You are on page 1of 9

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC


THỜI KHÓA BIỂU
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023

Giờ Giờ TC Điện thoại


STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ
1 SMP2023 Nhi khoa II Y Khoa 2017 76 4 LT 30 6-9 T3 Online 20/02-21/04/2023 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
Nhi khoa II Y Khoa 2017 38 TH1 30 1-5 T2-T6 BV Nhi TW 27/02-21/04/2023 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
Nhi khoa II Y Khoa 2017 38 TH2 30 1-5 T2-T6 BV Bạch Mai 27/02-21/04/2023 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
2 SMP4001 TTCĐ2- Nội Y Khoa 2017 19 TH1 30 Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 24/04-12/05/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
TTCĐ2- Ngoại Y Khoa 2017 19 TH2 30 Cả ngày T2-T6 BV Việt Đức 24/04-12/05/2023 Ngoại Trần Quốc Tuấn 932299022
TTCĐ2- Sản Y Khoa 2017 19 TH3 30 Cả ngày T2-T6 BV Sản HN 24/04-12/05/2023 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
TTCĐ2- Nhi Y Khoa 2017 19 TH4 30 Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 24/04-12/05/2023 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
3 SMP4050 Khóa luận tốt nghiệp/HP thay thế Y Khoa 2017 76 9
Chăm sóc sức khỏe ban đầu Y Dược cộng đồng và
4 Y Khoa 2017 76 Mạc Đăng Tuấn
SMP2044 (TTKLTN) 3 LT 45 6-8 T2 Online 20/02-21/04/2023 Y dự phòng 356228900
Chăm sóc sức khỏe ban đầu Y Dược cộng đồng và
Y Khoa 2017 76 Mạc Đăng Tuấn
(TTKLTN) 3 LT 45 6-8 T3,T6 Online 15/05-02/06/2023 Y dự phòng 356228900
PP nghiên cứu khoa học nâng cao Y Dược cộng đồng và
5 Y Khoa 2017 76 Mạc Đăng Tuấn
SMP2065 (TTKLTN) 3 LT 45 6-8 T4,T6 Online 20/02-21/04/2023 Y dự phòng 356228900
6 Sinh học PT và di truyền ứng dụng Y Khoa 2017 76 Phạm Thị Hồng Nhung
SMP2066 (TTKLTN) 3 LT 45 6-8 T5 Online 20/02-21/04/2023 Y Dược học cơ sở 904833155
Sinh học PT và di truyền ứng dụng Y Khoa 2017 76 Phạm Thị Hồng Nhung
(TTKLTN) 3 LT 45 6-8 T4,T5 Online 15/05-02/06/2023 Y Dược học cơ sở 904833155
7 SMP2431 Tự chọn M5-1 (Mỹ thuật UD) RHM 2017 42 3 LT 30 6-10 T2,T4 Y2 06/02-24/02/2023 Nắn chỉnh răng Trương Thị Mai Anh 904887290
Tự chọn M5-1 (Mỹ thuật UD) RHM 2017 42 TH 15 1-5 T2-T6 Y2 06/02-24/02/2023 Nắn chỉnh răng Trương Thị Mai Anh 904887290
8 SMP2427 Nha khoa cấy ghép RHM 2017 42 2 LT 15 6-10 T2,T4 Y2 27/02-17/03/2023 Răng Hàm Mặt Nguyễn Cao Thắng 982098288
Nha khoa cấy ghép RHM 2017 14 TH1 15 1-5 T2-T6 RHM TW 27/02-17/03/2023 Răng Hàm Mặt Nguyễn Cao Thắng 982098288
Nha khoa cấy ghép RHM 2017 14 TH2 15 1-5 T2-T6 Y2 27/02-17/03/2023 Răng Hàm Mặt Nguyễn Cao Thắng 982098288
Nha khoa cấy ghép RHM 2017 14 TH3 15 1-5 T2-T6 BV 108 27/02-17/03/2023 Răng Hàm Mặt Nguyễn Cao Thắng 982098288
9 SMP2428 Thực tập nghề nghiệp RHM 2017 14 2 TH 30 Cả ngày T2-T6 RHM TW 20/03-07/04/2023 Nha cộng đồng Phùng Hữu Đại 947041585
Thực tập nghề nghiệp RHM 2017 14 2 TH 30 Cả ngày T2-T6 Y2 20/03-07/04/2023 Nha cộng đồng Phùng Hữu Đại 947041585
Thực tập nghề nghiệp RHM 2017 14 2 TH 30 Cả ngày T2-T6 BV 108 20/03-07/04/2023 Nha cộng đồng Phùng Hữu Đại 947041585
10 SMP4037 Khóa luận tốt nghiệp RHM 2017 42 9 TH 135
11 SMP2028 Lao và bệnh phổi Y Khoa A 2018 63 2 LT 15 6-9 T2,T6 BVPTW 03/04-21/04/2023 Phổi Vũ Văn Thành 982269859
Lao và bệnh phổi Y Khoa A 2018 63 2 TH 15 1-5 T2-T6 BVPTW 03/04-21/04/2023 Phổi Vũ Văn Thành 982269859
ThS. BSNT. Đinh Diệu
12 SMP2029 Răng hàm mặt Y Khoa A 2018 63 2 LT 15 6-9 T3 106Y3 13/03-31/03/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
Hồng
ThS. BSNT. Đinh Diệu
Răng hàm mặt Y Khoa A 2018 21 TH1 15 182 LTV 13/03-31/03/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
1-5 T2-T6 Hồng
ThS. BSNT. Đinh Diệu
Răng hàm mặt Y Khoa A 2018 21 TH2 15 BV E 13/03-31/03/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
1-5 T2-T6 Hồng
ThS. BSNT. Đinh Diệu
Răng hàm mặt Y Khoa A 2018 21 TH3 15 BV Hà Đông 13/03-31/03/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
1-5 T2-T6 Hồng
Tâm thần và Tâm lý
13 SMP2033 Tâm thần học Y Khoa A 2018 63 2 LT 15 6-9 T2,T5 701 24/04-12/05/2023 Đào Văn Quân 908037256
lâm sàng
Tâm thần và Tâm lý
Tâm thần học Y Khoa A 2018 63 2 TH 15 BV Tâm thần 24/04-12/05/2023 Đào Văn Quân 908037256
1-5 T2-T6 lâm sàng
14 SMP2032 Da liễu Y Khoa A 2018 63 3 LT 30 6-9 T2,T4,T6 BV Da liễu TW 05/06-23/06/2023 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 0989067032
Da liễu Y Khoa A 2018 63 3 TH 15 1-5 T2-T6 BV Da liễu TW 05/06-23/06/2023 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 0989067032
15 SMP2036 Phục hồi chức năng Y Khoa A 2018 63 3 LT 15 6-9 T2,T5 701 15/05-29/05/2023 Phục hồi chức năng Lê Thị Hằng 913349721
Phục hồi chức năng Y Khoa A 2018 63 TH 30 1-5 T2-T6 BV E 15/05-29/05/2023
16 SMP2038 Tâm lý lâm sàng Y Khoa A 2018 63 3 LT 45 6-9 T3,T5 BV Tâm thần 13/03-28/04/2023 Tâm thần và Tâm lý Đào Văn Quân
lâm sàng 908037256
17 SMP2051 Thực tập cộng đồng 1 Y Khoa A 2018 63 2 TH 30 Cả ngày TT Y tế Sóc Sơn 26/06-14/07/2023 Y Dược cộng đồng và Mạc Đăng Tuấn
T2-T6 Y dự phòng 356228900
18 SMP2028 Lao và bệnh phổi Y Khoa B 2018 63 2 LT 15 6-9 T2,T3 105Y3 13/03-31/03/2023 Phổi Vũ Văn Thành 982269859
Lao và bệnh phổi Y Khoa B 2018 63 TH 15 1-5 T2-T6 BVPTW 13/03-31/03/2023 Phổi Vũ Văn Thành 982269859
ThS. BSNT. Đinh Diệu
19 SMP2029 Răng hàm mặt Y Khoa B 2018 63 2 LT 15 6-9 T2,T3 105Y3 03/04-21/04/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
Hồng
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ
ThS. BSNT. Đinh Diệu
Răng hàm mặt Y Khoa B 2018 63 TH 15 182 LTV 03/04-21/04/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
1-5 T2-T6 Hồng
ThS. BSNT. Đinh Diệu
Răng hàm mặt Y Khoa B 2018 63 TH 15 BV E 03/04-21/04/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
1-5 T2-T6 Hồng
ThS. BSNT. Đinh Diệu
Răng hàm mặt Y Khoa B 2018 63 TH 15 BV Hà Đông 03/04-21/04/2023 Răng Hàm Mặt 0906125293
1-5 T2-T6 Hồng
Tâm thần và Tâm lý
20 SMP2033 Tâm thần học Y Khoa B 2018 63 2 LT 15 6-9 T2,T3 105Y3 15/05-29/05/2023 Đào Văn Quân 908037256
lâm sàng
Tâm thần và Tâm lý
Tâm thần học Y Khoa B 2018 63 TH 15 BV Tâm thần 15/05-29/05/2023 Đào Văn Quân 908037256
1-5 T2-T6 lâm sàng
21 SMP2032 Da liễu Y Khoa B 2018 63 3 LT 30 6-9 T2,T3 105Y3 24/04-12/05/2023 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 0989067032
Da liễu Y Khoa B 2018 63 3 TH 15 1-5 T2-T6 BV Da liễu TW 24/04-12/05/2023 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 0989067032
22 SMP2036 Phục hồi chức năng Y Khoa B 2018 63 3 LT 15 6-9 T2,T6 103Y3 05/06-23/06/2023 Phục hồi chức năng Lê Thị Hằng 913349721
Phục hồi chức năng Y Khoa B 2018 63 3 TH 30 1-5 T2-T6 BV E 05/06-23/06/2023 Phục hồi chức năng Lê Thị Hằng 913349721
Tâm thần và Tâm lý
23 SMP2038 Tâm lý lâm sàng Y Khoa B 2018 63 3 LT 45 6-9 T3,T5 BV Tâm thần 03/05-16/06/2023 Đào Văn Quân
lâm sàng 908037256
Y Dược cộng đồng và
24 SMP2051 Thực tập cộng đồng 1 Y Khoa B 2018 63 2 TH 30 Cả ngày TTYT Sóc Sơn 26/06-14/07/2023 Mạc Đăng Tuấn
T2-T6 Y dự phòng 356228900
26 SMP4003 Thực tế Dược A 2018 17 2 TH1 Cả ngày T2-T6 BV E 06/02-24/02/2023 Dược lâm sàng Bùi Sơn Nhật 977972268
Thực tế Dược A 2018 16 2 TH2 Cả ngày T2-T6 BV Nhi TW 06/02-24/02/2023 Dược lâm sàng Bùi Sơn Nhật 977972268
Thực tế Dược A 2018 16 2 TH3 Cả ngày T2-T6 BV Nội tiết 06/02-24/02/2023 Dược lâm sàng Bùi Sơn Nhật 977972268
27 SMP4003 Thực tế Dược A 2018 50 2 TH Cả ngày Cty Dược Bào chế và Công nghệ Nguyễn Văn Khanh
T2-T6 27/02-17/03/2023 Dược phẩm 388597308
28 SMP4003 Thực tế Dược B 2018 50 2 TH Cả ngày Cty Dược Bào chế và Công nghệ Nguyễn Văn Khanh
T2-T6 06/02-24/02/2023 Dược phẩm 388597308
29 SMP4003 Thực tế Dược B 2018 17 2 TH1 Cả ngày T2-T6 BV E 27/02-17/03/2023 Dược lâm sàng Bùi Sơn Nhật 977972268
Thực tế Dược B 2018 16 2 TH2 Cả ngày T2-T6 BV Nhi TW 27/02-17/03/2023 Dược lâm sàng Bùi Sơn Nhật 977972268
Thực tế Dược B 2018 16 2 TH3 Cả ngày T2-T6 BV Nội tiết 27/02-17/03/2023 Dược lâm sàng Bùi Sơn Nhật 977972268
30 SMP4051 Khóa luận tốt nghiệp Dược A+B 2018 50 7
31 SMP2027 Y học cổ truyền RHM 2018 62 3 LT 30 6-8 T3,T5 BV YHCT 19/06-03/07/2023 Y học cổ truyền Trần Mai Anh 353838251
Y học cổ truyền RHM 2018 62 TH 15 1-5 T2-T6 BV YHCT 19/06-03/07/2023 Y học cổ truyền Trần Mai Anh 353838251
32 SMP2417 Chữa răng nội nha 2 RHM 2018 62 3 LT 15 6-9 T4 Y2 13/03-07/04/2023 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh 349755571
Chữa răng nội nha 2 RHM 2018 15 TH1 30 1-5 T2-T6 182 LTV 13/03-07/04/2023 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh 349755571
Chữa răng nội nha 2 RHM 2018 15 TH2 30 1-5 T2-T6 VNCB 13/03-07/04/2023 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh 349755571
Chữa răng nội nha 2 RHM 2018 16 1-5 T2-T6 BV E 13/03-07/04/2023 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh 349755571
Chữa răng nội nha 2 RHM 2018 16 TH3 30 1-5 T2-T6 BV Hà Đông 13/03-07/04/2023 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh 349755571
33 SMP2426 Nha khoa công cộng RHM 2018 62 2 LT+TH 15 Cả ngày T2-T6 Y2 27/02-10/03/2023 Nha cộng đồng Phùng Hữu Đại 947041585
Y Dược cộng đồng và '0435622890
34 SMP2005 RHM 2018 62 ThS. Mạc Đăng Tuấn
Nghiên cứu khoa học 3 LT+TH 15 30 6-8 T3,T5 103Y3 13/03-02/06/2023 Y dự phòng 0
35 SMP2421 Tháo lắp hàm khung RHM 2018 62 2 LT 15 6-8 T4,T6 Y2 10/04-28/04/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
Tháo lắp hàm khung RHM 2018 15 TH1 15 1-5 T2-T6 182 LTV 10/04-28/04/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
Tháo lắp hàm khung RHM 2018 15 TH2 15 1-5 T2-T6 VNCB 10/04-28/04/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
Tháo lắp hàm khung RHM 2018 16 1-5 T2-T6 BV E 10/04-28/04/2023
Tháo lắp hàm khung RHM 2018 16 TH3 15 1-5 T2-T6 BV Hà Đông 10/04-28/04/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
36 SMP2413 Bệnh lý miệng 1 RHM 2018 62 3 LT 30 6-10 T4,T6 Y2 03/05-19/05/2023 Răng Hàm Mặt Đinh Diệu Hồng 906125293
Bệnh lý miệng 1 RHM 2018 TH 15 1-5 T2-T6 BV Việt Đức 03/05-19/05/2023 Răng Hàm Mặt Đinh Diệu Hồng 906125293
Bệnh lý miệng 1 RHM 2018 21 TH1 15 1-5 T2-T6 VNCB 03/05-19/05/2023 Răng Hàm Mặt Đinh Diệu Hồng 906125293
Bệnh lý miệng 1 RHM 2018 21 TH2 15 1-5 T2-T6 BV 108 03/05-19/05/2023 Răng Hàm Mặt Đinh Diệu Hồng 906125293
Bệnh lý miệng 1 RHM 2018 20 TH3 15 1-5 T2-T6 BV Hà Đông 03/05-19/05/2023 Răng Hàm Mặt Đinh Diệu Hồng 906125293
37 SMP2420 Phục hình tháo lắp RHM 2018 62 4 LT 30 6-10 T4,T6 Y2 22/05-16/06/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
Phục hình tháo lắp RHM 2018 TH 30 1-5 T2-T6 182 LTV 22/05-16/06/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
Phục hình tháo lắp RHM 2018 21 TH1 30 1-5 T2-T6 VNCB 22/05-16/06/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
Phục hình tháo lắp RHM 2018 21 TH2 30 1-5 T2-T6 BV E 22/05-16/06/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
Phục hình tháo lắp RHM 2018 20 TH3 30 1-5 T2-T6 BV Hà Đông 22/05-16/06/2023 Phục hình răng Nguyễn Thị Hạnh 968376665
38 SMP2082 Nhi khoa I (LT) Y khoa A 2019 62 3 LT 45 6-9 T4,T6 103Y3 06/02 -31/03/2023 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
38 SMP2082 Nhi khoa I (LT) Y khoa B 2019 63 3 LT 45 6-9 T4,T6 104Y3 03/04-26/05/2023 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
39 SMP2083 Nhi khoa I (LS) Y khoa A 2019 31 4 TH1 60 1-5 T2-T6 BV Bạch Mai 06/02 -31/03 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
Nhi khoa I (LS) Y khoa A 2019 31 4 TH2 60 1-5 T2-T6 BV E 06/02 -31/03 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
39 SMP2083 Nhi khoa I (LS) Y khoa B 2019 63 TH1 60 1-5 T2-T6 BV Bạch Mai 03/04-26/05 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
Nhi khoa I (LS) Y khoa B 2019 63 TH1 60 1-5 T2-T6 BV E 03/04-26/05 Nhi Phạm Văn Đếm 914758252
40 SMP2086 Sản phụ khoa I (LT) Y khoa A 2019 62 3 LT 45 6-9 T4,T6 103Y3 06/02 -31/03 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
SMP2086 Sản phụ khoa I (LT) Y khoa B 2019 62 3 LT 45 6-9 T4,T6 104Y3 03/04-26/05 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ
41 SMP2087 Sản phụ khoa I (LS) Y khoa A 2019 63 4 TH 60 1-5 T2-T6 BV Sản HN 06/02 -31/03 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
SMP2087 Sản phụ khoa I (LS) Y khoa B 2019 63 TH1 60 1-5 T2-T6 BV Sản HN 03/04-26/05 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
Y khoa Y Dược cộng đồng và
42 SMP2096 Quản trị bệnh viện 2019 102 2 LT 30 Mạc Đăng Tuấn
(A+B) 6-9 T3 701 06/02 -19/05 Y dự phòng 356228900
Tự chọn (M4) - Kĩ thuật y dược Y khoa Bào chế và Công nghệ
43 SMP2068 2019 62 2 LT 30 Nguyễn Văn Khanh
hiện đại (A+B) 6-9 T2 103Y3 06/02 -19/05 Dược phẩm 388597308
Y khoa
43 SMP2069 Tự chọn (M4) -Dược lí lâm sàng 2019 62 2 LT+TH 15 15 Bùi Sơn Nhật
(A+B) 6-9 T2 104Y3 06/02 -19/05 Dược lâm sàng 977972268
Y khoa Dinh dưỡng lâm sàng
44 SMP2092 DD và ATVSTP (Tự chọn M5) 2019 102 2 LT 30 Nguyễn Trang Nhung
(A+B) 6-9 T5 Online 06/02 -19/05 và Y học gia đình 838250695
Bào chế và Công nghệ
45 SMP2068 Kỹ thuật Y - Dược hiện đại 104 2 LT 30 Nguyễn Văn Khanh
Dược (A+B) 2019 6-8 T4 701 06/02 -19/05 Dược phẩm 388597308
46 SMP2280 Thông tin thuốc Dược (A+B) 2019 104 2 LT 15 4-5 T4 701 06/02 -19/05 Dược lâm sàng Lê Anh Tuấn 0982608709
Thông tin thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH1 6-9 T5 105Y3 13/02-26/05 Dược lâm sàng Lê Anh Tuấn 0982608709
Thông tin thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH2 6-9 T2 202B 13/02-26/05 Dược lâm sàng Lê Anh Tuấn 0982608709
Thông tin thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH3 1-4 T2 702B 13/02-26/05 Dược lâm sàng Lê Anh Tuấn 0982608709
Thông tin thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH4 1-4 T3 105Y3 13/02-26/05 Dược lâm sàng Lê Anh Tuấn 0982608709
Dược liệu & Dược học
47 SMP2269 Dược học cổ truyền 104 3 LT 30 Lê Ngọc An 973921789
Dược (A+B) 2019 1-3 T6 701 06/02 -19/05 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Dược học cổ truyền 26 TH1 15 Lê Ngọc An 973921789
Dược (A+B) 2019 1-4 T3 502 13/02-26/05 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Dược học cổ truyền 26 TH2 15 Lê Ngọc An 973921789
Dược (A+B) 2019 6-9 T5 502 13/02-26/05 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Dược học cổ truyền 26 TH3 15 Lê Ngọc An 973921789
Dược (A+B) 2019 6-9 T2 502 13/02-26/05 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Dược học cổ truyền 26 TH4 15 Lê Ngọc An 973921789
Dược (A+B) 2019 1-4 T2 502 13/02-26/05 cổ truyền
Quản lý và Kinh tế
48 SMP2220 Tổ chức kinh tế dược & PC dược 104 4 LT 45 Trần Thị Thu Thư 936371236
Dược (A+B) 2019 1-4 T5 701 06/02 -19/05 Dược
Quản lý và Kinh tế
Tổ chức kinh tế dược & PC dược 26 TH1 15 Trần Thị Thu Thư 936371236
Dược (A+B) 2019 6-9 T2 702A 13/02-26/05 Dược
Quản lý và Kinh tế
Tổ chức kinh tế dược & PC dược 26 TH2 15 Trần Thị Thu Thư 936371236
Dược (A+B) 2019 1-4 T2 702A 13/02-26/05 Dược
Quản lý và Kinh tế
Tổ chức kinh tế dược & PC dược 26 TH3 15 202A Trần Thị Thu Thư 936371236
Dược (A+B) 2019 1-4 T3 13/02-26/05 Dược
Quản lý và Kinh tế
Tổ chức kinh tế dược & PC dược 26 TH4 15 Trần Thị Thu Thư 936371236
Dược (A+B) 2019 6-9 T5 106Y1 13/02-26/05 Dược
49 SMP2270 Kiểm nghiệm thuốc Dược (A+B) 2019 104 3 LT 30 1-3 T4 701 06/02 -19/05 Kiểm nghiệm thuốc Hoàng Thị Thanh Thảo 0986271685
Kiểm nghiệm thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH1 15 1-4 T2 503 13/02-26/05 Kiểm nghiệm thuốc Hoàng Thị Thanh Thảo 0986271685
Kiểm nghiệm thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH2 15 1-4 T3 503 13/02-26/05 Kiểm nghiệm thuốc Hoàng Thị Thanh Thảo 986271685
Kiểm nghiệm thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH3 15 6-9 T5 503 13/02-26/05 Kiểm nghiệm thuốc Hoàng Thị Thanh Thảo 0986271685
Kiểm nghiệm thuốc Dược (A+B) 2019 26 TH4 15 6-9 T2 503 13/02-26/05 Kiểm nghiệm thuốc Hoàng Thị Thanh Thảo 986271685
Tự chọn (M5 chung)- Hóa dược Ung thư và Y học hạt
50 SMP2223 102 2 LT 30 Nguyễn Thị Hoa Mai
phóng xạ Dược (A+B) 2019 6-9 T2,T6 BV Bạch Mai 12/5-02/06 nhân 389472257
51 SMP2490 Khớp cắn học RHM 2019 55 2 LT+TH 15 15 6-10 T5,T6 Y2 10/04-19/05/2023 Nắn chỉnh răng Trương Thị Mai Anh 904887290
52 SMP2410 GPƯD và PTTH miệng hàm mặt RHM 2019 55 2 LT+TH 15 15 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
Cả ngày T2-T6 Y2 20/02-03/03/2023 Miệng-Hàm mặt
53 SMP2481 Chẩn đoán hình ảnh răng hàm mặt RHM 2019 55 3 LT 30 6-10 T4,T6 Y2 06/03-24/03/2023 Nha cơ sở Vũ Lê Phương 986237558
Chẩn đoán hình ảnh răng hàm mặt RHM 2019 18 TH1 15 1-5 T2-T6 BV E 06/03-24/03/2023 Nha cơ sở Vũ Lê Phương 986237558
Chẩn đoán hình ảnh răng hàm mặt RHM 2019 18 TH2 15 1-5 T2-T6 Y2 06/03-24/03/2023 Nha cơ sở Vũ Lê Phương 986237558
Chẩn đoán hình ảnh răng hàm mặt RHM 2019 19 TH3 15 1-5 T2-T6 VNCB 06/03-24/03/2023 Nha cơ sở Vũ Lê Phương 986237558
54 SMP2455 Bệnh lý miệng hàm mặt 1 RHM 2019 55 4 LT 15 Y2 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
6-8 T4 27/03-21/04/2023 Miệng-Hàm mặt
Bệnh lý miệng hàm mặt 1 RHM 2019 18 TH1 45 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
1-5 T2-T6 VNCB 27/03-21/04/2023 Miệng-Hàm mặt
Bệnh lý miệng hàm mặt 1 RHM 2019 18 TH2 45 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
1-5 T2-T6 BV Việt Đức 27/03-21/04/2023 Miệng-Hàm mặt
Bệnh lý miệng hàm mặt 1 RHM 2019 19 TH3 45 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
1-5 T2-T6 BV 108 27/03-21/04/2023 Miệng-Hàm mặt
55 SMP2483 Phẫu thuật trong miệng 2 RHM 2019 55 4 LT 15 Y2 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
6-8 T4 22/05-16/06/2023 Miệng-Hàm mặt
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ

Phẫu thuật trong miệng 2 RHM 2019 18 TH1 45 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
1-5 T2-T6 VNCB 22/05-16/06/2023 Miệng-Hàm mặt
Phẫu thuật trong miệng 2 RHM 2019 18 TH2 45 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
1-5 T2-T6 BV Việt Đức 22/05-16/06/2023 Miệng-Hàm mặt
Phẫu thuật trong miệng 2 RHM 2019 19 TH3 45 Bộ môn Phẫu thuật Đinh Diệu Hồng 906125293
1-5 T2-T6 BV 108 22/05-16/06/2023 Miệng-Hàm mặt
56 SMP2458 Chữa răng nội nha 1 RHM 2019 55 4 LT 15 6-8 T4 Y2 24/04-19/05/2023 Chữa răng nội nha Trần Thị Ngọc Anh 349755571
Chữa răng nội nha 1 RHM 2019 18 TH1 45 1-5 T2-T6 BV E 24/04-19/05/2023 Chữa răng nội nha Trần Thị Ngọc Anh 349755571
Chữa răng nội nha 1 RHM 2019 18 TH2 45 1-5 T2-T6 BV Hà Đông 24/04-19/05/2023 Chữa răng nội nha Trần Thị Ngọc Anh 349755571
Chữa răng nội nha 1 RHM 2019 19 TH3 45 1-5 T2-T6 VNCB 24/04-19/05/2023 Chữa răng nội nha Trần Thị Ngọc Anh 349755571
57 SMP2009 Y học gia đình (Tự chọn M4) RHM 2019 55 2 LT 30 Dinh dưỡng lâm sàng Nguyễn Trang Nhung
6-8 T3 Online 20/02 -02/06/2023 và Y học gia đình 838250695
Vi sinh Y học và Kiểm
58 SMP2817 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện XN 2019 43 2 LT 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
6-8 T2,T4,T6 BE 20/02-10/03/2023 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện XN 2019 43 TH 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-5 T2-T6 BV E 20/02-10/03/2023 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
59 SMP2813 TH xét nghiệm vi sinh, KST XN 2019 43 3 TH 45 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
6-8 T2,T4 202A 13/03-14/04/2023 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
TH xét nghiệm vi sinh, KST XN 2019 21 TH1 45 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-5 T2-T6 BV E 13/03-14/04/2023 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
TH xét nghiệm vi sinh, KST XN 2019 22 TH2 45 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-5 T2-T6 BV Bạch Mai 13/03-14/04/2023 soát nhiễm khuẩn
60 SMP4008 Thực tế tốt nghiệp XN 2019 43 2 TH 30 Cả ngày T2-T6 BV E 17/04-05/05/2023 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
61 SMP2821 Xét nghiệm lâm sàng (TTKLTN) XN 2019 43 3 LT 15 6-8 T3 202A 20/02-31/03/2023 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
Xét nghiệm lâm sàng XN 2019 43 3 TH 30 Cả ngày T2-T6 BV E 08/05-19/05/2023 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
Một số kĩ thuật xét nghiệm nâng
62 SMP2822 XN 2019 43 3 LT 15 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
cao (TTKLTN) 6-8 T5 202A 20/02-31/03/2023
Một số kĩ thuật xét nghiệm nâng cao XN 2019 43 3 TH 30 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
Cả ngày T2-T6 BV E 22/05-02/06/2023
61 SMP4056 Khóa luận tốt nghiệp XN 2019 43 6
Tự chọn M5- Điện quang can thiệp
62 SMP2622 HA 2019 8 2 TH1 30 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
nâng cao Cả ngày T2-T6 BV Việt Đức 6/2-24/2/2023
Điện quang can thiệp nâng cao HA 2019 7 TH2 30 Cả ngày T2-T6 BV Phổi 6/2-24/2/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điện quang can thiệp nâng cao HA 2019 7 TH3 30 Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 06/02-24/02/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điện quang can thiệp nâng cao HA 2019 7 TH4 Cả ngày T2-T6 BV K 6/2-24/2/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điện quang can thiệp nâng cao HA 2019 7 TH5 30 Cả ngày T2-T6 BV E 6/2-24/2/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
63 SMP4007 Thực tế tốt nghiệp HA 2019 7 2 TH1 30 Cả ngày T2-T6 BV Phổi 20/03-07/04 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Thực tế tốt nghiệp HA 2019 7 TH2 30 Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 20/03-07/04 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Thực tế tốt nghiệp HA 2019 7 TH3 30 Cả ngày T2-T6 BV K 20/03-07/04 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Thực tế tốt nghiệp HA 2019 7 TH4 30 Cả ngày T2-T6 BV E 20/03-07/04 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Thực tế tốt nghiệp HA 2019 8 TH5 30 Cả ngày T2-T6 BV Việt Đức 20/03-07/04 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Tự chọn M5- Kĩ thuật sinh thiết
64 SMP2626 HA 2019 8 2 TH1 30 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính Cả ngày T2-T6 BV Việt Đức 27/2-17/03/2023
Kĩ thuật sinh thiết dưới hướng dẫn
HA 2019 8 TH2 30 Doãn Văn Ngọc
của cắt lớp vi tính Cả ngày T2-T6 BV Phổi 27/2-17/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh 979935108
Kĩ thuật sinh thiết dưới hướng dẫn
HA 2019 8 TH3 30 Doãn Văn Ngọc
của cắt lớp vi tính Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 27/2-17/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh 979935108
Kĩ thuật sinh thiết dưới hướng dẫn
HA 2019 7 TH4 30 Doãn Văn Ngọc
của cắt lớp vi tính Cả ngày T2-T6 BV K 27/2-17/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh 979935108
Kĩ thuật sinh thiết dưới hướng dẫn
HA 2019 7 TH5 30 Doãn Văn Ngọc
của cắt lớp vi tính Cả ngày T2-T6 BV E 27/2-17/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh 979935108
65 SMP4053 Khóa luận tốt nghiệp HA 2019 15 6
Ung thư và Y học hạt
65 SMP2628 Thực hành kĩ thuật y học hạt nhân HA 2019 25 3 TH 45 Nguyễn Thị Hoa Mai 389472257
Cả ngày T2-T6 BV K 10/04-05/05/2023 nhân
Ung thư và Y học hạt
65 SMP2629 Thực hành xạ trị HA 2019 25 3 TH 45 Nguyễn Thị Hoa Mai 389472257
Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 08/05-02/06/2023 nhân
Ung thư và Y học hạt
SMP2629 Thực hành xạ trị HA 2019 25 3 TH 45 Nguyễn Thị Hoa Mai 389472257
Cả ngày T2-T6 BV E 08/05-02/06/2023 nhân
66 SMP2070 Nội khoa cơ sở (LT) Y Khoa A 2020 58 4 LT 60 6-9 T2,T5,T6 106Y3 06/02 -31/03/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
67 SMP2071 Nội khoa cơ sở (LS) Y Khoa A 2020 58 4 TH 60 1-4 T2-T6 BV Bạch Mai 06/02 -31/03/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
68 SMP2076 Ngoại khoa cơ sở (LT) Y Khoa A 2020 58 4 LT 60 6-9 T2,T5,T6 BV Việt Đức 03/04 -26/05 Ngoại Nguyễn Phúc Thanh 0983685402
69 SMP2077 Ngoại khoa cơ sở (LS) Y Khoa A 2020 58 4 TH 60 6-9 T2,T5,T6 BV Việt Đức 03/04-26/05 Ngoại Nguyễn Phúc Thanh 0983685402
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ

70 SMP2009 Y học gia đình Y Khoa A 2020 58 2 LT 30 Dinh dưỡng lâm sàng Nguyễn Trang Nhung
6-8 T3 Online 20/02 -02/06/2023 và Y học gia đình 838250695
71 SMP2070 Nội khoa cơ sở (LT) Y Khoa B 2020 59 4 LT 60 6-9 T2,T5,T6 106Y3 03/04-26/05/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
72 SMP2071 Nội khoa cơ sở (LS) Y Khoa B 2020 59 4 TH 60 1-4 T2-T6 BV Bạch Mai 03/04-26/05/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
73 SMP2076 Ngoại khoa cơ sở (LT) Y Khoa B 2020 59 4 LT 60 6-9 T2,T5,T6 BV Việt Đức 06/02 -31/03 Ngoại Nguyễn Phúc Thanh 0983685402
74 SMP2077 Ngoại khoa cơ sở (LS) Y Khoa B 2020 59 4 TH 60 1-4 T2-T6 BV Việt Đức 06/02 -31/03 Ngoại Nguyễn Phúc Thanh 0983685402
75 SMP2009 Y học gia đình Y Khoa B 2020 59 2 LT 30 Dinh dưỡng lâm sàng Nguyễn Trang Nhung
6-8 T3 Online 20/02 -02/06/2023 và Y học gia đình 838250695
76 SMP2214 Hóa dược Dược (A+B) 2020 102 4 LT 45 6-9 T6 Online 06/02 -19/05 Hóa dược Bùi Thị Thương 359019792
Hóa dược Dược (A+B) 2020 20 TH1 15 1-5 T6 503 13/02-26/05 Hóa dược Bùi Thị Thương 359019792
Hóa dược Dược (A+B) 2020 20 TH2 15 6-10 T4 503 13/02-26/05 Hóa dược Bùi Thị Thương 359019792
Hóa dược Dược (A+B) 2020 20 TH3 15 1-5 T4 503 13/02-26/05 Hóa dược Bùi Thị Thương 359019792
Hóa dược Dược (A+B) 2020 20 TH4 15 1-5 T5 503 13/02-26/05 Hóa dược Bùi Thị Thương 359019792
Hóa dược Dược (A+B) 2020 20 TH5 15 6-10 T3 503 13/02-26/05 Hóa dược Bùi Thị Thương 359019792
77 SMP2212 Dược lý Dược (A+B) 2020 102 4 LT 45 1-4 T3 Online 06/02 -19/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Dược lý Dược (A+B) 2020 25 TH1 15 2-3 T2 106Y3 13/02-26/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Dược lý Dược (A+B) 2020 25 TH2 15 4-5 T4 201A 13/02-26/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Dược lý Dược (A+B) 2020 25 TH3 15 4-5 T5 202B 13/02-26/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Dược lý Dược (A+B) 2020 25 TH4 15 4-5 T2 106Y3 13/02-26/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Dược liệu & Dược học
78 SMP2257 Tài nguyên cây thuốc Dược (A+B) 2020 102 3 LT 30 Lê Ngọc An 973921789
6- 8 T2,T5 701 06/02 -31/03 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Tài nguyên cây thuốc Dược (A+B) 2020 25 TH1 15 Lê Ngọc An 973921789
1-4 T5 502 13/02-07/04 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Tài nguyên cây thuốc Dược (A+B) 2020 25 TH2 15 Lê Ngọc An 973921789
1-4 T6 502 13/02-07/04 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Tài nguyên cây thuốc Dược (A+B) 2020 25 TH3 15 Lê Ngọc An 973921789
6-9 T4 502 13/02-07/04 cổ truyền
Dược liệu & Dược học
Tài nguyên cây thuốc Dược (A+B) 2020 25 TH4 15 Lê Ngọc An 973921789
1-4 T4 502 13/02-07/04 cổ truyền
Bào chế và Công nghệ
79 SMP2209 Tự chọn (M4): Sinh phẩm Dược (A+B) 2020 102 2 LT 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T2 701 03/04 -26/05 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Tự chọn (M4): Sinh phẩm Dược (A+B) 2020 25 TH1 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T4 101Y1 10/04 -02/06 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Tự chọn (M4): Sinh phẩm Dược (A+B) 2020 25 TH2 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T5 101Y1 10/04 -02/06 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Tự chọn (M4): Sinh phẩm Dược (A+B) 2020 25 TH3 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T6 101Y1 10/04 -02/06 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Tự chọn (M4): Sinh phẩm Dược (A+B) 2020 25 TH4 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
6-9 T4 101Y1 10/04 -02/06 Dược phẩm
80 SMP2207 Độc chất học Dược (A+B) 2020 102 2 LT 15 6- 8 T2 Online 03/04 -26/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Độc chất học Dược (A+B) 2020 25 TH1 15 1-4 T5 502 10/04 -02/06 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Độc chất học Dược (A+B) 2020 25 TH2 15 1-4 T6 502 10/04 -02/06 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Độc chất học Dược (A+B) 2020 25 TH3 15 6-9 T4 502 10/04 -02/06 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Độc chất học Dược (A+B) 2020 25 TH4 15 1-4 T4 502 10/04 -02/06 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 0976891612
Bào chế và Công nghệ
81 SMP2215 Sinh dược học Dược (A+B) 2020 102 2 LT 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T2 701 06/02 -31/03 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Sinh dược học Dược (A+B) 2020 25 TH1 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T4 101Y1 13/02-07/04 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Sinh dược học Dược (A+B) 2020 25 TH2 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T5 101Y1 13/02-07/04 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Sinh dược học Dược (A+B) 2020 25 TH3 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-4 T6 101Y1 13/02-07/04 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Sinh dược học Dược (A+B) 2020 25 TH4 15 Nguyễn Văn Khanh 388597308
6-9 T4 101Y1 13/02-07/04 Dược phẩm
82 SMP2443 Nội bệnh lý (LT) RHM 2020 52 3 LT 45 6-8 T3,T6 702A 10/04-19/05/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
83 SMP2444 Nội bệnh lý (LS) RHM 2020 52 2 TH 30 1-4 T2-T6 BV E 10/04-19/05/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
84 SMP2447 Ngoai bệnh lý (LT) RHM 2020 52 3 LT 45 6-8 T3,T6 702A 27/02-07/04/2023 Ngoại Phạm Quang Thái 0372449091
85 SMP2448 Ngoai bệnh lý (LS) RHM 2020 52 2 TH 30 1-4 T2-T6 BV Việt Đức 27/02-07/04/2023 Ngoại Phạm Quang Thái 0372449091
86 SMP2450 Sản phụ khoa RHM 2020 52 4 LT 30 6-8 T4,T6 702A 22/05-30/06/2023 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
Sản phụ khoa RHM 2020 52 1 TH 15 1-4 T2-T6 Sản HN 22/05-30/06/2023 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
87 SMP2480 Mô phỏng LS phục hình răng RHM 2020 52 3 LT+TH 30 15 Cả ngày T2-T6 Nhà Y2 06/02 -24/02/2023 Phục hình răng Nguyễn Anh Chi 915119656
88 SMP2804 KTXN GPB và TB học nâng cao XN 2020 49 4 LT 45 6-9 T3,T5 Online 13/03 -07/04/2023 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ
KTXN GPB và TB học nâng cao XN 2020 24 TH1 15 1-4 T2-T6 BV Bạch Mai 13/03 -07/04/2023 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
KTXN GPB và TB học nâng cao XN 2020 25 TH2 15 1-4 T2-T6 BV Bạch Mai 13/03 -07/04/2023 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
89 SMP2808 Kỹ thuật xét nghiệm hóa sinh XN 2020 49 4 LT 45 6-10 T3,T5 702B 06/02 -10/03/2023 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
Kỹ thuật xét nghiệm hóa sinh XN 2020 24 TH1 15 1-4 T2-T6 703Y1/đi viện 06/02 -10/03/2023 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
Kỹ thuật xét nghiệm hóa sinh XN 2020 25 TH2 15 1-4 T2-T6 703Y1/đi viện 06/02 -10/03/2023 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
90 SMP2810 Kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch XN 2020 49 3 LT 30 1-4 T3,T5 702B 03/05-02/06/2023 Y Dược học cơ sở Lê Ngọc Anh 0963124615
Kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch XN 2020 24 TH1 15 6-9 T2-T6 601Y1/đi viện 08/05-02/06/2023 Y Dược học cơ sở Lê Ngọc Anh 0963124615
Kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch XN 2020 25 TH2 15 6-9 T2-T6 601Y1/đi viện 08/05-02/06/2023 Y Dược học cơ sở Lê Ngọc Anh 0963124615
Huyết học và Truyền
91 SMP2802 KTXN huyết học và truyền máu XN 2020 49 4 LT 45 Đào Thị Thiết 359466325
6-9 T3,T5 702B Online máu
Viện Huyết học Huyết học và Truyền
KTXN huyết học và truyền máu XN 2020 24 TH1 15 Đào Thị Thiết 359466325
1-4 T2-T6 TM TW 10/04-28/04/2023 máu
Viện Huyết học Huyết học và Truyền
KTXN huyết học và truyền máu XN 2020 25 TH2 15 Đào Thị Thiết 359466325
1-4 T2-T6 TM TW 10/04-28/04/2023 máu
93 SMP2616 Điện quang can thiệp cơ bản HA 2020 42 4 LT 15 6-9 T5 702A 06/02-03/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điện quang can thiệp cơ bản HA 2020 11 TH1 45 Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 06/02-03/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điện quang can thiệp cơ bản HA 2020 11 TH2 45 Cả ngày T2-T6 BV K 06/02-03/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điện quang can thiệp cơ bản HA 2020 11 TH3 45 Cả ngày T2-T6 BV E 06/02-03/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điện quang can thiệp cơ bản HA 2020 11 TH4 45 Cả ngày T2-T6 BV Việt Đức 06/02-03/03/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Ung thư và Y học hạt
94 SMP2617 Kỹ thuật y học hạt nhân cơ bản HA 2020 42 4 LT 15 Nguyễn Thị Hoa Mai 389472257
6-9 T5 BV Bạch Mai 17/04-12/05/2023 nhân
Ung thư và Y học hạt
Kỹ thuật y học hạt nhân cơ bản HA 2020 42 TH1 45 Nguyễn Thị Hoa Mai 389472257
Cả ngày T2-T6 BV K 17/04-12/05/2023 nhân
95 SMP2605 Ngoại khoa HA 2020 44 2 LT 30 6-8 T3,T6 701 03/04 -26/05 Ngoại Nguyễn Phúc Thanh 0983685402
96 SMP2614 Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ HA 2020 44 5 LT 15 6-9 T5 702A 06/03-14/04/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ HA 2020 11 TH1 60 Cả ngày T2-T6 BV Phổi 06/03-14/04/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ HA 2020 11 TH2 60 Cả ngày T2-T6 BV Bạch Mai 06/03-14/04/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ HA 2020 11 TH3 60 Cả ngày T2-T6 BV K 06/03-14/04/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ HA 2020 11 TH4 60 Cả ngày T2-T6 BV E 06/03-14/04/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
CSSK người lớn có bệnh Nội khoa
97 SMP2710 Điều dưỡng 2020 57 4 LT 15 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
2 6-8 T3,T5 104Y3 06/02-10/03/2023
CSSK người lớn có bệnh Nội khoa 2 Điều dưỡng 2020 57 TH 45 1-4 T2-T6 BV E 06/02-10/03/2023 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
CSSK người lớn bệnh Ngoại khoa
98 SMP2712 Điều dưỡng 2020 57 4 LT 15 Ngoại Trần Quốc Tuấn 932299022
2 6-8 T3,T5 104Y3 13/03-14/04/2023
CSSK người lớn bệnh Ngoại khoa 2 Điều dưỡng 2020 57 TH1 45 1-4 T2-T6 BV Việt Đức 13/03-14/04/2023 Ngoại Trần Quốc Tuấn 932299022
99 SMP2716 CSSK phụ nữ, bà mẹ, gia đình Điều dưỡng 2020 57 4 LT 30 6-8 T4,T6 103Y3 08/05-02/06/2023 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
CSSK phụ nữ, bà mẹ, gia đình Điều dưỡng 2020 19 TH1 30 1-4 T2-T6 Sản HN 08/05-02/06/2023 Sản phụ khoa Trương Quang Vinh 985219988
100 SMP2719 CSSK người có bệnh truyền nhiễm Điều dưỡng 2020 57 3 LT 30 6-8 T3,T5 104Y3 17/04-05/05/2023 Truyền nhiễm Nguyễn Thị Ngọc Chi 986908685
CSSK người có bệnh truyền nhiễm Điều dưỡng 2020 19 TH1 15 1-4 T2-T6 BV Nhiệt đới 17/04-05/05/2023 Truyền nhiễm Nguyễn Thị Ngọc Chi 986908685
Điều dưỡng & Huấn
102 SMP2706 Huấn luyện kĩ năng điều dưỡng Điều dưỡng 2020 57 2 TH1 30 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T2 201A 06/02 -15/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Huấn luyện kĩ năng điều dưỡng Điều dưỡng 2020 57 2 TH2 30 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T4 201A 06/02 -15/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Huấn luyện kĩ năng điều dưỡng Điều dưỡng 2020 57 2 TH3 30 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T6 106Y1 06/02 -15/05 luyện kỹ năng
Y Khoa
103 SMP2049 Sinh lý bệnh 2021 81 4 LT 45 6-9 T2 Online 06/02 -19/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
A+B
Sinh lý bệnh Y Khoa A+B 2021 27 TH1 15 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
1-2 T5 403Y1 13/02-26/05
Sinh lý bệnh Y Khoa A+B 2021 27 TH2 15 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
4-5 T5 403Y1 13/02-26/05
Sinh lý bệnh Y Khoa A+B 2021 27 TH3 15 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
9-10 T5 403Y1 13/02-26/05
Y Khoa Điều dưỡng & Huấn
104 SMP2055 Tiền lâm sàng 2021 81 3 LT 15 Đinh Thị Yến 967838088
A+B 1-2 T3 Online 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Tiền lâm sàng Y Khoa A+B 2021 27 TH1 30 202B Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T4 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Tiền lâm sàng Y Khoa A+B 2021 27 TH2 30 202B Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T5 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Tiền lâm sàng Y Khoa A+B 2021 27 TH3 30 202B Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T6 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Y Khoa
105 SMP2067 Y sinh PT và DTYH 2021 81 3 LT 30 3-5 T4 103Y3 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
A+B
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ

Y sinh PT và DTYH Y Khoa A+B 2021 27 TH1 15 Phạm Thị Hồng Nhung
6-9 T3 703Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở 904833155
Y sinh PT và DTYH Y Khoa A+B 2021 27 TH2 15 Phạm Thị Hồng Nhung
6-9 T3 703Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở 904833155
Y sinh PT và DTYH Y Khoa A+B 2021 27 TH3 15 Phạm Thị Hồng Nhung
6-9 T6 703Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở 904833155
Y Khoa Điều dưỡng & Huấn
106 SMP2015 Điều dưỡng cơ bản 2021 81 3 LT 15 Đinh Thị Yến 967838088
A+B 4-5 T3 Online 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản Y Khoa A+B 2021 27 TH1 30 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T6 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản Y Khoa A+B 2021 27 TH2 30 Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T6 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản Y Khoa A+B 2021 27 TH3 30 Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T5 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Y Khoa Y Dược cộng đồng và
107 SMP2099 PP nghiên cứu khoa học 2021 81 3 LT 15 Mạc Đăng Tuấn 356228900
A+B 1-2 T4 103Y3 06/02 -19/05 Y dự phòng
Y Dược cộng đồng và
PP nghiên cứu khoa học Y Khoa A+B 2021 81 TH1 25 Mạc Đăng Tuấn 356228900
3-5 T2 103Y3 13/02-26/05 Y dự phòng
Y Khoa
108 SMP2049 Sinh lý bệnh 2021 81 4 LT 45 6-9 T3 Online 06/02 -19/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
B+C
Sinh lý bệnh Y Khoa B+C 2021 27 TH1 15 6-7 T6 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Sinh lý bệnh Y Khoa B+C 2021 27 TH2 15 9-10 T6 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Sinh lý bệnh Y Khoa B+C 2021 27 TH3 15 9-10 T2 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Điều dưỡng & Huấn
109 SMP2055 Tiền lâm sàng Y Khoa B+C 2021 81 3 LT 15 Đinh Thị Yến 967838088
6-7 T2 Online 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Tiền lâm sàng Y Khoa B+C 2021 27 TH1 30 202B Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T3 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Tiền lâm sàng Y Khoa B+C 2021 27 TH2 30 202B Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T4 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Tiền lâm sàng Y Khoa B+C 2021 27 TH3 30 202B Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T2 13/02-26/05 luyện kỹ năng
110 SMP2067 Y sinh PT và DTYH Y Khoa B+C 2021 81 3 LT 30 6-8 T4 104Y3 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
Y sinh PT và DTYH Y Khoa B+C 2021 27 TH1 15 2-5 T6 703Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
Y sinh PT và DTYH Y Khoa B+C 2021 27 TH2 15 2-5 T6 703Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
Y sinh PT và DTYH Y Khoa B+C 2021 27 TH3 15 6-9 T6 703Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
Điều dưỡng & Huấn
111 SMP2015 Điều dưỡng cơ bản Y Khoa B+C 2021 81 3 LT 15 Đinh Thị Yến 967838088
1-2 T5 Online 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản Y Khoa B+C 2021 27 TH1 30 Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T2 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản Y Khoa B+C 2021 27 TH2 30 Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T3 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản Y Khoa B+C 2021 27 TH3 30 Đinh Thị Yến 967838088
1-4 T4 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Y Dược cộng đồng và
112 SMP2099 PP nghiên cứu khoa học Y Khoa B+C 2021 81 3 LT 15 Mạc Đăng Tuấn 356228900
9-10 T4 104Y3 06/02 -19/05 Y dự phòng
Y Dược cộng đồng và
PP nghiên cứu khoa học Y Khoa B+C 2021 81 TH 25 Mạc Đăng Tuấn 356228900
4-5 T5 105Y3 13/02-26/05 Y dự phòng
Bào chế và Công nghệ
113 SMP2251 Thực hành dược khoa 2 Dược A+B 2021 24 TH1 25 101Y1 Nguyễn Văn Khanh 388597308
6-7 T3 13/02-26/05 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Thực hành dược khoa 2 Dược A+B 2021 25 TH2 25 101Y1 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-2 T3 13/02-26/05 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Thực hành dược khoa 2 Dược A+B 2021 25 TH3 25 101Y1 Nguyễn Văn Khanh 388597308
4-5 T3 13/02-26/05 Dược phẩm
Vi sinh Y học và Kiểm
114 SMP1011 Vi sinh Dược A+B 2021 75 3 LT 30 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
3-5 T4 106Y3 06/02 -19/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh Dược A+B 2021 24 TH1 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-2 T2 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh Dược A+B 2021 25 TH2 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
4-5 T2 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh Dược A+B 2021 25 TH3 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
6-7 T2 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
115 SMP2049 Sinh lý bệnh Dược A+B 2021 75 4 LT 45 6-9 T5 Online 06/02 -19/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Sinh lý bệnh Dược A+B 2021 24 TH1 15 4-5 T3 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ
Sinh lý bệnh Dược A+B 2021 25 TH2 15 6-7 T3 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Sinh lý bệnh Dược A+B 2021 25 TH3 15 1-2 T3 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
116 SMP2203 Mô học và Giải phẫu đại thể Dược A+B 2021 75 3 LT 30 6-8 T6 105Y3 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756 6-8 t6
Mô học và Giải phẫu đại thể Dược A+B 2021 24 TH1 15 1-2 T3 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Mô học và Giải phẫu đại thể Dược A+B 2021 25 TH2 15 4-5 T3 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Mô học và Giải phẫu đại thể Dược A+B 2021 25 TH3 15 6-7 T3 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
117 SMP2256 Bệnh học đại cương Dược A+B 2021 75 3 LT 30 1-3 T6 106Y3 06/02 -19/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
Bệnh học đại cương Dược A+B 2021 24 TH1 15 4-5 T2 201B 13/02-26/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
Bệnh học đại cương Dược A+B 2021 25 TH2 15 1-2 T4 201B 13/02-26/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
Bệnh học đại cương Dược A+B 2021 25 TH3 15 1-2 T2 201B 13/02-26/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
Bào chế và Công nghệ
118 SMP2251 Thực hành dược khoa 2 Dược B+C 2021 24 TH1 30 Nguyễn Văn Khanh 388597308
3-4 T2 101Y1 13/02-26/05 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Thực hành dược khoa 2 Dược B+C 2021 25 TH2 30 Nguyễn Văn Khanh 388597308
6-7 T2 101Y1 13/02-26/05 Dược phẩm
Bào chế và Công nghệ
Thực hành dược khoa 2 Dược B+C 2021 25 TH3 30 Nguyễn Văn Khanh 388597308
1-2 T2 101Y1 13/02-26/05 Dược phẩm
Vi sinh Y học và Kiểm
119 SMP1011 Vi sinh Dược B+C 2021 74 3 LT 30 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-3 T4 105Y3 06/02 -19/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh Dược B+C 2021 24 TH1 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
8-9 T2 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh Dược B+C 2021 25 TH2 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-2 T3 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh Dược B+C 2021 25 TH3 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
3-4 T3 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
120 SMP2049 Sinh lý bệnh Dược B+C 2021 74 4 LT 45 1-4 T6 Online 06/02 -19/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Sinh lý bệnh Dược B+C 2021 24 TH1 15 1-2 T2 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Sinh lý bệnh Dược B+C 2021 25 TH2 15 3-4 T2 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Sinh lý bệnh Dược B+C 2021 25 TH3 15 6-7 T2 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
121 SMP2203 Mô học và Giải phẫu đại thể Dược B+C 2021 74 3 LT 30 6-8 T4 106Y3 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Mô học và Giải phẫu đại thể Dược B+C 2021 24 TH1 15 9-10 T3 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Mô học và Giải phẫu đại thể Dược B+C 2021 25 TH2 15 1-2 T5 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Mô học và Giải phẫu đại thể Dược B+C 2021 25 TH3 15 4-5 T5 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
122 SMP2256 Bệnh học đại cương Dược B+C 2021 74 3 LT 30 6-8 T5 103Y3 06/02 -19/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
Bệnh học đại cương Dược B+C 2021 24 TH1 15 1-2 T5 201B 13/02-26/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
Bệnh học đại cương Dược B+C 2021 25 TH2 15 4-5 T5 201B 13/02-26/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
Bệnh học đại cương Dược B+C 2021 25 TH3 15 9-10 T3 201B 13/02-26/05 BM Liên chuyên khoa Nguyễn Thị Kim Tiên 989067032
123 SMP2437 Sinh học PT và tế bào YH RHM 2021 50 3 LT 30 3-5 T3 202A 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
Sinh học PT và tế bào YH RHM 2021 25 TH1 15 2-5 T2 601Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
Sinh học PT và tế bào YH RHM 2021 25 TH2 15 6-9 T2 601Y1 20/02-26/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
124 SMP2048 Giải phẫu bệnh RHM 2021 50 3 LT 30 6-7 T3 Online 06/02 -19/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Giải phẫu bệnh RHM 2021 25 TH1 15 6-9 T2 404Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Giải phẫu bệnh RHM 2021 25 TH2 15 2-5 T2 404Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Giải phẫu bệnh RHM 2021 25 TH3 15 9-10 T6 404Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
Điều dưỡng & Huấn
125 SMP2015 Điều dưỡng cơ bản RHM 2021 50 3 LT 15 Đinh Thị Yến 967838088
4-5 T6 201B 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản RHM 2021 25 TH1 30 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T5 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ bản RHM 2021 25 TH2 30 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T4 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
126 SMP2212 Dược lý RHM 2021 50 4 LT 45 8-10 T3 Online 06/02 -19/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 976891612
Dược lý RHM 2021 25 TH1 15 9-10 T4 201B 13/02-26/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 976891612
Dược lý RHM 2021 25 TH2 15 9-10 T5 201B 13/02-26/05 Dược lý Đỗ Thị Hồng Khánh 976891612
Y Dược cộng đồng và
127 SMP2099 PP nghiên cứu khoa học RHM 2021 50 3 LT 15 Mạc Đăng Tuấn 356228900
4-5 T4 201B 06/02 -19/05 Y dự phòng
Y Dược cộng đồng và
PP nghiên cứu khoa học RHM 2021 50 TH 25 Mạc Đăng Tuấn 356228900
1-3 T6 201B 13/02-26/05 Y dự phòng
128 SMP2049 Sinh lý bệnh RHM 2021 50 4 LT 45 6-8 T6 Online 06/02 -19/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 0989355969
Sinh lý bệnh RHM 2021 25 TH1 15 6-7 T4 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 0989355969
Sinh lý bệnh RHM 2021 25 TH2 15 6-7 T5 403Y1 13/02-26/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 0989355969
129 SMP2490 Khớp cắn học RHM 2021 50 2 LT 15 1-2 T4 Nhà Y2 06/02 -19/05 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh '0349755571
Khớp cắn học RHM 2021 25 TH1 15 1-2 T5 Nhà Y2 13/02-26/05 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh '0349755571
Khớp cắn học RHM 2021 25 TH2 15 3-4 T5 Nhà Y2 13/02-26/05 Răng Hàm Mặt Trần Thị Ngọc Anh '0349755571
Giờ Giờ TC Điện thoại
STT Mã HP Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách Tên giảng viên phụ trách Ghi chú
TC LT LT liên hệ
Vi sinh Y học và Kiểm
130 SMP1011 Vi sinh XN 2021 50 3 LT 30 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-3 T3 201B 06/02 -19/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh XN 2021 25 TH1 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
6-7 T4 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
Vi sinh XN 2021 25 TH2 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
9-10 T4 401Y1 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
131 SMP2806 KTYSPT và di truyền YH XN 2021 50 3 LT 45 3-5 T5 201A 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Phạm Thị Hồng Nhung 904833155
132 SMP2203 Mô học và giải phẫu đại thể XN 2021 50 3 LT 30 1-3 T4 201A 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Mô học và giải phẫu đại thể XN 2021 25 TH1 15 6-7 T5 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Mô học và giải phẫu đại thể XN 2021 25 TH2 15 9-10 T5 404Y1 13/02-26/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
133 SMP2604 Nội khoa XN 2021 50 2 LT 30 6-8 T3,T6 701 13/02 -31/03 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
134 SMP2605 Ngoại khoa XN 2021 50 2 LT 30 6-8 T3,T6 701 03/04 -26/05 Ngoại Nguyễn Phúc Thanh 0983685402
135 SMP2816 Xét nghiệm cơ bản XN 2021 50 2 LT 30 3-5 T6 202A 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Hán Minh Thủy 359120296
136 SMP2604 Nội khoa HA 2021 47 2 LT 30 6-8 T3,T6 701 13/02 -31/03 Nội Huỳnh Thị Nhung 915046560
137 SMP2607 Giải phẫu bệnh đại cương HA 2021 47 2 LT 30 9-10 T5 Online 06/02 -19/05 Bệnh học Đặng Anh Phương 989355969
138 SMP2606 Mô học đại cương HA 2021 47 2 LT 30 6-8 T5 201A 06/02 -19/05 Y Dược học cơ sở Lê Thị Minh Phương 0353240756
Ung thư và Y học hạt
139 SMP2090 Y học hạt nhân HA 2021 47 2 LT 30 Nguyễn Thị Hoa Mai
6-9 T6 BV Bạch Mai 03/04-25/6 nhân 389472257
140 SMP2608 Giải phẫu XQ và cắt lớp CT-MRI HA 2021 47 3 LT+TH 30 15 1-4 T3,T6 702A 06/02 -31/03 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
An toàn bức xạ và tổ chức quản lý
141 SMP2609 HA 2021 47 2 LT 15 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
khoa CĐHA 6-10 T3 201A 03/04-21/4/2023
An toàn bức xạ và tổ chức quản lý
HA 2021 11 TH1 15 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
khoa CĐHA 1-5 T2-T6 BV Việt Đức 03/04-21/4/2023
An toàn bức xạ và tổ chức quản lý
HA 2021 12 TH2 15 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
khoa CĐHA 1-5 T2-T6 BV Phổi 03/04-21/4/2023
An toàn bức xạ và tổ chức quản lý
HA 2021 12 TH3 15 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
khoa CĐHA 1-5 T2-T6 BV Bạch Mai 03/04-21/4/2023
An toàn bức xạ và tổ chức quản lý
HA 2021 12 TH4 15 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
khoa CĐHA 1-5 T2-T6 BV K 03/04-21/4/2023
An toàn bức xạ và tổ chức quản lý
HA 2021 12 TH5 15 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
khoa CĐHA 1-5 T2-T6 BV E 03/04-21/4/2023
142 SMP2610 KT buồng tối QT in phim KTS HA 2021 47 2 LT 15 6-10 T3 201A 24/04-12/05/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
KT buồng tối QT in phim KTS HA 2021 11 TH1 15 1-5 T2-T6 BV Việt Đức 24/04-12/05/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
KT buồng tối QT in phim KTS HA 2021 12 TH2 15 1-5 T2-T6 BV Phổi 24/04-12/05/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
KT buồng tối QT in phim KTS HA 2021 12 TH3 15 1-5 T2-T6 BV Bạch Mai 24/04-12/05/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
KT buồng tối QT in phim KTS HA 2021 12 TH4 1-5 T2-T6 BV K 24/04-12/05/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
KT buồng tối QT in phim KTS HA 2021 12 TH5 15 1-5 T2-T6 BV E 24/04-12/05/2023 Chẩn đoán hình ảnh Doãn Văn Ngọc 979935108
Điều dưỡng & Huấn
143 SMP2703 KN giao tiếp trong TH điều dưỡng Điều dưỡng 2021 41 3 LT 30 Đinh Thị Yến 967838088
1-2 T2 Online 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
KN giao tiếp trong TH điều dưỡng Điều dưỡng 2021 20 TH1 15 Đinh Thị Yến 967838088
1-2 T4 202A 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
KN giao tiếp trong TH điều dưỡng Điều dưỡng 2021 21 TH2 15 Đinh Thị Yến 967838088
3-4 T4 202A 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
144 SMP2707 Quản lí điều dưỡng Điều dưỡng 2021 41 3 LT+TH 35 10 Đinh Thị Yến 967838088
3-5 T2 Online 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Vi sinh Y học và Kiểm
145 SMP2708 KS nhiễm khuẩn trong THĐD Điều dưỡng 2021 41 2 LT Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-3 T3 201A 06/02 -19/05 soát nhiễm khuẩn
Vi sinh Y học và Kiểm
KS nhiễm khuẩn trong THĐD Điều dưỡng 2021 41 TH 15 Nguyễn Thanh Huyền 336118118
1-4 T5 BV E 13/02-26/05 soát nhiễm khuẩn
Điều dưỡng & Huấn
146 SMP2705 Điều dưỡng cơ sở 2 Điều dưỡng 2021 41 5 LT 30 Đinh Thị Yến 967838088
1-3 T6 201A 06/02 -19/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ sở 2 Điều dưỡng 2021 20 TH1 45 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T2 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Điều dưỡng & Huấn
Điều dưỡng cơ sở 2 Điều dưỡng 2021 21 TH2 45 Đinh Thị Yến 967838088
6-9 T3 104Y1 13/02-26/05 luyện kỹ năng
Y Dược cộng đồng và
147 SMP2099 PP nghiên cứu khoa học Điều dưỡng 2021 41 3 LT 15 Mạc Đăng Tuấn 356228900
4-5 T6 201A 06/02 -19/05 Y dự phòng
Y Dược cộng đồng và
PP nghiên cứu khoa học Điều dưỡng 2021 41 TH 30 Mạc Đăng Tuấn 356228900
4-5 T3 201A 13/02-26/05 Y dự phòng

148 SMP2091 Tâm lý lâm sàng - Tự chọn (M5) 1 Điều dưỡng 2021 41 2 LT 30 Tâm thần và Tâm lý Đào Văn Quân
6-8 T5 201A 06/02 -19/05 lâm sàng 908037256

You might also like