Professional Documents
Culture Documents
Kế Hoạch Mở Hoc Phan HK2 - 2022 - 2023 - K2022 Và Hướng Dẫn
Kế Hoạch Mở Hoc Phan HK2 - 2022 - 2023 - K2022 Và Hướng Dẫn
CƠ SỞ LINH TRUNG
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2020 D480201 Công nghệ thông tinBAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
2021 D510406 Công nghệ kỹ thuật BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D420201 Công nghệ sinh học BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D420201 Công nghệ sinh học BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2021 D420201 Công nghệ sinh học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
2021 D480201 Công nghệ thông tinBAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D480201 Công nghệ thông tinBAA00101 Triết học Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
Kinh tế - Xã hội -
2021 D480201 Công nghệ thông tinBAA00005 Kinh tế đại cương TC2 KH - Kỹ năng mềm
Kinh tế - Xã hội -
2021 D480201 Công nghệ thông tinBAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC2 KH - Kỹ năng mềm
2021 D480201 Công nghệ thông tinMTH00051 Toán ứng dụng và thống kê x TC5 Toán học
2021 D480201 Công nghệ thông tinMTH00052 Phương pháp tính x TC5 Toán học Xem hướng dẫn
2021 D480201 Công nghệ thông tinMTH00053 Lý thuyết số x TC5 Toán học Khoa CNTT
2021 D480201 Công nghệ thông tinMTH00054 Phép tính vị từ x TC5 Toán học
2021 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D440201 Địa chất học BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D440228 Hải dương học BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D440112 Hóa học BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB Lý luận chính trị
2021 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D440301 Khoa học môi trườn BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO MÔN CHUNG KHÓA 2020, 2021 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2021 D430122 Khoa học vật liệu BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 7520207 Kỹ thuật điện tử - vi BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D420101 Sinh học BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D420101 Sinh học BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2021 D420101 Sinh học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
2021 D460101 Toán học BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB Lý luận chính trị
2021 D460101 Toán học BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 D460101 Toán học MTH00015 Giải tích 4A x BB Toán học
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
Kinh tế - Xã hội -
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00005 Kinh tế đại cương TC2 KH - Kỹ năng mềm
Kinh tế - Xã hội -
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00006 Tâm lý đại cương TC2 KH - Kỹ năng mềm
Kinh tế - Xã hội -
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC2 KH - Kỹ năng mềm
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê x TC5 Toán học
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00052 Phương pháp tính x TC5 Toán học
Xem hướng dẫn
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00053 Lý thuyết số x TC5 Toán học
Khoa CNTT
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00054 Phép tính vị từ x TC5 Toán học
2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00056 Phương pháp toán cho trí tuệ nhânx TC5 Toán học
2021 D440102 Vật lý học BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO MÔN CHUNG KHÓA 2020, 2021 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2021 7520403 Vật lý Y khoa BAA00014 Anh văn 4 BB Ngoại ngữ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
Công nghệ kỹ thuật
2022 D510406 môi trường BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
Công nghệ kỹ thuật
2022 D510406 môi trường CHE00001 Hóa đại cương 1 BB Hóa học
Công nghệ kỹ thuật
2022 D510406 môi trường CSC00003 Tin học cơ sở x BB Tin học
Công nghệ kỹ thuật
2022 D510406 môi trường ENV00002 Khoa học môi trường BB Môi trường
Công nghệ kỹ thuật Môi trường/KH
2022 D510406 môi trường GEO00002 Khoa học Trái đất BB Sự sống
Công nghệ kỹ thuật
2022 D510406 môi trường MTH00002 Toán cao cấp C BB Toán học
Công nghệ kỹ thuật Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D510406 môi trường PHY00002 Quang) BB Vật lý
Công nghệ kỹ thuật
2022 D510406 môi trường ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Công nghệ kỹ thuật Kinh tế - Xã hội -
2022 D510406 môi trường BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Công nghệ kỹ thuật Kinh tế - Xã hội - Chọn 1 môn
2022 D510406 môi trường BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Công nghệ kỹ thuật Kinh tế - Xã hội -
2022 D510406 môi trường BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1 KH - Kỹ năng
2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 D420201 Công nghệ sinh học BIO00002 Sinh đại cương 2 BB Sinh học
2022 D420201 Công nghệ sinh học BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 BB Thực nghiệm
2022 D420201 Công nghệ sinh học CHE00003 Hóa đại cương 3 BB Hóa học
2022 D420201 Công nghệ sinh học CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 BB Thực nghiệm
2022 D420201 Công nghệ sinh học MTH00002 Toán cao cấp C BB Toán học
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2022 D420201 Công nghệ sinh học MTH00040 Xác suất thống kê BB Toán học
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D420201 Công nghệ sinh học PHY00002 Quang) BB Vật lý
2022 D420201 Công nghệ sinh học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Công nghệ thông
2022 D480201 tin BAA00004 Pháp luật đại cương BB Pháp luật
Công nghệ thông
2022 D480201 tin BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
Công nghệ thông
2022 D480201 tin CSC10002 Kỹ thuật lập trình BB Cơ sở ngành
Công nghệ thông
2022 D480201 tin MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
Công nghệ thông
2022 D480201 tin MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
Công nghệ thông
2022 D480201 tin MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B BB Toán học
Công nghệ thông
2022 D480201 tin MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính BB Toán học
Công nghệ thông
2022 D480201 tin ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Công nghệ thông
2022 D480201 tin BIO00001 Sinh đại cương 1 x TC6 Sinh học
Công nghệ thông
2022 D480201 tin BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 x TC6 Thực nghiệm
Công nghệ thông
2022 D480201 tin CHE00001 Hóa đại cương 1 x TC6 Hóa học
Chọn 3 tín chỉ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
Chọn 3 tín chỉ
Công nghệ thông
2022 D480201 tin CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 x TC6 Thực nghiệm
Công nghệ thông
2022 D480201 tin PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) TC6 Vật lý
Công nghệ thông
2022 D480201 tin PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương x TC6 Thực nghiệm
2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
2022 7510402 Công nghệ vật liệu CSC00003 Tin học cơ sở x BB Tin học
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 7510402 Công nghệ vật liệu PHY00002 Quang) BB Vật lý
2022 7510402 Công nghệ vật liệu ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Kinh tế - Xã hội -
2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1 môn
2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội -
2022 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1 KH - Kỹ năng
Môi trường/KH
2022 7510402 Công nghệ vật liệu ENV00001 Môi trường đại cương TC2 Sự sống
Chọn 1 môn
Môi trường/KH
2022 7510402 Công nghệ vật liệu GEO00002 Khoa học Trái đất TC2 Sự sống
2022 7510402 Công nghệ vật liệu MST00001 An toàn phòng thí nghiệm TC2 Hóa học Chọn 1 môn
Công nghệ vật lý
2022 7440107 điện tử và tin học BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
Công nghệ vật lý
2022 7440107 điện tử và tin học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
Công nghệ vật lý
2022 7440107 điện tử và tin học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB Hóa học
Công nghệ vật lý
2022 7440107 điện tử và tin học MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
Công nghệ vật lý
2022 7440107 điện tử và tin học MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
Công nghệ vật lý Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 7440107 điện tử và tin học PHY00002 Quang) BB Vật lý
Công nghệ vật lý
2022 7440107 điện tử và tin học PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB Thực nghiệm
Công nghệ vật lý
2022 7440107 điện tử và tin học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
2022 D440201 Địa chất học BAA00004 Pháp luật đại cương BB Pháp luật
2022 D440201 Địa chất học BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 D440201 Địa chất học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
2022 D440201 Địa chất học BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam BB Lý luận chính trị
Môi trường/KH
2022 D440201 Địa chất học ENV00001 Môi trường đại cương BB Sự sống
2022 D440201 Địa chất học GEO10004 Tinh thể - khoáng vật BB Cơ sở ngành
2022 D440201 Địa chất học MTH00002 Toán cao cấp C BB Toán học
2022 D440201 Địa chất học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Kinh tế - Xã hội -
2022 D440201 Địa chất học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1 môn
2022 D440201 Địa chất học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại Chọn 1 môn
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
Kinh tế - Xã hội -
2022 D440201 Địa chất học BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1 KH - Kỹ năng
2022 D440201 Địa chất học BIO00001 Sinh đại cương 1 TC2 Sinh học
Chọn 1 môn
2022 D440201 Địa chất học BIO00002 Sinh đại cương 2 x TC2 Sinh học
2022 D440228 Hải dương học BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 D440228 Hải dương học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 D440228 Hải dương học BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 D440228 Hải dương học MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
2022 D440228 Hải dương học MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
2022 D440228 Hải dương học OMH10003 Lập trình ứng dụng BB Vật lý
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D440228 Hải dương học PHY00002 Quang) BB Vật lý
2022 D440228 Hải dương học PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB Thực nghiệm
2022 D440228 Hải dương học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
2022 D440228 Hải dương học BIO00001 Sinh đại cương 1 TC2 Sinh học
Chọn 1 môn
2022 D440228 Hải dương học BIO00002 Sinh đại cương 2 x TC2 Sinh học
2022 D440112 Hóa học BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 D440112 Hóa học BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 D440112 Hóa học BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 D440112 Hóa học CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 BB Thực nghiệm
Môi trường/KH
2022 D440112 Hóa học ENV00001 Môi trường đại cương BB Sự sống
2022 D440112 Hóa học MTH00002 Toán cao cấp C BB Toán học
2022 D440112 Hóa học MTH00040 Xác suất thống kê BB Toán học
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D440112 Hóa học PHY00002 Quang) BB Vật lý
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2022 D440112 Hóa học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
2022 D440112 Hóa học BIO00002 Sinh đại cương 2 X TC2 Sinh học
2022 D440112 Hóa học BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 X TC2 Thực nghiệm
2022 D440112 Hóa học BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 X TC2 Thực nghiệm Chọn 1 môn
2022 D440112 Hóa học CHE00011 An toàn phòng thí nghiệm TC2 Hóa học
2022 D440112 Hóa học CHE00012 Tin học cho Hoá học TC2 Tin học
2022 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00016 Xử lý dữ liệu cơ bản BB Tin học
2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B BB Toán học
2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính BB Toán học
2022 7460108 Khoa học dữ liệu MTH10107 Kỹ thuật lập trình BB Cơ sở ngành
2022 7460108 Khoa học dữ liệu ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Kinh tế - Xã hội -
2022 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội -
2022 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng Chọn 1 môn
Kinh tế - Xã hội -
Kỹ năng làm việc nhóm và học KH - Kỹ năng
2022 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00008 tập TC1 mềm
Môi trường/KH
2022 7460108 Khoa học dữ liệu ENV00001 Môi trường đại cương TC2 Sự sống
2022 7460108 Khoa học dữ liệu ENV00003 Con người và môi trường TC2 Môi trường Chọn 1 môn
Môi trường/KH
2022 7460108 Khoa học dữ liệu GEO00002 Khoa học Trái đất TC2 Sự sống
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
Khoa học môi
2022 D440301 trường BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
Khoa học môi
2022 D440301 trường CHE00001 Hóa đại cương 1 BB Hóa học
Khoa học môi
2022 D440301 trường CSC00003 Tin học cơ sở x BB Tin học
Khoa học môi
2022 D440301 trường ENV00002 Khoa học môi trường BB Môi trường
Khoa học môi Môi trường/KH
2022 D440301 trường GEO00002 Khoa học Trái đất BB Sự sống
Khoa học môi
2022 D440301 trường MTH00002 Toán cao cấp C BB Toán học
Khoa học môi Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D440301 trường PHY00002 Quang) BB Vật lý
Khoa học môi
2022 D440301 trường ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Khoa học môi Kinh tế - Xã hội -
2022 D440301 trường BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Khoa học môi Kinh tế - Xã hội - Chọn 1 môn
2022 D440301 trường BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Khoa học môi Kinh tế - Xã hội -
2022 D440301 trường BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1 KH - Kỹ năng
2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB Lý luận chính trị
2022 D430122 Khoa học vật liệu BIO00001 Sinh đại cương 1 BB Sinh học
2022 D430122 Khoa học vật liệu CSC00003 Tin học cơ sở x BB Tin học
2022 D430122 Khoa học vật liệu MTH00002 Toán cao cấp C BB Toán học
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D430122 Khoa học vật liệu PHY00002 Quang) BB Vật lý
2022 D430122 Khoa học vật liệu ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Kinh tế - Xã hội -
2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1 môn
2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội -
2022 D430122 Khoa học vật liệu BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1 KH - Kỹ năng
Môi trường/KH
2022 D430122 Khoa học vật liệu ENV00001 Môi trường đại cương TC2 Sự sống
Chọn 1 môn
Môi trường/KH
2022 D430122 Khoa học vật liệu GEO00002 Khoa học Trái đất TC2 Sự sống
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam BB Lý luận chính trị
Môi trường/KH
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất ENV00001 Môi trường đại cương BB Sự sống
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất MTH00002 Toán cao cấp C BB Toán học
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Kinh tế - Xã hội -
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1 môn
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội -
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo TC1 KH - Kỹ năng
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BIO00001 Sinh đại cương 1 TC2 Sinh học
Chọn 1 môn
2022 7520501 Kỹ thuật địa chất BIO00002 Sinh đại cương 2 x TC2 Sinh học
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam BB Lý luận chính trị
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông CSC00003 Tin học cơ sở x BB Tin học
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông ETC00002 Điện tử số BB Điện tử
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông ETC00081 Thực hành điện tử căn bản BB Điện tử
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
Kỹ thuật điện tử -
2022 7520207 viễn thông ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Kỹ thuật điện tử - Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 7520207 viễn thông PHY00002 Quang) TC1 Vật lý
Chọn 1 môn
Kỹ thuật điện tử - Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
2022 7520207 viễn thông PHY00004 tử-Hạt nhân) TC1 Vật lý
Kỹ thuật điện tử - Môi trường/KH
2022 7520207 viễn thông ENV00001 Môi trường đại cương TC3 Sự sống
Chọn 1 môn
Kỹ thuật điện tử - Môi trường/KH
2022 7520207 viễn thông GEO00002 Khoa học Trái đất TC3 Sự sống
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00004 Pháp luật đại cương BB Pháp luật
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân CHE00001 Hóa đại cương 1 BB Hóa học
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00002 Quang) BB Vật lý
Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00003 nâng cao) BB Vật lý
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB Thực nghiệm
2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
2022 D420101 Sinh học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
2022 D460101 Toán học BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 D460101 Toán học BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB Lý luận chính trị
2022 D460101 Toán học BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam BB Lý luận chính trị
2022 D460101 Toán học MTH00012 Giải tích 2A BB Toán học
2022 D460101 Toán học MTH00013 Vi tích phân 2A BB Toán học
2022 D460101 Toán học MTH00031 Đại số đại cương BB Toán học
2022 D460101 Toán học MTH00055 Cơ sở lập trình BB Toán học
2022 D460101 Toán học MTH00084 Thực hành đại số đại cương BB Toán học
2022 D460101 Toán học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
Kinh tế - Xã hội -
2022 D460101 Toán học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1 KH - Kỹ năng
Kinh tế - Xã hội -
2022 D460101 Toán học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1 KH - Kỹ năng Chọn 1 môn
Kinh tế - Xã hội -
Kỹ năng làm việc nhóm và học KH - Kỹ năng
2022 D460101 Toán học BAA00008 tập TC1 mềm
Môi trường/KH
2022 D460101 Toán học ENV00001 Môi trường đại cương X TC2 Sự sống
2022 D460101 Toán học ENV00003 Con người và môi trường TC2 Môi trường Chọn 1 môn
Môi trường/KH
2022 D460101 Toán học GEO00002 Khoa học Trái đất TC2 Sự sống
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00004 Pháp luật đại cương BB Pháp luật
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo BB Tin học
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B BB Toán học
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính BB Toán học
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BIO00001 Sinh đại cương 1 x TC6 Sinh học
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 x TC6 Thực nghiệm
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo CHE00001 Hóa đại cương 1 x TC6 Hóa học
Chọn 3 tín chỉ
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 x TC6 Thực nghiệm
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) TC6 Vật lý
2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương x TC6 Thực nghiệm
2022 D440102 Vật lý học BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 D440102 Vật lý học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB Hóa học
2022 D440102 Vật lý học CSC00003 Tin học cơ sở x BB Tin học
2022 D440102 Vật lý học MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
2022 D440102 Vật lý học MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 D440102 Vật lý học PHY00002 Quang) BB Vật lý
Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt
2022 D440102 Vật lý học PHY00003 nâng cao) BB Vật lý
2022 D440102 Vật lý học PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB Thực nghiệm
2022 D440102 Vật lý học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00004 Pháp luật đại cương BB Pháp luật
2022 7520403 Vật lý Y khoa BAA00022 Thể dục 2 BB Giáo dục thể chất
2022 7520403 Vật lý Y khoa CHE00001 Hóa đại cương 1 BB Hóa học
2022 7520403 Vật lý Y khoa MTH00004 Vi tích phân 2B BB Toán học
2022 7520403 Vật lý Y khoa MTH00030 Đại số tuyến tính BB Toán học
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2022 ĐHCQ - MỞ TRONG HK2/2022-2023
CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý: Trường sẽ đăng ký học phần (ĐKHP) tự động cho sinh viên (SV) các môn bắt buộc.
SV tự ĐKHP các môn Anh văn, Thể dục, Tin học CS (nếu có)
khx Loại
Khóa Mã ngành Tên ngành Mã MH Tên MH tkb HP Khối kiến thức Ghi chú
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
2022 7520403 Vật lý Y khoa PHY00002 Quang) BB Vật lý
Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt
2022 7520403 Vật lý Y khoa PHY00003 nâng cao) BB Vật lý
2022 7520403 Vật lý Y khoa PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương BB Thực nghiệm
2022 7520403 Vật lý Y khoa ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ Ngoại ngữ
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2022 VÀ MÔN CHUNG K2020, 2021 ĐHCQ - DỰ KIẾN MỞ TRONG H
nh hk Khóa Loại lớp Mã mh Tên môn học Lớp Tên phòng Thứ
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T2Ti1 cs2:KHTN1 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BD_T2Ti1 cs2:KHTN10 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T2Ti1 cs2:KHTN2 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T2Ti1 cs2:KHTN3 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T2Ti3 cs2:KHTN4 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T2Ti3 cs2:KHTN6 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T2Ti3 cs2:KHTN1 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T2Ti3 cs2:TT_TDTT1 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T2Ti8 cs2:KHTN1 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BD_T2Ti8 cs2:KHTN2 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T2Ti8 cs2:KHTN3 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22VT_T2Ti8 cs2:KHTN4 2
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BD_T3Ti1 cs2:KHTN10 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T3Ti1 cs2:TT_TDTT1 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T3Ti1 cs2:KHTN2 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T3Ti1 cs2:KHTN3 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T3Ti1 cs2:KHTN1 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T3Ti3 cs2:KHTN1 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T3Ti3 cs2:TT_TDTT4 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T3Ti3 cs2:KHTN4 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T3Ti3 cs2:KHTN6 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T3Ti8 cs2:KHTN1 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T3Ti8 cs2:TT_TDTT1 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T3Ti8 cs2:KHTN2 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T3Ti8 cs2:KHTN3 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22VT_T3Ti8 cs2:KHTN4 3
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T4Ti1 cs2:KHTN1 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BD_T4Ti1 cs2:KHTN10 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T4Ti1 cs2:KHTN2 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22VT_T4Ti1 cs2:KHTN4 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T4Ti3 cs2:KHTN3 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T4Ti3 cs2:KHTN6 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22AE_T4Ti3 cs2:KHTN10 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BD_T4Ti8 cs2:KHTN1 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T4Ti8 cs2:KHTN2 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22VT_T4Ti8 cs2:KHTN3 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T4Ti8 cs2:KHTN3 4
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T5Ti1 cs2:KHTN1 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BD_T5Ti1 cs2:KHTN10 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T5Ti1 cs2:TT_TDTT1 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T5Ti1 cs2:KHTN2 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22VT_T5Ti1 cs2:KHTN4 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T5Ti1 cs2:KHTN3 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T5Ti3 cs2:KHTN3 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T5Ti3 cs2:TT_TDTT2 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T5Ti3 cs2:KHTN6 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T5Ti3 cs2:KHTN5 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22VT_T5Ti3 cs2:KHTN7 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T5Ti8 cs2:TT_TDTT3 5
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T6Ti1 cs2:KHTN1 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T6Ti1 cs2:TT_TDTT1 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T6Ti1 cs2:KHTN2 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T6Ti1 cs2:KHTN3 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22AE_T6Ti1 cs2:KHTN10 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BD_T6Ti1 cs2:KHTN10 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22AE_T6Ti3 cs2:KHTN10 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T6Ti3 cs2:KHTN4 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T6Ti3 cs2:TT_TDTT3 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T6Ti3 cs2:KHTN6 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T6Ti3 cs2:KHTN5 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BL_T6Ti8 cs2:TT_TDTT1 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22CL_T6Ti8 cs2:KHTN3 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BR_T6Ti8 cs2:KHTN2 6
22-23 2 2022 TH BAA00022 Thể dục 2 22BC_T6Ti8 cs2:KHTN1 6
22-23 2 2022 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 22CTT7 cs2:E206 2
22-23 2 2022 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 22CTT7A cs2:PMT_D203 2
22-23 2 2022 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 22CTT7B cs2:PMT_D203 2
22-23 2 2022 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT4 cs2:F202 3
22-23 2 2022 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT5 cs2:F104 4
22-23 2 2022 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT3 cs2:F202 5
22-23 2 2022 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22TNT1TN cs2:F102 5
22-23 2 2022 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT2 cs2:E106 7
22-23 2 2022 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT6 cs2:E206 7
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT2A cs2:PMT_C202 2
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT2B cs2:PMT_C202 2
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT6A cs2:PMT_C202 2
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT6B cs2:PMT_C202 2
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT4A cs2:PMT_C202 3
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT4B cs2:PMT_C202 3
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT3A cs2:PMT_C202 4
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT3B cs2:PMT_C202 4
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22TNT1TN1 cs2:PMT_C202 4
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22TNT1TN2 cs2:PMT_C202 4
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT5C cs2:PMT_C202 5
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT5B cs2:PMT_C202 5
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT5A cs2:PMT_C202 5
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT2C cs2:PMT_C202 6
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT4C cs2:PMT_C202 6
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT3C cs2:PMT_C202 6
22-23 2 2022 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 22CTT6C cs2:PMT_C202 6
Lập trình cho trí tuệ nhân
22-23 2 2022 LT CSC10010 tạo 22TNT1 cs2:E201 7
Lập trình cho trí tuệ nhân
22-23 2 2022 nTH CSC10010 tạo 22TNT1A cs2:PMT_D203 4
22-23 2 2022 LT CSC10121 Kỹ năng mềm 22TNT1TN cs2:F102 7
22-23 2 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22DTV1 cs2:F204 2
22-23 2 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22KVL cs2:E203 2
22-23 2 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22TTH cs2:E105 7
22-23 2 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22DTV2 cs2:F205 7
22-23 2 2022 LT GEO10004 Tinh thể - khoáng vật 22DCH1 cs2:F107 6
22-23 2 2022 nTH GEO10004 Tinh thể - khoáng vật 22DCH1A cs2:F107 6
22-23 2 2022 LT ETC00002 Điện tử số 22DTV1 cs2:E202 4
22-23 2 2022 LT ETC00002 Điện tử số 22DTV2 cs2:E202 4
22-23 2 2022 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 22DTV1A cs2:TTDT_C106 2
22-23 2 2022 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 22DTV1B cs2:TTDT_C106 2
22-23 2 2022 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 22DTV2B cs2:TTDT_C106 7
22-23 2 2022 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 22DTV2C cs2:TTDT_C106 7
22-23 2 2022 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 22DTV2A cs2:TTDT_C106 7
22-23 2 2022 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 22DTV1C cs2:TTDT_C106 7
22-23 2 2022 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 22CMT1 cs2:F104 2
22-23 2 2022 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VLH1 cs2:E206 2
22-23 2 2022 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 22KMT1 cs2:F204 3
22-23 2 2022 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VLH2 cs2:E104 5
22-23 2 2022 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 22CVD1 cs2:E102 6
22-23 2 2022 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VYK1 cs2:E106 6
22-23 2 2022 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 22QMT1 cs2:E205 7
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VLH1A cs2:E301 2
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VLH1TN cs2:D206 2
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22KMT1A cs2:E301 2
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22KMT1B cs2:E301 2
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22QMT_1B cs2:E301 3
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VLH1B cs2:E301 3
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22CMT1A cs2:E301 3
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22CMT1B cs2:E301 3
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VYK1A cs2:E301 4
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VYK1B cs2:D206 4
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VYK_1C cs2:E301 4
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22QMT_1C cs2:E301 4
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22CVD1A cs2:E301 5
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22CVD1B cs2:E301 5
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VLH2B cs2:E301 5
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22VLH2A cs2:E301 5
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22QMT1A cs2:E306 6
22-23 2 2022 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 22KTH1A cs2:E306 6
22-23 2 2022 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 22_1 cs2:E105 7
22-23 2 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22_1C cs2:E301 6
22-23 2 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22_1A cs2:E301 6
22-23 2 2022 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 22_1B cs2:E301 6
22-23 2 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22CSH3 cs2:E106 2
22-23 2 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22CSH1 cs2:F204 4
22-23 2 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22CSH2 cs2:D103 4
22-23 2 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22SHH2 cs2:E103 5
22-23 2 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22SHH1 cs2:F106 5
22-23 2 2022 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 22_1 cs2:E102 7
22-23 2 2022 LT CHE00011 An toàn phòng thí nghiệm 22HOH cs2:F104 3
22-23 2 2022 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 22HOH_1A cs2:PMT_NĐH4.3 3
22-23 2 2022 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 22HOH_1B cs2:PMT_NĐH4.3 3
22-23 2 2022 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 22HOH_1C cs2:PMT_NĐH4.3 3
22-23 2 2022 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 22HOH_1D cs2:PMT_NĐH4.3 3
22-23 2 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22HOH2A cs2:TNHDC_A107 4
22-23 2 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22HOH2B cs2:TNHDC_A107 4
22-23 2 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22HOH1A cs2:TNHDC_A107 5
22-23 2 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22HOH1B cs2:TNHDC_A107 5
22-23 2 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22HOH1C cs2:TNHDC_A107 6
22-23 2 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22HOH1TN cs2:TNHDC_A108 6
22-23 2 2022 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 22HOH2C cs2:TNHDC_A107 6
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22SHH2B cs2:TNHDC_A107 2
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CSH1A cs2:TNHDC_A107 2
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CSH1B cs2:TNHDC_A108 2
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CSH2B cs2:TNHDC_A107 3
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CSH2A cs2:TNHDC_A107 3
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22SHH2A cs2:TNHDC_A108 4
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22SHH1A cs2:TNHDC_A108 4
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22SHH1B cs2:TNHDC_A108 5
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CSH3A cs2:TNHDC_A108 5
22-23 2 2022 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 22CSH3B cs2:TNHDC_A108 6
22-23 2 2022 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 22_2 cs2:D108 7
22-23 2 2022 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 22_1 cs2:D108 7
22-23 2 2022 LT MST00001 An toàn phòng thí nghiệm 22CVL1 cs2:E202 3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22KVL1 cs2:E102 3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22CVL1 cs2:F104 6
22-23 2 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_1 cs2:E105 3
22-23 2 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_2 cs2:E105 4
22-23 2 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_4 cs2:E103 7
22-23 2 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_3 cs2:E104 7
Toán ứng dụng trong môi
22-23 2 2022 LT ENM00003 trường 22QMT1 cs2:E201 6
22-23 2 2022 LT ENV00001 Môi trường đại cương 22DCH1 cs2:E102 2
22-23 2 2022 LT ENV00001 Môi trường đại cương 22HOH2 cs2:D103 5
22-23 2 2022 LT ENV00001 Môi trường đại cương 22DTV cs2:F103 5
22-23 2 2022 LT ENV00001 Môi trường đại cương 22HOH1 cs2:D108 7
22-23 2 2022 LT ENV00002 Khoa học môi trường 22CMT1 cs2:F205 4
22-23 2 2022 LT ENV00002 Khoa học môi trường 22QMT1 cs2:E106 4
22-23 2 2022 LT ENV00002 Khoa học môi trường 22KMT1 cs2:F106 4
22-23 2 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22CMT1 cs2:E105 5
22-23 2 2022 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 22KMT1 cs2:F104 5
22-23 2 2022 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 22DCH1 cs2:E102 2
22-23 2 2022 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 22KVL1 cs2:E104 4
22-23 2 2022 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 22_1 cs2:E104 6
22-23 2 2022 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 22SHH1 cs2:E105 2
22-23 2 2022 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 22SHH2 cs2:E104 2
22-23 2 2022 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 22CSH3 cs2:E104 3
22-23 2 2022 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 22CSH1 cs2:E105 6
22-23 2 2022 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 22CSH2 cs2:E104 7
22-23 2 2022 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 22_1 cs2:E103 7
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22CSH1B cs2:TNSDC2_A106 2
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22CSH1A cs2:TNSDC2_A106 2
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22CSH2A cs2:TNSDC2_A106 2
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22CSH2B cs2:TNSDC2_A106 2
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22SHH1A cs2:TNSDC2_A106 3
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22SHH1B cs2:TNSDC2_A106 3
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22SHH2A cs2:TNSDC2_A106 3
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22SHH2B cs2:TNSDC2_A106 3
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22CSH3A cs2:TNSDC2_A106 4
22-23 2 2022 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 22CSH3B cs2:TNSDC2_A106 4
22-23 2 2022 LT ENV00003 Con người và môi trường 22SHH2 cs2:F202 3
22-23 2 2022 LT ENV00003 Con người và môi trường 22SHH1 cs2:D108 3
22-23 2 2022 LT ENV00003 Con người và môi trường 22TTH cs2:D108 5
Kỹ năng làm việc nhóm và
22-23 2 2022 LT BAA00008 học tập 22TTH cs2:F204 6
Kỹ năng làm việc nhóm và
22-23 2 2022 LT BAA00008 học tập 22KDL cs2:E203 7
22-23 2 2022 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 22_1 cs2:E101 8
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22HOH1 cs2:E202 2
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22CSH1 cs2:E102 3
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22KVL1 cs2:F106 4
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22CMT1 cs2:F205 4
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22CSH3 cs2:E102 5
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22HOH2 cs2:F202 5
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22CSH2 cs2:E102 6
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22KMT1 cs2:E103 6
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22SHH1 cs2:E202 7
22-23 2 2022 LT MTH00002 Toán cao cấp C 22SHH2 cs2:F104 7
22-23 2 2022 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 22_1 cs2:E206 7
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22TNT1 cs2:D108 2
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22CTT2 cs2:D103 2
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22CTT5 cs2:F205 3
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22VLH1 cs2:E202 3
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22KDL1 cs2:D103 4
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22VLH2 cs2:E105 4
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22CTT4 cs2:D108 5
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22VYK1 cs2:E203 5
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22CTT6 cs2:F205 6
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22DTV1 cs2:F103 6
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22DTV2 cs2:F103 6
22-23 2 2022 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 22CTT3 cs2:E204 7
22-23 2 2022 LT MTH00012 Giải tích 2A 22TTH2 cs2:E102 5
22-23 2 2022 LT MTH00012 Giải tích 2A 22TTH3 cs2:E103 5
22-23 2 2022 LT MTH00012 Giải tích 2A 22TTH1 cs2:D103 7
22-23 2 2022 LT MTH00012 Giải tích 2A 22TTH1TN cs2:NĐH7.2 7
22-23 2 2022 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH2 cs2:E102 5
22-23 2 2022 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH3 cs2:E103 5
22-23 2 2022 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH1 cs2:D103 7
22-23 2 2022 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH1TN cs2:NĐH7.2 7
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH3C cs2:D107 3
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH3A cs2:D107 3
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH3B cs2:D206 3
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH1A cs2:NĐH7.2 3
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH1TN cs2:NĐH7.2 3
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH2B cs2:D107 4
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH2A cs2:D107 4
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH2C cs2:D107 4
22-23 2 2022 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 22TTH1B cs2:D107 4
22-23 2 2022 LT MTH00016 Xử lý dữ liệu cơ bản 22KDL1 cs2:E106 4
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00016 Xử lý dữ liệu cơ bản 22KDL1B 3 2
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00016 Xử lý dữ liệu cơ bản 22KDL1A 3 2
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00016 Xử lý dữ liệu cơ bản 22KDL1C 3 7
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22CTT4 cs2:F202 2
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22CTT3 cs2:D103 3
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22VLH2 cs2:E203 3
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22TNT1 cs2:E103 3
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22CTT2 cs2:E206 4
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22VLH1 cs2:E103 4
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22CTT6 cs2:E104 5
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22KDL1 cs2:F202 6
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22VYK1 cs2:E202 6
22-23 2 2022 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 22CTT5 cs2:F104 7
22-23 2 2022 LT MTH00031 Đại số đại cương 22TTH1TN cs2:NĐH7.2 3
22-23 2 2022 LT MTH00031 Đại số đại cương 22TTH2 cs2:E104 3
22-23 2 2022 LT MTH00031 Đại số đại cương 22TTH3 cs2:E203 3
22-23 2 2022 LT MTH00031 Đại số đại cương 22TTH1 cs2:F202 4
22-23 2 2022 LT MTH00031 Đại số đại cương 22_1 cs2:F103 7
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22HOH2 cs2:D103 2
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CSH3 cs2:E106 2
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22HOH1 cs2:F104 4
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CSH1 cs2:F204 4
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22_1 cs2:F104 5
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22SHH2 cs2:D103 5
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22CSH2 cs2:F104 6
22-23 2 2022 LT MTH00040 Xác suất thống kê 22SHH1 cs2:E202 6
22-23 2 2022 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH1 cs2:E104 2
22-23 2 2022 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH2 cs2:E105 2
22-23 2 2022 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH1TN cs2:NĐH7.2 5
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH1TN 3 3
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH1B 3 3
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH2A 3 4
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH2B 3 4
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH3A 3 4
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH2C 3 4
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH3B 3 6
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH3C 3 6
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 22TTH1A 3 6
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT3A cs2:PMT_NĐH4.4 2
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT3B cs2:PMT_NĐH4.4 2
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT5A cs2:PMT_NĐH4.3 2
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT4C cs2:PMT_NĐH4.3 2
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT6C cs2:PMT_NĐH4.1 3
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22KDL1B cs2:PMT_NĐH4.1 3
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22TNT1TN1 cs2:PMT_NĐH4.3 4
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22TNT1TN2 cs2:PMT_NĐH4.5 4
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22TNT1A cs2:PMT_NĐH4.3 4
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT4A cs2:PMT_NĐH4.3 4
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT6B cs2:PMT_NĐH4.4 4
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT4B cs2:PMT_NĐH4.3 4
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT6A cs2:PMT_NĐH4.4 4
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT5C cs2:PMT_NĐH4.3 5
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT5B cs2:PMT_NĐH4.3 5
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT2C cs2:PMT_NĐH4.1 5
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT2B cs2:PMT_NĐH4.1 5
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT3C cs2:PMT_NĐH4.4 6
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22CTT2A cs2:PMT_NĐH4.4 6
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22KDL1A cs2:PMT_NĐH4.4 6
22-23 2 2022 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 22KDL1C cs2:PMT_NĐH4.4 6
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT3C cs2:PMT_NĐH4.2 2
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT5B cs2:PMT_NĐH4.5 2
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT5A cs2:PMT_NĐH4.2 2
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT5C cs2:PMT_NĐH4.5 2
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22TNT1TN1 cs2:PMT_NĐH4.5 2
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22TNT1TN2 cs2:PMT_NĐH4.5 2
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22KDL1C cs2:PMT_NĐH4.2 3
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT6C cs2:PMT_NĐH4.2 3
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT6A cs2:PMT_NĐH4.5 4
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT6B cs2:PMT_NĐH4.5 4
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22KDL1A cs2:PMT_NĐH4.5 5
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22KDL1B cs2:PMT_NĐH4.5 5
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT2B cs2:PMT_NĐH4.5 5
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT3B cs2:PMT_NĐH4.4 5
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT2C cs2:PMT_NĐH4.5 5
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT3A cs2:PMT_NĐH4.4 5
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT2A cs2:PMT_NĐH4.5 6
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT4B cs2:PMT_NĐH4.5 6
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22TNT1A cs2:PMT_NĐH4.5 6
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT4A cs2:PMT_NĐH4.5 7
Thực hành Đại số tuyến
22-23 2 2022 TH MTH00083 tính 22CTT4C cs2:PMT_NĐH4.5 7
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH2B cs2:PMT_NĐH4.3 2
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH2C cs2:PMT_NĐH4.3 2
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH3A cs2:PMT_NĐH4.4 3
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH1B cs2:PMT_NĐH4.4 3
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH3C cs2:PMT_NĐH4.3 6
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH2A cs2:PMT_NĐH4.5 6
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH3B cs2:PMT_NĐH4.3 6
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH1A cs2:PMT_NĐH4.3 6
22-23 2 2022 TH MTH00084 Thực hành đại số đại cương 22TTH1TN cs2:PMT_NĐH4.3 6
22-23 2 2022 LT MTH10107 Kỹ thuật lập trình 22KDL1 cs2:E105 3
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH10107 Kỹ thuật lập trình 22KDL1A 3 5
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH10107 Kỹ thuật lập trình 22KDL1B 3 5
cs2:TH_TOAN_C20
22-23 2 2022 nTH MTH10107 Kỹ thuật lập trình 22KDL1C 3 6
22-23 2 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_3 cs2:F103 3
22-23 2 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_1 cs2:E206 5
22-23 2 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_2 cs2:E206 5
22-23 2 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_4 cs2:E206 6
22-23 2 2021 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21_5 cs2:E206 6
22-23 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22KVL1 cs2:E103 2
22-23 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22HDH1 cs2:D106 2
22-23 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22CVL1 cs2:E103 4
22-23 2 2021 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 21CTT5 cs2:F202 4
22-23 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22HOH1 cs2:D108 4
22-23 2 2021 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 21CTT2 cs2:F103 5
22-23 2 2021 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 21CTT1 cs2:F106 6
22-23 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22HOH2 cs2:D108 6
22-23 2 2021 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 21CTT3 cs2:E105 6
22-23 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22KVL1 cs2:E103 2
22-23 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22HDH1 cs2:D106 2
22-23 2 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_3 cs2:F204 3
22-23 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22CVL1 cs2:E103 4
22-23 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22HOH1 cs2:D108 4
22-23 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22HOH2 cs2:D108 6
22-23 2 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_2 cs2:F207 7
22-23 2 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21_4 cs2:F207 7
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22DTV2 cs2:E202 2
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22TTH1 cs2:D108 2
22-23 2 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_1 cs2:E206 3
22-23 2 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_3 cs2:F204 3
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22TTH2 cs2:F205 3
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22CVD1 cs2:E102 4
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22DCH1 cs2:E101 5
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22CVL1 cs2:D103 6
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22DTV1 cs2:D103 6
22-23 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22TTH3 cs2:D108 6
22-23 2 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_2 cs2:F207 7
22-23 2 2021 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21_4 cs2:F207 7
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
22-23 2 2022 LT BAA00104 Nam 22DTV2 cs2:E202 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
22-23 2 2022 LT BAA00104 Nam 22TTH1 cs2:D108 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
22-23 2 2022 LT BAA00104 Nam 22TTH2 cs2:F205 3
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
22-23 2 2022 LT BAA00104 Nam 22DCH1 cs2:E101 5
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
22-23 2 2022 LT BAA00104 Nam 22DTV1 cs2:D103 6
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
22-23 2 2022 LT BAA00104 Nam 22TTH3 cs2:D108 6
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22S2_1 cs2:NĐH6.3 2
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22S3_1 cs2:NĐH6.2 3
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22C3_1 cs2:NĐH6.2 3
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22S4_1 cs2:NĐH6.2 4
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22C4_1 cs2:NĐH6.2 4
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22C5_1 cs2:NĐH5.5 5
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22S6_1 cs2:NĐH5.7 6
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22C6_1 cs2:NĐH5.9 6
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22S7_1 cs2:NĐH6.1 7
22-23 2 2022 LT ADD00031 Anh văn 1 22C7_1 cs2:NĐH5.9 7
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S2_1 cs2:NĐH6.4 2
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S2_2 cs2:NĐH6.8 2
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S2_3 cs2:NĐH5.9 2
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C2_1 cs2:NĐH6.4 2
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C2_2 cs2:NĐH6.8 2
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C2_3 cs2:NĐH6.9 2
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S3_1 cs2:NĐH6.3 3
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S3_2 cs2:NĐH6.8 3
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S3_3 cs2:NĐH6.9 3
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C3_1 cs2:NĐH6.4 3
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C3_2 cs2:NĐH6.8 3
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C3_3 cs2:NĐH6.9 3
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S4_1 cs2:NĐH6.3 4
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S4_2 cs2:NĐH6.8 4
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S4_3 cs2:NĐH6.9 4
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C4_1 cs2:NĐH6.3 4
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C4_2 cs2:NĐH6.8 4
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C4_3 cs2:NĐH6.9 4
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S5_1 cs2:NĐH5.5 5
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S5_2 cs2:NĐH5.7 5
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S5_3 cs2:NĐH5.9 5
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C5_1 cs2:NĐH5.7 5
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C5_2 cs2:NĐH6.1 5
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C5_4 cs2:NĐH6.2 5
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S6_1 cs2:NĐH5.9 6
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S6_2 cs2:NĐH6.2 6
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22S6_3 cs2:NĐH6.3 6
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C6_1 cs2:NĐH6.1 6
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C6_2 cs2:NĐH6.2 6
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C6_3 cs2:NĐH6.3 6
22-23 2 2022 LT ADD00032 Anh văn 2 22C7_1 cs2:NĐH6.1 7
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S2_2 cs2:NĐH6.9 2
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C2_1 cs2:NĐH6.3 2
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S3_1 cs2:NĐH6.4 3
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C3_1 cs2:NĐH6.3 3
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S4_1 cs2:NĐH6.4 4
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C4_1 cs2:NĐH6.4 4
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S5_3 cs2:NĐH6.1 5
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C5_1 cs2:NĐH5.9 5
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S6_1 cs2:NĐH6.1 6
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22C6_1 cs2:NĐH5.7 6
22-23 2 2022 LT ADD00033 Anh văn 3 22S7_1 cs2:NĐH5.9 7
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21S2_1 cs2:NĐH6.1 2
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21S2_2 cs2:NĐH6.2 2
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21C2_1 cs2:NĐH6.1 2
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21C2_2 cs2:NĐH6.2 2
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21S3_1 cs2:NĐH6.1 3
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21C3_1 cs2:NĐH6.1 3
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21S4_1 cs2:NĐH6.1 4
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21C4_1 cs2:NĐH6.1 4
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21S5_1 cs2:NĐH5.10 5
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21C5_2 cs2:NĐH5.10 5
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21S6_1 cs2:NĐH5.10 6
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21S6_2 cs2:NĐH5.5 6
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21C6_1 cs2:NĐH5.10 6
22-23 2 2021 LT BAA00014 Anh văn 4 21C6_2 cs2:NĐH5.5 6
22-23 2 2022 LT OMH10003 Lập trình ứng dụng 22HDH1 cs2:E201 5
22-23 2 2022 nTH OMH10003 Lập trình ứng dụng 22HDH1A cs2:PMT_NĐH4.5 3
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
22-23 2 2022 LT PHY00001 Nhiệt) 22CTT5 cs2:F104 2
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
22-23 2 2022 LT PHY00001 Nhiệt) 22CTT6 cs2:E103 3
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
22-23 2 2022 LT PHY00001 Nhiệt) 22CTT3 cs2:F103 3
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
22-23 2 2022 LT PHY00001 Nhiệt) 22CTT4 cs2:D108 4
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
22-23 2 2022 LT PHY00001 Nhiệt) 22TNT1 cs2:F207 5
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
22-23 2 2022 LT PHY00001 Nhiệt) 22CTT2 cs2:F204 6
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22HOH1 cs2:F103 2
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22HOH2 cs2:F202 2
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22CMT1 cs2:F207 3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22CVD1 cs2:F106 3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22DTV cs2:E101 3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22VLH2 cs2:F104 3
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22CSH2 cs2:F103 4
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22CSH3 cs2:E206 4
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22KMT1 cs2:F204 5
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22VYK1 cs2:E202 5
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22CSH1 cs2:F207 5
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22VLH1 cs2:E101 6
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22VLH1TN cs2:NĐH7.2 6
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22SHH2 cs2:F103 7
Vật lý đại cương 2 (Điện từ
22-23 2 2022 LT PHY00002 - Quang) 22SHH1 cs2:F202 7
Vật lý đại cương 3 (Cơ-
22-23 2 2022 LT PHY00003 Nhiệt nâng cao) 22VYK1 cs2:E103 2
Vật lý đại cương 3 (Cơ-
22-23 2 2022 LT PHY00003 Nhiệt nâng cao) 22VLH2 cs2:E104 4
Vật lý đại cương 3 (Cơ-
22-23 2 2022 LT PHY00003 Nhiệt nâng cao) 22VLH1TN cs2:NĐH7.2 6
Vật lý đại cương 3 (Cơ-
22-23 2 2022 LT PHY00003 Nhiệt nâng cao) 22VLH1 cs2:E101 6
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
22-23 2 2022 LT PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) 22DTV1 cs2:F103 2
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
22-23 2 2022 LT PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) 22DTV2 cs2:F207 3
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22VYK1A cs2:TNL_A213 2
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22VYK1B cs2:TNL_A211 2
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22VLH1TN cs2:TNL_A213 3
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22CVD1B cs2:TNL_A211 3
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22HDH1A cs2:TNL_A213 4
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22KTH1A cs2:TNL_A213 4
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22VLH1A cs2:TNL_A213 5
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22VLH1B cs2:TNL_A211 5
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22CVD1A cs2:TNL_A213 5
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22VLH2A cs2:TNL_A213 6
22-23 2 2022 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 22VLH2B cs2:TNL_A213 6
22-23 2 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22TNT1 cs2:D108 3
22-23 2 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CTT2 cs2:F106 3
22-23 2 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22VYK1 cs2:D103 3
22-23 2 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CTT5 cs2:E105 4
22-23 2 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CTT3 cs2:E102 4
22-23 2 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CTT4 cs2:E202 5
22-23 2 2022 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 22CTT6 cs2:E202 7
22-23 2 2021 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 21_1 cs2:E104 6
22-23 2 2022 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 22TTH cs2:E104 6
22-23 2 2022 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 22_3 cs2:E102 7
22-23 2 2021 LT BAA00006 Tâm lý đại cương 21_2 cs2:E102 7
DỰ KIẾN MỞ TRONG HK2/2022-2023 - CƠ SỞ LINH TRUNG
Tiết bắt đầu Số tiết Khoa phụ trách Tuần bd Ngày đầu tuần
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
3 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
8 3 Bộ môn giáo dục thể chất 25 20/02/2023
1 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023
6 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
8.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
6 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023
6 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023
1 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023
6 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023
1 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023
1 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023
1 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
3.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
6 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
8.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
1 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
3.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
1 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
3.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
6 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
8.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
3.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
6 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
8.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
1 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
3.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
6 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
8.5 2.5 Công nghệ thông tin 27 06/03/2023
1 4 Công nghệ thông tin 25 20/02/2023