You are on page 1of 13

HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN


Hà Nội, ngày 16 tháng 7 năm 2021

LỊCH HỌC CÁC LỚP K40 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021-2022


(Các lớp đại trà thi giữa kỳ từ ngày 04/10-08/10/2021)

Thời gian học/phòng học


Mã học Lý thuyết Thực hành
TT Chuyên ngành Học phần Tổng tín Số lượng Lớp Tín chỉ Thứ
phần Tiết 1-5 Tiết 6-10 Tiết 11-15 Tiết 1-5 Tiết 6-10 Tiết 11-15
Thời gian Phòng học Thời gian Phòng học Thời gian Phòng học Thời gian Phòng học Thời gian Phòng học Thời gian Phòng học
1 Báo In BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 57 BC02115.1 6 02/8-26/11 B9.101 02/8-26/11 B9.101
2 TTĐC.K40A1 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 53 BC02115.2 3 23/8-03/12 B8.303 23/8-03/12 B8.303
3 TTĐC.K40A2 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 53 BC02115.3 5 02/8-19/11 B9.301 02/8-19/11 B9.301
4 BTXB XB02701 Cơ sở lý luận xuất bản 3 59 XB02701.1 6 02/8-29/10 B9.403 02/8-29/10 B9.403
5 BTXB XB02701 Cơ sở lý luận xuất bản 3 59 XB02701.1 4 01/11-12/11 B1.503 01/11-12/11 B1.503
6 XBĐT, XHH, MĐT, QLXH CT01001 Chính trị học 2 80 CT01001.1 2 02/8-24/9 B1.604 02/8-01/10 B1.604 02/8-01/10 B8.101
7 XBĐT, XHH, MĐT, QLXH CT01001 Chính trị học 2 80 CT01001.2 2 02/8-24/9 B8.402 02/8-01/10 B8.402 02/8-01/10 B8.102

8 CTXH, KTCT, BTXB, KT&QL CT01001 Chính trị học 2 75 CT01001.4 4 23/8-22/10 B1.101 23/8-22/10 B1.101

9 CTXH, KTCT, BTXB, KT&QL CT01001 Chính trị học 2 75 CT01001.5 4 23/8-22/10 B1.604 23/8-22/10 B1.604

10 XBĐT, XHH, MĐT, QLXH CT01001 Chính trị học 2 80 CT01001.3 2 02/8-24/9 B8.502 02/8-01/10 B8.502 02/8-01/10 B8.103

11 CTXH, KTCT, BTXB, KT&QL CT01001 Chính trị học 2 75 CT01001.6 4 02/8-24/9 B3.301 23/8-29/10 B3.301

12 NNA CT01001 Chính trị học 2 56 CT01001.7 3 02/8-24/9 B1.406 02/8-01/10 B1.406
CNXH, CTPT.K40A1,
13 CTPT.K40A2
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.1 3 02/8-29/10 B8.402 02/8-29/10 B8.402

14 Báo In, NNA, QC, QHCC CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 72 CN01002.1 5 02/8-01/10 B1.101 02/8-01/10 B1.101
CNXH, CTPT.K40A1,
15 CTPT.K40A2
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.2 3 02/8-29/10 B8.502 02/8-29/10 B8.502

16 Báo In, NNA, QC, QHCC CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 72 CN01002.2 5 02/8-01/10 B8.402 02/8-01/10 B8.402
17 VHPT CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 71 CN01001.3 3 02/8-29/10 B9.303 02/8-29/10 B9.303
18 Báo In, NNA, QC, QHCC CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 72 CN01002.3 5 02/8-01/10 B8.502 02/8-01/10 B8.502
QLKTA1, QLKTA1, TRIẾT,
19 XDĐ
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.4 4 02/8-29/10 B8.402 02/8-29/10 B8.402

BTXB, TTĐCA1, TTĐCA2,


20 XBĐT
CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 74 CN01002.4 6 02/8-24/9 B1.604 02/8-24/9 B1.604

QLKTA1, QLKTA1, TRIẾT,


21 XDĐ
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.5 4 02/8-29/10 B8.502 02/8-29/10 B8.502

BTXB, TTĐCA1, TTĐCA3,


22 XBĐT
CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 74 CN01002.5 6 02/8-24/9 B8.402 02/8-24/9 B8.402

QLKTA1, QLKTA1, TRIẾT,


23 XDĐ
CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 72 CN01001.6 4 02/8-29/10 B9.303 02/8-29/10 B9.303

BTXB, TTĐCA1, TTĐCA4,


24 XBĐT
CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 74 CN01002.6 6 02/8-24/9 B8.502 02/8-24/9 B8.502

25 KT&QL CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 59 CN01001.7 5 02/8-05/11 B9.101 02/8-05/11 B9.101
26 TTCS CN01001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 58 CN01001.8 5 02/8-05/11 B9.202 02/8-05/11 B9.202
27 NNA NN02720 Dẫn luận ngôn ngữ 3 56 NN02720.1 6 02/8-29/10 B1.406 02/8-29/10 B1.406
28 XHH XH02110 Dân số và phát triển 3 63 XH02110.1 2 11/10-10/12 B8.402 11/10-10/12 B8.402
29 XHH XH02110 Dân số và phát triển 3 63 XH02110.1 3 15/11-10/12 B8.402 15/11-10/12 B8.402
30 QLHĐTTVH TT01006 Hệ tư tưởng học 2 61 TT01006.1 4 02/8-24/9 B9.401 02/8-24/9 B9.401
31 TTCS TT01006 Hệ tư tưởng học 2 58 TT01006.2 3 02/8-24/9 B9.101 02/8-24/9 B9.101
32 VHPT TT01006 Hệ tư tưởng học 2 71 TT01006.3 3 01/11-10/12 B9.403 01/11-10/12 B9.403
33 VHPT TT01006 Hệ tư tưởng học 2 71 TT01006.3 4 15/11-26/11 B9.403 15/11-26/11 B9.403
34 TT HCM KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 33 KT01001.1 2 23/8-19/11 B9.402 23/8-19/11 B9.402
TTĐCA1, TTĐCA2, TTĐPT,
35 XBĐT
KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 73 KT01011.1 2 11/10-03/12 B1.101 11/10-10/12 B1.101

36 TTCS KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 58 KT01001.2 6 23/8-19/11 B6.101 23/8-19/11 B6.101
TTĐCA1, TTĐCA2, TTĐPT,
37 XBĐT
KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 73 KT01011.2 2 11/10-03/12 B1.402 11/10-10/12 B1.402

38 TTCS LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 59 LS01001.4 2 02/8-20/8 B9.303 02/8-20/8 B9.303
39 XDĐ KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 47 KT01001.3 2 02/8-29/10 B15.101 02/8-29/10 B15.101
TTĐCA1, TTĐCA2, TTĐPT,
40 XBĐT
KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 73 KT01011.3 2 11/10-03/12 B1.503 11/10-10/12 B1.503
41 Báo In, BTXH,MĐT, NNA KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 78 KT01011.4 5 11/10-03/12 B8.402 11/10-10/12 B8.402
CTPT.K40A1,
42 CTPT.K40A2,QLHĐTTVH
KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 72 KT01001.4 6 02/8-29/10 B1.101 02/8-29/10 B1.101

43 Báo In, BTXH,MĐT, NNA KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 78 KT01011.5 5 11/10-03/12 B8.502 11/10-10/12 B8.502
CTPT.K40A1,
44 CTPT.K40A2,QLHĐTTVH
KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 72 KT01001.5 6 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B1.402

45 CSC KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 56 KT01001.6 3 02/8-29/10 B9.501 02/8-29/10 B9.501
46 Báo In, BTXH,MĐT, NNA KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 78 KT01011.6 5 11/10-03/12 B3.301 11/10-10/12 B3.301
47 PT KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 61 KT01011.7 4 11/10-03/12 B9.302 11/10-10/12 B9.302
48 QLHCNN KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 64 KT01001.8 4 01/11-12/11 B9.303 01/11-26/11 B9.303
49 QLHCNN KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 64 KT01001.8 5 08/11-26/11 B9.303 08/11-26/11 B9.303
50 QLHCNN KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 64 KT01001.8 6 11/10-26/11 B8.502 11/10-26/11 B8.502
51 QLXH KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 56 KT01001.9 3 02/8-29/10 B1.101 02/8-29/10 B1.101
52 KT&QL KT02401 Kinh tế vi mô 3 59 KT02401.1 2 11/10-10/12 B9.403 11/10-03/12 B9.403
53 KT&QL KT02401 Kinh tế vi mô 3 59 KT02401.1 5 08/11-03/12 B9.101 08/11-03/12 B9.101
54 QLKT.K40A1 KT02401 Kinh tế vi mô 3 55 KT02401.2 5 02/8-01/10 B6.101 02/8-01/10 B6.101
55 QLKT.K40A1 KT02401 Kinh tế vi mô 3 55 KT02401.2 2 02/8-20/8 B6.101 02/8-20/8 B6.101
56 QLKT.K40A2 KT02401 Kinh tế vi mô 3 54 KT02401.3 5 23/8-19/11 B5.201 23/8-19/11 B5.201
57 Báo In ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 57 ĐC01016.1 3 22/11-10/12 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
58 Báo In ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 57 ĐC01016.1 4 22/11-10/12 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
59 BTXB ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 59 ĐC01016.2 3 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
60 MĐT ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 60 ĐC01016.3 5 02/8-17/9 SVĐ 02/8-17/9 SVĐ
61 PT ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 61 ĐC01016.4 2 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
62 QHCC ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 55 ĐC01016.5 2 11/10-19/11 SVĐ 11/10-19/11 SVĐ
63 QLKT.K40A1 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 55 ĐC01016.6 4 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
64 QLKT.K40A2 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 54 ĐC01016.7 4 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
65 QP ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 35 ĐC01016.8 6 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
66 TTCS ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 58 ĐC01016.9 2 01/11-10/12 SVĐ 01/11-10/12 SVĐ
67 TTĐN ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 57 ĐC01016.10 2 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
68 TTQT ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 48 ĐC01016.11 6 11/10-19/11 SVĐ 11/10-19/11 SVĐ
69 TH ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 58 ĐC01016.12 6 02/8-10/9 SVĐ 02/8-10/9 SVĐ
70 MĐT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 60 PT03848.1 2 11/10-10/12 B9.203 11/10-10/12 B9.203
71 MĐT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 60 PT03848.1 4 02/8-10/12 B9.203 02/8-10/12 B9.203
72 PT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 61 PT03848.2 3 07/12 B9.302 07/12 B9.302
73 PT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 61 PT03848.2 4 02/8-01/10 B9.302 02/8-01/10 B9.302
74 PT PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 61 PT03848.2 5 02/8-10/12 B9.302 02/8-10/12 B9.302
75 QP PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 35 PT03848.3 2 02/8-10/12 B8.501 02/8-10/12 B8.501
76 QP PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 35 PT03848.3 6 11/10-10/12 B8.501 11/10-10/12 B8.501
77 TH PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 58 PT03848.4 2 11/10-10/12 B9.401 11/10-10/12 B9.401
78 TH PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 58 PT03848.4 3 02/8-10/12 B9.401 02/8-10/12 B9.401
79 Báo Ảnh BC03825 Kỹ thuật và tạo hình nhiếp ảnh 3 51 BC03825.1 3 23/8-01/10 B9.402 23/8-01/10 B9.402
80 Báo Ảnh BC03825 Kỹ thuật và tạo hình nhiếp ảnh 3 51 BC03825.1 5 11/10-03/12 B9.402 11/10-03/12 B9.402
81 CSC CT02059 Khoa học chính sách công 3 56 CT02059.1 6 02/8-12/11 B9.501 02/8-12/11 B9.501
82 CTPT.K40A1 CT02059 Khoa học chính sách công 3 43 CT02059.2 6 01/11-10/12 B1.503 01/11-10/12 B1.503
83 CTPT.K40A1 CT02059 Khoa học chính sách công 3 43 CT02059.2 4 01/11-10/12 B1.504 01/11-10/12 B1.503
84 CTPT.K40A2 CT02059 Khoa học chính sách công 3 42 CT02059.3 4 02/8-12/11 B6.104 02/8-12/11 B6.104
85 QLC CT02059 Khoa học chính sách công 3 64 CT02059.4 4 02/8-12/11 B8.401 02/8-12/11 B8.401
86 CSC XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 56 XD01004.1 4 23/8-12/11 B5.201 23/8-12/11 B5.201
87 CTPT.K40A1 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 43 XD01004.2 5 06/9-03/12 B1.406 06/9-03/12 B1.406
88 CTPT.K40A2 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 42 XD01004.3 5 23/8-26/11 B1.604 23/8-26/11 B1.604
89 QLHĐTTVH XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 61 XD01004.4 2 11/10-10/12 B1.604 11/10-10/12 B1.604
90 QLHĐTTVH XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 61 XD01004.4 4 01/11-03/12 B1.604 01/11-03/12 B1.604
91 VHPT XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 71 XD01004.5 6 02/8-29/10 B11.123 02/8-29/10 B11.123
92 XDĐ XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 47 XD01004.6 3 02/8-29/10 B1.504 02/8-29/10 B1.504
93 QLHCNN NP02014 Khoa học quản lý 3 64 NP02014.1 5 02/8-05/11 B9.303 02/8-05/11 B9.303
94 Báo Ảnh BC03802 Lao động nhà báo 3 51 BC03802.1 6 02/8-12/11 B9.402 02/8-12/11 B9.402
95 Báo In BC03802 Lao động nhà báo 3 57 BC03802.2 3 02/8-12/11 B8.401 02/8-12/11 B8.401
96 XHH XH02061 Lí thuyết phát triển 3 63 XH02061.1 3 13/9-12/11 B8.101 13/9-12/11 B8.101
97 XHH XH02061 Lí thuyết phát triển 3 63 XH02061.1 4 01/11-10/12 B6.101 01/11-10/12 B6.101
98 XHH XH02061 Lí thuyết phát triển 3 63 XH02061.1 6 15/11-19/11 B6.104 15/11-19/11 B6.104
Lịch sử các học thuyết kinh tế từ thế kỷ XVI đến
99 KTCT KT02702
thế kỷ XIX
3 47 KT02702.1 3 11/10-10/12 B9.402 11/10-10/12 B9.402

Lịch sử các học thuyết kinh tế từ thế kỷ XVI đến


100 KTCT KT02702
thế kỷ XIX
3 47 KT02702.1 4 15/11-26/11 B9.401 15/11-26/11 B9.401

101 CNXH LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 40 LS01001.1 4 02/8-29/10 B8.501 02/8-29/10 B8.501
102 NNA LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 56 LS01002.1 4 23/8-22/10 B1.406 23/8-22/10 B1.406
103 TTQT LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 48 LS01002.2 2 01/11-10/12 B9.501 01/11-10/12 B9.501
104 TTQT LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 48 LS01002.2 3 29/11-10/12 B9.501 29/11-10/12 B9.501
105 CSC LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 57 LS01001.2 5 02/8-05/11 B9.501 02/8-05/11 B9.501
106 KTCT LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 48 LS01001.3 2 02/8-29/10 B8.303 02/8-29/10 B8.303
107 TTCS LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 59 LS01001.4 2 23/8-29/10 B3.301 23/8-29/10 B3.301
108 TRIẾT LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 57 LS01001.5 3 01/11-10/12 B8.502 01/11-10/12 B8.502
109 TRIẾT LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 57 LS01001.5 4 01/11-10/12 B8.502 01/11-10/12 B8.502
110 QHCT&TTQT QT02551 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 55 QT02551.1 4 02/8-12/11 B9.403 02/8-12/11 B9.403
111 TTĐN QT02551 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 57 QT02551.2 5 02/8-19/11 B8.501 02/8-19/11 B8.501
112 LSĐ LS02501 Lịch sử sử học 3 62 LS02501.1 2 13/9-10/12 B8.401 13/9-10/12 B8.401
113 CNXH CN02053 Lịch sử tư tưởng XHCN 3 39 CN02053.1 6 13/9-10/12 B9.303 13/9-10/12 B9.303
114 TRIẾT TM01010 Lôgic học 3 56 TM01010.1 6 23/8-03/11 B8.401 16/8-26/11 B8.401
115 TTQT QT03611 Lý luận báo chí quốc tế 3 48 QT03611.1 3 02/8-12/11 B5.201 02/8-12/11 B5.201
116 QHCT&TTQT QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 3 55 QT03561.1 6 02/8-22/10 B9.403 02/8-22/10 B9.403
117 TTĐN QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 3 57 QT03561.2 2 11/10-10/12 B8.502 11/10-10/12 B8.502
118 TTĐN QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 3 57 QT03561.2 6 29/11-10/12 B8.502 29/11-10/12 B8.502

119 QLHCNN, QLHĐTTVH, VHPT ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 100 ĐC01015.1 2 02/8-20/8 B3.301

120 QLHCNN, QLHĐTTVH, VHPT ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 100 ĐC01015.2 2 02/8-20/8 B15.102

CTPT.K40A1, QHCT&TTQT,
121 QLXH
ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 80 ĐC01015.3 5 02/8-20/8 B3.301

CTPT.K40A1, QHCT&TTQT,
122 QLXH
ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 80 ĐC01015.4 5 02/8-20/8 B15.102

123 TTCS, XDĐ ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 110 ĐC01015.5 6 02/8-20/8 B3.301
124 CTPT.K40A2, CTXH ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 100 ĐC01015.6 6 22/11-10/12 B15.102
Báo Ảnh, QC, TTĐCA1,
125 TTĐCA2
ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 105 ĐC01015.7 3 02/8-20/8 B3.301

Báo Ảnh, QC, TTĐCA1,


126 TTĐCA2
ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 105 ĐC01015.8 3 02/8-20/8 B15.102

127 CSC, NNA ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 115 ĐC01015.9 4 02/8-20/8 B3.301
128 TTĐPT BC02602 Mỹ thuật 3 56 BC02602.1 3 13/9-10/12 B9.202 13/9-10/12 B9.202
129 TTĐPT BC02602 Mỹ thuật 3 56 BC02602.1 6 22/11-10/12 B9.202 22/11-10/12 B9.202
130 QC QQ02456 Ngôn ngữ truyền thông 3 49 QQ02456.1 4 02/8-12/11 B9.402 02/8-12/11 B9.402
131 QHCC QQ02456 Ngôn ngữ truyền thông 3 55 QQ02456.2 3 02/8-12/11 B1.604 02/8-12/11 B1.604
132 NNA NN02724 Ngữ âm - âm vị học 3 56 NN02724.1 3 01/11-10/12 B1.406 01/11-10/12 B1.406
133 QHCC QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 55 QQ03459.1 3 15/11-10/12 B1.402 15/11-10/12 B1.402
134 QHCC QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 55 QQ03459.1 4 27/9-10/12 B1.505 27/9-10/12 B1.505
135 QC QQ02454 Nhập môn quảng cáo 3 49 QQ02454.1 3 23/8-03/12 B3.301 23/8-03/12 B3.301
136 QLHCNN NP01001 Pháp luật đại cương 3 64 NP01001.1 2 23/8-19/11 B9.303 23/8-19/11 B9.303
137 QLXH NP01001 Pháp luật đại cương 3 56 NP01001.2 5 23/8-26/11 B8.303 23/8-26/11 B8.303
138 Báo Ảnh, TTQT, TH, XHH NP01001 Pháp luật đại cương 3 73 NP01001.3 4 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B8.101 Bổ sung
139 Báo Ảnh, TTQT, TH, XHH NP01001 Pháp luật đại cương 3 73 NP01001.4 4 02/8-29/10 B1.503 02/8-29/10 B1.503 02/8-29/10 B8.102 Bổ sung
140 Báo Ảnh, TTQT, TH, XHH NP01001 Pháp luật đại cương 3 73 NP01001.5 4 02/8-29/10 B1.504 02/8-29/10 B1.504
141 CTXH, TTHCM, PT NP01001 Pháp luật đại cương 3 75 NP01001.6 3 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B1.402 02/8-29/10 B8.101 Bổ sung
142 CTXH, TTHCM, PT NP01001 Pháp luật đại cương 3 75 NP01001.7 3 02/8-29/10 B1.503 02/8-29/10 B1.503
143 QLC NP01001 Pháp luật đại cương 3 64 NP01001.8 6 02/8-29/10 B5.201 02/8-29/10 B5.201
144 XBĐT XB02801 Phong cách học văn bản 3 58 XB02801.1 4 02/8-12/11 B8.303 02/8-12/11 B8.303
145 LSĐ LS02203 Phương pháp luận sử học 3 62 LS02203.1 3 02/8-29/10 B9.302 02/8-29/10 B9.302
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và
146 BTXB TG01004
nhân văn
2 59 TG01004.1 6 11/10-03/12 B8.402 11/10-03/12 B8.402

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và


147 CNXH TG01004
nhân văn
2 39 TG01004.2 5 11/10-03/12 B9.403 11/10-03/12 B9.403

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và


148 LSĐ TG01004
nhân văn
2 62 TG01004.3 4 11/10-03/12 B9.501 11/10-03/12 B9.501

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và


149 QC TG01004
nhân văn
2 49 TG01004.4 2 11/10-03/12 B9.202 11/10-03/12 B9.202

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và


150 QLXH TG01004
nhân văn
2 56 TG01004.5 2 11/10-03/12 B9.301 11/10-03/12 B9.301

151 QHCT&TTQT QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 55 QT03709.1 5 18/10-10/12 B1.101 18/10-10/12 B1.101
152 QHCT&TTQT QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 55 QT03709.1 6 25/10-03/12 B9.403 25/10-03/12 B9.403
153 TTĐN QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 57 QT03709.2 6 02/8-12/11 B8.303 02/8-12/11 B8.303
154 XDĐ QT02001 Quan hệ quốc tế 3 47 QT02001.1 2 01/11-10/12 B1.504 01/11-10/12 B1.504
155 XDĐ QT02001 Quan hệ quốc tế 3 47 QT02001.1 3 01/11-12/11 B1.503 01/11-12/11 B1.503
156 QLXH QT02001 Quan hệ quốc tế 3 56 QT02001.2 6 23/8-12/11 B3.301 23/8-12/11 B3.301
157 TTĐC.K40A1 BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 53 BC02104.1 2 02/8-01/10 B9.203 02/8-01/10 B9.203
158 TTĐC.K40A1 BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 53 BC02104.1 6 27/9-05/11 B9.203 27/9-05/11 B9.203
159 TTĐC.K40A2 BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 53 BC02104.2 3 23/8-03/12 B9.301 23/8-03/12 B9.301
160 TTĐPT BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 56 BC02104.3 6 02/8-19/11 B9.202 02/8-19/11 B9.202
161 TTĐC.K40A1 BC02617 Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 3 53 BC02617.1 5 02/8-26/11 B9.203 02/8-26/11 B9.203
162 TTĐC.K40A2 BC02617 Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 3 53 BC02617.2 2 02/8-01/10 B9.301 02/8-01/10 B9.301
163 TTĐC.K40A2 BC02617 Sáng tạo nội dung truyền thông đại chúng 3 53 BC02617.2 6 27/9-12/11 B9.301 27/9-12/11 B9.301
164 TRIẾT TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 56 TG01009.1 2 02/8-01/10 B9.403 02/8-01/10 B9.403
165 TRIẾT TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 56 TG01009.1 6 02/8-20/8 B9.303 02/8-13/8 B9.303
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
166 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.1 2 02/8-10/12 B1.505 02/8-10/12 B1.505
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
167 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.2 2 02/8-10/12 B8.102 02/8-10/12 B8.102
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
168 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.3 2 02/8-10/12 B8.103 02/8-10/12 B8.103
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
169 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.4 2 02/8-10/12 B8.201 02/8-10/12 B8.201
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
170 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.5 2 02/8-10/12 B8.202 02/8-10/12 B8.202
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
171 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.6 2 02/8-10/12 B8.203 02/8-10/12 B8.203
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXH,
172 CNXH, CSC, CTPT.K40A1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.7 2 02/8-10/12 B8.301 02/8-10/12 B8.301
CTPT.K40A2, CTXH
TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,
173 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.9 6 02/8-10/12 B1.505 02/8-10/12 B1.505

TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,


174 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.10 6 02/8-10/12 B8.102 02/8-10/12 B8.102

TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,


175 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.11 6 02/8-10/12 B8.103 02/8-10/12 B8.103

TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,


176 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.12 6 02/8-10/12 B8.201 02/8-10/12 B8.201

TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,


177 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.13 6 02/8-10/12 B8.202 02/8-10/12 B8.202

TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,


178 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.14 6 02/8-10/12 B8.203 02/8-10/12 B8.203

TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,


179 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.15 6 02/8-10/12 B8.301 02/8-10/12 B8.301

TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,


180 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.16 6 02/8-10/12 B8.302 02/8-10/12 B8.302

QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,


181 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.17 3 02/8-26/11 B1.505 02/8-26/11 B1.505
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
182 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.17 3 B8.101 29/11-10/12 29/11-10/12 B8.101
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
183 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.18 3 02/8-26/11 B8.102 02/8-26/11 B8.102
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
184 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.18 3 B8.102 29/11-10/12 29/11-10/12 B8.102
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
185 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.19 3 02/8-26/11 B8.103 02/8-26/11 B8.103
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
186 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.19 3 B8.103 29/11-10/12 29/11-10/12 B8.103
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
187 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.20 3 02/8-26/11 B8.201 02/8-26/11 B8.201
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
188 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.20 3 B8.201 29/11-10/12 29/11-10/12 B8.201
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
189 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.21 3 02/8-26/11 B8.202 02/8-26/11 B8.202
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
190 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.21 3 B8.202 29/11-10/12 29/11-10/12 B8.202
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
191 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.22 3 02/8-26/11 B8.203 02/8-26/11 B8.203
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
192 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.22 3 B8.203 29/11-10/12 29/11-10/12 B8.203
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
193 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.23 3 02/8-26/11 B8.301 02/8-26/11 B8.301
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
194 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.23 3 B8.301 29/11-10/12 29/11-10/12 B8.301
QLKTA2
QLXH, QP, TTCS, TTĐCA1,
195 TTĐCA2, TTĐN
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.25 4 02/8-10/12 B8.102 02/8-10/12 B8.102

QLXH, QP, TTCS, TTĐCA1,


196 TTĐCA2, TTĐN
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.26 4 02/8-10/12 B8.103 02/8-10/12 B8.103

QLXH, QP, TTCS, TTĐCA1,


197 TTĐCA2, TTĐN
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.27 4 02/8-10/12 B8.201 02/8-10/12 B8.201

QLXH, QP, TTCS, TTĐCA1,


198 TTĐCA2, TTĐN
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.28 4 02/8-10/12 B8.202 02/8-10/12 B8.202

QLXH, QP, TTCS, TTĐCA1,


199 TTĐCA2, TTĐN
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.29 4 02/8-10/12 B8.203 02/8-10/12 B8.203

QLXH, QP, TTCS, TTĐCA1,


200 TTĐCA2, TTĐN
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.30 4 02/8-10/12 B8.301 02/8-10/12 B8.301

QLXH, QP, TTCS, TTĐCA1,


201 TTĐCA2, TTĐN
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.31 4 02/8-10/12 B8.302 02/8-10/12 B8.302

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


202 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.32 5 02/8-10/12 B1.505 02/8-10/12 B1.505

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


203 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.32 5 B8.101 06/12-10/12 06/12-10/12 B8.101

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


204 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.33 5 02/8-10/12 B8.102 02/8-10/12 B8.102

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


205 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.33 5 B8.102 06/12-10/12 06/12-10/12 B8.102

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


206 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.34 5 02/8-10/12 B8.103 02/8-10/12 B8.103

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


207 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.34 5 B8.103 06/12-10/12 06/12-10/12 B8.103

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


208 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.35 5 02/8-10/12 B8.201 02/8-10/12 B8.201

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


209 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.35 5 B8.201 06/12-10/12 06/12-10/12 B8.201

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


210 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.36 5 02/8-10/12 B8.202 02/8-10/12 B8.202

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


211 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.36 5 B8.202 06/12-10/12 06/12-10/12 B8.202

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


212 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.37 5 02/8-10/12 B8.203 02/8-10/12 B8.203

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


213 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.37 5 B8.203 06/12-10/12 06/12-10/17 B8.203

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


214 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.38 5 02/8-10/12 B8.301 02/8-10/12 B8.301

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


215 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.38 5 B8.301 06/12-10/12 06/12-10/18 B8.301

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


216 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.39 5 02/8-10/12 B8.302 02/8-10/12 B8.302

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


217 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01017 Tiếng Anh học phần 3 4 40 NN01017.39 5 B8.302 06/12-10/12 06/12-10/19 B8.302

218 NNA NN02709 Tiếng Anh nâng cao 3 56 NN02709.1 2 02/8-29/10 B1.406, B9.101 02/8-29/10 B1.406, B9.101
219 NNA NN02724 Ngữ âm - âm vị học 3 56 NN02724.1 6 01/11-10/12 B1.406 01/11-10/12 B1.406
Báo Ảnh, Báo in, BTXB, CNXH,
220 CSC, CTPT.K40A1, NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.1 2 02/8-10/12 A2.101 02/8-10/12 A2.101
CTPT.K40A2, CTXH
Báo Ảnh, Báo in, BTXB, CNXH,
221 CSC, CTPT.K40A1, NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.2 2 02/8-10/12 A2.202 02/8-10/12 A2.202
CTPT.K40A2, CTXH
TTHCM, KT&QL, KTCT, LSĐ,
222 MĐT, PT, QC, QHCC
NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.3 6 02/8-10/12 A2.101 02/8-10/12 A2.101

QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,


223 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.4 3 02/8-26/11 A2.101 02/8-26/11 A2.101
QLKTA2
QHCT&TTQT, QLC, QLHCNN,
224 QLHĐTTVH, QLKTA1, NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.4 3 B8.303 15/11-26/11 15/11-26/11 B8.303
QLKTA2
TTĐPT, TTQT, Triết, TH,
225 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.5 5 02/8-10/12 A2.101 02/8-10/12 A2.101

TTĐPT, TTQT, Triết, TH,


226 VHPT, XBĐT, XDĐ, XHH
NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.5 5 B8.303 06/12-10/12 06/12-10/12 B8.303

227 SV K40 NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 40 NN01021.6 7 02/8-12/12 B8.102 02/8-10/12 B8.102
Tiểu sử, nguồn gốc, quá trình hình thành và phát
228 TT HCM TH02090
triển tư tưởng Hồ Chí Minh
3 33 TH02090.1 5 02/8-01/10 B9.403 02/8-01/10 B9.403

Tiểu sử, nguồn gốc, quá trình hình thành và phát


229 TT HCM TH02090
triển tư tưởng Hồ Chí Minh
3 33 TH02090.1 2 02/8-20/8 B9.302 02/8-20/8 B9.302

230 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.1 4 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
231 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.2 4 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
232 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.3 4 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
233 TTHCM, VHPT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.4 4 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
234 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.5 5 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
235 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.6 5 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
236 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.7 5 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
237 QLC, QP ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.8 5 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
238 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.9 3 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
239 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.11 3 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
240 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.12 3 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
241 KT&QL, KTCT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.10 3 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
242 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.13 6 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
243 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.14 6 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
244 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.15 6 02/8-01/10 B1.305 02/8-01/10 B1.305
245 QLKTA1, QLKTA2 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.16 6 02/8-01/10 B1.306 02/8-01/10 B1.306
246 TTQT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.17 2 02/8-01/10 B1.303 02/8-01/10 B1.303
247 TTQT ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 26 ĐC01005.18 2 02/8-01/10 B1.304 02/8-01/10 B1.304
248 QLC ĐC01010 Toán kinh tế 3 64 ĐC01010.1 4 15/11-10/12 B8.401 15/11-10/12 B8.401
249 QLC ĐC01010 Toán kinh tế 3 64 ĐC01010.1 5 18/10-10/12 B1.503 18/10-10/12 B1.503
250 QLKT.K40A1 ĐC01010 Toán kinh tế 3 55 ĐC01010.2 5 11/10-05/11 B6.101 11/10-05/11 B6.101
251 QLKT.K40A1 ĐC01010 Toán kinh tế 3 55 ĐC01010.2 2 23/8-29/10 B6.101 23/8-29/10 B6.101
252 QLKT.K40A2 ĐC01010 Toán kinh tế 3 54 ĐC01010.3 2 02/8-01/10 B9.401 02/8-01/10 B9.401
253 QLKT.K40A2 ĐC01010 Toán kinh tế 3 54 ĐC01010.3 5 02/8-20/8 B5.201 02/8-20/8 B5.201
254 KTCT TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 47 TH01001.1 5 02/8-01/10 B9.402 02/8-01/10 B9.402
255 QP TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 35 TH01001.8 5 18/10-10/12 B1.402 18/10-10/12 B1.402
256 LSĐ TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 62 TH01001.2 4 02/8-24/9 B9.501 02/8-24/9 B9.501
257 QHCC TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 TH01001.3 4 02/8-24/9 B9.301 02/8-24/9 B9.301
258 QLC TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 TH01001.4 2 02/8-24/9 B1.406 02/8-24/9 B1.406
259 QLHCNN TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 TH01001.5 6 02/8-24/9 B8.501 02/8-24/9 B8.501
260 QLKT.K40A1 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 TH01001.6 6 11/10-03/12 B1.604 11/10-03/12 B1.604
261 QLKT.K40A2 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 TH01001.7 5 29/11-10/12 B5.201 29/11-10/12 B5.201
262 QLKT.K40A2 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 TH01001.7 6 01/11-10/12 B5.201 01/11-10/12 B5.201
263 TTQT TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 48 TH01001.9 6 02/8-24/9 B9.301 02/8-24/9 B9.301
264 VHPT TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 71 TH01001.10 2 23/8-22/10 B9.501 23/8-22/10 B9.501
265 CNXH ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 39 ĐC01017.1 3 01/11-10/12 VSĐ 01/11-10/12 VSĐ
266 TT HCM ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 33 ĐC01017.2 5 01/11-10/12 VSĐ 01/11-10/12 VSĐ
267 KT&QL ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 59 ĐC01017.3 3 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
268 KTCT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 47 ĐC01017.4 5 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
269 LSĐ ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 62 ĐC01017.5 2 02/8-10/9 VSĐ 02/8-10/9 VSĐ
270 QHCC ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 55 ĐC01017.6 5 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
271 QHCT&TTQT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 55 ĐC01017.7 5 23/8-01/10 VSĐ 23/8-11/10 VSĐ
272 QLC ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 64 ĐC01017.8 6 01/11-10/12 VSĐ 01/11-10/12 VSĐ
273 TRIẾT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 56 ĐC01017.9 3 02/8-10/9 VSĐ 02/8-10/9 VSĐ
274 XBĐT ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 58 ĐC01017.10 6 11/10-19/11 VSĐ 11/10-19/11 VSĐ
275 XHH ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 63 ĐC01017.11 3 02/8-10/9 VSĐ 02/8-10/9 VSĐ
276 TTĐPT BC02603 Thiết kế đồ hoạ 3 56 BC02603.1 4 02/8-19/11 B9.202 02/8-19/11 B9.202
277 CTXH ĐC01012 Thống kê và xử lý dữ liệu 3 58 ĐC01012.1 6 23/8-19/11 B9.302 23/8-19/11 B9.302
278 QLHCNN NP03801 Thực tế chính trị - xã hội 2 64 NP03801.1 2-6 29/11-10/12 CƠ SỞ 29/11-10/12 CƠ SỞ
279 Báo In TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 57 TM01012.1 4 02/8-12/11 B9.101 02/8-12/11 B9.101
280 CTXH TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 58 TM01012.2 5 02/8-19/11 B8.401 02/8-19/11 B8.401
281 MĐT TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 60 TM01012.3 3 02/8-12/11 B9.203 02/8-12/11 B9.203
282 PT TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 61 TM01012.4 2 13/9-10/12 B9.302 13/9-10/12 B9.302
283 PT TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 61 TM01012.4 3 15/11-26/11 B9.302 15/11-26/11 B9.302
284 QP TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 35 TM01012.5 3 02/8-12/11 B8.501 02/8-12/11 B8.501
285 TH TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 58 TM01012.6 4 01/11-12/11 B9.401 01/11-12/11 B9.401
286 TH TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 58 TM01012.6 6 13/9-10/12 B9.401 13/9-10/12 B9.401
287 QHCT&TTQT TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 55 TM01001.1 2 02/8-10/12 B5.201 02/8-10/12 B5.201
288 QLHĐTTVH TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 61 TM01001.2 4 06/12-10/12 B9.401 06/12-10/12 B9.401
289 QLHĐTTVH TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 61 TM01001.2 5 02/8-10/12 B9.401 02/8-10/12 B9.401
290 TTĐN TM01001 Triết học Mác- Lênin 4 57 TM01001.3 3 02/8-10/12 B6.101 02/8-10/12 B6.101
291 TTĐPT BC02604 Viết cho truyền thông đa phương tiện 3 56 BC02604.1 2 02/8-01/10 B9.202 02/8-01/10 B9.202
292 TTĐPT BC02604 Viết cho truyền thông đa phương tiện 3 56 BC02604.1 3 02/8-10/9 B9.202 02/8-10/9 B9.202
293 Báo Ảnh XH01001 Xã hội học đại cương 2 51 XH01001.1 3 11/10-03/12 B9.101 11/10-03/12 B9.101
294 CTXH XH01001 Xã hội học đại cương 2 58 XH01001.2 4 01/11-10/12 B9.301 11/10-03/12 B9.301
295 CTXH XH01001 Xã hội học đại cương 2 58 XH01001.2 3 01/11-10/12 B9.303 11/10-03/12 B9.301
296 XHH XH02062 Xã hội học về cơ cấu xã hội 3 63 XH02062.8 6 02/8-24/9 B9.203 02/8-24/9 B9.203
297 XHH XH02062 Xã hội học về cơ cấu xã hội 3 63 XH02062.8 6 27/9-12/11 B15.102 27/9-12/11 B15.102
298 CNXH, LSĐ, BA, BTXB XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.1 5 02/8-01/10 B1.402 02/8-01/10 B1.402 02/8-01/10 B8.101 Bổ sung
299 CNXH, LSĐ, BA, BTXB XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.2 5 02/8-01/10 B1.503 02/8-01/10 B1.503 02/8-01/10 B8.102 Bổ sung
300 KT&QL, QC, QHCC, TH XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.4 2 02/8-24/9 B1.402 02/8-24/9 B1.402 02/8-24/9 B8.201 Bổ sung
301 XDĐ XD01001 Xây dựng Đảng 2 47 XD01001.7 6 11/10-03/12 B15.101 11/10-03/12 B15.101
302 CNXH, LSĐ, BA, BTXB XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.3 5 02/8-01/10 B1.504 02/8-01/10 B1.504
303 KT&QL, QC, QHCC, TH XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.5 2 02/8-24/9 B1.503 02/8-24/9 B1.503 02/8-24/9 B8.202 Bổ sung
304 KT&QL, QC, QHCC, TH XD01001 Xây dựng Đảng 2 72 XD01001.6 2 02/8-24/9 B1.504 02/8-24/9 B1.504
305 Lưu sinh viên Lào TV3 Tiếng Việt học phần 3 4 72 TV3 7 02/8-10/12 B8.101 02/8-10/12 B8.101

T/L GIÁM ĐỐC


TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

(đã ký)

Trần Thanh Giang


HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN

LỊCH HỌC CÁC LỚP CHẤT LƯỢNG CAO K40


(các lớp Chất lượng cao khôn

Mã học Số tín
TT Chuyên ngành Học phần
phần chỉ
1 MKT_K40 A1 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
1 MKT_K40 A1 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
2 MKT_K40 A1 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
3 MKT_K40 A1 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3
4 MKT_K40 A1 QQ56001 Marketing 3
Phương pháp nghiên cứu khoa
5 MKT_K40 A1 TG51001 2
học xã hội và nhân văn
6 MKT_K40 A1 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
7 MKT_K40 A2 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
7 MKT_K40 A2 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3
8 MKT_K40 A2 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
9 MKT_K40 A2 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3
10 MKT_K40 A2 QQ56001 Marketing 3
Phương pháp nghiên cứu khoa
11 MKT_K40 A2 TG51001 2
học xã hội và nhân văn
12 MKT_K40 A2 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
14 KT&QL (CLC)_K40 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
15 KT&QL (CLC)_K40 KT52007 Lịch sử kinh tế 4
16 KT&QL (CLC)_K40 KT56001 Kinh tế vi mô 3
17 KT&QL (CLC)_K40 KT56010 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2
18 KT&QL (CLC)_K40 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3
19 MĐT (CLC)_K40 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3
20 MĐT (CLC)_K40 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
21 MĐT (CLC)_K40 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3
22 MĐT (CLC)_K40 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3
23 MĐT (CLC)_K40 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
24 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40

MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
25 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40

MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
26 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40

MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
27 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40

MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
28 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40

MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
29 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
30 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40

MĐT(CLC)_K40;
KT&QL(CLC)_K40;
TTMKT (CLC)_K40A1;
31 NN51013 Tiếng Anh học phần 3 4
TTMKT (CLC)_K40A2;
QHQT&TTTC(CLC)_K40;T
H(CLC)_K40
32 QHQT CLC CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
33 QHQT CLC ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
34 QHQT CLC NP51001 Pháp luật đại cương 3
35 QHQT CLC QT52001 Địa chính trị thế giới 2
Truyền thông thời đại toàn cầu
36 QHQT CLC QT53020 3
hóa
Truyền thông thời đại toàn cầu
36 QHQT CLC QT53020 3
hóa
37 QHQT CLC QT52008 Thông tin đối ngoại Việt Nam 2
38 QHQT CLC TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
39 TH(CLC)_K40 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3
40 TH(CLC)_K40 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1
41 TH(CLC)_K40 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3
42 TH(CLC)_K40 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3
43 TH(CLC)_K40 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hà Nội, ngày 16 tháng 7 năm 2021

ƯỢNG CAO K40 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021-2022


ất lượng cao không thi giữa kỳ)

Lớp tín Thời gian học


Thứ Phòng học Ghi chú
chỉ Tiết 1-5 Tiết 6-10
19 2 11/10-10/12 B1.305
20 2 11/10-10/12 B1.304
12 5 01/11-10/12 SVĐ
1 5 02/8-22/10 B11.322
1 4 02/8-22/10 B11.322
1 6 02/8-24/9 B11.322
1 6 11/10-03/12 B11.322
21 2 11/10-10/12 B1.306
22 2 11/10-10/12 B1.303
13 5 01/11-10/12 SVĐ
2 5 02/8-22/10 B11.322
2 4 02/8-22/10 B11.322
2 6 02/8-24/9 B11.322
2 6 11/10-03/12 B11.322
14 5 01/11-10/12 SVĐ
1 4 02/8-12/11 A2.204
1 6 02/8-22/10 A2.204
1 2 02/8-24/9 A2.204
1 5 02/8-29/10 A2.204
1 5 20/9-10/12 B11.120
15 6 02/8-10/9 SVĐ
1 6 20/9-10/12 B11.120
1 2 02/8-05/11 B11.120
1 4 02/8-05/11 B11.120
B1 3 02/8-03/12 B11.120

B2 3 02/8-03/12 B11.322

B3 3 02/8-03/12 B11.123

B4 3 02/8-03/12 A2.204

A1 3 02/8-03/12 B11.120

A2 3 02/8-03/12 B11.322
A3 3 02/8-03/12 B11.123

C 3 02/8-03/12 A2.204

1 5 02/8-01/10 A2.204
16 6 02/8-10/9 SVĐ
1 6 13/9-03/12 A2.204
1 2 02/8-24/9 A2.204
1 2 11/10-10/12 A2.204

1 5 22/11-10/12 A2.204
1 4 02/8-24/9 A2.204
3 4 11/10-03/12 A2.204
2 5 20/9-10/12 B11.120
17 5 02/8-17/9 SVĐ
2 4 02/8-22/10 B11.120
2 2 30/8-03/12 B11.120
2 6 30/8-03/12 B11.120

T/L GIÁM ĐỐC


TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

(đã ký)

Trần Thanh Giang

You might also like