Professional Documents
Culture Documents
Graduation Marks
Graduation Marks
HỒ CHÍ MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM
Số tín
STT Mã học phần Tên học phần Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ
chỉ
1 DCB020023 Điều dưỡng cơ bản 3 7.0 3.0 B
2 DSK010026 Đại cương sức khỏe cộng đồng 3 5.0 1.5 D+
3 DTH010028 Di truyền học 2 7.0 3.0 B
4 GPA020025 Giải phẫu 1 2 5.0 1.5 D+
5 GPB020026 Giải phẫu 2 3 5.0 1.5 D+
6 GPC020024 Giải phẫu 3 2 5.0 1.5 D+
7 HHO010014 Hóa đại cương vô cơ - hữu cơ 5 5.0 1.5 D+
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac-Lenin
8 NLA010001 3 7.0 3.0 B
(Phần 1)
9 STB010027 Sinh học tế bào 2 6.0 2.0 C
10 THO010024 Tin học 3 7.0 3.0 B
11 TKY010019 Thống kê y học 3 6.0 2.0 C
12 VLY010021 Vật lý y sinh 4 5.0 1.5 D+
13 YKH010022 Y đức - Khoa học hành vi 2 6.0 2.0 C
14 HSH020011 Hóa sinh 5 6.0 2.0 C
15 KST020012 Ký sinh y học 4 5.0 1.5 D+
16 MDH020013 Miễn dịch học 2 7.0 3.0 B
17 MOH020014 Mô 3 5.0 1.5 D+
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac-Lenin
18 NLB010002 5 6.0 2.0 C
(Phần 2 & 3)
19 NNB010006 Ngoại ngữ 4 5.0 1.5 D+
20 PHH020015 Phôi 2 5.0 1.5 D+
21 SKL030031 Skillslab 2 6.0 2.0 C
22 SLA020017 Sinh lý học 1 3 5.0 1.5 D+
23 SLB020018 Sinh lý học 2 3 5.0 1.5 D+
24 TGL040001 Triệu chứng học ngoại khoa 2 4 6.0 2.0 C
25 TNG030037 Triệu chứng học ngoại khoa 1 2 7.0 3.0 B
26 TNL040002 Triệu chứng học nội khoa 2 4 8.0 3.5 B+
27 TNO030036 Triệu chứng học nội khoa 1 3 5.0 1.5 D+
28 VSA020020 Vi sinh y học 1 2 6.0 2.0 C
29 VSB020021 Vi sinh y học 2 2 6.0 2.0 C
30 YGS030039 Y học cổ truyền (GP&SL về kinh huyệt) 2 8.0 3.5 B+
31 BGL040104 Thực tập Bệnh học ngoại 4 8.0 3.5 B+
32 BHN030101 Bệnh học ngoại 3 5.0 1.5 D+
33 DDA020004 Dinh dưỡng an toàn thực phẩm 3 6.0 2.0 C
34 DLH020005 Dược lý học 5 5.0 1.5 D+
35 GBE020110 Giải phẫu bệnh 4 6.0 2.0 C
36 HSL030142 Hóa sinh lâm sàng 3 7.0 3.0 B
Nội khoa 1 & 2 (Đại cương - Tim mạch - Hô
37 NKA030121 3 5.0 1.5 D+
hấp)
38 NKB030122 Nội khoa 3 & 4 (Tiêu hóa - Niệu - Nội tiết) 3 5.0 1.5 D+
39 NKL040103 Thực tập Nội khoa 4 5.0 1.5 D+
40 NNA010005 Ngoại ngữ 4 6.0 2.0 C
41 PTT030127 Phẫu thuật thực hành 2 8.0 3.5 B+
42 SBE020016 Sinh lý bệnh 4 6.0 2.0 C
43 TTU010003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 9.0 4.0 A
44 YHC030140 Y học cổ truyền 2 7.0 3.0 B
45 BTL040116 Bệnh truyền nhiễm 2 4 6.0 2.0 C
46 BTN030102 Bệnh truyền nhiễm 1 3 5.0 1.5 D+
47 CDA020101 Chẩn đoán hình ảnh 3 5.0 1.5 D+
Chấn thương chỉnh hình & Y học thể dục thể
48 CYH030104 3 8.0 3.5 B+
thao
Điều trị học nội khoa - Cấp cứu hồi sức chống
49 DCH030106 2 5.0 1.5 D+
độc
50 DNL040117 Thực tập Điều trị nội 4 7.0 3.0 B
Dân số học - Dịch tễ học - Dịch tễ học lâm
51 DSL020127 4 5.0 1.5 D+
sàng
52 KSD030111 Kiểm soát nhiễm khuẩn & DTHBV 2 6.0 2.0 C
53 LKH030113 Lão khoa 2 6.0 2.0 C
54 NHI030120 Nhi khoa cơ sở & Bệnh học 1 3 5.0 1.5 D+
55 NHL040118 Nhi khoa cơ sở & Bệnh học 2 4 7.0 3.0 B
56 NNE010025 Ngoại ngữ 3 7.0 3.0 B
57 SKP020119 Sức khỏe cộng đồng (Phương pháp học) 3 5.0 1.5 D+
58 SPK030130 Sản phụ khoa 1 3 5.0 1.5 D+
59 SPL040119 Sản phụ khoa 2 4 6.0 2.0 C
60 TLH010119 Tâm lý học sức khỏe 2 5.0 1.5 D+
61 UBH030138 Ung bướu 2 6.0 2.0 C
Đường lối cách mạng Đảng Cộng Sản Việt
62 DLC010104 4 10.0 4.0 A
Nam
63 DLH030005 Da liễu 2 6.0 2.0 C
64 GHH030108 Gây mê hồi sức - Hồi sức cấp cứu 2 8.0 3.5 B+
65 HUH030110 Huyết học 2 7.0 3.0 B
66 KHV010123 Khoa học hành vi - Giáo dục sức khỏe (năm 5) 2 7.0 3.0 B
67 LBP030112 Lao 3 6.0 2.0 C
68 MAT030014 Mắt 2 7.0 3.0 B
69 NGT030118 Ngoại thần kinh 2 7.0 3.0 B
70 NNH030117 Ngoại nhi 2 6.0 2.0 C
71 NTK030023 Nội thần kinh 2 7.0 3.0 B
72 PLU030125 Pháp luật 2 5.0 1.5 D+
73 PYH030126 Pháp y 2 6.0 2.0 C
74 RHM030128 Răng Hàm Mặt 2 6.0 2.0 C
75 TDS040115 Thực địa 3 7.0 3.0 B
76 TMH030032 Tai Mũi Họng 2 7.0 3.0 B
Tổ chức Quản lý y tế - Quản lý các chương
77 TQL030134 2 5.0 1.5 D+
trình y tế - Kinh tế y tế
78 TTH030133 Tâm thần 2 7.0 3.0 B
79 YHG030141 Y học gia đình 2 8.0 3.5 B+
80 YHM020122 Y học môi trường - Vệ sinh lao động 3 8.0 3.5 B+
81 NHT030119 Nhi khoa (Tổng hợp LS & ĐT) 2 6.0 2.0 C
82 NLD030124 Nội: Tổng hợp LS & ĐT 2 6.0 2.0 C
83 SCD010117 Sức khỏe cộng đồng 2 5.0 1.5 D+
84 SPT030129 Sản phụ khoa (Tổng hợp LS & ĐT) 3 7.0 3.0 B
85 TNG040114 Thực tập Ngoại khoa tổng quát 4 8.0 3.5 B+
86 TNK040111 Thực tập Nhi khoa 4 8.0 3.5 B+
87 TNT040110 Thực tập Nội tổng quát 4 5.0 1.5 D+
88 TSC040113 Thực địa sức khỏe cộng đồng 6 7.0 3.0 B
89 TSP040112 Thực tập Sản phụ khoa 4 5.0 1.5 D+
90 DNA030143 Điều trị Ngoại 1 2 8.0 3.5 B+
91 DNB030144 Điều trị Ngoại 2 2 5.0 1.5 D+
92 TNC050103 Thi tốt nghiệp Y6 - Chính trị 9.0 4.0 A
93 MONTN Thi tốt nghiệp 10 8.00