You are on page 1of 11

KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA

(Áp dụng cho đơn vị kinh doanh Vận tải)


Đơn vị: ……… ML TẠI HÀ NỘI
Số: 10

Tuần…02. Tháng…3..từ..11 Tháng..03.. năm 2024…. Đến…16... tháng …03 năm 2024….

Thời gian dự Thời gian Số Km dự


TT Số tài Nội dung VSNT
kiến thực tế Số đăng ký kiến
1 11/03/2024 TDSB018 29E-006.70 110,000 TX(10)
2 11/03/2024 HNSB022 30H-926.91 80,000 BDSC(40)
3 11/03/2024 HNSB032 29E-007.97 115,000 TX(5)
4 11/03/2024 HNSB039 29E-006.52 130,000 TX(10)
5 11/03/2024 HNSB086 29E-009.63 115,000 TX(5)
6 11/03/2024 HNSB115 30H-924.97 105,000 TX(5)
7 11/03/2024 HNSB131 29E-006.23 160,000 BDSC(40)
8 11/03/2024 TDSB160 29E-038.02 85,000 TX(5)
9 11/03/2024 TDSB520 30A-894.40 465,000 TX(5)
10 11/03/2024 TDSB526 29E-005.66 165,000 TX(5)
11 11/03/2024 HNSB562 30G-055.60 230,000 TX(10)
12 11/03/2024 HNSB583 30F-363.78 330,000 TX(10)
13 11/03/2024 HNSB607 30E-178.72 450,000 TX(10)
14 11/03/2024 HNSB621 30G-056.04 245,000 TX(5)
15 11/03/2024 HN2515 51G-747.05 90,000 TX(10)
16 11/03/2024 HN2520 30F-692.10 205,000 TX(5)
17 11/03/2024 HN5800 30E-137.54 450,000 TX(10)
18 11/03/2024 HN5805 29E-007.50 115,000 TX(5)
19 11/03/2024 HN5833 30A-870.53 685,000 TX(5)
20 11/03/2024 HN5836 30A-257.24 550,000 TX(10)
21 11/03/2024 HN5851 30E-187.33 540,000 BDC(20)
22 11/03/2024 TD238 29E-005.61 185,000 TX(5)
23 11/03/2024 HN3201 51G-748.57 245,000 TX(5)
24 11/03/2024 HN6339 29E-008.57 95,000 TX(5)
25 11/03/2024 HN1117 29E-038.72 65,000 TX(5)
26 11/03/2024 HN1121 29E-039.09 65,000 TX(5)
27 11/03/2024 HN5600 30E-121.96 480,000 BDSC(40)
28 11/03/2024 HN5602 30A-890.95 385,000 TX(5)
29 11/03/2024 HN5603 30G-324.02 605,000 TX(5)

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


Thời gian dự Thời gian Số Km dự
TT Số tài Nội dung VSNT
kiến thực tế Số đăng ký kiến
30 11/03/2024 HN1201 51G-748.71 285,000 TX(5)
31 11/03/2024 HN6201 21A-058.41 185,000 TX(5)
32 12/03/2024 TDSB052 29H-891.15 20,000 BDC(20)
33 12/03/2024 HNSB055 29E-009.40 110,000 TX(10)
34 12/03/2024 TDSB092 29E-008.18 105,000 TX(5)
35 12/03/2024 TDSB105 29E-006.92 95,000 TX(5)
36 12/03/2024 TDSB152 29E-005.11 195,000 TX(5)
37 12/03/2024 TDSB525 30A-801.43 585,000 TX(5)
38 12/03/2024 HNSB507 30F-629.68 235,000 TX(5)
39 12/03/2024 HNSB578 30F-826.86 310,000 TX(10)
40 12/03/2024 HNSB597 30G-055.71 215,000 TX(5)
41 12/03/2024 HNSB622 30E-178.26 450,000 TX(10)
42 12/03/2024 HN2578 29E-039.23 55,000 gò sơn
43 12/03/2024 HN2532 29E-039.00 80,000 BDSC(40)
44 12/03/2024 HN5858 30E-111.01 495,000 TX(5)
45 12/03/2024 HN5002 29E-038.90 375,000 TX(5)
46 12/03/2024 HN5015 30F-482.04 270,000 TX(10)
47 12/03/2024 HN5016 30F-628.52 315,000 TX(5)
48 12/03/2024 HN5089 30A-282.89 635,000 TX(5)
49 12/03/2024 TDSB047 29F-055.72 20,000 BDC(20)
50 12/03/2024 HN3237 29E-039.15 60,000 BDC(20)
51 12/03/2024 TD225 29E-039.24 60,000 BDC(20)
52 12/03/2024 HN1125 79A-221.31 280,000 BDC(20)
53 12/03/2024 HN1128 30E-111.35 565,000 TX(5)
54 12/03/2024 HN5605 30F- 629.95 490,000 TX(10)
55 12/03/2024 HN5606 30A-481.55 535,000 TX(10)
56 12/03/2024 HN5607 30F-914.67 510,000 TX(10)
57 12/03/2024 HN5608 51F-514.46 190,000 TX(10)
58 12/03/2024 HN5928 30F-583.57 240,000 BDSC(40)
59 12/03/2024 HN6295 30F-584.26 250,000 TX(10)
60 13/03/2024 TDSB010 29E-009.47 145,000 TX(5)
61 13/03/2024 TDSB101 29E-008.97 90,000 TX(10)
62 13/03/2024 TDSB104 29E-009.37 90,000 TX(10)
63 13/03/2024 HNSB163 29E-038.71 75,000 TX(5)
64 13/03/2024 TDSB539 30A-896.21 510,000 TX(10)

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


Thời gian dự Thời gian Số Km dự
TT Số tài Nội dung VSNT
kiến thực tế Số đăng ký kiến
65 13/03/2024 HNSB564 30F-317.70 390,000 TX(10)
66 13/03/2024 HNSB608 30F-362.89 355,000 TX(5)
67 13/03/2024 HNSB629 30F-363.48 365,000 TX(5)
68 13/03/2024 HN2536 29E-038.52 75,000 TX(5)
69 13/03/2024 HN2537 29E-039.72 70,000 TX(10)
70 13/03/2024 HN5093 30F-484.05 260,000 BDC(20)
71 13/03/2024 HN5103 30F-581.22 285,000 TX(5)
72 13/03/2024 HN5136 30A-283.40 550,000 TX(10)
73 13/03/2024 HN5233 30A-871.74 570,000 TX(10)
74 13/03/2024 HN5280 30E-581.71 490,000 TX(10)
75 13/03/2024 HN3202 29E-000.27 135,000 TX(5)
76 13/03/2024 HN3206 51G-751.84 240,000 BDSC(40)
77 13/03/2024 HN3219 30F-485.78 305,000 TX(5)
78 13/03/2024 HN1135 51G-745.69 270,000 TX(10)
79 13/03/2024 HN1142 29E-007.27 140,000 TX(10)
80 13/03/2024 HN2908 29E-006.61 100,000 BDC(20)
81 13/03/2024 HN5609 30F-822.40 195,000 TX(5)
82 13/03/2024 HN5610 30E - 625.51 485,000 TX(5)
83 13/03/2024 HN5613 30A-056.13 455,000 TX(5)
84 13/03/2024 HN1218 29E-038.27 60,000 BDC(20)
85 13/03/2024 HN6256 30E-518.96 615,000 TX(5)
86 14/03/2024 TDSB002 29E-009.46 120,000 BDSC(40)
87 14/03/2024 TDSB050 29F-055.82 20,000 BDC(20)
88 14/03/2024 TDSB093 29E-009.81 100,000 BDC(20)
89 14/03/2024 HNSB117 29E-039.96 90,000 TX(10)
90 14/03/2024 TDSB636 29E-056.28 70,000 TX(10)
91 14/03/2024 HNSB532 30F-265.35 320,000 BDSC(40)
92 14/03/2024 HNSB611 30F-826.98 275,000 TX(5)
93 14/03/2024 HNSB626 30E-178.41 595,000 TX(5)
94 14/03/2024 HN2528 30F-912.55 175,000 TX(5)
95 14/03/2024 HN2540 29E-008.54 90,000 TX(10)
96 14/03/2024 HN5308 30A-015.33 540,000 BDC(20)
97 14/03/2024 HN5317 30F-827.14 205,000 TX(5)
98 14/03/2024 HN5320 30F-912.02 180,000 BDC(20)
99 14/03/2024 HN5341 30G-321.52 510,000 TX(10)

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


Thời gian dự Thời gian Số Km dự
TT Số tài Nội dung VSNT
kiến thực tế Số đăng ký kiến
100 14/03/2024 HN5396 30E-624.90 460,000 BDC(20)
101 14/03/2024 HN3232 29E-038.37 70,000 TX(10)
102 14/03/2024 TD240 29E-039.26 50,000 TX(10)
103 14/03/2024 HN6354 30E-111.27 510,000 TX(10)
104 14/03/2024 HN2931 30A-077.90 440,000 BDSC(40)
105 14/03/2024 HN5908 43A-175.90 415,000 TX(5)
106 14/03/2024 HN5614 81A-093.42 525,000 TX(5)
107 14/03/2024 HN5616 30F-485.16 515,000 TX(5)
108 14/03/2024 HN5617 81A - 086.84 515,000 TX(5)
109 14/03/2024 HN5618 30A- 415.44 405,000 TX(5)
110 14/03/2024 HN1217 29E-007.78 95,000 TX(5)
111 14/03/2024 HN9826 30A-431.71 485,000 TX(5)
112 15/03/2024 HNSB087 29E-006.37 115,000 TX(5)
113 15/03/2024 HNSB147 29E-038.66 100,000 BDC(20)
114 15/03/2024 HNSB148 29E-039.01 95,000 TX(5)
115 15/03/2024 TDSB639 29E-005.94 165,000 TX(5)
116 15/03/2024 HNSB534 30F-870.78 260,000 BDC(20)
117 15/03/2024 HNSB585 30E-922.14 180,000 BDC(20)
118 15/03/2024 HNSB605 30E-178.14 505,000 TX(5)
119 15/03/2024 HNSB625 30F-363.30 295,000 TX(5)
120 15/03/2024 HN2541 29E-000.90 150,000 TX(10)
121 15/03/2024 HN2572 29E-039.51 61,000 gò sơn
122 15/03/2024 HN5412 30A-413.24 505,000 TX(5)
123 15/03/2024 HN5415 30G-323.25 545,000 TX(5)
124 15/03/2024 HN5429 77A-030.21 430,000 TX(10)
125 15/03/2024 HN5433 30A-283.05 555,000 TX(5)
126 15/03/2024 HN5460 77A-029.50 430,000 TX(10)
127 15/03/2024 HN3247 29E-039.16 70,000 TX(10)
128 15/03/2024 HN3252 29E-039.95 65,000 TX(5)
129 15/03/2024 TD239 29E-005.32 160,000 BDSC(40)
130 15/03/2024 HN6311 30E-722.41 460,000 BDC(20)
131 15/03/2024 TD203 29E-009.94 65,000 TX(5)
132 15/03/2024 TD205 29H-901.07 10,000 TX(10)
133 15/03/2024 HN2909 29E-007.77 105,000 TX(5)
134 15/03/2024 HN5619 30E-622.11 430,000 TX(10)

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


Thời gian dự Thời gian Số Km dự
TT Số tài Nội dung VSNT
kiến thực tế Số đăng ký kiến
135 15/03/2024 HN5620 30E - 505.62 510,000 TX(10)
136 15/03/2024 HN5621 30E- 738.46 565,000 TX(5)
137 15/03/2024 HN5622 30E - 738.30 405,000 TX(5)
138 15/03/2024 HN1229 30F-582.31 195,000 TX(5)
139 15/03/2024 HN9298 30E-304.20 420,000 BDC(20)
140 16/03/2024 HNSB132 29E-038.17 95,000 TX(5)
141 16/03/2024 TDSB170 29E-039.86 65,000 TX(5)
142 16/03/2024 HNSB506 30E-178.51 515,000 TX(5)
143 16/03/2024 HNSB554 30F-871.22 295,000 TX(5)
144 16/03/2024 HNSB582 30F-829.86 185,000 TX(5)
145 16/03/2024 HNSB606 30E-621.93 485,000 TX(5)
146 16/03/2024 HNSB528 30F-629.63 315,000 TX(5)
147 16/03/2024 HN2546 29E-000.28 135,000 TX(5)
148 16/03/2024 HN2574 29E-039.75 80,000 BDSC(40)
149 16/03/2024 HN2585 29E-038.14 45,000 TX(5)
150 16/03/2024 HN5471 30E-121.29 535,000 TX(5)
151 16/03/2024 HN5483 30E-176.61 390,000 TX(5)
152 16/03/2024 HN5487 30F-484.68 280,000 BDSC(40)
153 16/03/2024 HN3204 51G-748.07 210,000 TX(10)
154 16/03/2024 HN3263 29E-056.46 35,000 TX(5)
155 16/03/2024 HN3266 29E-056.80 40,000 BDSC(40)
156 16/03/2024 TD306 30A-801.13 435,000 TX(5)
157 16/03/2024 HN6327 30F-871.13 235,000 TX(5)
158 16/03/2024 TD207 29H-901.60 10,000 TX(10)
159 16/03/2024 TD210 29H-900.27 10,000 TX(10)
160 3/16/2024 HN5623 30A- 453.87 485,000 TX(5)
161 16/03/2024 HN1219 29E-038.86 60,000 BDC(20)
162 16/03/2024 HN1245 29H-891.82 15,000 TX(5)
163 16/03/2024 HN6232 29E-005.65 425,000 TX(5)
Hà Nội,ngày..07. tháng.03..năm ..2024..
TRƯỞNG ĐƠN VỊ NGƯỜI LẬP K.H

Cao Hữu Vinh

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


HTKD Hiệu xe

công ty VIOS
công ty CITY
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty CITY
công ty VIOS
công ty CITY
công ty INOVA
công ty SOLUTO
công ty VIOS
công ty INOVA
công ty INOVA
công ty VIOS
Thương quyền Vios E
Thương quyền kia
Thương quyền Vios limo
Thương quyền Vios E
Thương quyền Vios limo
Thương quyền Grand i10 Hatchback
Thương quyền Kia
CTY SOLUTO
HTKD VIOS
HTKD VIOS
CTY HON
CTY HON
HTKD VIOS
HTKD VIOS
HTKD VIOS

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


HTKD Hiệu xe

Cty vios .
htkd inova
công ty AVANZA
công ty VIOS
công ty CITY
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty INOVA
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty INOVA
công ty Vios E
công ty Vios E
Thương quyền Vios limo
Thương quyền Vios J
Thương quyền Grand i10 Sedan
Thương quyền Vios E
Thương quyền Grand i10 Hatchback
CTY AVANZA
CTY CITY
CTY CITY
CTY VIOS
CTY VIOS
HTKD I10
HTKD VIOS
HTKD I10
HTKD VIOS
Cty kia
htkd kia
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty INOVA

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


HTKD Hiệu xe

công ty INOVA
công ty INOVA
công ty INOVA
công ty Vios E
công ty Vios E
Thương quyền Grand i10 Sedan
Thương quyền Kia
Thương quyền Grand i10 Hatchback
Thương quyền Vios limo
Thương quyền Vios E
CTY AVANZA
HTKD VIOS
HTKD I10
CTY VIOS
CTY VIOS
CTY VIOS
HTKD VIOS
HTKD VIOS
HTKD IN
Cty vios
htkd nissan
công ty VIOS
công ty AVANZA
công ty CITY
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty INOVA
công ty VIOS
công ty INOVA
Thương quyền kia
công ty Vios E
Thương quyền Kia
Thương quyền Vios E
Thương quyền Kia
Thương quyền Nissan

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


HTKD Hiệu xe

Thương quyền Innova E


CTY VIOS
CTY VIOS
HTKD VIOS
CTY Ni
HTKD KIA
HTKD I10
HTKD NI
HTKD i10
HTKD ni
Cty kia
htkd i10
công ty VIOS
công ty CITY
công ty CITY
công ty SOLUTO
công ty VIOS
công ty INOVA
công ty INOVA
công ty INOVA
công ty avanza
công ty Vios E
Thương quyền Grand i10 Hatchback
Thương quyền Vios j
Thương quyền Nissan
Thương quyền Grand i10 Hatchback
Thương quyền Nissan
CTY VIOS
CTY VIOS
CTY SOLUTO
HTKD VIOS
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty VIOS
HTKD i10

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


HTKD Hiệu xe

HTKD in
HTKD ni
HTKD ni
Cty kia
htkd vios
công ty CITY
công ty VIOS
công ty INOVA
công ty VIOS
công ty VIOS
công ty INOVA
công ty VIOS
công ty avanza
công ty Vios E
công ty Vios E
Thương quyền Vios E
Thương quyền Innova J
Thương quyền Grand i10 Sedan
HTKD VIOS
CTY CITY
CTY CITY
CTY INNOVA
HTKD VIOS
công ty VIOS
công ty VIOS
HTKD NI
Cty vios
cty vios
htkd vios
3..năm ..2024..

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016


HTKD Hiệu xe

Ký hiệu: BM108 - Ngày 18/07/2016

You might also like