You are on page 1of 3

ỦY BAN NHÂN DÂN TP.

HỒ CHÍ MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


NGỌC THẠCH

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP


Họ và tên SV: NGUYỄN THỊ NGỌC
MSSV: 1551010775
TRANG
Ngày sinh: 19/01/1997 Lớp: Y Đa Khoa 2015 D
Khóa: 2015 - 2021 Bậc đào tạo: Đại học
Ngành: Y khoa Hệ: Chính quy
Chuyên ngành:

Số tín
STT Mã học phần Tên học phần Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ
chỉ
 1  DCB020023  Điều dưỡng cơ bản  3  7.0  3.0  B
 2  DSK010026  Đại cương sức khỏe cộng đồng  3  5.0  1.5  D+
 3  DTH010028  Di truyền học  2  7.0  3.0  B
 4  GPA020025  Giải phẫu 1  2  5.0  1.5  D+
 5  GPB020026  Giải phẫu 2  3  5.0  1.5  D+
 6  GPC020024  Giải phẫu 3  2  5.0  1.5  D+
 7  HHO010014  Hóa đại cương vô cơ - hữu cơ  5  5.0  1.5  D+
 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac-Lenin
 8  NLA010001  3  7.0  3.0  B
(Phần 1)
 9  STB010027  Sinh học tế bào  2  6.0  2.0  C
 10  THO010024  Tin học  3  7.0  3.0  B
 11  TKY010019  Thống kê y học  3  6.0  2.0  C
 12  VLY010021  Vật lý y sinh  4  5.0  1.5  D+
 13  YKH010022  Y đức - Khoa học hành vi  2  6.0  2.0  C
 14  HSH020011  Hóa sinh  5  6.0  2.0  C
 15  KST020012  Ký sinh y học  4  5.0  1.5  D+
 16  MDH020013  Miễn dịch học  2  7.0  3.0  B
 17  MOH020014  Mô  3  5.0  1.5  D+
 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac-Lenin
 18  NLB010002  5  6.0  2.0  C
(Phần 2 & 3)
 19  NNB010006  Ngoại ngữ  4  5.0  1.5  D+
 20  PHH020015  Phôi  2  5.0  1.5  D+
 21  SKL030031  Skillslab  2  6.0  2.0  C
 22  SLA020017  Sinh lý học 1  3  5.0  1.5  D+
 23  SLB020018  Sinh lý học 2  3  5.0  1.5  D+
 24  TGL040001  Triệu chứng học ngoại khoa 2  4  6.0  2.0  C
 25  TNG030037  Triệu chứng học ngoại khoa 1  2  7.0  3.0  B
 26  TNL040002  Triệu chứng học nội khoa 2  4  8.0  3.5  B+
 27  TNO030036  Triệu chứng học nội khoa 1  3  5.0  1.5  D+
 28  VSA020020  Vi sinh y học 1  2  6.0  2.0  C
 29  VSB020021  Vi sinh y học 2  2  6.0  2.0  C
 30  YGS030039  Y học cổ truyền (GP&SL về kinh huyệt)  2  8.0  3.5  B+
 31  BGL040104  Thực tập Bệnh học ngoại  4  8.0  3.5  B+
 32  BHN030101  Bệnh học ngoại  3  5.0  1.5  D+
 33  DDA020004  Dinh dưỡng an toàn thực phẩm  3  6.0  2.0  C
 34  DLH020005  Dược lý học  5  5.0  1.5  D+
 35  GBE020110  Giải phẫu bệnh  4  6.0  2.0  C
 36  HSL030142  Hóa sinh lâm sàng  3  7.0  3.0  B
 Nội khoa 1 & 2 (Đại cương - Tim mạch - Hô
 37  NKA030121  3  5.0  1.5  D+
hấp)
 38  NKB030122  Nội khoa 3 & 4 (Tiêu hóa - Niệu - Nội tiết)  3  5.0  1.5  D+
 39  NKL040103  Thực tập Nội khoa  4  5.0  1.5  D+
 40  NNA010005  Ngoại ngữ  4  6.0  2.0  C
 41  PTT030127  Phẫu thuật thực hành  2  8.0  3.5  B+
 42  SBE020016  Sinh lý bệnh  4  6.0  2.0  C
 43  TTU010003  Tư tưởng Hồ Chí Minh  3  9.0  4.0  A
 44  YHC030140  Y học cổ truyền  2  7.0  3.0  B
 45  BTL040116  Bệnh truyền nhiễm 2  4  6.0  2.0  C
 46  BTN030102  Bệnh truyền nhiễm 1  3  5.0  1.5  D+
 47  CDA020101  Chẩn đoán hình ảnh  3  5.0  1.5  D+
 Chấn thương chỉnh hình & Y học thể dục thể
 48  CYH030104  3  8.0  3.5  B+
thao
 Điều trị học nội khoa - Cấp cứu hồi sức chống
 49  DCH030106  2  5.0  1.5  D+
độc
 50  DNL040117  Thực tập Điều trị nội  4  7.0  3.0  B
 Dân số học - Dịch tễ học - Dịch tễ học lâm
 51  DSL020127  4  5.0  1.5  D+
sàng
 52  KSD030111  Kiểm soát nhiễm khuẩn & DTHBV  2  6.0  2.0  C
 53  LKH030113  Lão khoa  2  6.0  2.0  C
 54  NHI030120  Nhi khoa cơ sở & Bệnh học 1  3  5.0  1.5  D+
 55  NHL040118  Nhi khoa cơ sở & Bệnh học 2  4  7.0  3.0  B
 56  NNE010025  Ngoại ngữ  3  7.0  3.0  B
 57  SKP020119  Sức khỏe cộng đồng (Phương pháp học)  3  5.0  1.5  D+
 58  SPK030130  Sản phụ khoa 1  3  5.0  1.5  D+
 59  SPL040119  Sản phụ khoa 2  4  6.0  2.0  C
 60  TLH010119  Tâm lý học sức khỏe  2  5.0  1.5  D+
 61  UBH030138  Ung bướu  2  6.0  2.0  C
 Đường lối cách mạng Đảng Cộng Sản Việt
 62  DLC010104  4  10.0  4.0  A
Nam
 63  DLH030005  Da liễu  2  6.0  2.0  C
 64  GHH030108  Gây mê hồi sức - Hồi sức cấp cứu  2  8.0  3.5  B+
 65  HUH030110  Huyết học  2  7.0  3.0  B
 66  KHV010123  Khoa học hành vi - Giáo dục sức khỏe (năm 5)  2  7.0  3.0  B
 67  LBP030112  Lao  3  6.0  2.0  C
 68  MAT030014  Mắt  2  7.0  3.0  B
 69  NGT030118  Ngoại thần kinh  2  7.0  3.0  B
 70  NNH030117  Ngoại nhi  2  6.0  2.0  C
 71  NTK030023  Nội thần kinh  2  7.0  3.0  B
 72  PLU030125  Pháp luật  2  5.0  1.5  D+
 73  PYH030126  Pháp y  2  6.0  2.0  C
 74  RHM030128  Răng Hàm Mặt  2  6.0  2.0  C
 75  TDS040115  Thực địa  3  7.0  3.0  B
 76  TMH030032  Tai Mũi Họng  2  7.0  3.0  B
 Tổ chức Quản lý y tế - Quản lý các chương
 77  TQL030134  2  5.0  1.5  D+
trình y tế - Kinh tế y tế
 78  TTH030133  Tâm thần  2  7.0  3.0  B
 79  YHG030141  Y học gia đình  2  8.0  3.5  B+
 80  YHM020122  Y học môi trường - Vệ sinh lao động  3  8.0  3.5  B+
 81  NHT030119  Nhi khoa (Tổng hợp LS & ĐT)  2  6.0  2.0  C
 82  NLD030124  Nội: Tổng hợp LS & ĐT  2  6.0  2.0  C
 83  SCD010117  Sức khỏe cộng đồng  2  5.0  1.5  D+
 84  SPT030129  Sản phụ khoa (Tổng hợp LS & ĐT)  3  7.0  3.0  B
 85  TNG040114  Thực tập Ngoại khoa tổng quát  4  8.0  3.5  B+
 86  TNK040111  Thực tập Nhi khoa  4  8.0  3.5  B+
 87  TNT040110  Thực tập Nội tổng quát  4  5.0  1.5  D+
 88  TSC040113  Thực địa sức khỏe cộng đồng  6  7.0  3.0  B
 89  TSP040112  Thực tập Sản phụ khoa  4  5.0  1.5  D+
 90  DNA030143  Điều trị Ngoại 1  2  8.0  3.5  B+
 91  DNB030144  Điều trị Ngoại 2  2  5.0  1.5  D+
 92  TNC050103  Thi tốt nghiệp Y6 - Chính trị    9.0  4.0  A
 93  MONTN  Thi tốt nghiệp  10  8.00    

TP. Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 11 năm 2021

NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG

You might also like