Sinh viên: Nguyễn Thị Ngân Giang Mã số: 19000047 Lớp quản lý: 64 Tài năng Sinh học STT Mã MH Môn Học Số TC Điểm hệ 10 Điểm chữ Điểm hệ 4 Chi tiết HỌC KỲ 2 - 2020-2021. MÃ HỌC KỲ 202
1 MAT1259 Phương trình vi phân 2 9.8 A+ 4
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 8.7 A 3.7
HỌC KỲ 1 - 2020-2021. MÃ HỌC KỲ 201
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 8.2 B+ 3.5
2 CHE1057 Hóa học phân tích 3 9.3 A+ 4
3 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 8.5 A 3.7
4 BIO2503 Vi sinh vật học 4 9.3 A+ 4
5 BIO3205 Cơ sở sinh thái học 3 8.1 B+ 3.5
6 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 9 A+ 4
7 BIO3371 Hóa sinh học 4 9 A+ 4
HỌC KỲ 2 - 2019-2020. MÃ HỌC KỲ 192
1 PHY1161 Vật lý đại cương 2 3 10 A+ 4
2 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 9.1 A+ 4
3 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 8.9 A 3.7
4 BIO2504 Sinh lý học người và động vật 3 8.7 A 3.7
5 BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 9.4 A+ 4
6 MAT1292 Giải tích 2 4 7.4 B 3
HỌC KỲ 1 - 2019-2020. MÃ HỌC KỲ 191
1 CHE1080 Hóa học đại cương 3 9.1 A+ 4
2 BIO2501 Sinh học tế bào 4 8.9 A 3.7
3 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 8.3 B+ 3.5
4 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 9 A+ 4
5 MAT1291 Giải tích 1 4 8.2 B+ 3.5
6 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 8.2 B+ 3.5
Tổng tín chỉ: 65 Tổng tín chỉ tích lũy: 65 Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 3.76 Môn học chưa đủ điểm thành phần Học kỳ 2 năm học 2020-2021 1 MAT1101 Xác suất thống kê 3