Professional Documents
Culture Documents
TKB HK1 2021 2022 28 08 2021
TKB HK1 2021 2022 28 08 2021
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21KDL1A x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT2C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT1TN2 x 17 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT1TN1 x 17 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT3A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT3B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT2B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT2A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT1C x 42 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT1B x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT1A x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT5A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT3C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT4A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT5C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT5B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT4C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT4B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21KDL1C x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 21KDL1B x 38 PMT_CNTT
Chờ
21-22 1 2020 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT6 x ĐK 80 LT
Chờ
21-22 1 2020 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT6A x ĐK PMT_CNTT
Chờ
21-22 1 2020 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT6B x ĐK PMT_CNTT
Phương pháp lập trình
21-22 1 2020 LT CSC10003 hướng đối tượng 20CTT1TN x 46 CNTN
Phương pháp lập trình
21-22 1 2020 nTH CSC10003 hướng đối tượng 20CTT1TN3 x 30 PMT_CNTT
Phương pháp lập trình
21-22 1 2020 nTH CSC10003 hướng đối tượng 20CTT1TN1 x 24 PMT_CNTT
Phương pháp lập trình
21-22 1 2020 nTH CSC10003 hướng đối tượng 20CTT1TN2 x 22 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 LT CSC10004 thuật 20CTT4 x 95 LT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 LT CSC10004 thuật 20KDL1 x 112 LT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 LT CSC10004 thuật 20CTT5 x 94 LT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 LT CSC10004 thuật 20CTT1 x 95 LT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 LT CSC10004 thuật 20CTT2 x 95 LT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 LT CSC10004 thuật 20CTT1TN x 46 CNTN
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 LT CSC10004 thuật 20CTT3 x 95 LT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT3C x 31 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT1TN1 x 24 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT1TN2 x 22 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT1TN3 x 30 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT2A x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT2B x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT3A x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT3B x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT2C x 31 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT4C x 31 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT1A x 31 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT1B x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT1C x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT4A x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT4B x 32 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT5A x 31 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20KDL1A x 37 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT5B x 31 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20KDL1B x 38 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20KDL1C x 37 PMT_CNTT
Cấu trúc dữ liệu và giải
21-22 1 2020 nTH CSC10004 thuật 20CTT5C x 32 PMT_CNTT
21-22 1 2020 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 20KVL1A x 43 TNH_DC
21-22 1 2020 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 20DCH1A x 24 TNH_DC
21-22 1 2020 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 20KVL1B x 42 TNH_DC
21-22 1 2020 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 20KMT1A x 33 TNH_DC
21-22 1 2020 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 20KMT1B x 35 TNH_DC
21-22 1 2020 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 20CMT1A x 36 TNH_DC
21-22 1 2020 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 20CMT1B x 36 TNH_DC
Chờ
21-22 1 2020 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_1 x ĐK 120 LT
Chờ
21-22 1 2020 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_2 x ĐK 120 LT
21-22 1 2021 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 21KVL1 x 133 LT
21-22 1 2021 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 21CVL1A x 47 BT
21-22 1 2021 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 21KVL1A x 43 BT
21-22 1 2021 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 21KVL1B x 43 BT
21-22 1 2021 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 21KVL1 x 125 LT
21-22 1 2021 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 21CVL1A x 39 BT
21-22 1 2021 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 21KVL1B x 43 LT
21-22 1 2021 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 21KVL1A x 43 LT
21-22 1 2020 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 20CVL1A x 39 TNH_DC
21-22 1 2020 LT MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 20KVL1 x 124 LT
Giới thiệu ngành Khoa học
21-22 1 2021 LT MSC00010 Vật liệu 21KVL1 x 86 LT
Nhập môn ngành công nghệ
21-22 1 2021 LT MST00002 Vật liệu 21CVL1 x 39 LT
Vật lý đại cương 1 (Cơ -
21-22 1 2021 LT PHY00001 Nhiệt) 21KVL1 x 125 LT
Vật lý hiện đại (Lượng tử-
21-22 1 2020 LT PHY00004 Nguyên tử-Hạt nhân) 20KVL1 x 124 LT
Chờ
21-22 1 2020 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 20_3 x ĐK LT
Chờ
21-22 1 2020 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 20_4 x ĐK LT
Chờ
21-22 1 2020 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 20_1 x ĐK LT
Chờ
21-22 1 2020 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 20_2 x ĐK LT
21-22 1 2020 LT CHE00007 Hóa phân tích 20KMT1 x 68 LT
21-22 1 2020 LT CHE00007 Hóa phân tích 20CMT1 x 72 LT
21-22 1 2020 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 20CMT1A x 36 TNH_MT
21-22 1 2020 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 20CMT1B x 36 TNH_MT
21-22 1 2020 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 20KMT1A x 33 TNH_MT
21-22 1 2020 TH CHE00083 Thực tập Hóa phân tích 20KMT1B x 35 TNH_MT
21-22 1 2020 LT ENV00001 Môi trường đại cương 20HDH1 x 8 LT
21-22 1 2020 LT ENV00004 Thống kê trong môi trường 20CMT1 x 72 LT
21-22 1 2020 LT ENV00004 Thống kê trong môi trường 20KMT1 x 68 LT
Giới thiệu ngành Khoa học
21-22 1 2021 LT ENV00010 môi trường 21KMT1 x 70 LT
Giới thiệu ngành Công nghệ
21-22 1 2021 LT ENV00011 Kỹ thuật môi trường 21CMT1 x 72 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH2 x 126 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH1 x 170 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH2 x 92 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH1 x 92 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH1 x 134 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH2 x 134 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21CMT1 x 72 LT
21-22 1 2021 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 21KMT1 x 70 LT
Chờ
21-22 1 2020 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 20_1 x ĐK LT_
21-22 1 2021 LT BIO00010 Nhập môn Sinh học 21SHH1 x 92 LT
21-22 1 2021 LT BIO00010 Nhập môn Sinh học 21SHH2 x 92 LT
Nhập môn công nghệ sinh
21-22 1 2021 LT BIO00011 học 21CSH2 x 134 LT
Nhập môn công nghệ sinh
21-22 1 2021 LT BIO00011 học 21CSH1 x 134 LT_
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH1B x 45 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH1A x 45 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH2C x 30 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH2A x 45 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH1C x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH1C x 44 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH2B x 45 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH2C x 44 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH1B x 30 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH1A x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH2A x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH2B x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH2C x 44 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH2A x 45 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH2C x 30 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH2B x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH1A x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH1B x 30 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH1C x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH1A x 45 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH1B x 45 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH1C x 44 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21SHH2A x 31 TNS_DC
21-22 1 2021 TH BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 21CSH2B x 45 TNS_DC
21-22 1 2020 LT BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH2 x 89 LT
21-22 1 2020 LT BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH1 x 91 LT
21-22 1 2020 LT BIO10010 Vi sinh 20SHH1 x 91 LT
21-22 1 2020 LT BIO10010 Vi sinh 20SHH2 x 89 LT
21-22 1 2020 LT BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH1 x 91 LT
21-22 1 2020 LT BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH2 x 89 LT
21-22 1 2020 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 20SHH1A x 31 TNS_VS
21-22 1 2020 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 20SHH1B x 29 TNS_VS
21-22 1 2020 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 20SHH1C x 31 TNS_VS
21-22 1 2020 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 20SHH2A x 31 TNS_VS
21-22 1 2020 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 20SHH2B x 29 TNS_VS
21-22 1 2020 TH BIO10020 Thực tập Vi sinh 20SHH2C x 29 TNS_VS
Thực tập Sinh học phân tử
21-22 1 2020 TH BIO10022 đại cương 20SHH1A x 31 TNS_SHPT
Thực tập Sinh học phân tử
21-22 1 2020 TH BIO10022 đại cương 20SHH1C x 31 TNS_SHPT
Thực tập Sinh học phân tử
21-22 1 2020 TH BIO10022 đại cương 20SHH2A x 31 TNS_SHPT
Thực tập Sinh học phân tử
21-22 1 2020 TH BIO10022 đại cương 20SHH2C x 29 TNS_SHPT
Thực tập Sinh học phân tử
21-22 1 2020 TH BIO10022 đại cương 20SHH1B x 29 TNS_SHPT
Thực tập Sinh học phân tử
21-22 1 2020 TH BIO10022 đại cương 20SHH2B x 29 -1 TNS_SHPT
Tiến hóa và đa dạng sinh
21-22 1 2020 LT BIO10302 học 20CSH2 x 132 LT
Tiến hóa và đa dạng sinh
21-22 1 2020 LT BIO10302 học 20CSH1 x 134 LT
21-22 1 2020 LT BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH1 x 134 LT
21-22 1 2020 LT BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH2 x 132 LT
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH1A x 45 TNS_SH
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH1C x 44 TNS_SH
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH1B x 45 TNS_SH
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH1C1 x TNS_SH
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH2A x 45 TNS_SH
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH2C x 44 TNS_SH
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH2B x 43 TNS_SH
21-22 1 2020 TH BTE10008 Thực tập Sinh hóa 20CSH2C1 x TNS_SH
21-22 1 2020 LT BTE10009 Sinh hóa 20CSH1 x 134 LT
21-22 1 2020 LT BTE10009 Sinh hóa 20CSH2 x 132 LT
21-22 1 2020 LT ENV00003 Con người và môi trường 20CSH1 x 134 LT
21-22 1 2020 LT ENV00003 Con người và môi trường 20CSH2 x 132 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21KMT1 x 70 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH1 x 92 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH2 x 126 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH2 x 92 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH1 x 170 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21CMT1 x 96 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH1 x 134 LT
21-22 1 2021 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH2 x 134 LT
21-22 1 2021 LT MTH00002 Toán cao cấp C 21CVL1 x 39 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV1 x 166 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT2 x 121 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21KDL1 x 112 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21KVL1 x 125 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV2 x 166 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21KTH1 x 114 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT3 x 121 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT5 x 121 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT4 x 121 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT1 x 157 LT
21-22 1 2021 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH1 x 97 LT
21-22 1 2020 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 20_1 x 120 LT
21-22 1 2021 LT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1 x 111 LT
21-22 1 2021 LT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2021 LT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2 x 111 LT
21-22 1 2021 nBT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2A x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2B x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1A x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2021 nBT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1B x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1C x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2C x 37 BT
21-22 1 2021 LT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1 x 111 LT
21-22 1 2021 LT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2021 LT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2 x 111 LT
21-22 1 2021 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2A x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2B x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1A x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2021 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1B x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1C x 37 BT
21-22 1 2021 nBT MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2C x 37 BT
21-22 1 2020 LT MTH00012 Giải tích 2A 20TTH2 x 110 LT
21-22 1 2020 LT MTH00012 Giải tích 2A 20TTH1 x 110 LT
21-22 1 2020 LT MTH00012 Giải tích 2A 20TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2020 LT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1 x 110 LT
21-22 1 2020 LT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2020 LT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2 x 110 LT
21-22 1 2020 nBT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2020 nBT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1A x 37 BT
21-22 1 2020 nBT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2A x 36 BT
21-22 1 2020 nBT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1B x 36 BT
21-22 1 2020 nBT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2B x 37 BT
21-22 1 2020 nBT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1C x 37 BT
21-22 1 2020 nBT MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2C x 37 BT
21-22 1 2021 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH1TN x 30 CNTN
21-22 1 2021 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH1 x 111 LT
21-22 1 2021 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV2 x 166 LT
21-22 1 2021 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH2 x 111 LT
21-22 1 2021 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV1 x 166 LT
Chờ
21-22 1 2020 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 20HL1 x ĐK LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT4 x 95 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT2 x 95 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV3 x 120 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT3 x 95 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20VYK1 x 114 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT5 x 118 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV1 x 165 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV2 x 163 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT1 x 141 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20VLH1 x 95 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20KVL1 x 124 LT
21-22 1 2020 LT MTH00040 Xác suất thống kê 20KDL1 x 112 LT
21-22 1 2021 LT MTH00041 Toán rời rạc 21CTT1 x 157 LT
21-22 1 2021 LT MTH00041 Toán rời rạc 21CTT4 x 121 LT
21-22 1 2021 LT MTH00041 Toán rời rạc 21CTT5 x 121 LT
21-22 1 2020 LT MTH00041 Toán rời rạc 20KDL1 x 112 LT
21-22 1 2021 LT MTH00041 Toán rời rạc 21CTT2 x 121 LT
21-22 1 2021 LT MTH00041 Toán rời rạc 21CTT3 x 121 LT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT3B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT3A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT4B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21VYK1B x 35 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT4A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21KDL1B x 38 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT5B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21VLH1TN x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT5A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21VYK1A x 36 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT5C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21VLH1A x 30 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT3C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21VLH1B x 30 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT2B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT2A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT1A x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT1B x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT1TN2 x 25 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT1TN1 x 17 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21KDL1A x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT2C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT4C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21KTH1A x 35 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21CTT1C x 42 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 21KDL1C x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 21TTH2C x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 21TTH2A x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 21TTH2B x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 21TTH1A x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 21TTH1B x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 21TTH1TN x 30 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 21TTH1C x 37 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT1B x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT2C x 31 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT3C x 31 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20DCH1A x 24 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT1A x 31 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT1C x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT2A x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT4B x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT2B x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20KDL1A x 37 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT1TN1 x 24 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT1TN2 x 22 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT3A x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT3B x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT4C x 31 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT4A x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT5B x 31 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT5A x 31 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20CTT5C x 32 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20KDL1B x 38 PMT_CNTT
Thực hành Xác suất thống
21-22 1 2020 TH MTH00085 kê 20KDL1C x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT3A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT3B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT4A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT4B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT5A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT5B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT3C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT5C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT2A x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT2B x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT1B x 41 PMT_CNTT
21-22 1 2020 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 20KDL1A x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT1C x 42 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT1A x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT1TN1 x 17 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT1TN2 x 17 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT2C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2021 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 21CTT4C x 40 PMT_CNTT
21-22 1 2020 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 20KDL1C x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2020 TH MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 20KDL1B x 38 PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH1A x 37 PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH1B x 36 PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH1B1 x PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH1C x 37 PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH2A x 36 PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH2B x 37 PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH1TN x 30 PMT_CNTT
Thực hành phần mềm tính
21-22 1 2020 TH MTH00087 toán 20TTH2C x 37 PMT_CNTT
21-22 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH1 x 141 LT
21-22 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH2 x 111 LT
21-22 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV2 x 166 LT
21-22 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV1 x 166 LT
21-22 1 2021 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KDL1 x 112 LT