Professional Documents
Culture Documents
Danh s Ch c c l p h c Ph n Thu c Kh a HCQ K39 Trong HK1 n m 2023 2024.Xls; Filename= UTF 8''Danh Sách Các Lớp Học Phần Thuộc Khóa ĐHCQ K39 Trong HK1 Năm 2023 2024
Danh s Ch c c l p h c Ph n Thu c Kh a HCQ K39 Trong HK1 n m 2023 2024.Xls; Filename= UTF 8''Danh Sách Các Lớp Học Phần Thuộc Khóa ĐHCQ K39 Trong HK1 Năm 2023 2024
K39+K11
công dân
Tuần SH
SH.Lớp
Tuần 3 18/09/2023 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023 23/09/2023 24/09/2023
Thi TH đ.vào Thi TH đ.vào
Tuần 4 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023 30/09/2023 01/10/2023
Khoa, Ban QLCLC gặp gỡ tân SV Thi TA đ.vào Thi TA đ.vào
Tuần 5 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023 05/10/2023 06/10/2023 07/10/2023 08/10/2023
Tuần dự trữ
Tuần 11 29/04/2024 30/04/2024 01/05/2024 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024 05/05/2024
THI KTHP Nghỉ Lễ 30/4 Nghỉ Lễ 01/5 THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024 11/05/2024 12/05/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 13 13/05/2024 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024 18/05/2024 19/05/2024
Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán
THÔNG BÁO
Về việc ban hành Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 39
học kỳ 1 (2023 - 2024)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Ba ngày 05/9/2023
- Ngày nghỉ và các hoạt động chung trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 18: Sinh hoạt lớp + Thứ 2 tuần 1: Nghỉ bù - Lễ Quốc khánh
+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 2 tuần 12: Nghỉ - Ngày Nhà giáo Việt Nam
+ Tuần 21,22: thi KTHP đợt 2 + Thứ 7, Chủ nhật tuần 17, thứ 2 tuần 18: Nghỉ - Tết Dương lịch
+ Thứ 7, Chủ nhật tuần 3,4: Thi TA, TH đầu khóa K39 + Sáng Chủ nhật tuần 13: Nghỉ - Hội nghị GV cố vấn
Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Sáng Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Chiều Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g00 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30
Ca 5: 18g00
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
24 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 S 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
25 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 C 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
4-5 5-8,13-14
83 GYM301 D01 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH
1-3 15-20
1-3 2 5-8,13-14
84 GYM301 D02 Học phần GDTC 1 1 30 4-5 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
4-5 7 13
4-5 2 5-8,13-14
85 GYM301 D03 Học phần GDTC 1 1 30 1-3 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
1-3 7 13
6-8 2 5-8,13-14
86 GYM301 D04 Học phần GDTC 1 1 30 9-10 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
9-10 7 13
9-10 2 5-8,13-14
87 GYM301 D05 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 KT
6-8 7 13
1-3 5-8,13-14
88 GYM301 D06 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
89 GYM301 D07 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
90 GYM301 D08 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
9-10 15-20
Page 4
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
9-10 5-8,13-14
91 GYM301 D09 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
92 GYM301 D10 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
93 GYM301 D11 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
94 GYM301 D12 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
95 GYM301 D13 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
96 GYM301 D14 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
97 GYM301 D15 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
98 GYM301 D16 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
99 GYM301 D17 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
100 GYM301 D18 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
101 GYM301 D19 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
102 GYM301 D20 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
103 GYM301 D21 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
104 GYM301 D22 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
105 GYM301 D23 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 NNA
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
106 GYM301 D24 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
107 GYM301 D25 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
6-8 5-8,13-14
108 GYM301 D26 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
109 GYM301 D27 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
110 GYM301 D28 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 NNA
4-5 15-20
6-8 5-8,13-14
111 GYM301 D29 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
9-10 15-20
9-10 2 5-8,13-14
112 GYM301 D30 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 7 13
267 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT
Page 5
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
268 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 45 C 4 5-8,13-17 A007 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT
269 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 45 C 3 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 LKT
270 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 45 S 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT
271 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT
272 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT
273 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 45 C 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
274 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
275 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 45 S 6 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
276 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 45 C 6 5-8,13-17 A003 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
277 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A006 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
278 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 45 C 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
279 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 45 S 4 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
5 13-20
280 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A105 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT
7 20
2 13-20
281 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.404 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT
4 18-19
6 13-20
282 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A108 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 20
3 13-20
283 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A103 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
6 20
2 13-20
284 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 18-19
6 13-20
285 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 20
5 13-20 A206
286 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19 A101
5 13-20
287 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A106 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19
2 13-20
288 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.405 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
4 18-19
2 13-20
289 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
4 18-19
6 13-20
290 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A203 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
2 20
3 13-20
291 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A104 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6 20
Page 6
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
2 13-20
292 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19-20
332 MLM305 D01 Logic học 2 30 S 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
333 MLM305 D02 Logic học 2 30 C 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT
334 MLM305 D03 Logic học 2 30 C 4 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT
335 MLM305 D04 Logic học 2 30 S 6 13-18 A104 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
336 MLM305 D05 Logic học 2 30 C 6 13-18 A107 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
344 ITS723 D08 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 6 13-18 A105 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
345 ITS723 D09 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 6 13-18 A108 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
346 ITS723 D10 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 4 13-18 B1.306 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
347 ITS723 D11 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 4 13-18 A101 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
348 ITS723 D12 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 3 13-18 A205 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
5 14-20 A207
361 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A003
5 14-20 A205
362 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A105
5 14-20 A206
363 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A106
3 15-20
364 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 45 S A001 TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
6 17-19
3 15-20 A105
365 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
6 17-19 A104
5 14-20 A205
366 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
2 15-16 A101
3 14-20
367 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 45 S A107 TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
6 18-19
2 14-20 B1.205
368 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
4 15-17 B1.202
385 LAW301 D01 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 4 5-8,13-14 A003 TĐ LKT 25/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 LKT
386 LAW301 D02 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT
387 LAW301 D03 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT
388 LAW301 D04 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 3 5-8,13-14 A206 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT
437 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 45 C 4 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
Page 7
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
438 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
439 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
440 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
441 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
442 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 45 S 3 5-8,13-17 A004 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD
443 MKE308 D09 Nguyên lý Marketing 3 45 C 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD
444 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD
445 MKE308 D11 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT
446 MKE308 D12 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT
447 MKE308 D13 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT
448 MKE308 D14 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT
449 MKE308 D15 Nguyên lý Marketing 3 45 S 6 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT
455 LAW332 D01 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 6 13-18 A106 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
456 LAW332 D02 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 6 13-18 A201 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
457 LAW332 D03 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 2 13-19 B1.104 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
458 LAW332 D04 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 2 13-19 B1.103 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
459 ELI308 D01 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 2 13-19 B1.105 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA
460 ELI308 D02 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 2 13-19 B1.104 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA
461 ELI308 D03 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 3 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA
462 ELI308 D04 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 3 13-18 B1.403 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA
463 ELI308 D05 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 5 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
464 ELI308 D06 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 5 13-18 A102 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
465 ELI308 D07 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.201 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
466 ELI308 D08 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
Page 8
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
487 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
488 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
489 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 30 C 7 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
490 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
491 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
492 LAW349 D06 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
493 LAW349 D07 Pháp luật đại cương 2 30 C 4 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
494 LAW349 D08 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
495 LAW349 D09 Pháp luật đại cương 2 30 C 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
496 LAW349 D10 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
497 LAW349 D11 Pháp luật đại cương 2 30 C 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
498 LAW349 D12 Pháp luật đại cương 2 30 S 7 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 30/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
499 LAW349 D13 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 13-18 A206 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 KT
500 LAW349 D14 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 13-18 A102 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 KT
501 LAW349 D15 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A008 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD
502 LAW349 D16 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A201 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD
503 LAW349 D17 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A208 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 QTKD
553 MAG322 D06 Quản trị học 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT
554 MAG322 D07 Quản trị học 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT
555 MAG322 D08 Quản trị học 3 45 S 5 5-8,13-17 A105 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
556 MAG322 D09 Quản trị học 3 45 C 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
557 MAG322 D10 Quản trị học 3 45 S 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
558 MAG322 D11 Quản trị học 3 45 C 3 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
559 MAG322 D12 Quản trị học 3 45 S 2 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
Page 9
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
631 SOC303 D05 Tâm lý học 2 30 S 3 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
632 SOC303 D06 Tâm lý học 2 30 C 3 5-8,13-14 A003 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
681 ENS303 D01 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
682 ENS303 D02 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A201 TĐ NN 25/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA
683 ENS303 D03 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A104 TĐ NN 25/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
684 ENS303 D04 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 25/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
685 ENS303 D05 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A007 TĐ NN 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA
686 ENS303 D06 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A004 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
687 ENS303 D07 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
688 ENS303 D08 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A005 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
689 ENS301 D01 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
690 ENS301 D02 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA
691 ENS301 D03 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
692 ENS301 D04 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
693 ENS301 D05 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 5 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA
694 ENS301 D06 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 4 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA
695 ENS301 D07 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA
696 ENS301 D08 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA
697 ENS302 D01 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A108 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
698 ENS302 D02 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A008 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
699 ENS302 D03 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A005 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA
700 ENS302 D04 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 3 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA
701 ENS302 D05 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A202 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
702 ENS302 D06 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
Page 10
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
703 ENS302 D07 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA
704 ENS302 D08 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A106 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA
705 ENS304 D01 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
706 ENS304 D02 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
707 ENS304 D03 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A008 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
708 ENS304 D04 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA
709 ENS304 D05 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA
710 ENS304 D06 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA
711 ENS304 D07 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA
712 ENS304 D08 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A003 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA
833 AMA301 D01 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
834 AMA301 D02 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A005 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
835 AMA301 D03 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
836 AMA301 D04 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
837 AMA301 D05 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
838 AMA301 D06 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT
839 AMA301 D07 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A207 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT
840 AMA301 D08 Toán cao cấp 1 2 30 C 7 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD
841 AMA301 D09 Toán cao cấp 1 2 30 C 6 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD
842 AMA301 D10 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD
843 AMA301 D11 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
844 AMA301 D12 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
845 AMA301 D13 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
846 AMA301 D14 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 5-8,13-14 A001 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
Page 11
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
847 AMA301 D15 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
848 AMA301 D16 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A006 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
849 AMA301 D17 Toán cao cấp 1 2 30 S 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH
850 AMA301 D18 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
851 AMA301 D19 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 13-19 B1.106 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
852 AMA301 D20 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 13-18 A103 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
853 AMA301 D21 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 13-18 B1.404 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
854 AMA301 D22 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.203 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
855 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
856 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 B1.405 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
857 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A102 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
858 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.204 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
859 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
860 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 30 C 6 13-18 A202 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD
861 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 30 C 5 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD
862 AMA302 D08 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.401 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD
863 AMA302 D09 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.402 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
864 AMA302 D10 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
865 AMA302 D11 Toán cao cấp 2 2 30 S 5 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
866 AMA302 D12 Toán cao cấp 2 2 30 S 2 13-19 B1.202 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
867 AMA302 D13 Toán cao cấp 2 2 30 C 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
868 AMA302 D14 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A105 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
869 AMA302 D15 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 A101 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
872 MLM306 D01 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A101 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
Page 12
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
873 MLM306 D02 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
874 MLM306 D03 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
875 MLM306 D04 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
876 MLM306 D05 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
877 MLM306 D06 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT
878 MLM306 D07 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KT
879 MLM306 D08 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
880 MLM306 D09 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
881 MLM306 D10 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
882 MLM306 D11 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
883 MLM306 D12 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
884 MLM306 D13 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
885 MLM306 D14 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
886 MLM306 D15 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
887 MLM306 D16 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A201 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA
888 MLM306 D17 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A107 TĐ LLCT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
889 MLM306 D18 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
890 MLM306 D19 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
891 MLM306 D20 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A205 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
892 MLM306 D21 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 QTKD
893 MLM306 D22 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
894 MLM306 D23 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
895 MLM306 D24 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
896 MLM306 D25 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A207 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
Page 13
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
897 MLM306 D26 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
898 MLM306 D27 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A206 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
899 MLM306 D28 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
900 MLM306 D29 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
901 MLM306 D30 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH
Page 14
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Page 15
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
KT KT-01 PM
Page 16
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
KT KT-02 PM
LKT LKT-01 PM
LKT LKT-02 PM
LKT LKT-03 PM
LKT LKT-04 PM
TCNH TCNH-01 PM
TCNH TCNH-02 PM
TCNH TCNH-03 PM
TCNH TCNH-04 PM
TCNH TCNH-06 PM
TCNH TCNH-05 PM
TCNH TCNH-07 PM
KT KT-01
KT KT-02
LKT LKT-01
LKT LKT-02
LKT LKT-03
LKT LKT-04
TCNH TCNH-02
TCNH TCNH-01
TCNH TCNH-03
TCNH TCNH-04
TCNH TCNH-06
TCNH TCNH-05
Page 17
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
TCNH TCNH-07
LKT LKT-01
LKT LKT-02
LKT LKT-04
LKT LKT-03
HTTTQL HTTTQL-01 PM
HTTTQL HTTTQL-02 PM
HTTTQL HTTTQL-03 PM
HTTTQL HTTTQL-04 PM
HTTTQL HTTTQL-05 PM
KTQT KTQT-01 PM
KTQT KTQT-02 PM
KTQT KTQT-03 PM
KTQT KTQT-04 PM
KTQT KTQT-05 PM
QTKD QTKD-01 PM
QTKD QTKD-02 PM
QTKD QTKD-03 PM
LKT LKT-01
LKT LKT-02
LKT LKT-03
LKT LKT-04
HTTTQL HTTTQL-01 PM
Page 18
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
HTTTQL HTTTQL-05 PM
HTTTQL HTTTQL-04 PM
HTTTQL HTTTQL-03 PM
HTTTQL HTTTQL-02 PM
QTKD QTKD-01 PM
QTKD QTKD-02 PM
QTKD QTKD-03 PM
KTQT KTQT-01 PM
KTQT KTQT-02 PM
KTQT KTQT-03 PM
KTQT KTQT-04 PM
KTQT KTQT-05 PM
LKT LKT-02
LKT LKT-01
LKT LKT-03
LKT LKT-04
NNA NNA-08
NNA NNA-02
NNA NNA-03
NNA NNA-04
NNA NNA-07
NNA NNA-06
NNA NNA-01
NNA NNA-05
Page 19
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
KTQT KTQT-01 PM
KTQT KTQT-02 PM
KTQT KTQT-03 PM
KTQT KTQT-04 PM
KTQT KTQT-05 PM
TCNH TCNH-01 PM
TCNH TCNH-02 PM
TCNH TCNH-04 PM
TCNH TCNH-03 PM
TCNH TCNH-05 PM
TCNH TCNH-06 PM
TCNH TCNH-07 PM
KT KT-01 PM
KT KT-02 PM
QTKD QTKD-01 PM
QTKD QTKD-02 PM
QTKD QTKD-03 PM
KT KT-01 PM
KT KT-02 PM
HTTTQL HTTTQL-01 PM
HTTTQL HTTTQL-02 PM
HTTTQL HTTTQL-03 PM
HTTTQL HTTTQL-04 PM
HTTTQL HTTTQL-05 PM
Page 20
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
NNA NNA-01 PM
NNA NNA-02 PM
NNA NNA-03 PM
NNA NNA-04 PM
NNA NNA-05 PM
NNA NNA-06 PM
NNA NNA-07 PM
NNA NNA-08 PM
NNA NNA-01 PM PM
NNA NNA-02 PM PM
NNA NNA-03 PM PM
NNA NNA-04 PM PM
NNA NNA-05 PM PM
NNA NNA-06 PM PM
NNA NNA-08 PM PM
NNA NNA-07 PM PM
NNA NNA-01 VĐ
NNA NNA-02 VĐ
NNA NNA-03 VĐ
NNA NNA-04 VĐ
NNA NNA-05 VĐ
NNA NNA-06 VĐ
Page 21
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
NNA NNA-07 VĐ
NNA NNA-08 VĐ
NNA NNA-01
NNA NNA-02
NNA NNA-04
NNA NNA-03
NNA NNA-06
NNA NNA-05
NNA NNA-07
NNA NNA-08
HTTTQL HTTTQL-01
HTTTQL HTTTQL-02
HTTTQL HTTTQL-05
HTTTQL HTTTQL-03
HTTTQL HTTTQL-04
KT KT-02
KT KT-01
QTKD QTKD-01
QTKD QTKD-02
QTKD QTKD-03
TCNH TCNH-01
TCNH TCNH-02
TCNH TCNH-03
TCNH TCNH-04
Page 22
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
TCNH TCNH-05
TCNH TCNH-06
TCNH TCNH-07
KTQT KTQT-02
KTQT KTQT-01
KTQT KTQT-03
KTQT KTQT-04
KTQT KTQT-05
HTTTQL HTTTQL-01
HTTTQL HTTTQL-02
HTTTQL HTTTQL-03
HTTTQL HTTTQL-04
HTTTQL HTTTQL-05
QTKD QTKD-03
QTKD QTKD-02
QTKD QTKD-01
TCNH TCNH-02
TCNH TCNH-01
TCNH TCNH-03
TCNH TCNH-04
TCNH TCNH-05
TCNH TCNH-06
TCNH TCNH-07
HTTTQL HTTTQL-01 PM
Page 23
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
HTTTQL HTTTQL-02 PM
HTTTQL HTTTQL-03 PM
HTTTQL HTTTQL-04 PM
HTTTQL HTTTQL-05 PM
KT KT-01 PM
KT KT-02 PM
KTQT KTQT-01 PM
KTQT KTQT-02 PM
KTQT KTQT-03 PM
KTQT KTQT-04 PM
KTQT KTQT-05 PM
NNA NNA-02,03 PM
NNA NNA-01,04 PM
NNA NNA-05,06 PM
NNA NNA-07,08 PM
LKT LKT-01 PM
LKT LKT-03 PM
LKT LKT-02 PM
LKT LKT-04 PM
QTKD QTKD-01 PM
QTKD QTKD-02 PM
QTKD QTKD-03 PM
TCNH TCNH-01 PM
TCNH TCNH-02 PM
Page 24
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
TCNH TCNH-04 PM
TCNH TCNH-03 PM
TCNH TCNH-05 PM
TCNH TCNH-06 PM
TCNH TCNH-07 PM
Page 25