Professional Documents
Culture Documents
TB 1015 (19.7.2022) - TKB môn chung khoá QH2022.F1 học kỳ 1 2223
TB 1015 (19.7.2022) - TKB môn chung khoá QH2022.F1 học kỳ 1 2223
HIS1056-03
2 4-6 307 B2 40
QH2022 khoa Nga, Pháp, Đức,
Học bằng tiếng Anh Nhật, Hàn Quốc, Ả Rập (SV
Nguyễn Mai Phương 0916471797
BM NN&VH các nước các khoa khác sẽ học ở HK2)
ĐNA Dành cho sinh viên có trình
độ tiếng Anh từ B2 trở lên
HIS1056-04
4 4-6 202 B2 40
588
6 5 8
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
học phần max Đơn vị giảng dạy viên
702 A2
6 5 8 2 2-5
702 A2
FLF1111-03 4 2-5 30
2 2-5 706 A2
FLF1107B-02 30
4 2-5 706 A2
3 2-5 704 A2
FLF1107B-03 30
5 2-5 704 A2
3 2-5 706 A2
FLF1107B-04 30
5 2-5 706 A2
4 2-5 707 A2
FLF1107B-05 30
6 2-5 707 A2
4 2-5 708 A2
FLF1107B-06 30
6 2-5 708 A2
2 2-5 707 A2
FLF1107B-07 30
5 2-5 707 A2
2 2-5 708 A2
FLF1107B-08 30
5 2-5 708 A2
3 2-5 702 A2
FLF1107B-09 30
6 2-5 702 A2
QH.2022 (mở lớp sau sát
3 2-5 703 A2 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh
hạch đầu năm)
FLF1107B-10 30
6 2-5 703 A2
2 2-5 601 A2
FLF1107B-11 30
6 2-5 601 A2
2 2-5 602 A2
FLF1107B-12 30
7 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8
6 2-5 602 A2
2 2-5 603 A2
FLF1107B-13 30
4 2-5 603 A2
2 2-5 604 A2
FLF1107B-14 30
4 2-5 604 A2
3 2-5 601 A2
FLF1107B-15 30
5 2-5 601 A2
3 2-5 602 A2
FLF1107B-16 30
5 2-5 602 A2
4 2-5 606 A2
FLF1107B-17 30
6 2-5 606 A2
4 2-5 607 A2
FLF1107B-18 30
6 2-5 607 A2
2 2-5 606 A2
FLF1107B-19 30
5 2-5 606 A2
2 2-5 607 A2
FLF1107B-20 30
5 2-5 607 A2
2 7-10 803 A2
FLF1107B-21 30
4 7-10 803 A2
3 7-10 802 A2
FLF1107B-22 30
5 7-10 802 A2
4 7-10 804 A2
FLF1107B-23 30
6 7-10 804 A2
810
2 2-5 608 A2
FLF1108B-01 30
4 2-5 608 A2
2 2-5 501 A2
FLF1108B-02 30
4 2-5 501 A2
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
học phần max Đơn vị giảng dạy viên
3 2-5 501 A2
FLF1108B-03 30
5 2-5 501 A2
3 2-5 502 A2
FLF1108B-04 30
5 2-5 502 A2
4 2-5 502 A2
FLF1108B-05 30
6 2-5 502 A2
QH.2022
8 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8 4 2-5 503 A2 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh (mở lớp sau sát hạch đầu
FLF1108B-06 30 năm)
6 2-5 503 A2
2 2-5 503 A2
FLF1108B-07 30
5 2-5 503 A2
2 2-5 504 A2
FLF1108B-08 30
5 2-5 504 A2
2 7-10 807 A2
FLF1108B-09 30
4 7-10 807 A2
3 7-10 807 A2
FLF1108B-10 30
5 7-10 807 A2
300
4 4-6 806 A2
Nguyễn Thị Luyện 0388495085
FLF1407B-01 30
6 4-6 806 A2
Nguyễn Thị Luyện 0388495085
3 1-3 604 A2
Phạm Thị Minh Tường 0904685828
FLF1407B-02 30
5 1-3 604 A2
Phạm Thị Minh Tường 0904685828
Tiếng Trung - Khoa
10 FLF1407B Tiếng Trung B1 5 6 QH.2022
NN&VH Trung Quốc
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
học phần max Đơn vị giảng dạy viên
120
2 1-3 507 A2
FLF1607B-01 30
4 1-3 507 A2
3 1-3 507 A2
FLF1607B-02 30
5 1-3 507 A2
2 7-9 810 A2
FLF1607B-04 30
5 7-9 810 A2
120
13 FLF1707B Tiếng Hàn B1 5 6 4 1-3 611 A2 Khoa NN&VH Hàn QH.2022 Lại Ngọc Anh
FLF1707B-03 30
6 1-3 611 A2 Hoàng Hương Trà
120
3 4-6 506 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
FLF1907B-01 30
Mã lớp Sĩ số Ngôn ngữ/ Điện thoại giảng
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết Thứ Tiết Phòng GĐ Đối tượng học Họ và tên giáo viên
học phần max Đơn vị giảng dạy viên
FLF1907B-01 30
5 4-6 506 A2
Nguyễn Thị Vân Chi 0989477781
2 1-3 300 B2
Nguyễn Mai Phương 0916471797
FLF1907B-02 30
14 FLF1907B Tiếng Thái B1 5 6 4 1-3 300 B2 BM CNĐNA QH.2022
Nguyễn Mai Phương 0916471797
4 7-9 806 A2
Đào Thị Hợp 0961089295
FLF1907B-03 30
6 7-9 806 A2
Đào Thị Hợp 0961089295
90