Professional Documents
Culture Documents
Kế Hoạch Bộ Môn Tuần 24
Kế Hoạch Bộ Môn Tuần 24
Giáo viên Ths: Trịnh xuân Nhất 0984 812 803 BSCK1: Lê Văn Hoan 0912 232 886 ThS: Lê Thị Thu Hằng 0916462318 Ths: Lê Viết Toản 0946 748 718
1-2 HS4PHCN3. Tổ chức và quản lý bệnh viện
+ Tổ chức và quản lý y tế cơ sở + BHYT và
3-4 BHXH + Chương trình y tế quốc gia. 303
Thứ
5-6
2 YS66,YHCTk3. Tâm lý người bệnh và liệu
23H. Thực hành tư vấn sức khỏe + Thực 23B. Thăm và chăm sóc tại nhà + Ghi chép và HS5,PHCN4,HA16. Giám sát dịch tễ học +
pháp tâm lý + Qui định y đức của Bộ Y tế +
7-8 hành giáo dục sức khỏe tại cộng đồng. 303 quản lý hồ sơ sức khỏe tại trạm y tế. 301 Phòng và diệt côn trùng trung gian truyền bệnh. Đại cương về GDSK. 101
402
1-2 23A. Thực hành lập kế haochj cho 1 buổi
R3A. Xác định đề tài và mục tiêu đề tài +
TTGDSK + Pháp lệnh hành nghề y dược.
3-4 Hõýngs dẫn viết đề cõýng NCKH. 302
301
24B. Giám sát dịch tễ học + Phòng và diệt côn
Thứ 5-6 trùng trung gian truyền bệnh. 203 XN15AB. Truyền thông GDSK + Thực
3 hành truyền thông GDSK + KT. 401
7-8 24C. Quá trình dịch. 204
VB2 PHR,PHCN. Các hình thức xử lý chất thải
Tối của người hợp vệ sinh + Vệ sinh môi trường bệnh
viện. Online
1-2
Thứ 3-4
4 5-6 23C. Truyền thông GDSK + KT. 401
7-8 23K. Thực hành tư vấn sức khỏe. 402
1-2 24G. Chương trình tiêm chủng mở rộng. 301
3-4 24A. Chương trình tiêm chủng mở rộng. 204
Thứ 5-6 23H. Xác định đề tài và mục tiêu đề tài. 302 24D. Công tác phòng chống dịch. 202 23E. Thực hành GDSK tại cộng đồng. 302
5 23E. Phương pháp chọn mẫu và thu thập số liệu.
7-8 24E. Công tác phòng chống dịch. 203 23H. Thực hành GDSK tại cộng đồng. 303
302
VB2 PHR,PHCN. Thảm họa và sức khỏe cộng
Tối
đồng + KT. Online. 2t
1-2
R4B. Dịch tễ học đại cương + Quá trình dịch. 204
3-4
Thứ 5-6 23D. Thực hành tư vấn sức khỏe. 401
6 23B. Thực hành lập kế hoạch cho 1 buổi
7-8 24A. Công tác phòng chống dịch. 202
TTGDSK. 304
Tối
1-2
Thứ 3-4
7 5-6
7-8
1-2
3-4
CN
5-6
7-8
Tổng (giờ)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: KHOA HỌC CƠ BẢN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 28/1/2024)
GV: Nguyễn Thị Kim GV: Mai Thị Bích GV: Mai Thị
Giáo viên GV: Nguyễn Ngọc Anh GV: Vũ Thị Thu Hường GV: Nguyễn Thị Hà
Dung
GV: Nguyễn Thị Nhung GV: Nguyễn Thị Vân
Hồng Dung
ĐT: 0945757701 ĐT: 0914602373 ĐT: 0918780742
Thứ Tiết SĐT: 0945018725 SĐT: 0914162848 SĐT: 0985899202 ĐT: 0988277886 915814413
YSB PHTM KT
25G 103 UNIT 10 13M B8P1 UNIT 9 FUTURE
13K 304 UNIT 9 FUTURE PLANS TL & UNIT 10
3-4 PLANS LT APPEARANCE AND APPEARANCE AND
PERSONALITY TL PERSONALITY LT
Thứ 3
Thứ 6
25H 103 UNIT 11 R5B 203 UNIT 11
TECHNOLOGY LT TECHNOLOGY LT
25C 101 UNIT 11
13K PHTM UNIT 9
3-4 FUTURE PLANS TL
TECHNOLOGY TL UNIT
12 SHOPPING LT
Thứ 6
Thứ 7 3-4
5-6
7-8
1-2
1-2
LS KHOA CHẤN THƯƠNG - GB
LÂM SÀNG KHOA CH- B NGHỈ SINH LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
24B
3-4
Thứ 2
5-6 DƯỢC 12A(203): CTSN
NGHỈ SINH
DƯỢC 12G(2034): NKNK - TẮC
7-8
RUỘT
Thứ 3
5-6
NGHỈ SINH
7-8
1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B, GB
LS KHOA CHẤN THƯƠNG NGHỈ SINH LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
LỚP 24B
3-4
Thứ 4
5-6 DƯỢC 12D (303): CTSN
NGHỈ SINH
Thứ 5 5-6
NGHỈ SINH
7-8
1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG NGHỈ SINH LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4
Thứ 6
DƯỢC 12B(301): VRT -
5-6
THỦNG DẠ DÀY TÁ TRÀNG
NGHỈ SINH
PHCN K4 - HA 16 (204): ĐẠI
7-8 CƯƠNG GÃY XƯƠNG - SƠ
CỨU VTMM
1-2
3-4
Thứ 7
5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ Nhật
5-6
7-8
LT 0 0 0 0
Tổng (giờ)
LS/ TT 5 Buổi / 10 05 Buổi / 10 0 5Buổi / 10 5 Buổi / 10
Thứ 2
5-6
22/1/2024
Khám bệnh TTLS
7-8
1-2
Khám bệnh TTLS BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
Thứ 3 5-6
23/1/2024
Khám bệnh TTLS Trực Bệnh viện
7-8
1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
Thứ 4 5-6
24/1/2024
Trực Bệnh viện
7-8
1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
Thứ 5
25/1/2024 5-6
7-8
1-2
Hỏi thi lâm sàng 24E Hỏi thi lâm sàng 24E Hỏi thi lâm sàng 24E
3-4
Thứ 6 5-6
26/1/2024 24G (203)-CSBN quai bị;
CSBN Rubella; CSBN
Dengue xuất huyết
Thứ 6
26/1/2024 24G (203)-CSBN quai bị;
CSBN Rubella; CSBN
Dengue xuất huyết
7-8
1-2
3-4
Thứ 7
27/1/2024
5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ nhật
28/1/2024
5-6
7-8
Tổng giờ LS/ TT
TRƯỞNG BỘ MÔN
1-2
Dược 12K/ Buổi 1: Hiểu biết Dược 12K/ Buổi 1: Hiểu biết
về công nghệ thông tin cơ bản về công nghệ thông tin cơ bản
(Phòng máy 1) (Phòng máy 1)
3-4
Thứ 3
23/01/2024
5-6
24A/ Buổi 24: Sử dụng 24A/ Buổi 24: Sử dụng
Internet cơ bản Internet cơ bản
(phòng máy 2) (phòng máy 2)
7-8
1-2
Dược 12M/ Buổi 4: Thao tác
với tập tin Microsoft Word
(phòng máy 1)
3-4
Thứ 4
24/01/2024
5-6
24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word
(phòng máy 2) (phòng máy 1)
Thứ 4
24/01/2024
24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word
(phòng máy 2) (phòng máy 1)
7-8
1-2
PHR4A/ Buổi 25: Sử dụng PHR4A/ Buổi 25: Sử dụng
Internet cơ bản + Kiểm tra. Internet cơ bản + Kiểm tra.
(phòng máy 1) (phòng máy 1)
3-4
Thứ 6
26/01/2024
5-6 24E/ Buổi 25: Sử dụng Internet
cơ bản + Kiểm tra.
Coi thi
(kết thúc)
7-8 (phòng máy 1)
1-2
Coi thi
3-4
Thứ 7
27/01/2024
5-6
Coi thi
7-8
1-2
Chủ nhật
28/01/2024
3-4
Chủ nhật
28/01/2024
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
NH HÓA
N
KẾ HOẠCH GIẢNG
Ths. Lê Hà Phúc Ths. Nguyễn Niên
Ths. LÊ THẾ MẠNH
(Trg Ban ĐT NCXH) (CV Phòng ĐT)
24G/ Buổi 21: Sử dụng trình 24G/ Buổi 21: Sử dụng trình
chiếu cơ bản chiếu cơ bản
(Phòng máy 1) (Phòng máy 1)
24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word Coi thi
(phòng máy 2) (phòng máy 1)
24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word Coi thi
(phòng máy 2) (phòng máy 1)
Coi thi
28.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (TỪ NGÀY 22/01/2024
Ths. LÊ THỊ DUNG Ths. TRỊNH THỊ PHƯỢNG NGUYỄN VĂN LIÊN
K 13K+M (401):
Hydratcarbon
K 13D(103) : Hydratcarbon
TH HHC
TT HHC Dược 13K - T2 -
CĐ Dược 13D (T2B4)
Bài 3
Acid carboxylic và dẫn chất
TH HHC
TT HHC Dược 13A - Tổ 2 -
CĐ Dược 13B (T2B4)
Bài 3
Acid carboxylic và dẫn chất
TH HHC
TT HHC Dược 13E - Tổ 1 -
CĐ Dược 13G (T2B5)
Bài 4
Amin và hợp chất dị vòng
TH HHC
CĐ Dược 13C (T1B5)
Amin và hợp chất dị vòng
TH 13A Rễ cây
TH 13G Lá cây
VB2k7/CT2K6 Tế bào
Tv+Mô Tv TH 13K Thân cây
(online tối)
VB2k7/CT2K6 Tế bào
Tv+Mô Tv TH 13K Thân cây
(online tối)
TH 13H Lá cây
TH 13M Rễ cây
TH 13B Lá cây
Mô TV+ Rễ cây
TH 13G Hoa
(online tối)
Coi thi
Ts. NGUYỄN THỊ HỒNG (GV
Hồng Đức)
SĐT: 0918061226
19.2
z
BỘ MÔN: CHUYÊN KHOA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY T
Giáo viên GV: Hoàng Thị Thùy GV: TRỊNH THỊ THU
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ2
5-6
22/01/2024
LS phòng khám trường
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 3 5-6
23/01/2024
LS phòng khám trường
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 4 5-6
24/01/2024
LS phòng khám trường Coi thi
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 5
25/01/2024
Thứ 5
25/01/2024 5-6
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 6
26/01/2024 5-6
7-8
1-2
Coi thi
3-4
Thứ 7
27/01/2024 5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ nhật
28/01/2024 5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT Buổi / 0 Buổi / 0
MH
GV mời: BS Lê Hải Yến GV mời: BS Huấn
PHỤ TRÁCH BỘ MÔN CHUYÊN KHOA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 28/1/2024)
Giáo viên Mai T. Hạnh Lê Lê Văn Thành Đỗ Thị Hà Tống Thị Nhung Vũ Thị Thơm Mai Thị Hương Lê t.Lan Phương Ngô Thị Yên Nguyễn T Hồng Đỗ VănHòa Nguyễn Tất Hải
SĐT: SĐT:
Thứ Tiết SĐT: 0982426700 SĐT: 0985657336 SĐT: 0919089366 sđt: 0988857967 SĐT: 0986149989
0912900811 0944728969
SĐT: 0961704128 SĐT: 0977373138 SĐT:0976528028 SĐT: 0985304118
LTQPR5ABB8P1
B3: Xây dựng
1-2 LLDQTV,LLDBĐ
V(1LT+1TL)
25B B3: BR
LTQPR5AB8P1B
4: Xây dựng và
3-4 bảo vệ
CQLTBGQG(2L
T)
Thứ2
2(15/1/20
24) LTQP25EKB8P2
HSPHCNHA16402B
B3: Xây dựng
5-6 8:Phát huy sức
LLDQTV,LLDBĐ
mạnh..(1LT+1TL)
V(1LT+1TL)
13KMB2:ĐK 25CB3:BR
LTQP25EK
B8P2B4: Xây
7-8 dựng và bảo vệ
CQLTBGQG(2L
T)
TỐI
12A 202B8:Phát
huy sức mạnh khối LTQPTC B2:
DĐK..(1TL) Phòng chống
1-2 +B9:Tu dưỡng để chiến lược
trở thành người DBHB(1LT+1TL)
công dân tốt(1LT)
13CB3:BR
TỐI
LTQPYSĐKB8P2
B3: Xây dựng
1-2 LLDQTV,LLDBĐ
V(1LT+1TL)
13GB2:ĐK
LTQPYSĐKB8P1
B4: Xây dựng và
3-4 bảo vệ
CQLTBGQG(2L
Thứ 4 T)
17/1/2024
XNK16 302B7(1TL) LTQP25GHB8P2
+B8:Phat huy sức B3: Xây dựng
5-6 mạnh khối DDK.. LLDQTV,LLDBĐ
(1LT) V(1LT+1TL)
13DB3:BR
12D 303B8: Phát
LTQP25GH
huy sức mạnh khối
XNK16 302B8: Phát B8P2B4: Xây
DĐK..(1TL)+B9:Tu
7-8 huy sức mạnh khối
dưỡng rèn luyện để
dựng và bảo vệ
DĐK..(2LT) CQLTBGQG(2L
trở thành người
T)
công dân tốt(1lt)
TỐI
12KM. 402.Bài 8:
Phát huy sức
12D 304B9:Tu
R4A 302B8: Phát mạnh khối đại LTQP13ABB8P1
dưỡng rèn luyệnđể
1-2 huy sức mạnh khối
trở thành người
đoàn kết dân tộc B1: Nhập môn R5AB3:BR
DĐK..(2LT) trong xây dựng gdqp-an(2lt)
công dân tốt.(2TL)
và bảo vệ Tổ
quốc(1LT+1TL) LTQP13ABB8P1
R4A 302B8: Phát B2: Phòng chống
3-4 huy sức mạnh khối 12D 303 1KT chiến lược
DĐK..(1LT+1TL)) DBHB,BLLĐ..
(2LT)
LTQP25CD
24D 202B8:Phát B8P2B4: Xây
7-8 huy sức mạnh khối R4B 102(1KT) dựng và bảo vệ
DĐK..(1LT+1TL) CQLTBGQG(2L
T)
TỐI
LTQP25AB LTQP25AB
B8P1B2: PHÒNG B8P1B3: Xây
1-2 CHỐNG CHIẾN dựng 13CB3:BR
LƯỢC DBHB.. LLDQTV,LLDBĐ
(1LT+1TL) V..(2LT))
TỐI
1-2
COI THI COI THI
3-4
Thứ 7
5-6
20/1/2024
7-8
TỐI
1-2
3-4
Chủ nhật 5-6
21/1/2024
7-8
TỐI
LT
Tổng
(giờ)
COI THI
TRƯỞNG BỘ MÔN
Nguyễn Trọng
Trịnh Minh Quyết Tào Minh
Giang
SĐT: SĐT:
0987983413 01666696888
YSĐKK1B3:BR
YSĐKK1B3:BR
NG BỘ MÔN
Thị Hạnh Lê
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: YCS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024
Giáo viên BS Q. THỊNH ThS. MINH CN NG. HẰNG
983462545 903499469
Thứ Tiết 942895568 (ID:8160079974 (ID:6267872902
PASS: 123456) PASS: 123456)
Thứ 2
5-6
CĐ Y Sỹ K1:Chẩn đoán
có thai theo PP MDH,
Đo VC
7-8
Thứ 6
5-6 25 D bài 1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
phản ứng chéo
Thứ 6
25 D bài 1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
7-8 phản ứng chéo
1-2
3-4
Thứ 7
5-6
Dạy bù SV NH muộn,
7-8 201,Máu+ Tuần hoàn
1-2
3-4
Chủ
nhật 5-6
Dạy bù, 201, Tuần hoàn +
Hô hấp
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024
ThS. THANH ThS. HIỀN ThS. MAI CN TRẦNYẾN
13A-hệ cơ-103
983006905 944935111
XNK17 T2 HỆ TuẦN
HOÀN
25K T2 ÔN TẬP+KiỂM
TRA
CĐ YSY K1 T2 HỆ SINH
DỤC
CĐ YSY K1 T2 HỆ SINH
DỤC
TRƯỜNG CĐ Y TẾ THANH HÓA
BM ĐIỀU DƯỠNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 - Năm học
GV: Trần Thanh Huyền GV: Hoàng Anh
Thứ Tiết 913895466 914702479
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 2 3-4
(22/01) 5-6
TTĐD/24C/ Tổ 2/ PGBS chọc dò
7-8
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 3 3-4
(23/01) 5-6
TTĐD/24D/ Tổ 2/ PGBS chọc dò
7-8
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 4 3-4
(24/01) 5-6 TTĐD/24E/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí
7-8 quản - Mở khí quản
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 5 3-4
(25/01) 5-6 TTĐD/24C/ Tổ 1/ PGBS đặt Catheter
7-8 tĩnh mạch
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 6 3-4
(19/01) 5-6
Giao ban Tháng 01
7-8
1-2 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/Rửa
Thứ 7 3-4 tay, mặc áo, mang găng VK
(26/01) 5-6 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/ Theo
7-8 dõi dấu hiệu sinh tồn
1-2 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/KT tiêm
CN 3-4 thuốc
(27/01) 5-6 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/ Truyền
7-8 tĩnh mạch
Ế HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 - Năm học 2023-2024 ( Từ 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024)
GV: Đỗ Ánh Tuyết GV: Ng. Hà GV: Mai Huyền
978358538 973117190
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
TTĐD/24B/ Tổ 1/PGBS đặt Nội khí TTĐD/24D/ Tổ 2/ PGBS đặt Catheter TTĐD/24D/ Tổ 1/ PGBS đặt Catheter
quản - Mở khí quản tĩnh mạch tĩnh mạch
4)
GV: Lại
GV: Huyền Trang
Tuyết
354671244 339710795
Thứ 4 1-2 11E Khởi tạo DN 25E Dược lý 2T 12A Dược lý II 2T / 11C TT KNGT Bán 11K Đảm bảo CL
2T / /Hormon tim mạch hàng 1/2 thuốc 2T 104
Bài 2 GLP và công tác đảm
3-4 11K Khởi tạo DN 2T 25B Dược lý 2T / 12H Dược lý II 2T / bảo
11Echất lượng
Đảm bảothuốc
CL
/ Hormon hô hấp kt thuốc 2T 101
GLP và công tác đảm
bảo chất lượng thuốc
5-6 12E Dược lý II 2T / 11B TT Sử dụng 11D TT KNGT Bán
Kiểm tra thuốc /B7p1 hàng 1/2
b2 Bài 3
7-8
Tối
Thứ 5 1-2 25G Dược lý 2T / 11A TT KNGT Bán 11H Đảm bảo CL
hàng 1/2 thuốc 4T B9P3
Bài 3 GDP và công tác
3-4 25K Dược lý 2T / 12B Dược lý II 2T / đảm bảo chất lượng
Hormon thuốc
Tối
5-6
12KM Marketing 11H Khởi tạo DN 4T 12H TT Hóa dược 12C TT Bào chế Bài 25H Dược lý 2T /
2T / / 1/2 3
Các chính sách MKT
12D Marketing 2T / Kế hoạch khởi Bài 10 25A Dược lý 2T /
nghiệp kinh doanh
Đại cương MKT
11H TT KNGT Bán 12K TT Hóa dược 12H TT Bào chế Bài 25A TT Dược lý Bài
hàng 1/2 1/2 3 1
Bài 2
Bài 9
12B Marketing 2T / 11D Khởi tạo DN 4T 12M TT Hóa dược 12E TT Bào chế Bài Y SĨ I Dược lý 2T /
/ 1/2 3
Các chính sách MKT
12A Marketing 2T / Kế hoạch khởi Bài 9 12B Bào chế 2T HS6, PHCN5,
nghiệp kinh doanh /203 HA17 Dược lý 2T /
Các chính sách MKT
12C Marketing 2T / 12H TT Hóa dược 12M TT Bào chế Bài 25D TT Dược lý Bài
1/2 2 1
Các chính sách MKT
Bài 10
VB2K6, CT2K5
Đảm bảo CL thuóc
3T
12B Marketing 2T / 11K Khởi tạo DN 4T 12C TT Hóa dược 12A TT Bào chế Bài
/ 1/2 3
Ứng dụng Các chính
sách MKT 2T /
12KMMarketing Kế hoạch khởi Bài 9
nghiệp kinh doanh
Các chính sách MKT
12M TT Hóa dược 11K Đảm bảo CL 12E TT Bào chế Bài 25K TT Dược lý Bài
1/2 thuốc 4T GSP và 4 1
công tác ĐBCLT
Bài 9
12E Marketing 2T / 11E Khởi tạo DN 12K TT Bào chế Bài 12B TT Hóa dược 25C Dược lý 2T /
4T / 2 1/2
Đại cương MKT
Kế hoạch khởi Bài 10 XN17 Dược lý 2T /
nghiệp kinh doanh
12KM Marketing 12A TT Hóa dược 12C TT Bào chế Bài 25G TT Dược lý Bài
2T / 1/2 3 1
Các chính sách MKT
12G Bào chế 4T / Thuốc mỡ; Thuốc đặt
Bài 10
VB2K6, CT2K5
Đảm bảo CL thuóc
4T GSP và
công tác ĐBCLT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: XÉT NGHIỆM
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày //2023 đến ngày //2023)
Giáo viên Mai Thị Hiếu Cao Thắng Nguyễn Văn Tùng Lê Thị Thường LƯỜNG HUY Hoàng Trung Nguyễn Văn Thuấn
Thứ Tiết SĐT: 0912605710 SĐT: 0979726343 916537156 1649648352
1-2 Lâm sàng XN15 Vi sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
BV Nhi ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4 XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
Thứ 2 25B:Virus gây bệnh
5-6 thường gặp
25G: Hóa sinh ezym dịch não tủy tìm vi khuẩn
tích 13 thông số nước
gây bệnh.
tiểu
25G:Xoắn khuẩn Giang
7-8 mai – Leptospira
25B:Hóa sinh ezym
1-2 Lâm sàng XN15 Vi sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
BV Nhi ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4
XN16:Kỹ thuật pha
XN16:Nhận dạng hình thể một số hóa chất dùng
Thứ3 5-6 trứng giun, sán trong xét nghiệm
HỌP CHI BỘ HỌP CHI BỘ huyết học
7-8
1-2 PHR5B:Sinh lý vi khuẩn Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
XN16: TTGPB
ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4 PHR5A:Sinh lý vi khuẩn
XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
13B: Hóa học và chuyển 25C/201:Vi khuẩn gây
Thứ 4 5-6 dịch não tủy tìm vi khuẩn
hóa Hb tích 13 thông số nước bệnh đường tiêu hoá.
gây bệnh.
tiểu
13C:Kỹ thuật định lượng
Urê, Creatinin, 25K/202:Vi khuẩn gây
7-8 Cholesterol, Triglycerid bệnh đường tiêu hoá.
trong máu.
1-2 Lâm sàng XN15 Vi sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
XN16:TTGPB
BV Nhi ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4
XN15AB:Kỹ thuật
Thứ 5 XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
25A:Virus gây bệnh
5-6 thường gặp
25E: ĐC hóa sinh dịch não tủy tìm vi khuẩn
tích 13 thông số nước
gây bệnh.
tiểu
YS1:Virus gây bệnh 13H: Hóa học và chuyển
7-8 thường gặp hóa Hb
YHCT4 (3T):Đơn bào ký
1-2 sinh - Quan sát hình thể Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
đơn bào.Quan sát hình thể ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4 trứng giun, sán
XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
Thứ 6 13D: Hóa học và chuyển
5-6 hóa Hb
dịch não tủy tìm vi khuẩn
tích 13 thông số nước
gây bệnh.
GIAO BAN tiểu
13C:Kỹ thuật định lượng
Urê, Creatinin,
7-8 Cholesterol, Triglycerid
trong máu.
Thứ 7
1-2
3-4
Chủ nhật
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: SẢN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023 - 2024 ( Từ ngày 22/1/ 2024
GIÁO VIÊN GV: NGUYỄN DUNG GV: HỒNG GV: OANH GV: LÊ QUỲNH
THỨ TIẾT ĐT: 0989530126 ĐT: 0986086601 ĐT: 0903473848 ĐT: 0976520292
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
THỨ 2 3-4
22/1 5-6
7-8
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
THỨ 3 3-4
23/1 5-6
7-8 HSK5301 Thai ngoài tử cung
TỐI 3T Thai chết trong tử cung
25/1 3-4
5-6 KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY
7-8
TỐI 2T
THỨ 6 1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
01/06 3-4
5-6 GIAO BAN
7-8
TỐI 3T
THỨ7 1-2 TT SAU ĐẺ HSVHVLK5 (1)
27/1 3-4
5-6 TT SAU ĐẺ HSVHVLK5 (2)
7-8
1-2
Chủ nhật 3-4
28/1 5-6
7-8
LS 10 10 10 12
Tổng LT 4 4
TH 6
CT, coi thi
GB K 23C,22B
GB K 23C, 22B
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22 / 1 / 2024 đến ngày 28 / 1 / 2024)
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y
HA K15
Thứ 2
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y
HA K15
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 3
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16 /PK
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 4
Giảng TH/ KTC Ko
Lâm sàng XQ
PK Trường Y thuốc/ Lớp Đi học CKĐH
HA K15
HAK16 /PK
Thứ 5
Giảng TH/ KTC
Lâm sàng XQ HA
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
K15
HAK16 /PK
Thứ 7
1-2
Chủ nhật 3-4
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NỘI - TRUYỀN NHIỄM
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023 - 2024 (Từ ngày 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024)
Giáo viên BS. NHUNG BS. HOA BS. THÚY CN VÂN ANH
Thứ Tiết ID: 6760001016 - Pass: 123456 ID: 9203306065 - Pass: 272319 ID: 6529716829 - Pass: 311290
Thứ 2
CHIỀU XN16(202). HIV-AIDS; KT; Tăng HA
Thứ 3
CHIỀU PHR4A(302). Tai biến MMN; Đái tháo đường
Thứ 4 PK Trường
Thứ 5 12C(301). CC ngừng tuần hoàn; Suy tim PK Trường PHR4B(102). Gút; KT
CHIỀU
12A(204). CC ngừng tuần hoàn; Suy tim
Thứ 6
PHCNK4;HA16(204). Gút; KT
CHIỀU Giao ban PK Trường
12K;12M(402). Cấp cứu phản vệ
1
2
Thứ 7
1-2
3-4
Chủ nhật 5-6
Chủ nhật
7-8
LT
LÂM SÀNG
LS/ TT 24D-LS NỘI 1 (2); 23C-LS NỘI 2 - (1); 23B-LSCKHN (1)
22C-LS NỘI V1; TCYSYHCTK1-LS NỘI (SÁNG
- CHIỀU)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN PHCN - YHCT
Thứ Tiết
Thứ 2 1-2
Bv bv Đy 23G + Bv bv Đy 23G +
3-4
YHCT K3 YHCT K3
5-6
TT YHCT 23E PK TRƯỜNG
7-8
Thứ 3 1-2
5-6
HỌP CHI BỘ
7-8
Thứ 4 1-2
5-6
LT Bệnh học YHCT
I & Bài thuốc cổ
TT YHCT 23G PK TRƯỜNG
7-8 phương YHCT K3-
4T /102
Thứ 5 1-2
Bv bv Đy 23G + Bv bv Đy 23G +
Ls PK TRƯỜNG
YHCT K3 YHCT K3
3-4
Thứ 5
5-6
Thứ 6 1-2
Bv bv Đy 23G +
Ls PK TRƯỜNG
YHCT K3
3-4
5-6
Thứ 7 1-2
3-4
5-6
7-8
GV: Tào Văn Minh GV: Trần Đức Hưng GV: Trịnh Thu Hiền
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
HỌP CHI BỘ