You are on page 1of 2

Mã học phần Tên học phần Số TC Điểm Điểm hệ 4

BUS534001 Nghiên cứu khoa học * 0


ADM535000 Sinh hoạt lớp hk1.1 * 0
ADM535001 Sinh hoạt lớp hk1.2 * 0
ECO501001 Kinh tế vi mô 3 8.3 3.5
ENG513001 Tiếng Anh P1 4 8.4 3.5
MAN502001 Quản trị học 3 8.3 3.5
MAT508001 Toán dành cho kinh tế và quản trị 3 7.0 3.0
PHI510023 Triết học Mác LêNin 3 8.3 3.5
ACC507001 Nguyên lý kế toán 3 9.0 4.0
ADM535002 Sinh hoạt lớp hk2.1 * 0
ADM535003 Sinh hoạt lớp hk2.2 * 0
ECO501002 Kinh tế vĩ mô 3 7.6 3.0
ENG513002 Tiếng Anh P2 4 8.0 3.5
INS536001 Phí Bảo hiểm Y tế và Tai nạn * 0
LAW511001 Luật kinh doanh 3 8.5 3.5
POL510024 Kinh tế chính trị Mác LêNin 2 8.8 3.5
POL510025 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 8.8 3.5
SDE599001 Giáo dục quốc phòng - an ninh * 5
HCM510004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8.5 3.5
HIS510026 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 6.3 2.5
ADM535004 Sinh hoạt lớp hk3.1 * 0
ADM535005 Sinh hoạt lớp hk3.2 * 0
BAN506006 Ngân hàng thương mại 3 6.5 2.5
BAN506008 Ngân hàng quốc tế 3 8.0 3.5
ENG513088 Tiếng Anh Phần 3 4 9.5 4.0
FIN505028 Tài chính doanh nghiệp (EN) 3 10.0 4.0
LAW511037 Luật doanh nghiệp 3 6.5 2.5
PHY514002 GDTC1 - Bóng chuyền CB * 1 8.0 3.5
STA508005 Thống kê ứng dụng trong Ktế và KD 3 8.8 3.5
ADM535006 Sinh hoạt lớp hk4.1 * 0
ADM535007 Sinh hoạt lớp hk4.2 * 0
BUS503095 Kỹ năng mềm 2 9.3 4.0
ENG513089 Tiếng Anh Phần 4 4 9.0 4.0
FIN505003 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 7.8 3.0
FIN505030 Hoạch định ngân sách vốn (EN) 3 9.3 4.0
FIN505040 Tài chính quốc tế (EN) 3 8.0 3.5
INS536001 Phí Bảo hiểm Y tế và Tai nạn * 0
MAT508004 Kinh tế lượng 3 8.3 3.5
PHY514008 GDTC2 - Bóng chuyền NC * 2 8.2 3.5
ADM535008 Sinh hoạt lớp hk5.1 * 0
ADM535009 Sinh hoạt lớp hk5.2 * 0
BUS503006 Quản trị chiến lược toàn cầu 3
COM503042 Quản trị bán hàng 3
FIN505004 Kinh tế lượng tài chính 3
FIN505015 Sản phẩm phái sinh 3
FIN505016 Quản trị rủi ro tài chính 3
FIN505029 Đầu tư tài chính (EN) 3
INF509059 Khoa học dữ liệu 2
Điểm chữ
M

A
A
A
B+
A
A+

B+
A
A
A
A
A
B

B
A
A+
A+
B
A
A

A+
A+
B+
A+
A
A
A

You might also like