Professional Documents
Culture Documents
TKB học kỳ II năm học 2023 2024 26 02 2024
TKB học kỳ II năm học 2023 2024 26 02 2024
125 Tổ chức khoa học tài liệu lưu trữ AMF2018 2105LTH 4
132 Tổ chức khoa học tài liệu lưu trữ AMF2018 2105VTL 4
Lý thuyết dịch
164 LIF2048 2105NNA 2
Translation Theory
Lý thuyết dịch
165 LIF2048 2105NNA 2
Translation Theory
2105NNA+
174 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD
2105NNA+
175 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD
2105NNA+
176 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD
2105NNA+
177 Tiếng pháp 2 CFL0005 2105TAP+2 4
105TAD
Lý thuyết dịch
178 LIF2048 2105TAP 2
Translation Theory
2105QLV+2
200 Các ngành công nghiệp văn hóa SMF2006 3
105QDL
2105QLV+2
201 Kinh tế du lịch EMF2051 3
105QDL
Khai thác, phát huy giá trị di tích 2105QLV+2
202 SMF2039 3
lịch sử văn hóa 105QDL
2105QLV+2
Thiết kế sản phẩm văn hóa
203 SMF2024 105QDL+21 3
truyền thông
05VTT
Đến
Tên lớp Lớp số Ca học Thứ Từ tiết Phòng học
tiết
A604-
2105QTN_HRF2011_HK2_2324_21 4 Chiều 5 6 8
371NHT
A606-
2105LHO_SLF2018_HK2_2324_21 3 Chiều 3 6 7
371 NHT
2105LHO_HRF2061_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 7 E201
2105LHO_HRF2061_HK2_2324_21 2 Chiều 5 8 9 E201
2105LHO_HRF2061_HK2_2324_21 3 Chiều 6 6 7 Trực tuyến
A501-371
2105NNA_LIF2048_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn
A506-371
2105NNA_LIF2062_HK2_2324_21 1 Sáng 3 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn
A502-371
2105NNA_LIF2062_HK2_2324_21 2 Chiều 3 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn
2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
1 Chiều 2 6 9 E602
_HK2_2324_21
2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
1 Chiều 3 6 9 E602
_HK2_2324_21
2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
2 Sáng 3 1 4 G201
_HK2_2324_21
2105NNA+2105TAP+2105TAD_CFL0005
2 Chiều 5 6 9 E302
_HK2_2324_21
2105TAP+2105TAD_LIF1033_HK2_2324_
1 Sáng 5 1 4 D502
21
2105TAP+2105TAD_LIF1018_HK2_2324_
1 Sáng 6 1 4 A303
21
A501-371
2105TAD_LIF2060_HK2_2324_21 1 Chiều 2 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn
2105QLV+2105QDL_SMF2006_HK2_232
1 Chiều 7 6 8 C701
4_21
2105QLV+2105QDL_EMF2051_HK2_232
1 Chiều 4 6 8 Trực tuyến
4_21
2105QLV+2105QDL_SMF2039_HK2_232
1 Chiều 6 6 8 G401
4_21
2105QLV+2105QDL+2105VTT_SMF2024
2 Sáng 6 1 3 E603
_HK2_2324_21
2105QLV+2105QDL+2105VTT_SMF2024
_HK2_2324_21 1 Chiều 3 6 8 G301
2105TTV+2105QTT_LIF2093_HK2_2324_ A703-
1 Chiều 3 6 8
21 371 NHT
2105TTV+2105QTT_LIF2094_HK2_2324_ A704-
1 Chiều 4 6 8
21 371 NHT
2105TTV+2105QTT_LIF2079_HK2_2324_ A701-
1 Sáng 3 3 5
21 371 NHT
2105TTV+2105QTT_LIF2079_HK2_2324_ A701-
1 Sáng 5 3 5
21 371 NHT
A702-
2105VTLA_ARF2027_HK2_2324_21 1 Chiều 5 6 9
371 NHT
A704-
2105LTHA_ARF2027_HK2_2324_21 1 Sáng 6 1 5
371 NHT
ỂN NĂM 2021
Đỗ Thị Hải Hà 1 16
Hạ Thu Quyên 1 16
Hạ Thu Quyên 1 16
Nguyễn Thị Hà 1 16
Nguyễn Thị Tế 1 16
Cồ Huy Lệ 1 16
Vũ Quốc Thắng 1 16
Vũ Thị Cẩm Tú 1 16
Tạ Thị Liễu 1 16
Hà Diệu Linh 1 16
Tạ Thị Liễu 1 16
Nguyễn Thị Lê 1 16
Nguyễn Thị Lê 1 16
Lê Ngọc Hồng 1 16
Lê Ngọc Hưng 1 16
Lê Ngọc Hưng 1 16
Nguyễn Thị Lê 1 16
Nguyễn Thị Lê 1 16
Nguyễn Thị Hương 1 16
Lê Sơn Tùng 1 16
Lê Sơn Tùng 1 16
Tạ Thị Liễu 1 16
Tạ Thị Liễu 1 16
Trần Thu Hà 1 16
Phạm Thị Hồng Quyên 1 16
Vũ Thế Duy 1 16
Lê Thị Tuyền 1 16
Đỗ Thị Vui 1 16
Lê Minh Tuấn 1 16
Lê Minh Tuấn 1 16
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Thị Ngọc Hương
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Thị Ngọc Hương
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Đỗ Thị Sơn
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Đỗ Thị Sơn
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến
Thỉnh giảng-TH-NH
1 16
Bùi Huyền Anh
Thỉnh giảng-TH-NH
1 16
Bùi Huyền Anh
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Bùi Thị Thu Hương
Đỗ Hoàng Mai 1 16
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Quách Hải Yến
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Lê Thu Hương 1 16
Lê Thu Hương 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Lê Thanh Huyền 1 16
Lê Thanh Huyền 1 16
Mã học phần
Số TT Tên học phần Mã học phần Ngành học Số tín chỉ
cũ
103 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 HRF2019 2205QTN 3
104 Quản trị nhân lực đại cương HRF2019 HRF2019 2205QTN 3
150 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 ASF2022 2205LHO 2
158 Cải cách hành chính nhà nước ASF2022 ASF2022 2205TTR 2
2205NNA+
Tiếng Pháp 2
205 CFL0005 LIF0016 2205TAP+T 4
French 2
AD
2205NNA+
Tiếng Pháp 2
212 CFL0005 LIF0016 2205TAP+T 4
French 2
AD
2205NNA+
Tiếng Pháp 2
213 CFL0005 LIF0016 2205TAP+T 4
French 2
AD
Pháp luật đại cương 2205TAP+T
214 SLF0004 SLF0004 3
Introduction to Law AD
2205NNA+
Dẫn luận ngôn ngữ học
215 CFL1001 LIF1016 2205TAP+T 2
Introduction to Linguistics
AD
2205QLV+2
205QDL+22
225 Nhạc lý cơ bản CIF1009 SMF1002 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
226 Nhạc lý cơ bản CIF1009 SMF1002 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
227 Văn hóa học đại cương CIF1023 SMF1005 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
228 Văn hóa học đại cương CIF1023 SMF1005 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
229 Văn hóa học đại cương CIF1023 SMF1005 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
230 Lịch sử văn minh thế giới CIF1027 ISF1007 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
231 Lịch sử văn minh thế giới CIF1027 ISF1007 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
232 Mỹ học đại cương CIF0005 ISF0011 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
233 Mỹ học đại cương CIF0005 ISF0011 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
234 Xã hội học văn hóa CIF1025 SMF1006 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
235 Xã hội học văn hóa CIF1025 SMF1006 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
236 Kinh tế học văn hóa HRF1006 EMF1001 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
237 Ngoại giao văn hóa CIF2078 SMF2019 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
238 Ngoại giao văn hóa CIF2078 SMF2019 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
239 Marketing văn hóa CIF2068 EMF2055 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
240 Marketing văn hóa CIF2068 EMF2055 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
241 Văn hóa ẩm thực CIF2104 SMF2030 2
05VDL+220
5VTT
2205QLV+2
205QDL+22
242 Văn hóa ẩm thực CIF2104 SMF2030 2
05VDL+220
5VTT
2205TTV+
243 Trụ sở, trang thiết bị thư viện CIF2027 LIF2078 2
QTT
2205TTV+
244 Nhu cầu tin và người dùng tin CIF2037 LIF2086 2
QTT
Đại cương CNTT và truyền 2205TTV+
245 CIF1037 LIF1042 2
thông QTT
2205TTV+
246 Tổ chức và bảo quản tài liệu CIF2141 LIF2095 2
QTT
2205TTV+
247 Hệ thống thông tin quản lý CIF1020 LIF1040 2
QTT
2205TTV+
248 Tiếng Việt thực hành ASF1009 AMF2057 2
QTT
Đến
Tên lớp Lớp số Ca học Thứ Từ tiết Phòng học
tiết
A606-
TT_ISF0004_HK2_2324_22 15 Chiều 4 6 7
371 NHT
A606-
TT_ISF0004_HK2_2324_22 16 Chiều 4 8 9
371 NHT
A604-
2205LHO_SLF1031_HK2_2324_22 2 Chiều 4 6 8
371 NHT
2205CTH+2205CSC+CTG_AOF2009_
1 Sáng 2 1 3 A501
HK2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_PSF2055_
1 Sáng 2 4 5 A501
HK2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_ISF2038_H
2 Sáng 3 1 3 Trực tuyến
K2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_ASF2072_
1 Sáng 3 4 5 Trực tuyến
HK2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_PSF2012_
1 Sáng 4 1 3 C301
HK2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_OMF2003_
1 Sáng 4 4 5 C301
HK2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_PSF2012_
2 Sáng 5 3 5 E602
HK2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_AOF2011_
1 Sáng 5 1 2 E602
HK2_2324_22
2205CTH+2205CSC+CTG_SLF1023_
1 Sáng 6 1 2 E302
HK2_2324_22
2205NNA+2205TAP+TAD_CFL0005_
1 Sáng 2 1 4 A402
HK2_2324_22
2205NNA+2205TAP+TAD_CFL0005_
1 Sáng 4 1 4 D502
HK2_2324_22
2205NNA+2205TAP+TAD_CFL1001_
2 Chiều 4 8 9 E402
HK2_2324_22
A501-371
2205NNA_LIF1025_HK2_2324_22 1 Chiều 3 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn
A504 - 371
2205NNA_LIF1019_HK2_2324_22 1 Sáng 3 1 4 Nguyễn
Hoàng Tôn
A504 - 371
2205NNA_LIF1019_HK2_2324_22 2 Chiều 3 6 9 Nguyễn
Hoàng Tôn
A501-371
2205NNA+2205TAP+TAD_LIF0016_
2 Sáng 3 1 4 Nguyễn
HK2_2324_22
Hoàng Tôn
2205NNA+2205TAP+TAD_CFL0005_
2 Sáng 5 1 4 C301
HK2_2324_22
2205TAP+TAD_SLF0004_HK2_2324_ A701-
1 Chiều 3 6 9
22 371 NHT
2205NNA+2205TAP+TAD_CFL1001_
1 Chiều 4 6 7 E402
HK2_2324_22
A504 - 371
2205TAP+TAD_LIF1025_HK2_2324_
1 Chiều 2 6 9 Nguyễn
22
Hoàng Tôn
2205TAP+TAD_CFL1004_HK2_2324 A702-
1 Chiều 6 6 9
_22 371 NHT
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 2 1 2 B601
VTT_CIF1009_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 2 3 4 B601
VTT_CIF1009_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
3 Sáng 3 4 5 E503
VTT_CIF1009_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 3 1 2 E503
VTT_CIF1023_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 4 1 2 C601
VTT_CIF1023_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
3 Sáng 4 3 4 C601
VTT_CIF1023_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 5 1 2 E501
VTT_CIF1027_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 5 3 4 E501
VTT_CIF1027_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Sáng 6 1 2 E601
VTT_CIF0005_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Sáng 6 3 4 E601
VTT_CIF0005_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 2 6 7 E201
VTT_CIF1025_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 2 8 9 E201
VTT_CIF1025_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 3 6 7 C501
VTT_HRF1006_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205 A703-
1 Chiều 4 6 9
VTT_SMF2019_HK2_2324_22 371 NHT
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 4 8 9 Trực tuyến
VTT_SMF2019_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 5 6 7 E603
VTT_CIF2068_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 5 8 9 E603
VTT_CIF2068_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
1 Chiều 6 6 7 E401
VTT_CIF2104_HK2_2324_22
2205QLV+2205QDL+2205VDL+2205
2 Chiều 6 8 9 E401
VTT_CIF2104_HK2_2324_22
2205TTV+QTT_CIF2027_HK2_2324_
1 Sáng 4 1 2 B501
22
2205TTV+QTT_CIF2037_HK2_2324_
1 Sáng 4 3 4 B501
22
2205TTV+QTT_CIF1037_HK2_2324_
1 Sáng 5 1 2 E601
22
2205TTV+QTT_CIF2141_HK2_2324_
1 Sáng 5 3 4 E601
22
2205TTV+QTT_CIF1020_HK2_2324_
1 Sáng 6 1 2 E602
22
2205TTV+QTT_ASF1009_HK2_2324
1 Sáng 6 3 4 E602
_22
A702-
2205HTT_LIF1005_HK2_2324_22 1 Sáng 3 1 4
371 NHT
A702-
2205HTT_LIF1005_HK2_2324_22 3 Sáng 5 1 4
371 NHT
Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần
Tuần Ngày
Vũ Quốc Thắng 1 16
Vũ Quốc Thắng 1 16
Vũ Thị Châm 1 16
Vũ Thị Châm 1 16
Lê Thị Hằng 1 16
Lê Thị Hằng 1 16
Lê Thị Hằng 1 16
Lê Thị Tươi 1 16
Lê Thị Tươi 1 16
Vũ Thị Châm 1 16
Lê Thị Hằng 1 16
Lê Thị Hằng 1 16
Vũ Thị Châm 1 16
Vũ Thị Châm 1 16
Đỗ Thu Hường 1 16
Đỗ Thu Hường 1 16
Đỗ Thu Hường 1 16
Đỗ Thu Hường 1 16
Lê Huy Dân 1 16
Lê Huy Dân 1 16
Lê Huy Dân 1 16
Bùi Lệ Giang 1 16
Lê Thị Thanh Hà 1 16
Hạ Thu Quyên 1 16
Nguyễn Thị Tế 1 16
Lê Quang Sự 1 16
Lê Ngọc Diệp 1 16
Trần Việt Hà 1 16
Tạ Thị Nhật Lệ 1 16
Tạ Thị Nhật Lệ 1 16
Trần Lệ Quyên 1 16
Trần Lệ Quyên 1 16
Lê Thị Lý 1 16
Hạ Thu Quyên 1 16
Lý Thị Huệ 1 16
Lý Thị Huệ 1 16
Lý Thị Huệ 1 16
Cao Thị Hà 1 16
Lý Thị Huệ 1 16
Lê Thị Tươi 1 16
Lê Thị Tươi 1 16
Đinh Thị Nguyệt 1 16
Dương Thị Hà 1 16
Trần Việt Hà 1 16
Trần Việt Hà 1 16
Lê Thị Thu 1 16
Dương Thị Hà 1 16
Tô Trọng Mạnh 1 16
Lê Đình Thảo 1 16
Bùi Thị Hải 1 16
Vũ Thị Mỹ Hằng 1 16
Lê Thị Thu 1 16
Trần Thu Hà 1 16
Đỗ Thị Vui 1 16
Thỉnh giảng-TH-NN 1 16
Thỉnh giảng-TH-NN 1 16
Vũ Ngọc Hoa 1 16
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Thị Huyên
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh
Thỉnh giảng-TH-NN
1 16
Nguyễn Hà Ngọc Ánh
Thỉnh giảng-TH-NN 1 16
Phạm Đình Kiên 1 16
Vũ Ngọc Hoa 1 16
Thỉnh giảng-TH-NN
11 16 Thời gian học từ 07/04/2024
Nguyễn Thị Huyên
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Lê Thị Thanh Hà 1 16
Thỉnh giảng-QLXH 1 16
Lê Ngọc Diệp 1 16
Vũ Thế Vinh 1 16
Vũ Thế Vinh 1 16
2205QLVA+2
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
2205HDTA
2205QLVA+2
14 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
2205HDTA
Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần Tuần số: Tuần học
24/02/2024-
ThS. Hoàng Lưu Phi 1 4 1
25/02/2024
02/03/2024-
ThS. Hoàng Lưu Phi 1 4 2
03/03/2024
09/03/2024-
ThS. Đỗ Thị Thanh Mỹ 1 4 3
10/03/2024
16/03/2024-
ThS. Đỗ Thị Thanh Mỹ 1 4 4
17/03/2024
Mã học Đến
Số TT Tên học phần Ngành học Số tín chỉ Tên lớp Lớp số Số SV Ca học Thứ Từ tiết
tiết
phần
261 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ISF0003 2305CTHA 2 2305CTHA_ISF0003_HK2_2324_23 1 62 Chiều 3 6 7
262 Chính trị học đại cương ISF1003 2305CTHA 3 2305CTHA_ISF1003_HK2_2324_23 1 62 Chiều 3 8 10
271 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ISF0003 2305CTHB 2 2305CTHB_ISF0003_HK2_2324_23 1 57 Chiều 3 6 7
272 Chính trị học đại cương ISF1003 2305CTHB 3 2305CTHB_ISF1003_HK2_2324_23 1 57 Chiều 3 8 10
Mã phòng - 371 NHT: Địa chỉ học tại cơ sở 371 Nguyễn Hoàng Tôn
Từ Đến
Phòng học Tên giảng viên
tuần tuần
Tuần Ngày
A605-
Trần Thị Hoàng Anh 1 16
371 NHT
Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần Tuần số: Tuần học
01/04/2024-
Nông Minh Đức 1 8 1
07/04/2024
08/04/2024-
Nông Minh Đức 1 8 2
14/04/2024
15/04/2024-
ThS. Phan Thị Luyến 1 8 3
21/04/2024
22/04/2024-
ThS. Phan Thị Luyến 1 8 4
28/04/2024
29/04/2024-
ThS. Vũ Thành Hưng 1 8 5
05/05/2024
06/05/2024-
ThS. Vũ Thành Hưng 1 8 6
12/05/2024
13/05/2024-
ThS. Ngô Thị Luyến 1 8 7
19/05/2024
20/05/2024-
ThS. Ngô Thị Luyến 1 8 8
26/05/2024
30 AMF2021 Tổ chức và quản lý công tác văn thư, lưu trữ 3 2005LTHA
32 AMF2021 Tổ chức và quản lý công tác văn thư, lưu trữ 3 2005LTHA
33 ARF2038 Đạo đức nghề nghiệp Văn thư - Lưu trữ 2 2005VTLA
35 ARF2038 Đạo đức nghề nghiệp Văn thư - Lueu trữ 2 2005VTLA
114 SMF2089 Quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ 3 2005QLNB
Quản lý nhà nước đối với các tổ chức phi
115 SMF2084 2 2005QLNB
chính phủ
116 SMF2089 Quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ 3 2005QLNB
121 ISF2014 Các thiết chế xã hội và chính sách công 3 2005CSCA
122 ASF2079 Truyền thông đại chúng và chính sách công 2 2005CSCA
123 ISF2014 Các thiết chế xã hội và chính sách công 3 2005CSCA
124 ASF2079 Truyền thông đại chúng và chính sách công 2 2005CSCA
A601-
SMF2066_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
371NHT
D101-
SMF2067_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
36 Xuân la
E102-
SMF2066_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân La
A710-
SMF2067_2005VDLB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A604-
SMF2061_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A502-
SMF2057_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
36 Xuân la
E102-
SMF2061_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
36 Xuân La
D101-
SMF2057_2005VTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
36 Xuân la
A703-
LIF2107_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371 NHT
A702-
LIF2088_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
371NHT
A501-
LIF2107_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A603-
LIF2088_2005TTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
36 Xuân la
A606-
LIF2107_2005QTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A606-
LIF2107_2005QTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A710-
LIF2088_2005QTTA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
E102-
AMF2021_2005LTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
36 Xuân La
E102-
AMF2009_2005LTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
36 Xuân La
A601-
AMF2021_2005LTHA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371 NHT
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
ARF2038_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
A702-
36 Xuân la
A501-
ARF2039_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A501-
ARF2038_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
ARF2039_2005VTLA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9 A708-371NHT
A502-
HRF2018_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A502-
HRF2018_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A503-
HRF2018_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A502-
HRF2018_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A602-
HRF2018_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A504-
HRF2018_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTNC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A602-
HRF2018_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
371NHT
A503-
HRF2014_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A504-
HRF2018_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A502-
HRF2014_2005QTND_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A503-
HRF2018_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A603-
HRF2014_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
D101-
HRF2018_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 7 6 9
36 Xuân la
A506-
HRF2014_2005QTNE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A504-
HRF2018_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A504-
HRF2014_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
E102-
HRF2018_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4
36 Xuân La
A504-
HRF2014_2005QTNG_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A504-
AMF2040_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A604-
AMF2041_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A504-
AMF2040_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A506-
AMF2040_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
A402-
AMF2041_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân la
A506-
AMF2040_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A606-
AMF2040_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
371NHT
A506-
AMF2041_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A603-
AMF2040_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
E102-
AMF2040_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân La
A602-
AMF2041_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A603-
AMF2040_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A602-
AMF2041_2005QTVE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A604-
AMF2040_2005QTVE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A603-
AMF2041_2005QTVE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A506-
SLF2014_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
D101-
SLF2001_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân la
A603-
SLF2014_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A601-
SLF2001_2005LHOA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A602-
SLF2014_2005LHOB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
A603-
SLF2014_2005LHOB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
D101-
SLF2001_2005LHOB_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 7 1 4
36 Xuân la
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
SLF2014_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
A402-
36 Xuân la
A604-
SLF2001_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A606-
SLF2014_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A603-
SLF2001_2005LHOC_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
E203-
SLF2014_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
36 Xuân la
A701-
SLF2001_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A701-
SLF2014_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9
371NHT
A604-
SLF2001_2005LHOD_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 6 6 9
371NHT
A604-
SLF2014_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
A703-
SLF2001_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371 NHT
A702-
SLF2014_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
A701-
SLF2001_2005LHOE_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
A602-
SLF2040_2005TTRA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 2 1 4
371NHT
A604-
SLF2040_2005TTRA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371NHT
A704-
SLF2035_2005TTRA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A606-
SLF2040_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 2 6 9
371NHT
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
SLF2035_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
A301-
36 Xuân la
A706-
SLF2040_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
SLF2035_2005TTRB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 5 6 9 A708-371NHT
E202-
SMF2084_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 3 1 4
36 Xuân la
A703-
SMF2089_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 4 1 4
371 NHT
A706-
SMF2084_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 5 1 4
371NHT
A702-
SMF2089_2005QLNA_D1_HK1_2223_K22 1 Sáng 6 1 4
371NHT
Bắt đầu học từ
ngày 09/4
SMF2084_2005QLNB_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 3 6 9
A401-
36 Xuân la
A710-
ISF2014_2005CSCA_D1_HK1_2223_K22 1 Chiều 4 6 9
371NHT
Đến
Tên giảng viên Từ tuần
tuần Tuần số: Tuần học
01/04/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 1
07/04/2024
08/04/2024-
TS. Đặng Thị Hồng Hạnh 1 6 2
14/04/2024
15/04/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 3
21/04/2024
22/04/2024-
TS. Đặng Thị Hồng Hạnh 1 6 4
28/04/2024
29/04/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 5
05/05/2024
06/05/2024-
ThS. Trần Thị Phương Thúy 1 6 6
12/05/2024
Lê Thị Thơm 1 6
Tạ Thị Liễu 1 6
Tạ Thị Liễu 1 6
Tô Trọng Mạnh 1 6
Đỗ Thị Vui 1 6
Tô Trọng Mạnh 1 6
Đỗ Thị Vui 1 6
Lê Minh Tuấn 1 6
Lê Minh Tuấn 1 6
Lê Cẩm Hà 1 6
Lê Cẩm Hà 1 6