HÈ

Tuần 4 31/07/2023 01/08/2023 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 05/08/2023 06/08/2023

Tuần 5 07/08/2023 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 12/08/2023 13/08/2023

Tuần 6 14/08/2023 15/08/2023 16/08/2023 17/08/2023 18/08/2023 19/08/2023 20/08/2023

Tuần 7 21/08/2023 22/08/2023 23/08/2023 24/08/2023 25/08/2023 26/08/2023 27/08/2023


Tuần 8 28/08/2023 29/08/2023 30/08/2023 31/08/2023 01/09/2023 02/09/2023 03/09/2023

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán
Các ngày nghỉ trong năm:
SH. LỚP: Học kỳ 1 (cả ngày 17.9.2022, 24.12.2022); Học kỳ 2 (cả ngày 11.02.2023, 17.6.2023)
Chủ nhật (20.11.2022): Ngày Nhà giáo Việt Nam
Hội nghị GV cố vấn học tập: Sáng 03.12.2022
Tết Dương lịch: 01.01.2023 đến 02.01.2023
Nghỉ tết Nguyên đán: từ 16.01.2023 đến 29.01.2023
Nghĩ lễ Giỗ Tổ và Lễ 30.4 và 01.5.2023: từ 29.4.2023 đến 03.5.2023
Đối thoại Nhà trường - Sinh viên: Sáng 20.4.2023
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 173/TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 6 năm 2022

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38
học kỳ 1 (2022 - 2023)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 07/9/2022
- Ngày nghỉ trong học kỳ:

+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 16: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 7 tuần 13: Hội nghị GV cố vấn

+ Thứ 6,7 tuần 10, Thứ 2,3,4,5 tuần 11: thi


+ Thứ 7, CN tuần 17; Thứ 2 tuần 18: Nghỉ Tết Dương lịch
KTHP đợt 1
+ Tuần 19: thi KTHP đợt 2 + Nghỉ Tết Nguyên đán: từ 16/01/2023 - 29/01/2023

Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:


- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30

CA/ ĐỢT GHI GHI GHI


LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 12-17
1 D01 Bảo hiểm 3 S B1.201 NH 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 01
5 12-14
2 12-17
2 D02 Bảo hiểm 3 C B1.105 NH 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 02
5 12-14
3 12-17 A305
3 D03 Bảo hiểm 3 S NH 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC - 03
7 12,14-15 A005
5 12-17
4 D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 C B2.904 KTQT 14/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT - 02 Tự chọn định hướng 2
3 12-14
5 12-17 B1.402
5 D02 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 S KTQT 14/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT - 04 Tự chọn định hướng 2
2 12-14 B1.301
NNA - 03
6 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-6 B1.101 LLCT 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA
NNA - 04
NNA - 05
7 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-6 A106 LLCT 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA ĐC GD
NNA - 06
NNA - 01
8 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 12-17 A204 LLCT 09/01/2023 2 2 ĐH36 NNA
NNA - 02

9 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 12-17 A206 LLCT 09/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 07

3 1-8
10 D01 Cơ sở lập trình 3 S C201 HTTTQL 05/11/2022 1 1 PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
7 3-6
6 1-8
11 D02 Cơ sở lập trình 3 S C305 HTTTQL 05/11/2022 2 1 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
2 1-4
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 1-8
12 D03 Cơ sở lập trình 3 C C305 HTTTQL 05/11/2022 3 1 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
2 1-4
2 1-8 C205 Chọn xuyên suốt
13 D04 Cơ sở lập trình 3 S HTTTQL 05/11/2022 1 1 PM ĐH37 KT KT - 03
4 5-8 C301 theo hướng hiện đại
2 1-8 C205 Chọn xuyên suốt
14 D05 Cơ sở lập trình 3 C HTTTQL 05/11/2022 2 1 PM ĐH37 KT KT - 04
4 5-8 C301 theo hướng hiện đại

15 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 4 7-10,12-13 A001 LLCT 10/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 03

Công nghệ phát triển hệ thống 3


16 D01 3 S 12-17 C301 HTTTQL 09/01/2023 S3 2 thi PM PM ĐH35 HTTTQL HTTTDN
thông tin 6
3 14-18 B1.302
17 D01 Công pháp quốc tế 2 S LKT 11/01/2023 3 2 ĐH37 LKT LKT - 01
7 14 B1.103
6 14-18
18 D02 Công pháp quốc tế 2 C HT01 LKT 11/01/2023 3 2 ĐH37 LKT LKT - 02
3 15
2 14-17 B1.306
19 D03 Công pháp quốc tế 2 S LKT 11/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 03
5 15-16 B1.206
Core Banking và Ngân hàng điện 4
20 D01 3 C 12-17 C301 HTTTQL 10/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH35 HTTTQL HT+TM
tử 6
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử
21 D01 2 S 3 1-9 C304 HTTTQL 14/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
phần mềm
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử 5 12-17 C305
22 D02 2 C HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
phần mềm 2 15-17 C201
7 1-9 B1.201
23 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 C QTKD 17/11/2022 1 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02 Tự chọn định hướng 2
3 2 B1.305
7 1-9 B1.201
24 D02 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 S QTKD 17/11/2022 1 1 ĐH36 KTQT KTQT - 04 Tự chọn định hướng 2
3 2 B1.306
6 12-17 A001
25 D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 01
4 15-17 A004
6 12-17 A303
26 D02 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 02 ĐC GĐ
4 15-17 A207
5 12-17 B1.401
27 D03 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 03
2 12-14 B1.304
5 12-17 B1.403
28 D04 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 04
2 12-14 B1.302
4 12-17 A207
29 D05 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 05
7 12-14 A101
4 12-17 A307
30 D06 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 06
7 12,14-15 A105
2 12-17
31 D07 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C B1.202 NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 07
5 15-17
Đạo đức kinh doanh và văn hóa
32 D01 3 S 3 1-9 B1.305 QTKD 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH - 03 Tự chọn
doanh nghiệp
7 1-8
33 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 C A004 QTKD 04/11/2022 4 1 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01 Tự chọn
3 7-8
7 1-8
34 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 S A004 QTKD 04/11/2022 4 1 ĐH37 QTKD QTKD - 01
3 7-8

35 D01 Đầu tư quốc tế 3 C 2 1-9 B1.102 KTQT 11/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 03

36 D02 Đầu tư quốc tế 3 S 2 1-9 B1.102 KTQT 11/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 04
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 12-17 A208
37 D03 Đầu tư quốc tế 3 S KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH36 KTQT KTQT - 01
7 12,14-15 A006
4 12-17 A303
38 D04 Đầu tư quốc tế 3 C KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH36 KTQT KTQT - 02
7 13-15 A106

39 D01 Đầu tư tài chính 3 S 2 1-9 B1.103 TC 17/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH TC

40 D02 Đầu tư tài chính 3 S 6 1-9 B1.101 TC 12/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01 Tự chọn

Đồ án chuyên ngành hệ thống TT


41 D01 3 4-13 HTTTQL 1 ĐH35 HTTTQL HTTTDN
doanh nghiệp
Đồ án chuyên ngành thương mại
42 D01 3 4-13 HTTTQL 1 ĐH35 HTTTQL TMĐT
điện tử
Giải thuật ứng dụng trong kinh 7 1-8
43 D01 3 S C305 HTTTQL 03/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH37 TCNH CNTC - 01 Tự chọn theo tổ hợp 1
doanh 3 3-7
Giải thuật ứng dụng trong kinh 7 1-8
44 D02 3 C C305 HTTTQL 03/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH37 TCNH CNTC - 02 Tự chọn theo tổ hợp 2
doanh 3 3-7
2 16-17 C205
Giải thuật ứng dụng trong kinh Chọn xuyên suốt theo
45 D03 3 S 4 14-18 C201 HTTTQL 12/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH37 TCNH NH - 02
doanh hướng NH số
6 14-18 C201
2 16-17 C206
Giải thuật ứng dụng trong kinh Chọn xuyên suốt theo
46 D04 3 S 4 14-18 C206 HTTTQL 12/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH37 TCNH NH - 02
doanh hướng NH số
6 14-18 C306
Giới thiệu ngành Công nghệ tài
47 D01 2 S 5 1-6 A002 NH 05/11/2022 4 1 ĐH37 TCNH CNTC - 01
chính
Giới thiệu ngành Công nghệ tài
48 D02 2 C 5 1-6 A005 NH 05/11/2022 4 1 ĐH37 TCNH CNTC - 02
chính

49 D01 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 S 4 1-6 A001 NH 03/11/2022 1 1 ĐH37 TCNH NH - 01

50 D02 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 C 4 1-6 A002 NH 03/11/2022 1 1 ĐH37 TCNH NH - 02

51 D01 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C 2 1-6 A001 TC 04/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC - 04

52 D02 Giới thiệu ngành Tài chính 2 S 3 1-6 A001 TC 04/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC - 05

3 14-18 B1.303
53 D03 Giới thiệu ngành Tài chính 2 S
7 14 B1.104
TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 01

3 14-18 B1.302
54 D04 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C
7 14 B1.103
TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 02

2 14-17
55 D05 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C
6 14-15
B1.306 TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 03

Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3


56 D01 3 S 12-17 C205 HTTTQL 09/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
nghiệp 6
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3 C201
57 D02 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
nghiệp 6 C205
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3
58 D03 3 S 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
nghiệp 6
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3
59 D04 3 C 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
nghiệp 6
5 1-8
60 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 C C306 HTTTQL 05/11/2022 3 1 PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
2 2-5
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

61 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 3 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 01

62 D02 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 3 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 02

63 D03 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 5 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 03

64 D04 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 5 1-9 B1.102 KTKT 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 04

65 D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S 3 1-9 B1.102 KTKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

66 D02 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 C 3 1-9 B1.102 KTKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

67 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 B1.103 HTTTQL 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH - 05 Tự chọn

68 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 3 1-9 B1.405 HTTTQL 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH - 06 Tự chọn

3 12-17 A305
69 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 09/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD QTKD - 01 Tự chọn
7 13-15 A003

70 D01 Hình thái- Cú pháp học 2 S 7 1-7 B1.306 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 01 ĐC GD

71 D02 Hình thái- Cú pháp học 2 C 7 1-7 B1.306 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 02 ĐC GD

72 D03 Hình thái- Cú pháp học 2 S 4 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 03

73 D04 Hình thái- Cú pháp học 2 C 4 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 04

74 D05 Hình thái- Cú pháp học 2 S 6 1-6 A001 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 05

75 D06 Hình thái- Cú pháp học 2 C 6 1-6 A001 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 06

76 D07 Hình thái- Cú pháp học 2 C 5 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 07

77 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.104 NH 11/11/2022 4 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

78 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 01

79 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.103 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 02

80 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 03

81 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04

6-8 2 7-12
82 D01 Học phần GDTC 1 1 9-10 2 13-17 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 HTTTQL - 01 không nghỉ T11
9-10 7 15
1-3 2 7-12
83 D02 Học phần GDTC 1 1 4-5 2 13-17 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 HTTTQL - 02 không nghỉ T11
4-5 7 15
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

9-10 2 7-12
84 D03 Học phần GDTC 1 1 6-8 2 13-17 Sân BMGDTC 09/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 HTTTQL - 03 không nghỉ T11
6-8 7 15
4-5 2 7-12
85 D04 Học phần GDTC 1 1 1-3 2 13-17 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 HTTTQL - 04 không nghỉ T11
1-3 7 15
6-8 7-12
86 D05 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 HTTTQL - 05 không nghỉ T11
9-10 13-18
1-3 7-12
87 D06 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 KT - 02 không nghỉ T11
4-5 13-18
9-10 7-12
88 D07 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 KT - 01 không nghỉ T11
6-8 13-18
4-5 7-12
89 D08 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 KTQT - 02 không nghỉ T11
1-3 13-18
1-3 7-12
90 D09 Học phần GDTC 1 1 4 Sân BMGDTC 11/01/2023 1 2 Điền kinh 1 ĐH38 LKT - 02 không nghỉ T11
4-5 13-18
6-8 7-12
91 D10 Học phần GDTC 1 1 4 Sân BMGDTC 11/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 KTQT - 03 không nghỉ T11
9-10 13-18
4-5 7-12
92 D11 Học phần GDTC 1 1 4 Sân BMGDTC 11/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 KTQT - 04 không nghỉ T11
1-3 13-18
9-10 7-12
93 D12 Học phần GDTC 1 1 4 Sân BMGDTC 11/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 LKT - 03 không nghỉ T11
6-8 13-18
1-3 7-12
94 D13 Học phần GDTC 1 1
4-5
5
13-18
Sân BMGDTC 12/01/2023 1 2 Điền kinh 1 ĐH38 LKT - 01 không nghỉ T11

4-5 7-12
95 D14 Học phần GDTC 1 1
1-3
5
13-18
Sân BMGDTC 12/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 06 không nghỉ T11

6-8 7-12
96 D15 Học phần GDTC 1 1
9-10
5
13-18
Sân BMGDTC 12/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 KTQT - 01 không nghỉ T11

1-3 7-12
97 D16 Học phần GDTC 1 1
4-5
6
13-18
Sân BMGDTC 13/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 02 không nghỉ T11

9-10 7-12
98 D17 Học phần GDTC 1 1
6-8
5
13-18
Sân BMGDTC 12/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 QTKD - 01 không nghỉ T11

4-5 7-12
99 D18 Học phần GDTC 1 1
1-3
6
13-18
Sân BMGDTC 13/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 QTKD - 02 không nghỉ T11

6-8 7-12
100 D19 Học phần GDTC 1 1
9-10
6
13-18
Sân BMGDTC 13/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 QTKD - 03 không nghỉ T11

9-10 7-12
101 D20 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 04 không nghỉ T11
6-8 13-18
9-10 7-12
102 D21 Học phần GDTC 1 1
6-8
6
13-18
Sân BMGDTC 13/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 03 không nghỉ T11

6-8 7-12 NNA - 01


103 D22 Học phần GDTC 1 1
9-10
5
13-18
Sân BMGDTC 12/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38
NNA - 03
không nghỉ T11

4-5 7-12 NNA - 02


104 D23 Học phần GDTC 1 1
1-3
5
13-18
Sân BMGDTC 12/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38
NNA - 04
không nghỉ T11

9-10 7-12
105 D24 Học phần GDTC 1 1
6-8
6
13-18
Sân BMGDTC 13/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 05 không nghỉ T11

6-8 7-12 NNA - 05


106 D25 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 4 2 Điền kinh 1 ĐH38 không nghỉ T11
9-10 13-18 NNA - 07
1-3 7-12
107 D26 Học phần GDTC 1 1 4 Sân BMGDTC 11/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 07 không nghỉ T11
4-5 13-18
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
1-3 7-12 NNA - 06
108 D27 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 1 2 Điền kinh 1 ĐH38 không nghỉ T11
4-5 13-18 NNA - 08
4-5 7-12
109 D28 Học phần GDTC 1 1 4 Sân BMGDTC 11/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 08 không nghỉ T11
1-3 13-18
6-8 7-12
110 D29 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 LKT - 04 không nghỉ T11
9-10 13-18
4-5 7-12
111 D30 Học phần GDTC 1 1 3 Sân BMGDTC 10/01/2023 2 2 Điền kinh 1 ĐH38 KTQT - 05 không nghỉ T11
1-3 13-18
6-8 7-12
112 D31 Học phần GDTC 1 1
9-10
6
13-18
Sân BMGDTC 13/01/2023 3 2 Điền kinh 1 ĐH38 TCNH - 01 không nghỉ T11

6-8 1-6
113 D01 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Bóng đá 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
114 D02 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 4 2 Bóng đá 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
1-3 1-6
115 D03 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng đá 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
116 D04 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng đá 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
117 D05 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Bóng đá 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
118 D06 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Karate 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
119 D07 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Karate 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
1-3 1-6
120 D08 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Karate 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
121 D09 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Karate 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
122 D10 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 3 2 Karate 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
123 D11 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
124 D12 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
125 D13 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
126 D14 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
127 D15 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
9-10 1-6
128 D16 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
4-5 1-6
129 D17 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
130 D18 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
131 D19 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
132 D20 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
133 D21 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
9-10 1-6
134 D22 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 4 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
135 D23 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
136 D24 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
137 D25 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
138 D26 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
139 D27 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
140 D28 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
141 D29 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
142 D30 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
143 D31 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
144 D32 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
145 D33 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
146 D34 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
147 D35 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
148 D36 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
149 D37 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
150 D38 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
151 D39 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
152 D40 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
1-3 1-6
153 D41 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
154 D42 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
155 D43 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
156 D44 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
157 D45 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
158 D46 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
159 D47 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Bóng bàn 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
160 D48 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Bóng bàn 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
1-3 1-7
161 D01 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Cầu lông 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
162 D02 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 1 2 Cầu lông 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
163 D03 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
164 D04 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
165 D05 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
166 D06 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Cầu lông 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-7
167 D07 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 3 2 Cầu lông 3 ĐH36
9-10 8-9,12-15
9-10 1-6
168 D08 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 4 2 Cầu lông 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-7
169 D09 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng đá 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
170 D10 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng đá 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
171 D11 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 3 2 Bóng đá 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
172 D12 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 4 2 Bóng đá 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
173 D13 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Karate 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
174 D14 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 4 2 Karate 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
175 D15 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 1 2 Karate 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
176 D16 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 2 2 Karate 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
177 D17 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 3 2 Karate 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
1-3 1-7
178 D18 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
179 D19 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
180 D20 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
181 D21 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
182 D22 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
183 D23 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
184 D24 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
185 D25 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-7
186 D26 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
187 D27 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
188 D28 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
189 D29 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
190 D30 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
191 D31 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-7
192 D32 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 8-9,12-15
9-10 1-7
193 D33 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 4 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
6-8 8-9,12-15
9-10 1-6
194 D34 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 4 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-7
195 D35 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng bàn 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
196 D36 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 1 2 Bóng bàn 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
197 D37 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng bàn 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
198 D38 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 2 2 Bóng bàn 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
199 D39 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 3 2 Bóng bàn 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
200 D40 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 4 2 Bóng bàn 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14

201 D01 Kế toán ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.103 KTKT 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 01

202 D02 Kế toán ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.104 KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 02

7 1-9 B1.104
203 D03 Kế toán ngân hàng 3 S KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 03
2 8 B1.101
7 1-9 B1.104
204 D04 Kế toán ngân hàng 3 C KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 04
2 8 B1.101

205 D01 Kế toán ngân hàng 2 3 S 5 1-9 B1.104 KTKT 12/11/2022 4 1 ĐH35 KT KT

206 D01 Kế toán quản trị 1 3 S 2 1-9 B1.105 KTKT 14/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

207 D01 Kế toán quản trị 2 3 S 2 1-9 B1.106 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH35 KT KT
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

208 D01 Kế toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.201 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT - 01

209 D02 Kế toán quốc tế 3 C 2 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT - 02

210 D03 Kế toán quốc tế 3 S 4 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 2 1 ĐH36 KT KT - 03

211 D04 Kế toán quốc tế 3 C 4 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 2 1 ĐH36 KT KT - 04

212 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S 4 1-9 B1.104 KTKT 15/11/2022 1 1 ĐH35 KT KT

4 12-17 A304
213 D02 Kế toán quốc tế 2 3 C KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH35 KT KT
7 13-15 A107
2 1-8
214 D01 Kế toán tài chính 3 S A005 KTKT 03/11/2022 1 1 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-01
5 2
2 1-8 A006
215 D02 Kế toán tài chính 3 C KTKT 03/11/2022 1 1 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-02
6 2 A005
5 1-8 A102
216 D03 Kế toán tài chính 3 S KTKT 03/11/2022 2 1 thi PM ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
3 8 A104
5 1-8 A102
217 D04 Kế toán tài chính 3 C KTKT 03/11/2022 2 1 thi PM ĐH37 QTKD QTKD - 01
3 8 A104
4 14-18 B1.201
218 D05 Kế toán tài chính 3 C KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
2 14-17 B1.303
3 14-18 A002
219 D06 Kế toán tài chính 3 S KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
5 14-17 A103
3 14-18
220 D07 Kế toán tài chính 3 C B1.101 KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03
5 14-17
2 14-17
221 D08 Kế toán tài chính 3 S B1.103 KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04
4 14-18
2 14-17
222 D09 Kế toán tài chính 3 C B1.103 KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05
4 14-18

223 D01 Kế toán tài chính 1 3 S 3 1-9 B1.105 KTKT 14/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

Kế toán tài chính các doanh nghiệp 3 12-17 B1.306


224 D01 3 C KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 KT KT - 01 ĐC GD
đặc thù 5 15-17 B1.406
Kế toán tài chính các doanh nghiệp 3 12-17 B1.304
225 D02 3 S KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 02
đặc thù 5 15-17 B1.203
Kế toán tài chính các doanh nghiệp 4 12-17 A301
226 D03 3 S KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 03
đặc thù 7 12,14-15 A007
Kế toán tài chính các doanh nghiệp 4 12-17 A206
227 D04 3 C KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 04
đặc thù 7 12,14-15 A005
4 12-17 A302
228 D01 Kế toán tài chính nâng cao 3 S KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 01
7 12,14-15 A008
4 12-17 A208
229 D02 Kế toán tài chính nâng cao 3 C KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 02
7 12-14 A102
3 12-17 A207
230 D03 Kế toán tài chính nâng cao 3 S KTKT 12/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 03
5 12-14 A106
3 12-17 A301
231 D04 Kế toán tài chính nâng cao 3 C KTKT 12/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 04
5 12-14 A304
Kho dữ liệu và hệ hỗ trợ ra quyết 3 C201
232 D01 3 S 12-17 HTTTQL 10/01/2023 C3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02 Tự chọn
định 5 C301
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
Kho dữ liệu và hệ hỗ trợ ra quyết 4
233 D02 3 S 12-17 C304 HTTTQL 10/01/2023 C3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02 Tự chọn
định 2
3 12-17 B2.801
234 D01 Khoa học dữ liệu cho kinh doanh 3 C BMT 13/01/2023 1 2 PM 4 B ĐH36 QTKD QTKD - 02 Tự chọn
7 12,14-15 B2.804
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
235 D01 3 S 6 1-9 B1.102 QTKD 17/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
236 D02 3 C 6 1-9 B1.101 QTKD 17/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
237 D03 3 S 4 1-9 B1.105 QTKD 17/11/2022 4 1 ĐH36 KT KT - 01 Tự chọn
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
238 D04 3 C 4 1-9 B1.104 QTKD 17/11/2022 4 1 ĐH36 KT KT - 02 Tự chọn
đại số
3 12-17 A208
239 D01 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 S KTKT 09/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 01
5 12-14 A105
3 12-17 B1.206
240 D02 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 C KTKT 09/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 02
6 15-17 B1.204
3 12-17 B1.401
241 D03 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 C KTKT 09/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 03
5 15-17 B1.203
3 12-17 B1.306
242 D04 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 S KTKT 09/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 04
5 15-17 B1.204

243 D01 Kiểm toán căn bản 3 C 6 1-9 B1.102 KTKT 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 TCNH NH - 02 Tự chọn

2 14-17 A206
244 D02 Kiểm toán căn bản 3 C KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 01
6 14-18 A104
2 14-17
245 D03 Kiểm toán căn bản 3 S B1.104 KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 02
4 14-18
3 14-18 A003
246 D04 Kiểm toán căn bản 3 S KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 03
5 14-17 A104
3 14-18 B1.102
247 D05 Kiểm toán căn bản 3 C KTKT 13/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 KT KT - 04
5 14-17 B1.303

248 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.104 KTKT 11/11/2022 1 1 thi PM ĐH35 KT KT

Kiểm toán và kiểm soát hệ thống 1-5 HT01


249 D01 2 S 2 HTTTQL 16/11/2022 2 1 thi PM PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
thông tin 6-9 C301
Kiểm toán và kiểm soát hệ thống 1-5 HT01
250 D02 2 C 2 HTTTQL 16/11/2022 2 1 thi PM PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
thông tin 6-9 C301

251 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 C 4 1-9 B1.105 NH 17/11/2022 3 1 ĐH35 KTQT

3 12-17 A301
252 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 S NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 06 Tự chọn
7 12,14-15 A001

253 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 2 1-9 B1.202 KTQT 11/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01

254 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 2 1-9 B1.105 KTQT 11/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02

255 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 7 1-7 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 ĐH37 QTKD DIGITAL-01

256 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 7 1-7 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 ĐH37 QTKD DIGITAL-02

257 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 6 1-6 A002 LLCT 03/11/2022 3 1 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

258 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 6 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 3 1 ĐH37 QTKD QTKD - 01

259 D05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 4 1-6 A104 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01 ĐC GĐ

260 D06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 HTTTQL KHDL - 01

261 D07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 2 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 KTQT KTQT - 01

NNA - 01
262 D08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 3 1-6 A002 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 NNA
NNA - 02
NNA - 03
263 D09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 3 1-6 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 ĐH37 NNA
NNA - 04
NNA - 05
264 D10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 3 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 NNA
NNA - 06

265 D11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 5 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 01

266 D12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 5 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 02

267 D13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 03

268 D14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 5 1-6 A003 LLCT 04/11/2022 4 1 ĐH37 TCNH TC - 01

269 D15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 5 1-6 A003 LLCT 04/11/2022 4 1 ĐH37 TCNH TC - 02

270 D16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 2 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC - 03

4 14-18 A001
271 D17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH NH - 01
7 14 A107
4 14-18 A001
272 D18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH NH - 02
7 14 A006
3 14-18 B1.106
273 D19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH CNTC - 01
5 17 B1.201
3 14-18
274 D20 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.201 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 TCNH CNTC - 02
5 17
4 14-18
275 D21 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.302 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
6 14
4 14-18
276 D22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B1.305 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
6 14
3 14-18 B1.303
277 D23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 TCNH TC - 04
7 14 B1.104
6 14-18
278 D24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B2.902 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 TCNH TC - 05
4 18
3 14-18
279 D25 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B1.201 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 01
5 15
3 14-18
280 D26 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.106 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 02
5 15
3 14-18 B1.304
281 D27 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 03
7 14 B1.105
6 14-18 B1.401
282 D28 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 01
2 17 B1.305
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 14-18 B2.801
283 D29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 02 ĐC GD
4 17 B2.804
4 14-18 A002
284 D30 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 03
7 14 A108
4 14-18 A002
285 D31 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 04
7 14 A202
7 1-9
286 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S A301 KTQT 15/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02 Tự chọn
2 2

287 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 5 1-9 B1.105 KTQT 15/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01 Tự chọn

6 12-17 A305
288 D01 Kinh tế học quản lý 3 C KTQT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT - 01 Tự chọn định hướng 1
4 15-17 A005
6 12-17 A304
289 D02 Kinh tế học quản lý 3 S KTQT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT - 03 Tự chọn định hướng 1
4 15-17 A206
7 1-8 A006 Chọn xuyên suốt theo
290 D01 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 04/11/2022 1 1 ĐH37 TCNH NH - 01
5 7-8 A005 hướng chuyên sâu

291 D01 Kinh tế học vi mô 3 S 4 7-10,12-16 A005 KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH38 KTKT KT - 01

292 D02 Kinh tế học vi mô 3 C 4 7-10,12-16 A103 KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH38 KTKT KT - 02

293 D03 Kinh tế học vi mô 3 S 4 7-10,12-16 A101 KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 01

294 D04 Kinh tế học vi mô 3 C 4 7-10,12-16 A104 KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 02

295 D05 Kinh tế học vi mô 3 S 5 7-8,10,12-17 A107 KTQT 10/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 03

296 D06 Kinh tế học vi mô 3 S 6 7-8,11-17 A004 KTQT 10/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 05

297 D07 Kinh tế học vi mô 3 C 6 7-8,11-17 A101 KTQT 10/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 06

298 D08 Kinh tế học vi mô 3 S 2 7-10,12-16 A003 KTQT 10/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 07

299 D09 Kinh tế học vi mô 3 C 5 7-8,10,12-17 A106 KTQT 10/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 08

300 D10 Kinh tế học vi mô 3 S 6 7-8,11-17 A003 KTQT 13/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 01

301 D11 Kinh tế học vi mô 3 C 6 7-8,11-17 A002 KTQT 13/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 02

302 D12 Kinh tế học vi mô 3 C 6 7-8,11-17 A003 KTQT 13/01/2023 2 2 ĐH38 LKT LKT - 03

303 D13 Kinh tế học vi mô 3 S 2 7-10,12-16 A001 KTQT 13/01/2023 2 2 ĐH38 LKT LKT - 04

304 D14 Kinh tế học vi mô 3 C 2 7-10,12-16 A001 KTQT 13/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 04

4 12-17
305 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 C A102 KTQT 11/01/2023 3 2 ĐH38 KTKT KT - 01
6 12-14
4 12-17
306 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 S A102 KTQT 11/01/2023 3 2 ĐH38 KTKT KT - 02
6 12-14
3 12-17
307 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 C A007 KTQT 11/01/2023 3 2 ĐH38 LKT LKT - 01
7 12-14
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 12-17
308 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 S A006 KTQT 11/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 02
5 12-14
2 12-17
309 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 C A008 KTQT 11/01/2023 3 2 ĐH38 LKT LKT - 03
5 12-14
6 12-17 A103
310 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 11/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 04
4 15-17 A004
3 12-17
311 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 C A008 KTQT 14/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 01
7 12-14
2 12-17 A008
312 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 14/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 02
5 15-17 A006
3 12-17
313 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 C A104 KTQT 14/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 03
7 12-14
2 12-17 A101
314 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 14/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 04
5 15-17 A007
2 12-17 A102
315 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 14/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 05
5 15-17 A008
4 12-17 A103
316 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 S KTQT 14/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 06
6 15-17 A102
2 12-17 B1.101
317 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 14/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 07
5 15-17 B1.102
4 12-17 A101
318 D14 Kinh tế học vĩ mô 3 C KTQT 14/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 08
6 15-17 A102
4 12-17 A305
319 D01 Kinh tế học vĩ mô quốc tế 3 C KTQT 11/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT - 03 Tự chọn định hướng 1
7 13-15 A108
6 1-8 A101
320 D01 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 1 1 ĐH37 KT KT - 01
3 2 A104
6 1-8 A008
321 D02 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 1 1 ĐH37 KT KT - 02
3 2 A104
7 1-8 A005
322 D03 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 1 1 ĐH37 KT KT - 03
4 2-3 A101
7 1-8 A005
323 D04 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 1 1 ĐH37 KT KT - 04
4 2-3 A104
5 1-8 A101
324 D05 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
3 7 A104
5 1-8 A101
325 D06 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
3 7 A104
3 1-8 A006
326 D07 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
7 6 A101
3 1-8 A102
327 D08 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KTQT - 01
7 6 A101
3 1-8
328 D09 Kinh tế lượng 3 C A008 BMT 03/11/2022 1 1 ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
7 6
4 1-8 A006
329 D10 Kinh tế lượng 3 C BMT 05/11/2022 4 1 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
6 7 A001
4 1-8 A006
330 D11 Kinh tế lượng 3 S BMT 05/11/2022 4 1 ĐH37 QTKD QTKD - 01
6 7 A001
5 14-18
331 D12 Kinh tế lượng 3 S B2.904 BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
3 14-17
5 14-18 B1.405
332 D13 Kinh tế lượng 3 C BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
3 14-17 B1.402
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
3 14-18 A005
333 D14 Kinh tế lượng 3 S BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
5 14-17 A308
4 14-18 B1.306
334 D15 Kinh tế lượng 3 S BMT 12/01/2023 2 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
6 14-17 B1.206
4 14-18
335 D16 Kinh tế lượng 3 C B1.303 BMT 12/01/2023 2 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
6 14-17
5 12-17 B1.404
336 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S KTQT 14/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT - 01 Tự chọn định hướng 1
2 12-14 B1.305
5 12-17
337 D02 Kinh tế thị trường mới nổi 3 C B1.402 KTQT 14/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT - 03 Tự chọn định hướng 1
2 12-14
4 14-18 B1.401
338 D01 Kinh tế vi mô 2 3 S KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 01
6 14-17 B1.301
4 14-18
339 D02 Kinh tế vi mô 2 3 C B1.304 KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 02
6 14-17
2 14-17 A203
340 D03 Kinh tế vi mô 2 3 C KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 03
5 14-18 A102

341 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 7 1-7 B1.401 LKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 LKT ĐC GD

7 1-8 A006
342 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 03/11/2022 3 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 01
5 2-3 A106
7 1-8
343 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C A003 NN 03/11/2022 3 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 02
3 7-8
6 1-8 A102
344 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 03/11/2022 4 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 03
4 3 A004

345 D04 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 1-9 A308 NN 16/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 01

346 D05 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 1-9 B1.402 NN 16/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 02

347 D06 Kỹ năng thuyết trình 3 C 6 1-9 B1.103 NN 16/11/2022 2 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 07

4 12-17 A303
348 D07 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 09/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 03
7 12,14-15 A101
4 12-17 A301
349 D08 Kỹ năng thuyết trình 3 C NN 09/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 04
7 12-14 A103
2 12-17
350 D09 Kỹ năng thuyết trình 3 S B1.303 NN 09/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 05
5 15-17
2 12-17
351 D10 Kỹ năng thuyết trình 3 C B1.205 NN 09/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 06
5 15-17

352 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 4 1-9 B1.106 KTQT 16/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01

353 D02 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 4 1-9 B1.106 KTQT 16/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02

354 D03 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 5 1-9 B1.201 KTQT 16/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 03

355 D04 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 5 1-9 B1.201 KTQT 16/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 04

4 14-18 A003
356 D01 Kỹ thuật ra quyết định 2 C QTKD 11/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
7 15 A006
4 14-18 A003
357 D02 Kỹ thuật ra quyết định 2 S QTKD 11/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
7 15 A107
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 12-17 B1.302
358 D01 Lãnh đạo 3 S QTKD 11/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD QTKD - 01
6 15-17 B1.101
4 12-17 B1.205
359 D02 Lãnh đạo 3 C QTKD 11/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD QTKD - 02
6 15-17 B1.101

360 D03 Lãnh đạo 3 S 6 1-9 B1.103 QTKD 16/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT

7 1-8 C205
361 D01 Lập trình web 3 S HTTTQL 17/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
4 5-9 C201
7 1-8 C205
362 D02 Lập trình web 3 C HTTTQL 17/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
4 5-9 C201
6 1-8
363 D03 Lập trình web 3 S C205 HTTTQL 17/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
4 1-4
6 1-8
364 D04 Lập trình web 3 C C205 HTTTQL 17/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
4 1-4

365 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-17 A205 LLCT 12/01/2023 1 2 ĐH36 KT

366 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-17 A207 LLCT 12/01/2023 1 2 ĐH36 KT

367 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 B1.306 LLCT 12/01/2023 2 2 ĐH36 HTTTQL

368 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 B1.305 LLCT 12/01/2023 2 2 ĐH36 HTTTQL

369 D01 Logic học 2 C 6 7-8,12-15 A203 LLCT 10/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 04

370 D02 Logic học 2 S 2 7-10,12-13 B1.406 LLCT 10/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 05

371 D03 Logic học 2 C 4 7-10,12-13 A001 LLCT 10/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 01

372 D04 Logic học 2 S 3 7-10,12-13 A002 LLCT 10/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 02

373 D05 Logic học 2 C 3 7-10,12-13 A002 LLCT 10/01/2023 2 2 ĐH38 LKT LKT - 03

374 D06 Logic học 2 S 4 7-10,12-13 HT01 LLCT 10/01/2023 2 2 ĐH38 LKT LKT - 04 ĐC GĐ

375 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 3 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH CNTC - 02 Tự chọn theo tổ hợp 2

Chọn xuyên suốt theo


376 D02 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 3 1-6 A005 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 thi PM ĐH37 TCNH NH - 02
hướng NH số

377 D03 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 4 1-6 A003 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01

378 D04 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 4 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02

379 D05 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 6 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03

380 D06 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 6 1-6 A003 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04

381 D07 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 7 1-7 A002 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05

382 D08 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 2 12-17 A002 HTTTQL 11/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

383 D09 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 2 12-17 A002 HTTTQL 11/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 02

384 D10 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 4 12-17 A006 HTTTQL 11/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 03

385 D11 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 4 12-17 A006 HTTTQL 11/01/2023 S3 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 04

386 D12 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 3 12-17 A001 HTTTQL 11/01/2023 S3 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 05

1-8
387 D01 Logistics quốc tế 3 C 2 B1.305 KTQT 14/11/2022 4 1 PM 1 B ĐH35 QTKD QT+MAR
9
1-8
388 D02 Logistics quốc tế 3 S 2 A302 KTQT 14/11/2022 4 1 PM 1 B ĐH35 KTQT
9
6 12-17
389 D03 Logistics quốc tế 3 C B2.802 KTQT 12/01/2023 4 2 PM 1 B ĐH36 KTQT KTQT - 02 Tự chọn định hướng 2
2 15-17
6 12-17
390 D04 Logistics quốc tế 3 S B2.903 KTQT 12/01/2023 4 2 PM 1 B ĐH36 KTQT KTQT - 04 Tự chọn định hướng 2
2 15-17
6 12-17
391 D01 Luật đất đai 3 S B1.402 LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 01
3 15-17
6 12-17 A307
392 D02 Luật đất đai 3 C LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 02
3 15-17 A308
5 12-17
393 D03 Luật đất đai 3 C B2.901 LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 03
2 15-17

394 D01 Luật hôn nhân và gia đình 2 S 7 1-7 A003 LKT 05/11/2022 1 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01

395 D02 Luật hôn nhân và gia đình 2 C 7 1-7 A002 LKT 05/11/2022 1 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02

396 D03 Luật hôn nhân và gia đình 2 C 3 1-6 A002 LKT 05/11/2022 2 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03

2 12-17
397 D01 Luật kinh doanh 3 S A007 LKT 14/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 01
5 12-14
2 12-17
398 D02 Luật kinh doanh 3 C A101 LKT 14/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 02
5 12-14
3 12-17
399 D03 Luật kinh doanh 3 C A006 LKT 14/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 03
6 12-14
3 12-17
400 D04 Luật kinh doanh 3 S A104 LKT 14/01/2023 S3 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 04
6 12-14
4 12-17
401 D05 Luật kinh doanh 3 C B1.102 LKT 14/01/2023 S3 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 05
7 12-14
4 14-18 B1.306
402 D01 Luật Lao động 3 C LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01 ĐC GD
6 14-17 B1.403
2 14-17 A301
403 D02 Luật Lao động 3 S LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02
5 14-18 A108
2 14-17 A204
404 D03 Luật Lao động 3 C LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03
5 14-18 A103
4 12-17 A302
405 D01 Luật Ngân hàng 3 C LKT 10/01/2023 1 2 ĐH36 LKT LKT - 01
7 12-14 A105
3 12-17 A302
406 D02 Luật Ngân hàng 3 S LKT 10/01/2023 1 2 ĐH36 LKT LKT - 02
7 12,14-15 A002

407 D03 Luật Ngân hàng 3 C 3 1-9 B1.203 LKT 16/11/2022 4 1 ĐH36 LKT LKT - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

408 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 S 3 1-9 B1.106 LKT 12/11/2022 1 1 ĐH36 LKT LKT - 01

409 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 C 3 1-9 B1.103 LKT 12/11/2022 1 1 ĐH36 LKT LKT - 02

7 1-9 B1.302
410 D03 Luật sở hữu trí tuệ 3 C LKT 12/11/2022 2 1 ĐH36 LKT LKT - 03
5 8 B1.401

411 D01 Luật tố tụng dân sự 3 S 2 1-9 B1.203 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 01

412 D02 Luật tố tụng dân sự 3 C 2 1-9 B1.106 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 02

413 D03 Luật tố tụng dân sự 3 C 6 1-9 B1.104 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 03

2 1-8 A006
414 D04 Luật tố tụng dân sự 3 S LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01
5 7 A005
2 1-8
415 D05 Luật tố tụng dân sự 3 C A002 LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02
5 7
3 1-8
416 D06 Luật tố tụng dân sự 3 S A008 LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03
6 3

417 D01 Luật tố tụng hình sự 3 S 6 1-9 B1.104 LKT 15/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 01

418 D02 Luật tố tụng hình sự 3 C 6 1-9 B1.105 LKT 15/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 02

419 D03 Luật tố tụng hình sự 3 C 2 1-9 B1.201 LKT 15/11/2022 4 1 ĐH36 LKT LKT - 03

3 1-8 A101
420 D04 Luật tố tụng hình sự 3 S LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 01
6 5 A008
3 1-8
421 D05 Luật tố tụng hình sự 3 C A005 LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 02
6 5
5 1-8 A104
422 D06 Luật tố tụng hình sự 3 S LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 03
7 4 A101

423 D01 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 S 2 7-10,12-13 A301 LKT 09/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 01

424 D02 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 C 5 7-8,10,12-14 A001 LKT 09/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 02

425 D03 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 S 5 7-8,10,12-14 A001 LKT 09/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 03

426 D04 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 C 6 7-8,12-15 A204 LKT 09/01/2023 1 2 ĐH38 LKT LKT - 04

427 D01 Lý thuyết biên dịch 2 C 7 1-7 B1.102 NN 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 07

2 1-8
428 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S A101 TC 04/11/2022 S1 1 thi PM ĐH37 KT KT - 01
7 1
2 1-8
429 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C A101 TC 04/11/2022 S2 1 thi PM ĐH37 KT KT - 02
7 1
5 1-8 A008
430 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 04/11/2022 S2 1 thi PM ĐH37 KT KT - 03
3 6 A104
5 1-8 A008
431 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 04/11/2022 S3 1 thi PM ĐH37 KT KT - 04
3 6 A104
3 14-18
432 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C B1.103 TC 09/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
5 14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
3 14-18
433 D06 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S B1.101 TC 10/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01 Tự chọn
5 14-17
Lý thuyết xác suất và thống kê 5 1-8 A105
434 D01 3 S BMT 05/11/2022 1 1 ĐH37 KTQT KTQT - 01
toán 7 3 A101
Lý thuyết xác suất và thống kê 4 1-8
435 D02 3 S A008 BMT 05/11/2022 1 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
toán 6 1
Lý thuyết xác suất và thống kê 4 1-8 A007
436 D03 3 C BMT 05/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
toán 6 1 A005
Lý thuyết xác suất và thống kê 5 1-8 A103
437 D04 3 C BMT 05/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
toán 7 3 A101
5 1-8 C301
438 D01 Mạng máy tính và truyền thông 3 C HTTTQL 04/11/2022 1 1 PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
2 5-8 C305
7 1-8
439 D02 Mạng máy tính và truyền thông 3 S C301 HTTTQL 04/11/2022 2 1 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
3 3-7
7 1-8
440 D03 Mạng máy tính và truyền thông 3 C C301 HTTTQL 04/11/2022 3 1 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
3 3-7

441 D01 Marketing công cụ tìm kiếm 3 S 2 1-9 B1.204 QTKD 11/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01

442 D02 Marketing công cụ tìm kiếm 3 C 2 1-9 B1.202 QTKD 11/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02

443 D03 Marketing công cụ tìm kiếm 3 S 3 1-9 B1.201 QTKD 11/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03

444 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 5 1-9 B1.202 NH 14/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH TC

445 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 4 1-9 B1.201 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 01

446 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 4 1-9 B1.201 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 02

7 1-9 B1.105
447 D04 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 03
2 9 B1.101
7 1-9 B1.105
448 D05 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04
2 9 B1.101

449 D06 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 6 1-9 B1.105 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 05

450 D07 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 6 1-9 B1.106 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 06

4 12-17 B1.303
451 D08 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 01
6 15-17 B1.102
4 12-17 B1.206
452 D09 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 02
6 15-17 B1.102
6 12-17 A304
453 D10 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 03
4 15-17 A204
6 12-17 A301
454 D11 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 04
4 15-17 A205
5 12-17
455 D12 Marketing dịch vụ tài chính 3 S B1.301 NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 05
7 12,14-15
5 12-17
456 D13 Marketing dịch vụ tài chính 3 S B2.803 NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 06
7 12,14-15

457 D01 Marketing điện tử 3 S 2 1-9 B1.205 HTTTQL 11/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

458 D02 Marketing điện tử 3 C 2 1-9 B1.203 HTTTQL 11/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02

459 D01 Marketing quốc tế 3 S 6 1-9 B1.106 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01 Tự chọn

460 D02 Marketing quốc tế 3 C 6 1-9 B1.201 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02 Tự chọn

6 14-18 A308
461 D01 Marketing số 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01 ĐC GD
3 14-17 A307
6 14-18 A305
462 D02 Marketing số 3 S QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
3 14-17 A306

463 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 4 1-9 B1.202 TC 11/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH TC - 05

464 D02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 C 3 1-9 B1.104 TC 11/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH TC - 06

4 12-17 B1.204
465 D03 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S TC 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 04
6 12-14 B1.101
2 14-17
466 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 C B1.104 NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 04
4 16-17
2 14-17 B1.401
467 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 S NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 05
5 16-17 B1.205
2 14-17
468 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S B1.106 NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 06
4 16-17

469 D01 Ngữ nghĩa học 2 S 4 12-17 B1.101 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 01

470 D02 Ngữ nghĩa học 2 C 4 12-17 B1.105 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 02

471 D03 Ngữ nghĩa học 2 S 6 12-17 B1.105 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 03

472 D04 Ngữ nghĩa học 2 C 6 12-17 B1.201 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 04

473 D05 Ngữ nghĩa học 2 C 5 12-17 B1.306 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 05

474 D06 Ngữ nghĩa học 2 S 5 12-17 B1.401 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 06

475 D07 Ngữ nghĩa học 2 S 2 12-17 B1.101 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 07

4 1-8
476 D01 Nguyên lý kế toán 3 S A002 KTKT 04/11/2022 S2 1 thi PM ĐH37 KTQT KTQT - 01
2 7

477 D02 Nguyên lý kế toán 3 S 5 7-8,10,12-17 A202 KTKT 14/01/2023 S1 2 thi PM ĐH38 QTKD QTKD - 01

478 D03 Nguyên lý kế toán 3 S 2 7-10,12-16 A107 KTKT 14/01/2023 S1 2 thi PM ĐH38 QTKD QTKD - 03

479 D04 Nguyên lý kế toán 3 C 5 7-8,10,12-17 A107 KTKT 14/01/2023 S1 2 thi PM ĐH38 QTKD QTKD - 02

2 14-17 A205
480 D05 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 01
5 14-18 A104
2 14-17
481 D06 Nguyên lý kế toán 3 S A302 KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 02
5 14-18
3 14-18
482 D07 Nguyên lý kế toán 3 S B1.102 KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 03
5 14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
5 1-8 A006
483 D08 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 04/11/2022 S3 1 thi PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
2 1 A102
6 1-8 A004
484 D09 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 04/11/2022 S3 1 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
2 1 A007
5 1-8 A007
485 D10 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 04/11/2022 S1 1 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
3 1 A104
5 1-8 A007
486 D11 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 04/11/2022 S1 1 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
3 1 A104

487 D01 Nguyên lý Marketing 3 S 3 7-10,12-16 A106 QTKD 12/01/2023 S1 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 01

488 D02 Nguyên lý Marketing 3 C 4 7-10,12-16 A105 QTKD 12/01/2023 S1 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 02

489 D03 Nguyên lý Marketing 3 S 4 7-10,12-16 A104 QTKD 12/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 03

7 7-9,12-15
490 D04 Nguyên lý Marketing 3 C B1.305 QTKD 12/01/2023 S2 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 04
4 16-17

491 D05 Nguyên lý Marketing 3 S 6 7-8,11-17 A007 QTKD 12/01/2023 S3 2 thi PM ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 05

492 D06 Nguyên lý Marketing 3 C 2 7-10,12-16 A104 QTKD 12/01/2023 S3 2 thi PM ĐH38 QTKD QTKD - 01

493 D07 Nguyên lý Marketing 3 S 2 7-10,12-16 A108 QTKD 12/01/2023 C1 2 thi PM ĐH38 QTKD QTKD - 02

494 D08 Nguyên lý Marketing 3 C 3 7-10,12-16 A107 QTKD 12/01/2023 C1 2 thi PM ĐH38 QTKD QTKD - 03

495 D09 Nguyên lý Marketing 3 C 3 7-10,12-16 A106 QTKD 13/01/2023 C2 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 01

496 D10 Nguyên lý Marketing 3 S 2 7-10,12-16 A106 QTKD 13/01/2023 C2 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 02

497 D11 Nguyên lý Marketing 3 C 2 7-10,12-16 A103 QTKD 13/01/2023 C3 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 03

498 D12 Nguyên lý Marketing 3 S 5 7-8,10,12-17 A201 QTKD 13/01/2023 C3 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 04

7 7-9,12,14-15
499 D13 Nguyên lý Marketing 3 S B1.203 QTKD 13/01/2023 C3 2 thi PM ĐH38 KTQT KTQT - 05
4 15-17
Nhập môn ngành Hệ thống thông
500 D01 2 S 4 1-6 A005 HTTTQL 03/11/2022 4 1 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
tin quản lý
Nhập môn ngành Hệ thống thông
501 D02 2 C 4 1-6 A005 HTTTQL 03/11/2022 4 1 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
tin quản lý
Nhập môn ngành Hệ thống thông 2 14-17
502 D03 2 S B1.404 HTTTQL 11/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
tin quản lý 6 14-15

503 D01 Nhập môn ngành Luật 2 C 5 12-17 A002 LKT 12/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 01

504 D02 Nhập môn ngành Luật 2 C 2 12-17 A003 LKT 12/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 02

505 D03 Nhập môn ngành Luật 2 S 2 12-17 A004 LKT 12/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 03

506 D04 Nhập môn ngành Luật 2 S 5 12-17 A005 LKT 12/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 04

507 D01 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 C 2 12-17 A004 NN 09/01/2023 1 2 ĐH38 NNA NNA - 01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

508 D02 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 S 2 12-17 A005 NN 09/01/2023 1 2 ĐH38 NNA NNA - 02

509 D03 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 C 4 12-17 A007 NN 09/01/2023 2 2 ĐH38 NNA NNA - 03

510 D04 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 S 4 12-17 A007 NN 09/01/2023 2 2 ĐH38 NNA NNA - 04

511 D05 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 C 5 12-17 A005 NN 09/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 05

512 D06 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 S 5 12-17 A008 NN 09/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 06

513 D07 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 C 6 12-17 A004 NN 09/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 07

514 D08 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 S 6 12-17 A001 NN 09/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 08

Nhập ngành Khoa học dữ liệu 4 14-18 A308


515 D01 2 C BMT 11/01/2023 2 2 PM 4 B ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
trong kinh doanh 7 14 A203
Những chủ đề mới trong ngành hệ
516 D01 3 S 6 1-9 B1.201 HTTTQL 14/11/2022 1 1 ĐH35 HTTTQL HTTTDN
thống TTQL

517 D01 Phân tích diễn ngôn 3 C 6 1-9 B1.202 NN 16/11/2022 2 1 ĐH35 NNA

C 2 12-17 A307
518 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 BMT 10/01/2023 1 2 PM 4 B ĐH36 QTKD QTKD - 02 Tự chọn
S 5 15-17 A106
7 1-8 C304 Chọn xuyên suốt theo
519 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C HTTTQL 03/11/2022 3 1 PM ĐH37 TCNH NH - 02
5 4-8 C305 hướng NH số
7 1-8 C204 Chọn xuyên suốt theo
520 D02 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C HTTTQL 03/11/2022 3 1 PM ĐH37 TCNH NH - 02
5 4-8 C203 hướng NH số
6 1-8
521 D03 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C C301 HTTTQL 04/11/2022 3 1 PM ĐH37 TCNH CNTC - 01 Tự chọn theo tổ hợp 1
4 1-4
6 1-8
522 D04 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S C301 HTTTQL 04/11/2022 4 1 PM ĐH37 TCNH CNTC - 02 Tự chọn theo tổ hợp 2
4 1-4
2 14-17 C306
Chọn xuyên suốt theo
523 D05 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S 4 14-18 C306 HTTTQL 13/01/2023 3 2 PM ĐH37 TCNH TC - 03
hướng TCĐL&QTRR
6 16-18 C304
2 14-17 C305
Chọn xuyên suốt theo
524 D06 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S 4 14-18 C305 HTTTQL 13/01/2023 3 2 PM ĐH37 TCNH TC - 03
hướng TCĐL&QTRR
6 16-18 HT01
2 14-17
Chọn xuyên suốt theo
525 D07 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 4 14-18 C306 HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH37 TCNH TC - 04
hướng TCĐL&QTRR
6 16-18
2 14-17 C206
Chọn xuyên suốt theo
526 D08 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 4 14-18 C206 HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH37 TCNH TC - 04
hướng TCĐL&QTRR
6 16-18 C304
3 14-18
Chọn xuyên suốt theo
527 D09 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 5 14-18 C205 HTTTQL 12/01/2023 2 2 PM ĐH37 TCNH TC - 05
hướng TCĐL&QTRR
7 14-15
3 14-18
Chọn xuyên suốt theo
528 D10 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 5 14-18 C301 HTTTQL 12/01/2023 2 2 PM ĐH37 TCNH TC - 05
hướng TCĐL&QTRR
7 14-15

529 D01 Phân tích kinh doanh 3 S 6 1-9 B1.302 HTTTQL 15/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 12-17 B1.202
530 D04 Phân tích kinh doanh 3 S HTTTQL 10/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
2 12-14 B1.405

531 D02 Phân tích kinh doanh 3 C 6 1-9 B1.302 HTTTQL 15/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02

5 12-17
532 D03 Phân tích kinh doanh 3 C B2.802 HTTTQL 10/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
7 12-14
5 12-17 B1.405
533 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 01
7 12,14-15 B1.105
5 12-17
534 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C B2.803 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 02
7 12-14
3 12-17
535 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S B1.202 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 03
6 12-14
3 12-17
536 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C B1.202 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 04
6 12-14
6 12-17
537 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S B2.801 TC 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 05
4 15-17
6 12-17 B2.802
538 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 06 ĐC GĐ
4 15-17 B2.902

539 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.206 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 01

540 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.204 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 02

541 D09 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 3 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 03

542 D10 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-9 B1.105 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04

543 D11 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 05

544 D12 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 B1.203 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 06

545 D01 Pháp luật đại cương 2 C 2 7-10,12-13 B1.306 LKT 10/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 01

546 D02 Pháp luật đại cương 2 C 3 7-10,12-13 A101 LKT 10/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 02

547 D03 Pháp luật đại cương 2 S 3 7-10,12-13 A003 LKT 10/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 03

548 D04 Pháp luật đại cương 2 C 6 7-8,12-15 A205 LKT 10/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 04

549 D05 Pháp luật đại cương 2 C 3 7-10,12-13 A102 LKT 10/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 05

550 D06 Pháp luật đại cương 2 S 2 7-10,12-13 A303 LKT 10/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 06

551 D07 Pháp luật đại cương 2 C 4 7-10,12-13 A002 LKT 10/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 07

552 D08 Pháp luật đại cương 2 S 5 7-8,10,12-14 A002 LKT 10/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 08

553 D09 Pháp luật đại cương 2 S 3 12-17 A008 LKT 10/01/2023 4 2 ĐH38 QTKD QTKD - 02

554 D10 Pháp luật đại cương 2 C 2 12-17 A005 LKT 10/01/2023 4 2 ĐH38 QTKD QTKD - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

555 D11 Pháp luật đại cương 2 S 6 12-17 A002 LKT 12/01/2023 1 2 ĐH38 KTKT KT - 01

556 D12 Pháp luật đại cương 2 C 6 12-17 A005 LKT 12/01/2023 1 2 ĐH38 KTKT KT - 02

557 D13 Pháp luật đại cương 2 C 3 12-17 A001 LKT 10/01/2023 4 2 ĐH38 QTKD QTKD - 01

558 D14 Pháp luật đại cương 2 S 3 7-10,12-13 A005 LKT 12/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 01

559 D15 Pháp luật đại cương 2 S 6 7-8,12-15 A202 LKT 12/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 02

560 D16 Pháp luật đại cương 2 C 5 7-8,10,12-14 A003 LKT 12/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 03

561 D17 Pháp luật đại cương 2 C 4 7-10,12-13 A003 LKT 12/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 04

562 D18 Pháp luật đại cương 2 S 6 7-8,12-15 A203 LKT 12/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 05

Pháp luật hợp đồng thương mại


563 D01 3 C 3 1-9 B1.106 LKT 12/11/2022 2 1 ĐH35 LKT
quốc tế

564 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 S 3 1-9 B1.203 LKT 14/11/2022 4 1 ĐH35 LKT

565 D01 Phiên dịch thương mại 3 C 5 1-9 B1.204 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 NNA

1-7 B1.403
566 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 KTQT 11/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH36 KT
8-9 B1.403
5 1-6 A108
567 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 5 7-8 A108 KTQT 05/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH37 KT KT - 01
7 8 A001
5 1-4,7-8 A104
568 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 5 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH37 KT KT - 02
7 8 A001
6 1-4,7-8 A104
569 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 6 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH37 KT KT - 03
4 4 A103
6 1-4,7-8 A104
570 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 6 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH37 KT KT - 04
3 5 A104
2 1-3,6-8 A103
571 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 4-5 A103 KTQT 05/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH37 TCNH NH - 01
4 7 A103
2 1-3,6-8 A102
572 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 4-5 A102 KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 TCNH NH - 02
4 7 A102
7 1-8 A007
573 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 01
2 6-7 A008
7 1-8 A102
574 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 02
2 6-7 A105
2 1-3,6-8 A104
575 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 4-5 A104 KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 03
5 7 A106
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 14-17
576 D11 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S HT01 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 KTQT KTQT - 01
5 14-18
2 14-17
577 D12 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C HT01 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 TCNH CNTC - 01
5 14-18
6 14-18
578 D13 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S B2.904 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 TCNH CNTC - 02
4 14-17
Chọn xuyên suốt theo
579 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 3 1-6 A006 BMT 05/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC - 03
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
580 D02 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 C 3 1-6 A003 BMT 05/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC - 04
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
581 D03 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 5 1-6 A004 BMT 05/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC - 05
hướng TCĐL&QTRR

582 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 3 1-9 B1.204 TC 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH35 TCNH TC

2 12-17
583 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C B1.106 TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 04
5 12-14
6 12-17
584 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S B2.803 TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 05
4 15-17
6 12-17 B1.404
585 D04 Quản lý danh mục đầu tư 3 C TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 06
3 15-17 B1.406

586 D01 Quản trị bán hàng 3 S 5 1-9 B1.406 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

587 D02 Quản trị bán hàng 3 S 3 1-9 B1.205 QTKD 14/11/2022 2 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01 Tự chọn

588 D01 Quản trị chiến lược 3 S 3 1-9 B1.301 QTKD 12/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01

589 D02 Quản trị chiến lược 3 C 3 1-9 B1.202 QTKD 12/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02

2 12-17 A102
590 D03 Quản trị chiến lược 3 S QTKD 09/01/2023 1 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
4 12-14 A204
2 12-17 A201
591 D04 Quản trị chiến lược 3 C QTKD 09/01/2023 1 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
4 12-14 A205
3 12-17
592 D05 Quản trị chiến lược 3 S B1.203 QTKD 09/01/2023 2 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
6 12-14
7 1-9 B1.206
593 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S QTKD 15/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01 Tự chọn
4 9 B1.401
7 1-9 B1.301
594 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C QTKD 15/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02 Tự chọn
4 9 B1.401

595 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C 3 1-9 B1.402 QTKD 15/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01 Tự chọn

596 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 4 1-9 B1.203 QTKD 15/11/2022 4 1 ĐH35 KTQT

7 1-9 B1.205
597 D01 Quản trị dự án 3 S QTKD 14/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01
4 8 B1.401
7 1-9 B1.206
598 D02 Quản trị dự án 3 C QTKD 14/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
4 8 B1.401
2 1-8
599 D01 Quản trị học 3 S A008 QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
6 4
2 1-8
600 D02 Quản trị học 3 C A005 QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
6 4
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 1-8 A008
601 D03 Quản trị học 3 C QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
6 3 A005
4 14-18 B1.401
602 D04 Quản trị học 3 C QTKD 13/01/2023 2 2 ĐH37 KTQT KTQT - 01
6 14-17 B1.305

603 D05 Quản trị học 3 C 4 7-10,12-16 A106 QTKD 13/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 01

604 D06 Quản trị học 3 S 4 7-10,12-16 A105 QTKD 13/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 02

605 D07 Quản trị học 3 S 3 7-10,12-16 A107 QTKD 13/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 03

606 D08 Quản trị học 3 C 3 7-10,12-16 A108 QTKD 13/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 04

607 D09 Quản trị học 3 S 5 7-8,10,12-17 A203 QTKD 13/01/2023 2 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 05

608 D10 Quản trị học 3 C 2 7-10,12-16 A105 QTKD 13/01/2023 2 2 ĐH38 KTKT KT - 01

609 D11 Quản trị học 3 S 2 7-10,12-16 A201 QTKD 13/01/2023 2 2 ĐH38 KTKT KT - 02

610 D01 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 C 6 1-9 B1.203 QTKD 11/11/2022 3 1 ĐH35 QTKD QT

4 1-8
611 D01 Quản trị Marketing 3 S A007 QTKD 04/11/2022 4 1 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
6 3
4 1-8
612 D02 Quản trị Marketing 3 C A101 QTKD 04/11/2022 4 1 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
6 3
3 14-18 A102
613 D03 Quản trị Marketing 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01 Tự chọn
6 14-17 A301
2 14-17 A304
614 D04 Quản trị Marketing 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
6 14-18 A207
2 14-17 A308
615 D05 Quản trị Marketing 3 S QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD QTKD - 01
6 14-18 A205
3 14-18
616 D06 Quản trị Marketing 3 S B1.103 QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02 Tự chọn
5 14-17
3 12-17 A303
617 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC - 05 Tự chọn
7 12,14-15 A003

618 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 S 2 1-9 B1.301 QTKD 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 QTKD QTKD - 01

619 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 C 2 1-9 B1.205 QTKD 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 QTKD QTKD - 02

3 12-17
620 D03 Quản trị nguồn nhân lực 3 S B1.204 QTKD 10/01/2023 C1 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
6 12-14
3 12-17
621 D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 C B1.203 QTKD 10/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
6 12-14
2 12-17 A103
622 D05 Quản trị nguồn nhân lực 3 S QTKD 10/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
4 12-14 A205

623 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.204 NH 17/11/2022 4 1 50 ĐH35 TCNH NH

624 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.205 NH 17/11/2022 4 1 50 ĐH35 TCNH NH

625 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 6 1-9 B1.204 TC 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

626 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 6 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

627 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 4 1-9 B1.204 QTKD 11/11/2022 4 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

2 12-17
628 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S B1.304 TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD QTKD - 01 Tự chọn
5 15-17
3 12-17 A304
629 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 01
7 12,14-15 A004
3 12-17 A303
630 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 02
7 12-14 A001
2 12-17
631 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S B1.203 TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 03
5 12-14

632 D01 Quản trị vận hành 3 S 6 1-9 B1.401 QTKD 14/11/2022 4 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03 Tự chọn

7 1-9 B1.304
633 D01 Soạn thảo văn bản 3 S LKT 16/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 01 ĐỔI GĐ
5 7 B1.106
7 1-9 B1.303
634 D02 Soạn thảo văn bản 3 C LKT 16/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 02
5 7 B1.401
2 12-17
635 D03 Soạn thảo văn bản 3 S B1.202 LKT 10/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 03
5 12-14
2 14-17 B1.402
636 D04 Soạn thảo văn bản 2 S LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 01 ĐC GĐ
5 17-18 B1.406
2 14-17
637 D05 Soạn thảo văn bản 2 C B1.302 LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 02
5 17-18
3 14-18 A006
638 D06 Soạn thảo văn bản 2 S LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 03
6 14 A206

639 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 3 1-9 B1.302 TC 17/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 01

640 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 3 1-9 B1.204 TC 17/11/2022 2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 02

641 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 5 1-9 B1.206 TC 17/11/2022 C2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 03

642 D04 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 5 1-9 B1.206 TC 17/11/2022 C2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 04

7 1-9 B1.106
643 D05 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 17/11/2022 C3 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 05
2 7 B1.101
7 1-9 B1.106
644 D06 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C TC 17/11/2022 C3 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 06
2 7 B1.101
3 12-17
645 D07 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S B1.205 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 01
6 12-14
3 12-17
646 D08 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C B1.204 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 02
6 12-14
5 12-17
647 D09 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S B2.801 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 03
7 12,14-15
5 12-17
648 D10 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C B2.801 TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 04
7 12,14-15
2 12-17 A104
649 D11 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 05
4 12-14 A206
2 12-17 A105
650 D12 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 06
4 12-14 A207
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 1-8 A006
651 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 05/11/2022 4 1 thi PM ĐH37 KT KT - 01
2 3 A007
6 1-8 A005
652 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 05/11/2022 4 1 thi PM ĐH37 KT KT - 02
2 3 A102
3 1-8 A103
653 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 05/11/2022 3 1 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-01
7 8 A101
3 1-8 A007
654 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 05/11/2022 3 1 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-02
7 8 A101
6 14-18 B1.301
655 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 03
3 14-17 B1.403
6 14-18
656 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 S A308 TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 04
3 14-17
2 14-17
657 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S A303 TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 TCNH NH - 01
5 14-18
2 14-17
658 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C A207 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH NH - 02
5 14-18
6 14-18
659 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 S A307 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 KTQT KTQT - 01
3 14-17
2 14-17
660 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.105 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH CNTC - 01
4 14-18
2 14-17 A305
661 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 TCNH CNTC - 02
6 14-18 A208
3 14-18 A007
662 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
6 14-17 A207
3 14-18
663 D13 Tài chính doanh nghiệp 3 C B1.104 TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
5 14-17
3 14-18
664 D14 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.104 TC 14/01/2023 S3 2 thi PM ĐH37 QTKD QTKD - 01
5 14-17

665 D01 Tài chính hành vi 3 S 3 1-9 B1.303 TC 14/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC

3 12-17
666 D02 Tài chính hành vi 3 S B1.305 TC 09/01/2023 4 2 ĐH35 TCNH TC
5 15-17

667 D01 Tài chính phái sinh 3 C 5 1-9 B1.301 TC 11/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

3 12-17 B1.301
668 D02 Tài chính phái sinh 3 C TC 10/01/2023 4 2 ĐH35 TCNH TC
6 15-17 B1.205
7 1-9 B1.305
669 D01 Tài chính phát triển 3 S KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01 Tự chọn định hướng 1
6 2 B1.402
7 1-9 B1.202
670 D02 Tài chính phát triển 3 C KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 03 Tự chọn định hướng 1
3 2 B1.306

671 D03 Tài chính phát triển 3 C 6 1-9 B1.205 KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH35 KTQT

7 1-9 B1.203
672 D01 Tài chính quốc tế 3 C KTQT 12/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 04 Tự chọn
3 7 B1.305

673 D01 Tài trợ dự án 3 S 6 1-9 B1.203 NH 12/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH NH

674 D02 Tài trợ dự án 3 C 6 1-9 B1.206 NH 12/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH NH

4 12-17 B1.205
675 D03 Tài trợ dự án 3 S NH 14/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC - 01 Tự chọn
6 12-14 B1.102
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

676 D01 Tâm lý học 2 C 3 1-6 A004 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH CNTC - 01 Tự chọn theo tổ hợp 1

Chọn xuyên suốt theo


677 D02 Tâm lý học 2 S 3 1-6 A007 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH NH - 01
hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt
678 D03 Tâm lý học 2 S 2 1-6 A002 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC - 01 theo hướng
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt
679 D04 Tâm lý học 2 C 5 1-6 A004 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC - 02 theo hướng
TC&QTDN
680 D05 Tâm lý học 2 C 4 7-10,12-13 A004 LLCT 10/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 01

681 D06 Tâm lý học 2 S 4 7-10,12-13 A003 LLCT 10/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 02

682 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 2 1-9 B1.302 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

683 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 2 1-9 B1.206 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

684 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 4 1-9 B1.205 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03

685 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 4 1-9 B1.203 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 04

7 1-9 B1.301
686 D05 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 05
4 5 B1.401
7 1-9 B1.302
687 D06 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 06
4 6 B1.401
2 12-17
688 D07 Thẩm định dự án đầu tư 3 S B1.204 NH 13/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC - 05
5 12-14
2 12-17
689 D08 Thẩm định dự án đầu tư 3 C B1.201 NH 13/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC - 06
5 12-14
7 1-9 B1.103
690 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S NH 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH NH
2 2 B1.406

691 D02 Thẩm định giá tài sản 3 S 6 1-9 B1.204 NH 17/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT - 03 Tự chọn

4 12-17 B1.202
692 D03 Thẩm định giá tài sản 3 C NH 14/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH TC - 04 Tự chọn
6 12-14 B1.101

693 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 5 1-9 B1.302 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

694 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 5 1-9 B1.302 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

695 D03 Thanh toán quốc tế 3 S 6 1-9 B1.205 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03

696 D04 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 B1.301 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 04

697 D05 Thanh toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.303 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 05

698 D06 Thanh toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.304 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 06

4 12-17 A308
699 D07 Thanh toán quốc tế 3 S NH 11/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT - 04 Tự chọn định hướng 2
7 12,14-15 A106
4 12-17 B1.206
700 D08 Thanh toán quốc tế 3 S NH 11/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC - 03 Tự chọn
6 12-14 B1.103
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
Thị trường tài chính và các định 6 1-8 A006
701 D01 3 S TC 03/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
chế tài chính 2 7 A102
Thị trường tài chính và các định 6 1-8
702 D02 3 C A007 TC 03/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
chế tài chính 2 7
Thị trường tài chính và các định 5 1-8 A103
703 D03 3 S TC 03/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03
chế tài chính 3 8 A001
Thị trường tài chính và các định 5 1-8 A006
704 D04 3 C TC 03/11/2022 C2 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04
chế tài chính 3 8 A001
Thị trường tài chính và các định 4 1-8 A102
705 D05 3 S TC 03/11/2022 C2 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05
chế tài chính 7 8 A008
Thị trường tài chính và các định 3 14-18 A105 Chọn xuyên suốt theo
706 D06 3 S TC 12/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH NH - 01
chế tài chính 6 14-17 A208 hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt
Thị trường tài chính và các định 3 14-18
707 D07 3 S B1.105 TC 12/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 KT KT - 01 theo hướng truyền
chế tài chính 5 14-17
Chọn thống
xuyên suốt
Thị trường tài chính và các định 3 14-18 B1.105
708 D08 3 C TC 12/01/2023 S3 2 thi PM ĐH37 KT KT - 02 theo hướng truyền
chế tài chính 5 14-17 B1.304
thống
2
709 D01 Thiết kế web 3 S 12-17 C301 HTTTQL 11/01/2023 S3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
4
2 C301
710 D02 Thiết kế web 3 C 12-17 HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
4 C304
Thực hành biên dịch thương mại
711 D01 3 S 2 1-9 B1.305 NN 17/11/2022 1 1 ĐH35 NNA
Anh - Việt
Thực hành biên dịch thương mại 3 12-17 A306
712 D01 3 C NN 10/01/2023 1 2 ĐH35 NNA
Việt - Anh 7 13-15 A004
5 12-17
713 D01 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S B2.901 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 01 Tự chọn
2 12-14
5 12-17
714 D02 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C B1.403 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 02 Tự chọn
2 12-14
4 12-17 B1.304
715 D03 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 05 Tự chọn
6 15-17 B1.103
4 12-17 B1.301
716 D04 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 06 Tự chọn
6 15-17 B1.103
Chọn xuyên suốt
2 14-17
717 D01 Thuế 3 S A304 TC 12/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01 theo hướng
5 14-18
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt
2 14-17
718 D02 Thuế 3 C A208 TC 12/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02 theo hướng
5 14-18
TC&QTDN
719 D01 Thương mại điện tử 3 S 6 1-9 B1.206 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01

2 12-17
720 D02 Thương mại điện tử 3 C B1.301 HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
5 15-17
3 12-17 B1.301
721 D03 Thương mại điện tử 3 S HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM ĐH35 QTKD MAR
6 15-17 B1.205
2 14-17
722 D01 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S A305 NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 01
5 14-18
2 14-17
723 D02 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C A301 NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 02
5 14-18
4 14-18 B1.402
724 D03 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 03
6 14-17 B1.302
2 14-17
725 D04 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S A306 NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 04
5 14-18
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 14-17
726 D05 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C A302 NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 05
5 14-18
4 14-18 B1.402
727 D06 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 06
6 14-17 B1.104
2 1-8
728 D01 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S C201 NN 04/11/2022 C3 1 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 01
5 4
2 1-8
729 D02 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 02
5 4
5 1-8 C205
730 D03 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S NN 05/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 03
7 7 C201
7 1-8
731 D04 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 04
3 7-8
6 1-8
732 D05 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S C201 NN 05/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 05
4 4
6 1-8
733 D06 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 4 1 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 06
4 4
6 1-8
734 D01 Tiếng Anh - Nói 3 3 C A102 NN 04/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 02
4 3
2 1-8
735 D02 Tiếng Anh - Nói 3 3 S A004 NN 04/11/2022 2 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 03
4 4
6 1-8
736 D03 Tiếng Anh - Nói 3 3 S A103 NN 05/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 01
4 3
2 1-8 A003
737 D04 Tiếng Anh - Nói 3 3 C NN 05/11/2022 4 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 04
5 4 A002
7 1-8 A007
738 D05 Tiếng Anh - Nói 3 3 S NN 05/11/2022 4 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 05
5 2-3 A107
7 1-8
739 D06 Tiếng Anh - Nói 3 3 C A102 NN 05/11/2022 3 1 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 06
3 2-3
6 1-8
740 D01 Tiếng Anh - Viết 3 3 C A103 NN 03/11/2022 2 1 ĐH37 NNA NNA - 04
4 3
2 1-6 A007
741 D02 Tiếng Anh - Viết 3 3 S NN 03/11/2022 2 1 ĐH37 NNA NNA - 05
5 4-6 A005
2 1-8 A004
742 D03 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 03/11/2022 2 1 ĐH37 NNA NNA - 06
5 5 A002
3 14-18 A103
743 D04 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 01
6 14-17 A302
4 14-18 B1.403
744 D05 Tiếng Anh - Viết 3 3 S NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 02
6 14-17 B1.303
3 14-18 A105
745 D06 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 03
6 14-17 A303

746 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 1-6 A205 NN 16/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 KT

747 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 7 1-7 A103 NN 16/11/2022 2 1 thi PM ĐH36 QTKD

748 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1-7 A103 NN 16/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 HTTTQL

749 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 4 12-17 B1.201 NN 09/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 QTKD

750 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 4 12-17 B1.106 NN 09/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 QTKD
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

751 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 12-17 B1.106 NN 10/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 KTQT

752 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 12-17 B1.206 NN 10/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KTQT

753 D19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 5 1-6 A105 05/11/2022 1 1 thi PM ĐH37 CHUNG

754 D20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 1-6 A105 05/11/2022 2 1 thi PM ĐH37 CHUNG

4 1-8 C304
755 D20 Tin học ứng dụng 3 S 05/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301
4 1-8 C304
756 D21 Tin học ứng dụng 3 C 05/11/2022 4 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301

757 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.206 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

758 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 4 1-9 B1.206 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

759 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.204 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

760 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 B1.303 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH CHUNG

761 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 B1.303 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH CHUNG

762 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 B1.401 NN 15/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

763 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 4 1-9 B1.301 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH

764 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH

765 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

766 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.205 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

767 D18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.301 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


768 D01 3 S 5 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 3 1 ĐH36 HTTTQL
thông tin QL
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống
769 D02 3 C 4 1-9 B1.206 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 HTTTQL HT+TM
thông tin QL
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 3 12-17 A302
770 D03 3 C NN 13/01/2023 3 2 ĐH36 HTTTQL
thông tin QL 5 12-14 A305
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 2 12-17
771 D04 3 S B1.205 NN 13/01/2023 3 2 ĐH35 HTTTQL HT+TM
thông tin QL 5 12-14

772 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 6 1-9 B1.303 NN 16/11/2022 4 1 ĐH35 KT KT

5 12-17
773 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C B1.404 NN 10/01/2023 1 2 ĐH35 KT KT
2 12-14
6 12-17 A302
774 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S NN 10/01/2023 2 2 ĐH36 KT
2 12-14 A208
6 12-17 B1.401
775 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C NN 10/01/2023 2 2 ĐH36 KT
3 12-14 B1.404
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
776 D01 3 S 2 1-9 B1.403 NN 11/11/2022 2 1 ĐH35 KTQT
quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3 12-17
777 D02 3 C B1.205 NN 09/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT
quốc tế 6 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 4 12-17 B1.301
778 D03 3 S NN 09/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT
quốc tế 6 12-14 B1.104
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị
779 D01 3 S 5 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT+MAR
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 4 12-17 A305
780 D02 3 S NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 7 12,14-15 A103
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 3 12-17 A304
781 D03 3 C NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 7 12-14 A002
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 5 12-17 B1.106
782 D04 3 S NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 2 15-17 B1.301
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 2 12-17
783 D05 3 S B1.403 NN 12/01/2023 4 2 ĐH35 QTKD QT+MAR
kinh doanh 6 15-17
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 5 12-17
784 D06 3 C B2.902 NN 12/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 2 15-17
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
785 D01 3 S 5 1-9 B1.401 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
786 D02 3 C 5 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 7 1-9 B1.202
787 D03 3 S NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 3 2 B1.401
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 7 1-9 B1.204
788 D04 3 C NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 3 2 B1.401
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
789 D05 3 C 3 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-17
790 D06 3 S B2.804 NN 12/01/2023 1 2 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng 4 15-17
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-17
791 D07 3 C B1.406 NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC+NH
– Ngân hàng 4 15-17
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 5 12-17
792 D08 3 S B2.902 NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 2 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 5 12-17 A306
793 D09 3 C NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 2 12-14 A202

794 D01 Tiếng Anh- Đọc 1 3 S 2 7-10,12-16 A202 NN 12/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 01

795 D02 Tiếng Anh- Đọc 1 3 C 2 7-10,12-16 A106 NN 12/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 02

796 D03 Tiếng Anh- Đọc 1 3 C 3 7-10,12-16 A201 NN 12/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 03

797 D04 Tiếng Anh- Đọc 1 3 S 2 7-10,12-16 A203 NN 12/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 04

798 D05 Tiếng Anh- Đọc 1 3 S 5 7-8,10,12-17 A204 NN 12/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 05

799 D06 Tiếng Anh- Đọc 1 3 C 5 7-8,10,12-17 A108 NN 12/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 06

800 D07 Tiếng Anh- Đọc 1 3 S 6 7-8,11-17 A008 NN 12/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 07
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

801 D08 Tiếng Anh- Đọc 1 3 C 6 7-8,11-17 A105 NN 12/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 08

802 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 S 6 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 4 1 Thi VĐ ĐH35 NNA

803 D01 Tiếng Anh- Nghe 1 3 S 4 7-10,12-16 C205 NN 10/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 01

804 D02 Tiếng Anh- Nghe 1 3 C 4 7-10,12-16 C205 NN 10/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 02

805 D03 Tiếng Anh- Nghe 1 3 S 5 7-8,10,12-17 C201 NN 10/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 03

806 D04 Tiếng Anh- Nghe 1 3 C 5 7-8,10,12-17 C201 NN 10/01/2023 S3 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 04

807 D05 Tiếng Anh- Nghe 1 3 S 6 7-8,11-17 C206 NN 10/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 05

808 D06 Tiếng Anh- Nghe 1 3 C 6 7-8,11-17 C206 NN 10/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 06

7-9 A208
809 D07 Tiếng Anh- Nghe 1 3 S 2 NN 09/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 07
10,12-16 C201
7-8 A201
810 D08 Tiếng Anh- Nghe 1 3 C 2 NN 09/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH38 NNA NNA - 08
9-10,12-16 C205

811 D01 Tiếng Anh- Nói 1 3 S 5 7-8,10,12-17 A205 NN 13/01/2023 1 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 01

812 D02 Tiếng Anh- Nói 1 3 C 5 7-8,10,12-17 A201 NN 13/01/2023 1 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 02

813 D03 Tiếng Anh- Nói 1 3 S 4 7-10,12-16 A106 NN 13/01/2023 2 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 03

814 D04 Tiếng Anh- Nói 1 3 C 4 7-10,12-16 A107 NN 13/01/2023 2 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 04

815 D05 Tiếng Anh- Nói 1 3 S 2 7-10,12-16 A204 NN 13/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 05

816 D06 Tiếng Anh- Nói 1 3 C 2 7-10,12-16 A107 NN 13/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 06

817 D07 Tiếng Anh- Nói 1 3 S 4 7-10,12-16 A107 NN 13/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 07

818 D08 Tiếng Anh- Nói 1 3 C 4 7-10,12-16 A108 NN 13/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH38 NNA NNA - 08

819 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 4 1-9 B1.301 NN 16/11/2022 4 1 ĐH35 LKT

820 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 4 1-9 B1.302 NN 11/11/2022 2 1 ĐH36 LKT

821 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S 4 1-9 B1.303 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 LKT

6 12-17
822 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S B1.406 NN 13/01/2023 4 2 ĐH35 LKT
4 12-14
4 12-17 B1.203
823 D03 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C NN 13/01/2023 4 2 ĐH36 LKT
6 12-14 B1.102

824 D01 Tiếng Anh- Viết 1 3 S 6 7-8,11-17 A105 NN 14/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 01

825 D02 Tiếng Anh- Viết 1 3 C 6 7-8,11-17 A106 NN 14/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 02
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

826 D03 Tiếng Anh- Viết 1 3 S 2 7-10,12-16 A205 NN 14/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 03

827 D04 Tiếng Anh- Viết 1 3 C 2 7-10,12-16 A108 NN 14/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 04

828 D05 Tiếng Anh- Viết 1 3 S 4 7-10,12-16 A108 NN 14/01/2023 3 2 ĐH38 NNA NNA - 05

829 D06 Tiếng Anh- Viết 1 3 C 4 7-10,12-16 A201 NN 14/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 06

830 D07 Tiếng Anh- Viết 1 3 S 5 7-8,10,12-17 A206 NN 14/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 07

831 D08 Tiếng Anh- Viết 1 3 C 5 7-8,10,12-17 A202 NN 14/01/2023 4 2 ĐH38 NNA NNA - 08

4 14-18 B1.404
832 D01 Tiếng Nhật 1 3 S NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 04
6 14-17 B1.304
4 14-18 B1.403
833 D02 Tiếng Nhật 1 3 C NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 05
6 14-17 B1.105

834 D01 Tiếng Nhật 3 3 S 4 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 01 Tự chọn

835 D02 Tiếng Nhật 3 3 C 4 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 02 Tự chọn

836 D03 Tiếng Nhật 3 3 S 5 1-9 B1.402 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 07 Tự chọn

4 14-18
837 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 S B1.405 NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 01
6 14-17
4 14-18 B1.404
838 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 C NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 02
6 14-17 B1.106
2 14-17
839 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 S A307 NN 11/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 03
5 14-18
2 14-17
840 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 C A303 NN 11/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 06
5 14-18

841 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 6 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 03 Tự chọn

842 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 C 6 1-9 B1.303 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 04 Tự chọn

843 D03 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 4 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 05 Tự chọn

844 D04 Tiếng Trung Quốc 3 3 C 4 1-9 B1.303 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 06 Tự chọn

5 12-17
845 D01 Tiếng Trung quốc thương mại 3 S B2.903 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 03 Tự chọn
2 12-14
5 12-17 A307
846 D02 Tiếng Trung quốc thương mại 3 C NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 04 Tự chọn
2 12-14 A306

847 D01 Tín dụng ngân hàng 3 C 2 1-9 B1.303 NH 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH NH

4 12-17 B1.204
848 D02 Tín dụng ngân hàng 3 C NH 13/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH TC - 02 Tự chọn
6 12-14 B1.103
5 1-8 C205
849 D01 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 1-4 C206
4 1-9 C305
850 D02 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C306
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
5 1-8
851 D03 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 6-9
4 1-9 C305
852 D04 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C206
2 1-9
853 D05 Tin học ứng dụng 3 S C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
2 1-9
854 D06 Tin học ứng dụng 3 C C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
3 1-9 C205
855 D07 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
3 1-9 C205
856 D08 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
4 1-9
857 D09 Tin học ứng dụng 3 S C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
4 1-9
858 D10 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
6 1-8 C306
859 D11 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C206
5 1-8 C304
860 D12 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C306
7 1-8
861 D13 Tin học ứng dụng 3 S C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
7 1-8
862 D14 Tin học ứng dụng 3 C C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
2
863 D15 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 TCNH
4
2 C304
864 D16 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
4 C201
S 3 C304
865 D17 Tin học ứng dụng 3 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 KT
C 5 C306
3 C206
866 D18 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 KT
6 C201
3
867 D19 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C304 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 QTKD
5

868 D01 Toán cao cấp 1 2 C 6 7-8,12-15 A206 BMT 09/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 01

869 D02 Toán cao cấp 1 2 S 3 7-10,12-13 A006 BMT 09/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 02

870 D03 Toán cao cấp 1 2 C 3 7-10,12-13 A103 BMT 09/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 03

871 D04 Toán cao cấp 1 2 S 5 7-8,10,12-14 A003 BMT 09/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 04

872 D05 Toán cao cấp 1 2 C 5 7-8,10,12-14 A004 BMT 09/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 05

873 D06 Toán cao cấp 1 2 S 3 7-10,12-13 A007 BMT 09/01/2023 1 2 ĐH38 KTKT KT - 01

874 D07 Toán cao cấp 1 2 S 7 7-9,12,14-15 B1.101 BMT 09/01/2023 2 2 ĐH38 QTKD QTKD - 01

875 D08 Toán cao cấp 1 2 C 7 7-9,12-14 B1.101 BMT 09/01/2023 2 2 ĐH38 QTKD QTKD - 02
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

876 D09 Toán cao cấp 1 2 S 6 7-8,12-15 A204 BMT 09/01/2023 2 2 ĐH38 QTKD QTKD - 03

877 D10 Toán cao cấp 1 2 S 6 12-17 A005 BMT 09/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 01

878 D11 Toán cao cấp 1 2 C 6 12-17 A007 BMT 09/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 02

879 D12 Toán cao cấp 1 2 S 3 12-17 A004 BMT 09/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 03

880 D13 Toán cao cấp 1 2 C 3 12-17 A003 BMT 09/01/2023 3 2 ĐH38 KTQT KTQT - 04

881 D14 Toán cao cấp 1 2 C 2 12-17 A006 BMT 09/01/2023 3 2 ĐH38 KTQT KTQT - 05

882 D15 Toán cao cấp 1 2 C 3 7-10,12-13 A105 BMT 09/01/2023 3 2 ĐH38 KTKT KT - 02

883 D16 Toán cao cấp 1 2 S 3 7-10,12-13 A105 BMT 09/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 01

884 D17 Toán cao cấp 1 2 S 4 7-10,12-13 A004 BMT 09/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 02

885 D18 Toán cao cấp 1 2 C 2 7-10,12-13 B1.401 BMT 09/01/2023 3 2 ĐH38 TCNH TCNH - 03

886 D19 Toán cao cấp 1 2 C 4 7-10,12-13 A005 BMT 09/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 04

887 D20 Toán cao cấp 1 2 S 5 7-8,10,12-14 A004 BMT 09/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 05

888 D21 Toán cao cấp 1 2 C 5 7-8,10,12-14 A105 BMT 09/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 06

889 D22 Toán cao cấp 1 2 S 7 7-9,12,14-15 B1.102 BMT 09/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 07

890 D23 Toán cao cấp 1 2 C 7 7-9,12-14 B1.304 BMT 09/01/2023 4 2 ĐH38 TCNH TCNH - 08

891 D01 Toán cao cấp 2 2 S 4 12-17 A008 BMT 13/01/2023 1 2 ĐH38 QTKD QTKD - 01

892 D02 Toán cao cấp 2 2 C 2 12-17 A007 BMT 13/01/2023 1 2 ĐH38 QTKD QTKD - 02

893 D03 Toán cao cấp 2 2 S 3 12-17 A101 BMT 13/01/2023 1 2 ĐH38 QTKD QTKD - 03

894 D04 Toán cao cấp 2 2 S 5 12-17 A101 BMT 13/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 01

895 D05 Toán cao cấp 2 2 C 5 12-17 A006 BMT 13/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 02

896 D06 Toán cao cấp 2 2 S 6 12-17 A006 BMT 13/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 03

897 D07 Toán cao cấp 2 2 S 3 12-17 A102 BMT 13/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 04

898 D08 Toán cao cấp 2 2 C 4 12-17 A008 BMT 13/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 05

899 D09 Toán cao cấp 2 2 C 3 12-17 A004 BMT 13/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 06

900 D10 Toán cao cấp 2 2 C 6 12-17 A008 BMT 13/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 07
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

901 D11 Toán cao cấp 2 2 S 3 12-17 A103 BMT 13/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 08

902 D12 Toán cao cấp 2 2 C 3 12-17 A005 BMT 10/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 01

903 D13 Toán cao cấp 2 2 S 5 12-17 A102 BMT 10/01/2023 1 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 02

904 D14 Toán cao cấp 2 2 C 5 12-17 A007 BMT 10/01/2023 2 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 03

905 D15 Toán cao cấp 2 2 S 6 12-17 A101 BMT 10/01/2023 2 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 04

906 D16 Toán cao cấp 2 2 C 6 12-17 A103 BMT 10/01/2023 2 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 05

3 1-4,9 B1.404
907 D01 Trí tuệ kinh doanh 3 C BMT 14/11/2022 1 1 PM 4 B ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02 Tự chọn
3 5-8 C206
3 1-2,5-7 B1.402
908 D02 Trí tuệ kinh doanh 3 S BMT 14/11/2022 1 1 PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02 Tự chọn
3 3-4,8-9 C306

909 D01 Triết học Mác – Lênin 3 S 5 7-8,10,12-17 A207 LLCT 14/01/2023 3 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 01

910 D02 Triết học Mác – Lênin 3 C 5 7-8,10,12-17 A203 LLCT 14/01/2023 3 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 02

911 D03 Triết học Mác – Lênin 3 S 6 7-8,11-17 A106 LLCT 14/01/2023 3 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 03

912 D04 Triết học Mác – Lênin 3 C 6 7-8,11-17 A107 LLCT 14/01/2023 3 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 04

913 D05 Triết học Mác – Lênin 3 S 2 7-10,12-16 A206 LLCT 14/01/2023 3 2 ĐH38 HTTTQL HTTTQL - 05

914 D06 Triết học Mác – Lênin 3 S 5 7-8,10,12-17 A208 LLCT 14/01/2023 3 2 ĐH38 KTKT KT - 01

915 D07 Triết học Mác – Lênin 3 C 5 7-8,10,12-17 A204 LLCT 14/01/2023 3 2 ĐH38 KTKT KT - 02

916 D08 Triết học Mác – Lênin 3 S 3 7-10,12-16 A108 LLCT 14/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 01

917 D09 Triết học Mác – Lênin 3 C 3 7-10,12-16 A202 LLCT 14/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 02

918 D10 Triết học Mác – Lênin 3 S 4 7-10,12-16 A201 LLCT 14/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 03

919 D11 Triết học Mác – Lênin 3 C 4 7-10,12-16 A202 LLCT 14/01/2023 4 2 ĐH38 LKT LKT - 04

NNA - 01
920 D12 Triết học Mác – Lênin 3 S 3 7-10,12-16 A201 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 NNA
NNA - 07
NNA - 02
921 D13 Triết học Mác – Lênin 3 C 3 7-10,12-16 A203 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 NNA
NNA - 08
NNA - 03
922 D14 Triết học Mác – Lênin 3 S 6 7-8,11-17 A107 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 NNA
NNA - 06
NNA - 04
923 D15 Triết học Mác – Lênin 3 C 6 7-8,11-17 A108 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 NNA
NNA - 05

924 D16 Triết học Mác – Lênin 3 S 3 7-10,12-16 A202 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 QTKD QTKD - 01

925 D17 Triết học Mác – Lênin 3 C 3 7-10,12-16 A204 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 QTKD QTKD - 02
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

926 D18 Triết học Mác – Lênin 3 C 4 7-10,12-16 A203 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 QTKD QTKD - 03

927 D19 Triết học Mác – Lênin 3 S 4 7-10,12-16 A202 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 01

928 D20 Triết học Mác – Lênin 3 S 5 7-8,10,12-17 A301 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 02

929 D21 Triết học Mác – Lênin 3 S 6 7-8,11-17 A108 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 03

930 D22 Triết học Mác – Lênin 3 C 5 7-8,10,12-17 A205 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 KTQT KTQT - 04

931 D23 Triết học Mác – Lênin 3 C 6 7-8,11-17 A201 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 KTQT KTQT - 05

932 D24 Triết học Mác – Lênin 3 S 6 7-8,11-17 A201 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 01

933 D25 Triết học Mác – Lênin 3 C 6 7-8,11-17 A202 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 02

934 D26 Triết học Mác – Lênin 3 S 2 7-10,12-16 A207 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 03

935 D27 Triết học Mác – Lênin 3 C 5 7-8,10,12-17 A206 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 04

936 D28 Triết học Mác – Lênin 3 S 4 7-10,12-16 A203 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 05

937 D29 Triết học Mác – Lênin 3 C 4 7-10,12-16 HT01 LLCT 11/01/2023 2 2 ĐH38 TCNH TCNH - 06

938 D30 Triết học Mác – Lênin 3 S 3 7-10,12-16 A203 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 07

939 D31 Triết học Mác – Lênin 3 C 3 7-10,12-16 A205 LLCT 11/01/2023 1 2 ĐH38 TCNH TCNH - 08

Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 1-5,9 B1.406


940 D01 3 C 3 KTKT 15/11/2022 2 1 thi PM PM 3 B ĐH36 KT
Python 6-8 C304
Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 6 1-5,9 B1.306
941 D02 3 C KTKT 15/11/2022 2 1 thi PM PM 3 B ĐH36 KT
Python 6 6-8 C304
7 1-9 B1.303
942 D01 Truyền thông kinh doanh 3 S QTKD 14/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03 Tự chọn
4 4 B1.401
Truyền thông mạng xã hội và di
943 D01 3 S 3 1-9 B1.304 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
động
Truyền thông mạng xã hội và di
944 D02 3 C 3 1-9 B1.303 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
động
Truyền thông mạng xã hội và di
945 D03 3 S 2 1-9 B1.404 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
động
5 12-17
946 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 S B2.802 QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
7 12,14-15
6 12-17
947 D02 Truyền thông marketing tích hợp 3 S B2.901 QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
4 15-17
6 12-17 A306
948 D03 Truyền thông marketing tích hợp 3 C QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
4 15-17 A307

949 D04 Truyền thông marketing tích hợp 3 C 6 1-9 B1.304 QTKD 12/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD MAR

2 14-17
950 D01 Tư duy phản biện 2 S B1.102 QTKD 12/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01 Tự chọn
4 14-15
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 14-17 B1.102
951 D02 Tư duy phản biện 2 C QTKD 12/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD QTKD - 01 Tự chọn
4 14-15 B1.101
5 12-17
952 D01 Tư pháp quốc tế 3 S B1.302 LKT 13/01/2023 3 2 ĐH36 LKT LKT - 01
2 15-17
5 12-17
953 D02 Tư pháp quốc tế 3 C B2.903 LKT 13/01/2023 3 2 ĐH36 LKT LKT - 02
2 15-17
6 12-17
954 D03 Tư pháp quốc tế 3 C B1.405 LKT 13/01/2023 4 2 ĐH36 LKT LKT - 03
3 15-17

955 D01 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S 6 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 01

956 D02 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 6 1-9 B1.305 NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 02

7 1-9 B1.204
957 D03 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 03
4 7 B1.401
7 1-9 B1.205
958 D04 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 04
4 7 B1.401

959 D05 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S 5 1-9 B1.403 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 05

960 D06 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 5 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 06

961 D07 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 3 1-9 B1.304 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 07

962 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.304 NH 16/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH NH

963 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 4 1-9 B1.306 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

964 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.305 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

965 D04 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 2 1-9 B1.405 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03

966 D05 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 2 1-9 B1.304 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 04

967 D06 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 5 1-9 B1.404 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 05

968 D07 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 5 1-9 B1.405 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 06

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT; (đã ký)
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Nguyễn Thị Huỳnh Uyên


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 173 /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 6 năm 2022

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38 - theo nhóm
học kỳ 1 (2022 - 2023)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 07/9/2022
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 16: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 7 tuần 13: Hội nghị GV cố vấn
+ Thứ 6,7 tuần 10, Thứ 2,3,4,5 tuần 11: thi
+ Thứ 7, CN tuần 17; Thứ 2 tuần 18: Nghỉ Tết Dương lịch
KTHP đợt 1
+ Tuần 19: thi KTHP đợt 2 + Nghỉ Tết Nguyên đán: từ 16/01/2023 - 29/01/2023

Giờ học bắt đầu và kết thúc:


- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca thi - Giờ thi: Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30

CA/ ĐỢT GHI GHI GHI


LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

1 D19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 5 1-6 A105 05/11/2022 1 1 thi PM ĐH37 CHUNG

2 D20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 1-6 A105 05/11/2022 2 1 thi PM ĐH37 CHUNG
4 1-8 C304
3 D20 Tin học ứng dụng 3 S 05/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301
4 1-8 C304
4 D21 Tin học ứng dụng 3 C 05/11/2022 4 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301
3 14-18 A102
5 D03 Quản trị Marketing 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD
6 14-17 A301
3 1-8
6 D01 Cơ sở lập trình 3 S C201 HTTTQL 05/11/2022 1 1 C304/C305 PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
7 3-6

7 D05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 4 1-6 A104 LLCT 03/11/2022 4 1 A001/A002 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01

3 14-18 A005
8 D14 Kinh tế lượng 3 S BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
5 14-17 A308
5 1-8 C301
9 D01 Mạng máy tính và truyền thông 3 C HTTTQL 04/11/2022 1 1 C201/C205 PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
2 5-8 C305
5 1-8 A006
10 D08 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 04/11/2022 S3 1 A008/A101 thi PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
2 1 A102
Nhập môn ngành Hệ thống thông 2 14-17
11 D03 2 S B1.404 HTTTQL 11/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
tin quản lý 6 14-15
5 1-8
12 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 C C306 HTTTQL 05/11/2022 3 1 C206/C301 PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
2 2-5
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

13 D06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 A003/A004 ĐH37 HTTTQL KHDL - 01

3 1-8
14 D09 Kinh tế lượng 3 C A008 BMT 03/11/2022 1 1 A108/A201 ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
7 6
3 14-18
15 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C B1.103 TC 09/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
5 14-17
6 1-8 A004
16 D09 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 04/11/2022 S3 1 A104/A105 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
2 1 A007
Nhập ngành Khoa học dữ liệu 4 14-18 A308
17 D01 2 C BMT 11/01/2023 2 2 PM 4 B ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
trong kinh doanh 7 14 A203
3 14-18 A007
18 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
6 14-17 A207
3 14-18
19 D06 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S B1.101 TC 10/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
5 14-17
3 14-18
20 D06 Quản trị Marketing 3 S B1.103 QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
5 14-17
6 1-8
21 D02 Cơ sở lập trình 3 S C305 HTTTQL 05/11/2022 2 1 C304/C305 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
2 1-4
4 14-18
22 D21 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.302 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
6 14
4 14-18 B1.306
23 D15 Kinh tế lượng 3 S BMT 12/01/2023 2 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
6 14-17 B1.206
7 1-8
24 D02 Mạng máy tính và truyền thông 3 S C301 HTTTQL 04/11/2022 2 1 C201/C205 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
3 3-7
5 1-8 A007
25 D10 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 04/11/2022 S1 1 A106/A107 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
3 1 A104
Nhập môn ngành Hệ thống thông
26 D01 2 S 4 1-6 A005 HTTTQL 03/11/2022 4 1 A106 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
tin quản lý
6 1-8
27 D03 Cơ sở lập trình 3 C C305 HTTTQL 05/11/2022 3 1 C304/C305 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
2 1-4
4 14-18
28 D22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B1.305 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
6 14
4 14-18
29 D16 Kinh tế lượng 3 C B1.303 BMT 12/01/2023 2 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
6 14-17
7 1-8
30 D03 Mạng máy tính và truyền thông 3 C C301 HTTTQL 04/11/2022 3 1 C201/C205 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
3 3-7
5 1-8 A007
31 D11 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 04/11/2022 S1 1 A108/A201 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
3 1 A104
Nhập môn ngành Hệ thống thông
32 D02 2 C 4 1-6 A005 HTTTQL 03/11/2022 4 1 A107 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
tin quản lý
2 1-8 C205 C206/
33 D04 Cơ sở lập trình 3 S HTTTQL 05/11/2022 1 1 PM ĐH37 KT KT
4 5-8 C301 C301
2 1-8 C205
34 D05 Cơ sở lập trình 3 C HTTTQL 05/11/2022 2 1 C206/C301 PM ĐH37 KT KT
4 5-8 C301
Thị trường tài chính và các định 3 14-18
35 D07 3 S B1.105 TC 12/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 KT KT
chế tài chính 5 14-17
Thị trường tài chính và các định 3 14-18 B1.105
36 D08 3 C TC 12/01/2023 S3 2 thi PM ĐH37 KT KT
chế tài chính 5 14-17 B1.304
2 14-17 A206
37 D02 Kiểm toán căn bản 3 C KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 01
6 14-18 A104
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 14-18 B1.401
38 D28 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 01
2 17 B1.305
6 1-8 A101
39 D01 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 1 1 A008/A101 ĐH37 KT KT - 01
3 2 A104
2 1-8
40 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S A101 TC 04/11/2022 S1 1 A003/A004 thi PM ĐH37 KT KT - 01
7 1
5 1-6 A108
41 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 5 7-8 A108 KTQT 05/11/2022 3 1 A001/A002 PM 2 B ĐH37 KT KT - 01
7 8 A001
6 1-8 A006
42 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 05/11/2022 4 1 A104/A105 thi PM ĐH37 KT KT - 01
2 3 A007
2 14-17
43 D03 Kiểm toán căn bản 3 S B1.104 KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 02
4 14-18
6 14-18 B2.801
44 D29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 02
4 17 B2.804
6 1-8 A008
45 D02 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 1 1 A102/A103 ĐH37 KT KT - 02
3 2 A104
2 1-8
46 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C A101 TC 04/11/2022 S2 1 A006/A007 thi PM ĐH37 KT KT - 02
7 1
5 1-4,7-8 A104
47 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 5 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 A003/A004 PM 2 B ĐH37 KT KT - 02
7 8 A001
6 1-8 A005
48 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 05/11/2022 4 1 A106/A107 thi PM ĐH37 KT KT - 02
2 3 A102
3 14-18 A003
49 D04 Kiểm toán căn bản 3 S KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 03
5 14-17 A104
4 14-18 A002
50 D30 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 03
7 14 A108
7 1-8 A005
51 D03 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 1 1 A104/A105 ĐH37 KT KT - 03
4 2-3 A101
5 1-8 A008
52 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 04/11/2022 S2 1 A008/A101 thi PM ĐH37 KT KT - 03
3 6 A104
6 1-4,7-8 A104
53 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 6 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 A006/A007 PM 2 B ĐH37 KT KT - 03
4 4 A103
6 14-18 B1.301
54 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 03
3 14-17 B1.403
3 14-18 B1.102
55 D05 Kiểm toán căn bản 3 C KTKT 13/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 KT KT - 04
5 14-17 B1.303
4 14-18 A002
56 D31 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 04
7 14 A202
7 1-8 A005
57 D04 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 1 1 A106/A107 ĐH37 KT KT - 04
4 2-3 A104
5 1-8 A008
58 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 04/11/2022 S3 1 A102/A103 thi PM ĐH37 KT KT - 04
3 6 A104
6 1-4,7-8 A104
59 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 6 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 A008/A101 PM 2 B ĐH37 KT KT - 04
3 5 A104
6 14-18
60 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 S A308 TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 04
3 14-17
3 14-18
61 D25 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B1.201 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 01
5 15
5 1-8 A101 A006/
62 D05 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
3 7 A104 A007
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 14-18 B1.401
63 D01 Kinh tế vi mô 2 3 S KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 01
6 14-17 B1.301
Lý thuyết xác suất và thống kê 4 1-8 A102/
64 D02 3 S A008 BMT 05/11/2022 1 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
toán 6 1 A103
2 14-17 A205
65 D05 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 01
5 14-18 A104
7 1-8 A007 A008/
66 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 01
2 6-7 A008 A101
2 1-8 A108/
67 D01 Quản trị học 3 S A008 QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
6 4 A201
3 14-18
68 D26 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.106 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 02
5 15
5 1-8 A101 A008/
69 D06 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
3 7 A104 A101
4 14-18
70 D02 Kinh tế vi mô 2 3 C B1.304 KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 02
6 14-17
Lý thuyết xác suất và thống kê 4 1-8 A007 A001/
71 D03 3 C BMT 05/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
toán 6 1 A005 A002
2 14-17
72 D06 Nguyên lý kế toán 3 S A302 KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 02
5 14-18
7 1-8 A102 A102/
73 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 02
2 6-7 A105 A103
2 1-8 A202/
74 D02 Quản trị học 3 C A005 QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
6 4 A203
3 14-18 B1.304
75 D27 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 03
7 14 B1.105
3 1-8 A006 A102/
76 D07 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
7 6 A101 A103
2 14-17 A203
77 D03 Kinh tế vi mô 2 3 C KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 03
5 14-18 A102
Lý thuyết xác suất và thống kê 5 1-8 A103 A003/
78 D04 3 C BMT 05/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
toán 7 3 A101 A004
3 14-18
79 D07 Nguyên lý kế toán 3 S B1.102 KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 03
5 14-17
2 1-3,6-8 A104
A104/
80 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 4-5 A104 KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 03
A105
5 7 A106
4 1-8 A008 A204/
81 D03 Quản trị học 3 C QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
6 3 A005 A205

82 D07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 2 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 A006/A007 ĐH37 KTQT KTQT - 01

3 1-8 A102 A104/


83 D08 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KTQT - 01
7 6 A101 A105
Lý thuyết xác suất và thống kê 5 1-8 A105
84 D01 3 S BMT 05/11/2022 1 1 A008/A101 ĐH37 KTQT KTQT - 01
toán 7 3 A101
4 1-8
85 D01 Nguyên lý kế toán 3 S A002 KTKT 04/11/2022 S2 1 A006/A007 thi PM ĐH37 KTQT KTQT - 01
2 7
2 14-17
86 D11 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S HT01 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 KTQT KTQT - 01
5 14-18
4 14-18 B1.401
87 D04 Quản trị học 3 C QTKD 13/01/2023 2 2 ĐH37 KTQT KTQT - 01
6 14-17 B1.305
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 14-18
88 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 S A307 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 KTQT KTQT - 01
3 14-17
3 14-18 B1.302
89 D01 Công pháp quốc tế 2 S LKT 11/01/2023 3 2 ĐH37 LKT LKT - 01
7 14 B1.103
A001/
90 D11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 5 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 01
A002

91 D01 Luật hôn nhân và gia đình 2 S 7 1-7 A003 LKT 05/11/2022 1 1 A001/A002 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01

4 14-18 B1.306
92 D01 Luật Lao động 3 C LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01
6 14-17 B1.403
2 1-8 A006 A104/
93 D04 Luật tố tụng dân sự 3 S LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01
5 7 A005 A105
3 1-8 A101 A108/
94 D04 Luật tố tụng hình sự 3 S LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 01
6 5 A008 A201
2 14-17 B1.402
95 D04 Soạn thảo văn bản 2 S LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 01
5 17-18 B1.406
6 14-18
96 D02 Công pháp quốc tế 2 C HT01 LKT 11/01/2023 3 2 ĐH37 LKT LKT - 02
3 15
A003/
97 D12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 5 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 02
A004

98 D02 Luật hôn nhân và gia đình 2 C 7 1-7 A002 LKT 05/11/2022 1 1 A003/A004 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02

2 14-17 A301
99 D02 Luật Lao động 3 S LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02
5 14-18 A108
2 1-8 A106/
100 D05 Luật tố tụng dân sự 3 C A002 LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02
5 7 A107
3 1-8 A202/
101 D05 Luật tố tụng hình sự 3 C A005 LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 02
6 5 A203
2 14-17
102 D05 Soạn thảo văn bản 2 C B1.302 LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 02
5 17-18
2 14-17 B1.306
103 D03 Công pháp quốc tế 2 S LKT 11/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 03
5 15-16 B1.206

104 D13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 A006/A007 ĐH37 LKT LKT - 03

105 D03 Luật hôn nhân và gia đình 2 C 3 1-6 A002 LKT 05/11/2022 2 1 A006/A007 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03

2 14-17 A204
106 D03 Luật Lao động 3 C LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03
5 14-18 A103
3 1-8 A108/
107 D06 Luật tố tụng dân sự 3 S A008 LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03
6 3 A201
5 1-8 A104 A204/
108 D06 Luật tố tụng hình sự 3 S LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 03
7 4 A101 A205
3 14-18 A006
109 D06 Soạn thảo văn bản 2 S LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 03
6 14 A206
7 1-8 A006
110 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 03/11/2022 3 1 A102/A103 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 01
5 2-3 A106
2 14-17
111 D01 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S A305 NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 01
5 14-18
2 1-8
112 D01 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S C201 NN 04/11/2022 C3 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 01
5 4
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 1-8
113 D03 Tiếng Anh - Nói 3 3 S A103 NN 05/11/2022 1 1 A108/A201 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 01
4 3
3 14-18 A103
114 D04 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 01
6 14-17 A302
4 14-18
115 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 S B1.405 NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 01
6 14-17
A008/ NNA - 01
116 D08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 3 1-6 A002 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 NNA
A101 NNA - 02
7 1-8
117 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C A003 NN 03/11/2022 3 1 A104/A105 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 02
3 7-8
2 14-17
118 D02 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C A301 NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 02
5 14-18
2 1-8
119 D02 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 1 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 02
5 4
6 1-8
120 D01 Tiếng Anh - Nói 3 3 C A102 NN 04/11/2022 1 1 A202/A203 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 02
4 3
4 14-18 B1.403
121 D05 Tiếng Anh - Viết 3 3 S NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 02
6 14-17 B1.303
4 14-18 B1.404
122 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 C NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 02
6 14-17 B1.106
6 1-8 A102
123 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 03/11/2022 4 1 A106/A107 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 03
4 3 A004
4 14-18 B1.402
124 D03 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 03
6 14-17 B1.302
5 1-8 C205
125 D03 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S NN 05/11/2022 2 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 03
7 7 C201
2 1-8
126 D02 Tiếng Anh - Nói 3 3 S A004 NN 04/11/2022 2 1 A102/A103 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 03
4 4
3 14-18 A105
127 D06 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 03
6 14-17 A303
2 14-17
128 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 S A307 NN 11/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 03
5 14-18
A102/ NNA - 03
129 D09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 3 1-6 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 ĐH37 NNA
A103 NNA - 04
2 14-17
130 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 C B1.104 NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 04
4 16-17
2 14-17
131 D04 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S A306 NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 04
5 14-18
7 1-8
132 D04 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 3 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 04
3 7-8
2 1-8 A003
133 D04 Tiếng Anh - Nói 3 3 C NN 05/11/2022 4 1 A106/A107 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 04
5 4 A002
6 1-8
134 D01 Tiếng Anh - Viết 3 3 C A103 NN 03/11/2022 2 1 A202/A203 ĐH37 NNA NNA - 04
4 3
4 14-18 B1.404
135 D01 Tiếng Nhật 1 3 S NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 04
6 14-17 B1.304
2 14-17 B1.401
136 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 S NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 05
5 16-17 B1.205
2 14-17
137 D05 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C A302 NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 05
5 14-18
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 1-8
138 D05 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S C201 NN 05/11/2022 2 1 C201 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 05
4 4
7 1-8 A007
139 D05 Tiếng Anh - Nói 3 3 S NN 05/11/2022 4 1 A202/A203 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 05
5 2-3 A107
2 1-6 A007
140 D02 Tiếng Anh - Viết 3 3 S NN 03/11/2022 2 1 A204/A205 ĐH37 NNA NNA - 05
5 4-6 A005
4 14-18 B1.403
141 D02 Tiếng Nhật 1 3 C NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 05
6 14-17 B1.105
A104/ NNA - 05
142 D10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 3 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 NNA
A105 NNA - 06
2 14-17
143 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S B1.106 NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 06
4 16-17
4 14-18 B1.402
144 D06 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 06
6 14-17 B1.104
6 1-8
145 D06 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 4 1 C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 06
4 4
7 1-8
146 D06 Tiếng Anh - Nói 3 3 C A102 NN 05/11/2022 3 1 A202/A203 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 06
3 2-3
2 1-8 A004
147 D03 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 03/11/2022 2 1 A206/A207 ĐH37 NNA NNA - 06
5 5 A002
2 14-17
148 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 C A303 NN 11/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 06
5 14-18
2 1-8
149 D01 Kế toán tài chính 3 S A005 KTKT 03/11/2022 1 1 A003/A004 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-01
5 2

150 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 7 1-7 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 A001/A002 ĐH37 QTKD DIGITAL-01

5 14-18
151 D12 Kinh tế lượng 3 S B2.904 BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
3 14-17
4 14-18 A003
152 D01 Kỹ thuật ra quyết định 2 C QTKD 11/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
7 15 A006
6 14-18 A308
153 D01 Marketing số 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
3 14-17 A307
4 1-8
154 D01 Quản trị Marketing 3 S A007 QTKD 04/11/2022 4 1 A202/A203 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
6 3
3 1-8 A103
155 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 05/11/2022 3 1 A006/A007 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-01
7 8 A101
2 1-8 A006
156 D02 Kế toán tài chính 3 C KTKT 03/11/2022 1 1 A006/A007 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-02
6 2 A005

157 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 7 1-7 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 A003/A004 ĐH37 QTKD DIGITAL-02

5 14-18 B1.405
158 D13 Kinh tế lượng 3 C BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
3 14-17 B1.402
4 14-18 A003
159 D02 Kỹ thuật ra quyết định 2 S QTKD 11/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
7 15 A107
6 14-18 A305
160 D02 Marketing số 3 S QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
3 14-17 A306
4 1-8
161 D02 Quản trị Marketing 3 C A101 QTKD 04/11/2022 4 1 A204/A205 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
6 3
3 1-8 A007
162 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 05/11/2022 3 1 A008/A101 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-02
7 8 A101
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
7 1-8
163 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 C A004 QTKD 04/11/2022 4 1 A001/A002 ĐH37 QTKD LOGISTICS
3 7-8
2 14-17
164 D01 Tư duy phản biện 2 S B1.102 QTKD 12/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD LOGISTICS
4 14-15
5 1-8 A102
165 D03 Kế toán tài chính 3 S KTKT 03/11/2022 2 1 A001/A002 thi PM ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
3 8 A104

166 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 6 1-6 A002 LLCT 03/11/2022 3 1 A006/A007 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01

4 1-8 A006
167 D10 Kinh tế lượng 3 C BMT 05/11/2022 4 1 A001/A002 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
6 7 A001
2 14-17 A304
168 D04 Quản trị Marketing 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
6 14-18 A207
3 14-18
169 D13 Tài chính doanh nghiệp 3 C B1.104 TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
5 14-17
2 14-17 B1.102
170 D02 Tư duy phản biện 2 C QTKD 12/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD QTKD
4 14-15 B1.101
7 1-8
171 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 S A004 QTKD 04/11/2022 4 1 A003/A004 ĐH37 QTKD QTKD - 01
3 7-8
5 1-8 A102
172 D04 Kế toán tài chính 3 C KTKT 03/11/2022 2 1 A003/A004 thi PM ĐH37 QTKD QTKD - 01
3 8 A104

173 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 6 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 3 1 A008/A101 ĐH37 QTKD QTKD - 01

4 1-8 A006
174 D11 Kinh tế lượng 3 S BMT 05/11/2022 4 1 A003/A004 ĐH37 QTKD QTKD - 01
6 7 A001
2 14-17 A308
175 D05 Quản trị Marketing 3 S QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD QTKD - 01
6 14-18 A205
3 14-18
176 D14 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.104 TC 14/01/2023 S3 2 thi PM ĐH37 QTKD QTKD - 01
5 14-17

177 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 3 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 A008/A101 thi PM ĐH37 TCNH CNTC

Giải thuật ứng dụng trong kinh 7 1-8


178 D01 3 S C305 HTTTQL 03/11/2022 1 1 C205/C206 thi PM PM ĐH37 TCNH CNTC
doanh 3 3-7
6 1-8
179 D03 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C C301 HTTTQL 04/11/2022 3 1 C304/C305 PM ĐH37 TCNH CNTC
4 1-4

180 D01 Tâm lý học 2 C 3 1-6 A004 LLCT 05/11/2022 2 1 A102/A103 ĐH37 TCNH CNTC

Giải thuật ứng dụng trong kinh 7 1-8


181 D02 3 C C305 HTTTQL 03/11/2022 2 1 C205/C206 thi PM PM ĐH37 TCNH CNTC
doanh 3 3-7
6 1-8
182 D04 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S C301 HTTTQL 04/11/2022 4 1 C304/C305 PM ĐH37 TCNH CNTC
4 1-4
Giới thiệu ngành Công nghệ tài
183 D01 2 S 5 1-6 A002 NH 05/11/2022 4 1 A001 ĐH37 TCNH CNTC - 01
chính
3 14-18 B1.106
184 D19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH CNTC - 01
5 17 B1.201
2 14-17
185 D12 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C HT01 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 TCNH CNTC - 01
5 14-18
2 14-17
186 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.105 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH CNTC - 01
4 14-18
Giới thiệu ngành Công nghệ tài
187 D02 2 C 5 1-6 A005 NH 05/11/2022 4 1 A002 ĐH37 TCNH CNTC - 02
chính
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
3 14-18
188 D20 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.201 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 TCNH CNTC - 02
5 17
6 14-18
189 D13 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S B2.904 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 TCNH CNTC - 02
4 14-17
2 14-17 A305
190 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 TCNH CNTC - 02
6 14-18 A208
7 1-8 A006 A001/
191 D01 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 04/11/2022 1 1 ĐH37 TCNH NH
5 7-8 A005 A002

192 D02 Tâm lý học 2 S 3 1-6 A007 LLCT 05/11/2022 2 1 A104/A105 ĐH37 TCNH NH

Thị trường tài chính và các định 3 14-18 A105


193 D06 3 S TC 12/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH NH
chế tài chính 6 14-17 A208
2 16-17 C205
Giải thuật ứng dụng trong kinh
194 D03 3 S 4 14-18 C201 HTTTQL 12/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH37 TCNH NH
doanh
62 14-18
16-17 C201
C206
Giải thuật ứng dụng trong kinh
195 D04 3 S 4 14-18 C206 HTTTQL 12/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH37 TCNH NH
doanh
6 14-18 C306
196 D02 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 3 1-6 A005 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 A102/A103 thi PM ĐH37 TCNH NH

7 1-8 C304 C305/


197 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C HTTTQL 03/11/2022 3 1 PM ĐH37 TCNH NH
5 4-8 C305 C306
7 1-8 C204
198 D02 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C HTTTQL 03/11/2022 3 1 PM ĐH37 TCNH NH
5 4-8 C203

199 D01 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 S 4 1-6 A001 NH 03/11/2022 1 1 A001 ĐH37 TCNH NH - 01

4 14-18 A001
200 D17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH NH - 01
7 14 A107
2 1-3,6-8 A103
201 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 4-5 A103 KTQT 05/11/2022 3 1 A102/A103 PM 2 B ĐH37 TCNH NH - 01
4 7 A103
2 14-17
202 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S A303 TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 TCNH NH - 01
5 14-18

203 D02 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 C 4 1-6 A002 NH 03/11/2022 1 1 A002 ĐH37 TCNH NH - 02

4 14-18 A001
204 D18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH NH - 02
7 14 A006
2 1-3,6-8 A102
205 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 4-5 A102 KTQT 05/11/2022 4 1 A006/A007 PM 2 B ĐH37 TCNH NH - 02
4 7 A102
2 14-17
206 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C A207 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH NH - 02
5 14-18
3 14-18
207 D10 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 5 14-18 C301 HTTTQL 12/01/2023 2 2 PM ĐH37 TCNH TC
7 14-15
A104/
208 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 3 1-6 A006 BMT 05/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC
A105

209 D03 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 5 1-6 A004 BMT 05/11/2022 3 1 A108/A201 ĐH37 TCNH TC

A108/
210 D04 Tâm lý học 2 C 5 1-6 A004 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC
A201
2 14-17 C306
211 D05 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S 4 14-18 C306 HTTTQL 13/01/2023 3 2 PM ĐH37 TCNH TC
62 16-18
14-17 C304
C305
212 D06 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S 4 14-18 C305 HTTTQL 13/01/2023 3 2 PM ĐH37 TCNH TC
6 16-18 HT01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 14-17
213 D07 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 4 14-18 C306 HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH37 TCNH TC
62 16-18
14-17 C206
214 D08 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 4 14-18 C206 HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH37 TCNH TC
63 16-18
14-18 C304
215 D09 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 5 14-18 C205 HTTTQL 12/01/2023 2 2 PM ĐH37 TCNH TC
7 14-15
A106/
216 D02 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 C 3 1-6 A003 BMT 05/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC
A107
A106/
217 D03 Tâm lý học 2 S 2 1-6 A002 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC
A107
2 14-17
218 D01 Thuế 3 S A304 TC 12/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC
5 14-18
2 14-17
219 D02 Thuế 3 C A208 TC 12/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC
5 14-18
3 14-18 B1.303
220 D03 Giới thiệu ngành Tài chính 2 S
7 14 B1.104
TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 01

4 14-18 B1.201
221 D05 Kế toán tài chính 3 C KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
2 14-17 B1.303

222 D14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 5 1-6 A003 LLCT 04/11/2022 4 1 A006/A007 ĐH37 TCNH TC - 01

A104/
223 D03 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 4 1-6 A003 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
A105
Thị trường tài chính và các định 6 1-8 A006
224 D01 3 S TC 03/11/2022 C1 1 A202/A203 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
chế tài chính 2 7 A102
3 14-18 B1.302
225 D04 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C
7 14 B1.103
TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 02

3 14-18 A002
226 D06 Kế toán tài chính 3 S KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
5 14-17 A103

227 D15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 5 1-6 A003 LLCT 04/11/2022 4 1 A008/A101 ĐH37 TCNH TC - 02

A106/
228 D04 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 4 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
A107
Thị trường tài chính và các định 6 1-8
229 D02 3 C A007 TC 03/11/2022 C1 1 A204/A205 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
chế tài chính 2 7
2 14-17
230 D05 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C
6 14-15
B1.306 TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 03

3 14-18
231 D07 Kế toán tài chính 3 C B1.101 KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03
5 14-17

232 D16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 2 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 A102/A103 ĐH37 TCNH TC - 03

233 D05 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 6 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C3 1 A104/A105 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03

Thị trường tài chính và các định 5 1-8 A103


234 D03 3 S TC 03/11/2022 C1 1 A206/A207 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03
chế tài chính 3 8 A001

235 D01 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C 2 1-6 A001 TC 04/11/2022 2 1 A003 ĐH37 TCNH TC - 04

2 14-17
236 D08 Kế toán tài chính 3 S B1.103 KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04
4 14-18
3 14-18 B1.303
237 D23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 TCNH TC - 04
7 14 B1.104
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

238 D06 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 6 1-6 A003 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 A106/A107 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04

Thị trường tài chính và các định 5 1-8 A006 A106/


239 D04 3 C TC 03/11/2022 C2 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04
chế tài chính 3 8 A001 A107

240 D02 Giới thiệu ngành Tài chính 2 S 3 1-6 A001 TC 04/11/2022 2 1 A004 ĐH37 TCNH TC - 05

2 14-17
241 D09 Kế toán tài chính 3 C B1.103 KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05
4 14-18
6 14-18
242 D24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B2.902 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 TCNH TC - 05
4 18

243 D07 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 7 1-7 A002 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 A108/A201 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05

Thị trường tài chính và các định 4 1-8 A102


244 D05 3 S TC 03/11/2022 C2 1 A108/A201 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05
chế tài chính 7 8 A008
6-8 1-6
245 D01 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Bóng đá 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
246 D02 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 4 2 Bóng đá 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
1-3 1-6
247 D03 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng đá 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
248 D04 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng đá 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
249 D05 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Bóng đá 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
250 D06 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Karate 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
251 D07 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Karate 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
1-3 1-6
252 D08 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Karate 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
253 D09 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Karate 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
254 D10 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 3 2 Karate 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
255 D11 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
256 D12 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
257 D13 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
258 D14 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
259 D15 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
9-10 1-6
260 D16 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
4-5 1-6
261 D17 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
262 D18 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
263 D19 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
264 D20 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
265 D21 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
9-10 1-6
266 D22 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 4 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
267 D23 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
268 D24 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
269 D25 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
270 D26 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
271 D27 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
272 D28 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
273 D29 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
274 D30 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
275 D31 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
276 D32 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
277 D33 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
278 D34 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
279 D35 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
280 D36 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
281 D37 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
282 D38 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
283 D39 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
284 D40 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
1-3 1-6
285 D41 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
286 D42 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
287 D43 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
288 D44 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
289 D45 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
290 D46 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
291 D47 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Bóng bàn 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
292 D48 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Bóng bàn 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17

Kho dữ liệu và hệ hỗ trợ ra quyết 3 C201


293 D01 3 S 12-17 HTTTQL 10/01/2023 C3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD
định 5 C301

294 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C 3 1-9 B1.402 QTKD 15/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL HTTTKD
3 1-2,5-7 B1.402
295 D02 Trí tuệ kinh doanh 3 S BMT 14/11/2022 1 1 PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD
3 3-4,8-9 C306
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử
296 D01 2 S 3 1-9 C304 HTTTQL 14/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
phần mềm
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3
297 D01 3 S 12-17 C205 HTTTQL 09/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
nghiệp 6
Kiểm toán và kiểm soát hệ thống 1-5 HT01
298 D01 2 S 2 HTTTQL 16/11/2022 2 1 thi PM PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
thông tin 6-9 C301
6 1-8
299 D03 Lập trình web 3 S C205 HTTTQL 17/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
4 1-4
4 12-17 B1.202
300 D04 Phân tích kinh doanh 3 S HTTTQL 10/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
2 12-14 B1.405
2 12-17
301 D02 Thương mại điện tử 3 C B1.301 HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
5 15-17
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử 5 12-17 C305
302 D02 2 C HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
phần mềm 2 15-17 C201
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3 C201
303 D02 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
nghiệp 6 C205
Kiểm toán và kiểm soát hệ thống 1-5 HT01
304 D02 2 C 2 HTTTQL 16/11/2022 2 1 thi PM PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
thông tin 6-9 C301
6 1-8
305 D04 Lập trình web 3 C C205 HTTTQL 17/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
4 1-4

306 D01 Phân tích kinh doanh 3 S 6 1-9 B1.302 HTTTQL 15/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02

Kho dữ liệu và hệ hỗ trợ ra quyết 4


307 D02 3 S 12-17 C304 HTTTQL 10/01/2023 C3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
định 2

308 D02 Quản trị bán hàng 3 S 3 1-9 B1.205 QTKD 14/11/2022 2 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT

3 1-4,9 B1.404
309 D01 Trí tuệ kinh doanh 3 C BMT 14/11/2022 1 1 PM 4 B ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
3 5-8 C206
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3
310 D03 3 S 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
nghiệp 6
7 1-8 C205
311 D01 Lập trình web 3 S HTTTQL 17/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
4 5-9 C201

312 D01 Marketing điện tử 3 S 2 1-9 B1.205 HTTTQL 11/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
5 12-17
313 D03 Phân tích kinh doanh 3 C B2.802 HTTTQL 10/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
7 12-14
2
314 D01 Thiết kế web 3 S 12-17 C301 HTTTQL 11/01/2023 S3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
4

315 D01 Thương mại điện tử 3 S 6 1-9 B1.206 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01

Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3


316 D04 3 C 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
nghiệp 6
7 1-8 C205
317 D02 Lập trình web 3 C HTTTQL 17/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
4 5-9 C201

318 D02 Marketing điện tử 3 C 2 1-9 B1.203 HTTTQL 11/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02

319 D02 Phân tích kinh doanh 3 C 6 1-9 B1.302 HTTTQL 15/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02

2 C301
320 D02 Thiết kế web 3 C 12-17 HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
4 C304

321 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 B1.306 LLCT 12/01/2023 2 2 ĐH36 HTTTQL

322 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 B1.305 LLCT 12/01/2023 2 2 ĐH36 HTTTQL

323 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1-7 A103 NN 16/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 HTTTQL

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


324 D01 3 S 5 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 3 1 ĐH36 HTTTQL
thông tin QL
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 3 12-17 A302
325 D03 3 C NN 13/01/2023 3 2 ĐH36 HTTTQL
thông tin QL 5 12-14 A305
6 1-8 C306
326 D11 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C206
5 1-8 C304
327 D12 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C306

328 D02 Thẩm định giá tài sản 3 S 6 1-9 B1.204 NH 17/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời


329 D03 3 S 4 1-9 B1.105 QTKD 17/11/2022 4 1 ĐH36 KT KT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
330 D04 3 C 4 1-9 B1.104 QTKD 17/11/2022 4 1 ĐH36 KT KT
đại số

331 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 3 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 01

332 D01 Kế toán ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.103 KTKT 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 01

333 D01 Kế toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.201 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT - 01

Kế toán tài chính các doanh nghiệp 3 12-17 B1.306


334 D01 3 C KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 KT KT - 01
đặc thù 5 15-17 B1.406
4 12-17 A302
335 D01 Kế toán tài chính nâng cao 3 S KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 01
7 12,14-15 A008
3 12-17 A208
336 D01 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 S KTKT 09/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 01
5 12-14 A105
337 D02 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 3 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 02
338 D02 Kế toán ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.104 KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 02
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
339 D02 Kế toán quốc tế 3 C 2 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT - 02
Kế toán tài chính các doanh nghiệp 3 12-17 B1.304
340 D02 3 S KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 02
đặc thù 5 15-17 B1.203
4 12-17 A208
341 D02 Kế toán tài chính nâng cao 3 C KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 02
7 12-14 A102
3 12-17 B1.206
342 D02 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 C KTKT 09/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 02
6 15-17 B1.204

343 D03 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 5 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 03

7 1-9 B1.104
344 D03 Kế toán ngân hàng 3 S KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 03
2 8 B1.101

345 D03 Kế toán quốc tế 3 S 4 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 2 1 ĐH36 KT KT - 03

Kế toán tài chính các doanh nghiệp 4 12-17 A301


346 D03 3 S KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 03
đặc thù 7 12,14-15 A007
3 12-17 A207
347 D03 Kế toán tài chính nâng cao 3 S KTKT 12/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 03
5 12-14 A106
3 12-17 B1.401
348 D03 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 C KTKT 09/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 03
5 15-17 B1.203

349 D04 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 5 1-9 B1.102 KTKT 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 04

7 1-9 B1.104
350 D04 Kế toán ngân hàng 3 C KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 04
2 8 B1.101

351 D04 Kế toán quốc tế 3 C 4 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 2 1 ĐH36 KT KT - 04

Kế toán tài chính các doanh nghiệp 4 12-17 A206


352 D04 3 C KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 04
đặc thù 7 12,14-15 A005
3 12-17 A301
353 D04 Kế toán tài chính nâng cao 3 C KTKT 12/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 04
5 12-14 A304
3 12-17 B1.306
354 D04 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 S KTKT 09/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 04
5 15-17 B1.204

355 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-17 A205 LLCT 12/01/2023 1 2 ĐH36 KT

356 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-17 A207 LLCT 12/01/2023 1 2 ĐH36 KT

1-7 B1.403
357 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 KTQT 11/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH36 KT
8-9 B1.403

358 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 1-6 A205 NN 16/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 KT

6 12-17 A302
359 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S NN 10/01/2023 2 2 ĐH36 KT
2 12-14 A208
6 12-17 B1.401
360 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C NN 10/01/2023 2 2 ĐH36 KT
3 12-14 B1.404
S 3 C304
361 D17 Tin học ứng dụng 3 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 KT
C 5 C306
3 C206
362 D18 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 KT
6 C201
Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 1-5,9 B1.406
363 D01 3 C 3 KTKT 15/11/2022 2 1 thi PM PM 3 B ĐH36 KT
Python 6-8 C304
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 6 1-5,9 B1.306
364 D02 3 C KTKT 15/11/2022 2 1 thi PM PM 3 B ĐH36 KT
Python 6 6-8 C304
6 12-17 A305
365 D01 Kinh tế học quản lý 3 C KTQT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
4 15-17 A005
5 12-17
366 D02 Kinh tế thị trường mới nổi 3 C B1.402 KTQT 14/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
2 12-14
5 12-17
367 D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 C B2.904 KTQT 14/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
3 12-14
5 12-17 B1.402
368 D02 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 S KTQT 14/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
2 12-14 B1.301
7 1-9 B1.201
369 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 C QTKD 17/11/2022 1 1 ĐH36 KTQT KTQT
3 2 B1.305
7 1-9 B1.201
370 D02 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 S QTKD 17/11/2022 1 1 ĐH36 KTQT KTQT
3 2 B1.306
6 12-17
371 D03 Logistics quốc tế 3 C B2.802 KTQT 12/01/2023 4 2 PM 1 B ĐH36 KTQT KTQT
2 15-17
7 1-9
372 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S A301 KTQT 15/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT
2 2

373 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 5 1-9 B1.105 KTQT 15/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT

6 12-17 A304
374 D02 Kinh tế học quản lý 3 S KTQT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
4 15-17 A206
4 12-17 A305
375 D01 Kinh tế học vĩ mô quốc tế 3 C KTQT 11/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
7 13-15 A108
5 12-17 B1.404
376 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S KTQT 14/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
2 12-14 B1.305
7 1-9 B1.305
377 D01 Tài chính phát triển 3 S KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT
6 2 B1.402
7 1-9 B1.202
378 D02 Tài chính phát triển 3 C KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT
3 2 B1.306
6 12-17
379 D04 Logistics quốc tế 3 S B2.903 KTQT 12/01/2023 4 2 PM 1 B ĐH36 KTQT KTQT
2 15-17
4 12-17 A308
380 D07 Thanh toán quốc tế 3 S NH 11/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
7 12,14-15 A106
4 12-17 A208
381 D03 Đầu tư quốc tế 3 S KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH36 KTQT KTQT - 01
7 12,14-15 A006

382 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 2 1-9 B1.202 KTQT 11/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01

383 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 4 1-9 B1.106 KTQT 16/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01

4 12-17 A303
384 D04 Đầu tư quốc tế 3 C KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH36 KTQT KTQT - 02
7 13-15 A106

385 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 2 1-9 B1.105 KTQT 11/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02

386 D02 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 4 1-9 B1.106 KTQT 16/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02

387 D01 Đầu tư quốc tế 3 C 2 1-9 B1.102 KTQT 11/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 03

388 D03 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 5 1-9 B1.201 KTQT 16/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

389 D02 Đầu tư quốc tế 3 S 2 1-9 B1.102 KTQT 11/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 04

390 D04 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 5 1-9 B1.201 KTQT 16/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 04

391 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 12-17 B1.106 NN 10/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 KTQT

392 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 12-17 B1.206 NN 10/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KTQT

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3 12-17


393 D02 3 C B1.205 NN 09/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT
quốc tế 6 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 4 12-17 B1.301
394 D03 3 S NN 09/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT
quốc tế 6 12-14 B1.104
7 1-8
395 D13 Tin học ứng dụng 3 S C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
7 1-8
396 D14 Tin học ứng dụng 3 C C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
6 12-17
397 D01 Luật đất đai 3 S B1.402 LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 01
3 15-17
4 12-17 A302
398 D01 Luật Ngân hàng 3 C LKT 10/01/2023 1 2 ĐH36 LKT LKT - 01
7 12-14 A105

399 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 S 3 1-9 B1.106 LKT 12/11/2022 1 1 ĐH36 LKT LKT - 01

400 D01 Luật tố tụng dân sự 3 S 2 1-9 B1.203 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 01

401 D01 Luật tố tụng hình sự 3 S 6 1-9 B1.104 LKT 15/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 01

7 1-9 B1.304
402 D01 Soạn thảo văn bản 3 S LKT 16/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 01
5 7 B1.106
5 12-17
403 D01 Tư pháp quốc tế 3 S B1.302 LKT 13/01/2023 3 2 ĐH36 LKT LKT - 01
2 15-17
6 12-17 A307
404 D02 Luật đất đai 3 C LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 02
3 15-17 A308
3 12-17 A302
405 D02 Luật Ngân hàng 3 S LKT 10/01/2023 1 2 ĐH36 LKT LKT - 02
7 12,14-15 A002

406 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 C 3 1-9 B1.103 LKT 12/11/2022 1 1 ĐH36 LKT LKT - 02

407 D02 Luật tố tụng dân sự 3 C 2 1-9 B1.106 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 02

408 D02 Luật tố tụng hình sự 3 C 6 1-9 B1.105 LKT 15/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 02

7 1-9 B1.303
409 D02 Soạn thảo văn bản 3 C LKT 16/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 02
5 7 B1.401
5 12-17
410 D02 Tư pháp quốc tế 3 C B2.903 LKT 13/01/2023 3 2 ĐH36 LKT LKT - 02
2 15-17
5 12-17
411 D03 Luật đất đai 3 C B2.901 LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 03
2 15-17
412 D03 Luật Ngân hàng 3 C 3 1-9 B1.203 LKT 16/11/2022 4 1 ĐH36 LKT LKT - 03
7 1-9 B1.302
413 D03 Luật sở hữu trí tuệ 3 C LKT 12/11/2022 2 1 ĐH36 LKT LKT - 03
5 8 B1.401

414 D03 Luật tố tụng dân sự 3 C 6 1-9 B1.104 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
415 D03 Luật tố tụng hình sự 3 C 2 1-9 B1.201 LKT 15/11/2022 4 1 ĐH36 LKT LKT - 03
2 12-17
416 D03 Soạn thảo văn bản 3 S B1.202 LKT 10/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 03
5 12-14
6 12-17
417 D03 Tư pháp quốc tế 3 C B1.405 LKT 13/01/2023 4 2 ĐH36 LKT LKT - 03
3 15-17

418 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 4 1-9 B1.302 NN 11/11/2022 2 1 ĐH36 LKT

419 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S 4 1-9 B1.303 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 LKT

4 12-17 B1.203
420 D03 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C NN 13/01/2023 4 2 ĐH36 LKT
6 12-14 B1.102
5 12-17
421 D01 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S B2.901 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14
5 12-17
422 D02 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C B1.403 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14
4 12-17 B1.304
423 D03 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
6 15-17 B1.103
4 12-17 B1.301
424 D04 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
6 15-17 B1.103

425 D01 Tiếng Nhật 3 3 S 4 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA

426 D02 Tiếng Nhật 3 3 C 4 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA

427 D03 Tiếng Nhật 3 3 S 5 1-9 B1.402 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA

428 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 6 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

429 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 C 6 1-9 B1.303 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

430 D03 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 4 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

431 D04 Tiếng Trung Quốc 3 3 C 4 1-9 B1.303 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

5 12-17
432 D01 Tiếng Trung quốc thương mại 3 S B2.903 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14
5 12-17 A307
433 D02 Tiếng Trung quốc thương mại 3 C NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14 A306
6 12-17 A001
434 D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 01
4 15-17 A004

435 D01 Hình thái- Cú pháp học 2 S 7 1-7 B1.306 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 01

436 D04 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 1-9 A308 NN 16/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 01

437 D01 Ngữ nghĩa học 2 S 4 12-17 B1.101 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 01

438 D01 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S 6 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 01

NNA - 01
439 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 12-17 A204 LLCT 09/01/2023 2 2 ĐH36 NNA
NNA - 02
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 12-17 A303
440 D02 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 02
4 15-17 A207

441 D02 Hình thái- Cú pháp học 2 C 7 1-7 B1.306 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 02

442 D05 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 1-9 B1.402 NN 16/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 02

443 D02 Ngữ nghĩa học 2 C 4 12-17 B1.105 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 02

444 D02 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 6 1-9 B1.305 NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 02

5 12-17 B1.401
445 D03 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 03
2 12-14 B1.304

446 D03 Hình thái- Cú pháp học 2 S 4 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 03

4 12-17 A303
447 D07 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 09/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 03
7 12,14-15 A101

448 D03 Ngữ nghĩa học 2 S 6 12-17 B1.105 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 03

7 1-9 B1.204
449 D03 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 03
4 7 B1.401
NNA - 03
450 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-6 B1.101 LLCT 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA
NNA - 04
5 12-17 B1.403
451 D04 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 04
2 12-14 B1.302

452 D04 Hình thái- Cú pháp học 2 C 4 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 04

4 12-17 A301
453 D08 Kỹ năng thuyết trình 3 C NN 09/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 04
7 12-14 A103

454 D04 Ngữ nghĩa học 2 C 6 12-17 B1.201 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 04

7 1-9 B1.205
455 D04 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 04
4 7 B1.401
4 12-17 A207
456 D05 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 05
7 12-14 A101

457 D05 Hình thái- Cú pháp học 2 S 6 1-6 A001 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 05

2 12-17
458 D09 Kỹ năng thuyết trình 3 S B1.303 NN 09/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 05
5 15-17

459 D05 Ngữ nghĩa học 2 C 5 12-17 B1.306 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 05

460 D05 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S 5 1-9 B1.403 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 05

NNA - 05
461 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-6 A106 LLCT 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA
NNA - 06
4 12-17 A307
462 D06 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 06
7 12,14-15 A105

463 D06 Hình thái- Cú pháp học 2 C 6 1-6 A001 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 06

2 12-17
464 D10 Kỹ năng thuyết trình 3 C B1.205 NN 09/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 06
5 15-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

465 D06 Ngữ nghĩa học 2 S 5 12-17 B1.401 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 06

466 D06 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 5 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 06

467 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 12-17 A206 LLCT 09/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 07

2 12-17
468 D07 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C B1.202 NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 07
5 15-17

469 D07 Hình thái- Cú pháp học 2 C 5 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 07

470 D06 Kỹ năng thuyết trình 3 C 6 1-9 B1.103 NN 16/11/2022 2 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 07

471 D01 Lý thuyết biên dịch 2 C 7 1-7 B1.102 NN 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 07

472 D07 Ngữ nghĩa học 2 S 2 12-17 B1.101 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 07

473 D07 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 3 1-9 B1.304 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 07

474 D01 Marketing quốc tế 3 S 6 1-9 B1.106 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL

475 D02 Marketing quốc tế 3 C 6 1-9 B1.201 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL

7 1-9 B1.206
476 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S QTKD 15/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD DIGITAL
4 9 B1.401
7 1-9 B1.301
477 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C QTKD 15/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD DIGITAL
4 9 B1.401

478 D01 Quản trị vận hành 3 S 6 1-9 B1.401 QTKD 14/11/2022 4 1 ĐH36 QTKD DIGITAL

7 1-9 B1.303
479 D01 Truyền thông kinh doanh 3 S QTKD 14/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL
4 4 B1.401

480 D01 Marketing công cụ tìm kiếm 3 S 2 1-9 B1.204 QTKD 11/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01

2 12-17 A102
481 D03 Quản trị chiến lược 3 S QTKD 09/01/2023 1 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
4 12-14 A204
3 12-17
482 D03 Quản trị nguồn nhân lực 3 S B1.204 QTKD 10/01/2023 C1 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
6 12-14
Truyền thông mạng xã hội và di
483 D01 3 S 3 1-9 B1.304 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
động
5 12-17
484 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 S B2.802 QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
7 12,14-15

485 D02 Marketing công cụ tìm kiếm 3 C 2 1-9 B1.202 QTKD 11/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02

2 12-17 A201
486 D04 Quản trị chiến lược 3 C QTKD 09/01/2023 1 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
4 12-14 A205
3 12-17
487 D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 C B1.203 QTKD 10/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
6 12-14
Truyền thông mạng xã hội và di
488 D02 3 C 3 1-9 B1.303 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
động
6 12-17
489 D02 Truyền thông marketing tích hợp 3 S B2.901 QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
4 15-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

490 D03 Marketing công cụ tìm kiếm 3 S 3 1-9 B1.201 QTKD 11/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03

3 12-17
491 D05 Quản trị chiến lược 3 S B1.203 QTKD 09/01/2023 2 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
6 12-14
2 12-17 A103
492 D05 Quản trị nguồn nhân lực 3 S QTKD 10/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
4 12-14 A205
Truyền thông mạng xã hội và di
493 D03 3 S 2 1-9 B1.404 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
động
6 12-17 A306
494 D03 Truyền thông marketing tích hợp 3 C QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
4 15-17 A307
3 12-17 A305
495 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 09/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD QTKD
7 13-15 A003
3 12-17 B2.801
496 D01 Khoa học dữ liệu cho kinh doanh 3 C BMT 13/01/2023 1 2 PM 4 B ĐH36 QTKD QTKD
7 12,14-15 B2.804
C 2 12-17 A307
497 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 BMT 10/01/2023 1 2 PM 4 B ĐH36 QTKD QTKD
S 5 15-17 A106
2 12-17
498 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S B1.304 TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD QTKD
5 15-17
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
499 D01 3 S 6 1-9 B1.102 QTKD 17/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01
đại số
4 12-17 B1.302
500 D01 Lãnh đạo 3 S QTKD 11/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD QTKD - 01
6 15-17 B1.101

501 D01 Quản trị chiến lược 3 S 3 1-9 B1.301 QTKD 12/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01

7 1-9 B1.205
502 D01 Quản trị dự án 3 S QTKD 14/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01
4 8 B1.401

503 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 S 2 1-9 B1.301 QTKD 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 QTKD QTKD - 01

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời


504 D02 3 C 6 1-9 B1.101 QTKD 17/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
đại số
4 12-17 B1.205
505 D02 Lãnh đạo 3 C QTKD 11/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD QTKD - 02
6 15-17 B1.101
506 D02 Quản trị chiến lược 3 C 3 1-9 B1.202 QTKD 12/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
7 1-9 B1.206
507 D02 Quản trị dự án 3 C QTKD 14/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
4 8 B1.401

508 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 C 2 1-9 B1.205 QTKD 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 QTKD QTKD - 02

509 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 7 1-7 A103 NN 16/11/2022 2 1 thi PM ĐH36 QTKD

510 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 4 12-17 B1.201 NN 09/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 QTKD

511 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 4 12-17 B1.106 NN 09/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 QTKD

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 4 12-17 A305


512 D02 3 S NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 7 12,14-15 A103
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 3 12-17 A304
513 D03 3 C NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 7 12-14 A002
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 5 12-17 B1.106
514 D04 3 S NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 2 15-17 B1.301
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 5 12-17
515 D06 3 C B2.902 NN 12/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 2 15-17
4 1-9
516 D09 Tin học ứng dụng 3 S C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
4 1-9
517 D10 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
3
518 D19 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C304 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 QTKD
5
Đạo đức kinh doanh và văn hóa
519 D01 3 S 3 1-9 B1.305 QTKD 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH
doanh nghiệp
520 D02 Đầu tư tài chính 3 S 6 1-9 B1.101 TC 12/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH
521 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 B1.103 HTTTQL 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH

522 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 3 1-9 B1.405 HTTTQL 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH

523 D01 Kiểm toán căn bản 3 C 6 1-9 B1.102 KTKT 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 TCNH NH

7 1-9 B1.203
524 D01 Tài chính quốc tế 3 C KTQT 12/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH
3 7 B1.305
4 12-17 B1.303
525 D08 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 01
6 15-17 B1.102
5 12-17 B1.405
526 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 01
7 12,14-15 B1.105
3 12-17
527 D07 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S B1.205 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 01
6 12-14

528 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 2 1-9 B1.302 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

529 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 5 1-9 B1.302 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

530 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 4 1-9 B1.306 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

4 12-17 B1.206
531 D09 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 02
6 15-17 B1.102
5 12-17
532 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C B2.803 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 02
7 12-14
3 12-17
533 D08 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C B1.204 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 02
6 12-14

534 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 2 1-9 B1.206 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

535 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 5 1-9 B1.302 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

536 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.305 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

6 12-17 A304
537 D10 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 03
4 15-17 A204
3 12-17
538 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S B1.202 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 03
6 12-14
5 12-17
539 D09 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S B2.801 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 03
7 12,14-15

540 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 4 1-9 B1.205 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

541 D03 Thanh toán quốc tế 3 S 6 1-9 B1.205 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03

542 D04 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 2 1-9 B1.405 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03

6 12-17 A301
543 D11 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 04
4 15-17 A205
3 12-17
544 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C B1.202 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 04
6 12-14
5 12-17
545 D10 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C B2.801 TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 04
7 12,14-15

546 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 4 1-9 B1.203 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 04

547 D04 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 B1.301 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 04

548 D05 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 2 1-9 B1.304 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 04

5 12-17
549 D12 Marketing dịch vụ tài chính 3 S B1.301 NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 05
7 12,14-15
6 12-17
550 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S B2.801 TC 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 05
4 15-17
2 12-17 A104
551 D11 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 05
4 12-14 A206
7 1-9 B1.301
552 D05 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 05
4 5 B1.401

553 D05 Thanh toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.303 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 05

554 D06 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 5 1-9 B1.404 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 05

5 12-17
555 D13 Marketing dịch vụ tài chính 3 S B2.803 NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 06
7 12,14-15
6 12-17 B2.802
556 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 06
4 15-17 B2.902
2 12-17 A105
557 D12 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 06
4 12-14 A207
7 1-9 B1.302
558 D06 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 06
4 6 B1.401

559 D06 Thanh toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.304 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 06

560 D07 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 5 1-9 B1.405 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 06

4 12-17 B1.202
561 D03 Thẩm định giá tài sản 3 C NH 14/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.101
3 12-17 A301
562 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 S NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC
7 12,14-15 A001
3 12-17 A303
563 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC
7 12,14-15 A003
4 12-17 B1.205
564 D03 Tài trợ dự án 3 S NH 14/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.102
4 12-17 B1.206
565 D08 Thanh toán quốc tế 3 S NH 11/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.103
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 12-17 B1.204
566 D02 Tín dụng ngân hàng 3 C NH 13/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.103
2 12-17
567 D01 Bảo hiểm 3 S B1.201 NH 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 01
5 12-14

568 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 01

569 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 4 1-9 B1.201 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 01

570 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.206 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 01

3 12-17 A304
571 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 01
7 12,14-15 A004

572 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 3 1-9 B1.302 TC 17/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 01

2 12-17
573 D02 Bảo hiểm 3 C B1.105 NH 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 02
5 12-14

574 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.103 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 02

575 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 4 1-9 B1.201 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 02

576 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.204 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 02

3 12-17 A303
577 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 02
7 12-14 A001

578 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 3 1-9 B1.204 TC 17/11/2022 2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 02

3 12-17 A305
579 D03 Bảo hiểm 3 S NH 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC - 03
7 12,14-15 A005

580 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 03

7 1-9 B1.105
581 D04 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 03
2 9 B1.101

582 D09 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 3 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 03

2 12-17
583 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S B1.203 TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 03
5 12-14

584 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 5 1-9 B1.206 TC 17/11/2022 C2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 03

585 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04

7 1-9 B1.105
586 D05 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04
2 9 B1.101
4 12-17 B1.204
587 D03 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S TC 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 04
6 12-14 B1.101

588 D10 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-9 B1.105 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04

2 12-17
589 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C B1.106 TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 04
5 12-14

590 D04 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 5 1-9 B1.206 TC 17/11/2022 C2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 04
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

591 D06 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 6 1-9 B1.105 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 05

592 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 4 1-9 B1.202 TC 11/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH TC - 05

593 D11 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 05

6 12-17
594 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S B2.803 TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 05
4 15-17
7 1-9 B1.106
595 D05 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 17/11/2022 C3 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 05
2 7 B1.101
2 12-17
596 D07 Thẩm định dự án đầu tư 3 S B1.204 NH 13/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC - 05
5 12-14

597 D07 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 6 1-9 B1.106 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 06

598 D02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 C 3 1-9 B1.104 TC 11/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH TC - 06

599 D12 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 B1.203 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 06

6 12-17 B1.404
600 D04 Quản lý danh mục đầu tư 3 C TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 06
3 15-17 B1.406
7 1-9 B1.106
601 D06 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C TC 17/11/2022 C3 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 06
2 7 B1.101
2 12-17
602 D08 Thẩm định dự án đầu tư 3 C B1.201 NH 13/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC - 06
5 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-17
603 D07 3 C B1.406 NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC+NH
– Ngân hàng 4 15-17

604 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 4 1-9 B1.301 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH

605 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH

606 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

607 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.205 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

608 D18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.301 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 7 1-9 B1.202


609 D03 3 S NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 3 2 B1.401
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 7 1-9 B1.204
610 D04 3 C NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 3 2 B1.401
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
611 D05 3 C 3 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 5 12-17
612 D08 3 S B2.902 NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 2 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 5 12-17 A306
613 D09 3 C NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 2 12-14 A202
2 1-9
614 D05 Tin học ứng dụng 3 S C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
2 1-9
615 D06 Tin học ứng dụng 3 C C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
3 1-9 C205
616 D07 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
3 1-9 C205
617 D08 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
2
618 D15 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 TCNH
4
1-3 1-7
619 D01 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Cầu lông 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
620 D02 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 1 2 Cầu lông 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
621 D03 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
622 D04 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
623 D05 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
624 D06 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Cầu lông 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-7
625 D07 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 3 2 Cầu lông 3 ĐH36
9-10 8-9,12-15
9-10 1-6
626 D08 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 4 2 Cầu lông 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-7
627 D09 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng đá 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
628 D10 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng đá 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
629 D11 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 3 2 Bóng đá 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
630 D12 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 4 2 Bóng đá 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
631 D13 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Karate 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
632 D14 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 4 2 Karate 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
633 D15 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 1 2 Karate 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
634 D16 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 2 2 Karate 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
635 D17 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 3 2 Karate 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
1-3 1-7
636 D18 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
637 D19 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
638 D20 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
639 D21 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
640 D22 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
641 D23 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
642 D24 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
643 D25 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-7
644 D26 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
645 D27 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
646 D28 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
647 D29 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
648 D30 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
649 D31 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-7
650 D32 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 8-9,12-15
9-10 1-7
651 D33 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 4 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
6-8 8-9,12-15
9-10 1-6
652 D34 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 4 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-7
653 D35 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng bàn 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
654 D36 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 1 2 Bóng bàn 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
655 D37 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng bàn 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
656 D38 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 2 2 Bóng bàn 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
657 D39 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 3 2 Bóng bàn 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
658 D40 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 4 2 Bóng bàn 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
Core Banking và Ngân hàng điện 4
659 D01 3 C 12-17 C301 HTTTQL 10/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH35 HTTTQL HT+TM
tử 6
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống
660 D02 3 C 4 1-9 B1.206 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 HTTTQL HT+TM
thông tin QL
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 2 12-17
661 D04 3 S B1.205 NN 13/01/2023 3 2 ĐH35 HTTTQL HT+TM
thông tin QL 5 12-14
Công nghệ phát triển hệ thống 3
662 D01 3 S 12-17 C301 HTTTQL 09/01/2023 S3 2 thi PM PM ĐH35 HTTTQL HTTTDN
thông tin 6
Đồ án chuyên ngành hệ thống TT
663 D01 3 4-13 HTTTQL 1 ĐH35 HTTTQL HTTTDN
doanh nghiệp
Những chủ đề mới trong ngành hệ
664 D01 3 S 6 1-9 B1.201 HTTTQL 14/11/2022 1 1 ĐH35 HTTTQL HTTTDN
thống TTQL
Đồ án chuyên ngành thương mại
665 D01 3 4-13 HTTTQL 1 ĐH35 HTTTQL TMĐT
điện tử
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

666 D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S 3 1-9 B1.102 KTKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

667 D02 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 C 3 1-9 B1.102 KTKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

668 D01 Kế toán ngân hàng 2 3 S 5 1-9 B1.104 KTKT 12/11/2022 4 1 ĐH35 KT KT

669 D01 Kế toán quản trị 1 3 S 2 1-9 B1.105 KTKT 14/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

670 D01 Kế toán quản trị 2 3 S 2 1-9 B1.106 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH35 KT KT

671 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S 4 1-9 B1.104 KTKT 15/11/2022 1 1 ĐH35 KT KT

4 12-17 A304
672 D02 Kế toán quốc tế 2 3 C KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH35 KT KT
7 13-15 A107

673 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.104 KTKT 11/11/2022 1 1 thi PM ĐH35 KT KT

674 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 6 1-9 B1.303 NN 16/11/2022 4 1 ĐH35 KT KT

5 12-17
675 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C B1.404 NN 10/01/2023 1 2 ĐH35 KT KT
2 12-14

676 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 C 4 1-9 B1.105 NH 17/11/2022 3 1 ĐH35 KTQT

1-8
677 D02 Logistics quốc tế 3 S 2 A302 KTQT 14/11/2022 4 1 PM 1 B ĐH35 KTQT
9

678 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 4 1-9 B1.203 QTKD 15/11/2022 4 1 ĐH35 KTQT

679 D03 Tài chính phát triển 3 C 6 1-9 B1.205 KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH35 KTQT

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế


680 D01 3 S 2 1-9 B1.403 NN 11/11/2022 2 1 ĐH35 KTQT
quốc tế

681 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 7 1-7 B1.401 LKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 LKT

Pháp luật hợp đồng thương mại


682 D01 3 C 3 1-9 B1.106 LKT 12/11/2022 2 1 ĐH35 LKT
quốc tế

683 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 S 3 1-9 B1.203 LKT 14/11/2022 4 1 ĐH35 LKT

684 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 4 1-9 B1.301 NN 16/11/2022 4 1 ĐH35 LKT

6 12-17
685 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S B1.406 NN 13/01/2023 4 2 ĐH35 LKT
4 12-14

686 D01 Phân tích diễn ngôn 3 C 6 1-9 B1.202 NN 16/11/2022 2 1 ĐH35 NNA

687 D01 Phiên dịch thương mại 3 C 5 1-9 B1.204 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 NNA

Thực hành biên dịch thương mại


688 D01 3 S 2 1-9 B1.305 NN 17/11/2022 1 1 ĐH35 NNA
Anh - Việt
Thực hành biên dịch thương mại 3 12-17 A306
689 D01 3 C NN 10/01/2023 1 2 ĐH35 NNA
Việt - Anh 7 13-15 A004

690 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 S 6 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 4 1 Thi VĐ ĐH35 NNA
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
3 12-17 B1.301
691 D03 Thương mại điện tử 3 S HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM ĐH35 QTKD MAR
6 15-17 B1.205

692 D04 Truyền thông marketing tích hợp 3 C 6 1-9 B1.304 QTKD 12/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD MAR

693 D03 Lãnh đạo 3 S 6 1-9 B1.103 QTKD 16/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT

694 D01 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 C 6 1-9 B1.203 QTKD 11/11/2022 3 1 ĐH35 QTKD QT

695 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.104 NH 11/11/2022 4 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

696 D01 Kế toán tài chính 1 3 S 3 1-9 B1.105 KTKT 14/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

1-8
697 D01 Logistics quốc tế 3 C 2 B1.305 KTQT 14/11/2022 4 1 PM 1 B ĐH35 QTKD QT+MAR
9

698 D01 Quản trị bán hàng 3 S 5 1-9 B1.406 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

699 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 4 1-9 B1.204 QTKD 11/11/2022 4 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị


700 D01 3 S 5 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT+MAR
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 2 12-17
701 D05 3 S B1.403 NN 12/01/2023 4 2 ĐH35 QTKD QT+MAR
kinh doanh 6 15-17

702 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.206 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

703 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 4 1-9 B1.206 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

704 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.204 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

705 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 B1.303 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH CHUNG

706 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 B1.303 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH CHUNG

707 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 B1.401 NN 15/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

5 1-8 C205
708 D01 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 1-4 C206
4 1-9 C305
709 D02 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C306
5 1-8
710 D03 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 6-9
4 1-9 C305
711 D04 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C206
2 C304
712 D16 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
4 C201

713 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.204 NH 17/11/2022 4 1 50 ĐH35 TCNH NH

714 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.205 NH 17/11/2022 4 1 50 ĐH35 TCNH NH

715 D01 Tài trợ dự án 3 S 6 1-9 B1.203 NH 12/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH NH


CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

716 D02 Tài trợ dự án 3 C 6 1-9 B1.206 NH 12/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH NH

7 1-9 B1.103
717 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S NH 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH NH
2 2 B1.406

718 D01 Tín dụng ngân hàng 3 C 2 1-9 B1.303 NH 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH NH

719 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.304 NH 16/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH NH

720 D01 Đầu tư tài chính 3 S 2 1-9 B1.103 TC 17/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH TC

721 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 5 1-9 B1.202 NH 14/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH TC

722 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 3 1-9 B1.204 TC 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH35 TCNH TC

723 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 6 1-9 B1.204 TC 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

724 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 6 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

725 D01 Tài chính hành vi 3 S 3 1-9 B1.303 TC 14/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC

3 12-17
726 D02 Tài chính hành vi 3 S B1.305 TC 09/01/2023 4 2 ĐH35 TCNH TC
5 15-17

727 D01 Tài chính phái sinh 3 C 5 1-9 B1.301 TC 11/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

3 12-17 B1.301
728 D02 Tài chính phái sinh 3 C TC 10/01/2023 4 2 ĐH35 TCNH TC
6 15-17 B1.205
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
729 D01 3 S 5 1-9 B1.401 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
730 D02 3 C 5 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-17
731 D06 3 S B2.804 NN 12/01/2023 1 2 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng 4 15-17

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Các Khoa, Bộ môn; TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Hoàng Thị Thanh Hằng


GHI
CHÚ 5

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Chọn xuyên suốt


theo hướng hiện đại
Chọn xuyên suốt
theo hướng hiện đại
Chọn xuyên suốt
theo hướng truyền
Chọn thống
xuyên suốt
theo hướng truyền
thống
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn theo tổ hợp 2

Tự chọn theo tổ hợp 1

Tự chọn theo tổ hợp 1

Tự chọn theo tổ hợp 1

Tự chọn theo tổ hợp 2

Tự chọn theo tổ hợp 2


GHI
CHÚ 5

Chọn xuyên suốt theo


hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt theo
hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt theo
hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số

Chọn xuyên suốt theo


hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
GHI
CHÚ 5

Chọn xuyên suốt theo


hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn
Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

ĐỔI GĐ
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2


GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

You might also like