You are on page 1of 25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2023-2024


Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
Tuần 1 04/09/2023 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 09/09/2023 10/09/2023
Nghỉ bù Lễ 02/9

Tuần 2 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 16/09/2023 17/09/2023

K39+K11
công dân
Tuần SH
SH.Lớp
Tuần 3 18/09/2023 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023 23/09/2023 24/09/2023
Thi TH đ.vào Thi TH đ.vào
Tuần 4 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023 30/09/2023 01/10/2023
Khoa, Ban QLCLC gặp gỡ tân SV Thi TA đ.vào Thi TA đ.vào
Tuần 5 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023 05/10/2023 06/10/2023 07/10/2023 08/10/2023

Lịch bắt đầu học của


K39+CLCK11
Tuần 6 09/10/2023 10/10/2023 11/10/2023 12/10/2023 13/10/2023 14/10/2023 15/10/2023

Tuần 7 16/10/2023 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023 21/10/2023 22/10/2023

Tuần 8 23/10/2023 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023 27/10/2023 28/10/2023 29/10/2023

Tuần 9 30/10/2023 31/10/2023 01/11/2023 02/11/2023 03/11/2023 04/11/2023 05/11/2023

học GDQP-AN (T9-12)


ĐHCQ K39+CLC K11
HỌC KỲ 1 (2023-2024)

Tuần 10 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023 09/11/2023 10/11/2023 11/11/2023 12/11/2023


Tuần dự trữ
Tuần 11 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023 18/11/2023 19/11/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 20/11/2023 21/11/2023 22/11/2023 23/11/2023 24/11/2023 25/11/2023 26/11/2023
Ngày NGVN
Tuần 13 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023 30/11/2023 01/12/2023 02/12/2023 03/12/2023
HN GVCV
Tuần 14 04/12/2023 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023 08/12/2023 09/12/2023 10/12/2023

Tuần 15 11/12/2023 12/12/2023 13/12/2023 14/12/2023 15/12/2023 16/12/2023 17/12/2023

Tuần 16 18/12/2023 19/12/2023 20/12/2023 21/12/2023 22/12/2023 23/12/2023 24/12/2023

Tuần 17 25/12/2023 26/12/2023 27/12/2023 28/12/2023 29/12/2023 30/12/2023 31/12/2023


Nghỉ Nghỉ
Tuần 18 01/01/2024 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024 06/01/2024 07/01/2024
Tết DL SH.Lớp
Tuần 19 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024 13/01/2024 14/01/2024

Tuần 20 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024 20/01/2024 21/01/2024

Tuần 21 22/01/2024 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024 27/01/2024 28/01/2024


THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 22 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024 02/02/2024 03/02/2024 04/02/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP 23/12 Â.L
NGHỈ TẾT 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024 09/02/2024 10/02/2024 11/02/2024
NĐ 29/12 Â.L 30/12 Â.L 01/01 Â.L
NGHỈ TẾT 12/02/2024 13/02/2024 14/02/2024 15/02/2024 16/02/2024 17/02/2024 18/02/2024

Tuần 1 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024 24/02/2024 25/02/2024
10/01 ÂL
Tuần 2 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024 02/03/2024 03/03/2024
SH.Lớp
Tuần 3 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024 09/03/2024 10/03/2024
Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ

Tuần 4 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024 16/03/2024 17/03/2024

Tuần 5 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024 23/03/2024 24/03/2024

Tuần 6 25/03/2024 26/03/2024 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024 30/03/2024 31/03/2024

Tuần 7 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024 07/04/2024

Tuần 8 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024 13/04/2024 14/04/2024

Tuần 9 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024 19/04/2024 20/04/2024 21/04/2024


Nghỉ Lễ
Đối thoại NT-SV
GT-10/3 ÂL
Tuần 10 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024 27/04/2024 28/04/2024
HỌC KỲ 2 (2023-2024)

Tuần dự trữ
Tuần 11 29/04/2024 30/04/2024 01/05/2024 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024 05/05/2024
THI KTHP Nghỉ Lễ 30/4 Nghỉ Lễ 01/5 THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024 11/05/2024 12/05/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 13 13/05/2024 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024 18/05/2024 19/05/2024

Tuần 14 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024 25/05/2024 26/05/2024

Tuần 15 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024 31/05/2024 01/06/2024 02/06/2024

Tuần 16 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024 08/06/2024 09/06/2024

Tuần 17 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024 15/06/2024 16/06/2024


SH.Lớp
Tuần 18 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024 22/06/2024 23/06/2024

Tuần 19 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024 29/06/2024 30/06/2024

Tuần 20 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024 06/07/2024 07/07/2024

Tuần 21 08/07/2024 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024 13/07/2024 14/07/2024


Tuần dự trữ
Tuần 22 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024 20/07/2024 21/07/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 1 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024 28/07/2024
HỌC KỲ HÈ (2023-2024)

Tuần 2 29/07/2024 30/07/2024 31/07/2024 01/08/2024 02/08/2024 03/08/2024 04/08/2024

Tuần 3 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024 10/08/2024 11/08/2024

Tuần 4 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024 17/08/2024 18/08/2024

Tuần 5 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024 24/08/2024 25/08/2024

Tuần 6 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024 31/08/2024 01/09/2024

Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán

Các ngày nghỉ trong năm:


SH. LỚP: Học kỳ 1 (cả ngày 16.9.2023, 06.01.2024); Học kỳ 2 (cả ngày 02.3.2024, 15.6.2024)
Thứ 2 (20.11.2023): Ngày Nhà giáo Việt Nam
Hội nghị GV cố vấn học tập: Sáng 03.12.2023
Tết Dương lịch: 01.01.2024
Nghỉ tết Nguyên đán: từ 01.02.2024 đến 18.02.2024
Nghĩ lễ Giỗ Tổ dự kiến: 18.4.2024
Nghĩ Lễ 30.4 và 01.5.2023 dự kiến: từ 27.4.2024 đến 01.5.2024
Đối thoại Nhà trường - Sinh viên: Sáng 20.4.2024
Hội nghị CB, VC, NLĐ:
Khóa 36,37,38 và CLC K8,9,10: bắt đầu học từ tuần 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 170/TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 7 năm 2023

THÔNG BÁO
Về việc ban hành Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 39
học kỳ 1 (2023 - 2024)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Ba ngày 05/9/2023
- Ngày nghỉ và các hoạt động chung trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 18: Sinh hoạt lớp + Thứ 2 tuần 1: Nghỉ bù - Lễ Quốc khánh
+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 2 tuần 12: Nghỉ - Ngày Nhà giáo Việt Nam
+ Tuần 21,22: thi KTHP đợt 2 + Thứ 7, Chủ nhật tuần 17, thứ 2 tuần 18: Nghỉ - Tết Dương lịch
+ Thứ 7, Chủ nhật tuần 3,4: Thi TA, TH đầu khóa K39 + Sáng Chủ nhật tuần 13: Nghỉ - Hội nghị GV cố vấn
Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Sáng Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Chiều Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g00 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30
Ca 5: 18g00
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

24 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 S 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

25 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 C 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

4-5 5-8,13-14
83 GYM301 D01 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH
1-3 15-20
1-3 2 5-8,13-14
84 GYM301 D02 Học phần GDTC 1 1 30 4-5 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
4-5 7 13
4-5 2 5-8,13-14
85 GYM301 D03 Học phần GDTC 1 1 30 1-3 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
1-3 7 13
6-8 2 5-8,13-14
86 GYM301 D04 Học phần GDTC 1 1 30 9-10 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
9-10 7 13
9-10 2 5-8,13-14
87 GYM301 D05 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 KT
6-8 7 13
1-3 5-8,13-14
88 GYM301 D06 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
89 GYM301 D07 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
90 GYM301 D08 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
9-10 15-20

Page 4
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
9-10 5-8,13-14
91 GYM301 D09 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
6-8 15-20

1-3 5-8,13-14
92 GYM301 D10 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KT
4-5 15-20

4-5 5-8,13-14
93 GYM301 D11 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
94 GYM301 D12 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
95 GYM301 D13 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
96 GYM301 D14 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
97 GYM301 D15 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
98 GYM301 D16 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
99 GYM301 D17 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
100 GYM301 D18 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
101 GYM301 D19 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
102 GYM301 D20 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
103 GYM301 D21 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
104 GYM301 D22 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
105 GYM301 D23 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 NNA
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
106 GYM301 D24 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
107 GYM301 D25 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
6-8 5-8,13-14
108 GYM301 D26 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
109 GYM301 D27 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
110 GYM301 D28 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 NNA
4-5 15-20
6-8 5-8,13-14
111 GYM301 D29 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
9-10 15-20
9-10 2 5-8,13-14
112 GYM301 D30 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 7 13
267 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT

Page 5
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

268 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 45 C 4 5-8,13-17 A007 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT

269 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 45 C 3 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 LKT

270 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 45 S 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT

271 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT

272 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT

273 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 45 C 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

274 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

275 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 45 S 6 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

276 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 45 C 6 5-8,13-17 A003 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

277 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A006 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

278 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 45 C 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

279 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 45 S 4 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

5 13-20
280 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A105 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT
7 20
2 13-20
281 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.404 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT
4 18-19
6 13-20
282 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A108 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 20
3 13-20
283 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A103 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
6 20
2 13-20
284 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 18-19
6 13-20
285 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 20
5 13-20 A206
286 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19 A101
5 13-20
287 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A106 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19
2 13-20
288 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.405 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
4 18-19
2 13-20
289 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
4 18-19
6 13-20
290 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A203 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
2 20
3 13-20
291 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A104 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6 20

Page 6
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
2 13-20
292 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19-20

332 MLM305 D01 Logic học 2 30 S 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

333 MLM305 D02 Logic học 2 30 C 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT

334 MLM305 D03 Logic học 2 30 C 4 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT

335 MLM305 D04 Logic học 2 30 S 6 13-18 A104 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

336 MLM305 D05 Logic học 2 30 C 6 13-18 A107 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

344 ITS723 D08 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 6 13-18 A105 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

345 ITS723 D09 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 6 13-18 A108 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

346 ITS723 D10 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 4 13-18 B1.306 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

347 ITS723 D11 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 4 13-18 A101 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

348 ITS723 D12 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 3 13-18 A205 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

5 14-20 A207
361 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A003
5 14-20 A205
362 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A105
5 14-20 A206
363 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A106
3 15-20
364 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 45 S A001 TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
6 17-19
3 15-20 A105
365 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
6 17-19 A104
5 14-20 A205
366 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
2 15-16 A101
3 14-20
367 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 45 S A107 TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
6 18-19
2 14-20 B1.205
368 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
4 15-17 B1.202

385 LAW301 D01 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 4 5-8,13-14 A003 TĐ LKT 25/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 LKT

386 LAW301 D02 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT

387 LAW301 D03 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT

388 LAW301 D04 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 3 5-8,13-14 A206 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT

437 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 45 C 4 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

Page 7
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

438 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

439 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

440 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

441 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

442 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 45 S 3 5-8,13-17 A004 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

443 MKE308 D09 Nguyên lý Marketing 3 45 C 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

444 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

445 MKE308 D11 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT

446 MKE308 D12 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT

447 MKE308 D13 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT

448 MKE308 D14 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT

449 MKE308 D15 Nguyên lý Marketing 3 45 S 6 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT

455 LAW332 D01 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 6 13-18 A106 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT

456 LAW332 D02 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 6 13-18 A201 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT

457 LAW332 D03 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 2 13-19 B1.104 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

458 LAW332 D04 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 2 13-19 B1.103 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

459 ELI308 D01 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 2 13-19 B1.105 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

460 ELI308 D02 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 2 13-19 B1.104 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

461 ELI308 D03 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 3 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

462 ELI308 D04 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 3 13-18 B1.403 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

463 ELI308 D05 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 5 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA

464 ELI308 D06 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 5 13-18 A102 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA

465 ELI308 D07 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.201 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA

466 ELI308 D08 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
Page 8
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

487 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

488 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

489 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 30 C 7 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

490 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

491 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

492 LAW349 D06 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

493 LAW349 D07 Pháp luật đại cương 2 30 C 4 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

494 LAW349 D08 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

495 LAW349 D09 Pháp luật đại cương 2 30 C 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

496 LAW349 D10 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

497 LAW349 D11 Pháp luật đại cương 2 30 C 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

498 LAW349 D12 Pháp luật đại cương 2 30 S 7 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 30/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

499 LAW349 D13 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 13-18 A206 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 KT

500 LAW349 D14 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 13-18 A102 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 KT

501 LAW349 D15 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A008 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD

502 LAW349 D16 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A201 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD

503 LAW349 D17 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A208 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 QTKD

553 MAG322 D06 Quản trị học 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT

554 MAG322 D07 Quản trị học 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT

555 MAG322 D08 Quản trị học 3 45 S 5 5-8,13-17 A105 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

556 MAG322 D09 Quản trị học 3 45 C 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

557 MAG322 D10 Quản trị học 3 45 S 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

558 MAG322 D11 Quản trị học 3 45 C 3 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

559 MAG322 D12 Quản trị học 3 45 S 2 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

Page 9
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

631 SOC303 D05 Tâm lý học 2 30 S 3 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

632 SOC303 D06 Tâm lý học 2 30 C 3 5-8,13-14 A003 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

681 ENS303 D01 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

682 ENS303 D02 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A201 TĐ NN 25/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

683 ENS303 D03 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A104 TĐ NN 25/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

684 ENS303 D04 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 25/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

685 ENS303 D05 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A007 TĐ NN 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

686 ENS303 D06 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A004 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

687 ENS303 D07 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

688 ENS303 D08 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A005 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

689 ENS301 D01 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

690 ENS301 D02 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

691 ENS301 D03 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

692 ENS301 D04 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

693 ENS301 D05 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 5 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

694 ENS301 D06 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 4 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

695 ENS301 D07 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA

696 ENS301 D08 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA

697 ENS302 D01 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A108 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

698 ENS302 D02 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A008 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

699 ENS302 D03 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A005 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

700 ENS302 D04 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 3 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

701 ENS302 D05 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A202 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

702 ENS302 D06 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

Page 10
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

703 ENS302 D07 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

704 ENS302 D08 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A106 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

705 ENS304 D01 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

706 ENS304 D02 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

707 ENS304 D03 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A008 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

708 ENS304 D04 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

709 ENS304 D05 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

710 ENS304 D06 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

711 ENS304 D07 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

712 ENS304 D08 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A003 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

833 AMA301 D01 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

834 AMA301 D02 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A005 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

835 AMA301 D03 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

836 AMA301 D04 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

837 AMA301 D05 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

838 AMA301 D06 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT

839 AMA301 D07 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A207 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT

840 AMA301 D08 Toán cao cấp 1 2 30 C 7 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

841 AMA301 D09 Toán cao cấp 1 2 30 C 6 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

842 AMA301 D10 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

843 AMA301 D11 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

844 AMA301 D12 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

845 AMA301 D13 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

846 AMA301 D14 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 5-8,13-14 A001 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

Page 11
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

847 AMA301 D15 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

848 AMA301 D16 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A006 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

849 AMA301 D17 Toán cao cấp 1 2 30 S 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

850 AMA301 D18 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

851 AMA301 D19 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 13-19 B1.106 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

852 AMA301 D20 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 13-18 A103 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

853 AMA301 D21 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 13-18 B1.404 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

854 AMA301 D22 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.203 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

855 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

856 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 B1.405 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

857 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A102 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

858 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.204 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

859 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

860 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 30 C 6 13-18 A202 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD

861 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 30 C 5 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD

862 AMA302 D08 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.401 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD

863 AMA302 D09 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.402 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

864 AMA302 D10 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

865 AMA302 D11 Toán cao cấp 2 2 30 S 5 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

866 AMA302 D12 Toán cao cấp 2 2 30 S 2 13-19 B1.202 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

867 AMA302 D13 Toán cao cấp 2 2 30 C 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

868 AMA302 D14 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A105 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

869 AMA302 D15 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 A101 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

872 MLM306 D01 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A101 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

Page 12
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

873 MLM306 D02 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

874 MLM306 D03 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

875 MLM306 D04 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

876 MLM306 D05 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

877 MLM306 D06 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT

878 MLM306 D07 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KT

879 MLM306 D08 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

880 MLM306 D09 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

881 MLM306 D10 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

882 MLM306 D11 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

883 MLM306 D12 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

884 MLM306 D13 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

885 MLM306 D14 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

886 MLM306 D15 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

887 MLM306 D16 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A201 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

888 MLM306 D17 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A107 TĐ LLCT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT

889 MLM306 D18 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

890 MLM306 D19 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

891 MLM306 D20 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A205 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

892 MLM306 D21 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

893 MLM306 D22 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD

894 MLM306 D23 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD

895 MLM306 D24 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

896 MLM306 D25 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A207 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

Page 13
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

897 MLM306 D26 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

898 MLM306 D27 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A206 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

899 MLM306 D28 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

900 MLM306 D29 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

901 MLM306 D30 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCLĐT, VP, QTTS, TCKT, T.Tra, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH (đăng website), (đã ký)
- Lưu: PĐT.

Nguyễn Thị Huỳnh Uyên

Page 14
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KTQT KTQT-05 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-05


cương

KTQT KTQT-03 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-03


cương

TCNH TCNH-06 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-01 Điền kinh 1

KTQT KTQT-03 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-03 Điền kinh 1

KT KT-02 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-04 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-05 Điền kinh 1

LKT LKT-04 Điền kinh 1

Page 15
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA NNA-05,06 Điền kinh 1

KT KT-01 Điền kinh 1

LKT LKT-02 Điền kinh 1

KTQT KTQT-05 Điền kinh 1

NNA NNA-01,04 Điền kinh 1

LKT LKT-03 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-02 Điền kinh 1

QTKD QTKD-03 Điền kinh 1

TCNH TCNH-03 Điền kinh 1

KTQT KTQT-01 Điền kinh 1

KTQT KTQT-02 Điền kinh 1

KTQT KTQT-04 Điền kinh 1

TCNH TCNH-01 Điền kinh 1

LKT LKT-01 Điền kinh 1

NNA NNA-07,08 Điền kinh 1

QTKD QTKD-02 Điền kinh 1

TCNH TCNH-05 Điền kinh 1

QTKD QTKD-01 Điền kinh 1

TCNH TCNH-02 Điền kinh 1

NNA NNA-02,03 Điền kinh 1

TCNH TCNH-04 Điền kinh 1

TCNH TCNH-07 Điền kinh 1

KT KT-01 PM

Page 16
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KT KT-02 PM

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-04 PM

TCNH TCNH-01 PM

TCNH TCNH-02 PM

TCNH TCNH-03 PM

TCNH TCNH-04 PM

TCNH TCNH-06 PM

TCNH TCNH-05 PM

TCNH TCNH-07 PM

KT KT-01

KT KT-02

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-03

LKT LKT-04

TCNH TCNH-02

TCNH TCNH-01

TCNH TCNH-03

TCNH TCNH-04

TCNH TCNH-06

TCNH TCNH-05

Page 17
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH TCNH-07

KTQT KTQT-04 Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-04


cương

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-04

LKT LKT-03

HTTTQL HTTTQL-01 PM

HTTTQL HTTTQL-02 PM

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-05 PM

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-03

LKT LKT-04

HTTTQL HTTTQL-01 PM

Page 18
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

HTTTQL HTTTQL-05 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-02 PM

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

LKT LKT-02

LKT LKT-01

LKT LKT-03

LKT LKT-04

NNA NNA-08

NNA NNA-02

NNA NNA-03

NNA NNA-04

NNA NNA-07

NNA NNA-06

NNA NNA-01

NNA NNA-05
Page 19
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

TCNH TCNH-01 PM

TCNH TCNH-02 PM

TCNH TCNH-04 PM

TCNH TCNH-03 PM

TCNH TCNH-05 PM

TCNH TCNH-06 PM

TCNH TCNH-07 PM

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

HTTTQL HTTTQL-01 PM

HTTTQL HTTTQL-02 PM

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-05 PM

Page 20
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KTQT KTQT-02 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-02


cương

KTQT KTQT-01 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-01


cương

NNA NNA-01 PM

NNA NNA-02 PM

NNA NNA-03 PM

NNA NNA-04 PM

NNA NNA-05 PM

NNA NNA-06 PM

NNA NNA-07 PM

NNA NNA-08 PM

NNA NNA-01 PM PM

NNA NNA-02 PM PM

NNA NNA-03 PM PM

NNA NNA-04 PM PM

NNA NNA-05 PM PM

NNA NNA-06 PM PM

NNA NNA-08 PM PM

NNA NNA-07 PM PM

NNA NNA-01 VĐ

NNA NNA-02 VĐ

NNA NNA-03 VĐ

NNA NNA-04 VĐ

NNA NNA-05 VĐ

NNA NNA-06 VĐ

Page 21
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA NNA-07 VĐ

NNA NNA-08 VĐ

NNA NNA-01

NNA NNA-02

NNA NNA-04

NNA NNA-03

NNA NNA-06

NNA NNA-05

NNA NNA-07

NNA NNA-08

HTTTQL HTTTQL-01

HTTTQL HTTTQL-02

HTTTQL HTTTQL-05

HTTTQL HTTTQL-03

HTTTQL HTTTQL-04

KT KT-02

KT KT-01

QTKD QTKD-01

QTKD QTKD-02

QTKD QTKD-03

TCNH TCNH-01

TCNH TCNH-02

TCNH TCNH-03

TCNH TCNH-04

Page 22
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH TCNH-05

TCNH TCNH-06

TCNH TCNH-07

KTQT KTQT-02

KTQT KTQT-01

KTQT KTQT-03

KTQT KTQT-04

KTQT KTQT-05

HTTTQL HTTTQL-01

HTTTQL HTTTQL-02

HTTTQL HTTTQL-03

HTTTQL HTTTQL-04

HTTTQL HTTTQL-05

QTKD QTKD-03

QTKD QTKD-02

QTKD QTKD-01

TCNH TCNH-02

TCNH TCNH-01

TCNH TCNH-03

TCNH TCNH-04

TCNH TCNH-05

TCNH TCNH-06

TCNH TCNH-07

HTTTQL HTTTQL-01 PM

Page 23
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

HTTTQL HTTTQL-02 PM

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-05 PM

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

NNA NNA-02,03 PM

NNA NNA-01,04 PM

NNA NNA-05,06 PM

NNA NNA-07,08 PM

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-04 PM

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

TCNH TCNH-01 PM

TCNH TCNH-02 PM

Page 24
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH TCNH-04 PM

TCNH TCNH-03 PM

TCNH TCNH-05 PM

TCNH TCNH-06 PM

TCNH TCNH-07 PM

Page 25

You might also like