You are on page 1of 280

BAN HÀNH_THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CHUNG KHÓA Q

Thời

Mã lớp
TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉSố tiết/tuần học phần

I Các học phần thuộc h


Các học phần bắt buộc thu
FLF1009 -01

FLF1009 -02

FLF1009 -03

FLF1009 -04

FLF1009 -05

FLF1009 -06

Tư duy sáng tạo và khởi FLF1009 -07


1 FLF1009*** nghiệp 3 4
(học 4 tiết /buổi trong 10 tuần) FLF1009 -08

FLF1009 -09

FLF1009 -10

FLF1009 -11

FLF1009 -12

FLF1009 -13
FLF1009 -14

FLF1009 -15

FLF1009 -16

PHI1006 -01

2 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3 PHI1006 -02

PEC1008 -01

PEC1008 -02

PEC1008 -03

PEC1008 -04

PEC1008 -05

PEC1008 -06

PEC1008 -07

PEC1008 -08

PEC1008 -09

PEC1008 -10

PEC1008 -11

3 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 2 PEC1008 -12

PEC1008 -13
3 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 2

PEC1008 -14

PEC1008 -15

PEC1008 -16

PEC1008 -17

PEC1008 -18

PEC1008 -19

PEC1008 -20

PEC1008 -21

PEC1008 -22

4 FLF1011 Tư duy hình ảnh (Bắt buộc) 2 Khoa SPTA xây dựn

Các học phần tự chọn thu

VLF1053 -01

VLF1053 -02

VLF1053 -03

VLF1053 -04

VLF1053 -05

5 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 VLF1053 -06

VLF1053 -07

VLF1053 -08
VLF1053 -09

VLF1053 -10

6 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 FLF1003 -01

Cổ học tinh hoa (học 3 tiết/


7 FLF1014 2 3 FLF1014 -01
tuần, học trong 10 tuần)
Thiết kế cuộc đời (tự chọn bắt
8 FLF1012 2 2 FLF1012 -01
buộc)

9 FLF1013 Thư pháp 2 2 FLF1013

FLF1006*** -01

Tìm hiểu cộng đồng châu Âu


10 FLF1006*** 3 3 FLF1006*** -02
(học 3 tiết/ tuần trong 10 tuần)

PHI1051 -01

PHI1051 -02

PHI1051 -03
11 PHI1051 Logic học đại cương 2 2
PHI1051 -04

PHI1051 -05

FLF1001 -01
Cảm thụ nghệ thuật
(CTĐT chuẩn)
FLF1001 -02

FLF1001 -03
Cảm thụ nghệ thuật (Guitar)
(CTĐT CLCTT23)
12 FLF1001 2 2
Cảm thụ nghệ thuật (Guitar)
(CTĐT CLCTT23)
12 FLF1001 2 2 FLF1001 -04

FLF1001 -05
Cảm thụ nghệ thuật (Hoạ)
(CTĐT CLCTT23)
FLF1001 -06

FLF1005-01

13 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 FLF1005-02

II Các học phần thuộc h

FLF1003 -02

FLF1003 -03
FLF1003 -04
FLF1003 -05
FLF1003 -06
14 FLF1003 Tư duy phê phán (Bắt buộc) 2 2
FLF1003 -07
FLF1003 -08
FLF1003 -09
FLF1003 -10
FLF1003 -11

PHI1002 -01
15 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 PHI1002 -02

POL1001 -01
POL1001 -02
POL1001 -03
POL1001 -04
POL1001 -05
POL1001 -06
POL1001 -07
POL1001 -08
POL1001 -09
16 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 POL1001 -10
16 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
POL1001 -11
POL1001 -12
POL1001 -13
POL1001 -14
POL1001 -15
POL1001 -16
POL1001 -17
POL1001 -18

17 FLF1003 Tư duy phê phán (Bắt buộc) 2 2 Khoa SPTA xây

FLF1004 -01
FLF1004 -02
Văn hóa các nước Asean (học FLF1004 -03
18 FLF1004 10 tuần, 3 tiết/ buổi) - (Bắt 2 3 FLF1004 -04
buộc) FLF1004 -05
FLF1004 -06

Văn hóa các nước Asean (học


19 FLF1004 2 3 Khoa CNNTA xây dựn
10 tuần, 3 tiết/ buổi)
FLF1004 -07
Văn hóa các nước Asean (học
20 FLF1004 2 3 FLF1004 -08
10 tuần, 3 tiết/ buổi)
Phương pháp nghiên cứu khoa
21 FLF1002 2 2 Khoa Trung xây
học
PSF3008 -01
PSF3008 -02
PSF3008 -03
PSF3008 -04
22 PSF3008 Giáo dục học (Bắt buộc) 3 3
PSF3008 -05
PSF3008 -06
PSF3008 -07

INE2020-01
INE2020-02
INE2020-03
INE2020-04
23 INE2020 Kinh tế Quốc tế (Bắt buộc) 3 3
INE2020-05
INE2020-06
INE2020-07

quyết xung đột (học 4 tiết/ tuần


24 ENG3087 3 4 ENG3087 -01
trong 10 tuần)
Kỹ năng thuyết trình (học 4 ENG3088-01
25 ENG3088 tiết/ tuần trong 10 tuần) 3 4 ENG3088-02
16/9 bắt đầu học
Tiếng Anh kinh tế và doanh ENG3089 -01
nghiệp (học 4 tiết/ tuần trong
26 ENG3089 3 4 ENG3089 -02
10 tuần)
16/9 bắt đầu học
nghiệp (học 4 tiết/ tuần trong
27 ENG3090 3 4 ENG3090 -01
10 tuần)
ENG3060 -01
Quan hệ con người trong quản ENG3060 -02
28 ENG3060*** 3 3
lý ENG3060 -03

ENG3025 -01
ENG3025 -02
29 ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3 3
ENG3025 -03

ENG3097*** -01
ENG3097*** -02
30 ENG3097*** Kế hoạch Tài chính cá nhân 3 3
ENG3097*** -03

ENG3026 -01
Thị trường và định chế tài ENG3026 -02
31 ENG3026*** 3 3
chính ENG3026 -03

ENG3018 -01
ENG3018 -02
32 ENG3018*** Tiếp thị kỹ thuật số 3 3
ENG3018 -03

Tâm lý học giảng dạy tiếng


33 PSF3009 3 3 PSF3009 -01
Nhập mônnước ngoài
quản trị học (Bắt
34 BSA2004 3 3 BSA2004 -01
buộc)
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu
35 FLF1006*** 2 2 Khoa NN&VH Đức xây dựng T
(Bắt buộc)
III Các học phần thuộc h
Kinh tế tiền tệ ngân hàng (Bắt
36 FIB2001 3 3 FIB2001 -01
buộc)
HIS1002 -01
Đường lối cách mạng của Đảng
37 HIS1002 3 3 HIS1002 -02
CSVN

38 BSA2004 Nhập môn Quản trị học 3 3 BSA2004 -02


Nhập môn Marketing (nhập
39 BSA2002 3 3 BSA2002 -01
môn Marketing)
40 BSA2001 Nguyên lí kế toán 3 3 BSA2001 -01
41 INE2003 Kinh tế phát triển 3 3 INE2003 -01
42 INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3 INE2020 -08
IV Các khóa QH2020
MAT1078 -01
MAT1078 -02
43 MAT1078 Thống kê cho KHXH 2 2 MAT1078 -03
MAT1078 -04

HIS1053 -01
44 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 HIS1053 -02

ENG3079 -01
45 ENG3079 Quản lý dự án (Bắt buộc) 3 3 ENG3079 -02

TOU2001 -01

Nhập môn khoa học du lịch


46 TOU2001 3 3 TOU2001 -02
(Bắt buộc)

BSA2006 -01
Quản trị nguồn nhân lực (Bắt
47 BSA2006 3 3 BSA2006 -02
buộc)

ENG3080 -01
48 ENG3080 Quản trị văn phòng (Bắt buộc) 3 3 ENG3080 -02

Quản trị kinh doanh khách


49 TOU2008 3 3 TOU2008 -01
sạn
FLF1002 -01
FLF1002 -02
FLF1002 -03
FLF1002 -04
FLF1002 -05
Phương pháp nghiên cứu khoa
50 FLF1002 2 2 FLF1002 -06
học
FLF1002 -07
FLF1002 -08
FLF1002 -09
FLF1002 -10

PSF3002 -01
PSF3002 -02
PSF3002 -03
PSF3002 -04
PSF3002 -05
51 PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 PSF3002 -06
PSF3002 -07
51 PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2

PSF3002 -08
PSF3002 -09
PSF3002 -10

FLF1004 -09
FLF1004 -10
FLF1004 -11
Văn hóa các nước Asean (học FLF1004 -12
52 FLF1004 2 3
10 tuần, 3 tiết/ buổi) FLF1004 -13
FLF1004 -14
FLF1004 -15

53 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3 TOU2009 -01


54 RUS1001B Địa lý đại cương 3 3
Khoa NN&VH Nga
55 RUS1002 Môi trường và phát triển 3 3
V Các học phần ngoạ
FLF1108***1

FLF1108***2

FLF1108***3

56 FLF1108*** Tiếng Anh CLC2 5 4


FLF1108***4

FLF1108***5

FLF1108***6

FLF1308*** 3
FLF1308*** 4
57 FLF1308*** Tiếng Pháp CLC2 -1 5 4
FLF1308*** 5

FLF1408***1
FLF1408***2
58 FLF1408*** Tiếng Trung CLC2 (HKI) 5 4
FLF1408***3

59 FLF1508*** Tiếng Đức CLC2 (HKI) 5 4 FLF1508***1


FLF1608***1
FLF1608***2
60 FLF1608*** Tiếng Nhật CLC2 -1 5 4
FLF1608***4
60 FLF1608*** Tiếng Nhật CLC2 -1 5 4

FLF1708***1
FLF1708***3
61 FLF1708*** Tiếng Hàn CLC2 (HKI) 5 4
FLF1708***4

62 FLF1908*** Tiếng Thái CLC2 (HKI) 5 4 FLF1908***1


HUNG KHÓA QH2018, QH2019, QH2020 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021-2
Thời gian bắt đầu học từ 16/8/2021

Ngôn ngữ/
Thứ Tiết Phòng GĐ Sĩ số max Sĩ số ĐK Huỷ/ Bổ sung Đơn vị giảng dạy

Các học phần thuộc học kỳ 3 khóa QH2020


ác học phần bắt buộc thuộc học kỳ 3 khóa QH2020
2 2-5 401 C1 50 BS chỗ

2 2-5 402 C1 50 BS chỗ

3 2-5 401 C1 50 BS chỗ

3 2-5 402 C1 50 BS chỗ

3 2-5 403 C1 50 BS chỗ

4 2-5 401 C1 50 BS chỗ

4 2-5 402 C1 50 BS chỗ Tiếng Việt - Nhóm giảng


viên Ulis

5 2-5 401 C1 50 BS chỗ

5 2-5 402 C1 50 BS chỗ

6 2-5 401 C1 50 BS chỗ

6 2-5 402 C1 50 BS chỗ

2 7-10 401 C1 50 BS chỗ

3 7-10 401 C1 50 BS chỗ


4 7-10 401 C1 50 BS chỗ

5 1-4 711 A2 50 BS lớp


Bắt đầu học
từ 23/8
6 2-5 101 B3 50 BS lớp

800

3 1-3 104 B2 90 HUỶ

Mời giảng- Trường ĐH


3 4-6 104 B2 90
KHXH&NV

180

2 1-2 105 B2 90 BS chỗ

2 3-4 105 B2 90 BS chỗ

2 5-6 105 B2 90 BS chỗ

3 1-2 105 B2 90 BS chỗ

3 3-4 105 B2 90 BS chỗ

3 5-6 105 B2 90 BS chỗ

4 1-2 105 B2 90 BS chỗ

4 3-4 105 B2 90 BS chỗ

4 5-6 105 B2 90 BS chỗ

5 1-2 105 B2 90 BS chỗ

5 3-4 105 B2 90 BS chỗ

Mời giảng Trường ĐH


5 5-6 105 B2 90 BS chỗ Kinh tế

6 1-2 105 B2 90 BS chỗ


Mời giảng Trường ĐH
Kinh tế

6 3-4 105 B2 90 BS chỗ

2 7-8 105 B2 90 BS chỗ

2 9-10 105 B2 HUỶ

5 7-8 105 B2 90

5 9-10 105 B2 HUỶ

6 1-2 409 B2 90 BS lớp

6 3-4 409 B2 90 BS lớp


Bắt đầu học
từ 23/8
6 5-6 409 B2 90 BS lớp

6 5-6 105 B2 90 BS lớp

1800
Học bằng tiếng Việt -
Khoa SPTA xây dựng TKB cho sinh viên của khoa Khoa SPTA (cô Long
Biên phụ trách)
Các học phần tự chọn thuộc học kỳ 3 khóa QH2020

2 1-2 104 B2 90 BS chỗ

2 3-4 104 B2 90 BS chỗ

4 3-4 104 B2 90 BS chỗ

4 5-6 104 B2 90 BS chỗ

5 1-2 104 B2 90 BS chỗ


Học bằng tiếng Việt
5 3-4 104 B2 90 BS chỗ - Bộ môn Ngôn ngữ và
Văn hóa Việt nam
6 5-6 104 B2 90 BS chỗ

6 7-8 104 B2 90 BS chỗ


Văn hóa Việt nam

5 3-4 811 A2 90 BS lớp


Bắt đầu học
từ 23/8
5 5-6 811 A2 90 BS lớp

900

Học bằng tiếng Anh (có


phụ lục tiếng Việt) -
5 4-5 402 B2 50 Khoa SPTA
(Cô Việt Hương phụ
trách)
Học bằng tiếng Việt -
2 1-3 201 B2 30 Khoa NN&VH Trung
Quốc (thầy Hậu)
Khoa SPTA xây dựng TKB
Học bằng Tiếng Việt -
và gán lớp trực tiếp cho tất cả sv
Khoa SPTA
CLC sư phạm- QH2020
Không mở lớp

4 1-3 HT3 C1 50 BS chỗ


Tiếng Việt - Khoa
NN&VH Pháp : Gv Đinh
4 4-6 HT3 C1 50 BS chỗ Hồng Vân - Đt
0912370658
100

3 1-2 202 B2 90 BS chỗ

3 3-4 202 B2 90 BS chỗ

5 3-4 202 B2 90 BS chỗ


Mời giảng - ĐHXH&NV
5 5-6 202 B2 90 BS chỗ

5 7-8 202 B2 90 HUỶ

450

3 1-2 210 B2 90 BS chỗ

3 3-4 210 B2 90 BS chỗ

3 1-2 711 A2 40 BS chỗ

Mời giảng
3 3-4 711 A2 40 BS chỗ Mời giảng

5 5-6 711 A2 40 BS chỗ

5 7-8 711 A2 40 BS chỗ

340

5 1-3 101 B3 90 BS chỗ

Học bằng tiếng Việt


5 4-6 101 B3 90 BS chỗ Bộ môn NN&VH VN

180

Các học phần thuộc học kỳ 5 khóa QH2019

2 7-8 402 B2 45

2 9-10 402 B2 45
2 7-8 406 B2 45
2 9-10 406 B2 45 1 HUỶ Học bằng tiếng Anh (có
2 7-8 408 B2 45 phụ lục tiếng Việt) -Khoa
2 9-10 408 B2 45 SPTA - Cô Việt Hương
5 7-8 402 B2 45 phụ trách
5 9-10 402 B2 45
5 7-8 408 B2 45
5 9-10 408 B2 45 0 HUỶ
450
5 5-6 104 B2 90 BS chỗ
Mời giảng - Trường Đại
5 7-8 104 B2 90
học KHXH và Nhân văn
180
2 7-8 104 B2 90 BS chỗ
2 9-10 104 B2 90 BS chỗ
2 7-8 202 B2 90 BS chỗ
2 9-10 202 B2 90 BS chỗ
3 7-8 104 B2 90 BS chỗ
3 9-10 104 B2 90 BS chỗ
3 7-8 105 B2 90 BS chỗ
3 9-10 105 B2 90
4 7-8 104 B2 90 BS chỗ
Mời giảng - Trường Đại
4 9-10 104 B2 90 BS chỗ học KHXH và Nhân văn
Mời giảng - Trường Đại
học KHXH và Nhân văn
4 7-8 105 B2 90 BS chỗ
4 9-10 105 B2 90 HUỶ
5 7-8 210 B2 90 BS chỗ
5 9-10 210 B2 90 BS chỗ
6 1-2 202 B2 90 BS chỗ
6 3-4 202 B2 90 BS chỗ
5 3-4 210 B2 90 BS chỗ
5 5-6 210 B2 90 BS chỗ
1.62
Học bằng tiếng Anh (cô
Việt Hương phụ trách)
Khoa SPTA xây dựng TKB cho sinh viên
(Khoa sư phạm Tiếng
Anh)
2 1-3 402 B2 45 BS chỗ
2 4-6 402 B2 45 BS chỗ
4 7-9 402 B2 45 5 HUỶ
Học bằng tiếng Anh -
4 7-9 408 B2 45
Khoa NN&VH CNNTA
6 7-9 402 B2 45
6 7-9 408 B2 45
270 Tiếng Anh/ Khoa
Khoa CNNTA xây dựng TKB cho sinh viên khoa SPTA NN&VH NN&VH
5 4-6 408 B2 45 CNNTA
Học bằng tiếng Anh -
5 7-9 406 B2 45
Khoa CNNTA
90
Tiếng Trung/ Khoa
Khoa Trung xây dựng TKB cho sinh viên
NN&VH Trung Quốc
2 1-3 301 B2 40 BS chỗ
2 4-6 301 B2 40 BS chỗ
4 7-9 301 B2 40 BS chỗ
4 10-12 301 B2 40 BS chỗ Tiếng Việt /
Bộ môn Tâm lý - Giáo
5 7-9 301 B2 40 dục
5 10-12 301 B2 40
6 7-9 301 B2 40 BS chỗ
280
2 1-3 202 B2 90 BS chỗ
2 4-6 202 B2 90 BS chỗ
3 7-9 202 B2 90 BS chỗ
3 10-12 202 B2 90 BS chỗ Học bằng tiếng Việt - Bộ
môn Kinh tế - Khoa
4 7-9 202 B2 90 BS chỗ ĐTBDNN
5 7-9 211 B2 90 BS chỗ
5 10-12 211 B2 90 BS chỗ
630
Tiếng Anh - Khoa tiếng
4 7-10 306 B2 40 BS chỗ Anh
3 2-5 200 B2 25 HUỶ
Tiếng Anh - Khoa tiếng
5 7-10 200 B2 25 BS chỗ Anh
50
2 2-5 200 B2 25
Tiếng Anh - Khoa tiếng
4 7-10 200 B2 25
Anh
50
Tiếng Anh - Khoa tiếng
6 7-10 201 B2 40
Anh
2 4-6 210 B2 70 4 HUỶ
2 7-9 210 B2 70 BS chỗ Tiếng Việt - BM kinh tế -
5 7-9 302 B2 70 BS chỗ Khoa ĐTBDNN
210
4 1-3 202 B2 70
4 4-6 202 B2 70 BS chỗ Tiếng Việt - BM kinh tế -
6 7-9 202 B2 70 Khoa ĐTBDNN
210
3 7-9 210 B2 70
3 10-12 210 B2 70 6 HUỶ Tiếng Việt - BM kinh tế -
6 1-3 210 B2 70 Khoa ĐTBDNN
210
2 1-3 210 B2 70
4 7-9 407 B2 70 Tiếng Việt - BM kinh tế -
4 10-12 407 B2 70 4 HUỶ Khoa ĐTBDNN
210
3 1-3 211 B2 70 BS chỗ
6 7-9 211 B2 70 Tiếng Việt - BM kinh tế -
6 10-12 211 B2 70 Khoa ĐTBDNN
210
Tiếng Việt - Bộ môn Tâm
5 7-9 201 B2 40
lý-GD
Mời giảng Trường Đại
3 7-9 211 B2 90 Tiếng
họcĐức
Kinh- Khoa
tế
a NN&VH Đức xây dựng TKB cho sinh viên của khoa NN&VH Đức (Thầy Ân
Các học phần thuộc học kỳ 7 khóa QH2018 phụ trách)
Mời giảng - Trường Đại
2 7-9 201 B2 40
học Kinh tế
5 7-9 401 B2 90 Tiếng Việt /
5 10-12 401 B2 90 HUỶ Mời giảng Trường ĐH
180 KHXH&NV
Mời giảng - Trường Đại
3 7-9 201 B2 50 HUỶ học Kinh tế Đại
Mời giảng - Trường
4 7-9 201 B2 50 BS chỗ học Kinh tế Đại
Mời giảng - Trường
4 7-9 210 B2 50 HUỶ học Kinh tế Đại
Mời giảng - Trường
5 7-9 208 B2 50 HUỶ học Kinh
Tiếng Việt - BM tếkinh tế -
2 7-9 208 B2 50 BS chỗ Khoa ĐTBDNN
Các khóa QH2020, QH2019, QH2018
2 1-2 211 B2 90
2 3-4 211 B2 90
6 7-8 210 B2 90 Mời giảng
6 9-10 210 B2 90 HUỶ
360
4 5-6 211 B2 90 BS chỗ Tiếng Việt /
4 7-8 211 B2 90 BS chỗ Mời giảng Trường ĐH
180 KHXH&NV
4 7-9 302 B2 100
Mời giảng Trường ĐH
6 7-9 302 B2 100
KHXH&NV
200
3 7-9 302 B2 80 HUỶ

Mời giảng Trường ĐH


5 7-9 407 B2 80
KHXH&NV

160
2 7-9 211 B2 100
Mời giảng - Trường Đại
5 7-9 409 B2 100
học Kinh tế
200
6 4-6 307 B2 100
Mời giảng Trường ĐH
6 7-9 307 B2 100
KHXH&NV
200
Mời giảng Trường ĐH
3 7-9 307 B2 90
KHXH&NV
2 1-2 208 B2 40 BS chỗ
2 3-4 208 B2 40 BS chỗ
3 3-4 208 B2 40 BS chỗ
3 5-6 208 B2 40 BS chỗ
4 1-2 208 B2 40 BS chỗ
Tiếng Việt - Bộ môn Tâm
4 3-4 208 B2 40 BS chỗ lý Giáo dục
5 7-8 103 B2 40 BS chỗ
5 9-10 103 B2 40
6 7-8 208 B2 40
6 9-10 208 B2 40 2 HUỶ
400
2 1-2 302 B2 40 BS chỗ
2 3-4 302 B2 40 BS chỗ
3 1-2 302 B2 40 BS chỗ
3 3-4 302 B2 40 BS chỗ
4 1-2 302 B2 40 BS chỗ
Tiếng Việt
4 3-4 302 B2 40 BS chỗ Bộ môn Tâm lý Giáo dục
5 3-4 302 B2 40 BS chỗ
Tiếng Việt
Bộ môn Tâm lý Giáo dục

5 5-6 302 B2 40 BS chỗ


6 7-8 306 B2 40 BS chỗ
6 9-10 306 B2 40 BS chỗ
400
2 1-3 307 B2 50 BS chỗ
2 4-6 307 B2 50 BS chỗ
4 7-9 307 B2 50
4 7-9 401 B2 50 Học bằng tiếng Việt
4 10-12 306 B2 50 BM NNVH CNĐNA
4 10-12 410 B2 50 2 HUỶ
6 7-9 105 B2 50
350
Mời giảng Trường ĐH
4 7-9 406 B2 90 9 HUỶ KHXH&NV
Tiếng Nga - Khoa
Khoa NN&VH Nga xây dựng TKB cho sinh viên
NN&VH Nga
Các học phần ngoại ngữ 2 (bắt buộc)
2 2-5 801 A2
35
4 2-5 801 A2
2 2-5 802 A2
35
4 2-5 802 A2
3 2-5 801 A2
35
5 2-5 801 A2
Tiếng Anh - Khoa Tiếng
3 7-10 803 A2
35 Anh
5 7-10 803 A2
2 2-5 803 A2
35
4 2-5 803 A2
4 2-5 804 A2
35
6 2-5 804 A2
210
6 2-5 801 A2 35
4 2-5 806 A2 35 Tiếng Pháp - Khoa
5 2-5 803 A2 35 NN&VH Pháp
105
2 2-5 804 A2 40
4 2-5 807 A2 40 Tiếng Trung - Khoa
4 2-5 808 A2 40 NN&VH Trung Quốc
120
Tiếng Đức - Khoa
4 2-5 506 A2 35
NN&VH Đức
3 2-5 803 A2 40
5 2-5 806 A2 40 Tiếng Nhật - Khoa
2 2-5 806 A2 40 NN&VH Nhật
Tiếng Nhật - Khoa
NN&VH Nhật
120
2 2-5 807 A2 40
6 7-10 801 A2 40 Tiếng Hàn - Khoa
4 2-5 810 A2 40 NN&VH Hàn
120
4 2-5 710 A2 35 BM CNĐNA
M HỌC 2021-2022

Họ và tên giáo viên


Zoom ID
Bắt buộc phải điển tên ĐT liên hệ
Đối tượng học GV Bắt buộc

Lê Thị Hồng Duyên 912489409 ID: 518 555 3566

Nguyễn Thị Hải Hà 912439855 https://teams.microsoft.com/l/meetup-join/19

Bùi Nguyễn Bảo Ly 836957796 ID: 3717907758

Phạm Dương Hồng Ngọc 936624582 ID: 2382547200

Ngô Thị Quyên 326892487 479 751 1009

Nguyễn Thị Minh Trâm 915371945 2553867709

QH2020 CLCTT23 Đào Thị Diệu Linh 912170182 7314774178

Tạ Nhật Ánh 934893668 710 170 0582

Nguyễn Thanh Thủy 986411996 351 748 3936

Nguyễn Thị Thu Dung 984853214 7429325331

Bùi Thị Ngọc Lan 904824088 6353621305

Nguyễn Thị Linh Yên 904909957 938 731 1621

Lê Thuỳ Dương 947492282 896 598 9983


Lưu Thị Nam Hà 912501629 ID: 870 7105 3209

Ngô Thị Minh Thu 983885584 4755452781

Nguyễn Thị Huyền Trang 919562287 ID: 844 669 3104

QH2020 Nguyễn Thị Thu Hường 983024496 ID: 932 4431 1607

TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660

TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660

ThS. Hoàng Thị Thinh 0 987734630 ID: 266 190 3502

TS. Dương Quỳnh Hoa 0 903217876 ID: 988 5243 9887

TS. Dương Quỳnh Hoa 0 903217876 ID: 988 5243 9887

ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Dung 0 971292686 ID: 964 8926 0008

TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660

TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660

ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0 949916675 ID: 988 762 5302

TS. Phạm Văn Kim 0 934442229 ID: 283 627 4580

TS. Phạm Văn Kim 0 934442229 ID: 283 627 4580

QH2020 TS. Hoàng Thị Hương 0 982920977 ID: 955 511 7871

TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660
QH2020

TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660

TS. Nguyễn Thị Hương Lan 0 913248998 ID: 289 579 3660

TS. Hoàng Thị Hương 0 982920977 ID: 955 511 7871

TS. Hoàng Thị Hương 0 982920977 ID: 955 511 7871

TS. Hoàng Thị Hương 0 982920977 ID: 955 511 7871

ThS. Hoàng Thị Thinh 0 987734630 ID: 266 190 3502

ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0 949916675 ID: 988 762 5302

QH2020 ngành sư
phạm tiếng Anh CLC
GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA

Chu Thị Phong Lan 0989 083 830 ID: 642 705 1805

Chu Thị Phong Lan 0989 083 830 ID: 642 705 1805

Chử Thị Bích 0983 046 243 ID: 247 772 7904

Chử Thị Bích 0983 046 243 ID: 247 772 7904

Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349

QH2020 Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349

Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349

Vũ Thị Hồng Tiệp 0985 094 228 ID: 733 235 6349
Phan Thị Huyền Trang 911541134 ID: 642 343 9488

Phan Thị Huyền Trang 911541134 ID: 642 343 9488

QH2020 ngành
SPTA và SP Hàn Đặng Thị Phượng 973606254 692 154 5523
Quốc
QH2020 ngành sư
phạm tiếng Anh CLC
- tự chon bắt buộc. Đinh Văn Hậu 948378293 5995242183
Tất cả sv CLCSPTA
QH20 phải
QH2020 họcsư
ngành
phạm tiếng Anh CLC
GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA

QH2020 ngành sư
phạm tiếng Anh CLC

Đinh Hồng Vân 912370658 3957350151

QH2020 CLCTT23
NN Hàn Quốc
Đinh Hồng Vân 912370658 3957350151

Nguyễn Thúy Vân 903227693 ID: 3144539824

Nguyễn Thúy Vân 903227693 ID: 3144539824

Nguyễn Thúy Vân 903227693 ID: 3144539824


QH2020 các ngành
NN&SP
Nguyễn Thúy Vân 903227693 ID: 3144539824

Trần Thị Tuyết Nhung 0 917826636 ID: 964 8926 0008


QH2020
Trần Thị Tuyết Nhung 0 917826636 ID: 964 8926 0008

Lương Xuân Thịnh 0 904399377 ID: 870 921 9021

QH2020 CLC TT23


Lương Xuân Thịnh 0 904399377 ID: 870 921 9021
QH2020 CLC TT23
Hồ Hồng Đức 0 987926996 ID: 890 385 6939

Hồ Hồng Đức 0 987926996 ID: 890 385 6939

Trần Hữu Trí 0971 424 683 641 403 4477

QH2020 CLCTT23 Trần Hữu Trí 0971 424 683 641 403 4477

Phan Thị Toán 973628970 438 125 5004


Phan Thị Toán 973628970 438 125 5004
Trần Thị Anh Thư 943 463 639 841 411 9010
Phan Thị Toán 973628971
QH2019 CLCTT23 Đặng Thị Phượng 973606254 692 154 5523
Ngành NN Đức,
Trung, Pháp (428sv) Đặng Thị Phượng 973606255 692 154 5523
Phan Thị Toán 973628970 438 125 5004
Phan Thị Toán 973628970 438 125 5004
Giang Thị Trang 979 928 738 868 803 2020
Phan Thị Toán 973628971

Nguyễn Thị Lan 986364616 ID: 932 4431 1607


QH2019 Nguyễn Thị Lan 986364616 ID: 932 4431 1607

Đỗ Thị Ngọc Anh 912126229 ID: 6616248222


Đỗ Thị Ngọc Anh 912126229 ID: 6616248222
Nguyễn Ngọc Diệp 936350797 ID: 574 355 0269
Nguyễn Ngọc Diệp 936350797 ID: 574 355 0269
Hoàng Thị Ngọc Minh 333785575 ID: 964 8926 0008
Hoàng Thị Ngọc Minh 333785575 ID: 964 8926 0008
Nguyễn Thị Hoài 818700569 ID: 932 4431 1607
Nguyễn Thị Hoài 818700569 ID: 932 4431 1607
Đỗ Thị Ngọc Anh 912126229 ID: 6616248222
QH2019 Đỗ Thị Ngọc Anh 912126229 ID: 6616248222
QH2019
Hoàng Thị Ngọc Minh 333785575 ID: 964 8926 0008

Đỗ Thị Ngọc Anh 912126229 ID: 6616248222


Đỗ Thị Ngọc Anh 912126229 ID: 6616248222
Nguyễn Ngọc Diệp 936350797 ID: 574 355 0269
Nguyễn Ngọc Diệp 936350797 ID: 574 355 0269
Nguyễn Ngọc Diệp 936350797 ID: 574 355 0269
Nguyễn Ngọc Diệp 936350797 ID: 574 355 0269

QH2019 CLCTT23
Ngành NN Anh GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
(327sv)
Nguyễn Diệu Hồng 912370696 667 111 5528
Nguyễn Diệu Hồng 912370696 667 111 5528
QH2019 CLCTT23
ngành NN Trung Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 977552205 882 3712 3856
(228sv) Nguyễn Hải Hà 966285619 916 2989 9507
Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 977552205 882 3712 3856
QH2019 chương
trình đào tạo chuẩn GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
ngành NN Anh 916 2989 9507
QH2019 CLCTT23 Nguyễn Hải Hà 966285619
ngành NN Pháp, NN Nguyễn Hải Hà 966285619 916 2989 9507
Đức
NN&VH Trung
Quốc (sv khoa Trung GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA
học bằng tiếng Trung Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
936775969
Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
Nguyễn Đức Giang 3990337388
QH2019 ngành sư Nguyễn Đức Giang 989139377
3990337388
phạm: Anh, Nhật,
Trung, Hàn (244sv) Đào Thị Cẩm Nhung 3493890806
Đào Thị Cẩm Nhung 945665968 3493890806
Đào Thị Cẩm Nhung 3493890806

Nguyễn Tuấn Đạt 869158466 6748857414


Nguyễn Tuấn Đạt 869158466 6748857414
Đặng Ngọc Sinh 866624584 241 505 6772
QH2019 CLCTT23 Đặng Ngọc Sinh 866624584 241 505 6772
Pháp, Nhật, Hàn,
Trung (566sv) Đặng Ngọc Sinh 866624584 241 505 6772
Nguyễn Thanh Thuỷ 986411996 351 748 3936
Nguyễn Lê Trung 835127290 623 769 3843

QH2019 CLCTT23
NN Hàn
Nguyễn Thị Thùy Linh 362328288 Zoom ID: 347 989 8497
Đoàn Thúy Quỳnh 912548706
QH2019 CLCTT23
NN Hàn
Cao Thị Hải 364242939 87640210013

ThS Nguyễn Minh Hà 985812169 9608993203


QH2019 CLCTT23
NN Hàn
ThS Phạm Thu Hà 904408125 3040964646

QH2019 CLCTT23
NN Hàn
Dương Hồng Anh 961369436 914 919 1230

QH2019 CLCTT23 Nguyễn Thanh Thuỷ 986411996 351 748 3936


NN Anh (372sv) Đỗ Thuỳ Linh 964499425 916 052 8573

Đào Tuyết Nhung 903265899 671 756 1817


QH2019 CLCTT23 Đào Tuyết Nhung 903265899 671 756 1817
NN Anh (372sv) Bùi Minh Trang 971630482 694 933 1269

Đào Tuyết Nhung 903265899 671 756 1817


QH2019 CLCTT23
NN Anh (372sv) Lê Thuỳ Anh 948937734 551 040 8179

Lê Thuỳ Anh 948937734 551 040 8179


QH2019 CLCTT23 Nguyễn Lê Trung 835127290 623 769 3843
NN Anh (372sv)

Nguyễn Tuấn Đạt 869158466 6748857414


QH2019 CLCTT23 Nguyễn Lê Trung 835127290 623 769 3843
NN Anh (372sv) Nguyễn Lê Trung 835127290 623 769 3843
QH2019 SP Nhật, SP
Hàn, SP Trung Đào Thị Diệu Linh 912170182 7314774178
QH2019 NN Đức
(86sv)
CLCTT23 (88SV)
Ths. Trần Thị Thu Hải 0 989513732 Zoom ID: 329 206 5025
QH2019 CLCTT23
NN Đức (88sv)
GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA

QH2018 Định hướng ThS. NCS. Nguyễn Thị Hải


Kinh tế (Nhật 27SV) Hà
0 983661749 ID: 5578081729
Đỗ Hoàng Ánh 388360789 ID: 845 7407 4379
QH2018

QH2018 Định hướng


Kinh tế (Nhật
QH2018 Định 27SV)
hướng TS. Luyện Văn Thủy 0365529204 Thầy Thủy ID: 323 909 7367 -
Kinh tế (Nhật 27SV)
QH2018 Định hướng ThS. Hoàng Trọng Trường 0976175595 https://zoom.us/j/3239097367?
Kinh tế (Nhật
QH2018 Định 27SV)
hướng
Kinh tế (Nhật
QH2018 NN Nhật27SV)
đ/h kinh tế
Đỗ Thuỳ Linh 964499425 916 052 8573
Nguyễn Trọng Toàn 0 983100756 ID: 964 8926 0008
Nguyễn Trọng Toàn 0 983100756 ID: 964 8926 0008
QH2018, QH2019,
QH2020
Nguyễn Trọng Toàn 0 983100756 ID: 964 8926 0008

Dương Văn Huy 989994881 ID: 560 421 1204


QH2019, QH2020 Dương Văn Huy 989994881 ID: 560 421 1204

Phan Hồng Giang; 0986131619


QH2018, QH2019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh /0853984881 ID: 932 4431 1607
Phan Hồng Giang; 0986131619/
Anh đ/h Quản trị học ID: 932 4431 1607
(198 SV) Nguyễn Thị Quỳnh Anh 0853984881

QH2018,QH2019
Nga, Đức đ/h Du lịch Phạm Hồng Long 914914989 ID: 8458144802
(119SV) SV Khoa
Pháp học bằng tiếng
Đỗ Hải Yến 983010984 ID: 931 975 6774
Pháp theo TKB của Nguyễn Hoàng Phương 945489086 ID: 998 136 5260
khoa
QH2018, QH2019 ThS. Đinh Phương Hoa 917659779 ID: 2601342348
Anh đ/h Quản trị học ThS. Đinh Phương Hoa 917659779 ID: 2601342348
(198 SV)

QH2018, QH2019 Nguyễn Thị Kim Bình 947262601 ID: 646 933 4520
Anh đ/h Quản trị học Nguyễn Thị Kim Bình 947262601 ID: 646 933 4520
(198 SV)
QH2018, QH2019
Nga, Pháp, Đức đ/h Tô Quang Long 913218436 ID: 917 0635 8812
Du lịch (119SV) Nguyễn Đức Giang 3990337388
989139377
Nguyễn Đức Giang 3990337388
Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
936775969
QH2020, QH2019 Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
(trừ sv khoa Pháp và Nguyễn Đức Giang 3990337388
khoa Trung. SV 2 989139377
khoa Pháp, Trung sẽ
Nguyễn Đức Giang 3990337388
học bằng tiếng khoa Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
936775969
tổ chức) Nguyễn Thị Thắng 412 099 8272
Nguyễn Đức Giang 3990337388
0985 310 261
Nguyễn Đức Giang

Tạ Nhật Ánh 710 170 0582


Tạ Nhật Ánh 710 170 0582
934893668
Tạ Nhật Ánh 710 170 0582
Tạ Nhật Ánh 710 170 0582
Nguyễn Thị Phương 243 081 7505
982611815
QH2020 và QH2019 Nguyễn Thị Phương ĐT Thầy Long: 243zoom
ID 081 7505
Thầy Long:
Nguyễn Xuân Long/
Đào Thị Diệu Linh 0977707777 9121612850
ĐT cô Linh: ID zoom cô Linh: 7314774178
QH2020 và QH2019

Đào Thị Diệu Linh ĐT cô Linh: 7314774178


0912170182
Nguyễn Thị Phương 243 081 7505
982611815
Nguyễn Thị Phương 243 081 7505

Trần Thị Thanh Huyền 945158138 Zoom ID: 4784245767


Trần Thị Thanh Huyền 945158138 Zoom ID: 4784245767
QH2019 Chương
trình đào tạo chuẩn Trần Thị Thanh Huyền 945158138 Zoom ID: 4784245767
ngành NN Pháp, NN Đào Thị Hợp 961089295 Zoom ID: 838 595 7080
Nga, NN Đức, NN Ả Trần Thị Thanh Huyền 945158138 Zoom ID: 4784245767
Rập và QH2020 SP Đào Thị Hợp 961089295
Hàn
Trần Thị Thanh Huyền 945158138 Zoom ID: 4784245767
QH2018, QH2019
Nga, Pháp, Đức đ/h
Du lịch (119SV)
GV ĐIỀN VÀO TKB CỦA KHOA

Nguyễn Thanh Hòa 912098072 2547984692


Chu Thị Huyền Mi 987488046 9511803236
Nguyễn Hải Hà 904942767 4698312780
Phạm
̣ Thị Hằng 989979520 88155227232
Nguyễn Thanh Hòa 912098072 2547984692
Phạṃ Thị Hằng 989979520 88155227232
QH2020 CLC TT23 Hoàng Thị Phương Loan 389595358 7041577593
Phạm ̣ Thị Hằng 989979520 88155227232
Hoàng Thị Phương Loan 389595358 7041577593
Nguyễn Thanh Hòa 912098072 2547984692
Hoàng Thị Phương Loan 389595358 704 157 7593
Phạm ̣ Thị Hằng 989979520 88155227232

Đường Thu Minh 913084107 ID1: 4167726275


Bùi Thu Hương 396869304 ID: 422-489-5178
QH2020 CLC TT23
Lê Xuân Thắng 903275976 ID: 9489231407

Nguyễn Thu Hà 915151838 2944300304


Nguyễn Quang Hưng 978183287 2139208532
QH2020 CLC TT23
Nguyễn Thị Luyện 388495085 320 459 0067

QH2020 CLC TT23 Trương Hoài Nam 988536093 ID:6606513731


Trần Thị Ngọc Thúy 035 703 0611 ID: 760 586 6867
Nguyễn Minh Hoàng 083 756 7556 Zoom ID: 391 071 5473
QH2020 CLC TT23
Giang Thị Thanh Nhã 0919 508 685 Zoom ID: 351 594 5039
QH2020 CLC TT23

Lê Thị Hải Yến 983266056 ID: 255 099 2611


Lê Thị Hải Yến 983266056 ID: 255 099 2611
QH2020 CLC TT23
Nguyễn Thị Tuyết Mai 911958968 ID: 4746991831

QH2020 CLC TT23 Đào Thị Hợp 961089295 Zoom ID: 838 595 7080
Pass

Ghi chú

123456

Teams meeting
ft.com/l/meetup-join/19%3A6579e49efa9e4238b1abd5191e2a65aa%40thread.tacv2/1628136710727?context=%7B%22Tid%22

hihi

2041985

123456

973365

972174

123456

US0AEr

4dXL0e

2020

tdst12

140525
lop14

22091984

Passcode: 565656

Pass: ulis2021 huongvnu1976@gmail.com

Pass: 123456 huonglansaodo@gmail.com

Pass: 123456 huonglansaodo@gmail.com

Pass: 123456 hoangthinhhnue@gmail.com

Pass: PEC1008 quynhhoadhnn@gmail.com

Pass: PEC1008 quynhhoadhnn@gmail.com

Pass: ulis2021 nguyenthithuydung66@gmail.com

Pass: 123456 huonglansaodo@gmail.com

Pass: 123456 huonglansaodo@gmail.com

Pass: 123456 linhnguyentt@vnu.edu.vn

Ps: ulis2021 kimdhnn@gmail.com

Ps: ulis2021 kimdhnn@gmail.com

Pass: 224466 huong.ht@vnu.edu.vn

Pass: 123456 huonglansaodo@gmail.com


Pass: 123456 huonglansaodo@gmail.com

Pass: 123456 huonglansaodo@gmail.com

Pass: 224466 huong.ht@vnu.edu.vn

Pass: 224466 huong.ht@vnu.edu.vn

Pass: 224466 huong.ht@vnu.edu.vn

Pass: 123456 hoangthinhhnue@gmail.com

Pass: 123456 linhnguyentt@vnu.edu.vn

Pass: 123456

Pass: 123456

Pass: 123456

Pass: 123456

Pass: 123456

Pass: 123456

Pass: 123456

Pass: 123456
Pass: 123456

Pass: 123456

1711**

Gi92UQ

567640

567640

Pass: 25gYyL nguyenthuyvanlg@yahoo.com.vn

Pass: 25gYyL nguyenthuyvanlg@yahoo.com.vn

Pass: 25gYyL nguyenthuyvanlg@yahoo.com.vn

Pass: 25gYyL nguyenthuyvanlg@yahoo.com.vn

Pass: ulis2021 nhungttt@hnue.edu.vn

Pass: ulis2021 nhungttt@hnue.edu.vn

Pass: abc@123 thinhfla79@gmail.com


Pass: abc@123 thinhfla79@gmail.com

Pass: 881701 hohongduc88@gmail.com

Pass: 881701 hohongduc88@gmail.com

123456

123456

Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom


241290
241290 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
123456 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom

1711**
1711**
241290 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
241290 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
12345 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom

Pass: ulis2021 nguyenthilandhqg@gmail.com


Pass: ulis2021 nguyenthilandhqg@gmail.com

Pass: 1102 dothingocanhdhqg@gmail.com


Pass: 1102 dothingocanhdhqg@gmail.com
Pass: 123456 nguyenngocdiepvnu@gmail.com
Pass: 123456 nguyenngocdiepvnu@gmail.com
Pass: ulis2021 htnminh@hunre.edu.vn
Pass: ulis2021 htnminh@hunre.edu.vn
Pass: ulis2021 nguyenthihoaixhnv@gmail.com
Pass: ulis2021 nguyenthihoaixhnv@gmail.com
Pass: 1102 dothingocanhdhqg@gmail.com
Pass: 1102 dothingocanhdhqg@gmail.com
Pass: ulis2021 htnminh@hunre.edu.vn

Pass: 1102 dothingocanhdhqg@gmail.com


Pass: 1102 dothingocanhdhqg@gmail.com
Pass: 123456 nguyenngocdiepvnu@gmail.com
Pass: 123456 nguyenngocdiepvnu@gmail.com
Pass: 123456 nguyenngocdiepvnu@gmail.com
Pass: 123456 nguyenngocdiepvnu@gmail.com

7NNvvn
7NNvvn

SEA2122
qth2021
SEA2122

ÀO TKB CỦA KHOA


qth2021 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
qth2021 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom

ÀO TKB CỦA KHOA


ns7sY3
ns7sY3
210385
210385
123456
123456
123456

852789
852789
150mUD
150mUD
150mUD
US0AEr
120790

dunglinh
212121

12345678
15063181

1234

US0AEr
8rrdLq

nhungdao
nhungdao
ug0U9S

nhungdao

flehihi

flehihi
120790

852789
120790
120790

972174
Pass: M2hCCb haitrantt@vnu.edu.vn
ÀO TKB CỦA KHOA

Pass: 979797 Email: haphong7980@yahoo.com


Pass: DVh21p dodanghoanganh@gmail.com

- Thầy Trường: Pass:


123456

8rrdLq
Pass: ulis2021 toannt1956@yahoo.com.vn
Pass: ulis2021 toannt1956@yahoo.com.vn
Pass: ulis2021 toannt1956@yahoo.com.vn

Pass: 4FBx34 Huyiseas@gmail.com


Pass: 4FBx34 Huyiseas@gmail.com

Pass: ulis2021 giangsociology@gmail.com


Pass: ulis2021 anhnguyen.ipam@gmail.com

Pass: 547570 phamhonglong@gmail.com


Pass: 010984 yendh019@gmail.com
Pass: 82jj7F phuongfts@gmail.com

Pass: 863466 phuonghoadinhvn@gmail.com


Pass: 863466 phuonghoadinhvn@gmail.com

Pass: 385869 kimbinh2302@gmail.com


Pass: 385869 kimbinh2302@gmail.com

Pass: ulis2021 longkdl72@gmail.com


210385
210385
ns7sY3
ns7sY3
210385
210385
ns7sY3
ns7sY3
210385

123456
123456
123456
123456
209201
209201
Long: 040577

Pass zoom cô Linh


972174
209201
209201

Pass: 15082020
Pass: 15082020
Pass: 15082020
Pass: 211297
Pass: 15082020

Pass: 15082020

O TKB CỦA KHOA

382982
UnjW2u
450302
20212022
382982
20212022
940963
20212022
940963
382982
940963
20212022

Pass: 231079
Pass: 494136
Pass: 12345

voice
123456
coluyen

250493
thuy1234
t67XyH
Pas:99 444 3
Pass: 878458
Pass: 878458
Pass 240990

Pass: 211297
BÀN HÀNH - THỜI KHÓA BIỂU CÁC

Tên học phần Mã lớp


TT Mã học phần Số TC Số tiết học phần

I Các học phần bắt b


FLF1008-01
FLF1008-02

FLF1008-03

FLF1008-04

FLF1008-05

FLF1008-06

FLF1008-07

FLF1008-08

FLF1008-09

FLF1008-10

FLF1008-11

FLF1008-12

FLF1008-13

Kỹ năng học tập thành công FLF1008-14


bậc đại học
(bắt buộc) FLF1008-15
1 FLF1008 3 4
Học 4 tiết/ tuần trong 11 tuần
FLF1008-16

FLF1008-17
1 FLF1008 3 4
Học 4 tiết/ tuần trong 11 tuần

FLF1008-18

FLF1008-19

FLF1008-20

FLF1008-21

FLF1008-22

FLF1008-23

FLF1008-24

FLF1008-25

FLF1008-26

FLF1008-27

FLF1008-28

HIS1056- 01

Cơ sở văn hóa Việt Nam


2 HIS1056
(bắt buộc)
3 3
HIS1056- 02

HIS1056- 03

HIS1056- 04
VLF1052-01

VLF1052-02

VLF1052-03

Nhâ ̣p môn Viêṭ ngữ học


3 VLF1052
(bắt buộc)
3 3 VLF1052-04

VLF1052-05

VLF1052-06

II Các học phần tự ch

Công nghệ thông tin và truyền


thông
4 FLF1007
(DS học sẽ chia thành 4 ca)
3 3 FLF1007 -01
(tự chọn)

Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên chương trình đào tạo CLC:

FLF1111-01

FLF1111-02

FLF1111-03

5 FLF1111 Tiếng Anh bổ trợ 1 5 4


5 FLF1111 Tiếng Anh bổ trợ 1 5 4
FLF1111-04

FLF1111-05

FLF1111-06

FLF1108***07

FLF1108***08
6 FLF1108*** Tiếng Anh CLC2-1 5 4

FLF1108***09

FLF1107***01

FLF1107***02

FLF1107***03
FLF1107***04

FLF1107***05

FLF1107***06

7 FLF1107*** Tiếng Anh CLC1 -1 5 4


FLF1107***07

FLF1107***08

FLF1107***09

FLF1107***10

FLF1107***11

FLF1107***12

FLF1107***13

FLF1107***14

FLF1107***15

FLF1107***16

FLF1107***17

FLF1307***01
FLF1307***02
FLF1307***03
8 FLF1307*** Tiếng Pháp CLC1 -1 5 4
FLF1307***04
8 FLF1307*** Tiếng Pháp CLC1 -1 5 4
FLF1307***05

FLF1407***01
FLF1407***02
9 FLF1407*** Tiếng Trung CLC1-1(HKI) 5 4 FLF1407***03
FLF1407***04

FLF1507***01
10 FLF1507*** Tiếng Đức CLC1 -1 (HKI) 5 4 FLF1507***02

FLF1607***01
Tiếng Nhật CLC1-1(HKI) (học FLF1607***02
11 FLF1607*** kết hợp trực tuyến 5 4 FLF1607***03
và trực tiếp) FLF1607***04

FLF1707***01
FLF1707***02
12 FLF1707*** Tiếng Hàn CLC1 (HKI) 5 4 FLF1707***03
FLF1707***04

FLF1907***01
13 FLF1907*** Tiếng Thái CLC1 (HKI) 5 4 FLF1907***02

Các học phần ngoại ngữ 2 dành cho sinh viên chương trình đào tạo ch
FLF1107B-01
FLF1107B-02
14 FLF1107B Tiếng Anh B1 -1 5 4 FLF1107B-03
FLF1107B-04

FLF1307B-01
FLF1307B-02
15 FLF1307B Tiếng Pháp B1 -1 5 4 FLF1307B-03
FLF1307B-04

FLF1407B-01
FLF1407B-02
16 FLF1407B Tiếng Trung B1 (HKI) 5 4
FLF1407B-03

17 FLF1507B Tiếng Đức B1 (HKI) 5 4 FLF1507B-01


Tiếng Nhật B1 (HKI) FLF1607B-01
18 FLF1607B (học kết hợp trực tuyến và 5 4 FLF1607B-02
trực tiếp)
Tiếng Nhật B1 (HKI)
18 FLF1607B (học kết hợp trực tuyến và 5 4
trực tiếp)
FLF1707B-01
19 FLF1707B Tiếng Hàn B1 (HKI) 5 4 FLF1707B-02

FLF1807B-01
20 FLF1807B Tiếng TBN B1 (HKI) 5 4 FLF1807B-02

FLF1907B-01
21 FLF1907B Tiếng Thái B1 (HKI) 5 4 FLF1907B-02

FLF2107B-01
22 FLF2107B Tiếng Ý B1 (HKI) 5 4 FLF2107B-02

FLF2207B-01
23 FLF2207B Tiếng Lào B1 (HKI) 5 4
FLF2207B-02
HÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUNG KHÓA QH2021.F1 HỌC KỲ 1,

Ngôn ngữ/
Thứ Tiết Phòng GĐ Sĩ số max Sĩ số ĐK Đơn vị giảng dạy

Các học phần bắt buộc


2 2-5 HT3 C1 50
2 2-5 403 C1 50

2 2-5 404 C1 50

2 2-5 405 C1 50

3 2-5 HT3 C1 50

3 2-5 404 C1 50

3 2-5 405 C1 50

3 2-5 610 A2 50

3 2-5 611 A2 50

3 2-5 710 A2 50

4 2-5 403 C1 50

4 2-5 404 C1 50

4 2-5 405 C1 50

4 2-5 610 A2 50

5 2-5 HT3 C1 50 Học bằng tiếng Việt


khoa tiếng Anh
5 2-5 403 C1 50

5 2-5 404 C1 50
khoa tiếng Anh

5 2-5 405 C1 50

5 7-10 HT3 C1 50

5 7-10 401 C1 50

6 2-5 HT3 C1 50

6 2-5 403 C1 50

6 2-5 404 C1 50

6 7-10 HT3 C1 50

6 7-10 401 C1 50

3 7-10 HT3 C1 50

4 7-10 HT3 C1 50

5 7-10 402 C1 50

1400

Học bằng tiếng Việt/


SV bắt đầu đi học 800 Học trực tuyến
theo thông báo chi tiết sau Bộ môn NN&VH Việt Nam

Học bằng tiếng Việt - Bộ môn


3 4-6 211 B2 90
NN&VH Việt Nam

3 1-3 201 B2 40
Học bằng tiếng Anh
(BM VH&NN Các nước ĐNA)
3 4-6 201 B2 40

970
2 4-6 401 B2 90

2 7-9 401 B2 90

3 1-3 401 B2 90

Học bằng tiếng Việt


3 4-6 401 B2 90
(Bộ môn Ngôn ngữ &VHVN)

5 1-3 401 B2 90

5 4-6 401 B2 90

540

Các học phần tự chọn

SV bắt đầu đi học


Học trực tuyến / Trung tâm CNTT-
theo thông báo chi tiết sau 800
TT&HL

g trình đào tạo CLC: Ngành NN Anh, NN Pháp, NN Trung Quốc, NN Đức, NN Nhật, NN H
3 2-5 701 A2
35
5 2-5 701 A2

3 2-5 702 A2
35
5 2-5 702 A2

2 2-5 701 A2
35
4 2-5 701 A2

Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh


2 2-5 702 A2 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh
35
4 2-5 702 A2

4 2-5 703 A2
35
6 2-5 703 A2

3 7-10 301 B3 đổi phòng


35
4 7-10 301 B3 đổi thứ, phòng

210

2 2-5 703 A2
35
5 2-5 703 A2

3 2-5 704 A2
35
6 2-5 704 A2 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh

3 7-10 702 A2
35
5 7-10 702 A2

105

2 2-5 704 A2
35
4 2-5 704 A2

2 2-5 706 A2
35
4 2-5 706 A2

3 2-5 706 A2
35
5 2-5 706 A2
3 2-5 707 A2
35
5 2-5 707 A2

3 2-5 708 A2
35
5 2-5 708 A2

4 2-5 707 A2
35
6 2-5 707 A2

Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh


4 2-5 708 A2
35
6 2-5 708 A2

4 2-5 601 A2
35
6 2-5 601 A2
2 2-5 602 A2
35
4 2-5 602 A2
2 2-5 603 A2
35
4 2-5 603 A2
3 2-5 602 A2
35
6 2-5 602 A2
3 2-5 603 A2
35
6 2-5 603 A2
3 2-5 604 A2
35
6 2-5 604 A2
3 2-5 606 A2
35
5 2-5 606 A2
2 7-10 601 A2
35
4 7-10 601 A2
3 7-10 601 A2
35
4 7-10 303 B3 Đổi thứ, phòng
4 7-10 602 A2
35
6 7-10 602 A2
595
2 2-5 707 A2 35
3 2-5 703 A2 35
4 2-5 604 A2 35
5 2-5 704 A2 35 Khoa NN&VH Pháp
Khoa NN&VH Pháp
6 7-10 704 A2 35
175
2 2-5 808 A2 35
3 2-5 808 A2 35
Tiếng Trung - Khoa NN&VH
5 2-5 808 A2 35
Trung Quốc
6 7-10 808 A2 35
140
5 2-5 804 A2 35
6 2-5 606 A2 35 Tiếng Đức - Khoa NN&VH Đức
35
2 2-5 601 A2 35
3 2-5 601 A2 35
4 2-5 607 A2 35 Tiếng Nhật-Khoa NN&VH Nhật
5 2-5 610 A2 40
145
3 2-5 804 A2 40
4 2-5 611 A2 40
5 2-5 710 A2 40 Tiếng Hàn - Khoa NN&VH Hàn
5 2-5 807 A2 35
155
3 2-5 806 A2 35
5 2-5 810 A2 35 Tiếng Thái- BM CNĐNA
70
hương trình đào tạo chuẩn: NN Nga, NN Ả Rập, Sư phạm tiếng Anh, SP tiếng Trung Quốc, SP t
2 2-5 810 A2 35
4 2-5 608 A2 35
6 2-5 806 A2 35 Tiếng Anh - Khoa Tiếng Anh
4 7-10 811 A2 35 đổi thứ, phòng
140
3 2-5 807 A2 35
4 2-5 501 A2 35
5 7-10 802 A2 35 Tiếng Pháp - Khoa NN&VH Pháp
6 2-5 802 A2 35
140
3 2-5 810 A2 35
5 2-5 611 A2 35 Tiếng Trung - Khoa NN&VH
6 7-10 802 A2 35 Trung Quốc
105
3 2-5 607 A2 35 Tiếng Đức - Khoa NN&VH Đức
6 2-5 610 A2 40
4 2-5 502 A2 35 Khoa NN&VH Nhật
Khoa NN&VH Nhật
75
3 2-5 608 A2 40
5 2-5 608 A2 40 Khoa NN&VH Hàn
80
3 2-5 501 A2 35
ĐSQ TBN
6 2-5 803 A2 35
(Cô Minh - P. HTPT phụ trách)
70
4 2-5 503 A2 35
6 2-5 807 A2 35 BM CNĐNA
70
2 2-5 708 A2 35
ĐSQ Italia
4 2-5 504 A2 35
(Cô Minh - P. HTPT phụ trách)
70
2 2-5 604 A2 35
BM CNĐNA
5 2-5 604 A2 35
1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021-2022

Đối tượng học Họ và tên giáo viên ĐT liên hệ

Nguyễn Thanh Vân 948048182


Trần Kiều Hạnh 985546090

Đào Thị Phương 0983 919 301

Nguyễn Thị Hằng Nga 09.878889.76

Nguyễn Thanh Vân 948048182

Nguyễn Thị Hằng Nga 09.878889.76

Nguyễn Thị Hợp 0988 673 573

Đào Thị Phương 0983 919 301

Nguyễn Thị Hằng Nga 09.878889.76

Trần Kiều Hạnh 985546090

Trần Kiều Hạnh 985546090

Lương Tố Lan 912362846

Nguyễn Thanh Vân 948048182

Đào Thị Phương 0983 919 301

Nguyễn Thị Hằng Nga 09.878889.76


QH2021 CLCTT23 (1250SV)

Nguyễn Ngân Hà 0984 612 388

Nguyễn Thanh Vân 948048182


QH2021 CLCTT23 (1250SV)

Đào Thị Phương 0983 919 301

Lương Tố Lan 912362846

Nguyễn Thị Thùy Linh 362328288

Lương Tố Lan 912362846

Trần Thị Huyền Trang 914,502,126

Lương Tố Lan 912362846

Trần Thị Huyền Trang 914,502,126

Nguyễn Thanh Vân 948048182

Trần Kiều Hạnh 985546090

Nguyễn Thanh Vân 948048182

Lương Tố Lan 912362846

Sinh viên QH2021 khoa SPTA, Khoa


NN&VH Nga, Khoa NN&VH Đức Ngô Thanh Mai 0902 268 995
(SV các khoa khác sẽ học ở HK2)

QH2021 khoa SPTA, Khoa NN&VH


Nga, Khoa NN&VH Đức (SV các khoa Ngô Thanh Mai 0902 268 995
khác sẽ học ở HK2)
Nguyễn Mai Phương 916471797
Dành cho sinh viên QH2021 (SV có
trình độ tiếng Anh từ B2 trở lên)
Nguyễn Mai Phương 916471797
Phan Thị Huyền Trang 0911 541 134

Phan Thị Huyền Trang 0911 541 134

Chu Thị Phong Lan 0989 083 830


Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
chuẩn: ngành NN Nga, NN Ả Rập, SP
tiếng Anh, SP tiếng Trung Quốc, SP
Chu Thị Phong Lan 0989 083 830
tiếng Nhật, SP tiếng Hàn Quốc (350sv)
Nguyễn Thị Thu Hương 0941 898 975

Nguyễn Thị Thu Hương 0941 898 975

Sinh viên QH2021 khoa NN&VH Pháp,


NN&VH Trung Quốc, NN&VH Nhật Trịnh Văn Tiệp
Bản, NN&VH Hàn Quốc, NN&VH Ả
Rập
Nguyễn Văn Chăm
(Sinh viên các khoa khác sẽ học ở học Khoa Anh Việt
kỳ 2)

c, NN Nhật, NN Hàn Quốc


Bùi Thị Kim Ngân 975311579

Bùi Thị Kim Ngân 975311579

Lê Thị Diễm Thùy 9135536666

Nguyễn Ngân Hà 984612388

Nguyễn Thị Kim Chi 0976 824 059

Nguyễn Thị Kim Chi 0976 824 059

QH2021 CLC TT23 Mở sau sát hạch


(cho Chuẩn + CLC)
QH2021 CLC TT23 Mở sau sát hạch
(cho Chuẩn + CLC)
Nguyễn Ngân Hà 984612388

Bùi Thị Kim Ngân 975311579

Lê Thị Diễm Thùy 913553666

Hoàng Loan 389595358

Nguyễn Thị Kim Chi 0976 824 059

Bùi Thị Kim Ngân 975311579

Nguyễn Thị Thùy Linh 362328288

Mi Chu 987488046

Nguyễn Thị Thùy Linh 362328288

QH2021 CLC TT23 Mở sau sát hạch Mi Chu 987488046

Đinh Thị Thu Trang 983161289

Đinh Thị Thu Trang 983161289

Vũ thuỳ linh 935798012

Nguyễn Thị Thuỷ 987525969

Nguyễn Thị Thu Hiền 975936787

Phan Thị Ngọc Lệ 369058523

Đường Thị Phương Thảo 033 236 9890

Đường Thị Phương Thảo 033 236 9890


Mi Chu 987488046

Vũ thuỳ linh 935798012

Đinh Thị Thu Trang 983161289

Đinh Thị Thu Trang 983161289

Vũ thuỳ linh 935798012

Nguyễn Thị Kim Chi 0976 824 059


QH2021 CLC TT23 Mở sau sát hạch
Nguyễn Thị Thu Hiền 975936787

Trần Thị Long 904520511


Hoàng Thuỳ Hương 906203663
Phan Thị Ngọc Lệ 369058523
Đường Thị Phương Thảo 033 236 9890
Bùi Thị Hằng 984354445
Bùi Thị Hằng 984354445
Đường Thị Phương Thảo 033 236 9890
Bùi Thị Hằng 984354445
Nguyễn Thanh Hòa 912098072
Vũ thuỳ linh 935798012
Bùi Thị Hằng 984354445
Hoàng Thuỳ Hương 906203663
Nguyễn Thị Thủy 987525969
Trần Thị Long 904520511
Trần Thị Long 904520511
Hoàng Thuỳ Hương 906203663
Phan Thị Ngọc Lệ 369058523
Nguyễn Thị Thu Hiền 975936787
Nguyễn Thị Thủy 987525969
Hoàng Thuỳ Hương 906203663
Nguyễn Thị Thủy 987525969

Lê Xuân Thắng 903275976


Bùi Thu Hương 396869304
Âu Hà My 974391139
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
CLC TT23
Nguyễn Thu Hà 948618999
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
CLC TT23
Đường Thu Minh 913084107

Phạm Minh Tường 904685828


Đinh Thu Hoài 902112090
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
CLC TT23
Dương Thùy Dương 982044968
Dương Thùy Dương 982044968

Trần Lưu Ly 947400042


Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
CLC TT23
Nguyễn Dương Duy 376008094
Nguyễn Cúc Phương 339814848
Nguyễn Minh Hoàng 083 7567556
Giang Thị Thanh Nhã 0919 508 685
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
CLC TT23
Giang Thị Thanh Nhã 0919 508 685
Trần Thị Ngọc Thúy 035 703 0611

Bùi Thị Loan 918799623


Nguyễn Thúy Hằng 0962 848 890
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
CLC TT23
Lê Thị Hải Yến 983266056
Nguyễn Thị Lan 966641388

Nguyễn Thị Vân Chi 989477781


Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
CLC TT23
Nguyễn Mai Phương 916471797

Trung Quốc, SP tiếng Đức, SP tiếng Nhật, SP tiếng Hàn Quốc


Lê Thị Diễm Thùy 913553666
Nguyễn Ngân Hà 984612388
QH.2021 chương trình đào tạo chuẩn
(mở sau sát hạch)
Lê Thị Diễm Thùy 913553666
Trần Thị Long 904520511

Âu Hà My 974391139
Nguyễn Thu Hà 948618999
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
chuẩn
Đường Thu Minh 913084107
Bùi Thu Hương 396869304

Nguyễn Quang Hưng 978183287


Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo Nguyễn Thúy Phương 386399669
chuẩn Phạm Minh Tường 904685828

Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo


chuẩn
Nguyễn Dương Duy 376008094
Nguyễn Minh Hoàng 083 7567556
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
chuẩn
Nguyễn Minh Hoàng 083 7567556
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
chuẩn

Lê Thị Hải Yến 983266056


Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
chuẩn
Bùi Thị Loan 918799623

Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo


chuẩn

Nguyễn Thị Vân Chi 989477781


Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo
chuẩn
Nguyễn Thị Vân Chi 989477781

Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo


chuẩn
Phoumphithath Oupaseuth
Sinh viên QH2021 chương trình đào tạo (Phúc) 824146855
chuẩn Lê Văn Khải 373731877
Zoom ID/ Pass
Điền chính xác và không
Điềnthay
chính
đổixác
khivà
đãkhông
gửi cho
thay
P Đào
đổi khi
tạo đã Ghi
gửi cho
chúP Đào tạo
Zoom ID: 347 989 8497 dunglinh

743 912 3185 123456

743 912 3185 123456

429 112 2058 170610

429 112 2058 170610


642 343 9488 123456

642 343 9488 123456

642 705 1805 123456

643 705 1805 123456

96982859616 13579

94195441238 24680

330 263 4292 kymngan

330 263 4292 kymngan

6768596819 6768596819

721 923 7038 520520

589 624 5271 1234

589 624 5271 1234


721 923 7038 520520

330 263 4292 kymngan

6768596819 6768596819

704 157 7593 940963

589 624 5271 1234

330 263 4292 kymngan

347 989 8497 dunglinh

9511803236 UnjW2u

347 989 8497 dunglinh

9511803236 UnjW2u

456 176 1937 FLF1107

4561761937 FLF1107

283 031 0307 123456

6760759364 123456789

436 346 3214 971949

939 388 6483 123456

721 264 7230 MsThao

721 264 7230 MsThao


9511803236 UnjW2u

283 031 0307 123456

456 176 1937 FLF1107

456 176 1937 FLF1107

283 031 0307 123456

589 624 5271 1234

436 346 3214 971949

7914069093 123asd

7507207921 Rnsam1
939 388 6483 123456
721 264 7230 MsThao
826 696 4776 123456
826 696 4776 123456
721 264 7230 MsThao
826 696 4776 123456
2547984692 382982
283 031 0307 123456
826 696 4776 123456
7507207921 Rnsam1
6760759364 123456789
7914069093 123asd
7914069093 123asd
7507207921 Rnsam1
939 388 6483 123456
436 346 3214 971949
6760759364 123456789
7507207921 Rnsam1
6760759364 123456789
4691795553 123456
710 513 8414 cohoai
9639598930 12345678
9639598930 12345678

Zoom ID: 391 071 5473t67XyH


Zoom ID: 3515945039Pas:994443
Zoom ID: 3515945039Pas:994443
760 586 6867 thuy1234

429 112 2058 170610

6768596819 6768596819
7219237038 520520
6768596819 6768596819
7914069093 123asd

2139208532 123456
6282917512
4691795553 123456

Zoom ID: 391 071 5473t67XyH


Zoom ID: 391 071 5473t67XyH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Tiết học
Thứ Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ:
TT (VD: 1-2- Họ tên giảng viên
(VD: 5) ENG3027 Âm vị học)
3-4)
1 2 1-2-3 ENG3006 Biên dịch nâng cao Nguyễn Việt Kỳ

2 3 1-2-3 ENG3006 Biên dịch nâng cao Lê Hải Phong

3 5 1-2-3 ENG3006 Biên dịch nâng cao Tống Thị Mỹ Liên

4 6 4-5-6 ENG3006 Biên dịch nâng cao Tống Thị Mỹ Liên

5 4 1-2-3 ENG3006 Biên dịch nâng cao Nguyễn Hải Yến

6 4 1-2-3 ENG3029 Báo chí trực tuyến Nguyễn Tuấn Anh

7 4 4-5-6 ENG3029 Báo chí trực tuyến Nguyễn Tuấn Anh

8 3 4-5-6 ENG3031* Biên dịch chuyên ngành Tống Thị Mỹ Liên

9 2 1-2-3-4 ENG3032*** Nghiệp vụ biên/phiên dịch Nguyễn Ninh Bắc

10 2 1-2-3 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch Vũ Thị Kim Liên

11 2 4-5-6 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch Vũ Thị Kim Liên

12 6 1-2-3 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch Nguyễn Thị Lan Anh

13 3 4-5-6 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch Lê Hải Phong

ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho


14 4 1-2-3 Phạm Thị Thanh Thủy
trẻ em
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho
15 2 4-5-6 Lưu Ngọc Ly
trẻ em
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho
16 4 1-2-3 Lương Quỳnh Trang
trẻ em
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho
17 4 4-5-6 Phạm Thị Thanh Thủy
trẻ em
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho
18 3 1-2-3 Phạm Thị Thanh Thủy
trẻ em
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho
19 5 4-5-6 Lưu Ngọc Ly
trẻ em
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho
20 4 4-5-6 Nguyễn Thị Kim Phượng
trẻ em
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho
21 3 1-2-3 Nguyễn Thị Kim Phượng
trẻ em
ENG3037 Công nghệ trong dạy & học
22 2 4-5-6 Nguyễn Thị Kim Phượng
ngoại ngữ
ENG3037 Công nghệ trong dạy & học
23 2 4-5-6 Nguyễn Thị Hòa
ngoại ngữ
ENG3037 Công nghệ trong dạy & học
24 4 4-5-6 Nguyễn Thị Lan Hường
ngoại ngữ
ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên
25 6 1-2-3 Nguyễn Thụy Phương Lan
ngành
ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên
26 6 1-2-3 Nguyễn Thanh Thủy
ngành
ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên
27 6 4-5-6 Nguyễn Thụy Phương Lan
ngành
ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên
28 6 4-5-6 Lê Thị Hồng Duyên
ngành
ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên
29 6 4-5-6 Cấn Thị Chang Duyên
ngành

30 4 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Trần Thị Lan Anh

31 5 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Phạm Thị Thu Hà

32 3 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Cao Thúy Hồng

33 4 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Phạm Thị Thu Hà

34 5 1-2-3 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Trần Thị Lan Anh

35 5 4-5-6 ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Cao Thúy Hồng
36 3 4-5-6 ENG3045* Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Trần Thị Lan Anh

37 3 4-5-6 ENG3045* Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ Phạm Thị Thu Hà

38 2 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Trần Thị Hiếu Thủy

39 5 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Trần Thị Hiếu Thủy

40 4 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Trần Thị Hiếu Thủy

41 3 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Lưu Ngọc Ly

42 6 4-5-6 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông Nguyễn Chí Đức

43 5 4-5-6 ENG3061 Đánh giá chất lượng bản dịch Nguyễn Thị Diệu Thúy

44 3 1-2-3 ENG3063* Phiên dịch chuyên ngành Trần Phương Linh

ENG3078* Xdựng Ctrình & Ctrình chi


45 6 4-5-6 Nguyễn Thị Hòa
tiết
ENG3078* Xdựng Ctrình & Ctrình chi
46 5 4-5-6 Nguyễn Thị Hòa
tiết
ENG3081*** Dịch hội thảo: LThuyết &
47 4 4-5-6 Vương Thị Thanh Nhàn
THành

48 5 4-5-6 ENG3082*** Thực hành giảng dạy Nguyễn Thu Hiền

49 4 4-5-6 ENG3082*** Thực hành giảng dạy Cao Thúy Hồng

Nguyễn Thị Thùy Trang,


50 3 4-5-6 ENG3030 Biên dịch
Nguyễn Thị Hải Hà

51 4 4-5-6 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Hải Yến

52 3 4-5-6 ENG3030 Biên dịch Vũ Thị Kim Liên

53 4 4-5-6 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Thị Lan Anh

54 4 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Thị Lan Anh

55 3 4-5-6 ENG3030 Biên dịch Trần Phương Linh


56 2 4-5-6 ENG3030 Biên dịch Trần Phương Linh

57 3 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Thị Hải Hà

58 2 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Đặng Minh Anh

59 4 4-5-6 ENG3030 Biên dịch Đặng Minh Anh

60 5 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Thị Thu

61 3 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Việt Kỳ

62 5 4-5-6 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Thị Thu

63 4 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Đặng Minh Anh

Nguyễn Thị Thùy Trang, Lê Hải


64 6 4-5-6 ENG3030 Biên dịch
Phong

65 2 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Hải Yến

66 3 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Thị Thu

67 5 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Việt Kỳ

68 4 1-2-3 ENG3030 Biên dịch Nguyễn Việt Kỳ

Nguyễn Thị Thùy Trang,


69 5 4-5-6 ENG3030 Biên dịch
Nguyễn Thị Hải Hà

70 3 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Chí Đức

71 4 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Chí Đức

72 3 1-2-3 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Lương Quỳnh Trang

73 3 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Lương Quỳnh Trang

74 4 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền

75 3 4-5-6 ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền
76 3 1-2-3 ENG3062 Phiên dịch Minh Hoàng

77 3 4-5-6 ENG3062 Phiên dịch Nguyễn Thị Diệu Thúy

78 3 1-2-3 ENG3072 Tiếng Anh kinh tế Nguyễn Thị Thanh Vân

79 3 4-5-6 ENG3072 Tiếng Anh kinh tế Cấn Thị Chang Duyên

80 3 1-2-3 ENG3072 Tiếng Anh kinh tế Cấn Thị Chang Duyên

81 3 4-5-6 ENG3072 Tiếng Anh kinh tế Nguyễn Thị Thanh Vân


82 2 5-6 FLF 1003 Tư duy phê phán Trần Thị Thanh Nhàn
83 2 3-4 FLF 1003 Tư duy phê phán Trần Thị Thanh Nhàn
84 5 3-4 FLF 1003 Tư duy phê phán Giang Thị Trang
85 2 5-6 FLF 1003 Tư duy phê phán Trần Thị Anh Thư
86 2 3-4 FLF 1003 Tư duy phê phán Trần Thị Anh Thư
87 2 5-6 FLF 1003 Tư duy phê phán Đồng Thị Thu Ngân
88 2 3-4 FLF 1003 Tư duy phê phán Đồng Thị Thu Ngân
89 5 5-6 FLF 1003 Tư duy phê phán Giang Thị Trang
90 2 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Trần
PhạmHoàng
Thị LệAnh
Tuyết (W1-9)
91 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Phương Nhung (W10-
92 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A 15)
Hứa Kim Ngân
Đồng Thị Thu Ngân (W1-7)
93 3 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B
Phạm Thị Ngọc Thuý (W8-15)
94 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Minh Hằng
95 3 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Phùng Thị Kim Dung
96 2 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Đỗ Trọng Hoàng
97 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Hoàng Vân Trang
98 4 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Phạm Thị Ngọc Thuý
99 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Vũ Thị Kim Loan
100 2 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Giang Thị Trang
Vũ Thị Kim Loan (W1-7)
101 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A
Đỗ Trọng Hoàng (W8-15)
102 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Phạm Thị Diệu Ánh
103 3 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Minh Hằng
104 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Trần Thị Anh Thư
105 2 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Nguyễn Lan Anh
106 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Hoàng Linh Chi
107 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Thu Lệ Hằng
108 3 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Minh Trâm
109 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Phạm Thị Thùy Linh
110 3 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Vũ Hải Hà
111 2 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Lê Phương Hoa
112 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Vũ Thị Thanh Vân
113 4 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Đỗ Hạnh Chi
114 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Hoàng Linh Chi
115 3 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Phạm Thanh Thủy
116 2 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Vũ Thị Thanh Vân
117 5 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Phạm Thị Thùy Linh
118 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Lê Phương Hoa
119 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Minh Trâm
120 2 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Khắc Thị Ánh Tuyết
121 5 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Đặng Thị Phượng
122 4 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Hoàng Thị Hồng Hải
123 6 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Hoàng Hương Giang
124 3 7-10 ENG4031 Tiếng Anh 3C Vũ Thị Việt Hương
125 2 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Phạm Thị Lệ Tuyết
126 5 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Khắc Thị Ánh Tuyết
127 4 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Hoàng Hương Giang
128 6 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Hoàng Thị Hồng Hải
129 3 7-10 ENG4031 Tiếng Anh 3C Phạm Ngọc Khánh Ly
130 2 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Nguyễn Hoàng Giang
131 5 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Phạm Thị Lệ Tuyết
132 4 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Phan Thị Toán
133 6 3-6 ENG4026 Tiếng Anh 3B Trần Thị Thanh Nhàn
134 3 7-10 ENG4031 Tiếng Anh 3C Đoàn Thị Thu Phương
135 2 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Nguyễn Diệu Hồng
136 6 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Lê Thuỳ Lân
137 3 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Mai Như Quỳnh
138 5 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Nguyễn Thị Dung
139 4 7-10 ENG4031 Tiếng Anh 3C Vũ Thị Việt Hương
140 2 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Nguyễn Thị Thu Hằng
141 6 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Phạm Thị Lệ Tuyết
142 3 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Nguyễn Thị Dung
143 5 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Mai Như Quỳnh
144 4 7-10 ENG4031 Tiếng Anh 3C Phạm Ngọc Khánh Ly
145 2 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Lê Thùy Lân
146 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Hứa Kim Ngân
147 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Thị Thu Hằng
148 3 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Mai Ngọc Khôi
149 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Đồng Thị Thu Ngân
150 2 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Hứa Kim Ngân
151 6 7-10 ENG4025 Tiếng Anh 3A Nguyễn Hoàng Giang
152 3 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Trần Thị Thanh Nhàn
153 5 7-10 ENG4026 Tiếng Anh 3B Nguyễn Thị Bích Phương
154 4 7-10 ENG4031 Tiếng Anh 3C Đoàn Thị Thu Phương
155 2 7-10 ENG4026* Tiếng Anh 3B Nguyễn Thu Lệ Hằng
156 4 7-10 Tiếng Anh trợ giảng Vũ Hải Hà
157 3 7-10 ENG4026* Tiếng Anh 3B Hoàng Linh Chi
158 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Đỗ Hạnh Chi
159 6 7-11 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Huy Hoàng
160 5 2-3 FLF1003 Tư duy phê phán Đặng Thị Phượng
161 5 4-6 FLF1011 Tư duy hình ảnh Phạm Hoàng Long Biên
162 3 1-3 FLF1012 Thiết kế cuộc đời Lê Hồng Duyên
163 2 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Nguyễn Thị Bích Phương
164 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Thị Thu Hằng
165 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Diệu Hồng
166 3 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Hồng Giang
167 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Đoàn Thị Thu Phương
168 2 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Phạm Thị Thu Huyền
169 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Diệu Hồng
170 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Phương Thảo
171 3 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Hoàng Vân Trang
172 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Phạm Ngọc Khánh Ly
173 2 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Phùng Thị Kim Dung
174 4 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Thị Hồng Yến
175 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Anh Hào
176 3 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Phạm Thị Diệu Ánh
177 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Khắc Thị Ánh Tuyết
178 3 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Trần
PhạmHoàng AnhThuý (W1-9)
Thị Ngọc
179 2 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Phương Nhung (W10-
180 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A 15)
Nguyễn Thị Hồng Yến
181 4 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Mai Ngọc Khôi
182 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Phạm Thị Ngọc Thuý
183 3 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Lê Thùy Lân
184 2 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Phương Thảo
185 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Vũ Thị Kim Loan
186 4 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Hồng Giang
187 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Anh Hào
188 3 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Nguyễn Thị Bích Phương
189 2 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Anh Hào
190 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Mai Ngọc Khôi
191 4 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Hoàng Vân Trang
192 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Phương Thảo
193 3 7-10 ENG2047*** NTDTTCC Phạm Thị Thu Huyền
194 2 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Thị Hồng Yến
195 5 7-10 ENG4025* Tiếng Anh 3A Nguyễn Hồng Giang
196 4 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Phạm Thị Diệu Ánh
197 6 7-10 ENG4029* Tiếng Anh 4B Nguyễn Trọng Hoàng
2 1-2-3 ENG3029 Báo chí trực tuyến Nguyễn Tuấn Anh
3 4-5-6 ENG3029 Báo chí trực tuyến Nguyễn Thị Thương
6 7-8-9 ENG3029
ENG3071 Báo
TiếngchíAnh
trựcgiao
tuyến
tiếp trong kinh Nguyễn Lan Anh
5 1-2-3 doanh
ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh Nguyễn Thụy Phương Lan
5 4-5-6 doanh Nguyễn Thị Thanh Vân
ÁC HỌC PHẦN
2022
Lớp 1 (Ví dụ học (cả HK/ Bố trí của Phòng
Số SV Hình thức dạy
15E5, ...) ngày học bù/ Đào tạo
QH18E13 102-B3

QH18E14 105-B3

QH18E15 208-B2

QH18E16 406-B2

QH18E17 103-B2

QH18E16 201-B2

QH18E17 103-B2

QH18E20 300-B2

QH18E20 302-B3

QH18E10 303-B3

QH18E11 303-B3

QH18E12 303-B3

QH18E9 303-B3

QH18E1 402-B2

QH18E2 607-A2
QH18E3 406-B2

QH18E4 508-A2

QH18E5 103-B2

QH18E6 407-A2

QH18E7 104-B3

QH18E8 104-B3

QH18E6 102-B3

QH18E7 608-A2

QH18E8 105-B3

QH18E1 103-B2

QH18E2 201-B2

QH18E3 201-B2

QH18E4 306-B2

QH18E5 402-B2

QH18E3 406-B2

QH18E4 404-A2

QH18E5 103-B2

QH18E6 102-B3

QH18E7 103-B2

QH18E8 201-B2
QH18E1 104-B3

QH18E2 105-B3

QH18E13 103-B2

QH18E14 408-A2

QH18E15 201-B2

QH18E16 301-B2

QH18E17 301-B2

QH18E20 501-A2

QH18E20 303-B3

QH18E1 103-B2

QH18E2 406-B2

QH18E20 303-B3

QH18E1 306-B2

QH18E2 402-B2

QH19E10 402-B3

QH19E11 302-B3

QH19E12 403-B3

QH19E13 305-B3

QH19E14 305-B3

QH19E15 404-B3
QH19E16 104-B3

QH19E17 402-B3

QH19E18 104-B3

QH19E19 402-B3

QH19E20 103-B3

QH19E21 403-B3

QH19E22 103-B3

QH19E23 402-B3

QH19E24 102-B3

QH19E25 401-B2

QH19E26 404-B3

QH19E7 102-B3

QH19E8 302-B3

QH19E9 102-B3

QH19E1 107-C2

QH19E2 403-B3

QH19E3 405-B3

QH19E4 405-B3

QH19E5 404-B3

QH19E6 108-C2
QH19E7 305-B3

QH19E8 305-B3

QH19E10 401-B3

QH19E7 406-B3

QH19E8 406-B3
QH19E9 401-B3
QH19E11 QH19E12 407-B2
QH19E13 QH19E14 407-B2
QH19E15 QH19E16 407-B2
QH19E17 QH19E18 408-B2
QH19E19 QH19E20 408-B2
QH19E21 QH19E22 409-B2
QH19E23 QH19E24 409-B2
QH19E25 QH19E26 407-B2
20E1 30 HT3-C1
20E1 30 205-C1
20E1 30 301-B3
20E1 30 403-C1
20E1 30 304-C1
20E10 30 301-B2
20E10 30 301-B2
20E10 30 204-C2
20E10 30 305-C1
20E10 30 406-C1
20E11 30 302-B2
20E11 30 306-C1
20E11 30 205-C2
20E11 30 306-B2
20E11 30 407-C1
20E12 30 306-B2
20E12 30 307-C1
20E12 30 308-B2
20E12 30 401-B2
20E12 30 711-A2
20E13 30 402-B2
20E13 30 307-B2
20E13 30 309-B2
20E13 30 308-C1
20E13 30 401-B2
20E14 30 406-B2
20E14 30 407-B2
20E14 30 310-B2
20E14 30 402-C1
20E14 30 406-B2
20E15 30 409-B2
20E15 30 307-B2
20E15 30 403-C1
20E15 30 407-B2
20E15 30 407-B2
20E16 30 410-B2
20E16 30 601-A2
20E16 30 404-C1
20E16 30 409-B2
20E16 30 408-B2
20E17 30 101-B3
20E17 30 701-A2
20E17 30 405-C1
20E17 30 208-C1
20E17 30 409-B2
20E18 30 610-A2
20E18 30 410-B2
20E18 30 410-B2
20E18 30 801-A2
20E18 30 406-C1
20E19 30 611-A2
20E19 30 101-B3
20E19 30 811-A2
20E19 30 306-B2
20E19 30 407-C1
20E2 30 401-B3
20E2 30 401-B3
20E2 30 401-B3
20E2 30 401-B3
20E2 30 305-C1
20E20 30 811-A2
20E20 30 811-A2
20E20 30 101-B3
20E20 30 410-B2
20E20 30 103-B2
20E21 22 200-B2
20E21 22 208-B2
20E21 22 200-B2
20E21 22 300-B2
20E21 22 103-B2
20E21 22 307-C1
20E21 22 307-C1
20E21 22 504-A2
20E3 30 402-C1
20E3 30 206-C1
20E3 30 811-A2
20E3 30 308-C1
20E3 30 306-C1
20E4 30 403-C1
20E4 30 207-C1
20E4 30 101-B3
20E4 30 404-C1
20E4 30 307-C1
20E5 30 404-C1
20E5 30 208-C1
20E5 30 303-B3
20E5 30 405-C1
20E5 30 308-C1
20E6 30 406-C1
20E6 30 405-C1
20E6 30 406-B3
20E6 30 301-C1
20E6 30 402-C1
20E7 30 407-C1
20E7 30 406-C1
20E7 30 201-C2
20E7 30 302-C1
20E7 30 403-C1
20E8 30 103-B2
20E8 30 407-C1
20E8 30 202-C2
20E8 30 303-C1
20E8 30 404-C1
20E9 30 208-B2
20E9 30 103-B2
20E9 30 203-C2
20E9 30 304-C1
20E9
SPTA-Báo chí 30 405-C1
trực tuyến chí
SPTA-Báo 44 402-A2
trực tuyến chí
SPTA-Báo 44 304-C1
trực
giao tuyến
tiếp trong 44 200-B2
kinh doanh
giao tiếp trong 25 108-C2
kinh doanh 25 108-C2
Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
Pass Điện thoại giảng viên
tuyến
3890586933 pxwS4N 913322722

2312307499 12345 0332411581

3962997340 925711 0975281581

3962997340 925711 975281581

495 676 2433 453942 972697094

3620529427 585804 948631359

3620529427 585804 948631359

3962997340 925711 975281581

806 094 4106 593408 90424515

690 416 7980 UXnxd2 987388624

690 416 7980 UXnxd2 987388624

341 072 4669 Zgb9a1 967312095

2312307499 12345 332411581

9347453690 470210 989131406

494 021 2562 HN0820 776128686


938 611 3653 326848 983223209

9347453690 470210 989131406

9347453690 470210 989131406

494 021 2562 HN0820 776128686

896 3317 6609 QH18E7 934140281

821 7032 5398 QH18E8 934140281

852 5090 1348 QH18E6 934140281

223 505 0065 702 763 977670186

878 6741 5759 v96T7J

6528222455 123456 912210707

3517483936 US0AEr 986411996

6528222455 123456 912210707

5185553566 123456 912489409

8027136266 123456 982468881

871 5465 8989 123456 983126028

973 9082 1851 LAE4 932330883

853 8067 6667 Hz0sN8 945061059

942 6407 3719 LAE6 932330883

828 0555 2270 123456 983126028

886 2741 1281 RdhpR5 945061059


858 2036 6328 123456 983126028

943 5832 6981 LAE2 932330883

863 6200 7260 18e13nntt 902323386

873 2112 5249 18e14nntt 902323386

848 4364 1841 18e15nntt 902323386

494 021 2562 HN0820 776128686

832 683 3526 24031983 936777206

626 155 5611 13579 916395304

863 111 4747 0 357344870

223 505 0065 702 763 977670186

223 505 0065 702 763 977670186

8697551346 1P4se7 916088119

993 685 7652 !@#$ 963261175

895 9725 6214 SrW8P2 945061059

955 3080 5798 9876 962054801

495 676 2433 453942 972697094

690 416 7980 UXnxd2 987388624

341 072 4669 Zgb9a1 967312095

341 072 4669 Zgb9a1 967312095

863 111 4747 0 357344870


863 111 4747 0 357344870

https://meet.google.com/ppc-ucbh-qff 912439855

997 593 4498 123456 389596686

997 593 4498 123456 389596686

633 526 9709 338267 364812123

3890586933 pxwS4N 913322722

633 526 9709 338267 364812123

997 593 4498 123456 389596686

955 3080 5798 9876 962054801

495 676 2433 453942 972697094

633 526 9709 338267 364812123

3890586933 pxwS4N 913322722

3890586933 pxwS4N 913322722

955 3080 5798 9876 962054801

832 683 3526 24031983 936777206

832 683 3526 24031983 936777206

938 611 3653 326848 983223209

938 611 3653 326848 983223209

993 685 7652 !@#$ 963261175

993 685 7652 !@#$ 963261175


9913515392 53922108 913515392

626 155 5611 13579 916395304

2963134533 201504TV 903276616

8027136266 123456 982468881

8027136266 123456 982468881


2963134533 201504TV 903276616
4351188490 (0)95433 852752026
4351188490 (0)95433 852752026
8688032020 12345 0979 928 738
8414119010 123456 943463639
8414119010 12456 943463639
3355688076 110694 090 725 6868
3355688076 110694 090 725 6868
8688032020 12345 0979 928 738
862 268 2021 121289 0904 862 691
Tuyết: 849 854 7553 849854 0986 296 628
Nhung: 233 420 4731 210191 0904 793 922
551 523 8595 kimngan 0968 887 296
Ngân: 335 568 8076 110694 0907 256 868
Thuý: 290 719 8989 284 0989 892 297
797 916 5139 hangnguyen 0985 803 636
899 685 0751 110477 0943 032 992
821 017 8239 tronghoang 0386 628 589
359 465 2600 111379 0974 474 743
290 719 8989 284 0989 892 297
699 191 7668 121212 0989 882 487
868 803 2020 12345 0979 928 738
Loan: 699 191 7668 121212 0989 882 487
Hoàng: 821 017 8239 tronghoang 0386 628 589
244 178 5038 dieuanh 0982 120 677
797 916 5139 hangnguyen 0985 803 636
841 411 9010 123456 0943 463 639
5853335678 k có pass 979943719
3120081990 k có pass 839840232
896 978 8283 755743 919345269
2553867709 973365 915371945
82507072516 123456 986020841
3043214040 216018 983536788
9364198165 8082021 943834343
441 839 5629 k có pass 912422483
2552552020 88888 912795904
3120081990 k có pass 839840323
8081040393 123456 353994450
441 839 5629 k có pass 912422483
82507072516 123456 986020841
9364198165 8082021 943834343
2553867709 973365 915371945
768 793 1839 khactuyet 0964 165 288
692 154 5523 1711** 0973 606 254
229 881 5606 12345 0915 365 174
870 208 2693 *082020 0904 117 578
763 364 3919 528615 0918 031 683
849 854 7553 849854 0986 296 628
768 793 1839 khactuyet 0964 165 288
870 208 2693 *082020 0905 117 578
229 881 5606 12345 0915 365 174
727 148 7492 12345 0945 946 345
695 498 0992 12345 0358 550 028
849 854 7553 849854 0986 296 628
438 125 5004 241290 0973 628 970
435 118 8490 (0)95433 0852 752 026
819 680 2769 61115 0917 833 348
682 150 6665 456789 0788 328 909
354 891 8780 12345 0346 704 739
623 453 4959 xumin1211 0987 984 713
966 818 4998 532171 0974 186 269
763 364 3919 528615 0918 031 683
797 916 5139 hangnguyen 0985 803 636
849 854 7553 849854 0986 296 628
967 818 4998 532171 0975 186 269
623 453 4959 xumin1211 0987 984 713
727 148 7492 12345 0945 946 345
354 891 8780 12345 0346 704 739
551 523 8595 kimngan 0968 887 296
797 916 5139 hangnguyen 0985 803 636
689 886 9380 khoimai 0987 349 684
335 568 8076 110694 0907 256 868
551 523 8595 kimngan 0968 887 296
695 498 0992 12345 0358 550 028
435 118 8490 (0)95433 0852 752 026
332 268 6205 ulis2020 0368 553 613
819 680 2769 61115 0917 833 348
896 978 8283 755743 919345269
304 321 4040 216018 983536788
3120081990 k có pass 839840232
255 255 2020 88888 912795904
4150496326 141906 399945779
692 154 5523 1711** 0973 606 254
4443338383 4443338383 912790040
518 555 3566 123456
332 268 6205 ulis2020 0368 553 613
798 916 5139 hangnguyen 986 803 636
682 150 6665 456789 0788 328 909
206 258 1404 062 135 0933 668 684
819 680 2769 61115 0917 833 348
335 141 0273 123456 0947 141 807
683 150 6665 456789 0789 328 909
288 741 1658 429293 0769 103 736
359 465 2600 111379 0974 474 743
727 148 7492 12345 0945 946 345
899 685 0751 110477 0943 032 992
514 781 6764 010 593 0356 119 401
710 256 2309 123456 0974 682 995
244 178 5038 dieuanh 0982 120 677
768 793 1839 khactuyet 0964 165 288
862 268 2021 121289 0904 862 691
Thuý: 290 719 8989 286 0989 892 297
Nhung: 233 420 4731 271091 0904 793 922
514 781 6764 010 593 0356 119 401
689 886 9380 khoimai 0987 349 684
290 719 8989 284 0989 892 297
354 891 8780 12345 0346 704 739
288 741 1658 429293 0769 103 736
699 191 7668 121212 0989 882 487
206 258 1404 062 135 0933 668 684
710 256 2309 123456 0974 682 995
332 268 6205 ulis2020 0368 553 613
710 256 2309 123456 0974 682 995
689 886 9380 khoimai 0987 349 684
359 465 2600 111379 0974 474 743
288 741 1658 429293 0769 103 736
335 141 0273 123456 0947 141 807
514 781 6764 010 593 0356 119 401
206 258 1404 062 135 0933 668 684
244 178 5038 dieuanh 0982 120 677
821 017 8239 tronghoang 0386 628 589
3620529427 585804 948631359
2838617558 2838617558 0383204706
5853335678 k có pass 979943719
6528222455 123456 912210707
2963134533 201504TV 903276616
Mã lớp (trên
Ghi chú portal)
ENG3006 13

ENG3006 14

ENG3006 15

ENG3006 16

ENG3006 17

ENG3029 16

ENG3029 17

ENG3031

ENG3032

ENG3032 10

ENG3032 11

ENG3032 12

ENG3032 9

ENG3036 1

ENG3036 2
ENG3036 3

ENG3036 4

ENG3036 5

ENG3036 6

ENG3036 7

ENG3036 8

ENG3037 6

ENG3037 7

ENG3037 8

ENG3040 1

ENG3040 2

ENG3040 3

ENG3040 4

ENG3040 5

ENG3045 3

ENG3045 4

ENG3045 5

ENG3045 6

ENG3045 7

ENG3045 8
ENG3045* 1

ENG3045* 2

ENG3055 13

ENG3055 14

ENG3055 15

ENG3055 16

ENG3055 17

ENG3061

ENG3063*

ENG3078* 1

ENG3078* 2

ENG3081***

ENG3082*** 1

ENG3082*** 2

ENG3030 10

ENG3030 11

ENG3030 12

ENG3030 13

ENG3030 14

ENG3030 15
ENG3030 16

Học qua Google Meet ENG3030 17

ENG3030 18

ENG3030 19

ENG3030 20

ENG3030 21

ENG3030 22

ENG3030 23

ENG3030 24

ENG3030 25

ENG3030 26

ENG3030 7

ENG3030 8

ENG3030 9

ENG3047 1

ENG3047 2

ENG3047 3

ENG3047 4

ENG3047 5

ENG3047 6
ENG3062 7

ENG3062 8

ENG3072 10

ENG3072 7

ENG3072 8
ENG3072 9
FLF1003 12
FLF1003 13
FLF1003 14
FLF1003 15
FLF1003 16
FLF1003 17
FLF1003 18
FLF1003 19
ENG2047*** 1
ENG4025* 1
ENG4025* 1
ENG4029* 1
ENG4029* 1
ENG2047*** 10
ENG4025* 10
ENG4025* 10
ENG4029* 10
ENG4029* 10
ENG2047*** 11
ENG4025* 11
ENG4025* 11
ENG4029* 11
ENG4029* 11
ENG2047*** 12
ENG4025* 12
ENG4025* 12
ENG4029* 12
ENG4029* 12
ENG2047*** 13
ENG4025* 13
ENG4025* 13
ENG4029* 13
ENG4029* 13
ENG2047*** 14
ENG4025* 14
ENG4025* 14
ENG4029* 14
ENG4029* 14
ENG4025 15
ENG4025 15
ENG4026 15
ENG4026 15
ENG4031 15
ENG4025 16
ENG4025 16
ENG4026 16
ENG4026 16
ENG4031 16
ENG4025 17
ENG4025 17
ENG4026 17
ENG4026 17
ENG4031 17
ENG4025 18
ENG4025 18
ENG4026 18
ENG4026 18
ENG4031 18
ENG4025 19
ENG4025 19
ENG4026 19
ENG4026 19
ENG4031 19
ENG2047*** 2
ENG4025* 2
ENG4025* 2
ENG4029* 2
ENG4029* 2
ENG4025 20
ENG4025 20
ENG4026 20
ENG4026 20
ENG4031 20
ENG4025* 21
ENG4025* 21
ENG4026*
ENG4026*
ENG4031*
FLF1003 21
FLF1011
FLF1012
ENG2047*** 3
ENG4025* 3
ENG4025* 3
ENG4029* 3
ENG4029* 3
ENG2047*** 4
ENG4025* 4
ENG4025* 4
ENG4029* 4
ENG4029* 4
ENG2047*** 5
ENG4025* 5
ENG4025* 5
ENG4029* 5
ENG4029* 5
ENG2047*** 6
ENG4025* 6
ENG4025* 6
ENG4029* 6
ENG4029* 6
ENG2047*** 7
ENG4025* 7
ENG4025* 7
ENG4029* 7
ENG4029* 7
ENG2047*** 8
ENG4025* 8
ENG4025* 8
ENG4029* 8
ENG4029* 8
ENG2047*** 9
ENG4025* 9
ENG4025* 9
ENG4029* 9
ENG4029* 9
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
bổ sung ngày 13.8
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NN&VH NGA

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Tiết học
Thứ (VD: Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ:
TT (VD: 1-2-3-
5) ENG3027 Âm vị học)
4)
1 2 1-2-3 RUS3034 Lý thuyết dịch

2 2 4-5-6 RUS3018 Biên dịch nâng cao

3 2 1-2-3 RUS3023B KT&ĐG dạy- học TN

4 2 4-5-6 RUS1001B Địa lý đại cương

5 2 4-5-6 RUS3017 Biên dịch

6 2 7-8-9-10 RUS4021 Tiếng Nga 1A

7 2 7-8-9-10 RUS4021 Tiếng Nga 1A

8 2 7-8-9-10 RUS4021 Tiếng Nga 1A

9 2 7-8-9-10 RUS4031Tiếng Nga 3C (TV-NP)

10 2 7-8-9-10 RUS4025 Tiếng Nga 3A (Nghe)

11 3 2-3-4-5 RUS4032 Tiếng Nga 4C

12 3 1-2-3 RUS3036 Tổ chức dạy học ngoại ngữ

13 3 1-2-3 RUS3042 Dịch chuyên ngành 2

14 3 4-5-6 RUS3027B Phiên dịch

15 3 4-5-6 RUS3039 Dịch chuyên ngành 1


16 3 7-8-9-10 RUS4022 Tiếng Nga 1B

17 3 7-8-9-10 RUS4022 Tiếng Nga 1B

18 3 7-8-9-10 RUS4022 Tiếng Nga 1B

19 3 7-8-9-10 RUS4026 Tiếng Nga 3B (Đọc)

20 3 7-8-9-10 RUS4031 Tiếng Nga 3C (TV-NP)

21 4 1-2-3 RUS2032 Giao tiếp liên văn hóa

22 4 4-5-6 RUS2032 Giao tiếp liên văn hóa

23 4 1-2-3 RUS3033 Tiếng Nga DL nâng cao

24 4 4-5-6 RUS3032 Tiếng Nga Du lịch

25 4 4-5-6 RUS2033 Ngôn ngữ học tiếng Nga 1

26 4 4-5-6 RUS3028 Phiên dịch nâng cao

27 4 7-8-9-10 RUS4025 Tiếng Nga 3A (Nghe)

28 4 7-8-9-10 RUS4026 Tiếng Nga 3B (Viết)

29 5 1-2-3 RUS2003 Đất nước học

30 5 4-5-6 RUS2003 Đất nước học

31 5 1-2-3 RUS2047 Văn học Nga 2

32 5 1-2-3 RUS2045 Từ vựng học

33 5 4-5-6 RUS3028 Phiên dịch nâng cao

34 5 4-5-6 RUS3038 Giao tiếp & lễ tân ngoại giao

35 5 7-8-9-10 RUS4022 Tiếng Nga 1B


36 5 7-8-9-10 RUS4022 Tiếng Nga 1B

37 5 7-8-9-10 RUS4022 Tiếng Nga 1B

38 5 7-8-9-10 RUS4025 Tiếng Nga 3A (Nói)

39 5 7-8-9-10 RUS4026 Tiếng Nga 3B (Đọc)

40 6 1-2-3 RUS2033 Ngôn ngữ học tiếng Nga 1

41 6 4-5-6 RUS2045 Từ vựng học

42 6 4-5-6 RUS2047 Văn học Nga 2

43 6 7-8-9-10 RUS4021 Tiếng Nga 1A

44 6 7-8-9-10 RUS4021 Tiếng Nga 1A

45 6 7-8-9-10 RUS4021 Tiếng Nga 1A

46 6 7-8-9-10 RUS4026 Tiếng Nga 3B (Viết)

47 6 7-8-9-10 RUS4025 Tiếng Nga 3A (Nói)


GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN
1 Năm học 2021-2022
Lớp 1 (Ví dụ học (cả HK/
Họ tên giảng viên Số SV Hình thức dạy
15E5, ...) ngày học bù/

Trịnh Thị Phan Anh 19R-PD Trực tuyến cả HK

Trịnh Thị Phan Anh 18R-PD Trực tuyến cả HK

Ngô Thị Minh Thu 18R-SP Trực tuyến cả HK

Lưu Thị Nam Hà 19R-PD+DL Trực tuyến cả HK

Bùi Thu Hà 18R-SP Trực tuyến cả HK

Khuông Thị Thu Trang 21R1 Trực tuyến cả HK

Nguyễn Ngọc Anh 21R2 Trực tuyến cả HK

Tô Thị Ngân Anh 21R3 Trực tuyến cả HK

Nguyễn Thị Hương Lan 20R1 Trực tuyến cả HK

Nguyễn Thị Thanh Hà 20R2 Trực tuyến cả HK

Đinh Thị Thu Huyền 19R-PD+DL Trực tuyến cả HK

Ngô Thị Minh Thu 18R-SP Trực tuyến cả HK

Trịnh Thị Phan Anh 18R-PD Trực tuyến cả HK

Trịnh Thị Phan Anh 18R-SP Trực tuyến cả HK

Bùi Thu Hà 18R-PD Trực tuyến cả HK


Nguyễn Thị Thương 21R1 Trực tuyến cả HK

Lê An Na 21R2 Trực tuyến cả HK

Phạm Dương Hồng Ngọc 21R3 Trực tuyến cả HK

Ngô Thị Quyên 20R1 Trực tuyến cả HK

Nguyễn Thị Hương Lan 20R2 Trực tuyến cả HK

Mai Thị Vân Anh 19R-PD Trực tuyến cả HK

Mai Thị Vân Anh 19R-DL Trực tuyến cả HK

Lê An Na 18R-DL Trực tuyến cả HK

Lê An Na 18R-SP Trực tuyến cả HK

Nguyễn Thị Hương Lan 19R-PD Trực tuyến cả HK

Bùi Thu Hà 18R-DL Trực tuyến cả HK

Nguyễn Thị Thanh Hà 21R1 Trực tuyến cả HK

Nguyễn Mạnh Hải 21R2 Trực tuyến cả HK

Mai Thị Vân Anh 19R-PD Trực tuyến cả HK

Mai Thị Vân Anh 19R-DL Trực tuyến cả HK

Nguyễn Thị Thương 18R-SP+PD Trực tuyến cả HK

Đinh Thị Thu Huyền 18R-DL Trực tuyến cả HK

Bùi Thu Hà 18R-PD Trực tuyến cả HK

Khuông Thị Thu Trang 18R-DL Trực tuyến cả HK

Nguyễn Mạnh Hải 21R1 Trực tuyến cả HK


Nguyễn Ngọc Anh 21R2 Trực tuyến cả HK

Lê An Na 21R3 Trực tuyến cả HK

Lưu Thị Nam Hà 20R1 Trực tuyến cả HK

Ngô Thị Quyên 20R2 Trực tuyến cả HK

Đinh Thị Thu Huyền 19R-DL Trực tuyến cả HK

Đinh Thị Thu Huyền 18R-SP+PD Trực tuyến cả HK

Nguyễn Thị Thương 18R-DL Trực tuyến cả HK

Khuông Thị Thu Trang 21R1 Trực tuyến cả HK

Phạm Dương Hồng Ngọc 21R2 Trực tuyến cả HK

Tô Thị Ngân Anh 21R3 Trực tuyến cả HK

Nguyễn Mạnh Hải 20R1 Trực tuyến cả HK

Lưu Thị Nam Hà 20R2 Trực tuyến cả HK


Bố trí của Phòng
Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực tuyến Pass
Đào tạo

710-A2 5763587511 không pass

710-A2 5763587511 không pass

611-A2 4755452781 22091984

611-A2 89474580710 QH2019

711-A2 5725842847 123456

303-C1 9404090343 8888

304-C1 8585514708 19041984

305-C1 8357412417 1234567

306-C1 4840670075 1235678

307-C1 6621224502 123456

101-B3 6285810174 330332

503-A2 4755452781 22091984

502-A2 5763587511 không pass

502-A2 5763587511 không pass

503-A2 5725842847 123456


305-C1 7267313147 996821

306-C1 2126172083 6NrYzS

307-C1 2382547200 2041985

201-C2 87207502789 123456

402-C1 4840670075 1235678

308-C1 8355113155 VanAnh

308-C1 8355113155 VanAnh

210-B2 2126172083 6NrYzS

210-B2 2126172083 6NrYzS

200-B2 4840670075 1235678

405-B3 5725842847 123456

203-C1 6621224502 123456

204-C1 3261225388 nmH213

500-B2 8355113155 VanAnh

500-B2 8355113155 VanAnh

307-B2 7267313147 996821

200-B2 6285810174 330332

303-B3 5725842847 123456

200-B2 9404090343 8888

403-C1 3261225388 nmH213


404-C1 8585514708 19041984

405-C1 2126172083 6NrYzS

406-C1 82360983091 20R1-3A

407-C1 83692089353 123456

401-B2 6285810174 330332

401-B2 6285810174 330332

407-B2 7267313147 996821

207-C1 9404090343 8888

208-C1 2382547200 2041985

301-C1 8357412417 1234567

302-C1 3261225388 nmH213

303-C1 83892085392 20R2-3A


Điện thoại giảng viên Ghi chú

0904233798

0904233798

0983885584

0912501629

0941250115

0978826856

0349609959

0963424486

0326120769

0988565849

0915789983

0983885584

0904233798

0904233798

0941250115
0389845010

0916781357

0936624582

0326892487

0326120769

0914368111

0914368111

0916781357

0916781357

0326120769

0941250115

0988565849

0899936689

0914368111

0914368111

0389845010

0915789983

0941250115

0978826856

0899936689
0349609959

0916781357

0912501629

0326892487

0915789983

0915789983

0389845010

0978826856

0936624582

0963424486

0899936689

0912501629
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NN&VH PHÁP

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Tiết học
Thứ Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ: ENG3027
TT (VD: 1-
(VD: 5) Âm vị học)
2-3-4)
1 2 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

2 2 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

3 2 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

4 2 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

5 2 1-6 FRE2052*** Nghệ thuật diễn thuyết trước côn

6 2 1-6 FRE2052*** Nghệ thuật diễn thuyết trước côn

7 2 1-6 FRE2052*** Nghệ thuật diễn thuyết trước côn

8 2 1-6 FRE2052*** Nghệ thuật diễn thuyết trước côn

9 2 1-6 FRE2052*** Nghệ thuật diễn thuyết trước côn

10 2 1-3 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

11 2 4-6 FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch

12 2 1-3 FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch

13 2 4-6 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

14 2 1-3 FRE3018 Biên dịch chuyên ngành

15 2 1-3 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề


16 2 4-6 FRE3018 Biên dịch chuyên ngành

17 2 1-3 FRE3051 Giao tiếp lễ tân ngoại giao

18 2 4-6 FRE2045 Phân tích diễn ngôn

19 2 1-3 FRE2045 Phân tích diễn ngôn

20 2 4-6 FRE3051 Giao tiếp lễ tân ngoại giao

21 3 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

22 3 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

23 3 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

24 3 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

25 3 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

26 3 1-3 FRE3017 Biên dịch

27 3 4-6 FRE2047 Pháp ngữ học

28 3 1-3 FRE2047 Pháp ngữ học

29 3 4-6 FRE3017 Biên dịch

30 3 1-3 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

31 3 4-6 FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch

32 3 1-3 FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch

33 3 4-6 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

34 3 1-3 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề

35 3 1-3 FRE3035 Phiên dịch chuyên ngành


36 3 4-6 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề

37 3 4-6 FRE3035 Phiên dịch chuyên ngành

38 3 1-3 FRE3050 Xây dựng chương trình giảng dạy

39 3 4-6 FRE3023 Giảng dạy tiếng Pháp chuyên ngành

40 4 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

41 4 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

42 4 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

43 4 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

44 4 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

45 4 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

46 4 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

47 4 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

48 4 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

49 4 1-3 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề

50 4 4-6 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề

51 4 1-3 FRE2047 Pháp ngữ học

52 4 4-6 FRE3017 Biên dịch

53 4 1-3 FRE3041 Tiếng Pháp du lịch khách sạn

54 4 4-6 FRE2056 Đất nước học Pháp

55 4 1-3 FRE3022 Địa lý văn hóa du lịch tiếng Pháp


56 4 4-6 FRE3044 Tiếng Pháp hành chính văn phòng

57 4 1-3 FRE3044 Tiếng Pháp hành chính văn phòng

58 4 4-6 FRE3022 Địa lý văn hóa du lịch tiếng Pháp

59 4 1-3 FRE3024 Giảng dạy t.Pháp như 1 ngoại ngữ 2

60 4 4-6 FRE3026 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ

61 5 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

62 5 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

63 5 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

64 5 1-4 FRE4021* Tiếng Pháp 1A*

65 5 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

66 5 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

67 5 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

68 5 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

69 5 1-5 FRE4025* Tiếng Pháp 3A*

70 5 1-3 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề

71 5 4-6 FRE2047 Pháp ngữ học

72 5 1-3 FRE2047 Pháp ngữ học

73 5 4-6 FRE3038 Phương pháp Tư liệu chuyên đề

74 5 1-3 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

75 5 4-6 FRE3034 Phiên dịch


76 5 1-3 FRE3034 Phiên dịch

77 5 4-6 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

78 5 4-6 FRE3039 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu

79 6 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

80 6 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

81 6 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

82 6 1-4 FRE4022* Tiếng Pháp 1B*

83 6 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

84 6 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

85 6 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

86 6 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

87 6 1-5 FRE4026* Tiếng Pháp 3B*

88 6 1-3 FRE3017 Biên dịch

89 6 4-6 FRE3017 Biên dịch

90 6 1-3 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

91 6 4-6 FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch

92 6 1-3 FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch

93 6 4-6 FRE2038 Ngôn ngữ học Tiếng Pháp 1

94 6 1-3 FRE3017 Biên dịch


95 6 4-6 FRE2056 Đất nước học Pháp
96 6 1-3 FRE2056 Đất nước học Pháp
97 6 4-6 FRE3017 Biên dịch
ẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN
ăm học 2021-2022
Bố trí của
Lớp 1 (Ví dụ học (cả HK/
Họ tên giảng viên Số SV Hình thức dạy Phòng
15E5, ...) ngày học bù/
Đào tạo
Lê Hải Yến 21F1 25 Cả HK 301.C1

Nguyễn Hải Ly 21F2 25 Cả HK 302.C1

Đặng Thùy Dương 21F3 25 Cả HK 303.C1

Trịnh Bích Thủy 21F4 25 Cả HK 304.C1

Đỗ Bích Thủy 20F1.CLC 24 Cả HK 201.C1

Nguyễn Anh Tú 20F2.CLC 24 Cả HK 202.C1

Lưu Thị Kim Anh 20F3.CLC 22 Cả HK 203.C1

Hoàng Thị Bích 20F4.CLC 25 Cả HK 204.C1

Nguyễn Hương Liên 20F5.CLC 25 Cả HK 205.C1

Trần Quỳnh Hương 19F1.CLC 19 Cả HK 305.C1

Nguyễn Cảnh Linh 19F1.CLC 19 Cả HK 305.C1

Nguyễn Cảnh Linh 19F2.CLC 18 Cả HK 306.C1

Trần Quỳnh Hương 19F2.CLC 18 Cả HK 306.C1

Dương Thị Giang 18F1.BP1 20 Cả HK 308.C1

Đỗ Lan Anh 18F2.BP2 22 Cả HK 307.C1


Dương Thị Giang 18F2.BP2 22 Cả HK 307.C1

Nguyễn Thu Hà 77 18F3.DL1 19 Cả HK 206.C1

Trịnh Đức Thái 18F3.DL1 19 Cả HK 206.C1

Trịnh Đức Thái 18F4.DL2 24 Cả HK 207.C1

Nguyễn Thu Hà 77 18F4.DL2 24 Cả HK 207.C1

Nguyễn Thị Tú Linh 20F1.CLC 24 Cả HK 201.C1

Nguyễn Hồng Hải 20F2.CLC 24 Cả HK 202.C1

Lê Xuân Thắng 20F3.CLC 22 Cả HK 203.C1

Lê Thị Minh Phượng 20F4.CLC 25 Cả HK 204.C1

Ngô Hoàng Vĩnh 20F5.CLC 25 Cả HK 205.C1

Dương Thị Giang 19F1.CLC 19 Cả HK 305.C1

Bùi Thị Ngọc Lan 19F1.CLC 19 Cả HK 305.C1

Bùi Thị Ngọc Lan 19F2.CLC 18 Cả HK 306.C1

Nguyễn Việt Quang 19F2.CLC 18 Cả HK 306.C1

Bùi Thị Bích Thủy 19F3.CLC 22 Cả HK 307.C1

Nguyễn Thu Hà 77 19F3.CLC 22 Cả HK 307.C1

Nguyễn Thu Hà 77 19F4.CLC 24 Cả HK 308.C1

Bùi Thị Bích Thủy 19F4.CLC 24 Cả HK 308.C1

Đỗ Lan Anh 19F5.CLC 20 Cả HK 207.C1

Đinh Hồng Vân 18F1.BP1 20 Cả HK 206.C1


Đỗ Lan Anh 18F1.BP1 20 Cả HK 206.C1

Đinh Hồng Vân 18F2.BP2 22 Cả HK 207.C1

Trần Đình Bình 18F5.SP 15 Cả HK 208.C1

Trần Đình Bình 18F5.SP 15 Cả HK 208.C1

Trần Phùng Kim 21F1 25 Cả HK 301.C1

Lê Thị Phương Lan 21F2 25 Cả HK 302.C1

Đặng Thùy Dương 21F3 25 Cả HK 303.C1

Lê Hải Yến 21F4 25 Cả HK 304.C1

Nguyễn Thị Tú Linh 20F1.CLC 24 Cả HK 201.C1

Lê Thị Bảo Nhung 20F2.CLC 24 Cả HK 202.C1

Nguyễn Thùy Linh 20F3.CLC 22 Cả HK 203.C1

Hoàng Thị Bích 20F4.CLC 25 Cả HK 204.C1

Bùi Mai Ly 20F5.CLC 25 Cả HK 205.C1

Đỗ Lan Anh 19F1.CLC 19 Cả HK 305.C1

Đỗ Lan Anh 19F2.CLC 18 Cả HK 305.C1

Đàm Minh Thủy 19F5.CLC 20 Cả HK 306.C1

Nguyễn Cảnh Linh 19F5.CLC 20 Cả HK 306.C1

Nguyễn Cảnh Linh 19F6.DL 18 Cả HK 307.C1

Đàm Minh Thủy 19F6.DL 18 Cả HK 307.C1

Ngô Hoàng Vĩnh 18F3.DL1 19 Cả HK 206.C1


Đỗ Thanh Thủy 18F3.DL1 19 Cả HK 206.C1

Đỗ Thanh Thủy 18F4.DL2 24 Cả HK 207.C1

Ngô Hoàng Vĩnh 18F4.DL2 24 Cả HK 207.C1

Nguyễn Việt Quang 18F5.SP 15 Cả HK 208.C1

Nguyễn Việt Quang 18F5.SP 15 Cả HK 208.C1

Trần Phùng Kim 21F1 25 Cả HK 301.C1

Lê Thị Phương Lan 21F2 25 Cả HK 302.C1

Đặng Thị Thanh Thúy21F3 25 Cả HK 303.C1

Nguyễn Hải Ly 21F4 25 Cả HK 304.C1

Đặng Kim Hoa 20F1.CLC 24 Cả HK 201.C1

Nguyễn Hồng Hải 20F2.CLC 24 Cả HK 202.C1

Lưu Thị Kim Anh 20F3.CLC 22 Cả HK 203.C1

Lê Thị Minh Phượng 20F4.CLC 25 Cả HK 204.C1

Bùi Mai Ly 20F5.CLC 25 Cả HK 205.C1

Đinh Hồng Vân 19F3.CLC 22 Cả HK 305.C1

Bùi Thị Ngọc Lan 19F3.CLC 22 Cả HK 305.C1

Bùi Thị Ngọc Lan 19F4.CLC 24 Cả HK 306.C1

Đinh Hồng Vân 19F4.CLC 24 Cả HK 306.C1

Trần Quỳnh Hương 19F7.BP1 23 Cả HK 206.C1

Trần Đình Bình 19F7.BP1 23 Cả HK 206.C1


Nguyễn Việt Quang 19F8.BP2 23 Cả HK 207.C1

Bùi Thị Bích Thủy 19F8.BP2 23 Cả HK 207.C1

Nguyễn Việt Quang 18F5.SP 15 Cả HK 208.C1

Lê Hải Yến 21F1 25 Cả HK 301.C1

Đặng Thùy Dương 21F2 25 Cả HK 302.C1

Đặng Thị Thanh Thúy21F3 25 Cả HK 303.C1

Trịnh Bích Thủy 21F4 25 Cả HK 304.C1

Đỗ Bích Thủy 20F1.CLC 24 Cả HK 201.C1

Nguyễn Anh Tú 20F2.CLC 24 Cả HK 202.C1

Nguyễn Thùy Linh 20F3.CLC 22 Cả HK 203.C1

Nguyễn Ngọc Lưu Ly 20F4.CLC 25 Cả HK 204.C1

Nguyễn Hương Liên 20F5.CLC 25 Cả HK 205.C1

Đàm Minh Thủy 19F3.CLC 22 Cả HK 305.C1

Đàm Minh Thủy 19F3.CLC 22 Cả HK 305.C1

Đỗ Thanh Thủy 19F5.CLC 20 Cả HK 306.C1

Nguyễn Cảnh Linh 19F5.CLC 20 Cả HK 306.C1

Nguyễn Cảnh Linh 19F6.DL 18 Cả HK 307.C1

Đỗ Thanh Thủy 19F6.DL 18 Cả HK 307.C1

Dương Thị Giang 19F7.BP1 23 Cả HK 206.C1


Trần Hoài Anh 19F7.BP1 23 Cả HK 206.C1
Trần Hoài Anh 19F8.BP2 23 Cả HK 207.C1
Trần Đình Bình 19F8.BP2 23 Cả HK 207.C1
Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực Điện thoại giảng
Pass
tuyến viên

341 738 5981 1234 349622182

7085291366 88888888 912780366

2658351723 1a2b3c 943121518

3951522327 france101 819082862

5661540919 6BMLpU 976062007

8981483933 1234 834554997

381 264 9878 1234 933260806

7248876948 12345 985908363

5296616595 12345 988930403

6148912879 150872 983390398

4538856062 12345 872200076

4538856062 12345 872200076

6148912879 150872 983390398

9697811463 khoaphap 984103958

2654784775 601861 988300506


9697811463 khoaphap 984103958

6911249758 2auJC8 963812095

9491172228 france 916497070

9491172228 france 916497070

6911249758 2auJC8 963812095

5854285222 3Pec4V 934469009

2119542342 QH2019 968348486

9489231407 12345 903275976

6756983035 4jFiWR 912372450

9609179221 240363 912174045

9697811463 khoaphap 984103958

6353621305 2020 904824088

6353621305 2020 904824088

86993959023 khoaphap 971639898

9805815221 1967 359965885

6911249758 2auJC8 963812095

6911249758 2auJC8 963812095

9805815221 1967 359965885

2654784775 601861 988300506

3957350151 567640 912370658


2654784775 601861 988300506

3957350151 567640 912370658

4181324404 12345 912210762

4181324404 12345 912210762

397 675 3852 182021 912179095

409 060 7036 12345 768226268

2658351723 1a2b3c 943121518

341 738 5981 1234 349622182

5854285222 3Pec4V 934469009

7032465820 12345 901597123

5380340992 20217 902123590

7248876948 12345 985908363

6043073263 khoaphap 0385729346

2654784775 601861 988300506

2654784775 601861 988300506

81770963069 123456 962931977

4538856062 12345 872200076

4538856062 12345 872200076

81770963069 123456 962931977

9609179221 240363 912174045


4951624865 AEqT17 904619307

4951624865 AEqT17 904619307

9609179221 240363 912174045

86993959023 khoaphap 971639898

86993959023 khoaphap 971639898

397 675 3852 182021 912179095

409 060 7036 12345 768226268

5928112688 123456 941758828

7085291366 88888888 912780366

6592743803 964288 916027899

2119542342 QH2019 968348486

381 264 9878 1234 933260806

6756983035 4jFiWR 912372450

6043073263 khoaphap 0385729346

3957350151 567640 912370658

6353621305 2020 904824088

6353621305 2020 904824088

3957350151 567640 912370658

6148912879 150872 983390398

4181324404 12345 912210762


86993959023 khoaphap 971639898

9805815221 1967 359965885

86993959023 khoaphap 971639898

341 738 5981 1234 349622182

2658351723 1a2b3c 943121518

5928112688 123456 941758828

3951522327 france101 819082862

5661540919 6BMLpU 976062007

8981483933 1234 834554997

5380340992 20217 902123590

5437740411 luuly 903160781

5296616595 12345 988930403

81770963069 123456 962931977

81770963069 123456 962931977

4951624865 AEqT17 904619307

4538856062 12345 872200076

4538856062 12345 872200076

4951624865 AEqT17 904619307

9697811463 khoaphap 984103958


365885216
https://teams.microsoft.com/l/meetup-join/19%3ameeting_ZDI5ZDhlZGUtMDQ3Ni00OTNmLTg5MTctMmRhMzcxODY0MTJh
365885216
https://teams.microsoft.com/l/meetup-join/19%3ameeting_ZDI5ZDhlZGUtMDQ3Ni00OTNmLTg5MTctMmRhMzcxODY0MTJh
4181324404 12345 912210762
Ghi chú

lhyen152@gmail.com

nguyenhaily412@gmail.com

dangthuyduong295@gmail.com

ninisensen2000@gmail.com

dbthuy2003@gmail.com

nguyenanhtu2712@gmail.com

ltkimanh2103@yahoo.fr

bichhoang2712@yahoo.com

nguyenhuonglien32@gmail.com

tuanhuong2903@gmail.com

nclinhv@yahoo.fr

nclinhv@yahoo.fr

tuanhuong2903@gmail.com

giangcfit@gmail.com

lananh2391984@yahoo.fr
giangcfit@gmail.com

ngthuha199@gmail.com

trinhducthai2002@gmail.com

trinhducthai2002@gmail.com

ngthuha199@gmail.com

tulinh91@gmail.com

nhh209@gmail.com

lxthangfr@gmail.com

lethiminhp@gmail.com

hoangtuong2002@yahoo.fr

giangcfit@gmail.com

ngoclan611@yahoo.com

ngoclan611@yahoo.com

nvquang74@yahoo.fr

btbt1967@gmail.com

ngthuha199@gmail.com

ngthuha199@gmail.com

btbt1967@gmail.com

lananh2391984@yahoo.fr

dhvan2001@gmail.com
lananh2391984@yahoo.fr

dhvan2001@gmail.com

tbinhfrance@gmail.com

tbinhfrance@gmail.com

tranphungkim@yahoo.com

phuonglan9981@yahoo.com

dangthuyduong295@gmail.com

lhyen152@gmail.com

tulinh91@gmail.com

baonhunglehpvn@gmail.com

nguyenthuylinh212@gmail.com

bichhoang2712@yahoo.com

mailytn1310@gmail.com

lananh2391984@yahoo.fr

lananh2391984@yahoo.fr

dmthuy@gmail.com

nclinhv@yahoo.fr

nclinhv@yahoo.fr

dmthuy@gmail.com

hoangtuong2002@yahoo.fr
aquableu95@yahoo.fr

aquableu95@yahoo.fr

hoangtuong2002@yahoo.fr

nvquang74@yahoo.fr

nvquang74@yahoo.fr

tranphungkim@yahoo.com

phuonglan9981@yahoo.com

thuy8374397@yahoo.fr

nguyenhaily412@gmail.com

kimhoadang@gmail.com

nhh209@gmail.com

ltkimanh2103@yahoo.fr

lethiminhp@gmail.com

mailytn1310@gmail.com

dhvan2001@gmail.com

ngoclan611@yahoo.com

ngoclan611@yahoo.com

dhvan2001@gmail.com

tuanhuong2903@gmail.com

tbinhfrance@gmail.com
nvquang74@yahoo.fr

btbt1967@gmail.com

nvquang74@yahoo.fr

lhyen152@gmail.com

dangthuyduong295@gmail.com

thuy8374397@yahoo.fr

ninisensen2000@gmail.com

dbthuy2003@gmail.com

nguyenanhtu2712@gmail.com

nguyenthuylinh212@gmail.com

nguyen.ngocluuly@yahoo.fr

nguyenhuonglien32@gmail.com

dmthuy@gmail.com

dmthuy@gmail.com

aquableu95@yahoo.fr

nclinhv@yahoo.fr

nclinhv@yahoo.fr

aquableu95@yahoo.fr

giangcfit@gmail.com
tranhoaianh@gmail.com
tranhoaianh@gmail.com
tbinhfrance@gmail.com
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA Trung

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PH


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Thứ (VD: Tiết học (VD: Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ:
TT
5) 1-2-3-4) ENG3027 Âm vị học)
1 2 7--7 CHI4022 Tiếng TQ 1B

2 2 8,9,10 CHI4021 Tiếng TQ 1A

3 3 7--10 CHI4022 Tiếng TQ 1B

4 5 7--11 CHI4021 Tiếng TQ 1A

5 6 7--10 CHI4022 Tiếng TQ 1B

6 2 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

7 2 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

8 3 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

9 5 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

10 6 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

11 2 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

12 4 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

13 4 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

14 5 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

15 6 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

16 2 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

17 3 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*


18 3 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

19 5 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

20 6 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

21 2 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

22 3 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

23 5 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

24 6 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

25 6 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

26 2 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

27 2 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

28 3 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

29 5 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

30 6 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

31 2 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

32 3 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

33 3 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

34 4 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

35 6 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

36 2 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

37 3 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

38 5 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

39 6 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*


40 6 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

41 2 7--7 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

42 2 8,9,10 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

43 3 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

44 4 7--11 CHI4021* Tiếng TQ 1A*

45 6 7--10 CHI4022* Tiếng TQ 1B*

46 2 7--10 CHI4027B Tiếng TQ 3C

47 3 7--10 CHI4026 Tiếng TQ 3B

48 4 7--10 CHI4025 Tiếng TQ 3A

49 5 7--11 CHI4026 Tiếng TQ 3B

50 6 7--10 CHI4025 Tiếng TQ 3A

51 2 7--9 Tiếng TQ GT đa phương tiện

52 3 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

53 4 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

54 5 7--10 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

55 6 7--11 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

56 2 7--11 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

57 3 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

58 4 7--10 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

59 5 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

60 6 7--9 Tiếng TQ GT đa phương tiện

61 2 7--10 CHI4026* Tiếng TQ 3B*


62 3 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

63 4 7--11 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

64 5 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

65 6 7--9 Tiếng TQ GT đa phương tiện

66 2 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

67 3 7--9 Tiếng TQ GT đa phương tiện

68 4 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

69 5 7--11 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

70 6 7--10 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

71 2 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

72 3 7--11 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

73 4 7--9 Tiếng TQ GT đa phương tiện

74 5 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

75 6 7--10 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

76 2 7--10 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

77 3 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

78 4 7--9 Tiếng TQ GT đa phương tiện

79 5 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

80 6 7--11 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

81 2 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*

82 3 7--9 Tiếng TQ GT đa phương tiện

83 4 7--10 CHI4025* Tiếng TQ 3A*


84 5 7--11 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

85 6 7--10 CHI4026* Tiếng TQ 3B*

86 2 1--3 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

87 2 4--6 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

88 3 1--3 CHI2036*** Đất nước học TQ***

89 5 2.3 FLF1002**PP luận NCKH

90 6 1--3 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung

91 2 1--3 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

92 2 4--6 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

93 3 4--6 CHI2036*** Đất nước học TQ***

94 6 4--6 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung

95 2 1--3 CHI2036*** Đất nước học TQ***

96 3 1--3 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

97 3 4--6 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

98 5 1--3 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung

99 5 4.5 FLF1002**PP luận NCKH

100 2 2.3 FLF1002**PP luận NCKH

101 2 4--6 CHI2036*** Đất nước học TQ***

102 3 1--3 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

103 3 4--6 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

104 5 4--6 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung

105 3 1--3 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung


106 5 1--3 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

107 5 4--6 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

108 6 1--3 CHI2036*** Đất nước học TQ***

109 3 4--6 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung

110 5 1--3 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

111 5 4--6 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

112 6 4--6 CHI2036*** Đất nước học TQ***

113 2 1--3 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung

114 5 1--3 CHI2036*** Đất nước học TQ***

115 6 1--3 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

116 6 4--6 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

117 2 4--6 CHI2049 NNH tiếng Trung 1

118 3 4--6 CHI2045 Đất nước học TQ 1

119 5 4--6 CHI3038 Lý luận GD tiếng TQ

120 2 4--6 CHI3070*** Biên dịch Việt Trung

121 5 4--6 CHI2036*** Đất nước học TQ***

122 6 1--3 CHI3068*** Phiên dịch Việt Trung

123 6 4--6 CHI2049* NNH tiếng Trung 1*

124 2 1--3 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành

125 3 1--3 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành

126 3 4--6 Kinh tế Trung Quốc đương đại

127 4 1--3 Tiếng TQ du lịch


128 6 4--6 Tiếng TQ kinh tế

129 2 4--6 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành

130 3 1--3 Kinh tế Trung Quốc đương đại

131 3 4--6 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành

132 2 1--3 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành

133 2 4--6 Kinh tế Trung Quốc đương đại

134 3 4--6 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành

135 6 1--3 Tiếng TQ kinh tế

136 2 1--3 Kinh tế Trung Quốc đương đại

137 2 4--6 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành

138 3 1--3 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành

139 5 4--6 Tiếng TQ kinh tế

140 2 1--3 CHI2047 Giao tiếp liên VH

141 2 4--6 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành

142 3 1--3 CHI3054 Tiếng TQ GT trong KD

143 5 1--3 CHI2053 Tiếng Hán cổ đại

144 6 1--3 CHI2063 Văn học TQ 2

145 6 4--6 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành

146 2 1--3 CHI3054 Tiếng TQ GT trong KD

147 2 4--6 CHI2047 Giao tiếp liên VH

148 3 1--3 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành

149 4 1--3 Tiếng TQ luật


150 5 1--3 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành

151 5 4--6 CHI2053 Tiếng Hán cổ đại

152 6 4--6 CHI2063 Văn học TQ 2

153 2 1--3 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành

154 2 4--6 CHI3054 Tiếng TQ GT trong KD

155 3 1--3 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành

156 3 4--6 CHI2044 Các chuyên đề về NNVH TQ

157 4 1--3 CHI2007 Văn học TQ 1

158 4 4--6 Tiếng TQ du lịch

159 5 1--3 CHI2047 Giao tiếp liên VH

160 2 1--3 CHI3041 Một số chuyên đề về giảng dạy tiến

161 2 4--6 CHI3050 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệ

162 3 1--3 CHI2044 Các chuyên đề về NNVH TQ

163 3 4--6 CHI2047 Giao tiếp liên VH

164 4 4--6 CHI2007 Văn học TQ 1

165 5 1--3 CHI3031 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ

166 2 1-3 CHI3032 Quản trị doanh nghiệp

167 2 4-6 CHI3032 Quản trị doanh nghiệp

168 3 1-3 CHI3032 Quản trị doanh nghiệp

169 3 4-6 CHI3032 Quản trị doanh nghiệp


U GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN
1 Năm học 2021-2022
Lớp 1 (Ví dụ học (cả HK/
Họ tên giảng viên Số SV Hình thức dạy
15E5, ...) ngày học bù/
Hoàng Lan Chi 21C1 40 Online

Hoàng Lan Chi 21C1 40 Online

Trần Linh Hương Giang 21C1 40 Online

Phạm Văn Minh 21C1 40 Online

Trần Linh Hương Giang 21C1 40 Online

Đinh Thu Hoài 21C2 40 Online

Đinh Thu Hoài 21C2 40 Online

Đinh Thu Hoài 21C2 40 Online

Bùi Thị Hằng Nga 21C2 40 Online

Võ Minh Hà 21C2 40 Online

Trần Linh Hương Giang 21C3 40 Online

Đỗ Thu Lan 21C3 40 Online

Đỗ Thu Lan 21C3 40 Online

Đỗ Thu Lan 21C3 40 Online

Nguyễn Thị Luyện 21C3 40 Online

Nguyễn Thu Hằng 21C4 40 Online

Phạm Văn Minh 21C4 40 Online


Phạm Văn Minh 21C4 40 Online

Hoàng Thị Thu Trang 21C4 40 Online

Phạm Văn Minh 21C4 40 Online

Nguyễn Hồng Nhân 21C5 40 Online

Cao Như Nguyệt 21C5 40 Online

Cao Như Nguyệt 21C5 40 Online

Nguyễn Hồng Nhân 21C5 40 Online

Nguyễn Hồng Nhân 21C5 40 Online

Lê Kim Dung 21C6 40 Online

Lê Kim Dung 21C6 40 Online

Bùi Thị Hằng Nga 21C6 40 Online

Hoàng Lan Chi 21C6 40 Online

Lê Kim Dung 21C6 40 Online

Hoàng Thị Thu Trang 21C7 40 Online

Nguyễn Hồng Nhân 21C7 40 Online

Nguyễn Hồng Nhân 21C7 40 Online

Nguyễn Thị Luyện 21C7 40 Online

Hoàng Thị Thu Trang 21C7 40 Online

Phạm Minh Tường 21C8 40 Online

Dương Thùy Dương 21C8 40 Online

Nguyễn Thu Hằng 21C8 40 Online

Nguyễn Thu Hằng 21C8 40 Online


Nguyễn Thu Hằng 21C8 40 Online

Võ Minh Hà 21C9 40 Online

Võ Minh Hà 21C9 40 Online

Nguyễn Quang Hưng 21C9 40 Online

Nguyễn Quang Hưng 21C9 40 Online

Hoàng Lan Chi 21C9 40 Online

Trần Phương Thu 20C1 40 Online

Lê Hoàng Anh 20C1 40 Online

Vũ Phương Thảo 20C1 40 Online

Lê Dung 20C1 40 Online

Trần Thị Bích Hường 20C1 40 Online

Nguyễn Bảo Ngân 20C2 40 Online

Trần Thị Bích Hường 20C2 40 Online

Đỗ Mai 20C2 40 Online

Phạm Ngọc Hàm 20C2 40 Online

Hoàng Băng Tâm 20C2 40 Online

Lê Dung 20C3 40 Online

Lê Xuân Khai 20C3 40 Online

Ngô Minh Nguyệt 20C3 40 Online

Vũ Phương Thảo 20C3 40 Online

Nguyễn Bảo Ngân 20C3 40 Online

Ngô Minh Nguyệt 20C4 40 Online


Vũ Phương Thảo 20C4 40 Online

Lê Dung 20C4 40 Online

Phạm Thu Hường 20C4 40 Online

Phạm Thị Thu Hường 20C4 40 Online

Nguyễn Thị Phượng 20C5 40 Online

Nguyễn Bảo Ngân 20C5 40 Online

Lê Xuân Khai 20C5 40 Online

Trần Phương Thu 20C5 40 Online

Lê Hoàng Anh 20C5 40 Online

Phạm Thúy Hồng 20C6 40 Online

Trần Phương Thu 20C6 40 Online

Bùi Thanh Hương 20C6 40 Online

Nguyễn Thị Phượng 20C6 40 Online

Phạm Ngọc Hàm 20C6 40 Online

Lê Hoàng Anh 20C7 40 Online

Đỗ Mai 20C7 40 Online

Phạm Thị Thu Hường 20C7 40 Online

Phạm Thúy Hồng 20C7 40 Online

Đào Thu Huệ 20C7 40 Online

Đinh Thị Hồng Thu 20C8 40 Online

Bùi Thanh Hương 20C8 40 Online

Nguyễn Thị Phượng 20C8 40 Online


Hoàng Băng Tâm 20C8 40 Online

Ngô Minh Nguyệt 20C8 40 Online

Nguyễn Lệ Quyên 19C1 40 Online

Nguyễn Thị Minh 19C1 40 Online

Đinh Văn Hậu 19C1 40 Online

Nguyễn Đại Cồ Việt 19C1 29 Online

Lê Xuân Khai 19C1 40 Online

Nguyễn Thị Minh 19C2 40 Online

Nguyễn Lệ Quyên 19C2 40 Online

Đinh Văn Hậu 19C2 40 Online

Lê Xuân Khai 19C2 40 Online

Nguyễn Anh Thục 19C3 40 Online

Nguyễn Hoàng Anh 19C3 40 Online

Bùi Thanh Hương 19C3 40 Online

Bùi Thị Hằng Nga 19C3 40 Online

Nguyễn Đại Cồ Việt 19C3 28 Online

Nguyễn Đại Cồ Việt 19C4 28 Online

Nguyễn Anh Thục 19C4 40 Online

Bùi Thanh Hương 19C4 40 Online

Nguyễn Lệ Quyên 19C4 40 Online

Phạm Đức Trung 19C4 40 Online

Nguyễn Lệ Quyên 19C5 40 Online


N T T Hà 19C5 40 Online

Vũ Thanh Xuân 19C5 40 Online

Nguyễn Thu Hà 19C5 40 Online

Nguyễn Hương Giang 19C6 40 Online

Vũ Thanh Xuân 19C6 40 Online

N T T Hà 19C6 40 Online

Nguyễn Thu Hà 19C6 40 Online

Nguyễn Hương Giang 19C7 40 Online

Nguyễn Anh Thục 19C7 40 Online

Nguyễn Đình Hiền 19C7 40 Online

Vũ Thanh Xuân 19C7 40 Online

Nguyễn Đại Cồ Việt 19C8 40 Online

Nguyễn Thu Hà 19C8 40 Online

Trần Thị Kim Loan 19C8 40 Online

Nguyễn Hương Giang 19C9 40 Online

Nguyễn Anh Thục 19C9 40 Online

Vũ Thanh Xuân 19C9 40 Online

Nguyễn Đại Cồ Việt 19C9 40 Online

Phạm Đức Trung 18C1 40 Online

Nguyễn Thị Minh 18C1 40 Online

Nguyễn Ngọc Anh 18C1 40 Online

Đinh Thị Hồng Thu 18C1,5 40 Online


Đỗ Thu Lan 18C1,2 30 Online

Đỗ Thanh Huyền 18C2 40 Online

Nguyễn Ngọc Anh 18C2 40 Online

Nguyễn Thị Minh 18C2 40 Online

Phạm Minh Tiến 18C3 40 Online

Nguyễn Thị Hảo 18C3 40 Online

Đỗ Thanh Huyền 18C3 40 Online

Đỗ Thu Lan 18C3,6 31 Online

Nguyễn Thị Hảo 18C4 40 Online

Phạm Minh Tiến 18C4 40 Online

Đỗ Thanh Huyền 18C4 40 Online

Đỗ Thu Lan 18C4,5 21 Online

Trịnh Thanh Hà 18C5 40 Online

Phạm Đức Trung 18C5 40 Online

Nguyễn Thị Hảo 18C5 22 Online

Nguyễn Đình Hiền 18C5 40 Online

Đào Thu Huệ 18C5 21 Online

Phạm Minh Tiến 18C5 40 Online

Cao Như Nguyệt 18C6 40 Online

Trịnh Thanh Hà 18C6 40 Online

Vũ Thanh Xuân 18C6 40 Online

Hoàng Băng Tâm 18C6,7 29 Online


Phạm Đức Trung 18C6 40 Online

Nguyễn Đình Hiền 18C6 40 Online

Đào Thu Huệ 18C6 40 Online

Đỗ Thanh Huyền 18C7 40 Online

Cao Như Nguyệt 18C7 40 Online

Phạm Minh Tiến 18C7 40 Online

Đào Thu Huệ 18C5,6,7 30 Online

Bùi Thị Thúy Phương 18C6,7 40 Online

Đinh Thị Hồng Thu 18C6,7 30 Online

Nguyễn Hoàng Anh 18C7 40 Online

Trần Thị Kim Loan 18C8 40 Online

Võ Thị Minh Hà 18C8 40 Online

Bùi Thị Thúy Phương 18C8 40 Online

Nguyễn Hoàng Anh 18C8 40 Online

Bùi Thị Thúy Phương 18C5,8 40 Online

Đinh Thị Hồng Thu 18C8 40 Online

Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18C1 25 Online

Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18C2 25 Online

Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18C3 25 Online

Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18C4 25 Online


Bố trí của Phòng Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
Pass Điện thoại giảng viên
Đào tạo tuyến
7899338371 mschi 936182298

7899338371 mschi 936182298

241 932 6780 cogiang 912020603

637 860 2010 e77WcB 92093668

241 932 6780 cogiang 912020603

710 513 8414 cohoai 902112090

711 513 8414 cohoai 902112090

712 513 8414 cohoai 902112090

2144744950 conga 912537654

5353992634 123456 912017816

241 932 6780 cogiang 912020603

956 7600 9392 COLAN 912666259

956 7600 9392 COLAN 912666259

963 8849 8734 COLAN 912666259

83394832206 coluyen 388495085

753-376-8930 cohang 966307519

637 860 2010 e77WcB 92093668


637 860 2010 e77WcB 92093668

917 269 0740 200320 985226868

637 860 2010 e77WcB 92093668

288 151 3297 123456789 986833858

990 931 0006 hWrL45 919368856

990 931 0006 hWrL45 919368856

288 151 3297 123456789 986833858

288 151 3297 123456789 986833858


912582266
8166209429 codung
912582266
8166209429 codung

2144744950 conga 912537654

7899338371 mschi 936182298


912582266
8166209429 codung

917 269 0740 200320 985226868

288 151 3297 123456789 986833858

288 151 3297 123456789 986833858

83394832206 coluyen 388495085

917 269 0740 200320 985226868

4691795553 123456 904685828

9639598930 12345678 982044968

753-376-8930 cohang 966307519

753-376-8930 cohang 966307519


753-376-8930 cohang 966307519

5353992634 123456 912017816

5353992634 123456 912017816

2139208532 123456 978183287

2139208532 123456 978183287

7899338371 mschi 936182298

3532519291 50505 364551273

5207626126 924788 948320176

4478510706 123456 989084318

7478225127 GB4jVW 906267996

2500196942 123456 987970005

9744185423 111 904059114

2500196942 123456 987970005

6820922082 123456 906202668

2996137389 123456 904123803

4083431937 540459 983680998

7478225127 GB4jVW 906267996

725 295 1971 2020 0961 285 558

7140927088 123456 982500388

4478510706 123456 989084318

9744185423 111 904059114

7140927088 123456 982500388


4478510706 123456 989084318

7478225127 GB4jVW 906267996

947 108 0601 698382 915157005

947 108 0601 698382 915157005

2925007662 nihao123 902021984

9744185423 111 904059114

725 295 1971 2020 0961 285 558

3532519291 50505 364551273

5207626126 924788 948320176

5762396707 a123 988527498

3532519291 50505 364551273

6745549441 60dkRD 0904 912 820

29250076662 nihao123 902021984

2996137389 123456 904123803

5207626126 924788 948320176

6820922082 123456 906202668

947 108 0601 698382 915157005

5762396707 a123 988527498

236 822 3568 HueZoom123 906279299

5750754565 Ulisonline 903203194

6745549441 60dkRD 0904 912 820

2925007662 nihao123 902021984


4083431937 540459 983680998

7140927088 123456 982500388

878 554 7700 COQUYEN 904380840

9207483859 minh 985711978

5995242183 Gi92UQ 948378293

956 720 2501 12137 977008438

725 295 1971 2020 0961 285 558

9207483859 minh 985711978

878 554 7700 COQUYEN 904380840

5995242183 Gi92UQ 948378293

725 295 1971 2020 0961 285 558

717 119 2861 123456 984165915

603 589 6846 hoanganh 904124842

6745549441 60dkRD 0904 912 820

2144744950 conga 912537654

956 720 2501 12137 977008438

956 720 2501 12137 977008438

717 119 2861 123456 984165915

6745549441 60dkRD 0904 912 820

878 554 7700 COQUYEN 904380840

6556225822 123456789 988678289

878 554 7700 COQUYEN 904380840


3358946239 h8hRR2 837711855

522 355 3728 212057 904119198

2944300304 voice 915151838

8390542698 121212 903218858

522 355 3728 212057 904119198

3358946239 h8hRR2 837711855

2944300304 voice 915151838

8390542698 121212 903218858

717 119 2861 123456 984165915

6755118605 123456 904244708

522 355 3728 212057 904119198

956 720 2501 12137 977008438

2944300304 voice 915151838

9410223424 50676 968395676

8390542698 121212 903218858

717 119 2861 123456 984165915

522 355 3728 212057 904119198

956 720 2501 12137 977008438

6556225822 123456789 988678289

9207483859 minh 985711978

6971984604 dhnn1955 912093346

5750754566 Ulisonline 903203194


965 7625 9445 COLAN 912666259

3818149209 123456 989748300

6971984604 dhnn1955 912093346

9207483859 minh 985711978

3319663683 TIENKTRUNG *0912039345

3319663683 687515 944562810

3818149209 123456 989748300

965 7625 9445 COLAN 912666259

477 565 3934 687515 944562810

3319663683 TIENKTRUNG *0912039345

3818149209 123456 989748300

956 7600 9392 COLAN 912666259

244 647 9968 5Gp5LR 983796998

6556225822 123456789 988678289

477 565 3934 687515 944562810

6755118605 123456 904244708

236 822 3568 HueZoom123 906279299

3319663683 TIENKTRUNG *0912039345

990 931 0006 hWrL45 919368856

244 647 9968 5Gp5LR 983796998

522 355 3728 212057 904119198

4083431937 540459 983680998


6556225822 123456789 988678289

6755118605 123456 904244708

236 822 3568 HueZoom123 906279299

3818149209 123456 989748300

990 931 0006 hWrL45 919368856

3319663683 TIENKTRUNG *0912039345

236 822 3568 HueZoom123 906279299

cô Phương 6282917512/ cô Hà 2944300304


cô Phương 123456/
côcô
Phương
Hà voice
0386399669/ cô Hà 0915151838

5750754566 Ulisonline 903203194

603 589 6846 hoanganh 904124842

9410223424 50676 968395676

5353992634 123456 912017816

cô Phương 6282917512 Cô Phương 123456 cô Phương 0386399669

603 589 6846 hoanganh 904124842

cô Phương 6282917512/ cô Hà 2944300304


cô Phương 123456/
côcô
Phương
Hà voice
0386399669/ cô Hà 0915151838

5750754566 Ulisonline 903203194

2338244603 cohien 961262285

2338244603 cohien 961262285

2338244603 cohien 961262285

2338244603 cohien 961262285


Ghi chú
9/ cô Hà 0915151838

0386399669

9/ cô Hà 0915151838
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA ĐỨC

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌ


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Thứ (VD: Tiết học (VD: Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ: ENG3027 Âm
TT
5) 1-2-3-4) vị học)

1 2 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

2 2 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

3 2 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

4 2 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

5 2 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

6 3 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

7 3 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

8 3 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

9 3 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

10 3 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

11 4 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

12 4 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

13 4 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

14 4 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A


15 4 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

16 5 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

17 5 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

18 5 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

19 5 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

20 5 7-8-9-10 GER4021* Tiếng Đức 1A

21 2 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

22 2 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

23 2 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

24 2 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

25 2 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

26 3 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

27 3 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

28 3 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

29 3 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A


30 3 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

31 4 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

32 4 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

33 4 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

34 4 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

35 4 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

4 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

36 5 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

37 5 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

38 5 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

39 5 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

40 5 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

41 6 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

42 6 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

43 6 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

44 6 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A

45 6 7-8-9-10 GER4025* Tiếng Đức 3A


46 2 1--3 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu

47 2 4--6 GER2041 Ngôn ngữ học TĐ1

48 2 4--6 GER2041 Ngôn ngữ học TĐ1

49 2 7--9 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu

50 2 4--6 GER2041 Ngôn ngữ học TĐ1


51 2 8--10 GER2039 Đất nước học Đức

52 2 4--6 GER2039 Đất nước học Đức

53 3 4--6 GER2039 Đất nước học Đức


54 3 8--10 GER2039 Đất nước học Đức

55 3 1--3 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu

56 3 1--3 GER2041 Ngôn ngữ học TĐ1

57 3 1--3 GER2041 Ngôn ngữ học TĐ1

58 4 4--6 GER3042 Tiếng Đức kinh tế

59 4 1--3 GER3001*** Lý thuyết và nghiệp vụ BPD

61 4 1--3 GER3036 Kỹ năng nghiệp vụ BPD

62 4 4--6 GER3027 Lý thuyết dịch

63 4 1--3 GER3027 Lý thuyết dịch

64 4 4--6 GER3036 Kỹ năng nghiệp vụ BPD

65 5 8--10 GER2039 Đất nước học Đức

66 5 7--9 GER3038 Tiếng Đức du lịch


67 6 1--3 GER3001*** Lý thuyết và nghiệp vụ BPD

60 6 4--6 GER3001*** Lý thuyết và nghiệp vụ BPD

68 6 7--9 GER3038 Tiếng Đức du lịch

69 6 4--6 GER3042 Tiếng Đức kinh tế

70 2 1--3 GER3031 Phiên dịch nâng cao

71 2 4--6 GER3018 Biên dịch nâng cao

72 2 1--3 GER3045 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao

73 2 4--6 GER3042 Tiếng Đức kinh tế

74 3 1--3 GER3023 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ

76 3 1-3 GER3018 Biên dịch nâng cao

75 3 4-6 GER3031 Phiên dịch nâng cao

77 4 4--6 GER3033 Phương pháp giảng dạy ngữ âm

78 4 4--6 GER3042 Tiếng Đức kinh tế

79 4 4--6 GER3041 Tiếng Đức du lịch nâng cao

80 6 1--3 GER2054 Từ vựng học Tiếng Đức


81 6 4--6 GER3037 Thiết kế giáo án và biên soạn học liệu
GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN
1 Năm học 2021-2022
Lớp 1 (Ví dụ học (cả HK/
Họ tên giảng viên Số SV Hình thức dạy
15E5, ...) ngày học bù/
cho tới khi
Nguyễn Hà Linh 21G1 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Trương Hoài Nam 21G2 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Dương Duy 21G3 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Đặng Ngọc Ánh 21G4 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Vân 21G5 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Hà Linh 21G1 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Vân (đến 1.11) 21G2 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Hồng Vân (từ 1.11) 21G2 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Khánh Chi 21G3 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Thị Bích Hằng 21G4 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Dương Duy 21G5 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Cúc Phương 21G1 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Trương Hoài Nam 21G2 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Dương Duy 21G3 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Đặng Ngọc Ánh 21G4 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Vân 21G5 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Hồng Vân 21G5 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Thị Bích Hằng 21G1 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Trương Hoài Nam 21G1 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Cúc Phương 21G2 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Khánh Chi 21G3 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Vân 21G4 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Hồng Vân 21G5 30 Online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Mỹ Huyền 20G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Thiên Trang 20G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Ngô Thị Ánh Ninh (đến 27.9) 20G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Thu Hà (sau 27.9) 20G3 online học trực tiếp
cho tới khi
Alex 20G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Minh Huyền 20G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Clara (từ 1.11) 20G5 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Mỹ Huyền 20G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Alex 20G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Ngô Thị Ánh Ninh (đến 27.9) 20G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Hoàng Thị Thanh Bình (từ 28.9) 20G3 27 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Hồng Vân (đến 1.11) 20G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Clara (từ 1.11) 20G4 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Minh Huyền 20G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Dương Duy 20G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Thu Hà 20G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Alex 20G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Thiên Trang 20G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Mỹ Huyền 20G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Hạnh 20G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Huệ 20G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Mỹ Huyền 20G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Thiên Trang 20G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Ngô Thị Ánh Ninh (đến 27.9) 20G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Minh Huyền (từ 28.9) 20G3 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Dương Duy 20G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Hạnh 20G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Hồng Vân 20G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Thiên Trang 20G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Thu Hà 20G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Huệ 20G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Alex 20G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Hoài Ân 19G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Hoàng Thị Thanh Bình 19G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Huệ 19G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Hoài Ân 19G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Tuyết Nga 19G3 30 online học
chotrực tiếp
tới khi
Baldes 19G4 30 online sang Việt Nam
cho tới khi
Trần Thị Hạnh 19G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Hạnh 19G1 30 online học
chotrực tiếp
tới khi
Baldes 19G2 30 online sang Việt Nam
cho tới khi
Lê Hoài Ân 19G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Hoàng Thị Thanh Bình 19G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Huệ 19G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Tuyết Nga 19G CLC ghép 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Thị Bích Thuỷ 19G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lưu Trọng Nam 19G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lưu Trọng Nam 19G5 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19G5 30 online học trực tiếp
Cho tới khi
Baldes 19G3 30 sang Việt Nam
cho tới khi
Vũ Thị Thu An 19G CLC ghép 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Đặng Ngọc Ánh 19G CLC ghép 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lưu Trọng Nam 19G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lưu Trọng Nam 19G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Vũ Thị Thu An 19G CLC ghép 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Dương Duy 19G CLC ghép Online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Tuyết Nga 19G CLC ghép 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Thị Bích Thủy 18G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Ngọc Diệp 18G2 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Vũ Thị Thu An 18G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Thị Thu Hà 18G4 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Khánh Chi 18G 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Thị Bích Hằng 18G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Nguyễn Thị Ngọc Diệp 18G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Thị Bích Thủy 18G3 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Lê Thị Bích Hằng 18G1 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Trần Khánh Chi 18G 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Vũ Thị Thu An 18G4 30 online học trực tiếp
cho tới khi
Đặng Ngọc Ánh 18G4 online học trực tiếp
cho tới khi
Hoàng Thị Thanh Bình 18G 30 online học
chotrực tiếp
tới khi
Nguyễn Minh Huyền 18G1 30 online học trực tiếp
Bố trí của Phòng Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
Pass Điện thoại giảng viên
Đào tạo tuyến

401-A2 575 768 7916 390814 961044109

402-A2 660 651 3731 250493 988536093

403-A2 918 6506 0907 123456789 0912791831

404-A2 780 488 5322 123456 936418486

406-A2 768 874 1869 712681 363155203

402-A2 575 768 7916 390814 961044109

402-A2 768 874 1869 712681 363155203

402-A2 584 377 8288 966474 0967987858

403-A2 246 239 4445 858546 0973220494

404-A2 691 580 2375 12345678 0904484573

406-A2 918 6506 0907 123456789 0912791831

401-A2 306 413 3293 888888 339814848

402-A2 660 651 3731 250493 988536093

403-A2 918 6506 0907 123456789 0912791831

404-A2 780 488 5322 123456 936418486


406-A2 768 874 1869 712681 363155203

406-A2 584 377 8288 966474 0967987858

401-A2 691 580 2375 12345678 0904484573

660 651 3731 250493 988536093

402-A2 306 413 3293 888888 339814848

403-A2 246 239 4445 858546 0973220494

404-A2 768 874 1869 712681 363155203

406-A2 584 377 8288 966474 0967987858

407-A2 653 086 9258 191295 782082828

408-A2 448 741 5982 907637 972699556

501-A2 676 169 5368 123456 339560607

681 066 9106 123456 987551545

502-A2 708 752 7082 020693 0376700374

503-A2 711 738 8718 151515 913276736

407-A2 653 086 9258 191295 782082828

408-A2 708 752 7082 020693 0376700374

501-A2 676 169 5368 123456 339560607

501-A2 278 829 1172 983596 0383501977

502-A2 584 377 8288 966474 0967987858


503-A2 711 738 8718 151515 913276736

407-A2 918 6506 0907 123456789 0912791831

408-A2 681 066 9106 123456 987551545

501-A2 708 752 7082 020693 0376700374

502-A2 448 741 5982 907637 972699556

502-A2 653 086 9258 191295 782082828

503-A2 326 278 5071 530247 0914602255

503-A2 9020390213 246810 0977798676

407-A2 653 086 9258 191295 782082828

408-A2 448 741 5982 907637 972699556

501-A2 676 169 5368 123456 339560607

711 738 8718 151515 913276736

502-A2 918 6506 0907 123456789 0912791831

503-A2 326 278 5071 530247 0914602255

407-A2 584 377 8288 966474 00967987858

408-A2 448 741 5982 907637 972699556

501-A2 681 066 9106 123456 987551545

502-A2 9020390213 246810 0977798676

503-A2 708 752 7082 020693 0376700374


401-A2 920 607 5491 061448 0852609098

401-A2 278 829 1172 983596 0383501977

402-A2 9020390213 246810 0977798676

504-A2 920 607 5491 061448 0852609098


641 173 949
403-A2 000154 0904108681
404-A2 869 3587 9300 không pass d.baldes@hotmail.de

406-A2 326 278 5071 530247 0914602255

401-A2 326 278 5071 530247 0914602255


402-A2 869 3587 9300 không pass d.baldes@hotmail.de

401-A2 920 607 5491 061448 0852609098

402-A2 278 829 1172 983596 0383501977

403-A2 9020390213 246810 0977798676


641 173 949
504-A2 000154 0904108681

401-A2 209 079 9752 123456 918483878

402-A2 6378554788 989986 775,366,192

402-A2 847 1168 7094 19G42022 0932250687

403-A2 837 2221 6816 19G52022 0932250687

403-A2 6378554788 989986 775366192

504-A2 869 3587 9300 không pass d.baldes@hotmail.de

504-A2 3070237961 123456 0938798688

504-A2 780 488 5322 123456 936418486


401-A2 886 1500 0979 19G22022 0932250687
19G32022
407-A2 897 5117 2927 0932250687

401-A2 3070237961 123456 0938798688

918 6506 0907 123456789 0912791831


641 173 949
401-A2 000154 0904108681

407-A2 209 079 9752 123456 918483878

407-A2 6378554788 989986 775366192

408-A2 3070237961 123456 0938798688

681 066 9106 123456 987551545

408-A2 246 239 4445 858546 0973220494

404-A2 691 580 2375 12345678 0904484573

406-A2 6378554788 989986 775366192

406-A2 209 079 9752 123456 918483878

401-A2 691 580 2375 12345678 0904484573

404-A2 246 239 4445 858546 0973220494

406-A2 3070237961 123456 0938798688

406-A2 780 488 5322 123456 936418486

402-A2 278 829 1172 983596 0383501977


402-A2 711 738 8718 151515 913276736
Ghi chú
1.11 mới bắt đầu dạy
chưa sang VN, sv đã biết từ
trước

chưa sang VN, sv đã biết từ


trước

đổi từ tiết 4--6 sang 8--10 vì


chưa sang VN, sv đã biết từ
trước
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NN & VH NHẬT

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG D


Học kỳ 1 Năm học
Tiết học (VD: Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ:
TT Thứ (VD: 5)
1-2-3-4) ENG3027 Âm vị học)

1 2 7-8 JAP4026* Tiếng Nhật 3B

2 2 7-8-9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

3 2 7-8-9-10 JAP4021 Tiếng Nhật 1A

4 2 7-8-9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

5 2 7-8-9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

6 2 7-8-9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

7 2 7-8-9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

8 2 9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

9 2 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

10 2 7-8 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

11 2 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

12 2 4-5-2006 JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt

13 2 7-8-9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

14 2 1-2-2003 JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt

15 2 4-5-2006 JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt


16 2 1-2-2003 JAP3014 Kỹ năng thuyết trình

17 2 4-5-2006 JAP3014 Kỹ năng thuyết trình

18 2 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

19 2 9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

20 2 7-8-9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

21 2 7-8-9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

22 2 4-5-2006 JAP3056 Kĩ năng nghiệp vụ BPD

23 2 7-8-9-10 JAP4026 Tiếng Nhật 3B

24 2 7-8-9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

25 2 7-8-9-10 JAP4027** Tiếng Nhật 3C*

26 2 9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

27 2 4-5-2006 JAP3013 Kỹ năng phân tích và xử lý thông

28 2 1-2-2003 JAP3032 Phương pháp giảng dạy tiếng Nh

29 2 1-2-2003 JAP3002 Biên dịch chuyên ngành

30 2 4-5-2006 JAP3002 Biên dịch chuyên ngành

31 3 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

32 3 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*

33 3 7-8-9-10 JAP4022 Tiếng Nhật 1B

34 3 7-8 JAP4021 Tiếng Nhật 1A

35 3 9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*


36 3 9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

37 3 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

38 3 4-5-2006 JAP3060*** Biên dịch Nhật - Việt

39 3 9-10 JAP4021 Tiếng Nhật 1A

40 3 7-8 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

41 3 9-10 JAP4025 Tiếng Nhật 3A

42 3 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

43 3 1-2-2003 JAP2004* Giao tiếp liên văn hóa

44 3 4-5-2006 JAP2004* Giao tiếp liên văn hóa

45 3 7-8-9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

46 3 1-2-2003 JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt

47 3 4-5-2006 JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt

48 3 1-2-2003 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1

49 3 4-5-2006 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1

50 3 7-8-9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

51 3 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*

52 3 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*

53 3 7-8 JAP4026 Tiếng Nhật 3B

54 3 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

55 3 9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*


56 3 7-8 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

57 3 7-8-9-10 JAP4027** Tiếng Nhật 3C*

58 3 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

59 3 1-2-2003 JAP3002 Biên dịch chuyên ngành

60 3 4-5-2006 JAP3002 Biên dịch chuyên ngành

61 4 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

62 4 1-2-2003 JAP3007*** Kinh tế Nhật Bản

63 4 4-5-2006 JAP3007*** Kinh tế Nhật Bản

64 4 7-8 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

65 4 9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

66 4 7-8-9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

67 4 1-2-2003 JAP3010 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ

68 4 7-8-9-10 JAP4022 Tiếng Nhật 1B

69 4 7-8-9-10 JAP4025 Tiếng Nhật 3A

70 4 4-5-2006 JAP2004* Giao tiếp liên văn hóa

71 4 7-8 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

72 4 9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

73 4 7-8 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

74 4 9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*

75 4 4-5-2006 JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt


76 4 7-8-9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*

77 4 7-8-9-10 JAP4027** Tiếng Nhật 3C*

78 4 7-8-9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*

79 4 1-2-2003 JAP3014 Kỹ năng thuyết trình

80 4 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*


81 4 4-5-2006 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 2
82 4 1-2-2003 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
83 4 7-8-9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
84 4 4-5-2006 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1
85 4 1-2-2003 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1
86 4 7-8-2009 JAP3001 Biên dịch
87 4 4-5-2006 JAP3060*** Biên dịch Nhật - Việt
88 4 1-2-2003 JAP3030 Phiên dịch chuyên ngành
89 4 4-5-2006 JAP3030 Phiên dịch chuyên ngành
90 4 7-8-9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
91 4 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
92 5 7-8 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
93 5 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
94 5 4-5-2006 JAP3006 Dẫn luận kinh tế Nhật Bản (TC)
95 5 1-2-2003 JAP3042 Tiếng Nhật kinh tế nâng cao (TC)
96 5 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
97 5 9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*
98 5 7-8 JAP4021* Tiếng Nhật 1A
99 5 7-8-9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*
100 5 4-5-2006 JAP3060*** Biên dịch Nhật - Việt
101 5 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
102 5 4-5-2006 JAP2004* Giao tiếp liên văn hóa
103 5 7-8 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*
104 5 7-8 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*
105 5 7-8-9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
106 5 7-8-9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
107 5 7-8-9-10 JAP4031 Tiếng Nhật 3C*
108 5 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
109 5 9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*
110 5 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*
111 5 4-5-2006 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1
112 5 1-2-2003 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1
113 5 4-5-2006 JAP3046 Ứng dụng công nghệ trong giảng
114 5 1-2-2003 JAP3014 Kỹ năng thuyết trình
115 5 7-8-9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*
116 5 9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*
117 5 9-10 JAP4021* Tiếng Nhật 1A*
118 5 4-5-2006 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1
119 5 1-2-2003 JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1
120 5 1-2-2003 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
121 5 4-5-2006 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
122 5 7-8-9-10 JAP4027** Tiếng Nhật 3C*
123 5 1-2-2003 JAP3063*** Văn hoá doanh nghiệp Nhật
124 5 4-5-2006 JAP3063*** Văn hoá doanh nghiệp Nhật
125 5 7-8-9-10 JAP4022 Tiếng Nhật 1B
126 6 7-8 JAP4026 Tiếng Nhật 3B
127 6 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
128 6 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
129 6 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
130 6 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
131 6 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
132 6 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
133 6 1-2-2003 JAP3029 Phiên dịch
134 6 9-10 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
135 6 7-8 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
136 6 7-8-9-10 JAP4027** Tiếng Nhật 3C*
137 6 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
138 6 7-8-9-10 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*
139 6 4-5-2006 JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt
140 6 7-8-9-10 JAP4027** Tiếng Nhật 3C*
141 6 7-8-9-10 JAP4022* Tiếng Nhật 1B*
142 6 4-5-2006 JAP3056 Kĩ năng nghiệp vụ BPD
143 6 1-2-2003 JAP3056 Kĩ năng nghiệp vụ BPD
144 6 1-2-2003 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
145 6 4-5-2006 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
146 6 9-10 JAP4025 Tiếng Nhật 3A
147 6 7-8 JAP4025* Tiếng Nhật 3A*
148 6 1-2-2003 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
149 6 4-5-2006 JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
150 6 4-5-2006 JAP3060*** Biên dịch Nhật - Việt
151 6 4-5-2006 JAP3030 Phiên dịch chuyên ngành
152 6 1-2-2003 JAP3030 Phiên dịch chuyên ngành
153 6 7-8-9-10 JAP4027** Tiếng Nhật 3C*
154 6 7-8 JAP4026* Tiếng Nhật 3B*
ỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Lớp 1 (Ví dụ
Họ tên giảng viên
15E5, ...)

Arata Masutani 20J7

Bùi Thị Hoàng Anh 21J4

Bùi Thuỳ Linh 21J1 SP

Cung Anh Tuấn 21J5

GV mới 21J8

Hoàng Mai Hồng 20J8

Khuất Hà Thu 21J2

Lê Hoa 20J3

Lê Hoa 20J5

Lê Hồng Vân 20J3

Lê Hồng Vân 20J5

Lê Minh Hiếu 19J7 ( CLC) 19J8

Lương Trâm Anh 21J6

Nguyễn Đức Anh 19J1

Nguyễn Đức Anh 19J4


Nguyễn Huyền Trang UMS + Uchino Hide18J5

Nguyễn Huyền Trang UMS + Uchino Hide18J6

Nguyễn Ngọc Quỳnh 20J6

Nguyễn Ngọc Quỳnh 20J7

Nguyễn Thị Trang 21J3

Nguyễn Yến Nhi 21J7

Phạm Nha Trang 18J5

Thẩm Thúy Hồng 20J1 SP

Trần Bảo Ngân 20J2

Trần Thị Ngọc Thuý 20J4

Vũ Hoàng Sơn 20J6

Vũ Phương Châm 18J8

Vũ Phương Châm 18J8

Vũ Tiến Thịnh 18J1 18J10

Vũ Tiến Thịnh 18J2 18J3

Arata Masutani 20J5

Bùi Thị Hoàng Anh 21J5

Bùi Thuỳ Linh 21J2

Đặng Khánh Linh 21J1

Đặng Khánh Linh 21J4


Đào Hoàng Anh 20J2

Đào Hoàng Anh 20J5

Đào Nga My 19J1 19J2

Đinh Hương Hai 21J1

Đinh Hương Hai 21J4

Hoàng Mai Hồng 20J1 SP

Hoàng Mai Hồng 20J8

Hoàng Thu Trang 19J1 19J2

Hoàng Thu Trang 19J3 19J4

Lê Hồng Vân 20J3

Lê Minh Hiếu 19J5

Lê Minh Hiếu 19J6

Nguyễn Hải Hà 19J3

Nguyễn Hải Hà 19J5

Nguyễn Ngọc Quỳnh 20J6

Nguyễn Thị Trang 21J3

Nguyễn Yến Nhi 21J7

Thẩm Thúy Hồng 20J1 SP

Thẩm Thúy Hồng 20J4

Trần Bảo Ngân 20J8


Trần Bảo Ngân 20J2

Trần Thị Ngọc Thuý 20J7

Vũ Hoàng Sơn 20J4

Vũ Tiến Thịnh 18J4 18J5

Vũ Tiến Thịnh 18J6 18J7

Arata Masutani 20J2

Bùi Đình Thắng 18J1 18J2 18J10

Bùi Đình Thắng 18J3 18J4

Cung Anh Tuấn 21J6

Cung Anh Tuấn 21J7

Đào Hoàng Anh 20J5

Đỗ Hoàng Ngân 18J8

GV mới 21J1 SP

Hoàng Mai Hồng 20J1 SP

Hoàng Thu Trang 19J7 19J8

Kashii Yoko 21J5

Kashii Yoko 21J6

Khuất Hà Thu 21J2

Khuất Hà Thu 21J5

Lê Minh Hiếu 19J2


Lê Thị Minh Nguyệt 20J7

Lê Thị Ngọc 20J8

Lưu Bích Thảo 20J3

Nguyễn Huyền Trang UMS + Uchino Hide18J7

Nguyễn Ngọc Quỳnh 20J2


Phạm Thu Hà 19J3
Phạm Thu Hà 19J4
Thẩm Thúy Hồng 20J4
Thân Thị Kim Tuyến 19J4
Thân Thị Kim Tuyến 19J7
Trần Thị Minh Phương 19J7SP
Trần Thị Minh Phương 19J5 19J6
Trình Thị Phương Thảo 18J4 18J5
Trình Thị Phương Thảo 18J6 18J7
Vũ Tâm Đan 20J6
Vũ Thị Tuyết Ngân 21J8
Arata Masutani 20J3
Arata Masutani 20J4
Bùi Đình Thắng 18J9
Bùi Đình Thắng 18J9
Cung Anh Tuấn 21J5
Đặng Khánh Linh 21J2
Đặng Khánh Linh 21J3
Đào Hoàng Anh 20J2
Đào Nga My 19J3 19J4
Đinh Hương Hai 21J4
Hoàng Thu Trang 19J5 19J6
Kashii Yoko 21J7
Kashii Yoko 21J8
Lê Hồng Vân 20J5
Lê Thị Minh Nguyệt 20J8
Lê Thị Ngọc 28
Lương Trâm Anh 21J6
Lưu Bích Thảo 20J3
Lưu Bích Thảo 20J4
Nguyễn Hải Hà 19J2
Nguyễn Hải Hà 19J8
Nguyễn Huyền Trang 18J8
Nguyễn Huyền Trang UMS + Uchino Hide18J8
Nguyễn Ngọc Quỳnh 20J7
Nguyễn Thị Trang 21J3
Nguyễn Thị Trang 21J8
Thân Thị Kim Tuyến 19J1
Thân Thị Kim Tuyến 19J6
Trần Kiều Huế 19J7
Trần Kiều Huế 19J8
Vũ Hoàng Sơn 20J6
Vũ Tâm Đan + Araki 18J1 18J2 18J10
Vũ Tâm Đan + Araki 18J3 18J4
Vũ Thị Tuyết Ngân 21J1
Arata Masutani 20J1 SP
Arata Masutani 20J8
Bùi Thị Hoàng Anh 21J4
Bùi Thuỳ Linh 21J2
GV mới 21J8
Hideharu Uchino 20J6
Khuất Hà Thu 21J3
Lê Minh Hiếu + Nguyễn Đức Anh 19J7SP
Lê Thị Minh Nguyệt 20J7
Lê Thị Minh Nguyệt 20J8
Lê Thị Ngọc 20J2
Lương Trâm Anh 21J6
Lưu Bích Thảo 20J4
Nguyễn Đức Anh 19J3
Nguyễn Đức Anh 20J3
Nguyễn Yến Nhi 21J7
Phạm Nha Trang 18J6
Phạm Nha Trang 18J7
Phạm Thu Hà 19J1
Phạm Thu Hà 19J2
Trần Bảo Ngân 20J1 SP
Trần Bảo Ngân 20J7
Trần Kiều Huế 19J5
Trần Kiều Huế 19J6
Trần Thị Minh Phương 19J7 ( CLC) 19J8
Trình Thị Phương Thảo 18J1 18J10
Trình Thị Phương Thảo 18J2 18J3
Vũ Hoàng Sơn 20J5
Vũ Tâm Đan 20J6
học (cả HK/ Bố trí của Phòng
Số SV Hình thức dạy
ngày học bù/ Đào tạo
HKI
26 2021-2022 606-A2
HKI
2021-2022 703-A2
HKI
2021-2022 608-A2
HKI
2021-2022 704-A2
HKI
2021-2022 708-A2
HKI
26 2021-2022 607-A2
HKI
2021-2022 701-A2
HKI
29 2021-2022 508-A2
HKI
29 2021-2022 603-A2
HKI
29 2021-2022 508-A2
HKI
29 2021-2022 603-A2
HKI
30 2021-2022 506-A2
HKI
2021-2022 706-A2
HKI
23 2021-2022 503-A2
HKI
29 2021-2022 503-A2
HKI
29 2021-2022 501-A2
HKI
26 2021-2022 504-A2
HKI
26 2021-2022 604-A2
HKI
29 2021-2022 606-A2
HKI
2021-2022 702-A2
HKI
2021-2022 707-A2
HKI
29 2021-2022 501-A2
HKI
23 2021-2022 506-A2
HKI
30 2021-2022 507-A2
HKI
25 2021-2022 602-A2
HKI
26 2021-2022 604-A2
HKI
30 2021-2022 502-A2
HKI
30 2021-2022 502-A2
HKI
35 2021-2022 610-A2
HKI
50 2021-2022 610-A2
HKI
26 2021-2022 603-A2
HKI
2021-2022 707-A2
HKI
2021-2022 703-A2
HKI
2021-2022 608-A2
HKI
2021-2022 706-A2
HKI
30 2021-2022 507-A2
HKI
26 2021-2022 603-A2
HKI
51 2021-2022 406-B2
HKI
2021-2022 608-A2
HKI
2021-2022 706-A2
HKI
23 2021-2022 506-A2
HKI
29 2021-2022 607-A2
HKI
51 2021-2022 402-B2
HKI
56 2021-2022 402-B2
HKI
29 2021-2022 508-A2
HKI
27 2021-2022 306-B2
HKI
23 2021-2022 306-B2
HKI
27 2021-2022 406-B2
HKI
27 2021-2022 504-A2
HKI
26 2021-2022 604-A2
HKI
2021-2022 704-A2
HKI
2021-2022 708-A2
HKI
23 2021-2022 506-A2
HKI
29 2021-2022 602-A2
HKI
29 2021-2022 607-A2
HKI
30 2021-2022 507-A2
HKI
29 2021-2022 606-A2
HKI
29 2021-2022 602-A2
HKI
48 2021-2022 307-B2
HKI
48 2021-2022 307-B2
HKI
30 2021-2022 506-A2
HKI
59 2021-2022 811-A2
HKI
48 2021-2022 711-A2
HKI
2021-2022 702-A2
HKI
2021-2022 704-A2
HKI
26 2021-2022 603-A2
HKI
30 2021-2022 404-A2
HKI
2021-2022 608-A2
HKI
23 2021-2022 504-A2
HKI
51 2021-2022 401-B3
HKI
2021-2022 701-A2
HKI
2021-2022 702-A2
HKI
2021-2022 704-A2
HKI
2021-2022 701-A2
HKI
28 2021-2022 103-C1
HKI
29 2021-2022 606-A2
HKI
29 2021-2022 607-A2
HKI
27 2021-2022 507-A2
HKI
22 2021-2022 101-B3
HKI
30 2021-2022
HKI 506-A2
27 2021-2022
HKI 408-A2
29 2021-2022
HKI 507-A2
29 2021-2022
HKI 508-A2
29 2021-2022
HKI 407-B2
28 2021-2022
HKI 301-B3
21 2021-2022
HKI 409 B2
50 2021-2022
HKI 301-B3
52 2021-2022
HKI 711-A2
48 2021-2022
HKI 101-B3
26 2021-2022
HKI 604-A2
2021-2022
HKI 703-A2
27 2021-2022
HKI 508-A2
25 2021-2022
HKI 602-A2
35 2021-2022
HKI 402-A2
35 2021-2022
HKI 402-A2
2021-2022
HKI 704-A2
2021-2022
HKI 202-B2
2021-2022
HKI 804-A2
30 2021-2022
HKI 507-A2
58 2021-2022
HKI 301-B3
2021-2022
HKI 703-A2
50 2021-2022
HKI 406-A2
2021-2022
HKI 708-A2
2021-2022
HKI 707-A2
26 2021-2022
HKI 603-A2
26 2021-2022
HKI 607-A2
23 2021-2022
HKI 506-A2
2021-2022
HKI 706-A2
27 2021-2022
HKI 508-A2
25 2021-2022
HKI 602-A2
28 2021-2022 406-C1
HKI
23 2021-2022
HKI 406-C1
30 2021-2022
HKI 401-A2
30 2021-2022
HKI 401-A2
29 2021-2022
HKI 606-A2
2021-2022
HKI 804-A2
2021-2022
HKI 707-A2
23 2021-2022
HKI 401-B3
23 2021-2022
HKI 301-B3
28 2021-2022
HKI 403-A2
23 2021-2022
HKI 403-A2
26 2021-2022
HKI 604-A2
59 2021-2022
HKI 410-B2
48 2021-2022
HKI 410-B2
2021-2022
HKI 608-A2
23 2021-2022
HKI 402-A2
26 2021-2022
HKI 508-A2
2021-2022
HKI 604-A2
2021-2022
HKI 601-A2
2021-2022
HKI 608-A2
26 2021-2022
HKI 506-A2
2021-2022
HKI 603-A2
21 2021-2022
HKI 504-A2
26 2021-2022
HKI 507-A2
26 2021-2022
HKI 508-A2
28 2021-2022
HKI 403-A2
2021-2022
HKI 606-A2
25 2021-2022
HKI 406-A2
27 2021-2022
HKI 608-A2
27 2021-2022
HKI 404-A2
2021-2022
HKI 607-A2
26 2021-2022
HKI 403-A2
22 2021-2022
HKI 403-A2
23 2021-2022
HKI 404-A2
28 2021-2022
HKI 404-A2
23 2021-2022
HKI 402-A2
26 2021-2022
HKI 507-A2
27 2021-2022
HKI 406-A2
23 2021-2022
HKI 406-A2
30 2021-2022
HKI 711-A2
35 2021-2022
HKI 611-A2
29 2021-2022 611-A2
HKI
26 2021-2022
HKI 504-A2
26 2021-2022 506-A2
Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
Pass Điện thoại giảng viên
tuyến

464 740 8441 cnn 079 507 0159

585 301 6888 239414 0705 040614

342 817 7379 1357911 0838 521502

677 983 2106 300994 0376 238021

5569001594 Nhat4A 0982 206696

224 977 8719 9HJnhL 0942 576069

2768655699 123456 0977 986266

2768655699 123456 0977 986266

804 583 3710 251535 0904 001783

804 583 3710 251535 0904 001783

5154266521 1385 0913 001142

798 531 3078 666666 0978 430158

4600061654 151197 0866 008597

4600061654 151197 0866 008597


8719621008 ULIS2021 037 271 3740

8719621008 ULIS2021 037 271 3740

239 274 3454 5122017 0366 244372

239 274 3454 5122017 0366 244372

2980978260 2980978260 0988 187909

417 956 5497 12345 0379 350794

813 372 0873 TiengNhat 0904 399 200

7155632773 262626 0903 286 788

4306273663 333932 09477 45457

760 586 6867 thuy1234 035 703 0611

9424642984 123456 0976 810400

537 635 5967 g2LrPR 0936 433 383

537 635 5967 g2LrPR 0936 433 383

7821725941 224466 0912 230776

7821725941 224466 0912 230776

464 740 8441 cnn 079 507 0159

585 301 6888 239414 0705 040614

342 817 7379 1357911 083 8521502

9239852515 020998 0947 826985

9239852515 020998 0947 826985


212 246 0810 2020 0978 122194

212 246 0810 2020 0978 122194

6317487060 121975 0983 309799

2210933818 3232 0918 551 119

2210933818 3232 0918 551 119

5569001594 Nhat4A 098 2206696

5569001594 Nhat4A 098 2206696

424 296 0188 708026 0903 289395

424 296 0188 708026 0903 289395

804 583 3710 251535 0904 001783

5154266521 1385 0913 001142

5154266521 1385 0913 001142

934 370 9724 hamummim 0 899978839

934 370 9724 hamummim 0 899978839

239 274 3454 5122017 0 366244372

2980978260 2980978260 0 988187909

417 956 5497 12345 0 379350794

7155632773 262626 0903 286 788

7155632773 262626 0903 286 788

4306273663 333932 0 947745457


4306273663 333932 0 947745457

760 586 6867 thuy1234 035 703 0611

9424642984 123456 0976 810400

7821725941 224466 0 912230776

7821725941 224466 0 912230776

464 740 8441 cnn 079 507 0159

959 123 4567 không pass 0968-66-2323

959 123 4567 không pass 0968-66-2323

677 983 2106 300994 0 376238021

677 983 2106 300994 0 376238021

212 246 0810 2020 0978 122194

9514305156 xq5zy6 0942 969 309

5569001594 Nhat4A 0 982206696

424 296 0188 708026 0 903289395

932 465 7835 ULIS2021 0 866147460

932 465 7835 ULIS2021 0 866147460

224 977 8719 9HJnhL 0 942576069

224 977 8719 9HJnhL 0 942576069

5154266521 1385 0913 001142


6380820323 228228 0973 553838

3535283380 yeucongot 0 393184248

83449157807 5qUWZa 0 983886826

8719621008 ULIS2021 037 271 3740

239 274 3454 5122017 0 366244372


541 494 7667 51080 0 986677612
541 494 7667 51080 0 986677612
7155632773 262626 0903 286 788
89970291185 239HZD 0989 557011
89970291185 239HZD 0989 557011
8547826340 554768 0913 299 099
8547826340 554768 0913 299 099
611 857 0811 19051983 0 983703788
611 857 0811 19051983 0 983703788
7274088289 123456 0972 572 766
387-613-3984 tuyetngan 098 834 5061
464 740 8441 cnn 079 507 0159
464 740 8441 cnn 079 507 0159
959 123 4567 không pass 0968-66-2323
959 123 4567 không pass 0968-66-2323
677 983 2106 300994 0 376238021
9239852515 020998 0 947826985
9239852515 020998 0 947826985
212 246 0810 2020 0978 122194
6317487060 121975 0983 309799
2210933818 3232 0918 551 119
424 296 0188 708026 903289395
932 465 7835 ULIS2021 0 866147460
932 465 7835 ULIS2021 0 866147460
804 583 3710 251535 0 904001783
6380820323 228228 0973 553838
3535283380 yeucongot 0 393184246
798 531 3078 666666 0 978430158
83449157807 5qUWZa 0 983886826
83449157807 5qUWZa 0 983886826
934 370 9724 hamummim 0 899978839
934 370 9724 hamummim 0 899978839
2526850985 ums2021 0943 070188
8719621008 ULIS2021 037 271 3740
239 274 3454 5122017 0 366244372
2980978260 2980978260 0 988187909
2980978260 2980978260 0 988187909
89970291185 239HZD 0989 557011
89970291185 239HZD 0989 557011
693 113 6329 1812 0912 010 946
693 113 6329 1812 0912 010 946
9424642984 123456 0976 810400
7274088289 123456 0972 572 766
7274088289 123456 0972 572 766
387-613-3984 tuyetngan 098 834 5061
464 740 8441 cnn 079 507 0159
464 740 8441 cnn 079 507 0159
585 301 6888 239414 0 705040614
342 817 7379 1357911 0 838521502

8719621008 ULIS2021 037 271 3740


224 977 8719 9HJnhL 0 942576069
5154266521/4600061654 1385/ 151197 0913 001142/0866 008597
6380820323 228228 0973 553838
6380820323 228228 0973 553838
3535283380 yeucongot 0 393184247
798 531 3078 666666 0 978430158
83449157807 5qUWZa 0 983886826
4600061654 151197 0866 008597
4600061654 151197 0866 008597
417 956 5497 12345 0 379350794
813 372 0873 TiengNhat 0904 399 200
813 372 0873 TiengNhat 0904 399 200
541 494 7667 51080 0 986677612
541 494 7667 51080 0 986677612
4306273663 333932 0 947745457
4306273663 333932 0 947745457
693 113 6329 1812 0912 010 946
693 113 6329 1812 0912 010 946
8547826340 554768 0913 299 099
611 857 0811 19051983 0 983703788
611 857 0811 19051983 0 983703788
9424642984 123456 0976 810400
7274088289 123456 0972 572 766
Ghi chú
Sử a ID và Pass

Sử a ID và Pass
Sử a ID và Pass
Sử a ID và Pass

Đổ i tiết trong cù ng 1 ngà y

0866 008597
Đổ i tiết trong cù ng 1 ngà y

Đổ i tiết trong cù ng 1 ngà y


Đổ i tiết trong cù ng 1 ngà y
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA NN&VH HÀN QUỐC

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Mã số và tên vắt tắt học
Tiết học (VD:
TT Thứ (VD: 5) phần (Ví dụ: ENG3027 Họ tên giảng viên
1-2-3-4)
Âm vị học)
1 2 7-8 KOR3028 KTCTHQ Nguyễn Thị Tuyết Mai

2 2 7-8 KOR3028 KTCTHQ Nguyễn Thúy Hằng

3 2 7-11 KOR4031 TH3C Nguyễn Thúy Hằng

4 2 7-10 KOR4026** TH3B Lê Hải Yến

5 2 7-10 KOR4026** TH3B Cao Tố Quyên

6 2 7-11 KOR4027** TH3C Nguyễn Thị Thanh Thủy

7 2 7-10 KOR4026** TH3B Lê Thị Hải Yến

8 2 7-11 KOR4027** TH3C Hoàng Thị Yến

9 2 7-10 KOR4026** TH3B Lại Phương Linh

10 2 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Hồng Vân

11 2 7-10 KOR4022** TH1B Hà Thu Hường

12 2 7-10 KOR4022** TH1B GVM

13 2 7-10 KOR4022** TH1B GVM

14 2 7-10 KOR4022** TH1B Nguyễn Thị Vân

15 3 1-3 KOR2002* NNH2 Park Ji Hoon


16 3 4-6 KOR2002* NNH2 Park Ji Hoon

17 3 4-6 KOR2004 GTLVH Đỗ Phương Thùy

18 3 1-3 KOR3017 THHCVP Lê Thị Việt Hà

19 3 4-6 KOR3017 THHCVP Lê Thị Việt Hà

20 3 4-6 KOR2004 GTLVH Trần Thị Hường

21 3 1-3 KOR2003 ĐNH1 Hà Thu Hường

22 3 4-6 KOR2003 ĐNH1 Hà Thu Hường

23 3 1-3 KOR2003 ĐNH1 Cao Thị Hải Bắc

24 3 4-6 KOR2003 ĐNH1 Cao Thị Hải Bắc

25 3 1-3 KOR3008*** LTNVBPD Lê Thùy Dung

26 3 4-6 KOR3008*** LTNVBPD Đỗ Thúy Hằng

27 3 4-6 KOR3003 Biên dịch Nguyễn Thị Thu Vân

28 3 1-3 KOR2005*** NNVHHQ Lê Hải Yến

29 3 4-6 KOR2005*** NNVHHQ Lê Hải Yến

30 3 7-10 KOR4026** TH3B Lê Hải Yến

31 3 7-11 KOR4027** TH3C Nguyễn Thúy Hằng

32 3 7-10 KOR4025** TH3A Nguyễn Thị Thanh Hoa

33 3 7-10 KOR4026** TH3B Lại Phương Linh

34 3 7-11 KOR4027** TH3C Nguyễn Thị Thanh Thủy

35 3 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Hồng Vân


36 3 7-10 KOR4025** TH3A Jung Yoo Jin

37 3 7-10 KOR4025** TH3A Nguyễn Thị Tuyết Mai

38 3 7-10 KOR4021 TH1A Đỗ Thúy Hằng

39 3 7-10 KOR4022** TH1B Hà Thu Hường

40 3 7-10 KOR4021 TH1A GVM5

41 3 7-10 KOR4022** TH1B GVM

42 3 7-10 KOR4021 TH1A Trần Thị Thu Phượng

43 3 7-10 KOR4022** TH1B GVM

44 3 7-10 KOR4022** TH1B Nguyễn Thị Vân

45 4 1-3 KOR2006 NNĐC Park Ji Hoon

46 4 4-6 KOR3054 THGD Trần Thị Thu Phượng

47 4 4-6 KOR2004 GTLVH Đỗ Phương Thùy

48 4 1-3 KOR3021 DVBTTBC Nguyễn Lệ Thu

49 4 4-6 KOR3021 DVBTTBC Nguyễn Lệ Thu

50 4 1-3 KOR3003 Biên dịch Nguyễn Thị Thu Vân

51 4 4-6 KOR3003 Biên dịch Nguyễn Thị Thu Vân

52 4 1-3 KOR3050 LLGD Nguyễn Thị Vân

53 4 1-3 KOR2005*** NNVHHQ Nguyễn Thùy Dương

54 4 4-6 KOR2005*** NNVHHQ Nguyễn Thùy Dương

55 4 1-3 KOR3017 THHCVP Lã Thị Thanh Mai


56 4 4-6 KOR3017 THHCVP Lã Thị Thanh Mai

57 4 1-3 KOR2013*** THNC Đặng Nguyễn Thùy Dương

58 4 4-6 KOR2013*** THNC Đặng Nguyễn Thùy Dương

59 4 1-3 KOR3017 THHCVP Phạm Quỳnh Giao

60 4 4-6 KOR3017 THHCVP Phạm Quỳnh Giao

61 4 1-3 KOR3003 Biên dịch Dương Mỹ Linh

62 4 4-6 KOR3003 Biên dịch Dương Mỹ Linh

63 4 4-6 KOR3008*** LTNVBPD Đỗ Thúy Hằng

64 4 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Thị Lan

65 4 7-10 KOR4025** TH3A Nguyễn Thị Thanh Hoa

66 4 7-10 KOR4027** TH3C Trần Mai Loan

67 4 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Lệ Thu

68 4 7-10 KOR4025** TH3A Lưu Hà Linh

69 4 7-10 KOR4025** TH3A Kwan Kisu

70 4 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Hải Phượng

71 4 7-10 KOR4027** TH3C Hoàng Thị Yến

72 4 7-10 KOR4022** TH1B GVM6

73 4 7-10 KOR4021 TH1A Cao Tố Quyên

74 4 7-10 KOR4022** TH1B GVM2

75 4 7-10 KOR4021 TH1A Nguyễn Thị Hải Giang


76 4 7-10 KOR4021 TH1A GVM1

77 4 7-10 KOR4021 TH1A GVM

78 4 7-10 KOR4022** TH1B Nguyễn Thị Thanh Lan

79 5 4-6 KOR2004 GTLVH Đỗ Phương Thùy

80 5 4-6 KOR3053 TKGA Trần Thị Hường


5 4-6 KOR3044 VHKD Lê Thị Việt Hà
5 1-3 KOR3049 KNNVBPD Phạm Thị Tuyết
5 4-6 KOR3049 KNNVBPD Phạm Thị Tuyết
5 4-6 KOR3002 Phiên dịch Nguyễn Thị Hải Yến
5 1-3 KOR3002 Phiên dịch Bùi Thị Oanh
5 4-6 KOR2013*** THNC Lưu Hà Linh
5 1-3 KOR2013*** THNC Lưu Hà Linh
5 4-6 KOR3008*** LTNVBPD Đỗ Thúy Hằng
5 4-6 KOR3003 Biên dịch Nguyễn Thị Thu Vân
5 1-3 KOR3017 THHCVP Lê Thị Việt Hà
5 4-6 KOR3003 Biên dịch Dương Mỹ Linh
5 1-3 KOR3003 Biên dịch Dương Mỹ Linh
5 4-6 KOR3002 Phiên dịch Bùi Thị Oanh
5 1-3 KOR2013*** THNC Đặng Nguyễn Thùy Dương
5 4-6 KOR3017 THHCVP Phạm Quỳnh Giao
5 1-3 KOR3002 Phiên dịch Nguyễn Thị Vân Anh
5 4-6 KOR2013*** THNC Đặng Nguyễn Thùy Dương
5 7-10 KOR4025** TH3A Cao Tố Quyên
5 7-10 KOR4025** TH3A Jung Jinyoung
5 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Hồng Vân
5 7-10 KOR4025** TH3A Kwan Kisu
5 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Hải Phượng
5 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Thị Lan
5 7-11 KOR4027** TH3C Hoàng Thị Yến
5 7-10 KOR4026** TH3B Lê Thị Việt Hà
5 7-10 KOR4021** TH1A Nguyễn Thị Hải Giang
5 7-10 KOR4022** TH1B GVM
5 7-10 KOR4021** TH1A Lại Phương Linh
5 7-10 KOR4021** TH1A GVM5
5 7-10 KOR4021** TH1A GVM3
5 7-10 KOR4021** TH1A Trần Thị Thu Phượng
5 7-10 KOR4022** TH1B Nguyễn Thị Thanh Lan
5 7-10 KOR4021** TH1A GVM6
6 1-3 KOR3021 DVBTTBC Cao Thị Hải Bắc
6 4-6 KOR3021 DVBTTBC Cao Thị Hải Bắc
6 1-3 KOR3056 KNGT Lã Thị Thanh Mai
6 4-6 KOR3052 KTĐG Hoàng Thị Yến
6 1-3 KOR3006 PTĐGVBD Phạm Hồng Phương
6 4-6 KOR3007 DNC Nguyễn Lệ Thu
6 1-3 KOR3007 DNC Nguyễn Lệ Thu
6 4-6 KOR3006 PTĐGVBD Phạm Hồng Phương
6 4-6 KOR3017 THHCVP Lã Thị Thanh Mai
6 4-6 KOR3002 Phiên dịch Phạm Thị Tuyết
6 1-3 KOR3002 Phiên dịch Nguyễn Thị Hải Yến
6 4-6 KOR2013*** THNC Lưu Hà Linh
6 4-6 KOR3002 Phiên dịch Bùi Thị Oanh
6 4-6 KOR3008*** LTNVBPD Đỗ Thúy Hằng
6 1-3 KOR3008*** LTNVBPD Lê Thùy Dung
6 4-6 KOR3002 Phiên dịch Lê Hải Oanh
6 4-6 KOR3008*** LTNVBPD Lê Thùy Dung
6 7-10 KOR4025** TH3A Đỗ Thúy Hằng
6 7-10 KOR4026** TH3B Nguyễn Hải Phượng
6 7-10 KOR4025** TH3A Jung Jinyoung
6 7-10 KOR4025** TH3A Lưu Hà Linh
6 7-10 KOR4025** TH3A Kwan Kisu
6 7-10 KOR4025** TH3A Lê Hải Yến
6 7-10 KOR4025** TH3A Nguyễn Thị Tuyết Mai
6 7-10 KOR4025** TH3A Jung Yoo Jin
6 7-10 KOR4021** TH1A Trần Thị Thu Phượng
6 7-10 KOR4022** TH1B GVM6
6 7-10 KOR4022** TH1B GVM2
6 7-10 KOR4022** TH1B GVM
6 7-10 KOR4021** TH1A GVM1
6 7-10 KOR4021** TH1A GVM3
2 KOR3025 HQH2 Hà Thu Hường
4 KOR3043 Hanlyu Trần Mai Loan
HỌC PHẦN
2
Lớp 1 (Ví dụ Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
Số SV Pass
15E5, ...) tuyến

18K1,2,4 86 (zoom của gsu HQ, chưa có thông tin chi tiết)

18K7,8 51 (zoom của gsu HQ, chưa có thông tin chi tiết)

20K1 28 4881307126 317268

20K2 26 7422619700 881123

20K3 28 5894535968 X48ie3

20K4 25 613 710 9634 566414

20K5 26 255 099 2611 878458

20K6 24 2275113008 9zn7nj

20K7 27 942 653 6934 ABCD

20K8 25

21K1 25 6084539091 466488

21K3 25

21K5 25

21K7 25 999 575 5281 123456

18K7,8 51
18K1,2 51

18K3,4 61 396 381 8708 803016

18K6 20 709 551 0168 123456

18K5 35 709 551 0168 123456

18K7,8 51 5108291194 318890

19K3,4 53 6084539091 466488

19K1,2 54 6084539091 466488

19K5,6 50 928 392 5727 h3mR2i

19K7,8 52 928 392 5727 h3mR2i

19K2 26 4089270633 280688

19K4 25 591-540-7512 270818

19K3 28 4089270633 280688

19K7,8 52 7422619700 881123

19K5,6 50 7422619700 881123

20K1 28 7422619700 881123

20K2 26 4881307126 317268

20K3 28 748-427-9928 048031

20K4 25 942 653 6934 ABCD

20K5 26 613 710 9634 566414

20K6 24 3027937085 22446688


20K7 27 825 409 3492 2021

20K8 25 474 699 1831 240990

21K1 25 591-540-7512 270818

21K2 25 6084539091 466488

21K3 25

21K4 25

21K5 25 5264576087 ulis2021

21K6 25

21K8 25 999 575 5281 123456

18K3 26

18K3 26 5264576087 ulis2021

18K5 55 396 381 8708 803016

18K8 25 9370392786 147628

18K7 26 9370392786 147628

19K1 28 521 887 5680 zt68hp

19K2 26 521 887 5680 zt68hp

19K1 28 999 575 5281 123456

19K3 28 2880736033 575522

19K2,3 54 2880736033 575522

19K4 25 9659685921 123456


19K3 28 9659685921 123456

19K5 26 7106815873 131313

19K6 24 7106815873 131313

19K6 24 671 823 5930 123456

19K8 25 671 823 5930 123456

19K8 25 675 613 9185 889419

19K7 27 675 613 9185 889419

19K5 26 591-540-7512 270818

20K1 28 231 371 1067 123456@

20K2 26 748-427-9928 048031

20K3 28 985 264 6775 39503

20K4 25 9370392786 147628

20K5 26 8180 261 069 pkb056

20K6 24 7361262957 qHj7VA

20K7 27 3505631729 GbWY80

20K8 25 2275113008 9zn7nj

21K1 25

21K2 25 5894535968 X48ie3

21K3 25

21K4 25
21K6 25

21K7 25

21K8 25 731 159 6727 212121

18K1,2 51 396 381 8708 803016

18K3 26 5108291194 318890


18K4 35 709 551 0168 123456
18K5 35 8826983483 N5MBZy
18K6 20 8826983483 N5MBZy
19K1 28 9813627965 250788
19K2 26 277 042 4253 805383
19K2 26 8180 261 069 pkb056
19K3 28 8180 261 069 pkb056
19K3 28 591-540-7512 270818
19K4 25 521 887 5680 zt68hp
19K5 26 709 551 0168 123456
19K5 26 6756139180 889419
19K6 24 6756139180 889419
19K6 24 277 042 4253 805383
19K7 27 7106815873 131313
19K7 27 671 823 5930 123456
19K8 25 799 820 4498 12345678
19K8 25 7106815873 131313
20K1 28 5894535968 X48ie3
20K2 26 789 896 0848 858585
20K3 28 3027937085 22446688
20K4 25 7361262957 qHj7VA
20K5 26 3505631729 GbWY80
20K6 24 231 371 1067 123456@
20K7 27 2275113008 9zn7nj
20K8 25 709 551 0168 123456
21K1 25
21K2 25
21K3 25 942 653 6934 ABCD
21K4 25
21K5 25
21K6 25 5264576087 ulis2021
21K7 25 731 159 6727 212121
21K8 25
18K1 25 928 392 5727 h3mR2i
18K2 26 928 392 5727 h3mR2i
18K3 26 9659685921 123456
18K3 26 2275113008 9zn7nj
18K5 35 671 823 5930 123456
18K5 35 9370392786 147628
18K6 20 9370392786 147628
18K6 20 671 823 5930 123456
19K2 26 9659685921 123456
19K3 28 8826983483 N5MBZy
19K4 25 9813627965 250788
19K4 25 8180 261 069 pkb056
19K5 26 277 042 4253 805383
19K6 24 591-540-7512 270818
19K7 27 4089270633 280688
19K7 27 6586973075 5wXkT2
19K8 25 4089270633 280688
20K1 28 591-540-7512 270818
20K2 26 3505631729 GbWY80
20K1 28 789 896 0848 858585
20K4 25 8180 261 069 pkb056
20K5 26 7361262957 qHj7VA
20K6 24 7422619700 881123
20K7 27 474 699 1831 240990
20K8 25 825 409 3492 2021
21K2 25 5264576087 ulis2021
21K4 25
21K5 25
21K6 25
21K7 25
21K8 25
18K4 35 (zoom của gsu HQ, chưa có thông tin chi tiết)
18K4 35 (zoom của gsu HQ, chưa có thông tin chi tiết)
Điện thoại giảng viên Ghi chú

0911 958 968

0962848890

0962848890

914661448

097 858 4985

0705 180 488

0983 266 056

972157070

966031529

387444955 GV đi công tác kg liên lạc đc

0946861207

năm 1 chờ tuyển GV

năm 1 chờ tuyển GV

0975735991

dạy google classroom


dạy google classroom

975391327

0988088142

0988088142

0914990281

0946861207

0946861207

389839576

389839576

366300088

0377992473

948805186

914661448

914661448

914661448

0962848890

0984868383

966031529

0705 180 488

0387444955
936214323

0911958968

0377992473

0946861207

năm 1 chờ tuyển GV

năm 1 chờ tuyển GV

0888129092

năm 1 chờ tuyển GV

0975735991

dạy google classroom

0888129092

975391327

0904895636

0904895636

948805186

948805186

0975735991

090-452-0206

090-452-0206

915046478
915046478

0912866827

0912866827

0983992011

0983992011

932398994

932398994

0377992473

0919 641 388

0984868383

989308192

0904895636

0988 681 581

349201711

905937929

972157070

năm 1 chờ tuyển GV

097 858 4985

năm 1 chờ tuyển GV

năm 1 chờ tuyển GV


năm 1 chờ tuyển GV

năm 1 chờ tuyển GV

036 360 4027

975391327

0914990281
0988088142
0904876081
0904876081
828825788 Bổ sung ID và pass Zoom
865369256
0988 681 581
0988 681 581
0377992473
948805186
0988088142
932398994
932398994
865369256
0912866827
0983992011
01068758224 Thay đổi giảng viên, ID và pass Zoom
0912866827
097 858 4985
977163025
0387444955
349201711
905937929
0919 641 388
972157070
0988088142
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
966031529
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
0888129092
036 360 4027
năm 1 chờ tuyển GV
389839576
389839576
915046478
972157070
82-10-8692-2109
0904895636
0904895636
82-10-8692-2109
915046478
0904876081
0828825788
0988 681 581
865369256
0377992473
366300088
0912179597
366300088
0377992473
905937929
097 716 3025
0988 681 581
349201711
914661448
0911958968
936214323
0888129092
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
năm 1 chờ tuyển GV
0946861207
989308192
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
Bộ môn Ả Rập

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Thứ (VD: 1- phần (Ví dụ: ENG3027 Âm Lớp 1 (Ví dụ
TT (VD: 5) 2-3-4) vị học) Họ tên giảng viên 15E5, ...)

1 2 1,2 ARA3001 Lý thuyết dịch Phan Thu Phương 19A1


ARA2003 Đất nước học Ả rập
2 2 3,4,5 1 Nguyễn Hồng Hạnh 19A1

3 2 7,8,9 ARA4026 Tiếng Ả rập 3B Nguyễn Linh Chi 20A1

4 2 10,11 ARA4031 Tiếng Ả rập 3C Hoàng Thu Minh 20A1

5 2 7,8,9 ARA4022 Tiếng Ả rập 1B Nguyễn Kim Anh + Must 21A1

6 2 10;11 ARA4021 Tiếng Ả rập 1A Nguyễn Linh Chi 21A1

7 3 1,2 ARA3001 Lý thuyết dịch Phan Thu Phương 19A1

8 3 3,4,5 ARA3003 Biên Dịch Phan Thu Phương 19A1

9 3 8;9 Luyện tập Mustafa 18A1


ARA3019 Dịch Văn bản Tin
10 3 10;11 tức báo chí Hoàng Thu Minh 18A1

11 3 7 ARA4025 Tiếng Ả rập 3A Ezzat 20A1

12 3 8,9 ARA4026 Tiếng Ả rập 3B Ezzat 20A1

13 3 10,11 ARA4025 Tiếng Ả rập 3A Nguyễn Anh Thư 20A1

14 3 7,8,9 ARA4021 Tiếng Ả rập 1A Nguyễn Anh Thư 21A1


ARA3023 Kỹ năng Nghiệp vụ
15 4 1,2 Biên Phiên Dịch Phan Thu Phương 18A1
16 4 1.2 Luyện tập Mustafa 18A1

17 4 3,4 Thổ ngữ Ezzat 18A1


ARA2001 Ngôn ngữ học Ả
18 4 3,4,5 rập 1 Nguyễn Hồng Hạnh 19A1

19 4 7,8,9 ARA4026 Tiếng Ả rập 3B Phạm Thị Thùy Vân + Mu 20A1

20 4 10,11 ARA4031 Tiếng Ả rập 3C Hoàng Thu Minh 20A1

21 4 7,8,9 ARA4022 Tiếng Ả rập 1B Nguyễn Linh Chi 21A1

22 5 1,2,3 ARA3002 Phiên Dịch Phạm Thị Thùy Vân + Ez 19A1


ARA3015 Tiếng Ả rập Hành
23 5 7,8,9 chính văn phòng Nguyễn Kim Anh 18A1
ARA3019 Dịch Văn bản Tin
24 5 10;11 tức báo chí Hoàng Thu Minh 18A1

25 5 7,8 ARA4025 Tiếng Ả rập 3A Nguyễn Anh Thư 20A1

26 5 9,10,11 ARA4025 Tiếng Ả rập 3A Nguyễn Anh Thư 20A1

27 5 7 ARA4021 Tiếng Ả rập 1A Ezzat 21A1

28 5 8;9 ARA4022 Tiếng Ả rập 1B Ezzat 21A1

29 5 10;11 ARA4021 Tiếng Ả rập 1A Nguyễn Kim Anh 21A1


ARA3023 Kỹ năng Nghiệp vụ
30 6 1,2 Biên Phiên Dịch Phan Thu Phương 18A1

31 6 3,4,5 ARA3008 Dịch chuyên đề Hoàng Thu Minh 18A1

32

33

34

35
36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55
56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75
76

77

78

79

80
HỌC PHẦN

thời gian học Bố trí của Phòng


Số SV Hình thức dạy ngắn hạn/ …) Đào tạo

25 Cả HK 106-C2

25 Cả HK 106-C2

25 online Zoom Cả HK 301-C1

25 online Zoom Cả HK 301-C1

25 online Cả HK 302-C1

25 Cả HK 302-C1

25 Cả HK 407-C1

25 Cả HK 407-C1

25 Cả HK 302-C1

25 online Zoom Cả HK 302-C1

25 Cả HK 303-C1

25 Cả HK 303-C1

25 Cả HK 303-C1

25 Cả HK 304-C1

25 Cả HK 406-C1
25 108-C2

25 Cả HK 406-C1

25 Cả HK 407-C1

25 Cả HK 201-C1

25 online Zoom Cả HK 201-C1

25 online Zoom Cả HK 202-C1

25 Cả HK 107-C2

25 online Cả HK 306-C1

25 online Zoom Cả HK 306-C1

25 Cả HK 307-C1

25 Cả HK 307-C1

25 Cả HK 308-C1

25 Cả HK 308-C1

25 online Cả HK 308-C1

25 Cả HK 105-C2

25 Cả HK 105-C2
Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
tuyến Pass Điện thoại giảng viên

5484014426 12345 Phan Thị Thu Phương (0974368598)


Nguyễn Thị Hồng Hạnh
5484014426 12345 (0911538738)

281 178 2607 888999 Nguyễn Linh Chi (0367135113)


5531150576
UnSYB1 Hoàng Thu Minh (0912440530)

5182791111 657937 Nguyễn Kim Anh (0394039292)

281 178 2607 888999 Nguyễn Kim Anh (0394039292)

5484014426 12345 Phan Thị Thu Phương (0974368598)

5484014426 12345 Phan Thị Thu Phương (0974368598)


Hoàng Thị Mai Phương
4194968336 lacda1996 (0962890712)
5531150576
UnSYB1 Hoàng Thu Minh (0912440530)
Hoàng Thị Mai Phương
4194968336 lacda1996 (0962890712)
Hoàng Thị Mai Phương
4194968336 lacda1996 (0962890712)

4603489030 730020 Nguyễn Anh Thư (0347687509)

4603489030 730020 Nguyễn Anh Thư (0347687509)

5484014426 12345 Phan Thị Thu Phương (0974368598)


Hoàng Thị Mai Phương
4194968336 lacda1996 (0962890712)
Hoàng Thị Mai Phương
4194968336 lacda1996 (0962890712)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
5484014426 12345 (0911538738)

719 385 3191 12345678 Phạm Thị Thùy Vân (0978555798)


5531150576
UnSYB1 Hoàng Thu Minh (0912440530)

281 178 2607 888999 Nguyễn Linh Chi (0367135113)

719 385 3191 12345678 Phạm Thị Thùy Vân (0978555798)

5182791111 657937 Nguyễn Kim Anh (0394039292)


5531150576
UnSYB1 Hoàng Thu Minh (0912440530)

4603489030 730020 Nguyễn Anh Thư (0347687509)

4603489030 730020 Nguyễn Anh Thư (0347687509)


Hoàng Thị Mai Phương
4194968336 lacda1996 (0962890712)
Hoàng Thị Mai Phương
4194968336 lacda1996 (0962890712)

5182791111 657937 Nguyễn Kim Anh (0394039292)

5484014426 12345 Phan Thị Thu Phương (0974368598)


5531150576
UnSYB1 Hoàng Thu Minh (0912440530)
Ghi chú
108-C2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA CNNTA

THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌ


Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Tiết học (VD: Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví
TT Thứ (VD: 5)
1-2-3-4) dụ: ENG3027 Âm vị học)

1 5 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

2 5 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

3 6 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

4 6 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

5 2 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

6 2 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

7 2 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

8 2 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

9 5 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

10 5 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

11 6 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

12 6 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

13 4 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

14 4 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

15 3 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ


16 3 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

17 3 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

18 3 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

19 5 4-5-6 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

20 5 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

21 3 1-2-3 ENG2052 Đất nước học Anh Mỹ

22 3 1-2-3 ENG2053 Văn học CNNTA

23 4 1-2-3 ENG2053 Văn học CNNTA

24 5 1-2-3 ENG2053 Văn học CNNTA

25 4 4-5-6 ENG2053 Văn học CNNTA

26 3 4-5-6 ENG2053 Văn học CNNTA

27 5 4-5-6 ENG2053 Văn học CNNTA

28 2 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH

29 3 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH

30 3 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH

31 5 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH

32 5 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH

33 2 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH

34 2 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH

35 4 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH


36 4 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH

37 6 1-2-3 ENG2054 Giao tiếp liên VH

38 6 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH

39 2 4-5-6 ENG2054 Giao tiếp liên VH

40 2 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

41 2 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

42 3 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

43 3 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

44 4 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

45 4 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

46 5 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

47 5 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

48 6 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

49 6 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

50 2 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

51 4 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

52 3 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

53 3 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

54 4 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

55 4 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1


56 6 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

57 5 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

58 6 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

59 6 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

60 2 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

61 4 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

62 6 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

63 3 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

64 4 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

65 4 1-2-3 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

66 5 4-5-6 ENG2055 Ngôn ngữ học TA1

67 3 4-5-6 ENG3075 Toàn cầu hoá

68 4 4-5-6 FLF1004 Văn hoá các nước Asean

69 6 4-5-6 FLF1004 Văn hoá các nước Asean

70 2 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học

71 3 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học

72 3 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học

73 4 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học

74 4 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học

75 5 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học


76 5 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học

77 6 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học

78 6 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học

79 3 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học

80 3 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học


81 4 1-2-3 ENG2057 Ngữ dụng học
82 4 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học
83 5 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học
84 5 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học
85 2 4-5-6 ENG2057 Ngữ dụng học
86 2 4-5-6 ENG2087 Các chủ đề ĐNH Anh
87 2 1-2-3 ENG2087 Các chủ đề ĐNH Anh
88 4 1-2-3 ENG3052B Kỹ năng giao tiếp
89 4 4-5-6 ENG3052B Kỹ năng
ENG3056 Ngôn ngữ, giao
Văn tiếp
hoá và Xã
90 2 4-5-6 hội
ENG3056 Ngôn ngữ, Văn hoá và Xã
91 3 1-2-3 hội
ENG3056 Ngôn ngữ, Văn hoá và Xã
92 5 1-2-3 hội
ENG3056 Ngôn ngữ, Văn hoá và Xã
93 6 1-2-3 hội
94 4 4-5-6 ENG3084 Di cư và nhập cư
95 4 1-2-3 ENG3084 Di cư và nhập cư
HÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
Lớp 1 (Ví dụ
Họ tên giảng viên Số SV
15E5, ...)

Hoàng Thị Thanh Huyền 19E1

Hoàng Thị Thanh Huyền 19E2

Nguyễn Như Mai 19E3 19E25

Nguyễn Như Mai 19E4 19E26

Hoàng Thị Thanh Hoà 19E5 19E7

Hoàng Thị Thanh Huyền 19E6 19E8

Hoàng Hải Anh 19E9

Hoàng Hải Anh 19E10

Hoàng Thị Thanh Hoà 19E11

Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 19E12

Hoàng Hải Anh 19E13 19E15

Hoàng Hải Anh 19E14 19E16

Nguyễn Diệu Hồng 19E17

Nguyễn Diệu Hồng 19E18

Hoàng Thị Thanh Hoà 19E19


Hoàng Thị Thanh Hoà 19E20

Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 19E21

Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 19E22

Nguyễn Diệu Hồng 19E23

Vũ Đoàn Thị Phương Thảo 19E24

Hoàng Thị Thanh Huyền 19E27

Đỗ Thu Hương 19E1

Đỗ Thu Hương 19E2

Đỗ Thu Hương 19E3

Văn Thị Thanh Bình 19E4

Văn Thị Thanh Bình 19E5

Văn Thị Thanh Bình 19E6

Phan Thị Vân Quyên 19E10

Đỗ Thị Mai Thanh 19E11

Đỗ Thị Mai Thanh 19E12

Vũ Phương Quỳnh 19E13

Vũ Phương Quỳnh 19E14

Đỗ Thị Mai Thanh 19E15

Đỗ Thị Mai Thanh 19E16

Vũ Phương Quỳnh 19E17


Vũ Phương Quỳnh 19E18

Phan Thị Vân Quyên 19E7

Phan Thị Vân Quyên 19E8

Phan Thị Vân Quyên 19E9

Nguyễn Thị Minh Tâm 19E1

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19E2

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19E3

Phạm Xuân Thọ 19E4

Nguyễn Tuấn Minh 19E5

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19E6

Nguyễn Thị Minh Tâm 19E7

Phạm Xuân Thọ 19E8

Đoàn Thị Nương 19E9

Đoàn Thị Nương 19E10

Phạm Xuân Thọ 19E11

Trương Thị Ánh 19E12

Đoàn Thị Nương 19E13

Đoàn Thị Nương 19E14

Vũ Minh Huyền 19E15

Vũ Minh Huyền 19E16


Vũ Minh Huyền 19E17

Trương Thị Ánh 19E18

Vũ Minh Huyền 19E19

Nguyễn Thị Minh Tâm 19E20

Nguyễn Tuấn Minh 19E21

Trương Thị Ánh 19E22

Nguyễn Tuấn Minh 19E23

Nguyễn Tuấn Minh 19E24

Phạm Xuân Thọ 19E25

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19E26

Trương Thị Ánh 19E27

Nguyễn Thanh Hà 19E27

Nguyễn Hải Hà FLF1004 16

Nguyễn Hải Hà FLF100417

Nguyễn Thị Linh Yên 18E2

Võ Đại Quang 18E3

Phạm Thị Hạnh 18E4

Phạm Thị Hạnh 18E5

Phạm Thị Hạnh 18E6

Nguyễn Thị Linh Yên 18E7


Nguyễn Thị Linh Yên 18E8

Võ Đại Quang 18E9

Phạm Thị Thanh Thuỷ 18E10

Phạm Thị Thanh Thuỷ 18E11

Phạm Thị Thanh Thuỷ 18E12


Võ Đại Quang 18E13
Võ Đại Quang 18E14
Phạm Thị Thanh Thuỷ 18E15
Phạm Thị Hạnh 18E18
Nguyễn Thị Linh Yên 18E19
Nguyễn Hải Hà 18E18
Nguyễn Hải Hà 18E19
Nguyễn Thanh Hà 18E18
Nguyễn Thanh Hà 18E19
Châu Hồng Quang 18E1
Châu Hồng Quang 18E16
Châu Hồng Quang 18E17
Châu Hồng Quang 18E20
Nguyễn Như Mai 18E18
Nguyễn Như Mai 18E19
học (cả HK/ Bố trí của Phòng Zoom ID/ Địa chỉ lớp học trực
Hình thức dạy
ngày học bù/ Đào tạo tuyến

202-B3 486 574 4825

202-B3 486 574 4825

302-B2 516 540 6257

302-B2 516 540 6257

406-B2 878 260 4377

406-B2 486 574 4825

206-B3 3453100499

205-B3 3453100499

304-B3 878 260 4377

302-B3 868 1041 1216

211-B2 3453100499

211-B2 3453100499

304-B3 667 111 5528

304-B3 667 111 5528

206-B3 878 260 4377


206-B3 878 260 4377

304-B3 868 1041 1216

304-B3 868 1041 1216

304-B3 667 111 5528

302-B3 868 1041 1216

302-C1 486 574 4825

205-B3 5473877129

205-B3 5473877129

205-B3 5473877129

205-B3 604 987 5751

205-B3 604 987 5751

205-B3 604 987 5751

206-B3 9516271270

204-B3 852 698 0659

204-B3 852 698 0659

204-B3 862 0065 2501

204-B3 863 0065 2501

204-B3 852 698 0659

204-B3 852 698 0659

406-B3 862 0065 2501


406-B3 862 0065 2501

204-B3 9516271270

204-B3 9516271270

205-B3 9516271270

106-B3 8688 3553 82

106-B3 280 725 8035

106-B3 280 725 8035

106-B3 762 992 9506

206-B3 870 319 5915

106-B3 280 725 8035

106-B3 8688 3553 82

106-B3 762 992 9506

106-B3 4940853524

106-B3 4940853524

304-B3 762 992 9506

204-B3 661 909 8720

202-B3 4940853524

202-B3 4940853524

202-B3 562 631 8986

202-B3 562 631 8986


206-B3 562 631 8986

206-B3 661 909 8720

206-B3 562 631 8986

304-B3 8688 3553 82

103-B3 870 319 5915

204-B3 661 909 8720

304-B3 870 319 5915

106-C2 870 319 5915

403-B3 762 992 9506

106-B3 280 725 8035

206-B3 661 909 8720

302-C1 93911580259

206-B3 916 2989 9507

103-B3 916 2989 9507

103-B2 938 731 1621

102-B3 7982646844

102-B3 916 430 3989

606-A2 916 430 3989

102-B3 916 430 3989

103-B2 938 731 1621


201-B2 938 731 1621

208-B2 7982646844

208-B2 9041785363

103-B3 9041785363

103-B3 9041785363
103-B3 7982646844
103-B3 7982646844
208-B2 9041785363
301-B2 916 430 3989
306-B2 938 731 1621
201-B2 913 4685 6090
306-B2 913 4685 6090
301-B2 93911580259
306-B2 93911580259
606-A2 536 970 7075
301-B2 537 970 7075
301-B2 538 970 7075
301-B2 539 970 7075
301-B2 516 540 6257
306-B2 516 540 6257
Pass Điện thoại giảng viên Ghi chú

Bong2020 0916008702

Bong2020 0916008702

0cBPdx 0904470334

0cBPdx 0904470334

HoaQTH 0967173985

Bong2020 0916008702

dvUi5f 0986151582

dvUi5f 0986151582

HoaQTH 0967173985

BAS2122 0977552205

dvUi5f 0986151582

dvUi5f 0986151582

7NNvvn 0912370696

7NNvvn 0912370696

HoaQTH 0967173985
HoaQTH 0967173985

BAS2122 0977552205

BAS2122 0977552205

7NNvvn 0912370696

BAS2122 0977552205

Bong2020 0916008702

98765

98765

98765

1159 0989664992

1159 0989664992

1159 0989664992

Z9YvLL 0904798969

042020 0983140802

042020 0983140802

GTLVH2021 0383549484

GTLVH2021 0383549484

042020 0983140802

042020 0983140802

GTLVH2021 0383549484
GTLVH2021 0383549484

Z9YvLL 0904798969

Z9YvLL 0904798969

Z9YvLL 0904798969

828282 0989669422

772073 0989314446

772073 0989314446

TsGwd7 0913385159

123123 037 524 6062

772073 0989314446

828282 0989669422

TsGwd7 0913385159

dZg7T3 0988909630

dZg7T3 0988909630

TsGwd7 0913385159

vh18052021 0356122183

dZg7T3 0988909630

dZg7T3 0988909630

12345 0904086260

12345 0904086260
12345 0904086260

vh18052021 0356122183

12345 0904086260

828282 0989669422

123123 037 524 6062

vh18052021 0356122183

123123 037 524 6062

123123 037 524 6062

TsGwd7 0913385159

772073 0989314446

vh18052021 0356122183

2021 0968938436

qth2021 0966285619

qth2021 0966285619

ndht21e2 0904909957

aM6Nit 0903410341

6y1PKG 0336163003

6y1PKG 0336163003

6y1PKG 0336163003

ndht52e7 0904909957
ndht51e8 0904909957

aM6Nit 0903410341

1978 0962791780

1978 0962791780

1978 0962791780
aM6Nit 0903410341
aM6Nit 0903410341
1978 0962791780
6y1PKG 0336163003
ndht22e19 0904909957
qth2021 0966285619
qth2021 0966285619
2021 0968938436
2021 0968938436
J0ktZg 0969231064
J0ktZg 0969231065
J0ktZg 0969231066
J0ktZg 0969231067
0cBPdx 0904470334
0cBPdx 0904470334

You might also like