Professional Documents
Culture Documents
Tong Hop SL Cham Thi Nhip 2 Ky I (21-22)
Tong Hop SL Cham Thi Nhip 2 Ky I (21-22)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA NỘI THẤT VÀ MTCN
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HTQT
4 Tiếng anh CN NN3703.1 N2_NK8 31 6,000 186,000 Nguyễn Thị Lam Giang
6 Tiếng anh Cn NN3703 N2_KT2 24 6,000 144,000 Nguyễn Thị Lam Giang
8 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L1 17 6,000 102,000 Hồ Phương Thảo
9 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L6 25 6,000 150,000 Trần Thị Dung
10 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L7 21 6,000 126,000 Nguyễn Thị Hòa
11 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L8 29 6,000 174,000 Đặng Minh Anh
12 Tiếng anh TC P2( nhịp 2) NN3700.2 N2_L10 31 6,000 186,000 Bùi Thị Ngọc Thủy
13 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3702.1 N2_L2 39 6,000 234,000 Trần Thị Dung
14 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L3 34 6,000 204,000 Trịnh Thị Thương
15 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L4 19 6,000 114,000 Phạm Lê Hoa
16 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L7 38 6,000 228,000 Mai Lan Phương
17 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L8 41 6,000 246,000 Nguyễn Thị Hòa
18 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L10 44 6,000 264,000 Hồ Phương Thảo
19 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L12 33 6,000 198,000 Nguyễn Thị Lam Giang
20 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L14 41 6,000 246,000 Bùi Thị Ngọc Thủy
21 Tiếng anh P2( nhịp 2) NN3701.1 N2_L15 41 6,000 246,000 Chu Anh Đạt
24 Tiếng anh P1 nhịp 2 NN3701.1 N2_L10 40 6,000 240,000 Mai Lan Phương
26 Tiếng anh P1 nhịp 2 NN3701.1 N2_L14 40 6,000 240,000 Trần Thị Dung
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ NÔNG THÔN
hòng
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Người lập
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA QUẢN LÝ ĐÔ THỊ
7 QLĐT với sự tham gia của CĐ QL4608 18QL1 31 6,000 186,000 Bùi Quốc Thắng
8 QLĐT với sự tham gia của CĐ QL4608 18QL2 28 6,000 168,000 Bùi Quốc Thắng
9 QLĐT với sự tham gia của CĐ QL4608 18QL3 27 6,000 162,000 Ngô Bảo Ngọc
10 Định giá trong XD QL5519 18KX1 40 6,000 240,000 Bùi Hùng
11 Định giá trong XD QL5519 18KX2 49 6,000 294,000 Bùi Hùng
12 Định giá trong XD QL5519 18KX3 49 6,000 294,000 Nguyễn Thu Hương
13 Thống kê DNXD QL5015 19KX1 42 6,000 252,000 Cù Thanh Thủy
14 Thống kê DNXD QL5015 19KX2 49 6,000 294,000 Lê Thị Yến
15 Kinh tế Xd P2 + lớp ghép QL5001.2 18KX1 45 6,000 270,000 Lê Việt Hòa
16 Kinh tế Xd P2 QL5001.2 18KX2 47 6,000 282,000 Lê Công Thành
17 Kinh tế Xd P2 QL5001.2 18KX3 51 6,000 306,000 Bùi Thị Ngọc Lan
18 Tài chính DN XD QL5550 19KX1 40 6,000 240,000 Nguyễn Thùy Linh
19 Tài chính DN XD QL5550 19KX2 48 6,000 288,000 Lê Thu Giang
20 Tài chính đô thị QL5504 19QL1 44 6,000 264,000 Nguyễn Thùy Linh
21 Tài chính đô thị QL5504 19QL2 42 6,000 252,000 Nguyễn Thùy Linh
22 Tài chính đô thị QL5504 19QL3 32 6,000 192,000 Lê Thu Giang
23 Kinh tế XD P1 QL5001.1 20QL1 54 6,000 324,000 Hoàng Thị Hằng Nga
24 Kinh tế XD P1 QL5001.1 20QL2 46 6,000 276,000 Lê Công Thành
25 Kinh tế XD P1 QL5001.1 20QL3 45 6,000 270,000 Lê Công Thành
26 Kế hoạch SXKD của DNXD QL5012 18KX1 48 6,000 288,000 Lê Việt Hòa
27 Kế hoạch SXKD của DNXD QL5012 18KX2 49 6,000 294,000 Lê Công Thành
28 Kế hoạch SXKD của DNXD QL5012 18KX3 54 6,000 324,000 Nguyễn Ngọc Quân
29 Kinh tế đô thị QL5505 18KTCQ 49 6,000 294,000 Nguyễn Thùy Linh
30 Quản lý nhà ở đô thị QL460 18QL1 29 6,000 174,000 Ngô Bảo Ngọc
31 Quản lý nhà ở đô thị QL460 18QL2 26 6,000 156,000 Bùi Quốc Thắng
32 Quản lý nhà ở đô thị QL460 18QL3 31 6,000 186,000 Vương Thị Ánh Ngọc
33 Quản lý nguồn nhân lực QL5007 20QL1 54 6,000 324,000 Đinh Lương Bình
34 Quản lý nguồn nhân lực QL5007 20QL2 48 6,000 288,000 Vương Phan Liên Trang
35 Quản lý nguồn nhân lực QL5007 20QL3 43 6,000 258,000 Hoàng Thị Hằng Nga
36 Quản lý phát triển đô thị QL4715 20KX1 45 6,000 270,000 Đinh Lương Bình
37 Quản lý phát triển đô thị QL4715 20KX2 45 6,000 270,000 Đào Phương Nam
38 Quản lý phát triển đô thị QL4715 20KX3 47 6,000 282,000 Vương Phan Liên Trang
57 ĐA QL5 - Quản lý QH đô thị QLDQ05 18QL1 29 9,000 261,000 Nguyễn Liên Hương
58 ĐA QL5 - Quản lý QH đô thị QLDQ05 18QL2 22 9,000 198,000 Nguyễn Liên Hương
59 ĐA QL5 - Quản lý QH đô thị QLDQ05 18QL3 34 9,000 306,000 Nguyễn Liên Hương
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
VIỆN ĐÀO TẠO MỞ
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1 Tin học ứng dụng TH4408 19QL1 33 6,000 198,000 Vũ Thanh Thủy
2 Tin học ứng dụng TH4408 19QL2 35 6,000 210,000 Đinh Kim Phượng
4 Tin học ứng dụng TH4409 18VL1 9 6,000 54,000 Dân Quốc Cương
5 Tin học đại cương TH4301 21K1 41 6,000 246,000 Nguyễn Đăng Khoa
7 Tin học đại cương TH4301 21K3 38 6,000 228,000 Nguyễn Thị Nguyệt
9 Tin học đại cương TH4301 21K5 42 6,000 252,000 Nguyễn Thị Nguyệt
10 Tin học đại cương TH4301 21K6 44 6,000 264,000 Nguyễn Mạnh Hùng
12 Tin học đại cương TH4301 21K8 50 6,000 300,000 Nguyễn Thị Nguyệt
13 Tin học đại cương TH4301 21K+ 51 6,000 306,000 Nguyễn Thị Nguyệt
14 Tin học đại cương TH4301 20CN1 35 6,000 210,000
16 Tin học đại cương TH4301 20CN3 45 6,000 270,000 Phạm Trọng Tuấn
17 Tin học đại cương TH4301 20CN4 33 6,000 198,000 Nguyễn Thị Huệ
18 Tin học đại cương TH4301 20CN5 43 6,000 258,000 Phạm Trọng Tuấn
21 Mạng máy tính TH5206 19CN1 46 6,000 276,000 Bùi Hải Phong
22 Mạng máy tính TH5206 19CN2 49 6,000 294,000 Bùi Hải Phong
23 Mạng máy tính TH5206 19CN3 45 6,000 270,000 Bùi Hải Phong
24 Mạng máy tính TH5206 19CN4 45 6,000 270,000 Bùi Hải Phong
27 Kỹ thuật lập trình TH4304 20CN3 49 6,000 294,000 Nguyễn Mạnh Hùng
28 Kỹ thuật lập trình TH4304 20CN4 46 6,000 276,000 Lương Thị Bích Phượng
31 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT2 45 6,000 270,000 Đinh Kim Phượng
32 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT3 37 6,000 222,000 Đàm Văn Thành
34 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT5 35 6,000 210,000 Đàm Văn Thành
36 Tin học ứng dụng TH4401B 20NT7 38 6,000 228,000 Đinh Kim Phượng
38 Kho dữ liệu và khai phá DL TH4310 18CN1 42 6,000 252,000 Nguyễn Đăng Khoa
39 Kho dữ liệu và khai phá DL TH4310 18CN2 48 6,000 288,000 Phạm Thị Thanh Mai
40 Kho dữ liệu và khai phá DL TH4310 18CN3 39 6,000 234,000 Nguyễn Thị Huệ
41 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN1 49 6,000 294,000 Nguyễn Thị Hạnh
42 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN2 53 6,000 318,000 Nguyễn Đăng Khoa
43 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN3 49 6,000 294,000 Nguyễn Thị Nguyệt
44 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN4 47 6,000 282,000 Nguyễn Thị Nguyệt
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH4303 20CN5 52 6,000 312,000 Nguyễn Thị Huệ
46 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN1 46 6,000 276,000 Nguyễn Đăng Khoa
47 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN2 48 6,000 288,000 Nguyễn Đăng Khoa
48 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN3 46 6,000 276,000 Bùi Hải Phong
49 Trí tuệ nhân tạo TH5207 19CN4 46 6,000 276,000 Phạm Trọng Tuấn
50 Kĩ năng thuyết trình TH5223 20CN1 48 9,000 432,000
55 Công nghệ Java TH4316 18CN1 43 9,000 387,000 Đào Ngọc Phong
57 Công nghệ Java TH4316 18CN3 43 9,000 387,000 Nguyễn Quốc Huy
58 Thực tập chuyên môn I TH4307 19CN1 46 9,000 414,000 Nguyễn Thị Nguyệt
60 Thực tập chuyên môn I TH4307 19CN3 45 9,000 405,000 Nguyễn Quốc Huy
61 Thực tập chuyên môn I TH4307 19CN4 43 9,000 387,000 Nguyễn Thị Hạnh
TỔNG CỘNG
Vũ Thị Hòa
BỘ XÂY DỰNG BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHẤM THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NHỊP 2, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021- 2022
KHOA XÂY DỰNG
5 An toàn lao động XD3508 20KX2 41 6,000 246,000 Đào Minh Hiếu
6 An toàn lao động XD3508 20KX3 50 6,000 300,000 Nguyễn Quang Vinh
8 An toàn lao động XD3508 20QL2 48 6,000 288,000 Đinh Tuấn Hải
9 An toàn lao động XD3508 20QL3 42 6,000 252,000 Ngô Quang Tuấn
11 Các phương pháp số XD3009 19X1 43 6,000 258,000 Nguyễn Thị Ngọc Loan
13 Các phương pháp số XD3009 19X3 46 6,000 276,000 Phạm Văn Đạt
18 Kết cấu thép P2 XD3303 18X2 53 6,000 318,000 Nguyễn Danh Hoàng
19 Kết cấu thép P2 XD3303 18X3 53 6,000 318,000 Nguyễn Thị Thanh Hòa
25 Cơ học đất XD3104 19X2 54 6,000 324,000 Nguyễn Thị Thanh Hương
28 Gia công nhiệt VLXD XD2804 19VL1 6 6,000 36,000 Lê Xuân Hậu
29 Máy xây dựng CTN XD3520 19XN1 7 6,000 42,000 Đoàn Đình Điệp
30 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20X1 55 6,000 330,000 Nguyễn Thùy Liên
31 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20X2 46 6,000 276,000 Nguyễn Thùy Liên
32 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20XN 50 6,000 300,000 Đào Ngọc Tiến
33 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20GT 27 6,000 162,000 Phạm Văn Đạt
34 Sức bền vật liệu P1 XD3001 20N-M 41 6,000 246,000 Giáp Văn Tấn
36 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X1 72 6,000 432,000 Phạm Minh Đức
39 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X4 43 6,000 258,000 Ngô Quang Tuấn
40 Kĩ thuật thi công P2 XD3501.2 18X5 41 6,000 246,000 Nguyễn Văn Đức
42 TK và Tc ga và đường tàu điện n XD3605 18XN 20 6,000 120,000 Lương Thị Hằng
43 Vật liệu cách nhiệt XD2816 18VL 9 6,000 54,000 Nguyễn Khắc Kỷ
46 Địa chất công trình XD3101 20N-M 53 6,000 318,000 Phan Tự Hướng
48 Ổn định và ĐLHCT XD3011 19X1 42 6,000 252,000 Nguyễn Thị Ngọc Loan
56 Các phương pháp số (E) XD3009.1_2019X+ 19X+ 32 9,000 288,000 Trần Thị Vân
57 Sức bền vật liệu P1 (E) XD3001.1_2020X+ 20X+ 30 9,000 270,000 Vũ Bích Quyên
58 Ổn định động lực học CT XD3011_19X+ 19X+ 32 9,000 288,000 Trần Thị Vân
59 Kết cấu và xây dựng 2 XD3218_2020CQ 20CQ 44 9,000 396,000 Trần Trung Hiếu
60 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_2021X+ 2021X+ 43 9,000 387,000 Chu Thị Bình
61 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_21X1 21X1 53 9,000 477,000 Nguyễn Việt Phương
62 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_21X2 21X2 50 9,000 450,000 Phạm Phú Tình
63 Nhập môn kỹ thuật xây dựng XD103_21X3 21X3 53 9,000 477,000 Nguyễn Lệ Thủy
64 Nhập môn xây dựng công trình n XD107_2021XN 2021XN 34 9,000 306,000 Nguyễn Công Giang
65 Nhập môn kỹ thuật VLXD XD109_2021VL 21VL 36 9,000 324,000 Nguyễn Duy Hiếu
66 Nhập môn quản lý dự án XD6704_21DA1 21DA1 43 9,000 387,000 Phạm Văn Đạt
67 Nhập môn quản lý dự án XD6704_21DA2 21DA2 56 9,000 504,000 Ngô Quang Tuấn
68 Nhập môn quản lý dự án XD6704_21DA31 21DA31 55 9,000 495,000 Nguyễn Cảnh Cường
69 Đồ án Công nghệ chất kết dính vô XD2815_2018VL 18VL 10 9,000 90,000 Nguyễn Duy Hiếu
70 Đồ án gia công nhiệt vật liệu XD XD2825_2019VL 19VL 13 9,000 117,000 Nguyễn Minh Ngọc
71 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 XD3202_2019D 19D 46 9,000 414,000 Nguyễn Thị Thu Hà
72 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 XD3202_2019GT 19GT 28 9,000 252,000 Trần Trung Hiếu
73 ĐA Kết cấu BTCT P2 (E) XD3204.1_2018X+ 18X+ 31 9,000 279,000 Đặng Vũ Hiệp
74 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X1 18X1 43 9,000 387,000 Nguyễn Ngọc Nam
75 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X2 18X2 47 9,000 423,000 Nguyễn Tất Tâm
76 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X3 18X3 29 9,000 261,000 Đỗ Trường Giang
77 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X4 18X4 54 9,000 486,000 Nguyễn Việt Phương
78 ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3204_18X5 18X5 35 9,000 315,000 Vũ Hoàng Hiệp
79 Đồ án kết cấu thép P2 (E) XD3304.1_2018X+ 18X+ 31 9,000 279,000 Vũ Quốc Anh
80 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X1 18X1 45 9,000 405,000 Nguyễn Hồng Sơn
82 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X3 18X3 47 9,000 423,000 Nguyễn Thị Thanh Hòa
84 Đồ án Kết cấu thép P2 XD3304_18X5 18X5 36 9,000 324,000 Lê Dũng Bảo Trung
85 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X1 18X1 60 9,000 540,000 Phạm Minh Đức
88 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X4 18X4 35 9,000 315,000 Phạm Quang Vượng
89 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 XD3503_18X5 18X5 35 9,000 315,000 Nguyễn Quang Vinh
95 Kết cấu bê tông cốt thép P2 XD3203 LT20X2 22 9,000 198,000 Lê Thế Anh
96 Kết cấu thép P2 XD3303 LT20X1 16 9,000 144,000 Nguyễn Danh Hoàng
97 Kết cấu thép P2 XD3303 LT20X2 22 9,000 198,000 Phạm Thanh Hùng
Sửa chữa và gia cố công trình
98 BTCT XD3208 LT20X1 16 9,000 144,000
Sửa chữa và gia cố công trình
99 BTCT XD3208 LT20X2 23 9,000 207,000 Lê Thế Anh
100 Kết cấu thép NCT XD3313 LT20X1 14 9,000 126,000 Vũ Huy Hoàng
101 Kết cấu thép NCT XD3313 LT20X2 22 9,000 198,000 Vũ Quang Duẩn
102 Kết cấu tháp trụ thép XD3311 LT20X1 22 9,000 198,000 Vũ Quang Duẩn
103 Kết cấu tháp trụ thép XD3311 LT20X2 22 9,000 198,000 Vũ Quang Duẩn
Thi công phần ngầm (TC đất
104 và tầng hầm NCT) XD3510 LT20X1 9,000 -
Thi công phần ngầm (TC đất
105 và tầng hầm NCT) XD3510 LT20X2 24 9,000 216,000 Nguyễn Trường Huy
106 Thi công nhà cao tầng XD3511 LT20X1 14 9,000 126,000
107 Thi công nhà cao tầng XD3511 LT20X2 14 9,000 126,000
108 ĐA Kết cấu BT cốt thép P2 XD3204 LT20X1 14 9,000 126,000
109 ĐA Kết cấu BT cốt thép P2 XD3204 LT20X2 22 9,000 198,000 Lê Thế Anh
110 ĐA Kết cấu thép P2 XD3304 LT20X1 17 9,000 153,000 Nguyễn Danh Hoàng
111 ĐA Kết cấu thép P2 XD3304 LT20X2 22 9,000 198,000 Phạm Thanh Hùng
(Bằng chữ: )
Hà Nộ
Đinh Thanh Hương
THI
1 ghép
1 ghép
chưa nhận được phiếu
điểm
chưa nhận được phiếu
điểm
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
TỔNG CỘNG 0