You are on page 1of 65

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2022-2023


Học kỳ Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Tuần 1 05/09/2022 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022 09/09/2022 10/09/2022 11/09/2022

Tuần 2 12/09/2022 13/09/2022 14/09/2022 15/09/2022 16/09/2022 17/09/2022 18/09/2022


SH.Lớp
Tuần 3 19/09/2022 20/09/2022 21/09/2022 22/09/2022 23/09/2022 24/09/2022 25/09/2022

Tuần 4 26/09/2022 27/09/2022 28/09/2022 29/09/2022 30/09/2022 01/10/2022 02/10/2022

Tuần 5 03/10/2022 04/10/2022 05/10/2022 06/10/2022 07/10/2022 08/10/2022 09/10/2022

Tuần 6 10/10/2022 11/10/2022 12/10/2022 13/10/2022 14/10/2022 15/10/2022 16/10/2022

Tuần 7 17/10/2022 18/10/2022 19/10/2022 20/10/2022 21/10/2022 22/10/2022 23/10/2022

Tuần 8 24/10/2022 25/10/2022 26/10/2022 27/10/2022 28/10/2022 29/10/2022 30/10/2022

Tuần 9 31/10/2022 01/11/2022 02/11/2022 03/11/2022 04/11/2022 05/11/2022 06/11/2022 K37 Thi KTHP
HỌC KỲ 1

Tuần 10 07/11/2022 08/11/2022 09/11/2022 11/10/2022 11/11/2022 12/11/2022 13/11/2022


Tuần dự trữ Thi KTHP Thi KTHP

Tuần 11 14/11/2022 15/11/2022 16/11/2022 17/11/2022 18/11/2022 19/11/2022 20/11/2022


Học QPAN
THI KTHP Thi KTHP Thi KTHP Thi KTHP Thi KTHP Ngày NGVN K37, CLC K9
Tuần 12 21/11/2022 22/11/2022 23/11/2022 24/11/2022 25/11/2022 26/11/2022 27/11/2022

Tuần 13 28/11/2022 29/11/2022 30/11/2022 01/12/2022 02/12/2022 03/12/2022 04/12/2022


HN GVCV
Tuần 14 05/12/2022 06/12/2022 07/12/2022 12/08/2022 09/12/2022 10/12/2022 11/12/2022

Tuần 15 12/12/2022 13/12/2022 14/12/2022 15/12/2022 16/12/2022 17/12/2022 18/12/2022

Tuần 16 19/12/2022 20/12/2022 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022 24/12/2022 25/12/2022


SH.Lớp
Tuần 17 26/12/2022 27/12/2022 28/12/2022 29/12/2022 30/12/2022 31/12/2022 01/01/2023
Tết DL
Tuần 18 02/01/2023 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023 07/01/2023 08/01/2023
Tuần dự trữ Nghỉ bù
Tuần 19 09/01/2023 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023 14/01/2023 15/01/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP 24/12 AL
NGHỈ TẾT NĐ

NGHỈ 16/01/2023 17/01/2023 18/01/2023 19/01/2023 20/01/2023 21/01/2023 22/01/2023


TẾT NĐ 29/12 ÂL 30/12 ÂL 01/01 ÂL
NGHỈ 23/01/2023 24/01/2023 25/01/2023 26/01/2023 27/01/2023 28/01/2023 29/01/2023
TẾT NĐ Nghỉ Tết NĐ Nghỉ Tết NĐ Nghỉ Tết NĐ Nghỉ Tết NĐ
Tuần 1 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023 04/02/2023 05/02/2023
đi học 09/1
Tuần 2 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023 10/02/2023 11/02/2023 12/02/2023
SH.Lớp
Tuần 3 13/02/2023 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023 18/02/2023 19/02/2023
Tuần 4 20/02/2023 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023 25/02/2023 26/02/2023

Tuần 5 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023 04/03/2023 05/03/2023

Tuần 6 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023 11/03/2023 12/03/2023

Tuần 7 13/03/2023 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023 18/03/2023 19/03/2023

Tuần 8 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023 23/03/2023 24/03/2023 25/03/2023 26/03/2023

Tuần 9 27/03/2023 28/03/2023 29/03/2023 30/03/2023 31/03/2023 01/04/2023 02/04/2023


Thi KTHP-K38

Tuần 10 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023 06/04/2023 07/04/2023 08/04/2023 09/04/2023


Tuần dự trữ
Tuần 11 10/04/2023 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023 14/04/2023 15/04/2023 16/04/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Học QPAN
HỌC KỲ 2

Tuần 12 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023 21/04/2023 22/04/2023 23/04/2023 K38


Đối thoại
Tuần 13 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023 NT-SV
27/04/2023 28/04/2023 29/04/2023 30/04/2023
Nghỉ Lễ GT- Lễ 30/4
10/3 ÂL
Tuần 14 01/05/2023 02/05/2023 03/05/2023 04/05/2023 05/05/2023 06/05/2023 07/05/2023
Nghỉ Lễ 01/5 Nghỉ bù Nghỉ bù
Tuần 15 08/05/2023 09/05/2023 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023 13/05/2023 14/05/2023

Tuần 16 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023 19/05/2023 20/05/2023 21/05/2023

Tuần 17 22/05/2023 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023 28/05/2023

Tuần 18 29/05/2023 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023 03/06/2023 04/06/2023

Tuần 19 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023 10/06/2023 11/06/2023

Tuần 20 12/06/2023 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023 16/06/2023 17/06/2023 18/06/2023


SH.Lớp
Tuần 21 19/06/2023 20/06/2023 21/06/2023 22/06/2023 23/06/2023 24/06/2023 25/06/2023

Tuần 22 26/06/2023 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023 30/06/2023 01/07/2023 02/07/2023


Tuần dự trữ
Tuần 23 03/07/2023 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023 08/07/2023 09/07/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 1 10/07/2023 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023 15/07/2023 16/07/2023

Tuần 2 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023 21/07/2023 22/07/2023 23/07/2023

Tuần 3 24/07/2023 25/07/2023 26/07/2023 27/07/2023 28/07/2023 29/07/2023 30/07/2023


HỌC KỲ HÈ

Tuần 4 31/07/2023 01/08/2023 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023 05/08/2023 06/08/2023

Tuần 5 07/08/2023 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023 12/08/2023 13/08/2023

Tuần 6 14/08/2023 15/08/2023 16/08/2023 17/08/2023 18/08/2023 19/08/2023 20/08/2023

Tuần 7 21/08/2023 22/08/2023 23/08/2023 24/08/2023 25/08/2023 26/08/2023 27/08/2023


Tuần 8 28/08/2023 29/08/2023 30/08/2023 31/08/2023 01/09/2023 02/09/2023 03/09/2023

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán
Các ngày nghỉ trong năm:
SH. LỚP: Học kỳ 1 (cả ngày 17.9.2022, 24.12.2022); Học kỳ 2 (cả ngày 11.02.2023, 17.6.2023)
Chủ nhật (20.11.2022): Ngày Nhà giáo Việt Nam
Hội nghị GV cố vấn học tập: Sáng 03.12.2022
Tết Dương lịch: 01.01.2023 đến 02.01.2023
Nghỉ tết Nguyên đán: từ 16.01.2023 đến 29.01.2023
Nghĩ lễ Giỗ Tổ và Lễ 30.4 và 01.5.2023: từ 29.4.2023 đến 03.5.2023
Đối thoại Nhà trường - Sinh viên: Sáng 20.4.2023
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 173/TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 6 năm 2022

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38
học kỳ 1 (2022 - 2023)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 07/9/2022
- Ngày nghỉ trong học kỳ:

+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 16: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 7 tuần 13: Hội nghị GV cố vấn

+ Thứ 6,7 tuần 10, Thứ 2,3,4,5 tuần 11: thi


+ Thứ 7, CN tuần 17; Thứ 2 tuần 18: Nghỉ Tết Dương lịch
KTHP đợt 1
+ Tuần 19: thi KTHP đợt 2 + Nghỉ Tết Nguyên đán: từ 16/01/2023 - 29/01/2023

Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:


- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30

CA/ ĐỢT GHI GHI GHI


LỚP NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 1-8 C304
755 D20 Tin học ứng dụng 3 S 05/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301
4 1-8 C304
756 D21 Tin học ứng dụng 3 C 05/11/2022 4 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301
5 1-8 C205
849 D01 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 1-4 C206
4 1-9 C305
850 D02 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C306
5 1-8
851 D03 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 6-9
4 1-9 C305
852 D04 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C206
2 1-9
853 D05 Tin học ứng dụng 3 S C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
2 1-9
854 D06 Tin học ứng dụng 3 C C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
3 1-9 C205
855 D07 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
3 1-9 C205
856 D08 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
4 1-9
857 D09 Tin học ứng dụng 3 S C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒN ƯU GHI GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI G THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM) CHÚ 5
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 1-9
858 D10 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
6 1-8 C306
859 D11 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C206
5 1-8 C304
860 D12 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C306
7 1-8
861 D13 Tin học ứng dụng 3 S C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
7 1-8
862 D14 Tin học ứng dụng 3 C C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
2
863 D15 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 TCNH
4
2 C304
864 D16 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
4 C201
S 3 C304
865 D17 Tin học ứng dụng 3 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 KT
C 5 C306
3 C206
866 D18 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 KT
6 C201
3
867 D19 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C304 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 QTKD
5

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT; (đã ký)
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Nguyễn Thị Huỳnh Uyên


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 173 /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 6 năm 2022

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 35, 36, 37, 38 - theo nhóm
học kỳ 1 (2022 - 2023)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 07/9/2022
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 16: Sinh hoạt lớp + Sáng Thứ 7 tuần 13: Hội nghị GV cố vấn
+ Thứ 6,7 tuần 10, Thứ 2,3,4,5 tuần 11: thi
+ Thứ 7, CN tuần 17; Thứ 2 tuần 18: Nghỉ Tết Dương lịch
KTHP đợt 1
+ Tuần 19: thi KTHP đợt 2 + Nghỉ Tết Nguyên đán: từ 16/01/2023 - 29/01/2023

Giờ học bắt đầu và kết thúc:


- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca thi - Giờ thi: Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g30 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30

CA/ ĐỢT GHI GHI GHI


LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

1 D19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 5 1-6 A105 05/11/2022 1 1 thi PM ĐH37 CHUNG

2 D20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 1-6 A105 05/11/2022 2 1 thi PM ĐH37 CHUNG
4 1-8 C304
3 D20 Tin học ứng dụng 3 S 05/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301
4 1-8 C304
4 D21 Tin học ứng dụng 3 C 05/11/2022 4 1 thi PM PM ĐH37 CHUNG
2 1-4 C301
3 14-18 A102
5 D03 Quản trị Marketing 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD
6 14-17 A301
3 1-8
6 D01 Cơ sở lập trình 3 S C201 HTTTQL 05/11/2022 1 1 C304/C305 PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
7 3-6

7 D05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 4 1-6 A104 LLCT 03/11/2022 4 1 A001/A002 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01

3 14-18 A005
8 D14 Kinh tế lượng 3 S BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
5 14-17 A308
5 1-8 C301
9 D01 Mạng máy tính và truyền thông 3 C HTTTQL 04/11/2022 1 1 C201/C205 PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
2 5-8 C305
5 1-8 A006
10 D08 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 04/11/2022 S3 1 A008/A101 thi PM ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
2 1 A102
Nhập môn ngành Hệ thống thông 2 14-17
11 D03 2 S B1.404 HTTTQL 11/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL HTTTKD - 01
tin quản lý 6 14-15
5 1-8
12 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 C C306 HTTTQL 05/11/2022 3 1 C206/C301 PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
2 2-5
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

13 D06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 A003/A004 ĐH37 HTTTQL KHDL - 01

3 1-8
14 D09 Kinh tế lượng 3 C A008 BMT 03/11/2022 1 1 A108/A201 ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
7 6
3 14-18
15 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C B1.103 TC 09/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
5 14-17
6 1-8 A004
16 D09 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 04/11/2022 S3 1 A104/A105 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
2 1 A007
Nhập ngành Khoa học dữ liệu 4 14-18 A308
17 D01 2 C BMT 11/01/2023 2 2 PM 4 B ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
trong kinh doanh 7 14 A203
3 14-18 A007
18 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 HTTTQL KHDL - 01
6 14-17 A207
3 14-18
19 D06 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S B1.101 TC 10/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
5 14-17
3 14-18
20 D06 Quản trị Marketing 3 S B1.103 QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
5 14-17
6 1-8
21 D02 Cơ sở lập trình 3 S C305 HTTTQL 05/11/2022 2 1 C304/C305 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
2 1-4
4 14-18
22 D21 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.302 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
6 14
4 14-18 B1.306
23 D15 Kinh tế lượng 3 S BMT 12/01/2023 2 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
6 14-17 B1.206
7 1-8
24 D02 Mạng máy tính và truyền thông 3 S C301 HTTTQL 04/11/2022 2 1 C201/C205 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
3 3-7
5 1-8 A007
25 D10 Nguyên lý kế toán 3 S KTKT 04/11/2022 S1 1 A106/A107 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
3 1 A104
Nhập môn ngành Hệ thống thông
26 D01 2 S 4 1-6 A005 HTTTQL 03/11/2022 4 1 A106 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 01
tin quản lý
6 1-8
27 D03 Cơ sở lập trình 3 C C305 HTTTQL 05/11/2022 3 1 C304/C305 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
2 1-4
4 14-18
28 D22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B1.305 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
6 14
4 14-18
29 D16 Kinh tế lượng 3 C B1.303 BMT 12/01/2023 2 2 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
6 14-17
7 1-8
30 D03 Mạng máy tính và truyền thông 3 C C301 HTTTQL 04/11/2022 3 1 C201/C205 PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
3 3-7
5 1-8 A007
31 D11 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 04/11/2022 S1 1 A108/A201 thi PM ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
3 1 A104
Nhập môn ngành Hệ thống thông
32 D02 2 C 4 1-6 A005 HTTTQL 03/11/2022 4 1 A107 ĐH37 HTTTQL QTTMĐT - 02
tin quản lý
2 1-8 C205 C206/
33 D04 Cơ sở lập trình 3 S HTTTQL 05/11/2022 1 1 PM ĐH37 KT KT
4 5-8 C301 C301
2 1-8 C205
34 D05 Cơ sở lập trình 3 C HTTTQL 05/11/2022 2 1 C206/C301 PM ĐH37 KT KT
4 5-8 C301
Thị trường tài chính và các định 3 14-18
35 D07 3 S B1.105 TC 12/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 KT KT
chế tài chính 5 14-17
Thị trường tài chính và các định 3 14-18 B1.105
36 D08 3 C TC 12/01/2023 S3 2 thi PM ĐH37 KT KT
chế tài chính 5 14-17 B1.304
2 14-17 A206
37 D02 Kiểm toán căn bản 3 C KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 01
6 14-18 A104
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 14-18 B1.401
38 D28 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 01
2 17 B1.305
6 1-8 A101
39 D01 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 1 1 A008/A101 ĐH37 KT KT - 01
3 2 A104
2 1-8
40 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S A101 TC 04/11/2022 S1 1 A003/A004 thi PM ĐH37 KT KT - 01
7 1
5 1-6 A108
41 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 5 7-8 A108 KTQT 05/11/2022 3 1 A001/A002 PM 2 B ĐH37 KT KT - 01
7 8 A001
6 1-8 A006
42 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 05/11/2022 4 1 A104/A105 thi PM ĐH37 KT KT - 01
2 3 A007
2 14-17
43 D03 Kiểm toán căn bản 3 S B1.104 KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 02
4 14-18
6 14-18 B2.801
44 D29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 02
4 17 B2.804
6 1-8 A008
45 D02 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 1 1 A102/A103 ĐH37 KT KT - 02
3 2 A104
2 1-8
46 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C A101 TC 04/11/2022 S2 1 A006/A007 thi PM ĐH37 KT KT - 02
7 1
5 1-4,7-8 A104
47 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 5 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 A003/A004 PM 2 B ĐH37 KT KT - 02
7 8 A001
6 1-8 A005
48 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 05/11/2022 4 1 A106/A107 thi PM ĐH37 KT KT - 02
2 3 A102
3 14-18 A003
49 D04 Kiểm toán căn bản 3 S KTKT 13/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 03
5 14-17 A104
4 14-18 A002
50 D30 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 03
7 14 A108
7 1-8 A005
51 D03 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 1 1 A104/A105 ĐH37 KT KT - 03
4 2-3 A101
5 1-8 A008
52 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S TC 04/11/2022 S2 1 A008/A101 thi PM ĐH37 KT KT - 03
3 6 A104
6 1-4,7-8 A104
53 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 6 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 A006/A007 PM 2 B ĐH37 KT KT - 03
4 4 A103
6 14-18 B1.301
54 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 03
3 14-17 B1.403
3 14-18 B1.102
55 D05 Kiểm toán căn bản 3 C KTKT 13/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 KT KT - 04
5 14-17 B1.303
4 14-18 A002
56 D31 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 2 2 ĐH37 KT KT - 04
7 14 A202
7 1-8 A005
57 D04 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 1 1 A106/A107 ĐH37 KT KT - 04
4 2-3 A104
5 1-8 A008
58 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C TC 04/11/2022 S3 1 A102/A103 thi PM ĐH37 KT KT - 04
3 6 A104
6 1-4,7-8 A104
59 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 6 5-6 A104 KTQT 05/11/2022 3 1 A008/A101 PM 2 B ĐH37 KT KT - 04
3 5 A104
6 14-18
60 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 S A308 TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 KT KT - 04
3 14-17
3 14-18
61 D25 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B1.201 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 01
5 15
5 1-8 A101 A006/
62 D05 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
3 7 A104 A007
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 14-18 B1.401
63 D01 Kinh tế vi mô 2 3 S KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 01
6 14-17 B1.301
Lý thuyết xác suất và thống kê 4 1-8 A102/
64 D02 3 S A008 BMT 05/11/2022 1 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
toán 6 1 A103
2 14-17 A205
65 D05 Nguyên lý kế toán 3 C KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 01
5 14-18 A104
7 1-8 A007 A008/
66 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 01
2 6-7 A008 A101
2 1-8 A108/
67 D01 Quản trị học 3 S A008 QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 01
6 4 A201
3 14-18
68 D26 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.106 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 02
5 15
5 1-8 A101 A008/
69 D06 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
3 7 A104 A101
4 14-18
70 D02 Kinh tế vi mô 2 3 C B1.304 KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 02
6 14-17
Lý thuyết xác suất và thống kê 4 1-8 A007 A001/
71 D03 3 C BMT 05/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
toán 6 1 A005 A002
2 14-17
72 D06 Nguyên lý kế toán 3 S A302 KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 02
5 14-18
7 1-8 A102 A102/
73 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 02
2 6-7 A105 A103
2 1-8 A202/
74 D02 Quản trị học 3 C A005 QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 02
6 4 A203
3 14-18 B1.304
75 D27 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 03
7 14 B1.105
3 1-8 A006 A102/
76 D07 Kinh tế lượng 3 C BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
7 6 A101 A103
2 14-17 A203
77 D03 Kinh tế vi mô 2 3 C KTQT 11/01/2023 1 2 ĐH37 KTQT KDQT - 03
5 14-18 A102
Lý thuyết xác suất và thống kê 5 1-8 A103 A003/
78 D04 3 C BMT 05/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
toán 7 3 A101 A004
3 14-18
79 D07 Nguyên lý kế toán 3 S B1.102 KTKT 12/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 KTQT KDQT - 03
5 14-17
2 1-3,6-8 A104
A104/
80 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 4-5 A104 KTQT 05/11/2022 4 1 PM 2 B ĐH37 KTQT KDQT - 03
A105
5 7 A106
4 1-8 A008 A204/
81 D03 Quản trị học 3 C QTKD 04/11/2022 3 1 ĐH37 KTQT KDQT - 03
6 3 A005 A205

82 D07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 2 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 A006/A007 ĐH37 KTQT KTQT - 01

3 1-8 A102 A104/


83 D08 Kinh tế lượng 3 S BMT 03/11/2022 2 1 ĐH37 KTQT KTQT - 01
7 6 A101 A105
Lý thuyết xác suất và thống kê 5 1-8 A105
84 D01 3 S BMT 05/11/2022 1 1 A008/A101 ĐH37 KTQT KTQT - 01
toán 7 3 A101
4 1-8
85 D01 Nguyên lý kế toán 3 S A002 KTKT 04/11/2022 S2 1 A006/A007 thi PM ĐH37 KTQT KTQT - 01
2 7
2 14-17
86 D11 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S HT01 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 KTQT KTQT - 01
5 14-18
4 14-18 B1.401
87 D04 Quản trị học 3 C QTKD 13/01/2023 2 2 ĐH37 KTQT KTQT - 01
6 14-17 B1.305
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 14-18
88 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 S A307 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 KTQT KTQT - 01
3 14-17
3 14-18 B1.302
89 D01 Công pháp quốc tế 2 S LKT 11/01/2023 3 2 ĐH37 LKT LKT - 01
7 14 B1.103
A001/
90 D11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 5 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 01
A002

91 D01 Luật hôn nhân và gia đình 2 S 7 1-7 A003 LKT 05/11/2022 1 1 A001/A002 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01

4 14-18 B1.306
92 D01 Luật Lao động 3 C LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01
6 14-17 B1.403
2 1-8 A006 A104/
93 D04 Luật tố tụng dân sự 3 S LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 01
5 7 A005 A105
3 1-8 A101 A108/
94 D04 Luật tố tụng hình sự 3 S LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 01
6 5 A008 A201
2 14-17 B1.402
95 D04 Soạn thảo văn bản 2 S LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 01
5 17-18 B1.406
6 14-18
96 D02 Công pháp quốc tế 2 C HT01 LKT 11/01/2023 3 2 ĐH37 LKT LKT - 02
3 15
A003/
97 D12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 5 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 02
A004

98 D02 Luật hôn nhân và gia đình 2 C 7 1-7 A002 LKT 05/11/2022 1 1 A003/A004 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02

2 14-17 A301
99 D02 Luật Lao động 3 S LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02
5 14-18 A108
2 1-8 A106/
100 D05 Luật tố tụng dân sự 3 C A002 LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 02
5 7 A107
3 1-8 A202/
101 D05 Luật tố tụng hình sự 3 C A005 LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 02
6 5 A203
2 14-17
102 D05 Soạn thảo văn bản 2 C B1.302 LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 02
5 17-18
2 14-17 B1.306
103 D03 Công pháp quốc tế 2 S LKT 11/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 03
5 15-16 B1.206

104 D13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 A006/A007 ĐH37 LKT LKT - 03

105 D03 Luật hôn nhân và gia đình 2 C 3 1-6 A002 LKT 05/11/2022 2 1 A006/A007 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03

2 14-17 A204
106 D03 Luật Lao động 3 C LKT 09/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03
5 14-18 A103
3 1-8 A108/
107 D06 Luật tố tụng dân sự 3 S A008 LKT 03/11/2022 C3 1 thi PM ĐH37 LKT LKT - 03
6 3 A201
5 1-8 A104 A204/
108 D06 Luật tố tụng hình sự 3 S LKT 03/11/2022 3 1 ĐH37 LKT LKT - 03
7 4 A101 A205
3 14-18 A006
109 D06 Soạn thảo văn bản 2 S LKT 14/01/2023 4 2 ĐH37 LKT LKT - 03
6 14 A206
7 1-8 A006
110 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 03/11/2022 3 1 A102/A103 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 01
5 2-3 A106
2 14-17
111 D01 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S A305 NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 01
5 14-18
2 1-8
112 D01 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S C201 NN 04/11/2022 C3 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 01
5 4
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 1-8
113 D03 Tiếng Anh - Nói 3 3 S A103 NN 05/11/2022 1 1 A108/A201 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 01
4 3
3 14-18 A103
114 D04 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 01
6 14-17 A302
4 14-18
115 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 S B1.405 NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 01
6 14-17
A008/ NNA - 01
116 D08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 3 1-6 A002 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 NNA
A101 NNA - 02
7 1-8
117 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C A003 NN 03/11/2022 3 1 A104/A105 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 02
3 7-8
2 14-17
118 D02 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C A301 NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 02
5 14-18
2 1-8
119 D02 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 1 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 02
5 4
6 1-8
120 D01 Tiếng Anh - Nói 3 3 C A102 NN 04/11/2022 1 1 A202/A203 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 02
4 3
4 14-18 B1.403
121 D05 Tiếng Anh - Viết 3 3 S NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 02
6 14-17 B1.303
4 14-18 B1.404
122 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 C NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 02
6 14-17 B1.106
6 1-8 A102
123 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 03/11/2022 4 1 A106/A107 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 03
4 3 A004
4 14-18 B1.402
124 D03 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S NN 13/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 03
6 14-17 B1.302
5 1-8 C205
125 D03 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S NN 05/11/2022 2 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 03
7 7 C201
2 1-8
126 D02 Tiếng Anh - Nói 3 3 S A004 NN 04/11/2022 2 1 A102/A103 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 03
4 4
3 14-18 A105
127 D06 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 03
6 14-17 A303
2 14-17
128 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 S A307 NN 11/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 03
5 14-18
A102/ NNA - 03
129 D09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 3 1-6 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 ĐH37 NNA
A103 NNA - 04
2 14-17
130 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 C B1.104 NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 04
4 16-17
2 14-17
131 D04 Tiếng Anh - Đọc 3 3 S A306 NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 04
5 14-18
7 1-8
132 D04 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 3 1 C201/C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 04
3 7-8
2 1-8 A003
133 D04 Tiếng Anh - Nói 3 3 C NN 05/11/2022 4 1 A106/A107 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 04
5 4 A002
6 1-8
134 D01 Tiếng Anh - Viết 3 3 C A103 NN 03/11/2022 2 1 A202/A203 ĐH37 NNA NNA - 04
4 3
4 14-18 B1.404
135 D01 Tiếng Nhật 1 3 S NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 04
6 14-17 B1.304
2 14-17 B1.401
136 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 S NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 05
5 16-17 B1.205
2 14-17
137 D05 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C A302 NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 05
5 14-18
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 1-8
138 D05 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S C201 NN 05/11/2022 2 1 C201 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 05
4 4
7 1-8 A007
139 D05 Tiếng Anh - Nói 3 3 S NN 05/11/2022 4 1 A202/A203 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 05
5 2-3 A107
2 1-6 A007
140 D02 Tiếng Anh - Viết 3 3 S NN 03/11/2022 2 1 A204/A205 ĐH37 NNA NNA - 05
5 4-6 A005
4 14-18 B1.403
141 D02 Tiếng Nhật 1 3 C NN 11/01/2023 3 2 ĐH37 NNA NNA - 05
6 14-17 B1.105
A104/ NNA - 05
142 D10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 3 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 4 1 ĐH37 NNA
A105 NNA - 06
2 14-17
143 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S B1.106 NN 14/01/2023 1 2 ĐH37 NNA NNA - 06
4 16-17
4 14-18 B1.402
144 D06 Tiếng Anh - Đọc 3 3 C NN 13/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 06
6 14-17 B1.104
6 1-8
145 D06 Tiếng Anh - Nghe 3 3 C C201 NN 05/11/2022 4 1 C205 thi PM PM ĐH37 NNA NNA - 06
4 4
7 1-8
146 D06 Tiếng Anh - Nói 3 3 C A102 NN 05/11/2022 3 1 A202/A203 Thi VĐ ĐH37 NNA NNA - 06
3 2-3
2 1-8 A004
147 D03 Tiếng Anh - Viết 3 3 C NN 03/11/2022 2 1 A206/A207 ĐH37 NNA NNA - 06
5 5 A002
2 14-17
148 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 C A303 NN 11/01/2023 4 2 ĐH37 NNA NNA - 06
5 14-18
2 1-8
149 D01 Kế toán tài chính 3 S A005 KTKT 03/11/2022 1 1 A003/A004 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-01
5 2

150 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 7 1-7 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 A001/A002 ĐH37 QTKD DIGITAL-01

5 14-18
151 D12 Kinh tế lượng 3 S B2.904 BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
3 14-17
4 14-18 A003
152 D01 Kỹ thuật ra quyết định 2 C QTKD 11/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
7 15 A006
6 14-18 A308
153 D01 Marketing số 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
3 14-17 A307
4 1-8
154 D01 Quản trị Marketing 3 S A007 QTKD 04/11/2022 4 1 A202/A203 ĐH37 QTKD DIGITAL-01
6 3
3 1-8 A103
155 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 05/11/2022 3 1 A006/A007 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-01
7 8 A101
2 1-8 A006
156 D02 Kế toán tài chính 3 C KTKT 03/11/2022 1 1 A006/A007 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-02
6 2 A005

157 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 7 1-7 A001 LLCT 03/11/2022 3 1 A003/A004 ĐH37 QTKD DIGITAL-02

5 14-18 B1.405
158 D13 Kinh tế lượng 3 C BMT 12/01/2023 1 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
3 14-17 B1.402
4 14-18 A003
159 D02 Kỹ thuật ra quyết định 2 S QTKD 11/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
7 15 A107
6 14-18 A305
160 D02 Marketing số 3 S QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
3 14-17 A306
4 1-8
161 D02 Quản trị Marketing 3 C A101 QTKD 04/11/2022 4 1 A204/A205 ĐH37 QTKD DIGITAL-02
6 3
3 1-8 A007
162 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 05/11/2022 3 1 A008/A101 thi PM ĐH37 QTKD DIGITAL-02
7 8 A101
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
7 1-8
163 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 C A004 QTKD 04/11/2022 4 1 A001/A002 ĐH37 QTKD LOGISTICS
3 7-8
2 14-17
164 D01 Tư duy phản biện 2 S B1.102 QTKD 12/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD LOGISTICS
4 14-15
5 1-8 A102
165 D03 Kế toán tài chính 3 S KTKT 03/11/2022 2 1 A001/A002 thi PM ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
3 8 A104

166 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 6 1-6 A002 LLCT 03/11/2022 3 1 A006/A007 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01

4 1-8 A006
167 D10 Kinh tế lượng 3 C BMT 05/11/2022 4 1 A001/A002 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
6 7 A001
2 14-17 A304
168 D04 Quản trị Marketing 3 C QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
6 14-18 A207
3 14-18
169 D13 Tài chính doanh nghiệp 3 C B1.104 TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 QTKD LOGISTICS-01
5 14-17
2 14-17 B1.102
170 D02 Tư duy phản biện 2 C QTKD 12/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD QTKD
4 14-15 B1.101
7 1-8
171 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 S A004 QTKD 04/11/2022 4 1 A003/A004 ĐH37 QTKD QTKD - 01
3 7-8
5 1-8 A102
172 D04 Kế toán tài chính 3 C KTKT 03/11/2022 2 1 A003/A004 thi PM ĐH37 QTKD QTKD - 01
3 8 A104

173 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 6 1-6 A003 LLCT 03/11/2022 3 1 A008/A101 ĐH37 QTKD QTKD - 01

4 1-8 A006
174 D11 Kinh tế lượng 3 S BMT 05/11/2022 4 1 A003/A004 ĐH37 QTKD QTKD - 01
6 7 A001
2 14-17 A308
175 D05 Quản trị Marketing 3 S QTKD 13/01/2023 3 2 ĐH37 QTKD QTKD - 01
6 14-18 A205
3 14-18
176 D14 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.104 TC 14/01/2023 S3 2 thi PM ĐH37 QTKD QTKD - 01
5 14-17

177 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 3 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 A008/A101 thi PM ĐH37 TCNH CNTC

Giải thuật ứng dụng trong kinh 7 1-8


178 D01 3 S C305 HTTTQL 03/11/2022 1 1 C205/C206 thi PM PM ĐH37 TCNH CNTC
doanh 3 3-7
6 1-8
179 D03 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C C301 HTTTQL 04/11/2022 3 1 C304/C305 PM ĐH37 TCNH CNTC
4 1-4

180 D01 Tâm lý học 2 C 3 1-6 A004 LLCT 05/11/2022 2 1 A102/A103 ĐH37 TCNH CNTC

Giải thuật ứng dụng trong kinh 7 1-8


181 D02 3 C C305 HTTTQL 03/11/2022 2 1 C205/C206 thi PM PM ĐH37 TCNH CNTC
doanh 3 3-7
6 1-8
182 D04 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S C301 HTTTQL 04/11/2022 4 1 C304/C305 PM ĐH37 TCNH CNTC
4 1-4
Giới thiệu ngành Công nghệ tài
183 D01 2 S 5 1-6 A002 NH 05/11/2022 4 1 A001 ĐH37 TCNH CNTC - 01
chính
3 14-18 B1.106
184 D19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH CNTC - 01
5 17 B1.201
2 14-17
185 D12 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C HT01 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 TCNH CNTC - 01
5 14-18
2 14-17
186 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.105 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH CNTC - 01
4 14-18
Giới thiệu ngành Công nghệ tài
187 D02 2 C 5 1-6 A005 NH 05/11/2022 4 1 A002 ĐH37 TCNH CNTC - 02
chính
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
3 14-18
188 D20 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C B1.201 LLCT 11/01/2023 4 2 ĐH37 TCNH CNTC - 02
5 17
6 14-18
189 D13 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S B2.904 KTQT 11/01/2023 2 2 PM 2 B ĐH37 TCNH CNTC - 02
4 14-17
2 14-17 A305
190 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 14/01/2023 C3 2 thi PM ĐH37 TCNH CNTC - 02
6 14-18 A208
7 1-8 A006 A001/
191 D01 Kinh tế học quốc tế 3 C KTQT 04/11/2022 1 1 ĐH37 TCNH NH
5 7-8 A005 A002

192 D02 Tâm lý học 2 S 3 1-6 A007 LLCT 05/11/2022 2 1 A104/A105 ĐH37 TCNH NH

Thị trường tài chính và các định 3 14-18 A105


193 D06 3 S TC 12/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH NH
chế tài chính 6 14-17 A208
2 16-17 C205
Giải thuật ứng dụng trong kinh
194 D03 3 S 4 14-18 C201 HTTTQL 12/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH37 TCNH NH
doanh
62 14-18
16-17 C201
C206
Giải thuật ứng dụng trong kinh
195 D04 3 S 4 14-18 C206 HTTTQL 12/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH37 TCNH NH
doanh
6 14-18 C306
196 D02 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 3 1-6 A005 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 A102/A103 thi PM ĐH37 TCNH NH

7 1-8 C304 C305/


197 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C HTTTQL 03/11/2022 3 1 PM ĐH37 TCNH NH
5 4-8 C305 C306
7 1-8 C204
198 D02 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C HTTTQL 03/11/2022 3 1 PM ĐH37 TCNH NH
5 4-8 C203

199 D01 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 S 4 1-6 A001 NH 03/11/2022 1 1 A001 ĐH37 TCNH NH - 01

4 14-18 A001
200 D17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH NH - 01
7 14 A107
2 1-3,6-8 A103
201 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 2 4-5 A103 KTQT 05/11/2022 3 1 A102/A103 PM 2 B ĐH37 TCNH NH - 01
4 7 A103
2 14-17
202 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S A303 TC 14/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 TCNH NH - 01
5 14-18

203 D02 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 C 4 1-6 A002 NH 03/11/2022 1 1 A002 ĐH37 TCNH NH - 02

4 14-18 A001
204 D18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 11/01/2023 3 2 ĐH37 TCNH NH - 02
7 14 A006
2 1-3,6-8 A102
205 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 4-5 A102 KTQT 05/11/2022 4 1 A006/A007 PM 2 B ĐH37 TCNH NH - 02
4 7 A102
2 14-17
206 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C A207 TC 14/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH NH - 02
5 14-18
3 14-18
207 D10 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 5 14-18 C301 HTTTQL 12/01/2023 2 2 PM ĐH37 TCNH TC
7 14-15
A104/
208 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 3 1-6 A006 BMT 05/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC
A105

209 D03 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 S 5 1-6 A004 BMT 05/11/2022 3 1 A108/A201 ĐH37 TCNH TC

A108/
210 D04 Tâm lý học 2 C 5 1-6 A004 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC
A201
2 14-17 C306
211 D05 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S 4 14-18 C306 HTTTQL 13/01/2023 3 2 PM ĐH37 TCNH TC
62 16-18
14-17 C304
C305
212 D06 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 S 4 14-18 C305 HTTTQL 13/01/2023 3 2 PM ĐH37 TCNH TC
6 16-18 HT01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 14-17
213 D07 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 4 14-18 C306 HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH37 TCNH TC
26 16-18
14-17 C206
214 D08 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 4 14-18 C206 HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH37 TCNH TC
63 16-18
14-18 C304
215 D09 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 C 5 14-18 C205 HTTTQL 12/01/2023 2 2 PM ĐH37 TCNH TC
7 14-15
A106/
216 D02 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 C 3 1-6 A003 BMT 05/11/2022 3 1 ĐH37 TCNH TC
A107
A106/
217 D03 Tâm lý học 2 S 2 1-6 A002 LLCT 05/11/2022 2 1 ĐH37 TCNH TC
A107
2 14-17
218 D01 Thuế 3 S A304 TC 12/01/2023 C1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC
5 14-18
2 14-17
219 D02 Thuế 3 C A208 TC 12/01/2023 C2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC
5 14-18
3 14-18 B1.303
220 D03 Giới thiệu ngành Tài chính 2 S
7 14 B1.104
TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 01

4 14-18 B1.201
221 D05 Kế toán tài chính 3 C KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
2 14-17 B1.303

222 D14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 5 1-6 A003 LLCT 04/11/2022 4 1 A006/A007 ĐH37 TCNH TC - 01

A104/
223 D03 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 4 1-6 A003 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
A105
Thị trường tài chính và các định 6 1-8 A006
224 D01 3 S TC 03/11/2022 C1 1 A202/A203 thi PM ĐH37 TCNH TC - 01
chế tài chính 2 7 A102
3 14-18 B1.302
225 D04 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C
7 14 B1.103
TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 02

3 14-18 A002
226 D06 Kế toán tài chính 3 S KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
5 14-17 A103

227 D15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 5 1-6 A003 LLCT 04/11/2022 4 1 A008/A101 ĐH37 TCNH TC - 02

A106/
228 D04 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 4 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C1 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
A107
Thị trường tài chính và các định 6 1-8
229 D02 3 C A007 TC 03/11/2022 C1 1 A204/A205 thi PM ĐH37 TCNH TC - 02
chế tài chính 2 7
2 14-17
230 D05 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C
6 14-15
B1.306 TC 14/01/2023 2 2 ĐH37 TCNH TC - 03

3 14-18
231 D07 Kế toán tài chính 3 C B1.101 KTKT 13/01/2023 S1 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03
5 14-17

232 D16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 2 1-6 A001 LLCT 04/11/2022 3 1 A102/A103 ĐH37 TCNH TC - 03

233 D05 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 6 1-6 A004 HTTTQL 04/11/2022 C3 1 A104/A105 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03

Thị trường tài chính và các định 5 1-8 A103


234 D03 3 S TC 03/11/2022 C1 1 A206/A207 thi PM ĐH37 TCNH TC - 03
chế tài chính 3 8 A001

235 D01 Giới thiệu ngành Tài chính 2 C 2 1-6 A001 TC 04/11/2022 2 1 A003 ĐH37 TCNH TC - 04

2 14-17
236 D08 Kế toán tài chính 3 S B1.103 KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04
4 14-18
3 14-18 B1.303
237 D23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 TCNH TC - 04
7 14 B1.104
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

238 D06 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 C 6 1-6 A003 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 A106/A107 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04

Thị trường tài chính và các định 5 1-8 A006 A106/


239 D04 3 C TC 03/11/2022 C2 1 thi PM ĐH37 TCNH TC - 04
chế tài chính 3 8 A001 A107

240 D02 Giới thiệu ngành Tài chính 2 S 3 1-6 A001 TC 04/11/2022 2 1 A004 ĐH37 TCNH TC - 05

2 14-17
241 D09 Kế toán tài chính 3 C B1.103 KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05
4 14-18
6 14-18
242 D24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S B2.902 LLCT 14/01/2023 1 2 ĐH37 TCNH TC - 05
4 18

243 D07 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 S 7 1-7 A002 HTTTQL 04/11/2022 C2 1 A108/A201 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05

Thị trường tài chính và các định 4 1-8 A102


244 D05 3 S TC 03/11/2022 C2 1 A108/A201 thi PM ĐH37 TCNH TC - 05
chế tài chính 7 8 A008
6-8 1-6
245 D01 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Bóng đá 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
246 D02 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 4 2 Bóng đá 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
1-3 1-6
247 D03 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng đá 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
248 D04 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng đá 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
249 D05 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Bóng đá 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
250 D06 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Karate 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
251 D07 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Karate 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
1-3 1-6
252 D08 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Karate 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
253 D09 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Karate 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
254 D10 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 3 2 Karate 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
255 D11 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
256 D12 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
257 D13 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
258 D14 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
259 D15 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
9-10 1-6
260 D16 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
4-5 1-6
261 D17 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
262 D18 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
263 D19 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
264 D20 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
265 D21 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
9-10 1-6
266 D22 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 4 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
267 D23 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
268 D24 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
269 D25 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
270 D26 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
271 D27 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
6-8 1-6
272 D28 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 3 2 Bóng chuyền 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
1-3 1-6
273 D29 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
274 D30 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
275 D31 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 1 2 Cầu lông 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
4-5 1-6
276 D32 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
277 D33 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
278 D34 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 06/01/2023 2 2 Cầu lông 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
279 D35 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
280 D36 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
281 D37 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
282 D38 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
6-8 1-6
283 D39 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 3 2 Cầu lông 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
284 D40 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Cầu lông 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17
1-3 1-6
285 D41 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
286 D42 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
1-3 1-6
287 D43 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 1 2 Bóng bàn 2 ĐH37
4-5 7-8,14-17
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
288 D44 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 09/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
289 D45 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 03/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
4-5 1-6
290 D46 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 04/01/2023 2 2 Bóng bàn 2 ĐH37
1-3 7-8,14-17
6-8 1-6
291 D47 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 3 2 Bóng bàn 2 ĐH37
9-10 7-8,14-17
9-10 1-6
292 D48 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 05/01/2023 4 2 Bóng bàn 2 ĐH37
6-8 7-8,14-17

Kho dữ liệu và hệ hỗ trợ ra quyết 3 C201


293 D01 3 S 12-17 HTTTQL 10/01/2023 C3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD
định 5 C301

294 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C 3 1-9 B1.402 QTKD 15/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL HTTTKD
3 1-2,5-7 B1.402
295 D02 Trí tuệ kinh doanh 3 S BMT 14/11/2022 1 1 PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD
3 3-4,8-9 C306
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử
296 D01 2 S 3 1-9 C304 HTTTQL 14/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
phần mềm
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3
297 D01 3 S 12-17 C205 HTTTQL 09/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
nghiệp 6
Kiểm toán và kiểm soát hệ thống 1-5 HT01
298 D01 2 S 2 HTTTQL 16/11/2022 2 1 thi PM PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
thông tin 6-9 C301
6 1-8
299 D03 Lập trình web 3 S C205 HTTTQL 17/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
4 1-4
4 12-17 B1.202
300 D04 Phân tích kinh doanh 3 S HTTTQL 10/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
2 12-14 B1.405
2 12-17
301 D02 Thương mại điện tử 3 C B1.301 HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 01
5 15-17
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử 5 12-17 C305
302 D02 2 C HTTTQL 12/01/2023 1 2 PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
phần mềm 2 15-17 C201
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3 C201
303 D02 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 S1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
nghiệp 6 C205
Kiểm toán và kiểm soát hệ thống 1-5 HT01
304 D02 2 C 2 HTTTQL 16/11/2022 2 1 thi PM PM 4 B ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
thông tin 6-9 C301
6 1-8
305 D04 Lập trình web 3 C C205 HTTTQL 17/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02
4 1-4

306 D01 Phân tích kinh doanh 3 S 6 1-9 B1.302 HTTTQL 15/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 HTTTQL HTTTKD - 02

Kho dữ liệu và hệ hỗ trợ ra quyết 4


307 D02 3 S 12-17 C304 HTTTQL 10/01/2023 C3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
định 2

308 D02 Quản trị bán hàng 3 S 3 1-9 B1.205 QTKD 14/11/2022 2 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT

3 1-4,9 B1.404
309 D01 Trí tuệ kinh doanh 3 C BMT 14/11/2022 1 1 PM 4 B ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
3 5-8 C206
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3
310 D03 3 S 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
nghiệp 6
7 1-8 C205
311 D01 Lập trình web 3 S HTTTQL 17/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
4 5-9 C201

312 D01 Marketing điện tử 3 S 2 1-9 B1.205 HTTTQL 11/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
5 12-17
313 D03 Phân tích kinh doanh 3 C B2.802 HTTTQL 10/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
7 12-14
2
314 D01 Thiết kế web 3 S 12-17 C301 HTTTQL 11/01/2023 S3 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01
4

315 D01 Thương mại điện tử 3 S 6 1-9 B1.206 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 01

Hệ hoạch định nguồn lực doanh 3


316 D04 3 C 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 S2 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
nghiệp 6
7 1-8 C205
317 D02 Lập trình web 3 C HTTTQL 17/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
4 5-9 C201

318 D02 Marketing điện tử 3 C 2 1-9 B1.203 HTTTQL 11/11/2022 4 1 ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02

319 D02 Phân tích kinh doanh 3 C 6 1-9 B1.302 HTTTQL 15/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02

2 C301
320 D02 Thiết kế web 3 C 12-17 HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 HTTTQL QTTMĐT - 02
4 C304

321 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 B1.306 LLCT 12/01/2023 2 2 ĐH36 HTTTQL

322 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 B1.305 LLCT 12/01/2023 2 2 ĐH36 HTTTQL

323 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 7 1-7 A103 NN 16/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 HTTTQL

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


324 D01 3 S 5 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 3 1 ĐH36 HTTTQL
thông tin QL
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 3 12-17 A302
325 D03 3 C NN 13/01/2023 3 2 ĐH36 HTTTQL
thông tin QL 5 12-14 A305
6 1-8 C306
326 D11 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C206
5 1-8 C304
327 D12 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 HTTTQL
3 4-7 C306

328 D02 Thẩm định giá tài sản 3 S 6 1-9 B1.204 NH 17/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời


329 D03 3 S 4 1-9 B1.105 QTKD 17/11/2022 4 1 ĐH36 KT KT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
330 D04 3 C 4 1-9 B1.104 QTKD 17/11/2022 4 1 ĐH36 KT KT
đại số

331 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 3 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 01

332 D01 Kế toán ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.103 KTKT 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 01

333 D01 Kế toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.201 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT - 01

Kế toán tài chính các doanh nghiệp 3 12-17 B1.306


334 D01 3 C KTKT 13/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 KT KT - 01
đặc thù 5 15-17 B1.406
4 12-17 A302
335 D01 Kế toán tài chính nâng cao 3 S KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 01
7 12,14-15 A008
3 12-17 A208
336 D01 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 S KTKT 09/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 01
5 12-14 A105
337 D02 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 3 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 02
338 D02 Kế toán ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.104 KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 02
339 D02 Kế toán quốc tế 3 C 2 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH36 KT KT - 02
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
Kế toán tài chính các doanh nghiệp 3 12-17 B1.304
340 D02 3 S KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 02
đặc thù 5 15-17 B1.203
4 12-17 A208
341 D02 Kế toán tài chính nâng cao 3 C KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 02
7 12-14 A102
3 12-17 B1.206
342 D02 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 C KTKT 09/01/2023 3 2 ĐH36 KT KT - 02
6 15-17 B1.204

343 D03 Hệ thống thông tin kế toán 3 S 5 1-9 B1.101 KTKT 12/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 KT KT - 03

7 1-9 B1.104
344 D03 Kế toán ngân hàng 3 S KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 03
2 8 B1.101

345 D03 Kế toán quốc tế 3 S 4 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 2 1 ĐH36 KT KT - 03

Kế toán tài chính các doanh nghiệp 4 12-17 A301


346 D03 3 S KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 03
đặc thù 7 12,14-15 A007
3 12-17 A207
347 D03 Kế toán tài chính nâng cao 3 S KTKT 12/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 03
5 12-14 A106
3 12-17 B1.401
348 D03 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 C KTKT 09/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 03
5 15-17 B1.203

349 D04 Hệ thống thông tin kế toán 3 C 5 1-9 B1.102 KTKT 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 04

7 1-9 B1.104
350 D04 Kế toán ngân hàng 3 C KTKT 15/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 KT KT - 04
2 8 B1.101

351 D04 Kế toán quốc tế 3 C 4 1-9 B1.103 KTKT 16/11/2022 2 1 ĐH36 KT KT - 04

Kế toán tài chính các doanh nghiệp 4 12-17 A206


352 D04 3 C KTKT 13/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KT KT - 04
đặc thù 7 12,14-15 A005
3 12-17 A301
353 D04 Kế toán tài chính nâng cao 3 C KTKT 12/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 04
5 12-14 A304
3 12-17 B1.306
354 D04 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 S KTKT 09/01/2023 4 2 ĐH36 KT KT - 04
5 15-17 B1.204

355 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-17 A205 LLCT 12/01/2023 1 2 ĐH36 KT

356 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-17 A207 LLCT 12/01/2023 1 2 ĐH36 KT

1-7 B1.403
357 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 3 KTQT 11/11/2022 3 1 PM 2 B ĐH36 KT
8-9 B1.403

358 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 1-6 A205 NN 16/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 KT

6 12-17 A302
359 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S NN 10/01/2023 2 2 ĐH36 KT
2 12-14 A208
6 12-17 B1.401
360 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C NN 10/01/2023 2 2 ĐH36 KT
3 12-14 B1.404
S 3 C304
361 D17 Tin học ứng dụng 3 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 KT
C 5 C306
3 C206
362 D18 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 KT
6 C201
Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 1-5,9 B1.406
363 D01 3 C 3 KTKT 15/11/2022 2 1 thi PM PM 3 B ĐH36 KT
Python 6-8 C304
Trực quan hóa dữ liệu kế toán với 6 1-5,9 B1.306
364 D02 3 C KTKT 15/11/2022 2 1 thi PM PM 3 B ĐH36 KT
Python 6 6-8 C304
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 12-17 A305
365 D01 Kinh tế học quản lý 3 C KTQT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
4 15-17 A005
5 12-17
366 D02 Kinh tế thị trường mới nổi 3 C B1.402 KTQT 14/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
2 12-14
5 12-17
367 D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 C B2.904 KTQT 14/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
3 12-14
5 12-17 B1.402
368 D02 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 S KTQT 14/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
2 12-14 B1.301
7 1-9 B1.201
369 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 C QTKD 17/11/2022 1 1 ĐH36 KTQT KTQT
3 2 B1.305
7 1-9 B1.201
370 D02 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 S QTKD 17/11/2022 1 1 ĐH36 KTQT KTQT
3 2 B1.306
6 12-17
371 D03 Logistics quốc tế 3 C B2.802 KTQT 12/01/2023 4 2 PM 1 B ĐH36 KTQT KTQT
2 15-17
7 1-9
372 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S A301 KTQT 15/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT
2 2

373 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 5 1-9 B1.105 KTQT 15/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT

6 12-17 A304
374 D02 Kinh tế học quản lý 3 S KTQT 12/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
4 15-17 A206
4 12-17 A305
375 D01 Kinh tế học vĩ mô quốc tế 3 C KTQT 11/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
7 13-15 A108
5 12-17 B1.404
376 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S KTQT 14/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT KTQT
2 12-14 B1.305
7 1-9 B1.305
377 D01 Tài chính phát triển 3 S KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT
6 2 B1.402
7 1-9 B1.202
378 D02 Tài chính phát triển 3 C KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT
3 2 B1.306
6 12-17
379 D04 Logistics quốc tế 3 S B2.903 KTQT 12/01/2023 4 2 PM 1 B ĐH36 KTQT KTQT
2 15-17
4 12-17 A308
380 D07 Thanh toán quốc tế 3 S NH 11/01/2023 4 2 ĐH36 KTQT KTQT
7 12,14-15 A106
4 12-17 A208
381 D03 Đầu tư quốc tế 3 S KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH36 KTQT KTQT - 01
7 12,14-15 A006

382 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 2 1-9 B1.202 KTQT 11/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01

383 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 4 1-9 B1.106 KTQT 16/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 01

4 12-17 A303
384 D04 Đầu tư quốc tế 3 C KTQT 10/01/2023 1 2 ĐH36 KTQT KTQT - 02
7 13-15 A106

385 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 2 1-9 B1.105 KTQT 11/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02

386 D02 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 4 1-9 B1.106 KTQT 16/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 02

387 D01 Đầu tư quốc tế 3 C 2 1-9 B1.102 KTQT 11/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 03

388 D03 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 5 1-9 B1.201 KTQT 16/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 03

389 D02 Đầu tư quốc tế 3 S 2 1-9 B1.102 KTQT 11/11/2022 3 1 ĐH36 KTQT KTQT - 04
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

390 D04 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 5 1-9 B1.201 KTQT 16/11/2022 4 1 ĐH36 KTQT KTQT - 04

391 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 6 12-17 B1.106 NN 10/01/2023 S2 2 thi PM ĐH36 KTQT

392 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 6 12-17 B1.206 NN 10/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 KTQT

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3 12-17


393 D02 3 C B1.205 NN 09/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT
quốc tế 6 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 4 12-17 B1.301
394 D03 3 S NN 09/01/2023 3 2 ĐH36 KTQT
quốc tế 6 12-14 B1.104
7 1-8
395 D13 Tin học ứng dụng 3 S C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
7 1-8
396 D14 Tin học ứng dụng 3 C C306 HTTTQL 12/11/2022 S3 1 thi PM PM ĐH36 KTQT
4 1-5
6 12-17
397 D01 Luật đất đai 3 S B1.402 LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 01
3 15-17
4 12-17 A302
398 D01 Luật Ngân hàng 3 C LKT 10/01/2023 1 2 ĐH36 LKT LKT - 01
7 12-14 A105

399 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 S 3 1-9 B1.106 LKT 12/11/2022 1 1 ĐH36 LKT LKT - 01

400 D01 Luật tố tụng dân sự 3 S 2 1-9 B1.203 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 01

401 D01 Luật tố tụng hình sự 3 S 6 1-9 B1.104 LKT 15/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 01

7 1-9 B1.304
402 D01 Soạn thảo văn bản 3 S LKT 16/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 01
5 7 B1.106
5 12-17
403 D01 Tư pháp quốc tế 3 S B1.302 LKT 13/01/2023 3 2 ĐH36 LKT LKT - 01
2 15-17
6 12-17 A307
404 D02 Luật đất đai 3 C LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 02
3 15-17 A308
3 12-17 A302
405 D02 Luật Ngân hàng 3 S LKT 10/01/2023 1 2 ĐH36 LKT LKT - 02
7 12,14-15 A002

406 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 C 3 1-9 B1.103 LKT 12/11/2022 1 1 ĐH36 LKT LKT - 02

407 D02 Luật tố tụng dân sự 3 C 2 1-9 B1.106 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 02

408 D02 Luật tố tụng hình sự 3 C 6 1-9 B1.105 LKT 15/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 02

7 1-9 B1.303
409 D02 Soạn thảo văn bản 3 C LKT 16/11/2022 3 1 ĐH36 LKT LKT - 02
5 7 B1.401
5 12-17
410 D02 Tư pháp quốc tế 3 C B2.903 LKT 13/01/2023 3 2 ĐH36 LKT LKT - 02
2 15-17
5 12-17
411 D03 Luật đất đai 3 C B2.901 LKT 09/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 03
2 15-17
412 D03 Luật Ngân hàng 3 C 3 1-9 B1.203 LKT 16/11/2022 4 1 ĐH36 LKT LKT - 03
7 1-9 B1.302
413 D03 Luật sở hữu trí tuệ 3 C LKT 12/11/2022 2 1 ĐH36 LKT LKT - 03
5 8 B1.401

414 D03 Luật tố tụng dân sự 3 C 6 1-9 B1.104 LKT 17/11/2022 C1 1 thi PM ĐH36 LKT LKT - 03
415 D03 Luật tố tụng hình sự 3 C 2 1-9 B1.201 LKT 15/11/2022 4 1 ĐH36 LKT LKT - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2 12-17
416 D03 Soạn thảo văn bản 3 S B1.202 LKT 10/01/2023 2 2 ĐH36 LKT LKT - 03
5 12-14
6 12-17
417 D03 Tư pháp quốc tế 3 C B1.405 LKT 13/01/2023 4 2 ĐH36 LKT LKT - 03
3 15-17

418 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 4 1-9 B1.302 NN 11/11/2022 2 1 ĐH36 LKT

419 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S 4 1-9 B1.303 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 LKT

4 12-17 B1.203
420 D03 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C NN 13/01/2023 4 2 ĐH36 LKT
6 12-14 B1.102
5 12-17
421 D01 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S B2.901 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14
5 12-17
422 D02 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C B1.403 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14
4 12-17 B1.304
423 D03 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
6 15-17 B1.103
4 12-17 B1.301
424 D04 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
6 15-17 B1.103

425 D01 Tiếng Nhật 3 3 S 4 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA

426 D02 Tiếng Nhật 3 3 C 4 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA

427 D03 Tiếng Nhật 3 3 S 5 1-9 B1.402 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA

428 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 6 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

429 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 C 6 1-9 B1.303 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

430 D03 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 4 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

431 D04 Tiếng Trung Quốc 3 3 C 4 1-9 B1.303 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA

5 12-17
432 D01 Tiếng Trung quốc thương mại 3 S B2.903 NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14
5 12-17 A307
433 D02 Tiếng Trung quốc thương mại 3 C NN 14/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA
2 12-14 A306
6 12-17 A001
434 D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 01
4 15-17 A004

435 D01 Hình thái- Cú pháp học 2 S 7 1-7 B1.306 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 01

436 D04 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 1-9 A308 NN 16/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 01

437 D01 Ngữ nghĩa học 2 S 4 12-17 B1.101 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 01

438 D01 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S 6 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 01

NNA - 01
439 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 12-17 A204 LLCT 09/01/2023 2 2 ĐH36 NNA
NNA - 02
6 12-17 A303
440 D02 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 02
4 15-17 A207
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

441 D02 Hình thái- Cú pháp học 2 C 7 1-7 B1.306 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 02

442 D05 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 1-9 B1.402 NN 16/11/2022 1 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 02

443 D02 Ngữ nghĩa học 2 C 4 12-17 B1.105 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 02

444 D02 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 6 1-9 B1.305 NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 02

5 12-17 B1.401
445 D03 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 NNA NNA - 03
2 12-14 B1.304

446 D03 Hình thái- Cú pháp học 2 S 4 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 03

4 12-17 A303
447 D07 Kỹ năng thuyết trình 3 S NN 09/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 03
7 12,14-15 A101

448 D03 Ngữ nghĩa học 2 S 6 12-17 B1.105 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 03

7 1-9 B1.204
449 D03 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 03
4 7 B1.401
NNA - 03
450 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-6 B1.101 LLCT 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA
NNA - 04
5 12-17 B1.403
451 D04 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 04
2 12-14 B1.302

452 D04 Hình thái- Cú pháp học 2 C 4 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 04

4 12-17 A301
453 D08 Kỹ năng thuyết trình 3 C NN 09/01/2023 3 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 04
7 12-14 A103

454 D04 Ngữ nghĩa học 2 C 6 12-17 B1.201 NN 10/01/2023 3 2 ĐH36 NNA NNA - 04

7 1-9 B1.205
455 D04 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C NN 17/11/2022 3 1 ĐH36 NNA NNA - 04
4 7 B1.401
4 12-17 A207
456 D05 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 05
7 12-14 A101

457 D05 Hình thái- Cú pháp học 2 S 6 1-6 A001 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 05

2 12-17
458 D09 Kỹ năng thuyết trình 3 S B1.303 NN 09/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 05
5 15-17

459 D05 Ngữ nghĩa học 2 C 5 12-17 B1.306 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 05

460 D05 Văn hoá Anh- Mỹ 3 S 5 1-9 B1.403 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 05

NNA - 05
461 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-6 A106 LLCT 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA
NNA - 06
4 12-17 A307
462 D06 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 06
7 12,14-15 A105

463 D06 Hình thái- Cú pháp học 2 C 6 1-6 A001 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 06

2 12-17
464 D10 Kỹ năng thuyết trình 3 C B1.205 NN 09/01/2023 4 2 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 06
5 15-17

465 D06 Ngữ nghĩa học 2 S 5 12-17 B1.401 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 06
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

466 D06 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 5 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 06

467 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 12-17 A206 LLCT 09/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 07

2 12-17
468 D07 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C B1.202 NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 NNA NNA - 07
5 15-17

469 D07 Hình thái- Cú pháp học 2 C 5 1-6 B1.101 NN 12/11/2022 2 1 ĐH36 NNA NNA - 07

470 D06 Kỹ năng thuyết trình 3 C 6 1-9 B1.103 NN 16/11/2022 2 1 Thi VĐ ĐH36 NNA NNA - 07

471 D01 Lý thuyết biên dịch 2 C 7 1-7 B1.102 NN 11/11/2022 1 1 ĐH36 NNA NNA - 07

472 D07 Ngữ nghĩa học 2 S 2 12-17 B1.101 NN 10/01/2023 4 2 ĐH36 NNA NNA - 07

473 D07 Văn hoá Anh- Mỹ 3 C 3 1-9 B1.304 NN 17/11/2022 4 1 ĐH36 NNA NNA - 07

474 D01 Marketing quốc tế 3 S 6 1-9 B1.106 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL

475 D02 Marketing quốc tế 3 C 6 1-9 B1.201 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL

7 1-9 B1.206
476 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S QTKD 15/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD DIGITAL
4 9 B1.401
7 1-9 B1.301
477 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C QTKD 15/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD DIGITAL
4 9 B1.401

478 D01 Quản trị vận hành 3 S 6 1-9 B1.401 QTKD 14/11/2022 4 1 ĐH36 QTKD DIGITAL

7 1-9 B1.303
479 D01 Truyền thông kinh doanh 3 S QTKD 14/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL
4 4 B1.401

480 D01 Marketing công cụ tìm kiếm 3 S 2 1-9 B1.204 QTKD 11/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01

2 12-17 A102
481 D03 Quản trị chiến lược 3 S QTKD 09/01/2023 1 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
4 12-14 A204
3 12-17
482 D03 Quản trị nguồn nhân lực 3 S B1.204 QTKD 10/01/2023 C1 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
6 12-14
Truyền thông mạng xã hội và di
483 D01 3 S 3 1-9 B1.304 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
động
5 12-17
484 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 S B2.802 QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 01
7 12,14-15

485 D02 Marketing công cụ tìm kiếm 3 C 2 1-9 B1.202 QTKD 11/11/2022 1 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02

2 12-17 A201
486 D04 Quản trị chiến lược 3 C QTKD 09/01/2023 1 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
4 12-14 A205
3 12-17
487 D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 C B1.203 QTKD 10/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
6 12-14
Truyền thông mạng xã hội và di
488 D02 3 C 3 1-9 B1.303 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
động
6 12-17
489 D02 Truyền thông marketing tích hợp 3 S B2.901 QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 02
4 15-17

490 D03 Marketing công cụ tìm kiếm 3 S 3 1-9 B1.201 QTKD 11/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
3 12-17
491 D05 Quản trị chiến lược 3 S B1.203 QTKD 09/01/2023 2 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
6 12-14
2 12-17 A103
492 D05 Quản trị nguồn nhân lực 3 S QTKD 10/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
4 12-14 A205
Truyền thông mạng xã hội và di
493 D03 3 S 2 1-9 B1.404 QTKD 17/11/2022 2 1 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
động
6 12-17 A306
494 D03 Truyền thông marketing tích hợp 3 C QTKD 13/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD DIGITAL - 03
4 15-17 A307
3 12-17 A305
495 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 C HTTTQL 09/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD QTKD
7 13-15 A003
3 12-17 B2.801
496 D01 Khoa học dữ liệu cho kinh doanh 3 C BMT 13/01/2023 1 2 PM 4 B ĐH36 QTKD QTKD
7 12,14-15 B2.804
C 2 12-17 A307
497 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 BMT 10/01/2023 1 2 PM 4 B ĐH36 QTKD QTKD
S 5 15-17 A106
2 12-17
498 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S B1.304 TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD QTKD
5 15-17
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
499 D01 3 S 6 1-9 B1.102 QTKD 17/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01
đại số
4 12-17 B1.302
500 D01 Lãnh đạo 3 S QTKD 11/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD QTKD - 01
6 15-17 B1.101

501 D01 Quản trị chiến lược 3 S 3 1-9 B1.301 QTKD 12/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01

7 1-9 B1.205
502 D01 Quản trị dự án 3 S QTKD 14/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 01
4 8 B1.401

503 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 S 2 1-9 B1.301 QTKD 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 QTKD QTKD - 01

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời


504 D02 3 C 6 1-9 B1.101 QTKD 17/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
đại số
4 12-17 B1.205
505 D02 Lãnh đạo 3 C QTKD 11/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD QTKD - 02
6 15-17 B1.101
506 D02 Quản trị chiến lược 3 C 3 1-9 B1.202 QTKD 12/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
7 1-9 B1.206
507 D02 Quản trị dự án 3 C QTKD 14/11/2022 3 1 ĐH36 QTKD QTKD - 02
4 8 B1.401

508 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 C 2 1-9 B1.205 QTKD 15/11/2022 3 1 thi PM ĐH36 QTKD QTKD - 02

509 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 7 1-7 A103 NN 16/11/2022 2 1 thi PM ĐH36 QTKD

510 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 S 4 12-17 B1.201 NN 09/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 QTKD

511 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 C 4 12-17 B1.106 NN 09/01/2023 S3 2 thi PM ĐH36 QTKD

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 4 12-17 A305


512 D02 3 S NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 7 12,14-15 A103
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 3 12-17 A304
513 D03 3 C NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 7 12-14 A002
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 5 12-17 B1.106
514 D04 3 S NN 12/01/2023 3 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 2 15-17 B1.301
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 5 12-17
515 D06 3 C B2.902 NN 12/01/2023 4 2 ĐH36 QTKD
kinh doanh 2 15-17
4 1-9
516 D09 Tin học ứng dụng 3 S C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4 1-9
517 D10 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S2 1 thi PM PM ĐH36 QTKD
7 5-7
3
518 D19 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C304 HTTTQL 09/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH36 QTKD
5
Đạo đức kinh doanh và văn hóa
519 D01 3 S 3 1-9 B1.305 QTKD 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH
doanh nghiệp
520 D02 Đầu tư tài chính 3 S 6 1-9 B1.101 TC 12/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH
521 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 B1.103 HTTTQL 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH

522 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 3 1-9 B1.405 HTTTQL 12/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH NH

523 D01 Kiểm toán căn bản 3 C 6 1-9 B1.102 KTKT 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH36 TCNH NH

7 1-9 B1.203
524 D01 Tài chính quốc tế 3 C KTQT 12/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH
3 7 B1.305
4 12-17 B1.303
525 D08 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 01
6 15-17 B1.102
5 12-17 B1.405
526 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 01
7 12,14-15 B1.105
3 12-17
527 D07 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S B1.205 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 01
6 12-14

528 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 2 1-9 B1.302 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

529 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 5 1-9 B1.302 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

530 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 4 1-9 B1.306 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 01

4 12-17 B1.206
531 D09 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 02
6 15-17 B1.102
5 12-17
532 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C B2.803 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 02
7 12-14
3 12-17
533 D08 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C B1.204 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 02
6 12-14

534 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 2 1-9 B1.206 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

535 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 5 1-9 B1.302 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

536 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.305 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 02

6 12-17 A304
537 D10 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 03
4 15-17 A204
3 12-17
538 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S B1.202 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 03
6 12-14
5 12-17
539 D09 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S B2.801 TC 11/01/2023 C2 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 03
7 12,14-15

540 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 4 1-9 B1.205 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03

541 D03 Thanh toán quốc tế 3 S 6 1-9 B1.205 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03

542 D04 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 2 1-9 B1.405 NH 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 03
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
6 12-17 A301
543 D11 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 04
4 15-17 A205
3 12-17
544 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C B1.202 TC 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH NH - 04
6 12-14
5 12-17
545 D10 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C B2.801 TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 04
7 12,14-15

546 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 4 1-9 B1.203 NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 04

547 D04 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 B1.301 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 04

548 D05 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 2 1-9 B1.304 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 04

5 12-17
549 D12 Marketing dịch vụ tài chính 3 S B1.301 NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 05
7 12,14-15
6 12-17
550 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S B2.801 TC 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 05
4 15-17
2 12-17 A104
551 D11 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 05
4 12-14 A206
7 1-9 B1.301
552 D05 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 05
4 5 B1.401

553 D05 Thanh toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.303 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 05

554 D06 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 5 1-9 B1.404 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 05

5 12-17
555 D13 Marketing dịch vụ tài chính 3 S B2.803 NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 06
7 12,14-15
6 12-17 B2.802
556 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH NH - 06
4 15-17 B2.902
2 12-17 A105
557 D12 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 11/01/2023 C3 2 thi PM ĐH36 TCNH NH - 06
4 12-14 A207
7 1-9 B1.302
558 D06 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 11/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH NH - 06
4 6 B1.401

559 D06 Thanh toán quốc tế 3 S 2 1-9 B1.304 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 06

560 D07 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 5 1-9 B1.405 NH 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH NH - 06

4 12-17 B1.202
561 D03 Thẩm định giá tài sản 3 C NH 14/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.101
3 12-17 A301
562 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 S NH 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC
7 12,14-15 A001
3 12-17 A303
563 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S NH 09/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC
7 12,14-15 A003
4 12-17 B1.205
564 D03 Tài trợ dự án 3 S NH 14/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.102
4 12-17 B1.206
565 D08 Thanh toán quốc tế 3 S NH 11/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.103
4 12-17 B1.204
566 D02 Tín dụng ngân hàng 3 C NH 13/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH TC
6 12-14 B1.103
2 12-17
567 D01 Bảo hiểm 3 S B1.201 NH 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 01
5 12-14
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

568 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 01

569 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 4 1-9 B1.201 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 01

570 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 2 1-9 B1.206 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 01

3 12-17 A304
571 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 01
7 12,14-15 A004

572 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 3 1-9 B1.302 TC 17/11/2022 1 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 01

2 12-17
573 D02 Bảo hiểm 3 C B1.105 NH 10/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 02
5 12-14

574 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.103 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 02

575 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 4 1-9 B1.201 NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 02

576 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.204 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 02

3 12-17 A303
577 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 02
7 12-14 A001

578 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 3 1-9 B1.204 TC 17/11/2022 2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 02

3 12-17 A305
579 D03 Bảo hiểm 3 S NH 10/01/2023 4 2 ĐH36 TCNH TC - 03
7 12,14-15 A005

580 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 03

7 1-9 B1.105
581 D04 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 14/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 03
2 9 B1.101

582 D09 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 3 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 3 1 ĐH36 TCNH TC - 03

2 12-17
583 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S B1.203 TC 11/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 03
5 12-14

584 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 5 1-9 B1.206 TC 17/11/2022 C2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 03

585 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 B1.102 NH 11/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04

7 1-9 B1.105
586 D05 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04
2 9 B1.101
4 12-17 B1.204
587 D03 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S TC 09/01/2023 3 2 ĐH36 TCNH TC - 04
6 12-14 B1.101

588 D10 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-9 B1.105 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 04

2 12-17
589 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C B1.106 TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 04
5 12-14

590 D04 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 5 1-9 B1.206 TC 17/11/2022 C2 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 04

591 D06 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 6 1-9 B1.105 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 05

592 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S 4 1-9 B1.202 TC 11/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH TC - 05
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

593 D11 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 05

6 12-17
594 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S B2.803 TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 05
4 15-17
7 1-9 B1.106
595 D05 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 17/11/2022 C3 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 05
2 7 B1.101
2 12-17
596 D07 Thẩm định dự án đầu tư 3 S B1.204 NH 13/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC - 05
5 12-14

597 D07 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 6 1-9 B1.106 NH 14/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 06

598 D02 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 C 3 1-9 B1.104 TC 11/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH TC - 06

599 D12 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 B1.203 TC 16/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH TC - 06

6 12-17 B1.404
600 D04 Quản lý danh mục đầu tư 3 C TC 11/01/2023 S1 2 thi PM ĐH36 TCNH TC - 06
3 15-17 B1.406
7 1-9 B1.106
601 D06 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C TC 17/11/2022 C3 1 thi PM ĐH36 TCNH TC - 06
2 7 B1.101
2 12-17
602 D08 Thẩm định dự án đầu tư 3 C B1.201 NH 13/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC - 06
5 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-17
603 D07 3 C B1.406 NN 12/01/2023 1 2 ĐH36 TCNH TC+NH
– Ngân hàng 4 15-17

604 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 4 1-9 B1.301 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH

605 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 1 1 ĐH36 TCNH

606 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

607 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.205 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

608 D18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.301 NN 15/11/2022 2 1 ĐH36 TCNH

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 7 1-9 B1.202


609 D03 3 S NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 3 2 B1.401
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 7 1-9 B1.204
610 D04 3 C NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 3 2 B1.401
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
611 D05 3 C 3 1-9 B1.302 NN 15/11/2022 4 1 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 5 12-17
612 D08 3 S B2.902 NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 2 12-14
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 5 12-17 A306
613 D09 3 C NN 12/01/2023 2 2 ĐH36 TCNH
– Ngân hàng 2 12-14 A202
2 1-9
614 D05 Tin học ứng dụng 3 S C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
2 1-9
615 D06 Tin học ứng dụng 3 C C304 HTTTQL 11/11/2022 2 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
6 1-3
3 1-9 C205
616 D07 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
3 1-9 C205
617 D08 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 3 1 thi PM PM ĐH36 TCNH
7 1-4 C206
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
2
618 D15 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 C305 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH36 TCNH
4
1-3 1-7
619 D01 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Cầu lông 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
620 D02 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 1 2 Cầu lông 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
621 D03 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
622 D04 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
623 D05 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 2 2 Cầu lông 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
624 D06 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Cầu lông 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-7
625 D07 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 3 2 Cầu lông 3 ĐH36
9-10 8-9,12-15
9-10 1-6
626 D08 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 4 2 Cầu lông 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-7
627 D09 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng đá 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
628 D10 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng đá 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
629 D11 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 3 2 Bóng đá 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
630 D12 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 4 2 Bóng đá 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
631 D13 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Karate 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
632 D14 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 4 2 Karate 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
633 D15 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 1 2 Karate 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
634 D16 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 2 2 Karate 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
635 D17 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 3 2 Karate 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
1-3 1-7
636 D18 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
637 D19 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
638 D20 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
639 D21 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 1 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
640 D22 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
641 D23 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
642 D24 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)
4-5 1-6
643 D25 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
4-5 1-7
644 D26 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
645 D27 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
646 D28 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
647 D29 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
648 D30 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
649 D31 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 16/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
6-8 1-7
650 D32 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 3 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
9-10 8-9,12-15
9-10 1-7
651 D33 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 4 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
6-8 8-9,12-15
9-10 1-6
652 D34 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 12/12/2022 4 2 Bóng chuyền 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
1-3 1-7
653 D35 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 1 2 Bóng bàn 3 ĐH36
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
654 D36 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 13/12/2022 1 2 Bóng bàn 3 ĐH36
4-5 7-9,12-14
4-5 1-7
655 D37 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 23/12/2022 2 2 Bóng bàn 3 ĐH36
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
656 D38 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 14/12/2022 2 2 Bóng bàn 3 ĐH36
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
657 D39 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 3 2 Bóng bàn 3 ĐH36
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
658 D40 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 15/12/2022 4 2 Bóng bàn 3 ĐH36
6-8 7-9,12-14
Core Banking và Ngân hàng điện 4
659 D01 3 C 12-17 C301 HTTTQL 10/01/2023 C2 2 thi PM PM ĐH35 HTTTQL HT+TM
tử 6
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống
660 D02 3 C 4 1-9 B1.206 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 HTTTQL HT+TM
thông tin QL
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 2 12-17
661 D04 3 S B1.205 NN 13/01/2023 3 2 ĐH35 HTTTQL HT+TM
thông tin QL 5 12-14
Công nghệ phát triển hệ thống 3
662 D01 3 S 12-17 C301 HTTTQL 09/01/2023 S3 2 thi PM PM ĐH35 HTTTQL HTTTDN
thông tin 6
Đồ án chuyên ngành hệ thống TT
663 D01 3 4-13 HTTTQL 1 ĐH35 HTTTQL HTTTDN
doanh nghiệp
Những chủ đề mới trong ngành hệ
664 D01 3 S 6 1-9 B1.201 HTTTQL 14/11/2022 1 1 ĐH35 HTTTQL HTTTDN
thống TTQL
Đồ án chuyên ngành thương mại
665 D01 3 4-13 HTTTQL 1 ĐH35 HTTTQL TMĐT
điện tử

666 D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S 3 1-9 B1.102 KTKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

667 D02 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 C 3 1-9 B1.102 KTKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

668 D01 Kế toán ngân hàng 2 3 S 5 1-9 B1.104 KTKT 12/11/2022 4 1 ĐH35 KT KT

669 D01 Kế toán quản trị 1 3 S 2 1-9 B1.105 KTKT 14/11/2022 2 1 ĐH35 KT KT

670 D01 Kế toán quản trị 2 3 S 2 1-9 B1.106 KTKT 16/11/2022 1 1 ĐH35 KT KT

671 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S 4 1-9 B1.104 KTKT 15/11/2022 1 1 ĐH35 KT KT

4 12-17 A304
672 D02 Kế toán quốc tế 2 3 C KTKT 12/01/2023 3 2 ĐH35 KT KT
7 13-15 A107

673 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C 2 1-9 B1.104 KTKT 11/11/2022 1 1 thi PM ĐH35 KT KT

674 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 6 1-9 B1.303 NN 16/11/2022 4 1 ĐH35 KT KT

5 12-17
675 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C B1.404 NN 10/01/2023 1 2 ĐH35 KT KT
2 12-14

676 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 C 4 1-9 B1.105 NH 17/11/2022 3 1 ĐH35 KTQT

1-8
677 D02 Logistics quốc tế 3 S 2 A302 KTQT 14/11/2022 4 1 PM 1 B ĐH35 KTQT
9

678 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 4 1-9 B1.203 QTKD 15/11/2022 4 1 ĐH35 KTQT

679 D03 Tài chính phát triển 3 C 6 1-9 B1.205 KTQT 17/11/2022 4 1 ĐH35 KTQT

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế


680 D01 3 S 2 1-9 B1.403 NN 11/11/2022 2 1 ĐH35 KTQT
quốc tế

681 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 7 1-7 B1.401 LKT 11/11/2022 2 1 ĐH35 LKT

Pháp luật hợp đồng thương mại


682 D01 3 C 3 1-9 B1.106 LKT 12/11/2022 2 1 ĐH35 LKT
quốc tế

683 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 S 3 1-9 B1.203 LKT 14/11/2022 4 1 ĐH35 LKT

684 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C 4 1-9 B1.301 NN 16/11/2022 4 1 ĐH35 LKT

6 12-17
685 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S B1.406 NN 13/01/2023 4 2 ĐH35 LKT
4 12-14

686 D01 Phân tích diễn ngôn 3 C 6 1-9 B1.202 NN 16/11/2022 2 1 ĐH35 NNA

687 D01 Phiên dịch thương mại 3 C 5 1-9 B1.204 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 NNA

Thực hành biên dịch thương mại


688 D01 3 S 2 1-9 B1.305 NN 17/11/2022 1 1 ĐH35 NNA
Anh - Việt
Thực hành biên dịch thương mại 3 12-17 A306
689 D01 3 C NN 10/01/2023 1 2 ĐH35 NNA
Việt - Anh 7 13-15 A004

690 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 S 6 1-9 B1.304 NN 15/11/2022 4 1 Thi VĐ ĐH35 NNA

3 12-17 B1.301
691 D03 Thương mại điện tử 3 S HTTTQL 11/01/2023 C1 2 thi PM ĐH35 QTKD MAR
6 15-17 B1.205

692 D04 Truyền thông marketing tích hợp 3 C 6 1-9 B1.304 QTKD 12/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD MAR
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

693 D03 Lãnh đạo 3 S 6 1-9 B1.103 QTKD 16/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT

694 D01 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 C 6 1-9 B1.203 QTKD 11/11/2022 3 1 ĐH35 QTKD QT

695 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 2 1-9 B1.104 NH 11/11/2022 4 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

696 D01 Kế toán tài chính 1 3 S 3 1-9 B1.105 KTKT 14/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

1-8
697 D01 Logistics quốc tế 3 C 2 B1.305 KTQT 14/11/2022 4 1 PM 1 B ĐH35 QTKD QT+MAR
9

698 D01 Quản trị bán hàng 3 S 5 1-9 B1.406 QTKD 14/11/2022 1 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

699 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 4 1-9 B1.204 QTKD 11/11/2022 4 1 ĐH35 QTKD QT+MAR

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị


700 D01 3 S 5 1-9 B1.306 NN 17/11/2022 2 1 ĐH35 QTKD QT+MAR
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị 2 12-17
701 D05 3 S B1.403 NN 12/01/2023 4 2 ĐH35 QTKD QT+MAR
kinh doanh 6 15-17

702 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-9 B1.206 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

703 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 4 1-9 B1.206 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

704 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 B1.204 NN 14/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

705 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 B1.303 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH CHUNG

706 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 B1.303 NN 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH CHUNG

707 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 B1.401 NN 15/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH CHUNG

5 1-8 C205
708 D01 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 1-4 C206
4 1-9 C305
709 D02 Tin học ứng dụng 3 C HTTTQL 11/11/2022 1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C306
5 1-8
710 D03 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
2 6-9
4 1-9 C305
711 D04 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 12/11/2022 S1 1 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
6 1-3 C206
2 C304
712 D16 Tin học ứng dụng 3 C 12-17 HTTTQL 09/01/2023 C1 2 thi PM PM ĐH35 TCNH CHUNG
4 C201

713 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 5 1-9 B1.204 NH 17/11/2022 4 1 50 ĐH35 TCNH NH

714 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 C 5 1-9 B1.205 NH 17/11/2022 4 1 50 ĐH35 TCNH NH

715 D01 Tài trợ dự án 3 S 6 1-9 B1.203 NH 12/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH NH

716 D02 Tài trợ dự án 3 C 6 1-9 B1.206 NH 12/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH NH

7 1-9 B1.103
717 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S NH 14/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH NH
2 2 B1.406
CA/ ĐỢT GHI GHI GHI
LỚP NGÀY CA PHÒNG ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN GĐ HỌC KHOA QL THI/ CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
HP THI THI THI TIÊN CHÚ 4 (NHÓM)
T HỌC (P.THI) (P.HỌC) (NGÀNH)

718 D01 Tín dụng ngân hàng 3 C 2 1-9 B1.303 NH 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH NH

719 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 4 1-9 B1.304 NH 16/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH NH

720 D01 Đầu tư tài chính 3 S 2 1-9 B1.103 TC 17/11/2022 1 1 ĐH35 TCNH TC

721 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 5 1-9 B1.202 NH 14/11/2022 4 1 ĐH35 TCNH TC

722 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 3 1-9 B1.204 TC 12/11/2022 4 1 thi PM ĐH35 TCNH TC

723 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 6 1-9 B1.204 TC 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

724 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 6 1-9 B1.202 TC 16/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

725 D01 Tài chính hành vi 3 S 3 1-9 B1.303 TC 14/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC

3 12-17
726 D02 Tài chính hành vi 3 S B1.305 TC 09/01/2023 4 2 ĐH35 TCNH TC
5 15-17

727 D01 Tài chính phái sinh 3 C 5 1-9 B1.301 TC 11/11/2022 2 1 ĐH35 TCNH TC

3 12-17 B1.301
728 D02 Tài chính phái sinh 3 C TC 10/01/2023 4 2 ĐH35 TCNH TC
6 15-17 B1.205
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
729 D01 3 S 5 1-9 B1.401 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
730 D02 3 C 5 1-9 B1.305 NN 15/11/2022 3 1 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-17
731 D06 3 S B2.804 NN 12/01/2023 1 2 ĐH35 TCNH TC+NH
– Ngân hàng 4 15-17

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Các Khoa, Bộ môn; TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Hoàng Thị Thanh Hằng


GHI
CHÚ 5

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Chọn xuyên suốt


theo hướng hiện đại
Chọn xuyên suốt
theo hướng hiện đại
Chọn xuyên suốt
theo hướng truyền
Chọn thống
xuyên suốt
theo hướng truyền
thống
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn theo tổ hợp 2

Tự chọn theo tổ hợp 1

Tự chọn theo tổ hợp 1

Tự chọn theo tổ hợp 1

Tự chọn theo tổ hợp 2

Tự chọn theo tổ hợp 2


GHI
CHÚ 5

Chọn xuyên suốt theo


hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt theo
hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt theo
hướng chuyên sâu
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số
Chọn xuyên suốt theo
hướng NH số

Chọn xuyên suốt theo


hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
GHI
CHÚ 5

Chọn xuyên suốt theo


hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt theo
hướng TCĐL&QTRR
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
Chọn xuyên suốt
theo hướng
TC&QTDN
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn
Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

ĐỔI GĐ
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 1

Tự chọn định hướng 2

Tự chọn định hướng 2


GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn
Tự chọn
Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn

Tự chọn
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5
GHI
CHÚ 5

You might also like