Professional Documents
Culture Documents
(14.8.2021) - Toàn trường - Thời khoá biểu HK1 (2021-2022)
(14.8.2021) - Toàn trường - Thời khoá biểu HK1 (2021-2022)
Thời
Mã lớp
TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉSố tiết/tuần học phần
FLF1009 -02
FLF1009 -03
FLF1009 -04
FLF1009 -05
FLF1009 -06
FLF1009 -09
FLF1009 -10
FLF1009 -11
FLF1009 -12
FLF1009 -13
FLF1009 -14
FLF1009 -15
FLF1009 -16
PHI1006 -01
PEC1008 -01
PEC1008 -02
PEC1008 -03
PEC1008 -04
PEC1008 -05
PEC1008 -06
PEC1008 -07
PEC1008 -08
PEC1008 -09
PEC1008 -10
PEC1008 -11
PEC1008 -13
3 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 2
PEC1008 -14
PEC1008 -15
PEC1008 -16
PEC1008 -17
PEC1008 -18
PEC1008 -19
PEC1008 -20
PEC1008 -21
PEC1008 -22
4 FLF1011 Tư duy hình ảnh (Bắt buộc) 2 Khoa SPTA xây dựn
VLF1053 -01
VLF1053 -02
VLF1053 -03
VLF1053 -04
VLF1053 -05
VLF1053 -07
VLF1053 -08
VLF1053 -09
VLF1053 -10
FLF1006*** -01
PHI1051 -01
PHI1051 -02
PHI1051 -03
11 PHI1051 Logic học đại cương 2 2
PHI1051 -04
PHI1051 -05
FLF1001 -01
Cảm thụ nghệ thuật
(CTĐT chuẩn)
FLF1001 -02
FLF1001 -03
Cảm thụ nghệ thuật (Guitar)
(CTĐT CLCTT23)
12 FLF1001 2 2
Cảm thụ nghệ thuật (Guitar)
(CTĐT CLCTT23)
12 FLF1001 2 2 FLF1001 -04
FLF1001 -05
Cảm thụ nghệ thuật (Hoạ)
(CTĐT CLCTT23)
FLF1001 -06
FLF1005-01
FLF1003 -02
FLF1003 -03
FLF1003 -04
FLF1003 -05
FLF1003 -06
14 FLF1003 Tư duy phê phán (Bắt buộc) 2 2
FLF1003 -07
FLF1003 -08
FLF1003 -09
FLF1003 -10
FLF1003 -11
PHI1002 -01
15 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 PHI1002 -02
POL1001 -01
POL1001 -02
POL1001 -03
POL1001 -04
POL1001 -05
POL1001 -06
POL1001 -07
POL1001 -08
POL1001 -09
16 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 POL1001 -10
16 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
POL1001 -11
POL1001 -12
POL1001 -13
POL1001 -14
POL1001 -15
POL1001 -16
POL1001 -17
POL1001 -18
FLF1004 -01
FLF1004 -02
Văn hóa các nước Asean (học FLF1004 -03
18 FLF1004 10 tuần, 3 tiết/ buổi) - (Bắt 2 3 FLF1004 -04
buộc) FLF1004 -05
FLF1004 -06
INE2020-01
INE2020-02
INE2020-03
INE2020-04
23 INE2020 Kinh tế Quốc tế (Bắt buộc) 3 3
INE2020-05
INE2020-06
INE2020-07
ENG3025 -01
ENG3025 -02
29 ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3 3
ENG3025 -03
ENG3097*** -01
ENG3097*** -02
30 ENG3097*** Kế hoạch Tài chính cá nhân 3 3
ENG3097*** -03
ENG3026 -01
Thị trường và định chế tài ENG3026 -02
31 ENG3026*** 3 3
chính ENG3026 -03
ENG3018 -01
ENG3018 -02
32 ENG3018*** Tiếp thị kỹ thuật số 3 3
ENG3018 -03
HIS1053 -01
44 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 HIS1053 -02
ENG3079 -01
45 ENG3079 Quản lý dự án (Bắt buộc) 3 3 ENG3079 -02
TOU2001 -01
BSA2006 -01
Quản trị nguồn nhân lực (Bắt
47 BSA2006 3 3 BSA2006 -02
buộc)
ENG3080 -01
48 ENG3080 Quản trị văn phòng (Bắt buộc) 3 3 ENG3080 -02
PSF3002 -01
PSF3002 -02
PSF3002 -03
PSF3002 -04
PSF3002 -05
51 PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 PSF3002 -06
PSF3002 -07
51 PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2
PSF3002 -08
PSF3002 -09
PSF3002 -10
FLF1004 -09
FLF1004 -10
FLF1004 -11
Văn hóa các nước Asean (học FLF1004 -12
52 FLF1004 2 3
10 tuần, 3 tiết/ buổi) FLF1004 -13
FLF1004 -14
FLF1004 -15
FLF1108***2
FLF1108***3
FLF1108***5
FLF1108***6
FLF1308*** 3
FLF1308*** 4
57 FLF1308*** Tiếng Pháp CLC2 -1 5 4
FLF1308*** 5
FLF1408***1
FLF1408***2
58 FLF1408*** Tiếng Trung CLC2 (HKI) 5 4
FLF1408***3
FLF1708***1
FLF1708***3
61 FLF1708*** Tiếng Hàn CLC2 (HKI) 5 4
FLF1708***4
Ngôn ngữ/
Thứ Tiết Phòng GĐ Sĩ số max Sĩ số ĐK Huỷ/ Bổ sung Đơn vị giảng dạy
800
180
5 7-8 105 B2 90
1800
Học bằng tiếng Việt -
Khoa SPTA xây dựng TKB cho sinh viên của khoa Khoa SPTA (cô Long
Biên phụ trách)
Các học phần tự chọn thuộc học kỳ 3 khóa QH2020
900
450
Mời giảng
3 3-4 711 A2 40 BS chỗ Mời giảng
340
180
2 7-8 402 B2 45
2 9-10 402 B2 45
2 7-8 406 B2 45
2 9-10 406 B2 45 1 HUỶ Học bằng tiếng Anh (có
2 7-8 408 B2 45 phụ lục tiếng Việt) -Khoa
2 9-10 408 B2 45 SPTA - Cô Việt Hương
5 7-8 402 B2 45 phụ trách
5 9-10 402 B2 45
5 7-8 408 B2 45
5 9-10 408 B2 45 0 HUỶ
450
5 5-6 104 B2 90 BS chỗ
Mời giảng - Trường Đại
5 7-8 104 B2 90
học KHXH và Nhân văn
180
2 7-8 104 B2 90 BS chỗ
2 9-10 104 B2 90 BS chỗ
2 7-8 202 B2 90 BS chỗ
2 9-10 202 B2 90 BS chỗ
3 7-8 104 B2 90 BS chỗ
3 9-10 104 B2 90 BS chỗ
3 7-8 105 B2 90 BS chỗ
3 9-10 105 B2 90
4 7-8 104 B2 90 BS chỗ
Mời giảng - Trường Đại
4 9-10 104 B2 90 BS chỗ học KHXH và Nhân văn
Mời giảng - Trường Đại
học KHXH và Nhân văn
4 7-8 105 B2 90 BS chỗ
4 9-10 105 B2 90 HUỶ
5 7-8 210 B2 90 BS chỗ
5 9-10 210 B2 90 BS chỗ
6 1-2 202 B2 90 BS chỗ
6 3-4 202 B2 90 BS chỗ
5 3-4 210 B2 90 BS chỗ
5 5-6 210 B2 90 BS chỗ
1.62
Học bằng tiếng Anh (cô
Việt Hương phụ trách)
Khoa SPTA xây dựng TKB cho sinh viên
(Khoa sư phạm Tiếng
Anh)
2 1-3 402 B2 45 BS chỗ
2 4-6 402 B2 45 BS chỗ
4 7-9 402 B2 45 5 HUỶ
Học bằng tiếng Anh -
4 7-9 408 B2 45
Khoa NN&VH CNNTA
6 7-9 402 B2 45
6 7-9 408 B2 45
270 Tiếng Anh/ Khoa
Khoa CNNTA xây dựng TKB cho sinh viên khoa SPTA NN&VH NN&VH
5 4-6 408 B2 45 CNNTA
Học bằng tiếng Anh -
5 7-9 406 B2 45
Khoa CNNTA
90
Tiếng Trung/ Khoa
Khoa Trung xây dựng TKB cho sinh viên
NN&VH Trung Quốc
2 1-3 301 B2 40 BS chỗ
2 4-6 301 B2 40 BS chỗ
4 7-9 301 B2 40 BS chỗ
4 10-12 301 B2 40 BS chỗ Tiếng Việt /
Bộ môn Tâm lý - Giáo
5 7-9 301 B2 40 dục
5 10-12 301 B2 40
6 7-9 301 B2 40 BS chỗ
280
2 1-3 202 B2 90 BS chỗ
2 4-6 202 B2 90 BS chỗ
3 7-9 202 B2 90 BS chỗ
3 10-12 202 B2 90 BS chỗ Học bằng tiếng Việt - Bộ
môn Kinh tế - Khoa
4 7-9 202 B2 90 BS chỗ ĐTBDNN
5 7-9 211 B2 90 BS chỗ
5 10-12 211 B2 90 BS chỗ
630
Tiếng Anh - Khoa tiếng
4 7-10 306 B2 40 BS chỗ Anh
3 2-5 200 B2 25 HUỶ
Tiếng Anh - Khoa tiếng
5 7-10 200 B2 25 BS chỗ Anh
50
2 2-5 200 B2 25
Tiếng Anh - Khoa tiếng
4 7-10 200 B2 25
Anh
50
Tiếng Anh - Khoa tiếng
6 7-10 201 B2 40
Anh
2 4-6 210 B2 70 4 HUỶ
2 7-9 210 B2 70 BS chỗ Tiếng Việt - BM kinh tế -
5 7-9 302 B2 70 BS chỗ Khoa ĐTBDNN
210
4 1-3 202 B2 70
4 4-6 202 B2 70 BS chỗ Tiếng Việt - BM kinh tế -
6 7-9 202 B2 70 Khoa ĐTBDNN
210
3 7-9 210 B2 70
3 10-12 210 B2 70 6 HUỶ Tiếng Việt - BM kinh tế -
6 1-3 210 B2 70 Khoa ĐTBDNN
210
2 1-3 210 B2 70
4 7-9 407 B2 70 Tiếng Việt - BM kinh tế -
4 10-12 407 B2 70 4 HUỶ Khoa ĐTBDNN
210
3 1-3 211 B2 70 BS chỗ
6 7-9 211 B2 70 Tiếng Việt - BM kinh tế -
6 10-12 211 B2 70 Khoa ĐTBDNN
210
Tiếng Việt - Bộ môn Tâm
5 7-9 201 B2 40
lý-GD
Mời giảng Trường Đại
3 7-9 211 B2 90 Tiếng
họcĐức
Kinh- Khoa
tế
a NN&VH Đức xây dựng TKB cho sinh viên của khoa NN&VH Đức (Thầy Ân
Các học phần thuộc học kỳ 7 khóa QH2018 phụ trách)
Mời giảng - Trường Đại
2 7-9 201 B2 40
học Kinh tế
5 7-9 401 B2 90 Tiếng Việt /
5 10-12 401 B2 90 HUỶ Mời giảng Trường ĐH
180 KHXH&NV
Mời giảng - Trường Đại
3 7-9 201 B2 50 HUỶ học Kinh tế Đại
Mời giảng - Trường
4 7-9 201 B2 50 BS chỗ học Kinh tế Đại
Mời giảng - Trường
4 7-9 210 B2 50 HUỶ học Kinh tế Đại
Mời giảng - Trường
5 7-9 208 B2 50 HUỶ học Kinh
Tiếng Việt - BM tếkinh tế -
2 7-9 208 B2 50 BS chỗ Khoa ĐTBDNN
Các khóa QH2020, QH2019, QH2018
2 1-2 211 B2 90
2 3-4 211 B2 90
6 7-8 210 B2 90 Mời giảng
6 9-10 210 B2 90 HUỶ
360
4 5-6 211 B2 90 BS chỗ Tiếng Việt /
4 7-8 211 B2 90 BS chỗ Mời giảng Trường ĐH
180 KHXH&NV
4 7-9 302 B2 100
Mời giảng Trường ĐH
6 7-9 302 B2 100
KHXH&NV
200
3 7-9 302 B2 80 HUỶ
160
2 7-9 211 B2 100
Mời giảng - Trường Đại
5 7-9 409 B2 100
học Kinh tế
200
6 4-6 307 B2 100
Mời giảng Trường ĐH
6 7-9 307 B2 100
KHXH&NV
200
Mời giảng Trường ĐH
3 7-9 307 B2 90
KHXH&NV
2 1-2 208 B2 40 BS chỗ
2 3-4 208 B2 40 BS chỗ
3 3-4 208 B2 40 BS chỗ
3 5-6 208 B2 40 BS chỗ
4 1-2 208 B2 40 BS chỗ
Tiếng Việt - Bộ môn Tâm
4 3-4 208 B2 40 BS chỗ lý Giáo dục
5 7-8 103 B2 40 BS chỗ
5 9-10 103 B2 40
6 7-8 208 B2 40
6 9-10 208 B2 40 2 HUỶ
400
2 1-2 302 B2 40 BS chỗ
2 3-4 302 B2 40 BS chỗ
3 1-2 302 B2 40 BS chỗ
3 3-4 302 B2 40 BS chỗ
4 1-2 302 B2 40 BS chỗ
Tiếng Việt
4 3-4 302 B2 40 BS chỗ Bộ môn Tâm lý Giáo dục
5 3-4 302 B2 40 BS chỗ
Tiếng Việt
Bộ môn Tâm lý Giáo dục
QH2020 Nguyễn Thị Thu Hường 983024496 ID: 932 4431 1607
TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Dung 0 971292686 ID: 964 8926 0008
TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0 949916675 ID: 988 762 5302
QH2020 TS. Hoàng Thị Hương 0 982920977 ID: 955 511 7871
TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
QH2020
TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0 949916675 ID: 988 762 5302
QH2020 ngành sư
phạm tiếng Anh CLC
GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
Chu Thị Phong Lan 0989 083 830 ID: 642 705 1805
Chu Thị Phong Lan 0989 083 830 ID: 642 705 1805
Chử Thị Bích 0983 046 243 ID: 247 772 7904
Chử Thị Bích 0983 046 243 ID: 247 772 7904
Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349
QH2020 Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349
Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349
Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349
Phan Thị Huyền Trang 911541134 ID: 642 343 9488
QH2020 ngành
SPTA và SP Hàn Đặng Thị Phượng 973606254 692 154 5523
Quốc
QH2020 ngành sư
phạm tiếng Anh CLC
- tự chon bắt buộc. Đinh Văn Hậu 948378293 5995242183
Tất cả sv CLCSPTA
QH20 phải
QH2020 họcsư
ngành
phạm tiếng Anh CLC
GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
QH2020 ngành sư
phạm tiếng Anh CLC
QH2020 CLCTT23
NN Hàn Quốc
Đinh Hồng Vân 912370658 3957350151
QH2020 CLCTT23 Trần Hữu Trí 0971 424 683 641 403 4477
QH2019 CLCTT23
Ngành NN Anh GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
(327sv)
Nguyễn Diệu Hồng 912370696 667 111 5528
Nguyễn Diệu Hồng 912370696 667 111 5528
QH2019 CLCTT23
ngành NN Trung Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 977552205 882 3712 3856
(228sv) Nguyễn Hải Hà 966285619 916 2989 9507
Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 977552205 882 3712 3856
QH2019 chương
trình đào tạo chuẩn GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
ngành NN Anh 916 2989 9507
QH2019 CLCTT23 Nguyễn Hải Hà 966285619
ngành NN Pháp, NN Nguyễn Hải Hà 966285619 916 2989 9507
Đức
NN&VH Trung
Quốc (sv khoa Trung GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
học bằng tiếng Trung Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
936775969
Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
Nguyễn Đức Giang 3990337388
QH2019 ngành sư Nguyễn Đức Giang 989139377
3990337388
phạm: Anh, Nhật,
Trung, Hàn (244sv) Đào Thị Cẩm Nhung 3493890806
Đào Thị Cẩm Nhung 945665968 3493890806
Đào Thị Cẩm Nhung 3493890806
QH2019 CLCTT23
NN Hàn
Nguyễn Thị Thùy Linh 362328288 Zoom ID: 347 989 8497
Đoàn Thúy Quỳnh 912548706
QH2019 CLCTT23
NN Hàn
Cao Thị Hải 364242939 87640210013
QH2019 CLCTT23
NN Hàn
Dương Hồng Anh 961369436 914 919 1230
QH2018,QH2019
Nga, Đức đ/h Du lịch Phạm Hồng Long 914914989 ID: 8458144802
(119SV) SV Khoa
Pháp học bằng tiếng
Đỗ Hải Yến 983010984 ID: 931 975 6774
Pháp theo TKB của Nguyễn Hoàng Phương 945489086 ID: 998 136 5260
khoa
QH2018, QH2019 ThS. Đinh Phương Hoa 917659779 ID: 2601342348
Anh đ/h Quản trị học ThS. Đinh Phương Hoa 917659779 ID: 2601342348
(198 SV)
QH2018, QH2019 Nguyễn Thị Kim Bình 947262601 ID: 646 933 4520
Anh đ/h Quản trị học Nguyễn Thị Kim Bình 947262601 ID: 646 933 4520
(198 SV)
QH2018, QH2019
Nga, Pháp, Đức đ/h Tô Quang Long 913218436 ID: 917 0635 8812
Du lịch (119SV) Nguyễn Đức Giang 3990337388
989139377
Nguyễn Đức Giang 3990337388
Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
936775969
QH2020, QH2019 Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
(trừ sv khoa Pháp và Nguyễn Đức Giang 3990337388
khoa Trung. SV 2 989139377
khoa Pháp, Trung sẽ
Nguyễn Đức Giang 3990337388
học bằng tiếng khoa Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
936775969
tổ chức) Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
Nguyễn Đức Giang 3990337388
0985 310 261
Nguyễn Đức Giang
QH2020 CLC TT23 Đào Thị Hợp 961089295 Zoom ID: 838 595 7080
Pass
Ghi chú
123456
Teams meeting
ft.com/l/meetup-join/19%3A6579e49efa9e4238b1abd5191e2a65aa%40thread.tacv2/1628136710727?context=%7B%22Tid%22
hihi
2041985
123456
973365
972174
123456
US0AEr
4dXL0e
2020
tdst12
140525
lop14
22091984
Passcode: 565656
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
Pass: 123456
1711**
Gi92UQ
567640
567640
123456
123456
1711**
1711**
241290 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
241290 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
12345 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
7NNvvn
7NNvvn
SEA2122
qth2021
SEA2122
852789
852789
150mUD
150mUD
150mUD
US0AEr
120790
dunglinh
212121
12345678
15063181
1234
US0AEr
8rrdLq
nhungdao
nhungdao
ug0U9S
nhungdao
flehihi
flehihi
120790
852789
120790
120790
972174
Pass: M2hCCb haitrantt@vnu.edu.vn
ÀO TKB CỦA KHOA
8rrdLq
Pass: ulis2021 toannt1956@yahoo.com.vn
Pass: ulis2021 toannt1956@yahoo.com.vn
Pass: ulis2021 toannt1956@yahoo.com.vn
123456
123456
123456
123456
209201
209201
Long: 040577
Pass: 15082020
Pass: 15082020
Pass: 15082020
Pass: 211297
Pass: 15082020
Pass: 15082020
382982
UnjW2u
450302
20212022
382982
20212022
940963
20212022
940963
382982
940963
20212022
Pass: 231079
Pass: 494136
Pass: 12345
voice
123456
coluyen
250493
thuy1234
t67XyH
Pas:99 444 3
Pass: 878458
Pass: 878458
Pass 240990
Pass: 211297
BÀN HÀNH - THỜI KHÓA BIỂU CÁC
FLF1008-03
FLF1008-04
FLF1008-05
FLF1008-06
FLF1008-07
FLF1008-08
FLF1008-09
FLF1008-10
FLF1008-11
FLF1008-12
FLF1008-13
FLF1008-17
1 FLF1008 3 4
Học 4 tiết/ tuần trong 11 tuần
FLF1008-18
FLF1008-19
FLF1008-20
FLF1008-21
FLF1008-22
FLF1008-23
FLF1008-24
FLF1008-25
FLF1008-26
FLF1008-27
FLF1008-28
HIS1056- 01
HIS1056- 03
HIS1056- 04
VLF1052-01
VLF1052-02
VLF1052-03
VLF1052-05
VLF1052-06
Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên chương trình đào tạo CLC:
FLF1111-01
FLF1111-02
FLF1111-03
FLF1111-05
FLF1111-06
FLF1108***07
FLF1108***08
6 FLF1108*** Tiếng Anh CLC2-1 5 4
FLF1108***09
FLF1107***01
FLF1107***02
FLF1107***03
FLF1107***04
FLF1107***05
FLF1107***06
FLF1107***08
FLF1107***09
FLF1107***10
FLF1107***11
FLF1107***12
FLF1107***13
FLF1107***14
FLF1107***15
FLF1107***16
FLF1107***17
FLF1307***01
FLF1307***02
FLF1307***03
8 FLF1307*** Tiếng Pháp CLC1 -1 5 4
FLF1307***04
8 FLF1307*** Tiếng Pháp CLC1 -1 5 4
FLF1307***05
FLF1407***01
FLF1407***02
9 FLF1407*** Tiếng Trung CLC1-1(HKI) 5 4 FLF1407***03
FLF1407***04
FLF1507***01
10 FLF1507*** Tiếng Đức CLC1 -1 (HKI) 5 4 FLF1507***02
FLF1607***01
Tiếng Nhật CLC1-1(HKI) (học FLF1607***02
11 FLF1607*** kết hợp trực tuyến 5 4 FLF1607***03
và trực tiếp) FLF1607***04
FLF1707***01
FLF1707***02
12 FLF1707*** Tiếng Hàn CLC1 (HKI) 5 4 FLF1707***03
FLF1707***04
FLF1907***01
13 FLF1907*** Tiếng Thái CLC1 (HKI) 5 4 FLF1907***02
Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên chương trình đào tạo ch
FLF1107B-01
FLF1107B-02
14 FLF1107B Tiếng Anh B1 -1 5 4 FLF1107B-03
FLF1107B-04
FLF1307B-01
FLF1307B-02
15 FLF1307B Tiếng Pháp B1 -1 5 4 FLF1307B-03
FLF1307B-04
FLF1407B-01
FLF1407B-02
16 FLF1407B Tiếng Trung B1 (HKI) 5 4
FLF1407B-03
FLF1807B-01
20 FLF1807B Tiếng TBN B1 (HKI) 5 4 FLF1807B-02
FLF1907B-01
21 FLF1907B Tiếng Thái B1 (HKI) 5 4 FLF1907B-02
FLF2107B-01
22 FLF2107B Tiếng Ý B1 (HKI) 5 4 FLF2107B-02
FLF2207B-01
23 FLF2207B Tiếng Lào B1 (HKI) 5 4
FLF2207B-02
HÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUNG KHÓA QH2021.F1 HỌC KỲ 1,
Ngôn ngữ/
Thứ Tiết Phòng GĐ Sĩ số max Sĩ số ĐK Đơn vị giảng dạy
2 2-5 404 C1 50
2 2-5 405 C1 50
3 2-5 HT3 C1 50
3 2-5 404 C1 50
3 2-5 405 C1 50
3 2-5 610 A2 50
3 2-5 611 A2 50
3 2-5 710 A2 50
4 2-5 403 C1 50
4 2-5 404 C1 50
4 2-5 405 C1 50
4 2-5 610 A2 50
5 2-5 404 C1 50
khoa tiếng Anh
5 2-5 405 C1 50
5 7-10 HT3 C1 50
5 7-10 401 C1 50
6 2-5 HT3 C1 50
6 2-5 403 C1 50
6 2-5 404 C1 50
6 7-10 HT3 C1 50
6 7-10 401 C1 50
3 7-10 HT3 C1 50
4 7-10 HT3 C1 50
5 7-10 402 C1 50
1400
3 1-3 201 B2 40
Học bằng tiếng Anh
(BM VH&NN Các nước ĐNA)
3 4-6 201 B2 40
970
2 4-6 401 B2 90
2 7-9 401 B2 90
3 1-3 401 B2 90
5 1-3 401 B2 90
5 4-6 401 B2 90
540
g trình đào tạo CLC: Ngành NN Anh, NN Pháp, NN Trung Quốc, NN Đức, NN Nhật, NN H
3 2-5 701 A2
35
5 2-5 701 A2
3 2-5 702 A2
35
5 2-5 702 A2
2 2-5 701 A2
35
4 2-5 701 A2
4 2-5 703 A2
35
6 2-5 703 A2
210
2 2-5 703 A2
35
5 2-5 703 A2
3 2-5 704 A2
35
6 2-5 704 A2 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh
3 7-10 702 A2
35
5 7-10 702 A2
105
2 2-5 704 A2
35
4 2-5 704 A2
2 2-5 706 A2
35
4 2-5 706 A2
3 2-5 706 A2
35
5 2-5 706 A2
3 2-5 707 A2
35
5 2-5 707 A2
3 2-5 708 A2
35
5 2-5 708 A2
4 2-5 707 A2
35
6 2-5 707 A2
4 2-5 601 A2
35
6 2-5 601 A2
2 2-5 602 A2
35
4 2-5 602 A2
2 2-5 603 A2
35
4 2-5 603 A2
3 2-5 602 A2
35
6 2-5 602 A2
3 2-5 603 A2
35
6 2-5 603 A2
3 2-5 604 A2
35
6 2-5 604 A2
3 2-5 606 A2
35
5 2-5 606 A2
2 7-10 601 A2
35
4 7-10 601 A2
3 7-10 601 A2
35
4 7-10 303 B3 Đổi thứ, phòng
4 7-10 602 A2
35
6 7-10 602 A2
595
2 2-5 707 A2 35
3 2-5 703 A2 35
4 2-5 604 A2 35
5 2-5 704 A2 35 Khoa NN&VH Pháp
Khoa NN&VH Pháp
6 7-10 704 A2 35
175
2 2-5 808 A2 35
3 2-5 808 A2 35
Tiếng Trung - Khoa NN&VH
5 2-5 808 A2 35
Trung Quốc
6 7-10 808 A2 35
140
5 2-5 804 A2 35
6 2-5 606 A2 35 Tiếng Đức - Khoa NN&VH Đức
35
2 2-5 601 A2 35
3 2-5 601 A2 35
4 2-5 607 A2 35 Tiếng Nhật-Khoa NN&VH Nhật
5 2-5 610 A2 40
145
3 2-5 804 A2 40
4 2-5 611 A2 40
5 2-5 710 A2 40 Tiếng Hàn - Khoa NN&VH Hàn
5 2-5 807 A2 35
155
3 2-5 806 A2 35
5 2-5 810 A2 35 Tiếng Thái- BM CNĐNA
70
hương trình đào tạo chuẩn: NN Nga, NN Ả Rập, Sư phạm tiếng Anh, SP tiếng Trung Quốc, SP t
2 2-5 810 A2 35
4 2-5 608 A2 35
6 2-5 806 A2 35 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh
4 7-10 811 A2 35 đổi thứ, phòng
140
3 2-5 807 A2 35
4 2-5 501 A2 35
5 7-10 802 A2 35 Tiếng Pháp - Khoa NN&VH Pháp
6 2-5 802 A2 35
140
3 2-5 810 A2 35
5 2-5 611 A2 35 Tiếng Trung - Khoa NN&VH
6 7-10 802 A2 35 Trung Quốc
105
3 2-5 607 A2 35 Tiếng Đức - Khoa NN&VH Đức
6 2-5 610 A2 40
4 2-5 502 A2 35 Khoa NN&VH Nhật
Khoa NN&VH Nhật
75
3 2-5 608 A2 40
5 2-5 608 A2 40 Khoa NN&VH Hàn
80
3 2-5 501 A2 35
ĐSQ TBN
6 2-5 803 A2 35
(Cô Minh - P. HTPT phụ trách)
70
4 2-5 503 A2 35
6 2-5 807 A2 35 BM CNĐNA
70
2 2-5 708 A2 35
ĐSQ Italia
4 2-5 504 A2 35
(Cô Minh - P. HTPT phụ trách)
70
2 2-5 604 A2 35
BM CNĐNA
5 2-5 604 A2 35
1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021-2022
Mi Chu 987488046
Âu Hà My 974391139
Nguyễn Thu Hà 948618999
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
chuẩn
Đường Thu Minh 913084107
Bùi Thu Hương 396869304
96982859616 13579
94195441238 24680
6768596819 6768596819
6768596819 6768596819
9511803236 UnjW2u
9511803236 UnjW2u
4561761937 FLF1107
6760759364 123456789
7914069093 123asd
7507207921 Rnsam1
939 388 6483 123456
721 264 7230 MsThao
826 696 4776 123456
826 696 4776 123456
721 264 7230 MsThao
826 696 4776 123456
2547984692 382982
283 031 0307 123456
826 696 4776 123456
7507207921 Rnsam1
6760759364 123456789
7914069093 123asd
7914069093 123asd
7507207921 Rnsam1
939 388 6483 123456
436 346 3214 971949
6760759364 123456789
7507207921 Rnsam1
6760759364 123456789
4691795553 123456
710 513 8414 cohoai
9639598930 12345678
9639598930 12345678
6768596819 6768596819
7219237038 520520
6768596819 6768596819
7914069093 123asd
2139208532 123456
6282917512
4691795553 123456
30 4 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Trần Thị Lan Anh
31 5 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Phạm Thị Thu Hà
32 3 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Cao Thúy Hồng
33 4 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Phạm Thị Thu Hà
34 5 1-2-3 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Trần Thị Lan Anh
35 5 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Cao Thúy Hồng
36 3 4-5-6 ENG3045* Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Trần Thị Lan Anh
37 3 4-5-6 ENG3045* Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Phạm Thị Thu Hà
38 2 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Trần Thị Hiếu Thủy
39 5 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Trần Thị Hiếu Thủy
40 4 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Trần Thị Hiếu Thủy
43 5 4-5-6 ENG3061 Đánh giá chất lượng bản dịch Nguyễn Thị Diệu Thúy
70 3 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Chí Đức
71 4 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Chí Đức
72 3 1-2-3 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Lương Quỳnh Trang
73 3 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Lương Quỳnh Trang
74 4 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền
75 3 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền
76 3 1-2-3 ENG3062 Phiên dịch Minh Hoàng
QH18E14 105-B3
QH18E15 208-B2
QH18E16 406-B2
QH18E17 103-B2
QH18E16 201-B2
QH18E17 103-B2
QH18E20 300-B2
QH18E20 302-B3
QH18E10 303-B3
QH18E11 303-B3
QH18E12 303-B3
QH18E9 303-B3
QH18E1 402-B2
QH18E2 607-A2
QH18E3 406-B2
QH18E4 508-A2
QH18E5 103-B2
QH18E6 407-A2
QH18E7 104-B3
QH18E8 104-B3
QH18E6 102-B3
QH18E7 608-A2
QH18E8 105-B3
QH18E1 103-B2
QH18E2 201-B2
QH18E3 201-B2
QH18E4 306-B2
QH18E5 402-B2
QH18E3 406-B2
QH18E4 404-A2
QH18E5 103-B2
QH18E6 102-B3
QH18E7 103-B2
QH18E8 201-B2
QH18E1 104-B3
QH18E2 105-B3
QH18E13 103-B2
QH18E14 408-A2
QH18E15 201-B2
QH18E16 301-B2
QH18E17 301-B2
QH18E20 501-A2
QH18E20 303-B3
QH18E1 103-B2
QH18E2 406-B2
QH18E20 303-B3
QH18E1 306-B2
QH18E2 402-B2
QH19E10 402-B3
QH19E11 302-B3
QH19E12 403-B3
QH19E13 305-B3
QH19E14 305-B3
QH19E15 404-B3
QH19E16 104-B3
QH19E17 402-B3
QH19E18 104-B3
QH19E19 402-B3
QH19E20 103-B3
QH19E21 403-B3
QH19E22 103-B3
QH19E23 402-B3
QH19E24 102-B3
QH19E25 401-B2
QH19E26 404-B3
QH19E7 102-B3
QH19E8 302-B3
QH19E9 102-B3
QH19E1 107-C2
QH19E2 403-B3
QH19E3 405-B3
QH19E4 405-B3
QH19E5 404-B3
QH19E6 108-C2
QH19E7 305-B3
QH19E8 305-B3
QH19E10 401-B3
QH19E7 406-B3
QH19E8 406-B3
QH19E9 401-B3
QH19E11 QH19E12 407-B2
QH19E13 QH19E14 407-B2
QH19E15 QH19E16 407-B2
QH19E17 QH19E18 408-B2
QH19E19 QH19E20 408-B2
QH19E21 QH19E22 409-B2
QH19E23 QH19E24 409-B2
QH19E25 QH19E26 407-B2
20E1 30 HT3-C1
20E1 30 205-C1
20E1 30 301-B3
20E1 30 403-C1
20E1 30 304-C1
20E10 30 301-B2
20E10 30 301-B2
20E10 30 204-C2
20E10 30 305-C1
20E10 30 406-C1
20E11 30 302-B2
20E11 30 306-C1
20E11 30 205-C2
20E11 30 306-B2
20E11 30 407-C1
20E12 30 306-B2
20E12 30 307-C1
20E12 30 308-B2
20E12 30 401-B2
20E12 30 711-A2
20E13 30 402-B2
20E13 30 307-B2
20E13 30 309-B2
20E13 30 308-C1
20E13 30 401-B2
20E14 30 406-B2
20E14 30 407-B2
20E14 30 310-B2
20E14 30 402-C1
20E14 30 406-B2
20E15 30 409-B2
20E15 30 307-B2
20E15 30 403-C1
20E15 30 407-B2
20E15 30 407-B2
20E16 30 410-B2
20E16 30 601-A2
20E16 30 404-C1
20E16 30 409-B2
20E16 30 408-B2
20E17 30 101-B3
20E17 30 701-A2
20E17 30 405-C1
20E17 30 208-C1
20E17 30 409-B2
20E18 30 610-A2
20E18 30 410-B2
20E18 30 410-B2
20E18 30 801-A2
20E18 30 406-C1
20E19 30 611-A2
20E19 30 101-B3
20E19 30 811-A2
20E19 30 306-B2
20E19 30 407-C1
20E2 30 401-B3
20E2 30 401-B3
20E2 30 401-B3
20E2 30 401-B3
20E2 30 305-C1
20E20 30 811-A2
20E20 30 811-A2
20E20 30 101-B3
20E20 30 410-B2
20E20 30 103-B2
20E21 22 200-B2
20E21 22 208-B2
20E21 22 200-B2
20E21 22 300-B2
20E21 22 103-B2
20E21 22 307-C1
20E21 22 307-C1
20E21 22 504-A2
20E3 30 402-C1
20E3 30 206-C1
20E3 30 811-A2
20E3 30 308-C1
20E3 30 306-C1
20E4 30 403-C1
20E4 30 207-C1
20E4 30 101-B3
20E4 30 404-C1
20E4 30 307-C1
20E5 30 404-C1
20E5 30 208-C1
20E5 30 303-B3
20E5 30 405-C1
20E5 30 308-C1
20E6 30 406-C1
20E6 30 405-C1
20E6 30 406-B3
20E6 30 301-C1
20E6 30 402-C1
20E7 30 407-C1
20E7 30 406-C1
20E7 30 201-C2
20E7 30 302-C1
20E7 30 403-C1
20E8 30 103-B2
20E8 30 407-C1
20E8 30 202-C2
20E8 30 303-C1
20E8 30 404-C1
20E9 30 208-B2
20E9 30 103-B2
20E9 30 203-C2
20E9 30 304-C1
20E9
SPTA-Báo chí 30 405-C1
trực tuyến chí
SPTA-Báo 44 402-A2
trực tuyến chí
SPTA-Báo 44 304-C1
trực
giao tuyến
tiếp trong 44 200-B2
kinh doanh
giao tiếp trong 25 108-C2
kinh doanh 25 108-C2
Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
Pass Điện thoại giảng viên
tuyến
3890586933 pxwS4N 913322722
https://meet.google.com/ppc-ucbh-qff 912439855
ENG3006 14
ENG3006 15
ENG3006 16
ENG3006 17
ENG3029 16
ENG3029 17
ENG3031
ENG3032
ENG3032 10
ENG3032 11
ENG3032 12
ENG3032 9
ENG3036 1
ENG3036 2
ENG3036 3
ENG3036 4
ENG3036 5
ENG3036 6
ENG3036 7
ENG3036 8
ENG3037 6
ENG3037 7
ENG3037 8
ENG3040 1
ENG3040 2
ENG3040 3
ENG3040 4
ENG3040 5
ENG3045 3
ENG3045 4
ENG3045 5
ENG3045 6
ENG3045 7
ENG3045 8
ENG3045* 1
ENG3045* 2
ENG3055 13
ENG3055 14
ENG3055 15
ENG3055 16
ENG3055 17
ENG3061
ENG3063*
ENG3078* 1
ENG3078* 2
ENG3081***
ENG3082*** 1
ENG3082*** 2
ENG3030 10
ENG3030 11
ENG3030 12
ENG3030 13
ENG3030 14
ENG3030 15
ENG3030 16
ENG3030 18
ENG3030 19
ENG3030 20
ENG3030 21
ENG3030 22
ENG3030 23
ENG3030 24
ENG3030 25
ENG3030 26
ENG3030 7
ENG3030 8
ENG3030 9
ENG3047 1
ENG3047 2
ENG3047 3
ENG3047 4
ENG3047 5
ENG3047 6
ENG3062 7
ENG3062 8
ENG3072 10
ENG3072 7
ENG3072 8
ENG3072 9
FLF1003 12
FLF1003 13
FLF1003 14
FLF1003 15
FLF1003 16
FLF1003 17
FLF1003 18
FLF1003 19
ENG2047*** 1
ENG4025* 1
ENG4025* 1
ENG4029* 1
ENG4029* 1
ENG2047*** 10
ENG4025* 10
ENG4025* 10
ENG4029* 10
ENG4029* 10
ENG2047*** 11
ENG4025* 11
ENG4025* 11
ENG4029* 11
ENG4029* 11
ENG2047*** 12
ENG4025* 12
ENG4025* 12
ENG4029* 12
ENG4029* 12
ENG2047*** 13
ENG4025* 13
ENG4025* 13
ENG4029* 13
ENG4029* 13
ENG2047*** 14
ENG4025* 14
ENG4025* 14
ENG4029* 14
ENG4029* 14
ENG4025 15
ENG4025 15
ENG4026 15
ENG4026 15
ENG4031 15
ENG4025 16
ENG4025 16
ENG4026 16
ENG4026 16
ENG4031 16
ENG4025 17
ENG4025 17
ENG4026 17
ENG4026 17
ENG4031 17
ENG4025 18
ENG4025 18
ENG4026 18
ENG4026 18
ENG4031 18
ENG4025 19
ENG4025 19
ENG4026 19
ENG4026 19
ENG4031 19
ENG2047*** 2
ENG4025* 2
ENG4025* 2
ENG4029* 2
ENG4029* 2
ENG4025 20
ENG4025 20
ENG4026 20
ENG4026 20
ENG4031 20
ENG4025* 21
ENG4025* 21
ENG4026*
ENG4026*
ENG4031*
FLF1003 21
FLF1011
FLF1012
ENG2047*** 3
ENG4025* 3
ENG4025* 3
ENG4029* 3
ENG4029* 3
ENG2047*** 4
ENG4025* 4
ENG4025* 4
ENG4029* 4
ENG4029* 4
ENG2047*** 5
ENG4025* 5
ENG4025* 5
ENG4029* 5
ENG4029* 5
ENG2047*** 6
ENG4025* 6
ENG4025* 6
ENG4029* 6
ENG4029* 6
ENG2047*** 7
ENG4025* 7
ENG4025* 7
ENG4029* 7
ENG4029* 7
ENG2047*** 8
ENG4025* 8
ENG4025* 8
ENG4029* 8
ENG4029* 8
ENG2047*** 9
ENG4025* 9
ENG4025* 9
ENG4029* 9
ENG4029* 9
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NN&VH NGA
0904233798
0904233798
0983885584
0912501629
0941250115
0978826856
0349609959
0963424486
0326120769
0988565849
0915789983
0983885584
0904233798
0904233798
0941250115
0389845010
0916781357
0936624582
0326892487
0326120769
0914368111
0914368111
0916781357
0916781357
0326120769
0941250115
0988565849
0899936689
0914368111
0914368111
0389845010
0915789983
0941250115
0978826856
0899936689
0349609959
0916781357
0912501629
0326892487
0915789983
0915789983
0389845010
0978826856
0936624582
0963424486
0899936689
0912501629
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NN&VH PHÁP
lhyen152@gmail.com
nguyenhaily412@gmail.com
dangthuyduong295@gmail.com
ninisensen2000@gmail.com
dbthuy2003@gmail.com
nguyenanhtu2712@gmail.com
ltkimanh2103@yahoo.fr
bichhoang2712@yahoo.com
nguyenhuonglien32@gmail.com
tuanhuong2903@gmail.com
nclinhv@yahoo.fr
nclinhv@yahoo.fr
tuanhuong2903@gmail.com
giangcfit@gmail.com
lananh2391984@yahoo.fr
giangcfit@gmail.com
ngthuha199@gmail.com
trinhducthai2002@gmail.com
trinhducthai2002@gmail.com
ngthuha199@gmail.com
tulinh91@gmail.com
nhh209@gmail.com
lxthangfr@gmail.com
lethiminhp@gmail.com
hoangtuong2002@yahoo.fr
giangcfit@gmail.com
ngoclan611@yahoo.com
ngoclan611@yahoo.com
nvquang74@yahoo.fr
btbt1967@gmail.com
ngthuha199@gmail.com
ngthuha199@gmail.com
btbt1967@gmail.com
lananh2391984@yahoo.fr
dhvan2001@gmail.com
lananh2391984@yahoo.fr
dhvan2001@gmail.com
tbinhfrance@gmail.com
tbinhfrance@gmail.com
tranphungkim@yahoo.com
phuonglan9981@yahoo.com
dangthuyduong295@gmail.com
lhyen152@gmail.com
tulinh91@gmail.com
baonhunglehpvn@gmail.com
nguyenthuylinh212@gmail.com
bichhoang2712@yahoo.com
mailytn1310@gmail.com
lananh2391984@yahoo.fr
lananh2391984@yahoo.fr
dmthuy@gmail.com
nclinhv@yahoo.fr
nclinhv@yahoo.fr
dmthuy@gmail.com
hoangtuong2002@yahoo.fr
aquableu95@yahoo.fr
aquableu95@yahoo.fr
hoangtuong2002@yahoo.fr
nvquang74@yahoo.fr
nvquang74@yahoo.fr
tranphungkim@yahoo.com
phuonglan9981@yahoo.com
thuy8374397@yahoo.fr
nguyenhaily412@gmail.com
kimhoadang@gmail.com
nhh209@gmail.com
ltkimanh2103@yahoo.fr
lethiminhp@gmail.com
mailytn1310@gmail.com
dhvan2001@gmail.com
ngoclan611@yahoo.com
ngoclan611@yahoo.com
dhvan2001@gmail.com
tuanhuong2903@gmail.com
tbinhfrance@gmail.com
nvquang74@yahoo.fr
btbt1967@gmail.com
nvquang74@yahoo.fr
lhyen152@gmail.com
dangthuyduong295@gmail.com
thuy8374397@yahoo.fr
ninisensen2000@gmail.com
dbthuy2003@gmail.com
nguyenanhtu2712@gmail.com
nguyenthuylinh212@gmail.com
nguyen.ngocluuly@yahoo.fr
nguyenhuonglien32@gmail.com
dmthuy@gmail.com
dmthuy@gmail.com
aquableu95@yahoo.fr
nclinhv@yahoo.fr
nclinhv@yahoo.fr
aquableu95@yahoo.fr
giangcfit@gmail.com
tranhoaianh@gmail.com
tranhoaianh@gmail.com
tbinhfrance@gmail.com
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA Trung
N T T Hà 19C6 40 Online
0386399669
9/ cô Hà 0915151838
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA ĐỨC
GV mới 21J8
Lê Hoa 20J3
Lê Hoa 20J5
GV mới 21J1 SP
Sử a ID và Pass
Sử a ID và Pass
Sử a ID và Pass
0866 008597
Đổ i tiết trong cù ng 1 ngà y
18K1,2,4 86 (zoom của gsu HQ, chưa có thông tin chi tiết)
18K7,8 51 (zoom của gsu HQ, chưa có thông tin chi tiết)
20K8 25
21K3 25
21K5 25
18K7,8 51
18K1,2 51
21K3 25
21K4 25
21K6 25
18K3 26
21K1 25
21K3 25
21K4 25
21K6 25
21K7 25
0962848890
0962848890
914661448
972157070
966031529
0946861207
0975735991
975391327
0988088142
0988088142
0914990281
0946861207
0946861207
389839576
389839576
366300088
0377992473
948805186
914661448
914661448
914661448
0962848890
0984868383
966031529
0387444955
936214323
0911958968
0377992473
0946861207
0888129092
0975735991
0888129092
975391327
0904895636
0904895636
948805186
948805186
0975735991
090-452-0206
090-452-0206
915046478
915046478
0912866827
0912866827
0983992011
0983992011
932398994
932398994
0377992473
0984868383
989308192
0904895636
349201711
905937929
972157070
975391327
0914990281
0988088142
0904876081
0904876081
828825788 Bổ sung ID và pass Zoom
865369256
0988 681 581
0988 681 581
0377992473
948805186
0988088142
932398994
932398994
865369256
0912866827
0983992011
01068758224 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
0912866827
097 858 4985
977163025
0387444955
349201711
905937929
0919 641 388
972157070
0988088142
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
966031529
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
0888129092
036 360 4027
năm 1 chờ tuyển GV
389839576
389839576
915046478
972157070
82-10-8692-2109
0904895636
0904895636
82-10-8692-2109
915046478
0904876081
0828825788
0988 681 581
865369256
0377992473
366300088
0912179597
366300088
0377992473
905937929
097 716 3025
0988 681 581
349201711
914661448
0911958968
936214323
0888129092
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
0946861207
989308192
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
Bộ môn Ả Rập
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
HỌC PHẦN
25 Cả HK 106-C2
25 Cả HK 106-C2
25 online Cả HK 302-C1
25 Cả HK 302-C1
25 Cả HK 407-C1
25 Cả HK 407-C1
25 Cả HK 302-C1
25 Cả HK 303-C1
25 Cả HK 303-C1
25 Cả HK 303-C1
25 Cả HK 304-C1
25 Cả HK 406-C1
25 108-C2
25 Cả HK 406-C1
25 Cả HK 407-C1
25 Cả HK 201-C1
25 Cả HK 107-C2
25 online Cả HK 306-C1
25 Cả HK 307-C1
25 Cả HK 307-C1
25 Cả HK 308-C1
25 Cả HK 308-C1
25 online Cả HK 308-C1
25 Cả HK 105-C2
25 Cả HK 105-C2
Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
tuyến Pass Điện thoại giảng viên
206-B3 3453100499
205-B3 3453100499
211-B2 3453100499
211-B2 3453100499
205-B3 5473877129
205-B3 5473877129
205-B3 5473877129
206-B3 9516271270
204-B3 9516271270
204-B3 9516271270
205-B3 9516271270
106-B3 4940853524
106-B3 4940853524
202-B3 4940853524
202-B3 4940853524
302-C1 93911580259
102-B3 7982646844
208-B2 7982646844
208-B2 9041785363
103-B3 9041785363
103-B3 9041785363
103-B3 7982646844
103-B3 7982646844
208-B2 9041785363
301-B2 916 430 3989
306-B2 938 731 1621
201-B2 913 4685 6090
306-B2 913 4685 6090
301-B2 93911580259
306-B2 93911580259
606-A2 536 970 7075
301-B2 537 970 7075
301-B2 538 970 7075
301-B2 539 970 7075
301-B2 516 540 6257
306-B2 516 540 6257
Pass Điện thoại giảng viên Ghi chú
Bong2020 0916008702
Bong2020 0916008702
0cBPdx 0904470334
0cBPdx 0904470334
HoaQTH 0967173985
Bong2020 0916008702
dvUi5f 0986151582
dvUi5f 0986151582
HoaQTH 0967173985
BAS2122 0977552205
dvUi5f 0986151582
dvUi5f 0986151582
7NNvvn 0912370696
7NNvvn 0912370696
HoaQTH 0967173985
HoaQTH 0967173985
BAS2122 0977552205
BAS2122 0977552205
7NNvvn 0912370696
BAS2122 0977552205
Bong2020 0916008702
98765
98765
98765
1159 0989664992
1159 0989664992
1159 0989664992
Z9YvLL 0904798969
042020 0983140802
042020 0983140802
GTLVH2021 0383549484
GTLVH2021 0383549484
042020 0983140802
042020 0983140802
GTLVH2021 0383549484
GTLVH2021 0383549484
Z9YvLL 0904798969
Z9YvLL 0904798969
Z9YvLL 0904798969
828282 0989669422
772073 0989314446
772073 0989314446
TsGwd7 0913385159
772073 0989314446
828282 0989669422
TsGwd7 0913385159
dZg7T3 0988909630
dZg7T3 0988909630
TsGwd7 0913385159
vh18052021 0356122183
dZg7T3 0988909630
dZg7T3 0988909630
12345 0904086260
12345 0904086260
12345 0904086260
vh18052021 0356122183
12345 0904086260
828282 0989669422
vh18052021 0356122183
TsGwd7 0913385159
772073 0989314446
vh18052021 0356122183
2021 0968938436
qth2021 0966285619
qth2021 0966285619
ndht21e2 0904909957
aM6Nit 0903410341
6y1PKG 0336163003
6y1PKG 0336163003
6y1PKG 0336163003
ndht52e7 0904909957
ndht51e8 0904909957
aM6Nit 0903410341
1978 0962791780
1978 0962791780
1978 0962791780
aM6Nit 0903410341
aM6Nit 0903410341
1978 0962791780
6y1PKG 0336163003
ndht22e19 0904909957
qth2021 0966285619
qth2021 0966285619
2021 0968938436
2021 0968938436
J0ktZg 0969231064
J0ktZg 0969231065
J0ktZg 0969231066
J0ktZg 0969231067
0cBPdx 0904470334
0cBPdx 0904470334