Professional Documents
Culture Documents
K02VX Thông Tin Định Hướng
K02VX Thông Tin Định Hướng
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
1 K02VX-01 9058 Nguyễn Thị Quyên OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
2 K02VX-02 9059 Trần Thị Trà Mi JOSEPHCODATECH (18556) Gyeonggi-do Hwaseong-si Seosin-myeon 0 17/11/2023
3 K02VX-03 9060 Hà Thị Lan DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008362 08/11/2023
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
4 K02VX-04 9061 Cù Thị Phú ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009128 20/11/2023
Geumwang-eup
5 K02VX-05 9062 Lăng Thị Nhất DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008366 08/11/2023
6 K02VX-06 9063 Nguyễn Thủy Thương SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016802 20/11/2023
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
7 K02VX-07 9064 Nguyễn Thị Hà Giang ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009131 20/11/2023
Geumwang-eup
8 K02VX-08 9065 Chu Quý Cường (JU)GISEUNGSANEOP (18624) Gyeonggi-do Hwaseong-si Hyangnam-eup HSBC23016669 17/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
9 K02VX-09 9066 Hồng Thị Hương OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
10 K02VX-10 9067 Nguyễn Duy Đức JUPARU (57927) Jeollanam-do Suncheon-si Seo-myeon YSBC23001587 09/11/2023
11 K02VX-11 9068 Lê Thị Tú Anh SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016800 20/11/2023
12 K02VX-12 9069 Trần Văn Đăng (YU)SINILGIUP (58453) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008396 09/11/2023
13 K02VX-13 9070 Dương Văn Sang (JU)TISITI (45010) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
(52124) Gyeongsangnam-do Uiryeong-gun Jeonggok-
14 K02VX-14 9071 Vi Quang Trường BEOMJINNONGSAN MSBC23007153 20/11/2023
myeon
(28106) Chungcheongbuk-do Cheongwon-gu,
15 K02VX-15 9072 Ngọc Việt Anh HAN WOO RI YOOK JONG
Cheongju-si Ochang-eup
(12570) Gyeonggi-do Yangpyeong-gun Gaegun-
16 K02VX-16 9073 Hoàng Trung Đức SAESONNONGWON HSBC23016587 17/11/2023
myeon
(561-212) Jeollabuk-do Deokjin-gu, Jeonju-si
17 K02VX-17 9074 Trần Văn An YU HANYEONG CHBC23006777 14/11/2023
Hoseongdong 2-ga
(27684) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
18 K02VX-18 9075 Trương Thị Hạnh CHEROKISEUNGMASEUKUL CUBC23008724 08/11/2023
Eumseong-eup
(50416) Gyeongsangnam-do Miryang-si Danjang-
19 K02VX-19 9076 Đàm Thị Sự BEK SUHYUN GHBC23004198 10/11/2023
myeon
(28106) Chungcheongbuk-do Cheongwon-gu,
20 K02VX-20 9077 Bế Thanh Tuyền HAN WOO RI YOOK JONG
Cheongju-si Ochang-eup
(269-850) Gangwon-do Cheorwon-gun Geunnam-
21 K02VX-21 9078 Đặng Văn Tân HAN MIN SU FARM UJBC23007670 17/11/2023
myeon
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
22 K02VX-22 9079 La Văn Công (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009098 20/11/2023
myeon
23 K02VX-23 9080 Hoàng Thị Đào RYUJANGYEOLLONGJANG (54322) Jeollabuk-do Gimje-si Gongdeok-myeon CHBC23006854 17/11/2023
(37531) Gyeongsangbuk-do Buk-gu, Pohang-si
24 K02VX-24 9081 Triệu Thanh Tuấn HAN BIT SYSTEM PHBC23002146 15/11/2023
Heunghae-eup
25 K02VX-25 9082 Nguyễn Thái Quỳnh HUEANDI INC. (10935) Gyeonggi-do Paju-si Jori-eup
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
26 K02VX-26 9083 Hoàng Tiến Thành GO SUNG GEUM SOK (11158) Gyeonggi-do Pocheon-si Jajak-dong UJBC23007534 14/11/2023
27 K02VX-27 9084 Triệu Văn Trân GONG GAN CHANNEL (10048) Gyeonggi-do Gimpo-si Yangchon-eup
28 K02VX-28 9085 Vũ Văn Dương SAM BO HI-TECH (42976) Daegu Dalseong-gun Nongong-eup
29 K02VX-29 9086 Ngôn Văn Huấn INJI (17811) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
30 K02VX-30 9087 Nông Thị Dung OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(27722) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
31 K02VX-31 9088 Nguyễn Thị Ngân Hà (JU)HANGUKSSIENESEUPAM CUBC23009279 20/11/2023
Wonnam-myeon
(269-850) Gangwon-do Cheorwon-gun Geunnam-
32 K02VX-32 9089 Nông Văn Huỳnh HAN MIN SU FARM UJBC23007671 17/11/2023
myeon
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
33 K02VX-33 9090 Nguyễn Thị Huệ OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
34 K02VX-34 9091 Phạm Phương Quyên NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
35 K02VX-35 9092 Phạm Thị Thu UJUSIKOESA
GMBC23004186 08/11/2023
myeon
36 K02VX-36 9093 Nguyễn Thị Xuân Lộc DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008361 08/11/2023
37 K02VX-37 9094 Nguyễn Anh Đoàn SAM BO HI-TECH (42976) Daegu Dalseong-gun Nongong-eup
38 K02VX-38 9095 Nguyễn Đình Hội (JU)HANILTECHNOLOGY (18635) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23015306 09/11/2023
39 K02VX-39 9096 Nông Thị Biển BIGYEOSANEOP (45011) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
40 K02VX-40 9097 Đàm Văn Mạnh GIWONNONGJANG (580-923) Jeollabuk-do Jeongeup-si Taein-myeon CHBC23006785 15/11/2023
41 K02VX-41 9098 Dương Văn Hạnh KIM PILL DONG (58027) Jeollanam-do Suncheon-si Daedae-dong YSBC23001571 09/11/2023
42 K02VX-42 9099 Nông Văn Thái JUSIKOESAURIPUDEUSISEUTEM (15847) Gyeonggi-do Gunpo-si Dangjeong-dong
(57723) Jeollanam-do Gwangyang-si Gwangyeong-
43 K02VX-43 9100 Hoàng Văn Nghiệp SONGHOILPAPEURIKANONGJANG KYBC23000307 08/11/2023
dong
44 K02VX-44 9101 Lường Văn Ngọc (JU)MYEONGSINPEULLATEK (44968) Ulsan Ulju-gun Ungchon-myeon
45 K02VX-45 9102 Lò Văn Yên JUSIKHOESA WINGWINGAEDE (11184) Gyeonggi-do Pocheon-si Soheul-eup
46 K02VX-46 9103 Lò Văn Trường . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009032 17/11/2023
47 K02VX-47 9104 Giàng A Súa (JU)HAELIMHUKOIDAN (59108) Jeollanam-do Wando-gun Wando-eup MPBC23008407 09/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
48 K02VX-48 9105 Phạm Thị Thu Hường OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
49 K02VX-49 9106 Hoàng Văn Hà SMILEFOOD (56103) Jeollabuk-do Jeongeup-si Sintaein-eup CHBC23006759 14/11/2023
50 K02VX-50 9107 Nguyễn Thành Hưng . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009041 17/11/2023
51 K02VX-51 9108 Trần Hồng Quang . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009042 17/11/2023
52 K02VX-52 9109 Nguyễn Trung Sơn SMILEFOOD (56103) Jeollabuk-do Jeongeup-si Sintaein-eup CHBC23006760 14/11/2023
53 K02VX-53 9110 Phí Thị Hà . (11799) Gyeonggi-do Uijeongbu-si Sangok-dong
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
54 K02VX-54 9111 Hoàng Thị Ngoan OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
55 K02VX-55 9112 Vũ Thị Ngọc SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016803 20/11/2023
56 K02VX-56 9113 Đặng Kim Yến SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016801 20/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
57 K02VX-57 9114 Phạm Thị Hải Yến OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
58 K02VX-58 9115 Nguyễn Thị Tuyết Chinh YUSUNG ELECTRONICS (18628) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23016666 17/11/2023
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
59 K02VX-59 9116 Chu Thị Khuyên OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
60 K02VX-60 9117 Đào Thị Quyên OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
61 K02VX-61 9118 Hồ Thị Thu Hà ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009129 20/11/2023
Geumwang-eup
62 K02VX-62 9119 Nguyễn Thành Đạt . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009033 17/11/2023
HAETAEYANGSIKJANG(BAKYEONJU
63 K02VX-63 9120 Nguyễn Đình Linh N)
(54000) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
(33665) Chungcheongnam-do Seocheon-gun
64 K02VX-64 9121 Lê Văn Tới JUNG ILHO TJBC23008560 13/11/2023
Janghang-eup
65 K02VX-65 9122 Lê Văn Luyến U JIN-HO (59567) Jeollanam-do Goheung-gun Dongil-myeon
(33179) Chungcheongnam-do Buyeo-gun Seokseong-
66 K02VX-66 9123 Nguyễn Thị Thu Thảo CHEONJEONGUNG TJBC23008464 10/11/2023
myeon
67 K02VX-67 9124 Lê Huỳnh Đức CHE 2017YUSŎNGHO (23109) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
68 K02VX-68 9125 Nguyễn Tiến Hiếu MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
69 K02VX-69 9126 Nguyễn Văn Quốc JE2IMCHANGHO (59569) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
70 K02VX-70 9127 Đặng Văn Cường JE 3 DONG-UN (63639) Jeju-do Seogwipo-si Seongsan-eup
(53063) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Inpyeong-
71 K02VX-71 9128 Nguyễn Văn Vinh TONGYEONGYANGSIK JE1577HO TYBC23000827 10/11/2023
dong
72 K02VX-72 9129 Nguyễn Đình Thiệu SSEONGDUKHO (59527) Jeollanam-do Goheung-gun Podu-myeon
73 K02VX-73 9130 Bùi Thị Diện G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
74 K02VX-74 9131 Đào Thị Chinh OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(10428) Gyeonggi-do Ilsandong-gu, Goyang-si
75 K02VX-75 9132 Cao Thị Thu Hiền (JU)YOUNGSA GYBC23003527 14/11/2023
Janghang-dong
76 K02VX-76 9133 Phạm Ngọc Ánh JUPARU (57927) Jeollanam-do Suncheon-si Seo-myeon YSBC23001588 09/11/2023
77 K02VX-77 9134 Phạm Hữu Tài DAEJOOTECH (50845) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Samgye-dong GHBC23004628 20/11/2023
78 K02VX-78 9135 Lê Đình Thắng . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009040 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
79 K02VX-79 9136 Bùi Văn Kiên H&TECHJUSIKOESA (18545) Gyeonggi-do Hwaseong-si Songsan-myeon HSBC23016658 17/11/2023
81 K02VX-81 9138 Nguyễn Xuân Anh . (18626) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23015366 09/11/2023
82 K02VX-82 9139 Nguyễn Huy Khang DONGJINMICO.,LTD (15118) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong ASBC23003944 20/11/2023
83 K02VX-83 9140 Trần Ngọc Hai (JU)HAELIMHUKOIDAN (59108) Jeollanam-do Wando-gun Wando-eup MPBC23008408 09/11/2023
84 K02VX-84 9141 Bùi Văn Dũng SMILEFOOD (56103) Jeollabuk-do Jeongeup-si Sintaein-eup CHBC23006762 14/11/2023
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
85 K02VX-85 9142 Vũ Thị Quỳnh Trang NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
86 K02VX-86 9143 Hoàng Thị Biển JUSIKOESAWONTAE (10048) Gyeonggi-do Gimpo-si Yangchon-eup
87 K02VX-87 9144 Trịnh Thị Lê . (11799) Gyeonggi-do Uijeongbu-si Sangok-dong
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
88 K02VX-88 9145 Nguyễn Thị Bích Nhàn ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009130 20/11/2023
Geumwang-eup
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
89 K02VX-89 9146 Lương Thị Bích Ngọc NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
108 K02VX-108 9165 Hà Văn Quân GLOBAL HOUSING CO,.LTD (27454) Chungcheongbuk-do Chungju-si Sinni-myeon CUBC23008431 01/11/2023
109 K02VX-109 9166 Trần Quang Duy HAJU CO., LTD. (11160) Gyeonggi-do Pocheon-si Seorun-dong
110 K02VX-110 9167 Nguyễn Văn Linh . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009035 17/11/2023
(38911) Gyeongsangbuk-do Yeongcheon-si
111 K02VX-111 9168 Vy Văn Giang (JU)DONGSUH STEEL CO., LTD.
Daechang-myeon
112 K02VX-112 9169 Triệu Văn Tiến . (42718) Daegu Dalseo-gu Daecheon-dong
(27855) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun Deoksan-
113 K02VX-113 9170 Trần Văn Việt (CO)GUNGON GEO TECH CUBC23008422 01/11/2023
myeon
114 K02VX-114 9171 Nguyễn Tiến Thọ TOVIX-PAJU (10863) Gyeonggi-do Paju-si Yeondasan-dong GYBC23003575 15/11/2023
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
115 K02VX-115 9172 Lê Văn Nghiêm (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009097 20/11/2023
myeon
116 K02VX-116 9173 Nguyễn Văn Hiệu BOSEUNG FOOD (10949) Gyeonggi-do Paju-si Jori-eup GYBC23003389 09/11/2023
117 K02VX-117 9174 Phí Minh Hiếu (JU)MYEONGSEONGIENJI (12661) Gyeonggi-do Yeoju-si Ganam-eup HSBC23016173 15/11/2023
118 K02VX-118 9175 Trịnh Thanh Tùng HANKYO (467-811) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016497 16/11/2023
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
119 K02VX-119 9176 Triệu Khắc Hiếu (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009096 20/11/2023
myeon
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
120 K02VX-120 9177 Lê Thị Lan Anh UJUSIKOESA
GMBC23004185 08/11/2023
myeon
121 K02VX-121 9178 Lù Anh Mỹ HAESUNGMETAL (18542) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016643 17/11/2023
122 K02VX-122 9179 Triệu A Sếnh KIM PILL DONG (58027) Jeollanam-do Suncheon-si Daedae-dong YSBC23001570 09/11/2023
(31529) Chungcheongnam-do Asan-si Sinchang-
123 K02VX-123 9180 Trần Văn Lợi DAEHAN BUTIMI TCBC23003775 08/11/2023
myeon
(27809) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun
124 K02VX-124 9181 Lưu Quang Huy YEONG SINKWOCHEU(JU) CUBC23009311 20/11/2023
Gwanghyewon-myeon
125 K02VX-125 9182 Đặng Văn Lân SAE REEM (18545) Gyeonggi-do Hwaseong-si Songsan-myeon HSBC23016819 20/11/2023
126 K02VX-126 9183 Nguyễn Tân Xuân JUPARU (57927) Jeollanam-do Suncheon-si Seo-myeon YSBC23001590 09/11/2023
(33430) Chungcheongnam-do Boryeong-si Dongdae-
127 K02VX-127 9184 Nguyễn Văn Phiệt SHINMYUNGHO TJBC23008453 10/11/2023
dong
128 K02VX-128 9185 Nguyễn Thế Anh (JU)CHUNGWOON (12603) Gyeonggi-do Yeoju-si Sanbuk-myeon HSBC23017044 21/11/2023
(50465) Gyeongsangnam-do Miryang-si Samnangjin-
129 K02VX-129 9186 Nguyễn Văn Thành MUNSUSUCHULPOJANG GHBC23004224 10/11/2023
eup
130 K02VX-130 9187 Phạm Khương Duy NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006266 06/11/2023
131 K02VX-131 9188 Phạm Đình Long JEON YEONGGYU (58911) Jeollanam-do Jindo-gun Gogun-myeon MPBC23008329 08/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
132 K02VX-132 9189 Nguyễn Trọng Linh 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
133 K02VX-133 9190 Nguyễn Huy Thành HAEIL3HO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
134 K02VX-134 9191 Hoàng Đình Toản (JU)AISSIPUDEUSEJONGGONGJANG (30084) Sejong-si Geumnam-myeon TJBC23008474 10/11/2023
HAETAEYANGSIKJANG(BAKGIYEON
135 K02VX-135 9192 Đồng Văn Đông G)
(573-811) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
136 K02VX-136 9193 Hoàng Văn Tiến 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
(33674) Chungcheongnam-do Seocheon-gun
137 K02VX-137 9194 Nguyễn Văn Bính . TJBC23008439 09/11/2023
Janghang-eup
138 K02VX-138 9195 Phạm Văn Tập 606YEONGILHO (58640) Jeollanam-do Mokpo-si Sanjeong-dong
139 K02VX-139 9196 Nguyễn Văn Nhẫn HA SEUNGJUN (58860) Jeollanam-do Sinan-gun Jangsan-myeon MPBC23008845 21/11/2023
140 K02VX-140 9197 Lê Văn Thông 303 DAE JIN HO (52559) Gyeongsangnam-do Sacheon-si Beolli-dong
141 K02VX-141 9198 Nguyễn Đình Thắng MYEONGSEONGSUSAN (59528) Jeollanam-do Goheung-gun Dohwa-myeon
142 K02VX-142 9199 Trần Trung Thông 606YEONGILHO (58640) Jeollanam-do Mokpo-si Sanjeong-dong
(53100) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
143 K02VX-143 9200 Hoàng Công Thiên GWANGJINSUSAN TYBC23000785 08/11/2023
myeon
AN AGRICULTURAL
144 K02VX-144 9201 Nguyễn Văn Đạt CORPORATION(JU)NONGSHINFD CO. (17501) Gyeonggi-do Anseong-si Yangseong-myeon
LTD
AN AGRICULTURAL
145 K02VX-145 9202 Lê Văn Hiếu CORPORATION(JU)NONGSHINFD CO. (17501) Gyeonggi-do Anseong-si Yangseong-myeon
LTD
146 K02VX-146 9203 Bùi Văn Toại HAM IL FARM (12647) Gyeonggi-do Yeoju-si Sejongdaewang-myeon HSBC23016636 17/11/2023
147 K02VX-147 9204 Nguyễn Đình Đức HAM IL FARM (12647) Gyeonggi-do Yeoju-si Sejongdaewang-myeon HSBC23016637 17/11/2023
148 K02VX-148 9205 Hoàng Văn Duy GIM BONGHWAN (58939) Jeollanam-do Jindo-gun Uisin-myeon MPBC23008375 09/11/2023
149 K02VX-149 9206 Nguyễn Bạt Thích GIM BONGHWAN (58939) Jeollanam-do Jindo-gun Uisin-myeon MPBC23008315 08/11/2023
150 K02VX-150 9207 Phạm Đăng Sơn JINSEONGHO (46040) Busan Gijang-gun Ilgwang-myeon
151 K02VX-151 9208 Nguyễn Văn Huệ YOUNGJINHO (58839) Jeollanam-do Sinan-gun Anjwa-myeon MPBC23008849 21/11/2023
152 K02VX-152 9209 Nguyễn Đình Lâm MULGOMHP (59571) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
153 K02VX-153 9210 Nguyễn Văn Khánh YEONGSEONG3HO (59557) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
154 K02VX-154 9211 Lê Nhật Anh YEONG SINHO (59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(53099) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
155 K02VX-155 9212 Phan Văn Huy JUWONSUSAN TYBC23000783 08/11/2023
myeon
156 K02VX-156 9213 Hoàng Văn Tập CHE 2017YUSŎNGHO (23109) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
157 K02VX-157 9214 Vũ Văn Thành GOOSOONJA(MOONSUNGHO) (58945) Jeollanam-do Jindo-gun Imhoe-myeon MPBC23008325 08/11/2023
158 K02VX-158 9215 Nguyễn Văn Duy SSEONGDUKHO (59527) Jeollanam-do Goheung-gun Podu-myeon
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
159 K02VX-159 9216 Nguyễn Văn Tuấn GOOSOONJA(MOONSUNGHO) (58945) Jeollanam-do Jindo-gun Imhoe-myeon MPBC23008319 08/11/2023
160 K02VX-160 9217 Nguyễn Phúc Hai MAN SEON HO (25716) Gangwon-do Donghae-si Mukhojin-dong THBC23001391 17/11/2023
161 K02VX-161 9218 Hồ Xuân Tài JIN YANG-HO (25748) Gangwon-do Donghae-si Cheongok-dong THBC23001388 17/11/2023
162 K02VX-162 9219 Nguyễn Thị Thùy Linh YUSUNG ELECTRONICS (18628) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23016667 17/11/2023
JUSIKHOESAJEYEONGSMTDALCHEO
163 K02VX-163 9220 Trương Thị Lan Hương NJIJEOM
(44201) Ulsan Buk-gu Dalcheon-dong
164 K02VX-164 9221 Phan Thị Huyền SINSEUNGPRECISION INC. (18255) Gyeonggi-do Hwaseong-si Namyang-eup HSBC23016808 20/11/2023
165 K02VX-165 9222 Trần Văn Thông (YU)SINILGIUP (58453) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008397 09/11/2023
(32121) Chungcheongnam-do Taean-gun Sowon-
166 K02VX-166 9223 Nguyễn Thế Cường MARIN5HO TSBC23002058 14/11/2023
myeon
(53063) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Inpyeong-
167 K02VX-167 9224 Lê Văn Hà GULKIUNEUNNAMJA TYBC23000864 17/11/2023
dong
168 K02VX-168 9225 Trịnh Hoài Nam JIN SUNG HO (59563) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
169 K02VX-169 9226 Nguyễn Văn Thuận (JU)HANJUNGIL (52030) Gyeongsangnam-do Haman-gun Sanin-myeon MSBC23007080 17/11/2023
170 K02VX-170 9227 Nguyễn Thế Văn TOVIX-PAJU (10863) Gyeonggi-do Paju-si Yeondasan-dong GYBC23003574 15/11/2023
(32288) Chungcheongnam-do Hongseong-gun
171 K02VX-171 9228 Phạm Văn Tịnh GWANGCHEONMOKJAESANGSA TSBC23001879 01/11/2023
Gwangcheon-eup
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
172 K02VX-172 9229 Vũ Văn Việt SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
173 K02VX-173 9230 Đinh Văn Quyết (JU)HYUNDAIMEDICAL (12790) Gyeonggi-do Gwangju-si Opo-eup 0 20/11/2023
174 K02VX-174 9231 Nguyễn Văn Hùng SEUNG HYUN (18364) Gyeonggi-do Hwaseong-si Annyeong-dong
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
175 K02VX-175 9232 Vũ Văn Nam SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
(28150) Chungcheongbuk-do Cheongwon-gu,
176 K02VX-176 9233 Bùi Văn Nhật YUHANHOESACHEONGJUREIJEO CUBC23008613 06/11/2023
Cheongju-si Naesu-eup
(27820) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun Iwol-
177 K02VX-177 9234 Hoàng Mạnh Cương DAE GYEONGSANEOP CUBC23008641 06/11/2023
myeon
(15411) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
178 K02VX-178 9235 Vũ Minh Tú - ASBC23004020 21/11/2023
Seonggok-dong
(52054) Gyeongsangnam-do Haman-gun Haman-
179 K02VX-179 9236 Nguyễn Trung Kiên SINJINMULSAN(JU) MSBC23006644 10/11/2023
myeon
180 K02VX-180 9237 Trần Văn Thủy (JU)GEUMNYEONGSANEOP (44032) Ulsan Dong-gu Jeonha 1(il)-dong
181 K02VX-181 9238 Vũ Văn Hoàng WOOSIHNENG (12606) Gyeonggi-do Yeoju-si Heungcheon-myeon HSBC23016026 15/11/2023
182 K02VX-182 9239 Trần Quang Linh RARES FURNITURE (11151) Gyeonggi-do Pocheon-si Gunnae-myeon
183 K02VX-183 9240 Nguyễn Anh Văn (JU)DEOJONPEIPEO (302-080) Daejeon Seo-gu O-dong TJBC23008125 03/11/2023
184 K02VX-184 9241 Phạm Văn Duy . (22667) Incheon Seo-gu Oryu-dong ICBC23009746 20/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
185 K02VX-185 9242 Trương Anh Tuấn INJI (17811) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
186 K02VX-186 9243 Trần Văn Khánh JINHWA METAL CO.LTD. (10801) Gyeonggi-do Paju-si Papyeong-myeon
187 K02VX-187 9244 Bùi Thạch Lâm (JU)GUKJE METAL (46744) Busan Gangseo-gu Mieum-dong PSBC23005912 08/11/2023
188 K02VX-188 9245 Nguyễn Văn Quân JUSIKOESASEOINERAENSSI (17382) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016522 16/11/2023
(27606) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Gamgok-
189 K02VX-189 9246 Phạm Văn Thuy YURIM R&S CUBC23008612 06/11/2023
myeon
190 K02VX-190 9247 Trần Văn Nhất GLOBAL HOUSING CO,.LTD (27454) Chungcheongbuk-do Chungju-si Sinni-myeon CUBC23008433 01/11/2023
191 K02VX-191 9248 Phạm Phương Duy KWANGIL (11190) Gyeonggi-do Pocheon-si Naechon-myeon
192 K02VX-192 9249 Ngô Minh Quân (JU)EUNGWANG INDUSTRY (46752) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23005942 08/11/2023
193 K02VX-193 9250 Trần Tiến Lực (JU)HYUNDAIMEDICAL (12790) Gyeonggi-do Gwangju-si Opo-eup 0 20/11/2023
(32909) Chungcheongnam-do Nonsan-si Yeonsan-
194 K02VX-194 9251 Nguyễn Văn Nam WIDERS KOREA(JU) TJBC23008382 09/11/2023
myeon
NONGEOPOESABEOBINJUSIKOESASA
195 K02VX-195 9252 Nguyễn Chí Quang MJEONGSIKPUM
(15625) Gyeonggi-do Sangnok-gu, Ansan-si Sa-dong
196 K02VX-196 9253 Nguyễn Tùng Dương DAEA (46026) Busan Gijang-gun Jeonggwan-eup PSBC23005961 08/11/2023
197 K02VX-197 9254 Đặng Đức Tuyên CHIL SUNG (10858) Gyeonggi-do Paju-si Tanhyeon-myeon GYBC23003648 16/11/2023
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
198 K02VX-198 9255 Đỗ Quang Huy JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003868 17/11/2023
Jiksan-eup
199 K02VX-199 9256 Trần Duy Hưng RARES FURNITURE (11151) Gyeonggi-do Pocheon-si Gunnae-myeon
200 K02VX-200 9257 Phạm Cao Hiếu JUSIKHOISAWINEOSWINDOWU (18544) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23015397 09/11/2023
201 K02VX-201 9258 Ninh Công Bắc LTECH (18623) Gyeonggi-do Hwaseong-si Hyangnam-eup HSBC23016640 17/11/2023
202 K02VX-202 9259 Bùi Văn Lĩnh LTECH (18623) Gyeonggi-do Hwaseong-si Hyangnam-eup HSBC23016641 17/11/2023
203 K02VX-203 9260 Đặng Thị Kiều Oanh YOUNGINGREEN FOOD (58812) Jeollanam-do Sinan-gun Jido-eup MPBC23008406 09/11/2023
204 K02VX-204 9261 Phan Thị Thúy Quỳnh G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
205 K02VX-205 9262 Lê Thị Huyền Trang G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
(12544) Gyeonggi-do Yangpyeong-gun Jipyeong-
206 K02VX-206 9263 Đinh Khánh Linh RENEWAL LIFE HSBC23016600 17/11/2023
myeon
207 K02VX-207 9264 Cao Thị Thùy Dương G-FOOD (17797) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
208 K02VX-208 9265 Nguyễn Thị Thanh Vui - (18626) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon
209 K02VX-209 9266 Phùng Thị Thìn SEWANGGIEOP (44113) Ulsan Dong-gu Bangeo-dong
210 K02VX-210 9267 Lê Quyết Thắng (JU)EUNHWANSANEOP (46039) Busan Gijang-gun Ilgwang-myeon PSBC23006287 20/11/2023
211 K02VX-211 9268 Trương Văn An BAEKSANGJIEOP (18541) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016820 20/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
(52930) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Goseong-
212 K02VX-212 9269 Phạm Đức Duy CORPORATION DAEUN MSBC23006629 10/11/2023
eup
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
213 K02VX-213 9270 Vi Tuấn Vũ JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003869 17/11/2023
Jiksan-eup
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
214 K02VX-214 9271 Hán Duy Quang JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003870 17/11/2023
Jiksan-eup
215 K02VX-215 9272 Hoàng Văn Công JE 3TAEYANG (63629) Jeju-do Seogwipo-si Pyoseon-myeon
216 K02VX-216 9273 Phạm Thị Hương I SEUNGCHEOLNONGJANG (17424) Gyeonggi-do Icheon-si Yul-myeon HSBC23016652 17/11/2023
217 K02VX-217 9274 Hoàng Khánh MULGOMHP (59571) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
(53091) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Sanyang-
218 K02VX-218 9275 Hoàng Văn Tám CHEONGMYEONGHO TYBC23000802 09/11/2023
eup
219 K02VX-219 9276 Nguyễn Văn Nhả MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
220 K02VX-220 9277 Nguyễn Văn Trung HAEIL3HO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
221 K02VX-221 9278 Nguyễn Nhật Hào YEONGILHO (59569) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
222 K02VX-222 9279 Hoàng Văn Vủ HEUNG BOK HO (25711) Gangwon-do Donghae-si Mukhojin-dong THBC23001393 17/11/2023
223 K02VX-223 9280 Trần Quốc Nghĩa U JIN-HO (59567) Jeollanam-do Goheung-gun Dongil-myeon
224 K02VX-224 9281 Trịnh Xuân Lưu SSEONGDUKHO (59527) Jeollanam-do Goheung-gun Podu-myeon
225 K02VX-225 9282 Hoàng Minh Công GYEONG SINHO (59557) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
226 K02VX-226 9283 Trần Hữu Năm JIWOOSUSAN (58863) Jeollanam-do Sinan-gun Heuksan-myeon MPBC23008847 21/11/2023
(33603) Chungcheongnam-do Seocheon-gun Seo-
227 K02VX-227 9284 Nguyễn Duy Trung DAEYEOUN HO TJBC23008528 10/11/2023
myeon
228 K02VX-228 9285 Nguyễn Văn Chánh YOU CHAN HO (59558) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
229 K02VX-229 9286 Lê Thanh Đức 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
230 K02VX-230 9287 Đặng Xuân Cơ MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
231 K02VX-231 9288 Nguyễn Gia Min JE2IMCHANGHO (59569) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
232 K02VX-232 9289 Nguyễn Văn Linh MINSEONG1HO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
233 K02VX-233 9290 Lê Văn Đạt NAMCHANGHO (59567) Jeollanam-do Goheung-gun Dongil-myeon
234 K02VX-234 9291 Trần Văn Pháp JE6MINSEONGHO (22189) Incheon Michuhol-gu Yonghyeon-dong
235 K02VX-235 9292 Trần Thị Thu Phượng SEWANGGIEOP (44113) Ulsan Dong-gu Bangeo-dong
EOEOPOESABEOBINKEIPUDEUJUSIK
236 K02VX-236 9293 Phạm Thị Phương Thảo OESA
(59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
237 K02VX-237 9294 Nguyễn Đỗ Hương Trang UJUSIKOESA
GMBC23004188 08/11/2023
myeon
NONGEOPOESABEOBINEMESEUPUDE (39536) Gyeongsangbuk-do Gimcheon-si Eomo-
238 K02VX-238 9295 Vũ Thị Hà UJUSIKOESA
GMBC23004187 08/11/2023
myeon
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
239 K02VX-239 9296 Nguyễn Văn Hướng (JU)TAEGWANGGONGJO (39167) Gyeongsangbuk-do Gumi-si Sandong-myeon GMBC23004198 08/11/2023
240 K02VX-240 9297 Lê Văn Thời GLOBAL HOUSING CO,.LTD (27454) Chungcheongbuk-do Chungju-si Sinni-myeon CUBC23008430 01/11/2023
241 K02VX-241 9298 Ôn Đức Nam (JU)HYEONDAEPARETTEU (22672) Incheon Seo-gu Baekseok-dong
(27809) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun
242 K02VX-242 9299 Nguyễn Trung Thành YELIM CUBC23009072 20/11/2023
Gwanghyewon-myeon
243 K02VX-243 9300 Trần Đức Cảnh KMMOTORS (12245) Gyeonggi-do Namyangju-si Ipae-dong
(15422) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
244 K02VX-244 9301 Lê Mạnh Tùng 효진정밀테크 ASBC23003922 15/11/2023
Seonggok-dong
(27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
245 K02VX-245 9302 Phan Đức Anh Ilsanjeonseonjusikhoesa CUBC23009302 20/11/2023
Geumwang-eup
(50803) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Sangdong-
246 K02VX-246 9303 Hà Phương Nam (JU)SH MARINE GHBC23004255 10/11/2023
myeon
247 K02VX-247 9304 Đỗ Văn Tiến JUSIKHOESA YOONADESIGN (12017) Gyeonggi-do Namyangju-si Jinjeop-eup
248 K02VX-248 9305 Nguyễn Thế Ninh SEMUNG TECH (18582) Gyeonggi-do Hwaseong-si Paltan-myeon HSBC23015473 10/11/2023
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
249 K02VX-249 9306 Đỗ Trọng Lâm E K JUNG GONG UP MSBC23007063 16/11/2023
myeon
250 K02VX-250 9307 Phạm Quang Thành DAEA (46026) Busan Gijang-gun Jeonggwan-eup PSBC23005959 08/11/2023
251 K02VX-251 9308 Nguyễn Phú Vinh DONGJINMICO.,LTD (15118) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong ASBC23003942 20/11/2023
252 K02VX-252 9309 Nguyễn Đặng Thái Phong NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006263 06/11/2023
253 K02VX-253 9310 Nguyễn Văn May NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006262 06/11/2023
(37553) Gyeongsangbuk-do Buk-gu, Pohang-si
254 K02VX-254 9311 Trần Hoàng Long (JU)SUNYANG TECH PHBC23002107 10/11/2023
Heunghae-eup
255 K02VX-255 9312 Ngô Văn Công JUSIKHOESA YOONADESIGN (12017) Gyeonggi-do Namyangju-si Jinjeop-eup
256 K02VX-256 9313 Phạm Hoàng Thái Phát NEWSEOGWANG(JU) (62214) Gwangju Gwangsan-gu Oseon-dong KJBC23006264 06/11/2023
(51572) Gyeongsangnam-do Seongsan-gu, Changwon-
257 K02VX-257 9314 Nguyễn Ngọc Quốc BOSEONGJEONGMIL MSBC23006669 10/11/2023
si Sinchon-dong
(52060) Gyeongsangnam-do Haman-gun Gunbuk-
258 K02VX-258 9315 Vũ Trọng Lộc GYEONGJINSANEOP MSBC23006670 10/11/2023
myeon
259 K02VX-259 9316 Trương Ngọc Sơn GIM HYEONGSU (58911) Jeollanam-do Jindo-gun Gogun-myeon MPBC23008428 09/11/2023
260 K02VX-260 9317 Lê Xuân Ngà 2002HAILHO (23108) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
261 K02VX-261 9318 Trần Quang Khải YUONGSINHO (63565) Jeju-do Seogwipo-si Seoho-dong
(650-911) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
262 K02VX-262 9319 Lê Anh Bằng CHIWŎNSUSAN TYBC23000782 08/11/2023
myeon
263 K02VX-263 9320 Hoàng Văn Anh TPP CO., LTD. (10863) Gyeonggi-do Paju-si Yeondasan-dong GYBC23003586 15/11/2023
(33603) Chungcheongnam-do Seocheon-gun Seo-
264 K02VX-264 9321 Nguyễn Văn Hữu DAE TJBC23008804 16/11/2023
myeon
265 K02VX-265 9322 Lê Văn Dương MULGOMHP (59571) Jeollanam-do Goheung-gun Bongnae-myeon
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
266 K02VX-266 9323 Nguyễn Công Sơn HWANGJIN2HO (59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
(33023) Chungcheongnam-do Nonsan-si Yangchon-
267 K02VX-267 9324 Sộng A Hạnh GWUN BYUNG SUK TJBC23008413 09/11/2023
myeon
(50803) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Sangdong-
268 K02VX-268 9325 Tòng Văn Sơn (JU)SH MARINE GHBC23004254 10/11/2023
myeon
269 K02VX-269 9326 Vì Văn Sâm (JU)DIKEITEKEU (445-708) Gyeonggi-do Hwaseong-si Paltan-myeon HSBC23015095 08/11/2023
270 K02VX-270 9327 Đinh Văn Din (JU)DEOJONPEIPEO (302-080) Daejeon Seo-gu O-dong TJBC23008123 03/11/2023
271 K02VX-271 9328 Nguyễn Thị Thương DAEHWASANEOB(JU) (34362) Daejeon Daedeok-gu Daehwa-dong TJBC23008367 08/11/2023
SANMAŬRYŎNGNONGJOHAPPŎBIN( (27683) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
272 K02VX-272 9329 Phạm Thị Ánh Nguyệt ŬMSŎNGJIJŎM)
CUBC23009135 20/11/2023
Geumwang-eup
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
273 K02VX-273 9330 Trần Đình Đức E K JUNG GONG UP MSBC23007064 16/11/2023
myeon
274 K02VX-274 9331 Nguyễn Văn Hoàng DAEHANGYUMSOK(JU) (445-944) Gyeonggi-do Hwaseong-si Jangan-myeon HSBC23014957 07/11/2023
275 K02VX-275 9332 Đoàn Văn Khương (JU )SEONG IK (18001) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Paengseong-eup
(15657) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si Mongnae-
276 K02VX-276 9333 Phạm Đăng Hải DAEDUCK AMT ASBC23003969 20/11/2023
dong
277 K02VX-277 9334 Bùi Thế Duy (JU )SEONG SIPJA (32607) Chungcheongnam-do Gongju-si Iin-myeon TJBC23008376 08/11/2023
278 K02VX-278 9335 Nguyễn Tuấn Anh HRCNS (50848) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Hallim-myeon GHBC23004640 21/11/2023
279 K02VX-279 9336 Vũ Quyết Nghĩa R.B.S (22744) Incheon Seo-gu Gyeongseo-dong
280 K02VX-280 9337 Bùi Đức Quang DAEHANGYUMSOK(JU) (445-944) Gyeonggi-do Hwaseong-si Jangan-myeon HSBC23014953 07/11/2023
(52930) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Goseong-
281 K02VX-281 9338 Hoàng Anh Tuấn CORPORATION DAEUN MSBC23006626 10/11/2023
eup
(27733) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun
282 K02VX-282 9339 Nguyễn Hải Nam ISAKSIKPUM
Maengdong-myeon
283 K02VX-283 9340 Hoàng Xuân Thuận (JU )SEONG IK (18001) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Paengseong-eup
(15655) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
284 K02VX-284 9341 Nguyễn Thành Vinh (JU)SAMIL KOREA
Seonggok-dong
285 K02VX-285 9342 Hoàng Thương Gia JUSIKHOESA TAEYEONGGEUMSOK (31420) Chungcheongnam-do Asan-si Dunpo-myeon TCBC23003937 17/11/2023
286 K02VX-286 9343 Phạm Quang Vượng JUSIKHOESA TAEYEONGGEUMSOK (31420) Chungcheongnam-do Asan-si Dunpo-myeon TCBC23003938 17/11/2023
(31030) Chungcheongnam-do Seobuk-gu, Cheonan-si
287 K02VX-287 9344 Phạm Công Danh JUSIKOESATAPPIENSSI TCBC23003866 17/11/2023
Jiksan-eup
288 K02VX-288 9345 Trần Văn Tuân KMMOTORS (12245) Gyeonggi-do Namyangju-si Ipae-dong
289 K02VX-289 9346 Đoàn Văn Quyền JUSIKOESASINGWANGENPEURA (22845) Incheon Seo-gu Gajwa-dong
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
(27809) Chungcheongbuk-do Jincheon-gun
290 K02VX-290 9347 Bùi Đình Cương YELIM CUBC23009073 20/11/2023
Gwanghyewon-myeon
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
291 K02VX-291 9348 Dương Thành Trung SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
292 K02VX-292 9349 Nguyễn Hiệp Luân E K JUNG GONG UP MSBC23007065 16/11/2023
myeon
293 K02VX-293 9350 Trần Anh Tuấn INJI (17811) Gyeonggi-do Pyeongtaek-si Cheongbuk-eup
294 K02VX-294 9351 Nguyễn Đình Chung KUM KANG.CO.LTD (38053) Gyeongsangbuk-do Gyeongju-si Seo-myeon
(15657) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si Mongnae-
295 K02VX-295 9352 Nguyễn Đức Hải DAEDUCK AMT ASBC23003970 20/11/2023
dong
296 K02VX-296 9353 Hà Huy Hoàng JUSIKOESASEOINERAENSSI (17382) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016521 16/11/2023
297 K02VX-297 9354 Phạm Như Hùng SIN KWANG (32415) Chungcheongnam-do Yesan-gun Sapgyo-eup TCBC23003784 09/11/2023
298 K02VX-298 9355 Đỗ Đức Huy (JU)GUKJE METAL (46744) Busan Gangseo-gu Mieum-dong PSBC23005911 08/11/2023
299 K02VX-299 9356 Phạm Hà Thanh . (22667) Incheon Seo-gu Oryu-dong ICBC23009745 20/11/2023
300 K02VX-300 9357 Bùi Văn Thiên DAMOA (15079) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong
(27676) Chungcheongbuk-do Eumseong-gun Daeso-
301 K02VX-301 9358 Nguyễn Mạnh Hùng (JU)JUNGANGANJEONYURI CUBC23009095 20/11/2023
myeon
302 K02VX-302 9359 Vũ Đức Linh YUSINSORT INDUSTRY (46751) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23005948 08/11/2023
(52919) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Donghae-
303 K02VX-303 9360 Trần Quang Trường E K JUNG GONG UP MSBC23007067 16/11/2023
myeon
(11020) Gyeonggi-do Yeoncheon-gun Cheongsan-
304 K02VX-304 9361 Phạm Tiến Kiên SUNGWON FROZEN FOOD CO., LTD.
myeon
305 K02VX-305 9362 Trần Văn Thành YOUHANHOESA JUSINGIEOP (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008366 09/11/2023
(40145) Gyeongsangbuk-do Goryeong-gun Gaejin-
306 K02VX-306 9363 Ngọc Thị Hiền SOIBINNEICHEOJE2GONGJANG
myeon
307 K02VX-307 9364 Phan Thị Trang YOUNGJINFRESH (17320) Gyeonggi-do Icheon-si Bubal-eup HSBC23016605 17/11/2023
308 K02VX-308 9365 Đào Thị Hồng Hiên HAESUNGMETAL (18542) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016644 17/11/2023
309 K02VX-309 9366 Nguyễn Trung Hiếu JINHWA METAL CO.LTD. (10801) Gyeonggi-do Paju-si Papyeong-myeon
310 K02VX-310 9367 Lê Văn Bắc (JU )SEONG SIPJA (32607) Chungcheongnam-do Gongju-si Iin-myeon TJBC23008377 08/11/2023
(52930) Gyeongsangnam-do Goseong-gun Goseong-
311 K02VX-311 9368 Lê Duy Mạnh CORPORATION DAEUN MSBC23006628 10/11/2023
eup
312 K02VX-312 9369 Trần Văn Bàn JUSIKOESASEOINERAENSSI (17382) Gyeonggi-do Icheon-si Majang-myeon HSBC23016523 16/11/2023
313 K02VX-313 9370 Đoàn Văn Lâm (JU)ENOKINSHUPANNEL (502-881) Gwangju Seo-gu Dongcheon-dong KJBC23006520 14/11/2023
314 K02VX-314 9371 Trương Vân Long (JU)DAEGILPAEK (17505) Gyeonggi-do Anseong-si Gosam-myeon
315 K02VX-315 9372 Nguyễn Văn Nghĩa . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009043 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
316 K02VX-316 9373 Lê Thị Hoài Thương - (18626) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon
(33179) Chungcheongnam-do Buyeo-gun Seokseong-
317 K02VX-317 9374 Lò Văn Xuân CHEONJEONGUNG TJBC23008463 10/11/2023
myeon
(50416) Gyeongsangnam-do Miryang-si Danjang-
318 K02VX-318 9375 Nguyễn Thị Minh Ngọc BEK SUHYUN GHBC23004199 10/11/2023
myeon
(57723) Jeollanam-do Gwangyang-si Gwangyeong-
319 K02VX-319 9376 Vi Văn Hợi SONGHOILPAPEURIKANONGJANG KYBC23000306 08/11/2023
dong
(33665) Chungcheongnam-do Seocheon-gun
320 K02VX-320 9377 Nguyễn Ngọc Ánh JUNG ILHO TJBC23008559 13/11/2023
Janghang-eup
(36461) Gyeongsangbuk-do Yeongdeok-gun
321 K02VX-321 9378 Vũ Văn Tiến ALAHO PHBC23002161 16/11/2023
Namjeong-myeon
322 K02VX-322 9379 Đậu Văn Hạ TAEHYEONGHO (21672) Incheon Namdong-gu Nonhyeon-dong
HAETAEYANGSIKJANG(GIMYEONGH
323 K02VX-323 9380 Đậu Xuân Duẩn UI)
(54000) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
HAETAEYANGSIKJANG(YUSEONGGY
324 K02VX-324 9381 Trần Cao Kỳ EONG)
(54000) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
(53100) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Yokji-
325 K02VX-325 9382 Phạm Công Long GWANGJINSUSAN TYBC23000784 08/11/2023
myeon
(517-842) Jeollanam-do Damyang-gun Mujeong-
326 K02VX-326 9383 Thao Văn Chinh BANGMYEONGHWANONGJANG KJBC23006638 17/11/2023
myeon
(33603) Chungcheongnam-do Seocheon-gun Seo-
327 K02VX-327 9384 Phan Văn Thành SIN JIN-3-HO TJBC23008803 16/11/2023
myeon
(15411) Gyeonggi-do Danwon-gu, Ansan-si
328 K02VX-328 9385 Nguyễn Đăng Việt - ASBC23004021 21/11/2023
Seonggok-dong
329 K02VX-329 9386 Đỗ Ngọc Thuyên GURSUNG (55314) Jeollabuk-do Wanju_Gun Bongdong-eup CHBC23006764 14/11/2023
330 K02VX-330 9387 Trình Văn An JUSIKHOESA WINGWINGAEDE (11184) Gyeonggi-do Pocheon-si Soheul-eup
331 K02VX-331 9388 Hoàng Quốc Việt SUNGKWANG ENTERPRISE CO.,LTD. (14954) Gyeonggi-do Siheung-si Bangsan-dong ASBC23003971 20/11/2023
332 K02VX-332 9389 Lê Ngọc Minh DARYUN (50850) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Hallim-myeon GHBC23004637 21/11/2023
333 K02VX-333 9390 Lê Đình Hùng (JU)MATEK (42721) Daegu Dalseo-gu Woram-dong
334 K02VX-334 9391 Đỗ Viết Minh TENSOL(JU) (22830) Incheon Seo-gu Gajwa-dong
335 K02VX-335 9392 Lê Đình Đại TENSOL(JU) (22830) Incheon Seo-gu Gajwa-dong
(51624) Gyeongsangnam-do Jinhae-gu, Changwon-si
336 K02VX-336 9393 Đinh Thanh Tùng (JU)CHEONGU MSBC23007129 20/11/2023
Wonpo-dong
337 K02VX-337 9394 Trịnh Trung Kiên SHINHAN METAL CO.,LTD (32446) Chungcheongnam-do Yesan-gun Sapgyo-eup TCBC23003859 15/11/2023
338 K02VX-338 9395 Dương Quý Quân (YU)JOYANGIENJI (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008389 09/11/2023
339 K02VX-339 9396 Nguyễn Xuân Thanh (YUHAN)TAEYANG (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008401 09/11/2023
340 K02VX-340 9397 Trần Tiến Dũng KANG CHANG SIG (18551) Gyeonggi-do Hwaseong-si Songsan-myeon HSBC23016765 20/11/2023
341 K02VX-341 9398 Hoàng Mậu Long JU SIGHOESAUSEONGBAIOTEG (12798) Gyeonggi-do Gwangju-si Opo-eup HSBC23016608 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
342 K02VX-342 9399 Nguyễn Xuân Thái HAESUNGMETAL (18542) Gyeonggi-do Hwaseong-si Mado-myeon HSBC23016646 17/11/2023
343 K02VX-343 9400 Nguyễn Đoan Tiến WOO CHANG (50870) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Jinyeong-eup GHBC23004651 21/11/2023
344 K02VX-344 9401 Lê Duy Tuấn (YUHAN)TAEYANG (58462) Jeollanam-do Yeongam-gun Samho-eup MPBC23008400 09/11/2023
345 K02VX-345 9402 Lê Đình Huy DAEHYUN TECK (38209) Gyeongsangbuk-do Gyeongju-si Oedong-eup
(52537) Gyeongsangnam-do Sacheon-si Yonghyeon-
346 K02VX-346 9403 Lê Tân Thành GEUMGANGENG
myeon
347 K02VX-347 9404 Lê Anh Dũng FESCO.IN (46754) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23006241 17/11/2023
348 K02VX-348 9405 Nguyễn Ngọc Đại SHINHAN METAL CO.,LTD (32446) Chungcheongnam-do Yesan-gun Sapgyo-eup TCBC23003860 15/11/2023
349 K02VX-349 9406 Hoàng Cao Huấn GEURINTECHEU(JU) (62414) Gwangju Gwangsan-gu Ok-dong KJBC23006482 14/11/2023
350 K02VX-350 9407 Trần Văn Phi JEONGSOO PRECISION CO.,LTD (46744) Busan Gangseo-gu Mieum-dong PSBC23006225 17/11/2023
351 K02VX-351 9408 Hán Văn Ngọc SAEGYEONGSANEOP (50853) Gyeongsangnam-do Gimhae-si Hallim-myeon
352 K02VX-352 9409 Phùng Lam Phương TAEYANGHWANGYEONGJAWON (10049) Gyeonggi-do Gimpo-si Yangchon-eup
353 K02VX-353 9410 Nguyễn Văn Khải GEURINTECHEU(JU) (62414) Gwangju Gwangsan-gu Ok-dong KJBC23006480 14/11/2023
354 K02VX-354 9411 Lê Văn Tuấn - (15078) Gyeonggi-do Siheung-si Jeongwang-dong ASBC23004016 21/11/2023
355 K02VX-355 9412 Lê Văn Huy (JU)GEUMNYEONGSANEOP (44032) Ulsan Dong-gu Jeonha 1(il)-dong
(51624) Gyeongsangnam-do Jinhae-gu, Changwon-si
356 K02VX-356 9413 Dương Tiến Nam (JU)CHEONGU MSBC23007128 20/11/2023
Wonpo-dong
357 K02VX-357 9414 Lường Văn Nhớ HALIM INDUSTRY (46736) Busan Gangseo-gu Noksan-dong
358 K02VX-358 9415 Trương Trọng Tùng (JU)EUNHWANSANEOP (46039) Busan Gijang-gun Ilgwang-myeon PSBC23006288 20/11/2023
(320-852) Chungcheongnam-do Nonsan-si Yangchon-
359 K02VX-359 9416 Bùi Văn Dương JEONG EUNSUKNONGJANG TJBC23008427 09/11/2023
myeon
360 K02VX-360 9417 Nguyễn Văn Trung JANG GEUN HO (24712) Gangwon-do Goseong-gun Geojin-eup
361 K02VX-361 9418 Dương Đình Ánh EUN JEONG2HO (59550) Jeollanam-do Goheung-gun Pungyang-myeon
HAETAEYANGSIKJANG(BAEYANGHU
362 K02VX-362 9419 Đỗ Cao Huy I)
(573-811) Jeollabuk-do Gunsan-si Okdo-myeon
(53091) Gyeongsangnam-do Tongyeong-si Sanyang-
363 K02VX-363 9420 Lê Văn Minh CHEONGMYEONGHO TYBC23000803 09/11/2023
eup
364 K02VX-364 9421 Vũ Văn Phương CHE 2017YUSŎNGHO (23109) Incheon Ongjin-gun Yeonpyeong-myeon
365 K02VX-365 9422 Phan Văn Triều YEONGSEONG3HO (59557) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
366 K02VX-366 9423 Cao Văn Linh YOU CHAN HO (59558) Jeollanam-do Goheung-gun Doyang-eup
(32169) Chungcheongnam-do Taean-gun Anmyeon-
367 K02VX-367 9424 Trần Minh GEU-MYANG-HO TSBC23002109 20/11/2023
eup
368 K02VX-368 9425 Hoàng Thanh Huy . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009036 17/11/2023
Sô hợp
Stt Số thẻ tên đồng
Tên có dấu Tên công ty Địa chỉ Cty Mã CCVI Ngày cấp
369 K02VX-369 9426 Nguyễn Doãn Quang . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009037 17/11/2023
370 K02VX-370 9427 Hoàng Quang Trường . (28023) Chungcheongbuk-do Goesan-gun Goesan-eup CUBC23009038 17/11/2023
371 K02VX-371 9428 Bùi Thị Hoa BIGYEOSANEOP (45011) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
372 K02VX-372 9429 Nguyễn Hán Hưng DAEKWAGN INDUSTRY (46752) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23006239 17/11/2023
373 K02VX-373 9430 Trần Thành Đạt HAJU CO., LTD. (11160) Gyeonggi-do Pocheon-si Seorun-dong
374 K02VX-374 9431 Nguyễn Văn Công (JU)TISITI (45010) Ulsan Ulju-gun Onsan-eup
375 K02VX-375 9432 Nguyễn Mạnh Dũng DAEKWAGN INDUSTRY (46752) Busan Gangseo-gu Songjeong-dong PSBC23006238 17/11/2023
376 K02VX-376 9433 Kim Trung Đức DEA HAN METAL (10025) Gyeonggi-do Gimpo-si Wolgot-myeon ICBC23009612 16/11/2023
377 K02VX-377 9434 Lự Văn Tú Y-MILL (18629) Gyeonggi-do Hwaseong-si Yanggam-myeon HSBC23015274 09/11/2023
NONGEOPOESABEOBIN HAEMIL
378 K02VX-378 9435 Nhâm Thành Chung JUSIKOESA
(12655) Gyeonggi-do Yeoju-si Ganam-eup HSBC23015539 10/11/2023
379 K02VX-379 9436 Nguyễn Việt Đức BOLIMTECH CO.,LTD (54627) Jeollabuk-do Iksan-si Sinheung-dong CHBC23006746 14/11/2023
(13219) Gyeonggi-do Jungwon-gu, Seongnam-si
380 K02VX-380 9437 Hồ Cảnh Quang DSF SUBC23005701 17/11/2023
Sangdaewon-dong