You are on page 1of 3

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH LUẬT –

ĐẠI HỌC LUẬT


Số Số giờ tín chỉ Mã số học
Số Mã
Tên học phần tín Lí Thực Tự phần tiên
TT học phần
chỉ thuyết hành học quyết
Khối kiến thức theo khối
III 14
ngành
III.
Bắt buộc 12
1
Lý luận về nhà nước và pháp
1 THL1052 luật 4 48 12

Luật hiến pháp


2 CAL2001 4 48 12
Luật hành chính
3 CAL2002 4 48 12 CAL2001
III.
Tự chọn 2/6
2
Lịch sử các học thuyết chính trị
4 CAL1050 pháp lý 2 24 6

Xây dựng văn bản pháp luật


5 CAL2003 2 18 6 6 CAL2002
Xã hội học pháp luật
6 THL3006 2 14 12 4
Khối kiến thức theo nhóm
IV 47
ngành
IV.1 Bắt buộc 41
Luật dân sự 1
7 CIL2002 2 26 4 THL1052
Luật dân sự 2
8 CIL2009 3 39 6 CIL2002
Luật hình sự 1
9 CRL1009 4 40 8 12 THL1052
Luật hình sự 2
10 CRL1010 3 27 9 9 CRL1009
Luật thương mại 1
11 BSL2001 3 36 9 CIL2009
Luật thương mại 2
12 BSL2002 3 36 9 BSL2001
Luật tài chính
13 BSL1004 2 24 6 BSL2001
Số Số giờ tín chỉ Mã số học
Số Mã
Tên học phần tín Lí Thực Tự phần tiên
TT học phần
chỉ thuyết hành học quyết
Luật ngân hàng
14 BSL1005 2 24 6 BSL2001
Pháp luật về đất đai - môi trường
15 BSL2020 3 36 9 CAL2002
Luật hôn nhân và gia đình
16 CIL2004 2 26 4 CIL2009
Luật tố tụng hình sự
17 CRL1003 3 27 9 9 CRL1009
Luật tố tụng dân sự
18 CIL1008 3 39 6 CIL2010
Luật lao động
19 BSL2003 3 36 9 BSL2001
Công pháp quốc tế
20 INL2101 5 60 15 CAL2001
6/1
IV.2 Tự chọn
2
Lý luận pháp luật về phòng
21 CAL3007 chống tham nhũng 2 24 6

Luật thi hành án hình sự


22 CRL2010 2 18 6 6 CRL1003
Luật thi hành án dân sự
23 CIL3003 2 26 4 CIL1008
Luật hàng hải quốc tế
24 INL3003 2 16 8 6 CIL2010
V Khối kiến thức ngành 14
V.1 Bắt buộc 12
Luật thương mại quốc tế
25 INL2003 2 16 8 6 BSL2001
Luật tố tụng hành chính
26 CAL3004 2 20 4 6 CAL2002

Pháp luật về sở hữu trí tuệ


27 CIL3002 2 26 4 CIL2009

Pháp luật về thị trường chứng


28 BSL2010 khoán 2 24 6 BSL2001

Lý luận pháp luật về quyền con


29 CAL3012 người 2 24 6 THL1052
Số Số giờ tín chỉ Mã số học
Số Mã
Tên học phần tín Lí Thực Tự phần tiên
TT học phần
chỉ thuyết hành học quyết
Tội phạm học
30 CRL3002 2 18 6 6 CRL1010
V.2 Tự chọn 2/4
Kỹ năng tư vấn pháp luật
31 BSL2026 2 26 4 BSL2002
Kỹ năng giải quyết các tranh
32 CIL2005 chấp về dân sự 2 26 4 CIL2009

Khóa luận tốt nghiệp/các học


V.3 phần thay thế khóa luận tốt 9
nghiệp
Niên luận -Thực tập, thực tế
33 FOL4001 3
Khóa luận/ học phần thay thế
tốt nghiệp (chọn trong khối kiến
thức tự chọn của khối kiến thức
34 FOL4053 6
M3; M4; M5 những học phần
sinh viên chưa học)

You might also like