You are on page 1of 100

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍN

Thời gian: 19/02/2024 - 0


Ghi chú: Tiết 1: Từ 7h00 Tiết 6: Từ 13h00
Thời gian kiến tập ngành nghề: Từ ngày 10/06/2024 đến 30/06/2024
Thời gian Thực tập nghiệp vụ 1-Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Khoa chủ động bố trí thời gian xong trước ngày 30

Số TT Tên học phần Mã học phần Ngành học Số tín chỉ

1 Thống kê lao động HRF2006 2105QTN 2

2 Tổ chức lao động HRF2007 2105QTN 3

3 Thống kê lao động HRF2006 2105QTN 2

4 Tổ chức lao động HRF2007 2105QTN 3

5 Thống kê lao động HRF2006 2105QTN 2

6 Tổ chức lao động HRF2007 2105QTN 3

7 Thống kê lao động HRF2006 2105QTN 2

8 Tổ chức lao động HRF2007 2105QTN 3

9 Thống kê lao động HRF2006 2105QTN 2

10 Tổ chức lao động HRF2007 2105QTN 3

11 Phân tích công việc HRF2011 2105QTN 3

12 Phân tích công việc HRF2011 2105QTN 3

13 Phân tích công việc HRF2011 2105QTN 3

14 Phân tích công việc HRF2011 2105QTN 3

15 Phân tích công việc HRF2011 2105QTN 3

16 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2105QTN 3

17 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2105QTN 3

18 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2105QTN 3

19 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2105QTN 3

20 Tuyển dụng nhân lực HRF2012 2105QTN 3


Kỹ năng lập kế hoạch và ra
21 ASF2081 2105QTN 2
quyết định quản lý
Kỹ năng lập kế hoạch và ra
22 ASF2081 2105QTN 2
quyết định quản lý
23 Tạo động lực lao động HRF2057 2105QTN 2
24 Tạo động lực lao động HRF2057 2105QTN 2

25 Marketing căn bản EMF2020 2105KTE 2


26 Chính sách kinh tế EMF2053 2105KTE 3
27 Marketing căn bản EMF2020 2105KTE 2
28 Chính sách kinh tế EMF2053 2105KTE 3
29 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế LIF2111 2105KTE 3
30 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế LIF2111 2105KTE 3
31 Kinh tế thương mại EMF2010 2105KTE 2
32 Kinh tế công nghiệp EMF2011 2105KTE 2
33 Kinh tế nông nghiệp EMF2012 2105KTE 2
34 Nghiệp vụ ngoại thương EMF2013 2105KTE 2
35 Thương mại quốc tế EMF2014 2105KTE 2
36 Thương mại điện tử EMF2015 2105KTE 2
Đào tạo và phát triển nguồn nhân
37
lực
HRF2023 2105KTE 2
38 Phân tích hoạt động kinh doanh EMF2021 2105KTE 2
39 Quản trị thiết bị AMF2046 2105QTV 2
40 Nghiệp vụ thư ký văn phòng AMF2044 2105QTV 3
41 Quản trị thiết bị AMF2046 2105QTV 2
42 Nghiệp vụ thư ký văn phòng AMF2044 2105QTV 3
43 Quản trị thiết bị AMF2046 2105QTV 2
44 Nghiệp vụ thư ký văn phòng AMF2044 2105QTV 3
45 Văn phòng hiện đại AMF2048 2105QTV 2
46 Văn phòng hiện đại AMF2048 2105QTV 2
47 Văn phòng hiện đại AMF2048 2105QTV 2
48 Công vụ, công chức HRF2061 2105QTV 2
49 Công vụ, công chức HRF2061 2105QTV 2
50 Thủ tục hành chính ASF2078 2105QTV 2

51 Thủ tục hành chính ASF2078 2105QTV 2


Thực hành tổng hợp nghiệp vụ
52 lương và các khoản trích theo EMF2049 2105QTV 2
lương
Thực hành tổng hợp nghiệp vụ
53 lương và các khoản trích theo EMF2049 2105QTV 2
lương
54 Kỹ thuật điều hành công sở AMF2058 2105QTV 3
Lý luận chung về hành chính nhà
55
nước
ASF1001 2105QTV 3
56 Quản lí dự án EMF2058 2105QTV 3
57 An sinh xã hội SMF2108 2105QTV 3
58 Luật Hành chính so sánh SLF2009 2105LHO 2

59 Luật Hành chính so sánh SLF2009 2105LHO 2

60 Luật Hành chính so sánh SLF2009 2105LHO 2


Pháp luật về thanh tra, khiếu nại,
61
tố cáo.
SLF2008 2105LHO 2
Pháp luật về thanh tra, khiếu nại,
62
tố cáo.
SLF2008 2105LHO 2
Pháp luật về thanh tra, khiếu nại,
63
tố cáo.
SLF2008 2105LHO 2

64 Luật Tố tụng dân sự SLF1013 2105LHO 2

65 Luật Tố tụng dân sự SLF1013 2105LHO 2

66 Luật Tố tụng dân sự SLF1013 2105LHO 2


67 Thủ tục hành chính ASF2078 2105LHO 2
68 Thủ tục hành chính ASF2078 2105LHO 2
69 Thủ tục hành chính ASF2078 2105LHO 2
70 Công chứng, chứng thực SLF2017 2105LHO 2

71 Công chứng, chứng thực SLF2017 2105LHO 2

72 Công chứng, chứng thực SLF2017 2105LHO 2

73 Pháp luật về sở hữu trí tuệ SLF1026 2105LHO 2

74 Pháp luật về sở hữu trí tuệ SLF1026 2105LHO 2

75 Pháp luật về sở hữu trí tuệ SLF1026 2105LHO 2

76 Quản lý hộ tịch SLF2018 2105LHO 2


77 Quản lý hộ tịch SLF2018 2105LHO 2

78 Quản lý hộ tịch SLF2018 2105LHO 2


79 Công vụ, công chức HRF2061 2105LHO 2
80 Công vụ, công chức HRF2061 2105LHO 2
81 Công vụ, công chức HRF2061 2105LHO 2
82 Thủ tục hành chính ASF2078 2105TTR 2

83 Thủ tục hành chính ASF2078 2105TTR 2

84 Nghiệp vụ thanh tra SLF2052 2105TTR 3


85 Nghiệp vụ thanh tra SLF2052 2105TTR 3
Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại,
86
tố cáo
SLF2047 2105TTR 3
Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại,
87
tố cáo
SLF2047 2105TTR 3
Nghiệp vụ phòng, chống tham
88
nhũng
SLF2038 2105TTR 3
Nghiệp vụ phòng, chống tham
89
nhũng
SLF2038 2105TTR 3
90 Công vụ, công chức HRF2061 2105TTR 2
91 Công vụ, công chức HRF2061 2105TTR 2
92 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 2105TTR 2
93 Luật Tố tụng dân sự SLF1013 2105TTR 2
94 Quản lý hộ tịch SLF2018 2105TTR 2
95 Công chứng, chứng thực SLF2017 2105TTR 2
96 Pháp luật về sở hữu trí tuệ SLF1026 2105TTR 2
97 Công tác văn thư và lưu trữ AMF1001 2105QLN 2
Quản lý nhân sự hành chính nhà
98
nước
HRF2059 2105QLN 3

99 Công tác văn thư và lưu trữ AMF1001 2105QLN 2


Quản lý nhân sự hành chính nhà
100
nước
HRF2059 2105QLN 3

101 Công tác văn thư và lưu trữ AMF1001 2105QLN 2


Quản lý nhân sự hành chính nhà
102
nước
HRF2059 2105QLN 3
103 Công tác văn thư và lưu trữ AMF1001 2105QLN 2
Quản lý nhân sự hành chính nhà
104
nước
HRF2059 2105QLN 3
105 Thủ tục hành chính ASF2078 2105QLN 2
106 Thủ tục hành chính ASF2078 2105QLN 2
107 Thủ tục hành chính ASF2078 2105QLN 2

108 Thủ tục hành chính ASF2078 2105QLN 2


109 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105QLN 2
110 Kỹ thuật điều hành công sở AMF2058 2105QLN 3
111 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105QLN 2
112 Kỹ thuật điều hành công sở AMF2058 2105QLN 3
113 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105QLN 2
114 Kỹ thuật điều hành công sở AMF2058 2105QLN 3
115 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 2105QLN 2
116 Kỹ thuật điều hành công sở AMF2058 2105QLN 3
117 Chính phủ điện tử AMF2059 2105QLN 2
118 Chính phủ điện tử AMF2059 2105QLN 2
119 Thống kê lao động HRF2006 2105QLN 2
120 Thống kê lao động HRF2006 2105QLN 2
121 Nghi thức nhà nước AMF2033 2105QLN 2
122 Nghi thức nhà nước AMF2033 2105QLN 2
Quản lý văn bản và lập hồ sơ tài
123
liệu điện tử
AMF1006 2105QLN 2
Quản lý văn bản và lập hồ sơ tài
124
liệu điện tử
AMF1006 2105QLN 2

125 Tổ chức khoa học tài liệu lưu trữ AMF2018 2105LTH 4

Bảo quản, tu bổ, phục chế tài


126 AMF2002 2105LTH 2
liệu lưu trữ
127 Kỹ năng truyền thông SMF2014 2105LTH 2
128 Công bố học AMF2008 2105LTH 2
129 Sử liệu học AMF2006 2105LTH 2
Bảo quản, tu bổ, phục chế tài
130 AMF2002 2105VTL 2
liệu lưu trữ
131 Kỹ thuật soạn thảo văn bản AMF2031 2105VTL 3

132 Tổ chức khoa học tài liệu lưu trữ AMF2018 2105VTL 4

Văn bản của Đảng và các tổ


133 AMF2032 2105VTL 2
chức chính trị - xã hội
Quản trị rủi ro trong công tác
134 AMF2024 2105VTL 2
văn thư - lưu trữ

135 Các thể chế chính trị ISF2018 2105CTH 3

136 Đảng chính trị ISF2003 2105CTH 2

137 Kinh tế chính trị quốc tế ISF2008 2105CTH 2

138 Chính trị học so sánh ISF2006 2105CTH 3

Phương pháp tiếp cận và xử lý


139 ISF2013 2105CTH 2
tình huống chính trị
140 Dân tộc và chính sách dân tộc SMF2093 2105CTH 3
Tôn giáo và chính sách tôn giáo
141 SMF2094 2105CTH 3
ở Việt Nam
Hoạch định và thực thi chính
142 ASF2074 2105CSC 3
sách công
Phân tích và đánh giá chính sách
143 ASF2075 2105CSC 3
công

144 Công cụ chính sách công ASF2073 2105CSC 2

145 Quan hệ chính trị quốc tế ISF2011 2105CSC 3

Tôn giáo và chính sách tôn giáo


146 SMF2094 2105CSC 3
ở Việt Nam
147 Xây dựng Đảng về tư tưởng ISF2031 2105XDD 2
148 Xây dựng Đảng về tổ chức ISF2032 2105XDD 2
Công tác kiểm tra, giám sát và
149 ISF2035 2105XDD 2
kỷ luật của Đảng
150 Tổ chức bộ máy nhà nước SLF1024 2105XDD 2
151 Lịch sử tư tưởng chính trị ISF1002 2105XDD 3
Hoạch định và thực thi chính
152 ASF2074 2105XDD 3
sách công
153 Trí tuệ nhân tạo LIF2005 2105HTT 3
154 Trí tuệ nhân tạo LIF2005 2105HTT 3

155 Kỹ thuật lập trình ứng dụng LIF2009 2105HTT 3

156 Kỹ thuật lập trình ứng dụng LIF2009 2105HTT 3


Phân tích thiết kế hướng đối LIF2017
157 2105HTT 2
tượng
Phân tích thiết kế hướng đối LIF2017
158 2105HTT 2
tượng
Hệ thống thông tin tác
159 LIF2018 2105HTT 2
nghiệp
Hệ thống thông tin tác
160 LIF2018 2105HTT 2
nghiệp
161 Công nghệ phần mềm LIF2006 2105HTT 2
162 Công nghệ phần mềm LIF2006 2105HTT 2
Văn bản quản lý nhà nước và kỹ
163
thuật soạn thảo văn bản
AMF1008 2105HTT 3

Lý thuyết dịch
164 LIF2048 2105NNA 2
Translation Theory

Lý thuyết dịch
165 LIF2048 2105NNA 2
Translation Theory

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch


166 LIF2062 2105NNA 4
Tour Guiding Skills

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch


167 LIF2062 2105NNA 4
Tour Guiding Skills

Ngữ pháp nâng cao


168 LIF1033 2105NNA 2
Advanced English Grammar
Ngữ pháp nâng cao
169 LIF1033 2105NNA 2
Advanced English Grammar
Từ vựng học tiếng Anh
170 LIF1018 2105NNA 2
English Lexicology
Từ vựng học tiếng Anh
171 LIF1018 2105NNA 2
English Lexicology
Thực hành biên dịch 1
172 LIF2050 2105NNA 3
Translation 1
Thực hành biên dịch 1
173 LIF2050 2105NNA 3
Translation 1

2105NNA+
174 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD

2105NNA+
175 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD

2105NNA+
176 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD
2105NNA+
177 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD

Lý thuyết dịch
178 LIF2048 2105TAP 2
Translation Theory

Phương pháp biên-phiên dịch


179 LIF2049 2105TAP 3
(Translation Methods)

Công nghệ trong Biên - phiên


dịch
180 LIF2054 2105TAP 2
Technologies in Translation and
Interpretation
Ngữ pháp nâng cao 2105TAP+2
181 LIF1033 2
Advanced English Grammar 105TAD
Từ vựng học tiếng Anh 2105TAP+2
182 LIF1018 2
English Lexicology 105TAD

Tổng quan du lịch


183 LIF2060 2105TAD 3
Introduction to Tourism

Pháp luật về du lịch


184 SLF2049 2105TAD 2
Laws on Tourism
186 Tuyến điểm du lịch Việt Nam SMF2026 2105DLH 2
187 Tuyến điểm du lịch Việt Nam SMF2026 2105DLH 2
Thiết kế, điều hành chương trình
188 SMF2027 2105DLH 3
du lịch
Thiết kế, điều hành chương trình
189 SMF2027 2105DLH 3
du lịch
190 Du lịch thông minh SMF2068 2105DLH 2
191 Du lịch thông minh SMF2068 2105DLH 2
192 Xúc tiến du lịch SMF2041 2105DLH 3
193 Nghiệp vụ trưởng đoàn du lịch SMF2065 2105DLH 3

194 Tư vấn và bán sản phẩm du lịch SMF2040 2105DLH 3

195 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn SMF2075 2105DLH 3


196 Nghiệp vụ buồng SMF2076 2105DLH 3
197 Tư tưởng Hồ Chí Minh ISF0006 2105QLV 2

198 Quản lý các thiết chế văn hóa SMF2022 2105QLV 3

199 Quản lý lễ hội và sự kiện SMF2002 2105QLV 3

2105QLV+2
200 Các ngành công nghiệp văn hóa SMF2006 3
105QDL
2105QLV+2
201 Kinh tế du lịch EMF2051 3
105QDL
Khai thác, phát huy giá trị di tích 2105QLV+2
202 SMF2039 3
lịch sử văn hóa 105QDL
2105QLV+2
Thiết kế sản phẩm văn hóa
203 SMF2024 105QDL+21 3
truyền thông
05VTT

204 Quản lý các thiết chế văn hóa SMF2022 2105QDL 3

205 Tư vấn và bán sản phẩm du lịch SMF2040 2105QDL 3

206 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch SMF2029 2105VDL 4


207 Tâm lý học du lịch CIF2098 2105VDL 2
208 Phát triển du lịch cộng đồng SMF2031 2105VDL 2
209 Tuyến điểm du lịch Việt Nam SMF2026 2105VDL 2
210 Địa lý du lịch SMF2063 2105VDL 2
Pháp luật và đạo đức truyền
211
thông
SMF2053 2105VTT 3
Pháp luật và đạo đức truyền
212
thông
SMF2053 2105VTT 3
2105QLV+2
Thiết kế sản phẩm văn hóa
213
truyền thông
SMF2024 105QDL+21 3
05VTT

214 Truyền thông thuyết phục SMF2054 2105VTT 3

Truyền thông qua các hình thức


215
nghệ thuật – Thể thao – Giải trí
SMF2055 2105VTT 3

216 Lý thuyết truyền thông hình ảnh SMF2056 2105VTT 3


2105TTV+2
217 Xử lý nội dung tài liệu 1 LIF2093
105QTT 3
2105TTV+2
218 Xử lý nội dung tài liệu 2 LIF2094
105QTT 3
Quản lý hoạt động thông tin thư 2105TTV+2
219
viện
LIF2079
105QTT 3
Quản lý hoạt động thông tin thư 2105TTV+2
220
viện
LIF2079
105QTT 3

221 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2105VTLA 3

222 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử ARF2027 2105LTHA 3


KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2021
Thời gian: 19/02/2024 - 09/06/2024
Tiết 11: Từ 17h45 Mã phòng - 371 NHT: Địa chỉ học tại cơ sở 371 Nguyễn H
6/2024
ữ hành: Khoa chủ động bố trí thời gian xong trước ngày 30/06/2024

Đến
Tên lớp Lớp số Ca học Thứ Từ tiết Phòng học
tiết

2105QTN_HRF2006_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 E503

2105QTN_HRF2007_HK2_2324_21 1 Sáng 2 3 5 E503

2105QTN_HRF2006_HK2_2324_21 2 Sáng 3 4 5 E201

2105QTN_HRF2007_HK2_2324_21 2 Sáng 3 1 3 E201

2105QTN_HRF2006_HK2_2324_21 3 Sáng 4 1 2 E201

2105QTN_HRF2007_HK2_2324_21 3 Sáng 4 3 5 E201

2105QTN_HRF2006_HK2_2324_21 4 Chiều 2 6 7 B301

2105QTN_HRF2007_HK2_2324_21 4 Chiều 2 8 10 B301

2105QTN_HRF2006_HK2_2324_21 5 Chiều 3 6 7 E201

2105QTN_HRF2007_HK2_2324_21 5 Chiều 3 8 10 E201

2105QTN_HRF2011_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 3 E502

2105QTN_HRF2011_HK2_2324_21 2 Sáng 6 1 3 Trực tuyến

2105QTN_HRF2011_HK2_2324_21 3 Chiều 4 6 8 E202

A604-
2105QTN_HRF2011_HK2_2324_21 4 Chiều 5 6 8
371NHT

2105QTN_HRF2011_HK2_2324_21 5 Chiều 6 6 8 E601

2105QTN_HRF2012_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 3 Trực tuyến

2105QTN_HRF2012_HK2_2324_21 2 Sáng 3 1 3 C401

2105QTN_HRF2012_HK2_2324_21 3 Sáng 4 1 3 Trực tuyến

2105QTN_HRF2012_HK2_2324_21 4 Sáng 5 1 3 E503

2105QTN_HRF2012_HK2_2324_21 5 Sáng 6 1 3 Trực tuyến

2105QTN_ASF2081_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 7 G301

2105QTN_ASF2081_HK2_2324_21 2 Chiều 2 8 9 G301

2105QTN_HRF2057_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 7 E201


2105QTN_HRF2057_HK2_2324_21 2 Chiều 4 8 9 E201

2105KTE_EMF2020_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 E602

2105KTE_EMF2053_HK2_2324_21 1 Sáng 2 3 5 E602

2105KTE_EMF2020_HK2_2324_21 2 Chiều 2 6 7 C401

2105KTE_EMF2053_HK2_2324_21 2 Chiều 2 8 10 C401

2105KTE_LIF2111_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 4 D101

2105KTE_LIF2111_HK2_2324_21 2 Chiều 3 6 9 E202

2105KTE_EMF2010_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 2 Trực tuyến

2105KTE_EMF2011_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 2 E202

2105KTE_EMF2012_HK2_2324_21 1 Sáng 5 3 4 E202

2105KTE_EMF2013_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 7 E302

2105KTE_EMF2014_HK2_2324_21 1 Chiều 4 8 9 E302

2105KTE_EMF2015_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 7 Trực tuyến

2105KTE_HRF2023_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 2 G401

2105KTE_EMF2021_HK2_2324_21 1 Sáng 6 3 4 G401

2105QTV_AMF2046_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 D503

2105QTV_AMF2044_HK2_2324_21 1 Sáng 2 3 5 D503

2105QTV_AMF2046_HK2_2324_21 2 Sáng 3 1 2 E203

2105QTV_AMF2044_HK2_2324_21 2 Sáng 3 3 5 E203

2105QTV_AMF2046_HK2_2324_21 3 Sáng 4 1 2 E203

2105QTV_AMF2044_HK2_2324_21 3 Sáng 4 3 5 E203

2105QTV_AMF2048_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 2 E203

2105QTV_AMF2048_HK2_2324_21 2 Sáng 5 3 4 E203

2105QTV_AMF2048_HK2_2324_21 3 Sáng 6 1 2 Trực tuyến

2105QTV_HRF2061_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 7 G401

2105QTV_HRF2061_HK2_2324_21 2 Chiều 2 8 9 G401


A603-
2105QTV_ASF2078_HK2_2324_21 1 Chiều 3 6 7
371NHT
A603-
2105QTV_ASF2078_HK2_2324_21 2 Chiều 3 8 9
371NHT
2105QTV_EMF2049_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 7 E203

2105QTV_EMF2049_HK2_2324_21 2 Chiều 4 8 9 E203

2105QTV_AMF2058_HK2_2324_21 1 Chiều 3 6 8 C401

2105QTV_ASF1001_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 8 Trực tuyến

2105QTV_EMF2058_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 8 E301


2105QTV_SMF2108_HK2_2324_21 1 Chiều 6 6 8 A401

2105LHO_SLF2009_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 A301

2105LHO_SLF2009_HK2_2324_21 2 Sáng 2 3 4 A301

2105LHO_SLF2009_HK2_2324_21 3 Sáng 3 1 2 Trực tuyến

2105LHO_SLF2008_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 2 E202

2105LHO_SLF2008_HK2_2324_21 2 Sáng 4 3 4 E202

2105LHO_SLF2008_HK2_2324_21 3 Tối 5 11 12 E201

2105LHO_SLF1013_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 7 C301

2105LHO_SLF1013_HK2_2324_21 2 Chiều 2 8 9 C301

2105LHO_SLF1013_HK2_2324_21 3 Chiều 3 6 7 Trực tuyến

2105LHO_ASF2078_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 7 E301


2105LHO_ASF2078_HK2_2324_21 2 Chiều 4 8 9 E301
2105LHO_ASF2078_HK2_2324_21 3 Chiều 5 6 7 Trực tuyến
2105LHO_SLF2017_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 C701

2105LHO_SLF2017_HK2_2324_21 2 Sáng 2 3 4 C701

2105LHO_SLF2017_HK2_2324_21 3 Sáng 3 1 2 E102

2105LHO_SLF1026_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 2 E201

2105LHO_SLF1026_HK2_2324_21 2 Sáng 5 3 4 E201


A703-
2105LHO_SLF1026_HK2_2324_21 3 Sáng 6 1 2
371 NHT
2105LHO_SLF2018_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 7 E202
2105LHO_SLF2018_HK2_2324_21 2 Chiều 2 8 9 E202

A606-
2105LHO_SLF2018_HK2_2324_21 3 Chiều 3 6 7
371 NHT
2105LHO_HRF2061_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 7 E201
2105LHO_HRF2061_HK2_2324_21 2 Chiều 5 8 9 E201
2105LHO_HRF2061_HK2_2324_21 3 Chiều 6 6 7 Trực tuyến

2105TTR_ASF2078_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 7 E402

2105TTR_ASF2078_HK2_2324_21 2 Chiều 2 8 9 E402

2105TTR_SLF2052_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 3 C301

2105TTR_SLF2052_HK2_2324_21 2 Chiều 3 6 8 C701

2105TTR_SLF2047_HK2_2324_21 1 Sáng 7 1 3 B301

2105TTR_SLF2047_HK2_2324_21 2 Chiều 4 6 8 Trực tuyến

2105TTR_SLF2038_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 3 Trực tuyến

2105TTR_SLF2038_HK2_2324_21 2 Chiều 5 6 8 E401

2105TTR_HRF2061_HK2_2324_21 1 Chiều 6 6 7 E201


2105TTR_HRF2061_HK2_2324_21 2 Chiều 6 8 9 E201
2105TTR_SLF2010_HK2_2324_21 1 Sáng 2 3 4 Trực tuyến

2105TTR_SLF1013_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 2 E402

2105TTR_SLF2018_HK2_2324_21 1 Sáng 3 3 4 E402

2105TTR_SLF2017_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 2 E402

2105TTR_SLF1026_HK2_2324_21 1 Sáng 4 3 4 E402

2105QLN_AMF1001_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 G301

2105QLN_HRF2059_HK2_2324_21 1 Sáng 2 3 5 G301

2105QLN_AMF1001_HK2_2324_21 2 Chiều 2 6 7 B601

2105QLN_HRF2059_HK2_2324_21 2 Chiều 2 8 10 B601

2105QLN_AMF1001_HK2_2324_21 3 Sáng 3 1 2 E301

2105QLN_HRF2059_HK2_2324_21 3 Sáng 3 3 5 E301


2105QLN_AMF1001_HK2_2324_21 4 Chiều 3 6 7 E301

2105QLN_HRF2059_HK2_2324_21 4 Chiều 3 8 10 E301

2105QLN_ASF2078_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 2 G301


2105QLN_ASF2078_HK2_2324_21 2 Sáng 6 3 4 G301
A603-
2105QLN_ASF2078_HK2_2324_21 3 Chiều 6 6 7
371NHT
A603-
2105QLN_ASF2078_HK2_2324_21 4 Chiều 6 8 9
371NHT
2105QLN_ASF2022_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 2 E401
2105QLN_AMF2058_HK2_2324_21 1 Sáng 4 3 5 E401
2105QLN_ASF2022_HK2_2324_21 2 Chiều 4 6 7 E401
2105QLN_AMF2058_HK2_2324_21 2 Chiều 4 8 10 E401
2105QLN_ASF2022_HK2_2324_21 3 Sáng 5 1 2 E301
2105QLN_AMF2058_HK2_2324_21 3 Sáng 5 3 5 E301
2105QLN_ASF2022_HK2_2324_21 4 Chiều 5 6 7 E501
2105QLN_AMF2058_HK2_2324_21 4 Chiều 5 8 10 E501
2105QLN_AMF2059_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 G401
2105QLN_AMF2059_HK2_2324_21 2 Sáng 2 3 4 G401
2105QLN_HRF2006_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 2 E401
2105QLN_HRF2006_HK2_2324_21 2 Sáng 3 3 4 E401
2105QLN_AMF2033_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 7 E501
2105QLN_AMF2033_HK2_2324_21 2 Chiều 4 8 9 E501

2105QLN_AMF1006_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 7 E503

2105QLN_AMF1006_HK2_2324_21 2 Chiều 5 8 9 E503

2105LTH_AMF2018_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 4 Trực tuyến

2105LTH_AMF2002_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 2 D501

2105LTH_SMF2014_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 2 E302


2105LTH_AMF2008_HK2_2324_21 1 Sáng 4 3 4 E302
2105LTH_AMF2006_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 2 E402

2105VTL_AMF2002_HK2_2324_21 1 Sáng 5 3 4 E402

2105VTL_AMF2031_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 8 E502

2105VTL_AMF2018_HK2_2324_21 1 Chiều 3 6 9 E502

2105VTL_AMF2032_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 7 E601


2105VTL_AMF2024_HK2_2324_21 1 Chiều 4 8 9 E601

2105CTH_ISF2018_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 8 A301

2105CTH_ISF2003_HK2_2324_21 1 Chiều 2 9 10 A301

2105CTH_ISF2008_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 7 E502

2105CTH_ISF2006_HK2_2324_21 1 Chiều 5 8 10 E502

2105CTH_ISF2013_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 7 E304

2105CTH_SMF2093_HK2_2324_21 1 Chiều 4 8 10 E304

2105CTH_SMF2094_HK2_2324_21 1 Chiều 6 6 8 E304

2105CSC_ASF2074_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 3 E302

2105CSC_ASF2075_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 3 Trực tuyến

2105CSC_ASF2073_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 2 E602

2105CSC_ISF2011_HK2_2324_21 1 Sáng 4 3 5 E602

2105CSC_SMF2094_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 3 Trực tuyến

2105XDD_ISF2031_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 2 D503


2105XDD_ISF2032_HK2_2324_21 1 Sáng 3 3 4 D503

2105XDD_ISF2035_HK2_2324_21 1 Sáng 2 3 4 E203

2105XDD_SLF1024_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 E203


2105XDD_ISF1002_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 3 Trực tuyến

2105XDD_ASF2074_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 3 E503

2105HTT_LIF2005_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 4 PM4

2105HTT_LIF2005_HK2_2324_21 2 Sáng 4 1 4 PM4

2105HTT_LIF2009_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 9 PM7

2105HTT_LIF2009_HK2_2324_21 2 Chiều 5 6 9 PM7

2105HTT_LIF2017_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 9 PM1

2105HTT_LIF2017_HK2_2324_21 2 Chiều 6 6 9 PM1


2105HTT_LIF2018_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 4 PM1

2105HTT_LIF2018_HK2_2324_21 2 Sáng 4 1 4 PM1

2105HTT_LIF2006_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 9 PM1

2105HTT_LIF2006_HK2_2324_21 2 Chiều 4 6 9 PM1

2105HTT_AMF1008_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 3 D503

A501-371
2105NNA_LIF2048_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn

2105NNA_LIF2048_HK2_2324_21 2 Chiều 2 6 9 A401

A506-371
2105NNA_LIF2062_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn
A502-371
2105NNA_LIF2062_HK2_2324_21 2 Chiều 3 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn

2105NNA_LIF1033_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 4 A302

2105NNA_LIF1033_HK2_2324_21 2 Chiều 6 6 9 A302

2105NNA_LIF1018_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 4 D501

2105NNA_LIF1018_HK2_2324_21 2 Chiều 5 6 9 E304

2105NNA_LIF2050_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 4 A302

2105NNA_LIF2050_HK2_2324_21 2 Chiều 4 6 9 E602

2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
1 Chiều 2 6 9 E602
_HK2_2324_21

2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
1 Chiều 3 6 9 E602
_HK2_2324_21

2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
2 Sáng 3 1 4 G201
_HK2_2324_21
2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
2 Chiều 5 6 9 E302
_HK2_2324_21

2105TAP_LIF2048_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 4 G202

2105TAP_LIF2049_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 4 Trực tuyến

2105TAP_LIF2054_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 4 A303

2105TAP+2105TAD_LIF1033_HK2_2324_
1 Sáng 5 1 4 D502
21
2105TAP+2105TAD_LIF1018_HK2_2324_
1 Sáng 6 1 4 A303
21
A501-371
2105TAD_LIF2060_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn

2105TAD_SLF2049_HK2_2324_21 1 Chiều 6 6 9 A303

2105DLH_SMF2026_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 2 E301


2105DLH_SMF2026_HK2_2324_21 2 Sáng 2 3 4 E301

2105DLH_SMF2027_HK2_2324_21 1 Sáng 4 1 3 B601

2105DLH_SMF2027_HK2_2324_21 2 Chiều 3 6 8 G401

2105DLH_SMF2068_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 2 G401


2105DLH_SMF2068_HK2_2324_21 2 Sáng 3 3 4 G401
2105DLH_SMF2041_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 3 C701
2105DLH_SMF2065_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 3 E402

2105DLH_SMF2040_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 8 E302

2105DLH_SMF2075_HK2_2324_21 1 Chiều 4 8 10 G401


2105DLH_SMF2076_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 8 E601
2105QLV_ISF0006_HK2_2324_21 1 Chiều 2 9 10 E501

2105QLV_SMF2022_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 8 E501

2105QLV_SMF2002_HK2_2324_21 1 Chiều 3 6 8 C301

2105QLV+2105QDL_SMF2006_HK2_232
1 Chiều 7 6 8 C701
4_21
2105QLV+2105QDL_EMF2051_HK2_232
1 Chiều 4 6 8 Trực tuyến
4_21
2105QLV+2105QDL_SMF2039_HK2_232
1 Chiều 6 6 8 G401
4_21

2105QLV+2105QDL+2105VTT_SMF2024
2 Sáng 6 1 3 E603
_HK2_2324_21

2105QDL_SMF2022_HK2_2324_21 1 Sáng 5 1 3 E304

2105QDL_SMF2040_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 3 Trực tuyến

2105VDL_SMF2029_HK2_2324_21 1 Sáng 2 1 4 D501

2105VDL_CIF2098_HK2_2324_21 1 Sáng 3 3 4 D502

2105VDL_SMF2031_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 2 D502

2105VDL_SMF2026_HK2_2324_21 1 Chiều 6 6 7 Trực tuyến

2105VDL_SMF2063_HK2_2324_21 1 Sáng 4 4 5 B601


A605-
2105VTT_SMF2053_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 3
371 NHT

2105VTT_SMF2053_HK2_2324_21 2 Sáng 7 1 3 C701

2105QLV+2105QDL+2105VTT_SMF2024
_HK2_2324_21 1 Chiều 3 6 8 G301

2105VTT_SMF2054_HK2_2324_21 1 Chiều 4 6 8 Trực tuyến

2105VTT_SMF2055_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 8 E202

2105VTT_SMF2056_HK2_2324_21 1 Chiều 6 6 8 E202

2105TTV+2105QTT_LIF2093_HK2_2324_ A703-
1 Chiều 3 6 8
21 371 NHT
2105TTV+2105QTT_LIF2094_HK2_2324_ A704-
1 Chiều 4 6 8
21 371 NHT
2105TTV+2105QTT_LIF2079_HK2_2324_ A701-
1 Sáng 3 3 5
21 371 NHT
2105TTV+2105QTT_LIF2079_HK2_2324_ A701-
1 Sáng 5 3 5
21 371 NHT
A702-
2105VTLA_ARF2027_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 9
371 NHT
A704-
2105LTHA_ARF2027_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 5
371 NHT
ỂN NĂM 2021

T: Địa chỉ học tại cơ sở 371 Nguyễn Hoàng Tôn

Tên giảng viên Từ tuần Đến tuần Tuần Ngày

Hoàng Thị Công 1 16 1 19/02/2024 - 25/02/2024

Nguyễn Thị Hoa 1 16 2 26/02/2024 - 03/03/2024

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 16 3 04/03/2024 - 10/03/2024

Nguyễn Thị Hoa 1 16 4 11/03/2024 - 17/03/2024

Hoàng Thị Công 1 16 5 18/03/2024 - 24/03/2024

Hoàng Thị Công 1 16 6 25/03/2024 - 31/03/2024

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 16 7 01/04/2024 - 07/04/2024

Nguyễn Thị Hoa 1 16 8 08/04/2024 - 14/04/2024

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 16 9 15/04/2024 - 21/04/2024

Hoàng Thị Công 1 16 10 22/04/2024 - 28/04/2024

Nguyễn Văn Phú 1 16 11 29/04/2024 - 05/05/2024

Nguyễn Văn Phú 1 16 12 06/05/2024 - 12/05/2024

Nguyễn Văn Phú 1 16 13 13/05/2024 - 19/05/2024

Nguyễn Văn Tạo 1 16 14 20/05/2024 - 26/05/2024

Nguyễn Văn Phú 1 16 15 27/05/2024 - 02/06/2024

Đỗ Thị Hải Hà 1 16 16 03/06/2024 - 09/06/2024

Đỗ Thị Hải Hà 1 16

Dương Quốc Chính 1 16

Nguyễn Văn Trị 1 16

Nguyễn Văn Trị 1 16

Hạ Thu Quyên 1 16

Hạ Thu Quyên 1 16

Nguyễn Thị Hà 1 16
Nguyễn Thị Tế 1 16

Trần Thiện Chiến 1 16

Cồ Huy Lệ 1 16

Trần Thiện Chiến 1 16

Nguyễn Văn Hải 1 16

Bùi Lan Anh 1 16

Vũ Quốc Thắng 1 16

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1 16

Nguyễn Thị Hải Hà 1 16

Nguyễn Thùy Duyên 1 16

Nguyễn Trần Thái Dương 1 16

Đặng Thị Thuỳ Dương 1 16

Đàm Thị Thanh Hà 1 16

Vũ Thị Cẩm Tú 1 16

Hoàng Kim Oanh 1 16

Tạ Thị Liễu 1 16

Nguyễn Thị Thu Hường 1 16

Hà Diệu Linh 1 16

Trương Thị Mai Anh 1 16

Tạ Thị Liễu 1 16

Nguyễn Thị Kim Chi (QTVP) 1 16

Lương Văn Đăng 1 16

Lương Văn Đăng 1 16

Lương Văn Đăng 1 16

Nguyễn Thị Lê 1 16

Nguyễn Thị Lê 1 16

Phùng Thị Thanh Loan 1 16

Phùng Thị Thanh Loan 1 16


Đàm Thị Thanh Hà 1 16

Nguyễn Văn Hải 1 16

Lê Ngọc Hồng 1 16

Nguyễn Tuấn Minh 1 16

Trần Hương Xuân 1 16


Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1 16

Đinh Lương Minh Anh 1 16

Đinh Lương Minh Anh 1 16

Đinh Lương Minh Anh 1 16

Bùi Thị Hải


1 16
Đinh Lương Minh Anh
Bùi Thị Hải
1 16
Đinh Lương Minh Anh

Nguyễn Thị Hương 1 16

Nhâm Thuý Lan 1 16

Nhâm Thuý Lan 1 16

Nhâm Thuý Lan 1 16

Hoàng Thị Thúy Vân 1 16


Hoàng Thị Thúy Vân 1 16
Hoàng Thị Thúy Vân 1 16
Lưu Thị Thu Hương 1 16

Lưu Thị Thu Hương 1 16

Lưu Thị Thu Hương 1 16

Hoàng Diệu Linh 1 16

Hoàng Diệu Linh 1 16

Hoàng Diệu Linh 1 16

Hoàng Diệu Linh 1 16


Hoàng Diệu Linh 1 16

Hoàng Diệu Linh 1 16

Nguyễn Thị Mai 1 16


Nguyễn Thị Mai 1 16
Trịnh Huyền Mai 1 16

Hoàng Thị Thúy Vân 1 16

Hoàng Thị Thúy Vân 1 16

Trần Thị Hải Yến 1 16

Trần Thị Hải Yến 1 16

Bùi Thị Hải 1 16

Bùi Thị Hải 1 16

Lê Ngọc Hưng 1 16

Lê Ngọc Hưng 1 16

Nguyễn Thị Lê 1 16
Nguyễn Thị Lê 1 16
Nguyễn Thị Hương 1 16

Nhâm Thuý Lan 1 16

Hoàng Diệu Linh 1 16

Lưu Thị Thu Hương 1 16

Hoàng Diệu Linh 1 16

Phạm Thị Hạnh 1 16

Đỗ Thị Thanh Nga 1 16

Ngô Thị Kiều Oanh 1 16

Đỗ Thị Thanh Nga 1 16

Phạm Thị Hạnh 1 16

Bùi Thị Ngọc Mai 1 16


Ngô Thị Kiều Oanh 1 16

Bùi Thị Ngọc Mai 1 16

Lê Sơn Tùng 1 16
Lê Sơn Tùng 1 16

Phùng Thị Thanh Loan 1 16

Phùng Thị Thanh Loan 1 16

Lê Thị Vân Huyền 1 16


Nguyễn Thị Quyên 1 16
Phùng Thị Phong Lan 1 16
Nguyễn Quỳnh Nga 1 16
Phạm Ngọc Hà 1 16
Nguyễn Thị Quyên 1 16
Phạm Ngọc Hà 1 16
Lê Ngọc Hồng 1 16
Hoàng Thị Kim Chi 1 16
Hoàng Thị Kim Chi 1 16
Hoàng Thị Công 1 16
Hoàng Thị Công 1 16
Nguyễn Mạnh Cường 1 16
Trương Thị Mai Anh 1 16

Tạ Thị Liễu 1 16

Tạ Thị Liễu 1 16

Trần Thị Loan 1 16

Trần Thị Mai 1 16

Nguyễn Thị Trang 1 16


Trịnh Thị Kim Oanh 1 16
Trần Thị Loan 1 16

Trần Thị Mai 1 16

Đỗ Thị Thu Huyền 1 16

Trần Thị Loan 1 16

Trần Thu Hà 1 16
Phạm Thị Hồng Quyên 1 16

Đặng Đình Tiến 1 16

Ngô Văn Hùng 1 16

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 16

Cao Thị Phương Thuý 1 16

Nguyễn Nghị Thanh 1 16

Vũ Thế Duy 1 16

Lê Thị Tuyền 1 16

Nguyễn Thị Phương Lan 1 16

Trần Thanh Nga 1 16

Đỗ Thị Vui 1 16

Đặng Đình Tiến 1 16

Phan Thị Mỹ Bình 1 16

Phan Thị Hải Hà 1 16


Nguyễn Thế Công 1 16

Phan Thị Hải Hà 1 16

Nguyễn Trọng Nhã 1 16


Nguyễn Thị Kim Thoa 1 16

Trần Thanh Nga 1 16

Nguyễn Thu Huyền 1 16

Nguyễn Thu Huyền 1 16

Lê Minh Tuấn 1 16

Lê Minh Tuấn 1 16

Hoàng Minh Ngọc 1 16

Hoàng Minh Ngọc 1 16


Hoàng Minh Ngọc 1 16

Hoàng Minh Ngọc 1 16

Bùi Thị Thanh 1 16

Bùi Thị Thanh

Nguyễn Thị Hường 1 16

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Thị Ngọc Hương

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Thị Ngọc Hương

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Đỗ Thị Sơn
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Đỗ Thị Sơn
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến
Thỉnh giảng-TH-NH
1 16
Bùi Huyền Anh
Thỉnh giảng-TH-NH
1 16
Bùi Huyền Anh

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương

Đỗ Hoàng Mai 1 16

Lâm Thị Thuân 1 16

Bùi Thị Thảo 1 16

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến

Đặng Thị An Liên 1 16

Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16

Lê Thu Hương 1 16

Lê Thu Hương 1 16

Phạm Văn Đại 1 16


Phạm Văn Đại 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16 chuyển on
Nguyễn Quang Trung 1 16

Phạm Văn Đại 1 16

Nguyễn Thi Mai Hương 1 16


Nguyễn Thi Mai Hương 1 16
Vũ Thị Mỹ Hằng 1 16

Trần Thị Phương Thúy 1 16

Nghiêm Xuân Mừng 1 16

Phạm Thị Hương 1 16

Nguyễn Thùy Duyên 1 16


Đào Ngọc Thủy 1 16

Nguyễn Văn Linh 1 16

Trần Thị Phương Thúy 1 16

Phạm Văn Đại 1 16

Nguyễn Quang Trung 1 16

Phạm Văn Đại 1 16

Trần Thị Phương Thúy 1 16

Thỉnh giảng-QLXH 1 16

Đỗ Thị Hải Yến 1 16

Trịnh Thị Thùy Anh 1 16

Trịnh Thị Thùy Anh 1 16

Nguyễn Văn Linh 1 16

Thỉnh giảng-QLXH 1 16

Thỉnh giảng-QLXH 1 16

Thỉnh giảng-QLXH 1 16

Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 16

Nguyễn Thị Minh Phượng 1 16

Lê Thanh Huyền 1 16

Lê Thanh Huyền 1 16

Nguyễn Ngọc Linh 1 16

Nguyễn Ngọc Linh 1 16


THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH
Thời gian: 15/01/2024 - 19/0
Ghi chú: Tiết 1: Từ 7h00 Tiết 6: Từ 13h00

Mã học phần
Số TT Tên học phần Mã học phần Ngành học Số tín chỉ

1 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

2 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

3 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

4 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

5 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

6 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

7 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

8 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

9 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

10 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

11 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

12 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

13 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

14 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

15 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

16 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

17 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

18 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

19 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

20 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

21 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3


22 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

23 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

24 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

25 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

26 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

27 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

28 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

29 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

30 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

31 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

32 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

33 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

34 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

35 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

36 Tiếng Anh 3 CFL0012 LIF0011 TT 3

37 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

38 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

39 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

40 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

41 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

42 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

43 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

44 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

45 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

46 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

47 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

48 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2


49 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

50 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

51 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

52 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

53 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

54 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

55 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

56 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

57 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

58 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

59 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

60 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

61 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

62 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

63 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

64 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

65 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

66 Chủ nghĩa xã hội khoa học PSF0009 ISF0004 TT 2

67 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2


68 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
69 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
70 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
71 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
72 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
73 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
74 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
75 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
76 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
77 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
78 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
79 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
80 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
81 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
82 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
83 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
84 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
85 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
86 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
87 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
88 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
89 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
90 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
91 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
92 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
93 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
94 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
95 Kinh tế chính trị Mác – Lênin PSF0008 ISF0003 TT 2
96 Nguyên lý thống kê OMF1004 EMF1003 2205QTN 2

97 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 SMF2110 2205QTN 3

98 Nguyên lý thống kê OMF1004 EMF1003 2205QTN 2

99 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 SMF2110 2205QTN 3

100 Nguyên lý thống kê OMF1004 EMF1003 2205QTN 2

101 Quản lý nguồn nhân lực xã hội HRF2002 SMF2110 2205QTN 3


102 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 HRF2019 2205QTN 3

103 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 HRF2019 2205QTN 3

104 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 HRF2019 2205QTN 3

105 Quản lý xã hội HRF2017 SMF2090 2205QTN 2

106 Quản lý xã hội HRF2017 SMF2090 2205QTN 2

107 Công vụ, công chức SLF2004 HRF2061 2205QTN 2


Quản lý sự thay đổi trong tổ
108
chức
HRF2022 ASF2080 2205QTN 3
Văn bản quản lý nhà nước và kỹ
109
thuật soạn thảo văn bản
OMF1003 AMF1008 2205QTN 3
Lý luận chung về hành chính nhà
110
nước
ASF1001 ASF1001 2205QTN 3

111 Kỹ thuật điều hành công sở ASF2005 AMF2058 2205QTN 3


112 Kinh tế đầu tư HRF2028 EMF2003 2205KTE 3
Kỹ năng lập kế hoạch và ra
113
quyết định quản lý
HRF2013 ASF2081 2205KTE 2
114 Kinh tế đầu tư HRF2028 EMF2003 2205KTE 3
115 Công tác văn thư và lưu trữ ARF1001 AMF1001 2205KTE 2
Tổ chức lập hồ sơ và quản lý hồ
116

ARF1009 AMF1005 2205KTE 2
117 Quản trị chiến lược HRF2014 HRF2014 2205KTE 3
118 Kỹ năng giải quyết xung đột HRF1013 HRF1013 2205KTE 2
119 Quản trị kinh doanh HRF2021 EMF2001 2205KTE 3
120 Luật Thương mại SLF1009 SLF1009 2205KTE 3
121 Kỹ năng quản lý thời gian HRF1012 HRF1012 2205KTE 2
Thông tin phục vụ lãnh đạo và
122
quản lý
CIF1012 LIF1035 2205QTV 2
Thông tin phục vụ lãnh đạo và
123
quản lý
CIF1012 LIF1035 2205QTV 2
Thông tin phục vụ lãnh đạo và
124
quản lý
CIF1012 LIF1035 2205QTV 2

125 Luật Lao động SLF1010 SLF1010 2205QTV 2


126 Luật Lao động SLF1010 SLF1010 2205QTV 2
127 Luật Lao động SLF1010 SLF1010 2205QTV 2
128 Công tác văn thư ARF2020 AMF2013 2205QTV 2
129 Công tác văn thư ARF2020 AMF2013 2205QTV 2
130 Công tác văn thư ARF2020 AMF2013 2205QTV 2
131 Nhập môn Quản trị văn phòng OMF2008 AMF2036 2205QTV 2
132 Nhập môn Quản trị văn phòng OMF2008 AMF2036 2205QTV 2
133 Nhập môn Quản trị văn phòng OMF2008 AMF2036 2205QTV 2
134 Kỹ năng đàm phán OMF2021 AMF2043 2205QTV 2
135 Kỹ năng đàm phán OMF2021 AMF2043 2205QTV 2
136 Kỹ năng đàm phán OMF2021 AMF2043 2205QTV 2
137 Văn hóa công sở OMF2010 AMF2037 2205QTV 2
138 Văn hóa công sở OMF2010 AMF2037 2205QTV 2
139 Văn hóa công sở OMF2010 AMF2037 2205QTV 2
140 Luật Tài chính SLF1015 SLF1015 2205LHO 2
141 Luật Tài chính SLF1015 SLF1015 2205LHO 2
142 Luật Thương mại SLF1031 SLF1031 2205LHO 3
143 Pháp luật về bình đẳng giới SLF2012 SLF2012 2205LHO 2

144 Luật Thương mại SLF1031 SLF1031 2205LHO 3

145 Luật Hiến pháp nước ngoài SLF1017 SLF1017 2205LHO 2


146 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 SLF2010 2205LHO 2

147 Luật Tố tụng hành chính SLF2010 SLF2010 2205LHO 2

148 Quản lý địa giới hành chính ASF2006 ASF2006 2205LHO 2


Quản lý nhà nước về dân tộc, tôn
149
giáo
ASF2012 SMF2085 2205LHO 2

150 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 ASF2022 2205LHO 2

151 Luật Tài chính SLF1015 SLF1015 2205TTR 2

152 Luật Thương mại SLF1031 SLF1031 2205TTR 3


153 Luật Tố tụng hình sự SLF1012 SLF1012 2205TTR 2
Lý luận và pháp luật về quyền
154
con người
SLF2015 SLF2015 2205TTR 2
155 Pháp luật về bình đẳng giới SLF2012 SLF2012 2205TTR 2
156 Luật Hiến pháp nước ngoài SLF1017 SLF1017 2205TTR 2
157 Quản lý địa giới hành chính ASF2006 ASF2006 2205TTR 2

158 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 ASF2022 2205TTR 2

Lý luận chung về hành chính nhà


159
nước
ASF1001 ASF1001 2205QLN 3
Lý luận chung về hành chính nhà
160
nước
ASF1001 ASF1001 2205QLN 3
Lý luận chung về hành chính nhà
161
nước
ASF1001 ASF1001 2205QLN 3
Lý luận chung về hành chính nhà
162
nước
ASF1001 ASF1001 2205QLN 3
Lý luận chung về hành chính nhà
163
nước
ASF1001 ASF1001 2205QLN 3
Nhà nước pháp quyền và công
164
dân
AOF2009 ISF2038 2205QLN 3
Nhà nước pháp quyền và công
165
dân
AOF2009 ISF2038 2205QLN 3
Nhà nước pháp quyền và công
166
dân
AOF2009 ISF2038 2205QLN 3
Nhà nước pháp quyền và công
167
dân
AOF2009 ISF2038 2205QLN 3
Nhà nước pháp quyền và công
168
dân
AOF2009 ISF2038 2205QLN 3
169 Logic hình thức PSF0005 ISF0001 2205QLN 2
170 Logic hình thức PSF0005 ISF0001 2205QLN 2
171 Xã hội học đại cương CIF0003 ISF0007 2205QLN 2
172 Kinh tế học HRF1011 EMF1002 2205QLN 3

173 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 ISF1002 2205QLN 3

174 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 ISF1002 2205QLN 3

175 Xã hội học đại cương CIF0003 ISF0007 2205QLN 2


176 Kinh tế học HRF1011 EMF1002 2205QLN 3
177 Xã hội học đại cương CIF0003 ISF0007 2205QLN 2
178 Lịch sử tư tưởng chính trị PSF1003 ISF1002 2205QLN 3
2205LTH+2
179 Nhập môn Lưu trữ học ARF2001 AMF2001
205VTL 2
2205LTH+2
180 Nhập môn Lưu trữ học ARF2001 AMF2001
205VTL 2
2205LTH+2
181 Bảo tàng học đại cương CIF1041 AMF1007
205VTL 2
2205LTH+2
182 Bảo tàng học đại cương CIF1041 AMF1007
205VTL 2
2205LTH+2
183 Thu thập tài liệu lưu trữ ARF2025 AMF2017
205VTL 2
Tổ chức và quản lý công tác văn 2205LTH+2
184 ARF2029 AMF2021 3
thư, lưu trữ 205VTL
Quản lý văn bản và lập hồ sơ tài 2205LTH+2
185
liệu điện tử
ARF1010 AMF1006
205VTL 2
2205CTH+2
Nhà nước pháp quyền và công
186 AOF2009 ISF2038 205CSC+C 3
dân
TG
2205CTH+2
Quyền lực chính trị và hệ thống
187 PSF2055 ISF2021 205CSC+C 2
hành chính công
TG
2205CTH+2
Nhà nước pháp quyền và công
188 AOF2009 ISF2038 205CSC+C 3
dân
TG
2205CTH+2
Những vấn đề cơ bản về chính
189 PSF2034 ASF2072 205CSC+C 2
sách công
TG
2205CTH+2
190 Quyền lực chính trị PSF2012 ISF2004 205CSC+C 3
TG
2205CTH+2
Văn bản của Đảng và các tổ
191 OMF2003 AMF2032 205CSC+C 2
chức chính trị - xã hội
TG
2205CTH+2
192 Quyền lực chính trị PSF2012 ISF2004 205CSC+C 3
TG
2205CTH+2
Kiểm tra, giám sát trong thực thi
193 AOF2011 ISF2040 205CSC+C 2
quyền lực nhà nước
TG
2205CTH+2
194 Luật Hành chính SLF1023 SLF1023 205CSC+C 2
TG

195 Chính trị và chính sách công PSF2049 ISF2016 2205XDD 3


196 Luật Hành chính SLF1023 SLF1023 2205XDD 2

197 Chính trị và chính sách công PSF2049 ISF2016 2205XDD 3

Quyền lực chính trị và hệ thống


198 PSF2055 ISF2021 2205XDD 2
hành chính công
Nhà nước pháp quyền và công
199 AOF2009 ISF2038 2205XDD 3
dân
Văn bản của Đảng và các tổ
200 OMF2003 AMF2032 2205XDD 2
chức chính trị - xã hội
Nhà nước pháp quyền và công
201 AOF2009 ISF2038 2205XDD 3
dân
Kiểm tra, giám sát trong thực thi
202 AOF2011 ISF2040 2205XDD 2
quyền lực nhà nước
Hoạch định và phân tích chính
203 ASF1006 ASF1006 2205XDD 2
sách công
2205NNA+
Tiếng Pháp 2
204 CFL0005 LIF0016 2205TAP+T 4
French 2
AD

2205NNA+
Tiếng Pháp 2
205 CFL0005 LIF0016 2205TAP+T 4
French 2
AD

Pháp luật đại cương


206 SLF0004 SLF0004 2205NNA 3
Introduction to Law
2205NNA+
Dẫn luận ngôn ngữ học
207 CFL1001 LIF1016 2205TAP+T 2
Introduction to Linguistics
AD

Giao tiếp liên văn hóa


208 CFL1010 LIF1025 2205NNA 2
Cross-cultural communication

Giao tiếp liên văn hóa


209 CFL1010 LIF1025 2205NNA 2
Cross-cultural communication

Ngữ âm thực hành


210 CFL1004 LIF1019 2205NNA 2
English Practical Phonetics

Ngữ âm thực hành


211 CFL1004 LIF1019 2205NNA 2
English Practical Phonetics

2205NNA+
Tiếng Pháp 2
212 CFL0005 LIF0016 2205TAP+T 4
French 2
AD
2205NNA+
Tiếng Pháp 2
213 CFL0005 LIF0016 2205TAP+T 4
French 2
AD
Pháp luật đại cương 2205TAP+T
214 SLF0004 SLF0004 3
Introduction to Law AD

2205NNA+
Dẫn luận ngôn ngữ học
215 CFL1001 LIF1016 2205TAP+T 2
Introduction to Linguistics
AD

Giao tiếp liên văn hóa 2205TAP+T


216 CFL1010 LIF1025 2
Cross-cultural communication AD

Ngữ âm thực hành 2205TAP+T


217 CFL1004 LIF1019 2
English Practical Phonetics AD

218 Tổ chức sự kiện CIF2011 SMF2003 2205DLH 3

219 Tổ chức sự kiện CIF2011 SMF2003 2205DLH 3

Kỹ năng viết kịch bản và dẫn


220
chương trình
CIF2122 SMF2036 2205DLH 2
221 Nghiệp vụ pha chế đồ uống CIF2190 SMF2077 2205DLH 3
222 Kỹ năng hoạt náo trong du lịch CIF2106 SMF2032 2205DLH 2
223 Nghiệp vụ nhà hàng CIF2191 SMF2078 2205DLH 3
2205QLV+2
205QDL+22
224 Nhạc lý cơ bản CIF1009 SMF1002 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
225 Nhạc lý cơ bản CIF1009 SMF1002 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
226 Nhạc lý cơ bản CIF1009 SMF1002 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
227 Văn hóa học đại cương CIF1023 SMF1005 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
228 Văn hóa học đại cương CIF1023 SMF1005 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
229 Văn hóa học đại cương CIF1023 SMF1005 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
230 Lịch sử văn minh thế giới CIF1027 ISF1007 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
231 Lịch sử văn minh thế giới CIF1027 ISF1007 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
232 Mỹ học đại cương CIF0005 ISF0011 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
233 Mỹ học đại cương CIF0005 ISF0011 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
234 Xã hội học văn hóa CIF1025 SMF1006 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
235 Xã hội học văn hóa CIF1025 SMF1006 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
236 Kinh tế học văn hóa HRF1006 EMF1001 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
237 Ngoại giao văn hóa CIF2078 SMF2019 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
238 Ngoại giao văn hóa CIF2078 SMF2019 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
239 Marketing văn hóa CIF2068 EMF2055 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
240 Marketing văn hóa CIF2068 EMF2055 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
241 Văn hóa ẩm thực CIF2104 SMF2030 2
05VDL+220
5VTT

2205QLV+2
205QDL+22
242 Văn hóa ẩm thực CIF2104 SMF2030 2
05VDL+220
5VTT
2205TTV+
243 Trụ sở, trang thiết bị thư viện CIF2027 LIF2078 2
QTT
2205TTV+
244 Nhu cầu tin và người dùng tin CIF2037 LIF2086 2
QTT
Đại cương CNTT và truyền 2205TTV+
245 CIF1037 LIF1042 2
thông QTT
2205TTV+
246 Tổ chức và bảo quản tài liệu CIF2141 LIF2095 2
QTT
2205TTV+
247 Hệ thống thông tin quản lý CIF1020 LIF1040 2
QTT
2205TTV+
248 Tiếng Việt thực hành ASF1009 AMF2057 2
QTT

249 Cơ sở dữ liệu INC1007 LIF1005 2205HTT 3

250 Cơ sở dữ liệu INC1007 LIF1005 2205HTT 3

251 Cơ sở dữ liệu INC1007 LIF1005 2205HTT 3

252 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INC1008 LIF1006 2205HTT 3

253 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INC1008 LIF1006 2205HTT 3

254 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INC1008 LIF1006 2205HTT 3

255 Mạng máy tính INC1006 LIF1004 2205HTT 2

256 Mạng máy tính INC1006 LIF1004 2205HTT 2


257 Mạng máy tính INC1006 LIF1004 2205HTT 2

258 Bảo trì hệ thống INC1009 LIF1007 2205HTT 2

259 Bảo trì hệ thống INC1009 LIF1007 2205HTT 2

260 Bảo trì hệ thống INC1009 LIF1007 2205HTT 2

261 Hệ điều hành INC1005 LIF1003 2205HDT 2

262 Mạng máy tính INC1006 LIF1004 2205HDT 2

263 Bảo trì hệ thống INC1009 LIF1007 2205HDT 2

264 Kinh tế thương mại HRF2036 EMF2010 2205HDT 2

265 Thương mại điện tử HRF2041 EMF2015 2205HDT 2

266 Công nghệ phần mềm INC2014 LIF2006 2205HDT 2


CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2022
Thời gian: 15/01/2024 - 19/05/2024
Tiết 11: Từ 17h45 Mã phòng - 371 NHT: Địa chỉ học tại cơ sở 371 Nguyễn Hoàng Tôn

Đến
Tên lớp Lớp số Ca học Thứ Từ tiết Phòng học
tiết

TT_LIF0011_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 4 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 2 Sáng 3 1 4 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 3 Sáng 4 1 4 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 4 Sáng 5 1 4 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 5 Sáng 6 1 4 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 6 Sáng 2 1 4 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 7 Sáng 3 1 4 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 8 Sáng 4 1 4 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 9 Sáng 5 1 4 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 10 Sáng 6 1 4 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 11 Sáng 2 1 4 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 12 Sáng 3 1 4 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 13 Sáng 4 1 4 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 14 Sáng 5 1 4 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 16 Sáng 2 1 4 A403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 17 Sáng 3 1 4 A403


A501-371
TT_LIF0011_HK2_2324_22 18 Sáng 4 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn
A502-371
TT_LIF0011_HK2_2324_22 19 Sáng 5 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn

TT_LIF0011_HK2_2324_22 21 Chiều 2 6 9 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 22 Chiều 3 6 9 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 23 Chiều 4 6 9 E303


TT_LIF0011_HK2_2324_22 24 Chiều 5 6 9 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 25 Chiều 6 6 9 E303

TT_LIF0011_HK2_2324_22 26 Chiều 2 6 9 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 27 Chiều 3 6 9 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 28 Chiều 4 6 9 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 29 Chiều 5 6 9 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 30 Chiều 6 6 9 E403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 31 Chiều 2 6 9 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 32 Chiều 3 6 9 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 33 Chiều 4 6 9 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 34 Chiều 5 6 9 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 35 Chiều 6 6 9 E404

TT_LIF0011_HK2_2324_22 37 Chiều 3 6 9 A403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 38 Chiều 4 6 9 A403

TT_LIF0011_HK2_2324_22 39 Chiều 5 6 9 A403

TT_ISF0004_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 2 Sáng 2 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 3 Sáng 3 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 4 Sáng 3 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 5 Sáng 4 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 6 Sáng 4 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 7 Sáng 5 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 8 Sáng 5 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 9 Sáng 6 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 10 Sáng 6 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 11 Chiều 2 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 12 Chiều 2 8 9 Trực tuyến


TT_ISF0004_HK2_2324_22 13 Chiều 3 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 14 Chiều 3 8 9 Trực tuyến

A606-
TT_ISF0004_HK2_2324_22 15 Chiều 4 6 7
371 NHT

A606-
TT_ISF0004_HK2_2324_22 16 Chiều 4 8 9
371 NHT

TT_ISF0004_HK2_2324_22 17 Chiều 5 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 18 Chiều 5 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 19 Chiều 6 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 20 Chiều 6 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 21 Sáng 2 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 22 Sáng 2 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 23 Sáng 3 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 24 Sáng 3 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 25 Sáng 4 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 26 Sáng 4 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 27 Chiều 5 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 28 Chiều 5 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 29 Chiều 6 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0004_HK2_2324_22 30 Chiều 6 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 2 Sáng 2 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 3 Sáng 3 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 4 Sáng 3 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 5 Sáng 4 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 6 Sáng 4 3 4 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 7 Sáng 5 1 2 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 8 Sáng 5 3 4 Trực tuyến


TT_ISF0003_HK2_2324_22 9 Sáng 7 2 3 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 10 Sáng 7 4 5 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 11 Chiều 2 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 12 Chiều 2 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 13 Chiều 6 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 14 Chiều 6 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 15 Chiều 4 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 16 Chiều 4 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 17 Chiều 5 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 18 Chiều 5 8 9 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 19 Chiều 4 6 7 Trực tuyến

TT_ISF0003_HK2_2324_22 20 Chiều 4 8 9 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 21 Chiều 2 6 7 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 22 Chiều 2 8 9 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 23 Chiều 3 6 7 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 24 Chiều 3 8 9 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 25 Chiều 4 6 7 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 26 Chiều 4 8 9 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 27 Sáng 5 1 2 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 28 Sáng 5 3 4 Trực tuyến

TT_PSF0008_HK2_2324_22 29 Tối 3 11 12 E201

2205QTN_OMF1004_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 2 E401

2205QTN_HRF2002_HK2_2324_22 1 Sáng 2 3 5 E401

2205QTN_OMF1004_HK2_2324_22 2 Sáng 3 1 2 G301

2205QTN_HRF2002_HK2_2324_22 2 Sáng 3 3 5 G301

2205QTN_OMF1004_HK2_2324_22 3 Sáng 4 1 2 G401

2205QTN_HRF2002_HK2_2324_22 3 Sáng 4 3 5 G401


2205QTN_HRF2019_HK2_2324_22 1 Sáng 5 1 3 Trực tuyến

2205QTN_HRF2019_HK2_2324_22 2 Sáng 6 1 3 E203

2205QTN_HRF2019_HK2_2324_22 3 Sáng 7 1 3 C501

2205QTN_HRF2017_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 7 C601

2205QTN_HRF2017_HK2_2324_22 2 Chiều 2 8 9 C601

2205QTN_SLF2004_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 7 E401

2205QTN_HRF2022_HK2_2324_22 1 Chiều 3 8 10 E401

2205QTN_OMF1003_HK2_2324_22 1 Chiều 4 6 8 E502

2205QTN_ASF1001_HK2_2324_22 1 Chiều 5 6 8 E602

2205QTN_ASF2005_HK2_2324_22 1 Chiều 6 6 8 E302

2205KTE_HRF2028_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 3 E603

2205KTE_HRF2013_HK2_2324_22 1 Sáng 2 4 5 E603

2205KTE_HRF2028_HK2_2324_22 2 Sáng 3 1 3 E501

2205KTE_ARF1001_HK2_2324_22 1 Sáng 3 4 5 E501

2205KTE_ARF1009_HK2_2324_22 1 Sáng 4 1 2 E301

2205KTE_HRF2014_HK2_2324_22 1 Sáng 4 3 5 E301

2205KTE_HRF1013_HK2_2324_22 1 Sáng 5 4 5 G301

2205KTE_HRF2021_HK2_2324_22 1 Chiều 6 6 8 E501

2205KTE_SLF1009_HK2_2324_22 1 Sáng 6 1 3 E201

2205KTE_HRF1012_HK2_2324_22 1 Sáng 6 4 5 E201

2205QTV_CIF1012_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 2 E501

2205QTV_CIF1012_HK2_2324_22 2 Sáng 2 3 4 E501

2205QTV_CIF1012_HK2_2324_22 3 Sáng 3 1 2 E601

2205QTV_SLF1010_HK2_2324_22 1 Sáng 3 3 4 E601

2205QTV_SLF1010_HK2_2324_22 2 Sáng 4 1 2 G301


2205QTV_SLF1010_HK2_2324_22 3 Sáng 4 3 4 G301

2205QTV_ARF2020_HK2_2324_22 1 Sáng 5 1 2 G401

2205QTV_ARF2020_HK2_2324_22 2 Sáng 5 3 4 G401

2205QTV_ARF2020_HK2_2324_22 3 Sáng 6 1 2 E301

2205QTV_OMF2008_HK2_2324_22 1 Sáng 6 3 4 E301

2205QTV_OMF2008_HK2_2324_22 2 Chiều 2 6 7 C501

2205QTV_OMF2008_HK2_2324_22 3 Chiều 2 8 9 C501

2205QTV_OMF2021_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 7 E501

2205QTV_OMF2021_HK2_2324_22 2 Chiều 3 8 9 E501

2205QTV_OMF2021_HK2_2324_22 3 Chiều 4 6 7 G301

2205QTV_OMF2010_HK2_2324_22 1 Chiều 4 8 9 G301

2205QTV_OMF2010_HK2_2324_22 2 Chiều 5 6 7 G301

2205QTV_OMF2010_HK2_2324_22 3 Chiều 5 8 9 G301

2205LHO_SLF1015_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 7 D503

2205LHO_SLF1015_HK2_2324_22 2 Chiều 2 8 9 D503

2205LHO_SLF1031_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 8 D503

2205LHO_SLF2012_HK2_2324_22 1 Sáng 4 3 4 Trực tuyến

A604-
2205LHO_SLF1031_HK2_2324_22 2 Chiều 4 6 8
371 NHT

2205LHO_SLF1017_HK2_2324_22 1 Sáng 6 3 4 E401


2205LHO_SLF2010_HK2_2324_22 1 Chiều 5 8 9 G401

2205LHO_SLF2010_HK2_2324_22 2 Sáng 4 3 4 Trực tuyến

2205LHO_ASF2006_HK2_2324_22 1 Chiều 6 6 7 G301

2205LHO_ASF2012_HK2_2324_22 1 Chiều 6 8 9 G301

2205LHO_ASF2022_HK2_2324_22 1 Sáng 6 1 2 E401

2205TTR_SLF1015_HK2_2324_22 1 Chiều 6 6 7 Trực tuyến

2205TTR_SLF1031_HK2_2324_22 1 Chiều 2 8 10 E301


2205TTR_SLF1012_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 7 E601

2205TTR_SLF2015_HK2_2324_22 1 Chiều 3 8 9 E601

2205TTR_SLF2012_HK2_2324_22 1 Chiều 4 6 7 E503


2205TTR_SLF1017_HK2_2324_22 1 Chiều 4 8 9 E503
2205TTR_ASF2006_HK2_2324_22 1 Chiều 5 6 7 G401

2205TTR_ASF2022_HK2_2324_22 1 Chiều 5 8 9 Trực tuyến

2205QLN_ASF1001_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 3 Trực tuyến

2205QLN_ASF1001_HK2_2324_22 2 Sáng 3 1 3 B301

2205QLN_ASF1001_HK2_2324_22 3 Sáng 4 1 3 D503

2205QLN_ASF1001_HK2_2324_22 4 Sáng 5 1 3 Trực tuyến

2205QLN_ASF1001_HK2_2324_22 5 Sáng 6 1 3 Trực tuyến

2205QLN_AOF2009_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 8 E401

2205QLN_AOF2009_HK2_2324_22 2 Chiều 3 6 8 E603

2205QLN_ISF2038_HK2_2324_22 3 Chiều 4 6 8 Trực tuyến

2205QLN_AOF2009_HK2_2324_22 4 Chiều 5 6 8 B601

2205QLN_AOF2009_HK2_2324_22 5 Chiều 6 6 8 E503

2205QLN_PSF0005_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 2 E601


2205QLN_PSF0005_HK2_2324_22 2 Sáng 2 3 4 E601
2205QLN_CIF0003_HK2_2324_22 1 Sáng 3 1 2 E603

2205QLN_HRF1011_HK2_2324_22 1 Sáng 3 3 5 E603

2205QLN_PSF1003_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 7 E203

2205QLN_PSF1003_HK2_2324_22 2 Chiều 2 8 10 E203

2205QLN_CIF0003_HK2_2324_22 2 Chiều 3 6 7 E503

2205QLN_HRF1011_HK2_2324_22 2 Chiều 3 8 10 E503

2205QLN_CIF0003_HK2_2324_22 3 Sáng 6 1 2 E501


2205QLN_PSF1003_HK2_2324_22 3 Sáng 6 3 5 E501
2205LTH+2205VTL_ARF2001_HK2_
1 Sáng 2 1 2 A401
2324_22
2205LTH+2205VTL_ARF2001_HK2_
2 Sáng 2 3 4 A401
2324_22
2205LTH+2205VTL_CIF1041_HK2_2
1 Sáng 3 1 2 E502
324_22
2205LTH+2205VTL_CIF1041_HK2_2
2 Sáng 3 3 4 E502
324_22
2205LTH+2205VTL_ARF2025_HK2_
1 Sáng 4 1 2 A301
2324_22
2205LTH+2205VTL_ARF2029_HK2_
1 Sáng 5 1 3 E603
2324_22
2205LTH+2205VTL_ARF1010_HK2_
1 Sáng 5 4 5 E603
2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_AOF2009_
1 Sáng 2 1 3 A501
HK2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_PSF2055_
1 Sáng 2 4 5 A501
HK2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_ISF2038_H
2 Sáng 3 1 3 Trực tuyến
K2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_ASF2072_
1 Sáng 3 4 5 Trực tuyến
HK2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_PSF2012_
1 Sáng 4 1 3 C301
HK2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_OMF2003_
1 Sáng 4 4 5 C301
HK2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_PSF2012_
2 Sáng 5 3 5 E602
HK2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_AOF2011_
1 Sáng 5 1 2 E602
HK2_2324_22

2205CTH+2205CSC+CTG_SLF1023_
1 Sáng 6 1 2 E302
HK2_2324_22

2205XDD_PSF2049_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 8 E601


2205XDD_SLF1023_HK2_2324_22 1 Chiều 7 6 9 Trực tuyến

2205XDD_PSF2049_HK2_2324_22 2 Chiều 3 6 8 E402

2205XDD_PSF2055_HK2_2324_22 1 Chiều 3 9 10 E402

2205XDD_AOF2009_HK2_2324_22 1 Chiều 4 6 8 E603

2205XDD_OMF2003_HK2_2324_22 1 Chiều 4 9 10 E603

2205XDD_AOF2009_HK2_2324_22 2 Chiều 5 6 8 E402

2205XDD_AOF2011_HK2_2324_22 1 Chiều 5 9 10 E402

2205XDD_ASF1006_HK2_2324_22 1 Chiều 6 6 9 D503

2205NNA+2205TAP+TAD_CFL0005_
1 Sáng 2 1 4 A402
HK2_2324_22

2205NNA+2205TAP+TAD_CFL0005_
1 Sáng 4 1 4 D502
HK2_2324_22

2205NNA_SLF0004_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 8 Trực tuyến

2205NNA+2205TAP+TAD_CFL1001_
2 Chiều 4 8 9 E402
HK2_2324_22

A501-371
2205NNA_LIF1025_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn

2205NNA_CFL1010_HK2_2324_22 2 Chiều 6 6 9 D501

A504 - 371
2205NNA_LIF1019_HK2_2324_22 1 Sáng 3 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn
A504 - 371
2205NNA_LIF1019_HK2_2324_22 2 Chiều 3 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn
A501-371
2205NNA+2205TAP+TAD_LIF0016_
2 Sáng 3 1 4 Nguyễn
HK2_2324_22
Hoàng Tôn

2205NNA+2205TAP+TAD_CFL0005_
2 Sáng 5 1 4 C301
HK2_2324_22
2205TAP+TAD_SLF0004_HK2_2324_ A701-
1 Chiều 3 6 9
22 371 NHT

2205NNA+2205TAP+TAD_CFL1001_
1 Chiều 4 6 7 E402
HK2_2324_22

A504 - 371
2205TAP+TAD_LIF1025_HK2_2324_
1 Chiều 2 6 9 Nguyễn
22
Hoàng Tôn

2205TAP+TAD_CFL1004_HK2_2324 A702-
1 Chiều 6 6 9
_22 371 NHT

2205DLH_CIF2011_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 8 E503

2205DLH_SMF2003_HK2_2324_22 2 Chiều 3 6 8 Trực tuyến

2205DLH_CIF2122_HK2_2324_22 1 Chiều 6 6 7 E301

2205DLH_CIF2190_HK2_2324_22 1 Chiều 6 8 10 E301

2205DLH_CIF2106_HK2_2324_22 1 Chiều 5 6 7 D503

2205DLH_CIF2191_HK2_2324_22 1 Chiều 5 8 10 D503

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 2 1 2 B601
VTT_CIF1009_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 2 3 4 B601
VTT_CIF1009_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
3 Sáng 3 4 5 E503
VTT_CIF1009_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 3 1 2 E503
VTT_CIF1023_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 4 1 2 C601
VTT_CIF1023_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
3 Sáng 4 3 4 C601
VTT_CIF1023_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 5 1 2 E501
VTT_CIF1027_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 5 3 4 E501
VTT_CIF1027_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 6 1 2 E601
VTT_CIF0005_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 6 3 4 E601
VTT_CIF0005_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 2 6 7 E201
VTT_CIF1025_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 2 8 9 E201
VTT_CIF1025_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 3 6 7 C501
VTT_HRF1006_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205 A703-
1 Chiều 4 6 9
VTT_SMF2019_HK2_2324_22 371 NHT

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 4 8 9 Trực tuyến
VTT_SMF2019_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 5 6 7 E603
VTT_CIF2068_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 5 8 9 E603
VTT_CIF2068_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 6 6 7 E401
VTT_CIF2104_HK2_2324_22

2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 6 8 9 E401
VTT_CIF2104_HK2_2324_22

2205TTV+QTT_CIF2027_HK2_2324_
1 Sáng 4 1 2 B501
22
2205TTV+QTT_CIF2037_HK2_2324_
1 Sáng 4 3 4 B501
22
2205TTV+QTT_CIF1037_HK2_2324_
1 Sáng 5 1 2 E601
22
2205TTV+QTT_CIF2141_HK2_2324_
1 Sáng 5 3 4 E601
22
2205TTV+QTT_CIF1020_HK2_2324_
1 Sáng 6 1 2 E602
22
2205TTV+QTT_ASF1009_HK2_2324
1 Sáng 6 3 4 E602
_22

A702-
2205HTT_LIF1005_HK2_2324_22 1 Sáng 3 1 4
371 NHT

2205HTT_INC1007_HK2_2324_22 2 Sáng 4 1 4 E304

A702-
2205HTT_LIF1005_HK2_2324_22 3 Sáng 5 1 4
371 NHT

2205HTT_INC1008_HK2_2324_22 1 Sáng 2 1 4 PM2

2205HTT_INC1008_HK2_2324_22 2 Sáng 3 1 4 PM6

2205HTT_INC1008_HK2_2324_22 3 Sáng 4 1 4 PM6

2205HTT_INC1006_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 9 PM2

2205HTT_INC1006_HK2_2324_22 2 Chiều 4 6 9 PM2


2205HTT_INC1006_HK2_2324_22 3 Chiều 5 6 9 PM2

2205HTT_INC1009_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 9 PM4

2205HTT_INC1009_HK2_2324_22 2 Chiều 3 6 9 PM4

2205HTT_INC1009_HK2_2324_22 3 Chiều 4 6 9 PM4

2205HDT_INC1005_HK2_2324_22 1 Sáng 5 1 4 PM4

2205HDT_INC1006_HK2_2324_22 1 Chiều 2 6 9 PM2

2205HDT_INC1009_HK2_2324_22 1 Chiều 5 6 9 PM4

2205HDT_HRF2036_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 7 A703

2205HDT_HRF2041_HK2_2324_22 1 Chiều 3 8 9 A703

2205HDT_INC2014_HK2_2324_22 1 Sáng 6 1 4 PM4


2022

ở 371 Nguyễn Hoàng Tôn

Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần
Tuần Ngày

Đoàn Bích Hồng 1 16 1 15/01/2024 - 21/01/2024

Nguyễn Thị Thu Trang 1 16 2 22/01/2024 - 28/01/2024

Lâm Thị Thuân 1 16 3 29/01/2024 - 04/02/2024

Lâm Thị Thuân 1 16 … (nghỉ tết)

Đoàn Bích Hồng 1 16 4 19/02/2024 - 25/02/2024

Trịnh Thị Thu Hằng 1 16 5 26/02/2024 - 03/03/2024

Trịnh Thị Thu Hằng 1 16 6 04/03/2024 - 10/03/2024

Bùi Thị Phương Trang 1 16 7 11/03/2024 - 17/03/2024

Bùi Thị Phương Trang 1 16 8 18/03/2024 - 24/03/2024

Bùi Thị Phương Trang 1 16 9 25/03/2024 - 31/03/2024

Lâm Thị Thuân 1 16 10 01/04/2024 - 07/04/2024

Nguyễn Thị Thu Thủy 1 16 11 08/04/2024 - 14/04/2024

Đỗ Minh Giang 1 16 12 15/04/2024 - 21/04/2024

Đỗ Minh Giang 1 16 13 22/04/2024 - 28/04/2024

Đinh Thị Hương 1 16 14 29/04/2024 - 05/05/2024

Vũ Quốc Thắng 1 16 15 06/05/2024 - 12/05/2024

Lê Thị Thanh Trang 1 16 16 13/05/2024 - 19/05/2024

Lê Thị Thanh Trang 1 16

Đoàn Bích Hồng 1 16

Lê Thị Thanh Hương 1 16

Lâm Thị Thuân 1 16


Lâm Thị Thuân 1 16

Đoàn Bích Hồng 1 16

Lê Thị Thanh Hương 1 16

Trịnh Thị Thu Hằng 1 16

Bùi Thị Phương Trang 1 16

Bùi Thị Phương Trang 1 16

Bùi Thị Phương Trang 1 16

Vũ Quốc Thắng 1 16

Vũ Thị Xuân Oanh 1 16

Vũ Thị Xuân Oanh 1 16

Vũ Quốc Thắng 1 16

Vũ Thị Xuân Oanh 1 16

Lâm Thị Thuân 1 16

Lê Thị Thanh Hương 1 16

Lê Thị Thanh Hương 1 16

Vũ Thị Châm 1 16

Vũ Thị Châm 1 16

Nguyễn Thị Khuyên 1 16

Nguyễn Thị Khuyên 1 16

Nguyễn Thị Hòa 1 16

Nguyễn Thị Hòa 1 16

Lê Thị Hằng 1 16

Lê Thị Hằng 1 16

Nguyễn Thị Tươi 1 16

Nguyễn Thị Tươi 1 16

Nguyễn Thị Hòa 1 16

Lê Thị Hằng 1 16
Lê Thị Tươi 1 16

Lê Thị Tươi 1 16

Trần Đình Thảo 1 16

Trần Đình Thảo 1 16

Vũ Thị Châm 1 16

Nguyễn Thị Khuyên 1 16

Nguyễn Thị Khuyên 1 16

Nguyễn Thị Khuyên 1 16

Nguyễn Thị Hòa 1 16

Nguyễn Thị Hòa 1 16

Lê Thị Hằng 1 16

Lê Thị Hằng 1 16

Nguyễn Văn Dũng 1 16

Nguyễn Văn Dũng 1 16

Nguyễn Thị Tươi 1 16

Nguyễn Thị Tươi 1 16

Vũ Thị Châm 1 16

Vũ Thị Châm 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Đỗ Thu Hường 1 16

Đỗ Thu Hường 1 16

Nguyễn Thanh Nga 1 16

Nguyễn Thanh Nga 1 16

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 16

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 16


Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 16

Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 16

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 16

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Đỗ Thu Hường 1 16

Đỗ Thu Hường 1 16

Nguyễn Thanh Nga 1 16

Nguyễn Thanh Nga 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 16

Phạm Thúy Quỳnh Nga 1 16

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 16

Nguyễn Thị Phương Hoa 1 16

Lê Huy Dân 1 16

Lê Huy Dân 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Cấn Thị Thùy Linh 1 16

Lê Huy Dân 1 16

Đoàn Thị Hồng Anh 1 16

Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1 16

Bùi Lệ Giang 1 16

Lê Thị Thanh Hà 1 16

Đặng Thị Thuỳ Dương 1 16

Nguyễn Thị Thanh Bình 1 16


Đỗ Thị Hải Hà 1 16

Trịnh Huyền Mai 1 16

Trịnh Huyền Mai 1 16

Trương Thị Ngọc Lan 1 16

Trương Thị Ngọc Lan 1 16

Nguyễn Thị Mai 1 16

Nguyễn Thị Thanh 1 16

Nguyễn Thị Hường 1 16

Phùng Thị Thanh Loan 1 16

Nguyễn Thị Quyên 1 16

Trần Thị Hoàng Anh 1 16

Hạ Thu Quyên 1 16

Trần Thị Hoàng Anh 1 16

Phạm Thị Hạnh 1 16

Nguyễn Thị Hồng 1 16

Nguyễn Thị Thảo 1 16

Nguyễn Thị Tế 1 16

Lê Quang Sự 1 16

Ngô Văn Linh 1 16

Phạm Thị Thương 1 16

Nguyễn Bích Hạnh 1 16

Nguyễn Bích Hạnh 1 16

Lê Ngọc Diệp 1 16

Vũ Thị Thu Hằng 1 16

Đoàn Thị Vượng 1 16


Đoàn Thị Vượng 1 16

Nguyễn Thị Hồng 1 16

Nguyễn Thị Hồng 1 16

Trần Việt Hà 1 16

Tạ Thị Nhật Lệ 1 16

Tạ Thị Nhật Lệ 1 16

Nguyễn Hữu Danh 1 16

Trần Lệ Quyên 1 16

Trần Lệ Quyên 1 16

Nguyễn Tiến Thành 1 16

Vương Thị Liên 1 16

Vương Thị Liên 1 16

Vương Thị Liên 1 16

Ngô Văn Linh 1 16

Ngô Văn Linh 1 16

Ngô Văn Linh 1 16

Đặng Thị An Liên 1 16

Phạm Đình Kiên 1 16

Đặng Thị An Liên 1 16


Nguyễn Thị Hương 1 16

Nguyễn Thị Hương 1 16

Nguyễn Thị Phương Lan 1 16

Lê Thị Lý 1 16

Lê Thị Vân Huyền 1 16

Ngô Văn Linh 1 16

Phạm Đình Kiên 1 16


Nguyễn Thị Ngọc Linh 1 16

Nguyễn Thu Huyền 1 16

Đặng Thị An Liên 1 16


Nguyễn Thị Kim Chung 1 16
Đỗ Thị Vui 1 16

Nguyễn Thị Anh Thư 1 16

Hoàng Thị Thúy Vân 1 16

Phùng Thị Thanh Loan 1 16

Nguyễn Tuấn Minh 1 16

Hạ Thu Quyên 1 16

Phùng Thị Thanh Loan 1 16

Lý Thị Huệ 1 16

Lý Thị Huệ 1 16

Lý Thị Huệ 1 16

Cao Thị Hà 1 16

Lý Thị Huệ 1 16

Lê Thị Tươi 1 16
Lê Thị Tươi 1 16
Đinh Thị Nguyệt 1 16

Nguyễn Hồng Hạnh 1 16

Nguyễn Thị Kim Thoa 1 16

Dương Thị Hà 1 16

Đinh Thị Nguyệt 1 16

Nguyễn Hồng Hạnh 1 16

Đinh Thị Nguyệt 1 16


Lê Thị Thu 1 16

Trịnh Thị Kim Oanh 1 16

Nguyễn Ngọc Linh 1 16

Chu Đức Tính 1 16

Chu Đức Tính 1 16

Phạm Thị Hồng Quyên 1 16

Trần Việt Hà 1 16

Trần Việt Hà 1 16

Nguyễn Tất Đạt 1 16

Nguyễn Đức Thiện (KHLN) 1 16

Nguyễn Tất Đạt 1 16

Trần Thanh Nga 1 16

Lê Thị Thu 1 16

Đỗ Thị Thu Huyền 1 16

Dương Thị Hà 1 16

Tô Trọng Mạnh 1 16

Nguyễn Thị Hương 1 16

Lê Đình Thảo 1 16
Bùi Thị Hải 1 16

Vũ Thị Mỹ Hằng 1 16

Lê Thị Thu 1 16

Nguyễn Tất Đạt 1 16

Trần Thu Hà 1 16

Nguyễn Tất Đạt 1 16

Ngô Văn Hùng 1 16

Đỗ Thị Vui 1 16

Thỉnh giảng-TH-NN 1 16

Thỉnh giảng-TH-NN 1 16

Nguyễn Đức Thiện 1 16

Vũ Ngọc Hoa 1 16

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Thị Huyên

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh

Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh

Nguyễn Thị Minh Phượng 1 16

Thỉnh giảng-TH-NN 1 16
Phạm Đình Kiên 1 16

Vũ Ngọc Hoa 1 16

Thỉnh giảng-TH-NN
11 16 Thời gian học từ 07/04/2024
Nguyễn Thị Huyên

Thỉnh giảng-TH-NN Bắt đầu học từ ngày


12 16
Đỗ Thị Sơn 15/04/2024

Nguyễn Văn Linh 1 16

Trần Thị Phương Thúy 1 16

Trần Thị Phương Thúy 1 16

Thỉnh giảng-QLXH 1 16

Nguyễn Quang Trung 1 16

Nguyễn Thị Mai Hương 1 16

Nguyễn Tuệ Chi 1 16

Nguyễn Tuệ Chi 1 16

Nguyễn Tuệ Chi 1 16

Nghiêm Xuân Mừng 1 16

Nghiêm Xuân Mừng 1 16


Nghiêm Xuân Mừng 1 16

Nguyễn Thị Thu Hằng 1 16

Nguyễn Thị Thu Hằng 1 16

Nguyễn Nghị Thanh 1 16

Nguyễn Nghị Thanh 1 16

Lê Thị Thanh Hà 1 16

Vũ Thị Minh Ngọc 1 16

Phương Hữu Từng 1 16

Thỉnh giảng-QLXH 1 16

Vũ Thị Minh Ngọc 1 16

Nguyễn Hồng Hạnh 1 16


Nguyễn Hồng Hạnh 1 16

Lê Thị Thu Phượng 1 16

Lê Thị Thu Phượng 1 16

Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 16

Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 16

Phạm Quang Quyền 1 16

Nguyễn Bích Hạnh 1 16

Lê Ngọc Diệp 1 16

Nguyễn Thanh Giang 1 16

Nguyễn Thị Thúy Hoa 1 16

Nguyễn Thị Thúy Hoa 1 16

Nguyễn Thị Thúy Hoa 1 16

Bùi Thị Thanh 1 16

Đinh Thị Phượng 1 16

Bùi Thị Thanh 1 16

Hoàng Quốc Việt 1 16

Hoàng Quốc Việt 1 16


Hoàng Quốc Việt 1 16

Nguyễn Năng Thành 1 16

Vũ Thế Vinh 1 16

Nguyễn Năng Thành 1 16

Bùi Thị Thanh 1 16

Hoàng Quốc Việt 1 16

Vũ Thế Vinh 1 16

Nguyễn Thị Thu Hà 1 16

Đặng Thị Thuỳ Dương 1 16

Bùi Thị Thanh 1 16


THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH Q
HỌC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ
Thời gian: 24/02/2024 - 17/03/2
Ghi chú: Tiết 1: Từ 7h00 Tiết 6: Từ 13h00
Số tín
Số TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp
chỉ
2205NNAA+2
1 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
205NNAB
2205NNAA+2
2 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
205NNAB
2205TAPA+22
3 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
05TADA
2205TAPA+22
4 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
05TADA

5 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205HTTA

6 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205HTTA

7 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205HTTB

8 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205HTTB

9 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205HTTC

10 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205HTTC

11 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205QDLA

12 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205QDLA

2205QLVA+2
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
2205HDTA
2205QLVA+2
14 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
2205HDTA

15 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205DLHA

16 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205DLHA

17 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205DLHB

18 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205DLHB

19 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205VDLA


20 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205VDLA

21 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205VTTA

22 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205VTTA

23 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205VTTB

24 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 2205VTTB


ÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2022
HỌC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thời gian: 24/02/2024 - 17/03/2024
Tiết 11: Từ 17h45
Từ Đến
Tên lớp học phần Lớp Ca học Thứ Phòng học
tiết tiết

CFL0004_2205NNAA+2205NNAB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9 E302

CFL0004_2205NNAA+2205NNAB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều CN 6 9 E302

CFL0004_2205TAPA+2205TADA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4 E301

CFL0004_2205TAPA+2205TADA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng CN 1 4 E301

CFL0004_2205HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4 E302

CFL0004_2205HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng CN 1 4 E302

CFL0004_2205HTTB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4 E303

CFL0004_2205HTTB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng CN 1 4 E303

CFL0004_2205HTTC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4 E203

CFL0004_2205HTTC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng CN 1 4 E203

CFL0004_2205QDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9 E303

CFL0004_2205QDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều CN 6 9 E303

CFL0004_2205QLVA+22205HDTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9 E203

CFL0004_2205QLVA+22205HDTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều CN 6 9 E203

CFL0004_2205DLHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4 E202

CFL0004_2205DLHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng CN 1 4 E202

CFL0004_2205DLHB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4 E201

CFL0004_2205DLHB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng CN 1 4 E201

CFL0004_2205VDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9 E301


CFL0004_2205VDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều CN 6 9 E301

CFL0004_2205VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9 E202

CFL0004_2205VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều CN 6 9 E202

CFL0004_2205VTTB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9 E201

CFL0004_2205VTTB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều CN 6 9 E201


ỂN NĂM 2022

Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần Tuần số: Tuần học
24/02/2024-
ThS. Hoàng Lưu Phi 1 4 1
25/02/2024
02/03/2024-
ThS. Hoàng Lưu Phi 1 4 2
03/03/2024
09/03/2024-
ThS. Đỗ Thị Thanh Mỹ 1 4 3
10/03/2024
16/03/2024-
ThS. Đỗ Thị Thanh Mỹ 1 4 4
17/03/2024

ThS. Nông Minh Đức 1 4

ThS. Nông Minh Đức 1 4

Bành Thăng Long 1 4

Bành Thăng Long 1 4

ThS. Vũ Thành Hưng 1 4

ThS. Vũ Thành Hưng 1 4

ThS. Đỗ Thị Thanh Mỹ 1 4

ThS. Đỗ Thị Thanh Mỹ 1 4

ThS. Bùi Tuấn Anh 1 4

ThS. Bùi Tuấn Anh 1 4

ThS. Phạm Hải Yến 1 4

ThS. Phạm Hải Yến 1 4

ThS. Bùi Tuấn Anh 1 4

ThS. Bùi Tuấn Anh 1 4

ThS. Vũ Thành Hưng 1 4


ThS. Vũ Thành Hưng 1 4

ThS. Phạm Hải Yến 1 4

ThS. Phạm Hải Yến 1 4

ThS. Nông Minh Đức 1 4

ThS. Nông Minh Đức 1 4


THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2023
Thời gian: 15/01/2024 - 19/05/2024

Ghi chú: Tiết 1: Từ 07h00 Tiết 6: Từ 13h00 Tiết 11: Từ 17h45

Mã học Đến
Số TT Tên học phần Ngành học Số tín chỉ Tên lớp Lớp số Số SV Ca học Thứ Từ tiết
tiết
phần
261 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ISF0003 2305CTHA 2 2305CTHA_ISF0003_HK2_2324_23 1 62 Chiều 3 6 7

262 Chính trị học đại cương ISF1003 2305CTHA 3 2305CTHA_ISF1003_HK2_2324_23 1 62 Chiều 3 8 10

263 Tổ chức học ASF1013 2305CTHA 3 2305CTHA_ASF1013_HK2_2324_23 1 62 Chiều 4 6 8

264 Kinh tế học EMF1002 2305CTHA 3 2305CTHA_EMF1002_HK2_2324_23 1 62 Chiều 5 6 8

265 Tiếng Anh 2 LIF0010 2305CTHA 4 2305CTHA_LIF0010_HK2_2324_23 1 35 Chiều 6 6 9

266 Tiếng Anh 2 LIF0010 2305CTHA 4 2305CTHA_LIF0010_HK2_2324_23 1 35 Sáng 7 1 4

267 Quyền lực chính trị ISF2004 2305CTHA 3 2305CTHA_ISF2004_HK2_2324_23 1 62 Sáng 4 1 3

268 Tin học cơ bản 2 LIF0002 2305CTHA 3 2305CTHA_LIF0002_HK2_2324_23 1 30 Sáng 2 1 4

270 Tin học cơ bản 2 LIF0002 2305CTHB 3 2305CTHB_LIF0002_HK2_2324_23 1 30 Sáng 2 1 4

271 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ISF0003 2305CTHB 2 2305CTHB_ISF0003_HK2_2324_23 1 57 Chiều 3 6 7

272 Chính trị học đại cương ISF1003 2305CTHB 3 2305CTHB_ISF1003_HK2_2324_23 1 57 Chiều 3 8 10

273 Tổ chức học ASF1013 2305CTHB 3 2305CTHB_ASF1013_HK2_2324_23 1 57 Chiều 4 6 8


274 Kinh tế học EMF1002 2305CTHB 3 2305CTHB_EMF1002_HK2_2324_23 1 57 Chiều 2 6 8

275 Tiếng Anh 2 LIF0010 2305CTHB 4 2305CTHB_LIF0010_HK2_2324_23 1 35 Sáng 5 1 4

276 Tiếng Anh 2 LIF0010 2305CTHB 4 2305CTHB_LIF0010_HK2_2324_23 1 35 Sáng 4 1 4

277 Quyền lực chính trị ISF2004 2305CTHB 3 2305CTHB_ISF2004_HK2_2324_23 1 57 Sáng 3 1 3


NĂM 2023

Mã phòng - 371 NHT: Địa chỉ học tại cơ sở 371 Nguyễn Hoàng Tôn

Từ Đến
Phòng học Tên giảng viên
tuần tuần
Tuần Ngày

A401 Hoàng Thanh Sơn 1 16

A401 Lê Đình Thảo 1 16

C501 Trần Kim Anh 1 16

A605-
Trần Thị Hoàng Anh 1 16
371 NHT

A503 Lê Thị Thanh Hương 1 16

A502 Lê Thị Thanh Hương 1 16

E501 Lê Đình Thảo 1 16

PM3 Đinh Thị Phượng 1 16

PM4 Vũ Thế Vinh 1 16

A501 Nguyễn Văn Dũng 1 16

A501 Đặng Đình Tiến 1 16

C401 Phạm Thị Giang 1 16


D502 Nguyễn Hồng Hạnh 1 16

A603 Hoàng Thị Hường 1 16

A502 Hoàng Thị Hường 1 16

E602 Dương Thị Hà 1 16


THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH Q
HỌC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ
Thời gian: 01/04/2024 - 26/05/2
Ghi chú: Tiết 1: Từ 7h00 Tiết 6: Từ 13h00
Mã học phần Số tín
Số TT Tên học phần Mã lớp
cũ chỉ

1 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNA

2 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNA

3 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNB

4 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNB

5 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNC

6 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNC

7 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTND

8 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTND

9 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNE

10 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNE

11 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNG

12 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305QTNG

13 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305DLHA

14 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305DLHA

15 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305DLHB

16 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305DLHB

17 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305DLHC

18 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305DLHC

19 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HTTA


20 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HTTA

21 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HTTB

22 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HTTB

23 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HDTA

24 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HDTA

25 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HDTB

26 CFL0004 Giáo dục thể chất 3 2305HDTB


ÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2022
HỌC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thời gian: 01/04/2024 - 26/05/2024
Tiết 11: Từ 17h45
Từ Đến
Tên lớp học phần Lớp Ca học Thứ Phòng học
tiết tiết
Sân TD
CFL0004_2305QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 7 10
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 7 10
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305DLHA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305DLHA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305DLHB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305DLHB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305DLHC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305DLHC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305HTTB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305HTTB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305HDTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 7 10
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305HDTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 7 10
36 Xuân La
Sân TD
CFL0004_2305HDTB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 7 10
371 NHT
Sân TD
CFL0004_2305HDTB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 7 10
371 NHT
ỂN NĂM 2022

Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần Tuần số: Tuần học
01/04/2024-
Nông Minh Đức 1 8 1
07/04/2024
08/04/2024-
Nông Minh Đức 1 8 2
14/04/2024
15/04/2024-
ThS. Phan Thị Luyến 1 8 3
21/04/2024
22/04/2024-
ThS. Phan Thị Luyến 1 8 4
28/04/2024
29/04/2024-
ThS. Vũ Thành Hưng 1 8 5
05/05/2024
06/05/2024-
ThS. Vũ Thành Hưng 1 8 6
12/05/2024
13/05/2024-
ThS. Ngô Thị Luyến 1 8 7
19/05/2024
20/05/2024-
ThS. Ngô Thị Luyến 1 8 8
26/05/2024

ThS. Phạm Hải Yến 1 8

ThS. Phạm Hải Yến 1 8

ThS. Ngô Thị Luyến 1 8

ThS. Ngô Thị Luyến 1 8

ThS. Phan Thị Luyến 1 8

ThS. Phan Thị Luyến 1 8

Bành Thăng Long 1 8

Bành Thăng Long 1 8

Bành Thăng Long 1 8

Bành Thăng Long 1 8

ThS. Hoàng Lưu Phi 1 8


ThS. Hoàng Lưu Phi 1 8

ThS. Phan Thị Luyến 1 8

ThS. Phan Thị Luyến 1 8

Hoàng Lưu Phi 1 8

Hoàng Lưu Phi 1 8

ThS. Ngô Thị Luyến 1 8

ThS. Ngô Thị Luyến 1 8


THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍN
HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LU
Thời gian: 01/04/2024 - 12
Ghi chú: Tiết 1: Từ 7h00 Tiết 6: Từ 13h00
Số tín
Số TT Mã học phần Tên học phần Mã lớp
chỉ

1 SMF2013 Nghiệp vụ công chức Văn hóa - Xã hội 3 2005QLVA

2 SMF2005 Quản lý thị trường văn hóa 2 2005QLVA

3 SMF2013 Nghiệp vụ công chức Văn hóa - Xã hội 3 2005QLVA

4 SMF2005 Quản lý thị trường văn hóa 2 2005QLVA

5 SMF2013 Nghiệp vụ công chức Văn hóa - Xã hội 3 2005QDLA

6 SMF2013 Nghiệp vụ công chức Văn hóa - Xã hội 3 2005QDLA

7 SMF2045 Quy hoạch du lịch 2 2005QDLA

8 SMF2045 Quy hoạch du lịch 2 2005QDLA

9 SMF2066 Du lịch bền vững 3 2005VDLA

10 SMF2067 Xây dựng sản phẩm du lịch văn hóa 2 2005VDLA

11 SMF2066 Du lịch bền vững 3 2005VDLA

12 SMF2067 Xây dựng sản phẩm du lịch văn hóa 2 2005VDLA

13 SMF2066 Du lịch bền vững 3 2005VDLB

14 SMF2067 Xây dựng sản phẩm du lịch văn hóa 2 2005VDLB

15 SMF2066 Du lịch bền vững 3 2005VDLB

16 SMF2067 Xây dựng sản phẩm du lịch văn hóa 2 2005VDLB

17 SMF2061 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 2 2005VTTA

18 SMF2057 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 2005VTTA

19 SMF2061 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 2 2005VTTA


20 SMF2057 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 2005VTTA

21 LIF2107 Quản trị tri thức 2 2005TTVA

22 LIF2088 Thư viện số và ứng dụng công nghệ web 3 2005TTVA

23 LIF2107 Quản trị tri thức 2 2005TTVA

24 LIF2088 Thư viện số và ứng dụng công nghệ web 3 2005TTVA

25 LIF2107 Quản trị tri thức 2 2005QTTA

26 LIF2088 Thư viện số và ứng dụng công nghệ web 3 2005QTTA

27 LIF2107 Quản trị tri thức 2 2005QTTA

28 LIF2088 Thư viện số và ứng dụng công nghệ web 3 2005QTTA

29 AMF2009 Pháp luật lưu trữ 2 2005LTHA

30 AMF2021 Tổ chức và quản lý công tác văn thư, lưu trữ 3 2005LTHA

31 AMF2009 Pháp luật lưu trữ 2 2005LTHA

32 AMF2021 Tổ chức và quản lý công tác văn thư, lưu trữ 3 2005LTHA

33 ARF2038 Đạo đức nghề nghiệp Văn thư - Lưu trữ 2 2005VTLA

34 ARF2039 Marketing sản phẩm và dịch vụ lưu trữ 3 2005VTLA

35 ARF2038 Đạo đức nghề nghiệp Văn thư - Lueu trữ 2 2005VTLA

36 ARF2039 Marketing sản phẩm và dịch vụ lưu trữ 3 2005VTLA

37 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNA

38 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNA

39 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNA

40 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNA

41 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNB


42 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNB

43 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNB

44 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNB

45 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNC

46 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNC

47 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNC

48 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNC

49 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTND

50 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTND

51 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTND

52 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTND

53 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNE

54 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNE

55 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNE

56 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNE

57 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNG

58 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNG

59 HRF2018 Quan hệ lao động 2 2005QTNG

60 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 2005QTNG


Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
61 AMF2040 2 2005QTVA
tác văn phòng
62 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVA
Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
63 AMF2040 2 2005QTVA
tác văn phòng
64 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVA
Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
65 AMF2040 2 2005QTVB
tác văn phòng
66 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVB
Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
67 AMF2040 2 2005QTVB
tác văn phòng
68 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVB
Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
69 AMF2040 2 2005QTVC
tác văn phòng
70 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVC
Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
71 AMF2040 2 2005QTVC
tác văn phòng
72 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVC
Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
73 AMF2040 2 2005QTVD
tác văn phòng
74 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVD
Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
75 AMF2040 2 2005QTVD
tác văn phòng
76 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVD

Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công


77 AMF2040 2 2005QTVE
tác văn phòng

78 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVE


Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9000 trong công
79 AMF2040 2 2005QTVE
tác văn phòng
80 AMF2041 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3 2005QTVE
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
81 SLF2014 3 2005LHOA
pháp luật
82 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOA
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
83 SLF2014 3 2005LHOA
pháp luật
84 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOA
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
85 SLF2014 3 2005LHOB
pháp luật

86 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOB

Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và


87 SLF2014 3 2005LHOB
pháp luật
88 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOB
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
89 SLF2014 3 2005LHOC
pháp luật

90 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOC


Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
91 SLF2014 3 2005LHOC
pháp luật
92 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOC
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
93 SLF2014 3 2005LHOD
pháp luật
94 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOD
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
95 SLF2014 3 2005LHOD
pháp luật
96 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOD
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
97 SLF2014 3 2005LHOE
pháp luật
98 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOE
Những vấn đề lý luận hiện đại về nhà nước và
99 SLF2014 3 2005LHOE
pháp luật
100 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2 2005LHOE
Thanh tra, kiểm tra trách nhiệm trong công
101 SLF2040 tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, 3 2005TTRA
phòng, chống tham nhũng

Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá kết


102 SLF2035 2 2005TTRA
quả thanh tra

Thanh tra, kiểm tra trách nhiệm trong công


103 SLF2040 tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, 3 2005TTRA
phòng, chống tham nhũng
Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá kết
104 SLF2035 2 2005TTRA
quả thanh tra
Thanh tra, kiểm tra trách nhiệm trong công
105 SLF2040 tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, 3 2005TTRB
phòng, chống tham nhũng

Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá kết


106 SLF2035 2 2005TTRB
quả thanh tra

Thanh tra, kiểm tra trách nhiệm trong công


107 SLF2040 tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, 3 2005TTRB
phòng, chống tham nhũng
Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá kết
108 SLF2035 2 2005TTRB
quả thanh tra
Quản lý nhà nước đối với các tổ chức phi
109 SMF2084 2 2005QLNA
chính phủ
110 SMF2089 Quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ 3 2005QLNA
Quản lý nhà nước đối với các tổ chức phi
111 SMF2084 2 2005QLNA
chính phủ
112 SMF2089 Quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ 3 2005QLNA

Quản lý nhà nước đối với các tổ chức phi


113 SMF2084 2 2005QLNB
chính phủ

114 SMF2089 Quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ 3 2005QLNB
Quản lý nhà nước đối với các tổ chức phi
115 SMF2084 2 2005QLNB
chính phủ
116 SMF2089 Quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ 3 2005QLNB

117 ISF2001 Văn hóa chính trị 2 2005CTHA

118 ISF2012 Chính trị và truyền thông 3 2005CTHA

119 ISF2001 Văn hóa chính trị 2 2005CTHA

120 ISF2012 Chính trị và truyền thông 3 2005CTHA

121 ISF2014 Các thiết chế xã hội và chính sách công 3 2005CSCA

122 ASF2079 Truyền thông đại chúng và chính sách công 2 2005CSCA

123 ISF2014 Các thiết chế xã hội và chính sách công 3 2005CSCA

124 ASF2079 Truyền thông đại chúng và chính sách công 2 2005CSCA

125 LIF2015 Chuyên đề 1 2 2005HTTA

126 LIF2016 Chuyên đề 2 3 2005HTTA

127 LIF2015 Chuyên đề 1 2 2005HTTA

128 LIF2016 Chuyên đề 2 3 2005HTTA

129 HRF2059 Quản lý nhân sự hành chính nhà nước 3 2005XDDA

130 ISF2036 Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị 2 2005XDDA

131 HRF2059 Quản lý nhân sự hành chính nhà nước 3 2005XDDA

132 ISF2036 Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị 2 2005XDDA


CÁC LỚP ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY KHÓA TRÚNG TUYỂN NĂM 2020
HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
Thời gian: 01/04/2024 - 12/05/2024
Tiết 11: Từ 17h45
Từ Đến
Tên lớp học phần Lớp Ca học Thứ Phòng học
tiết tiết
A603-
SMF2013_2005QLVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A601-
SMF2005_2005QLVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A403-
SMF2013_2005QLVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
36 Xuân La
A403-
SMF2005_2005QLVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
36 Xuân La
A601-
SMF2013_2005QDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
36 Xuân La
A501-
SMF2013_2005QDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân la
A706-
SMF2045_2005QDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
E102-
SMF2045_2005QDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9
36 Xuân La
A710-
SMF2066_2005VDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
D101-
SMF2067_2005VDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
36 Xuân la
A501-
SMF2066_2005VDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT

SMF2067_2005VDLA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4 A708-371NHT

A601-
SMF2066_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
371NHT
D101-
SMF2067_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
36 Xuân la
E102-
SMF2066_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân La
A710-
SMF2067_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A604-
SMF2061_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A502-
SMF2057_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
36 Xuân la
E102-
SMF2061_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
36 Xuân La
D101-
SMF2057_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
36 Xuân la
A703-
LIF2107_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371 NHT
A702-
LIF2088_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
371NHT
A501-
LIF2107_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A603-
LIF2088_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân la
A606-
LIF2107_2005QTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT

Bắt đầu học từ


ngày 09/4
LIF2088_2005QTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
A401-
36 Xuân la

A606-
LIF2107_2005QTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A710-
LIF2088_2005QTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT

Bắt đầu học từ


ngày 09/4
AMF2009_2005LTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
B701-
36 Xuân la

E102-
AMF2021_2005LTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
36 Xuân La
E102-
AMF2009_2005LTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
36 Xuân La
A601-
AMF2021_2005LTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371 NHT
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
ARF2038_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
A702-
36 Xuân la
A501-
ARF2039_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A501-
ARF2038_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
ARF2039_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9 A708-371NHT
A502-
HRF2018_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A502-
HRF2018_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A503-
HRF2018_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A502-
HRF2018_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A602-
HRF2018_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A504-
HRF2018_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A602-
HRF2018_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A504-
HRF2018_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A503-
HRF2018_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A603-
HRF2014_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
D101-
HRF2018_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9
36 Xuân la
A506-
HRF2014_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A504-
HRF2018_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A504-
HRF2014_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
E102-
HRF2018_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4
36 Xuân La
A504-
HRF2014_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A504-
AMF2040_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A604-
AMF2041_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A504-
AMF2040_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A506-
AMF2040_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
A402-
AMF2041_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân la
A506-
AMF2040_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A606-
AMF2040_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A506-
AMF2041_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A603-
AMF2040_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
E102-
AMF2040_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân La
A602-
AMF2041_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A603-
AMF2040_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT

Bắt đầu học từ


ngày 09/4
AMF2040_2005QTVE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
A503-
36 Xuân la

A602-
AMF2041_2005QTVE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A604-
AMF2040_2005QTVE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A603-
AMF2041_2005QTVE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A506-
SLF2014_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
D101-
SLF2001_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân la
A603-
SLF2014_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A601-
SLF2001_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A602-
SLF2014_2005LHOB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT

Bắt đầu học từ


ngày 09/4
SLF2001_2005LHOB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
A303-
36 Xuân la

A603-
SLF2014_2005LHOB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
D101-
SLF2001_2005LHOB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4
36 Xuân la
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
SLF2014_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
A402-
36 Xuân la

A604-
SLF2001_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A606-
SLF2014_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A603-
SLF2001_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
E203-
SLF2014_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân la
A701-
SLF2001_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A701-
SLF2014_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A604-
SLF2001_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A604-
SLF2014_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
A703-
SLF2001_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371 NHT
A702-
SLF2014_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A701-
SLF2001_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A602-
SLF2040_2005TTRA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT

Bắt đầu học từ


ngày 09/4
SLF2035_2005TTRA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
C501-
36 Xuân la

A604-
SLF2040_2005TTRA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A704-
SLF2035_2005TTRA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A606-
SLF2040_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
SLF2035_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
A301-
36 Xuân la
A706-
SLF2040_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
SLF2035_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9 A708-371NHT
E202-
SMF2084_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
36 Xuân la
A703-
SMF2089_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371 NHT
A706-
SMF2084_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A702-
SMF2089_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
SMF2084_2005QLNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
A401-
36 Xuân la

SMF2089_2005QLNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9 A708-371NHT


E203-
SMF2084_2005QLNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân la
A606-
SMF2089_2005QLNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A704-
ISF2001_2005CTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
E302-
ISF2012_2005CTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
36 Xuân la
A601-
ISF2001_2005CTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A302-
ISF2012_2005CTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân la
A706-
ISF2014_2005CSCA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT

Bắt đầu học từ


ngày 09/4
ASF2079_2005CSCA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
A501-
36 Xuân la

A710-
ISF2014_2005CSCA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT

ASF2079_2005CSCA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4 A708-371NHT

LIF2015_2005HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4 PM8

LIF2016_2005HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9 PM6

LIF2015_2005HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4 PM6

LIF2016_2005HTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9 PM6


A710-
HRF2059_2005XDDA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
371NHT
A601-
ISF2036_2005XDDA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
D101-
HRF2059_2005XDDA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân la
A703-
ISF2036_2005XDDA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371 NHT
ĂM 2020

Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần Tuần số: Tuần học
01/04/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 1
07/04/2024
08/04/2024-
TS. Đặng Thị Hồng Hạnh 1 6 2
14/04/2024
15/04/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 3
21/04/2024
22/04/2024-
TS. Đặng Thị Hồng Hạnh 1 6 4
28/04/2024
29/04/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 5
05/05/2024
06/05/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 6
12/05/2024

Đào Ngọc Thủy 1 6

Đào Ngọc Thủy 1 6

Phạm Thị Vân 1 6

Lê Thị Thanh Tuyền 1 6

Phạm Thị Vân 1 6

Lê Thị Thanh Tuyền 1 6

Phạm Thị Vân 1 6

Lê Thị Thanh Tuyền 1 6

Phạm Thị Vân 1 6

Lê Thị Thanh Tuyền 1 6

Nguyễn Văn Linh 1 6

Lê Thị Thơm 1 6

Nguyễn Văn Linh 1 6


Lê Thị Thơm 1 6

Nguyễn Thị Minh Phượng 1 6

Phạm Quang Quyền 1 6

Nguyễn Thị Minh Phượng 1 6

Phạm Quang Quyền 1 6

Nguyễn Thị Minh Phượng 1 6

Phạm Quang Quyền 1 6

Nguyễn Thị Minh Phượng 1 6

Phạm Quang Quyền 1 6

Trần Văn Quang 1 6

Tạ Thị Liễu 1 6

Trần Văn Quang 1 6

Tạ Thị Liễu 1 6

Ngô Thị Kiều Oanh 1 6

Trịnh Thị Kim Oanh 1 6

Ngô Thị Kiều Oanh 1 6

Trịnh Thị Kim Oanh 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6


Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 6

Nguyễn Văn Tạo 1 6

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 6

Nguyễn Văn Tạo 1 6

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Nguyễn Thị Thảo 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Nguyễn Thị Thảo 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Nguyễn Thị Thảo 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Nguyễn Thị Thảo 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 6

Trần Tuấn Phong 1 6

Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 6

Đinh Thị Hải Yến 1 6

Nguyễn Mạnh Cường 1 6

Đinh Thị Hải Yến 1 6

Nguyễn Mạnh Cường 1 6

Lâm Thu Hằng 1 6

Đặng Văn Phong 1 6

Lâm Thu Hằng 1 6


Đặng Văn Phong 1 6

Đinh Thị Hải Yến 1 6

Nguyễn Mạnh Cường 1 6

Đinh Thị Hải Yến 1 6

Nguyễn Mạnh Cường 1 6

Lâm Thu Hằng 1 6

Nguyễn Hữu Danh 1 6

Lâm Thu Hằng 1 6

Nguyễn Hữu Danh 1 6

Lâm Thu Hằng 1 6

Đặng Văn Phong 1 6

Lâm Thu Hằng 1 6

Đặng Văn Phong 1 6

TS. Nguyễn Thu An 1 6

ThS. Đoàn Thị Vượng 1 6

TS. Nguyễn Thu An 1 6

ThS. Đoàn Thị Vượng 1 6

TS. Lê Thị Hoa 1 6

ThS. Đoàn Thị Vượng 1 6

TS. Lê Thị Hoa 1 6

ThS. Đoàn Thị Vượng 1 6


TS. Phạm Thị Anh Đào 1 6

ThS. Đoàn Thị Vượng 1 6

TS. Phạm Thị Anh Đào 1 6

ThS. Đoàn Thị Vượng 1 6

PGS.TS Trần Thị Diệu Oanh 1 6

TS. Vũ Thị Thu Hằng 1 6

PGS.TS Trần Thị Diệu Oanh 1 6

TS. Vũ Thị Thu Hằng 1 6

TS. Nguyễn Thị Lê Thu 1 6

TS. Vũ Thị Thu Hằng 1 6

TS. Nguyễn Thị Lê Thu 1 6

TS. Vũ Thị Thu Hằng 1 6

ThS. Phạm Tuấn Doanh 1 6

TS. Bùi Thị Hải 1 6

ThS. Phạm Tuấn Doanh 1 6

TS. Bùi Thị Hải 1 6

ThS. Phạm Tuấn Doanh 1 6

TS. Bùi Thị Hải 1 6

ThS. Phạm Tuấn Doanh 1 6

TS. Bùi Thị Hải 1 6

TS. Vũ Thị Minh Ngọc 1 6

Nông Hoàng Anh 1 6


TS. Vũ Thị Minh Ngọc 1 6

Nông Hoàng Anh 1 6

TS. Trương Thị Ngọc Lan 1 6

Nông Hoàng Anh 1 6

TS. Trương Thị Ngọc Lan 1 6

Nông Hoàng Anh 1 6

Trần Thị Thu Hằng 1 6

Nguyễn Thị Kim Thoa 1 6

Trần Thị Thu Hằng 1 6

Nguyễn Thị Kim Thoa 1 6

Tô Trọng Mạnh 1 6

Đỗ Thị Vui 1 6

Tô Trọng Mạnh 1 6

Đỗ Thị Vui 1 6

Lê Minh Tuấn 1 6

Mai Trung Đông 1 6

Lê Minh Tuấn 1 6

Mai Trung Đông 1 6

Lê Cẩm Hà 1 6

Nguyễn Thế Công 1 6

Lê Cẩm Hà 1 6

Nguyễn Thế Công 1 6

You might also like