You are on page 1of 15

THÔNG TIN ĐỊNH HƯỚNG KHÓA K02-VX/2023

Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
1 K02VX-01 9058 Nguyễn Thị Quyên OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
2 K02VX-02 9059 Trần Thị Trà Mi JOSEPHCODATECH (18556) Gyeonggi-do Hwaseong-si Seosin-myeon 0 17/11/2023
3 K02VX-03 9060 Hà Thị Lan DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008362 08/11/2023
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
4 K02VX-04 9061 Cù Thị Phú ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009128 20/11/2023
Geumwang-eup
5 K02VX-05 9062 Lăng Thị Nhất DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008366 08/11/2023
6 K02VX-06 9063 Nguyễn Thủy Thương SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016802 20/11/2023
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
7 K02VX-07 9064 Nguyễn Thị Hà Giang ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009131 20/11/2023
Geumwang-eup
8 K02VX-08 9065 Chu Quý Cường (JU)GISEUNGSANEOP (18624) Gyeonggi-do Hwaseong-si Hyangnam-eup HSBC23016669 17/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
9 K02VX-09 9066 Hồng Thị Hương OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
10 K02VX-10 9067 Nguyễn Duy Đức JUPARU (57927) Jeollanam-do Suncheon-si Seo-myeon YSBC23001587 09/11/2023
11 K02VX-11 9068 Lê Thị Tú Anh SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016800 20/11/2023
12 K02VX-12 9069 Trần Văn Đăng (YU)SINILGIUP (58453) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008396 09/11/2023
13 K02VX-13 9070 Dương Văn Sang (JU)TISITI (45010) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
(52124) Gyeongsangnam-do Uiryeong-gun Jeonggok-
14 K02VX-14 9071 Vi Quang Trường BEOMJINNONGSAN MSBC23007153 20/11/2023
myeon
(28106) Chungcheongbuk-do Cheongwon-gu,
15 K02VX-15 9072 Ngọc Việt Anh HAN WOO RI YOOK JONG
Cheongju-si Ochang-eup
(12570) Gyeonggi-do Yangpyeong-gun Gaegun-
16 K02VX-16 9073 Hoàng Trung Đức SAESONNONGWON HSBC23016587 17/11/2023
myeon
(561-212) Jeollabuk-do Deokjin-gu, Jeonju-si
17 K02VX-17 9074 Trần Văn An YU HANYEONG CHBC23006777 14/11/2023
Hoseongdong 2-ga
(27684) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
18 K02VX-18 9075 Trương Thị Hạnh CHEROKISEUNGMASEUKUL CUBC23008724 08/11/2023
Eumseong-eup
(50416) Gyeongsangnam-do Miryang-si Danjang-
19 K02VX-19 9076 Đàm Thị Sự BEK SUHYUN GHBC23004198 10/11/2023
myeon
(28106) Chungcheongbuk-do Cheongwon-gu,
20 K02VX-20 9077 Bế Thanh Tuyền HAN WOO RI YOOK JONG
Cheongju-si Ochang-eup
(269-850) Gangwon-do Cheorwon-gun Geunnam-
21 K02VX-21 9078 Đặng Văn Tân HAN MIN SU FARM UJBC23007670 17/11/2023
myeon
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
22 K02VX-22 9079 La Văn Công (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009098 20/11/2023
myeon
23 K02VX-23 9080 Hoàng Thị Đào RYUJANGYEOLLONGJANG (54322) Jeollabuk-do Gimje-si Gongdeok-myeon CHBC23006854 17/11/2023
(37531) Gyeongsangbuk-do Buk-gu, Pohang-si
24 K02VX-24 9081 Triệu Thanh Tuấn HAN BIT SYSTEM PHBC23002146 15/11/2023
Heunghae-eup
25 K02VX-25 9082 Nguyễn Thái Quỳnh HUEANDI INC. (10935) Gyeonggi-do Paju-si Jori-eup
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
26 K02VX-26 9083 Hoàng Tiến Thành GO SUNG GEUM SOK (11158) Gyeonggi-do Pocheon-si Jajak-dong UJBC23007534 14/11/2023
27 K02VX-27 9084 Triệu Văn Trân GONG GAN CHANNEL (10048) Gyeonggi-do Gimpo-si Yangchon-eup
28 K02VX-28 9085 Vũ Văn Dương SAM BO HI-TECH (42976) Daegu Dalseong-gun Nongong-eup
29 K02VX-29 9086 Ngôn Văn Huấn INJI (17811) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
30 K02VX-30 9087 Nông Thị Dung OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(27722) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
31 K02VX-31 9088 Nguyễn Thị Ngân Hà (JU)HANGUKSSIENESEUPAM CUBC23009279 20/11/2023
Wonnam-myeon
(269-850) Gangwon-do Cheorwon-gun Geunnam-
32 K02VX-32 9089 Nông Văn Huỳnh HAN MIN SU FARM UJBC23007671 17/11/2023
myeon
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
33 K02VX-33 9090 Nguyễn Thị Huệ OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
34 K02VX-34 9091 Phạm Phương Quyên NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
35 K02VX-35 9092 Phạm Thị Thu UJUSIKOESA
GMBC23004186 08/11/2023
myeon
36 K02VX-36 9093 Nguyễn Thị Xuân Lộc DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008361 08/11/2023
37 K02VX-37 9094 Nguyễn Anh Đoàn SAM BO HI-TECH (42976) Daegu Dalseong-gun Nongong-eup
38 K02VX-38 9095 Nguyễn Đình Hội (JU)HANILTECHNOLOGY (18635) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23015306 09/11/2023
39 K02VX-39 9096 Nông Thị Biển BIGYEOSANEOP (45011) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
40 K02VX-40 9097 Đàm Văn Mạnh GIWONNONGJANG (580-923) Jeollabuk-do Jeongeup-si Taein-myeon CHBC23006785 15/11/2023
41 K02VX-41 9098 Dương Văn Hạnh KIM PILL DONG (58027) Jeollanam-do Suncheon-si Daedae-dong YSBC23001571 09/11/2023
42 K02VX-42 9099 Nông Văn Thái JUSIKOESAURIPUDEUSISEUTEM (15847) Gyeonggi-do Gunpo-si Dangjeong-dong
(57723) Jeollanam-do Gwangyang-si Gwangyeong-
43 K02VX-43 9100 Hoàng Văn Nghiệp SONGHOILPAPEURIKANONGJANG KYBC23000307 08/11/2023
dong
44 K02VX-44 9101 Lường Văn Ngọc (JU)MYEONGSINPEULLATEK (44968) Ulsan Ulju-gun Ungchon-myeon
45 K02VX-45 9102 Lò Văn Yên JUSIKHOESA WINGWINGAEDE (11184) Gyeonggi-do Pocheon-si Soheul-eup
46 K02VX-46 9103 Lò Văn Trường . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009032 17/11/2023
47 K02VX-47 9104 Giàng A Súa (JU)HAELIMHUKOIDAN (59108) Jeollanam-do Wando-gun Wando-eup MPBC23008407 09/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
48 K02VX-48 9105 Phạm Thị Thu Hường OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
49 K02VX-49 9106 Hoàng Văn Hà SMILEFOOD (56103) Jeollabuk-do Jeongeup-si Sintaein-eup CHBC23006759 14/11/2023
50 K02VX-50 9107 Nguyễn Thành Hưng . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009041 17/11/2023

51 K02VX-51 9108 Trần Hồng Quang . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009042 17/11/2023
52 K02VX-52 9109 Nguyễn Trung Sơn SMILEFOOD (56103) Jeollabuk-do Jeongeup-si Sintaein-eup CHBC23006760 14/11/2023
53 K02VX-53 9110 Phí Thị Hà . (11799) Gyeonggi-do Uijeongbu-si Sangok-dong
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
54 K02VX-54 9111 Hoàng Thị Ngoan OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
55 K02VX-55 9112 Vũ Thị Ngọc SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016803 20/11/2023
56 K02VX-56 9113 Đặng Kim Yến SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016801 20/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
57 K02VX-57 9114 Phạm Thị Hải Yến OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon

58 K02VX-58 9115 Nguyễn Thị Tuyết Chinh YUSUNG ELECTRONICS (18628) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23016666 17/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
59 K02VX-59 9116 Chu Thị Khuyên OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
60 K02VX-60 9117 Đào Thị Quyên OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
61 K02VX-61 9118 Hồ Thị Thu Hà ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009129 20/11/2023
Geumwang-eup
62 K02VX-62 9119 Nguyễn Thành Đạt . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009033 17/11/2023
HAETAEYANGSIKJANG(BAKYEONJU
63 K02VX-63 9120 Nguyễn Đình Linh N)
(54000) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
(33665) Chungcheongnam-do Seocheon-gun
64 K02VX-64 9121 Lê Văn Tới JUNG ILHO TJBC23008560 13/11/2023
Janghang-eup
65 K02VX-65 9122 Lê Văn Luyến U JIN-HO (59567) Jeollanam-do Goheung-gun Dongil-myeon
(33179) Chungcheongnam-do Buyeo-gun Seokseong-
66 K02VX-66 9123 Nguyễn Thị Thu Thảo CHEONJEONGUNG TJBC23008464 10/11/2023
myeon
67 K02VX-67 9124 Lê Huỳnh Đức CHE 2017YUSŎNGHO (23109) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
68 K02VX-68 9125 Nguyễn Tiến Hiếu MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
69 K02VX-69 9126 Nguyễn Văn Quốc JE2IMCHANGHO (59569) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
70 K02VX-70 9127 Đặng Văn Cường JE 3 DONG-UN (63639) Jeju-do Seogwipo-si Seongsan-eup
(53063) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Inpyeong-
71 K02VX-71 9128 Nguyễn Văn Vinh TONGYEONGYANGSIK JE1577HO TYBC23000827 10/11/2023
dong
72 K02VX-72 9129 Nguyễn Đình Thiệu SSEONGDUKHO (59527) Jeollanam-do Goheung-gun Podu-myeon
73 K02VX-73 9130 Bùi Thị Diện G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
74 K02VX-74 9131 Đào Thị Chinh OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(10428) Gyeonggi-do Ilsandong-gu, Goyang-si
75 K02VX-75 9132 Cao Thị Thu Hiền (JU)YOUNGSA GYBC23003527 14/11/2023
Janghang-dong
76 K02VX-76 9133 Phạm Ngọc Ánh JUPARU (57927) Jeollanam-do Suncheon-si Seo-myeon YSBC23001588 09/11/2023
77 K02VX-77 9134 Phạm Hữu Tài DAEJOOTECH (50845) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Samgye-dong GHBC23004628 20/11/2023

78 K02VX-78 9135 Lê Đình Thắng . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009040 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp

79 K02VX-79 9136 Bùi Văn Kiên H&TECHJUSIKOESA (18545) Gyeonggi-do Hwaseong-si Songsan-myeon HSBC23016658 17/11/2023

80 K02VX-80 9137 Phạm Văn Ba DAMOA (15079) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong

81 K02VX-81 9138 Nguyễn Xuân Anh . (18626) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23015366 09/11/2023

82 K02VX-82 9139 Nguyễn Huy Khang DONGJINMICO.,LTD (15118) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong ASBC23003944 20/11/2023
83 K02VX-83 9140 Trần Ngọc Hai (JU)HAELIMHUKOIDAN (59108) Jeollanam-do Wando-gun Wando-eup MPBC23008408 09/11/2023
84 K02VX-84 9141 Bùi Văn Dũng SMILEFOOD (56103) Jeollabuk-do Jeongeup-si Sintaein-eup CHBC23006762 14/11/2023
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
85 K02VX-85 9142 Vũ Thị Quỳnh Trang NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
86 K02VX-86 9143 Hoàng Thị Biển JUSIKOESAWONTAE (10048) Gyeonggi-do Gimpo-si Yangchon-eup
87 K02VX-87 9144 Trịnh Thị Lê . (11799) Gyeonggi-do Uijeongbu-si Sangok-dong
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
88 K02VX-88 9145 Nguyễn Thị Bích Nhàn ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009130 20/11/2023
Geumwang-eup
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
89 K02VX-89 9146 Lương Thị Bích Ngọc NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong

90 K02VX-90 9147 Trần Văn Hà CHANGJINHO (59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon


JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
91 K02VX-91 9148 Bùi Thị Phượng NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
92 K02VX-92 9149 Nguyễn Thu Hà NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
93 K02VX-93 9150 Nguyễn Thị Chúc (JU)BIEMBIGONGJANG (12655) Gyeonggi-do Yeoju-si Ganam-eup HSBC23016619 17/11/2023
94 K02VX-94 9151 Đặng Văn Tuấn . (42718) Daegu Dalseo-gu Daecheon-dong
95 K02VX-95 9152 Nguyễn Thị Nhài YOUNGJINFRESH (17320) Gyeonggi-do Icheon-si Bubal-eup HSBC23016602 17/11/2023
96 K02VX-96 9153 Nguyễn Ngọc Vĩnh (JU)EUNHWANSANEOP (46039) Busan Gijang-gun Ilgwang-myeon PSBC23006286 20/11/2023
ENTEC ELECTRIC & ELECTRONIC
97 K02VX-97 9154 Nguyễn Thế Đại CO.,LTD.
(18329) Gyeonggi-do Hwaseong-si Bongdam-eup HSBC23016681 17/11/2023
(27855) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun Deoksan-
98 K02VX-98 9155 Đỗ Thanh Tùng (CO)GUNGON GEO TECH CUBC23008423 01/11/2023
myeon
99 K02VX-99 9156 Vũ Ngọc Dũng . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009039 17/11/2023
(27809) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun
100 K02VX-100 9157 Hà Đăng Huy YELIM CUBC23009075 20/11/2023
Gwanghyewon-myeon
101 K02VX-101 9158 Trần Đức Hùng SEA (12034) Gyeonggi-do Namyangju-si Sudong-myeon
102 K02VX-102 9159 Vũ Văn Hưởng GONG GAN CHANNEL (10048) Gyeonggi-do Gimpo-si Yangchon-eup
(40113) Gyeongsangbuk-do Goryeong-gun Dasan-
103 K02VX-103 9160 Lê Văn Vương (JU)JEILKOEOTEK
myeon
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
104 K02VX-104 9161 Dương Hoàng Long JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003867 17/11/2023
Jiksan-eup
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
105 K02VX-105 9162 Nguyễn Thành Trung JANG WON (10857) Gyeonggi-do Paju-si Tanhyeon-myeon GYBC23003406 09/11/2023
(52255) Gyeongsangnam-do Sancheong-gun
106 K02VX-106 9163 Hà Văn Huân JUSIKOESAULTIMOPAEK MSBC23007048 16/11/2023
Saengbiryang-myeon
ENTEC ELECTRIC & ELECTRONIC
107 K02VX-107 9164 Lò Văn Toàn CO.,LTD.
(18329) Gyeonggi-do Hwaseong-si Bongdam-eup HSBC23016682 17/11/2023

108 K02VX-108 9165 Hà Văn Quân GLOBAL HOUSING CO,.LTD (27454) Chungcheongbuk-do Chungju-si Sinni-myeon CUBC23008431 01/11/2023
109 K02VX-109 9166 Trần Quang Duy HAJU CO., LTD. (11160) Gyeonggi-do Pocheon-si Seorun-dong
110 K02VX-110 9167 Nguyễn Văn Linh . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009035 17/11/2023
(38911) Gyeongsangbuk-do Yeongcheon-si
111 K02VX-111 9168 Vy Văn Giang (JU)DONGSUH STEEL CO., LTD.
Daechang-myeon
112 K02VX-112 9169 Triệu Văn Tiến . (42718) Daegu Dalseo-gu Daecheon-dong
(27855) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun Deoksan-
113 K02VX-113 9170 Trần Văn Việt (CO)GUNGON GEO TECH CUBC23008422 01/11/2023
myeon
114 K02VX-114 9171 Nguyễn Tiến Thọ TOVIX-PAJU (10863) Gyeonggi-do Paju-si Yeondasan-dong GYBC23003575 15/11/2023
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
115 K02VX-115 9172 Lê Văn Nghiêm (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009097 20/11/2023
myeon
116 K02VX-116 9173 Nguyễn Văn Hiệu BOSEUNG FOOD (10949) Gyeonggi-do Paju-si Jori-eup GYBC23003389 09/11/2023
117 K02VX-117 9174 Phí Minh Hiếu (JU)MYEONGSEONGIENJI (12661) Gyeonggi-do Yeoju-si Ganam-eup HSBC23016173 15/11/2023
118 K02VX-118 9175 Trịnh Thanh Tùng HANKYO (467-811) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016497 16/11/2023
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
119 K02VX-119 9176 Triệu Khắc Hiếu (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009096 20/11/2023
myeon
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
120 K02VX-120 9177 Lê Thị Lan Anh UJUSIKOESA
GMBC23004185 08/11/2023
myeon
121 K02VX-121 9178 Lù Anh Mỹ HAESUNGMETAL (18542) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016643 17/11/2023
122 K02VX-122 9179 Triệu A Sếnh KIM PILL DONG (58027) Jeollanam-do Suncheon-si Daedae-dong YSBC23001570 09/11/2023
(31529) Chungcheongnam-do Asan-si Sinchang-
123 K02VX-123 9180 Trần Văn Lợi DAEHAN BUTIMI TCBC23003775 08/11/2023
myeon
(27809) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun
124 K02VX-124 9181 Lưu Quang Huy YEONG SINKWOCHEU(JU) CUBC23009311 20/11/2023
Gwanghyewon-myeon
125 K02VX-125 9182 Đặng Văn Lân SAE REEM (18545) Gyeonggi-do Hwaseong-si Songsan-myeon HSBC23016819 20/11/2023
126 K02VX-126 9183 Nguyễn Tân Xuân JUPARU (57927) Jeollanam-do Suncheon-si Seo-myeon YSBC23001590 09/11/2023
(33430) Chungcheongnam-do Boryeong-si Dongdae-
127 K02VX-127 9184 Nguyễn Văn Phiệt SHINMYUNGHO TJBC23008453 10/11/2023
dong
128 K02VX-128 9185 Nguyễn Thế Anh (JU)CHUNGWOON (12603) Gyeonggi-do Yeoju-si Sanbuk-myeon HSBC23017044 21/11/2023
(50465) Gyeongsangnam-do Miryang-si Samnangjin-
129 K02VX-129 9186 Nguyễn Văn Thành MUNSUSUCHULPOJANG GHBC23004224 10/11/2023
eup
130 K02VX-130 9187 Phạm Khương Duy NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006266 06/11/2023
131 K02VX-131 9188 Phạm Đình Long JEON YEONGGYU (58911) Jeollanam-do Jindo-gun Gogun-myeon MPBC23008329 08/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
132 K02VX-132 9189 Nguyễn Trọng Linh 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
133 K02VX-133 9190 Nguyễn Huy Thành HAEIL3HO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
134 K02VX-134 9191 Hoàng Đình Toản (JU)AISSIPUDEUSEJONGGONGJANG (30084) Sejong-si Geumnam-myeon TJBC23008474 10/11/2023
HAETAEYANGSIKJANG(BAKGIYEON
135 K02VX-135 9192 Đồng Văn Đông G)
(573-811) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
136 K02VX-136 9193 Hoàng Văn Tiến 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
(33674) Chungcheongnam-do Seocheon-gun
137 K02VX-137 9194 Nguyễn Văn Bính . TJBC23008439 09/11/2023
Janghang-eup
138 K02VX-138 9195 Phạm Văn Tập 606YEONGILHO (58640) Jeollanam-do Mokpo-si Sanjeong-dong
139 K02VX-139 9196 Nguyễn Văn Nhẫn HA SEUNGJUN (58860) Jeollanam-do Sinan-gun Jangsan-myeon MPBC23008845 21/11/2023
140 K02VX-140 9197 Lê Văn Thông 303 DAE JIN HO (52559) Gyeongsangnam-do Sacheon-si Beolli-dong

141 K02VX-141 9198 Nguyễn Đình Thắng MYEONGSEONGSUSAN (59528) Jeollanam-do Goheung-gun Dohwa-myeon
142 K02VX-142 9199 Trần Trung Thông 606YEONGILHO (58640) Jeollanam-do Mokpo-si Sanjeong-dong
(53100) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
143 K02VX-143 9200 Hoàng Công Thiên GWANGJINSUSAN TYBC23000785 08/11/2023
myeon
AN AGRICULTURAL
144 K02VX-144 9201 Nguyễn Văn Đạt CORPORATION(JU)NONGSHINFD CO. (17501) Gyeonggi-do Anseong-si Yangseong-myeon
LTD
AN AGRICULTURAL
145 K02VX-145 9202 Lê Văn Hiếu CORPORATION(JU)NONGSHINFD CO. (17501) Gyeonggi-do Anseong-si Yangseong-myeon
LTD

146 K02VX-146 9203 Bùi Văn Toại HAM IL FARM (12647) Gyeonggi-do Yeoju-si Sejongdaewang-myeon HSBC23016636 17/11/2023

147 K02VX-147 9204 Nguyễn Đình Đức HAM IL FARM (12647) Gyeonggi-do Yeoju-si Sejongdaewang-myeon HSBC23016637 17/11/2023
148 K02VX-148 9205 Hoàng Văn Duy GIM BONGHWAN (58939) Jeollanam-do Jindo-gun Uisin-myeon MPBC23008375 09/11/2023
149 K02VX-149 9206 Nguyễn Bạt Thích GIM BONGHWAN (58939) Jeollanam-do Jindo-gun Uisin-myeon MPBC23008315 08/11/2023
150 K02VX-150 9207 Phạm Đăng Sơn JINSEONGHO (46040) Busan Gijang-gun Ilgwang-myeon
151 K02VX-151 9208 Nguyễn Văn Huệ YOUNGJINHO (58839) Jeollanam-do Sinan-gun Anjwa-myeon MPBC23008849 21/11/2023
152 K02VX-152 9209 Nguyễn Đình Lâm MULGOMHP (59571) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
153 K02VX-153 9210 Nguyễn Văn Khánh YEONGSEONG3HO (59557) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
154 K02VX-154 9211 Lê Nhật Anh YEONG SINHO (59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(53099) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
155 K02VX-155 9212 Phan Văn Huy JUWONSUSAN TYBC23000783 08/11/2023
myeon
156 K02VX-156 9213 Hoàng Văn Tập CHE 2017YUSŎNGHO (23109) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
157 K02VX-157 9214 Vũ Văn Thành GOOSOONJA(MOONSUNGHO) (58945) Jeollanam-do Jindo-gun Imhoe-myeon MPBC23008325 08/11/2023
158 K02VX-158 9215 Nguyễn Văn Duy SSEONGDUKHO (59527) Jeollanam-do Goheung-gun Podu-myeon
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
159 K02VX-159 9216 Nguyễn Văn Tuấn GOOSOONJA(MOONSUNGHO) (58945) Jeollanam-do Jindo-gun Imhoe-myeon MPBC23008319 08/11/2023
160 K02VX-160 9217 Nguyễn Phúc Hai MAN SEON HO (25716) Gangwon-do Donghae-si Mukhojin-dong THBC23001391 17/11/2023
161 K02VX-161 9218 Hồ Xuân Tài JIN YANG-HO (25748) Gangwon-do Donghae-si Cheongok-dong THBC23001388 17/11/2023

162 K02VX-162 9219 Nguyễn Thị Thùy Linh YUSUNG ELECTRONICS (18628) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23016667 17/11/2023
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
163 K02VX-163 9220 Trương Thị Lan Hương NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
164 K02VX-164 9221 Phan Thị Huyền SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016808 20/11/2023
165 K02VX-165 9222 Trần Văn Thông (YU)SINILGIUP (58453) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008397 09/11/2023
(32121) Chungcheongnam-do Taean-gun Sowon-
166 K02VX-166 9223 Nguyễn Thế Cường MARIN5HO TSBC23002058 14/11/2023
myeon
(53063) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Inpyeong-
167 K02VX-167 9224 Lê Văn Hà GULKIUNEUNNAMJA TYBC23000864 17/11/2023
dong
168 K02VX-168 9225 Trịnh Hoài Nam JIN SUNG HO (59563) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
169 K02VX-169 9226 Nguyễn Văn Thuận (JU)HANJUNGIL (52030) Gyeongsangnam-do Haman-gun Sanin-myeon MSBC23007080 17/11/2023
170 K02VX-170 9227 Nguyễn Thế Văn TOVIX-PAJU (10863) Gyeonggi-do Paju-si Yeondasan-dong GYBC23003574 15/11/2023
(32288) Chungcheongnam-do Hongseong-gun
171 K02VX-171 9228 Phạm Văn Tịnh GWANGCHEONMOKJAESANGSA TSBC23001879 01/11/2023
Gwangcheon-eup
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
172 K02VX-172 9229 Vũ Văn Việt SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
173 K02VX-173 9230 Đinh Văn Quyết (JU)HYUNDAIMEDICAL (12790) Gyeonggi-do Gwangju-si Opo-eup 0 20/11/2023
174 K02VX-174 9231 Nguyễn Văn Hùng SEUNG HYUN (18364) Gyeonggi-do Hwaseong-si Annyeong-dong
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
175 K02VX-175 9232 Vũ Văn Nam SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
(28150) Chungcheongbuk-do Cheongwon-gu,
176 K02VX-176 9233 Bùi Văn Nhật YUHANHOESACHEONGJUREIJEO CUBC23008613 06/11/2023
Cheongju-si Naesu-eup
(27820) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun Iwol-
177 K02VX-177 9234 Hoàng Mạnh Cương DAE GYEONGSANEOP CUBC23008641 06/11/2023
myeon
(15411) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
178 K02VX-178 9235 Vũ Minh Tú - ASBC23004020 21/11/2023
Seonggok-dong
(52054) Gyeongsangnam-do Haman-gun Haman-
179 K02VX-179 9236 Nguyễn Trung Kiên SINJINMULSAN(JU) MSBC23006644 10/11/2023
myeon
180 K02VX-180 9237 Trần Văn Thủy (JU)GEUMNYEONGSANEOP (44032) Ulsan Dong-gu Jeonha 1(il)-dong
181 K02VX-181 9238 Vũ Văn Hoàng WOOSIHNENG (12606) Gyeonggi-do Yeoju-si Heungcheon-myeon HSBC23016026 15/11/2023
182 K02VX-182 9239 Trần Quang Linh RARES FURNITURE (11151) Gyeonggi-do Pocheon-si Gunnae-myeon
183 K02VX-183 9240 Nguyễn Anh Văn (JU)DEOJONPEIPEO (302-080) Daejeon Seo-gu O-dong TJBC23008125 03/11/2023
184 K02VX-184 9241 Phạm Văn Duy . (22667) Incheon Seo-gu Oryu-dong ICBC23009746 20/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp

185 K02VX-185 9242 Trương Anh Tuấn INJI (17811) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
186 K02VX-186 9243 Trần Văn Khánh JINHWA METAL CO.LTD. (10801) Gyeonggi-do Paju-si Papyeong-myeon
187 K02VX-187 9244 Bùi Thạch Lâm (JU)GUKJE METAL (46744) Busan Gangseo-gu Mieum-dong PSBC23005912 08/11/2023
188 K02VX-188 9245 Nguyễn Văn Quân JUSIKOESASEOINERAENSSI (17382) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016522 16/11/2023
(27606) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Gamgok-
189 K02VX-189 9246 Phạm Văn Thuy YURIM R&S CUBC23008612 06/11/2023
myeon
190 K02VX-190 9247 Trần Văn Nhất GLOBAL HOUSING CO,.LTD (27454) Chungcheongbuk-do Chungju-si Sinni-myeon CUBC23008433 01/11/2023

191 K02VX-191 9248 Phạm Phương Duy KWANGIL (11190) Gyeonggi-do Pocheon-si Naechon-myeon
192 K02VX-192 9249 Ngô Minh Quân (JU)EUNGWANG INDUSTRY (46752) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23005942 08/11/2023
193 K02VX-193 9250 Trần Tiến Lực (JU)HYUNDAIMEDICAL (12790) Gyeonggi-do Gwangju-si Opo-eup 0 20/11/2023
(32909) Chungcheongnam-do Nonsan-si Yeonsan-
194 K02VX-194 9251 Nguyễn Văn Nam WIDERS KOREA(JU) TJBC23008382 09/11/2023
myeon
NONGEOPOESABEOBINJUSIKOESASA
195 K02VX-195 9252 Nguyễn Chí Quang MJEONGSIKPUM
(15625) Gyeonggi-do Sangnok-gu, Ansan-si Sa-dong
196 K02VX-196 9253 Nguyễn Tùng Dương DAEA (46026) Busan Gijang-gun Jeonggwan-eup PSBC23005961 08/11/2023
197 K02VX-197 9254 Đặng Đức Tuyên CHIL SUNG (10858) Gyeonggi-do Paju-si Tanhyeon-myeon GYBC23003648 16/11/2023
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
198 K02VX-198 9255 Đỗ Quang Huy JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003868 17/11/2023
Jiksan-eup
199 K02VX-199 9256 Trần Duy Hưng RARES FURNITURE (11151) Gyeonggi-do Pocheon-si Gunnae-myeon
200 K02VX-200 9257 Phạm Cao Hiếu JUSIKHOISAWINEOSWINDOWU (18544) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23015397 09/11/2023
201 K02VX-201 9258 Ninh Công Bắc LTECH (18623) Gyeonggi-do Hwaseong-si Hyangnam-eup HSBC23016640 17/11/2023

202 K02VX-202 9259 Bùi Văn Lĩnh LTECH (18623) Gyeonggi-do Hwaseong-si Hyangnam-eup HSBC23016641 17/11/2023
203 K02VX-203 9260 Đặng Thị Kiều Oanh YOUNGINGREEN FOOD (58812) Jeollanam-do Sinan-gun Jido-eup MPBC23008406 09/11/2023
204 K02VX-204 9261 Phan Thị Thúy Quỳnh G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup

205 K02VX-205 9262 Lê Thị Huyền Trang G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
(12544) Gyeonggi-do Yangpyeong-gun Jipyeong-
206 K02VX-206 9263 Đinh Khánh Linh RENEWAL LIFE HSBC23016600 17/11/2023
myeon
207 K02VX-207 9264 Cao Thị Thùy Dương G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup

208 K02VX-208 9265 Nguyễn Thị Thanh Vui - (18626) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon
209 K02VX-209 9266 Phùng Thị Thìn SEWANGGIEOP (44113) Ulsan Dong-gu Bangeo-dong
210 K02VX-210 9267 Lê Quyết Thắng (JU)EUNHWANSANEOP (46039) Busan Gijang-gun Ilgwang-myeon PSBC23006287 20/11/2023
211 K02VX-211 9268 Trương Văn An BAEKSANGJIEOP (18541) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016820 20/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
(52930) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Goseong-
212 K02VX-212 9269 Phạm Đức Duy CORPORATION DAEUN MSBC23006629 10/11/2023
eup
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
213 K02VX-213 9270 Vi Tuấn Vũ JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003869 17/11/2023
Jiksan-eup
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
214 K02VX-214 9271 Hán Duy Quang JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003870 17/11/2023
Jiksan-eup
215 K02VX-215 9272 Hoàng Văn Công JE 3TAEYANG (63629) Jeju-do Seogwipo-si Pyoseon-myeon
216 K02VX-216 9273 Phạm Thị Hương I SEUNGCHEOLNONGJANG (17424) Gyeonggi-do Icheon-si Yul-myeon HSBC23016652 17/11/2023
217 K02VX-217 9274 Hoàng Khánh MULGOMHP (59571) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
(53091) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Sanyang-
218 K02VX-218 9275 Hoàng Văn Tám CHEONGMYEONGHO TYBC23000802 09/11/2023
eup
219 K02VX-219 9276 Nguyễn Văn Nhả MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
220 K02VX-220 9277 Nguyễn Văn Trung HAEIL3HO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
221 K02VX-221 9278 Nguyễn Nhật Hào YEONGILHO (59569) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
222 K02VX-222 9279 Hoàng Văn Vủ HEUNG BOK HO (25711) Gangwon-do Donghae-si Mukhojin-dong THBC23001393 17/11/2023
223 K02VX-223 9280 Trần Quốc Nghĩa U JIN-HO (59567) Jeollanam-do Goheung-gun Dongil-myeon
224 K02VX-224 9281 Trịnh Xuân Lưu SSEONGDUKHO (59527) Jeollanam-do Goheung-gun Podu-myeon
225 K02VX-225 9282 Hoàng Minh Công GYEONG SINHO (59557) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
226 K02VX-226 9283 Trần Hữu Năm JIWOOSUSAN (58863) Jeollanam-do Sinan-gun Heuksan-myeon MPBC23008847 21/11/2023
(33603) Chungcheongnam-do Seocheon-gun Seo-
227 K02VX-227 9284 Nguyễn Duy Trung DAEYEOUN HO TJBC23008528 10/11/2023
myeon
228 K02VX-228 9285 Nguyễn Văn Chánh YOU CHAN HO (59558) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
229 K02VX-229 9286 Lê Thanh Đức 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
230 K02VX-230 9287 Đặng Xuân Cơ MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
231 K02VX-231 9288 Nguyễn Gia Min JE2IMCHANGHO (59569) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
232 K02VX-232 9289 Nguyễn Văn Linh MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
233 K02VX-233 9290 Lê Văn Đạt NAMCHANGHO (59567) Jeollanam-do Goheung-gun Dongil-myeon
234 K02VX-234 9291 Trần Văn Pháp JE6MINSEONGHO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
235 K02VX-235 9292 Trần Thị Thu Phượng SEWANGGIEOP (44113) Ulsan Dong-gu Bangeo-dong
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
236 K02VX-236 9293 Phạm Thị Phương Thảo OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
237 K02VX-237 9294 Nguyễn Đỗ Hương Trang UJUSIKOESA
GMBC23004188 08/11/2023
myeon
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
238 K02VX-238 9295 Vũ Thị Hà UJUSIKOESA
GMBC23004187 08/11/2023
myeon
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp

239 K02VX-239 9296 Nguyễn Văn Hướng (JU)TAEGWANGGONGJO (39167) Gyeongsangbuk-do Gumi-si Sandong-myeon GMBC23004198 08/11/2023

240 K02VX-240 9297 Lê Văn Thời GLOBAL HOUSING CO,.LTD (27454) Chungcheongbuk-do Chungju-si Sinni-myeon CUBC23008430 01/11/2023
241 K02VX-241 9298 Ôn Đức Nam (JU)HYEONDAEPARETTEU (22672) Incheon Seo-gu Baekseok-dong
(27809) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun
242 K02VX-242 9299 Nguyễn Trung Thành YELIM CUBC23009072 20/11/2023
Gwanghyewon-myeon
243 K02VX-243 9300 Trần Đức Cảnh KMMOTORS (12245) Gyeonggi-do Namyangju-si Ipae-dong
(15422) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
244 K02VX-244 9301 Lê Mạnh Tùng 효진정밀테크 ASBC23003922 15/11/2023
Seonggok-dong
(27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
245 K02VX-245 9302 Phan Đức Anh Ilsanjeonseonjusikhoesa CUBC23009302 20/11/2023
Geumwang-eup
(50803) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Sangdong-
246 K02VX-246 9303 Hà Phương Nam (JU)SH MARINE GHBC23004255 10/11/2023
myeon
247 K02VX-247 9304 Đỗ Văn Tiến JUSIKHOESA YOONADESIGN (12017) Gyeonggi-do Namyangju-si Jinjeop-eup
248 K02VX-248 9305 Nguyễn Thế Ninh SEMUNG TECH (18582) Gyeonggi-do Hwaseong-si Paltan-myeon HSBC23015473 10/11/2023
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
249 K02VX-249 9306 Đỗ Trọng Lâm E K JUNG GONG UP MSBC23007063 16/11/2023
myeon
250 K02VX-250 9307 Phạm Quang Thành DAEA (46026) Busan Gijang-gun Jeonggwan-eup PSBC23005959 08/11/2023
251 K02VX-251 9308 Nguyễn Phú Vinh DONGJINMICO.,LTD (15118) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong ASBC23003942 20/11/2023
252 K02VX-252 9309 Nguyễn Đặng Thái Phong NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006263 06/11/2023
253 K02VX-253 9310 Nguyễn Văn May NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006262 06/11/2023
(37553) Gyeongsangbuk-do Buk-gu, Pohang-si
254 K02VX-254 9311 Trần Hoàng Long (JU)SUNYANG TECH PHBC23002107 10/11/2023
Heunghae-eup
255 K02VX-255 9312 Ngô Văn Công JUSIKHOESA YOONADESIGN (12017) Gyeonggi-do Namyangju-si Jinjeop-eup
256 K02VX-256 9313 Phạm Hoàng Thái Phát NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006264 06/11/2023
(51572) Gyeongsangnam-do Seongsan-gu, Changwon-
257 K02VX-257 9314 Nguyễn Ngọc Quốc BOSEONGJEONGMIL MSBC23006669 10/11/2023
si Sinchon-dong
(52060) Gyeongsangnam-do Haman-gun Gunbuk-
258 K02VX-258 9315 Vũ Trọng Lộc GYEONGJINSANEOP MSBC23006670 10/11/2023
myeon
259 K02VX-259 9316 Trương Ngọc Sơn GIM HYEONGSU (58911) Jeollanam-do Jindo-gun Gogun-myeon MPBC23008428 09/11/2023
260 K02VX-260 9317 Lê Xuân Ngà 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
261 K02VX-261 9318 Trần Quang Khải YUONGSINHO (63565) Jeju-do Seogwipo-si Seoho-dong
(650-911) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
262 K02VX-262 9319 Lê Anh Bằng CHIWŎNSUSAN TYBC23000782 08/11/2023
myeon
263 K02VX-263 9320 Hoàng Văn Anh TPP CO., LTD. (10863) Gyeonggi-do Paju-si Yeondasan-dong GYBC23003586 15/11/2023
(33603) Chungcheongnam-do Seocheon-gun Seo-
264 K02VX-264 9321 Nguyễn Văn Hữu DAE TJBC23008804 16/11/2023
myeon
265 K02VX-265 9322 Lê Văn Dương MULGOMHP (59571) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp

266 K02VX-266 9323 Nguyễn Công Sơn HWANGJIN2HO (59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(33023) Chungcheongnam-do Nonsan-si Yangchon-
267 K02VX-267 9324 Sộng A Hạnh GWUN BYUNG SUK TJBC23008413 09/11/2023
myeon
(50803) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Sangdong-
268 K02VX-268 9325 Tòng Văn Sơn (JU)SH MARINE GHBC23004254 10/11/2023
myeon
269 K02VX-269 9326 Vì Văn Sâm (JU)DIKEITEKEU (445-708) Gyeonggi-do Hwaseong-si Paltan-myeon HSBC23015095 08/11/2023
270 K02VX-270 9327 Đinh Văn Din (JU)DEOJONPEIPEO (302-080) Daejeon Seo-gu O-dong TJBC23008123 03/11/2023
271 K02VX-271 9328 Nguyễn Thị Thương DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008367 08/11/2023
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
272 K02VX-272 9329 Phạm Thị Ánh Nguyệt ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009135 20/11/2023
Geumwang-eup
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
273 K02VX-273 9330 Trần Đình Đức E K JUNG GONG UP MSBC23007064 16/11/2023
myeon
274 K02VX-274 9331 Nguyễn Văn Hoàng DAEHANGYUMSOK(JU) (445-944) Gyeonggi-do Hwaseong-si Jangan-myeon HSBC23014957 07/11/2023

275 K02VX-275 9332 Đoàn Văn Khương (JU )SEONG IK (18001) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Paengseong-eup
(15657) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si Mongnae-
276 K02VX-276 9333 Phạm Đăng Hải DAEDUCK AMT ASBC23003969 20/11/2023
dong
277 K02VX-277 9334 Bùi Thế Duy (JU )SEONG SIPJA (32607) Chungcheongnam-do Gongju-si Iin-myeon TJBC23008376 08/11/2023

278 K02VX-278 9335 Nguyễn Tuấn Anh HRCNS (50848) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Hallim-myeon GHBC23004640 21/11/2023
279 K02VX-279 9336 Vũ Quyết Nghĩa R.B.S (22744) Incheon Seo-gu Gyeongseo-dong
280 K02VX-280 9337 Bùi Đức Quang DAEHANGYUMSOK(JU) (445-944) Gyeonggi-do Hwaseong-si Jangan-myeon HSBC23014953 07/11/2023
(52930) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Goseong-
281 K02VX-281 9338 Hoàng Anh Tuấn CORPORATION DAEUN MSBC23006626 10/11/2023
eup
(27733) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
282 K02VX-282 9339 Nguyễn Hải Nam ISAKSIKPUM
Maengdong-myeon
283 K02VX-283 9340 Hoàng Xuân Thuận (JU )SEONG IK (18001) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Paengseong-eup
(15655) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
284 K02VX-284 9341 Nguyễn Thành Vinh (JU)SAMIL KOREA
Seonggok-dong
285 K02VX-285 9342 Hoàng Thương Gia JUSIKHOESA TAEYEONGGEUMSOK (31420) Chungcheongnam-do Asan-si Dunpo-myeon TCBC23003937 17/11/2023

286 K02VX-286 9343 Phạm Quang Vượng JUSIKHOESA TAEYEONGGEUMSOK (31420) Chungcheongnam-do Asan-si Dunpo-myeon TCBC23003938 17/11/2023
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
287 K02VX-287 9344 Phạm Công Danh JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003866 17/11/2023
Jiksan-eup
288 K02VX-288 9345 Trần Văn Tuân KMMOTORS (12245) Gyeonggi-do Namyangju-si Ipae-dong
289 K02VX-289 9346 Đoàn Văn Quyền JUSIKOESASINGWANGENPEURA (22845) Incheon Seo-gu Gajwa-dong
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
(27809) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun
290 K02VX-290 9347 Bùi Đình Cương YELIM CUBC23009073 20/11/2023
Gwanghyewon-myeon
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
291 K02VX-291 9348 Dương Thành Trung SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
292 K02VX-292 9349 Nguyễn Hiệp Luân E K JUNG GONG UP MSBC23007065 16/11/2023
myeon
293 K02VX-293 9350 Trần Anh Tuấn INJI (17811) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup

294 K02VX-294 9351 Nguyễn Đình Chung KUM KANG.CO.LTD (38053) Gyeongsangbuk-do Gyeongju-si Seo-myeon
(15657) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si Mongnae-
295 K02VX-295 9352 Nguyễn Đức Hải DAEDUCK AMT ASBC23003970 20/11/2023
dong
296 K02VX-296 9353 Hà Huy Hoàng JUSIKOESASEOINERAENSSI (17382) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016521 16/11/2023
297 K02VX-297 9354 Phạm Như Hùng SIN KWANG (32415) Chungcheongnam-do Yesan-gun Sapgyo-eup TCBC23003784 09/11/2023
298 K02VX-298 9355 Đỗ Đức Huy (JU)GUKJE METAL (46744) Busan Gangseo-gu Mieum-dong PSBC23005911 08/11/2023
299 K02VX-299 9356 Phạm Hà Thanh . (22667) Incheon Seo-gu Oryu-dong ICBC23009745 20/11/2023
300 K02VX-300 9357 Bùi Văn Thiên DAMOA (15079) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
301 K02VX-301 9358 Nguyễn Mạnh Hùng (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009095 20/11/2023
myeon
302 K02VX-302 9359 Vũ Đức Linh YUSINSORT INDUSTRY (46751) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23005948 08/11/2023
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
303 K02VX-303 9360 Trần Quang Trường E K JUNG GONG UP MSBC23007067 16/11/2023
myeon
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
304 K02VX-304 9361 Phạm Tiến Kiên SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
305 K02VX-305 9362 Trần Văn Thành YOUHANHOESA JUSINGIEOP (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008366 09/11/2023
(40145) Gyeongsangbuk-do Goryeong-gun Gaejin-
306 K02VX-306 9363 Ngọc Thị Hiền SOIBINNEICHEOJE2GONGJANG
myeon
307 K02VX-307 9364 Phan Thị Trang YOUNGJINFRESH (17320) Gyeonggi-do Icheon-si Bubal-eup HSBC23016605 17/11/2023
308 K02VX-308 9365 Đào Thị Hồng Hiên HAESUNGMETAL (18542) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016644 17/11/2023
309 K02VX-309 9366 Nguyễn Trung Hiếu JINHWA METAL CO.LTD. (10801) Gyeonggi-do Paju-si Papyeong-myeon
310 K02VX-310 9367 Lê Văn Bắc (JU )SEONG SIPJA (32607) Chungcheongnam-do Gongju-si Iin-myeon TJBC23008377 08/11/2023
(52930) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Goseong-
311 K02VX-311 9368 Lê Duy Mạnh CORPORATION DAEUN MSBC23006628 10/11/2023
eup
312 K02VX-312 9369 Trần Văn Bàn JUSIKOESASEOINERAENSSI (17382) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016523 16/11/2023
313 K02VX-313 9370 Đoàn Văn Lâm (JU)ENOKINSHUPANNEL (502-881) Gwangju Seo-gu Dongcheon-dong KJBC23006520 14/11/2023
314 K02VX-314 9371 Trương Vân Long (JU)DAEGILPAEK (17505) Gyeonggi-do Anseong-si Gosam-myeon
315 K02VX-315 9372 Nguyễn Văn Nghĩa . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009043 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp

316 K02VX-316 9373 Lê Thị Hoài Thương - (18626) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon
(33179) Chungcheongnam-do Buyeo-gun Seokseong-
317 K02VX-317 9374 Lò Văn Xuân CHEONJEONGUNG TJBC23008463 10/11/2023
myeon
(50416) Gyeongsangnam-do Miryang-si Danjang-
318 K02VX-318 9375 Nguyễn Thị Minh Ngọc BEK SUHYUN GHBC23004199 10/11/2023
myeon
(57723) Jeollanam-do Gwangyang-si Gwangyeong-
319 K02VX-319 9376 Vi Văn Hợi SONGHOILPAPEURIKANONGJANG KYBC23000306 08/11/2023
dong
(33665) Chungcheongnam-do Seocheon-gun
320 K02VX-320 9377 Nguyễn Ngọc Ánh JUNG ILHO TJBC23008559 13/11/2023
Janghang-eup
(36461) Gyeongsangbuk-do Yeongdeok-gun
321 K02VX-321 9378 Vũ Văn Tiến ALAHO PHBC23002161 16/11/2023
Namjeong-myeon
322 K02VX-322 9379 Đậu Văn Hạ TAEHYEONGHO (21672) Incheon Namdong-gu Nonhyeon-dong
HAETAEYANGSIKJANG(GIMYEONGH
323 K02VX-323 9380 Đậu Xuân Duẩn UI)
(54000) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
HAETAEYANGSIKJANG(YUSEONGGY
324 K02VX-324 9381 Trần Cao Kỳ EONG)
(54000) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
(53100) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
325 K02VX-325 9382 Phạm Công Long GWANGJINSUSAN TYBC23000784 08/11/2023
myeon
(517-842) Jeollanam-do Damyang-gun Mujeong-
326 K02VX-326 9383 Thao Văn Chinh BANGMYEONGHWANONGJANG KJBC23006638 17/11/2023
myeon
(33603) Chungcheongnam-do Seocheon-gun Seo-
327 K02VX-327 9384 Phan Văn Thành SIN JIN-3-HO TJBC23008803 16/11/2023
myeon
(15411) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
328 K02VX-328 9385 Nguyễn Đăng Việt - ASBC23004021 21/11/2023
Seonggok-dong
329 K02VX-329 9386 Đỗ Ngọc Thuyên GURSUNG (55314) Jeollabuk-do Wanju_Gun Bongdong-eup CHBC23006764 14/11/2023
330 K02VX-330 9387 Trình Văn An JUSIKHOESA WINGWINGAEDE (11184) Gyeonggi-do Pocheon-si Soheul-eup
331 K02VX-331 9388 Hoàng Quốc Việt SUNGKWANG ENTERPRISE CO.,LTD. (14954) Gyeonggi-do Siheung-si Bangsan-dong ASBC23003971 20/11/2023

332 K02VX-332 9389 Lê Ngọc Minh DARYUN (50850) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Hallim-myeon GHBC23004637 21/11/2023
333 K02VX-333 9390 Lê Đình Hùng (JU)MATEK (42721) Daegu Dalseo-gu Woram-dong
334 K02VX-334 9391 Đỗ Viết Minh TENSOL(JU) (22830) Incheon Seo-gu Gajwa-dong
335 K02VX-335 9392 Lê Đình Đại TENSOL(JU) (22830) Incheon Seo-gu Gajwa-dong
(51624) Gyeongsangnam-do Jinhae-gu, Changwon-si
336 K02VX-336 9393 Đinh Thanh Tùng (JU)CHEONGU MSBC23007129 20/11/2023
Wonpo-dong
337 K02VX-337 9394 Trịnh Trung Kiên SHINHAN METAL CO.,LTD (32446) Chungcheongnam-do Yesan-gun Sapgyo-eup TCBC23003859 15/11/2023
338 K02VX-338 9395 Dương Quý Quân (YU)JOYANGIENJI (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008389 09/11/2023
339 K02VX-339 9396 Nguyễn Xuân Thanh (YUHAN)TAEYANG (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008401 09/11/2023
340 K02VX-340 9397 Trần Tiến Dũng KANG CHANG SIG (18551) Gyeonggi-do Hwaseong-si Songsan-myeon HSBC23016765 20/11/2023
341 K02VX-341 9398 Hoàng Mậu Long JU SIGHOESAUSEONGBAIOTEG (12798) Gyeonggi-do Gwangju-si Opo-eup HSBC23016608 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
342 K02VX-342 9399 Nguyễn Xuân Thái HAESUNGMETAL (18542) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016646 17/11/2023
343 K02VX-343 9400 Nguyễn Đoan Tiến WOO CHANG (50870) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Jinyeong-eup GHBC23004651 21/11/2023
344 K02VX-344 9401 Lê Duy Tuấn (YUHAN)TAEYANG (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008400 09/11/2023
345 K02VX-345 9402 Lê Đình Huy DAEHYUN TECK (38209) Gyeongsangbuk-do Gyeongju-si Oedong-eup
(52537) Gyeongsangnam-do Sacheon-si Yonghyeon-
346 K02VX-346 9403 Lê Tân Thành GEUMGANGENG
myeon
347 K02VX-347 9404 Lê Anh Dũng FESCO.IN (46754) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23006241 17/11/2023
348 K02VX-348 9405 Nguyễn Ngọc Đại SHINHAN METAL CO.,LTD (32446) Chungcheongnam-do Yesan-gun Sapgyo-eup TCBC23003860 15/11/2023
349 K02VX-349 9406 Hoàng Cao Huấn GEURINTECHEU(JU) (62414) Gwangju Gwangsan-gu Ok-dong KJBC23006482 14/11/2023
350 K02VX-350 9407 Trần Văn Phi JEONGSOO PRECISION CO.,LTD (46744) Busan Gangseo-gu Mieum-dong PSBC23006225 17/11/2023
351 K02VX-351 9408 Hán Văn Ngọc SAEGYEONGSANEOP (50853) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Hallim-myeon

352 K02VX-352 9409 Phùng Lam Phương TAEYANGHWANGYEONGJAWON (10049) Gyeonggi-do Gimpo-si Yangchon-eup
353 K02VX-353 9410 Nguyễn Văn Khải GEURINTECHEU(JU) (62414) Gwangju Gwangsan-gu Ok-dong KJBC23006480 14/11/2023
354 K02VX-354 9411 Lê Văn Tuấn - (15078) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong ASBC23004016 21/11/2023
355 K02VX-355 9412 Lê Văn Huy (JU)GEUMNYEONGSANEOP (44032) Ulsan Dong-gu Jeonha 1(il)-dong
(51624) Gyeongsangnam-do Jinhae-gu, Changwon-si
356 K02VX-356 9413 Dương Tiến Nam (JU)CHEONGU MSBC23007128 20/11/2023
Wonpo-dong
357 K02VX-357 9414 Lường Văn Nhớ HALIM INDUSTRY (46736) Busan Gangseo-gu Noksan-dong
358 K02VX-358 9415 Trương Trọng Tùng (JU)EUNHWANSANEOP (46039) Busan Gijang-gun Ilgwang-myeon PSBC23006288 20/11/2023
(320-852) Chungcheongnam-do Nonsan-si Yangchon-
359 K02VX-359 9416 Bùi Văn Dương JEONG EUNSUKNONGJANG TJBC23008427 09/11/2023
myeon
360 K02VX-360 9417 Nguyễn Văn Trung JANG GEUN HO (24712) Gangwon-do Goseong-gun Geojin-eup
361 K02VX-361 9418 Dương Đình Ánh EUN JEONG2HO (59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
HAETAEYANGSIKJANG(BAEYANGHU
362 K02VX-362 9419 Đỗ Cao Huy I)
(573-811) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
(53091) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Sanyang-
363 K02VX-363 9420 Lê Văn Minh CHEONGMYEONGHO TYBC23000803 09/11/2023
eup
364 K02VX-364 9421 Vũ Văn Phương CHE 2017YUSŎNGHO (23109) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
365 K02VX-365 9422 Phan Văn Triều YEONGSEONG3HO (59557) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
366 K02VX-366 9423 Cao Văn Linh YOU CHAN HO (59558) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
(32169) Chungcheongnam-do Taean-gun Anmyeon-
367 K02VX-367 9424 Trần Minh GEU-MYANG-HO TSBC23002109 20/11/2023
eup
368 K02VX-368 9425 Hoàng Thanh Huy . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009036 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp

369 K02VX-369 9426 Nguyễn Doãn Quang . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009037 17/11/2023

370 K02VX-370 9427 Hoàng Quang Trường . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009038 17/11/2023
371 K02VX-371 9428 Bùi Thị Hoa BIGYEOSANEOP (45011) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
372 K02VX-372 9429 Nguyễn Hán Hưng DAEKWAGN INDUSTRY (46752) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23006239 17/11/2023
373 K02VX-373 9430 Trần Thành Đạt HAJU CO., LTD. (11160) Gyeonggi-do Pocheon-si Seorun-dong
374 K02VX-374 9431 Nguyễn Văn Công (JU)TISITI (45010) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
375 K02VX-375 9432 Nguyễn Mạnh Dũng DAEKWAGN INDUSTRY (46752) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23006238 17/11/2023
376 K02VX-376 9433 Kim Trung Đức DEA HAN METAL (10025) Gyeonggi-do Gimpo-si Wolgot-myeon ICBC23009612 16/11/2023
377 K02VX-377 9434 Lự Văn Tú Y-MILL (18629) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23015274 09/11/2023
NONGEOPOESABEOBIN HAEMIL
378 K02VX-378 9435 Nhâm Thành Chung JUSIKOESA
(12655) Gyeonggi-do Yeoju-si Ganam-eup HSBC23015539 10/11/2023
379 K02VX-379 9436 Nguyễn Việt Đức BOLIMTECH CO.,LTD (54627) Jeollabuk-do Iksan-si Sinheung-dong CHBC23006746 14/11/2023
(13219) Gyeonggi-do Jungwon-gu, Seongnam-si
380 K02VX-380 9437 Hồ Cảnh Quang DSF SUBC23005701 17/11/2023
Sangdaewon-dong

You might also like