Professional Documents
Culture Documents
TB 1683 (21.11.2022) - Thời khoá biểu môn chung HK2 2223
TB 1683 (21.11.2022) - Thời khoá biểu môn chung HK2 2223
Học kỳ 2 khoá QH2019.F1, QH2020.F1, QH2021.F1 bắt đầu học từ ngày 26/12/2022
Học kỳ 2 khoá QH2022.F1 bắt đầu học từ ngày 20/02/2023
(Kèm theo Thông báo số: 1683 /TB-ĐHNN ngày 21 tháng 11 năm 2022)
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
1,800
950
Học trực tuyến Học trực tuyến QH2022 Khoa NN&VH Nga, Trịnh Văn Tiệp
Công nghệ thông tin và truyền thông
3 FLF1007 3 3 FLF1007-01 Sinh viên đi học theo TB chi tiết sau 970 - TT CNTT TT&HL Pháp, Đức, Nhật, Ả Rập, Hàn NguyễnVăn Chăm
(HP bắt buộc) 20/2/2023 Quốc Khoa Anh Việt
(SV đi học theo TB chi tiết)
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
1,010
Học trực tuyến Học trực tuyến - Học bằng QH2022 khoa NN&VH Nga,
Nhập môn Việt ngữ (Bắt buộc)
5 VLF1052 3 3 VLF1052-01 Sinh viên đi học theo TB chi tiết sau 970 Tiếng Việt - Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Trung, Đức, Hàn Quốc, Ả Nguyễn Thị Thu Hương; Chu
(SV đi học theo TB chi tiết) Rập Phong Lan; Phan Thị Huyền
20/2/2023 & VHVN
Trang; Vũ Thị Hồng Tiệp
Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên QH2022.F1
4 2-5 501 A2 40
FLF1107B-01
6 2-5 501 A2 40
2 2-5 501 A2 40
FLF1107B-02
5 2-5 501 A2 40
Tiếng Anh B1 Khoa tiếng Anh QH2022
6 FLF1107B 5 8 2 2-5 504 A2 40
(lớp tiếng Anh bổ trợ lên)
FLF1107B-03
4 2-5 504 A2 40
2 2-5 506 A2 40
FLF1107B-04
5 2-5 506 A2 40
320
2 2-5 507 A2
FLF1108B-01 40
4 2-5 507 A2
3 2-5 507 A2
FLF1108B-02 40
5 2-5 507 A2
3 2-5 602 A2
FLF1108B-03 40
5 2-5 602 A2
4 2-5 701 A2
FLF1108B-04 40
6 2-5 701 A2
2 2-5 701 A2
FLF1108B-05 40
5 2-5 701 A2
3 2-5 702 A2
FLF1108B-06 40
6 2-5 702 A2
3 2-5 703 A2
FLF1108B-07 40
Tiếng Anh B2.2 6 2-5 703 A2
(Lớp tiếng Anh B1 lên. Sinh viên hệ sư
7 FLF1108B 5 8 2 2-5 707 A2 Khoa Tiếng Anh QH2022 các ngành ngôn ngữ
phạm, cần CĐR B1, không cần tiếp tục
FLF1108B-08 40
đăng ký lớp TA B2). 6 2-5 707 A2
2 2-5 806 A2
FLF1108B-09 40
6 2-5 806 A2
Tiếng Anh B2.2
(Lớp tiếng Anh B1 lên. Sinh viên hệ sư
7 FLF1108B 5 8 Khoa Tiếng Anh QH2022 các ngành ngôn ngữ
phạm, cần CĐR B1, không cần tiếp tục
đăng ký lớp TA B2).
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
2 2-5 704 A2
FLF1108B-10 40
4 2-5 704 A2
2 2-5 706 A2
FLF1108B-11 40
4 2-5 706 A2
3 2-5 704 A2
FLF1108B-12 40
5 2-5 704 A2
3 2-5 706 A2
FLF1108B-13 40
5 2-5 706 A2
4 7-10 503 A2
FLF1108B-14 40
6 7-10 503 A2
560
3 1-3 502 A2
FLF1307B-01 40
5 1-3 502 A2
2 1-3 603 A2
FLF1307B-02 40 Khoa NN&VH Pháp QH2022
8 FLF1307B Tiếng Pháp B1.2 5 6 4 1-3 603 A2
4 7-9 504 A2
FLF1307B-03 40
6 7-9 504 A2
120
4 4-6 506 A2
FLF1407B-01 40
6 4-6 506 A2
3 1-3 601 A2
FLF1407B-02 40
5 1-3 601 A2
4 1-3 601 A2
FLF1407B-03 40
6 1-3 601 A2 Khoa NN&VH
9 FLF1407B Tiếng Trung Quốc B1.2 5 6 QH2022
Trung Quốc
2 7-9 501 A2
FLF1407B-04 40
5 7-9 501 A2
2 1-3 508 A2
FLF1407B-05 40
4 1-3 508 A2
200
2 4-6 603 A2
FLF1507B-01 40
6 4-6 602 A2
80
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
2 1-3 604 A2
FLF1607B-01 40
4 1-3 604 A2
3 1-3 604 A2
FLF1607B-02 40
5 1-3 604 A2
2 1-3 608 A2
FLF1607B-03 40
11 FLF1607B Tiếng Nhật B1.2 5 6 6 4-6 807 A2 Khoa NN&VH Nhật QH2022
2 7-9 503 A2
FLF1607B-04 40
5 7-9 503 A2
2 4-6 508 A2
FLF1607B-05 40
4 4-6 508 A2
200
2 1-3 601 A2
FLF1707B-01 40
4 4-6 601 A2
3 1-3 608 A2
FLF1707B-02 40
5 4-6 608 A2
12 FLF1707B Tiếng Hàn Quốc B1.2 5 6 4 1-3 608 A2 Khoa NN&VH Hàn Quốc QH2022
FLF1707B-03 40
6 1-3 608 A2
2 7-9 508 A2
FLF1707B-04 40
5 7-9 508 A2
160
3 4-6 502 A2 Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
13 FLF1907B Tiếng Thái B1.2 5 6 FLF1907B-01 40 BM CNĐNA QH2022
5 4-6 502 A2 Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
Các học phần thay thế ngoại ngữ 2 (dành riêng cho sinh viên QH2022.F1 đã có chứng chỉ ngoại ngữ đáp ứng CTĐT)
Sinh viên các khoá khác KHÔNG đăng ký học các lớp này
QH2022
14 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG3088-01 2 4-6 601 A2 40 Khoa Tiếng Anh SV khóa khác không đăng Nguyễn Thị Bích Hạnh 0983587187
ký lớp này
QH2022
15 ENG3090 Tiếng anh phát triển nghề nghiệp 3 3 ENG3090-01 2 4-6 602 A2 40 Khoa Tiếng Anh SV khóa khác không đăng Nguyễn Đặng Nguyệt Hương 905251777
ký lớp này
Nguyễn Thị Phúc 0988547152
ENG3089-01 3 1-3 501 A2 40
Nguyễn Thị Huyền Trang 0936444958
160
Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết ENG3087-02 4 4-6 702 A2 40 QH2022 Nguyễn Hải Hà 0904942767
17 ENG3087 3 3 SV khóa khác không đăng
xung đột Khoa Tiếng Anh
ENG3087-03 6 1-3 502 A2 40 Vũ Thị Bích Đào 0946136736
ký lớp này
ENG3087-04 6 4-6 502 A2 40 Vũ Thị Bích Đào 0946136736
160
500
INE2020-02 4 4-6 210 B2 70 Học bằng tiếng Việt-BM Kinh tế Đặng Ngọc Sinh 0886624584
19 INE2020 Kinh tế quốc tế (Bắt buộc) 3 3 QH2021 CLCTT23 NN Đức
khoa ĐTBDNN
INE2020-03 5 7-9 211 B2 70 Đỗ Thùy Linh 0964499425
210
480
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
270
1800
QH2020, QH2021
(SV CLCTT23 và SP CLC
khoa SPTA học lớp do khoa tổ
chức, không đăng ký các lớp
23 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 Tiếng việt-BM tâm lý GD
này)
QH2020, QH2021
(SV CLCTT23 và SP CLC
khoa SPTA học lớp do khoa tổ Nguyễn Thị Thắng
FLF1002-04 4 1-2 402 B2 50 0936775969
chức, không đăng ký các lớp
23 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 Tiếng việt-BM tâm lý GD
này)
400
FLF1010-01 3 4-6 401 B2 45 QH2021 ngành SP chuẩn và Phạm Dương Hồng Ngọc 0936624582
Tiếng việt (nhóm Khai phóng
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội (bắt ngành Ngôn ngữ các khoa ngoài
ULIS)
27 FLF1010 buộc đối với hệ SP và tự chọn đối với 3 3 FLF1010-02 3 4-6 307 B2 45 SPTA Nguyễn Ngọc Lưu Ly 0965746666
hệ NN) SV khoa SPTA không đăng ký
học các lớp này
90
200
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
355
QH2021 CLCTT23 ngành NN
Tiếng Pháp -
32 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 Khoa Pháp xây dựng và xếp TKB cho sinh viên Pháp
khoa NN&VH Pháp
FLF1005***- 02 2 4-6 101 B3 90 Tiếng Việt Nguyễn Thị Hồng Hạnh 0911538738
QH2021 CLCTT23
BM NN&VHVN
33 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3
FLF1005***- 03 5 1-3 101 B3 90 Trần Hữu Trí 0971424683
360
150
Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên QH2021.F1
3 1-3 508 A2
FLF1308***-01 40
5 1-3 508 A2
35 FLF1308*** Tiếng Pháp CLC2-2 5 6 Khoa NN&VH Pháp QH2021
2 1-3 606 A2
FLF1308***-02 40
5 1-3 606 A2
80
4 4-6 503 A2
FLF1408***-01 40
6 4-6 503 A2
36 FLF1408*** Tiếng Trung Quốc CLC2-2 5 6 Khoa NN&VH Trung Quốc QH2021
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
4 1-3 503 A2
FLF1408***-02 40
36 FLF1408*** Tiếng Trung Quốc CLC2-2 5 6 Khoa NN&VH Trung Quốc QH2021
6 1-3 503 A2
2 7-9 502 A2
FLF1408***-03 40
5 7-9 502 A2
120
3 1-3 606 A2
37 FLF1508*** Tiếng Đức CLC2-2 5 6 FLF1508***-01 40 Khoa NN&VH Đức QH2021
4 1-3 606 A2
2 1-3 607 A2
FLF1608***-01 40
4 1-3 607 A2
3 1-3 607 A2
FLF1608*** Tiếng Nhật CLC2-2 5 6 FLF1608***-02 40 Khoa NN&VH Nhật QH2021
38 5 1-3 607 A2
4 1-3 801 A2
FLF1608***-03 40
6 1-3 801 A2
120
2 1-3 502 A2
FLF1708***-01 40
4 1-3 502 A2
39 FLF1708*** Tiếng Hàn Quốc CLC2-2 5 6 2 7-9 601 A2 Khoa NN&VH Hàn Quốc QH2021
FLF1708***-02 40
5 7-9 601 A2
80
3 1-3 503 A2 Nguyễn Mai Phương 0916471797
40 FLF1908*** Tiếng Thái CLC2-2 5 6 FLF1908***-01 40 BM CNĐNA QH2021
7 7-9 503 A2 Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
450
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
ENG2045***-01 2 7-9 202 B2 90 Tiếng Việt-BM kinh tế- QH2020 CLCTT23 Anh, Pháp, Nguyễn Minh Trang 0375888911
60 ENG2045*** Văn hoá và chính trị trong kinh doanh 3 3
KĐTBDNN Đức
90
QH2020 CLCTT23 Pháp,
Trung, Đức, Nhật
61 ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3 ENG3090- 02 3 7-9 201 B2 40 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Mai 0915172716
(SV QH2022 không đăng ký
các lớp này)
ENG3088-02 4 4-6 208 B2 40 QH2020 CLCTT23 Pháp, Nghiêm Thị Bích Diệp 0945496841
Trung, Đức, Nhật
63 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG3088-03 4 7-9 208 B2 40 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh Nguyễn Phong Thu 0989206776
(SV QH2022 không đăng ký
80 các lớp này)
ENG3087- 05 5 4-6 208 B2 40 QH2020 CLCTT23 Pháp, Nguyễn Thị Thùy Linh 036.232.8288
Trung, Đức, Nhật
Giao tiếp văn hoá và giải quyết xung
ENG3087 3 3 Tiếng Anh- khoa Tiếng Anh
64 đột
ENG3087- 06 5 7-9 208 B2 40 (SV QH2022 không đăng ký Nguyễn Thị Thùy Linh 036.232.8288
các lớp này)
80
Học trực tuyến có TB chi tiết sau
Học trực tuyến - BM Tâm lý Giáo Nguyễn Đức Giang
PSF3006- 01 ngày 26/12/2022 110 0989139377
SV đi học theo TB chi tiết
dục Nguyễn Thị Thắng
310
Mời giảng
QH2019, 2020 Nga định hướng
67 TOU3013 Hướng dẫn du lịch 3 3 TOU3013-01 2 7-9 103 B2 40 Trường ĐH
Du lịch
KHXH&NV
Mời giảng
QH2019, 2020 Nga định hướng
68 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3 TOU2009-01 5 7-9 103 B2 40 Trường ĐH
Du lịch
KHXH&NV
Mời giảng
QH2019, 2020 Nga định hướng
69 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3 TOU2008-01 6 7-9 103 B2 40 Trường ĐH
Du lịch
KHXH&NV
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
160
280
Số Số HP
Mã học phần Tên học phần Mã lớp học phần Thứ Tiết PHÒNG GĐ Sĩ số Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ
TC tiết trước
1,800