You are on page 1of 81

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 28/1/2024)

Giáo viên Ths: Trịnh xuân Nhất 0984 812 803 BSCK1: Lê Văn Hoan 0912 232 886 ThS: Lê Thị Thu Hằng 0916462318 Ths: Lê Viết Toản 0946 748 718
1-2 HS4PHCN3. Tổ chức và quản lý bệnh viện
+ Tổ chức và quản lý y tế cơ sở + BHYT và
3-4 BHXH + Chương trình y tế quốc gia. 303
Thứ
5-6
2 YS66,YHCTk3. Tâm lý người bệnh và liệu
23H. Thực hành tư vấn sức khỏe + Thực 23B. Thăm và chăm sóc tại nhà + Ghi chép và HS5,PHCN4,HA16. Giám sát dịch tễ học +
pháp tâm lý + Qui định y đức của Bộ Y tế +
7-8 hành giáo dục sức khỏe tại cộng đồng. 303 quản lý hồ sơ sức khỏe tại trạm y tế. 301 Phòng và diệt côn trùng trung gian truyền bệnh. Đại cương về GDSK. 101
402
1-2 23A. Thực hành lập kế haochj cho 1 buổi
R3A. Xác định đề tài và mục tiêu đề tài +
TTGDSK + Pháp lệnh hành nghề y dược.
3-4 Hõýngs dẫn viết đề cõýng NCKH. 302
301
24B. Giám sát dịch tễ học + Phòng và diệt côn
Thứ 5-6 trùng trung gian truyền bệnh. 203 XN15AB. Truyền thông GDSK + Thực
3 hành truyền thông GDSK + KT. 401
7-8 24C. Quá trình dịch. 204
VB2 PHR,PHCN. Các hình thức xử lý chất thải
Tối của người hợp vệ sinh + Vệ sinh môi trường bệnh
viện. Online
1-2
Thứ 3-4
4 5-6 23C. Truyền thông GDSK + KT. 401
7-8 23K. Thực hành tư vấn sức khỏe. 402
1-2 24G. Chương trình tiêm chủng mở rộng. 301
3-4 24A. Chương trình tiêm chủng mở rộng. 204
Thứ 5-6 23H. Xác định đề tài và mục tiêu đề tài. 302 24D. Công tác phòng chống dịch. 202 23E. Thực hành GDSK tại cộng đồng. 302
5 23E. Phương pháp chọn mẫu và thu thập số liệu.
7-8 24E. Công tác phòng chống dịch. 203 23H. Thực hành GDSK tại cộng đồng. 303
302
VB2 PHR,PHCN. Thảm họa và sức khỏe cộng
Tối
đồng + KT. Online. 2t
1-2
R4B. Dịch tễ học đại cương + Quá trình dịch. 204
3-4
Thứ 5-6 23D. Thực hành tư vấn sức khỏe. 401
6 23B. Thực hành lập kế hoạch cho 1 buổi
7-8 24A. Công tác phòng chống dịch. 202
TTGDSK. 304
Tối
1-2
Thứ 3-4
7 5-6
7-8
1-2
3-4
CN
5-6
7-8
Tổng (giờ)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: KHOA HỌC CƠ BẢN

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 28/1/2024)
GV: Nguyễn Thị Kim GV: Mai Thị Bích GV: Mai Thị
Giáo viên GV: Nguyễn Ngọc Anh GV: Vũ Thị Thu Hường GV: Nguyễn Thị Hà
Dung
GV: Nguyễn Thị Nhung GV: Nguyễn Thị Vân
Hồng Dung
ĐT: 0945757701 ĐT: 0914602373 ĐT: 0918780742
Thứ Tiết SĐT: 0945018725 SĐT: 0914162848 SĐT: 0985899202 ĐT: 0988277886 915814413

13G 301 UNIT 10


13M PHTM UNIT 9 XN 103 UNIT 12 25D 202 UNIT 9
1-2 FUTURE PLANS TL SHOPPING TL
APPEARANCE AND
FUTURE PLANS TL
13A 203 CON LT
PERSONALITY LT

25C 201 UNIT 11


TECHNOLOGY TL 13G 301 UNIT 10 13E 204 UNIT 9
XN 103 UNIT 12 13M PHTM UNIT 9
3-4 SHOPPING TL2
APPEARANCE AND FUTURE PLANS
FUTURE PLANS TL
Thứ 2 PERSONALITY TL 1LT1TL

13H PHTM UNIT 9


13C 201 UNIT 9
FUTURE PLANS
FUTURE PLANS UNIT
5-6 10 APPEARANCE AND
1LT1TL
PERSONALITY 1TL1LT
13H PHTM UNIT 9
13C 201 UNIT 10 FUTURE PLANS TL
7-8 APPEARANCE AND
PERSONALITY LT

HS, PHCN, HA17 402 13B 201 UNIT 11


25B PHTM UNIT 11
1-2 TECHNOLOGY TL
UNIT 11 TECHNOLOGY TL
TECHNOLOGY LT UNIT 12 SHOPPING LT

YSB PHTM KT
25G 103 UNIT 10 13M B8P1 UNIT 9 FUTURE
13K 304 UNIT 9 FUTURE PLANS TL & UNIT 10
3-4 PLANS LT APPEARANCE AND APPEARANCE AND
PERSONALITY TL PERSONALITY LT
Thứ 3

PHR5B 202 UNIT 10 13G PHTM UNIT 10


5-6 APPEARANCE AND APPEARANCE AND
PERSONALITY TL2 PERSONALITY TL2

PHR5A 201 UNIT 10


13E PHTM UNIT 9
7-8 APPEARANCE AND
FUTURE PLANS TL
PERSONALITY TL
25D 103 UNIT 9
13K PHTM UNIT 9 FUTURE PLANS TL & 13M 401 UNIT 10
25A 304 UNIT 11 PHR5A 202 UNIT 11
1-2 TECHNOLOGY TL TECHNOLOGY LT
FUTURE PLANS UNIT 10 APPEARANCE AND
1LT1TL APPEARANCE AND PERSONALITY LT
PERSONALITY LT

PHR5B 203 UNIT 10


25A 304 UNIT 11 13D 204 UNIT 9 25E PHTM UNIT 9
3-4 TECHNOLOGY TL FUTURE PLANS TL FUTURE PLANS TL
APPEARANCE AND
PERSONALITY TL
Thứ 4

25K 202 UNIT 10 13C 204 UNIT 10


YSA PHTM UNIT 9
5-6 FUTURE PLANS LT
APPEARANCE AND APPEARANCE AND
PERSONALITY TL2 PERSONALITY LT

YSA PHTM UNIT 9


25C 201 UNIT 11 13B 203 UNIT 12
7-8 TECHNOLOGY TL
FUTURE PLANS
SHOPPING LT
1TL1LT

13D PHTM UNIT 9 YSB 401 CON LT


FUTURE PLANS TL
XN 201 UNIT 12 13E 202 UNIT 9 FUTURE 25K 101 UNIT 10
1-2 SHOPPING TL PLANS TL
APPEARANCE AND
PERSONALITY TL

25G 102 UNIT 11


TECHNOLOGY LT
13E 202 UNIT 9 FUTURE
13G 203 UNIT 10 25H PHTM UNIT 10
PLANS UNIT 10
3-4 APPEARANCE AND APPEARANCE AND
APPEARANCE AND
PERSONALITY TL PERSONALITY TL
PERSONALITY 1TL1LT
Thứ 5

13H PHTM UNIT 9


FUTURE PLANS TL
YSB 402 UNIT 9
5-6 FUTURE PLANS LT

25E PHTM UNIT 9


25A 103 UNIT 11 FUTURE PLANS UNIT
7-8 TECHNOLOGY TL 10 APPEARANCE AND
UNIT 12 SHOPPING LT PERSONALITY
1TL1LT
XN 201 CON LT

13K PHTM UNIT 9 25E 102 UNIT 10


PHR5A 202 UNIT 11
1-2 FUTURE PLANS TL
APPEARANCE AND
TECHNOLOGY 1LT1TL
PERSONALITY LT

Thứ 6
25H 103 UNIT 11 R5B 203 UNIT 11
TECHNOLOGY LT TECHNOLOGY LT
25C 101 UNIT 11
13K PHTM UNIT 9
3-4 FUTURE PLANS TL
TECHNOLOGY TL UNIT
12 SHOPPING LT
Thứ 6

13C PHTM UNIT 10


YSB 103 UNIT 9
5-6 GB
FUTURE PLANS LT
APPEARANCE AND
PERSONALITY TL0

13D PHTM UNIT 9


YSB 103 UNIT 9
FUTURE PLANS TL &
7-8 UNIT 10 APPEARANCE
FUTURE PLANS
1TL1LT
AND PERSONALITY LT
COI THI COI THI
1-2

Thứ 7 3-4

5-6

7-8

1-2

Chủ nhật 3-4


5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NGOẠI
KẾ HOẠCH TUẦN 24 TỪ 22/01/2024 - 28/01/2024
Giáo viên GV: MÃ VĂN SÁNH GV: HOÀNG VĂN TUẤN GV: MAI THỊ GẤM GV: LÊ THỊ HƯƠNG

Thứ Tiết SĐT: 0914955255 SĐT: 0963460458 SĐT: 01662939234 983280853

1-2
LS KHOA CHẤN THƯƠNG - GB
LÂM SÀNG KHOA CH- B NGHỈ SINH LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
24B
3-4
Thứ 2
5-6 DƯỢC 12A(203): CTSN
NGHỈ SINH
DƯỢC 12G(2034): NKNK - TẮC
7-8
RUỘT

1-2 LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -


LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG NGHỈ SINH
GB 24B
3-4

Thứ 3
5-6
NGHỈ SINH

7-8

1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B, GB
LS KHOA CHẤN THƯƠNG NGHỈ SINH LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
LỚP 24B
3-4

Thứ 4
5-6 DƯỢC 12D (303): CTSN
NGHỈ SINH

7-8 DƯỢC 12E (304): CTSN

1-2 LS KHOA CHẤN THƯƠNG - GB


LÂM SÀNG KHOA CH- B NGHỈ SINH LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
24B
3-4

Thứ 5 5-6

NGHỈ SINH

7-8

1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG NGHỈ SINH LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4

Thứ 6
DƯỢC 12B(301): VRT -
5-6
THỦNG DẠ DÀY TÁ TRÀNG
NGHỈ SINH
PHCN K4 - HA 16 (204): ĐẠI
7-8 CƯƠNG GÃY XƯƠNG - SƠ
CỨU VTMM
1-2

3-4
Thứ 7
5-6

7-8

1-2

3-4
Chủ Nhật
5-6

7-8
LT 0 0 0 0
Tổng (giờ)
LS/ TT 5 Buổi / 10 05 Buổi / 10 0 5Buổi / 10 5 Buổi / 10

LỚP ĐI LÂM SÀNG: CĐĐD 24B VÒNG 1 TUẦN 2


TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NHI
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 28/
GV: PHÙNG PHƯƠNG
Giảng viên GV: LÊ THỊ LOAN GV VŨ THỊ LINH
THẢO
Thứ Tiết SĐT: 0904605607 SĐT: 0942103594 SĐT: 0943918352
1-2
Khám bệnh TTLS BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4

Thứ 2
5-6
22/1/2024
Khám bệnh TTLS
7-8

1-2
Khám bệnh TTLS BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4

Thứ 3 5-6
23/1/2024
Khám bệnh TTLS Trực Bệnh viện
7-8

1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4

Thứ 4 5-6
24/1/2024
Trực Bệnh viện
7-8

1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4

Thứ 5
25/1/2024 5-6

7-8

1-2
Hỏi thi lâm sàng 24E Hỏi thi lâm sàng 24E Hỏi thi lâm sàng 24E
3-4

Thứ 6 5-6
26/1/2024 24G (203)-CSBN quai bị;
CSBN Rubella; CSBN
Dengue xuất huyết
Thứ 6
26/1/2024 24G (203)-CSBN quai bị;
CSBN Rubella; CSBN
Dengue xuất huyết
7-8

1-2

3-4
Thứ 7
27/1/2024
5-6

7-8

1-2

3-4
Chủ nhật
28/1/2024
5-6

7-8
Tổng giờ LS/ TT

Lâm sàng 24C LS Vòng 1 (tuần 2), 24E (tuần 4)


HÓA

ày 22/1/2024 đến ngày 28/1/2023)


GV: TRẦN THỊ THUẬN GV.TRỊNH THỊ NGỌC
SĐT: 0984403249 SĐT: 0989256303

BV. Khoa Tiêu hóa

BV. Khoa Tiêu hóa

BV. Khoa Tiêu hóa BV. Khoa Hô hấp

BV. Khoa Tiêu hóa

Hỏi thi lâm sàng 24E BV. Khoa Hô hấp


uần 2), 24E (tuần 4)

TRƯỞNG BỘ MÔN

Phùng Phương Thảo


TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Giáo viên Ths. NGUYỄN THU HƯƠNG Ths. LÊ THỊ HẠNH

Thứ Tiết SĐT: 0982585348 SĐT: 0915681028

1-2 TC YS YHCT K4/ Buổi 4:


Thao tác với tập tin Microsoft
Word
3-4 (Phòng máy 2)
Thứ 2
22/01/2024
5-6 Dược 12E/ Buổi 4: Sử dụng
24B/ Buổi 24: Sử dụng Internet
máy tính cơ bản - tiếp & Xử
cơ bản
lý văn bản cơ bản
(Phòng máy 1)
7-8 (Phòng máy 2)

1-2
Dược 12K/ Buổi 1: Hiểu biết Dược 12K/ Buổi 1: Hiểu biết
về công nghệ thông tin cơ bản về công nghệ thông tin cơ bản
(Phòng máy 1) (Phòng máy 1)
3-4
Thứ 3
23/01/2024
5-6
24A/ Buổi 24: Sử dụng 24A/ Buổi 24: Sử dụng
Internet cơ bản Internet cơ bản
(phòng máy 2) (phòng máy 2)
7-8

1-2
Dược 12M/ Buổi 4: Thao tác
với tập tin Microsoft Word
(phòng máy 1)
3-4
Thứ 4
24/01/2024
5-6
24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word
(phòng máy 2) (phòng máy 1)
Thứ 4
24/01/2024

24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word
(phòng máy 2) (phòng máy 1)
7-8

1-2 Dược 12G/Tổ 2/ Buổi 2: Hiểu


biết về công nghệ thông tin cơ Dược 12E/ Buổi 5: Thao tác
bản & Sử dụng máy tính cơ với tập tin Microsoft Word
bản (1/2 lớp) (phòng máy 1)
3-4 (Phòng máy 2)
Thứ 5
25/01/2024
5-6
24G/ Buổi 22: Sử dụng trình
chiếu cơ bản (tiếp) Coi thi
(phòng máy 1)
7-8

1-2
PHR4A/ Buổi 25: Sử dụng PHR4A/ Buổi 25: Sử dụng
Internet cơ bản + Kiểm tra. Internet cơ bản + Kiểm tra.
(phòng máy 1) (phòng máy 1)
3-4
Thứ 6
26/01/2024
5-6 24E/ Buổi 25: Sử dụng Internet
cơ bản + Kiểm tra.
Coi thi
(kết thúc)
7-8 (phòng máy 1)

1-2

Coi thi

3-4
Thứ 7
27/01/2024
5-6

Coi thi

7-8

1-2

Chủ nhật
28/01/2024
3-4
Chủ nhật
28/01/2024

5-6

7-8

LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
NH HÓA
N

KẾ HOẠCH GIẢNG
Ths. Lê Hà Phúc Ths. Nguyễn Niên
Ths. LÊ THẾ MẠNH
(Trg Ban ĐT NCXH) (CV Phòng ĐT)

SĐT: 0889717588 SĐT: 0989063094 SĐT: 0904766616

24G/ Buổi 21: Sử dụng trình 24G/ Buổi 21: Sử dụng trình
chiếu cơ bản chiếu cơ bản
(Phòng máy 1) (Phòng máy 1)

24B/ Buổi 24: Sử dụng


Internet cơ bản
(Phòng máy 1)

Dược 12D/ Buổi 1: Hiểu biết


về công nghệ thông tin cơ
bản (1/2 lớp)
(phòng máy 2)

PHR4B/ Buổi 23: Sử dụng PHR4B/ Buổi 23: Sử dụng


trình chiếu cơ bản (tiếp) trình chiếu cơ bản (tiếp)
(phòng máy 1) (phòng máy 1)

Dược 12B/Tổ 1/ Buổi 3: Sử Dược 12M/ Buổi 4: Thao


dụng máy tính cơ bản - tiếp tác với tập tin Microsoft
(1/2 lớp) - chia đôi Word
(phòng máy 2) (phòng máy 1)

24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word Coi thi
(phòng máy 2) (phòng máy 1)
24C/ Buổi 21: Sử dụng trình Dược 12C/ Buổi 5: Thao tác
chiếu cơ bản với tập tin Microsoft Word Coi thi
(phòng máy 2) (phòng máy 1)

Dược 12E/ Buổi 5: Thao tác


với tập tin Microsoft Word Coi thi
(phòng máy 1)

24G/ Buổi 22: Sử dụng trình


chiếu cơ bản (tiếp)
(phòng máy 1)

Coi thi

24E/ Buổi 25: Sử dụng


Internet cơ bản + Kiểm tra.
(kết thúc)
(phòng máy 1)
ú:
T. BỘ MÔN

28.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (TỪ NGÀY 22/01/2024

Ths. LÊ THỊ DUNG Ths. TRỊNH THỊ PHƯỢNG NGUYỄN VĂN LIÊN

SĐT: 01233933585 SĐT: 0912.603.878 SĐT: 0968838833

K 13E (204): Amin và hợp


chất dị vòng

K 13A (103): Amin và hợp


chất dị vòng

Dược 12E/ Buổi 4: Sử dụng


máy tính cơ bản - tiếp &
Xử lý văn bản cơ bản
(Phòng máy 2)

K 13K+M (B8P1): Amin


và hợp chất dị vòng

K 13B (103): Hydratcarbon

K 13D (201): Amin và hợp


chất dị vòng

K 13K+M (401):
Hydratcarbon

Coi thi Coi thi


Coi thi Coi thi

K 13G (203): Aminoacid-


peptid-protein
Coi thi Coi thi

K 13D(103) : Hydratcarbon

Coi thi Coi thi

Coi thi Coi thi

Coi thi Coi thi

Coi thi Coi thi

Coi thi Coi thi


VB2K7, CT2K6:Bài 4:
Phương pháp định lượng
bằng permanganat
CỘNG HOÀ XÃ HỘI C
Độc lập - Tự

2024 (TỪ NGÀY 22/01/2024 ĐẾN 28/01/2024)

LÊ THỊ THỦY Ths. LÊ THỊ LAN OANH Ths. NGÔ T.NGỌC LÊ

SĐT: 0986457086 ĐT: 0912629883 SĐT:0948090287

TH HHC
TT HHC Dược 13K - T2 -
CĐ Dược 13D (T2B4)
Bài 3
Acid carboxylic và dẫn chất

TH HHC
TT HHC Dược 13A - Tổ 2 -
CĐ Dược 13B (T2B4)
Bài 3
Acid carboxylic và dẫn chất

TH HHC
TT HHC Dược 13E - Tổ 1 -
CĐ Dược 13G (T2B5)
Bài 4
Amin và hợp chất dị vòng

TH HHC
CĐ Dược 13C (T1B5)
Amin và hợp chất dị vòng

TT HHC Dược 13H - Tổ 1 -


Bài 5
TT HHC Dược 13M - Tổ 2
- Bài 2

TT HHC Dược 13A - Tổ 1 -


Bài 4

TT HPT BV2K7 - Bài 3

TH HPT: Phương pháp đo


quang - Định lượng Fe3+/
VB2K7, CT2K6, SV học lại

TH HPT: Phương pháp đo


quang - Định lượng
berberin trong viên nén
berberin / VB2K7, CT2K6,
SV học lại
TH HPT: Phương pháp đo
quang - Định lượng
berberin trong viên nén
berberin / VB2K7, CT2K6,
SV học lại
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ts. NGUYỄN THỊ THẢO (GV


CN LÊ THỊ HIẾU CN NGUYỄN THỊ HUẾ
Hồng Đức)

SĐT: 0975153533 SĐT: 0977595968 SĐT: 0912957777

TH 13C Thân cây

TH 13D Thân cây

TH 13A Rễ cây

TH 13G Lá cây

TH 13E Thân cây

VB2k7/CT2K6 Tế bào
Tv+Mô Tv TH 13K Thân cây
(online tối)
VB2k7/CT2K6 Tế bào
Tv+Mô Tv TH 13K Thân cây
(online tối)

TH 13H Lá cây

TH 13M Rễ cây

TH 13B Lá cây

Mô TV+ Rễ cây
TH 13G Hoa
(online tối)

Coi thi Coi thi

Coi thi
Ts. NGUYỄN THỊ HỒNG (GV
Hồng Đức)

SĐT: 0918061226
19.2
z
BỘ MÔN: CHUYÊN KHOA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY T
Giáo viên GV: Hoàng Thị Thùy GV: TRỊNH THỊ THU

Thứ Tiết SĐT: 0944935111 SĐT: 0949140838

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ2
5-6
22/01/2024
LS phòng khám trường

7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 3 5-6
23/01/2024
LS phòng khám trường
7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 4 5-6
24/01/2024
LS phòng khám trường Coi thi
7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 5
25/01/2024
Thứ 5
25/01/2024 5-6

LS phòng khám trường

7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 6
26/01/2024 5-6

7-8

1-2

Coi thi
3-4

Thứ 7
27/01/2024 5-6

7-8

1-2

3-4

Chủ nhật
28/01/2024 5-6

7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT Buổi / 0 Buổi / 0

Lâm sàng: Sáng lớp CĐĐDK 23D, 23K


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024 )
GV: HOÀNG HUY HÀ Nguyễn Hà Linh

SĐT: 0947225136 SĐT: 0982948414

LS khoa TMH LS Phòng khám trường

R4A,B/B8P1/ Viêm mô TB vùng


HM; Chấn thương vùng HM

LS khoa TMH LS Phòng khám trường

Y sỹ K66/ 101/ Cấp cứu, Giảm


đau, cầm máu RM; Viêm mô TB
vùng HM

LS khoa TMH LS Phòng khám trường

R4A,B/B8P1/Các khối u vùng


HM; Ung thư vùng HM

LS khoa TMH LS Phòng khám trường


Coi thi LS Phòng khám trường

LS khoa TMH LS Phòng khám trường

Coi thi LS Phòng khám trường


Buổi / 0 buổi

g lớp CĐĐDK 23D, 23K ; Y sỹ k66 TT LS tại khoa TMH


ày 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024 )
GV Nguyễn Minh Huyền CN. Bùi Huyền Trang

SĐT: 0979911423 SĐT: 0941156333

LS Phòng khám trường R3A1/ PP vá hàm gãy

LS Phòng khám trường R3A2/ PP vá hàm gãy

LS Phòng khám trường

R3A1/ PP thay thêm móc, thêm


LS Phòng khám trường
R + kiểm tra

R3A2/ PP thay thêm móc, thêm


LS Phòng khám trường
R + kiểm tra

R3A1/TT Mão Veneer KL mặt


nhựa, sứ B1

R3A2/TT Mão Veneer KL mặt


LS Phòng khám trường
nhựa, sứ B1
R3A1/TT Mão Veneer KL mặt
LS Phòng khám trường
nhựa, sứ B2

R3A2/TT Mão Veneer KL mặt


LS Phòng khám trường
nhựa, sứ B2

LS Phòng khám trường R3A1/TT cầu răng B1


buổi

MH
GV mời: BS Lê Hải Yến GV mời: BS Huấn
PHỤ TRÁCH BỘ MÔN CHUYÊN KHOA

Hoàng Thị Thuỳ


CN Nguyễn Ngọc Thuý
GV mời: ThS. Bùi Quang Tuấn GV: BS Nguyễn Thị Hằng
Hồng

SĐT: 0375559255 SĐT: 0384498787

Nghỉ thai sản Nghỉ thai sản


\
buổi
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỘ MÔN : KHOA HỌC CƠ BẢN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 28/1/2024)

Giáo viên Mai T. Hạnh Lê Lê Văn Thành Đỗ Thị Hà Tống Thị Nhung Vũ Thị Thơm Mai Thị Hương Lê t.Lan Phương Ngô Thị Yên Nguyễn T Hồng Đỗ VănHòa Nguyễn Tất Hải

SĐT: SĐT:
Thứ Tiết SĐT: 0982426700 SĐT: 0985657336 SĐT: 0919089366 sđt: 0988857967 SĐT: 0986149989
0912900811 0944728969
SĐT: 0961704128 SĐT: 0977373138 SĐT:0976528028 SĐT: 0985304118

LTQPR5ABB8P1
B3: Xây dựng
1-2 LLDQTV,LLDBĐ
V(1LT+1TL)

25B B3: BR
LTQPR5AB8P1B
4: Xây dựng và
3-4 bảo vệ
CQLTBGQG(2L
T)
Thứ2
2(15/1/20
24) LTQP25EKB8P2
HSPHCNHA16402B
B3: Xây dựng
5-6 8:Phát huy sức
LLDQTV,LLDBĐ
mạnh..(1LT+1TL)
V(1LT+1TL)
13KMB2:ĐK 25CB3:BR
LTQP25EK
B8P2B4: Xây
7-8 dựng và bảo vệ
CQLTBGQG(2L
T)
TỐI

12A 202B8:Phát
huy sức mạnh khối LTQPTC B2:
DĐK..(1TL) Phòng chống
1-2 +B9:Tu dưỡng để chiến lược
trở thành người DBHB(1LT+1TL)
công dân tốt(1LT)
13CB3:BR

LTQPTC B3: Xây


12G 204B8: Phát 12B203B7:Xây
dựng
3-4 huy sức mạnh khối dựng và hoàn thiện
LLDQTV,LLDBĐ
DDK..(1LT+1TL) NNQP..(1TL+1LT)
V(2LT)
Thứ 3
16/1/2024 24G 102B9: Tu
24C 204B8: Phát dưỡng để trở LTQP17AB13HB
5-6 huy sức mạnh khối thành người 8P1B1:Nhập môn
DĐK..(1LT+1TL) công dân tốt. GDQP(2LT)
(2TL)
LTQP17AB13HB8 13AB2:ĐK
24B 203B8:Phát huy P1B2:Phòng chống
24G
7-8 sức mạnh khối chiến lược
102.KT(1T)
DĐK..(1LT+1TL) DBHB,BLLĐ(2LT
)

TỐI
LTQPYSĐKB8P2
B3: Xây dựng
1-2 LLDQTV,LLDBĐ
V(1LT+1TL)
13GB2:ĐK

LTQPYSĐKB8P1
B4: Xây dựng và
3-4 bảo vệ
CQLTBGQG(2L
Thứ 4 T)
17/1/2024
XNK16 302B7(1TL) LTQP25GHB8P2
+B8:Phat huy sức B3: Xây dựng
5-6 mạnh khối DDK.. LLDQTV,LLDBĐ
(1LT) V(1LT+1TL)
13DB3:BR
12D 303B8: Phát
LTQP25GH
huy sức mạnh khối
XNK16 302B8: Phát B8P2B4: Xây
DĐK..(1TL)+B9:Tu
7-8 huy sức mạnh khối
dưỡng rèn luyện để
dựng và bảo vệ
DĐK..(2LT) CQLTBGQG(2L
trở thành người
T)
công dân tốt(1lt)
TỐI
12KM. 402.Bài 8:
Phát huy sức
12D 304B9:Tu
R4A 302B8: Phát mạnh khối đại LTQP13ABB8P1
dưỡng rèn luyệnđể
1-2 huy sức mạnh khối
trở thành người
đoàn kết dân tộc B1: Nhập môn R5AB3:BR
DĐK..(2LT) trong xây dựng gdqp-an(2lt)
công dân tốt.(2TL)
và bảo vệ Tổ
quốc(1LT+1TL) LTQP13ABB8P1
R4A 302B8: Phát B2: Phòng chống
3-4 huy sức mạnh khối 12D 303 1KT chiến lược
DĐK..(1LT+1TL)) DBHB,BLLĐ..
(2LT)

24E 203B8: Phát


huy sức mạnh tổng
LTQP25CDB8P2
hợpkhối DĐK..
Thứ 5 B3: Xây dựng
5-6 (1TL)+B9: Tu
LLDQTV,LLDBĐ
18/1/2024 dưỡng rèn luyện để
V(1LT+1TL)
trở thành người
công dân tốt(1LT)
R5BB3:BR

LTQP25CD
24D 202B8:Phát B8P2B4: Xây
7-8 huy sức mạnh khối R4B 102(1KT) dựng và bảo vệ
DĐK..(1LT+1TL) CQLTBGQG(2L
T)

TỐI
LTQP25AB LTQP25AB
B8P1B2: PHÒNG B8P1B3: Xây
1-2 CHỐNG CHIẾN dựng 13CB3:BR
LƯỢC DBHB.. LLDQTV,LLDBĐ
(1LT+1TL) V..(2LT))

12E 302B7: Xây


3-4 dựng NNPQ..(2TL)
24A/202. bài 7:
Xây dựng và
Thứ 6 hoàn thiện LTQPHSPHCNH
19/1/2024 NNPQXHCN A17 B8P1B2:
5-6 Việt Nam + B8: PHÒNG CHỐNG 13KMB2:ĐK
Phát huy sức CHIẾN LƯỢC
mạnh khối đại DBHB..(1LT+1TL)
đoàn kết... 13KB2:ĐK
(1TL+1LT) LTQPHSPHCNH
12H .Bài 8: Phát
A17 B8P1B3: Xây
huy sức mạnh
7-8 khối đại đoàn
dựng
LLDQTV,LLDBĐ
kết...(1LT+1TL)
V..(2LT))

TỐI

1-2
COI THI COI THI
3-4
Thứ 7
5-6
20/1/2024
7-8

TỐI

1-2
3-4
Chủ nhật 5-6
21/1/2024
7-8

TỐI

LT
Tổng
(giờ)
COI THI

TRƯỞNG BỘ MÔN

Mai Thị Hạnh Lê


VIỆT NAM
úc

Nguyễn Trọng
Trịnh Minh Quyết Tào Minh
Giang
SĐT: SĐT:
0987983413 01666696888

YSĐKK1B3:BR
YSĐKK1B3:BR

NG BỘ MÔN

Thị Hạnh Lê
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: YCS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024
Giáo viên BS Q. THỊNH ThS. MINH CN NG. HẰNG

983462545 903499469
Thứ Tiết 942895568 (ID:8160079974 (ID:6267872902
PASS: 123456) PASS: 123456)

1-2 25A(101) SL SDSS


LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK15
3-4 25H102/ SL NỘI TIẾT

Thứ 2
5-6
CĐ Y Sỹ K1:Chẩn đoán
có thai theo PP MDH,
Đo VC
7-8

25 G 103/SL NỘI TIẾT -


1-2 SDSS
LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK15
3-4 25B 401101) SL SDSS
Thứ 3
5-6 25 A bài 1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
7-8 phản ứng chéo

HS,PHCN,HA B8P1/SL TIẾT


1-2 NIỆU + NỘI TIẾT
LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK15
3-4 25 D 103//SL TKTW
Thứ 4
5-6 HA K17 bài 1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
7-8 phản ứng chéo

1-2 25H103/ SL NỘI TIẾT-SDSS Nghỉ thai sản từ ngày


22/12/2023 LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK15
3-4 XNK17AB 201/SL TKTW
Thứ 5
5-6 25 B bài 1:Kỹ thuật định
nhóm máu hệ ABO,Rh.
Kỹ thuật làm phản ứng
7-8 chéo

1-2 PHR 5B203/TIÊU HÓA -TN


LÂM SÀNG HUYÊT
HỌC XNK15
3-4 PHR 5A202/TIÊU HÓA -TN

Thứ 6
5-6 25 D bài 1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
phản ứng chéo
Thứ 6
25 D bài 1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
7-8 phản ứng chéo

1-2
3-4
Thứ 7
5-6
Dạy bù SV NH muộn,
7-8 201,Máu+ Tuần hoàn
1-2

3-4
Chủ
nhật 5-6
Dạy bù, 201, Tuần hoàn +
Hô hấp
7-8

LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024
ThS. THANH ThS. HIỀN ThS. MAI CN TRẦNYẾN

918369116 916274585 396694968


972806866 (ID:9293821782
(ID:7821013511) (ID:3171199035 (ID:8659325813 PASS: 123456)
PASS: 123456) PASS: 123456) Pass: 123456)

25C, 201, các hiện tượng


điện trên cơ thể
PK TRƯỜNG CĐYSSK1A,B T1 HỆ SINH
25D, 202, các hiện tượng DỤC
điện trên cơ thể

PK TRƯỜNG 25C T2 HỆ SINH DỤC

13E- hệ sinh dục-103


25E T1 ÔN TẬP+KiỂM
TRA
13D-hệ cơ 2-103

25B, 102, âm, siêu âm và


ứng dụng trong y học
PK TRƯỜNG 25H T2 HỆ THẦN KINH
Hs6, PHCN5, HA17,B81,
Các hiện tượng điện trên
cơ thể sống

13A-hệ cơ-103

PK TRƯỜNG PHCN ,HSK6 HỆ TIÊU


HÓA

HA17 HỆ TIÊU HÓA

25H,103, Các hiện tượng


điện trên cơ thể sống
PK TRƯỜNG
25E,102, Âm, siêu âm và
ứng dụng trog y học
LT NHẬP HỌC MUỘN
HỆ CƠ
CN NAM Bs Thuỳ

983006905 944935111

HAK17 T1 HỆ TIÊU HÓA

25H T2 HỆ SINH DỤC

XNK17 T2 HỆ TuẦN
HOÀN

25E T2 ÔN TẬP+ KiỂM


TRA

25K T2 ÔN TẬP+KiỂM
TRA

XNK17 HỆ TiẾT NiỆU

PHCN. HỆ TiẾT NiỆU

CĐ YSY K1 T2 HỆ SINH
DỤC
CĐ YSY K1 T2 HỆ SINH
DỤC
TRƯỜNG CĐ Y TẾ THANH HÓA
BM ĐIỀU DƯỠNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 - Năm học
GV: Trần Thanh Huyền GV: Hoàng Anh
Thứ Tiết 913895466 914702479
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 2 3-4
(22/01) 5-6
TTĐD/24C/ Tổ 2/ PGBS chọc dò
7-8
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 3 3-4
(23/01) 5-6
TTĐD/24D/ Tổ 2/ PGBS chọc dò
7-8
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 4 3-4
(24/01) 5-6 TTĐD/24E/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí
7-8 quản - Mở khí quản
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 5 3-4
(25/01) 5-6 TTĐD/24C/ Tổ 1/ PGBS đặt Catheter
7-8 tĩnh mạch
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 6 3-4
(19/01) 5-6
Giao ban Tháng 01
7-8
1-2 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/Rửa
Thứ 7 3-4 tay, mặc áo, mang găng VK
(26/01) 5-6 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/ Theo
7-8 dõi dấu hiệu sinh tồn
1-2 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/KT tiêm
CN 3-4 thuốc
(27/01) 5-6 TTĐD/VB2 K1A PHR-PHCN/ Truyền
7-8 tĩnh mạch
Ế HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 - Năm học 2023-2024 ( Từ 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024)
GV: Đỗ Ánh Tuyết GV: Ng. Hà GV: Mai Huyền
978358538 973117190

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24A/ Tổ 1/ Thay băng-RVT-cắt TTĐD/24A/ Tổ 2/ PGBS đặt Nội khí


Dự giờ thực hành
chỉ (1) quản - Mở khí quản

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24E/ Tổ 1/ PGBS đặt Nội khí


TTĐD/24D/ Tổ 1/ PGBS chọc dò
quản - Mở khí quản

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24G/ Tổ 1/ Dự phòng và chăm


Dự giờ thực hành
sóc loét ép

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24B/ Tổ 2/ PGBS đặt Catheter TTĐD/24B/ Tổ 1/ PGBS đặt Catheter


tĩnh mạch tĩnh mạch

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24B/ Tổ 1/PGBS đặt Nội khí TTĐD/24D/ Tổ 2/ PGBS đặt Catheter TTĐD/24D/ Tổ 1/ PGBS đặt Catheter
quản - Mở khí quản tĩnh mạch tĩnh mạch
4)
GV: Lại
GV: Huyền Trang
Tuyết
354671244 339710795

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

TTĐD/24G/ Tổ 2/ Kỹ thuật thụt


tháo

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH


NGHỈ
PHÉP
Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành


BỘ MÔN: DƯỢC
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24
Giảng viên Hoàng Linh Nguyễn T. Huê Nguyễn Thị Nguyễn Thị Lê Thị Huyền
Yến Hiền
Thứ Tiết
Thứ 2 1-2 11C Khởi tạo DN 4T 11G TT Sử dụng 12D Dược lý II 2T / 11A TT KNGT Bán Làm đk thi
/ thuốc /B7p1 Bài 2 tim mạch hàng 1/2
Bài 3
3-4 12KM Dược lý II 2T
/
tai mũi họng
5-6 12G Dược lý II 2T / 11K TT Sử dụng 11B Đảm bảo CL
Hormon thuốc /B7p1 thuốc 4T 401
b2 GLP và công tác đảm
7-8 12A Dược lý II 2T / bảo chất lượng thuốc
kiểm tra
Thứ 3 1-2 11A TT Sử dụng 12G Dược lý II 2T / 11G TT KNGT Bán 11E Đảm bảo CL
thuốc /B7p1 Bài 2 mắt tai mũi họng hàng 1/2 thuốc 4T 102
Bài 2 GLP và công tác đảm
3-4 bảo chất lượng thuốc

5-6 PHR 5A Dược lý 11K TT KNGT Bán


2T / hàng 1/2
bài 2
7-8 12C Dược lý II 2T / PHR 5B Dược lý
Hormon 2T /
Tối

Thứ 4 1-2 11E Khởi tạo DN 25E Dược lý 2T 12A Dược lý II 2T / 11C TT KNGT Bán 11K Đảm bảo CL
2T / /Hormon tim mạch hàng 1/2 thuốc 2T 104
Bài 2 GLP và công tác đảm
3-4 11K Khởi tạo DN 2T 25B Dược lý 2T / 12H Dược lý II 2T / bảo
11Echất lượng
Đảm bảothuốc
CL
/ Hormon hô hấp kt thuốc 2T 101
GLP và công tác đảm
bảo chất lượng thuốc
5-6 12E Dược lý II 2T / 11B TT Sử dụng 11D TT KNGT Bán
Kiểm tra thuốc /B7p1 hàng 1/2
b2 Bài 3
7-8

Tối

Thứ 5 1-2 25G Dược lý 2T / 11A TT KNGT Bán 11H Đảm bảo CL
hàng 1/2 thuốc 4T B9P3
Bài 3 GDP và công tác
3-4 25K Dược lý 2T / 12B Dược lý II 2T / đảm bảo chất lượng
Hormon thuốc

5-6 11E TT Sử dụng 12A Dược lý II 2T / 11C TT KNGT Bán


thuốc /B7p1 Bài 1 hô hấp hàng 1/2
Bài 4
7-8 12C Dược lý II 2T /
hô hấp

Tối

Thứ 6 1-2 12D Dược lý II 4T / 11G TT Sử dụng 11B TT KNGT Bán


Hormon thuốc /B7p1 hàng 1/2
bw Bài 3
3-4

5-6 12H Dược lý II 2T / 11G TT KNGT Bán 11C Đảm bảo CL


hoá trị liệu hàng 1/2 thuốc 4T
Họp giao ban bài 2 104 GDP và công tác
7-8 12B Dược lý II 2T / đảm bảo chất lượng
hô hấp kt thuốc
Tối VB2K6, CT2K5
Đảm bảo CL thuóc
3T
Thứ 7 1-2 VB2K6, CT2K5
Khởi tạo DN 4T

5-6

CN 1-2 VB2K6, CT2K5


Khởi tạo DN 4T
5-6 VB2K6, CT2K5
Khởi tạo DN 4T
Tổng LT
(giờ)
LS/ TT
H GIẢNG DẠY TUẦN 24
Nguyễn T. Nguyễn V. Trần Thị Hằng Nguyễn Thị Lê Thị Phương
Minh Trang Thành Huế Cao Thuỳ Hân
Liên

12KM Marketing 11H Khởi tạo DN 4T 12H TT Hóa dược 12C TT Bào chế Bài 25H Dược lý 2T /
2T / / 1/2 3
Các chính sách MKT
12D Marketing 2T / Kế hoạch khởi Bài 10 25A Dược lý 2T /
nghiệp kinh doanh
Đại cương MKT
11H TT KNGT Bán 12K TT Hóa dược 12H TT Bào chế Bài 25A TT Dược lý Bài
hàng 1/2 1/2 3 1
Bài 2
Bài 9

12B Marketing 2T / 11D Khởi tạo DN 4T 12M TT Hóa dược 12E TT Bào chế Bài Y SĨ I Dược lý 2T /
/ 1/2 3
Các chính sách MKT
12A Marketing 2T / Kế hoạch khởi Bài 9 12B Bào chế 2T HS6, PHCN5,
nghiệp kinh doanh /203 HA17 Dược lý 2T /
Các chính sách MKT
12C Marketing 2T / 12H TT Hóa dược 12M TT Bào chế Bài 25D TT Dược lý Bài
1/2 2 1
Các chính sách MKT
Bài 10

12H Marketing 2T / 12C TT Hóa dược 12K TT Bào chế Bài


1/2 2
Đại cương MKT
12A Marketing 2T / Bài 9

Các chính sách MKT


12K TT Hóa dược 12G TT Bào chế Bài 25B TT Dược lý Bài YHCT K4 Dược lý
1/2 3 1 4T /
Bài 9

VB2K6, CT2K5
Đảm bảo CL thuóc
3T
12B Marketing 2T / 11K Khởi tạo DN 4T 12C TT Hóa dược 12A TT Bào chế Bài
/ 1/2 3
Ứng dụng Các chính
sách MKT 2T /
12KMMarketing Kế hoạch khởi Bài 9
nghiệp kinh doanh
Các chính sách MKT
12M TT Hóa dược 11K Đảm bảo CL 12E TT Bào chế Bài 25K TT Dược lý Bài
1/2 thuốc 4T GSP và 4 1
công tác ĐBCLT
Bài 9

12E Marketing 2T / 11E Khởi tạo DN 12K TT Bào chế Bài 12B TT Hóa dược 25C Dược lý 2T /
4T / 2 1/2
Đại cương MKT
Kế hoạch khởi Bài 10 XN17 Dược lý 2T /
nghiệp kinh doanh

12KM Marketing 12A TT Hóa dược 12C TT Bào chế Bài 25G TT Dược lý Bài
2T / 1/2 3 1
Các chính sách MKT
12G Bào chế 4T / Thuốc mỡ; Thuốc đặt
Bài 10
VB2K6, CT2K5
Đảm bảo CL thuóc
4T GSP và
công tác ĐBCLT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: XÉT NGHIỆM

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày //2023 đến ngày //2023)

Giáo viên Mai Thị Hiếu Cao Thắng Nguyễn Văn Tùng Lê Thị Thường LƯỜNG HUY Hoàng Trung Nguyễn Văn Thuấn
Thứ Tiết SĐT: 0912605710 SĐT: 0979726343 916537156 1649648352
1-2 Lâm sàng XN15 Vi sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
BV Nhi ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4 XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
Thứ 2 25B:Virus gây bệnh
5-6 thường gặp
25G: Hóa sinh ezym dịch não tủy tìm vi khuẩn
tích 13 thông số nước
gây bệnh.
tiểu
25G:Xoắn khuẩn Giang
7-8 mai – Leptospira
25B:Hóa sinh ezym

1-2 Lâm sàng XN15 Vi sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
BV Nhi ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4
XN16:Kỹ thuật pha
XN16:Nhận dạng hình thể một số hóa chất dùng
Thứ3 5-6 trứng giun, sán trong xét nghiệm
HỌP CHI BỘ HỌP CHI BỘ huyết học
7-8

1-2 PHR5B:Sinh lý vi khuẩn Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
XN16: TTGPB
ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4 PHR5A:Sinh lý vi khuẩn
XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
13B: Hóa học và chuyển 25C/201:Vi khuẩn gây
Thứ 4 5-6 dịch não tủy tìm vi khuẩn
hóa Hb tích 13 thông số nước bệnh đường tiêu hoá.
gây bệnh.
tiểu
13C:Kỹ thuật định lượng
Urê, Creatinin, 25K/202:Vi khuẩn gây
7-8 Cholesterol, Triglycerid bệnh đường tiêu hoá.
trong máu.
1-2 Lâm sàng XN15 Vi sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
XN16:TTGPB
BV Nhi ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4
XN15AB:Kỹ thuật
Thứ 5 XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
25A:Virus gây bệnh
5-6 thường gặp
25E: ĐC hóa sinh dịch não tủy tìm vi khuẩn
tích 13 thông số nước
gây bệnh.
tiểu
YS1:Virus gây bệnh 13H: Hóa học và chuyển
7-8 thường gặp hóa Hb
YHCT4 (3T):Đơn bào ký
1-2 sinh - Quan sát hình thể Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Hóa sinh Lâm sàng XN15 Vi sinh
đơn bào.Quan sát hình thể ĐK Tỉnh BV Nhi ĐK Tỉnh
3-4 trứng giun, sán
XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy xét nghiệm và phân
Thứ 6 13D: Hóa học và chuyển
5-6 hóa Hb
dịch não tủy tìm vi khuẩn
tích 13 thông số nước
gây bệnh.
GIAO BAN tiểu
13C:Kỹ thuật định lượng
Urê, Creatinin,
7-8 Cholesterol, Triglycerid
trong máu.

Thứ 7
1-2
3-4
Chủ nhật
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: SẢN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023 - 2024 ( Từ ngày 22/1/ 2024

GIÁO VIÊN GV: NGUYỄN DUNG GV: HỒNG GV: OANH GV: LÊ QUỲNH

THỨ TIẾT ĐT: 0989530126 ĐT: 0986086601 ĐT: 0903473848 ĐT: 0976520292
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

THỨ 2 3-4
22/1 5-6
7-8
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

THỨ 3 3-4
23/1 5-6
7-8 HSK5301 Thai ngoài tử cung
TỐI 3T Thai chết trong tử cung

1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 TTLS


THỨ 4 3-4
24/1 5-6 HSK4 104 Đại cương về chăm sóc sức khỏe sinh sản tại cộng đồng TTLS
7-8 Xác định nhu cầu chăm sóc sức khoẻ sinh sản cộng đồng

THỨ 5 1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

25/1 3-4
5-6 KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY
7-8
TỐI 2T
THỨ 6 1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

01/06 3-4
5-6 GIAO BAN
7-8
TỐI 3T
THỨ7 1-2 TT SAU ĐẺ HSVHVLK5 (1)
27/1 3-4
5-6 TT SAU ĐẺ HSVHVLK5 (2)
7-8
1-2
Chủ nhật 3-4
28/1 5-6
7-8
LS 10 10 10 12
Tổng LT 4 4
TH 6
CT, coi thi

LÂM SÀNG: CDĐD K23E ĐI LS VÒNG 1 (4 TUÂN). ĐI TUẦN 1 TẠI 5 KHOA


CDDD K23H ĐI LS VÒNG 2 ( 2 TUẦN) ĐI TUẦN 1 TẠI 5 KHOA
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
ừ ngày 22/1/ 2024đến ngày 28/1/2024 )

GV: HẰNG GV HẠNH GV: HIỀN GV: LIÊN GV HUYỀN

ĐT: 0344682144 ĐT: 0975050332 ĐT: 0982426458 ĐT 0916025338 ĐT: 0986438948

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

GB K 23C,22B

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

GB K 23C, 22B

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY KIỂM TRA HS GIẢNG DẠY

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2


10 10
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: CĐHA

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 22 / 1 / 2024 đến ngày 28 / 1 / 2024)

Bùi Khắc Tuân Nguyễn Quốc Hải


GV: Bs Tuấn - Trịnh Minh
Giáo viên ID: 3602013238 ID: 319984460 Pas: Tống Khánh Linh GV: Bs Quỳnh PK
P.KT Quân
Pas: bmhinhanh 880772

Thứ Tiết SĐT: 0913626136 SĐT: 0947843568

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y
HA K15
Thứ 2

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y
HA K15

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15

Thứ 3
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16 /PK

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15

Thứ 4
Giảng TH/ KTC Ko
Lâm sàng XQ
PK Trường Y thuốc/ Lớp Đi học CKĐH
HA K15
HAK16 /PK

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15

Thứ 5
Giảng TH/ KTC
Lâm sàng XQ HA
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
K15
HAK16 /PK

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15
Thứ 6

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15
Thứ 6

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15

Thứ 7

1-2
Chủ nhật 3-4
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NỘI - TRUYỀN NHIỄM

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24 NĂM HỌC 2023 - 2024 (Từ ngày 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024)
Giáo viên BS. NHUNG BS. HOA BS. THÚY CN VÂN ANH
Thứ Tiết ID: 6760001016 - Pass: 123456 ID: 9203306065 - Pass: 272319 ID: 6529716829 - Pass: 311290

SÁNG LS Lão khoa LS Tiêu hóa LS BV Da liễu LS Tim mạch

Thứ 2
CHIỀU XN16(202). HIV-AIDS; KT; Tăng HA

SÁNG LS Lão khoa LS Tiêu hóa LS BV Da liễu LS Tim mạch

Thứ 3
CHIỀU PHR4A(302). Tai biến MMN; Đái tháo đường

SÁNG LS Tiêu hóa LS BV Da liễu LS Tim mạch

Thứ 4 PK Trường

CHIỀU HSK5(301). Nhiễm khuẩn TN; KT; Đái tháo đường

SÁNG LS Lão khoa LS BV Da liễu LS Tim mạch

Thứ 5 12C(301). CC ngừng tuần hoàn; Suy tim PK Trường PHR4B(102). Gút; KT
CHIỀU
12A(204). CC ngừng tuần hoàn; Suy tim

SÁNG LS Lão khoa LS Tiêu hóa LS BV Da liễu LS Tim mạch

Thứ 6
PHCNK4;HA16(204). Gút; KT
CHIỀU Giao ban PK Trường
12K;12M(402). Cấp cứu phản vệ

1
2
Thứ 7

1-2
3-4
Chủ nhật 5-6
Chủ nhật

7-8
LT
LÂM SÀNG
LS/ TT 24D-LS NỘI 1 (2); 23C-LS NỘI 2 - (1); 23B-LSCKHN (1)
22C-LS NỘI V1; TCYSYHCTK1-LS NỘI (SÁNG
- CHIỀU)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN PHCN - YHCT

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 24(Từ 22/01/2023 - 28/

GV: Tô Ánh Nguyệt GV: Lê An Giang GV: Doãn Hồng Hà


Vân

Thứ Tiết

Thứ 2 1-2
Bv bv Đy 23G + Bv bv Đy 23G +
3-4
YHCT K3 YHCT K3
5-6
TT YHCT 23E PK TRƯỜNG
7-8

Thứ 3 1-2

3-4 Bv bv Đy 23G + Bv bv Đy 23G +


Ls PK TRƯỜNG
YHCT K3 YHCT K3

5-6

HỌP CHI BỘ
7-8

Thứ 4 1-2

3-4 Bv bv Đy 23G + Bv bv Đy 23G +


Ls PK TRƯỜNG
YHCT K3 YHCT K3

5-6
LT Bệnh học YHCT
I & Bài thuốc cổ
TT YHCT 23G PK TRƯỜNG
7-8 phương YHCT K3-
4T /102

Thứ 5 1-2
Bv bv Đy 23G + Bv bv Đy 23G +
Ls PK TRƯỜNG
YHCT K3 YHCT K3
3-4
Thứ 5

5-6

LT Bệnh học YHCT I


& Bài thuốc cổ phương
7-8 YHCT K3- 4T /101

Thứ 6 1-2
Bv bv Đy 23G +
Ls PK TRƯỜNG
YHCT K3
3-4

5-6

LT YHCT YS K66 TT Bào chế đông dược


7-8 - 102 - YHCT K3

Thứ 7 1-2

3-4
5-6
7-8

Chủ nhật 1-2


3-4
5-6
7-8
tối
G DẠY TUẦN 24(Từ 22/01/2023 - 28/01/2024)

GV: Tào Văn Minh GV: Trần Đức Hưng GV: Trịnh Thu Hiền

0975070966 0969012809 0916274585

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

TT PHCN nhi.Phục hồi


PK TRƯỜNG chức năng bàn chân khèo
bẩm sinh b3 . Phcn k3

PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

HỌP CHI BỘ

Lượng giá cùa điều


dưỡng đối với một
người tàn tật.Các
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
thương tật thứ phát
thưởng gặp và cách
phòng ngừa. 24G/301

TT VĐTL Bài tập thăng


PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG (TMH)
bằng .PHCN K4

Lượng giá cùa điều


dưỡng đối với một
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
người tàn tật.24A.204
Vận động trị liệu.24G.3
phcn cho người cụt
chi.ktra phcn k3 (3t)

TT Bài tập điều hợp B1.


PK TRƯỜNG
PHCN K4

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

TT PHCN cho trẻ bị


PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
bại não. PHCN K3

XOA BÓP TRỊ LIỆU


PHCN 6 THÁNG
LỚP VB2 1B

You might also like