You are on page 1of 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Trường Đại Học GTVT


*******
DANH SÁCH BTL MÔN HỌC KẾT CẤU THÉP
Lớp N01 - K61

Hệ số
Khẩu Tĩnh tải
cấp Tĩnh tải DC2
STT LỚP MÃ SV Họ và Tên độ mgM mgQ DW
đường (KN/m)
L(m) (KN/m)
(m)
1 K56.CDBO2 151100712 Trần Ngọc An 15 1 0,61 0,61 2.00 8.20
2 K60.CDOTOSB 191105057 Bùi Đức Anh 16 0.65 0,59 0,51 2.20 7.20
3 K61.QLXD1 202730653 Bùi Thị Lan Anh 14 0.5 0,57 0,55 2.40 7.40
4 K61.QLXD1 202700656 Hoàng Tuấn Anh 14 1 0,62 0,56 2.50 7.60
5 K61.QLXD1 202700658 Lại Đức Anh 13 0.65 0,61 0,54 2.60 7.80
6 K61.QLXD1 202700657 Lê Đức Anh 15 0.5 0,53 0,58 2.80 8.20
7 K61.QLXD1 202715878 Nguyễn Duy Tuấn Anh 16 1 0,54 0,56 2.60 7.20
8 K61.QLXD1 202710660 Nguyễn Tấn Anh 17 0.65 0,58 0,54 2.40 7.40
9 K61.QLXD1 202730659 Nguyễn Thế Anh 13 0.5 0,58 0,61 2.20 7.60
10 K61.QLXD1 202730663 Nguyễn Việt Anh 15 1 0,59 0,62 2.50 7.80
11 K61.QLXD1 202730671 Nguyễn Quốc Chí 16 0.65 0,54 0,57 2.80 8.20
12 K61.QLXD1 202700672 Trần Minh Chiến 15 0.5 0,56 0,62 2.60 7.20
13 K60.KTGTĐB 191103594 Bùi Văn Chung 14 1 0,58 0,57 2.40 7.40
14 K61.QLXD1 202730675 Nguyễn Công Cương 13 0.65 0,61 0,56 2.20 7.60
15 K61.QLXD1 202730678 Phí Đình Dũng 15 0.5 0,63 0,53 2.00 7.80
16 K61.QLXD1 202730680 Bùi Văn Tùng Duy 16 1 0,60 0,54 2.20 8.20
17 K61.QLXD1 202700682 Vũ Ngọc Đại 17 0.65 0,58 0,57 2.40 7.20
18 K61.QLXD1 202705596 Nguyễn Đức Đạt 15 0.5 0,61 0,56 2.50 7.40
19 K61.QLXD1 202730685 Vũ Tiến Đạt 14 1 0,59 0,53 2.60 7.60
20 K59.ĐBO1 181101758 Phù Minh Đăng 15 0.65 0,61 0,54 2.80 7.00
21 K61.QLXD1 202730688 Dương Công Định 16 0.5 0,59 0,52 2.60 8.20
22 K61.QLXD1 202730691 Cao Viết Đồng 17 1 0,57 0,54 2.40 7.20
23 K61.QLXD1 202730692 Nguyễn Minh Đức 18 0.65 0,62 0,55 2.20 7.40
24 K61.QLXD1 202700693 Nguyễn Ngọc Đức 12 0.5 0,61 0,56 2.50 7.60
25 K60.CDB4 191101507 Hàng A Gì 13 1 0,53 0,54 2.80 7.80
26 K61.QLXD1 202730698 Nguyễn Thị Bích Hạnh 14 0.65 0,54 0,58 2.60 8.20
27 K61.QLXD1 202730699 Phạm Thị Hạnh 12 0.5 0,58 0,56 2.40 7.20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Trường Đại Học GTVT
*******
DANH SÁCH BTL MÔN HỌC KẾT CẤU THÉP
Lớp N01 - K61

Hệ số
Khẩu Tĩnh tải
cấp Tĩnh tải DC2
STT LỚP MÃ SV Họ và Tên độ mgM mgQ DW
đường (KN/m)
L(m) (KN/m)
(m)
28 K61.QLXD1 202730700 Đỗ Thị Hằng 14 1 0,58 0,54 2.20 7.40
29 K61.QLXD1 202700702 Bùi Bá Hiền 15 0.65 0,59 0,61 2.00 7.60
30 K61.QLXD1 202700709 Nguyễn Đăng Hợp 16 0.5 0,54 0,62 2.20 7.80
31 K57.CTGTCC 160113229 Bùi Quang Huy 17 1 0,62 0,57 2.40 8.20
32 K61.QLXD1 202730716 Hoàng Quốc Huy 18 0.65 0,61 0,62 2.50 7.20
33 K61.QLXD1 202730724 Trịnh Quốc Hưng 14 0.5 0,53 0,57 2.60 7.40
34 K61.QLXD1 202700725 Nguyễn Thu Hường 15 0.65 0,57 0,53 2.20 7.80
35 K61.QLXD1 202700729 Hà Văn Kiên 16 1 0.51 0,55 2.30 8.30
36 K57.DS 160104273 Khuất Đức Lâm 17 0.5 0,56 0,52 2.40 8.10
37 K61.QLXD1 202700734 Hoàng Việt Long 14 1 0,61 0,61 2.00 8.20
38 K61.QLXD1 202730735 Nguyễn Nhất Long 15 0.65 0,59 0,51 2.20 7.20
39 K61.QLXD1 202700737 Nguyễn Phúc Lộc 16 0.5 0,57 0,55 2.40 7.40
40 K58.CDP 172602532 Trần Đức Mạnh 12 1 0,62 0,56 2.50 7.60
41 K61.QLXD1 202730744 Vũ Thu Minh 11 0.65 0,61 0,54 2.60 7.80
42 K61.QLXD1 202730745 Nguyễn Hải Nam 13 0.5 0,53 0,58 2.80 8.20
43 K61.QLXD1 202730746 Vũ Trường Năng 14 1 0,54 0,56 2.60 7.20
44 K61.QLXD1 202730748 Phương Trọng Nghĩa 12 0.65 0,58 0,54 2.40 7.40
45 K61.QLXD1 202717386 Lê Nin 14 0.5 0,58 0,61 2.20 7.60
46 K61.QLXD1 202710754 Lê Hải Phong 14 1 0,59 0,62 2.50 7.80
47 K61.QLXD1 192702313 Nguyễn Văn Phúc 15 0.65 0,54 0,57 2.80 8.20
48 K61.QLXD1 202730757 Hoàng Thị Phương 16 0.5 0,56 0,62 2.60 7.20
49 K61.QLXD1 202700758 Vũ Minh Phương 17 1 0,58 0,57 2.40 7.40
50 K60.TĐHTKCĐ 191105101 Hồ Minh Quang 11 0.65 0,61 0,56 2.20 7.60
51 K60.CDB4 191104541 Nguyễn Ngọc Quang 12 0.5 0,63 0,53 2.00 7.80
52 K61.QLXD1 202730761 Uông Văn Anh Quân 13 1 0,60 0,54 2.20 8.20
53 K61.QLXD1 202700763 Trịnh Hữu Quý 14 0.65 0,58 0,57 2.40 7.20
54 K61.QLXD1 202700767 Dương Hoàng Sơn 15 0.5 0,61 0,56 2.50 7.40
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Trường Đại Học GTVT
*******
DANH SÁCH BTL MÔN HỌC KẾT CẤU THÉP
Lớp N01 - K61

Hệ số
Khẩu Tĩnh tải
cấp Tĩnh tải DC2
STT LỚP MÃ SV Họ và Tên độ mgM mgQ DW
đường (KN/m)
L(m) (KN/m)
(m)
55 K58.CDS 171101265 Trịnh Văn Thái 14 1 0,59 0,53 2.60 7.60
56 K60.KTGTĐB 191104739 Phạm Trung Thành 15 0.65 0,61 0,54 2.80 7.00
57 K61.QLXD1 202737248 Bùi Thị Phương Thảo 16 0.5 0,59 0,52 2.60 8.20
58 K61.QLXD1 202232611 Vũ Thị Thanh Thảo 17 1 0,57 0,54 2.40 7.20
59 K60.CDOTOSB 191101834 Đỗ Văn Thắng 18 0.65 0,62 0,55 2.20 7.40
60 K61.QLXD1 202710776 Phạm Viết Thế 12 0.5 0,61 0,56 2.50 7.60
61 K61.QLXD1 202730777 Đặng Đức Thuần 13 1 0,53 0,54 2.80 7.80
62 K58.TDHTKCD 171114210 Hà Văn Thức 14 0.65 0,54 0,58 2.60 8.20
63 K61.QLXD1 202730783 Phạm Thị Thu Trang 12 0.5 0,58 0,56 2.40 7.20
64 K61.QLXD1 202730790 Đặng Đình Trưởng 14 1 0,58 0,54 2.20 7.40
65 K60.CTGTCC 191112162 Nguyễn Anh Tuấn 15 0.65 0,59 0,61 2.00 7.60
66 K60.CDB4 191103523 Phạm Đức Tuệ 16 0.5 0,54 0,62 2.20 7.80
67 K61.QLXD1 202716319 Trịnh Khắc Tùng 17 1 0,62 0,57 2.40 8.20
68 K61.QLXD1 202730801 Hồ Chí Vĩ 18 0.65 0,61 0,62 2.50 7.20
69 K61.QLXD1 202730804 Nguyễn Quang Vũ 11 0.5 0,53 0,57 2.60 7.40
70 K61.QLXD1 202730805 Nguyễn Văn Vũ 12 1 0,54 0,55 2.80 8.00
71 K61.QLXD1 202710806 Nguyễn Xuân Vũ 14 0.65 0,58 0,56 2.60 7.80
72 K61.QLXD1 202707242 Phạm Bá Vương 13 0.5 0,59 0,54 2.40 8.00
73 K61.QLXD1 202730808 Phạm Hà Vy 14 0.65 0,54 0,58 2.20 7.00

You might also like