You are on page 1of 5

BẢNG GIÁ CHÍNH THỨC SẢN PHẨM

Dự án: ASIAN LAKE VIEW (PL: KDC SUỐI CAM)

ĐƠN GIÁ
DIỆN TÍCH
STT HƯỚNG MÃ LÔ (CHƯA
(m2)
VAT)
1 LK3.9 149.7 8,671,163

2 Đông Nam LK3.10 149.8 8,671,163

3 LK6.13 144 9,528,750

4 LK2.14 149.9 8,661,496

5 Đông Bắc LK1.19 192 7,851,690

6 LK1.21 191.9 7,851,690

7 LK7.20 150 10,481,625

8 LK7.21 150.1 10,481,625

9 LK8.25 220.2 7,775,460

10 LK6.22 150 10,395,000

11 Tây Bắc LK4.14 143.9 9,528,750

12 LK2.6 144.1 10,164,000

13 LK2.8 144.1 10,164,000

14 LK4.26 136 10,672,200

15 LK6.17 150.2 10,395,000

16 LK9.8 150.2 8,893,500


Tây Nam
17 LK1.6 213.6 9,702,000
ẨM
ỐI CAM)

TỔNG GIÁ TRỊ


ĐẤT (BAO GỒM CHÚ THÍCH TRẠNG THÁI
VAT)
1,427,880,329
Đã cọc
1,428,834,157
Đang book
1,509,354,000
Chưa book
1,428,194,026

1,658,276,928

1,657,413,242

1,729,468,125

1,730,621,104

1,883,371,921

1,715,175,000

1,508,305,838

1,611,095,640

1,611,095,640

1,596,561,120 Chênh 150tr

1,717,461,900

1,469,384,070

2,279,581,920
BẢNG GIÁ CHÍNH THỨC SẢN PHẨM
Dự án: ASIAN LAKE VIEW (PL: KDC SUỐI C
STT
MÃ LK MÃ LÔ HƯỚNG CHIỀU NGANG(m2)

1 LK1.6 Tây Nam 6.4-6.0

2 LK1 LK1.19 Đông Bắc 6.0-6.0

3 LK1.21 Đông Bắc 6.0-6.0

4 LK2.6 Tây Bắc 6.0-6.01

5 LK2 LK2.8 Tây Bắc 6.0-6.0

6 LK2.14 Đông Bắc 10-13.17

7 LK3.9 Đông Nam 6.0-6.0


LK3
8 LK3.10 Đông Nam 6.0-6.0

9 LK4.14 Tây Bắc 6.0-6.0


LK4
10 LK4.26 Tây Bắc 5.65-2.0-6.0

11 LK6.13 Đông Nam 6.0-6.0

12 LK6 LK6.17 Tây Bắc 6.0-6.01

13 LK6.22 Tây Bắc 6.0-6.0

14 LK7.20 Tây Bắc 6.0-6.0


LK7
15 LK7.21 Tây Bắc 6.01-6.0

16 LK8 LK8.25 Tây Bắc 11-13.82

17 LK9 LK9.8 Tây Nam 6.0-6.0


HÍNH THỨC SẢN PHẨM
KE VIEW (PL: KDC SUỐI CAM) TỔNG GIÁ
DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ TRỊ ĐẤT (BAO
CHIỀU DÀI (m2) (m2) (CHƯA VAT) GỒM VAT) GHI CHÚ

36.71-34.48 213.6 9,702,000 2,279,581,920

32-32 192 7,851,690 1,658,276,928

32-32 191.9 7,851,690 1,657,413,242

24-24 144.1 10,164,000 1,611,095,640

24-24 144.1 10,164,000 1,611,095,640

19.28-10.71 149.9 8,661,496 1,428,194,026

24.96-24.97 149.7 8,671,163 1,427,880,329

24.97-24.97 149.8 8,671,163 1,428,834,157

24-24 143.9 9,528,750 1,508,305,838

24-20.01 136 10,672,200 1,596,561,120 Chênh 150tr

24-24 144 9,528,750 1,509,354,000

25.01-24.99 150.2 10,395,000 1,717,461,900

25.01-25 150 10,395,000 1,715,175,000

25-25.01 150 10,481,625 1,729,468,125

24.99-25 150.1 10,481,625 1,730,621,104

21.78-14.99 220.2 7,775,460 1,883,371,921

25-25.01 150.2 8,893,500 1,469,384,070

You might also like