You are on page 1of 2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Họ tên: NGUYỄN THỤY THÙY ANH Mã số: 31221021085


Điện thoại: 0931835204 Lớp: DH48IF001
Hệ: Đại học Loại hình: Chính quy
HP Đậu HP Rớt HP Chưa có điểm
STT Mã HP Tên HP Số TC Điểm Điểm hệ 4 Điểm chữ Kết quả
1 ENG513001 Tiếng Anh P1 4 10.00 4.00 A+ Đậu
2 ENG513002 Tiếng Anh P2 4 10.00 4.00 A+ Đậu
3 ENG513003 Tiếng Anh P3 4 10.00 4.00 A+ Đậu
4 ENG513004 Tiếng Anh P4 4 9.00 4.00 A+ Đậu
5 ADM535000 Sinh hoạt lớp hk1.1 * 0
6 ADM535001 Sinh hoạt lớp hk1.2 * 0
7 ECO501001 Kinh tế vi mô 3 8.0 3.5 B+ Đậu
8 INS536001 Phí Bảo hiểm Y tế và Tai nạn * 0
9 LAW511001 Luật kinh doanh 3 8.0 3.5 B+ Đậu
10 MAT508001 Toán dành cho kinh tế và quản trị 3 10.0 4.0 A+ Đậu
11 PHI510023 Triết học Mác LêNin 3 8.0 3.5 B+ Đậu
12 ACC507001 Nguyên lý kế toán 3 9.0 4.0 A+ Đậu
13 ADM535002 Sinh hoạt lớp hk2.1 * 0
14 ADM535003 Sinh hoạt lớp hk2.2 * 0
15 ECO501002 Kinh tế vĩ mô 3 9.3 4.0 A+ Đậu
16 INS536001 Phí Bảo hiểm Y tế và Tai nạn * 0
17 PHY514005 GDTC1 - Cầu lông CB * 1 7.6 3.0 B Đậu
18 PHY514011 GDTC2 - Cầu lông NC * 2 8.0 3.5 B+ Đậu
19 POL510024 Kinh tế chính trị Mác LêNin 2 9.0 4.0 A+ Đậu
20 POL510025 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 7.8 3.0 B Đậu
21 SDE599001 Giáo dục quốc phòng - an ninh * 5
22 STA508005 Thống kê ứng dụng trong Ktế và KD 3 10.0 4.0 A+ Đậu
23 ACC507002 Kế toán tài chính 3
24 ADM535021 Sinh hoạt lớp hk3.1[4] * 0
25 BAN506087 Quản trị và chiến lược ngân hàng 3
26 FIN505072 Lý thuyết tài chính 3
27 FIN505084 Tài chính doanh nghiệp 3
28 HCM510004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
29 INF509059 Khoa học dữ liệu 2 8.0 3.5 B+ Đậu
30 ACC507129 Kế toán quốc tế 3
31 ADM535022 Sinh hoạt lớp hk4.1[5] * 0
32 FIN505004 Kinh tế lượng tài chính 3
33 FIN505015 Sản phẩm phái sinh 3
34 FIN505085 Tài chính quốc tế 3
35 TAX504016 Hoạch định Thuế 3

Ngày in: 07/11/2023

NGUYỄN THỤY THÙY ANH

You might also like