You are on page 1of 30

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP DỆT MAY HÀ NỘI

TIẾN ĐỘ CHI TIẾT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 - TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
(Kèm theo thông báo số: ………………/TB-ĐHCNDMHN ngày ……… tháng …… năm 2023)
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
1 D.CT.0008.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0008.21 Các ngành 56 60 2 10 11 C4_502 38 44 29/04/24 10/06/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T45-47
6 3 4 C4_502 31 38 15/03/24 03/05/24
2 D.CT.0008.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0008.22 Các ngành 56 60 2 8 9 C4_504 38 44 29/04/24 10/06/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T45-47
5 4 5 C4_302 31 35 14/03/24 11/04/24
5 4 5 C4_302 37 39 25/04/24 09/05/24
3 D.CT.0008.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0008.23 Các ngành 56 60 2 2 3 C4_804 44 44 10/06/24 10/06/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T45-47
2 4 5 C4_804 31 44 11/03/24 10/06/24
4 D.CT.0008.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0008.24 Các ngành 56 60 2 1 2 C4_504 36 43 15/04/24 03/06/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T45-47
6 9 10 C4_504 31 37 15/03/24 26/04/24
5 D.CT.0008.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0008.25 Các ngành 75 79 3 9 10 C6_703 39 40 07/05/24 14/05/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T45-47
3 11 12 C6_703 31 37 12/03/24 23/04/24
3 11 12 C6_703 39 44 07/05/24 11/06/24
6 D.CT.0008.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0008.26 Các ngành 80 84 3 7 8 C6_503 31 37 12/03/24 23/04/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T45-47
3 7 8 C6_503 39 44 07/05/24 11/06/24
3 9 10 C6_503 41 42 21/05/24 28/05/24
7 D.CT.0008.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0008.27 Các ngành 74 78 6 7 8 C6_603 31 43 15/03/24 07/06/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T45-47
6 9 10 C6_603 42 43 31/05/24 07/06/24
8 D.CT.0005.3 Giáo dục thể chất 3 - 60 60 2324IIO.D.CT.0005.31 Các ngành 56 60 5 9 12 Nhà TC 22 25 11/01/24 01/02/24 Đồng Trung Du Khoa học cơ bản T42-44
5 9 12 Nhà TC 29 35 29/02/24 11/04/24
5 9 12 Nhà TC 37 40 25/04/24 16/05/24
9 D.CT.0005.3 Giáo dục thể chất 3 - 60 60 2324IIO.D.CT.0005.32 Các ngành 56 60 3 9 12 Nhà TC 22 25 09/01/24 30/01/24 Dư Thị Luyến Khoa học cơ bản T42-44
3 9 12 Nhà TC 29 37 27/02/24 23/04/24
3 9 12 Nhà TC 39 40 07/05/24 14/05/24
10 D.CT.0005.3 Giáo dục thể chất 3 - 60 60 2324IIO.D.CT.0005.33 Các ngành 56 60 5 1 4 Nhà TC 22 25 11/01/24 01/02/24 Đồng Trung Du Khoa học cơ bản T42-44
5 1 4 Nhà TC 29 35 29/02/24 11/04/24
5 1 4 Nhà TC 37 40 25/04/24 16/05/24
11 D.CT.0005.3 Giáo dục thể chất 3 - 60 60 2324IIO.D.CT.0005.34 Các ngành 56 60 3 1 4 Nhà TC 22 25 09/01/24 30/01/24 Dư Thị Luyến Khoa học cơ bản T42-44
3 1 4 Nhà TC 29 37 27/02/24 23/04/24
3 1 4 Nhà TC 39 40 07/05/24 14/05/24
12 D.CT.0005.3 Giáo dục thể chất 3 - 60 60 2324IIO.D.CT.0005.35 Các ngành 56 60 2 9 12 Nhà TC 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Hữu Long Khoa học cơ bản T42-44
2 9 12 Nhà TC 29 39 26/02/24 06/05/24
13 D.QT.0002.2 Khởi sự kinh doanh 2 30 - 30 2324IIO.D.QT.0002.21 Các ngành 48 52 2 10 12 C4_702 29 38 26/02/24 29/04/24 Trần Thị Ngát Kinh tế T42-44
14 D.QT.0002.2 Khởi sự kinh doanh 2 30 - 30 2324IIO.D.QT.0002.22 Các ngành 74 78 6 4 6 C4_603 29 38 01/03/24 03/05/24 Nguyễn Thị Tuyết Kinh tế T42-44
15 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.21 Các ngành 56 60 2 8 9 C4_502 38 44 29/04/24 10/06/24 Phạm Thị Đào Khoa học cơ bản T45-47
6 5 6 C4_502 31 38 15/03/24 03/05/24
16 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.22 Các ngành 56 60 2 10 11 C4_504 38 44 29/04/24 10/06/24 Đặng Thị Nga Khoa học cơ bản T45-47
6 3 4 C4_504 31 38 15/03/24 03/05/24
17 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.23 Các ngành 56 60 6 7 10 C4_502 31 37 15/03/24 26/04/24 Đặng Thị Nga Khoa học cơ bản T45-47
6 7 8 C4_502 38 38 03/05/24 03/05/24
18 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.24 Các ngành 56 60 4 7 8 C4_402 31 33 13/03/24 27/03/24 Đặng Thị Nga Khoa học cơ bản T45-47
5 4 5 C4_504 31 35 14/03/24 11/04/24
5 4 5 C4_504 37 43 25/04/24 06/06/24
19 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.25 Các ngành 77 81 5 9 10 C6_603 41 43 23/05/24 06/06/24 Đặng Thị Nga Khoa học cơ bản T45-47
5 11 12 C6_603 31 35 14/03/24 11/04/24
5 11 12 C6_603 37 43 25/04/24 06/06/24
20 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.26 Các ngành 79 83 3 9 10 C6_503 39 40 07/05/24 14/05/24 Đặng Thị Nga Khoa học cơ bản T45-47
3 11 12 C6_503 31 37 12/03/24 23/04/24
3 11 12 C6_503 39 44 07/05/24 11/06/24
21 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.27 Các ngành 74 78 3 7 8 C6_603 31 37 12/03/24 23/04/24 Đặng Thị Nga Khoa học cơ bản T45-47
3 7 8 C6_603 39 44 07/05/24 11/06/24
3 9 10 C6_603 41 42 21/05/24 28/05/24
22 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.28 Các ngành 48 52 2 10 11 C4_702 39 39 06/05/24 06/05/24 Phạm Thị Đào Khoa học cơ bản T42-44
6 11 12 C4_305 22 25 12/01/24 02/02/24
2
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
6 11 12 C4_305 29 38 01/03/24 03/05/24
23 D.CT.0007.2 Kinh tế chính trị Mác - Lenin 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0007.29 Các ngành 74 78 6 11 12 C4_603 22 25 12/01/24 02/02/24 Đặng Thị Nga Khoa học cơ bản T42-44
6 11 12 C4_603 29 39 01/03/24 10/05/24
24 D.CB.0007.3 Kinh tế lượng 3 30 30 60 2324IID.CB.0007.31 Các ngành 56 60 3 7 8 C6_704 29 36 27/02/24 16/04/24 Phạm Thị Mai Dung Khoa học cơ bản T37-38
6 7 10 C6_502 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 10 C6_502 29 35 01/03/24 12/04/24
25 D.CB.0007.3 Kinh tế lượng 3 30 30 60 2324IID.CB.0007.32 Các ngành 27 31 3 9 12 C6_504 22 25 09/01/24 30/01/24 Phạm Thị Mai Dung Khoa học cơ bản T37-38
3 9 12 C6_504 29 36 27/02/24 16/04/24
6 11 12 C6_504 22 25 12/01/24 02/02/24
6 11 12 C6_504 29 30 01/03/24 08/03/24
26 D.QT.1001.2 Kinh tế vĩ mô 2 30 - 30 2324IIO.D.QT.1001.21 Các ngành 70 74 5 9 10 C6_503 31 35 14/03/24 11/04/24 Lê Thị Thuận Kinh tế T45-47
5 9 10 C6_503 41 43 23/05/24 06/06/24
5 11 12 C6_503 37 43 25/04/24 06/06/24
27 D.QT.1001.2 Kinh tế vĩ mô 2 30 - 30 2324IIO.D.QT.1001.22 Các ngành 47 51 2 9 10 C4_302 31 44 11/03/24 10/06/24 Lê Thị Thuận Kinh tế T45-47
2 11 12 C4_302 43 43 03/06/24 03/06/24
28 D.QT.0000.2 Kỹ năng mềm 2 30 - 30 2324IID.QT.0000.21 Các ngành 56 60 2 3 6 C4_502 22 25 08/01/24 29/01/24 Hà Thị Hương Kinh tế T34-35
2 3 6 C4_604 29 31 26/02/24 11/03/24
2 4 5 C4_604 32 32 18/03/24 18/03/24
29 D.QT.0000.2 Kỹ năng mềm 2 30 - 30 2324IID.QT.0000.22 Các ngành 56 60 3 2 5 C4_702 22 25 09/01/24 30/01/24 Hà Thị Hương Kinh tế T34-35
3 2 5 C4_702 29 31 27/02/24 12/03/24
3 4 5 C4_702 32 32 19/03/24 19/03/24
30 D.QT.0000.2 Kỹ năng mềm 2 30 - 30 2324IID.QT.0000.23 Các ngành 56 60 5 8 11 C4_802 22 25 11/01/24 01/02/24 Lê Thị Kim Tuyết Kinh tế T34-35
5 8 11 C4_802 29 31 29/02/24 14/03/24
5 8 9 C4_802 32 32 21/03/24 21/03/24
31 D.QT.0000.2 Kỹ năng mềm 2 30 - 30 2324IID.QT.0000.24 Các ngành 72 76 5 7 10 C4_503 22 25 11/01/24 01/02/24 Hà Thị Hương Kinh tế T34-35
5 7 10 C4_503 29 31 29/02/24 14/03/24
5 7 8 C4_503 32 32 21/03/24 21/03/24
32 D.QT.0000.2 Kỹ năng mềm 2 30 - 30 2324IID.QT.0000.25 Các ngành 56 60 2 7 10 C4_604 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Tuyết Kinh tế T34-35
2 7 10 C4_604 29 31 26/02/24 11/03/24
2 7 8 C4_604 32 32 18/03/24 18/03/24
33 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IID.CT.0009.21 Các ngành 56 60 2 5 6 C4_805 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T42-44
2 5 6 C4_805 29 39 26/02/24 06/05/24
34 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IID.CT.0009.22 Các ngành 56 60 4 5 6 C4_804 22 25 10/01/24 31/01/24 Lò Quỳnh Lan Khoa học cơ bản T42-44
4 5 6 C4_804 29 37 28/02/24 24/04/24
4 5 6 C4_804 39 40 08/05/24 15/05/24
35 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IID.CT.0009.23 Các ngành 56 60 3 7 8 C4_705 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T42-44
3 7 8 C4_705 29 37 27/02/24 23/04/24
3 7 8 C4_705 39 40 07/05/24 14/05/24
36 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IID.CT.0009.24 Các ngành 56 60 5 7 8 C4_803 22 25 11/01/24 01/02/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T42-44
5 7 8 C4_803 29 35 29/02/24 11/04/24
5 7 8 C4_803 37 40 25/04/24 16/05/24
37 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IID.CT.0009.25 Các ngành 56 60 3 11 12 C4_702 22 25 09/01/24 30/01/24 Lò Quỳnh Lan Khoa học cơ bản T42-44
3 11 12 C4_702 29 37 27/02/24 23/04/24
3 11 12 C4_702 39 40 07/05/24 14/05/24
38 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IID.CT.0009.26 Các ngành 56 60 4 10 11 C4_302 22 25 10/01/24 31/01/24 Lò Quỳnh Lan Khoa học cơ bản T39-40
4 10 11 C4_302 29 37 28/02/24 24/04/24
5 8 9 C4_304 24 25 25/01/24 01/02/24
39 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IID.CT.0009.27 Các ngành 56 60 2 8 9 C4_305 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T39-40
2 8 9 C4_305 29 38 26/02/24 29/04/24
6 4 5 C4_305 25 25 02/02/24 02/02/24
40 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0009.21 Các ngành 56 60 2 2 3 C4_802 38 41 29/04/24 20/05/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T43-44
6 2 3 C4_802 31 41 15/03/24 24/05/24
41 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0009.22 Các ngành 56 60 2 2 3 C6_602 31 42 11/03/24 27/05/24 Lò Quỳnh Lan Khoa học cơ bản T43-44
4 2 3 C4_803 39 41 08/05/24 22/05/24
42 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0009.23 Các ngành 56 60 2 10 11 C4_802 22 25 08/01/24 29/01/24 Lò Quỳnh Lan Khoa học cơ bản T43-44
2 10 11 C4_802 29 35 26/02/24 08/04/24
5 11 12 C4_904 22 25 11/01/24 01/02/24
43 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0009.24 Các ngành 83 87 2 2 3 C4_603 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T43-44
3
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
2 2 3 C4_603 29 35 26/02/24 08/04/24
6 2 3 C4_603 22 25 12/01/24 02/02/24
44 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0009.25 Các ngành 84 88 2 5 6 C4_504 22 25 08/01/24 29/01/24 Lò Quỳnh Lan Khoa học cơ bản T38-40
2 5 6 C6_802 29 37 26/02/24 22/04/24
5 5 6 C6_502 22 23 11/01/24 18/01/24
45 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0009.26 Các ngành 80 84 4 5 6 C6_803 22 25 10/01/24 31/01/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T38-40
4 5 6 C6_803 29 37 28/02/24 24/04/24
5 5 6 C6_803 22 23 11/01/24 18/01/24
46 D.CT.0009.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0009.27 Các ngành 75 79 4 1 2 C6_703 22 25 10/01/24 31/01/24 Nguyễn Thị Thùy Khoa học cơ bản T42-44
4 1 2 C6_703 29 37 28/02/24 24/04/24
4 1 2 C6_703 39 40 08/05/24 15/05/24
47 D.QT.1002.3 Marketing căn bản 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.1002.31 Các ngành 73 77 6 3 6 C6_603 22 25 12/01/24 02/02/24 Lý Thu Cúc Kinh tế T42-44
6 3 6 C6_603 29 39 01/03/24 10/05/24
48 D.CT.0004.2 Pháp luật 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0004.21 Các ngành 76 80 3 9 10 C4_603 22 25 09/01/24 30/01/24 Hoàng Thị Huế Khoa học cơ bản T42-44
3 9 10 C4_603 29 37 27/02/24 23/04/24
3 9 10 C4_603 39 40 07/05/24 14/05/24
49 D.CT.0004.2 Pháp luật 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0004.22 Các ngành 84 88 6 9 10 C4_603 22 25 12/01/24 02/02/24 Hoàng Thị Huế Khoa học cơ bản T42-44
6 9 10 C4_603 29 39 01/03/24 10/05/24
50 D.CT.0004.2 Pháp luật 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0004.23 Các ngành 85 89 5 7 8 C6_503 31 35 14/03/24 11/04/24 Hoàng Thị Huế Khoa học cơ bản T45-47
5 7 8 C6_503 37 43 25/04/24 06/06/24
5 9 10 C6_503 37 39 25/04/24 09/05/24
51 D.QT.0001.2 Quản trị công nghệ 2 15 30 45 2324IID.QT.0001.21 Các ngành 13 17 2 4 6 C6_904 33 39 25/03/24 06/05/24 Tạ Văn Cánh Kinh tế T40-41
3 4 6 C6_903 31 37 12/03/24 23/04/24
3 4 6 C6_903 39 39 07/05/24 07/05/24
52 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 30 - 30 2324IIO.D.CK.0001.31 Các ngành 56 60 4 4 5 C4_602 31 37 13/03/24 24/04/24 Vũ Văn Thảo Cơ điện T45-47
6 4 5 C6_702 31 38 15/03/24 03/05/24
53 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 - 30 30 2324IIO.D.CK.0001.31-nhóm 1 Các ngành 28 30 4 7 12 B7_201 39 43 08/05/24 05/06/24 Đào Quang Nhan Cơ điện T45-47
54 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 - 30 30 2324IIO.D.CK.0001.31-nhóm 2 Các ngành 28 30 4 7 12 B7_202 39 43 08/05/24 05/06/24 Trần Đình Hạnh Cơ điện T45-47
55 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 30 - 30 2324IIO.D.CK.0001.32 Các ngành 56 60 3 10 11 C4_504 31 34 12/03/24 02/04/24 Vũ Văn Thảo Cơ điện T45-47
4 10 11 C4_504 31 37 13/03/24 24/04/24
5 10 11 C6_704 31 34 14/03/24 04/04/24
56 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 - 30 30 2324IIO.D.CK.0001.32-nhóm 1 Các ngành 28 30 4 1 6 B7_201 39 43 08/05/24 05/06/24 Đào Quang Nhan Cơ điện T45-47
57 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 - 30 30 2324IIO.D.CK.0001.32-nhóm 2 Các ngành 28 30 4 1 6 B7_202 39 43 08/05/24 05/06/24 Trần Đình Hạnh Cơ điện T45-47
58 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 30 - 30 2324IIO.D.CK.0001.33 Các ngành 26 30 2 3 6 C6_604 31 36 11/03/24 15/04/24 Nguyễn Thành Nhân Cơ điện T45-47
3 10 11 C4_602 31 33 12/03/24 26/03/24
59 D.CK.0001.3 Thiết bị may và an toàn lao động 3 - 30 30 2324IIO.D.CK.0001.33-nhóm 1 Các ngành 28 30 2 1 6 B7_201 39 43 06/05/24 03/06/24 Đào Quang Nhan Cơ điện T45-47
60 D.NN.0000.5 Tiếng Anh cơ bản 5 60 30 90 2324IIO.D.NN.0000.51 Các ngành 56 60 2 4 6 C4_802 31 40 11/03/24 13/05/24 Phùng Thị Như Trang Tin học ngoại ngữ T43-44
4 4 6 C4_802 31 37 13/03/24 24/04/24
4 4 6 C4_802 39 41 08/05/24 22/05/24
6 4 6 C4_802 31 40 15/03/24 17/05/24
61 D.NN.0000.5 Tiếng Anh cơ bản 5 60 30 90 2324IIO.D.NN.0000.52 Các ngành 56 60 2 4 6 C6_602 31 40 11/03/24 13/05/24 Nguyễn Thanh Mai Tin học ngoại ngữ T43-44
4 4 6 C4_803 31 37 13/03/24 24/04/24
4 4 6 C4_803 39 41 08/05/24 22/05/24
6 4 6 C4_803 31 40 15/03/24 17/05/24
62 D.NN.0000.5 Tiếng Anh cơ bản 5 60 30 90 2324IIO.D.NN.0000.53 Các ngành 56 60 2 7 9 C4_802 22 25 08/01/24 29/01/24 Hà Kiều Trang Tin học ngoại ngữ T43-44
2 7 9 C4_802 29 34 26/02/24 01/04/24
4 7 9 C4_802 22 25 10/01/24 31/01/24
4 7 9 C4_802 29 34 28/02/24 03/04/24
6 7 9 C4_805 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 9 C4_805 29 34 01/03/24 05/04/24
63 D.NN.0000.5 Tiếng Anh cơ bản 5 60 30 90 2324IIO.D.NN.0000.54 Các ngành 56 60 2 4 6 C4_602 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Phương Tin học ngoại ngữ T43-44
2 4 6 C4_602 29 34 26/02/24 01/04/24
4 4 6 C4_803 22 25 10/01/24 31/01/24
4 4 6 C4_604 29 34 28/02/24 03/04/24
6 4 6 C4_602 22 25 12/01/24 02/02/24
6 4 6 C4_602 29 34 01/03/24 05/04/24
64 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.61 Các ngành 27 31 3 10 12 C4_703 22 25 09/01/24 30/01/24 Phạm Kim Anh Tin học ngoại ngữ T36-36
3 10 12 C4_703 29 34 27/02/24 02/04/24
4
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
6 10 12 C4_703 22 25 12/01/24 02/02/24
6 10 12 C4_703 29 34 01/03/24 05/04/24
65 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 6 60 - 60 2324IID.NN.B11.610 Các ngành 27 31 2 10 12 C6_502 22 25 08/01/24 29/01/24 Phùng Thị Như Trang Tin học ngoại ngữ T37-38
2 10 12 C6_502 29 34 26/02/24 01/04/24
4 10 12 C6_502 22 25 10/01/24 31/01/24
4 10 12 C6_502 29 34 28/02/24 03/04/24
66 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 6 60 - 60 2324IID.NN.B11.611 Các ngành 27 31 2 10 12 C6_504 22 25 08/01/24 29/01/24 Hà Kiều Trang Tin học ngoại ngữ T37-38
2 10 12 C6_504 29 34 26/02/24 01/04/24
5 10 12 C6_504 22 25 11/01/24 01/02/24
5 10 12 C6_504 29 34 29/02/24 04/04/24
67 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 6 60 - 60 2324IID.NN.B11.612 Các ngành 27 31 4 10 12 C6_602 22 25 10/01/24 31/01/24 Đặng Hồng Thụy Tin học ngoại ngữ T36-37
4 10 12 C6_602 29 34 28/02/24 03/04/24
6 10 12 C6_602 22 25 12/01/24 02/02/24
6 10 12 C6_602 29 34 01/03/24 05/04/24
68 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 6 60 - 60 2324IID.NN.B11.613 Các ngành 27 31 4 1 3 C4_305 22 25 10/01/24 31/01/24 Hà Kiều Trang Tin học ngoại ngữ T39-40
4 1 3 C4_305 29 34 28/02/24 03/04/24
6 1 3 C4_304 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 3 C4_304 29 34 01/03/24 05/04/24
69 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.62 Các ngành 27 31 3 10 12 C4_404 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Phương Tin học ngoại ngữ T36-36
3 10 12 C4_404 29 34 27/02/24 02/04/24
6 10 12 C4_804 22 25 12/01/24 02/02/24
6 10 12 C4_804 29 34 01/03/24 05/04/24
70 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.63 Các ngành 27 31 3 10 12 C4_704 22 25 09/01/24 30/01/24 Đặng Hồng Thụy Tin học ngoại ngữ T36-36
3 10 12 C4_704 29 34 27/02/24 02/04/24
5 10 12 C4_704 22 25 11/01/24 01/02/24
5 10 12 C4_704 29 34 29/02/24 04/04/24
71 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.64 Các ngành 27 31 3 4 6 C4_705 22 25 09/01/24 30/01/24 Phạm Kim Anh Tin học ngoại ngữ T42-44
3 4 6 C4_705 29 36 27/02/24 16/04/24
5 4 6 C4_705 22 25 11/01/24 01/02/24
5 4 6 C4_705 29 32 29/02/24 21/03/24
72 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.65 Các ngành 27 31 3 4 6 C4_703 22 25 09/01/24 30/01/24 Phùng Thị Như Trang Tin học ngoại ngữ T42-44
3 4 6 C4_703 29 36 27/02/24 16/04/24
5 4 6 C4_805 22 25 11/01/24 01/02/24
5 4 6 C4_805 29 32 29/02/24 21/03/24
73 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.66 Các ngành 27 31 3 4 6 C4_802 22 25 09/01/24 30/01/24 Trần Thị Hậu Tin học ngoại ngữ T42-44
3 4 6 C4_802 29 34 27/02/24 02/04/24
5 4 6 C4_804 22 25 11/01/24 01/02/24
5 4 6 C4_804 29 34 29/02/24 04/04/24
74 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.67 Các ngành 27 31 3 4 6 C4_704 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Thanh Mai Tin học ngoại ngữ T42-44
3 4 6 C4_704 29 34 27/02/24 02/04/24
5 4 6 C4_903 22 25 11/01/24 01/02/24
5 4 6 C4_903 29 34 29/02/24 04/04/24
75 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.68 Các ngành 27 31 2 10 12 C4_705 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Phương Tin học ngoại ngữ T42-44
2 10 12 C4_705 29 35 26/02/24 08/04/24
5 10 12 C4_702 22 25 11/01/24 01/02/24
5 10 12 C4_702 29 33 29/02/24 28/03/24
76 D.NN.B11.6 Tiếng Anh tăng cường B1.1 - GĐ2 0 60 - 60 2324IID.NN.B11.69 Các ngành 27 31 2 10 12 C4_805 22 25 08/01/24 29/01/24 Trần Thị Hậu Tin học ngoại ngữ T42-44
2 10 12 C4_805 29 35 26/02/24 08/04/24
5 10 12 C6_902 22 25 11/01/24 01/02/24
5 10 12 C6_902 29 33 29/02/24 28/03/24
77 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 30 - 30 2324IIO.D.TH.0001.41 Các ngành 56 60 2 8 9 C4_502 31 36 11/03/24 15/04/24 Vũ Mạnh Hùng Tin học ngoại ngữ T45-47
2 10 11 C4_502 31 35 11/03/24 08/04/24
5 3 6 C4_502 31 32 14/03/24 21/03/24
78 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.41-nhóm 1 Các ngành 28 30 5 1 6 C6_204 33 35 28/03/24 11/04/24 Vũ Mạnh Hùng Tin học ngoại ngữ T45-47
5 1 6 C6_204 37 43 25/04/24 06/06/24
79 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.41-nhóm 2 Các ngành 28 30 5 1 6 C6_402 33 35 28/03/24 11/04/24 Ngô Thị Thu Giang Tin học ngoại ngữ T45-47
5 1 6 C6_402 37 43 25/04/24 06/06/24
80 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 30 - 30 2324IIO.D.TH.0001.42 Các ngành 56 60 2 8 9 C4_504 33 35 25/03/24 08/04/24 Ngô Thị Thu Giang Tin học ngoại ngữ T45-47
5
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
3 3 6 C6_604 31 32 12/03/24 19/03/24
6 5 6 C4_504 31 38 15/03/24 03/05/24
81 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.42-nhóm 1 Các ngành 28 30 3 1 6 C6_204 33 37 26/03/24 23/04/24 Trần Đăng Nhàn Tin học ngoại ngữ T45-47
3 1 6 C6_204 39 43 07/05/24 04/06/24
82 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.42-nhóm 2 Các ngành 28 30 3 1 6 C6_402 33 37 26/03/24 23/04/24 Ngô Thị Thu Giang Tin học ngoại ngữ T45-47
3 1 6 C6_402 39 43 07/05/24 04/06/24
83 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 30 - 30 2324IIO.D.TH.0001.43 Các ngành 56 60 3 10 11 C4_502 31 35 12/03/24 09/04/24 Tạ Thế Dũng Tin học ngoại ngữ T45-47
5 7 10 C4_502 31 32 14/03/24 21/03/24
6 11 12 C4_502 33 38 29/03/24 03/05/24
84 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.43-nhóm 1 Các ngành 28 30 5 7 12 C6_204 33 35 28/03/24 11/04/24 Tạ Thế Dũng Tin học ngoại ngữ T45-47
5 7 12 C6_204 37 43 25/04/24 06/06/24
85 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.43-nhóm 2 Các ngành 28 30 5 7 12 C6_402 33 35 28/03/24 11/04/24 Vũ Mạnh Hùng Tin học ngoại ngữ T45-47
5 7 12 C6_402 37 43 25/04/24 06/06/24
86 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 30 - 30 2324IIO.D.TH.0001.44 Các ngành 56 60 2 7 8 C4_703 31 35 11/03/24 08/04/24 Trần Đăng Nhàn Tin học ngoại ngữ T45-47
3 7 10 C4_903 31 32 12/03/24 19/03/24
5 8 9 C4_504 31 35 14/03/24 11/04/24
5 8 9 C4_504 37 37 25/04/24 25/04/24
87 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.44-nhóm 1 Các ngành 28 30 3 7 12 C6_204 33 37 26/03/24 23/04/24 Vũ Mạnh Hùng Tin học ngoại ngữ T45-47
3 7 12 C6_204 39 43 07/05/24 04/06/24
88 D.TH.0001.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0001.44-nhóm 2 Các ngành 28 30 3 7 12 C6_402 33 37 26/03/24 23/04/24 Trần Đăng Nhàn Tin học ngoại ngữ T45-47
3 7 12 C6_402 39 43 07/05/24 04/06/24
89 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 30 - 30 2324IIO.D.TH.0401.41 Các ngành 62 66 4 10 11 C6_802 31 31 13/03/24 13/03/24 Ngô Thị Thu Giang Tin học ngoại ngữ T45-47
5 7 10 C6_603 31 35 14/03/24 11/04/24
6 7 10 C6_704 31 32 15/03/24 22/03/24
90 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0401.41-nhóm 1 Các ngành 28 30 6 7 12 C6_204 33 42 29/03/24 31/05/24 Trần Đăng Nhàn Tin học ngoại ngữ T45-47
91 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0401.41-nhóm 2 Các ngành 28 30 6 7 12 C6_402 33 42 29/03/24 31/05/24 Ngô Thị Thu Giang Tin học ngoại ngữ T45-47
92 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 30 - 30 2324IIO.D.TH.0401.42 Các ngành 74 80 2 4 5 C6_503 31 41 11/03/24 20/05/24 Tạ Thế Dũng Tin học ngoại ngữ T45-47
6 3 6 C6_503 31 32 15/03/24 22/03/24
93 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0401.42-nhóm 1 Các ngành 28 30 6 1 6 C6_204 33 42 29/03/24 31/05/24 Tạ Thế Dũng Tin học ngoại ngữ T45-47
94 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0401.42-nhóm 2 Các ngành 28 30 6 1 6 C6_402 33 42 29/03/24 31/05/24 Trần Đăng Nhàn Tin học ngoại ngữ T45-47
95 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0401.42-nhóm 3 Các ngành 18 20 6 1 6 C6_403 33 42 29/03/24 31/05/24 Vũ Mạnh Hùng Tin học ngoại ngữ T45-47
96 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 30 - 30 2324IIO.D.TH.0401.43 Các ngành 57 61 2 11 12 C4_302 31 41 11/03/24 20/05/24 Tạ Thế Dũng Tin học ngoại ngữ T45-47
4 7 10 C6_904 31 32 13/03/24 20/03/24
97 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0401.43-nhóm 1 Các ngành 28 30 4 7 12 C6_204 33 37 27/03/24 24/04/24 Tạ Thế Dũng Tin học ngoại ngữ T45-47
4 7 12 C6_204 39 43 08/05/24 05/06/24
98 D.TH.0401.4 Tin học đại cương 4 - 60 60 2324IIO.D.TH.0401.43-nhóm 2 Các ngành 29 31 4 7 12 C6_402 33 37 27/03/24 24/04/24 Ngô Thị Thu Giang Tin học ngoại ngữ T45-47
4 7 12 C6_402 39 43 08/05/24 05/06/24
99 D.CB.0003.3 Toán ứng dụng 3 45 - 45 2324IIO.D.CB.0003.31 Các ngành 26 30 2 7 9 C6_902 31 44 11/03/24 10/06/24 Phạm Tú Uyên Khoa học cơ bản T45-47
4 7 9 C6_902 44 44 12/06/24 12/06/24
100 D.CB.0408.2 Toán xác suất và thống kê 2 30 - 30 2324IIO.D.CB.0408.22 Các ngành 74 78 3 9 10 C6_603 39 40 07/05/24 14/05/24 Nguyễn Thị Ngọ Khoa học cơ bản T45-47
3 11 12 C6_603 31 37 12/03/24 23/04/24
3 11 12 C6_603 39 44 07/05/24 11/06/24
101 D.CT.0002.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0002.21 Các ngành 56 60 2 2 3 C4_802 31 35 11/03/24 08/04/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T43-44
4 2 3 C4_802 31 37 13/03/24 24/04/24
4 2 3 C4_802 39 41 08/05/24 22/05/24
102 D.CT.0002.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0002.22 Các ngành 56 60 4 2 3 C4_803 34 37 03/04/24 24/04/24 Phạm Thị Đào Khoa học cơ bản T43-44
6 2 3 C4_803 31 41 15/03/24 24/05/24
103 D.CT.0002.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0002.23 Các ngành 56 60 4 10 11 C4_802 22 25 10/01/24 31/01/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T43-44
6 10 11 C4_805 22 25 12/01/24 02/02/24
6 11 12 C4_805 29 35 01/03/24 12/04/24
104 D.CT.0002.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0002.24 Các ngành 83 87 3 7 8 C4_603 22 25 09/01/24 30/01/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T43-44
5 7 8 C4_603 22 25 11/01/24 01/02/24
5 7 8 C4_603 29 35 29/02/24 11/04/24
105 D.CT.0002.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0002.25 Các ngành 73 77 6 1 2 C6_603 22 25 12/01/24 02/02/24 Trịnh Thị Phương Khoa học cơ bản T42-44
6 1 2 C6_603 29 39 01/03/24 10/05/24
106 D.CT.0002.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0002.26 Các ngành 80 84 6 7 8 C4_403 31 43 15/03/24 07/06/24 Phạm Thị Đào Khoa học cơ bản T45-47
6 9 10 C4_403 42 43 31/05/24 07/06/24
107 D.CT.0002.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.0002.27 Các ngành 81 85 3 7 8 C4_403 31 43 12/03/24 04/06/24 Phạm Thị Đào Khoa học cơ bản T45-47
6
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
3 9 10 C4_403 41 42 21/05/24 28/05/24
108 D.CK.0329.1 Đồ án sửa chữa thiết bị may 1 - 30 30 2324IID.CK.0329.11 CK 8 12 - - - - 22 39 08/01/24 11/05/24 - Cơ điện T42-44
109 D.CĐ.0301.2 Hệ thống cơ điện tử 2 30 - 30 2324IIO.D.CĐ.0301.21 CK 6 10 3 9 10 C6_902 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Văn Lâm Cơ điện T42-44
3 9 10 C6_902 29 37 27/02/24 23/04/24
3 9 10 C6_902 39 40 07/05/24 14/05/24
110 D.CK.0337.3 Hệ thống nhiệt hơi trong nhà máy may 3 30 - 30 2324IID.CK.0337.31 CK 8 12 5 7 9 C6_903 31 35 14/03/24 11/04/24 Nguyễn Sỹ An Cơ điện T42-44
6 7 9 C6_905 31 35 15/03/24 12/04/24
111 D.CK.0337.3 Hệ thống nhiệt hơi trong nhà máy may 3 - 30 30 2324IID.CK.0337.31-nhóm 1 CK 10 12 6 1 6 TTSXDV 36 40 19/04/24 17/05/24 Nguyễn Sỹ An Cơ điện T42-44
112 D.CK.0300.2 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2 30 - 30 2324IIO.D.CK.0300.21 CK 11 15 4 7 10 C6_903 34 37 03/04/24 24/04/24 Đỗ Xuân Chữ Cơ điện T45-47
4 7 10 C6_903 39 40 08/05/24 15/05/24
4 8 9 C6_903 31 33 13/03/24 27/03/24
113 D.CĐ.0304.3 Kỹ thuật điều khiển trong công nghiệp may 3 45 - 45 2324IID.CĐ.0304.31 CK 8 12 2 7 9 C6_905 32 40 18/03/24 13/05/24 Nguyễn Thị Lan Hương Cơ điện T42-44
4 7 9 C6_904 34 37 03/04/24 24/04/24
4 7 9 C6_904 39 40 08/05/24 15/05/24
114 D.CK.0309.3 Kỹ thuật sửa chữa thiết bị may 1 3 45 - 45 2324IIO.D.CK.0309.31 CK 6 10 2 7 9 C6_804 22 25 08/01/24 29/01/24 Phan Đức Khánh Cơ điện T42-44
2 7 9 C6_804 29 39 26/02/24 06/05/24
115 D.CK.0311.4 Nguyên lý máy - Chi tiết máy 4 60 - 60 2324IIO.D.CK.0311.41 CK 6 10 5 7 10 C6_903 22 25 11/01/24 01/02/24 Bùi Thị Thu Cơ điện T42-44
5 7 10 C4_402 29 35 29/02/24 11/04/24
5 7 10 C6_903 37 40 25/04/24 16/05/24
116 D.CK.0333.2 Quản lý và bảo trì công nghiệp 2 30 - 30 2324IID.CK.0333.21 CK 8 12 3 7 10 C6_905 31 37 12/03/24 23/04/24 Phan Đức Khánh Cơ điện T42-44
3 8 9 C6_905 39 39 07/05/24 07/05/24
117 D.CK.0345.2 Robot công nghiệp 2 30 - 30 2324IID.CK.0345.21 CK 4 6 3 3 6 C6_905 35 37 09/04/24 23/04/24 Nguyễn Quang Thắng Cơ điện T43-44
3 3 6 C6_905 39 42 07/05/24 28/05/24
4 4 5 C6_905 41 41 22/05/24 22/05/24
118 D.CK.0305.3 Sức bền vật liệu 3 45 - 45 2324IIO.D.CK.0305.31 CK 11 15 2 7 9 C6_903 31 44 11/03/24 10/06/24 Nguyễn Sỹ An Cơ điện T45-47
4 7 9 C6_903 41 41 22/05/24 22/05/24
119 D.CĐ.0306.2 Thiết bị may điện tử nâng cao 2 30 - 30 2324IID.CĐ.0306.21 CK 4 6 2 3 6 C6_905 35 41 08/04/24 20/05/24 Bùi Thế Thành Cơ điện T43-44
2 4 5 C6_905 42 42 27/05/24 27/05/24
120 D.CK.0346.3 Thiết kế nhà xưởng và lắp đặt thiết bị trong nhà máy 3 30 - 30 2324IID.CK.0346.31 CK 4 6 2 7 10 C6_905 22 23 08/01/24 15/01/24 Đỗ Xuân Chữ Cơ điện T43-44
3 7 10 C6_905 22 23 09/01/24 16/01/24
4 7 10 C6_905 22 23 10/01/24 17/01/24
5 7 10 C6_905 22 22 11/01/24 11/01/24
6 8 9 C6_905 23 23 19/01/24 19/01/24
121 D.CK.0346.3 Thiết kế nhà xưởng và lắp đặt thiết bị trong nhà máy 3 - 30 30 2324IID.CK.0346.31-nhóm 1 CK 4 6 2 7 12 TTSXDV 24 24 22/01/24 22/01/24 Đỗ Xuân Chữ Cơ điện T43-44
3 7 12 TTSXDV 24 24 23/01/24 23/01/24
4 7 12 TTSXDV 24 24 24/01/24 24/01/24
5 7 12 TTSXDV 23 24 18/01/24 25/01/24
122 D.CK.0334.4 Thực tập kỹ thuật sửa chữa thiết bị may 2 4 - 180 180 2324IID.CK.0334.41 CK 8 12 2 1 6 B4_201 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Công Ngoan Cơ điện T42-44
2 1 6 B4_201 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 6 B4_201 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 6 B4_201 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 6 B4_201 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 6 B4_201 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 6 B4_201 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 6 B4_201 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 6 B4_201 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 6 B4_201 29 30 01/03/24 08/03/24
123 D.CK.0306.2 Thực tập Nguội – Hàn 2 - 90 90 2324IIO.D.CK.0306.21 CK 6 10 4 1 6 B3_106 22 25 10/01/24 31/01/24 Trần Quyết Thắng Cơ điện T42-44
4 1 6 B3_106 29 37 28/02/24 24/04/24
4 1 6 B3_106 39 40 08/05/24 15/05/24
124 D.CK.0348.6 Thực tập tốt nghiệp 6 - 270 270 2324IID.CK.0348.61 CK 4 6 - - - DN 29 34 26/02/24 06/04/24 - Cơ điện T43-44
125 D.NN.0300.3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 30 30 60 2324IID.NN.0300.31 CK 18 22 3 11 12 C6_905 22 25 09/01/24 30/01/24 Lê Nguyên Hương Tin học ngoại ngữ T42-44
3 11 12 C6_905 29 37 27/02/24 23/04/24
3 11 12 C6_905 39 40 07/05/24 14/05/24
5 11 12 C6_903 22 25 11/01/24 01/02/24
5 11 12 C6_903 29 35 29/02/24 11/04/24
5 11 12 C6_903 37 40 25/04/24 16/05/24
126 D.CK.0349.2 Tự động hóa quá trình sản xuất 2 30 - 30 2324IID.CK.0349.21 CK 4 6 4 2 3 C6_905 39 41 08/05/24 22/05/24 Nguyễn Thái Cường Cơ điện T43-44
7
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
5 3 6 C6_905 35 35 11/04/24 11/04/24
5 3 6 C6_905 37 41 25/04/24 23/05/24
127 D.CK.0308.2 Vật liệu cơ khí 2 30 - 30 2324IIO.D.CK.0308.21 CK 11 15 3 7 8 C6_903 31 37 12/03/24 23/04/24 Nguyễn Thành Nhân Cơ điện T45-47
3 7 8 C6_903 39 44 07/05/24 11/06/24
3 9 10 C6_903 42 43 28/05/24 04/06/24
128 D.CK.0303.2 Vẽ kỹ thuật 2 2 15 30 45 2324IIO.D.CK.0303.21 CK 11 15 2 10 12 C6_903 31 44 11/03/24 10/06/24 Nguyễn Hùng Tâm Cơ điện T45-47
6 10 12 C6_903 40 40 17/05/24 17/05/24
129 D.SX.0112.2 Cải tiến sản xuất ngành may 2 15 - 15 2324IID.SX.0112.21 CNM 56 60 4 7 9 C4_604 22 24 10/01/24 24/01/24 Đinh Thị Nhàn Công nghệ may T34-35
6 7 9 C4_604 22 23 12/01/24 19/01/24
130 D.SX.0112.2 Cải tiến sản xuất ngành may 2 - 30 30 2324IID.SX.0112.21-nhóm 1 CNM 28 30 4 7 12 C4_905 25 25 31/01/24 31/01/24 Đinh Thị Nhàn Công nghệ may T34-35
4 7 12 C4_905 29 32 28/02/24 20/03/24
131 D.SX.0112.2 Cải tiến sản xuất ngành may 2 - 30 30 2324IID.SX.0112.21-nhóm 2 CNM 28 30 4 7 12 C4_904 25 25 31/01/24 31/01/24 Chu Thị Mai Hương Công nghệ may T34-35
4 7 12 C4_904 29 32 28/02/24 20/03/24
132 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.31 CNM 26 30 6 1 6 THM 32 22 25 12/01/24 02/02/24 Đỗ Thị Thu Hà Công nghệ may T42-44
6 1 6 THM 32 29 39 01/03/24 10/05/24
133 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.310 CNM 26 30 2 7 12 THM 31 22 25 08/01/24 29/01/24 Dương Công Bằng Công nghệ may T42-44
2 7 12 THM 31 29 39 26/02/24 06/05/24
134 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.32 CNM 26 30 6 1 6 THM 33 22 25 12/01/24 02/02/24 Trần Thị Vinh Công nghệ may T42-44
6 1 6 THM 33 29 39 01/03/24 10/05/24
135 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.33 CNM 26 30 2 1 6 THM 32 22 25 08/01/24 29/01/24 Đoàn Thị Lý Công nghệ may T42-44
2 1 6 THM 32 29 39 26/02/24 06/05/24
136 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.34 CNM 26 30 2 1 6 THM 33 22 25 08/01/24 29/01/24 Phạm Thị Kim Tuyến Công nghệ may T42-44
2 1 6 THM 33 29 39 26/02/24 06/05/24
137 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.35 CNM 26 30 6 7 12 THM 32 22 25 12/01/24 02/02/24 Đoàn Thị Lý Công nghệ may T42-44
6 7 12 THM 32 29 39 01/03/24 10/05/24
138 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.36 CNM 26 30 6 7 12 THM 33 22 25 12/01/24 02/02/24 Phạm Thị Kim Tuyến Công nghệ may T42-44
6 7 12 THM 33 29 39 01/03/24 10/05/24
139 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.37 CNM 26 30 2 7 12 THM 32 22 25 08/01/24 29/01/24 Đỗ Thị Thu Hà Công nghệ may T42-44
2 7 12 THM 32 29 39 26/02/24 06/05/24
140 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.38 CNM 26 30 2 7 12 THM 33 22 25 08/01/24 29/01/24 Trần Thị Vinh Công nghệ may T42-44
2 7 12 THM 33 29 39 26/02/24 06/05/24
141 D.TK.0103.3 Cắt may trang phục 3 - 90 90 2324IID.TK.0103.39 CNM 26 30 2 7 12 THM 30 22 25 08/01/24 29/01/24 Bùi Thị Nhung Công nghệ may T42-44
2 7 12 THM 30 29 39 26/02/24 06/05/24
142 D.QT.0110.2 Công cụ quản trị chất lượng 2 30 - 30 2324IID.QT.0110.21 CNM 23 27 6 3 6 C4_702 22 25 12/01/24 02/02/24 Dương Thị Tân Kinh tế T34-35
6 3 6 C4_702 29 31 01/03/24 15/03/24
6 4 5 C4_702 32 32 22/03/24 22/03/24
143 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 30 - 30 2324IIO.D.M1.0102.61 CNM 56 60 2 1 3 C4_804 31 35 11/03/24 08/04/24 Dương Thị Tâm Thực hành may T45-47
3 10 12 C4_302 31 31 12/03/24 12/03/24
4 1 3 C4_502 31 34 13/03/24 03/04/24
144 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.61-nhóm 1 CNM 28 30 2 1 5 THM 09 36 44 15/04/24 10/06/24 Phạm Kim Thúy Thực hành may T45-47
4 1 5 THM 09 35 37 10/04/24 24/04/24
4 1 5 THM 09 39 44 08/05/24 12/06/24
6 1 5 THM 09 39 44 10/05/24 14/06/24
145 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.61-nhóm 2 CNM 28 30 2 1 5 THM 10 36 44 15/04/24 10/06/24 Dương Thị Tâm Thực hành may T45-47
4 1 5 THM 10 35 37 10/04/24 24/04/24
4 1 5 THM 10 39 44 08/05/24 12/06/24
6 1 5 THM 10 39 44 10/05/24 14/06/24
146 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 30 - 30 2324IIO.D.M1.0102.62 CNM 56 60 2 4 6 C4_504 31 35 11/03/24 08/04/24 Ngô Thị Xuân Thủy Thực hành may T45-47
2 7 9 C4_504 31 31 11/03/24 11/03/24
4 4 6 C4_504 31 34 13/03/24 03/04/24
147 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.62-nhóm 1 CNM 28 30 2 1 5 THM 11 36 44 15/04/24 10/06/24 Đỗ Xuân Tùng Thực hành may T45-47
4 1 5 THM 11 35 37 10/04/24 24/04/24
4 1 5 THM 11 39 44 08/05/24 12/06/24
6 1 5 THM 11 39 44 10/05/24 14/06/24
148 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.62-nhóm 2 CNM 28 30 2 1 5 THM 18 36 44 15/04/24 10/06/24 Bùi Thái Hưng Thực hành may T45-47
4 1 5 THM 18 35 37 10/04/24 24/04/24
4 1 5 THM 18 39 44 08/05/24 12/06/24
6 1 5 THM 18 39 44 10/05/24 14/06/24
8
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
149 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 30 - 30 2324IIO.D.M1.0102.63 CNM 56 60 2 10 12 C4_803 31 35 11/03/24 08/04/24 Ngô Thị Xuân Thủy Thực hành may T45-47
4 10 12 C4_502 31 34 13/03/24 03/04/24
5 4 6 C6_602 31 31 14/03/24 14/03/24
150 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.63-nhóm 1 CNM 28 30 2 7 11 THM 09 36 44 15/04/24 10/06/24 Nguyễn Thu Thủy Thực hành may T45-47
4 7 11 THM 09 35 37 10/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 09 39 44 08/05/24 12/06/24
6 7 11 THM 09 39 44 10/05/24 14/06/24
151 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.63-nhóm 2 CNM 28 30 2 7 11 THM 10 36 44 15/04/24 10/06/24 Phạm Thị Minh Huyền Thực hành may T45-47
4 7 11 THM 10 35 37 10/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 10 39 44 08/05/24 12/06/24
6 7 11 THM 10 39 44 10/05/24 14/06/24
152 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 30 - 30 2324IIO.D.M1.0102.64 CNM 56 60 2 10 12 C4_602 31 35 11/03/24 08/04/24 Phạm Thị Hương Thực hành may T45-47
4 1 3 C4_305 37 37 24/04/24 24/04/24
4 10 12 C4_402 31 34 13/03/24 03/04/24
153 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.64-nhóm 1 CNM 28 30 2 7 11 THM 11 36 44 15/04/24 10/06/24 Hà Thị Định Thực hành may T45-47
4 7 11 THM 11 35 37 10/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 11 39 44 08/05/24 12/06/24
6 7 11 THM 11 39 44 10/05/24 14/06/24
154 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.64-nhóm 2 CNM 28 30 2 7 11 THM 18 36 44 15/04/24 10/06/24 Dương Thị Hồng Lượng Thực hành may T45-47
4 7 11 THM 18 35 37 10/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 18 39 44 08/05/24 12/06/24
6 7 11 THM 18 39 44 10/05/24 14/06/24
155 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 30 - 30 2324IIO.D.M1.0102.65 CNM 56 60 3 1 3 C4_602 31 34 12/03/24 02/04/24 Ngô Thị Xuân Thủy Thực hành may T45-47
4 10 12 C4_402 36 37 17/04/24 24/04/24
5 1 3 C4_602 31 34 14/03/24 04/04/24
156 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.65-nhóm 1 CNM 28 30 3 1 5 THM 19 35 37 09/04/24 23/04/24 Nguyễn Thị Thu Hà Thực hành may T45-47
3 1 5 THM 19 39 44 07/05/24 11/06/24
5 1 5 THM 19 35 35 11/04/24 11/04/24
5 1 5 THM 19 37 44 25/04/24 13/06/24
6 1 5 THM 19 39 44 10/05/24 14/06/24
157 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.65-nhóm 2 CNM 28 30 3 1 5 THM 20 36 44 16/04/24 11/06/24 Nguyễn Cầu Bản Thực hành may T45-47
5 1 5 THM 20 36 44 18/04/24 13/06/24
6 1 5 THM 20 39 44 10/05/24 14/06/24
158 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 30 - 30 2324IIO.D.M1.0102.66 CNM 56 60 3 7 9 C4_504 31 34 12/03/24 02/04/24 Ngô Thị Xuân Thủy Thực hành may T45-47
4 1 3 C4_504 36 37 17/04/24 24/04/24
5 7 9 C6_704 31 34 14/03/24 04/04/24
159 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.66-nhóm 1 CNM 28 30 3 7 11 THM 19 35 37 09/04/24 23/04/24 Nguyễn Thị Thu Hường Thực hành may T45-47
3 7 11 THM 19 39 44 07/05/24 11/06/24
5 7 11 THM 19 35 35 11/04/24 11/04/24
5 7 11 THM 19 37 44 25/04/24 13/06/24
6 7 11 THM 19 39 44 10/05/24 14/06/24
160 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.66-nhóm 2 CNM 28 30 3 7 11 THM 20 35 37 09/04/24 23/04/24 Chu Thị Ngọc Thạch Thực hành may T45-47
3 7 11 THM 20 39 44 07/05/24 11/06/24
5 7 11 THM 20 35 35 11/04/24 11/04/24
5 7 11 THM 20 37 44 25/04/24 13/06/24
6 7 11 THM 20 39 44 10/05/24 14/06/24
161 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 30 - 30 2324IIO.D.M1.0102.67 CNM 26 30 3 7 9 C4_602 31 34 12/03/24 02/04/24 Phạm Thị Hương Thực hành may T45-47
5 7 9 C4_602 31 34 14/03/24 04/04/24
6 1 3 C4_602 37 38 26/04/24 03/05/24
162 D.M1.0102.6 Công nghệ may 1 6 - 120 120 2324IIO.D.M1.0102.67-nhóm 1 CNM 28 30 3 7 11 THM 34 35 37 09/04/24 23/04/24 Nguyễn Thị Thành Thực hành may T45-47
3 7 11 THM 34 39 44 07/05/24 11/06/24
5 7 11 THM 34 35 35 11/04/24 11/04/24
5 7 11 THM 34 37 44 25/04/24 13/06/24
6 7 11 THM 34 39 44 10/05/24 14/06/24
163 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 30 - 30 2324IIO.D.SX.0116.41 CNM 56 60 3 1 4 C4_902 31 33 12/03/24 26/03/24 Nguyễn Thị Hồng Khanh Công nghệ may T43-44
3 5 6 C4_702 34 34 02/04/24 02/04/24
5 1 4 C4_802 31 34 14/03/24 04/04/24
164 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.41-nhóm 1 CNM 28 30 3 1 4 C4_1002 34 37 02/04/24 23/04/24 Nguyễn Thị Hồng Khanh Công nghệ may T43-44
9
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
3 1 4 C4_1002 39 42 07/05/24 28/05/24
5 1 4 C4_1002 35 35 11/04/24 11/04/24
5 1 4 C4_1002 37 42 25/04/24 30/05/24
165 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.41-nhóm 2 CNM 28 30 3 1 4 C4_1003 34 37 02/04/24 23/04/24 Nguyễn Thảo Anh Công nghệ may T43-44
3 1 4 C4_1003 39 42 07/05/24 28/05/24
5 1 4 C4_1003 35 35 11/04/24 11/04/24
5 1 4 C4_1003 37 42 25/04/24 30/05/24
166 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 30 - 30 2324IIO.D.SX.0116.42 CNM 56 60 3 1 4 C4_803 31 33 12/03/24 26/03/24 Nguyễn Thị Ánh Công nghệ may T43-44
3 5 6 C4_604 34 34 02/04/24 02/04/24
5 1 4 C4_803 31 34 14/03/24 04/04/24
167 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.42-nhóm 1 CNM 28 30 3 1 4 C4_1102 34 37 02/04/24 23/04/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T43-44
3 1 4 C4_1102 39 42 07/05/24 28/05/24
5 1 4 C4_1102 35 35 11/04/24 11/04/24
5 1 4 C4_1102 37 42 25/04/24 30/05/24
168 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.42-nhóm 2 CNM 28 30 3 1 4 C4_1103 34 37 02/04/24 23/04/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T43-44
3 1 4 C4_1103 39 42 07/05/24 28/05/24
5 1 4 C4_1103 35 35 11/04/24 11/04/24
5 1 4 C4_1103 37 42 25/04/24 30/05/24
169 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 30 - 30 2324IIO.D.SX.0116.43 CNM 56 60 5 7 10 C4_904 22 25 11/01/24 01/02/24 Nguyễn Thị Ánh Công nghệ may T43-44
5 7 8 C4_904 32 32 21/03/24 21/03/24
5 9 12 C4_904 29 31 29/02/24 14/03/24
170 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.43-nhóm 1 CNM 28 30 3 9 12 C4_1002 23 25 16/01/24 30/01/24 Trịnh Thị Thanh Hương Công nghệ may T43-44
3 9 12 C4_1002 29 36 27/02/24 16/04/24
5 9 12 C4_1002 32 35 21/03/24 11/04/24
171 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.43-nhóm 2 CNM 28 30 3 9 12 C4_1003 23 25 16/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Ánh Công nghệ may T43-44
3 9 12 C4_1003 29 36 27/02/24 16/04/24
5 9 12 C4_1003 32 35 21/03/24 11/04/24
172 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 30 - 30 2324IIO.D.SX.0116.44 CNM 56 60 4 2 3 C4_803 22 25 10/01/24 31/01/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T43-44
4 2 3 C4_604 29 29 28/02/24 28/02/24
5 9 12 C4_602 22 25 11/01/24 01/02/24
5 9 12 C4_602 29 29 29/02/24 29/02/24
173 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.44-nhóm 1 CNM 28 30 3 9 12 C4_1102 23 25 16/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Hồng Khanh Công nghệ may T43-44
3 9 12 C4_1102 29 34 27/02/24 02/04/24
3 9 12 C4_1102 36 36 16/04/24 16/04/24
5 9 12 C4_1102 30 34 07/03/24 04/04/24
174 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.44-nhóm 2 CNM 28 30 3 9 12 C4_1103 23 25 16/01/24 30/01/24 Đỗ Quang Linh Công nghệ may T43-44
3 9 12 C4_1103 29 34 27/02/24 02/04/24
3 9 12 C4_1103 36 36 16/04/24 16/04/24
5 9 12 C4_1103 30 34 07/03/24 04/04/24
175 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 30 - 30 2324IIO.D.SX.0116.45 CNM 23 27 6 7 8 C4_803 32 32 22/03/24 22/03/24 Nguyễn Thị Phương Công nghệ may T43-44
6 9 12 C4_803 22 25 12/01/24 02/02/24
6 9 12 C4_803 29 31 01/03/24 15/03/24
176 D.SX.0116.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1 4 - 60 60 2324IIO.D.SX.0116.45-nhóm 1 CNM 25 27 4 9 12 C4_1105 23 25 17/01/24 31/01/24 Trịnh Thị Thanh Hương Công nghệ may T43-44
4 9 12 C4_1105 29 36 28/02/24 17/04/24
6 9 12 C4_1005 32 35 22/03/24 12/04/24
177 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 30 - 30 2324IID.SX.0101.41 CNM 56 60 2 1 4 C4_805 22 25 08/01/24 29/01/24 Đinh Thị Nhàn Công nghệ may T42-44
2 1 4 C4_805 29 31 26/02/24 11/03/24
2 1 2 C4_805 32 32 18/03/24 18/03/24
178 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.41-nhóm 1 CNM 28 30 2 1 4 C4_805 33 40 25/03/24 13/05/24 Đinh Thị Nhàn Công nghệ may T42-44
5 1 4 C4_705 33 39 28/03/24 09/05/24
179 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.41-nhóm 2 CNM 28 30 2 1 4 C4_903 33 40 25/03/24 13/05/24 Nguyễn Thị Phương Công nghệ may T42-44
5 1 4 C4_704 33 39 28/03/24 09/05/24
180 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 30 - 30 2324IID.SX.0101.42 CNM 56 60 4 1 4 C4_804 22 25 10/01/24 31/01/24 Nguyễn Thị Phương Công nghệ may T42-44
4 1 4 C4_804 29 31 28/02/24 13/03/24
4 1 2 C4_804 32 32 20/03/24 20/03/24
181 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.42-nhóm 1 CNM 28 30 4 1 4 C4_804 33 40 27/03/24 15/05/24 Nguyễn Thảo Anh Công nghệ may T42-44
6 1 4 C4_805 34 40 05/04/24 17/05/24
182 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.42-nhóm 2 CNM 28 30 4 1 4 C4_805 33 40 27/03/24 15/05/24 Nguyễn Thị Phương Công nghệ may T42-44
10
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
6 1 4 C4_804 34 40 05/04/24 17/05/24
183 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 30 - 30 2324IID.SX.0101.43 CNM 56 60 2 8 9 C4_705 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Phương Công nghệ may T42-44
2 8 9 C4_705 29 31 26/02/24 11/03/24
4 10 11 C4_705 22 25 10/01/24 31/01/24
4 10 11 C4_705 29 32 28/02/24 20/03/24
184 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.43-nhóm 1 CNM 28 30 3 9 12 C4_903 33 37 26/03/24 23/04/24 Đinh Thị Nhàn Công nghệ may T42-44
3 9 12 C4_903 39 41 07/05/24 21/05/24
5 9 12 C4_702 34 35 04/04/24 11/04/24
5 9 12 C4_702 37 41 25/04/24 23/05/24
185 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.43-nhóm 2 CNM 28 30 3 9 12 C4_902 33 37 26/03/24 23/04/24 Nguyễn Thị Phương Công nghệ may T42-44
3 9 12 C4_902 39 41 07/05/24 21/05/24
5 9 12 C4_802 34 35 04/04/24 11/04/24
5 9 12 C4_802 37 41 25/04/24 23/05/24
186 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 30 - 30 2324IID.SX.0101.44 CNM 56 60 6 7 10 C4_802 22 25 12/01/24 02/02/24 Nguyễn Thị Hồng Khanh Công nghệ may T42-44
6 7 10 C4_802 29 31 01/03/24 15/03/24
6 7 8 C4_802 32 32 22/03/24 22/03/24
187 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.44-nhóm 1 CNM 28 30 4 7 10 C4_905 33 40 27/03/24 15/05/24 Nguyễn Thị Hồng Khanh Công nghệ may T42-44
6 7 10 C4_905 33 39 29/03/24 10/05/24
188 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.44-nhóm 2 CNM 28 30 4 7 10 C4_904 33 40 27/03/24 15/05/24 Đỗ Quang Linh Công nghệ may T42-44
6 7 10 C4_904 33 39 29/03/24 10/05/24
189 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 30 - 30 2324IID.SX.0101.45 CNM 56 60 6 9 12 C4_705 22 25 12/01/24 02/02/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T42-44
6 9 12 C4_705 29 31 01/03/24 15/03/24
6 11 12 C4_705 32 32 22/03/24 22/03/24
190 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.45-nhóm 1 CNM 28 30 4 9 12 C4_903 33 40 27/03/24 15/05/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T42-44
6 9 12 C4_705 33 39 29/03/24 10/05/24
191 D.SX.0101.4 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 2 4 - 60 60 2324IID.SX.0101.45-nhóm 2 CNM 28 30 4 9 12 C4_902 33 40 27/03/24 15/05/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T42-44
6 9 12 C4_902 33 39 29/03/24 10/05/24
192 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 30 - 30 2324IID.SX.0103.31 CNM 56 60 4 1 3 C4_302 22 25 10/01/24 31/01/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
4 1 3 C4_302 29 34 28/02/24 03/04/24
193 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.31-nhóm 1 CNM 28 30 4 1 6 THM 32 35 39 10/04/24 08/05/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
194 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.31-nhóm 2 CNM 28 30 4 1 6 THM 33 35 39 10/04/24 08/05/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T42-44
195 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 30 - 30 2324IID.SX.0103.32 CNM 56 60 3 1 3 C4_802 22 25 09/01/24 30/01/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T42-44
3 1 3 C4_802 29 34 27/02/24 02/04/24
196 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.32-nhóm 1 CNM 28 30 3 1 6 THM 32 35 39 09/04/24 07/05/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
197 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.32-nhóm 2 CNM 28 30 3 1 6 THM 33 35 39 09/04/24 07/05/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T42-44
198 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 30 - 30 2324IID.SX.0103.33 CNM 56 60 4 7 9 C4_705 22 25 10/01/24 31/01/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
4 7 9 C4_705 29 34 28/02/24 03/04/24
199 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.33-nhóm 1 CNM 28 30 4 7 12 THM 32 35 39 10/04/24 08/05/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
200 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.33-nhóm 2 CNM 28 30 4 7 12 THM 33 35 39 10/04/24 08/05/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T42-44
201 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 30 - 30 2324IID.SX.0103.34 CNM 56 60 3 7 9 C4_802 22 25 09/01/24 30/01/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T42-44
3 7 9 C4_802 29 34 27/02/24 02/04/24
202 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.34-nhóm 1 CNM 28 30 3 7 12 THM 32 35 37 09/04/24 23/04/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
3 7 12 THM 32 39 40 07/05/24 14/05/24
203 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.34-nhóm 2 CNM 28 30 3 7 12 THM 33 35 37 09/04/24 23/04/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T42-44
3 7 12 THM 33 39 40 07/05/24 14/05/24
204 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 30 - 30 2324IID.SX.0103.35 CNM 56 60 5 10 12 C6_802 22 25 11/01/24 01/02/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
5 10 12 C6_802 29 34 29/02/24 04/04/24
205 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.35-nhóm 1 CNM 28 30 5 7 12 THM 32 35 35 11/04/24 11/04/24 Nguyễn Thị Ngọc Công nghệ may T42-44
5 7 12 THM 32 37 40 25/04/24 16/05/24
206 D.SX.0103.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 3 - 30 30 2324IID.SX.0103.35-nhóm 2 CNM 28 30 5 7 12 THM 33 35 35 11/04/24 11/04/24 Phạm Bích Hường Công nghệ may T42-44
5 7 12 THM 33 37 40 25/04/24 16/05/24
207 D.QT.0112.2 Đánh giá nhà máy 2 15 30 45 2324IID.QT.0112.21 CNM 23 27 2 1 3 C4_702 22 25 08/01/24 29/01/24 Trần Thị Ngát Kinh tế T34-35
2 1 3 C4_702 29 32 26/02/24 18/03/24
4 1 3 C4_702 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 3 C4_702 29 31 28/02/24 13/03/24
208 D.SX.0110.3 Đồ án công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 - 90 90 2324IID.SX.0110.31 CNM 540 544 - - - - 22 33 08/01/24 30/03/24 Khoa CNM Công nghệ may T34-35
209 D.TK.0109.2 Đồ án thiết kế trang phục 2 - 90 90 2324IIO.D.TK.0109.21 CNM 266 300 - - - - 22 42 08/01/24 01/06/24 - Công nghệ may T43-44
210 D.SX.0115.7 Dự án cải tiến sản xuất ngành may 7 15 - 15 2324IID.SX.0115.71 CNM 75 79 2 7 11 C4_604 36 36 15/04/24 15/04/24 Nguyễn Thị Hường Công nghệ may T43-44
11
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
4 7 11 C4_604 36 36 17/04/24 17/04/24
6 7 11 C4_604 36 36 19/04/24 19/04/24
211 D.SX.0115.7 Dự án cải tiến sản xuất ngành may 7 - 270 270 2324IID.SX.0115.71-nhóm 1 CNM 75 79 - - - DN 37 42 22/04/24 27/05/24 Khoa CNM Công nghệ may T43-44
212 D.SX.0114.7 Dự án phát triển mẫu 7 15 - 15 2324IID.SX.0114.71 CNM 56 60 2 1 5 C4_604 36 37 15/04/24 22/04/24 Kiều Thị Lan Anh Công nghệ may T43-44
4 1 5 C4_402 36 36 17/04/24 17/04/24
213 D.SX.0114.7 Dự án phát triển mẫu 7 15 - 15 2324IID.SX.0114.72 CNM 56 60 2 1 5 C4_602 36 36 15/04/24 15/04/24 Đỗ Xuân Tùng Công nghệ may T43-44
4 1 5 C4_502 36 36 17/04/24 17/04/24
6 1 5 C4_702 36 36 19/04/24 19/04/24
214 D.SX.0114.7 Dự án phát triển mẫu 7 15 - 15 2324IID.SX.0114.73 CNM 41 45 2 7 11 C4_705 36 37 15/04/24 22/04/24 Kiều Thị Lan Anh Công nghệ may T43-44
4 7 11 C4_502 36 36 17/04/24 17/04/24
215 D.SX.0114.7 Dự án phát triển mẫu 7 15 - 15 2324IID.SX.0114.74 CNM 56 60 2 1 5 C4_702 34 34 01/04/24 01/04/24 Kiều Thị Lan Anh Công nghệ may T42-44
4 1 5 C4_702 34 34 03/04/24 03/04/24
5 1 5 C4_702 34 34 04/04/24 04/04/24
216 D.SX.0114.7 Dự án phát triển mẫu 7 15 - 15 2324IID.SX.0114.75 CNM 58 62 2 1 5 C4_503 34 34 01/04/24 01/04/24 Đỗ Xuân Tùng Công nghệ may T42-44
4 1 5 C4_503 34 34 03/04/24 03/04/24
6 1 5 C4_503 34 34 05/04/24 05/04/24
217 D.QT.0115.4 Dự án quản lý chất lượng 4 15 - 15 2324IID.QT.0115.41 CNM 47 51 2 2 6 C4_702 36 36 15/04/24 15/04/24 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế T43-44
4 2 6 C4_702 36 36 17/04/24 17/04/24
6 2 6 C6_903 36 36 19/04/24 19/04/24
218 D.QT.0115.4 Dự án quản lý chất lượng 4 - 270 270 2324IID.QT.0115.41-nhóm 1 CNM 47 51 - - - DN 37 42 22/04/24 27/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T43-44
219 D.QT.0113.7 Dự án quản lý điều hành xưởng sản xuất 7 15 - 15 2324IID.QT.0113.71 CNM 40 44 2 2 6 C4_704 36 36 15/04/24 15/04/24 Nguyễn Thị Minh Tâm Kinh tế T43-44
4 2 6 C4_604 36 36 17/04/24 17/04/24
6 2 6 C4_604 36 36 19/04/24 19/04/24
220 D.QT.0113.7 Dự án quản lý điều hành xưởng sản xuất 7 - 270 270 2324IID.QT.0113.71-nhóm 1 CNM 40 44 - - - DN 37 42 22/04/24 27/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T43-44
221 D.CB.0100.3 Hóa học 3 45 - 45 2324IIO.D.CB.0100.31 CNM 56 60 2 1 3 C6_502 32 34 18/03/24 01/04/24 Vũ Quỳnh Mai Khoa học cơ bản T45-47
5 10 12 C4_903 31 35 14/03/24 11/04/24
5 10 12 C4_602 37 43 25/04/24 06/06/24
222 D.CB.0100.3 Hóa học 3 45 - 45 2324IIO.D.CB.0100.32 CNM 86 90 2 10 12 C4_503 31 32 11/03/24 18/03/24 Vũ Quỳnh Mai Khoa học cơ bản T45-47
6 1 3 C4_503 39 43 10/05/24 07/06/24
6 10 12 C4_503 31 38 15/03/24 03/05/24
223 D.SX.0108.7 Khóa luận tốt nghiệp ngành may 4 - 315 315 2324IID.SX.0108.71 CNM 80 84 - - - - 22 40 08/01/23 17/05/24 Khoa CNM Công nghệ may T43-44
224 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 15 - 15 2324IID.TK.0106.21 CNM 56 60 5 4 6 C4_604 22 23 11/01/24 18/01/24 Dương Công Bằng Công nghệ may T34-35
6 4 6 C4_604 22 24 12/01/24 26/01/24
225 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 - 30 30 2324IID.TK.0106.21-nhóm 1 CNM 28 30 6 1 6 C5_203 25 25 02/02/24 02/02/24 Bùi Thị Nhung Công nghệ may T34-35
6 1 6 C5_203 29 29 01/03/24 01/03/24
6 1 6 THM 28 30 32 08/03/24 22/03/24
226 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 - 30 30 2324IID.TK.0106.21-nhóm 2 CNM 28 30 6 1 6 C5_205 25 25 02/02/24 02/02/24 Dương Công Bằng Công nghệ may T34-35
6 1 6 C5_205 29 29 01/03/24 01/03/24
6 1 6 THM 29 30 32 08/03/24 22/03/24
227 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 15 - 15 2324IID.TK.0106.22 CNM 56 60 5 4 6 C4_702 22 23 11/01/24 18/01/24 Cao Thị Minh Huệ Công nghệ may T34-35
6 4 6 C6_702 22 24 12/01/24 26/01/24
228 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 - 30 30 2324IID.TK.0106.22-nhóm 1 CNM 28 30 5 1 6 C5_203 25 25 01/02/24 01/02/24 Cao Thị Minh Huệ Công nghệ may T34-35
5 1 6 C5_203 29 29 29/02/24 29/02/24
5 1 6 THM 28 30 32 07/03/24 21/03/24
229 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 - 30 30 2324IID.TK.0106.22-nhóm 2 CNM 28 30 5 1 6 C5_205 25 25 01/02/24 01/02/24 Nguyễn Thị Hồng Thúy Công nghệ may T34-35
5 1 6 C5_205 29 29 29/02/24 29/02/24
5 1 6 THM 29 30 32 07/03/24 21/03/24
230 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 15 - 15 2324IID.TK.0106.23 CNM 56 60 4 10 12 C4_404 22 24 10/01/24 24/01/24 Nguyễn Thị Hồng Thúy Công nghệ may T34-35
6 10 12 C6_702 22 23 12/01/24 19/01/24
231 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 - 30 30 2324IID.TK.0106.23-nhóm 1 CNM 28 30 6 7 12 C5_203 25 25 02/02/24 02/02/24 Cao Thị Minh Huệ Công nghệ may T34-35
6 7 12 C5_203 29 29 01/03/24 01/03/24
6 7 12 THM 28 30 32 08/03/24 22/03/24
232 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 - 30 30 2324IID.TK.0106.23-nhóm 2 CNM 28 30 6 7 12 C5_205 25 25 02/02/24 02/02/24 Nguyễn Thị Hồng Thúy Công nghệ may T34-35
6 7 12 C5_205 29 29 01/03/24 01/03/24
6 7 12 THM 29 30 32 08/03/24 22/03/24
233 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 15 - 15 2324IID.TK.0106.24 CNM 16 20 4 7 9 C4_702 22 24 10/01/24 24/01/24 Đỗ Xuân Tùng Công nghệ may T34-35
6 7 9 C4_702 22 23 12/01/24 19/01/24
234 D.TK.0106.2 Phát triển mẫu fittech 2 - 30 30 2324IID.TK.0106.24-nhóm 1 CNM 18 20 4 7 12 THM 28 25 25 31/01/24 31/01/24 Đỗ Xuân Tùng Công nghệ may T34-35
12
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
4 7 12 THM 28 29 29 28/02/24 28/02/24
4 7 12 THM 28 30 32 06/03/24 20/03/24
235 D.SX.0109.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.SX.0109.21 CNM 56 60 3 4 5 C4_502 31 34 12/03/24 02/04/24 Nguyễn Thị Hường Công nghệ may T45-47
4 4 5 C4_502 31 33 13/03/24 27/03/24
6 1 2 C4_502 31 38 15/03/24 03/05/24
236 D.SX.0109.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.SX.0109.22 CNM 56 60 2 1 2 C4_504 31 35 11/03/24 08/04/24 Chu Thị Mai Hương Công nghệ may T45-47
2 8 9 C4_504 36 37 15/04/24 22/04/24
6 1 2 C4_504 31 38 15/03/24 03/05/24
237 D.SX.0109.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.SX.0109.23 CNM 56 60 2 7 8 C4_803 31 32 11/03/24 18/03/24 Nguyễn Thị Hường Công nghệ may T45-47
6 4 5 C6_602 31 43 15/03/24 07/06/24
238 D.SX.0109.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.SX.0109.24 CNM 56 60 3 2 3 C4_504 31 37 12/03/24 23/04/24 Chu Thị Mai Hương Công nghệ may T45-47
6 7 8 C4_504 31 38 15/03/24 03/05/24
239 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.31 CNM 56 60 2 9 12 C4_402 35 36 08/04/24 15/04/24 Nguyễn Thị Giang Kinh tế T44-44
4 9 12 C4_302 41 43 22/05/24 05/06/24
6 3 6 C6_804 33 42 29/03/24 31/05/24
240 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.310 CNM 56 60 3 7 10 C4_702 22 25 09/01/24 30/01/24 Hà Thị Hương Kinh tế T42-44
3 7 10 C4_702 29 37 27/02/24 23/04/24
3 7 10 C4_702 39 40 07/05/24 14/05/24
241 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.32 CNM 56 60 2 9 12 C4_704 37 38 22/04/24 29/04/24 Nguyễn Thị Giang Kinh tế T44-44
2 9 12 C4_704 41 43 20/05/24 03/06/24
4 3 6 C4_704 37 37 24/04/24 24/04/24
4 3 6 C4_704 39 43 08/05/24 05/06/24
6 3 6 C4_802 22 25 12/01/24 02/02/24
242 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.33 CNM 56 60 3 3 6 C4_804 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Văn Thản Kinh tế T36-36
3 3 6 C4_804 29 35 27/02/24 09/04/24
5 3 6 C4_703 29 32 29/02/24 21/03/24
243 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.34 CNM 56 60 5 3 6 C4_904 29 33 29/02/24 28/03/24 Nguyễn Thị Giang Kinh tế T36-36
6 7 10 C4_704 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 10 C4_704 29 34 01/03/24 05/04/24
244 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.35 CNM 46 50 4 3 6 C4_703 29 33 28/02/24 27/03/24 Nguyễn Thị Thu Hường Kinh tế T36-36
6 3 6 C6_804 22 25 12/01/24 02/02/24
6 3 6 C4_703 29 34 01/03/24 05/04/24
245 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.36 CNM 56 60 4 9 12 C4_804 22 25 10/01/24 31/01/24 Trần Thị Ngát Kinh tế T42-44
4 9 12 C4_804 29 37 28/02/24 24/04/24
4 9 12 C4_804 39 40 08/05/24 15/05/24
246 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.37 CNM 56 60 2 3 6 C4_902 40 41 13/05/24 20/05/24 Nguyễn Văn Thản Kinh tế T42-44
5 3 6 C4_905 37 40 25/04/24 16/05/24
6 3 6 C4_302 22 25 12/01/24 02/02/24
6 3 6 C4_302 29 33 01/03/24 29/03/24
247 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.38 CNM 56 60 3 9 12 C4_705 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Thu Hường Kinh tế T42-44
3 9 12 C4_705 29 32 27/02/24 19/03/24
5 3 6 C4_805 33 35 28/03/24 11/04/24
5 3 6 C4_805 37 40 25/04/24 16/05/24
248 D.QT.0102.3 Quản lý sản xuất may công nghiệp 1 3 30 30 60 2324IID.QT.0102.39 CNM 56 60 5 9 12 C4_803 22 25 11/01/24 01/02/24 Trần Thị Ngát Kinh tế T42-44
5 9 12 C4_803 29 35 29/02/24 11/04/24
5 9 12 C4_803 37 40 25/04/24 16/05/24
249 D.QT.0118.2 Quản lý sản xuất may công nghiệp 2 2 15 - 15 2324IID.QT.0118.21 CNM 25 29 3 4 6 C4_604 22 25 09/01/24 30/01/24 Đinh Thị Thủy Kinh tế T34-35
3 4 6 C4_604 29 29 27/02/24 27/02/24
250 D.QT.0118.2 Quản lý sản xuất may công nghiệp 2 2 - 45 45 2324IID.QT.0118.21-nhóm 1 CNM 27 29 2 1 12 DN 33 33 25/03/24 25/03/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T34-35
3 1 12 DN 33 33 26/03/24 26/03/24
4 1 12 DN 33 33 27/03/24 27/03/24
5 1 12 DN 33 33 28/03/24 28/03/24
6 1 12 DN 33 33 29/03/24 29/03/24
251 D.SX.0102.2 Sản xuất tinh gọn ngành may 2 15 - 15 2324IID.SX.0102.21 CNM 56 60 3 7 9 C4_904 22 24 09/01/24 23/01/24 Chu Thị Mai Hương Công nghệ may T34-35
5 7 9 C4_604 22 23 11/01/24 18/01/24
252 D.SX.0102.2 Sản xuất tinh gọn ngành may 2 - 30 30 2324IID.SX.0102.21-nhóm 1 CNM 28 30 3 7 12 C3_503 25 25 30/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Hường Công nghệ may T34-35
3 7 12 C3_503 29 32 27/02/24 19/03/24
253 D.SX.0102.2 Sản xuất tinh gọn ngành may 2 - 30 30 2324IID.SX.0102.21-nhóm 2 CNM 28 30 3 7 12 C3_505 25 25 30/01/24 30/01/24 Chu Thị Mai Hương Công nghệ may T34-35
13
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
3 7 12 C3_505 29 32 27/02/24 19/03/24
254 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 45 - 45 2324IIO.D.TK.0100.51 CNM 56 60 4 1 3 C4_602 31 37 13/03/24 24/04/24 Vũ Thị Thư Công nghệ may T45-47
6 1 3 C6_702 31 38 15/03/24 03/05/24
255 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 - 60 60 2324IIO.D.TK.0100.51-nhóm 1 CNM 28 30 2 1 4 C5_203 35 44 08/04/24 10/06/24 Vũ Thị Thư Công nghệ may T45-47
4 1 4 C5_203 39 43 08/05/24 05/06/24
256 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 - 60 60 2324IIO.D.TK.0100.51-nhóm 2 CNM 28 30 2 1 4 C5_205 35 44 08/04/24 10/06/24 Nguyễn Xuân Khán Công nghệ may T45-47
4 1 4 C5_205 39 43 08/05/24 05/06/24
257 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 45 - 45 2324IIO.D.TK.0100.52 CNM 56 60 4 7 9 C4_504 31 37 13/03/24 24/04/24 Nguyễn Xuân Khán Công nghệ may T45-47
6 7 9 C6_702 31 38 15/03/24 03/05/24
258 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 - 60 60 2324IIO.D.TK.0100.52-nhóm 1 CNM 28 30 2 9 12 C5_203 34 43 01/04/24 03/06/24 Vũ Thị Thư Công nghệ may T45-47
4 9 12 C5_203 39 43 08/05/24 05/06/24
259 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 - 60 60 2324IIO.D.TK.0100.52-nhóm 2 CNM 28 30 2 9 12 C5_205 34 43 01/04/24 03/06/24 Nguyễn Xuân Khán Công nghệ may T45-47
4 9 12 C5_205 39 43 08/05/24 05/06/24
260 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 45 - 45 2324IIO.D.TK.0100.53 CNM 26 30 4 10 12 C4_602 31 37 13/03/24 24/04/24 Nguyễn Thị Hồng Thúy Công nghệ may T45-47
6 7 9 C4_602 31 38 15/03/24 03/05/24
261 D.TK.0100.5 Thiết kế trang phục 1 5 - 60 60 2324IIO.D.TK.0100.53-nhóm 1 CNM 28 30 2 9 12 C2_401 34 43 01/04/24 03/06/24 Cao Thị Minh Huệ Công nghệ may T45-47
4 9 12 C2_401 39 43 08/05/24 05/06/24
262 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 15 - 15 2324IID.SX.0111.21 CNM 56 60 5 1 3 C4_604 22 24 11/01/24 25/01/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T34-35
6 1 3 C4_604 22 23 12/01/24 19/01/24
263 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 - 30 30 2324IID.SX.0111.21-nhóm 1 CNM 28 30 5 1 6 C3_503 25 25 01/02/24 01/02/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T34-35
5 1 6 C3_503 29 32 29/02/24 21/03/24
264 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 - 30 30 2324IID.SX.0111.21-nhóm 2 CNM 28 30 5 1 6 C3_505 25 25 01/02/24 01/02/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T34-35
5 1 6 C3_505 29 32 29/02/24 21/03/24
265 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 15 - 15 2324IID.SX.0111.22 CNM 56 60 5 1 3 C4_702 22 24 11/01/24 25/01/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T34-35
6 1 3 C6_702 22 23 12/01/24 19/01/24
266 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 - 30 30 2324IID.SX.0111.22-nhóm 1 CNM 28 30 6 1 6 C3_503 25 25 02/02/24 02/02/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T34-35
6 1 6 C3_503 29 32 01/03/24 22/03/24
267 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 - 30 30 2324IID.SX.0111.22-nhóm 2 CNM 28 30 6 1 6 C3_505 25 25 02/02/24 02/02/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T34-35
6 1 6 C3_505 29 32 01/03/24 22/03/24
268 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 15 - 15 2324IID.SX.0111.23 CNM 56 60 4 7 9 C4_404 22 24 10/01/24 24/01/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T34-35
6 7 9 C6_702 22 23 12/01/24 19/01/24
269 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 - 30 30 2324IID.SX.0111.23-nhóm 1 CNM 28 30 4 7 12 C3_503 25 25 31/01/24 31/01/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T34-35
4 7 12 C3_503 29 32 28/02/24 20/03/24
270 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 - 30 30 2324IID.SX.0111.23-nhóm 2 CNM 28 30 4 7 12 C3_505 25 25 31/01/24 31/01/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T34-35
4 7 12 C3_505 29 32 28/02/24 20/03/24
271 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 15 - 15 2324IID.SX.0111.24 CNM 16 20 4 10 12 C4_702 22 24 10/01/24 24/01/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T34-35
6 10 12 C4_702 22 23 12/01/24 19/01/24
272 D.SX.0111.2 Thiết kế và chế tạo dưỡng may công nghiệp 2 - 30 30 2324IID.SX.0111.24-nhóm 1 CNM 18 20 6 7 12 C3_505 25 25 02/02/24 02/02/24 Trương Thiên Quốc Chuyên Công nghệ may T34-35
6 7 12 C3_505 29 32 01/03/24 22/03/24
273 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.51 CNM 26 30 2 1 5 THM 03 22 25 08/01/24 29/01/24 Dương Thị Hồng Lượng Thực hành may T42-44
2 1 5 THM 03 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 03 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 03 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 03 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 03 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 03 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 03 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 03 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 03 29 30 01/03/24 08/03/24
274 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.510 CNM 27 31 2 1 5 THM 41 22 25 08/01/24 29/01/24 Phạm Thị Minh Huyền Thực hành may T42-44
2 1 5 THM 41 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 41 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 41 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 41 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 41 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 41 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 41 29 30 29/02/24 07/03/24
14
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
6 1 5 THM 41 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 41 29 30 01/03/24 08/03/24
275 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.511 CNM 26 30 2 1 5 THM 09 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Thu Hường Thực hành may T43-44
2 1 5 THM 09 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 09 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 09 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 09 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 09 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 09 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 09 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 09 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 09 29 30 01/03/24 08/03/24
276 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.512 CNM 26 30 2 1 5 THM 10 22 25 08/01/24 29/01/24 Chu Thị Ngọc Thạch Thực hành may T43-44
2 1 5 THM 10 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 10 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 10 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 10 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 10 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 10 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 10 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 10 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 10 29 30 01/03/24 08/03/24
277 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.513 CNM 26 30 2 1 5 THM 11 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Thành Thực hành may T43-44
2 1 5 THM 11 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 11 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 11 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 11 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 11 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 11 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 11 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 11 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 11 29 30 01/03/24 08/03/24
278 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.514 CNM 26 30 2 1 5 THM 18 22 25 08/01/24 29/01/24 Dương Thị Hân Thực hành may T43-44
2 1 5 THM 18 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 18 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 18 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 18 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 18 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 18 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 18 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 18 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 18 29 30 01/03/24 08/03/24
279 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.515 CNM 26 30 2 7 11 THM 08 37 42 22/04/24 27/05/24 Phạm Kim Thúy Thực hành may T43-44
3 7 11 THM 08 37 37 23/04/24 23/04/24
3 7 11 THM 08 39 42 07/05/24 28/05/24
4 7 11 THM 08 36 37 17/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 08 39 42 08/05/24 29/05/24
5 7 11 THM 08 37 42 25/04/24 30/05/24
6 7 11 THM 08 36 42 19/04/24 31/05/24
280 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.516 CNM 26 30 2 7 11 THM 21 37 42 22/04/24 27/05/24 Dương Thị Tâm Thực hành may T43-44
3 7 11 THM 21 37 37 23/04/24 23/04/24
3 7 11 THM 21 39 42 07/05/24 28/05/24
4 7 11 THM 21 36 37 17/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 21 39 42 08/05/24 29/05/24
5 7 11 THM 21 37 42 25/04/24 30/05/24
6 7 11 THM 21 36 42 19/04/24 31/05/24
281 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.517 CNM 26 30 2 7 11 THM 40 37 42 22/04/24 27/05/24 Đỗ Xuân Tùng Thực hành may T43-44
3 7 11 THM 40 37 37 23/04/24 23/04/24
15
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
3 7 11 THM 40 39 42 07/05/24 28/05/24
4 7 11 THM 40 36 37 17/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 40 39 42 08/05/24 29/05/24
5 7 11 THM 40 37 42 25/04/24 30/05/24
6 7 11 THM 40 36 42 19/04/24 31/05/24
282 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.518 CNM 26 30 2 7 11 THM 41 37 42 22/04/24 27/05/24 Bùi Thái Hưng Thực hành may T43-44
3 7 11 THM 41 37 37 23/04/24 23/04/24
3 7 11 THM 41 39 42 07/05/24 28/05/24
4 7 11 THM 41 36 37 17/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 41 39 42 08/05/24 29/05/24
5 7 11 THM 41 37 42 25/04/24 30/05/24
6 7 11 THM 41 36 42 19/04/24 31/05/24
283 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.519 CNM 23 27 2 7 11 THM 23 37 42 22/04/24 27/05/24 Đặng Thị Đan Thực hành may T43-44
3 7 11 THM 23 36 37 16/04/24 23/04/24
3 7 11 THM 23 39 42 07/05/24 28/05/24
4 7 11 THM 23 37 37 24/04/24 24/04/24
4 7 11 THM 23 39 42 08/05/24 29/05/24
5 7 11 THM 23 37 42 25/04/24 30/05/24
6 7 11 THM 23 36 42 19/04/24 31/05/24
284 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.52 CNM 26 30 2 1 5 THM 04 22 25 08/01/24 29/01/24 Bùi Thái Hưng Thực hành may T42-44
2 1 5 THM 04 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 04 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 04 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 04 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 04 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 04 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 04 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 04 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 04 29 30 01/03/24 08/03/24
285 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.53 CNM 26 30 2 1 5 THM 05 22 25 08/01/24 29/01/24 Hà Thị Định Thực hành may T42-44
2 1 5 THM 05 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 05 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 05 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 05 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 05 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 05 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 05 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 05 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 05 29 30 01/03/24 08/03/24
286 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.54 CNM 26 30 2 1 5 THM 08 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Huy Đông Thực hành may T42-44
2 1 5 THM 08 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 08 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 08 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 08 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 08 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 08 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 08 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 08 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 08 29 30 01/03/24 08/03/24
287 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.55 CNM 26 30 2 7 11 THM 02 22 25 08/01/24 29/01/24 Phạm Kim Thúy Thực hành may T42-44
2 7 11 THM 02 29 30 26/02/24 04/03/24
3 7 11 THM 02 22 25 09/01/24 30/01/24
3 7 11 THM 02 29 30 27/02/24 05/03/24
4 7 11 THM 02 22 25 10/01/24 31/01/24
4 7 11 THM 02 29 30 28/02/24 06/03/24
5 7 11 THM 02 22 25 11/01/24 01/02/24
5 7 11 THM 02 29 30 29/02/24 07/03/24
6 7 11 THM 02 22 25 12/01/24 02/02/24
16
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
6 7 11 THM 02 29 30 01/03/24 08/03/24
288 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.56 CNM 26 30 2 7 11 THM 03 22 25 08/01/24 29/01/24 Dương Thị Tâm Thực hành may T42-44
2 7 11 THM 03 29 30 26/02/24 04/03/24
3 7 11 THM 03 22 25 09/01/24 30/01/24
3 7 11 THM 03 29 30 27/02/24 05/03/24
4 7 11 THM 03 22 25 10/01/24 31/01/24
4 7 11 THM 03 29 30 28/02/24 06/03/24
5 7 11 THM 03 22 25 11/01/24 01/02/24
5 7 11 THM 03 29 30 29/02/24 07/03/24
6 7 11 THM 03 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 11 THM 03 29 30 01/03/24 08/03/24
289 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.57 CNM 26 30 2 7 11 THM 04 22 25 08/01/24 29/01/24 Đỗ Xuân Tùng Thực hành may T42-44
2 7 11 THM 04 29 30 26/02/24 04/03/24
3 7 11 THM 04 22 25 09/01/24 30/01/24
3 7 11 THM 04 29 30 27/02/24 05/03/24
4 7 11 THM 04 22 25 10/01/24 31/01/24
4 7 11 THM 04 29 30 28/02/24 06/03/24
5 7 11 THM 04 22 25 11/01/24 01/02/24
5 7 11 THM 04 29 30 29/02/24 07/03/24
6 7 11 THM 04 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 11 THM 04 29 30 01/03/24 08/03/24
290 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.58 CNM 26 30 2 7 11 THM 05 22 25 08/01/24 29/01/24 Phạm Thị Hương Thực hành may T42-44
2 7 11 THM 05 29 30 26/02/24 04/03/24
3 7 11 THM 05 22 25 09/01/24 30/01/24
3 7 11 THM 05 29 30 27/02/24 05/03/24
4 7 11 THM 05 22 25 10/01/24 31/01/24
4 7 11 THM 05 29 30 28/02/24 06/03/24
5 7 11 THM 05 22 25 11/01/24 01/02/24
5 7 11 THM 05 29 30 29/02/24 07/03/24
6 7 11 THM 05 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 11 THM 05 29 30 01/03/24 08/03/24
291 D.M1.0103.5 Thực hành công nghệ may 1 5 - 150 150 2324IIO.D.M1.0103.59 CNM 27 31 2 1 5 THM 40 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Thu Hà Thực hành may T42-44
2 1 5 THM 40 29 30 26/02/24 04/03/24
3 1 5 THM 40 22 25 09/01/24 30/01/24
3 1 5 THM 40 29 30 27/02/24 05/03/24
4 1 5 THM 40 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 40 29 30 28/02/24 06/03/24
5 1 5 THM 40 22 25 11/01/24 01/02/24
5 1 5 THM 40 29 30 29/02/24 07/03/24
6 1 5 THM 40 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 5 THM 40 29 30 01/03/24 08/03/24
292 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.51 CNM 26 30 2 1 5 THM 03 31 37 11/03/24 22/04/24 Dương Thị Hồng Lượng Thực hành may T42-44
3 1 5 THM 03 31 36 12/03/24 16/04/24
4 1 5 THM 03 31 36 13/03/24 17/04/24
5 1 5 THM 03 31 35 14/03/24 11/04/24
6 1 5 THM 03 31 36 15/03/24 19/04/24
293 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.510 CNM 27 31 2 1 5 THM 41 31 37 11/03/24 22/04/24 Phạm Thị Minh Huyền Thực hành may T42-44
3 1 5 THM 41 31 36 12/03/24 16/04/24
4 1 5 THM 41 31 36 13/03/24 17/04/24
5 1 5 THM 41 31 35 14/03/24 11/04/24
6 1 5 THM 41 31 36 15/03/24 19/04/24
294 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.52 CNM 26 30 2 1 5 THM 04 31 37 11/03/24 22/04/24 Phạm Thị Hương Thực hành may T42-44
3 1 5 THM 04 31 36 12/03/24 16/04/24
4 1 5 THM 04 31 36 13/03/24 17/04/24
5 1 5 THM 04 31 35 14/03/24 11/04/24
6 1 5 THM 04 31 36 15/03/24 19/04/24
295 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.53 CNM 26 30 2 1 5 THM 05 31 37 11/03/24 22/04/24 Hà Thị Định Thực hành may T42-44
3 1 5 THM 05 31 36 12/03/24 16/04/24
17
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
4 1 5 THM 05 31 36 13/03/24 17/04/24
5 1 5 THM 05 31 35 14/03/24 11/04/24
6 1 5 THM 05 31 36 15/03/24 19/04/24
296 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.54 CNM 26 30 2 1 5 THM 08 31 37 11/03/24 22/04/24 Nguyễn Huy Đông Thực hành may T42-44
3 1 5 THM 08 31 36 12/03/24 16/04/24
4 1 5 THM 08 31 36 13/03/24 17/04/24
5 1 5 THM 08 31 35 14/03/24 11/04/24
6 1 5 THM 08 31 36 15/03/24 19/04/24
297 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.55 CNM 26 30 2 7 11 THM 02 31 37 11/03/24 22/04/24 Nguyễn Thị Thu Hà Thực hành may T42-44
3 7 11 THM 02 31 36 12/03/24 16/04/24
4 7 11 THM 02 31 36 13/03/24 17/04/24
5 7 11 THM 02 31 35 14/03/24 11/04/24
6 7 11 THM 02 31 36 15/03/24 19/04/24
298 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.56 CNM 26 30 2 7 11 THM 03 31 37 11/03/24 22/04/24 Nguyễn Cầu Bản Thực hành may T42-44
3 7 11 THM 03 31 36 12/03/24 16/04/24
4 7 11 THM 03 31 36 13/03/24 17/04/24
5 7 11 THM 03 31 35 14/03/24 11/04/24
6 7 11 THM 03 31 36 15/03/24 19/04/24
299 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.57 CNM 26 30 2 7 11 THM 04 31 37 11/03/24 22/04/24 Nguyễn Đức Thành Thực hành may T42-44
3 7 11 THM 04 31 36 12/03/24 16/04/24
4 7 11 THM 04 31 36 13/03/24 17/04/24
5 7 11 THM 04 31 35 14/03/24 11/04/24
6 7 11 THM 04 31 36 15/03/24 19/04/24
300 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.58 CNM 26 30 2 7 11 THM 05 31 37 11/03/24 22/04/24 Hoàng Thị Như Phượng Thực hành may T42-44
3 7 11 THM 05 31 36 12/03/24 16/04/24
4 7 11 THM 05 31 36 13/03/24 17/04/24
5 7 11 THM 05 31 35 14/03/24 11/04/24
6 7 11 THM 05 31 36 15/03/24 19/04/24
301 D.M2.0102.5 Thực hành công nghệ may 2 5 - 150 150 2324IIO.D.M2.0102.59 CNM 27 31 2 1 5 THM 40 31 37 11/03/24 22/04/24 Nguyễn Thu Thủy Thực hành may T42-44
3 1 5 THM 40 31 36 12/03/24 16/04/24
4 1 5 THM 40 31 36 13/03/24 17/04/24
5 1 5 THM 40 31 35 14/03/24 11/04/24
6 1 5 THM 40 31 36 15/03/24 19/04/24
302 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.41 CNM 26 30 2 1 6 THM 03 38 41 29/04/24 20/05/24 Nguyễn Thị Thu Hường Thực hành may T42-44
3 1 6 THM 03 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 THM 03 39 41 07/05/24 21/05/24
4 1 6 THM 03 37 37 24/04/24 24/04/24
4 1 6 THM 03 39 41 08/05/24 22/05/24
5 1 6 THM 03 37 40 25/04/24 16/05/24
6 1 6 THM 03 37 40 26/04/24 17/05/24
303 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.410 CNM 27 31 2 1 6 THM 41 38 41 29/04/24 20/05/24 Hoàng Thị Như Phượng Thực hành may T42-44
3 1 6 THM 41 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 THM 41 39 41 07/05/24 21/05/24
4 1 6 THM 41 37 37 24/04/24 24/04/24
4 1 6 THM 41 39 41 08/05/24 22/05/24
5 1 6 THM 41 37 40 25/04/24 16/05/24
6 1 6 THM 41 37 40 26/04/24 17/05/24
304 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.42 CNM 26 30 2 1 6 THM 04 38 41 29/04/24 20/05/24 Chu Thị Ngọc Thạch Thực hành may T42-44
3 1 6 THM 04 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 THM 04 39 41 07/05/24 21/05/24
4 1 6 THM 04 37 37 24/04/24 24/04/24
4 1 6 THM 04 39 41 08/05/24 22/05/24
5 1 6 THM 04 37 40 25/04/24 16/05/24
6 1 6 THM 04 37 40 26/04/24 17/05/24
305 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.43 CNM 26 30 2 1 6 THM 05 38 41 29/04/24 20/05/24 Nguyễn Thị Thành Thực hành may T42-44
3 1 6 THM 05 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 THM 05 39 41 07/05/24 21/05/24
4 1 6 THM 05 37 37 24/04/24 24/04/24
18
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
4 1 6 THM 05 39 41 08/05/24 22/05/24
5 1 6 THM 05 37 40 25/04/24 16/05/24
6 1 6 THM 05 37 40 26/04/24 17/05/24
306 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.44 CNM 26 30 2 1 6 THM 08 38 41 29/04/24 20/05/24 Dương Thị Hân Thực hành may T42-44
3 1 6 THM 08 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 THM 08 39 41 07/05/24 21/05/24
4 1 6 THM 08 37 37 24/04/24 24/04/24
4 1 6 THM 08 39 41 08/05/24 22/05/24
5 1 6 THM 08 37 40 25/04/24 16/05/24
6 1 6 THM 08 37 40 26/04/24 17/05/24
307 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.45 CNM 26 30 2 7 12 THM 02 38 41 29/04/24 20/05/24 Nguyễn Thị Thu Hà Thực hành may T42-44
3 7 12 THM 02 37 37 23/04/24 23/04/24
3 7 12 THM 02 39 41 07/05/24 21/05/24
4 7 12 THM 02 37 37 24/04/24 24/04/24
4 7 12 THM 02 39 41 08/05/24 22/05/24
5 7 12 THM 02 37 40 25/04/24 16/05/24
6 7 12 THM 02 37 40 26/04/24 17/05/24
308 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.46 CNM 26 30 2 7 12 THM 03 38 41 29/04/24 20/05/24 Nguyễn Cầu Bản Thực hành may T42-44
3 7 12 THM 03 37 37 23/04/24 23/04/24
3 7 12 THM 03 39 41 07/05/24 21/05/24
4 7 12 THM 03 37 37 24/04/24 24/04/24
4 7 12 THM 03 39 41 08/05/24 22/05/24
5 7 12 THM 03 37 40 25/04/24 16/05/24
6 7 12 THM 03 37 40 26/04/24 17/05/24
309 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.47 CNM 26 30 2 7 12 THM 04 38 41 29/04/24 20/05/24 Văn Thị Cúc Hoa Thực hành may T42-44
3 7 12 THM 04 37 37 23/04/24 23/04/24
3 7 12 THM 04 39 41 07/05/24 21/05/24
4 7 12 THM 04 37 37 24/04/24 24/04/24
4 7 12 THM 04 39 41 08/05/24 22/05/24
5 7 12 THM 04 37 40 25/04/24 16/05/24
6 7 12 THM 04 37 40 26/04/24 17/05/24
310 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.48 CNM 26 30 2 7 12 THM 05 38 41 29/04/24 20/05/24 Dương Thị Hân Thực hành may T42-44
3 7 12 THM 05 37 37 23/04/24 23/04/24
3 7 12 THM 05 39 41 07/05/24 21/05/24
4 7 12 THM 05 37 37 24/04/24 24/04/24
4 7 12 THM 05 39 41 08/05/24 22/05/24
5 7 12 THM 05 37 40 25/04/24 16/05/24
6 7 12 THM 05 37 40 26/04/24 17/05/24
311 D.M3.0104.4 Thực hành công nghệ may 3 4 - 120 120 2324IIO.D.M3.0104.49 CNM 27 31 2 1 6 THM 40 38 41 29/04/24 20/05/24 Nguyễn Đức Thành Thực hành may T42-44
3 1 6 THM 40 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 THM 40 39 41 07/05/24 21/05/24
4 1 6 THM 40 37 37 24/04/24 24/04/24
4 1 6 THM 40 39 41 08/05/24 22/05/24
5 1 6 THM 40 37 40 25/04/24 16/05/24
6 1 6 THM 40 37 40 26/04/24 17/05/24
312 D.M3.0102.8 Thực tập sản xuất 8 - 360 360 2324IID.M3.0102.81 CNM 56 60 - - - TTSXDV 22 24 08/01/24 27/01/24 Thực hành may Thực hành may T44-44
- - - TTSXDV 28 32 19/02/24 23/03/24
313 D.M3.0102.8 Thực tập sản xuất 8 - 360 360 2324IID.M3.0102.82 CNM 56 60 - - - TTSXDV 29 36 26/02/24 20/04/24 Thực hành may Thực hành may T44-44
314 D.M3.0102.8 Thực tập sản xuất 8 - 360 360 2324IID.M3.0102.83 CNM 56 60 - - - TTSXDV 37 44 22/04/24 15/06/24 Thực hành may Thực hành may T36-36
315 D.M3.0102.8 Thực tập sản xuất 8 - 360 360 2324IID.M3.0102.84 CNM 106 110 - - - TTSXDV 45 52 17/06/24 10/08/24 Thực hành may Thực hành may T36-36
316 D.SX.0113.6 Thực tập tốt nghiệp ngành may 6 - 270 270 2324IID.SX.0113.61 CNM 136 140 - - - DN 22 25 08/01/24 03/02/24 Công nghệ may Công nghệ may T42-44
- - - DN 29 30 26/02/24 09/03/24
317 D.SX.0113.6 Thực tập tốt nghiệp ngành may 6 - 270 270 2324IID.SX.0113.62 CNM 84 88 - - - DN 28 33 19/02/24 30/03/24 Công nghệ may Công nghệ may T42-44
318 D.NN.0100.3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 45 - 45 2324IID.NN.0100.31 CNM 56 60 2 4 6 C4_703 33 42 25/03/24 27/05/24 Phùng Thị Ái Tin học ngoại ngữ T44-44
4 1 3 C4_304 33 37 27/03/24 24/04/24
319 D.NN.0100.3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 45 - 45 2324IID.NN.0100.32 CNM 56 60 2 4 6 C4_804 22 25 08/01/24 29/01/24 Lê Nguyên Hương Tin học ngoại ngữ T44-44
2 4 6 C4_704 37 43 22/04/24 03/06/24
4 4 6 C4_704 22 25 10/01/24 31/01/24
19
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
320 D.NN.0100.3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 45 - 45 2324IID.NN.0100.33 CNM 56 60 2 10 12 C4_703 22 24 08/01/24 22/01/24 Phùng Thị Ái Tin học ngoại ngữ T36-36
3 10 12 C4_703 35 35 09/04/24 09/04/24
5 10 12 C4_703 22 25 11/01/24 01/02/24
5 10 12 C4_703 29 35 29/02/24 11/04/24
321 D.NN.0100.3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 45 - 45 2324IID.NN.0100.34 CNM 56 60 3 7 9 C4_704 22 25 09/01/24 30/01/24 Lê Nguyên Hương Tin học ngoại ngữ T36-36
3 7 9 C4_704 29 35 27/02/24 09/04/24
5 7 9 C4_704 22 25 11/01/24 01/02/24
322 D.NN.0100.3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 45 - 45 2324IID.NN.0100.35 CNM 46 50 2 1 3 C4_803 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thanh Mai Tin học ngoại ngữ T36-36
2 1 3 C4_602 29 35 26/02/24 08/04/24
4 4 6 C4_703 22 25 10/01/24 31/01/24
323 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.51 CNM 56 60 3 1 3 C4_703 33 34 26/03/24 02/04/24 Trương Thanh Giang Công nghệ may T44-44
4 4 6 C4_304 33 37 27/03/24 24/04/24
5 1 3 C4_703 33 35 28/03/24 11/04/24
324 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.510 CNM 56 60 2 1 3 C4_905 22 25 08/01/24 29/01/24 Ngô Ngọc Hải Công nghệ may T42-44
2 1 3 C6_502 29 29 26/02/24 26/02/24
4 1 3 C4_402 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 3 C4_402 29 29 28/02/24 28/02/24
325 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.510-nhóm 1 CNM 28 30 2 1 3 C6_404 30 39 04/03/24 06/05/24 Dương Thị Hoàn Công nghệ may T42-44
4 1 3 C6_404 30 39 06/03/24 08/05/24
6 1 3 C6_404 30 39 08/03/24 10/05/24
326 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.510-nhóm 2 CNM 28 30 2 1 3 C6_405 30 39 04/03/24 06/05/24 Ngô Ngọc Hải Công nghệ may T42-44
4 1 3 C6_405 30 39 06/03/24 08/05/24
6 1 3 C6_405 30 39 08/03/24 10/05/24
327 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.51-nhóm 1 CNM 28 30 3 1 6 C6_303 35 37 09/04/24 23/04/24 Trương Thanh Giang Công nghệ may T44-44
3 1 6 C6_303 39 43 07/05/24 04/06/24
5 1 6 C6_303 37 43 25/04/24 06/06/24
328 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.51-nhóm 2 CNM 28 30 3 1 6 C6_305 35 37 09/04/24 23/04/24 Vũ Thị Nếp Công nghệ may T44-44
3 1 6 C6_305 39 43 07/05/24 04/06/24
5 1 6 C6_305 37 43 25/04/24 06/06/24
329 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.52 CNM 56 60 3 1 3 C4_704 22 24 09/01/24 23/01/24 Bùi Thị Oánh Công nghệ may T44-44
4 1 3 C4_704 22 25 10/01/24 31/01/24
5 1 3 C4_704 22 24 11/01/24 25/01/24
330 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.52-nhóm 1 CNM 28 30 3 1 6 C6_202 25 25 30/01/24 30/01/24 Võ Ngọc Tân Công nghệ may T44-44
3 1 6 C6_202 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 C6_202 39 43 07/05/24 04/06/24
5 1 6 C6_202 25 25 01/02/24 01/02/24
5 1 6 C6_202 37 43 25/04/24 06/06/24
331 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.52-nhóm 2 CNM 28 30 3 1 6 C6_205 25 25 30/01/24 30/01/24 Bùi Thị Oánh Công nghệ may T44-44
3 1 6 C6_205 37 37 23/04/24 23/04/24
3 1 6 C6_205 39 43 07/05/24 04/06/24
5 1 6 C6_205 25 25 01/02/24 01/02/24
5 1 6 C6_205 37 43 25/04/24 06/06/24
332 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.53 CNM 56 60 2 1 3 C4_703 22 25 08/01/24 29/01/24 Dương Thị Hoàn Công nghệ may T36-36
4 1 3 C4_304 22 24 10/01/24 24/01/24
6 1 3 C4_703 22 24 12/01/24 26/01/24
333 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.53-nhóm 1 CNM 28 30 2 7 12 C6_303 25 25 29/01/24 29/01/24 Trương Thanh Giang Công nghệ may T36-36
2 7 12 C6_303 29 35 26/02/24 08/04/24
4 7 12 C6_303 25 25 31/01/24 31/01/24
4 7 12 C6_303 29 34 28/02/24 03/04/24
334 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.53-nhóm 2 CNM 28 30 2 7 12 C6_305 25 25 29/01/24 29/01/24 Vũ Thị Nếp Công nghệ may T36-36
2 7 12 C6_305 29 35 26/02/24 08/04/24
4 7 12 C6_305 25 25 31/01/24 31/01/24
4 7 12 C6_305 29 34 28/02/24 03/04/24
335 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.54 CNM 56 60 2 4 6 C4_702 22 25 08/01/24 29/01/24 Ngô Ngọc Hải Công nghệ may T36-36
4 4 6 C4_304 22 24 10/01/24 24/01/24
6 4 6 C4_704 22 24 12/01/24 26/01/24
336 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.54-nhóm 1 CNM 28 30 2 7 12 C6_202 25 25 29/01/24 29/01/24 Nguyễn Xuân Cương Công nghệ may T36-36
2 7 12 C6_202 29 35 26/02/24 08/04/24
20
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
4 7 12 C6_202 25 25 31/01/24 31/01/24
4 7 12 C6_202 29 34 28/02/24 03/04/24
337 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.54-nhóm 2 CNM 28 30 2 7 12 C6_205 25 25 29/01/24 29/01/24 Bùi Thị Oánh Công nghệ may T36-36
2 7 12 C6_205 29 35 26/02/24 08/04/24
4 7 12 C6_205 25 25 31/01/24 31/01/24
4 7 12 C6_205 29 34 28/02/24 03/04/24
338 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.55 CNM 46 50 2 4 6 C4_803 22 25 08/01/24 29/01/24 Dương Thị Hoàn Công nghệ may T36-36
3 1 3 C4_703 22 24 09/01/24 23/01/24
5 1 3 C4_703 22 24 11/01/24 25/01/24
339 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.55-nhóm 1 CNM 23 25 3 1 6 C6_404 25 25 30/01/24 30/01/24 Dương Thị Hoàn Công nghệ may T36-36
3 1 6 C6_404 29 35 27/02/24 09/04/24
5 1 6 C6_404 25 25 01/02/24 01/02/24
5 1 6 C6_404 29 34 29/02/24 04/04/24
340 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.55-nhóm 2 CNM 23 25 3 1 6 C6_405 25 25 30/01/24 30/01/24 Ngô Ngọc Hải Công nghệ may T36-36
3 1 6 C6_405 29 35 27/02/24 09/04/24
5 1 6 C6_405 25 25 01/02/24 01/02/24
5 1 6 C6_405 29 34 29/02/24 04/04/24
341 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.56 CNM 56 60 3 10 12 C4_902 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Phương Linh Công nghệ may T42-44
3 10 12 C4_902 29 29 27/02/24 27/02/24
5 10 12 C4_903 22 25 11/01/24 01/02/24
5 10 12 C4_903 29 29 29/02/24 29/02/24
342 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.56-nhóm 1 CNM 28 30 3 10 12 C6_303 30 37 05/03/24 23/04/24 Trương Thanh Giang Công nghệ may T42-44
3 10 12 C6_303 39 40 07/05/24 14/05/24
5 10 12 C6_303 30 35 07/03/24 11/04/24
5 10 12 C6_303 37 40 25/04/24 16/05/24
6 10 12 C6_303 30 39 08/03/24 10/05/24
343 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.56-nhóm 2 CNM 28 30 3 10 12 C6_305 30 37 05/03/24 23/04/24 Vũ Thị Nếp Công nghệ may T42-44
3 10 12 C6_305 39 40 07/05/24 14/05/24
5 10 12 C6_305 30 35 07/03/24 11/04/24
5 10 12 C6_305 37 40 25/04/24 16/05/24
6 10 12 C6_305 30 39 08/03/24 10/05/24
344 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.57 CNM 56 60 3 10 12 C4_802 22 25 09/01/24 30/01/24 Ngô Ngọc Hải Công nghệ may T42-44
3 10 12 C4_802 29 29 27/02/24 27/02/24
5 10 12 C6_804 22 25 11/01/24 01/02/24
5 10 12 C6_804 29 29 29/02/24 29/02/24
345 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.57-nhóm 1 CNM 28 30 3 10 12 C6_202 30 37 05/03/24 23/04/24 Nguyễn Xuân Cương Công nghệ may T42-44
3 10 12 C6_202 39 40 07/05/24 14/05/24
5 10 12 C6_202 30 35 07/03/24 11/04/24
5 10 12 C6_202 37 40 25/04/24 16/05/24
6 10 12 C6_202 30 39 08/03/24 10/05/24
346 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.57-nhóm 2 CNM 28 30 3 10 12 C6_205 30 37 05/03/24 23/04/24 Bùi Thị Oánh Công nghệ may T42-44
3 10 12 C6_205 39 40 07/05/24 14/05/24
5 10 12 C6_205 30 35 07/03/24 11/04/24
5 10 12 C6_205 37 40 25/04/24 16/05/24
6 10 12 C6_205 30 39 08/03/24 10/05/24
347 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.58 CNM 56 60 2 1 3 C4_705 22 25 08/01/24 29/01/24 Vũ Thị Nếp Công nghệ may T42-44
2 1 3 C4_705 29 29 26/02/24 26/02/24
4 1 3 C4_705 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 3 C4_705 29 29 28/02/24 28/02/24
348 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.58-nhóm 1 CNM 28 30 2 1 3 C6_303 30 39 04/03/24 06/05/24 Trương Thanh Giang Công nghệ may T42-44
4 1 3 C6_303 30 39 06/03/24 08/05/24
6 1 3 C6_303 30 39 08/03/24 10/05/24
349 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.58-nhóm 2 CNM 28 30 2 1 3 C6_305 30 39 04/03/24 06/05/24 Vũ Thị Nếp Công nghệ may T42-44
4 1 3 C6_305 30 39 06/03/24 08/05/24
6 1 3 C6_305 30 39 08/03/24 10/05/24
350 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 30 - 30 2324IID.TU.0102.59 CNM 56 60 2 1 3 C4_802 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Xuân Cương Công nghệ may T42-44
2 1 3 C4_802 29 29 26/02/24 26/02/24
4 1 3 C4_802 22 25 10/01/24 31/01/24
21
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
4 1 3 C4_802 29 29 28/02/24 28/02/24
351 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.59-nhóm 1 CNM 28 30 2 1 3 C6_202 30 39 04/03/24 06/05/24 Nguyễn Xuân Cương Công nghệ may T42-44
4 1 3 C6_202 30 39 06/03/24 08/05/24
6 1 3 C6_202 30 39 08/03/24 10/05/24
352 D.TU.0102.5 Tin học ứng dụng ngành may 1 5 - 90 90 2324IID.TU.0102.59-nhóm 2 CNM 28 30 2 1 3 C6_205 30 39 04/03/24 06/05/24 Bùi Thị Oánh Công nghệ may T42-44
4 1 3 C6_205 30 39 06/03/24 08/05/24
6 1 3 C6_205 30 39 08/03/24 10/05/24
353 D.QT.0103.2 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 - 30 2324IID.QT.0103.21 CNM 25 29 2 3 6 C4_704 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Tuyết Kinh tế T34-35
2 3 6 C4_704 29 31 26/02/24 11/03/24
2 4 5 C4_704 32 32 18/03/24 18/03/24
354 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 30 - 30 2324IIO.D.SD.0103.31 CNM 56 60 3 1 3 C4_502 31 37 12/03/24 23/04/24 Trương Thị Ngân Công nghệ sợi, dệt T45-47
3 4 6 C4_502 35 37 09/04/24 23/04/24
355 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.31-nhóm 1 CNM 28 30 3 1 6 C4_204 39 43 07/05/24 04/06/24 Dương Phương Thảo Công nghệ sợi, dệt T45-47
356 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.31-nhóm 2 CNM 28 30 3 1 6 C3_205 39 43 07/05/24 04/06/24 Phạm Thị Tốt Công nghệ sợi, dệt T45-47
357 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 30 - 30 2324IIO.D.SD.0103.32 CNM 56 60 4 1 3 C4_504 31 32 13/03/24 20/03/24 Tạ Thị Dịu Công nghệ sợi, dệt T45-47
5 1 3 C4_302 31 35 14/03/24 11/04/24
5 1 3 C4_302 37 39 25/04/24 09/05/24
358 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.32-nhóm 1 CNM 28 30 5 1 6 C4_204 40 44 16/05/24 13/06/24 Tạ Thị Dịu Công nghệ sợi, dệt T45-47
359 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.32-nhóm 2 CNM 28 30 5 1 6 C3_205 40 44 16/05/24 13/06/24 Dương Phương Thảo Công nghệ sợi, dệt T45-47
360 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 30 - 30 2324IIO.D.SD.0103.33 CNM 56 60 3 7 9 C4_502 31 37 12/03/24 23/04/24 Võ Thị Lan Hương Công nghệ sợi, dệt T45-47
3 7 9 C4_502 39 39 07/05/24 07/05/24
3 10 12 C4_502 36 37 16/04/24 23/04/24
361 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.33-nhóm 1 CNM 28 30 3 7 12 C4_204 40 44 14/05/24 11/06/24 Võ Thị Lan Hương Công nghệ sợi, dệt T45-47
362 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.33-nhóm 2 CNM 28 30 3 7 12 C3_205 40 44 14/05/24 11/06/24 Dương Phương Thảo Công nghệ sợi, dệt T45-47
363 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 30 - 30 2324IIO.D.SD.0103.34 CNM 56 60 5 7 9 C4_504 38 39 02/05/24 09/05/24 Võ Thị Lan Hương Công nghệ sợi, dệt T45-47
5 10 12 C4_504 31 35 14/03/24 11/04/24
5 10 12 C4_504 37 39 25/04/24 09/05/24
364 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.34-nhóm 1 CNM 28 30 5 7 12 C4_204 40 44 16/05/24 13/06/24 Dương Phương Thảo Công nghệ sợi, dệt T45-47
365 D.SD.0103.3 Vật liệu may 3 - 30 30 2324IIO.D.SD.0103.34-nhóm 2 CNM 28 30 5 7 12 C3_205 40 44 16/05/24 13/06/24 Phạm Thị Tốt Công nghệ sợi, dệt T45-47
366 D.CB.0101.2 Vật lý 3 30 - 30 2324IIO.D.CB.0101.21 CNM 56 60 2 3 4 C6_502 31 31 11/03/24 11/03/24 Nguyễn Văn Hải Khoa học cơ bản T45-47
2 5 6 C6_502 31 44 11/03/24 10/06/24
367 D.CB.0101.2 Vật lý 3 30 - 30 2324IIO.D.CB.0101.22 CNM 56 60 2 7 8 C4_402 31 44 11/03/24 10/06/24 Lưu Văn Thiêm Khoa học cơ bản T45-47
2 9 10 C4_402 33 33 25/03/24 25/03/24
368 D.CB.0101.2 Vật lý 3 30 - 30 2324IIO.D.CB.0101.23 CNM 26 30 4 7 8 C4_602 31 37 13/03/24 24/04/24 Nguyễn Văn Hải Khoa học cơ bản T45-47
4 7 8 C4_602 39 43 08/05/24 05/06/24
5 10 11 C4_602 32 34 21/03/24 04/04/24
369 D.SD.0241.3 Công nghệ dệt kim 3 45 - 45 2324IIO.D.SD.0241.31 CNSD 4 8 2 1 3 C4_404 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Hữu Uẩn Công nghệ sợi, dệt T42-44
2 1 3 C4_404 29 39 26/02/24 06/05/24
370 D.SD.0240.3 Công nghệ dệt thoi 3 45 - 45 2324IIO.D.SD.0240.31 CNSD 4 8 3 4 6 C4_404 22 25 09/01/24 30/01/24 Trần Minh Nam Công nghệ sợi, dệt T42-44
3 4 6 C4_404 29 37 27/02/24 23/04/24
3 4 6 C4_404 39 39 07/05/24 07/05/24
6 4 6 C4_404 38 38 03/05/24 03/05/24
371 D.SD.0242.2 Công nghệ không dệt 2 30 - 30 2324IIO.D.SD.0242.21 CNSD 4 8 4 1 2 C4_404 22 25 10/01/24 31/01/24 Vũ Đức Tân Công nghệ sợi, dệt T42-44
4 1 2 C4_404 29 37 28/02/24 24/04/24
4 1 2 C4_404 39 39 08/05/24 08/05/24
6 1 2 C4_404 37 37 26/04/24 26/04/24
372 D.SD.0244.2 Đồ án thiết kế dây chuyền công nghệ kéo sợi 2 - 60 60 2324IIO.D.SD.0244.21 CNSD 6 8 - - - - 22 39 08/01/24 11/05/24 - Công nghệ sợi, dệt T42-44
373 D.SD.0233.5 Khoá luận tốt nghiệp 5 - 225 225 2324IID.SD.0233.51 CNSD 3 7 - - - - 35 39 08/04/24 12/05/24 Khoa CNSD Công nghệ sợi, dệt
374 D.SD.0225.3 Kiểm soát chất lượng sợi, dệt 3 30 30 60 2324IIO.D.SD.0225.31 CNSD 4 8 3 2 3 C4_404 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Sỹ Phương Công nghệ sợi, dệt T42-44
3 2 3 C4_404 29 37 27/02/24 23/04/24
3 2 3 C4_404 39 39 07/05/24 07/05/24
6 2 3 C4_404 38 38 03/05/24 03/05/24
- - - DN 40 40 13/05/24 19/05/24
375 D.CK.0000.2 Kỹ thuật điện, điện tử 2 30 30 60 2324IIO.D.CK.0000.21 CNSD 5 9 2 7 10 C4_404 31 44 11/03/24 10/06/24 Vũ Văn Thảo Cơ điện T45-47
2 11 12 C4_404 42 43 27/05/24 03/06/24
376 D.KT.0200.2 Marketing ngành dệt may 2 30 - 30 2324IIO.D.KT.0200.21 CNSD 4 8 5 1 2 C4_404 22 25 11/01/24 01/02/24 Trần Bình An Kinh tế T42-44
5 1 2 C4_404 29 35 29/02/24 11/04/24
5 1 2 C4_404 37 39 25/04/24 09/05/24
22
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
5 5 6 C4_404 35 35 11/04/24 11/04/24
377 D.CK.0205.3 Nguyên lý máy, chi tiết máy 3 45 - 45 2324IIO.D.CK.0205.31 CNSD 5 9 3 4 6 C4_602 32 34 19/03/24 02/04/24 Bùi Thị Thu Cơ điện T45-47
5 1 3 C4_305 31 35 14/03/24 11/04/24
5 1 3 C4_305 37 43 25/04/24 06/06/24
378 D.QT.0205.2 Quản lý chất lượng trong nhà máy sợi, dệt 2 30 - 30 2324IIO.D.QT.0205.21 CNSD 4 8 2 4 5 C4_404 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế T42-44
2 4 5 C4_404 29 35 26/02/24 08/04/24
2 4 5 C4_404 37 39 22/04/24 06/05/24
4 5 6 C4_404 39 39 08/05/24 08/05/24
379 D.SD.0207.3 Quản trị và bảo trì thiết bị sợi, dệt 3 30 30 60 2324IIO.D.SD.0207.31 CNSD 4 8 - - - DN 41 41 20/05/24 26/05/24 Khoa CNSD Công nghệ sợi, dệt T42-44
4 3 4 C4_404 22 25 10/01/24 31/01/24
4 3 4 C4_404 29 37 28/02/24 24/04/24
4 3 4 C4_404 39 39 08/05/24 08/05/24
6 3 4 C4_404 37 37 26/04/24 26/04/24
380 D.CK.0202.2 Sức bền vật liệu 2 30 - 30 2324IIO.D.CK.0202.21 CNSD 5 9 3 9 10 C4_404 35 37 09/04/24 23/04/24 Nguyễn Sỹ An Cơ điện T45-47
5 4 5 C4_305 31 35 14/03/24 11/04/24
5 4 5 C4_305 37 43 25/04/24 06/06/24
381 D.SD.0236.5 Thực tập chuyên sâu công nghệ dệt kim 5 - 225 225 2324IID.SD.0236.51 CNSD 3 7 - - - DN 35 39 08/04/24 12/05/24 Khoa CNSD Công nghệ sợi, dệt
382 D.SD.0235.5 Thực tập chuyên sâu công nghệ dệt thoi, không thoi 5 - 225 225 2324IID.SD.0235.51 CNSD 3 7 - - - - 35 39 08/04/24 11/05/24 - Công nghệ sợi, dệt
383 D.SD.0234.5 Thực tập chuyên sâu công nghệ kéo sợi 5 - 225 225 2324IID.SD.0234.51 CNSD 3 7 - - - DN 35 39 08/04/24 12/05/24 Khoa CNSD Công nghệ sợi, dệt
384 D.SD.0229.8 Thực tập kỹ năng nghề dệt thoi, không thoi 8 - 360 360 2324IID.SD.0229.81 CNSD 3 7 - - - DN 35 39 08/04/24 12/05/24 Khoa CNSD Công nghệ sợi, dệt
385 D.SD.0228.8 Thực tập kỹ năng nghề sợi 8 - 360 360 2324IID.SD.0228.81 CNSD 3 7 - - - DN 22 33 08/01/24 31/03/24 Khoa CNSD Công nghệ sợi, dệt
386 D.SD.0232.10 Thực tập tốt nghiệp 10 - 450 450 2324IID.SD.0232.101 CNSD 3 7 - - - DN 22 34 08/01/24 07/04/24 Khoa CNSD Công nghệ sợi, dệt
387 D.SD.0200.4 Vật liệu dệt 4 45 - 45 2324IIO.D.SD.0200.41 CNSD 5 9 5 7 9 C4_404 31 35 14/03/24 11/04/24 Trương Thị Ngân Công nghệ sợi, dệt T45-47
5 7 9 C4_404 37 38 25/04/24 02/05/24
6 10 12 C4_404 31 38 15/03/24 03/05/24
388 D.SD.0200.4 Vật liệu dệt 4 - 30 30 2324IIO.D.SD.0200.41-nhóm 1 CNSD 7 9 6 1 6 C4_204 39 43 10/05/24 07/06/24 Trương Thị Ngân Công nghệ sợi, dệt T45-47
389 D.CK.0900.2 Cơ ứng dụng 2 30 - 30 2324IIO.D.CK.0900.21 D-DT 26 30 5 8 9 C6_902 31 35 14/03/24 11/04/24 Phan Đức Khánh Cơ điện T45-47
5 8 9 C6_902 37 43 25/04/24 06/06/24
5 10 11 C6_902 41 43 23/05/24 06/06/24
390 D.CK.0905.2 Công nghệ CAD, CAM, CNC 2 30 - 30 2324IID.CK.0905.21 D-DT 13 17 6 10 11 C6_904 22 25 12/01/24 02/02/24 Đỗ Xuân Chữ Cơ điện T42-44
6 10 11 C6_904 29 39 01/03/24 10/05/24
391 D.CK.0911.2 Công nghệ chế tạo máy 2 30 - 30 2324IID.CK.0911.21 D-DT 13 17 5 10 11 C4_902 22 25 11/01/24 01/02/24 Nguyễn Thành Nhân Cơ điện T42-44
5 10 11 C4_902 29 35 29/02/24 11/04/24
5 10 11 C4_902 37 40 25/04/24 16/05/24
392 D.CĐ.0958.3 Điều khiển lập trình PLC 3 45 - 45 2324IID.CĐ.0958.31 D-DT 13 17 6 7 9 C6_904 22 25 12/01/24 02/02/24 Bùi Thế Thành Cơ điện T42-44
6 7 9 C6_904 29 39 01/03/24 10/05/24
393 D.CĐ.0959.3 Đồ án Vi xử lý và vi điều khiển 3 - 90 90 2324IID.CĐ.0959.31 D-DT 13 17 - - - - 22 39 08/01/24 11/05/24 - Cơ điện T42-44
394 D.CK.0043.3 Dung sai – Kỹ thuật đo 3 30 - 30 2324IIO.D.CK.0043.31 D-DT 26 30 4 10 11 C6_902 31 37 13/03/24 24/04/24 Nguyễn Thành Nhân Cơ điện T45-47
6 10 11 C6_902 31 38 15/03/24 03/05/24
395 D.CK.0043.3 Dung sai – Kỹ thuật đo 3 - 30 30 2324IIO.D.CK.0043.31-nhóm 1 D-DT 28 30 4 7 12 C6_102 39 43 08/05/24 05/06/24 Nguyễn Thành Nhân Cơ điện T45-47
396 D.CĐ.0903.2 Kỹ thuật điện tử 2 30 - 30 2324IIO.D.CĐ.0903.21 D-DT 26 30 3 7 8 C6_902 31 37 12/03/24 23/04/24 Vũ Văn Thảo Cơ điện T45-47
3 7 8 C6_902 39 44 07/05/24 11/06/24
3 9 10 C6_902 42 43 28/05/24 04/06/24
397 D.CĐ.0913.2 Kỹ thuật robot 2 30 - 30 2324IID.CĐ.0913.21 D-DT 13 17 3 10 11 C6_904 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Quang Thắng Cơ điện T42-44
3 10 11 C6_904 29 37 27/02/24 23/04/24
3 10 11 C6_904 39 40 07/05/24 14/05/24
398 D.CĐ.0907.4 Máy điện 4 45 - 45 2324IIO.D.CĐ.0907.41 D-DT 24 28 2 2 4 C4_304 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Văn Lâm Cơ điện T42-44
2 2 4 C4_304 29 35 26/02/24 08/04/24
4 1 3 C6_903 31 34 13/03/24 03/04/24
399 D.CĐ.0907.4 Máy điện 4 - 30 30 2324IIO.D.CĐ.0907.41-nhóm 1 D-DT 26 28 2 7 12 C4_106 36 40 15/04/24 13/05/24 Nguyễn Văn Lâm Cơ điện T42-44
400 D.CĐ.0945.2 Năng lượng tái tạo 2 30 - 30 2324IID.CĐ.0945.21 D-DT 3 7 5 3 6 C6_904 31 35 14/03/24 11/04/24 Nguyễn Thị Lan Hương Cơ điện T40-41
5 3 6 C6_904 37 38 25/04/24 02/05/24
5 4 5 C6_904 39 39 09/05/24 09/05/24
401 D.CĐ.0954.2 Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM 2 30 - 30 2324IID.CĐ.0954.21 D-DT 3 7 4 7 10 C6_905 31 37 13/03/24 24/04/24 Ngô Kiên Trung Cơ điện T40-41
4 7 8 C6_905 39 39 08/05/24 08/05/24
402 D.CK.0903.2 Sức bền vật liệu 2 30 - 30 2324IIO.D.CK.0903.21 D-DT 24 28 5 2 3 C6_904 22 25 11/01/24 01/02/24 Nguyễn Sỹ An Cơ điện T42-44
5 2 3 C4_304 29 35 29/02/24 11/04/24
5 2 3 C4_304 37 40 25/04/24 16/05/24
23
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
403 D.CĐ.0962.4 Thiết bị dệt may công nghiệp 4 45 - 45 2324IIO.D.CĐ.0962.41 D-DT 24 28 2 3 5 C4_304 39 40 06/05/24 13/05/24 Phan Đức Khánh Cơ điện T42-44
5 4 6 C6_904 24 25 25/01/24 01/02/24
5 4 6 C4_304 29 35 29/02/24 11/04/24
5 4 6 C4_304 37 40 25/04/24 16/05/24
404 D.CK.0909.2 Thực tập cơ khí trong thiết bị dệt may công nghiệp 2 2 - 90 90 2324IID.CK.0909.21 D-DT 13 17 4 7 12 B4_202 22 25 10/01/24 31/01/24 Phạm Ngọc Hiển Cơ điện T42-44
4 7 12 B4_202 29 37 28/02/24 24/04/24
4 7 12 B4_202 39 40 08/05/24 15/05/24
405 D.CĐ.0908.2 Thực tập điện tử cơ bản 2 - 90 90 2324IIO.D.CĐ.0908.21 D-DT 24 28 3 1 6 C4_105 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Thái Cường Cơ điện T42-44
3 1 6 C4_105 29 37 27/02/24 23/04/24
3 1 6 C4_105 39 40 07/05/24 14/05/24
406 D.CĐ.0952.6 Thực tập tốt nghiệp 6 - 270 270 2324IID.CĐ.0952.61 D-DT 3 7 - - - DN 22 25 08/01/24 03/02/24 - Cơ điện T40-41
- - - DN 29 30 26/02/24 09/03/24
407 D.CĐ.0949.3 Trang bị điện - điện tử trong thiết bị dệt may công ng 3 45 - 45 2324IID.CĐ.0949.31 D-DT 13 17 5 7 9 C4_902 22 25 11/01/24 01/02/24 Nguyễn Thị Lan Hương Cơ điện T42-44
5 7 9 C4_902 29 35 29/02/24 11/04/24
5 7 9 C4_902 37 40 25/04/24 16/05/24
408 D.CĐ.0960.2 Vật liệu điện 2 30 - 30 2324IIO.D.CĐ.0960.21 D-DT 26 30 2 10 11 C6_902 31 44 11/03/24 10/06/24 Nguyễn Thái Cường Cơ điện T45-47
4 10 11 C6_902 44 44 12/06/24 12/06/24
409 D.CĐ.0905.4 Vẽ kỹ thuật 4 45 - 45 2324IIO.D.CĐ.0905.41 D-DT 26 30 4 7 9 C6_902 31 37 13/03/24 24/04/24 Bùi Thị Thu Cơ điện T45-47
6 7 9 C6_902 31 38 15/03/24 03/05/24
410 D.CĐ.0905.4 Vẽ kỹ thuật 4 - 30 30 2324IIO.D.CĐ.0905.41-nhóm 1 D-DT 28 30 6 7 12 C6_103 39 43 10/05/24 07/06/24 Bùi Thị Thu Cơ điện T45-47
411 D.CĐ.0964.5 Vi xử lý và vi điều khiển 5 45 - 45 2324IIO.D.CĐ.0964.51 D-DT 24 28 4 1 3 C6_903 22 25 10/01/24 31/01/24 Ngô Kiên Trung Cơ điện T42-44
4 1 3 C6_903 29 29 28/02/24 28/02/24
4 4 6 C6_903 22 25 10/01/24 31/01/24
4 4 6 C6_903 29 34 28/02/24 03/04/24
412 D.CĐ.0964.5 Vi xử lý và vi điều khiển 5 - 30 30 2324IIO.D.CĐ.0964.51-nhóm 1 D-DT 26 28 4 1 6 C4_202 35 37 10/04/24 24/04/24 Ngô Kiên Trung Cơ điện T42-44
4 1 6 C4_202 39 40 08/05/24 15/05/24
413 D.KT.1108.2 Đại cương kế toán Tập đoàn 2 30 - 30 2324IID.KT.1108.21 KT 6 10 5 7 10 C4_705 29 35 29/02/24 11/04/24 Nguyễn Thị Tâm Kinh tế T39-41
5 7 8 C4_705 37 37 25/04/24 25/04/24
414 D.KT.1105.3 Kế toán quản trị 3 30 30 60 2324IIO.D.KT.1105.31 KT 43 47 3 3 6 C4_304 22 25 09/01/24 30/01/24 Hà Thị Thu Thủy Kinh tế T42-44
3 3 6 C4_304 29 37 27/02/24 23/04/24
3 3 6 C4_304 39 40 07/05/24 14/05/24
415 D.KT.1105.3 Kế toán quản trị 3 30 30 60 2324IIO.D.KT.1105.32 KT 26 30 2 3 6 C4_302 22 25 08/01/24 29/01/24 Hà Thị Thu Thủy Kinh tế T42-44
2 3 6 C4_302 29 39 26/02/24 06/05/24
416 D.KT.1119.3 Kế toán quốc tế 3 30 30 60 2324IID.KT.1119.31 KT 6 10 2 7 10 C6_604 22 25 08/01/24 29/01/24 Lý Thu Cúc Kinh tế T39-41
2 7 10 C6_604 29 38 26/02/24 29/04/24
5 9 12 C4_705 37 37 25/04/24 25/04/24
417 D.KT.1112.3 Kế toán tài chính 2 3 30 30 60 2324IIO.D.KT.1112.31 KT 43 47 2 3 6 C6_604 22 25 08/01/24 29/01/24 Đào Thị Hằng Kinh tế T42-44
2 3 6 C4_902 29 39 26/02/24 06/05/24
418 D.KT.1112.3 Kế toán tài chính 2 3 30 30 60 2324IIO.D.KT.1112.32 KT 26 30 3 9 12 C4_302 22 25 09/01/24 30/01/24 Hà Thị Thu Thủy Kinh tế T42-44
3 9 12 C4_804 29 37 27/02/24 23/04/24
3 9 12 C4_302 39 40 07/05/24 14/05/24
419 D.CT.1100.2 Luật kinh tế 2 30 - 30 2324IIO.D.CT.1100.21 KT 73 77 4 1 2 C6_603 22 25 10/01/24 31/01/24 Đặng Thị Thúy Thành Khoa học cơ bản T42-44
4 1 2 C6_603 29 37 28/02/24 24/04/24
4 1 2 C6_603 39 40 08/05/24 15/05/24
420 D.KT.1101.4 Nguyên lý kế toán 4 45 30 75 2324IIO.D.KT.1101.41 KT 47 51 5 7 9 C6_602 31 35 14/03/24 11/04/24 Lý Thu Cúc Kinh tế T45-47
5 7 9 C6_602 38 44 02/05/24 13/06/24
5 10 12 C6_602 42 43 30/05/24 06/06/24
6 10 12 C6_702 31 41 15/03/24 24/05/24
421 D.KT.1115.3 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 30 30 60 2324IID.KT.1115.31 KT 6 10 3 7 10 C6_604 22 25 09/01/24 30/01/24 Lê Thị Thuận Kinh tế T39-41
3 7 10 C6_604 29 37 27/02/24 23/04/24
5 10 11 C4_705 22 25 11/01/24 01/02/24
422 D.KT.1110.3 Quản trị rủi ro 3 30 30 60 2324IID.KT.1110.31 KT 6 10 2 11 12 C6_604 22 25 08/01/24 29/01/24 Tạ Văn Cánh Kinh tế T39-41
2 11 12 C6_604 29 38 26/02/24 29/04/24
3 2 3 C6_604 35 37 09/04/24 23/04/24
3 11 12 C6_604 22 25 09/01/24 30/01/24
3 11 12 C6_604 29 37 27/02/24 23/04/24
423 D.KT.1102.4 Tài chính - Tiền tệ 4 45 30 75 2324IIO.D.KT.1102.41 KT 73 77 5 2 6 C6_603 22 25 11/01/24 01/02/24 Đỗ Thị Kim Dung Kinh tế T42-44
5 2 6 C6_603 29 35 29/02/24 11/04/24
24
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
5 2 6 C6_603 37 40 25/04/24 16/05/24
424 D.KT.1103.3 Thanh toán quốc tế 3 30 30 60 2324IIO.D.KT.1103.31 KT 73 77 4 3 6 C6_603 22 25 10/01/24 31/01/24 Đỗ Thị Kim Dung Kinh tế T42-44
4 3 6 C6_603 29 37 28/02/24 24/04/24
4 3 6 C6_603 39 40 08/05/24 15/05/24
425 D.KT.1116.4 Thực hành kế toán tài chính 4 15 90 105 2324IID.KT.1116.41 KT 6 10 4 7 9 C6_904 22 25 10/01/24 31/01/24 Đào Thị Hằng Kinh tế T39-41
4 7 9 C6_604 29 37 28/02/24 24/04/24
4 10 12 C6_604 36 37 17/04/24 24/04/24
5 7 9 C4_705 22 25 11/01/24 01/02/24
6 7 9 C6_604 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 9 C6_604 29 37 01/03/24 26/04/24
6 10 12 C6_604 35 37 12/04/24 26/04/24
426 D.KT.1128.3 Thực tập nghề nghiệp 3 - 135 135 2324IID.KT.1128.31 KT 6 10 - - - DN 42 44 27/05/24 15/06/24 Khoa Kinh tế Kinh tế
427 D.T1.1000.4 Cơ sở thiết kế thời trang 4 45 30 75 2324IID.T1.1000.41 MAR 30 34 2 1 5 C4_604 22 25 08/01/24 29/01/24 Lê Diệu Linh Thời trang T36-37
2 1 5 C4_803 29 35 26/02/24 08/04/24
5 1 5 C6_602 32 35 21/03/24 11/04/24
428 D.QT.1005.3 Hành vi người tiêu dùng 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.1005.31 MAR 45 49 6 3 6 C4_402 22 25 12/01/24 02/02/24 Trịnh Thuỳ Giang Kinh tế T42-44
6 3 6 C4_402 29 39 01/03/24 10/05/24
429 D.QT.1005.3 Hành vi người tiêu dùng 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.1005.32 MAR 26 30 5 3 6 C6_704 22 25 11/01/24 01/02/24 Trịnh Thuỳ Giang Kinh tế T42-44
5 3 6 C6_704 29 35 29/02/24 11/04/24
5 3 6 C6_704 37 40 25/04/24 16/05/24
430 D.QT.1027.9 Khóa luận tốt nghiệp 9 - 405 405 2324IID.QT.1027.91 MAR 7 11 - - - - 31 39 11/03/24 11/05/24 - Kinh tế T42-44
431 D.T1.1001.2 Lịch sử thời trang 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.1001.21 MAR 75 79 3 1 2 C6_703 22 25 09/01/24 30/01/24 Khúc Thị Minh Phượng Thời trang T42-44
3 1 2 C6_703 29 37 27/02/24 23/04/24
3 1 2 C6_703 39 40 07/05/24 14/05/24
432 D.QT.1002.3 Marketing căn bản 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.1002.32 MAR 70 74 2 7 10 C6_503 41 43 20/05/24 03/06/24 Lý Thu Cúc Kinh tế T45-47
4 7 10 C6_503 31 37 13/03/24 24/04/24
4 7 10 C6_503 39 43 08/05/24 05/06/24
433 D.QT.1021.3 Marketing tới khách hàng tổ chức - B2B 3 30 30 60 2324IID.QT.1021.31 MAR 30 34 4 3 6 C4_902 22 25 10/01/24 31/01/24 Trịnh Thuỳ Giang Kinh tế T36-37
4 3 6 C4_902 29 35 28/02/24 10/04/24
5 8 11 C6_604 22 25 11/01/24 01/02/24
434 D.QT.1006.3 Nghiên cứu marketing 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.1006.31 MAR 45 49 5 3 6 C4_902 22 25 11/01/24 01/02/24 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế T42-44
5 3 6 C4_902 29 35 29/02/24 11/04/24
5 3 6 C4_902 37 40 25/04/24 16/05/24
435 D.QT.1006.3 Nghiên cứu marketing 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.1006.32 MAR 26 30 6 3 6 C6_704 22 25 12/01/24 02/02/24 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế T42-44
6 3 6 C4_305 29 35 01/03/24 12/04/24
6 3 6 C4_305 37 40 26/04/24 17/05/24
436 D.CT.1000.3 Pháp luật kinh tế 3 30 30 60 2324IIO.D.CT.1000.31 MAR 75 79 3 3 6 C6_703 22 25 09/01/24 30/01/24 Đặng Thị Thúy Thành Khoa học cơ bản T42-44
3 3 6 C6_703 29 37 27/02/24 23/04/24
3 3 6 C6_703 39 40 07/05/24 14/05/24
437 D.QT.1014.3 Quản trị bán hàng 3 30 - 30 2324IID.QT.1014.31 MAR 30 34 2 8 9 C4_602 29 33 26/02/24 25/03/24 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế T44-44
6 8 9 C6_602 22 25 12/01/24 02/02/24
6 8 9 C6_602 29 34 01/03/24 05/04/24
438 D.QT.1014.3 Quản trị bán hàng 3 - 30 30 2324IID.QT.1014.31-nhóm 1 MAR 30 34 - - - DN 39 39 06/05/24 12/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
439 D.QT.1016.3 Quản trị kênh phân phối 3 30 - 30 2324IID.QT.1016.31 MAR 30 34 3 1 2 C4_805 23 25 16/01/24 30/01/24 Trần Bình An Kinh tế T44-44
5 8 11 C4_804 29 34 29/02/24 04/04/24
440 D.QT.1016.3 Quản trị kênh phân phối 3 - 30 30 2324IID.QT.1016.31-nhóm 1 MAR 30 34 - - - DN 38 38 29/04/24 05/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
441 D.QT.1028.6 Thực tập cuối khóa 6 - 270 270 2324IID.QT.1028.61 MAR 7 11 - - - DN 22 25 08/01/24 03/02/24 - Kinh tế T42-44
- - - DN 29 30 26/02/24 09/03/24
442 D.QT.1017.4 Thực tập nghề nghiệp 2 4 - 180 180 2324IID.QT.1017.41 MAR 30 34 - - - DN 40 43 13/05/24 08/06/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
443 D.KT.1003.3 Thương mại điện tử 3 30 30 60 2324IIO.D.KT.1003.31 MAR 75 79 4 3 6 C6_703 22 25 10/01/24 31/01/24 Lê Thị Thuận Kinh tế T42-44
4 3 6 C6_703 29 37 28/02/24 24/04/24
4 3 6 C6_703 39 40 08/05/24 15/05/24
444 D.QT.1013.3 Tổ chức sự kiện 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.1013.31 MAR 75 79 2 3 6 C6_703 22 25 08/01/24 29/01/24 Trần Bình An Kinh tế T42-44
2 3 6 C6_703 29 39 26/02/24 06/05/24
445 D.CB.1000.2 Toán xác suất 2 30 - 30 2324IIO.D.CB.1000.21 MAR 70 74 2 9 10 C6_503 44 44 10/06/24 10/06/24 Nguyễn Thị Hạnh Khoa học cơ bản T45-47
2 11 12 C6_503 31 44 11/03/24 10/06/24
446 D.QT.1018.3 Truyền thông Marketing tích hợp 3 30 30 60 2324IID.QT.1018.31 MAR 30 34 3 3 6 C4_805 22 25 09/01/24 30/01/24 Đậu Xuân Đạt Kinh tế T36-37
3 3 6 C4_805 29 35 27/02/24 09/04/24
25
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
5 3 6 C6_602 22 25 11/01/24 01/02/24
447 D.SX.0400.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 30 - 30 2324IIO.D.SX.0400.31 QLCN 56 60 2 1 4 C4_504 22 25 08/01/24 29/01/24 Trịnh Thị Thanh Hương Công nghệ may T38-40
2 1 4 C4_504 29 29 26/02/24 26/02/24
4 1 2 C6_904 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 2 C6_802 29 29 28/02/24 28/02/24
448 D.SX.0400.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 - 30 30 2324IIO.D.SX.0400.31-nhóm 1 QLCN 28 30 2 1 4 C4_705 30 36 04/03/24 15/04/24 Trịnh Thị Thanh Hương Công nghệ may T38-40
2 1 2 C4_705 37 37 22/04/24 22/04/24
449 D.SX.0400.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 - 30 30 2324IIO.D.SX.0400.31-nhóm 2 QLCN 28 30 2 1 4 C4_502 30 36 04/03/24 15/04/24 Nguyễn Thị Ánh Công nghệ may T38-40
2 1 2 C4_502 37 37 22/04/24 22/04/24
450 D.SX.0400.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 30 - 30 2324IIO.D.SX.0400.32 QLCN 72 76 3 1 2 C6_803 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Ánh Công nghệ may T38-40
3 1 2 C6_803 29 29 27/02/24 27/02/24
4 1 4 C6_803 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 4 C6_803 29 29 28/02/24 28/02/24
451 D.SX.0400.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 - 30 30 2324IIO.D.SX.0400.32-nhóm 1 QLCN 24 26 4 1 2 C4_602 30 30 06/03/24 06/03/24 Trịnh Thị Thanh Hương Công nghệ may T38-40
4 1 4 C6_905 31 37 13/03/24 24/04/24
452 D.SX.0400.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 - 30 30 2324IIO.D.SX.0400.32-nhóm 2 QLCN 23 25 4 1 2 C4_502 30 30 06/03/24 06/03/24 Nguyễn Thị Ánh Công nghệ may T38-40
4 1 4 C6_904 31 37 13/03/24 24/04/24
453 D.SX.0400.3 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 3 - 30 30 2324IIO.D.SX.0400.32-nhóm 3 QLCN 23 25 4 1 2 C4_504 30 30 06/03/24 06/03/24 Nguyễn Văn Thư Công nghệ may T38-40
4 1 4 C6_902 31 37 13/03/24 24/04/24
454 D.KT.0404.2 Kế toán quản trị 2 15 30 45 2324IIO.D.KT.0404.21 QLCN 56 60 4 1 3 C6_802 35 36 10/04/24 17/04/24 Hà Thị Thu Thủy Kinh tế T38-40
4 4 6 C6_904 22 25 10/01/24 31/01/24
4 4 6 C6_802 29 37 28/02/24 24/04/24
455 D.KT.0404.2 Kế toán quản trị 2 15 30 45 2324IIO.D.KT.0404.22 QLCN 72 76 5 1 3 C6_803 22 25 11/01/24 01/02/24 Hà Thị Thu Thủy Kinh tế T38-40
5 1 3 C6_803 29 35 29/02/24 11/04/24
5 1 3 C6_803 37 37 25/04/24 25/04/24
5 4 6 C6_803 33 35 28/03/24 11/04/24
456 D.KT.0418.9 Khóa luận tốt nghiệp ngành quản lý công nghiệp 9 - 405 405 2324IID.KT.0418.91 QLCN 20 24 - - - - 31 39 11/03/24 11/05/24 - Kinh tế T42-44
457 D.SD.0401.3 Kiểm định chất lượng nguyên phụ liệu dệt may 3 30 30 60 2324IID.SD.0401.31 QLCN 18 22 2 1 4 C6_504 31 41 11/03/24 20/05/24 Vũ Đức Tân Công nghệ sợi, dệt T42-44
5 1 4 C6_504 37 40 25/04/24 16/05/24
458 D.SX.0401.3 Kiểm soát chất lượng sản phẩm dệt may 3 30 30 60 2324IID.SX.0401.31 QLCN 18 22 3 1 4 C6_504 31 37 12/03/24 23/04/24 Vũ Đức Tân Công nghệ sợi, dệt T42-44
3 1 4 C6_504 39 41 07/05/24 21/05/24
5 1 4 C6_504 31 35 14/03/24 11/04/24
459 D.KT.0400.4 Kinh tế học 4 30 60 90 2324IIO.D.KT.0400.41 QLCN 62 66 2 7 9 C6_702 31 44 11/03/24 10/06/24 Nguyễn Thị Ngân Hà Kinh tế T45-47
4 7 9 C6_802 31 37 13/03/24 24/04/24
4 7 9 C6_802 39 43 08/05/24 05/06/24
5 7 9 C6_502 37 40 25/04/24 16/05/24
460 D.KT.0422.2 Kinh tế môi trường 2 30 - 30 2324IID.KT.0422.21 QLCN 56 60 3 10 11 C6_704 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Văn Thản Kinh tế T37-38
3 10 11 C6_704 29 36 27/02/24 16/04/24
6 11 12 C6_502 29 31 01/03/24 15/03/24
461 D.KT.0422.2 Kinh tế môi trường 2 30 - 30 2324IID.KT.0422.22 QLCN 27 31 4 7 8 C6_504 22 25 10/01/24 31/01/24 Nguyễn Văn Thản Kinh tế T37-38
4 7 8 C6_504 29 35 28/02/24 10/04/24
5 7 8 C6_504 31 34 14/03/24 04/04/24
462 D.KT.0410.3 Luật thương mại quốc tế và thanh toán quốc tế 3 45 - 45 2324IID.KT.0410.31 QLCN 18 22 6 1 3 C6_504 36 40 19/04/24 17/05/24 Đỗ Thị Kim Dung Kinh tế T42-44
6 4 6 C6_504 31 40 15/03/24 17/05/24
463 D.CT.0400.3 Pháp luật kinh tế 3 30 30 60 2324IIO.D.CT.0400.31 QLCN 56 60 5 1 4 C6_502 22 25 11/01/24 01/02/24 Đặng Thị Thúy Thành Khoa học cơ bản T38-40
5 1 4 C6_502 29 35 29/02/24 11/04/24
6 1 2 C6_502 29 36 01/03/24 19/04/24
464 D.CT.0400.3 Pháp luật kinh tế 3 30 30 60 2324IIO.D.CT.0400.32 QLCN 72 76 2 3 6 C6_503 22 25 08/01/24 29/01/24 Đặng Thị Thúy Thành Khoa học cơ bản T38-40
2 3 6 C6_803 29 36 26/02/24 15/04/24
6 3 4 C6_803 31 36 15/03/24 19/04/24
465 D.KT.0406.2 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 2 30 - 30 2324IIO.D.KT.0406.21 QLCN 56 60 3 1 2 C4_302 22 25 09/01/24 30/01/24 Lê Thị Kim Tuyết Kinh tế T38-40
3 1 2 C4_302 29 37 27/02/24 23/04/24
5 5 6 C6_502 24 25 25/01/24 01/02/24
466 D.KT.0406.2 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 2 30 - 30 2324IIO.D.KT.0406.22 QLCN 72 76 2 1 2 C6_503 22 25 08/01/24 29/01/24 Lê Thị Kim Tuyết Kinh tế T38-40
2 1 2 C6_803 29 37 26/02/24 22/04/24
6 1 2 C6_803 30 31 08/03/24 15/03/24
467 D.KT.0412.3 Quản lý bảo trì thiết bị dệt may 3 45 - 45 2324IID.KT.0412.31 QLCN 56 60 2 7 9 C6_502 22 25 08/01/24 29/01/24 Tạ Văn Cánh Kinh tế T37-38
2 7 9 C6_502 29 35 26/02/24 08/04/24
26
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
3 7 9 C6_704 22 25 09/01/24 30/01/24
468 D.QT.0405.3 Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp dệt may 3 30 - 30 2324IID.QT.0405.31 QLCN 56 60 5 8 9 C6_502 22 25 11/01/24 01/02/24 Dương Thị Tân Kinh tế T44-44
5 8 9 C6_502 29 35 29/02/24 11/04/24
6 11 12 C6_502 22 25 12/01/24 02/02/24
469 D.QT.0405.3 Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp dệt may 3 - 30 30 2324IID.QT.0405.31-nhóm 1 QLCN 56 60 - - - DN 40 40 13/05/24 19/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
470 D.QT.0405.3 Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp dệt may 3 30 - 30 2324IID.QT.0405.32 QLCN 27 31 3 7 8 C6_504 22 25 09/01/24 30/01/24 Dương Thị Tân Kinh tế T44-44
3 7 8 C6_504 29 36 27/02/24 16/04/24
6 11 12 C6_504 31 33 15/03/24 29/03/24
471 D.QT.0405.3 Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp dệt may 3 - 30 30 2324IID.QT.0405.32-nhóm 1 QLCN 27 31 - - - DN 40 40 13/05/24 19/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
472 D.QT.0423.4 Quản lý sản xuất dệt may 4 45 - 45 2324IID.QT.0423.41 QLCN 56 60 4 7 9 C6_502 22 25 10/01/24 31/01/24 Nguyễn Thị Minh Tâm Kinh tế T44-44
4 7 9 C6_502 29 35 28/02/24 10/04/24
5 10 12 C6_502 22 25 11/01/24 01/02/24
473 D.QT.0423.4 Quản lý sản xuất dệt may 4 - 30 30 2324IID.QT.0423.41-nhóm 1 QLCN 56 60 - - - DN 39 39 06/05/24 12/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
474 D.QT.0423.4 Quản lý sản xuất dệt may 4 45 - 45 2324IID.QT.0423.42 QLCN 27 31 2 7 9 C6_504 22 25 08/01/24 29/01/24 Nguyễn Thị Minh Tâm Kinh tế T44-44
6 7 9 C6_504 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 9 C6_504 29 35 01/03/24 12/04/24
475 D.QT.0423.4 Quản lý sản xuất dệt may 4 - 30 30 2324IID.QT.0423.42-nhóm 1 QLCN 27 31 - - - DN 39 39 06/05/24 12/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
476 D.QT.0407.3 Quản lý và triển khai đơn hàng 3 30 30 60 2324IID.QT.0407.31 QLCN 27 31 2 7 8 C6_504 29 36 26/02/24 15/04/24 Đinh Thị Thủy Kinh tế T37-38
4 9 12 C6_504 22 25 10/01/24 31/01/24
4 9 12 C6_504 29 35 28/02/24 10/04/24
477 D.QT.0426.3 Quản trị doanh nghiệp trên phần mềm ERP 3 - 90 90 2324IID.QT.0426.31 QLCN 15 19 2 1 6 C6_203 31 41 11/03/24 20/05/24 Nguyễn Thị Ngân Hà Kinh tế T42-44
5 1 6 C6_203 37 40 25/04/24 16/05/24
478 D.QT.0426.3 Quản trị doanh nghiệp trên phần mềm ERP 3 - 90 90 2324IID.QT.0426.32 QLCN 14 18 5 1 6 C6_203 31 35 14/03/24 11/04/24 Nguyễn Thị Ngân Hà Kinh tế T42-44
6 1 6 C6_203 31 40 15/03/24 17/05/24
479 D.QT.0411.3 Quản trị nhân lực 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.0411.31 QLCN 56 60 5 5 6 C6_502 29 34 29/02/24 04/04/24 Lê Thị Kim Tuyết Kinh tế T38-40
6 3 6 C6_802 22 25 12/01/24 02/02/24
6 3 6 C6_502 29 36 01/03/24 19/04/24
480 D.QT.0411.3 Quản trị nhân lực 3 30 30 60 2324IIO.D.QT.0411.32 QLCN 72 76 3 3 6 C6_803 22 25 09/01/24 30/01/24 Lê Thị Kim Tuyết Kinh tế T38-40
3 3 6 C6_803 29 37 27/02/24 23/04/24
6 1 2 C6_803 33 36 29/03/24 19/04/24
481 D.CT.0401.2 Soạn thảo văn bản 2 15 - 15 2324IID.CT.0401.21 QLCN 56 60 5 10 12 C6_502 31 35 14/03/24 11/04/24 Hoàng Thị Huế Khoa học cơ bản T44-44
482 D.CT.0401.2 Soạn thảo văn bản 2 - 30 30 2324IID.CT.0401.21-nhóm 1 QLCN 56 60 - - - DN 41 41 20/05/24 26/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
483 D.CT.0401.2 Soạn thảo văn bản 2 15 - 15 2324IID.CT.0401.22 QLCN 27 31 5 7 9 C6_504 22 25 11/01/24 01/02/24 Hoàng Thị Huế Khoa học cơ bản T44-44
5 7 9 C6_504 29 29 29/02/24 29/02/24
484 D.CT.0401.2 Soạn thảo văn bản 2 - 30 30 2324IID.CT.0401.22-nhóm 1 QLCN 27 31 - - - DN 41 41 20/05/24 26/05/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
485 D.KT.0402.2 Tài chính học 2 30 - 30 2324IIO.D.KT.0402.21 QLCN 62 66 3 7 8 C6_502 31 37 12/03/24 23/04/24 Trịnh Thuỳ Giang Kinh tế T45-47
3 7 8 C6_502 39 43 07/05/24 04/06/24
3 9 10 C6_502 35 37 09/04/24 23/04/24
486 D.QT.0421.6 Thực tập cuối khóa 6 - 270 270 2324IID.QT.0421.61 QLCN 79 83 - - - DN 22 25 08/01/24 03/02/24 - Kinh tế T42-44
- - - DN 29 30 26/02/24 09/03/24
487 D.QT.0418.2 Thực tập nghề nghiệp 2 - 90 90 2324IID.QT.0418.21 QLCN 27 31 - - - DN 42 43 27/05/24 08/06/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
488 D.QT.0418.2 Thực tập nghề nghiệp 2 - 90 90 2324IID.QT.0418.22 QLCN 56 60 - - - DN 42 43 27/05/24 08/06/24 Khoa Kinh tế Kinh tế T44-44
489 D.QT.0436.4 Thực tập nghề nghiệp 1 4 - 180 180 2324IIO.D.QT.0436.41 QLCN 56 60 - - - DN 41 44 20/05/24 15/06/24 Khoa Kinh tế Kinh tế
490 D.QT.0436.4 Thực tập nghề nghiệp 1 4 - 180 180 2324IIO.D.QT.0436.42 QLCN 56 60 - - - DN 41 44 20/05/24 15/06/24 Khoa Kinh tế Kinh tế
491 D.QT.0402.3 Tổ chức lao động khoa học 3 30 30 60 2324IID.QT.0402.31 QLCN 33 37 3 1 2 C6_502 31 37 12/03/24 23/04/24 Đinh Thị Thủy Kinh tế T42-44
3 1 2 C6_502 39 41 07/05/24 21/05/24
4 3 6 C6_502 31 37 13/03/24 24/04/24
4 3 6 C6_502 39 41 08/05/24 22/05/24
492 D.CB.0408.2 Toán xác suất và thống kê 2 30 - 30 2324IIO.D.CB.0408.21 QLCN 62 66 2 10 11 C6_702 31 44 11/03/24 10/06/24 Nguyễn Thị Ngọ Khoa học cơ bản T45-47
3 9 10 C6_502 43 43 04/06/24 04/06/24
493 D.CĐ.0400.3 Tổng quan hệ thống điện trong nhà máy 3 30 30 60 2324IID.CĐ.0400.31 QLCN 33 37 3 3 6 C6_502 31 37 12/03/24 23/04/24 Nguyễn Thị Lan Hương Cơ điện T42-44
3 3 6 C6_502 39 41 07/05/24 21/05/24
4 1 2 C6_502 31 37 13/03/24 24/04/24
4 1 2 C6_502 39 41 08/05/24 22/05/24
494 D.QT.0506.2 Dự án thiết kế bộ sưu tập thời trang 2 30 - 30 2324IID.QT.506.21 TKTT 55 59 2 7 11 C4_403 39 40 06/05/24 13/05/24 Nguyễn Thị Giang Kinh tế T32-32
4 7 11 C4_403 39 40 08/05/24 15/05/24
6 7 11 C4_503 39 40 10/05/24 17/05/24
495 D.T1.0530.3 Hình hoạ 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0530.31 TKTT 26 30 4 7 12 C3_303 31 37 13/03/24 24/04/24 Lê Diệu Linh Thời trang T45-47
27
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
4 7 12 C3_303 39 43 08/05/24 05/06/24
4 7 9 C3_303 44 44 12/06/24 12/06/24
496 D.T1.0530.3 Hình hoạ 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0530.32 TKTT 26 30 4 7 12 C3_304 31 37 13/03/24 24/04/24 Đinh Thị Thanh Huyền Thời trang T45-47
4 7 12 C3_304 39 43 08/05/24 05/06/24
4 7 9 C3_304 44 44 12/06/24 12/06/24
497 D.T1.0530.3 Hình hoạ 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0530.33 TKTT 26 30 5 7 12 C3_303 31 35 14/03/24 11/04/24 Lê Diệu Linh Thời trang T45-47
5 7 12 C3_303 37 43 25/04/24 06/06/24
5 7 9 C3_303 44 44 13/06/24 13/06/24
498 D.T1.0530.3 Hình hoạ 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0530.34 TKTT 26 30 5 7 12 C3_304 31 35 14/03/24 11/04/24 Đinh Thị Thanh Huyền Thời trang T45-47
5 7 12 C3_304 37 43 25/04/24 06/06/24
5 7 9 C3_304 44 44 13/06/24 13/06/24
499 D.T1.0530.3 Hình hoạ 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0530.35 TKTT 21 25 2 7 12 C3_303 31 42 11/03/24 27/05/24 Lê Diệu Linh Thời trang T45-47
2 7 9 C3_303 43 43 03/06/24 03/06/24
500 D.T1.0519.6 Khóa luận tốt nghiệp 6 - 270 270 2324IID.T2.0519.61 TKTT 24 28 - - - - 33 38 25/03/24 05/05/24 Khoa TT Thời trang T32-32
501 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 15 - 15 2324IIO.D.T2.0500.51 TKTT 56 60 3 7 9 C4_302 31 32 12/03/24 19/03/24 Hoàng Văn Huy Thời trang T45-47
5 7 9 C4_302 31 32 14/03/24 21/03/24
5 10 12 C4_302 32 32 21/03/24 21/03/24
502 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 - 120 120 2324IIO.D.T2.0500.51-nhóm 1 TKTT 28 30 3 7 12 THM 24 33 37 26/03/24 23/04/24 Vũ Thị Sim Thời trang T45-47
3 7 12 THM 24 39 43 07/05/24 04/06/24
5 7 12 THM 24 33 35 28/03/24 11/04/24
5 7 12 THM 24 37 43 25/04/24 06/06/24
503 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 - 120 120 2324IIO.D.T2.0500.51-nhóm 2 TKTT 28 30 3 7 12 THM 25 33 37 26/03/24 23/04/24 Hoàng Văn Huy Thời trang T45-47
3 7 12 THM 25 39 43 07/05/24 04/06/24
5 7 12 THM 25 33 35 28/03/24 11/04/24
5 7 12 THM 25 37 43 25/04/24 06/06/24
504 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 15 - 15 2324IIO.D.T2.0500.52 TKTT 56 60 2 7 9 C4_304 31 32 11/03/24 18/03/24 Bùi Thế Hanh Thời trang T45-47
4 7 9 C4_604 31 32 13/03/24 20/03/24
4 10 12 C4_604 32 32 20/03/24 20/03/24
505 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 - 120 120 2324IIO.D.T2.0500.52-nhóm 1 TKTT 28 30 2 7 12 THM 26 33 43 25/03/24 03/06/24 Trần Đức Tiến Thời trang T45-47
4 7 12 THM 26 33 37 27/03/24 24/04/24
4 7 12 THM 26 39 42 08/05/24 29/05/24
506 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 - 120 120 2324IIO.D.T2.0500.52-nhóm 2 TKTT 28 30 2 7 12 THM 27 33 43 25/03/24 03/06/24 Bùi Thế Hanh Thời trang T45-47
4 7 12 THM 27 33 37 27/03/24 24/04/24
4 7 12 THM 27 39 42 08/05/24 29/05/24
507 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 15 - 15 2324IIO.D.T2.0500.53 TKTT 21 25 3 1 3 C3_304 31 32 12/03/24 19/03/24 Hoàng Văn Huy Thời trang T45-47
5 1 3 C3_304 31 32 14/03/24 21/03/24
5 4 6 C3_304 32 32 21/03/24 21/03/24
508 D.T2.0500.5 Kỹ thuật may 1 5 - 120 120 2324IIO.D.T2.0500.53-nhóm 1 TKTT 23 25 3 1 6 THM 26 33 37 26/03/24 23/04/24 Hoàng Văn Huy Thời trang T45-47
3 1 6 THM 26 39 44 07/05/24 11/06/24
5 1 6 THM 26 35 35 11/04/24 11/04/24
5 1 6 THM 26 37 44 25/04/24 13/06/24
509 D.T1.0502.2 Lịch sử thời trang 2 30 - 30 2324IID.T1.0502.21 TKTT 56 60 5 7 8 C4_302 38 38 02/05/24 02/05/24 Khúc Thị Minh Phượng Thời trang T39-40
6 9 10 C4_304 22 25 12/01/24 02/02/24
6 9 10 C4_302 29 38 01/03/24 03/05/24
510 D.T1.0502.2 Lịch sử thời trang 2 30 - 30 2324IID.T1.0502.22 TKTT 56 60 5 9 10 C4_305 22 25 11/01/24 01/02/24 Khúc Thị Minh Phượng Thời trang T39-40
5 9 10 C4_305 29 35 29/02/24 11/04/24
5 9 10 C4_305 37 38 25/04/24 02/05/24
5 11 12 C4_305 37 38 25/04/24 02/05/24
511 D.T1.0502.2 Lịch sử thời trang 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0502.21 TKTT 48 52 2 8 9 C4_702 22 25 08/01/24 29/01/24 Khúc Thị Minh Phượng Thời trang T42-44
2 8 9 C4_702 29 39 26/02/24 06/05/24
512 D.T1.0502.2 Lịch sử thời trang 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0502.22 TKTT 48 52 3 5 6 C4_305 22 25 09/01/24 30/01/24 Khúc Thị Minh Phượng Thời trang T42-44
3 5 6 C4_305 29 37 27/02/24 23/04/24
3 5 6 C4_305 39 40 07/05/24 14/05/24
513 D.T1.0502.2 Lịch sử thời trang 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0502.23 TKTT 22 26 2 3 4 C4_402 22 25 08/01/24 29/01/24 Khúc Thị Minh Phượng Thời trang T42-44
2 3 4 C4_402 29 39 26/02/24 06/05/24
514 D.QT.0500.2 Marketing thời trang 2 30 - 30 2324IID.QT.0500.21 TKTT 80 84 3 5 6 C4_403 22 22 09/01/24 09/01/24 Trần Bình An Kinh tế T32-32
5 3 6 C4_403 22 25 11/01/24 01/02/24
5 3 6 C4_403 29 31 29/02/24 14/03/24
28
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
515 D.T2.0518.3 May mẫu sản phẩm thời trang 3 - 90 90 2324IID.T2.0518.31 TKTT 26 30 2 1 5 THM 26 22 25 08/01/24 29/01/24 Trần Đức Tiến Thời trang T32-32
2 1 5 THM 26 29 31 26/02/24 11/03/24
4 1 5 THM 26 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 26 29 31 28/02/24 13/03/24
6 1 5 THM 26 25 25 02/02/24 02/02/24
6 1 5 THM 26 29 31 01/03/24 15/03/24
516 D.T2.0518.3 May mẫu sản phẩm thời trang 3 - 90 90 2324IID.T2.0518.32 TKTT 26 30 2 1 5 THM 27 22 25 08/01/24 29/01/24 Bùi Thế Hanh Thời trang T32-32
2 1 5 THM 27 29 31 26/02/24 11/03/24
4 1 5 THM 27 22 25 10/01/24 31/01/24
4 1 5 THM 27 29 31 28/02/24 13/03/24
6 1 5 THM 27 25 25 02/02/24 02/02/24
6 1 5 THM 27 29 31 01/03/24 15/03/24
517 D.T1.0500.2 Nhân trắc học may mặc 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0500.21 TKTT 56 60 6 3 4 C6_802 31 44 15/03/24 14/06/24 Phí Thị Huyền Thời trang T45-47
6 5 6 C6_802 44 44 14/06/24 14/06/24
518 D.T1.0500.2 Nhân trắc học may mặc 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0500.22 TKTT 56 60 6 7 8 C4_304 39 41 10/05/24 24/05/24 Phí Thị Huyền Thời trang T45-47
6 9 10 C4_304 31 42 15/03/24 31/05/24
519 D.T1.0500.2 Nhân trắc học may mặc 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0500.23 TKTT 21 25 4 9 10 C4_304 43 44 05/06/24 12/06/24 Phí Thị Huyền Thời trang T45-47
5 7 8 C4_304 31 35 14/03/24 11/04/24
5 7 8 C4_304 37 44 25/04/24 13/06/24
520 D.T1.0524.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IID.T1.0524.21 TKTT 56 60 5 9 10 C4_302 38 38 02/05/24 02/05/24 Nguyễn Thu Phượng Thời trang T39-40
6 7 8 C4_304 22 25 12/01/24 02/02/24
6 7 8 C4_302 29 38 01/03/24 03/05/24
521 D.T1.0524.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IID.T1.0524.22 TKTT 56 60 3 10 11 C4_305 22 23 09/01/24 16/01/24 Nguyễn Thu Phượng Thời trang T39-40
5 7 8 C4_305 22 25 11/01/24 01/02/24
5 7 8 C4_305 29 35 29/02/24 11/04/24
5 7 8 C4_305 37 38 25/04/24 02/05/24
522 D.T1.0524.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0524.21 TKTT 48 52 6 7 8 C4_305 37 38 26/04/24 03/05/24 Nguyễn Thị Thanh Huệ Thời trang T42-44
6 9 10 C4_305 22 25 12/01/24 02/02/24
6 9 10 C4_305 29 37 01/03/24 26/04/24
523 D.T1.0524.2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 - 30 2324IIO.D.T1.0524.22 TKTT 74 78 6 2 3 C6_703 22 25 12/01/24 02/02/24 Nguyễn Thị Thanh Huệ Thời trang T42-44
6 2 3 C6_703 29 39 01/03/24 10/05/24
524 D.QT.0504.3 Quản lý sản xuất hàng thời trang 3 45 - 45 2324IID.QT.0504.31 TKTT 56 60 4 7 9 C4_302 22 25 10/01/24 31/01/24 Hà Thị Hương Kinh tế T39-40
4 7 9 C4_302 29 37 28/02/24 24/04/24
6 1 3 C4_304 35 36 12/04/24 19/04/24
525 D.QT.0504.3 Quản lý sản xuất hàng thời trang 3 45 - 45 2324IID.QT.0504.32 TKTT 56 60 2 10 12 C4_305 22 25 08/01/24 29/01/24 Hà Thị Hương Kinh tế T39-40
2 10 12 C4_305 29 37 26/02/24 22/04/24
6 4 6 C4_305 23 24 19/01/24 26/01/24
526 D.T1.0514.3 Sáng tác mẫu thời trang 3 3 15 60 75 2324IID.T1.0514.31 TKTT 26 30 3 7 11 C4_402 22 25 09/01/24 30/01/24 Nguyễn Thị Hồng Liên Thời trang T39-40
3 7 11 C4_402 29 37 27/02/24 23/04/24
5 1 5 C4_402 37 38 25/04/24 02/05/24
527 D.T1.0514.3 Sáng tác mẫu thời trang 3 3 15 60 75 2324IID.T1.0514.32 TKTT 26 30 3 7 11 C4_803 22 25 09/01/24 30/01/24 Phí Thị Huyền Thời trang T39-40
3 7 11 C4_803 29 37 27/02/24 23/04/24
5 1 5 C4_803 37 38 25/04/24 02/05/24
528 D.T1.0514.3 Sáng tác mẫu thời trang 3 3 15 60 75 2324IID.T1.0514.33 TKTT 26 30 2 1 5 C4_602 37 38 22/04/24 29/04/24 Nguyễn Thị Hồng Liên Thời trang T39-40
4 7 11 C4_304 22 25 10/01/24 31/01/24
4 7 11 C4_304 29 37 28/02/24 24/04/24
529 D.T1.0514.3 Sáng tác mẫu thời trang 3 3 15 60 75 2324IID.T1.0514.34 TKTT 26 30 2 1 5 C4_305 37 38 22/04/24 29/04/24 Phí Thị Huyền Thời trang T39-40
4 7 11 C4_305 22 25 10/01/24 31/01/24
4 7 11 C4_305 29 37 28/02/24 24/04/24
530 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 15 - 15 2324IID.T2.0504.41 TKTT 56 60 2 7 9 C4_304 22 25 08/01/24 29/01/24 Lê Thái Sơn Thời trang T39-40
2 7 9 C4_304 29 29 26/02/24 26/02/24
531 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IID.T2.0504.41-nhóm 1 TKTT 28 30 2 7 12 C3_203 30 37 04/03/24 22/04/24 Lê Thái Sơn Thời trang T39-40
5 7 12 C3_203 30 35 07/03/24 11/04/24
5 7 12 C3_203 37 37 25/04/24 25/04/24
532 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IID.T2.0504.41-nhóm 2 TKTT 28 30 2 7 12 C3_403 30 37 04/03/24 22/04/24 Nguyễn Thị Thanh Huệ Thời trang T39-40
5 7 12 C3_403 30 35 07/03/24 11/04/24
5 7 12 C3_403 37 37 25/04/24 25/04/24
533 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 15 - 15 2324IID.T2.0504.42 TKTT 56 60 3 7 9 C4_305 22 25 09/01/24 30/01/24 Lê Thái Sơn Thời trang T39-40
29
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
3 7 9 C4_305 29 29 27/02/24 27/02/24
534 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IID.T2.0504.42-nhóm 1 TKTT 28 30 3 7 12 C3_203 30 36 05/03/24 16/04/24 Lê Thái Sơn Thời trang T39-40
6 7 12 C3_203 30 37 08/03/24 26/04/24
535 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IID.T2.0504.42-nhóm 2 TKTT 28 30 3 7 12 C3_403 30 36 05/03/24 16/04/24 Đinh Thị Thanh Huyền Thời trang T39-40
6 7 12 C3_403 30 37 08/03/24 26/04/24
536 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 15 - 15 2324IIO.D.T2.0504.41 TKTT 48 52 2 10 12 C4_302 25 25 29/01/24 29/01/24 Lê Thái Sơn Thời trang T42-44
4 7 9 C4_402 22 25 10/01/24 31/01/24
537 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IIO.D.T2.0504.41-nhóm 1 TKTT 24 26 4 7 12 C3_203 29 37 28/02/24 24/04/24 Lê Thái Sơn Thời trang T42-44
4 7 12 C3_203 39 41 08/05/24 22/05/24
6 7 12 C3_203 39 41 10/05/24 24/05/24
538 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IIO.D.T2.0504.41-nhóm 2 TKTT 24 26 4 7 12 C3_403 29 37 28/02/24 24/04/24 Nguyễn Thị Thanh Huệ Thời trang T42-44
4 7 12 C3_403 39 41 08/05/24 22/05/24
6 7 12 C3_403 39 41 10/05/24 24/05/24
539 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 15 - 15 2324IIO.D.T2.0504.42 TKTT 48 52 2 4 6 C4_305 22 25 08/01/24 29/01/24 Lê Thái Sơn Thời trang T42-44
2 4 6 C4_305 29 29 26/02/24 26/02/24
540 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IIO.D.T2.0504.42-nhóm 1 TKTT 24 26 2 1 6 C3_203 30 41 04/03/24 20/05/24 Đinh Thị Thanh Huyền Thời trang T42-44
5 1 6 C3_203 39 41 09/05/24 23/05/24
541 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IIO.D.T2.0504.42-nhóm 2 TKTT 24 26 2 1 6 C3_403 30 41 04/03/24 20/05/24 Nguyễn Thị Thanh Huệ Thời trang T42-44
5 1 6 C3_403 39 41 09/05/24 23/05/24
542 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 15 - 15 2324IIO.D.T2.0504.43 TKTT 22 26 4 4 6 C4_402 22 25 10/01/24 31/01/24 Lê Thái Sơn Thời trang T42-44
4 4 6 C4_402 29 29 28/02/24 28/02/24
543 D.T2.0504.4 Thiết kế mẫu thời trang trên Manocanh 4 - 90 90 2324IIO.D.T2.0504.43-nhóm 1 TKTT 22 26 4 1 6 C3_203 30 37 06/03/24 24/04/24 Lê Thái Sơn Thời trang T42-44
4 1 6 C3_203 39 41 08/05/24 22/05/24
5 7 12 C3_203 38 41 02/05/24 23/05/24
544 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 30 - 30 2324IIO.D.T2.0520.41 TKTT 48 52 3 7 8 C4_304 22 25 09/01/24 30/01/24 Bùi Thế Hanh Thời trang T42-44
3 7 8 C4_304 29 37 27/02/24 23/04/24
3 7 8 C4_304 39 40 07/05/24 14/05/24
545 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 - 60 60 2324IIO.D.T2.0520.41-nhóm 1 TKTT 24 26 5 7 10 C3_501 22 25 11/01/24 01/02/24 Trần Đức Tiến Thời trang T42-44
5 7 10 C3_501 29 35 29/02/24 11/04/24
5 7 10 C3_501 37 40 25/04/24 16/05/24
546 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 - 60 60 2324IIO.D.T2.0520.41-nhóm 2 TKTT 24 26 5 7 10 C3_503 22 25 11/01/24 01/02/24 Bùi Thế Hanh Thời trang T42-44
5 7 10 C3_503 29 35 29/02/24 11/04/24
5 7 10 C3_503 37 40 25/04/24 16/05/24
547 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 30 - 30 2324IIO.D.T2.0520.42 TKTT 48 52 3 3 4 C4_305 22 25 09/01/24 30/01/24 Vũ Thị Sim Thời trang T42-44
3 3 4 C4_305 29 37 27/02/24 23/04/24
3 3 4 C4_305 39 40 07/05/24 14/05/24
548 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 - 60 60 2324IIO.D.T2.0520.42-nhóm 1 TKTT 24 26 4 1 4 C3_501 22 25 10/01/24 31/01/24 Hoàng Văn Huy Thời trang T42-44
4 1 4 C3_501 29 37 28/02/24 24/04/24
4 1 4 C3_501 39 40 08/05/24 15/05/24
549 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 - 60 60 2324IIO.D.T2.0520.42-nhóm 2 TKTT 24 26 4 1 4 C3_401 22 25 10/01/24 31/01/24 Vũ Thị Sim Thời trang T42-44
4 1 4 C3_401 29 37 28/02/24 24/04/24
4 1 4 C3_401 39 40 08/05/24 15/05/24
550 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 30 - 30 2324IIO.D.T2.0520.43 TKTT 22 26 2 1 2 C4_402 22 25 08/01/24 29/01/24 Vũ Thị Sim Thời trang T42-44
2 1 2 C4_402 29 39 26/02/24 06/05/24
551 D.T2.0520.4 Thiết kế mẫu trang phục 2 5 - 60 60 2324IIO.D.T2.0520.43-nhóm 1 TKTT 22 26 5 1 4 C3_501 22 25 11/01/24 01/02/24 Vũ Thị Sim Thời trang T42-44
5 1 4 C3_501 29 35 29/02/24 11/04/24
5 1 4 C3_501 37 40 25/04/24 16/05/24
552 D.T1.0516.4 Thực tập sáng tác mẫu thời trang 4 - 180 180 2324IID.T1.0516.41 TKTT 56 60 - - - DN 41 44 20/05/24 16/06/24 Khoa TT Thời trang T39-40
553 D.T2.0519.6 Thực tập tốt nghiệp 6 - 270 270 2324IID.T1.0519.61 TKTT 21 25 - - - DN 39 44 06/05/24 16/06/24 Khoa TT Thời trang T32-32
554 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IID.T1.0517.31 TKTT 24 28 2 1 6 C3_104 22 25 08/01/24 29/01/24 Trần Thị Hà Trang Thời trang T32-32
2 1 6 C3_104 29 30 26/02/24 04/03/24
2 1 3 C3_104 31 31 11/03/24 11/03/24
6 1 6 C3_104 22 25 12/01/24 02/02/24
6 1 6 C3_104 29 30 01/03/24 08/03/24
555 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.31 TKTT 22 26 4 1 6 C3_104 24 25 24/01/24 31/01/24 Trần Thị Hà Trang Thời trang T42-44
4 1 6 C3_104 29 37 28/02/24 24/04/24
4 1 6 C3_104 39 39 08/05/24 08/05/24
4 1 3 C3_104 40 40 15/05/24 15/05/24
30
Số tiết SL sinh viên Tiết học Tuần học Thời gian học
Số
STT Mã HP Tên học phần Tên lớp HP Ngành học Tối Thứ Từ Đến Phòng học Từ Đến Tuần bắt Tuần kết Giảng viên GD Khoa GD Tuần thi
TC LT TH Tổng Tối đa
thiểu tiết tiết tuần tuần đầu thúc
556 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.310 TKTT 21 25 6 7 12 C3_104 32 43 22/03/24 07/06/24 Trần Thị Hà Trang Thời trang T45-47
6 7 9 C3_104 44 44 14/06/24 14/06/24
557 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.32 TKTT 22 26 5 1 6 C3_104 24 25 25/01/24 01/02/24 Bùi Thị Phượng Thời trang T42-44
5 1 6 C3_104 29 35 29/02/24 11/04/24
5 1 6 C3_104 37 39 25/04/24 09/05/24
5 1 3 C3_104 40 40 16/05/24 16/05/24
558 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.33 TKTT 22 26 4 7 12 C3_104 24 25 24/01/24 31/01/24 Bùi Thị Phượng Thời trang T42-44
4 7 12 C3_104 29 37 28/02/24 24/04/24
4 7 12 C3_104 39 39 08/05/24 08/05/24
4 7 9 C3_104 40 40 15/05/24 15/05/24
559 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.34 TKTT 22 26 5 7 12 C3_104 24 25 25/01/24 01/02/24 Trần Thị Hà Trang Thời trang T42-44
5 7 12 C3_104 29 35 29/02/24 11/04/24
5 7 12 C3_104 37 39 25/04/24 09/05/24
5 7 9 C3_104 40 40 16/05/24 16/05/24
560 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.35 TKTT 22 26 3 7 12 C3_104 24 25 23/01/24 30/01/24 Bùi Thị Phượng Thời trang T42-44
3 7 12 C3_104 29 37 27/02/24 23/04/24
3 7 12 C3_104 39 39 07/05/24 07/05/24
4 10 12 C3_104 40 40 15/05/24 15/05/24
561 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.36 TKTT 26 30 2 7 12 C3_104 32 43 18/03/24 03/06/24 Trần Thị Hà Trang Thời trang T45-47
2 7 9 C3_104 44 44 10/06/24 10/06/24
562 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.37 TKTT 26 30 3 1 6 C3_104 31 37 12/03/24 23/04/24 Bùi Thị Phượng Thời trang T45-47
3 1 6 C3_104 39 43 07/05/24 04/06/24
3 1 3 C3_104 44 44 11/06/24 11/06/24
563 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.38 TKTT 26 30 2 1 6 C3_104 32 43 18/03/24 03/06/24 Trần Thị Hà Trang Thời trang T45-47
2 1 3 C3_104 44 44 10/06/24 10/06/24
564 D.T1.0517.3 Trang điểm, chụp hình 3 15 60 75 2324IIO.D.T1.0517.39 TKTT 26 30 6 1 6 C3_104 32 43 22/03/24 07/06/24 Bùi Thị Phượng Thời trang T45-47
6 1 3 C3_104 44 44 14/06/24 14/06/24
565 D.T1.0518.4 Triển khai dự án thiết kế bộ sưu tập thời trang 4 - 120 120 2324IID.T1.518.41 TKTT 24 28 2 7 12 C4_305 41 41 20/05/24 20/05/24 Nguyễn Thị Hồng Liên Thời trang T32-32
2 7 12 C3_203 42 44 27/05/24 10/06/24

Ghi chú:
1. Thời gian từng tuần như sau:

2. Các ngày nghỉ lễ trong kỳ như sau:


- Nghỉ Tết âm lịch: tuần 26-28 (từ 05/02/2024 - 25/02/2024
- Nghỉ lễ Giỗ tổ Hùng Vương: thứ 5 - tuần 36 (ngày 18/4/2024)
- Nghỉ lễ 30/4 & 01/5: thứ 3,4 - tuần 38 (ngày 30/4&01/5/2024)

You might also like