You are on page 1of 7

BẢNG HÀNG DỰ ÁN CT2 X2 ĐẠI KIM

Đơn giá Tổng giá Tổng giá bán


STT Tầng Mã Căn hộ Diện tích Hướng cửa Hướng BC Vị trí Loại căn Giá bán
HĐMB HĐMB (Đã VAT)
1 301 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.500.000 4.116.145.000
2 302 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.200.000 2.970.612.000
3 303 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.000.000 3.640.380.000
4 304 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.500.000 3.270.945.000
5 305 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.100.000 2.706.210.000
3
6 306 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.600.000 4.122.720.000
7 307 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.500.000 2.983.905.000
8 308 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.100.000 3.651.769.000
9 309 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.200.000 3.242.844.000
10 310 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.000.000 2.697.800.000
11 401 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.500.000 4.116.145.000
12 402 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.200.000 2.970.612.000
13 403 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.000.000 3.640.380.000
14 404 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.500.000 3.270.945.000
15 405 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.100.000 2.706.210.000
4
16 406 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.600.000 4.122.720.000
17 407 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.500.000 2.983.905.000
18 408 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.100.000 3.651.769.000
19 409 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.200.000 3.242.844.000
20 410 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.000.000 2.697.800.000
21 501 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
22 502 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
23 503 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
24 504 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
25 505 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
5
26 506 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
27 507 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
28 508 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
29 509 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
30 510 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
31 601 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
32 602 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
33 603 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
34 604 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
35 605 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
6
36 606 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
37 607 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
BẢNG HÀNG DỰ ÁN CT2 X2 ĐẠI KIM
Đơn giá Tổng giá Tổng giá bán
STT Tầng Mã Căn hộ Diện tích Hướng cửa Hướng BC Vị trí Loại căn Giá bán
HĐMB HĐMB (Đã VAT)
38 608 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
39 609 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
40 610 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
41 701 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
42 702 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
43 703 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
44 704 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
45 705 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
7
46 706 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
47 707 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
48 708 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
49 709 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
50 710 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
51 801 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
52 802 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
53 803 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
54 804 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
55 805 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
8
56 806 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
57 807 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
58 808 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
59 809 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
60 810 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
61 901 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
62 902 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
63 903 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
64 904 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
65 905 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
9
66 906 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
67 907 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
68 908 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
69 909 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
70 910 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
71 1001 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
72 1002 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
73 1003 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
74 1004 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
BẢNG HÀNG DỰ ÁN CT2 X2 ĐẠI KIM
Đơn giá Tổng giá Tổng giá bán
STT Tầng Mã Căn hộ Diện tích Hướng cửa Hướng BC Vị trí Loại căn Giá bán
HĐMB HĐMB (Đã VAT)
75 1005 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
10
76 1006 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
77 1007 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
78 1008 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
79 1009 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
80 1010 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
81 1101 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
82 1102 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
83 1103 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
84 1104 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
85 1105 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
11
86 1106 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
87 1107 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
88 1108 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
89 1109 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
90 1110 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
91 1201 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
92 1202 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
93 1203 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
94 1204 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
95 1205 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
12
96 1206 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
97 1207 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
98 1208 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
99 1209 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
100 1210 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
101 12A01 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.500.000 4.116.145.000
102 12A02 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.200.000 2.970.612.000
103 12A03 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.000.000 3.640.380.000
104 12A04 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.500.000 3.270.945.000
105 12A05 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.100.000 2.706.210.000
12A
106 12A06 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.600.000 4.122.720.000
107 12A07 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.500.000 2.983.905.000
108 12A08 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.100.000 3.651.769.000
109 12A09 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.200.000 3.242.844.000
110 12A10 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.000.000 2.697.800.000
111 1401 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
BẢNG HÀNG DỰ ÁN CT2 X2 ĐẠI KIM
Đơn giá Tổng giá Tổng giá bán
STT Tầng Mã Căn hộ Diện tích Hướng cửa Hướng BC Vị trí Loại căn Giá bán
HĐMB HĐMB (Đã VAT)
112 1402 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
113 1403 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
114 1404 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
115 1405 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
14
116 1406 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
117 1407 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
118 1408 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
119 1409 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
120 1410 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
121 1501 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
122 1502 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
123 1503 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
124 1504 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
125 1505 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
15
126 1506 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
127 1507 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
128 1508 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
129 1509 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
130 1510 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
131 1601 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
132 1602 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
133 1603 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
134 1604 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
135 1605 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
16
136 1606 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
137 1607 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
138 1608 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
139 1609 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
140 1610 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
141 1701 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
142 1702 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
143 1703 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
144 1704 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
145 1705 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
17
146 1706 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
147 1707 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
148 1708 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
BẢNG HÀNG DỰ ÁN CT2 X2 ĐẠI KIM
Đơn giá Tổng giá Tổng giá bán
STT Tầng Mã Căn hộ Diện tích Hướng cửa Hướng BC Vị trí Loại căn Giá bán
HĐMB HĐMB (Đã VAT)
149 1709 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
150 1710 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
151 1801 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
152 1802 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
153 1803 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
154 1804 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
155 1805 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
18
156 1806 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
157 1807 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
158 1808 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
159 1809 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
160 1810 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
161 1901 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
162 1902 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
163 1903 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
164 1904 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
165 1905 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
19
166 1906 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
167 1907 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
168 1908 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
169 1909 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
170 1910 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
171 2001 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
172 2002 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
173 2003 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
174 2004 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
175 2005 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
20
176 2006 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
177 2007 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
178 2008 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
179 2009 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
180 2010 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
181 2101 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
182 2102 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
183 2103 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
184 2104 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
185 2105 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
21
BẢNG HÀNG DỰ ÁN CT2 X2 ĐẠI KIM
Đơn giá Tổng giá Tổng giá bán
STT Tầng Mã Căn hộ Diện tích Hướng cửa Hướng BC Vị trí Loại căn Giá bán
HĐMB HĐMB (Đã VAT)
21
186 2106 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
187 2107 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
188 2108 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
189 2109 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
190 2110 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
191 2201 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
192 2202 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
193 2203 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
194 2204 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
195 2205 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
22
196 2206 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
197 2207 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
198 2208 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
199 2209 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
200 2210 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
201 2301 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
202 2302 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
203 2303 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
204 2304 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
205 2305 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
23
206 2306 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
207 2307 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
208 2308 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
209 2309 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
210 2310 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
211 2401 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
212 2402 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
213 2403 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
214 2404 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
215 2405 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
24
216 2406 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
217 2407 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
218 2408 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
219 2409 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
220 2410 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
221 2501 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
222 2502 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
BẢNG HÀNG DỰ ÁN CT2 X2 ĐẠI KIM
Đơn giá Tổng giá Tổng giá bán
STT Tầng Mã Căn hộ Diện tích Hướng cửa Hướng BC Vị trí Loại căn Giá bán
HĐMB HĐMB (Đã VAT)
223 2503 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
224 2504 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
225 2505 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
25
226 2506 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
227 2507 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
228 2508 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
229 2509 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
230 2510 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
231 2601 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.700.000 4.140.719.000
232 2602 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.300.000 2.979.298.000
233 2603 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.100.000 3.651.087.000
234 2604 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.600.000 3.280.426.000
235 2605 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.200.000 2.713.920.000
26
236 2606 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.800.000 4.147.260.000
237 2607 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.600.000 2.992.554.000
238 2608 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.200.000 3.662.478.000
239 2609 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.300.000 3.252.326.000
240 2610 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.100.000 2.705.508.000
241 2701 122,87 Nam Đông-Bắc Góc 3PN+1 21.800.000 2.678.566.000 33.500.000 4.116.145.000
242 2702 86,86 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.893.548.000 34.200.000 2.970.612.000
243 2703 107,07 Nam Bắc-Tây Góc 3PN 21.800.000 2.334.126.000 34.000.000 3.640.380.000
244 2704 94,81 Bắc Nam Góc 3PN 21.800.000 2.066.858.000 34.500.000 3.270.945.000
245 2705 77,1 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.780.000 35.100.000 2.706.210.000
27
246 2706 122,7 Bắc Nam-Tây Góc 3PN+1 21.800.000 2.674.860.000 33.600.000 4.122.720.000
247 2707 86,49 Bắc Nam Thường 2PN+1 21.800.000 1.885.482.000 34.500.000 2.983.905.000
248 2708 107,09 Bắc Nam-Đông Góc 3PN 21.800.000 2.334.562.000 34.100.000 3.651.769.000
249 2709 94,82 Nam Bắc Góc 3PN 21.800.000 2.067.076.000 34.200.000 3.242.844.000
250 2710 77,08 Nam Bắc Thường 2PN+1 21.800.000 1.680.344.000 35.000.000 2.697.800.000

You might also like