Professional Documents
Culture Documents
Lich-Hoc-Cac-Lop-K40-Hoc-Ky-1-Nam-Hoc-2021 - 2022 3
Lich-Hoc-Cac-Lop-K40-Hoc-Ky-1-Nam-Hoc-2021 - 2022 3
8 CTXH, KTCT, BTXB, KT&QL CT01001 Chính trị học 2 75 CT01001.4 4 23/8-22/10 B1.101 23/8-22/10 B1.101
9 CTXH, KTCT, BTXB, KT&QL CT01001 Chính trị học 2 75 CT01001.5 4 23/8-22/10 B1.604 23/8-22/10 B1.604
10 XBĐT, XHH, MĐT, QLXH CT01001 Chính trị học 2 80 CT01001.3 2 02/8-24/9 B8.502 02/8-01/10 B8.502 02/8-01/10 B8.103
11 CTXH, KTCT, BTXB, KT&QL CT01001 Chính trị học 2 75 CT01001.6 4 02/8-24/9 B3.301 23/8-29/10 B3.301
12 NNA CT01001 Chính trị học 2 56 CT01001.7 3 02/8-24/9 B1.406 02/8-01/10 B1.406
CNXH, CTPT.K40A1,
13 CTPT.K40A2
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.1 3 02/8-29/10 B8.402 02/8-29/10 B8.402
14 Báo In, NNA, QC, QHCC CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 72 CN01002.1 5 02/8-01/10 B1.101 02/8-01/10 B1.101
CNXH, CTPT.K40A1,
15 CTPT.K40A2
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.2 3 02/8-29/10 B8.502 02/8-29/10 B8.502
16 Báo In, NNA, QC, QHCC CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 72 CN01002.2 5 02/8-01/10 B8.402 02/8-01/10 B8.402
17 VHPT CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 71 CN01001.3 3 02/8-29/10 B9.303 02/8-29/10 B9.303
18 Báo In, NNA, QC, QHCC CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 72 CN01002.3 5 02/8-01/10 B8.502 02/8-01/10 B8.502
QLKTA1, QLKTA1, TRIẾT,
19 XDĐ
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.4 4 02/8-29/10 B8.402 02/8-29/10 B8.402
25 KT&QL CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 59 CN01001.7 5 02/8-05/11 B9.101 02/8-05/11 B9.101
26 TTCS CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 58 CN01001.8 5 02/8-05/11 B9.202 02/8-05/11 B9.202
27 NNA NN02720 Dẫn luận ngôn ngữ 3 56 NN02720.1 6 02/8-29/10 B1.406 02/8-29/10 B1.406
28 XHH XH02110 Dân số và phát triển 3 63 XH02110.1 2 11/10-10/12 B8.402 11/10-10/12 B8.402
29 XHH XH02110 Dân số và phát triển 3 63 XH02110.1 3 15/11-10/12 B8.402 15/11-10/12 B8.402
30 QLHĐTTVH TT01006 Hệ tư tưởng học 2 61 TT01006.1 4 02/8-24/9 B9.401 02/8-24/9 B9.401
31 TTCS TT01006 Hệ tư tưởng học 2 58 TT01006.2 3 02/8-24/9 B9.101 02/8-24/9 B9.101
32 VHPT TT01006 Hệ tư tưởng học 2 71 TT01006.3 3 01/11-10/12 B9.403 01/11-10/12 B9.403
33 VHPT TT01006 Hệ tư tưởng học 2 71 TT01006.3 4 15/11-26/11 B9.403 15/11-26/11 B9.403
34 TT HCM KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 33 KT01001.1 2 23/8-19/11 B9.402 23/8-19/11 B9.402
TTĐCA1, TTĐCA2, TTĐPT,
35 XBĐT
KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 73 KT01011.1 2 11/10-03/12 B1.101 11/10-10/12 B1.101
36 TTCS KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 58 KT01001.2 6 23/8-19/11 B6.101 23/8-19/11 B6.101
TTĐCA1, TTĐCA2, TTĐPT,
37 XBĐT
KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 73 KT01011.2 2 11/10-03/12 B1.402 11/10-10/12 B1.402
38 TTCS LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 59 LS01001.4 2 02/8-20/8 B9.303 02/8-20/8 B9.303
39 XDĐ KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 47 KT01001.3 2 02/8-29/10 B15.101 02/8-29/10 B15.101
TTĐCA1, TTĐCA2, TTĐPT,
40 XBĐT
KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 73 KT01011.3 2 11/10-03/12 B1.503 11/10-10/12 B1.503
41 Báo In, BTXH,MĐT, NNA KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 78 KT01011.4 5 11/10-03/12 B8.402 11/10-10/12 B8.402
CTPT.K40A1,
42 CTPT.K40A2,QLHĐTTVH
KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 72 KT01001.4 6 02/8-29/10 B1.101 02/8-29/10 B1.101
43 Báo In, BTXH,MĐT, NNA KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 78 KT01011.5 5 11/10-03/12 B8.502 11/10-10/12 B8.502
CTPT.K40A1,
44 CTPT.K40A2,QLHĐTTVH
KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 72 KT01001.5 6 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B1.402
45 CSC KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 56 KT01001.6 3 02/8-29/10 B9.501 02/8-29/10 B9.501
46 Báo In, BTXH,MĐT, NNA KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 78 KT01011.6 5 11/10-03/12 B3.301 11/10-10/12 B3.301
47 PT KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 61 KT01011.7 4 11/10-03/12 B9.302 11/10-10/12 B9.302
48 QLHCNN KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 64 KT01001.8 4 01/11-12/11 B9.303 01/11-26/11 B9.303
49 QLHCNN KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 64 KT01001.8 5 08/11-26/11 B9.303 08/11-26/11 B9.303
50 QLHCNN KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 64 KT01001.8 6 11/10-26/11 B8.502 11/10-26/11 B8.502
51 QLXH KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 56 KT01001.9 3 02/8-29/10 B1.101 02/8-29/10 B1.101
52 KT&QL KT02401 Kinh tế vi mô 3 59 KT02401.1 2 11/10-10/12 B9.403 11/10-03/12 B9.403
53 KT&QL KT02401 Kinh tế vi mô 3 59 KT02401.1 5 08/11-03/12 B9.101 08/11-03/12 B9.101
54 QLKT.K40A1 KT02401 Kinh tế vi mô 3 55 KT02401.2 5 02/8-01/10 B6.101 02/8-01/10 B6.101
55 QLKT.K40A1 KT02401 Kinh tế vi mô 3 55 KT02401.2 2 02/8-20/8 B6.101 02/8-20/8 B6.101
56 QLKT.K40A2 KT02401 Kinh tế vi mô 3 54 KT02401.3 5 23/8-19/11 B5.201 23/8-19/11 B5.201
57 Báo In ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 57 ĐC01016.1 3 22/11-10/12 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
58 Báo In ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 57 ĐC01016.1 4 22/11-10/12 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
59 BTXB ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 59 ĐC01016.2 3 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
60 MĐT ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 60 ĐC01016.3 5 02/8-17/9 SVĐ 02/8-17/9 SVĐ
61 PT ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 61 ĐC01016.4 2 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
62 QHCC ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 55 ĐC01016.5 2 11/10-19/11 SVĐ 11/10-19/11 SVĐ
63 QLKT.K40A1 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 55 ĐC01016.6 4 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
64 QLKT.K40A2 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 54 ĐC01016.7 4 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
65 QP ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 35 ĐC01016.8 6 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
66 TTCS ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 58 ĐC01016.9 2 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
67 TTĐN ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 57 ĐC01016.10 2 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
68 TTQT ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 48 ĐC01016.11 6 11/10-19/11 SVĐ 11/10-19/11 SVĐ
69 TH ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 58 ĐC01016.12 6 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
70 MĐT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 60 PT03848.1 2 11/10-10/12 B9.203 11/10-10/12 B9.203
71 MĐT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 60 PT03848.1 4 02/8-10/12 B9.203 02/8-10/12 B9.203
72 PT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 61 PT03848.2 3 07/12 B9.302 07/12 B9.302
73 PT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 61 PT03848.2 4 02/8-01/10 B9.302 02/8-01/10 B9.302
74 PT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 61 PT03848.2 5 02/8-10/12 B9.302 02/8-10/12 B9.302
75 QP PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 35 PT03848.3 2 02/8-10/12 B8.501 02/8-10/12 B8.501
76 QP PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 35 PT03848.3 6 11/10-10/12 B8.501 11/10-10/12 B8.501
77 TH PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 58 PT03848.4 2 11/10-10/12 B9.401 11/10-10/12 B9.401
78 TH PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 58 PT03848.4 3 02/8-10/12 B9.401 02/8-10/12 B9.401
79 Báo Ảnh BC03825 Kỹ thuật và tạo hình nhiếp ảnh 3 51 BC03825.1 3 23/8-01/10 B9.402 23/8-01/10 B9.402
80 Báo Ảnh BC03825 Kỹ thuật và tạo hình nhiếp ảnh 3 51 BC03825.1 5 11/10-03/12 B9.402 11/10-03/12 B9.402
81 CSC CT02059 Khoa học chính sách công 3 56 CT02059.1 6 02/8-12/11 B9.501 02/8-12/11 B9.501
82 CTPT.K40A1 CT02059 Khoa học chính sách công 3 43 CT02059.2 6 01/11-10/12 B1.503 01/11-10/12 B1.503
83 CTPT.K40A1 CT02059 Khoa học chính sách công 3 43 CT02059.2 4 01/11-10/12 B1.504 01/11-10/12 B1.503
84 CTPT.K40A2 CT02059 Khoa học chính sách công 3 42 CT02059.3 4 02/8-12/11 B6.104 02/8-12/11 B6.104
85 QLC CT02059 Khoa học chính sách công 3 64 CT02059.4 4 02/8-12/11 B8.401 02/8-12/11 B8.401
86 CSC XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 56 XD01004.1 4 23/8-12/11 B5.201 23/8-12/11 B5.201
87 CTPT.K40A1 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 43 XD01004.2 5 06/9-03/12 B1.406 06/9-03/12 B1.406
88 CTPT.K40A2 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 42 XD01004.3 5 23/8-26/11 B1.604 23/8-26/11 B1.604
89 QLHĐTTVH XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 61 XD01004.4 2 11/10-10/12 B1.604 11/10-10/12 B1.604
90 QLHĐTTVH XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 61 XD01004.4 4 01/11-03/12 B1.604 01/11-03/12 B1.604
91 VHPT XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 71 XD01004.5 6 02/8-29/10 B11.123 02/8-29/10 B11.123
92 XDĐ XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 47 XD01004.6 3 02/8-29/10 B1.504 02/8-29/10 B1.504
93 QLHCNN NP02014 Khoa học quản lý 3 64 NP02014.1 5 02/8-05/11 B9.303 02/8-05/11 B9.303
94 Báo Ảnh BC03802 Lao động nhà báo 3 51 BC03802.1 6 02/8-12/11 B9.402 02/8-12/11 B9.402
95 Báo In BC03802 Lao động nhà báo 3 57 BC03802.2 3 02/8-12/11 B8.401 02/8-12/11 B8.401
96 XHH XH02061 Lí thuyết phát triển 3 63 XH02061.1 3 13/9-12/11 B8.101 13/9-12/11 B8.101
97 XHH XH02061 Lí thuyết phát triển 3 63 XH02061.1 4 01/11-10/12 B6.101 01/11-10/12 B6.101
98 XHH XH02061 Lí thuyết phát triển 3 63 XH02061.1 6 15/11-19/11 B6.104 15/11-19/11 B6.104
Lịch sử các học thuyết kinh tế từ thế kỷ XVI đến
99 KTCT KT02702
thế kỷ XIX
3 47 KT02702.1 3 11/10-10/12 B9.402 11/10-10/12 B9.402
101 CNXH LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 40 LS01001.1 4 02/8-29/10 B8.501 02/8-29/10 B8.501
102 NNA LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 56 LS01002.1 4 23/8-22/10 B1.406 23/8-22/10 B1.406
103 TTQT LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 48 LS01002.2 2 01/11-10/12 B9.501 01/11-10/12 B9.501
104 TTQT LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 48 LS01002.2 3 29/11-10/12 B9.501 29/11-10/12 B9.501
105 CSC LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 57 LS01001.2 5 02/8-05/11 B9.501 02/8-05/11 B9.501
106 KTCT LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 48 LS01001.3 2 02/8-29/10 B8.303 02/8-29/10 B8.303
107 TTCS LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 59 LS01001.4 2 23/8-29/10 B3.301 23/8-29/10 B3.301
108 TRIẾT LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 57 LS01001.5 3 01/11-10/12 B8.502 01/11-10/12 B8.502
109 TRIẾT LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 57 LS01001.5 4 01/11-10/12 B8.502 01/11-10/12 B8.502
110 QHCT&TTQT QT02551 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 55 QT02551.1 4 02/8-12/11 B9.403 02/8-12/11 B9.403
111 TTĐN QT02551 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 57 QT02551.2 5 02/8-19/11 B8.501 02/8-19/11 B8.501
112 LSĐ LS02501 Lịch sử sử học 3 62 LS02501.1 2 13/9-10/12 B8.401 13/9-10/12 B8.401
113 CNXH CN02053 Lịch sử tư tưởng XHCN 3 39 CN02053.1 6 13/9-10/12 B9.303 13/9-10/12 B9.303
114 TRIẾT TM01010 Lôgic học 3 56 TM01010.1 6 23/8-03/11 B8.401 16/8-26/11 B8.401
115 TTQT QT03611 Lý luận báo chí quốc tế 3 48 QT03611.1 3 02/8-12/11 B5.201 02/8-12/11 B5.201
116 QHCT&TTQT QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 3 55 QT03561.1 6 02/8-22/10 B9.403 02/8-22/10 B9.403
117 TTĐN QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 3 57 QT03561.2 2 11/10-10/12 B8.502 11/10-10/12 B8.502
118 TTĐN QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 3 57 QT03561.2 6 29/11-10/12 B8.502 29/11-10/12 B8.502
119 QLHCNN, QLHĐTTVH, VHPT ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 100 ĐC01015.1 2 02/8-20/8 B3.301
120 QLHCNN, QLHĐTTVH, VHPT ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 100 ĐC01015.2 2 02/8-20/8 B15.102
CTPT.K40A1, QHCT&TTQT,
121 QLXH
ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 80 ĐC01015.3 5 02/8-20/8 B3.301
CTPT.K40A1, QHCT&TTQT,
122 QLXH
ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 80 ĐC01015.4 5 02/8-20/8 B15.102
123 TTCS, XDĐ ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 110 ĐC01015.5 6 02/8-20/8 B3.301
124 CTPT.K40A2, CTXH ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 100 ĐC01015.6 6 22/11-10/12 B15.102
Báo Ảnh, QC, TTĐCA1,
125 TTĐCA2
ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 105 ĐC01015.7 3 02/8-20/8 B3.301
127 CSC, NNA ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 115 ĐC01015.9 4 02/8-20/8 B3.301
128 TTĐPT BC02602 Mỹ thuật 3 56 BC02602.1 3 13/9-10/12 B9.202 13/9-10/12 B9.202
129 TTĐPT BC02602 Mỹ thuật 3 56 BC02602.1 6 22/11-10/12 B9.202 22/11-10/12 B9.202
130 QC QQ02456 Ngôn ngữ truyền thông 3 49 QQ02456.1 4 02/8-12/11 B9.402 02/8-12/11 B9.402
131 QHCC QQ02456 Ngôn ngữ truyền thông 3 55 QQ02456.2 3 02/8-12/11 B1.604 02/8-12/11 B1.604
132 NNA NN02724 Ngữ âm - âm vị học 3 56 NN02724.1 3 01/11-10/12 B1.406 01/11-10/12 B1.406
133 QHCC QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 55 QQ03459.1 3 15/11-10/12 B1.402 15/11-10/12 B1.402
134 QHCC QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 55 QQ03459.1 4 27/9-10/12 B1.505 27/9-10/12 B1.505
135 QC QQ02454 Nhập môn quảng cáo 3 49 QQ02454.1 3 23/8-03/12 B3.301 23/8-03/12 B3.301
136 QLHCNN NP01001 Pháp luật đại cương 3 64 NP01001.1 2 23/8-19/11 B9.303 23/8-19/11 B9.303
137 QLXH NP01001 Pháp luật đại cương 3 56 NP01001.2 5 23/8-26/11 B8.303 23/8-26/11 B8.303
138 Báo Ảnh, TTQT, TH, XHH NP01001 Pháp luật đại cương 3 73 NP01001.3 4 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B8.101 Bổ sung
139 Báo Ảnh, TTQT, TH, XHH NP01001 Pháp luật đại cương 3 73 NP01001.4 4 02/8-29/10 B1.503 02/8-29/10 B1.503 02/8-29/10 B8.102 Bổ sung
140 Báo Ảnh, TTQT, TH, XHH NP01001 Pháp luật đại cương 3 73 NP01001.5 4 02/8-29/10 B1.504 02/8-29/10 B1.504
141 CTXH, TTHCM, PT NP01001 Pháp luật đại cương 3 75 NP01001.6 3 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B8.101 Bổ sung
142 CTXH, TTHCM, PT NP01001 Pháp luật đại cương 3 75 NP01001.7 3 02/8-29/10 B1.503 02/8-29/10 B1.503
143 QLC NP01001 Pháp luật đại cương 3 64 NP01001.8 6 02/8-29/10 B5.201 02/8-29/10 B5.201
144 XBĐT XB02801 Phong cách học văn bản 3 58 XB02801.1 4 02/8-12/11 B8.303 02/8-12/11 B8.303
145 LSĐ LS02203 Phương pháp luận sử học 3 62 LS02203.1 3 02/8-29/10 B9.302 02/8-29/10 B9.302
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và
146 BTXB TG01004
nhân văn
2 59 TG01004.1 6 11/10-03/12 B8.402 11/10-03/12 B8.402
151 QHCT&TTQT QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 55 QT03709.1 5 18/10-10/12 B1.101 18/10-10/12 B1.101
152 QHCT&TTQT QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 55 QT03709.1 6 25/10-03/12 B9.403 25/10-03/12 B9.403
153 TTĐN QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 57 QT03709.2 6 02/8-12/11 B8.303 02/8-12/11 B8.303
154 XDĐ QT02001 Quan hệ quốc tế 3 47 QT02001.1 2 01/11-10/12 B1.504 01/11-10/12 B1.504
155 XDĐ QT02001 Quan hệ quốc tế 3 47 QT02001.1 3 01/11-12/11 B1.503 01/11-12/11 B1.503
156 QLXH QT02001 Quan hệ quốc tế 3 56 QT02001.2 6 23/8-12/11 B3.301 23/8-12/11 B3.301
157 TTĐC.K40A1 BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 53 BC02104.1 2 02/8-01/10 B9.203 02/8-01/10 B9.203
158 TTĐC.K40A1 BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 53 BC02104.1 6 27/9-05/11 B9.203 27/9-05/11 B9.203
159 TTĐC.K40A2 BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 53 BC02104.2 3 23/8-03/12 B9.301 23/8-03/12 B9.301
160 TTĐPT BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 56 BC02104.3 6 02/8-19/11 B9.202 02/8-19/11 B9.202
161 TTĐC.K40A1 BC02617 Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 3 53 BC02617.1 5 02/8-26/11 B9.203 02/8-26/11 B9.203
162 TTĐC.K40A2 BC02617 Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 3 53 BC02617.2 2 02/8-01/10 B9.301 02/8-01/10 B9.301
163 TTĐC.K40A2 BC02617 Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 3 53 BC02617.2 6 27/9-12/11 B9.301 27/9-12/11 B9.301
164 TRIẾT TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 56 TG01009.1 2 02/8-01/10 B9.403 02/8-01/10 B9.403
165 TRIẾT TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 56 TG01009.1 6 02/8-20/8 B9.303 02/8-13/8 B9.303
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
166 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.1 2 02/8-10/12 B1.505 02/8-10/12 B1.505
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
167 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.2 2 02/8-10/12 B8.102 02/8-10/12 B8.102
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
168 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.3 2 02/8-10/12 B8.103 02/8-10/12 B8.103
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
169 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.4 2 02/8-10/12 B8.201 02/8-10/12 B8.201
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
170 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.5 2 02/8-10/12 B8.202 02/8-10/12 B8.202
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
171 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.6 2 02/8-10/12 B8.203 02/8-10/12 B8.203
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
172 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.7 2 02/8-10/12 B8.301 02/8-10/12 B8.301
CTPT.K40A2, CTXH
TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,
173 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.9 6 02/8-10/12 B1.505 02/8-10/12 B1.505
218 NNA NN02709 Tiếng Anh nâng cao 3 56 NN02709.1 2 02/8-29/10 B1.406, B9.101 02/8-29/10 B1.406, B9.101
219 NNA NN02724 Ngữ âm - âm vị học 3 56 NN02724.1 6 01/11-10/12 B1.406 01/11-10/12 B1.406
Báo Ảnh, Báo in, BTXB, CNXH,
220 CSC, CTPT.K40A1, NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.1 2 02/8-10/12 A2.101 02/8-10/12 A2.101
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXB, CNXH,
221 CSC, CTPT.K40A1, NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.2 2 02/8-10/12 A2.202 02/8-10/12 A2.202
CTPT.K40A2, CTXH
TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,
222 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.3 6 02/8-10/12 A2.101 02/8-10/12 A2.101
227 SV K40 NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.6 7 02/8-12/12 B8.102 02/8-10/12 B8.102
Tiểu sử, nguồn gốc, quá trình hình thành và phát
228 TT HCM TH02090
triển tư tưởng Hồ Chí Minh
3 33 TH02090.1 5 02/8-01/10 B9.403 02/8-01/10 B9.403
230 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.1 4 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
231 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.2 4 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
232 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.3 4 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
233 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.4 4 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
234 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.5 5 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
235 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.6 5 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
236 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.7 5 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
237 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.8 5 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
238 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.9 3 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
239 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.11 3 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
240 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.12 3 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
241 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.10 3 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
242 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.13 6 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
243 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.14 6 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
244 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.15 6 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
245 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.16 6 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
246 TTQT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.17 2 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
247 TTQT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.18 2 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
248 QLC ĐC01010 Toán kinh tế 3 64 ĐC01010.1 4 15/11-10/12 B8.401 15/11-10/12 B8.401
249 QLC ĐC01010 Toán kinh tế 3 64 ĐC01010.1 5 18/10-10/12 B1.503 18/10-10/12 B1.503
250 QLKT.K40A1 ĐC01010 Toán kinh tế 3 55 ĐC01010.2 5 11/10-05/11 B6.101 11/10-05/11 B6.101
251 QLKT.K40A1 ĐC01010 Toán kinh tế 3 55 ĐC01010.2 2 23/8-29/10 B6.101 23/8-29/10 B6.101
252 QLKT.K40A2 ĐC01010 Toán kinh tế 3 54 ĐC01010.3 2 02/8-01/10 B9.401 02/8-01/10 B9.401
253 QLKT.K40A2 ĐC01010 Toán kinh tế 3 54 ĐC01010.3 5 02/8-20/8 B5.201 02/8-20/8 B5.201
254 KTCT TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 47 TH01001.1 5 02/8-01/10 B9.402 02/8-01/10 B9.402
255 QP TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 35 TH01001.8 5 18/10-10/12 B1.402 18/10-10/12 B1.402
256 LSĐ TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 62 TH01001.2 4 02/8-24/9 B9.501 02/8-24/9 B9.501
257 QHCC TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 TH01001.3 4 02/8-24/9 B9.301 02/8-24/9 B9.301
258 QLC TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 TH01001.4 2 02/8-24/9 B1.406 02/8-24/9 B1.406
259 QLHCNN TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 TH01001.5 6 02/8-24/9 B8.501 02/8-24/9 B8.501
260 QLKT.K40A1 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 TH01001.6 6 11/10-03/12 B1.604 11/10-03/12 B1.604
261 QLKT.K40A2 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 TH01001.7 5 29/11-10/12 B5.201 29/11-10/12 B5.201
262 QLKT.K40A2 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 TH01001.7 6 01/11-10/12 B5.201 01/11-10/12 B5.201
263 TTQT TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 48 TH01001.9 6 02/8-24/9 B9.301 02/8-24/9 B9.301
264 VHPT TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 71 TH01001.10 2 23/8-22/10 B9.501 23/8-22/10 B9.501
265 CNXH ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 39 ĐC01017.1 3 01/11-10/12 VSĐ 01/11-10/12 VSĐ
266 TT HCM ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 33 ĐC01017.2 5 01/11-10/12 VSĐ 01/11-10/12 VSĐ
267 KT&QL ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 59 ĐC01017.3 3 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
268 KTCT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 47 ĐC01017.4 5 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
269 LSĐ ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 62 ĐC01017.5 2 02/8-10/9 VSĐ 02/8-10/9 VSĐ
270 QHCC ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 55 ĐC01017.6 5 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
271 QHCT&TTQT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 55 ĐC01017.7 5 23/8-01/10 VSĐ 23/8-11/10 VSĐ
272 QLC ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 64 ĐC01017.8 6 01/11-10/12 VSĐ 01/11-10/12 VSĐ
273 TRIẾT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 56 ĐC01017.9 3 02/8-10/9 VSĐ 02/8-10/9 VSĐ
274 XBĐT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 58 ĐC01017.10 6 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
275 XHH ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 63 ĐC01017.11 3 02/8-10/9 VSĐ 02/8-10/9 VSĐ
276 TTĐPT BC02603 Thiết kế đồ hoạ 3 56 BC02603.1 4 02/8-19/11 B9.202 02/8-19/11 B9.202
277 CTXH ĐC01012 Thống kê và xử lý dữ liệu 3 58 ĐC01012.1 6 23/8-19/11 B9.302 23/8-19/11 B9.302
278 QLHCNN NP03801 Thực tế chính trị - xã hội 2 64 NP03801.1 2-6 29/11-10/12 CƠ SỞ 29/11-10/12 CƠ SỞ
279 Báo In TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 57 TM01012.1 4 02/8-12/11 B9.101 02/8-12/11 B9.101
280 CTXH TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 58 TM01012.2 5 02/8-19/11 B8.401 02/8-19/11 B8.401
281 MĐT TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 60 TM01012.3 3 02/8-12/11 B9.203 02/8-12/11 B9.203
282 PT TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 61 TM01012.4 2 13/9-10/12 B9.302 13/9-10/12 B9.302
283 PT TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 61 TM01012.4 3 15/11-26/11 B9.302 15/11-26/11 B9.302
284 QP TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 35 TM01012.5 3 02/8-12/11 B8.501 02/8-12/11 B8.501
285 TH TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 58 TM01012.6 4 01/11-12/11 B9.401 01/11-12/11 B9.401
286 TH TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 58 TM01012.6 6 13/9-10/12 B9.401 13/9-10/12 B9.401
287 QHCT&TTQT TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 55 TM01001.1 2 02/8-10/12 B5.201 02/8-10/12 B5.201
288 QLHĐTTVH TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 61 TM01001.2 4 06/12-10/12 B9.401 06/12-10/12 B9.401
289 QLHĐTTVH TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 61 TM01001.2 5 02/8-10/12 B9.401 02/8-10/12 B9.401
290 TTĐN TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 57 TM01001.3 3 02/8-10/12 B6.101 02/8-10/12 B6.101
291 TTĐPT BC02604 Viết cho truyền thông đa phương tiện 3 56 BC02604.1 2 02/8-01/10 B9.202 02/8-01/10 B9.202
292 TTĐPT BC02604 Viết cho truyền thông đa phương tiện 3 56 BC02604.1 3 02/8-10/9 B9.202 02/8-10/9 B9.202
293 Báo Ảnh XH01001 Xã hội học đại cương 2 51 XH01001.1 3 11/10-03/12 B9.101 11/10-03/12 B9.101
294 CTXH XH01001 Xã hội học đại cương 2 58 XH01001.2 4 01/11-10/12 B9.301 11/10-03/12 B9.301
295 CTXH XH01001 Xã hội học đại cương 2 58 XH01001.2 3 01/11-10/12 B9.303 11/10-03/12 B9.301
296 XHH XH02062 Xã hội học về cơ cấu xã hội 3 63 XH02062.8 6 02/8-24/9 B9.203 02/8-24/9 B9.203
297 XHH XH02062 Xã hội học về cơ cấu xã hội 3 63 XH02062.8 6 27/9-12/11 B15.102 27/9-12/11 B15.102
298 CNXH, LSĐ, BA, BTXB XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.1 5 02/8-01/10 B1.402 02/8-01/10 B1.402 02/8-01/10 B8.101 Bổ sung
299 CNXH, LSĐ, BA, BTXB XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.2 5 02/8-01/10 B1.503 02/8-01/10 B1.503 02/8-01/10 B8.102 Bổ sung
300 KT&QL, QC, QHCC, TH XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.4 2 02/8-24/9 B1.402 02/8-24/9 B1.402 02/8-24/9 B8.201 Bổ sung
301 XDĐ XD01001 Xây dựng Đảng 2 47 XD01001.7 6 11/10-03/12 B15.101 11/10-03/12 B15.101
302 CNXH, LSĐ, BA, BTXB XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.3 5 02/8-01/10 B1.504 02/8-01/10 B1.504
303 KT&QL, QC, QHCC, TH XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.5 2 02/8-24/9 B1.503 02/8-24/9 B1.503 02/8-24/9 B8.202 Bổ sung
304 KT&QL, QC, QHCC, TH XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.6 2 02/8-24/9 B1.504 02/8-24/9 B1.504
305 Lưu sinh viên Lào TV3 Tiếng Việt học phần 3 4 72 TV3 7 02/8-10/12 B8.101 02/8-10/12 B8.101
(đã ký)
Mã học Số tín
TT Chuyên ngành Học phần
phần chỉ
1 MKT_K40 A1 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
1 MKT_K40 A1 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
2 MKT_K40 A1 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
3 MKT_K40 A1 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3
4 MKT_K40 A1 QQ56001 Marketing 3
Phương pháp nghiên cứu khoa
5 MKT_K40 A1 TG51001 2
học xã hội và nhân văn
6 MKT_K40 A1 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
7 MKT_K40 A2 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
7 MKT_K40 A2 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
8 MKT_K40 A2 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
9 MKT_K40 A2 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3
10 MKT_K40 A2 QQ56001 Marketing 3
Phương pháp nghiên cứu khoa
11 MKT_K40 A2 TG51001 2
học xã hội và nhân văn
12 MKT_K40 A2 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
14 KT&QL (CLC)_K40 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
15 KT&QL (CLC)_K40 KT52007 Lịch sử kinh tế 4
16 KT&QL (CLC)_K40 KT56001 Kinh tế vi mô 3
17 KT&QL (CLC)_K40 KT56010 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2
18 KT&QL (CLC)_K40 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3
19 MĐT (CLC)_K40 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3
20 MĐT (CLC)_K40 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
21 MĐT (CLC)_K40 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3
22 MĐT (CLC)_K40 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3
23 MĐT (CLC)_K40 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
24 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
25 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
26 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
27 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
28 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
29 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
30 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
31 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
32 QHQT CLC CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
33 QHQT CLC ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
34 QHQT CLC NP51001 Pháp luật đại cương 3
35 QHQT CLC QT52001 Địa chính trị thế giới 2
Truyền thông thời đại toàn cầu
36 QHQT CLC QT53020 3
hóa
Truyền thông thời đại toàn cầu
36 QHQT CLC QT53020 3
hóa
37 QHQT CLC QT52008 Thông tin đối ngoại Việt Nam 2
38 QHQT CLC TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
39 TH(CLC)_K40 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3
40 TH(CLC)_K40 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
41 TH(CLC)_K40 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3
42 TH(CLC)_K40 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3
43 TH(CLC)_K40 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
B2 3 02/8-03/12 B11.322
B3 3 02/8-03/12 B11.123
B4 3 02/8-03/12 A2.204
A1 3 02/8-03/12 B11.120
A2 3 02/8-03/12 B11.322
A3 3 02/8-03/12 B11.123
C 3 02/8-03/12 A2.204
1 5 02/8-01/10 A2.204
16 6 02/8-10/9 SVĐ
1 6 13/9-03/12 A2.204
1 2 02/8-24/9 A2.204
1 2 11/10-10/12 A2.204
1 5 22/11-10/12 A2.204
1 4 02/8-24/9 A2.204
3 4 11/10-03/12 A2.204
2 5 20/9-10/12 B11.120
17 5 02/8-17/9 SVĐ
2 4 02/8-22/10 B11.120
2 2 30/8-03/12 B11.120
2 6 30/8-03/12 B11.120
(đã ký)