You are on page 1of 96

BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán Quy đổi
1 Pháp luật đại cương CT4102 21TH1 88 6000 528,000 Nguyễn Thị Bích Ngọc
2 Pháp luật đại cương CT4102 21TH2 96 6000 576,000 Tạ Ánh Tuyết
3 Pháp luật đại cương CT4102 21TH3 101 6000 606,000 Nguyễn Thị Bích Ngọc
4 Pháp luật đại cương CT4102 21TH4 101 6000 606,000 Đặng Thu Hà
5 Pháp luật đại cương CT4102 21TH5 90 6000 540,000 Đặng Thu Hà
6 Pháp luật đại cương CT4102 21TH6 96 6000 576,000 Phan Minh Tuấn
7 Pháp luật đại cương CT4102 21TH7 107 6000 642,000 Tạ Ánh Tuyết
8 Pháp luật đại cương CT4102 21TH8 110 6000 660,000 Phạm Khánh Dư
9 Pháp luật đại cương CT4102 21TH9 114 6000 684,000 Nguyễn Thị Bích Ngọc
10 Pháp luật đại cương CT4102 21TH10 108 6000 648,000 Tạ Ánh Tuyết
11 Pháp luật đại cương CT4102 21TH11 94 6000 564,000 Đặng Thu Hà
12 Pháp luật đại cương CT4102 21TH12 95 6000 570,000 Đặng Thu Hà
13 Pháp luật đại cương CT4102 21TH13 95 6000 570,000 Tạ Ánh Tuyết
14 Pháp luật đại cương CT4102 21TH14 102 6000 612,000 Phạm Khánh Dư
15 Pháp luật đại cương CT4102 21TH15 105 6000 630,000 Đặng Thu Hà
16 Pháp luật đại cương CT4102 21TH16 93 6000 558,000 Đặng Thu Hà
17 Pháp luật đại cương CT4102 21TH17 89 6000 534,000 Phan Minh Tuấn
18 Pháp luật đại cương CT4102 21TH18 95 6000 570,000 Tạ Ánh Tuyết
19 Pháp luật đại cương CT4102 21TH19 101 6000 606,000 Nguyễn Thị Bích Ngọc
20 Pháp luật đại cương CT4102 21TH20 108 6000 648,000 Nguyễn Thị Bích Ngọc
21 Pháp luật đại cương CT4102 21TH21 102 6000 612,000 Nguyễn Thị Bích Ngọc
22 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DA1 47 6000 282,000
23 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DA2 58 6000 348,000
24 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DA3 50 6000 300,000
25 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21VL1 41 6000 246,000
26 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21UD 79 6000 474,000
27 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21CQ 46 6000 276,000 Đoàn Thị Hồng Lam
28 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21XN 38 6000 228,000
29 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X1 57 6000 342,000
30 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X2 56 6000 336,000
31 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X3 58 6000 348,000 Đoàn Thị Hồng Lam
32 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X+ 42 6000 252,000
33 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DA1 47 6000 282,000
34 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DA2 56 6000 336,000
35 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DA3 50 6000 300,000
36 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21VL1 40 6000 240,000
37 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21UD1 79 6000 474,000 Đào Đăng Măng
38 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21CQ 46 6000 276,000 Đoàn Thị Hồng Lam
39 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21XN 38 6000 228,000
40 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X1 57 6000 342,000 Trần Thị Vân
41 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X2 56 6000 336,000
42 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X3 58 6000 348,000
43 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21X+ 42 6000 252,000 Phan Thành Nhâm
44 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21KX1 73 6000 438,000 Đoàn Thị Hồng Lam
45 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21KX2 62 6000 372,000 Trần Thị Vân
46 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21KX3 64 6000 384,000 Đoàn Thị Hồng Lam
47 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21KX4 59 6000 354,000 Trần Thị Vân
48 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21QL1 52 6000 312,000 Trần Thị Vân
49 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21QL2 52 6000 312,000 Trần Thị Vân
50 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21QL3 51 6000 306,000 Trần Thị Vân
51 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21QL4 54 6000 324,000 Phan Thành Nhâm
52 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21QL5 41 6000 246,000 Trần Thị Vân
53 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21QL6 52 6000 312,000
54 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21RM1 37 6000 222,000 Phan Thành Nhâm
55 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21RM2 38 6000 228,000
56 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21D1 40 6000 240,000 Đào Đăng Măng
57 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21D2 36 6000 216,000
58 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21ME 40 6000 240,000 Trần Thị Vân
59 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21D4 49 6000 294,000
60 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21N1 34 6000 204,000 Đoàn Thị Hồng Lam
61 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21GT 29 6000 174,000 Phan Thành Nhâm
62 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DH1 52 6000 312,000
63 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DH2 50 6000 300,000
64 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DH3 59 6000 354,000 Đoàn Thị Hồng Lam
64 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21DH3 50 6000 300,000 Đoàn Thị Hồng Lam
65 Triết học Mác Lênin CT3901.1 21M 28 6000 168,000
66 Triết học Mác Lê nin CT3901.1 21CN1 61 6000 366,000
67 Triết học Mác Lê nin CT3901.1 21CN2 58 6000 348,000
68 Triết học Mác Lê nin CT3901.1 21CN3 50 6000 300,000
69 Triết học Mác Lê nin CT3901.1 21CN4 56 6000 336,000 Phan Thành Nhâm
70 Triết học Mác Lê nin CT3901.1 21CN5 54 6000 324,000
71 Triết học Mác Lê nin CT3901.1 21CĐP1 58 6000 348,000 Phan Thành Nhâm
72 Triết học Mác Lê nin CT3901.1 21CĐP2 60 6000 360,000 Đào Đăng Măng
73 Tư tưởng HCM CT4101 20QL1 63 6000 378,000 Nguyễn Khánh Ngân
74 Tư tưởng HCM CT4101 20QL2 54 6000 324,000 Nguyễn Khánh Ngân
75 Tư tưởng HCM CT4101 20QL3 48 6000 288,000 Nguyễn Khánh Ngân
76 Tư tưởng HCM CT4101 20KX1 49 6000 294,000 Nguyễn Khánh Ngân
77 Tư tưởng HCM CT4101 20KX2 41 6000 246,000 Lại Thị Huệ
78 Tư tưởng HCM CT4101 20KX3 52 6000 312,000 Nguyễn Thị Thanh Huyền
79 Tư tưởng HCM CT4101 20CN1 56 6000 336,000 Phạm Khánh Dư
80 Tư tưởng HCM CT4101 20CN2 56 6000 336,000 Lại Thị Huệ
81 Tư tưởng HCM CT4101 20CN3 40 6000 240,000 Nguyễn Khánh Ngân
82 Tư tưởng HCM CT4101 20CN4 60 6000 360,000 Nguyễn Khánh Ngân
83 Tư tưởng HCM CT4101 20CN5 49 6000 294,000 Nguyễn Thị Thanh Huyền
84 Tư tưởng HCM CT4101 19DK1 25 6000 150,000 Lại Thị Huệ
85 Tư tưởng HCM CT4101 20D1 53 6000 318,000 Nguyễn Thị Thanh Huyền
86 Tư tưởng HCM CT4101 20GT1 28 6000 168,000 Nguyễn Thị Thanh Huyền
87 Tư tưởng HCM CT4101 20ME1 18 6000 108,000 Phạm Khánh Dư
88 Tư tưởng HCM CT4101 20N-M 55 6000 330,000 Nguyễn Thị Thanh Huyền
89 Tư tưởng HCM CT4101 20VL1 14 6000 84,000 Nguyễn Thị Thanh Huyền
90 Tư tưởng HCM CT4101 20X+ 39 6000 234,000 Phạm Khánh Dư
91 Tư tưởng HCM CT4101 20XN 19 6000 114,000 Phạm Khánh Dư
92 Tư tưởng HCM CT4101 20X1 44 6000 264,000 Phạm Khánh Dư
93 Tư tưởng HCM CT4101 20X2 50 6000 300,000 Phạm Khánh Dư
94 Xã hội học CT4103 18K1 66 6000 396,000 Nguyễn Hồng Giang
95 Xã hội học CT4103 18K2 69 6000 414,000 Nguyễn Hồng Giang
96 Xã hội học CT4103 18K3 69 6000 414,000 Nguyễn Hồng Giang
97 Xã hội học CT4103 18K4 67 6000 402,000 Nguyễn Hồng Giang
98 Xã hội học CT4103 18K5 66 6000 396,000 Nguyễn Hồng Giang
99 Xã hội học CT4103 18K6 67 6000 402,000 Nguyễn Hồng Giang
100 Chủ nghĩa XHKH CT3902.2 19KTCQ 51 6000 306,000 Trần Thị Vân
101 Chủ nghĩa XHKH CT3902.2 19K+ 45 6000 270,000

TỔNG CỘNG 6,143 36,858,000 -


( Bằng chữ: Ba mươi sáu triệu tám trăm năm mươi tám nghìn đồng )
Hà Nội, ngày tháng
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL Người lập
Đinh Thanh Hương Vũ Thị Hò
HẤM THI
2

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021 - 2022
KHOA KỸ THUẬT HẠ TẦNG VÀ MTĐT

Số bài Số bài quy Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán đổi Quy đổi
1 Hệ thống hạ tầng kỹ thuật DT1920 20KX1 44 6,000 - Chu Văn Hoàng
2 Hệ thống hạ tầng kỹ thuật DT1920 20KX2 42 6,000 - Nguyễn Thị Ngọc Uyên
3 Hệ thống hạ tầng kỹ thuật DT1920 20KX3 50 6,000 - Trần Quang Huy
4 Kỹ thuật điện DT2401 20D1 48 6,000 - Vũ Hữu Thắng
5 Kỹ thuật điện DT2401 20N-M 49 6,000 - Hoàng Thuyên
6 Kỹ thuật điện DT2401 20GT 39 6,000 - Nguyễn Xuân Hồng
7 Cấp thoát nước DT2210 19X1 44 6,000 -
8 Cấp thoát nước DT2210 19X2 64 6,000 -
9 Cấp thoát nước DT2210 19X3 44 6,000 -
10 Cấp thoát nước DT2210 19X4 57 6,000 -
11 Cấp thoát nước DT2210 19X+ 35 6,000 -
12 Chuẩn bị kỹ thuật khu đất XD P1 DT1901.1 19M,N 25 6,000 -
19D-
13 Chuẩn bị kỹ thuật khu đất XD P1 DT1901.1 GT 23 6,000 -
14 Hệ thống tt địa lý - GIS TH4416 18CN1 39 6,000 234,000 Vũ Lê Ánh
15 Hệ thống tt địa lý - GIS TH4416 18CN2 47 6,000 282,000 Vũ Lê Ánh
16 Hệ thống tt địa lý - GIS TH4416 18CN3 36 6,000 216,000 Nguyễn Thành Len
Nguyễn Thị Thanh
17 QH giao thông đô thị DT2003 19M-N 27 6,000 162,000 Huyền
18 QH giao thông đô thị DT2003 19D-GT 26 6,000 156,000 Thân Đình Vinh
19 Thủy lực P1 DT2101 20N-M 52 6,000 312,000 Nguyễn Minh Ngọc
20 Thủy lực P1 DT2101 20VL 47 6,000 282,000 Phạm Thị Bình
21 Thủy lực P1 DT2101 20XN 60 6,000 360,000 Nguyễn Bích Ngọc
22 Chuẩn bị kỹ thuật khu đất XD DT1903 19Q1 53 - Nguyễn Hữu Phú
23 Chuẩn bị kỹ thuật khu đất XD DT1903 19Q2 51 - Nguyễn Thị Ngọc Uyên
Chuẩn bị kỹ thuật khu đất XD +(ghép
24 1901.1) DT1903 19Q3 44 - Đinh Thị Thu Hoài
25 Cấp thoát nước và VSMTNT DT2130 18M-N 20 6,000 120,000 Lưu Thị Trang
26 Công trình đô thị DT2005 18D1 14 6,000 84,000 Đặng Thị Nga
27 Kỹ thuật truyền thông DT2422 20ME 20 6,000 120,000 Nguyễn Xuân Hồng
28 Khai thác và TN đường DT2021 18GT 9 6,000 54,000 Nguyễn Mạnh Hùng
29 Hệ thống hạ tầng KT 2 DT1916 19KX1 43 6,000 - Chu Văn Hoàng
30 Hệ thống hạ tầng KT 2 DT1916 19KX2 48 6,000 - Nguyễn Thị Lan Anh
31 Hệ thống hạ tầng KT 2 DT1916 19QL1 42 6,000 - Nguyễn Hữu Phú
32 Hệ thống hạ tầng KT 2 DT1916 19QL2 37 6,000 - Nguyễn Thị Ngọc Uyên
33 Hệ thống hạ tầng KT 2 DT1916 19QL3 35 6,000 - Đinh Thị Thu Hoài
34 QH quản lý chất thải rắn ĐT DT1835 19M-N 19 6,000 114,000 Nguyễn Hồng Vân
35 QH quản lý chất thải rắn ĐT DT1835 19D-GT 15 6,000 90,000 Nguyễn Hồng Vân
36 Cơ sở lý thuyết mạch điện DT2421 20ME 18 6,000 108,000 Hoàng Thuyên
37 Trắc địa DT1908 20X1 57 9,000 513,000 Tạ Thanh Loan
38 Trắc địa DT1908 20X3 47 9,000 423,000 Nguyễn Thành Len
39 Trắc địa DT1908 20X+ 32 9,000 288,000 Lê Thị Minh Phương
40 Trắc địa DT1908 20XN 27 9,000 243,000 Nguyễn Thành Len
41 Đồ án thông gió cấp nhiệt DT1832 18M 21 9,000 189,000 Nguyễn Quốc Anh
42 Đồ án xử lý chất thải rắn DT1843 18M 3 9,000 27,000 Nguyễn Thị Thu Hà
43 Đồ án thiết kế nền mặt đường DT2002.2 18D 9 9,000 81,000
44 Đồ án thiết kế nền mặt đường DT2002.2 18GT 14 9,000 126,000
45 ĐA Kỹ thuật TC công trình đô thị DT2008 18D 20 9,000 180,000
46 Đồ án Giao thông công cộng DT2010.1 18D 9 9,000 81,000
47 Đồ án Giao thông công cộng DT2010.1 18GT 16 9,000 144,000
48 Đồ án mố trụ cầu DT2016 18GT 17 9,000 153,000
49 Đồ án xử lý nước thải đô thị DT2111.2 18M 15 9,000 135,000
50 Đồ án xử lý nước cấp cho sinh hoạt DT2111.2 18N2 16 9,000 144,000
51 ĐA công trình thu trạm bơm CTN DT2116.1 18N 13 9,000 117,000
52 Đồ án quản lý chất thải rắn Ghép_DT1843 18M 6 9,000 54,000 Nguyễn Thị Thu Hà
53 Đồ án Xử lý nước thải Ghép_DT2111.2 18N 5 9,000 45,000
54 Đồ án Xử lý nước cấp Ghép_DT2111.2 18N 3 9,000 27,000

TỔNG CỘNG 779 917 5,664,000 -


( Bằng chữ: Năm triệu sáu trăm sáu mươi tư nghìn đồng )
Hà Nội, n
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL
Đinh Thanh Hương
THI

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021 - 2022
KHOA KIẾN TRÚC

Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán Quy đổi
1 Hình học HH và VKT KT0101.1 21K+ 59 6,000 354,000
2 Hình học HH và VKT KT0101.1 21DH1 52 6,000 312,000 Đào Đức Thiện
3 Hình học HH và VKT KT0101.1 21DH2 49 6,000 294,000 Hoàng Minh Hùng
4 Hình học HH và VKT KT0101.1 21K1 65 6,000 390,000 Giang Thu Hiền
5 Hình học HH và VKT KT0101.1 21K2 63 6,000 378,000 Hoàng Minh Hùng
6 Hình học HH và VKT KT0101.1 21K3 68 6,000 408,000 Trần Vũ Thọ
7 Hình học HH và VKT KT0101.1 21K4 67 6,000 402,000 Lê Hương Giang
8 Hình học HH và VKT KT0101.1 21K5 61 6,000 366,000 Đào Thu Thủy
9 Hình học HH và VKT KT0101.1 21K6 67 6,000 402,000 Đào Đức Thiện
10 Hình học HH và VKT KT0101.1 21DH3 61 6,000 366,000 Đào Thu Thủy
11 Hình học HH và VKT KT0101.1 21DH4 54 6,000 324,000 Lê Hương Giang
12 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT1 59 6,000 354,000 Trần Vũ Thọ
13 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT2 58 6,000 348,000 Hoàng Minh Hùng
14 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT3 54 6,000 324,000 Giang Thu Hiền
15 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT4 52 6,000 312,000 Đào Đức Thiện
16 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT5 51 6,000 306,000 Hoàng Minh Hùng
17 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT6 57 6,000 342,000 Lê Hương Giang
18 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT7 56 6,000 336,000 Trần Vũ Thọ
19 Hình học HH và VKT KT0101.1 21NT8 53 6,000 318,000 Đào Thu Thủy
20 Hình học HH và VKT KT0101.1 21UD 80 6,000 480,000 Trần Vũ Thọ
21 Hình học HH và VKT KT0101.1 21CQ 49 6,000 294,000 Lê Hương Giang
22 Hình học HH và VKT KT0101.1 21Q1 67 6,000 402,000 Đào Đức Thiện
23 Hình học HH và VKT KT0101.1 21Q2 61 6,000 366,000 Đào Thu Thủy
24 Hình học HH và VKT KT0101.1 21Q3 61 6,000 366,000 Lê Hương Giang
25 Hình học HH và VKT KT0101.1 21TT1 58 6,000 348,000 Giang Thu Hiền
26 Hình học HH và VKT KT0101.1 21TT2 53 6,000 318,000 Hoàng Minh Hùng
27 Nhập môn kiến trúc KT0309 21K+ 54 9,000 486,000 Nguyễn Việt Ninh
28 Nhập môn kiến trúc KT0309 21K1 64 9,000 576,000 Cao Chí Hoàng
29 Nhập môn kiến trúc KT0309 21K2 62 9,000 558,000 Vũ An Tuấn Minh
30 Nhập môn kiến trúc KT0309 21K3 62 9,000 558,000 Nguyễn Công Hiệp
31 Nhập môn kiến trúc KT0309 21K4 63 9,000 567,000 Đặng Quang Nhung
32 Nhập môn kiến trúc KT0309 21K5 61 9,000 549,000 Chế Hoàng Hiệp
33 Nhập môn kiến trúc KT0309 21K6 63 9,000 567,000 Trần Hưng
34 Cấu tạo kiến trúc 1 KT0701.1 20KX1 44 9,000 396,000 Nguyễn Nam Thanh
35 Cấu tạo kiến trúc 1 KT0701.1 20KX2 45 9,000 405,000 Đặng Thị Lan Phương
36 Cấu tạo kiến trúc 1 KT0701.1 20KX3 51 9,000 459,000 Vũ Ngọc Dũng
37 Lịch sử kiến trúc 2 KT0902 20K+ 54 9,000 486,000 Nguyễn Công Hiệp
38 Lịch sử kiến trúc 2 KT0902 20K1 63 9,000 567,000 Vũ An Khánh
39 Lịch sử kiến trúc 2 KT0902 20K2 64 9,000 576,000 Nguyễn Đình Phong
40 Lịch sử kiến trúc 2 KT0902 20K3 65 9,000 585,000 Nguyễn Xuân Nhật
41 Lịch sử kiến trúc 2 KT0902 20K4 64 9,000 576,000 Lê Minh Hoàng
42 Lịch sử kiến trúc 2 KT0902 20K5 64 9,000 576,000 Phạm Thùy Linh
43 Lịch sử kiến trúc 2 KT0902 20K6 61 9,000 549,000 Vũ Hoài Đức
44 Bảo tồn di sản kiến trúc KT1002 19K1 69 9,000 621,000 Khuất Tân Hưng
45 Bảo tồn di sản kiến trúc KT1002 19K2 67 9,000 603,000 Lê Duy Thanh
46 Bảo tồn di sản kiến trúc KT1002 19K3 69 9,000 621,000 Phạm Trung Hiếu
47 Bảo tồn di sản kiến trúc KT1002 19K4 58 9,000 522,000 Nguyễn Minh Sơn
48 Bảo tồn di sản kiến trúc KT1002 19K5 65 9,000 585,000 Nguyễn Minh Sơn
49 Bảo tồn di sản kiến trúc KT1002 19K6 68 9,000 612,000 Hoàng Mạnh Nguyên
50 Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà CC KT0401 20K+ 54 9,000 486,000 Nguyễn Trí Thành
51 Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà CC KT0401 20K1 67 9,000 603,000 Lê Thái Lai
52 Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà CC KT0401 20K2 63 9,000 567,000 Nguyễn Trần Liêm
53 Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà CC KT0401 20K3 60 9,000 540,000 Trần Anh Tuấn
54 Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà CC KT0401 20K4 68 9,000 612,000 Trần Phương Mai
55 Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà CC KT0401 20K5 63 9,000 567,000 Vương Nga My
56 Nguyên lý (Lý thuyết) KT nhà CC KT0401 20K6 63 9,000 567,000 Hoàng Tuấn Minh
57 Công nghệ kiến trúc KT0706 18K1 68 9,000 612,000 Vũ Đức Hoàng
58 Công nghệ kiến trúc KT0706 18K2 66 9,000 594,000 Vũ Ngọc Dũng
59 Công nghệ kiến trúc KT0706 18K3 57 9,000 513,000 Trần Hùng Sơn
60 Công nghệ kiến trúc KT0706 18K4 71 9,000 639,000 Nguyễn Thị Thu Hà
61 Công nghệ kiến trúc KT0706 18K5 64 9,000 576,000 Lê Hồng Mạnh
62 Công nghệ kiến trúc KT0706 18K6 58 9,000 522,000 Tạ Lan Nhi
63 Cơ sở (tạo hình) kiến trúc KT0302 21CQ 48 9,000 432,000 Nguyễn Như Trang
64 Cơ sở (tạo hình) kiến trúc KT0302 21UD 81 9,000 729,000 Hoàng Anh
65 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20CQ 46 9,000 414,000 Nguyễn Huy Dần
66 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT1 47 9,000 423,000 Trần Nguyễn Hoàng
67 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT2 52 9,000 468,000 Lê Thái Lai
68 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT3 52 9,000 468,000 Nguyễn Thị Thu Hà
69 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT4 53 9,000 477,000 Lê Hồng Mạnh
70 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT5 54 9,000 486,000 Chế Hoàng Hiệp
71 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT6 54 9,000 486,000 Ngô Minh Hậu
72 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT7 48 9,000 432,000 Nguyễn Quốc Khánh
73 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 KTDK01 20NT8 48 9,000 432,000 Lê Thị Ái Thơ
74 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 2 KTDK02 20Q1 53 9,000 477,000 Ngô Kiên Thi
75 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 2 KTDK02 20Q2 59 9,000 531,000 Nguyễn Thị Thanh Hòa
76 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 2 KTDK02 20Q3 57 9,000 513,000 Nguyễn Tuấn Anh
77 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 KTDK03 20K+ 59 9,000 531,000 Vũ Đức Hoàng
78 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 KTDK03 20K1 62 9,000 558,000 Bùi Thanh Việt Hùng
79 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 KTDK03 20K2 55 9,000 495,000 Trần Phương Mai
80 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 KTDK03 20K3 59 9,000 531,000 Nguyễn Công Hiệp
81 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 KTDK03 20K4 60 9,000 540,000 Trần Hùng Sơn
82 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 KTDK03 20K5 56 9,000 504,000 Nguyễn Như Hoàng
83 Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 KTDK03 20K6 59 9,000 531,000 Nguyễn Tuấn Anh
84 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 KTDK06 19K1 57 9,000 513,000 Vũ Ngọc Quân
85 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 KTDK06 19K2 55 9,000 495,000 Trần Nguyễn Hoàng
86 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 KTDK06 19K3 63 9,000 567,000 Nguyễn Tiến Đạt
87 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 KTDK06 19K4 59 9,000 531,000 Tạ Lan Nhi
88 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 KTDK06 19K5 50 9,000 450,000 Phạm Việt Hải
89 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 6 KTDK06 19K6 54 9,000 486,000 Đỗ Hữu Phú
90 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 17K1 47 9,000 423,000 Nguyễn Xuân Quang
91 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 17K2 53 9,000 477,000 Nguyễn Trần Liêm
92 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 17K3 43 9,000 387,000 Nguyễn Đình Phong
93 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 17K4 47 9,000 423,000 Vũ Đức Hoàng
94 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 17K5 53 9,000 477,000 Phạm Trọng Thuật
95 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 17K6 40 9,000 360,000 Nguyễn Xuân Khôi
96 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 17K7 49 9,000 441,000 Nguyễn Minh Sơn
97 Công nghệ, kết cấu mới KT6501.2 19K 15 9,000 135,000
98 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 9 KTDK9 19K 15 9,000 135,000
99 Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 10 KTDK10 19K 15 9,000 135,000

TỔNG CỘNG 5,634 46,101,000 -


( Bằng chữ: Bốn mươi sáu triệu một trăm linh một nghìn đồng )
Hà Nội, ngày th
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL Ngườ

Đinh Thanh Hương Vũ Th


ẤM THI
2

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập

Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA NỘI THẤT VÀ MTCN

Số bài Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán quy đổi Quy đổi
1 CS Văn hóa Việt Nam NM8022 18DH1 52 6,000 312,000 Đoàn Thị Hồng Lư
2 CS Văn hóa Việt Nam NM8022 18DH2 38 6,000 228,000 Đoàn Thị Hồng Lư
3 CS Văn hóa Việt Nam NM8022 18DH3 52 6,000 312,000 Đoàn Thị Hồng Lư
4 Lịch sử nghệ thuật NM0207 18K+ 39 6,000 234,000 Đoàn Thị Hồng Lư
5 Tâm lý học ĐC NM8017 19NT1 38 6,000 228,000 Đàm Thị Vân Anh
6 Tâm lý học ĐC NM8017 19NT2 53 6,000 318,000 Đàm Thị Vân Anh
7 Tâm lý học ĐC NM8017 19NT3 43 6,000 258,000 Đàm Thị Vân Anh
8 Tâm lý học ĐC NM8017 19NT4 59 6,000 354,000 Đàm Thị Vân Anh
9 Tâm lý học ĐC NM8017 19NT5 43 6,000 258,000 Đàm Thị Vân Anh
10 Tâm lý học ĐC NM8017 19NT6 57 6,000 342,000 Đàm Thị Vân Anh
11 Mỹ học ĐC NM0210 18NT1 70 6,000 420,000 Đoàn Thị Hồng Lư
12 Mỹ học ĐC NM0210 18NT2 65 6,000 390,000 Đoàn Thị Hồng Lư
13 Mỹ học ĐC NM0210 18NT3 68 6,000 408,000 Đoàn Thị Hồng Lư
14 Mỹ học ĐC NM0210 18NT4 58 6,000 348,000 Đoàn Thị Hồng Lư
15 Mỹ học ĐC NM0210 19DH1 60 6,000 360,000 Đoàn Thị Hồng Lư
16 Mỹ học ĐC NM0210 19DH2 53 6,000 318,000 Đoàn Thị Hồng Lư
17 Mỹ học ĐC NM0210 19DH3 56 6,000 336,000 Đoàn Thị Hồng Lư
18 Mỹ học ĐC NM0210 19DH4 58 6,000 348,000 Đoàn Thị Hồng Lư
19 Mỹ học ĐC NM0210 19K+ 52 6,000 312,000 Đoàn Thị Hồng Lư
20 Kĩ năng thuyết trình NM8338 20TT 2_DK 19 9,000 171,000 Trần Thị Liên
21 Chất liệu nội ngoại thất NM8220 19NT1 59 9,000 531,000 Phạm Minh Hoàng
22 Chất liệu nội ngoại thất NM8220 19NT2 40 9,000 360,000 Trần Ngọc Thanh Trang
23 Chất liệu nội ngoại thất NM8220 19NT3 49 9,000 441,000 Trần Ngọc Huyền
24 Chất liệu nội ngoại thất NM8220 19NT4 53 9,000 477,000 Nguyễn Tuấn Hải
25 Chất liệu nội ngoại thất NM8220 19NT5 45 9,000 405,000 Ngô Đức Trí
26 Chất liệu nội ngoại thất NM8220 19NT6 49 9,000 441,000 Nguyễn Thùy Trang
27 Nhập môn thiết kế đồ họa NM8119 20DH1 56 9,000 504,000 Nguyễn Thị Hải Yến
28 Nhập môn thiết kế đồ họa NM8119 20DH2 58 9,000 522,000 Nguyễn Thị Hải Yến
29 Nhập môn thiết kế đồ họa NM8119 20DH3 48 9,000 432,000 Nguyễn Lê Mai
30 Nhập môn thiết kế đồ họa NM8119 20DH4 55 9,000 495,000 Trần Liên Hồng Nhung
31 Kỹ thuật ấn loát NM8125 19DH1 59 9,000 531,000 Giang Văn Khuyến
32 Kỹ thuật ấn loát NM8125 19DH2 50 9,000 450,000 Giang Văn Khuyến
33 Kỹ thuật ấn loát NM8125 19DH3 53 9,000 477,000 Giang Văn Khuyến
34 Kỹ thuật ấn loát NM8125 19DH4 51 9,000 459,000 Giang Văn Khuyến
35 Nhập môn nội thất NM8211 21NT1 57 9,000 513,000 Trần Thị Thanh Thủy
36 Nhập môn nội thất NM8211 21NT2 50 9,000 450,000 Trần Ngọc Thanh Trang
37 Nhập môn nội thất NM8211 21NT3 52 9,000 468,000 Trần Ngọc Huyền
38 Nhập môn nội thất NM8211 21NT4 48 9,000 432,000 Nguyễn Thùy Trang
39 Nhập môn nội thất NM8211 21NT5 45 9,000 405,000 Phạm Minh Hoàng
40 Nhập môn nội thất NM8211 21NT6 51 9,000 459,000 Ngô Nam Phương
41 Nhập môn nội thất NM8211 21NT7 51 9,000 459,000 Đồng Đức Hiệp
42 Nhập môn nội thất NM8211 21NT8 51 9,000 459,000 Vương Ngọc Hải
43 Nguyên lý thiết kế thời trang NM8428 20TT1 50 9,000 450,000 Nguyễn Trí Dũng
44 Nguyên lý thiết kế thời trang NM8428 20TT2 35 9,000 315,000 Nguyễn Trí Dũng
45 Tin học ứng dụng thời trang NM8435 18TT1 31 9,000 279,000 Bùi Thị Thùy Linh
46 Tin học ứng dụng thời trang NM8435 18TT2 42 9,000 378,000 Bùi Thị Thùy Linh
47 Chữ cơ sở NM8118 20DH1 56 9,000 504,000 Phạm Đam Ca
48 Chữ cơ sở NM8118 20DH2 59 9,000 531,000 Phạm Đam Ca
49 Chữ cơ sở NM8118 20DH3 47 9,000 423,000 Lê Xuân Hưng Linh
50 Chữ cơ sở NM8118 20DH4 54 9,000 486,000 Lê Xuân Hưng Linh
51 Phương pháp thiết kế điêu khắc NM8328 19DK 11 9,000 99,000 Vũ Bình Minh
52 Design thị giác NM8019 21DH,DK 71 9,000 639,000 Trịnh Ngọc Liên
53 Design thị giác NM8019 21DH 2 46 9,000 414,000 Nguyễn Đức Hùng
54 Design thị giác NM8019 21DH 3 56 9,000 504,000 Nguyễn Quang Toàn
55 Design thị giác NM8019 21DH 4 49 9,000 441,000 Nguyễn Đức Vinh
56 Design thị giác NM8019 21NT1 53 9,000 477,000 Trịnh Ngọc Liên
57 Design thị giác NM8019 21NT2 53 9,000 477,000 Nguyễn Quang Toàn
58 Design thị giác NM8019 21NT3 44 9,000 396,000 Nguyễn Đức Hùng
59 Design thị giác NM8019 21NT4 49 9,000 441,000 Ngô Thu Thủy
60 Design thị giác NM8019 21NT5 46 9,000 414,000 Trịnh Ngọc Liên
61 Design thị giác NM8019 21NT6 51 9,000 459,000 Nguyễn Quang Toàn
62 Design thị giác NM8019 21NT7 48 9,000 432,000 Nguyễn Đức Hùng
63 Design thị giác NM8019 21NT8 52 9,000 468,000 Nguyễn Đức Vinh
64 Thiết kế đồ họa 3 NM8103 19DH1 54 9,000 486,000 Phạm Thị Quỳnh Trang
65 Thiết kế đồ họa 3 NM8103 19DH2 50 9,000 450,000 Ngô Ngọc Hà
66 Thiết kế đồ họa 3 NM8103 19DH3 52 9,000 468,000 Chu Thị Kim Ngân
67 Thiết kế đồ họa 3 NM8103 19DH4 49 9,000 441,000 Đoàn Khánh Vân
68 Thiết kế đồ họa 4 NM8104 19DH1 48 9,000 432,000 Đoàn Khánh Vân
69 Thiết kế đồ họa 4 NM8104 19DH2 46 9,000 414,000 Nguyễn Cẩm Ly
70 Thiết kế đồ họa 4 NM8104 19DH3 45 9,000 405,000 Nguyễn Thanh Sơn
71 Thiết kế đồ họa 4 NM8104 19DH4 45 9,000 405,000 Ngô Thanh Long
72 Thiết kế đồ họa 9 NM8109 18DH1 45 9,000 405,000 Dương Thị Vân
73 Thiết kế đồ họa 9 NM8109 18DH2 55 9,000 495,000 Nguyễn Thị Thùy Trang
74 Thiết kế đồ họa 9 NM8109 18DH3 46 9,000 414,000 Nguyễn Thị Minh Thúy
75 Đồ họa quảng cáo NM8112 18DH 1 55 9,000 495,000 Nguyễn Thị Minh Thúy
76 Đồ họa quảng cáo NM8112 18DH 2 58 9,000 522,000 Tần Lê Vân
77 Đồ họa quảng cáo NM8112 18DH 3 46 9,000 414,000 Trần Việt Anh
78 Thiết kế nội thất 3 NM8203 19NT1 53 9,000 477,000 Ngô Đức Trí
79 Thiết kế nội thất 3 NM8203 19NT2 38 9,000 342,000 Ngô Minh Vũ
80 Thiết kế nội thất 3 NM8203 19NT3 44 9,000 396,000 Thiều Minh Tuấn
81 Thiết kế nội thất 3 NM8203 19NT4 49 9,000 441,000 Nguyễn Tuấn Hải
82 Thiết kế nội thất 3 NM8203 19NT5 42 9,000 378,000 Ngô Minh Vũ
83 Thiết kế nội thất 3 NM8203 19NT6 38 9,000 342,000 Nguyễn Thị Minh Phương
84 Thiết kế nội thất 7 NM8207.1 18NT1 66 9,000 594,000 Vũ Hồng Cương
85 Thiết kế nội thất 7 NM8207.1 18NT2 55 9,000 495,000 Nguyễn Thiên Phi
86 Thiết kế nội thất 7 NM8207.1 18NT3 54 9,000 486,000 Nguyễn Thị Ngọc
87 Thiết kế nội thất 7 NM8207.1 18NT4 43 9,000 387,000 Trần Thanh Tùng
88 Thiết kế đồ đạc NM8209.1 18NT1 55 9,000 495,000 Vũ Hồng Cương
89 Thiết kế đồ đạc NM8209.1 18NT2 57 9,000 513,000 Nguyễn Thiên Phi
90 Thiết kế đồ đạc NM8209.1 18NT3 54 9,000 486,000 Đồng Đức Hiệp
91 Thiết kế đồ đạc NM8209.1 18NT4 48 9,000 432,000 Trần Thanh Tùng
92 Điêu khắc nghiên cứu - sáng tác NM8315 20DK 11 9,000 99,000 Vũ Phương Quang
93 Điêu khắc nghiên cứu - sáng tác NM8318 19DK 10 9,000 90,000 Nguyễn Huy Tính
94 Điêu khắc ứng dụng 1 NM8320 19DK 9 9,000 81,000 Nguyễn Hữu Tùng
95 Điêu khắc ứng dụng 3 NM8322 18DK 5 9,000 45,000 Nguyễn Hữu Tùng
96 Điêu khắc ứng dụng 6 NM8325 18DK 6 9,000 54,000 Vũ Bình Minh
97 Điêu khắc ứng dụng trên tường NM8337 20DK 10 9,000 90,000 Nguyễn Hữu Tùng
98 Thiết kế kỹ thuật trang phục 3 NM8412 19TT 1 60 9,000 540,000 Phạm Thị Yến
99 Thiết kế kỹ thuật trang phục 3 NM8412 19TT 2 56 9,000 504,000 Phạm Thị Yến
100 Thiết kế kỹ thuật trang phục 4 NM8418 18TT 1 31 9,000 279,000 Phạm Thị Yến
101 Thiết kế kỹ thuật trang phục 4 NM8418 18TT 2 43 9,000 387,000 Phạm Thị Yến
102 Sáng tác mẫu thời trang 2 NM8417 19TT1 63 9,000 567,000 Nguyễn Thị Kim Hương
103 Sáng tác mẫu thời trang 2 NM8417 19TT2 56 9,000 504,000 Phạm Thị Mai Hoa
104 Sáng tác mẫu thời trang 4 NM8422 18TT1 31 9,000 279,000 Lê Thị Hồng Quyên
105 Sáng tác mẫu thời trang 4 NM8422 18TT2 40 9,000 360,000 Lê Thị Thúy Ngân

TỔNG CỘNG 4,987 41,841,000 -


(Bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu tám trăm bốn mươi mốt nghìn đồng)
Hà Nội,
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL

Đinh Thanh Hương


HI

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


ơng
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập

Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HTQT

Số bài Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán quy đổi Quy đổi

1 Tiếng anh CN NN3703.1 N2_NK3 34 6,000 204,000 Mai Lan Phương

2 Tiếng anh CN NN3703.1 N2_NK5 25 6,000 150,000 Chu Anh Đạt

3 Tiếng anh CN NN3703.1 N2_NK6 35 6,000 210,000 Phạm Lê Hoa

4 Tiếng anh CN NN3703.1 N2_NK8 31 6,000 186,000 Nguyễn Thị Lam Giang

5 Tiếng anh CN NN3703.1 N2_NK10 38 6,000 228,000 Trịnh Thị Thương

6 Tiếng anh Cn NN3703 N2_KT2 24 6,000 144,000 Nguyễn Thị Lam Giang

7 Tiếng anh Cn NN3703 N2_KT4 29 6,000 174,000 Trịnh Thị Thương

8 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L1 17 6,000 102,000 Hồ Phương Thảo

9 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L6 25 6,000 150,000 Trần Thị Dung

10 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L7 21 6,000 126,000 Nguyễn Thị Hòa

11 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L8 29 6,000 174,000 Đặng Minh Anh

12 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L10 31 6,000 186,000 Bùi Thị Ngọc Thủy

13 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3702.1 N2_L2 39 6,000 234,000 Trần Thị Dung

14 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L3 34 6,000 204,000 Trịnh Thị Thương
15 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L4 19 6,000 114,000 Phạm Lê Hoa

16 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L7 38 6,000 228,000 Mai Lan Phương

17 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L8 41 6,000 246,000 Nguyễn Thị Hòa

18 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L10 44 6,000 264,000 Hồ Phương Thảo

19 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L12 33 6,000 198,000 Nguyễn Thị Lam Giang

20 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L14 41 6,000 246,000 Bùi Thị Ngọc Thủy

21 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L15 41 6,000 246,000 Chu Anh Đạt

22 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L16 41 6,000 246,000

23 Tiếng anh P1 nhịp 2 NN3701.1 N2_L3 39 6,000 234,000 Phạm Lê Hoa

24 Tiếng anh P1 nhịp 2 NN3701.1 N2_L10 40 6,000 240,000 Mai Lan Phương

25 Tiếng anh P1 nhịp 2 NN3701.1 N2_L12 36 6,000 216,000

26 Tiếng anh P1 nhịp 2 NN3701.1 N2_L14 40 6,000 240,000 Trần Thị Dung

27 Tiếng Pháp P2 NN3802 N2 16 6,000 96,000 Trần Ngọc Mai

28 Tiếng Pháp CN NN3803 8 6,000 48,000 Trần Ngọc Mai

TỔNG CỘNG 889 5,334,000 -


(Bằng chữ: Năm triệu ba trăm ba mươi tư ngàn đồng)
Hà Nội, ngày
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL N

Đinh Thanh Hương Vũ


ẤM THI

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập

Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ NÔNG THÔN

Số bài Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán quy đổi Quy đổi
1 Sinh thái cảnh quan QH1507 19KTCQ 60 6,000 360,000 Đỗ Thị Ngọc Quỳnh
2 Vât lý kiến trúc QH1501 19K+ 50 6,000 300,000 Đỗ Thị Kim Thành
3 Vât lý kiến trúc QH1501 20Q1 59 6,000 354,000 Đỗ Thị Ngọc Quỳnh
4 Vât lý kiến trúc QH1501 20Q2 55 6,000 330,000 Nguyễn Hoài Thu
5 Vât lý kiến trúc QH1501 20Q3 54 6,000 324,000 Dương Thị Ngọc Oanh
6 Vât lý kiến trúc QH1501 20ME 21 6,000 126,000 Bùi Cao Sơn
7 Vât lý kiến trúc QH1501 19VL 7 6,000 42,000 Đỗ Thị Ngọc Quỳnh
8 Vât lý kiến trúc QH1501 20X+ 28 6,000 168,000 Đỗ Thị Kim Thành
9 Vât lý kiến trúc QH1501 20CQ 44 6,000 264,000 Dương Thị Ngọc Oanh
10 LT thiết kế đô thị QH1601 18KTCQ 44 6,000 264,000 Ngô Kiên Thi
11 Địa lý kinh tế TN và PT LT QH1103 18Q1 43 6,000 258,000 Nguyễn Anh Vũ
12 Địa lý kinh tế TN và PT LT QH1103 18Q2 49 6,000 294,000
13 Địa lý kinh tế TN và PT LT QH1103 18Q3 40 6,000 240,000 Đào Phương Anh
14 Lý thuyết quy hoạch ĐT 2 QH1201 20Q1 53 6,000 318,000 Đinh Văn Bình
15 Lý thuyết quy hoạch ĐT 2 QH1201 20Q2 57 6,000 342,000 Lương Tú Quyên
16 Lý thuyết quy hoạch ĐT 2 QH1201 20Q3 54 6,000 324,000 Lê Đức Lộc
17 Lịch sử cảnh quan QH1403 19KTCQ 53 6,000 318,000 Nguyễn Ngọc Anh
18 VL kiến trúc và TKĐT QH1605 119Q1 41 6,000 246,000 Ngô Kiên Thi
19 VL kiến trúc và TKĐT QH1605 119Q2 54 6,000 324,000 Tạ Thu Trang
20 VL kiến trúc và TKĐT QH1605 119Q3 52 6,000 312,000 Đỗ Trần Tín
(Lý thuyết) QH xây dựng
21 (Điểm DC) nông thôn QH1301 19Q1 46 9,000 414,000 Phạm Thanh Liêm Phòng
(Lý thuyết) QH xây dựng
22 (Điểm DC) nông thôn QH1301 19Q2 48 9,000 432,000 Lê Xuân Hùng
(Lý thuyết) QH xây dựng
23 (Điểm DC) nông thôn QH1301 19Q3 46 9,000 414,000 Lê Minh Ánh
24 Thực vật đô thị QH1607 19KTCQ 58 9,000 522,000 Đỗ Trần Tín
25 Quy hoạch đô thị xanh QH1302 18Q 3 23 9,000 207,000 Lê Minh Ánh
26 Quy hoạch đô thị sinh thái QH1303 18Q 2 34 9,000 306,000 Vũ Lan Anh
27 Quy hoạch đô thị sinh thái QH1303 18Q 3 15 9,000 135,000 Lê Minh Ánh
28 Nhập môn QHXD QH1210 21Q 1 60 9,000 540,000 Nghiêm Quốc Cường
29 Nhập môn QHXD QH1210 21Q 2 58 9,000 522,000 Vũ Hoàng Yến
30 Nhập môn QHXD QH1210 21Q 3 61 9,000 549,000 Lê Đức Lộc
Quy hoạch phát triển (đô thị )
31 bền vững QH1105 18Q1 17 9,000 153,000 Đỗ Bình Minh
Quy hoạch phát triển (đô thị )
32 bền vững QH1105 18Q2 17 9,000 153,000 Đỗ Bình Minh

TỔNG CỘNG: 1,401 9,855,000 -


(Bằng chữ: Chín triệu tám trăm năm mươi lăm nghìn đồng nghìn đồng )
Hà Nội, ngày
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL N
Đinh Thanh Hương Vũ
M THI

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú

hòng
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA QUẢN LÝ ĐÔ THỊ

Số bài Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán quy đổi Quy đổi
1 Đầu thầu trong xây dựng QL5017 18KX1 40 6,000 240,000 Hoàng Thị Hằng Nga
2 Đầu thầu trong xây dựng QL5017 18KX2 57 6,000 342,000 Lê Việt Hòa
3 Đầu thầu trong xây dựng QL5017 18KX3 41 6,000 246,000 Lê Việt Hòa
4 Pháp luật KT QL5509 19KX1 47 6,000 282,000 Lê Công Thành
5 Pháp luật KT QL5509 19KX2 48 6,000 288,000 Bùi Thị Ngọc Lan
6 Pháp luật XD QL4702 19XN 52 6,000 312,000 Thịnh Văn Luyến

7 QLĐT với sự tham gia của CĐ QL4608 18QL1 31 6,000 186,000 Bùi Quốc Thắng

8 QLĐT với sự tham gia của CĐ QL4608 18QL2 28 6,000 168,000 Bùi Quốc Thắng

9 QLĐT với sự tham gia của CĐ QL4608 18QL3 27 6,000 162,000 Ngô Bảo Ngọc
10 Định giá trong XD QL5519 18KX1 40 6,000 240,000 Bùi Hùng
11 Định giá trong XD QL5519 18KX2 49 6,000 294,000 Bùi Hùng
12 Định giá trong XD QL5519 18KX3 49 6,000 294,000 Nguyễn Thu Hương
13 Thống kê DNXD QL5015 19KX1 42 6,000 252,000 Cù Thanh Thủy
14 Thống kê DNXD QL5015 19KX2 49 6,000 294,000 Lê Thị Yến
15 Kinh tế Xd P2 + lớp ghép QL5001.2 18KX1 45 6,000 270,000 Lê Việt Hòa
16 Kinh tế Xd P2 QL5001.2 18KX2 47 6,000 282,000 Lê Công Thành
17 Kinh tế Xd P2 QL5001.2 18KX3 51 6,000 306,000 Bùi Thị Ngọc Lan
18 Tài chính DN XD QL5550 19KX1 40 6,000 240,000 Nguyễn Thùy Linh
19 Tài chính DN XD QL5550 19KX2 48 6,000 288,000 Lê Thu Giang
20 Tài chính đô thị QL5504 19QL1 44 6,000 264,000 Nguyễn Thùy Linh
21 Tài chính đô thị QL5504 19QL2 42 6,000 252,000 Nguyễn Thùy Linh
22 Tài chính đô thị QL5504 19QL3 32 6,000 192,000 Lê Thu Giang
23 Kinh tế XD P1 QL5001.1 20QL1 54 6,000 324,000 Hoàng Thị Hằng Nga
24 Kinh tế XD P1 QL5001.1 20QL2 46 6,000 276,000 Lê Công Thành
25 Kinh tế XD P1 QL5001.1 20QL3 45 6,000 270,000 Lê Công Thành
26 Kế hoạch SXKD của DNXD QL5012 18KX1 48 6,000 288,000 Lê Việt Hòa
27 Kế hoạch SXKD của DNXD QL5012 18KX2 49 6,000 294,000 Lê Công Thành
28 Kế hoạch SXKD của DNXD QL5012 18KX3 54 6,000 324,000 Nguyễn Ngọc Quân
29 Kinh tế đô thị QL5505 18KTCQ 49 6,000 294,000 Nguyễn Thùy Linh
30 Quản lý nhà ở đô thị QL460 18QL1 29 6,000 174,000 Ngô Bảo Ngọc
31 Quản lý nhà ở đô thị QL460 18QL2 26 6,000 156,000 Bùi Quốc Thắng
32 Quản lý nhà ở đô thị QL460 18QL3 31 6,000 186,000 Vương Thị Ánh Ngọc
33 Quản lý nguồn nhân lực QL5007 20QL1 54 6,000 324,000 Đinh Lương Bình

34 Quản lý nguồn nhân lực QL5007 20QL2 48 6,000 288,000 Vương Phan Liên Trang

35 Quản lý nguồn nhân lực QL5007 20QL3 43 6,000 258,000 Hoàng Thị Hằng Nga

36 Quản lý phát triển đô thị QL4715 20KX1 45 6,000 270,000 Đinh Lương Bình
37 Quản lý phát triển đô thị QL4715 20KX2 45 6,000 270,000 Đào Phương Nam
38 Quản lý phát triển đô thị QL4715 20KX3 47 6,000 282,000 Vương Phan Liên Trang

39 Quản lý HTHTKT 2 QL4811 18QL1 32 9,000 288,000 Lê Minh Huyền

40 Quản lý HTHTKT 2 QL4811 18QL2 27 9,000 243,000 Lê Minh Huyền


41 Quản lý HTHTKT 2 QL4811 18QL3 34 9,000 306,000 Lê Minh Huyền
42 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21KX1 63 9,000 567,000
43 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21KX2 59 9,000 531,000
44 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21KX3 60 9,000 540,000
45 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21KX4 60 9,000 540,000
46 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21QL1 53 9,000 477,000
47 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21QL2 48 9,000 432,000
48 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21QL3 52 9,000 468,000
49 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21QL4 54 9,000 486,000
50 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21QL5 46 9,000 414,000
51 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21QL6 52 9,000 468,000
52 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21RM1 35 9,000 315,000
53 Kỹ năng thuyết trình QL4810 21RM2 38 9,000 342,000
ĐA QL3 - Quản lý đồ án quy
54 hoạch chung đô thị QLDQ03 19QL1 37 9,000 333,000 Dương Đỗ Hồng Mai
ĐA QL3 - Quản lý đồ án quy
55 hoạch chung đô thị QLDQ03 19QL2 36 9,000 324,000 Dương Đỗ Hồng Mai
ĐA QL3 - Quản lý đồ án quy
56 hoạch chung đô thị QLDQ03 19QL3 35 9,000 315,000 Dương Đỗ Hồng Mai

57 ĐA QL5 - Quản lý QH đô thị QLDQ05 18QL1 29 9,000 261,000 Nguyễn Liên Hương

58 ĐA QL5 - Quản lý QH đô thị QLDQ05 18QL2 22 9,000 198,000 Nguyễn Liên Hương

59 ĐA QL5 - Quản lý QH đô thị QLDQ05 18QL3 34 9,000 306,000 Nguyễn Liên Hương

TỔNG CỘNG 2568 18,126,000


(Bằng chữ: Mười tám triệu một trăm hai mươi sáu nghìn đồng)
Hà Nội, ngày
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL Ng

Đinh Thanh Hương Vũ


THI

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập

Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
VIỆN ĐÀO TẠO MỞ

Số bài Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán quy đổi Quy đổi
1 Hóa lý TC2504 20VL 14 6,000 - Trần Hữu Hưng
2 Toán P1 TC2603.1 21QL1 52 6,000 312,000 Lại Tiến Minh
3 Toán P1 TC2603.1 21QL2 48 6,000 288,000 Lại Tiến Minh
4 Toán P1 TC2603.1 21QL3 51 6,000 306,000 Lại Tiến Minh
5 Toán P1 TC2603.1 21QL4 54 6,000 324,000 Lại Tiến Minh
6 Toán P1 TC2603.1 21QL5 44 6,000 264,000 Lại Tiến Minh
7 Toán P1 TC2603.1 21QL6 53 6,000 318,000 Lại Tiến Minh
8 Toán P1 TC2603.1 21KX1 64 6,000 384,000 Lại Tiến Minh
9 Toán P1 TC2603.1 21KX2 59 6,000 354,000 Lại Tiến Minh
10 Toán P1 TC2603.1 21KX3 62 6,000 372,000 Lại Tiến Minh
11 Toán P1 TC2603.1 21KX4 61 6,000 366,000 Lại Tiến Minh
12 Toán P1 TC2603.1 21GT 29 6,000 174,000 Lại Tiến Minh
13 Toán P1 TC2603.1 21DA1 47 6,000 282,000 Lại Tiến Minh
14 Toán P1 TC2603.1 21DA2 57 6,000 342,000 Lại Tiến Minh
15 Toán P1 TC2603.1 21DA3 55 6,000 330,000 Lại Tiến Minh
16 Toán P1 TC2603.1 21ME 39 6,000 234,000 Lại Tiến Minh
17 Toán P1 TC2603.1 21N1 30 6,000 180,000 Lại Tiến Minh
18 Toán P1 TC2603.1 21M1 24 6,000 144,000 Lại Tiến Minh
19 Toán P1 TC2603.1 21X+ 43 6,000 258,000 Lại Tiến Minh
20 Toán P1 TC2603.1 21VL 38 6,000 228,000 Nguyễn Xuân Quý
21 Toán P1 TC2603.1 21D1 35 6,000 210,000 Nguyễn Xuân Quý
22 Toán P1 TC2603.1 21D2 37 6,000 222,000 Nguyễn Xuân Quý
23 Toán P1 TC2603.1 21XN 37 6,000 222,000 Nguyễn Xuân Quý
24 Toán P1 TC2603.1 21X1 53 6,000 318,000 Nguyễn Xuân Quý
25 Toán P1 TC2603.1 21X2 52 6,000 312,000 Nguyễn Xuân Quý
26 Toán P1 TC2603.1 21X3 52 6,000 312,000 Nguyễn Xuân Quý
27 Toán P1 TC2603.1 21RM1 38 6,000 228,000 Nguyễn Xuân Quý
28 Toán P1 TC2603.1 21RM2 40 6,000 240,000 Nguyễn Xuân Quý
29 Toán đại số TCTC2611 21CĐP1 58 6,000 348,000 Nguyễn Xuân Quý
30 Toán đại số TCTC2611 21CĐP2 59 6,000 354,000 Nguyễn Xuân Quý
31 Toán đại số TCTC2611 21CN1 68 6,000 408,000 Nguyễn Xuân Quý
32 Toán đại số TCTC2611 21CN2 53 6,000 318,000 Nguyễn Xuân Quý
33 Toán đại số TCTC2611 21CN3 54 6,000 324,000 Nguyễn Xuân Quý
34 Toán đại số TCTC2611 21CN4 55 6,000 330,000 Nguyễn Xuân Quý
35 Toán đại số TCTC2611 21CN5 50 6,000 300,000 Nguyễn Xuân Quý
36 Hóa vô cơ TC2503 20VL 12 6,000 - Hoàng Thị Tuệ Trang
37 Vật lý P1 TC2701 21CN1 50 6,000 - Hoàng Mạnh Hà
38 Vật lý P1 TC2701 21CN2 51 6,000 - Đặng Quốc Phong
39 Vật lý P1 TC2701 21CN3 49 6,000 - Hoàng Mạnh Hà
40 Vật lý P1 TC2701 21CN4 51 6,000 - Bùi Thị Thu Hoài
41 Vật lý P1 TC2701 21CN5 48 6,000 - Bùi Thị Thu Hoài
42 Vật lý P1 TC2701 21CN6 55 6,000 - Đặng Quốc Phong
43 Vật lý P1 TC2701 21CĐP1 49 6,000 - Đặng Quốc Phong
44 Vật lý P1 TC2701 21CĐP2 52 6,000 - Đặng Quốc Phong
45 Vật lý ĐC TC2704 21D1 38 6,000 - Nguyễn Văn Nghĩa
46 Vật lý ĐC TC2704 21D2 38 6,000 - Nguyễn Văn Nghĩa
47 Vật lý ĐC TC2704 21GT1 30 6,000 - Bùi Thị Thu Hoài
48 Vật lý ĐC TC2704 21M1 28 6,000 - Bùi Thị Thu Hoài
49 Vật lý ĐC TC2704 21N1 31 6,000 - Nguyễn Văn Nghĩa
50 Vật lý ĐC TC2704 21ME 40 6,000 - Nguyễn Văn Nghĩa
51 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21D1 38 9,000 342,000 Lý Văn Tuấn
52 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21D2 35 9,000 315,000 Dương Thanh Tùng
53 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21N 28 9,000 252,000 Cao Tiến Long
54 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21M 27 9,000 243,000 Dương Thanh Tùng
55 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21ME 41 9,000 369,000 Nguyễn Thị Dung
56 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CQ 46 9,000 414,000 Nguyễn Thị Dung
57 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21UD 80 9,000 720,000 Lý Văn Tuấn
58 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21Q1 58 9,000 522,000 Lý Văn Tuấn
59 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21Q2 58 9,000 522,000 Đào Công Chương
60 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21Q3 57 9,000 513,000 Dương Văn Tình
61 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21VL1 36 9,000 324,000 Dương Thanh Tùng
62 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21X+1 47 9,000 423,000 Nguyễn Thị Dung
63 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21XN1 35 9,000 315,000 Dương Văn Tình
64 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21X1 56 9,000 504,000 Nguyễn Thị Dung
65 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21X2 52 9,000 468,000 Đào Công Chương
66 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21X3 56 9,000 504,000 Lý Văn Tuấn
67 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21K+1 55 9,000 495,000 Lý Văn Tuấn
68 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21K1 63 9,000 567,000 Dương Thanh Tùng
69 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21K2 61 9,000 549,000 Nguyễn Thị Dung
70 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21K3 66 9,000 594,000 Cao Văn Ba
71 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21K4 62 9,000 558,000 Lý Văn Tuấn
72 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21K5 59 9,000 531,000 Dương Trần Kiên
73 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21K6 62 9,000 558,000 Lý Văn Tuấn
74 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21GT1 28 9,000 252,000 Dương Trần Kiên
75 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CĐP1 60 9,000 540,000 Dương Trần Kiên
76 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CĐP2 54 9,000 486,000 Dương Trần Kiên
77 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CN1 60 9,000 540,000 Dương Thanh Tùng
78 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CN2 51 9,000 459,000 Cao Văn Ba
79 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CN3 50 9,000 450,000 Dương Thanh Tùng
80 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CN4 56 9,000 504,000 Nguyễn Thị Dung
81 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21CN5 49 9,000 441,000 Dương Văn Tình
82 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21DA1 46 9,000 414,000 Dương Thanh Tùng
83 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21DA2 56 9,000 504,000 Lý Văn Tuấn
84 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21DA3 55 9,000 495,000 Đào Công Chương
85 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21KX1 64 9,000 576,000 Cao Tiến Long
86 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21KX2 54 9,000 486,000 Dương Văn Tình
87 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21KX3 59 9,000 531,000 Cao Tiến Long
88 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21KX4 61 9,000 549,000 Cao Tiến Long
89 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21QL1 52 9,000 468,000 Dương Trần Kiên
90 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21QL2 51 9,000 459,000 Nguyễn Thị Dung
91 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21QL3 52 9,000 468,000 Dương Văn Tình
92 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21QL4 52 9,000 468,000 Dương Văn Tình
93 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21QL5 43 9,000 387,000 Dương Trần Kiên
94 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21QL6 51 9,000 459,000 Dương Văn Tình
95 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21RM1 35 9,000 315,000 Dương Trần Kiên
96 Giáo dục thể chất P1 GD4501 21RM2 37 9,000 333,000 Dương Văn Tình
97 Giáo dục thể chất P2 GD4502 19KTCQ 55 9,000 495,000 Cao Văn Ba
98 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19NT1 52 9,000 468,000 Cao Văn Ba
99 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19NT2 47 9,000 423,000 Cao Tiến Long
100 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19NT3 42 9,000 378,000 Dương Trần Kiên
101 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19NT4 50 9,000 450,000 Cao Văn Ba
102 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19NT5 44 9,000 396,000 Đào Công Chương
103 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19NT6 39 9,000 351,000 Cao Tiến Long
104 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19TT 1 55 9,000 495,000 Đào Công Chương
105 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19TT 2 63 9,000 567,000 Cao Văn Ba
106 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19K 1 60 9,000 540,000 Đào Công Chương
107 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19K 2 60 9,000 540,000 Cao Tiến Long
108 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19K 3 60 9,000 540,000 Cao Văn Ba
109 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19K 4 57 9,000 513,000 Đào Công Chương
110 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19K 5 59 9,000 531,000 Đào Công Chương
111 Giáo dục thể chất P3 GD4503 19K 6 54 9,000 486,000 Cao Tiến Long
112 Giáo dục thể chất P3 GD4503 20KX1 42 9,000 378,000 Cao Văn Ba
113 Giáo dục thể chất P3 GD4503 20KX2 46 9,000 414,000 Dương Trần Kiên
114 Giáo dục thể chất P3 GD4503 20KX3 49 9,000 441,000 Cao Tiến Long

TỔNG CỘNG 4,939 636 39,498,000 -


(Bằng chữ: Ba mươi chín triệu bốn trăm chín mươi tám nghìn đồng)
Hà Nội, ngày
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL N

Đinh Thanh Hương V


HI

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập

Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán Quy đổi

1 Tin học ứng dụng TH4408 19QL1 33 6,000 198,000 Vũ Thanh Thủy

2 Tin học ứng dụng TH4408 19QL2 35 6,000 210,000 Đinh Kim Phượng

3 Tin học ứng dụng TH4408 19QL3 23 6,000 138,000 Mai Vũ

4 Tin học ứng dụng TH4409 18VL1 9 6,000 54,000 Dân Quốc Cương

5 Tin học đại cương TH4301 21K1 41 6,000 246,000 Nguyễn Đăng Khoa

6 Tin học đại cương TH4301 21K2 45 6,000 270,000

7 Tin học đại cương TH4301 21K3 38 6,000 228,000 Nguyễn Thị Nguyệt

8 Tin học đại cương TH4301 21K4 44 6,000 264,000

9 Tin học đại cương TH4301 21K5 42 6,000 252,000 Nguyễn Thị Nguyệt

10 Tin học đại cương TH4301 21K6 44 6,000 264,000 Nguyễn Mạnh Hùng

11 Tin học đại cương TH4301 21K7 46 6,000 276,000

12 Tin học đại cương TH4301 21K8 50 6,000 300,000 Nguyễn Thị Nguyệt

13 Tin học đại cương TH4301 21K9 43 6,000 258,000

13 Tin học đại cương TH4301 21K+ 51 6,000 306,000 Nguyễn Thị Nguyệt
14 Tin học đại cương TH4301 20CN1 35 6,000 210,000

15 Tin học đại cương TH4301 20CN2 32 6,000 192,000

16 Tin học đại cương TH4301 20CN3 45 6,000 270,000 Phạm Trọng Tuấn

17 Tin học đại cương TH4301 20CN4 33 6,000 198,000 Nguyễn Thị Huệ

18 Tin học đại cương TH4301 20CN5 43 6,000 258,000 Phạm Trọng Tuấn

19 Tin học đại cương TH4301 20CN6 31 6,000 186,000

20 Tin học đại cương TH4301 20CN7 25 6,000 150,000

21 Mạng máy tính TH5206 19CN1 46 6,000 276,000 Bùi Hải Phong

22 Mạng máy tính TH5206 19CN2 49 6,000 294,000 Bùi Hải Phong

23 Mạng máy tính TH5206 19CN3 45 6,000 270,000 Bùi Hải Phong

24 Mạng máy tính TH5206 19CN4 45 6,000 270,000 Bùi Hải Phong

25 Kỹ thuật lập trình TH4304 20CN1 48 6,000 288,000

26 Kỹ thuật lập trình TH4304 20CN2 51 6,000 306,000

27 Kỹ thuật lập trình TH4304 20CN3 49 6,000 294,000 Nguyễn Mạnh Hùng

28 Kỹ thuật lập trình TH4304 20CN4 46 6,000 276,000 Lương Thị Bích Phượng

29 Kỹ thuật lập trình TH4304 20CN5 51 6,000 306,000

30 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT1 43 6,000 258,000

31 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT2 45 6,000 270,000 Đinh Kim Phượng
32 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT3 37 6,000 222,000 Đàm Văn Thành

33 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT4 33 6,000 198,000

34 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT5 35 6,000 210,000 Đàm Văn Thành

35 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT6 34 6,000 204,000

36 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT7 38 6,000 228,000 Đinh Kim Phượng

37 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT8 39 6,000 234,000

38 Kho dữ liệu và khai phá DL TH4310 18CN1 42 6,000 252,000 Nguyễn Đăng Khoa

39 Kho dữ liệu và khai phá DL TH4310 18CN2 48 6,000 288,000 Phạm Thị Thanh Mai

40 Kho dữ liệu và khai phá DL TH4310 18CN3 39 6,000 234,000 Nguyễn Thị Huệ

41 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN1 49 6,000 294,000 Nguyễn Thị Hạnh

42 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN2 53 6,000 318,000 Nguyễn Đăng Khoa

43 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN3 49 6,000 294,000 Nguyễn Thị Nguyệt

44 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN4 47 6,000 282,000 Nguyễn Thị Nguyệt

45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN5 52 6,000 312,000 Nguyễn Thị Huệ

46 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN1 46 6,000 276,000 Nguyễn Đăng Khoa

47 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN2 48 6,000 288,000 Nguyễn Đăng Khoa

48 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN3 46 6,000 276,000 Bùi Hải Phong

49 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN4 46 6,000 276,000 Phạm Trọng Tuấn
50 Kĩ năng thuyết trình TH5223 20CN1 48 9,000 432,000

51 Kĩ năng thuyết trình TH5223 20CN2 47 9,000 423,000

52 Kĩ năng thuyết trình TH5223 20CN3 38 9,000 342,000

53 Kĩ năng thuyết trình TH5223 20CN4 51 9,000 459,000

54 Kĩ năng thuyết trình TH5223 20CN5 52 9,000 468,000

55 Công nghệ Java TH4316 18CN1 43 9,000 387,000 Đào Ngọc Phong

56 Công nghệ Java TH4316 18CN2 48 9,000 432,000

57 Công nghệ Java TH4316 18CN3 43 9,000 387,000 Nguyễn Quốc Huy

58 Thực tập chuyên môn I TH4307 19CN1 46 9,000 414,000 Nguyễn Thị Nguyệt

59 Thực tập chuyên môn I TH4307 19CN2 51 9,000 459,000

60 Thực tập chuyên môn I TH4307 19CN3 45 9,000 405,000 Nguyễn Quốc Huy

61 Thực tập chuyên môn I TH4307 19CN4 43 9,000 387,000 Nguyễn Thị Hạnh

TỔNG CỘNG

TỔNG CỘNG 2,642 17,517,000 -


(Bằng chữ: Mười bảy triệu một trăm chín mươi chín nghìn đồng )
Hà Nội, ngày
Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL

Đinh Thanh Hương V


HÍ CHẤM THI
- 2022
N

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập

Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA XÂY DỰNG

Số bài Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Tổng tiền Người chấm
thanh toán quy đổi Quy đổi

1 Cơ sở cơ khí XD3516 19VL 7 6,000 42,000 Lê Phi Long

2 Cơ học đá XD3109 19XN 4 6,000 24,000 Đỗ Minh Tính


TK CTN thi công bằng PP đào
3 ngầm XD3607 18XN 21 6,000 126,000 Vũ Thị Thùy Giang

4 An toàn lao động XD3508 20KX1 45 6,000 270,000 Lê Bá Sơn

5 An toàn lao động XD3508 20KX2 41 6,000 246,000 Đào Minh Hiếu

6 An toàn lao động XD3508 20KX3 50 6,000 300,000 Nguyễn Quang Vinh

7 An toàn lao động XD3508 20QL1 54 6,000 324,000 Lê Hồng Dương

8 An toàn lao động XD3508 20QL2 48 6,000 288,000 Đinh Tuấn Hải

9 An toàn lao động XD3508 20QL3 42 6,000 252,000 Ngô Quang Tuấn

10 An toàn và MTLĐ XD3508 18VL 30 6,000 180,000 Đoàn Đình Điệp

11 Các phương pháp số XD3009 19X1 43 6,000 258,000 Nguyễn Thị Ngọc Loan

12 Các phương pháp số XD3009 19X2 50 6,000 300,000 Trịnh Tự Lực

13 Các phương pháp số XD3009 19X3 46 6,000 276,000 Phạm Văn Đạt

14 Các phương pháp số XD3009 19X4 47 6,000 282,000 Đinh Thúy Hà


15 Các phương pháp số XD3009 19XN 27 6,000 162,000 Phạm Văn Trung
Thi công CTN bằng PP đào
16 ngầm P2 XD3609 18XN 19 6,000 114,000 Lương Thị Hằng

17 Kết cấu thép P2 XD3303 18X1 54 6,000 324,000 Nguyễn Lệ Thủy

18 Kết cấu thép P2 XD3303 18X2 53 6,000 318,000 Nguyễn Danh Hoàng

19 Kết cấu thép P2 XD3303 18X3 53 6,000 318,000 Nguyễn Thị Thanh Hòa

20 Kết cấu thép P2 XD3303 18X4 46 6,000 276,000 Vũ Quang Duẩn

21 Kết cấu thép P2 XD3303 18X5 45 6,000 270,000 Nguyễn Lệ Thủy

22 Kết cấu thép P2 XD3303 18X+ 32 6,000 192,000 Vũ Quốc Anh

23 Cơ học đất XD3104 19X+ 37 6,000 222,000 Nguyễn Tiến Dũng

24 Cơ học đất XD3104 19X1 53 6,000 318,000 Nguyễn Ngọc Thanh

25 Cơ học đất XD3104 19X2 54 6,000 324,000 Nguyễn Thị Thanh Hương

26 Cơ học đất XD3104 19X3 54 6,000 324,000 Phùng Văn Kiên

27 Cơ học đất XD3104 19X4 57 6,000 342,000 Võ Thị Thư Hường

28 Gia công nhiệt VLXD XD2804 19VL1 6 6,000 36,000 Lê Xuân Hậu

29 Máy xây dựng CTN XD3520 19XN1 7 6,000 42,000 Đoàn Đình Điệp

30 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20X1 55 6,000 330,000 Nguyễn Thùy Liên

31 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20X2 46 6,000 276,000 Nguyễn Thùy Liên

32 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20XN 50 6,000 300,000 Đào Ngọc Tiến
33 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20GT 27 6,000 162,000 Phạm Văn Đạt

34 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20N-M 41 6,000 246,000 Giáp Văn Tấn

35 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X+ 34 6,000 204,000 Cù Huy Tình

36 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X1 72 6,000 432,000 Phạm Minh Đức

37 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X2 50 6,000 300,000 Võ Hải Nhân

38 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X3 38 6,000 228,000 Trương Kỳ Khôi

39 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X4 43 6,000 258,000 Ngô Quang Tuấn

40 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X5 41 6,000 246,000 Nguyễn Văn Đức

41 Máy nâng chuyển XD3517 19VL 6 6,000 36,000 Lê Phi Long

42 TK và Tc ga và đường tàu điện n XD3605 18XN 20 6,000 120,000 Lương Thị Hằng

43 Vật liệu cách nhiệt XD2816 18VL 9 6,000 54,000 Nguyễn Khắc Kỷ

44 Địa chất công trình XD3101 20D 52 6,000 - Nguyễn Thành An

45 Địa chất công trình XD3101 20GT 61 6,000 - Chu Tuấn Vũ

46 Địa chất công trình XD3101 20N-M 53 6,000 318,000 Phan Tự Hướng

47 Ổn định và ĐLHCT XD3011 19XN 6 6,000 36,000 Trần Ngọc Trình

48 Ổn định và ĐLHCT XD3011 19X1 42 6,000 252,000 Nguyễn Thị Ngọc Loan

49 Ổn định và ĐLHCT XD3011 19X2 49 6,000 294,000 Trương Mạnh Khuyến

50 Ổn định và ĐLHCT XD3011 19X3 39 6,000 234,000 Phạm Văn Trung

51 Ổn định và ĐLHCT XD3011 19X4 39 6,000 234,000 Đinh Thúy Hà


52 Tổ chức và QLTC XD3504 18KX1 57 6,000 342,000 Đào Minh Hiếu

53 Tổ chức và QLTC XD3504 18KX2 61 6,000 366,000 Ngô Quang Tuấn

54 Tổ chức và QLTC XD3504 18KX3 65 6,000 390,000 Nguyễn Cảnh Cường

56 Các phương pháp số (E) XD3009.1_2019X+ 19X+ 32 9,000 288,000 Trần Thị Vân

57 Sức bền vật liệu P1 (E) XD3001.1_2020X+ 20X+ 30 9,000 270,000 Vũ Bích Quyên

58 Ổn định động lực học CT XD3011_19X+ 19X+ 32 9,000 288,000 Trần Thị Vân

59 Kết cấu và xây dựng 2 XD3218_2020CQ 20CQ 44 9,000 396,000 Trần Trung Hiếu

60 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_2021X+ 2021X+ 43 9,000 387,000 Chu Thị Bình

61 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_21X1 21X1 53 9,000 477,000 Nguyễn Việt Phương

62 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_21X2 21X2 50 9,000 450,000 Phạm Phú Tình

63 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_21X3 21X3 53 9,000 477,000 Nguyễn Lệ Thủy

64 Nhập môn xây dựng công trình n XD107_2021XN 2021XN 34 9,000 306,000 Nguyễn Công Giang

65 Nhập môn kỹ thuật VLXD XD109_2021VL 21VL 36 9,000 324,000 Nguyễn Duy Hiếu

66 Nhập môn quản lý dự án XD6704_21DA1 21DA1 43 9,000 387,000 Phạm Văn Đạt

67 Nhập môn quản lý dự án XD6704_21DA2 21DA2 56 9,000 504,000 Ngô Quang Tuấn

68 Nhập môn quản lý dự án XD6704_21DA31 21DA31 55 9,000 495,000 Nguyễn Cảnh Cường

69 Đồ án Công nghệ chất kết dính vô XD2815_2018VL 18VL 10 9,000 90,000 Nguyễn Duy Hiếu

70 Đồ án gia công nhiệt vật liệu XD XD2825_2019VL 19VL 13 9,000 117,000 Nguyễn Minh Ngọc

71 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 XD3202_2019D 19D 46 9,000 414,000 Nguyễn Thị Thu Hà
72 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 XD3202_2019GT 19GT 28 9,000 252,000 Trần Trung Hiếu

73 ĐA Kết cấu BTCT P2 (E) XD3204.1_2018X+ 18X+ 31 9,000 279,000 Đặng Vũ Hiệp

74 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X1 18X1 43 9,000 387,000 Nguyễn Ngọc Nam

75 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X2 18X2 47 9,000 423,000 Nguyễn Tất Tâm

76 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X3 18X3 29 9,000 261,000 Đỗ Trường Giang

77 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X4 18X4 54 9,000 486,000 Nguyễn Việt Phương

78 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X5 18X5 35 9,000 315,000 Vũ Hoàng Hiệp

79 Đồ án kết cấu thép P2 (E) XD3304.1_2018X+ 18X+ 31 9,000 279,000 Vũ Quốc Anh

80 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X1 18X1 45 9,000 405,000 Nguyễn Hồng Sơn

81 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X2 18X2 42 9,000 378,000 Vũ Huy Hoàng

82 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X3 18X3 47 9,000 423,000 Nguyễn Thị Thanh Hòa

83 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X4 18X4 37 9,000 333,000 Vũ Quang Duẩn

84 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X5 18X5 36 9,000 324,000 Lê Dũng Bảo Trung

85 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X1 18X1 60 9,000 540,000 Phạm Minh Đức

86 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X2 18X2 47 9,000 423,000 Võ Hải Nhân

87 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X3 18X3 40 9,000 360,000 Lê Văn Nam

88 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X4 18X4 35 9,000 315,000 Phạm Quang Vượng

89 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X5 18X5 35 9,000 315,000 Nguyễn Quang Vinh

90 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_2018X+ 18X+ 32 9,000 288,000 Cù Huy Tình


Đồ án Thi công CTN bằng PP
91 đào hở (P1) XD3604_2018XN 18XN 13 9,000 117,000 Nguyễn Trường Huy
Thí nghiệm (NC thực nghiệm)
92 công trình TN6101 LT20X1 18 9,000 162,000 Lý Ngọc Diễn
Thí nghiệm (NC thực nghiệm)
93 công trình TN6101 LT20X2 21 9,000 189,000 Trịnh Xuân Vinh

94 Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3203 LT20X1 15 9,000 135,000

95 Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3203 LT20X2 22 9,000 198,000 Lê Thế Anh

96 Kết cấu thép P2 XD3303 LT20X1 16 9,000 144,000 Nguyễn Danh Hoàng

97 Kết cấu thép P2 XD3303 LT20X2 22 9,000 198,000 Phạm Thanh Hùng
Sửa chữa và gia cố công trình
98 BTCT XD3208 LT20X1 16 9,000 144,000
Sửa chữa và gia cố công trình
99 BTCT XD3208 LT20X2 23 9,000 207,000 Lê Thế Anh

100 Kết cấu thép NCT XD3313 LT20X1 14 9,000 126,000 Vũ Huy Hoàng

101 Kết cấu thép NCT XD3313 LT20X2 22 9,000 198,000 Vũ Quang Duẩn

102 Kết cấu tháp trụ thép XD3311 LT20X1 22 9,000 198,000 Vũ Quang Duẩn

103 Kết cấu tháp trụ thép XD3311 LT20X2 22 9,000 198,000 Vũ Quang Duẩn
Thi công phần ngầm (TC đất
104 và tầng hầm NCT) XD3510 LT20X1 9,000 -
Thi công phần ngầm (TC đất
105 và tầng hầm NCT) XD3510 LT20X2 24 9,000 216,000 Nguyễn Trường Huy
106 Thi công nhà cao tầng XD3511 LT20X1 14 9,000 126,000
107 Thi công nhà cao tầng XD3511 LT20X2 14 9,000 126,000
108 ĐA Kết cấu BT cốt thép P2 XD3204 LT20X1 14 9,000 126,000

109 ĐA Kết cấu BT cốt thép P2 XD3204 LT20X2 22 9,000 198,000 Lê Thế Anh

110 ĐA Kết cấu thép P2 XD3304 LT20X1 17 9,000 153,000 Nguyễn Danh Hoàng

111 ĐA Kết cấu thép P2 XD3304 LT20X2 22 9,000 198,000 Phạm Thanh Hùng

112 ĐA Kỹ thuật thi công P2 XD3503 LT20X1 15 9,000 135,000

113 ĐA Kỹ thuật thi công P2 XD3503 LT20X2 22 9,000 198,000

114 ĐA Tổ chức và QLTC XD3505 LT20X1 14 9,000 126,000

114 ĐA Tổ chức và QLTC XD3505 LT20X2 9,000 -

TỔNG CỘNG 3,876 113 28,680,000 -

(Bằng chữ: )
Hà Nộ
Đinh Thanh Hương
THI

Số tài khoản Ngân hàng Ghi chú


ương

1 ghép
1 ghép
chưa nhận được phiếu
điểm
chưa nhận được phiếu
điểm

Hà Nội, ngày tháng năm 2022


Người lập
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021 - 2022
( QUY ĐỔI )

Số bài Số bài Thành tiền /


STT Môn thi Mã học phần Lớp Đơn giá Người chấm Ký tên
thanh toán quy đổi Quy đổi
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
TỔNG CỘNG 0

Hà Nội, ngày tháng năm 2022


Phòng T.tra-Khảo thí & ĐBCL Người lập

Đinh Thanh Hương Vũ Thị Hòa


Ghi chú

You might also like