You are on page 1of 1

BẢNG GIÁ BEST WESTERN PREMIER SAPPHIRE HA LONG

Ngày hiệu lực: 26/04/2019


DT tim DT thông
Mã căn rút Tổng giá bán CH Tổng giá bán căn hộ
STT Tòa Tầng Căn Hướng Số PN tường thủy
gọn (chưa VAT & KPBT) (gồm VAT & KBPT)
(m2) (m2)
1 S23101 S2 31 01 Tây Bắc 1PN 37.77 34.41 1,768,764,411 1,977,695,458
2 S23102 S2 31 02 Tây Bắc 1PN 39.52 36.38 1,860,355,843 2,080,087,751
3 S23103 S2 31 03 Tây Bắc 2PN 52.74 49.24 2,861,082,196 3,199,660,232
4 S23105A S2 31 05A Đông Nam 2PN 69.52 65.52 3,400,325,182 3,802,041,301
5 S23105 S2 31 05 Đông Nam 2PN 52.90 49.24 2,608,874,550 2,917,187,669
6 S23106 S2 31 06 Đông Nam 1PN 36.96 34.16 1,829,994,474 2,046,297,254
7 S23108A S2 31 08A Đông Nam 1PN 41.12 38.21 1,945,703,292 2,175,500,292
8 S23108 S2 31 08 Đông Nam 2PN 53.17 49.53 2,622,190,167 2,932,073,174
9 S23109 S2 31 09 Tây Nam 2PN 72.63 68.39 4,691,285,932 5,247,640,377
10 S23110 S2 31 10 Tây Bắc 2PN 71.70 67.58 5,086,231,258 5,690,057,310
11 S23111A S2 31 11A Tây Bắc 2PN 53.81 49.94 3,518,876,625 3,936,322,440
12 S23115A S2 31 15A Tây Nam 1PN 39.41 36.29 2,505,244,029 2,802,371,204
13 S23115 S2 31 15 Tây Nam 1PN 39.42 36.53 2,505,879,716 2,803,060,013
14 S23116 S2 31 16 Tây Nam 1PN 40.22 37.20 2,561,848,177 2,865,680,032
15 S23118A S2 31 18A Tây Nam 1PN 40.02 36.80 2,556,741,065 2,859,998,667
16 S23119 S2 31 19 Tây Nam 2PN 53.81 49.94 3,518,876,625 3,936,322,440
17 S23121 S2 31 21 Tây Nam 2PN 71.70 67.54 5,086,231,258 5,690,061,170
18 S23122 S2 31 22 Tây Bắc 2PN 72.63 68.47 4,691,285,932 5,247,632,657
19 S23123 S2 31 23 Đông Bắc 2PN 53.17 49.53 2,622,190,167 2,932,073,174
20 S23124 S2 31 24 Đông Bắc 1PN 41.12 38.23 1,945,703,292 2,175,498,362
21 S23126 S2 31 26 Tây Bắc 2PN 52.90 49.24 2,608,874,550 2,917,187,669
22 S23127 S2 31 27 Tây Bắc 2PN 69.52 65.52 3,407,713,258 3,810,315,946
23 S23128 S2 31 28 Đông Nam 2PN 52.74 49.24 2,861,082,196 3,199,660,232
24 S23129 S2 31 29 Đông Nam 1PN 39.52 36.38 1,860,355,843 2,080,087,751
25 S23130 S2 31 30 Đông Nam 1PN 37.77 34.51 1,768,764,411 1,977,685,808
26 S23131 S2 31 31 Đông Bắc 1PN 38.30 35.30 1,812,267,414 2,026,332,934
27 S23132 S2 31 32 Đông Bắc 1PN 40.15 36.90 1,919,390,755 2,146,156,671
28 S23133 S2 31 33 Đông Bắc 1PN 38.88 35.60 1,896,609,972 2,120,767,648
29 S23134 S2 31 34 Đông Bắc 1PN 39.03 35.61 1,903,927,140 2,128,961,911
30 S23135 S2 31 35 Đông Bắc 1PN 40.15 36.92 1,919,390,755 2,146,154,741
31 S23136 S2 31 36 Đông Bắc 1PN 37.94 34.93 1,795,233,047 2,007,290,149

You might also like