Khung chương trình đào tạo chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
Mã Số giờ tín chỉ Mã
Số tín TT học Tên học phần Lí Thực học phần tiên chỉ phần thuyết hành quyết A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 30 I. Lý luận chính trị 11 1 ISF0002 Triết học Mác - Lênin 3 45 0 2 ISF0003 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 0 ISF0002 3 ISF0004 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 ISF0002 4 ISF0005 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 ISF0002 5 ISF0006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 ISF0002 II. Toán/Tin học 6 6 LIF0001 Tin học cơ bản 1 3 30 30 7 LIF0002 Tin học cơ bản 2 3 30 30 LIF0001 III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 10 LIF0009 Tiếng Anh 1 3 30 30 8 LIF0012 Tiếng Hàn 1 3 30 30 LIF0010 Tiếng Anh 2 4 30 60 LIF0009 9 LIF0013 Tiếng Hàn 2 4 30 60 LIF0012 LIF0011 Tiếng Anh 3 3 30 30 LIF0010 10 LIF0014 Tiếng Hàn 3 3 30 30 LIF0013 IV. Pháp luật 3 11 SLF1030 Lý luận về nhà nước và pháp luật 3 38 07 V. Giáo dục thể chất 3 12 ISF0010 Giáo dục thể chất 3 05 80 VI. Giáo dục quốc phòng – an ninh 8 13 ISF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75 B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 97 I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45 1. Kiến thức theo lĩnh vực 17 Bắt buộc 13 14 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 25 05 15 SLF1032 Lịch sử nhà nước và pháp luật 3 38 07 Lý luận và pháp luật về quyền con 16 SLF2015 2 25 05 SLF1030 người 17 SLF2061 Luật Hành chính Việt Nam 1 2 25 05 Mã Số giờ tín chỉ Mã Số tín TT học Tên học phần Lí Thực học phần tiên chỉ phần thuyết hành quyết 18 SLF2062 Luật Hành chính Việt Nam 2 2 25 05 Pháp luật về phòng, chống tham 19 SLF2011 2 25 05 nhũng Tự chọn 4/12 Tự chọn 1 2/6 ISF0008 Phương pháp nghiên cứu khoa học 20 2 20 10
21 ISF0001 Logic hình thức 2 30 0 ISF0002
SLF2063 Xây dựng lập luận pháp lý và viết 22 2 20 10 trong hành nghề luật Tự chọn 2 2/6 Hoạch định và phân tích chính sách 23 ASF1006 2 20 10 công 24 SLF2064 Xã hội học pháp luật 2 25 05 25 SLF2065 Pháp luật dân chủ ở cơ sở 2 25 05 SLF1030 2. Kiến thức theo nhóm ngành 28 Bắt buộc 22 26 SLF1027 Luật Dân sự 3 38 07 SLF1030 27 SLF1028 Luật Hình sự 3 38 07 SLF1030 28 SLF1029 Xây dựng văn bản pháp luật 3 38 07 SLF1030 29 SLF1031 Luật Thương mại 3 38 07 30 SLF2066 Luật Môi trường 2 25 05 SLF1002 31 SLF1018 Luật Quốc tế 2 25 05 32 SLF1017 Luật Hiến pháp nước ngoài 2 25 05 SLF1030 33 SLF2002 Pháp luật về chính quyền địa phương 2 25 05 SLF1002 SLF2008 Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố 34 2 25 05 SLF2062 cáo Tự chọn 6/12 Tự chọn 1 2/4 35 SLF1024 Tổ chức bộ máy nhà nước 2 25 05 Tổ chức và hoạt động của Tòa án 36 SLF2067 2 25 05 SLF1002 nhân dân, Viện Kiểm sát nhân dân Tự chọn 2 2/4 37 ASF2006 Quản lý địa giới hành chính 2 20 10 Quản lý nhà nước về dân tộc, tôn 38 SMF2085 2 24 06 giáo. Tự chọn 3 2/4 39 SLF2059 Quản lý nhà nước về hành chính tư 2 25 05 Mã Số giờ tín chỉ Mã Số tín TT học Tên học phần Lí Thực học phần tiên chỉ phần thuyết hành quyết pháp và bổ trợ tư pháp 40 ASF2022 Cải cách hành chính nhà nước 2 20 10 II. KIẾN THỨC NGÀNH 52 1. Kiến thức chung của ngành 18 Bắt buộc 14 41 SLF1010 Luật Lao động 2 25 05 42 SLF1011 Luật Đất đai 2 25 05 SLF1027 43 SLF1015 Luật Tài chính 2 25 05 SLF2061 44 SLF2010 Luật Tố tụng hành chính 2 25 05 SLF2062 45 SLF1012 Luật Tố tụng hình sự 2 25 05 SLF1028 46 SLF1013 Luật Tố tụng dân sự 2 25 05 SLF1027 47 SLF3003 Kiến tập ngành nghề - Luật 2 3 108 Tự chọn 4/16 48 HRF2061 Công vụ, công chức 2 25 05 SLF2061 49 ASF2078 Thủ tục hành chính 2 21 9 50 SLF2018 Quản lý hộ tịch 2 25 05 SLF2061 51 SLF2017 Công chứng, chứng thực 2 25 05 SLF2061 52 SLF1026 Pháp luật về sở hữu trí tuệ 2 25 05 SLF1027 SLF2053 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo và 53 2 20 10 thực hiện hợp đồng 54 SLF2054 Kỹ năng tư vấn pháp luật 2 20 10 55 SLF2056 Tư vấn pháp lý doanh nghiệp 2 20 10 SLF1031 2. Kiến thức chuyên ngành 24 Bắt buộc 16 56 SLF2052 Nghiệp vụ thanh tra 3 38 07 SLF2008 Nghiệp vụ giải quyết khiếu nại, tố 57 SLF2047 3 38 07 SLF2008 cáo Nghiệp vụ phòng, chống tham 58 SLF2038 3 38 07 SLF2011 nhũng 59 SLF2039 Nghiệp vụ tiếp công dân 3 38 07 SLF2008 60 SLF2046 Thanh tra công vụ 2 25 05 SLF2008 Thanh tra trong lĩnh vực quản lý, 61 SLF2040 2 25 05 SLF2008 sử dụng đất đai Tự chọn 8/16 Tự chọn 1 2/4 62 SLF2041 Thanh tra xây dựng 2 25 05 SLF2008 Mã Số giờ tín chỉ Mã Số tín TT học Tên học phần Lí Thực học phần tiên chỉ phần thuyết hành quyết Thanh tra trong lĩnh vực hành 63 SLF2037 2 25 05 SLF2008 chính tư pháp Tự chọn 2 2/4 64 SLF2044 Thanh tra trong lĩnh vực du lịch 2 25 05 SLF2008 65 SLF2028 Thanh tra tài chính 2 25 05 SLF1015 Tự chọn 3 2/4 Thanh tra trong lĩnh vực môi 66 SLF2048 2 25 05 SLF2008 trường Thanh tra trong lĩnh vực an toàn 67 SLF2043 2 25 05 SLF2008 thực phẩm Tự chọn 4 2/4 Thanh tra trong lĩnh vực giáo dục, 68 SLF2042 2 25 05 SLF2008 văn hoá, xã hội 69 SLF2013 Chuyên đề cập nhật 2 20 10 2. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10 70 SLF3001 Thực tập tốt nghiệp - Luật 5 5 280 71 SLF3002 Khoá luận tốt nghiệp - Luật 5 0 300 Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 5 Thanh tra, kiểm tra trách nhiệm trong công tác thanh tra, giải quyết 72 SLF2045 3 38 07 SLF2052 khiếu nại, tố cáo, phòng, chống tham nhũng. Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh 73 SLF2035 2 25 05 SLF2008 giá kết quả thanh tra. Tổng số 127