You are on page 1of 86

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY

ĐỢT 1 (02/01/2023 - 12/03/2023)

Số tín
Số TT Tên học phần Mã học phần Ngành học
chỉ

1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

3 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

5 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

6 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

7 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

8 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

9 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2

16 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

17 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

18 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

19 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

20 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

21 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

22 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

23 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

24 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

25 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

26 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

27 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2


28 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

29 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

30 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2

31 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

31 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

32 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

33 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

34 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

35 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

36 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

37 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

38 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

39 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

40 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

41 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

42 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

43 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

44 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

45 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

46 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

47 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

48 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

49 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

50 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

51 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

52 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

53 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

54 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

55 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

56 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

57 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3


58 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

59 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

60 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

61 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

62 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

63 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

64 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

65 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

66 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

67 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

68 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3

76 Nguyên lý thống kê OMF1004 2105QTN 2

77 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3

77 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3

78 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3

78 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3

79 Quản lý xã hội HRF2017 2105QTN 2

80 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3

80 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3

82 Nguyên lý thống kê OMF1004 2105QTN 2


83 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3

84 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3

85 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3

86 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3

87 Quản lý xã hội HRF2017 2105QTN 2

88 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3

89 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3

90 Nguyên lý thống kê OMF1004 2105QTN 2

91 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3

92 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3

93 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3

94 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3

95 Kinh tế đầu tư HRF2028 2105KTE 3

95 Kinh tế đầu tư HRF2028 2105KTE 3

96 Công tác văn thư và lưu trữ ARF1001 2105KTE 2

97 Quản trị kinh doanh HRF2021 2105KTE 3

97 Quản trị kinh doanh HRF2021 2105KTE 3

98 Logic hình thức PSF0005 2105KTE 2

99 Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý CIF1012 2105QTV 2

100 Luật Lao động SLF1010 2105QTV 2

101 Công tác văn thư ARF2020 2105QTV 2

102 Nhập môn Quản trị văn phòng OMF2008 2105QTV 2

103 Kỹ năng đàm phán OMF2021 2105QTV 2

104 Văn hóa công sở OMF2010 2105QTV 2

105 Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý CIF1012 2105QTV 2

106 Luật Lao động SLF1010 2105QTV 2


107 Công tác văn thư ARF2020 2105QTV 2

108 Nhập môn Quản trị văn phòng OMF2008 2105QTV 2

109 Kỹ năng đàm phán OMF2021 2105QTV 2

110 Văn hóa công sở OMF2010 2105QTV 2

2105LHO+T
111 Luật Tài chính SLF1015 2
TR
2105LHO+T
112 Luật Thương mại SLF1031 3
TR
2105LHO+T
113 Luật Tài chính SLF1015 2
TR
2105LHO+T
114 Luật Thương mại SLF1031 3
TR
2105LHO+T
115 Luật Tài chính SLF1015 2
TR
2105LHO+T
116 Luật Thương mại SLF1031 3
TR
2105LHO+T
117 Luật Tài chính SLF1015 2
TR
2105LHO+T
118 Luật Thương mại SLF1031 3
TR

119 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 2105LHO 2

120 Pháp luật về bình đẳng giới SLF2012 2105LHO 2

121 Luật Hiến pháp nước ngoài SLF1017 2105LHO 2

122 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105LHO 2

123 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 2105LHO 2

124 Pháp luật về bình đẳng giới SLF2012 2105LHO 2

125 Luật Hiến pháp nước ngoài SLF1017 2105LHO 2

126 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105LHO 2

127 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 2105LHO 2

128 Pháp luật về bình đẳng giới SLF2012 2105LHO 2

129 Luật Tố tụng hình sự SLF1012 2105TTR 2

130 Lý luận và pháp luật về quyền con người SLF2015 2105TTR 2


131 Quản lý địa giới hành chính ASF2006 2105TTR 2

132 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105TTR 2

133 Lý luận chung về hành chính nhà nước ASF1001 2105QLN 3

133 Lý luận chung về hành chính nhà nước ASF1001 2105QLN 3

134 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 2105QLN 3

134 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 2105QLN 3

135 Xã hội học đại cương CIF0003 2105QLN 2

137 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3

137 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3

138 Lý luận chung về hành chính nhà nước ASF1001 2105QLN 3

138 Lý luận chung về hành chính nhà nước ASF1001 2105QLN 3

139 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 2105QLN 3

139 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 2105QLN 3

140 Xã hội học đại cương CIF0003 2105QLN 2

141 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3

141 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3

Quản lý văn bản và lập hồ sơ tài liệu điện 2105LTH+V


143 ARF1010 2
tử TL
2105LTH+V
144 Nhập môn Lưu trữ học ARF2001 2
TL
2105LTH+V
145 Bảo tàng học đại cương CIF1041 2
TL
2105LTH+V
146 Thu thập tài liệu lưu trữ ARF2025 2
TL
Tổ chức và quản lý công tác văn thư, lưu 2105LTH+V
147 ARF2029 3
trữ TL
Tổ chức và quản lý công tác văn thư, lưu 2105LTH+V
147 ARF2029 3
trữ TL
2105CTH+C
149 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 3
SC
Quyền lực chính trị và hệ thống hành chính 2105CTH+C
150 PSF2055 2
công SC
2105CTH+C
151 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 3
SC
Quyền lực chính trị và hệ thống hành chính 2105CTH+C
152 PSF2055 2
công SC
153 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 2105XDD 3

153 Nhà nước pháp quyền và xã hội công dân AOF2009 2105XDD 3
Kiểm tra, giám sát trong thực thi quyền lực
154 AOF2011 2105XDD 2
nhà nước
Pháp luật đại cương 2105NNA+T
155 SLF0004 3
Introduction to Law AP+TAD
Pháp luật đại cương 2105NNA+T
155 SLF0004 3
Introduction to Law AP+TAD
Dẫn luận ngôn ngữ học 2105NNA+T
156 CFL1001 2
Introduction to Linguistics AP+TAD
Giao tiếp liên văn hóa 2105NNA+T
157 CFL1010 2
Cross-cultural communication AP+TAD
Ngữ âm thực hành 2105NNA+T
158 CFL1004 2
English Practical Phonetics AP+TAD
159 Tổ chức sự kiện CIF2011 2105DLHA 3

159 Tổ chức sự kiện CIF2011 2105DLHA 3

160 Văn hóa doanh nghiệp CIF2067 2105DLHA 3

161 Kỹ năng hoạt náo trong du lịch CIF2106 2105DLHA 2

160 Văn hóa doanh nghiệp CIF2067 2105DLHA 3

161 Kỹ năng hoạt náo trong du lịch CIF2106 2105DLHA 2

162 Nghiệp vụ nhà hàng CIF2191 2105DLHA 3

164 Văn hóa doanh nghiệp CIF2067 2105DLHA 3

165 Kỹ năng hoạt náo trong du lịch CIF2106 2105DLHA 2

166 Văn hóa doanh nghiệp CIF2067 2105DLHA 3

167 Kỹ năng hoạt náo trong du lịch CIF2106 2105DLHA 2


2105QLV+Q
168 Nhạc lý cơ bản CIF1009 2
DL
2105QLV+Q
169 Lịch sử văn minh thế giới CIF1027 2
DL
2105QLV+Q
170 Xã hội học văn hóa CIF1025 2
DL
2105QLV+Q
171 Kinh tế học văn hóa HRF1006 2
DL
2105QLV+Q
172 Marketing văn hóa CIF2068 2
DL
2105VDL+V
173 Văn hóa học đại cương CIF1023 2
TT
2105VDL+V
174 Mỹ học đại cương CIF0005 2
TT
2105VDL+V
175 Xã hội học văn hóa CIF1025 2
TT
2105VDL+V
176 Ngoại giao văn hóa CIF2078 2
TT
2105VDL+V
177 Marketing văn hóa CIF2068 2
TT
2105TTV+Q
178 Trụ sở, trang thiết bị thư viện CIF2027 2
TT
2105TTV+Q
179 Nhu cầu tin và người dùng tin CIF2037 2
TT
2105TTV+Q
180 Đại cương CNTT và truyền thông CIF1037 2
TT

183 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INC1008 2105HTT 3

183 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INC1008 2105HTT 3

183 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INC1008 2105HTT 3

183 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INC1008 2105HTT 3

183 Mạng máy tính INC1006 2105HTT 2

183 Mạng máy tính INC1006 2105HTT 2

183 Mạng máy tính INC1006 2105HTT 2

183 Mạng máy tính INC1006 2105HTT 2

183 Bảo trì hệ thống INC1009 2105HTT 2

183 Bảo trì hệ thống INC1009 2105HTT 2

183 Bảo trì hệ thống INC1009 2105HTT 2

183 Bảo trì hệ thống INC1009 2105HTT 2


CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
ĐỢT 1 (02/01/2023 - 12/03/2023)

Từ Đến
Tên lớp Lớp Ca học Thứ
tiết tiết

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 3 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 4 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 4 Sáng 5 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 5 Sáng 6 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 6 Chiều 2 6 9

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 7 Chiều 3 6 9

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 8 Chiều 4 6 9

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 9 Chiều 5 6 9

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 10 Chiều 6 6 9

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 11 Sáng 2 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 12 Sáng 3 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 13 Sáng 4 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 14 Sáng 5 1 4

PSF0008_TT_D1_HK1_2223_21 15 Sáng 6 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 3 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 4 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 4 Sáng 5 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 5 Sáng 6 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 6 Chiều 2 6 9

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 7 Chiều 3 6 9

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 8 Chiều 4 6 9

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 9 Chiều 5 6 9

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 10 Chiều 6 6 9

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 11 Sáng 2 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 12 Sáng 3 1 4
PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 13 Sáng 4 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 14 Sáng 5 1 4

PSF0009_TT_D1_HK1_2223_21 15 Sáng 6 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 2 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 4 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 2 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 4 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 4 Sáng 2 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 4 Sáng 4 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 5 Chiều 2 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 5 Chiều 4 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 6 Sáng 3 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 6 Sáng 5 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 7 Sáng 3 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 7 Sáng 5 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 8 Sáng 3 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 8 Sáng 5 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 9 Sáng 3 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 9 Sáng 5 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 10 Sáng 3 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 10 Sáng 5 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 11 Chiều 3 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 11 Chiều 5 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 12 Chiều 2 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 12 Chiều 4 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 13 Chiều 2 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 13 Chiều 4 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 14 Chiều 2 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 14 Chiều 4 6 9
CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 15 Chiều 2 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 15 Chiều 4 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 16 Chiều 3 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 16 Chiều 5 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 17 Chiều 3 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 17 Chiều 5 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 18 Chiều 3 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 18 Chiều 5 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 19 Chiều 3 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 19 Chiều 5 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 20 Chiều 3 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 20 Chiều 5 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 21 Sáng 2 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 21 Sáng 4 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 22 Sáng 3 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 22 Sáng 5 1 4

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 23 Chiều 3 6 9

CFL0012_TT_D1_HK1_2223_21 23 Chiều 5 6 9

OMF1004_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

HRF2002_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 3

HRF2002_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 3

HRF2019_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Tối 2 11 13

HRF2019_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Tối 4 11 13

HRF2017_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

HRF2014_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 3

HRF2014_2105QTN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 3

OMF1004_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 6 6 9
HRF2002_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 6 8

HRF2002_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 5 6 8

HRF2019_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Tối 2 11 13

HRF2019_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Tối 4 11 13

HRF2017_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 2 6 9

HRF2014_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 6 8

HRF2014_2105QTN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 5 6 8

OMF1004_2105QTN_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 2 1 4

HRF2002_2105QTN_D1_HK1_2223_21 3 Chiều 2 6 8

HRF2002_2105QTN_D1_HK1_2223_21 3 Chiều 4 6 8

HRF2019_2105QTN_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 3 1 3

HRF2019_2105QTN_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 5 1 3

HRF2028_2105KTE_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 6 8

HRF2028_2105KTE_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 4 6 8

ARF1001_2105KTE_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 6 6 9

HRF2021_2105KTE_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 3 6 8

HRF2021_2105KTE_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 5 6 8

PSF0005_2105KTE_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

CIF1012_2105QTV_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

SLF1010_2105QTV_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

ARF2020_2105QTV_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 4

OMF2008_2105QTV_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 4

OMF2021_2105QTV_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 4

OMF2010_2105QTV_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

CIF1012_2105QTV_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 2 6 9

SLF1010_2105QTV_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 6 6 9
ARF2020_2105QTV_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 4 6 9

OMF2008_2105QTV_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 5 6 9

OMF2021_2105QTV_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 6 9

OMF2010_2105QTV_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 6 6 9

SLF1015_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 2

SLF1031_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 3 5

SLF1015_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 2

SLF1031_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 3 5

SLF1015_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 2 6 7

SLF1031_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 2 8 10

SLF1015_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 4 6 7

SLF1031_2105LHO+TTR_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 4 8 10

SLF2010_2105LHO_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

SLF2012_2105LHO_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 4

SLF1017_2105LHO_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 4

ASF2022_2105LHO_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 4

SLF2010_2105LHO_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 6 9

SLF2012_2105LHO_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 4 6 9

SLF1017_2105LHO_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 5 6 9

ASF2022_2105LHO_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 6 6 9

SLF2010_2105LHO_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 3 1 4

SLF2012_2105LHO_D1_HK1_2223_21 3 Sáng 4 1 4

SLF1012_2105TTR_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 5 6 9

SLF2015_2105TTR_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 4 6 9
ASF2006_2105TTR_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 3 6 9

ASF2022_2105TTR_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 6 9

ASF1001_2105QLN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 3

ASF1001_2105QLN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 3

AOF2009_2105QLN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 3

AOF2009_2105QLN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 3

CIF0003_2105QLN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 7 1 4

PSF1003_2105QLN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 3

PSF1003_2105QLN_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 3

ASF1001_2105QLN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 2 6 8

ASF1001_2105QLN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 4 6 8

AOF2009_2105QLN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 6 8

AOF2009_2105QLN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 5 6 8

CIF0003_2105QLN_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 6 1 4

PSF1003_2105QLN_D1_HK1_2223_21 2 Tối 3 11 13

PSF1003_2105QLN_D1_HK1_2223_21 2 Tối 5 11 13

ARF1010_2105LTH+VTL_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 6 9

ARF2001_2105LTH+VTL_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 4

CIF1041_2105LTH+VTL_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 6 6 9

ARF2025_2105LTH+VTL_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

ARF2029_2105LTH+VTL_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 3 6 8

ARF2029_2105LTH+VTL_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 5 6 8

AOF2009_2105CTH+CSC_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 6 8

PSF2055_2105CTH+CSC_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 9 10

AOF2009_2105CTH+CSC_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 4 6 8
PSF2055_2105CTH+CSC_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 4 9 10

AOF2009_2105XDD_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 3

AOF2009_2105XDD_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 3

AOF2011_2105XDD_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

SLF0004_2105NNA+TAP+TAD_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 3 6 8

SLF0004_2105NNA+TAP+TAD_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 5 6 8

CFL1001_2105NNA+TAP+TAD_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 4 6 9

CFL1010_2105NNA+TAP+TAD_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 6 6 9

CFL1004_2105NNA+TAP+TAD_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 6 9

CIF2011_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 3

CIF2011_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 3

CIF2067_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 3

CIF2106_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 4 5

CIF2067_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 3

CIF2106_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 4 5

CIF2191_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

CIF2067_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 6 8

CIF2106_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 9 10

CIF2067_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 2 Tối 5 6 8

CIF2106_2105DLHA_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 5 9 10

CIF1009_2105QLV+QDL_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 4

CIF1027_2105QLV+QDL_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 4

CIF1025_2105QLV+QDL_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 4

HRF1006_2105QLV+QDL_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

CIF2068_2105QLV+QDL_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

CIF1023_2105VDL+VTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 3 1 4

CIF0005_2105VDL+VTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 7 1 4
CIF1025_2105VDL+VTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

CIF2078_2105VDL+VTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 2 1 4

CIF2068_2105VDL+VTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 5 1 4

CIF2027_2105TTV+QTT_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 6 9

CIF2037_2105TTV+QTT_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 3 6 9

CIF1037_2105TTV+QTT_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 4 6 9

INC1008_2105HTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 4

INC1008_2105HTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

INC1008_2105HTT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 5 1 4

INC1008_2105HTT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 7 1 4

INC1006_2105HTT_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 2 6 9

INC1006_2105HTT_D1_HK1_2223_21 1 Chiều 4 6 9

INC1006_2105HTT_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 3 6 9

INC1006_2105HTT_D1_HK1_2223_21 2 Chiều 5 6 9

INC1009_2105HTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 4 1 4

INC1009_2105HTT_D1_HK1_2223_21 1 Sáng 6 1 4

INC1009_2105HTT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 5 1 4

INC1009_2105HTT_D1_HK1_2223_21 2 Sáng 7 1 4
ĂM 2021

Thời gian học


Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần 02/01/2023- 09/01/2023- 30/01/2023-
Tuần học Nghỉ
08/01/2023 15/01/2023 05/02/2023
Lê Huy Dân 1 8 Tuần số: 1 2 … 3

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 8

Cấn Thị Thùy Linh 1 8

Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 8

Hoàng Thanh Sơn 1 8

Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 8

Cấn Thị Thùy Linh 1 8

Lê Huy Dân 1 8

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 8

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 8

Hoàng Thanh Sơn 1 8

Hoàng Thanh Sơn 1 8

Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 8

Cấn Thị Thùy Linh 1 8

Lê Huy Dân 1 8

Đỗ Thu Hường 1 8

Lê Thị Thu 1 8

Vũ Thị Châm 1 8

Lê Đình Thảo 1 8

Tô Trọng Mạnh 1 8

Lê Thị Tươi 1 8

Nguyễn Thị Hòa 1 8

Đặng Đình Tiến 1 8

Đỗ Thu Hường 1 8

Lê Thị Thu 1 8

Vũ Thị Châm 1 8

Lê Đình Thảo 1 8
Tô Trọng Mạnh 1 8

Lê Thị Tươi 1 8

Nguyễn Thị Hòa 1 8

Bùi Thị Phương Trang 1 8

Bùi Thị Phương Trang 1 8

Lưu Thị Kim Quế 1 8

Lưu Thị Kim Quế 1 8

Bùi Lan Anh 1 8

Bùi Lan Anh 1 8

Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

Bùi Thị Thảo 1 8

Bùi Thị Thảo 1 8

Phạm Thị Diễm Hương 1 8

Phạm Thị Diễm Hương 1 8

Dương Thị Thúy Hằng 1 8

Dương Thị Thúy Hằng 1 8

Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

Đinh Thị Hương 1 8

Đinh Thị Hương 1 8

Lưu Thị Kim Quế 1 8

Lưu Thị Kim Quế 1 8

Phạm Thị Diễm Hương 1 8

Phạm Thị Diễm Hương 1 8

Dương Thị Thúy Hằng 1 8

Dương Thị Thúy Hằng 1 8

Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

Đinh Thị Hương 1 8

Đinh Thị Hương 1 8


Lưu Thị Kim Quế 1 8

Lưu Thị Kim Quế 1 8

Bùi Thị Phương Trang 1 8

Bùi Thị Phương Trang 1 8

Vũ Thị Thúy An 1 8

Vũ Thị Thúy An 1 8

Bùi Lan Anh 1 8

Bùi Lan Anh 1 8

Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

Bùi Thị Thảo 1 8

Bùi Thị Thảo 1 8

Đinh Thị Hương 1 8

Đinh Thị Hương 1 8

Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

Đoàn Thị Hồng Anh 1 8

Nguyễn Văn Tạo 1 8

Nguyễn Văn Tạo 1 8

Nguyễn Thị Hoa 1 8

Nguyễn Thị Hoa 1 8

Trần Tuấn Phong 1 8

Cồ Huy Lệ 1 8

Cồ Huy Lệ 1 8

Hoàng Kim Oanh 1 8


Thỉnh giảng-QTNL 1 8

Thỉnh giảng-QTNL 1 8

Hoàng Thị Công 1 8

Hoàng Thị Công 1 8

Trần Tuấn Phong 1 8

Cồ Huy Lệ 1 8

Cồ Huy Lệ 1 8

Bùi Lệ Giang 1 8

Nguyễn Văn Phú 1 8

Nguyễn Văn Phú 1 8

Trịnh Việt Tiến 1 8

Trịnh Việt Tiến 1 8

Cồ Huy Lệ 1 8

Cồ Huy Lệ 1 8

Phạm Thị Hạnh 1 8

Thỉnh giảng-QTNL 1 8

Thỉnh giảng-QTNL 1 8

Nguyễn Thị Tươi 1 8

Thỉnh giảng-QLXH 1 8

Đoàn Thị Vượng 1 8

Nguyễn Thị Hồng 1 8

Đinh Thị Hải Yến 1 8

Trần Lệ Quyên 1 8

Nguyễn Ngọc Linh 1 8

Thỉnh giảng-QLXH 1 8

Đoàn Thị Vượng 1 8


Trịnh Thị Năm 1 8

Đặng Văn Phong 1 8

Nguyễn Tiến Thành 1 8

Trương Thị Mai Anh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Ngô Văn Linh 1 8

Nguyễn Thị Hương 1 8

Thỉnh giảng PLHC 1 8

Trần Thị Lan Anh 1 8

Phùng Thị Thanh Loan 1 8

Nguyễn Thị Hương 1 8

Thỉnh giảng PLHC 1 8

Trần Thị Lan Anh 1 8

Phùng Thị Thanh Loan 1 8

Nguyễn Thị Hương 1 8

Thỉnh giảng PLHC 1 8

Nguyễn Thị Ngọc Linh 1 8

Thỉnh giảng PLHC 1 8


Trịnh Thị Thùy Anh 1 8

Phùng Thị Thanh Loan 1 8

Hoàng Thị Thúy Vân 1 8

Hoàng Thị Thúy Vân 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8

Vũ Thị Hoàng Yến 1 8

Lê Thị Thu 1 8

Lê Thị Thu 1 8

Nguyễn Văn Phong 1 8

Nguyễn Văn Phong 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8

Lê Thị Thơm 1 8

Lê Thị Thu 1 8

Lê Thị Thu 1 8

Tạ Thị Liễu 1 8

Nguyễn Ngọc Linh 1 8

Thỉnh giảng-VTLT 1 8

Phạm Thị Hồng Quyên 1 8

Ngô Thị Kiều Oanh 1 8

Ngô Thị Kiều Oanh 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8

Lê Thị Thu 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8


Lê Thị Thu 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8

Nguyễn Tất Đạt 1 8

Lương Văn Liệu 1 8

Phạm Đình Kiên 1 8

Phạm Đình Kiên 1 8

Thỉnh giảng-TT THNN 1 8

Thỉnh giảng-TT THNN 1 8

Vũ Thị Yến Nga 1 8

Nguyễn Văn Linh 1 8

Nguyễn Văn Linh 1 8

Đặng Thị Hồng Hạnh 1 8

Nguyễn Quang Trung 1 8

Đặng Thị Hồng Hạnh 1 8

Nguyễn Quang Trung 1 8

Thỉnh giảng-QLXH 1 8

Lê Thị Thanh Tuyền 1 8

Nguyễn Quang Trung 1 8

Lê Thị Thanh Tuyền 1 8

Nguyễn Quang Trung 1 8

Nguyễn Tuệ Chi 1 8

Quang Thị Ngọc Huyền 1 8

Nguyễn Thị Quỳnh 1 8

Cồ Huy Lệ 1 8

Thỉnh giảng-QLXH 1 8

Nghiêm Xuân Mừng 1 8

Phạm Thị Hương 1 8


Nguyễn Thị Quỳnh 1 8

Thỉnh giảng-QLXH 1 8

Thỉnh giảng-QLXH 1 8

Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 8

Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 8

Phạm Quang Quyền 1 8

Bùi Thị Thanh 1 8

Bùi Thị Thanh 1 8

Bùi Thị Thanh 1 8

Bùi Thị Thanh 1 8

Hoàng Quốc Việt 1 8

Hoàng Quốc Việt 1 8

Hoàng Quốc Việt 1 8

Hoàng Quốc Việt 1 8

Nguyễn Năng Thành 1 8

Nguyễn Năng Thành 1 8

Vũ Thế Vinh 1 8

Vũ Thế Vinh 1 8
06/02/2023- 13/02/2023- 20/02/2023- 27/02/2023- 06/03/2023-
12/02/2023 19/02/2023 26/02/2023 05/03/2023 12/03/2023
4 5 6 7 8
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓ
ĐỢT 2 (13/03/2023 - 07/05/2023)
Số tín
Số TT Tên học phần Mã học phần Ngành học Tên lớp học phần
chỉ

1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

3 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

5 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

6 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

7 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

8 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

9 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin PSF0008 TT 2 PSF0008_TT_D2_HK1_2223_21

16 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

17 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

18 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

19 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

20 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

21 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

22 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

23 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21


24 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

25 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

26 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

27 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

28 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

29 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

30 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 TT 2 PSF0009_TT_D2_HK1_2223_21

31 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

32 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

33 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

34 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

35 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

36 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

37 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

38 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

39 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

40 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

41 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

42 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

43 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

44 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

45 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

46 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

47 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

48 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21


49 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

50 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

51 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

52 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

53 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

54 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

55 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

56 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

57 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

58 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

59 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

60 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

61 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

62 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

63 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

64 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

65 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

66 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

67 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

68 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

69 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

70 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

71 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

72 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

73 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21


74 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

75 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21

76 Tiếng anh 3 CFL0012 TT 3 CFL0012_TT_D2_HK1_2223_21


OMF1004_2105QTN_D2_HK1_2223
77 Nguyên lý thống kê OMF1004 2105QTN 2
_21
HRF2002_2105QTN_D2_HK1_2223_
78 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3
21
HRF2002_2105QTN_D2_HK1_2223_
79 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3
21
HRF2019_2105QTN_D2_HK1_2223_
80 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3
21
HRF2019_2105QTN_D2_HK1_2223_
81 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3
21
HRF2017_2105QTN_D2_HK1_2223_
82 Quản lý xã hội HRF2017 2105QTN 2
21
HRF2014_2105QTN_D2_HK1_2223_
83 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3
21
HRF2014_2105QTN_D2_HK1_2223_
84 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3
21
OMF1004_2105QTN_D2_HK1_2223
85 Nguyên lý thống kê OMF1004 2105QTN 2
_21
HRF2002_2105QTN_D2_HK1_2223_
86 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3
21
HRF2002_2105QTN_D2_HK1_2223_
87 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 2105QTN 3
21
HRF2019_2105QTN_D2_HK1_2223_
88 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3
21
HRF2019_2105QTN_D2_HK1_2223_
89 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 2105QTN 3
21
HRF2017_2105QTN_D2_HK1_2223_
90 Quản lý xã hội HRF2017 2105QTN 2
21
HRF2014_2105QTN_D2_HK1_2223_
91 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3
21
HRF2014_2105QTN_D2_HK1_2223_
92 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3
21
HRF2017_2105QTN_D2_HK1_2223_
93 Quản lý xã hội HRF2017 2105QTN 2
21
HRF2014_2105QTN_D2_HK1_2223_
94 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3
21
HRF2014_2105QTN_D2_HK1_2223_
95 Quản trị chiến lược HRF2014 2105QTN 3
21
HRF2028_2105KTE_D2_HK1_2223_
96 Kinh tế đầu tư HRF2028 2105KTE 3
21
HRF2028_2105KTE_D2_HK1_2223_
97 Kinh tế đầu tư HRF2028 2105KTE 3
21
ARF1001_2105KTE_D2_HK1_2223_
98 Công tác văn thư và lưu trữ ARF1001 2105KTE 2
21
HRF2021_2105KTE_D2_HK1_2223_
99 Quản trị kinh doanh HRF2021 2105KTE 3
21
HRF2021_2105KTE_D2_HK1_2223_
100 Quản trị kinh doanh HRF2021 2105KTE 3
21
PSF0005_2105KTE_D2_HK1_2223_
101 Logic hình thức PSF0005 2105KTE 2
21
Thông tin phục vụ lãnh đạo và CIF1012_2105QTV_D2_HK1_2223_
102 CIF1012 2105QTV 2
quản lý 21
SLF1010_2105QTV_D2_HK1_2223_
103 Luật Lao động SLF1010 2105QTV 2
21
ARF2020_2105QTV_D2_HK1_2223_
104 Công tác văn thư ARF2020 2105QTV 2
21
OMF2008_2105QTV_D2_HK1_2223
105 Nhập môn Quản trị văn phòng OMF2008 2105QTV 2
_21
OMF2021_2105QTV_D2_HK1_2223
106 Kỹ năng đàm phán OMF2021 2105QTV 2
_21
OMF2010_2105QTV_D2_HK1_2223
107 Văn hóa công sở OMF2010 2105QTV 2
_21
Thông tin phục vụ lãnh đạo và CIF1012_2105QTV_D2_HK1_2223_
108 CIF1012 2105QTV 2
quản lý 21
SLF1010_2105QTV_D2_HK1_2223_
109 Luật Lao động SLF1010 2105QTV 2
21
ARF2020_2105QTV_D2_HK1_2223_
110 Công tác văn thư ARF2020 2105QTV 2
21
OMF2008_2105QTV_D2_HK1_2223
111 Nhập môn Quản trị văn phòng OMF2008 2105QTV 2
_21
OMF2021_2105QTV_D2_HK1_2223
112 Kỹ năng đàm phán OMF2021 2105QTV 2
_21
OMF2010_2105QTV_D2_HK1_2223
113 Văn hóa công sở OMF2010 2105QTV 2
_21
2105LHO+T SLF1015_2105LHO+TTR_D2_HK1_
114 Luật Tài chính SLF1015 2
TR 2223_21
2105LHO+T SLF1031_2105LHO+TTR_D2_HK1_
115 Luật Thương mại SLF1031 3
TR 2223_21
2105LHO+T SLF1015_2105LHO+TTR_D2_HK1_
116 Luật Tài chính SLF1015 2
TR 2223_21
2105LHO+T SLF1031_2105LHO+TTR_D2_HK1_
117 Luật Thương mại SLF1031 3
TR 2223_21
2105LHO+T SLF1015_2105LHO+TTR_D2_HK1_
118 Luật Tài chính SLF1015 2
TR 2223_21
2105LHO+T SLF1031_2105LHO+TTR_D2_HK1_
119 Luật Thương mại SLF1031 3
TR 2223_21
2105LHO+T SLF1015_2105LHO+TTR_D2_HK1_
120 Luật Tài chính SLF1015 2
TR 2223_21
2105LHO+T SLF1031_2105LHO+TTR_D2_HK1_
121 Luật Thương mại SLF1031 3
TR 2223_21
SLF2010_2105LHO_D2_HK1_2223_
122 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 2105LHO 2
21
SLF2012_2105LHO_D2_HK1_2223_
123 Pháp luật về bình đẳng giới SLF2012 2105LHO 2
21
SLF1017_2105LHO_D2_HK1_2223_
124 Luật Hiến pháp nước ngoài SLF1017 2105LHO 2
21
ASF2022_2105LHO_D2_HK1_2223_
125 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105LHO 2
21
SLF2010_2105LHO_D2_HK1_2223_
126 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 2105LHO 2
21
SLF2012_2105LHO_D2_HK1_2223_
127 Pháp luật về bình đẳng giới SLF2012 2105LHO 2
21
SLF1017_2105LHO_D2_HK1_2223_
128 Luật Hiến pháp nước ngoài SLF1017 2105LHO 2
21
ASF2022_2105LHO_D2_HK1_2223_
129 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105LHO 2
21
SLF1017_2105LHO_D2_HK1_2223_
130 Luật Hiến pháp nước ngoài SLF1017 2105LHO 2
21
ASF2022_2105LHO_D2_HK1_2223_
131 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105LHO 2
21
SLF1012_2105TTR_D2_HK1_2223_
132 Luật Tố tụng hình sự SLF1012 2105TTR 2
21
Lý luận và pháp luật về quyền con SLF2015_2105TTR_D2_HK1_2223_
133
người
SLF2015 2105TTR 2
21
ASF2006_2105TTR_D2_HK1_2223_
134 Quản lý địa giới hành chính ASF2006 2105TTR 2
21
ASF2022_2105TTR_D2_HK1_2223_
135 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105TTR 2
21
Lý luận chung về hành chính nhà ASF1001_2105QLN_D2_HK1_2223_
136
nước
ASF1001 2105QLN 3
21
Nhà nước pháp quyền và xã hội công AOF2009_2105QLN_D2_HK1_2223_
137
dân
AOF2009 2105QLN 3
21
CIF0003_2105QLN_D2_HK1_2223_
138 Xã hội học đại cương CIF0003 2105QLN 2
21
PSF1003_2105QLN_D2_HK1_2223_
139 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3
21
PSF1003_2105QLN_D2_HK1_2223_
140 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3
21
Lý luận chung về hành chính nhà ASF1001_2105QLN_D2_HK1_2223_
141
nước
ASF1001 2105QLN 3
21
Nhà nước pháp quyền và xã hội công AOF2009_2105QLN_D2_HK1_2223_
142
dân
AOF2009 2105QLN 3
21
CIF0003_2105QLN_D2_HK1_2223_
143 Xã hội học đại cương CIF0003 2105QLN 2
21
PSF1003_2105QLN_D2_HK1_2223_
144 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3
21
PSF1003_2105QLN_D2_HK1_2223_
145 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 2105QLN 3
21
Quản lý văn bản và lập hồ sơ tài liệu 2105LTH+V ARF1010_2105LTH+VTL_D2_HK1_
146 ARF1010 2
điện tử TL 2223_21
2105LTH+V ARF2001_2105LTH+VTL_D2_HK1_
147 Nhập môn Lưu trữ học ARF2001 2
TL 2223_21
2105LTH+V CIF1041_2105LTH+VTL_D2_HK1_2
148 Bảo tàng học đại cương CIF1041 2
TL 223_21
2105LTH+V ARF2025_2105LTH+VTL_D2_HK1_
149 Thu thập tài liệu lưu trữ ARF2025 2
TL 2223_21
Tổ chức và quản lý công tác văn thư, 2105LTH+V ARF2029_2105LTH+VTL_D2_HK1_
150 ARF2029 3
lưu trữ TL 2223_21
Tổ chức và quản lý công tác văn thư, 2105LTH+V ARF2029_2105LTH+VTL_D2_HK1_
151 ARF2029 3
lưu trữ TL 2223_21
2105CTH+C PSF2012_2105CTH+CSC_D2_HK1_
152 Quyền lực chính trị PSF2012 3
SC 2223_21
Kiểm tra, giám sát trong thực thi 2105CTH+C AOF2011_2105CTH+CSC_D2_HK1_
153 AOF2011 2
quyền lực nhà nước SC 2223_21
2105CTH+C PSF2012_2105CTH+CSC_D2_HK1_
154 Quyền lực chính trị PSF2012 3
SC 2223_21
Kiểm tra, giám sát trong thực thi 2105CTH+C AOF2011_2105CTH+CSC_D2_HK1_
155 AOF2011 2
quyền lực nhà nước SC 2223_21
PSF2049_2105XDD_D2_HK1_2223_
156 Chính trị và chính sách công PSF2049 2105XDD 2
21
Quyền lực chính trị và hệ thống hành
157 2105XDD 3 _2105XDD_D2_HK1_2223_21
chính công
PSF2049_2105XDD_D2_HK1_2223_
158 Chính trị và chính sách công PSF2049 2105XDD 2
21
Quyền lực chính trị và hệ thống hành
159 2105XDD 3 _2105XDD_D2_HK1_2223_21
chính công
Pháp luật đại cương 2105NNA+T SLF0004_2105NNA+TAP+TAD_D2_
160 SLF0004 3
Introduction to Law AP+TAD HK1_2223_21
Pháp luật đại cương 2105NNA+T SLF0004_2105NNA+TAP+TAD_D2_
161 SLF0004 3
Introduction to Law AP+TAD HK1_2223_21
Dẫn luận ngôn ngữ học 2105NNA+T CFL1001_2105NNA+TAP+TAD_D2
162 CFL1001 2
Introduction to Linguistics AP+TAD _HK1_2223_21

Giao tiếp liên văn hóa 2105NNA+T CFL1010_2105NNA+TAP+TAD_D2


163 CFL1010 2
Cross-cultural communication AP+TAD _HK1_2223_21
Ngữ âm thực hành 2105NNA+T CFL1004_2105NNA+TAP+TAD_D2
164 CFL1004 2
English Practical Phonetics AP+TAD _HK1_2223_21
CIF2011_2105DLHA_D2_HK1_2223
165 Tổ chức sự kiện CIF2011 2105DLHA 3
_21
CIF2011_2105DLHA_D2_HK1_2223
166 Tổ chức sự kiện CIF2011 2105DLHA 3
_21
CIF2067_2105DLHA_D2_HK1_2223
167 Văn hóa doanh nghiệp CIF2067 2105DLHA 3
_21
CIF2106_2105DLHA_D2_HK1_2223
168 Kỹ năng hoạt náo trong du lịch CIF2106 2105DLHA 2
_21
CIF2067_2105DLHA_D2_HK1_2223
169 Văn hóa doanh nghiệp CIF2067 2105DLHA 3
_21
CIF2106_2105DLHA_D2_HK1_2223
170 Kỹ năng hoạt náo trong du lịch CIF2106 2105DLHA 2
_21
CIF2191_2105DLHA_D2_HK1_2223
171 Nghiệp vụ nhà hàng CIF2191 2105DLHA 3
_21
CIF2011_2105DLHA_D2_HK1_2223
172 Tổ chức sự kiện CIF2011 2105DLHA 3
_21
CIF2011_2105DLHA_D2_HK1_2223
173 Tổ chức sự kiện CIF2011 2105DLHA 3
_21
CIF2191_2105DLHA_D2_HK1_2223
174 Nghiệp vụ nhà hàng CIF2191 2105DLHA 3
_21

2105QLV+Q CIF1009_2105QLV+QDL_D2_HK1_
175 Nhạc lý cơ bản CIF1009 2
DL 2223_21
2105QLV+Q CIF1027_2105QLV+QDL_D2_HK1_
176 Lịch sử văn minh thế giới CIF1027 2
DL 2223_21
2105QLV+Q CIF1025_2105QLV+QDL_D2_HK1_
177 Xã hội học văn hóa CIF1025 2
DL 2223_21
2105QLV+Q HRF1006_2105QLV+QDL_D2_HK1
178 Kinh tế học văn hóa HRF1006 2
DL _2223_21
2105QLV+Q CIF2068_2105QLV+QDL_D2_HK1_
179 Marketing văn hóa CIF2068 2
DL 2223_21
2105VDL+V CIF1023_2105VDL+VTT_D2_HK1_
180 Văn hóa học đại cương CIF1023 2
TT 2223_21
2105VDL+V CIF0005_2105VDL+VTT_D2_HK1_
181 Mỹ học đại cương CIF0005 2
TT 2223_21
2105VDL+V CIF1025_2105VDL+VTT_D2_HK1_
182 Xã hội học văn hóa CIF1025 2
TT 2223_21
2105VDL+V CIF2078_2105VDL+VTT_D2_HK1_
183 Ngoại giao văn hóa CIF2078 2
TT 2223_21
2105VDL+V CIF2068_2105VDL+VTT_D2_HK1_
184 Marketing văn hóa CIF2068 2
TT 2223_21
2105TTV+Q CIF2141_2105TTV+QTT_D2_HK1_2
185 Tổ chức và bảo quản tài liệu CIF2141 2
TT 223_21
2105TTV+Q CIF1020_2105TTV+QTT_D2_HK1_2
186 Hệ thống thông tin quản lý CIF1020 2
TT 223_21
2105TTV+Q ASF1009_2105TTV+QTT_D2_HK1_
187 Tiếng Việt thực hành ASF1009 2
TT 2223_21
INC1005_2105HTT_D2_HK1_2223_
188 Hệ điều hành INC1005 2105HTT 2
21
INC1005_2105HTT_D2_HK1_2223_
189 Hệ điều hành INC1005 2105HTT 2
21
INC1005_2105HTT_D2_HK1_2223_
190 Hệ điều hành INC1005 2105HTT 2
21
INC1005_2105HTT_D2_HK1_2223_
191 Hệ điều hành INC1005 2105HTT 2
21
INC1007_2105HTT_D2_HK1_2223_
192 Cơ sở dữ liệu INC1007 2105HTT 3
21
INC1007_2105HTT_D2_HK1_2223_
193 Cơ sở dữ liệu INC1007 2105HTT 3
21
INC1007_2105HTT_D2_HK1_2223_
194 Cơ sở dữ liệu INC1007 2105HTT 3
21
INC1007_2105HTT_D2_HK1_2223_
195 Cơ sở dữ liệu INC1007 2105HTT 3
21
CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
- 07/05/2023)
Thời gian học
Từ Đến Đến
Lớp Ca học Thứ Tên giảng viên Từ tuần 13/03/2023-
tiết tiết tuần Tuần học
19/03/2023

1 Sáng 2 1 4 Lê Huy Dân 1 8 Tuần số: 1

2 Sáng 3 1 4 Nguyễn Thị Phương Hoa 1 8

3 Sáng 4 1 4 Cấn Thị Thùy Linh 1 8

4 Sáng 5 1 4 Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 8

5 Sáng 6 1 4 Hoàng Thanh Sơn 1 8

6 Chiều 2 6 9 Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 8

7 Chiều 3 6 9 Cấn Thị Thùy Linh 1 8

8 Chiều 4 6 9 Lê Huy Dân 1 8

9 Chiều 5 6 9 Nguyễn Thị Phương Hoa 1 8

10 Chiều 6 6 9 Nguyễn Thị Phương Hoa 1 8

11 Chiều 2 6 9 Hoàng Thanh Sơn 1 8

12 Chiều 3 6 9 Hoàng Thanh Sơn 1 8

13 Chiều 4 6 9 Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 8

14 Chiều 5 6 9 Cấn Thị Thùy Linh 1 8

15 Chiều 6 6 9 Lê Huy Dân 1 8

1 Sáng 2 1 4 Đỗ Thu Hường 1 8

2 Sáng 3 1 4 Vũ Thị Châm 1 8

3 Sáng 4 1 4 Vũ Thị Châm 1 8

4 Sáng 5 1 4 Lê Đình Thảo 1 8

5 Sáng 6 1 4 Tô Trọng Mạnh 1 8

6 Chiều 2 6 9 Lê Thị Tươi 1 8

7 Chiều 3 6 9 Nguyễn Thị Hòa 1 8

8 Chiều 4 6 9 Đặng Đình Tiến 1 8


9 Chiều 5 6 9 Đỗ Thu Hường 1 8

10 Chiều 6 6 9 Lê Thị Thu 1 8

11 Chiều 2 6 9 Vũ Thị Châm 1 8

12 Chiều 3 6 9 Lê Đình Thảo 1 8

13 Chiều 4 6 9 Tô Trọng Mạnh 1 8

14 Chiều 4 6 9 Lê Thị Tươi 1 8

15 Chiều 6 6 9 Đặng Đình Tiến 1 8

1 Sáng 2 1 4 Bùi Thị Phương Trang 1 8

1 Sáng 4 1 4 Bùi Thị Phương Trang 1 8

2 Sáng 2 1 4 Vũ Thị Thúy An 1 8

2 Sáng 4 1 4 Vũ Thị Thúy An 1 8

3 Sáng 2 1 4 Bùi Lan Anh 1 8

3 Sáng 4 1 4 Bùi Lan Anh 1 8

4 Sáng 2 1 4 Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

4 Sáng 4 1 4 Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

5 Sáng 2 1 4 Bùi Thị Thảo 1 8

5 Sáng 4 1 4 Bùi Thị Thảo 1 8

6 Sáng 3 1 4 Phạm Thị Diễm Hương 1 8

6 Sáng 5 1 4 Phạm Thị Diễm Hương 1 8

7 Sáng 3 1 4 Dương Thị Thúy Hằng 1 8

7 Sáng 5 1 4 Dương Thị Thúy Hằng 1 8

8 Sáng 3 1 4 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

8 Sáng 5 1 4 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

9 Sáng 3 1 4 Đing Thị Hương 1 8

9 Sáng 5 1 4 Đing Thị Hương 1 8


10 Sáng 3 1 4 Lưu Thị Kim Quế 1 8

10 Sáng 5 1 4 Lưu Thị Kim Quế 1 8

11 Chiều 2 6 9 Phạm Thị Diễm Hương 1 8

11 Chiều 4 6 9 Phạm Thị Diễm Hương 1 8

12 Chiều 2 6 9 Dương Thị Thúy Hằng 1 8

12 Chiều 4 6 9 Dương Thị Thúy Hằng 1 8

13 Chiều 2 6 9 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

13 Chiều 4 6 9 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 8

14 Chiều 2 6 9 Đing Thị Hương 1 8

14 Chiều 4 6 9 Đing Thị Hương 1 8

15 Chiều 2 6 9 Lưu Thị Kim Quế 1 8

15 Chiều 4 6 9 Lưu Thị Kim Quế 1 8

16 Chiều 3 6 9 Bùi Thị Phương Trang 1 8

16 Chiều 5 6 9 Bùi Thị Phương Trang 1 8

17 Chiều 3 6 9 Vũ Thị Thúy An 1 8

17 Chiều 5 6 9 Vũ Thị Thúy An 1 8

18 Chiều 3 6 9 Bùi Lan Anh 1 8

18 Chiều 5 6 9 Bùi Lan Anh 1 8

19 Chiều 3 6 9 Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

19 Chiều 5 6 9 Trịnh Thị Thu Hằng 1 8

20 Chiều 3 6 9 Bùi Thị Thảo 1 8

20 Chiều 5 6 9 Bùi Thị Thảo 1 8

21 Sáng 2 1 4 Dương Thị Thúy Hằng 1 8

21 Sáng 4 1 4 Dương Thị Thúy Hằng 1 8

22 Chiều 2 6 9 Vũ Thị Thúy An 1 8


22 Chiều 4 6 9 Vũ Thị Thúy An 1 8

23 Chiều 3 6 9 Lưu Thị Kim Quế 1 8

23 Chiều 5 6 9 Lưu Thị Kim Quế 1 8

1 Sáng 2 1 4 Đặng Thị Thùy Dương 1 8

1 Sáng 3 1 3 Nguyễn Văn Tạo 1 8

1 Sáng 5 1 3 Nguyễn Văn Tạo 1 8

1 Sáng 4 1 3 Nguyễn Thị Hoa 1 8

1 Sáng 6 1 3 Nguyễn Thị Hoa 1 8

1 Sáng 2 1 4 Trần Tuấn Phong 1 8

1 Sáng 3 1 3 Cồ Huy Lệ 1 8

1 Sáng 5 1 3 Cồ Huy Lệ 1 8

2 Chiều 6 6 9 Đoàn Thị Hồng Anh 1 8

2 Chiều 3 6 8 Nguyễn Văn Phú 1 8

2 Chiều 5 6 8 Nguyễn Văn Phú 1 8

2 Chiều 2 6 8 Hoàng Thị Công 1 8

2 Chiều 4 6 8 Hoàng Thị Công 1 8

2 Chiều 2 6 9 Trần Tuấn Phong 1 8

2 Chiều 3 6 8 Cồ Huy Lệ 1 8

2 Chiều 5 6 8 Cồ Huy Lệ 1 8

3 Chiều 6 6 9 Trần Tuấn Phong 1 8

3 Tối 2 11 13 Cồ Huy Lệ 1 8

3 Tối 4 11 13 Cồ Huy Lệ 1 8

1 Chiều 2 6 8 Cồ Huy Lệ 1 8

1 Chiều 4 6 8 Cồ Huy Lệ 1 8

1 Chiều 6 6 9 Ngô Thị Kiều Oanh 1 8

1 Chiều 3 6 8 Thỉnh giảng-QTNL 1 8


1 Chiều 5 6 8 Thỉnh giảng-QTNL 1 8

1 Sáng 6 1 4 Lê Thị Tươi 1 8

1 Sáng 2 1 4 Thỉnh giảng-QLXH 1 8

1 Sáng 3 1 4 Đoàn Thị Vượng 1 8

1 Sáng 4 1 4 Nguyễn Việt Hà 1 8

1 Sáng 5 1 4 Lâm Thu Hằng 1 8

1 Sáng 6 1 4 Trần Lệ Quyên 1 8

1 Sáng 6 1 4 Nguyễn Ngọc Linh 1 8

2 Chiều 2 6 9 Thỉnh giảng-QLXH 1 8

2 Chiều 3 6 9 Đoàn Thị Vượng 1 8

2 Chiều 4 6 9 Nguyễn Thị Hồng 1 8

2 Chiều 5 6 9 Nguyễn Hữu Danh 1 8

2 Chiều 6 6 9 Nguyễn Tiến Thành 1 8

2 Chiều 6 6 9 Trương Thị Mai Anh 1 8

1 Sáng 2 1 2 Ngô Văn Linh 1 8

1 Sáng 2 3 5 Phạm Đình Kiên 1 8

1 Sáng 4 1 2 Ngô Văn Linh 1 8

1 Sáng 4 3 5 Phạm Đình Kiên 1 8

2 Chiều 2 6 7 Ngô Văn Linh 1 8

2 Chiều 2 8 10 Phạm Đình Kiên 1 8

2 Chiều 4 6 7 Ngô Văn Linh 1 8

2 Chiều 4 8 10 Phạm Đình Kiên 1 8

1 Sáng 2 1 4 Nguyễn Thị Hương 1 8

1 Sáng 3 1 4 Thỉnh giảng PLHC 1 8

1 Sáng 4 1 4 Trần Thị Lan Anh 1 8

1 Sáng 5 1 4 Phùng Thị Thanh Loan 1 8


2 Chiều 3 6 9 Nguyễn Thị Hương 1 8

2 Chiều 4 6 9 Thỉnh giảng PLHC 1 8

2 Chiều 5 6 9 Trần Thị Lan Anh 1 8

2 Chiều 6 6 9 Phùng Thị Thanh Loan 1 8

3 Sáng 3 1 4 Trần Thị Lan Anh 1 8

3 Sáng 4 1 4 Phùng Thị Thanh Loan 1 8

1 Chiều 4 6 9 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1 8

1 Chiều 5 6 9 Thỉnh giảng PLHC 1 8

1 Chiều 3 6 9 Trịnh Thị Thùy Anh 1 8

1 Chiều 2 6 9 Phùng Thị Thanh Loan

1 Sáng 3 1 3 Hoàng Thị Thúy Vân 1 8

1 Sáng 5 1 3 Nguyễn Tất Đạt 1 8

1 Sáng 6 1 4 Vũ Thị Hoàng Yến 1 8

1 Sáng 2 1 3 Lê Thị Thu 1 8

1 Sáng 4 1 3 Lê Thị Thu 1 8

2 Chiều 2 6 8 Nguyễn Văn Phong 1 8

2 Chiều 4 6 8 Nguyễn Tất Đạt 1 8

2 Chiều 6 6 9 Lê Thị Thơm 1 8

2 Chiều 3 6 8 Lê Thị Thu 1 8

2 Chiều 5 6 8 Lê Thị Thu 1 8

1 Chiều 2 6 9 Tạ Thị Liễu 1 8

1 Chiều 4 6 9 Trịnh Thị Kim Oanh 1 8

1 Chiều 6 6 9 Thỉnh giảng-VTLT 1 8

1 Sáng 6 1 4 Phạm Thị Hồng Quyên 1 8

1 Chiều 3 6 8 Phạm Thị Hạnh 1 8


1 Chiều 5 6 8 Phạm Thị Hạnh 1 8

1 Chiều 2 6 8 Lê Thị Thu 1 8

1 Chiều 2 9 10 Nguyễn Tất Đạt 1 8

1 Chiều 4 6 8 Lê Thị Thu 1 8

1 Chiều 4 9 10 Nguyễn Tất Đạt 1 8

1 Sáng 3 1 2 Lê Thị Tươi 1 8

1 Sáng 3 3 5 Lê Thị Thu 1 8

1 Sáng 5 1 2 Lê Thị Tươi 1 8

1 Sáng 5 3 5 Lê Thị Thu 1 8

1 Tối 3 11 13 Phạm Đình Kiên 1 8

1 Tối 5 11 13 Phạm Đình Kiên 1 8

1 Chiều 4 6 9 Thỉnh giảng-TT THNN 1 8

1 Chiều 6 6 9 Thỉnh giảng-TT THNN 1 8

1 Chiều 2 6 9 Vũ Thị Yến Nga 1 8

1 Tối 3 11 13 Lê Thị Thơm 1 8

1 Tối 5 11 13 Lê Thị Thơm 1 8

1 Sáng 2 1 3 Lê Thị Thanh Tuyền 1 8

1 Sáng 2 4 5 Nguyễn Quang Trung 1 8

1 Sáng 4 1 3 Lê Thị Thanh Tuyền 1 8

1 Sáng 4 4 5 Nguyễn Quang Trung 1 8

1 Sáng 6 1 4 Thỉnh giảng-QLXH 1 8

2 Chiều 3 6 8 Nguyễn Văn Linh 1 8

2 Chiều 5 6 8 Nguyễn Văn Linh 1 8

2 Chiều 4 6 9 Thỉnh giảng-QLXH 1 8

1 Sáng 3 1 4 Nguyễn Tuệ Chi 1 8


1 Sáng 4 1 4 Quang Thị Ngọc Huyền 1 8

1 Sáng 5 1 4 Nguyễn Thị Quỳnh 1 8

1 Sáng 6 1 4 Cồ Huy Lệ 1 8

1 Sáng 2 1 4 Thỉnh giảng-QLXH 1 8

1 Sáng 2 1 4 Nghiêm Xuân Mừng 1 8

1 Chiều 4 6 9 Quang Thị Ngọc Huyền 1 8

1 Sáng 6 1 4 Nguyễn Thị Quỳnh 1 8

1 Sáng 3 1 4 Thỉnh giảng-QLXH 1 8

1 Sáng 5 1 4 Thỉnh giảng-QLXH 1 8

1 Sáng 2 1 4 Nguyễn Bích Hạnh 1 8

1 Sáng 3 1 4 Lê Ngọc Diệp 1 8

1 Sáng 4 1 4 Đỗ Thị Thanh Nga 1 8

1 Bùi Thị Thanh 1 8

1 Bùi Thị Thanh 1 8

2 Bùi Thị Thanh 1 8

2 Bùi Thị Thanh 1 8

1 Nguyễn Thị Thúy Hoa 1 8

1 Nguyễn Thị Thúy Hoa 1 8

2 Nguyễn Thị Thúy Hoa 1 8

2 Nguyễn Thị Thúy Hoa 1 8


20/03/2023- 27/03/2023- 03/04/2023- 10/04/2023- 17/04/2023- 24/04/2023- 01/05/2023-
26/03/2023 02/04/2023 09/04/2023 16/04/2023 23/04/2023 30/04/2023 07/05/2023

2 3 4 5 6 7 8
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KH
ĐỢT 1 (02/01/2023 - 12/03/2023)

Số tín
Số TT Tên học phần Mã học phần Lớp học
chỉ

1 Tư tưởng Hồ Chí Minh PSF0003 TT 2

2 Tư tưởng Hồ Chí Minh PSF0003 TT 2

3 Tư tưởng Hồ Chí Minh PSF0003 TT 2


2005QLVA
4 Quản lý các thiết chế văn hóa CIF2038 2005QDLA
3
2005QLVA
4 Quản lý các thiết chế văn hóa CIF2038 2005QDLA
3

5 Quản lý lễ hội và sự kiện CIF2006 2005QLVA 3

5 Quản lý lễ hội và sự kiện CIF2006 2005QLVA 3

6 Các ngành công nghiệp văn hóa CIF2015 2005QLVA 3

6 Các ngành công nghiệp văn hóa CIF2015 2005QLVA 3

8 Đại cương di sản văn hóa CIF2121 2005QDLA 2

9 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch CIF2102 2005VDL 4

9 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch CIF2102 2005VDL 4

11 Tuyến điểm du lịch Việt Nam CIF2096 2005VDL 2


13 Pháp luật về du lịch CIF2103 2005VDL 2
14 Tâm lý học du lịch CIF2098 2005VDL 2
15 Marketing du lịch CIF2100 2005VDL 2
16 Truyền thông thuyết phục CIF2166 2005VTTA 3

16 Truyền thông thuyết phục CIF2166 2005VTTA 3

Truyền thông qua các hình thức


17 CIF2167 2005VTTA 3
nghệ thuật - thể thao - giải trí

Truyền thông qua các hình thức


17 CIF2167 2005VTTA 3
nghệ thuật - thể thao - giải trí

2005TTV+
19 Xử lý nội dung tài liệu 1 CIF2139 QTT
3
2005TTV+
19 Xử lý nội dung tài liệu 1 CIF2139 QTT
3
2005TTV+
21 Quản trị sưu tập số CIF2030 QTT
3
2005TTV+
22 Quản trị sưu tập số CIF2030 QTT
3

23 Lưu trữ tài liệu nghe nhìn ARF2009 2005LTH 2

Lịch sử và tổ chức các cơ quan


26 ASF1008 2005LTH 2
nhà nước Việt Nam
Công tác văn thư - lưu trữ trong 2005LTH+V
24 ARF2017 2
ủy ban nhân dân các cấp TL
Công tác văn thư - lưu trữ trong 2005LTH+V
25 ARF2028 2
doanh nghiệp TL

27 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005VTL 3

27 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005VTL 3

28 Pháp luật lưu trữ ARF2015 2005VTL 2

29 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

29 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

30 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

30 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

31 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3


31 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
32 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
32 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
33 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 2005QTN 2
34 Bảo hiểm xã hội SLF2001 2005QTN 2
35 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

35 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

36 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

36 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

37 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3


37 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
38 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
38 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
39 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 2005QTN 2
40 Bảo hiểm xã hội SLF2001 2005QTN 2
41 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

41 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

43 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

43 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

44 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3


44 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
45 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
45 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
46 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 2005QTN 2
47 Bảo hiểm xã hội SLF2001 2005QTN 2
48 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

49 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

50 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

51 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

58 Bảo hiểm xã hội SLF2001 2005QTN 2


59 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

60 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

59 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

60 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

Kỹ năng hoạch định trong quản


61 OMF2013 2005QTV 2
trị văn phòng
Văn bản giao dịch thương mại
62 OMF2019 2005QTV 2
quốc tế
Văn bản của Đảng và các tổ chức
63 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
64 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3
Văn bản của Đảng và các tổ chức
63 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
64 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3

67 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

68 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

69 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

70 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

Kỹ năng hoạch định trong quản


71 OMF2013 2005QTV 2
trị văn phòng
Văn bản giao dịch thương mại
72 OMF2019 2005QTV 2
quốc tế
Văn bản của Đảng và các tổ chức
73 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
74 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3

Văn bản của Đảng và các tổ chức


75 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội

76 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3

77 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

78 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

79 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

80 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

Kỹ năng hoạch định trong quản


81 OMF2013 2005QTV 2
trị văn phòng
85 Luật hành chính so sánh SLF2009 2005LHO 2
86 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2005LHO 2
87 Thủ tục hành chính ASF2004 2005LHO 2
88 Công chứng, chứng thực SLF2017 2005LHO 2
89 Công vụ, công chức SLF2004 2005LHO 2
90 Tư pháp quốc tế SLF1022 2005LHO 2
91 Quản lý hộ tịch SLF2018 2005LHO 2
Quản lý nhà nước về hành chính
92
tư pháp và bổ trợ tư pháp
ASF2015 2005LHO 2

93 Luật hành chính so sánh SLF2009 2005LHO 2


94 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2005LHO 2
95 Thủ tục hành chính ASF2004 2005LHO 2
96 Công chứng, chứng thực SLF2017 2005LHO 2
97 Công vụ, công chức SLF2004 2005LHO 2
98 Tư pháp quốc tế SLF1022 2005LHO 2
99 Quản lý hộ tịch SLF2018 2005LHO 2
Quản lý nhà nước về hành chính
100
tư pháp và bổ trợ tư pháp
ASF2015 2005LHO 2
101 Luật hành chính so sánh SLF2009 2005LHO 2
102 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2005LHO 2
103 Thủ tục hành chính ASF2004 2005LHO 2
104 Công chứng, chứng thực SLF2017 2005LHO 2
2005LHO+
105 Công vụ, công chức SLF2004
TTR
2
Quản lý nhà nước về hành chính 2005LHO+
106
tư pháp và bổ trợ tư pháp
ASF2015
TTR 2
107 Nhiệp vụ thanh tra SLF2023 2005TTR 3
107 Nhiệp vụ thanh tra SLF2023 2005TTR 3
Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại, tố
108
cáo SLF2024 2005TTR 3
Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại, tố
108
cáo SLF2024 2005TTR 3
109 Nghiệp vụ tiếp công dân SLF2039 2005TTR 3
109 Nghiệp vụ tiếp công dân SLF2039 2005TTR 3
Nghiệp vụ phòng, chống tham
110
nhũng SLF2038 2005TTR 3

Nghiệp vụ phòng, chống tham


110
nhũng SLF2038 2005TTR 3
Quản lý nhà nước về văn hóa -
112
giáo dục - y tế
ASF2007 2005QLN 3
Quản lý nhà nước về văn hóa -
113
giáo dục - y tế
ASF2007 2005QLN 3
114 Quản lý nhà nước về kinh tế ASF2008 2005QLN 3

115 Quản lý nhà nước về kinh tế ASF2008 2005QLN 3


Quản lý nhà nước về tài nguyên
116
môi trường
ASF2010 2005QLN 3
Quản lý nhà nước về tài nguyên
117
môi trường
ASF2010 2005QLN 3

118 Chính trị và chính sách công PSF2049 2005QLN 3

119 Chính trị và chính sách công PSF2049 2005QLN 3

Lịch sử hành chính nhà nước Việt


120 ASF1002 2005QLN 3
Nam

Lịch sử hành chính nhà nước Việt


121 ASF1002 2005QLN 3
Nam

122 Các thể chế chính trị PSF2052 2005CTH 3

122 Các thể chế chính trị PSF2052 2005CTH 3

123 Chính trị học so sánh PSF2016 2005CTH 3

123 Chính trị học so sánh PSF2016 2005CTH 3

Hoạch định và thực thi chính sách


126 PSF2043 2005CSC 3
công

Hoạch định và thực thi chính sách


126 PSF2043 2005CSC 3
công

Phân tích và đánh giá chính sách


127 PSF2045 2005CSC 3
công

Phân tích và đánh giá chính sách


127 PSF2045 2005CSC 3
công
Nguyên tắc tổ chức và hoạt động
133 AOF2004 2005XDD 2
của Đảng
Công tác kiểm tra, giám sát và kỷ
134 AOF2006 2005XDD 2
luật của Đảng
135 Tổ chức bộ máy nhà nước SLF1024 2005XDD 2
Đảng lãnh đạo các lĩnh vực đời
136 AOF2008 2005XDD 2
sống xã hội
129 An toàn hệ thống thông tin INC2038 2005HTT 2

129 An toàn hệ thống thông tin INC2038 2005HTT 2

130 Trí tuệ nhân tạo INC2013 2005HTT 3

130 Trí tuệ nhân tạo INC2013 2005HTT 3


130 Công nghệ phần mềm INC2014 2005HTT 2

130 Công nghệ phần mềm INC2014 2005HTT 2


CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2020
ĐỢT 1 (02/01/2023 - 12/03/2023)

Từ Đến
Tên lớp Lớp Ca học Thứ Tên giảng viên
tiết tiết

PSF0003_TT_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 4 Trần Văn Nhã

PSF0003_TT_D1_HK1_2223_20 2 Sáng 6 1 4 Nguyễn Quốc Khương

PSF0003_TT_D1_HK1_2223_20 3 Chiều 6 6 9 Cao Thị Phương Thúy


CIF2038_2005QLVA
1 Chiều 2 6 8 Trần Thị Phương Thúy
2005QDLA_D1_HK1_2223_20
CIF2038_2005QLVA
1 Chiều 4 6 8 Trần Thị Phương Thúy
2005QDLA_D1_HK1_2223_20

CIF2006_2005QLVA_D1_HK1_2223_20 1 Tối 3 11 13 Nghiêm Xuân Mừng

CIF2006_2005QLVA_D1_HK1_2223_20 1 Tối 5 11 13 Nghiêm Xuân Mừng

CIF2015_2005QLVA_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Phạm Thị Hương

CIF2015_2005QLVA_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 3 Phạm Thị Hương

CIF2121_2005QDLA_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 9 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2102_2005VDL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 9 Lê Thu Hương

CIF2102_2005VDL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Lê Thu Hương

CIF2096_2005VDL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 9 Triệu Thế Việt

CIF2103_2005VDL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 9 Thỉnh giảng-PLHC

CIF2098_2005VDL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 6 6 9 Phạm Văn Đại

CIF2100_2005VDL_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Đặng Thị Hồng Hạnh

CIF2166_2005VTTA_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2166_2005VTTA_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2167_2005VTTA_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2167_2005VTTA_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2139_2005TTV+
1 Chiều 2 6 8 Ngô Thị Thu Huyền
QTT_D1_HK1_2223_20
CIF2139_2005TTV+
1 Chiều 4 6 8 Ngô Thị Thu Huyền
QTT_D1_HK1_2223_20
CIF2030_2005TTV+
1 Chiều 3 6 8 Lê Ngọc Diệp
QTT_D1_HK1_2223_20
CIF2030_2005TTV+
1 Chiều 5 6 8 Lê Ngọc Diệp
QTT_D1_HK1_2223_20
ARF2009_2005LTH_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 4 Trần Thị Loan

ASF1008_2005LTH_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 4 Hà Văn Hòa

ARF2017_2005LTH+VTL_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 4 Phạm Thị Hạnh

ARF2028_2005LTH+VTL_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Ngô Thị Kiều Oanh

ARF2027_2005VTL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 8 Nguyễn Ngọc Linh

ARF2027_2005VTL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 8 Nguyễn Ngọc Linh

ARF2015_2005VTL_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Trần Văn Quang

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2007_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Hoàng Thị Công

HRF2007_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Hoàng Thị Công

HRF2005_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Đỗ Khánh Năm

HRF2005_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Đỗ Khánh Năm

HRF1013_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Thỉnh giảng-QTNL

SLF2001_2005QTN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Vũ Thị Thu Hằng

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 2 6 8 Nguyễn Văn Trị

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 8 Nguyễn Văn Trị

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 8 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 8 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2007_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 2 6 8 Trịnh Việt Tiến

HRF2007_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 8 Trịnh Việt Tiến

HRF2005_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 8 Nguyễn Văn Tạo


HRF2005_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 8 Nguyễn Văn Tạo

HRF1013_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Thỉnh giảng-QTNL

SLF2001_2005QTN_D1_HK1_2223_20 2 Sáng 7 1 4 Vũ Thị Thu Hằng

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 3 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 5 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 2 1 3 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 4 1 3 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2007_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Chiều 3 6 8 Hoàng Thị Công

HRF2007_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Chiều 5 6 8 Hoàng Thị Công

HRF2005_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Chiều 2 6 8 Đỗ Khánh Năm

HRF2005_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Chiều 4 6 8 Đỗ Khánh Năm

HRF1013_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Chiều 5 6 9 Thỉnh giảng-QTNL

SLF2001_2005QTN_D1_HK1_2223_20 3 Chiều 6 6 9 Vũ Thị Thu Hằng

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 4 Chiều 3 6 8 Nguyễn Văn Phú

HRF2011_2005QTN_D1_HK1_2223_20 4 Chiều 5 6 8 Nguyễn Văn Phú

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 4 Chiều 2 6 8 Hoàng Thị Công

HRF2012_2005QTN_D1_HK1_2223_20 4 Chiều 4 6 8 Hoàng Thị Công

SLF2001_2005QTN_D1_HK1_2223_20 4 Sáng 2 1 4 Vũ Thị Thu Hằng

OMF2011_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Đoàn Thị Hồng Anh

OMF2005_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 4 5 Nguyễn Mạnh Cường

OMF2011_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Đoàn Thị Hồng Anh

OMF2005_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 4 5 Nguyễn Mạnh Cường

OMF2013_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Nguyễn Mạnh Cường

OMF2019_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Bùi Lệ Giang

OMF2003_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 2 Nguyễn Thị Hường

ARF2027_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 3 5 Phạm Thị Hồng Quyên


OMF2003_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 2 Nguyễn Thị Hường

ARF2027_2005QTV_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 3 5 Phạm Thị Hồng Quyên

OMF2011_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 2 6 8 Hoàng Kim Anh

OMF2005_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 2 9 10 Nguyễn Ngọc Linh

OMF2011_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 8 Hoàng Kim Anh

OMF2005_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 4 9 10 Nguyễn Ngọc Linh

OMF2013_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Lâm Thu Hằng

OMF2019_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Đặng Thị Thùy Dương

OMF2003_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 7 Đỗ Thị Thu Huyền

ARF2027_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 3 8 10 Phạm Thị Hồng Quyên

OMF2003_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 7 Đỗ Thị Thu Huyền

ARF2027_2005QTV_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 5 8 10 Phạm Thị Hồng Quyên

OMF2011_2005QTV_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 3 1 3 Trần Hương Xuân

OMF2005_2005QTV_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 3 4 5 Đinh Thị Hải Yến

OMF2011_2005QTV_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 5 1 3 Trần Hương Xuân

OMF2005_2005QTV_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 5 4 5 Đinh Thị Hải Yến

OMF2013_2005QTV_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 2 1 4 Đinh Thị Hải Yến

SLF2009_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 4 Thỉnh giảng-PLHC

ASF2022_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 4 Phùng Thị Thanh Loan

ASF2004_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 4 Nguyễn Văn Phong

SLF2017_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 4 Lưu Thị Thu Hương

SLF2004_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Nguyễn Thị Hoàn

SLF1022_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 4 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2018_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 4 Hoàng Diệu Linh

ASF2015_2005LHO_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Lê Thị Lý

SLF2009_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 2 6 9 Thỉnh giảng-PLHC


ASF2022_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 9 Phùng Thị Thanh Loan

ASF2004_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 9 Hoàng Thị Thúy Vân

SLF2017_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 9 Lưu Thị Thu Hương

SLF2004_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Thỉnh giảng-PLHC

SLF1022_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 9 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2018_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 9 Hoàng Diệu Linh

ASF2015_2005LHO_D1_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Lê Thị Lý

SLF2009_2005LHO_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 3 1 4 Thỉnh giảng-PLHC

ASF2022_2005LHO_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 4 1 4 Phùng Thị Thanh Loan

ASF2004_2005LHO_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 5 1 4 Nguyễn Văn Phong

SLF2017_2005LHO_D1_HK1_2223_20 3 Sáng 6 1 4 Lưu Thị Thu Hương

SLF2004_2005LHO+TTR_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 9 Nguyễn Thị Hoàn

ASF2015_2005LHO+TTR_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Lê Thị Lý

SLF2023_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2023_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2024_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2024_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2039_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2039_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2038_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2038_2005TTR_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

ASF2007_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Giang Thị Ngọc

ASF2007_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Giang Thị Ngọc

ASF2008_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Nguyễn Hồng Hạnh

ASF2008_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Nguyễn Hồng Hạnh

ASF2010_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 8 Trần Thị Hoàng Anh


ASF2010_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 8 Trần Thị Hoàng Anh

PSF2049_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 8 Tô Trọng Mạnh

PSF2049_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 8 Tô Trọng Mạnh

ASF1002_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Tối 4 11 13 Lê Sơn Tùng

ASF1002_2005QLN_D1_HK1_2223_20 1 Tối 6 11 13 Lê Sơn Tùng

PSF2052_2005CTH_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Đặng Đình Tiến

PSF2052_2005CTH_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Đặng Đình Tiến

PSF2016_2005CTH_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Cao Thị Phương Thúy

PSF2016_2005CTH_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Cao Thị Phương Thúy

PSF2043_2005CSC_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 8 Tô Trọng Mạnh

PSF2043_2005CSC_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 8 Tô Trọng Mạnh

PSF2045_2005CSC_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 8 Hoàng Thanh Sơn

PSF2045_2005CSC_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 8 Hoàng Thanh Sơn

AOF2004_2005XDD_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 9 Nguyễn Thế Công

AOF2006_2005XDD_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 9 Phan Thị Hải Hà

SLF1024_2005XDD_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Nguyễn Đức Thiện

AOF2008_2005XDD_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 9 Nguyễn Thị Yến

INC2038_2005HTT_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 4 Lê Hoàng Diệp

INC2038_2005HTT_D1_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 4 Lê Hoàng Diệp

INC2013_2005HTT_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Nguyễn Thu Huyền

INC2013_2005HTT_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 6 6 9 Nguyễn Thu Huyền


INC2014_2005HTT_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 9 Bùi Thị Thanh

INC2014_2005HTT_D1_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 9 Bùi Thị Thanh


Thời gian học
Đến
Từ tuần
tuần 02/01/2023- 09/01/2023- 30/01/2023- 06/02/2023- 13/02/2023-
Tuần học Nghỉ
08/01/2023 15/01/2023 05/02/2023 12/02/2023 19/02/2023
1 8 Tuần số: 1 2 … 3 4 5

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8
20/02/2023- 27/02/2023- 06/03/2023-
26/02/2023 05/03/2023 12/03/2023
6 7 8
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY K
ĐỢT 2 (13/03/2023 - 07/05/2023)
Thời gian kiến tập ngành nghề: từ 08/05/2023 đến 28/5/2023
Thời gian Khảo sát thực tế: trong khoảng thời gian từ 20/04/2023 đến 28/04/2023 (Ngành Quản lý văn hóa, CN Văn hóa du

Số tín
Số TT Tên học phần Mã học phần Lớp học
chỉ

1 Tư tưởng Hồ Chí Minh PSF0003 TT 2

2 Tư tưởng Hồ Chí Minh PSF0003 TT 2

3 Tư tưởng Hồ Chí Minh PSF0003 TT 2

Quản lý nguồn nhân lực trong các


4 CIF2040 2005QLVA 2
tổ chức văn hóa nghệ thuật

5 Phát triển văn hóa cộng đồng CIF2041 2005QLVA 2

Khai thác, phát huy giá trị di tích 2005QLVA


6 CIF2128 3
lịch sử văn hóa 2005QDLA
Khai thác, phát huy giá trị di tích 2005QLVA
7 CIF2128 3
lịch sử văn hóa 2005QDLA

8 Tư vấn và bán sản phẩm du lịch CIF2129 2005QDLA 3

9 Tư vấn và bán sản phẩm du lịch CIF2129 2005QDLA 3

10 Kinh tế du lịch CIF2134 2005QDLA 3

11 Kinh tế du lịch CIF2134 2005QDLA 3

12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch CIF2102 2005VDL 4

13 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch CIF2102 2005VDL 4

14 Tuyến điểm du lịch Việt Nam CIF2096 2005VDL 2


15 Pháp luật về du lịch CIF2103 2005VDL 2
16 Tâm lý học du lịch CIF2098 2005VDL 2

17 Marketing du lịch CIF2100 2005VDL 2

18 Pháp luật và đạo đức truyền thông CIF2165 2005VTTA 3

19 Pháp luật và đạo đức truyền thông CIF2165 2005VTTA 3


Thiết kế sản phẩm văn hóa truyền
20 CIF2090 2005VTTA 3
thông

Thiết kế sản phẩm văn hóa truyền


21 CIF2090 2005VTTA 3
thông
2005TTV+
22 Xử lý nội dung tài liệu 2 CIF2140 QTT
3
2005TTV+
23 Xử lý nội dung tài liệu 2 CIF2140 QTT
3

Quản lý hoạt động thông tin thư 2005TTV+


24 CIF2028 3
viện QTT

Quản lý hoạt động thông tin thư 2005TTV+


25 CIF2028 3
viện QTT

Lịch sử nhà nước và pháp luật


26
Việt Nam
SLF1005 2005LTH 2

27 Thống kê cho khoa học xã hội OMF0001 2005LTH 2


28 Văn hóa công sở OMF2010 2005LTH 2

29 Mỹ học đại cương CIF0005 2005LTH 2


Tổ chức và quản lý công tác văn
30 ARF2029 2005VTL 3
thư, lưu trữ
Tổ chức và quản lý công tác văn
31 ARF2029 2005VTL 3
thư, lưu trữ
32 Lịch sử lưu trữ thế giới ARF2018 2005VTL 2

33 Kỹ thuật điều hành công sở ASF2005 2005VTL 3

34 Kỹ thuật điều hành công sở ASF2005 2005VTL 3

35 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

36 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

37 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

38 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

39 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3


40 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
41 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
42 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
43 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 2005QTN 2
44 Bảo hiểm xã hội SLF2001 2005QTN 2
45 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

46 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

47 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

48 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

49 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3


50 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
51 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
52 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
53 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 2005QTN 2
54 Bảo hiểm xã hội SLF2001 2005QTN 2
55 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

56 Phân tích công việc HRF2011 2005QTN 3

57 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

58 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2005QTN 3

59 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3


60 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
61 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
62 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
63 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 2005QTN 2
64 Bảo hiểm xã hội SLF2001 2005QTN 2
65 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
66 Tổ chức lao động HRF2007 2005QTN 3
67 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
68 Hành vi tổ chức HRF2005 2005QTN 3
69 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 2005QTN 2

70 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3


71 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

72 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

73 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

Kỹ năng hoạch định trong quản


74 OMF2013 2005QTV 2
trị văn phòng
Văn bản giao dịch thương mại
75 OMF2019 2005QTV 2
quốc tế
Văn bản của Đảng và các tổ chức
76 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
77 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3
Văn bản của Đảng và các tổ chức
78 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
79 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3

80 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

81 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

82 Nguyên lý kế toán OMF2011 2005QTV 3

83 Nghi thức nhà nước OMF2005 2005QTV 2

Kỹ năng hoạch định trong quản


84 OMF2013 2005QTV 2
trị văn phòng
Văn bản giao dịch thương mại
85 OMF2019 2005QTV 2
quốc tế
Văn bản của Đảng và các tổ chức
86 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội

87 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3


Văn bản của Đảng và các tổ chức
88 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
89 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3

Văn bản giao dịch thương mại


90 OMF2019 2005QTV 2
quốc tế
Văn bản của Đảng và các tổ chức
91 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
92 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3

Văn bản của Đảng và các tổ chức


93 OMF2003 2005QTV 2
chính trị xã hội
94 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2005QTV 3
95 Luật hành chính so sánh SLF2009 2005LHO 2
96 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2005LHO 2
97 Thủ tục hành chính ASF2004 2005LHO 2
98 Công chứng, chứng thực SLF2017 2005LHO 2
99 Công vụ, công chức SLF2004 2005LHO 2

100 Tư pháp quốc tế SLF1022 2005LHO 2


101 Quản lý hộ tịch SLF2018 2005LHO 2
Quản lý nhà nước về hành chính
102
tư pháp và bổ trợ tư pháp ASF2015 2005LHO 2

103 Luật hành chính so sánh SLF2009 2005LHO 2


104 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2005LHO 2
105 Thủ tục hành chính ASF2004 2005LHO 2
106 Công chứng, chứng thực SLF2017 2005LHO 2
107 Công vụ, công chức SLF2004 2005LHO 2
108 Tư pháp quốc tế SLF1022 2005LHO 2
109 Quản lý hộ tịch SLF2018 2005LHO 2
Quản lý nhà nước về hành chính
110
tư pháp và bổ trợ tư pháp ASF2015 2005LHO 2

111 Công vụ, công chức SLF2004 2005LHO 2

112 Tư pháp quốc tế SLF1022 2005LHO 2

113 Quản lý hộ tịch SLF2018 2005LHO 2


Quản lý nhà nước về hành chính
114
tư pháp và bổ trợ tư pháp
ASF2015 2005LHO 2
2005LHO+T
115 Công vụ, công chức SLF2004 2
TR
Quản lý nhà nước về hành chính 2005LHO+T
116 ASF2015 2
tư pháp và bổ trợ tư pháp TR

117 Nhiệp vụ thanh tra SLF2023 2005TTR 3

118 Nhiệp vụ thanh tra SLF2023 2005TTR 3

Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại, tố


119
cáo SLF2024 2005TTR 3
Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại, tố
120
cáo SLF2024 2005TTR 3

121 Nghiệp vụ tiếp công dân SLF2039 2005TTR 3

122 Nghiệp vụ tiếp công dân SLF2039 2005TTR 3

Nghiệp vụ phòng, chống tham


123
nhũng
SLF2038 2005TTR 3

Nghiệp vụ phòng, chống tham


124
nhũng SLF2038 2005TTR 3

Quản lý nhà nước về văn hóa -


125
giáo dục - y tế
ASF2007 2005QLN 3
Quản lý nhà nước về văn hóa -
126
giáo dục - y tế
ASF2007 2005QLN 3
127 Quản lý nhà nước về kinh tế ASF2008 2005QLN 3
128 Quản lý nhà nước về kinh tế ASF2008 2005QLN 3
Quản lý nhà nước về tài nguyên
129
môi trường
ASF2010 2005QLN 3
Quản lý nhà nước về tài nguyên
130
môi trường
ASF2010 2005QLN 3

131 Chính trị và chính sách công PSF2049 2005QLN 3

132 Chính trị và chính sách công PSF2049 2005QLN 3


Lịch sử hành chính nhà nước Việt
133 ASF1002 2005QLN 3
Nam
Lịch sử hành chính nhà nước Việt
134 ASF1002 2005QLN 3
Nam
Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở
135
Việt Nam PSF2010 2005CTH 2

136 Chính sách đối ngoại ở Việt Nam PSF2050 2005CTH 3

Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở


137
Việt Nam PSF2010 2005CTH 2

138 Chính sách đối ngoại ở Việt Nam PSF2050 2005CTH 3

2005CTH+C
139 Quyền lực chính trị PSF2012 3
SC
2005CTH+C
140 Quyền lực chính trị PSF2012 3
SC

141 Chính sách kinh tế PSF2038 2005CSC 3

142 Chính sách kinh tế PSF2038 2005CSC 3

143 Xã hội và đồng thuận xã hội PSF2023 2005CSC 2


144 Công tác văn thư và lưu trữ ARF1001 2005CSC 2

145 Xây dựng Đảng về tư tưởng AOF2002 2005XDD 2

146 Công tác dân vận của Đảng AOF2005 2005XDD 2

147 Công vụ, công chức SLF2004 2005XDD 2

148 Quản trị mạng INC2019 2005HTT 2

149 Quản trị mạng INC2019 2005HTT 2

150 Lập trình Wed INC2033 2005HTT 3

151 Lập trình Wed INC2033 2005HTT 3

152 Lập trình java cơ bản INC2034 2005HTT 3

153 Lập trình java cơ bản INC2034 2005HTT 3


LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2020
ĐỢT 2 (13/03/2023 - 07/05/2023)

3 đến 28/04/2023 (Ngành Quản lý văn hóa, CN Văn hóa du lịch, CN Văn hóa truyền thông, CN Quản lý DSVH và PTDL)

Đến
Tên lớp học phần Lớp Ca học Thứ Từ tiết Tên giảng viên
tiết

PSF0003_TT_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 4 Trần Văn Nhã

PSF0003_TT_D2_HK1_2223_20 2 Sáng 6 1 4 Nguyễn Quốc Khương

PSF0003_TT_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 6 6 9 Cao Thị Phương Thúy

CIF2040_2005QLVA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 4 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2041_2005QLVA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 4 Nguyễn Tuệ Chi

CIF2128_2005QLVA
1 Chiều 2 6 8 Thỉnh giảng-QLXH
2005QDLA_D2_HK1_2223_20
CIF2128_2005QLVA
1 Chiều 4 6 8 Thỉnh giảng-QLXH
2005QDLA_D2_HK1_2223_20

CIF2129_2005QDLA_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 8 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2129_2005QDLA_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 8 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2134_2005QDLA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 6 8 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2134_2005QDLA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 7 6 8 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2102_2005VDL_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 9 Lê Thu Hương

CIF2102_2005VDL_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Lê Thu Hương

CIF2096_2005VDL_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 9 Triệu Thế Việt

CIF2103_2005VDL_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 9 Thỉnh giảng-PLHC

CIF2098_2005VDL_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 6 6 9 Tạ Thị Hà

CIF2100_2005VDL_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 6 9 Lê Thu Hương

CIF2165_2005VTTA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2165_2005VTTA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Thỉnh giảng-QLXH


CIF2090_2005VTTA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2090_2005VTTA_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 3 Thỉnh giảng-QLXH

CIF2140_2005TTV+
1 Chiều 2 6 8 Phạm Kim Thanh
QTT_D2_HK1_2223_20
CIF2140_2005TTV+
1 Chiều 4 6 8 Phạm Kim Thanh
QTT_D2_HK1_2223_20
CIF2028_2005TTV+
1 Chiều 3 6 8 Lê Thanh Huyền
QTT_D2_HK1_2223_20

CIF2028_2005TTV+
1 Chiều 5 6 8 Lê Thanh Huyền
QTT_D2_HK1_2223_20

SLF1005_2005LTH_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 9 Nguyễn Thị Hoàn

OMF0001_2005LTH_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Bùi Lệ Giang

OMF2010_2005LTH_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 9 Trương Thị Mai Anh

CIF0005_2005LTH_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 6 6 9 Phạm Thị Hương

ARF2029_2005VTL_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Phạm Thị Hạnh

ARF2029_2005VTL_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Phạm Thị Hạnh

ARF2018_2005VTL_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Trần Văn Quang

ASF2005_2005VTL_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Bùi Thị Ngọc Hiền

ASF2005_2005VTL_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Bùi Thị Ngọc Hiền

HRF2011_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2011_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2012_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Hoàng Thị Công

HRF2012_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Hoàng Thị Công

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Hoàng Thị Công

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Hoàng Thị Công

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Đỗ Khánh Năm

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Đỗ Khánh Năm

HRF1013_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Thỉnh giảng-QTNL


SLF2001_2005QTN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Vũ Thị Thu Hằng

HRF2011_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Tối 2 11 13 Nguyễn Văn Trị

HRF2011_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Tối 4 11 13 Nguyễn Văn Trị

HRF2012_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 8 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2012_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 8 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Tối 2 11 13 Hoàng Thị Công

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Tối 4 11 13 Hoàng Thị Công

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 8 Tạ Thị Hà

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 8 Tạ Thị Hà

HRF1013_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Thỉnh giảng-QTNL

SLF2001_2005QTN_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 9 Vũ Thị Thu Hằng

HRF2011_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 3 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2011_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 5 1 3 Nguyễn Văn Phú

HRF2012_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 2 1 3 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2012_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 4 1 3 Đỗ Thị Hải Hà

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 3 6 8 Hoàng Thị Công

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 5 6 8 Hoàng Thị Công

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 2 6 8 Đỗ Khánh Năm

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 4 6 8 Đỗ Khánh Năm

HRF1013_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 5 6 9 Thỉnh giảng-QTNL

SLF2001_2005QTN_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 6 6 9 Vũ Thị Thu Hằng

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 4 Sáng 3 1 3 Trịnh Việt Tiến

HRF2007_2005QTN_D2_HK1_2223_20 4 Sáng 5 1 3 Trịnh Việt Tiến

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 4 Sáng 2 1 3 Tạ Thị Hà

HRF2005_2005QTN_D2_HK1_2223_20 4 Sáng 4 1 3 Tạ Thị Hà

HRF1013_2005QTN_D2_HK1_2223_20 4 Sáng 5 1 4 Thỉnh giảng-QTNL

OMF2011_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Bùi Lệ Giang


OMF2005_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 4 5 Trương Thị Mai Anh

OMF2011_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Bùi Lệ Giang

OMF2005_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 4 5 Trương Thị Mai Anh

OMF2013_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Nguyễn Hữu Danh

OMF2019_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Bùi Lệ Giang

OMF2003_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 2 Đỗ Thị Thu Huyền

ARF2027_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 3 5 Phạm Thị Hồng Quyên

OMF2003_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 2 Đỗ Thị Thu Huyền

ARF2027_2005QTV_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 3 5 Phạm Thị Hồng Quyên

OMF2011_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 2 6 8 Nguyễn Thùy Linh

OMF2005_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 2 9 10 Nguyễn Ngọc Linh

OMF2011_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 8 Nguyễn Thùy Linh

OMF2005_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 4 9 10 Nguyễn Ngọc Linh

OMF2013_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Đặng Văn Phong

OMF2019_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Đặng Thị Thùy Dương

OMF2003_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 7 Nguyễn Thị Hường

ARF2027_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 3 8 10 Nguyễn Ngọc Linh

OMF2003_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 7 Nguyễn Thị Hường

ARF2027_2005QTV_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 5 8 10 Nguyễn Ngọc Linh

OMF2019_2005QTV_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 2 6 9 Trần Lệ Quyên

OMF2003_2005QTV_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 2 6 7 Đỗ Thị Thu Huyền

ARF2027_2005QTV_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 2 8 10 Phạm Thị Hồng Quyên

OMF2003_2005QTV_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 4 6 7 Đỗ Thị Thu Huyền

ARF2027_2005QTV_D2_HK1_2223_20 3 Chiều 4 8 10 Phạm Thị Hồng Quyên


SLF2009_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 4 Thỉnh giảng-PLHC

ASF2022_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 4 Phùng Thị Thanh Loan

ASF2004_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 4 Hoàng Thị Thúy Vân

SLF2017_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 4 Lưu Thị Thu Hương

SLF2004_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Nguyễn Thị Hoàn

SLF1022_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 4 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2018_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 4 Hoàng Diệu Linh

ASF2015_2005LHO_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 4 Lê Thị Lý

SLF2009_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 2 6 9 Thỉnh giảng-PLHC

ASF2022_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 3 6 9 Phùng Thị Thanh Loan

ASF2004_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 9 Nguyễn Văn Phong

SLF2017_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 9 Lưu Thị Thu Hương

SLF2004_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Thỉnh giảng-PLHC

SLF1022_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 4 6 9 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2018_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 5 6 9 Hoàng Diệu Linh

ASF2015_2005LHO_D2_HK1_2223_20 2 Chiều 6 6 9 Lê Thị Lý

SLF2004_2005LHO_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 2 1 4 Nguyễn Thị Hoàn

SLF1022_2005LHO_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 3 1 4 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2018_2005LHO_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 4 1 4 Hoàng Diệu Linh

ASF2015_2005LHO_D2_HK1_2223_20 3 Sáng 5 1 4 Lê Thị Lý

SLF2004_2005LHO+TTR_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 6 6 9 Nguyễn Thị Hoàn

ASF2015_2005LHO+TTR_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Lê Thị Lý

SLF2023_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 2 1 3 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2023_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2024_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Thỉnh giảng-PLHC


SLF2024_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2039_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2039_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2038_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

SLF2038_2005TTR_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 8 Thỉnh giảng-PLHC

ASF2007_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Tối 2 11 13 Giang Thị Ngọc

ASF2007_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Tối 4 11 13 Giang Thị Ngọc

ASF2008_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 3 1 3 Nguyễn Thị Hải Hà

ASF2008_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 5 1 3 Nguyễn Thị Hải Hà

ASF2010_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 8 Trần Thị Hoàng Anh

ASF2010_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 8 Trần Thị Hoàng Anh

PSF2049_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 8 Lê Thị Tươi

PSF2049_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 5 6 8 Lê Thị Tươi

ASF1002_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 3 Lê Sơn Tùng

ASF1002_2005QLN_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 3 Lê Sơn Tùng

PSF2010_2005CTH_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 1 2 Đỗ Thu Hường

PSF2050_2005CTH_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 4 3 5 Đặng Đình Tiến

PSF2010_2005CTH_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 1 2 Đỗ Thu Hường

PSF2050_2005CTH_D2_HK1_2223_20 1 Sáng 6 3 5 Đặng Đình Tiến

PSF2012_2005CTH+CSC_D2_HK1_2223_20 1 Tối 3 11 13 Lê Thị Thu

PSF2012_2005CTH+CSC_D2_HK1_2223_20 1 Tối 5 11 13 Lê Thị Thu

PSF2038_2005CSC_D2_HK1_2223_20 1 Tối 2 11 13 Cấn Thị Thùy Linh

PSF2038_2005CSC_D2_HK1_2223_20 1 Tối 4 11 13 Cấn Thị Thùy Linh

PSF2023_2005CSC_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 6 6 9 Nguyễn Nghị Thanh


ARF1001_2005CSC_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Tạ Thị Liễu

AOF2002_2005XDD_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 2 6 9 Phan Thị Hải Hà

AOF2005_2005XDD_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 3 6 9 Ngô Văn Hùng

SLF2004_2005XDD_D2_HK1_2223_20 1 Chiều 4 6 9 Nguyễn Thu An

INC2019_2005HTT_D2_HK1_2223_20 1 Vũ Thế Vinh

INC2019_2005HTT_D2_HK1_2223_20 1 Vũ Thế Vinh

INC2033_2005HTT_D2_HK1_2223_20 1 Mai Trung Đông

INC2033_2005HTT_D2_HK1_2223_20 1 Mai Trung Đông

INC2034_2005HTT_D2_HK1_2223_20 1 Lê Minh Tuấn

INC2034_2005HTT_D2_HK1_2223_20 1 Lê Minh Tuấn


VH và PTDL)
Thời gian học
Đến
Từ tuần 13/03/2023- 20/03/2023- 27/03/2023- 03/04/2023- 10/04/2023-
tuần Tuần học
19/03/2023 26/03/2023 02/04/2023 09/04/2023 16/04/2023
1 8 Tuần số: 1 2 3 4 5

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8 11

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8

1 8
17/04/2023- 24/04/2023- 01/05/2023-
23/04/2023 30/04/2023 07/05/2023
6 7 8

You might also like