You are on page 1of 103

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022, 2023 ĐHCQ MỞ HK1/2023-2024

CƠ SỞ LINH TRUNG

+ Lưu ý chung: Trường sẽ đăng ký học phần cho sinh viên K2022, K2023 các học phần bắt buộc. Sinh viên đăng ký các học ph
Anh văn, Tin học cơ sở (nếu có trong kế hoạch ngành), Thể dục và các môn tự chọn khác (nếu có) theo lịch đăng ký học phần c
Trường.
nh hk khóa manganh tennganh mamh tenmh loaihp
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2020 D480201 Công nghệ thông tin BAA00104 Nam BB
23-24 1 2021 D420201 Công nghệ sinh học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2021 D420201 Công nghệ sinh học BAA00104 Nam BB
23-24 1 2021 D480201 Công nghệ thông tin BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB

23-24 1 2021 D480201 Công nghệ thông tin ENV00001 Môi trường đại cương TC4
23-24 1 2021 D480201 Công nghệ thông tin ENV00003 Con người và môi trường TC4

23-24 1 2021 D480201 Công nghệ thông tin GEO00002 Khoa học Trái đất TC4
23-24 1 2021 D440112 Hóa học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2021 D440112 Hóa học BAA00004 Pháp luật đại cương BB
23-24 1 2021 D440112 Hóa học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2021 D440112 Hóa học BAA00104 Nam BB
23-24 1 2021 D420101 Sinh học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2021 D420101 Sinh học BAA00104 Nam BB
23-24 1 2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB

23-24 1 2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo ENV00001 Môi trường đại cương TC4
23-24 1 2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo ENV00003 Con người và môi trường TC4

23-24 1 2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo GEO00002 Khoa học Trái đất TC4
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Công nghệ kỹ thuật Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 D510406 môi trường BAA00104 Nam BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường CHE00003 Hóa đại cương 3 BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường CHE00007 Hóa phân tích BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường CHE00083 Thực tập Hóa phân tích BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường ENV00004 Thống kê trong môi trường TC
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2022 D510406 môi trường MTH00040 Xác suất thống kê TC
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00004 Pháp luật đại cương BB
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BIO10302 Tiến hóa và đa dạng sinh học BB
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BTE10002 Sinh học tế bào BB
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BTE10008 Thực tập Sinh hóa BB
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BTE10009 Sinh hóa BB
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học CHE00002 Hóa đại cương 2 BB
23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học ENV00003 Con người và môi trường BB

23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ

23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1

23-24 1 2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1

23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật BB

23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin CSC10008 Mạng máy tính BB
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin MTH00040 Xác suất thống kê BB
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin MTH00050 Toán học tổ hợp BB
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê BB

23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin BIO00002 Sinh đại cương 2 TC6
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 TC6
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin CHE00002 Hóa đại cương 2 TC6
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 TC6
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
23-24 1 2022 D480201 Công nghệ thông tin PHY00002 Quang) TC6
23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00104 Nam BB

23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 BB

23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu BB
23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB
23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB

23-24 1 2022 7510402 Công nghệ vật liệu ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
Công nghệ vật lý điện Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học BAA00104 Nam BB

Công nghệ vật lý điện


23-24 1 2022 7440107 tử và tin học CSC00003 Tin học cơ sở BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học MTH00040 Xác suất thống kê BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học PET10009 Kỹ thuật lập trình BB
Công nghệ vật lý điện Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học ENV00001 Môi trường đại cương TC2
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2022 7440107 tử và tin học GEO00002 Khoa học Trái đất TC2
23-24 1 2022 D440201 Địa chất học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 D440201 Địa chất học CHE00003 Hóa đại cương 3 BB
23-24 1 2022 D440201 Địa chất học CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 BB
23-24 1 2022 D440201 Địa chất học GEO10002 Địa Chất cấu tạo BB
23-24 1 2022 D440201 Địa chất học MTH00040 Xác suất thống kê BB
23-24 1 2022 D440201 Địa chất học MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê BB
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 D440201 Địa chất học PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB

23-24 1 2022 D440201 Địa chất học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học BAA00104 Nam BB
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học CHE00002 Hóa đại cương 2 BB

23-24 1 2022 D440228 Hải dương học ENV00001 Môi trường đại cương BB
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học MTH00040 Xác suất thống kê BB
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học OMH10001 Phương pháp tính BB
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học PHY10001 Hàm phức BB

23-24 1 2022 D440228 Hải dương học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ

23-24 1 2022 D440228 Hải dương học BAA00005 Kinh tế đại cương TC3
23-24 1 2022 D440228 Hải dương học BAA00006 Tâm lý đại cương TC3

23-24 1 2022 D440228 Hải dương học BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC3
23-24 1 2022 D440112 Hóa học CHE10004 Hóa lượng tử BB
23-24 1 2022 D440112 Hóa học CHE10007 Hóa Phân tích 1 BB
23-24 1 2022 D440112 Hóa học CHE10009 Hóa vô cơ 1 BB
23-24 1 2022 D440112 Hóa học CHE10017 Thực tập hóa vô cơ 1 BB
23-24 1 2022 D440112 Hóa học CHE10029 Hóa lý 1 BB
23-24 1 2022 D440112 Hóa học CHE10030 Polyme và hóa keo BB
23-24 1 2022 D440112 Hóa học PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB

23-24 1 2022 D440112 Hóa học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ

23-24 1 2022 D440112 Hóa học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 1 2022 D440112 Hóa học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1

23-24 1 2022 D440112 Hóa học BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00104 Nam BB
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00041 Toán rời rạc BB
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00042 Xác suất BB
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00086 Thực hành Toán rời rạc BB
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật BB

23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu BIO00001 Sinh đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu BIO00002 Sinh đại cương 2 TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu CHE00001 Hóa đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu CHE00002 Hóa đại cương 2 TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 TC3
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu PHY00001 Nhiệt) TC3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu PHY00002 Quang) TC3
23-24 1 2022 7460108 Khoa học dữ liệu PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương TC3
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường BAA00104 Nam BB
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường CHE00003 Hóa đại cương 3 BB
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường CHE00007 Hóa phân tích BB
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 BB
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường CHE00083 Thực tập Hóa phân tích BB

23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường ENV00004 Thống kê trong môi trường TC
23-24 1 2022 D440301 Khoa học môi trường MTH00040 Xác suất thống kê TC
23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00104 Nam BB
23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 BB

23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu BB
23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB
23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB

23-24 1 2022 D430122 Khoa học vật liệu ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất CHE00003 Hóa đại cương 3 BB
23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 BB
23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất GEO10002 Địa Chất cấu tạo BB
23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất MTH00040 Xác suất thống kê BB
23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê BB
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB

23-24 1 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông BAA00004 Pháp luật đại cương BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông ETC00004 Điện tử tương tự BB
Kỹ thuật điện tử - viễn Thực hành điện tử tương tự và
23-24 1 2022 7520207 thông ETC00082 số BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông MTH00040 Xác suất thống kê BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
Kỹ thuật điện tử - viễn Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2022 7520207 thông PHY00001 Nhiệt) TC1
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông BAA00005 Kinh tế đại cương TC2
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông BAA00006 Tâm lý đại cương TC2
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2022 7520207 thông BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC2
23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00104 Nam BB
23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB
23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY10001 Hàm phức BB
23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở BB

23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ

23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00006 Tâm lý đại cương TC1

23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1

23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân ENV00001 Môi trường đại cương TC2

23-24 1 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân GEO00002 Khoa học Trái đất TC2
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Quản lý tài nguyên và Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 7850101 môi trường BAA00104 Nam BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường BAA00110 Khoa học quản lý đại cương BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường CHE00003 Hóa đại cương 3 BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường CHE00007 Hóa phân tích BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường CHE00083 Thực tập Hóa phân tích BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường ENV00004 Thống kê trong môi trường TC3
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2022 7850101 môi trường MTH00040 Xác suất thống kê TC3
23-24 1 2022 D420101 Sinh học BAA00004 Pháp luật đại cương BB
23-24 1 2022 D420101 Sinh học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2022 D420101 Sinh học BIO10007 Sinh hóa cơ sở BB
23-24 1 2022 D420101 Sinh học BIO10010 Vi sinh BB
23-24 1 2022 D420101 Sinh học BIO10012 Sinh học phân tử đại cương BB
23-24 1 2022 D420101 Sinh học BIO10020 Thực tập Vi sinh BB
Thực tập Sinh học phân tử đại
23-24 1 2022 D420101 Sinh học BIO10022 cương BB
23-24 1 2022 D420101 Sinh học CHE00002 Hóa đại cương 2 BB

23-24 1 2022 D420101 Sinh học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ


23-24 1 2022 D420101 Sinh học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 1 2022 D420101 Sinh học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1

23-24 1 2022 D420101 Sinh học BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1
23-24 1 2022 D460101 Toán học MTH00014 Giải tích 3A BB
23-24 1 2022 D460101 Toán học MTH00015 Giải tích 4A BB
23-24 1 2022 D460101 Toán học MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán BB

23-24 1 2022 D460101 Toán học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ


23-24 1 2022 D460101 Toán học MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất
23-24 1 2022 D460101 Toán học MTH10402 Đại số A2
23-24 1 2022 D460101 Toán học MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật
23-24 1 2022 D460101 Toán học BIO00001 Sinh đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học BIO00002 Sinh đại cương 2 TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học CHE00001 Hóa đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học CHE00002 Hóa đại cương 2 TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 TC3
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2022 D460101 Toán học PHY00001 Nhiệt) TC3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
23-24 1 2022 D460101 Toán học PHY00002 Quang) TC3
23-24 1 2022 D460101 Toán học PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương TC3

23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật BB

23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo CSC10008 Mạng máy tính BB
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00040 Xác suất thống kê BB
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00050 Toán học tổ hợp BB
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê BB

23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BIO00002 Sinh đại cương 2 TC6
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 TC6
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo CHE00002 Hóa đại cương 2 TC6
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 TC6
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
23-24 1 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo PHY00002 Quang) TC6
23-24 1 2022 D440102 Vật lý học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 D440102 Vật lý học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 D440102 Vật lý học BAA00104 Nam BB
23-24 1 2022 D440102 Vật lý học MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 D440102 Vật lý học PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB
23-24 1 2022 D440102 Vật lý học PHY10001 Hàm phức BB
23-24 1 2022 D440102 Vật lý học PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở BB

23-24 1 2022 D440102 Vật lý học ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ

23-24 1 2022 D440102 Vật lý học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 1 2022 D440102 Vật lý học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1

23-24 1 2022 D440102 Vật lý học BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1

23-24 1 2022 D440102 Vật lý học ENV00001 Môi trường đại cương TC2

23-24 1 2022 D440102 Vật lý học GEO00002 Khoa học Trái đất TC2
23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB
23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00104 Nam BB
23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) BB
23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa PHY10001 Hàm phức BB
23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở BB

23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa ADD00033 Anh văn 3 Bổ trợ

23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00006 Tâm lý đại cương TC1

23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1

23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa ENV00001 Môi trường đại cương TC2

23-24 1 2022 7520403 Vật lý Y khoa GEO00002 Khoa học Trái đất TC2
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2023 D510406 môi trường BAA00004 Pháp luật đại cương BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2023 D510406 môi trường BAA00021 Thể dục 1 BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2023 D510406 môi trường BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2023 D510406 môi trường BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2023 D510406 môi trường BIO00001 Sinh đại cương 1 BB
Công nghệ kỹ thuật Giới thiệu ngành Công nghệ
23-24 1 2023 D510406 môi trường ENV00011 Kỹ thuật môi trường BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2023 D510406 môi trường MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Công nghệ kỹ thuật Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D510406 môi trường PHY00001 Nhiệt) BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 1 2023 D510406 môi trường ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ

23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học BAA00021 Thể dục 1 BB
23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học BIO00001 Sinh đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học BIO00011 Nhập môn công nghệ sinh học BB
23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 D420201 Công nghệ sinh học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ

23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin BAA00021 Thể dục 1 BB
Nhập môn Công nghệ Thông
23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin CSC00004 tin BB

23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin CSC10001 Nhập môn lập trình BB
23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00003 Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00041 Toán rời rạc BB
23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00086 Thực hành Toán rời rạc BB

23-24 1 2023 D480201 Công nghệ thông tin ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00021 Thể dục 1 BB

23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu CHE00001 Hóa đại cương 1 BB

23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu CHE00002 Hóa đại cương 2 BB
Nhập môn ngành công nghệ
23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu MST00002 Vật liệu BB
23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu MTH00002 Toán cao cấp C BB
23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu MTH00003 Vi tích phân 1B BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 7510402 Công nghệ vật liệu ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học BAA00004 Pháp luật đại cương BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học BAA00021 Thể dục 1 BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học MTH00003 Vi tích phân 1B BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học PET00001 Nhập môn kỹ thuật BB
Công nghệ vật lý điện Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học PHY00001 Nhiệt) BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 1 2023 7440107 tử và tin học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ

23-24 1 2023 D440201 Địa chất học BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 D440201 Địa chất học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D440201 Địa chất học BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D440201 Địa chất học CHE00002 Hóa đại cương 2 BB
23-24 1 2023 D440201 Địa chất học CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 D440201 Địa chất học GEO00001 Giới thiệu ngành Địa chất học BB
23-24 1 2023 D440201 Địa chất học GEO10001 Địa Chất Đại Cương BB
23-24 1 2023 D440201 Địa chất học MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D440201 Địa chất học PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 D440201 Địa chất học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
23-24 1 2023 D440228 Hải dương học BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 1 2023 D440228 Hải dương học BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 D440228 Hải dương học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D440228 Hải dương học CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 D440228 Hải dương học MTH00003 Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 D440228 Hải dương học OMH00001 Giới thiệu ngành Hải dương BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D440228 Hải dương học PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 D440228 Hải dương học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
23-24 1 2023 D440228 Hải dương học MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B TC1
23-24 1 2023 D440228 Hải dương học MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B TC1

23-24 1 2023 D440112 Hóa học BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 D440112 Hóa học BIO00001 Sinh đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D440112 Hóa học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D440112 Hóa học CHE00002 Hóa đại cương 2 BB
23-24 1 2023 D440112 Hóa học CHE00010 Giới thiệu ngành Hoá học BB
23-24 1 2023 D440112 Hóa học CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 D440112 Hóa học MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D440112 Hóa học PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 D440112 Hóa học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ


23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00003 Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00055 Cơ sở lập trình BB
23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B BB

23-24 1 2023 7460108 Khoa học dữ liệu ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00021


Thể dục 1 BB
23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00101
Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00102
Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường BIO00001
Sinh đại cương 1 BB
Giới thiệu ngành Khoa học
23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường ENV00010 môi trường BB
23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 D440301 Khoa học môi trường ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00021 Thể dục 1 BB

23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu CHE00001 Hóa đại cương 1 BB

23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu CHE00002 Hóa đại cương 2 BB
Giới thiệu ngành Khoa học Vật
23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu MSC00010 liệu BB
23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu MTH00003 Vi tích phân 1B BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 D430122 Khoa học vật liệu ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất CHE00002 Hóa đại cương 2 BB
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất CSC00003 Tin học cơ sở BB
Giới thiệu ngành Kỹ thuật Địa
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất GEO00010 chất BB
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất GEO10051 Địa chất cơ sở BB
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông BAA00021 Thể dục 1 BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông ETC00001 Điện tử căn bản BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông ETC00003 Nhập môn kỹ thuật BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông MTH00003 Vi tích phân 1B BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 1 2023 7520207 thông ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
Kỹ thuật điện tử - viễn Lập trình ứng dụng web với
23-24 1 2023 7520207 thông CSC00005 VB.net TC4
Kỹ thuật điện tử - viễn Kỹ thuật lập trình ngành Điện
23-24 1 2023 7520207 thông ETC00005 tử-Viễn thông TC4

23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân MTH00003 Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00001 Nhiệt) BB
Giới thiệu ngành Kỹ thuật hạt
23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00012 nhân BB

23-24 1 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường BAA00021 Thể dục 1 BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường CSC00003 Tin học cơ sở BB
Quản lý tài nguyên và Giới thiệu ngành Quản lý tài
23-24 1 2023 7850101 môi trường ENM00001 nguyên và môi trường BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Quản lý tài nguyên và Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 7850101 môi trường PHY00001 Nhiệt) BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường BIO00001 Sinh đại cương 1 TC1
Quản lý tài nguyên và
23-24 1 2023 7850101 môi trường ENM00002 Sinh thái học đại cương TC1

23-24 1 2023 D420101 Sinh học BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 D420101 Sinh học BIO00001 Sinh đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D420101 Sinh học BIO00010 Nhập môn Sinh học BB
23-24 1 2023 D420101 Sinh học BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D420101 Sinh học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
23-24 1 2023 D420101 Sinh học CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 D420101 Sinh học MTH00001 Vi tích phân 1C BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D420101 Sinh học PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 D420101 Sinh học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ

23-24 1 2023 D460101 Toán học BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 D460101 Toán học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D460101 Toán học CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 D460101 Toán học MTH00010 Giải tích 1A BB
23-24 1 2023 D460101 Toán học MTH00011 Vi tích phân 1A BB
23-24 1 2023 D460101 Toán học MTH00034 Đại số tuyến tính 1A BB
23-24 1 2023 D460101 Toán học MTH00043 Toán rời rạc 1A BB
Thực hành đại số tuyến tính
23-24 1 2023 D460101 Toán học MTH00088 1A BB

23-24 1 2023 D460101 Toán học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ

23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00021 Thể dục 1 BB
Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân
23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo CSC00009 tạo BB

23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo CSC10001 Nhập môn lập trình BB
23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00003 Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00041 Toán rời rạc BB
23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00086 Thực hành Toán rời rạc BB

23-24 1 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ
23-24 1 2023 D440102 Vật lý học BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 1 2023 D440102 Vật lý học BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 D440102 Vật lý học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D440102 Vật lý học BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 D440102 Vật lý học MTH00003 Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 D440102 Vật lý học MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 D440102 Vật lý học PHY00001 Nhiệt) BB
23-24 1 2023 D440102 Vật lý học PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý BB
23-24 1 2023 D440102 Vật lý học ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ

23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa BAA00021 Thể dục 1 BB


23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB
23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa MPH00001 Giới thiệu ngành Vật lý y khoa BB
23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa MTH00003 Vi tích phân 1B BB
23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B BB
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa PHY00001 Nhiệt) BB

23-24 1 2023 7520403 Vật lý Y khoa ADD00031 Anh văn 1 Bổ trợ


K1/2023-2024

. Sinh viên đăng ký các học phần


ó) theo lịch đăng ký học phần của

sotctc somontc

Chọn 1
môn

Chọn 1
môn
Chọn 1
môn

Chọn 1
môn

Chọn 3 tín
chỉ
SV đăng
ký lớp
chiều thứ 2
ngày bắt
đầu
02/10/2023

Chọn 1
môn

Chọn 1
môn

Chọn 1
môn
Chọn 1
môn

Chọn 1
môn

Chọn 6 tín
chỉ
Chọn 1
môn

Chọn 1
môn

Chọn 1
môn
Chọn 1
môn

Chọn 1
môn

Chọn 1
môn
Chọn 1
môn

Xem sheet
hướng dẫn
22TTH

Chọn 4 tín
chỉ

Chọn 3 tín
chỉ
Chọn 1
môn

Chọn 1
môn

Chọn 1
môn

Chọn 1
môn
Chọn 1
môn
Chọn 1
môn

Chọn 1
môn
Chọn 1
môn
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY GIÁO DỤC
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-
BẮT ĐẦU GIẢNG DẠY TỪ 18/9/2023-07/01/202
NGHỈ: Thi giữa kỳ: 13/11/2023-19/11/2023;
Tiết 1: Bắt đầu lúc 7h20
Tiết 3: Bắt đầu lúc 9h20
Tiết 8: Bắt đầu lúc 14h20

Sinh viên đọc kỹ mã lớp, môn học khi đăng ký môn Thể dục, không đăng ký học môn khác cùng buổi học Thể dục.
Sinh viên hạn chế vận động học Thể dục thì gởi mail (kèm hồ sơ bệnh) cho cô Hạnh TT.Thể Thao để được hướng dẫn h
vtmhanh.tttdtt@vnuhcm.edu.vn

STT Mã học phần Mã lớp Môn học Số Sv min Số SV max Họ lót Tên Họ tên GV
1 BAA00021 23BC_T2Ti1 Bóng chuyền 30 45
2 BAA00021 23BD_T2Ti1 Bóng đá 30 45
3 BAA00021 23BR_T2Ti1 Bóng rổ 30 45
4 BAA00021 23CL_T2Ti1 Cầu lông 30 45
5 BAA00021 23BR_T2Ti3 Bóng rổ 30 45
6 BAA00021 23CL_T2Ti3 Cầu lông 30 45
7 BAA00021 23BC_T2Ti8 Bóng chuyền 30 45
8 BAA00021 23BD_T2Ti8 Bóng đá 30 45
9 BAA00021 23CL_T2Ti8 Cầu lông 30 45
10 BAA00021 23VT_T2Ti8 Võ thuật 30 45
11 BAA00021 23BD_T3Ti1 Bóng đá 30 45
12 BAA00021 23BL_T3Ti1 Bơi lội 30 40
13 BAA00021 23BR_T3Ti1 Bóng rổ 30 45
14 BAA00021 23CL_T3Ti1 Cầu lông 30 45
15 BAA00021 23BC_T3Ti3 Bóng chuyền 30 45
16 BAA00021 23CL_T3Ti3 Cầu lông 30 45
17 BAA00021 23BC_T3Ti8 Bóng chuyền 30 45
18 BAA00021 23CL_T3Ti8 Cầu lông 30 45
19 BAA00021 23BC_T4Ti1 Bóng chuyền 30 45
20 BAA00021 23BD_T4Ti1 Bóng đá 30 45
21 BAA00021 23BR_T4Ti1 Bóng rổ 30 45
22 BAA00021 23VT_T4Ti1 Võ thuật 30 45
23 BAA00021 23BC_T4Ti3 Bóng chuyền 30 45
24 BAA00021 23CL_T4Ti3 Cầu lông 30 45
25 BAA00021 23BD_T4Ti8 Bóng đá 30 45
26 BAA00021 23BR_T4Ti8 Bóng rổ 30 45
27 BAA00021 23VT_T4Ti8 Võ thuật 30 45
28 BAA00021 23BC_T5Ti1 Bóng chuyền 30 45
29 BAA00021 23BD_T5Ti1 Bóng đá 30 45
30 BAA00021 23BL_T5Ti1 Bơi lội 30 40
31 BAA00021 23BR_T5Ti1 Bóng rổ 30 45
32 BAA00021 23VT_T5Ti1 Võ thuật 30 45
33 BAA00021 23BC_T5Ti3 Bóng chuyền 30 45
34 BAA00021 23BL_T5Ti3 Bơi lội 30 40
35 BAA00021 23BR_T5Ti3 Bóng rổ 30 45
36 BAA00021 23CL_T5Ti3 Cầu lông 30 45
37 BAA00021 23VT_T5Ti3 Võ thuật 30 45
38 BAA00021 23BL_T5Ti8 Bơi lội 30 40
39 BAA00021 23BC_T6Ti1 Bóng chuyền 30 45
40 BAA00021 23BL_T6Ti1 Bơi lội 30 40
41 BAA00021 23BR_T6Ti1 Bóng rổ 30 45
42 BAA00021 23CL_T6Ti1 Cầu lông 30 45
43 BAA00021 23AE_T6Ti3 Aerobic 30 45
44 BAA00021 23BC_T6Ti3 Bóng chuyền 30 45
45 BAA00021 23BR_T6Ti3 Bóng rổ 30 45
46 BAA00021 23CL_T6Ti3 Cầu lông 30 45
47 BAA00021 23BL_T6Ti8 Bơi lội 30 40

48 BAA00021 23CV_T7Ti7 Cờ vua 1 30

1411 2115
G DẠY GIÁO DỤC THỂ CHẤT
, NĂM HỌC 2023-2024
18/9/2023-07/01/2024 (45 TIẾT - 15 TUẦN)
1/2023-19/11/2023; Tết DL: 01/01/2024
20 PHỤ THU MÔN BƠI 10.000đ/sinh viên/buổi
20
h20

g buổi học Thể dục.


ao để được hướng dẫn học môn Cờ Vua. email cô Hạnh

Email Điện thoại Khóa Thứ Tiết bắt đầu Số tiết Ghi chú Địa điếm
2023 2 1 3 NTĐ KHTN
2023 2 1 3 NTĐ KHTN
2023 2 1 3 NTĐ KHTN
2023 2 1 3 NTĐ KHTN
2023 2 3 3 NTĐ KHTN
2023 2 3 3 NTĐ KHTN
2023 2 8 3 NTĐ KHTN
2023 2 8 3 NTĐ KHTN
2023 2 8 3 NTĐ KHTN
2023 2 8 3 NTĐ KHTN
2023 3 1 3 NTĐ KHTN
2023 3 1 3 Phụ thu 10.0TT TDTT
2023 3 1 3 NTĐ KHTN
2023 3 1 3 NTĐ KHTN
2023 3 3 3 NTĐ KHTN
2023 3 3 3 NTĐ KHTN
2023 3 8 3 NTĐ KHTN
2023 3 8 3 NTĐ KHTN
2023 4 1 3 NTĐ KHTN
2023 4 1 3 NTĐ KHTN
2023 4 1 3 NTĐ KHTN
2023 4 1 3 NTĐ KHTN
2023 4 3 3 NTĐ KHTN
2023 4 3 3 NTĐ KHTN
2023 4 8 3 NTĐ KHTN
2023 4 8 3 NTĐ KHTN
2023 4 8 3 NTĐ KHTN
2023 5 1 3 NTĐ KHTN
2023 5 1 3 NTĐ KHTN
2023 5 1 3 Phụ thu 10.0TT TDTT
2023 5 1 3 NTĐ KHTN
2023 5 1 3 NTĐ KHTN
2023 5 3 3 NTĐ KHTN
2023 5 3 3 Phụ thu 10.0TT TDTT
2023 5 3 3 NTĐ KHTN
2023 5 3 3 NTĐ KHTN
2023 5 3 3 NTĐ KHTN
2023 5 8 3 Phụ thu 10.0TT TDTT
2023 6 1 3 NTĐ KHTN
2023 6 1 3 Phụ thu 10.0TT TDTT
2023 6 1 3 NTĐ KHTN
2023 6 1 3 NTĐ KHTN
2023 6 3 3 NTĐ KHTN
2023 6 3 3 NTĐ KHTN
2023 6 3 3 NTĐ KHTN
2023 6 3 3 NTĐ KHTN
2023 6 8 3 Phụ thu 10.0TT TDTT
SV sức
khỏe yếu
theo lịch
dự kiến học tại ĐH
2023 7 7 3
TT,13h00- Quốc tế
16h30
chiều Thứ
7, (email)
000đ/sinh viên/buổi
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN TIN HỌC CƠ SỞ (HK1/2023-2024)
CƠ SỞ LINH TRUNG

Các ngành học Tin cơ sở HK1/2023-2024:


+ K2023: Công nghệ sinh học, Địa chất học, Hải dương học, Hóa học, Kỹ thuật địa chất, Kỹ thuật hạt nhân, Sinh học, Toán học
Quản lý tài nguyên và môi trường, Khoa học dữ liệu.
+ K2022: Công nghệ vật lý điện tử và tin học

nh hk mamh tenmh lop sisoMax Tên Phòng Thứ Tiết bắt đầu số tiết Khóa
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S2A 30 cs2:NĐH4.6 2 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S2B 35 cs2:NĐH4.10 2 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S2C 30 cs2:NĐH7.9 2 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C2A 30 cs2:NĐH4.6 2 6 5 2022
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C2B 35 cs2:NĐH4.10 2 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C2C 30 cs2:NĐH7.9 2 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S3A 30 cs2:NĐH4.6 3 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S3B 35 cs2:NĐH4.10 3 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S3C 30 cs2:NĐH7.9 3 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C3A 30 cs2:NĐH4.6 3 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C3B 35 cs2:NĐH4.10 3 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C3C 30 cs2:NĐH7.9 3 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S4A 30 cs2:NĐH4.6 4 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S4B 35 cs2:NĐH4.10 4 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S4C 30 cs2:NĐH7.9 4 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C4A 30 cs2:NĐH4.6 4 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C4B 35 cs2:NĐH4.10 4 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C4C 30 cs2:NĐH7.9 4 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S5A 30 cs2:NĐH4.6 5 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S5B 35 cs2:NĐH4.10 5 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S5C 30 cs2:NĐH7.9 5 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C5A 30 cs2:NĐH4.6 5 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C5B 35 cs2:NĐH4.10 5 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C5C 30 cs2:NĐH7.9 5 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S6A 30 cs2:NĐH4.6 6 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S6B 35 cs2:NĐH4.10 6 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S6C 30 cs2:NĐH7.9 6 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C6A 30 cs2:NĐH4.6 6 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C6B 35 cs2:NĐH4.10 6 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C6C 30 cs2:NĐH7.9 6 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S7A 30 cs2:NĐH4.6 7 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S7B 35 cs2:NĐH4.10 7 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở S7C 30 cs2:NĐH7.9 7 1 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C7A 30 cs2:NĐH4.6 7 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C7B 35 cs2:NĐH4.10 7 6 5 2023
23-24 1 CSC00003 Tin học cơ sở C7C 30 cs2:NĐH7.9 7 6 5 2023
Ơ SỞ (HK1/2023-2024)

ỹ thuật hạt nhân, Sinh học, Toán học, Vật lý Y khoa,

Ngành học Ngày bắt đầu Địa điểm


D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
7440107 10/2/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
D420201,D440201,D
18/09/2023 LT
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN

Sinh viên đăng ký các học phần Anh văn theo kế hoạch tổ chức giảng dạy các học phần Anh văn
được phân bố theo các học kỳ tương ứng với mỗi khóa tuyển như sau:

Kế hoạch đào tạo


Nếu SV đạt 8,0 Nếu SV đạt 5,0
Số tín
STT Mã học phần Tên học phần Số tiết điểm trở lên điểm trở lên
chỉ trong kỳ kiểm trong kỳ kiểm
tra AV đầu tra AV đầu
khóa khóa
1 ADD00001 Anh văn bổ túc 3 60
2 ADD00031 Anh văn 1 3 60 Miễn HK1
3 ADD00032 Anh văn 2 3 60 HK1 HK2
4 ADD00033 Anh văn 3 3 60 HK2 HK3
5 ADD00034 Anh văn 4 3 60 HK3 HK4
H VĂN

các học phần Anh văn

ạch đào tạo


Nếu SV không
đạt trong kỳ
kiểm tra AV
đầu khóa

HK1
HK2
HK3
HK4
HK5
nh hk Khóa Loại lớp Mã mh Tên môn học Lớp R Số sv
23-24 1 2020 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20_1 x
23-24 1 2021 LT ENV00001 Môi trường đại cương 21_1 x
23-24 1 2021 LT ENV00001 Môi trường đại cương 21_2 x
23-24 1 2021 LT ENV00003 Con người và môi trường 21_1 x
23-24 1 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_1 x
23-24 1 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_2 x
23-24 1 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_3 x
23-24 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_1 x
23-24 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_2 x
23-24 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_3 x
23-24 1 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_1 x
23-24 1 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_1 x
23-24 1 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_2 x
23-24 1 2021 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 21_3 x
23-24 1 2022 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT7 x
23-24 1 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT7A x
23-24 1 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT7B x
23-24 1 2022 LT CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT6 x 72
23-24 1 2022 LT CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT4 x 73
23-24 1 2022 LT CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22TNT1 x 30
23-24 1 2022 LT CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT2 x 73
23-24 1 2022 LT CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT5 x 74
23-24 1 2022 LT CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT3 x 73
23-24 1 2022 LT CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22TNT1TN x 38
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT5A x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT5B x 25
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22TNT1TN1 x 19
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22TNT1TN2 x 19
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT6B x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT6A x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT3A x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT3B x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT2B x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT2A x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT3C x 25
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT6C x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT5C x 25
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT4B x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT2C x 25
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22TNT1A x 30
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT4A x 24
23-24 1 2022 nTH CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22CTT4C x 25
23-24 1 2022 LT CSC10008 Mạng máy tính 22TNT1 x 30
23-24 1 2022 LT CSC10008 Mạng máy tính 22TNT1TN x 38
23-24 1 2022 LT CSC10008 Mạng máy tính 22CTT6 x 72
23-24 1 2022 LT CSC10008 Mạng máy tính 22CTT2 x 73
23-24 1 2022 LT CSC10008 Mạng máy tính 22CTT4 x 73
23-24 1 2022 LT CSC10008 Mạng máy tính 22CTT5 x 74
23-24 1 2022 LT CSC10008 Mạng máy tính 22CTT3 x 73
23-24 1 2022 LT MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT2 x 73
23-24 1 2022 LT MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT4 x 73
23-24 1 2022 LT MTH00050 Toán học tổ hợp 22TNT1 x 68
23-24 1 2022 LT MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT3 x 73
23-24 1 2022 LT MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT5 x 74
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22TNT1TN1 x 19
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22TNT1TN2 x 19
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT4B x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT5C x 25
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT6C x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT3C x 25
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT3A x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT3B x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT5A x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT5B x 25
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT2A x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT2B x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT4A x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT4C x 25
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22TNT1A x 30
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT2C x 25
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT6A x 24
23-24 1 2022 nTH MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT6B x 24
23-24 1 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22_1 x
23-24 1 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22_4 x
23-24 1 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22_2 x
23-24 1 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22_3 x
23-24 1 2022 LT GEO10002 Địa Chất cấu tạo 22DCH1 x 20
23-24 1 2022 nTH GEO10002 Địa Chất cấu tạo 22DCH1A x 20
23-24 1 2022 LT ETC00004 Điện tử tương tự 22DTV1 x 82
23-24 1 2022 LT ETC00004 Điện tử tương tự 22DTV2 x 82
23-24 1 2022 TH ETC00082 Thực hành điện tử tương tự và số 22DTV2C x 28
23-24 1 2022 TH ETC00082 Thực hành điện tử tương tự và số 22DTV1C x 28
23-24 1 2022 TH ETC00082 Thực hành điện tử tương tự và số 22DTV2A x 27
23-24 1 2022 TH ETC00082 Thực hành điện tử tương tự và số 22DTV2B x 27
23-24 1 2022 TH ETC00082 Thực hành điện tử tương tự và số 22DTV1A x 27
23-24 1 2022 TH ETC00082 Thực hành điện tử tương tự và số 22DTV1B x 27
23-24 1 2022 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 22SHH2 x 58
23-24 1 2022 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 22SHH1 x 57
23-24 1 2022 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH1 x 92
23-24 1 2022 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH2 x 72
23-24 1 2022 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH3 x 72
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22SHH2A x 29
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22SHH2B x 29
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH3A x 36
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH3B x 36
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH2A x 36
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH2B x 36
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH1A x 36
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22HDH1A x 20
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22SHH1B x 28
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22CSH1B x 36
23-24 1 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22SHH1A x 29
23-24 1 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22CMT1 x 65
23-24 1 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22KMT1 x 68
23-24 1 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22QMT1 x 59
23-24 1 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22_2 x
23-24 1 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22_1 x
23-24 1 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22KVL1B x 34
23-24 1 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22KVL1A x 33
23-24 1 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22CVL1A x 40
23-24 1 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22KVL1C x 34
23-24 1 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22CVL1B x 41
23-24 1 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22KMT1A x 34
23-24 1 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22KMT1B x 34
23-24 1 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CMT1A x 32
23-24 1 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CMT1B x 33
23-24 1 2022 LT CHE10004 Hóa lượng tử 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 LT CHE10004 Hóa lượng tử 22HOH2 x 63
23-24 1 2022 LT CHE10004 Hóa lượng tử 22HOH1 x 63
23-24 1 2022 LT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH2 x 63
23-24 1 2022 LT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 LT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH1 x 63
23-24 1 2022 nBT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 nBT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH1A x 31
23-24 1 2022 nBT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH1B x 32
23-24 1 2022 nBT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH2B x 30
23-24 1 2022 nBT CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOH2A x 33
23-24 1 2022 LT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH2 x 63
23-24 1 2022 LT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 LT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH1 x 63
23-24 1 2022 nBT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 nBT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH1B x 32
23-24 1 2022 nBT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH2A x 33
23-24 1 2022 nBT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH1A x 31
23-24 1 2022 nBT CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOH2B x 30
23-24 1 2022 TH CHE10017 Thực tập hóa vô cơ 1 22HOH1A x 31
23-24 1 2022 TH CHE10017 Thực tập hóa vô cơ 1 22HOH1B x 32
23-24 1 2022 TH CHE10017 Thực tập hóa vô cơ 1 22HOH2A x 33
23-24 1 2022 TH CHE10017 Thực tập hóa vô cơ 1 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 TH CHE10017 Thực tập hóa vô cơ 1 22HOH2B x 30
23-24 1 2022 LT CHE10029 Hóa lý 1 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 LT CHE10029 Hóa lý 1 22HOH2 x 63
23-24 1 2022 LT CHE10029 Hóa lý 1 22HOH1 x 63
23-24 1 2022 nBT CHE10029 Hóa lý 1 22HOH2B x 30
23-24 1 2022 nBT CHE10029 Hóa lý 1 22HOH2A x 33
23-24 1 2022 nBT CHE10029 Hóa lý 1 22HOH1A x 31
23-24 1 2022 nBT CHE10029 Hóa lý 1 22HOH1B x 32
23-24 1 2022 LT CHE10030 Polyme và hóa keo 22HOH1 x 63
23-24 1 2022 LT CHE10030 Polyme và hóa keo 22HOH2 x 63
23-24 1 2022 LT CHE10030 Polyme và hóa keo 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 22_1 x
23-24 1 2022 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 22_2 x
23-24 1 2022 LT MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 22CVL1 x 61
23-24 1 2022 LT MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 22KVL1 x 101
23-24 1 2022 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 22KVL1 x 101
23-24 1 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_1 x
23-24 1 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_2 x
23-24 1 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_3 x
23-24 1 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_4 x
23-24 1 2022 LT BAA00110 Khoa học quản lý đại cương 22QMT1 x 38
23-24 1 2022 LT CHE00007 Hóa phân tích 22KMT1 x 68
23-24 1 2022 LT CHE00007 Hóa phân tích 22CMT1 x 65
23-24 1 2022 LT CHE00007 Hóa phân tích 22QMT1 x 38
23-24 1 2022 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 22QMT1A x 38
23-24 1 2022 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 22CMT1A x 32
23-24 1 2022 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 22CMT1B x 33
23-24 1 2022 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 22KMT1A x 34
23-24 1 2022 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 22KMT1B x 34
23-24 1 2022 LT ENV00001 Môi trường đại cương 22_1 x
23-24 1 2022 LT ENV00001 Môi trường đại cương 22HDH1 x 20
23-24 1 2022 LT ENV00004 Thống kê trong môi trường 22KMT1 x 68
23-24 1 2022 LT ENV00004 Thống kê trong môi trường 22QMT1 x 38
23-24 1 2022 LT ENV00004 Thống kê trong môi trường 22CMT1 x 65
23-24 1 2022 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 22_1 x
23-24 1 2022 LT BIO10007 Sinh hóa cơ sở 22SHH2 x 58
23-24 1 2022 LT BIO10007 Sinh hóa cơ sở 22SHH1 x 57
23-24 1 2022 LT BIO10010 Vi sinh 22SHH1 x 57
23-24 1 2022 LT BIO10010 Vi sinh 22SHH2 x 58
23-24 1 2022 LT BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 22SHH1 x 57
23-24 1 2022 LT BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 22SHH2 x 58
23-24 1 2022 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 22SHH1A x 29
23-24 1 2022 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 22SHH1B x 28
23-24 1 2022 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 22SHH2A x 29
23-24 1 2022 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 22SHH2B x 29
23-24 1 2022 TH BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 22SHH1A x 29
23-24 1 2022 TH BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 22SHH1B x 28
23-24 1 2022 TH BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 22SHH2A x 29
23-24 1 2022 TH BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 22SHH2B x 29
23-24 1 2022 LT BIO10302 Tiến hóa và đa dạng sinh học 22CSH3 x 72
23-24 1 2022 LT BIO10302 Tiến hóa và đa dạng sinh học 22CSH2 x 72
23-24 1 2022 LT BIO10302 Tiến hóa và đa dạng sinh học 22CSH1 x 72
23-24 1 2022 LT BTE10002 Sinh học tế bào 22CSH3 x 72
23-24 1 2022 LT BTE10002 Sinh học tế bào 22CSH1 x 72
23-24 1 2022 LT BTE10002 Sinh học tế bào 22CSH2 x 72
23-24 1 2022 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 22CSH1A x 72
23-24 1 2022 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 22CSH2A x 36
23-24 1 2022 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 22CSH2B x 36
23-24 1 2022 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 22CSH1B x 72
23-24 1 2022 LT BTE10009 Sinh hóa 22CSH1 x 72
23-24 1 2022 LT BTE10009 Sinh hóa 22CSH2 x 72
23-24 1 2022 LT BTE10009 Sinh hóa 22CSH3 x 72
23-24 1 2022 LT ENV00003 Con người và môi trường 22CSH1 x 72
23-24 1 2022 LT ENV00003 Con người và môi trường 22CSH2 x 72
23-24 1 2022 LT ENV00003 Con người và môi trường 22CSH3 x 72
23-24 1 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22_1 x
23-24 1 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22_2 x
23-24 1 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22_2 x
23-24 1 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22_1 x
23-24 1 2022 LT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 LT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH2 x 78
23-24 1 2022 LT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH3 x 78
23-24 1 2022 LT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH1 x 67
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH3B x 26
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH3C x 26
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH2A x 26
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH2B x 25
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH1A x 34
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH1B x 33
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH3A x 26
23-24 1 2022 nBT MTH00014 Giải tích 3A 22TTH2C x 27
23-24 1 2022 LT MTH00015 Giải tích 4A 22TTH1 x 67
23-24 1 2022 LT MTH00015 Giải tích 4A 22TTH2 x 78
23-24 1 2022 LT MTH00015 Giải tích 4A 22TTH3 x 78
23-24 1 2022 LT MTH00015 Giải tích 4A 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 LT MTH00031 Đại số đại cương 22_1 x
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CTT4 x 93
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CTT2 x 73
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22VLH2 x 59
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CTT3 x 73
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CVD1 x 51
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CTT5 x 74
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22DTV1 x 82
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22DTV2 x 82
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22VLH1 x 90
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22TNT1 x 68
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22KVL1 x 101
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CTT6 x 72
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22VYK1 x 87
23-24 1 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CVL1 x 81
23-24 1 2022 LT MTH00041 Toán rời rạc 22KDL1 x 102
23-24 1 2022 LT MTH00042 Xác suất 22KDL1 x 101
23-24 1 2022 nBT MTH00042 Xác suất 22KDL1A x 34
23-24 1 2022 nBT MTH00042 Xác suất 22KDL1B x 34
23-24 1 2022 nBT MTH00042 Xác suất 22KDL1C x 33
23-24 1 2022 LT MTH00050 Toán học tổ hợp 22CTT6 x 72
23-24 1 2022 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 22_1 x
23-24 1 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22_1B x
23-24 1 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22_1A x
23-24 1 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22_1C x
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT3C x 25
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT2C x 25
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT5C x 25
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22DCH1A x 21
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT6A x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT6B x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22TNT1A x 30
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT6C x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT2A x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT2B x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22TNT1TN1 x 19
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22TNT1TN2 x 19
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT3A x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT3B x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT4C x 25
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT4A x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT5A x 24
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT5B x 25
23-24 1 2022 TH MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 22CTT4B x 24
23-24 1 2022 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 22KDL1B x 34
23-24 1 2022 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 22KDL1A x 34
23-24 1 2022 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 22KDL1C x 34
23-24 1 2022 TH MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 22TTH1A x 34
23-24 1 2022 TH MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 22TTH1B x 33
23-24 1 2022 TH MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 TH MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 22TTH2A x 26
23-24 1 2022 TH MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 22TTH2B x 25
23-24 1 2022 TH MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 22TTH3A x 26
23-24 1 2022 TH MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 22TTH3B x 26
23-24 1 2022 LT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 LT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH1 x 67
23-24 1 2022 LT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH2 x 78
23-24 1 2022 nBT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 nBT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH3A x 27
23-24 1 2022 nBT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH2B x 25
23-24 1 2022 nBT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH2A x 26
23-24 1 2022 nBT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH1A x 34
23-24 1 2022 nBT MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 22TTH1B x 33
23-24 1 2022 LT MTH10402 Đại số A2 22TTH3 x 78
23-24 1 2022 LT MTH10402 Đại số A2 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 LT MTH10402 Đại số A2 22TTH1 x 67
23-24 1 2022 LT MTH10402 Đại số A2 22TTH2 x 78
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH1TN x 30
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH2C x 27
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH3B x 26
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH3A x 26
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH3C x 26
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH2A x 26
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH2B x 25
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH1B x 33
23-24 1 2022 nTH MTH10402 Đại số A2 22TTH1A x 34
23-24 1 2022 LT MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22KDL1 x 102
23-24 1 2022 LT MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22TTH1 x 133
23-24 1 2022 nTH MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22KDL1A x 34
23-24 1 2022 nTH MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22KDL1B x 34
23-24 1 2022 nTH MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22KDL1C x 34
23-24 1 2022 nTH MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22TTH1B x 33
23-24 1 2022 nTH MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22TTH2A x 34
23-24 1 2022 nTH MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22TTH1A x 34
23-24 1 2022 nTH MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 22TTH3A x 34
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22CVL1 x 81
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22KVL1 x 101
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22VYK1 x 87
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22VLH2 x 59
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22DTV1 x 82
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22DTV2 x 82
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22CMT1 x 65
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22CVD1 x 51
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22VLH1 x 90
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22KMT1 x 88
23-24 1 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22QMT1 x 38
23-24 1 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22CSH2 x 72
23-24 1 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22SHH2 x 58
23-24 1 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22SHH1 x 57
23-24 1 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22CSH3 x 72
23-24 1 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22CSH1 x 72
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22CMT1 x 85
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22VLH1 x 90
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22QMT1 x 38
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22KVL1 x 101
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22VLH2 x 59
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22VYK1 x 87
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22KDL1 x 102
23-24 1 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22KMT1 x 68
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22CMT1 x 85
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22VLH1 x 90
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22QMT1 x 38
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22CVL1 x 61
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22KVL1 x 101
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22VLH2 x 59
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22VYK1 x 87
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22KDL1 x 102
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22KMT1 x 68
23-24 1 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22CVD1 x 51
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S2_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C2_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C2_2 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S3_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S3_3 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C3_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C3_2 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S4_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C4_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S5_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C5_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S6_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C6_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S7_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C7_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C2_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C3_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C5_1 x
23-24 1 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22S7_1 x
23-24 1 2022 LT OMH10001 Phương pháp tính 22HDH1 x 20
23-24 1 2022 nTH OMH10001 Phương pháp tính 22HDH1A x 20
23-24 1 2022 LT PET10009 Kỹ thuật lập trình 22CVD1 x 51
23-24 1 2022 nTH PET10009 Kỹ thuật lập trình 22CVD1A x 25
23-24 1 2022 nTH PET10009 Kỹ thuật lập trình 22CVD1B x 26
23-24 1 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22DTV1 x
23-24 1 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22TTH2 x
23-24 1 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22DTV2 x
23-24 1 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22KDL1 x
23-24 1 2022 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 22TTH1 x
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22TTH1 x
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22CTT5 x
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22CTT4 x
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22KDL1 x
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22CTT2 x
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22CTT6 x 120
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22TNT1 x
23-24 1 2022 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 22CTT3 x
23-24 1 2022 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 22VLH2 x 59
23-24 1 2022 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 22VLH1 x 58
23-24 1 2022 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 22VYK1 x 87
23-24 1 2022 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 22CVL1 x 81
23-24 1 2022 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 22VLH1TN x 32
23-24 1 2022 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 22CVD1 x 51
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22HOH1B x 32
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22CVL1A x 30
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22CVL1B x 31
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22HOH1A x 31
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22KVL1B x 34
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22KVL1C x 34
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22HOH2A x 33
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22HOH2B x 30
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22KVL1A x 33
23-24 1 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22HOH1TN x 30
23-24 1 2022 LT PHY10001 Hàm phức 22VYK1 x 87
23-24 1 2022 LT PHY10001 Hàm phức 22VLH2 x 59
23-24 1 2022 LT PHY10001 Hàm phức 22VLH1 x 78
23-24 1 2022 LT PHY10001 Hàm phức 22VLH1TN x 32
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22KTH1A x 41
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22VYK1A x 24
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22VYK1B x 22
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22VLH1TN x 32
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22VLH1A x 29
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22VLH1B x 29
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22VLH2A x 29
23-24 1 2022 TH PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 22VLH2B x 29
23-24 1 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CSH1 x 72
23-24 1 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CSH3 x 72
23-24 1 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22DTV1 x 82
23-24 1 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22DTV2 x 82
23-24 1 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CSH2 x 72
23-24 1 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22SHH2 x 58
23-24 1 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22SHH1 x 57
23-24 1 2022 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 22_1 x
23-24 1 2022 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 22_4 x
23-24 1 2022 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 22_2 x
23-24 1 2022 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 22_3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T2Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BD_T2Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T2Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T2Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T2Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T2Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T2Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BD_T2Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T2Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23VT_T2Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BD_T3Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BL_T3Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T3Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T3Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T3Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T3Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T3Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T3Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T4Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BD_T4Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T4Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23VT_T4Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T4Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T4Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BD_T4Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T4Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23VT_T4Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T5Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BD_T5Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BL_T5Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T5Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23VT_T5Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T5Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BL_T5Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T5Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T5Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23VT_T5Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BL_T5Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T6Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BL_T6Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T6Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T6Ti1 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23AE_T6Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BC_T6Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BR_T6Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CL_T6Ti3 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23BL_T6Ti8 x
23-24 1 2023 TH BAA00021 Thể dục 1 23CV_T7Ti7 x
23-24 1 2023 LT CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT5 x 74
23-24 1 2023 LT CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT1 x 74
23-24 1 2023 LT CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT2 x 73
23-24 1 2023 LT CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT4 x 73
23-24 1 2023 LT CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23TNT1TN x 38
23-24 1 2023 LT CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT3 x 73
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT1A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT1B x 25
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT1C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT3C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT3A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT3B x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23TNT1TN1 x 19
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23TNT1TN2 x 19
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT5A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT5C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT2B x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT2A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT2C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT5B x 25
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT4A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT4B x 24
23-24 1 2023 nTH CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 23CTT4C x 25
23-24 1 2023 LT CSC00009 Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo 23TNT1 x 55
23-24 1 2023 nTH CSC00009 Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo 23TNT1A x 30
23-24 1 2023 nTH CSC00009 Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo 23TNT1B x 25
23-24 1 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT2 x 73
23-24 1 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23TNT1 x 55
23-24 1 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23TNT1TN x 38
23-24 1 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT3 x 73
23-24 1 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT4 x 73
23-24 1 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT1 x 74
23-24 1 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT5 x 74
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT1B x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT1A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT3C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT1C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT2C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT5B x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23TNT1TN1 x 19
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23TNT1TN2 x 19
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23TNT1A x 30
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23TNT1B x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT5C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT5A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT2A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT2B x 24
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT3A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT3B x 24
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT4C x 25
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT4A x 24
23-24 1 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT4B x 24
23-24 1 2023 LT GEO00001 Giới thiệu ngành Địa chất học 23DCH1 x 10
23-24 1 2023 LT GEO00010 Giới thiệu ngành Kỹ thuật Địa chất 23KDC1 x 11
23-24 1 2023 LT GEO10001 Địa Chất Đại Cương 23DCH1 x 10
23-24 1 2023 nTH GEO10001 Địa Chất Đại Cương 23DCH1A x 10
23-24 1 2023 LT GEO10051 Địa chất cơ sở 23KDC1 x 11
23-24 1 2023 nTH GEO10051 Địa chất cơ sở 23KDC1A x 11
23-24 1 2023 LT ETC00001 Điện tử căn bản 23DTV2 x 82
23-24 1 2023 LT ETC00001 Điện tử căn bản 23DTV1 x 82
23-24 1 2023 LT ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV2 x 82
23-24 1 2023 LT ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV1 x 82
23-24 1 2023 nTH ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV1A x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV1B x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV1C x 28
23-24 1 2023 nTH ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV2A x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV2B x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 23DTV2C x 28
23-24 1 2023 LT ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV2 x 82
23-24 1 2023 LT ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV1 x 82
23-24 1 2023 nTH ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV1A x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV2A x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV1C x 28
23-24 1 2023 nTH ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV2B x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV1B x 27
23-24 1 2023 nTH ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 23DTV2C x 28
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23SHH2 x 58
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH1 x 72
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH1TN x 30
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH2 x 97
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH3 x 72
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH2 x 72
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH1 x 94
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23SHH1 x 77
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH3A x 36
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH3B x 36
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH2A x 36
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH2B x 36
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH1C x 31
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH2B x 30
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH2A x 33
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH2C x 34
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23SHH2A x 29
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23SHH2B x 29
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH1A x 36
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH1A x 31
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CSH1B x 36
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH1B x 32
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23HOH1TN x 30
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23SHH1A x 49
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23SHH1B x 28
23-24 1 2023 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH1 x 115
23-24 1 2023 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH1TN x 30
23-24 1 2023 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH2 x 97
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH2A x 33
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH2C x 34
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH1C x 31
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH2B x 30
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH1B x 32
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH1A x 31
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23DCH1A x 21
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23HOH1TN x 30
23-24 1 2023 LT CHE00010 Giới thiệu ngành Hoá học 23HOH1 x 94
23-24 1 2023 LT CHE00010 Giới thiệu ngành Hoá học 23HOH1TN x 30
23-24 1 2023 LT CHE00010 Giới thiệu ngành Hoá học 23HOH2 x 97
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CVL1 x 61
23-24 1 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KVL1 x 101
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CVL1A x 30
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CVL1B x 31
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KVL1C x 34
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KVL1A x 33
23-24 1 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KVL1B x 34
23-24 1 2023 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 23KVL1 x 101
23-24 1 2023 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 23CVL1 x 61
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23CVL1B x 31
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23CVL1A x 30
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23KVL1C x 34
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23KVL1B x 34
23-24 1 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23KVL1A x 33
23-24 1 2023 LT MSC00010 Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 23KVL1 x 101
23-24 1 2023 LT MST00002 Nhập môn ngành công nghệ Vật liệu 23CVL1 x 61
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CVL1 x 61
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23KVL1 x 101
23-24 1 2023 LT ENM00001 Giới thiệu ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 23QMT1 x 38
23-24 1 2023 LT ENM00002 Sinh thái học đại cương 23QMT1 x 38
23-24 1 2023 LT ENV00010 Giới thiệu ngành Khoa học môi trường 23KMT1 x 68
23-24 1 2023 LT ENV00011 Giới thiệu ngành Công nghệ Kỹ thuật môi trường 23CMT1 x 65
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23HOH2 x 97
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23HOH1 x 124
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23SHH2 x 58
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23SHH1 x 57
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23CSH1 x 72
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23CSH2 x 72
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23CSH3 x 72
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23CMT1 x 65
23-24 1 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23KMT1 x 68
23-24 1 2023 LT BIO00010 Nhập môn Sinh học 23SHH1 x 57
23-24 1 2023 LT BIO00010 Nhập môn Sinh học 23SHH2 x 58
23-24 1 2023 LT BIO00011 Nhập môn công nghệ sinh học 23CSH2 x 72
23-24 1 2023 LT BIO00011 Nhập môn công nghệ sinh học 23CSH3 x 72
23-24 1 2023 LT BIO00011 Nhập môn công nghệ sinh học 23CSH1 x 72
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23CSH1A x 36
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23CSH1B x 36
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23CSH3A x 36
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23CSH3B x 36
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23SHH1A x 29
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23SHH1B x 28
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23CSH2A x 36
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23CSH2B x 36
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23SHH2A x 29
23-24 1 2023 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 23SHH2B x 29
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23SHH1 x 87
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23HOH2 x 97
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23KMT1 x 89
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23SHH2 x 58
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23HOH1 x 94
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23CSH3 x 72
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23CMT1 x 103
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23CSH1 x 72
23-24 1 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23CSH2 x 72
23-24 1 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23CVL1 x 61
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23CTT4 x 73
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23DTV1 x 82
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23CTT2 x 73
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23KDL1 x 101
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23KVL1 x 101
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23DTV2 x 82
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23KTH1 x 87
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23CTT3 x 73
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23CTT5 x 74
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23VLH2 x 117
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23CTT1 x 74
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23TNT1 x 93
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23VLH1 x 90
23-24 1 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23CVL1 x 81
23-24 1 2023 LT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH1 x 67
23-24 1 2023 LT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH3 x 80
23-24 1 2023 LT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH2 x 78
23-24 1 2023 LT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH1TN x 30
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH2A x 26
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH2B x 25
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH1A x 34
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH1TN x 30
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH3A x 26
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH3B x 27
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH3C x 27
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH1B x 33
23-24 1 2023 nBT MTH00010 Giải tích 1A 23TTH2C x 27
23-24 1 2023 LT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH1 x 67
23-24 1 2023 LT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH3 x 80
23-24 1 2023 LT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH2 x 78
23-24 1 2023 LT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH1TN x 30
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH2A x 26
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH2B x 25
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH1A x 34
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH1TN x 30
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH3A x 26
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH3B x 27
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH3C x 27
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH1B x 33
23-24 1 2023 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 23TTH2C x 27
23-24 1 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23DTV2 x 82
23-24 1 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23DTV1 x 82
23-24 1 2023 LT MTH00034 Đại số tuyến tính 1A 23TTH1TN x 34
23-24 1 2023 LT MTH00034 Đại số tuyến tính 1A 23TTH1 x 67
23-24 1 2023 LT MTH00034 Đại số tuyến tính 1A 23TTH2 x 78
23-24 1 2023 LT MTH00034 Đại số tuyến tính 1A 23TTH3 x 80
23-24 1 2023 LT MTH00041 Toán rời rạc 23CTT4 x 73
23-24 1 2023 LT MTH00041 Toán rời rạc 23TNT1 x 93
23-24 1 2023 LT MTH00041 Toán rời rạc 23CTT2 x 73
23-24 1 2023 LT MTH00041 Toán rời rạc 23CTT3 x 73
23-24 1 2023 LT MTH00041 Toán rời rạc 23CTT5 x 74
23-24 1 2023 LT MTH00041 Toán rời rạc 23CTT1 x 74
23-24 1 2023 LT MTH00043 Toán rời rạc 1A 23TTH1TN x 34
23-24 1 2023 LT MTH00043 Toán rời rạc 1A 23TTH1 x 67
23-24 1 2023 LT MTH00043 Toán rời rạc 1A 23TTH2 x 78
23-24 1 2023 LT MTH00043 Toán rời rạc 1A 23TTH3 x 80
23-24 1 2023 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 23KDL1 x 101
23-24 1 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23KDL1C x 33
23-24 1 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23KDL1A x 34
23-24 1 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23KDL1B x 34
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT3B x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT3A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23VLH2B x 30
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT4B x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23VYK1B x 22
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT4A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT5B x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23VLH1TN x 32
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT5A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23VYK1A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT5C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23VLH1A x 29
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT3C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23VLH1B x 29
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT2B x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT2A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT1A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT1B x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23KDL1C x 33
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23TNT1A x 30
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT1C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23KDL1B x 34
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23TNT1B x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23HDH1A x 20
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23TNT1TN2 x 19
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CVD1B x 26
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23TNT1TN1 x 19
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23VLH2A x 29
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT2C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CTT4C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23KTH1A x 41
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23CVD1A x 25
23-24 1 2023 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 23KDL1A x 34
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT3A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT3B x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT4A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT4B x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT3C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT5C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT1C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT2A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT1B x 25
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT2B x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT1A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23TNT1B x 25
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23TNT1A x 30
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23TNT1TN1 x 19
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23TNT1TN2 x 19
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT5A x 24
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT5B x 25
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT2C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 23CTT4C x 25
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH3B x 27
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH3C x 27
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH2A x 26
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH3A x 26
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH2B x 25
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH2C x 27
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH1A x 34
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH1TN x 30
23-24 1 2023 TH MTH00088 Thực hành đại số tuyến tính 1A 23TTH1B x 33
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23TTH2 x 78
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23VLH2 x 108
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23DTV2 x 82
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23VLH1 x 90
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23DTV1 x 82
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23KTH1 x 62
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23KDL1 x 101
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23VYK1 x 46
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23CMT1 x 103
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23TTH1 x 97
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23TTH3 x 80
23-24 1 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23KMT1 x 68
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23VLH2 x 109
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23DTV2 x 82
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23VLH1 x 90
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23DTV1 x 82
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23KTH1 x 62
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23KDL1 x 101
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23VYK1 x 46
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23CMT1 x 103
23-24 1 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23KMT1 x 68
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23S2_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23S2_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23C2_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23S3_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23C3_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23S4_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23C4_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23S5_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23C5_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23S6_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23C6_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00001 Anh văn bổ túc 23S7_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S2_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S2_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S2_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C2_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C2_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C2_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S3_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S3_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S3_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S3_4 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C3_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C3_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C3_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S4_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S4_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S4_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S4_4 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C4_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C4_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C4_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C4_4 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S5_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S5_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S5_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C5_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C5_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C5_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S6_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S6_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S6_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S6_4 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C6_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C6_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C6_3 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C6_4 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S7_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S7_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C7_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C7_2 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S2_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C2_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S3_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S4_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C4_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C5_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S6_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C6_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S7_1 x
23-24 1 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C7_1 x
23-24 1 2023 LT MPH00001 Giới thiệu ngành Vật lý y khoa 23VYK1 x 46
23-24 1 2023 LT OMH00001 Giới thiệu ngành Hải dương 23HDH1 x 20
23-24 1 2023 LT PET00001 Nhập môn kỹ thuật 23CVD1 x 51
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23VLH1 x 79
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23VLH1TN x 32
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CSH1 x 72
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CSH2 x 72
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CVD1 x 71
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23KTH1 x 87
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23VLH2 x 59
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CMT1 x 103
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23HOH2 x 97
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23KMT1 x 68
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23SHH2 x 58
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23SHH1 x 87
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CSH3 x 72
23-24 1 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23HOH1 x 94
23-24 1 2023 LT PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 23VLH2 x 59
23-24 1 2023 LT PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 23VLH1 x 58
23-24 1 2023 LT PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 23VLH1TN x 32
23-24 1 2023 LT PHY00012 Giới thiệu ngành Kỹ thuật hạt nhân 23KTH1 x 41
23-24 1 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23CMT1 x 65
23-24 1 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23KDL1 x 112
23-24 1 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23CVL1 x 81
23-24 1 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23KVL1 x 101
23-24 1 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23KMT1 x 68
23-24 1 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23VLH2 x 117
23-24 1 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23VLH1 x 90
sosvMax tcphong Tên phòng Thứ Tiết bắt đầu Số tiết Khoa phụ trách online
90 LT cs1:E301_NVC 7 6 4 Triết học .
120 LT cs2:F107 6 1 4 Môi trường .
120 LT cs2:D108 6 6 4 Môi trường .
120 LT cs2:D108 5 6 4 Sinh học .
120 LT cs2:F308 3 6 4 Triết học .
120 LT cs2:F104 6 1 4 Triết học .
120 LT cs2:F201 7 6 4 Triết học .
120 LT cs2:F307 4 6 5 Triết học .
120 LT cs2:F208 5 6 5 Triết học .
120 LT cs2:F107 7 6 5 Triết học .
120 LT cs2:F208 2 1 4 Triết học .
120 LT cs2:F301 2 1 4 Triết học .
120 LT cs2:F307 4 1 4 Triết học .
120 LT cs2:F202 6 1 4 Triết học .
80 LT cs2:F201 4 6 4 Công nghệ thông tin .
35 PMT_CNTT cs2:PMT_D204 6 6 2.5 Công nghệ thông tin .
35 PMT_CNTT cs2:PMT_D204 6 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D108 2 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D108 3 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D106 3 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F201 3 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F202 3 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F204 6 1 4 Công nghệ thông tin .
CDIO cs2:F102 6 1 4 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 2 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 2 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 2 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 2 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 3 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 3 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 3 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 3 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 5 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 5 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 6 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 6 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 6 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D203 6 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F201 2 6 4 Công nghệ thông tin .
CDIO cs2:F102 3 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F305 4 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F204 4 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D103 7 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F201 7 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D106 7 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D103 3 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F304 4 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F106 5 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F301 6 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F304 6 6 4 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 2 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 2 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 2 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 2 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 3 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 3 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 4 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 4 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 4 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 4 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 5 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 5 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 5 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 5 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 6 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 6 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 7 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_D204 7 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
120 LT cs2:F107 2 1 3 Địa chất .
120 LT cs2:F104 6 6 3 Địa chất .
120 LT cs2:F106 7 1 3 Địa chất .
120 LT cs2:F106 7 6 3 Địa chất .
LT cs2:F107 3 1 3 Địa chất .
TT_DC cs2:F107 3 3.5 2.5 Địa chất .
LT cs2:F106 3 1 4 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:F207 4 1 4 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 6 6 2.5 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 6 8.5 2.5 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 7 1 2.5 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 7 3.5 2.5 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 7 6 2.5 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 7 8.5 2.5 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:F104 4 1 4 Hóa học .
LT cs2:F103 4 6 4 Hóa học .
LT cs2:F103 5 1 4 Hóa học .
LT cs2:F207 5 6 4 Hóa học .
LT cs2:F202 6 6 4 Hóa học .
BT cs2:E201 2 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 2 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:D208 2 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:D208 2 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 3 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 3 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 5 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:D208 6 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 6 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 6 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 6 8.5 2.5 Hóa học .
LT cs2:F302 2 1 4 Hóa học .
LT cs2:F307 2 6 4 Hóa học .
LT cs2:F307 3 6 4 Hóa học .
120 LT cs2:D106 7 1 4 Hóa học .
120 LT cs2:D103 7 6 4 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A110 2 6 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A110 3 6 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A110 4 6 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A110 5 6 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A110 6 6 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A108 3 1 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A109 3 1 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A108 4 1 5 Hóa học .
TNH_DC cs2:TNHDC_A109 4 1 5 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.2 2 1 3 Hóa học .
LT cs2:F305 2 6 3 Hóa học .
LT cs2:E303 6 6 3 Hóa học .
LT cs2:F305 2 1 4 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.2 2 6 4 Hóa học .
LT cs2:E303 6 1 4 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.3 4 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E301 7 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E301 7 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 7 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 7 8.5 2.5 Hóa học .
LT cs2:E303 3 1 4 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.1 3 6 4 Hóa học .
LT cs2:E202 4 6 4 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.3 4 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 7 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 7 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 7 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 7 3.5 2.5 Hóa học .
TNH_VC cs2:TNHVC_A208 2 1 10 Hóa học .
TNH_VC cs2:TNHVC_A208 3 1 10 Hóa học .
TNH_VC cs2:TNHVC_A208 4 1 10 Hóa học .
TNH_VC cs2:TNHVC_A208 5 1 10 Hóa học .
TNH_VC cs2:TNHVC_A208 6 1 10 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.3 3 1 4 Hóa học .
LT cs2:F103 3 6 4 Hóa học .
LT cs2:F201 4 1 4 Hóa học .
BT cs2:E201 7 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 7 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 7 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 7 8.5 2.5 Hóa học .
LT cs2:F207 5 1 4 Hóa học .
LT cs2:F103 5 6 4 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.2 6 1 4 Hóa học .
120 LT cs2:D108 7 1 2.5 Khoa học sáng tạo .
120 LT cs2:D108 7 3.5 2.5 Khoa học sáng tạo .
LT cs2:E105 6 2 3 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:E103 6 6 3 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:F204 7 1 4 Khoa Học Vật liệu .
120 LT cs2:F107 3 6 4 Kinh tế .
120 LT cs2:F106 4 6 4 Kinh tế .
120 LT cs2:F103 6 6 4 Kinh tế .
120 LT cs2:F103 7 6 4 Kinh tế .
LT cs2:F308 5 6 3 Môi trường .
LT cs2:F208 4 1 3 Môi trường .
LT cs2:F107 4 6 3 Môi trường .
LT cs2:D106 5 1 3 Môi trường .
TNH_MT cs2:TNMT_G303 6 1 5 Môi trường .
TNH_MT cs2:TNMT_G303 7 1 5 Môi trường .
TNH_MT cs2:TNMT_G303 7 6 5 Môi trường .
TNH_MT cs2:TNMT_G303 8 1 5 Môi trường .
TNH_MT cs2:TNMT_G303 8 6 5 Môi trường .
120 LT cs2:F204 2 1 4 Môi trường .
LT cs2:F207 7 6 4 Môi trường .
LT cs2:D106 2 1 4 Môi trường .
LT cs2:D106 2 6 4 Môi trường .
LT cs2:D106 3 6 4 Môi trường .
120 LT cs2:E105 7 1 4 Sinh học .
LT cs2:F305 5 1 4 Sinh học .
LT cs2:F305 5 7 4 Sinh học .
LT cs2:F103 4 1 4 Sinh học .
LT cs2:F104 4 6 4 Sinh học .
LT cs2:F205 6 1 4 Sinh học .
LT cs2:F205 6 6 4 Sinh học .
TNS_VS cs1:TNS_VS 2 1 4 Sinh học .
TNS_VS cs1:TNS_VS 2 6 4 Sinh học .
TNS_VS cs1:TNS_VS 3 1 4 Sinh học .
TNS_VS cs1:TNS_VS 3 6 4 Sinh học .
TNS_SHPT cs2:TNS_A208 2 1 5 Sinh học .
TNS_SHPT cs2:TNS_A208 2 6 5 Sinh học .
TNS_SHPT cs2:TNS_A208 3 1 5 Sinh học .
TNS_SHPT cs2:TNS_A208 3 6 5 Sinh học .
LT cs2:F205 2 1 4 Sinh học .
LT cs2:E206 4 1 4 Sinh học .
LT cs2:E105 4 6 4 Sinh học .
LT cs2:F205 3 6 4 Sinh học .
LT cs2:E205 4 1 4 Sinh học .
LT cs2:E205 4 6 4 Sinh học .
TNS_SH cs2:TNS_A306 6 1 4 Sinh học .
TNS_SH cs2:TNS_A306 6 4 4 Sinh học .
TNS_SH cs2:TNS_A306 6 7 4 Sinh học .
TNS_SH cs2:TNS_A306 7 1 4 Sinh học .
LT cs2:F103 2 1 4 Sinh học .
LT cs2:F104 2 6 4 Sinh học .
LT cs2:F205 3 1 4 Sinh học .
LT cs2:F202 3 1 3 Sinh học .
LT cs2:F204 3 6 3 Sinh học .
LT cs2:F204 5 1 3 Sinh học .
120 LT cs2:F104 2 1 4 Toán-Tin học .
120 LT cs2:F202 7 6 4 Toán-Tin học .
120 LT cs2:F304 7 1 4 Toán-Tin học .
120 LT cs2:F204 7 6 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.3 2 6 3 Toán-Tin học .
LT cs2:F202 2 6 3 Toán-Tin học .
LT cs2:D108 3 6 3 Toán-Tin học .
LT cs2:F201 5 6 3 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.3 2 3.5 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 2 6 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 2 8.5 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 3 1 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 3 3.5 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:E201 3 6 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:E201 3 8.5 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 4 1 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 4 3.5 2.5 Toán-Tin học .
LT cs2:D108 2 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F202 2 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F201 3 1 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.1 5 6 4 Toán-Tin học .
120 LT cs2:F302 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F201 2 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F106 2 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E202 2 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F104 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F301 3 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F205 4 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F305 4 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F304 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F205 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F205 5 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E304 6 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F302 6 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F106 6 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E204 7 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F104 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F204 5 6 4 Toán-Tin học .
BT cs2:D208 7 1 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D208 7 3.5 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D209 7 3.5 2.5 Toán-Tin học .
LT cs2:F307 5 6 4 Toán-Tin học .
120 LT cs2:E305 2 6 4 Toán-Tin học .
50 PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 4 1 2.5 Toán-Tin học .
50 PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 4 3.5 2.5 Toán-Tin học .
50 PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 4 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 3 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 3 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 3 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 3 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 4 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 4 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 4 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 5 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 5 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 5 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 5 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 6 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 6 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 6 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 6 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 5 1 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 5 1 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C205 5 1 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 5 6 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 5 6 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 7 1 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 7 6 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.1 4 1 3 Toán-Tin học .
LT cs2:F205 4 6 3 Toán-Tin học .
LT cs2:F202 5 1 3 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.4 4 6 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:NĐH7.4 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 6 6 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 6 8.5 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 7 6 2.5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 7 8.5 2.5 Toán-Tin học .
LT cs2:F207 2 1 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.1 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F204 4 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F207 4 6 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 4 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 6 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 6 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 7 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 7 8.5 2.5 Toán-Tin học .
LT cs2:E303 2 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F307 6 1 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 2 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 2 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 2 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 6 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 6 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 6 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 6 8.5 2.5 Toán-Tin học .
LT cs2:F304 2 1 4 Triết học .
LT cs2:F302 3 1 4 Triết học .
LT cs2:F202 4 1 4 Triết học .
LT cs2:E305 4 6 4 Triết học .
LT cs2:E303 5 1 4 Triết học .
LT cs2:F302 5 6 4 Triết học .
LT cs2:E104 6 1 4 Triết học .
LT cs2:F201 6 6 4 Triết học .
LT cs2:F207 6 6 4 Triết học .
LT cs2:E302 7 1 4 Triết học .
LT cs2:F308 7 1 4 Triết học .
LT cs2:F308 2 1 5 Triết học .
LT cs2:E206 2 6 5 Triết học .
LT cs2:F304 3 6 5 Triết học .
LT cs2:F107 5 6 5 Triết học .
LT cs2:F205 7 6 5 Triết học .
LT cs2:F204 2 6 4 Triết học .
LT cs2:F103 2 6 4 Triết học .
LT cs2:F301 3 1 4 Triết học .
LT cs2:E204 4 6 4 Triết học .
LT cs2:E202 5 1 4 Triết học .
LT cs2:F202 5 6 4 Triết học .
LT cs2:E102 6 6 4 Triết học .
LT cs2:F208 6 6 4 Triết học .
LT cs2:F204 2 6 4 Triết học .
LT cs2:F103 2 6 4 Triết học .
LT cs2:F301 3 1 4 Triết học .
LT cs2:E204 3 6 4 Triết học .
LT cs2:E204 4 6 4 Triết học .
LT cs2:E202 5 1 4 Triết học .
LT cs2:F202 5 6 4 Triết học .
LT cs2:E102 6 6 4 Triết học .
LT cs2:F208 6 6 4 Triết học .
LT cs2:F301 7 1 4 Triết học .
40 TATC cs2:NĐH5.7 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.9 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.9 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.7 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.9 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.9 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.7 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.8 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.7 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.9 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
LT cs2:D107 5 6 3 Vật lý - VLKT .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 3 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F301 5 6 3 Vật lý - VLKT .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 2 1 2.5 Vật lý - VLKT .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 2 3.5 2.5 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F106 2 1 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F307 2 1 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F304 2 6 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F302 7 1 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F205 7 1 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:E103 2 6 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F204 3 1 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F106 3 6 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:E206 4 6 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F104 5 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F103 6 1 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:D106 6 6 4 Vật lý - VLKT .
120 LT cs2:F107 7 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F305 3 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F304 4 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E103 4 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F301 5 1 4 Vật lý - VLKT .
CNTN cs2:NĐH7.3 5 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F302 6 1 4 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A211 2 1 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A211 2 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A213 2 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A211 3 1 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A211 3 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A213 3 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A211 5 1 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A213 5 1 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A213 5 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_DC cs2:TNL_A211 6 6 5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E204 3 1 2.5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E204 3 3.5 2.5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E103 4 3 2.5 Vật lý - VLKT .
CNTN cs2:NĐH7.4 4 3 2.5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 2 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 3 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 3 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 4 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 5 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 5 6 5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 6 1 5 Vật lý - VLKT .
TNL_CS cs2:TNLCS_G22 6 1 5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F207 3 6 4 Xã hội .
LT cs2:F308 4 1 4 Xã hội .
LT cs2:F302 4 1 4 Xã hội .
LT cs2:D108 4 6 4 Xã hội .
LT cs2:F208 5 1 4 Xã hội .
LT cs2:F202 7 1 4 Xã hội .
LT cs2:F104 7 6 4 Xã hội .
120 LT cs2:F106 6 1 2.5 Xã hội .
120 LT cs2:F106 6 3.5 2.5 Xã hội .
120 LT cs2:F104 7 1 2.5 Xã hội .
120 LT cs2:F104 7 3.5 2.5 Xã hội .
50 NHATD cs2:KHTN1 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN10 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN2 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN4 2 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN6 2 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN1 2 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN2 2 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 2 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN4 2 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN10 3 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:TT_TDTT1 3 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN2 3 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 3 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN1 3 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN6 3 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN1 3 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 3 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN1 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN10 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN2 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN4 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 4 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN6 4 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN1 4 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN2 4 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 4 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN1 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN10 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:TT_TDTT1 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN2 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN4 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:TT_TDTT2 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN6 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN5 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN7 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:TT_TDTT3 5 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN1 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:TT_TDTT1 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN2 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN3 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN10 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN4 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN6 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:KHTN5 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
50 NHATD cs2:TT_TDTT1 6 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
30 NHATD cs2:DH Quoc te 7 7 3 Bộ môn giáo dục thể chất .
LT cs2:E201 2 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F208 3 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F208 3 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F301 4 1 4 Công nghệ thông tin .
CDIO cs2:F102 5 2 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F208 7 1 4 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 2 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 2 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 2 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 2 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 3 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 3 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 4 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 4 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 4 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 4 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 5 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 5 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 5 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 5 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 6 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 6 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 6 6 2.5 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D106 5 6 4 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 3 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C201 3 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
LT cs2:E102 2 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F208 4 6 4 Công nghệ thông tin .
CDIO cs2:F102 4 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D108 5 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F201 5 1 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:F107 6 6 4 Công nghệ thông tin .
LT cs2:D108 7 6 4 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 4 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 4 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 4 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 4 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 5 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 5 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 5 6 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 5 8.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 6 1 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 6 3.5 2.5 Công nghệ thông tin .
PMT_CNTT cs2:PMT_C202 6 6 2.5 Công nghệ thông tin .
BT cs2:D107 6 3 3 Địa chất .
BT cs2:D107 6 3 3 Địa chất .
LT cs2:D106 4 6 3 Địa chất .
TT_DC cs2:TTDC_A201 4 3.5 2.5 Địa chất .
LT cs2:D106 4 6 3 Địa chất .
TT_DC cs2:TTDC_A201 4 3.5 2.5 Địa chất .
LT cs2:E305 2 2 3 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:E304 2 6 3 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:E302 4 1 4 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:E302 4 6 4 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C106 5 1 3 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 5 1 3 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 5 1 3 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C106 5 6 3 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 5 6 3 Điện tử - Viễn thông .
TT_DT cs2:TTDT_C107 5 6 3 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:E104 2 6 3 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:E304 3 6 3 Điện tử - Viễn thông .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 6 1 5 Điện tử - Viễn thông .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 6 6 5 Điện tử - Viễn thông .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 7 1 5 Điện tử - Viễn thông .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 7 1 5 Điện tử - Viễn thông .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 7 6 5 Điện tử - Viễn thông .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 7 6 5 Điện tử - Viễn thông .
LT cs2:E304 2 1 4 Hóa học .
LT cs2:E105 2 6 4 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.4 3 1 4 Hóa học .
LT cs2:E304 3 1 4 Hóa học .
LT cs2:E203 3 6 4 Hóa học .
LT cs2:E204 4 1 4 Hóa học .
LT cs2:E303 5 6 4 Hóa học .
LT cs2:D103 6 6 4 Hóa học .
BT cs2:E301 2 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E301 2 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 2 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 2 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 3 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:D209 3 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:D206 3 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 3 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 4 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 4 3.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 4 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 4 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 4 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306 4 8.5 2.5 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.3 5 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 6 1 2.5 Hóa học .
BT cs2:E201 6 3.5 2.5 Hóa học .
LT cs2:D103 2 1 4 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.3 3 6 4 Hóa học .
LT cs2:F207 6 1 4 Hóa học .
BT cs2:E306B 3 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:D107 3 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 3 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:D107 3 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 4 6 2.5 Hóa học .
BT cs2:E306B 4 8.5 2.5 Hóa học .
BT cs2:D208 5 3.5 2.5 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.3 5 3.5 2.5 Hóa học .
LT cs2:E106 7 1 5 Hóa học .
CNTN cs2:NĐH7.1 7 1 5 Hóa học .
LT cs2:E206 7 1 5 Hóa học .
LT cs2:E203 5 1 4 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:E104 6 6 4 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D206 5 6 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D206 5 8.5 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D106 6 1 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D107 7 1 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D107 7 3.5 2.5 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:F104 3 6 4 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:F304 6 1 4 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D208 5 6 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D208 5 8.5 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D106 6 3.5 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D206 7 1 2.5 Khoa Học Vật liệu .
BT cs2:D206 7 3.5 2.5 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:E104 2 1 3 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:E106 2 1 4 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:E302 2 6 4 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:E205 5 6 4 Khoa Học Vật liệu .
LT cs2:E301 5 6 4 Môi trường .
LT cs2:D207 7 1 4 Môi trường .
LT cs2:F301 4 6 5 Môi trường .
LT cs2:E106 4 6 5 Môi trường .
LT cs2:E204 2 1 4 Sinh học .
LT cs2:E203 2 6 4 Sinh học .
LT cs2:E205 3 1 4 Sinh học .
LT cs2:D103 3 6 4 Sinh học .
LT cs2:E106 4 1 4 Sinh học .
LT cs2:F202 4 6 4 Sinh học .
LT cs2:E102 5 1 4 Sinh học .
LT cs2:E106 6 1 4 Sinh học .
LT cs2:E105 6 6 4 Sinh học .
LT cs2:E205 2 6 4 Sinh học .
LT cs2:F201 6 1 4 Sinh học .
LT cs2:E203 2 1 4 Sinh học .
LT cs2:E103 3 1 4 Sinh học .
LT cs2:E202 3 6 4 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 2 1 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 2 3.5 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 2 6 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 2 8.5 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 3 1 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 3 3.5 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 3 6 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 3 8.5 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 4 6 2.5 Sinh học .
TNS_DC cs2:TNSDC1_A106 4 8.5 2.5 Sinh học .
LT cs2:E105 2 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E204 2 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E202 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E105 3 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:D108 4 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E102 4 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E105 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E304 5 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E203 6 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E104 4 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E103 2 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E205 2 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E106 2 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E104 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F304 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E305 3 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:D106 4 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E104 4 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E104 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E206 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E106 5 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E203 6 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E106 6 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E303 7 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E203 4 3 6 Toán-Tin học .
LT cs2:E103 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E204 6 6 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.1 7 6 4 Toán-Tin học .
BT cs2:E306 2 1 5 Toán-Tin học .
BT cs2:E306B 2 1 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 2 6 5 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.1 2 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 3 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D206 4 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 4 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D206 6 1 5 Toán-Tin học .
BT cs2:E306B 6 1 5 Toán-Tin học .
LT cs2:E203 4 3 6 Toán-Tin học .
LT cs2:E103 5 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E204 6 6 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.4 7 6 4 Toán-Tin học .
BT cs2:E306 2 1 5 Toán-Tin học .
BT cs2:E306B 2 1 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D107 2 6 5 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.1 2 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 3 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D206 4 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D207 4 6 5 Toán-Tin học .
BT cs2:D206 6 1 5 Toán-Tin học .
BT cs2:E306B 6 1 5 Toán-Tin học .
LT cs2:E303 4 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E304 6 6 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.2 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E104 3 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E202 4 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:D103 5 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E106 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F103 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E204 6 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E102 6 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:F204 6 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E304 7 1 4 Toán-Tin học .
CNTN cs2:NĐH7.1 2 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E105 3 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E205 3 6 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E102 4 1 4 Toán-Tin học .
LT cs2:E303 2 2 4 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 4 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C203 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:TH_TOAN_C204 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 2 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 2 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 2 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 3 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 3 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 3 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 3 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 4 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 4 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 5 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 5 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 5 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 5 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 5 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 5 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 6 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 6 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 7 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 7 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 7 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 7 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 2 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 2 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 2 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 2 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 3 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 3 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 4 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 4 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 5 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 5 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 5 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 5 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 6 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 6 3.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 3 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 3 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 4 6 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 4 8.5 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 6 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 7 1 2.5 Toán-Tin học .
PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 7 3.5 2.5 Toán-Tin học .
LT cs2:E302 3 1 5 Triết học .
LT cs2:D103 4 1 5 Triết học .
LT cs2:E106 5 1 5 Triết học .
LT cs2:E205 5 1 5 Triết học .
LT cs2:E302 5 6 5 Triết học .
LT cs2:E203 5 6 5 Triết học .
LT cs2:E103 6 1 5 Triết học .
LT cs2:F208 6 1 5 Triết học .
LT cs2:E205 6 6 5 Triết học .
LT cs2:E302 6 6 5 Triết học .
LT cs2:E206 6 6 5 Triết học .
LT cs2:E103 7 1 5 Triết học .
LT cs2:D103 4 1 5 Triết học .
LT cs2:E106 5 1 5 Triết học .
LT cs2:E205 5 1 5 Triết học .
LT cs2:E302 5 6 5 Triết học .
LT cs2:E203 5 6 5 Triết học .
LT cs2:E103 6 1 5 Triết học .
LT cs2:F208 6 1 5 Triết học .
LT cs2:E205 6 6 5 Triết học .
LT cs2:E103 7 1 5 Triết học .
40 TATC cs2:NĐH6.8 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.7 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.4 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.9 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.8 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.4 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.8 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.9 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.7 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.9 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.9 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.4 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.4 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.9 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.4 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.7 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.8 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.9 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.4 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.1 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.4 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.5 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.9 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH5.10 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.3 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ .
40 TATC cs2:NĐH6.2 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ .
LT cs2:F304 5 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:D206 2 6 5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E202 6 6 5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:D103 2 6 4 Vật lý - VLKT .
CNTN cs2:NĐH7.4 2 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E206 3 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E102 3 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E106 3 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E302 3 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E206 3 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F106 4 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:D103 4 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F107 5 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E204 5 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E204 5 6 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E206 6 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E205 6 1 4 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E102 2 6 5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E206 5 6 5 Vật lý - VLKT .
CNTN cs2:NĐH7.4 5 6 5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:F107 2 6 5 Vật lý - VLKT .
LT cs2:E203 3 1 4 Xã hội .
LT cs2:F302 3 6 4 Xã hội .
LT cs2:E304 4 6 4 Xã hội .
LT cs2:D103 5 1 4 Xã hội .
LT cs2:E105 5 6 4 Xã hội .
LT cs2:D103 6 1 4 Xã hội .
LT cs2:F207 7 1 4 Xã hội .
Tuần bd Ngày đầu tuần
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
1 28/08/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
1 28/08/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
16 11/12/2023
16 11/12/2023
16 11/12/2023
16 11/12/2023
16 11/12/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
16 11/12/2023
16 11/12/2023
16 11/12/2023
16 11/12/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
8 16/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
13 20/11/2023
13 20/11/2023
6 02/10/2023
13 20/11/2023
13 20/11/2023
13 20/11/2023
13 20/11/2023
13 20/11/2023
13 20/11/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
9 23/10/2023
6 02/10/2023
7 09/10/2023
7 09/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
11 06/11/2023
11 06/11/2023
11 06/11/2023
11 06/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
6 02/10/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
14 27/11/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
4 18/09/2023
* Giờ của các tiết học tại Linh Trung * Giờ của các tiết học tại 227 Nguyễn Văn Cừ
Tiết bắt
đầu Giờ bắt đầu Buổi Buổi sáng
1 7 giờ 30 Sáng Tiết 1 : 6g40-7g30
2 8 giờ 20 Sáng Tiết 2 : 7g30-8g20
3 9 giờ 20 Sáng Tiết 3 : 8g30-9g20
3.5 9 giờ 45 Sáng Tiết 4 : 9g20-10g10
4 10 giờ 10 Sáng Tiết 5 : 10g20-11g10
5 11 giờ 10 Sáng Tiết 6 : 11g10-12g00
6 12 giờ 30 Chiều
7 13 giờ 20 Chiều
8 14 giờ 20 Chiều
8.5 14 giờ 45 Chiều
9 15 giờ 10 Chiều
10 16 giờ 10 Chiều
ết học tại 227 Nguyễn Văn Cừ

Buổi chiều Buổi tối


Tiết 7 : 12g30-13g20 Tiết 13 :18g00-18g50
Tiết 8 : 13g20-14g10 Tiết 14: 18g50-19g40
Tiết 9 : 14g20-15g10 Tiết 15: 19g40-20g30
Tiết 10: 15g10-16g00
Tiết 11: 16g10-17g00
Tiết 12: 17g00-17g50
Sinh viên xem tại link sau: https://www.hcmus.edu.vn/attachments/article/5163/Cac%20moc%20thoi%20gian%20KHHT
moc%20thoi%20gian%20KHHT%20K2023_HK1-2324.pdf
THÔNG TIN LOẠI HỌC PHẦN MỞ HK3 KHÓA 2022
NHÓM NGÀNH: TOÁN HỌC, TOÁN ỨNG DỤNG, TOÁN TIN

STT Mã MH Tên môn học

1 MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất *

2 MTH10402 Đại số A2

3 MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

* Môn LT độ đo và xác suất là môn học trước cho môn Lý thuyết thống kê ( là môn bắt buộc của ngành Toán tin) sẽ m
Do vậy, SV ngành Toán tin được khuyến cáo nên đăng ký môn LT độ đo và xác suất để có đủ kiến thức theo học môn
TIN LOẠI HỌC PHẦN MỞ HK3 KHÓA 2022
H: TOÁN HỌC, TOÁN ỨNG DỤNG, TOÁN TIN

Ghi chú
Môn bắt buộc (cơ sở ngành) của SV ngành Toán học và Toán ứng dụng
Môn tự chọn cơ sở ngành của SV ngành Toán tin (chọn môn này hoặc Đại số
A2)
Môn bắt buộc (cơ sở ngành) của SV theo ngành Toán học và Toán ứng dụng
Môn tự chọn cơ sở ngành của SV ngành Toán tin (chọn môn này hoặc LT độ
đo và xác suất)
Môn bắt buộc (cơ sở ngành) của SV ngành Toán tin
Môn tự chọn (cơ sở ngành) của SV ngành Toán học (chọn môn này hoặc môn
Toán rời rạc hoặc Lập trình hướng đối tượng). SV ngành Toán ứng dụng
không bắt buộc học môn này.

cho môn Lý thuyết thống kê ( là môn bắt buộc của ngành Toán tin) sẽ mở ở học kỳ 4.
nên đăng ký môn LT độ đo và xác suất để có đủ kiến thức theo học môn LT thống kê.

You might also like