Điện thoại: 0901390923 Lớp: V119TP4LD1 Hệ: Đại học Loại hình: Văn bằng 1 - Vừa làm vừa học HP Đậu HP Rớt HP Chưa có điểm STT Mã HP Tên HP Số TC Điểm Điểm hệ 4 Điểm chữ Kết quả 1 HCM410005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8.3 3.5 A Đậu 2 PRI410003 Những nguyên lý cơ bản của CN MLN (P1) 2 6.5 2.5 B Đậu 3 APP408003 Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế 3 6.4 2.5 B Đậu 4 BUS411019 Luật kinh doanh 3 8.5 3.5 A Đậu 5 MAC401002 Kinh tế vĩ mô 3 8.4 3.5 A Đậu 6 MAT408002 Toán dành cho kinh tế và quản trị 3 5.9 2.0 C Đậu 7 MIC401001 Kinh tế vi mô 3 6.8 2.5 B Đậu Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt 8 REV410004 3 8.0 3.5 A Đậu Nam 9 ADM411005 Luật hành chính 3 6.0 2.5 B Đậu 10 CIV411003 Luật dân sự I 3 6.5 2.5 B Đậu 11 COR411008 Luật công ty 3 5.0 2.0 C Đậu 12 PRI407010 Nguyên lý kế toán 3 4.6 1.5 D+ Rớt 13 CIV411004 Luật dân sự II 3 6.8 2.5 B Đậu 14 COM411011 Luật học so sánh 3 7.3 3.0 B+ Đậu 15 CRI411031 Luật hình sự 4 7.3 3.0 B+ Đậu 16 LAB411009 Luật lao động 3 8.3 3.5 A Đậu 17 LAW411010 Luật đất đai 3 8.0 3.5 A Đậu 18 LEG411032 Logic học pháp lý 2 7.5 3.0 B+ Đậu 19 CIV411013 Luật tố tụng dân sự 3 8.5 3.5 A Đậu 20 COM411015 Luật hợp đồng thương mại 3 9.0 4.0 A+ Đậu 21 CRI411012 Luật tố tụng hình sự 3 8.0 3.5 A Đậu 22 LAW411014 Luật sở hữu trí tuệ 3 8.5 3.5 A Đậu 23 AVDRT Thi Anh văn đầu ra * 0 67.0 Đậu 24 ENV411025 Luật môi trường 2 9.8 4.0 A+ Đậu 25 INT411016 Luật thương mại quốc tế 3 7.5 3.0 B+ Đậu 26 INT411022 Công pháp quốc tế 3 6.7 2.5 B Đậu 27 INT411023 Tư pháp quốc tế 3 8.3 3.5 A Đậu 28 INT411024 Luật đầu tư 2 8.5 3.5 A Đậu 29 LAW411017 Luật cạnh tranh 3 7.0 3.0 B+ Đậu 30 POL510025 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 8.8 3.5 A Đậu 31 ACC507001 Nguyên lý kế toán 3 3.0 1.0 D Rớt 32 ARB411026 Luật trọng tài thương mại 2 7.3 3.0 B+ Đậu 33 CON411028 Kỹ năng soạn thảo hợp đồng 2 8.5 3.5 A Đậu 34 FIN411027 Luật tài chính 2 6.8 2.5 B Đậu 35 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 10 7.0 3.0 B+ Đậu 36 LAW511061 Luật hiến pháp 2 8.5 3.5 A Đậu 37 ACC507001 Nguyên lý kế toán 3 3.8 1.0 D Rớt 38 ACC507001 Nguyên lý kế toán 3 8.3 3.5 A Đậu 39 LAW511004 Các học thuyết pháp lý 3 8.0 3.5 A Đậu