You are on page 1of 160

DIỆN ĐƠN GIÁ

DIỆN
HƯỚ TÍCH CĂN HỘ
TÍCH ĐƠN GIÁ
MÃ NG HƯỚNG CĂN THÔNG
ST TẦ VIE GÓ CĂN HỘ CĂN HỘ
CĂN SẢN SỐ PN CỬA BAN HỘ THỦY GỒM
T NG W C THÔNG TIM TƯỜNG
PHẨM CHÍN CÔNG TIM VAT TRỪ
THỦY(M GỒM VAT
H TƯỜN CHIẾT
2)
G (M2) KHẤU
1 4 01 P1-401 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 24,600,055 26,453,116

2 2PN +
4 02 P1-402 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,116,282 25,230,000

4
4 03 P1-403 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,228,272 26,523,000

5
4 04 P1-404 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,447,607 26,523,000

6
4 05 P1-405 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,312,509 26,523,000

7
4 06 P1-406 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 25,922,921 27,299,000

8
4 07 P1-407 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,426,205 27,829,000

9
4 08 P1-408 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 25,823,094 27,058,000

10
4 09 P1-409 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 25,830,440 26,922,000

11
4 10 P1-410 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 25,607,789 26,922,000
2PN +
11 4 11 P1-411 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 24,603,769 25,911,821

12 4 12 P1-412 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,223,180 27,135,472

13
5 01 P1-501 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 24,851,005 26,727,736

14 2PN +
5 02 P1-502 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,361,935 25,653,099

15
5 03 P1-503 295 Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,485,092 26,793,000

16
5 04 P1-504 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,706,660 26,793,000

17
5 05 P1-505 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,570,191 26,793,000

18
5 06 P1-506 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,187,858 27,578,000

19
5 07 P1-507 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,695,886 28,113,000
20 Hẹn 6/1/2017 lên đóng tiền
21
5 08 P1-508 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,087,455 27,335,000

22
5 09 P1-509 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,094,290 27,197,000

23
5 10 P1-510 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 25,869,371 27,197,000
2PN +
24 5 11 P1-511 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 24,854,202 26,181,208

25
5 12 P1-512 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,480,759 26,907,000
26 6 01 P1-601 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967

27 2PN +
6 02 P1-602 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,262,000
28

29
6 03 P1-603 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000

30
6 04 P1-604 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000

31
6 05 P1-605 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,347,993 27,608,000
32 6 06 P1-606 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251

33 6 07 P1-607 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 30,011,744

34
6 08 P1-608 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,880,526 28,166,000

35
6 09 P1-609 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,886,789 28,023,000

36
6 10 P1-610 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,655,049 28,023,000
2PN +
37 6 11 P1-611 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,610,289 26,719,991
38 6 12 P1-612 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 27,980,217

39 7 01 P1-701 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967
2PN +
40
7 02 P1-702 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,181,208

41
7 03 P1-703 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000

42
7 04 P1-704 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000

43
7 05 P1-705 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,347,993 27,608,000
44 7 06 P1-706 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251
45
7 07 P1-707 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 28,968,000
46

47
7 08 P1-708 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,880,526 28,166,000

48
7 09 P1-709 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,886,789 28,023,000

49
7 10 P1-710 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,655,049 28,023,000
2PN +
50 7 11 P1-711 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,610,289 26,719,991

51 7 12 P1-712 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 27,980,217

52
8 1 P1-801 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,118,560 27,551,587

53 2PN +
8 2 P1-802 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,349,058 26,519,710

54
8 3 P1-803 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,785,451 28,160,100

55
8 4 P1-804 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,018,337 28,160,100

56
8 5 P1-805 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,874,898 28,160,100

57
8 6 P1-806 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,523,655 28,725,109

58
8 7 P1-807 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,058,095 29,547,520

59
8 8 P1-808 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,412,282 28,723,190

60
8 9 P1-809 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,842,591 29,019,190

61
8 10 P1-810 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,602,608 29,019,190

62 2PN +
8 11 P1-811 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,861,163 27,055,460

63 8 12 P1-812 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,780,783 28,261,796

64
9 01 P1-901 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,603,869 27,037,000

65 2PN +
9 02 P1-902 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,815 26,260,000

66
9 03 P1-903 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,257,454 27,605,000

67
9 04 P1-904 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,485,742 27,605,000
68
9 05 P1-905 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,345,125 27,605,000

69
9 06 P1-906 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,981,712 28,414,000

70
9 07 P1-907 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,504,944 28,965,000

71

72
9 08 P1-908 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,877,658 28,163,000

73
9 09 P1-909 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,884,878 28,021,000

74
9 10 P1-910 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50

75 2PN +
9 11 P1-911 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,607,419 26,989,378

76
9 12 P1-912 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,253,505 27,723,000

77
10 1 P1-1001 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,374,620 27,826,207

78 2PN +
10 2 P1-1002 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,597,581 26,709,325

79
10 3 P1-1003 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 27,048,050 28,436,180

80
10 4 P1-1004 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,283,222 28,436,180

81
10 5 P1-1005 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 27,138,375 28,436,180

82
10 6 P1-1006 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,793,491 30,023,058

83
10 7 P1-1007 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,333,173 29,837,200

84
10 08 P1-1008 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,955,114 29,291,970

85
10 8 P1-1009 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,393,924 29,593,820

85

86
10 9 P1-1010 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,149,186 29,593,820
2PN +
87 10 10 P1-1011 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,373,260 27,533,499

88
10 11 P1-1012 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 27,043,339 28,543,375
89 11 01 P1-1101 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,113,354 28,443,233
2PN +
90 11 02 P1-1102 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,599,771 26,709,325

91
11 03 P1-1103 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,780,605 28,155,000

92
11 04 P1-1104 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,013,442 28,155,000

93
11 05 P1-1105 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,332,724 27,592,000

94
11 06 P1-1106 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,518,236 28,979,000

95

96
11 07 P1-1107 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,052,854 29,542,000

97
11 08 P1-1108 2Pn Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,684,098 29,008,000

98
11 09 P1-1109 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,690,819 28,861,000

99
11 10 P1-1110 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,452,142 28,861,000
Lak
100 2PN + e
11 P1 P1-1111 1P ĐN Bắc Nam view 117.80 112.60 28,021,954 3,155,272,000

101

102 11 12 P1-1112 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,775,301 29,042,259

103
12 01 P1-1201 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,854,818 27,302,000

104
12 02 P1-12022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,346,469 26,517,000

105
12 03 P1-1203 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,515,219 27,876,000

106
12 04 P1-1204 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,745,757 27,876,000

107
12 05 P1-1205 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,603,763 27,876,000

108 12 06 P1-1206 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,245,701 28,954,409
City
&
Lak
109 e 134.90 128.10
12 07 P1-1207 4PN Bắc Đông Namview Góc 29,696,940 29,267,588

110
12 08 P1-1208 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,410,191 28,721,000
111
12 09 P1-1209 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,417,375 28,576,000

112
12 10 P1-1210 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,181,048 28,576,000
113 12 11 P1-12112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,114,983 27,533,499

114
12 12 P1-1212 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,510,142 27,994,000

115
12A 01 P1-12A01 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,101,962 26,507,000

116
12A 02 P1-12A022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,608,548 25,745,000

117
12A 03 P1-12A03 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,742,857 27,064,000

118
12A 04 P1-12A04 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,966,675 27,064,000

119
12A 05 P1-12A05 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,828,817 27,064,000

120
12A 06 P1-12A06 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,451,846 27,856,000

121
12A 07 P1-12A07 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,965,574 28,397,000

122
12A 08 P1-12A08 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,611,398 27,884,000

123
12A 09 P1-12A09 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,618,142 27,743,000

124
12A 10 P1-12A10 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,388,717 27,743,000

125
12A 11 P1-12A112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,354,117 26,525,000

126
12A 12 P1-12A12 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,738,339 27,179,000

127
14 1 P1-1401 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,374,620 27,826,207

128
14 2 P1-14022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,597,581 26,709,325

129
14 3 P1-1403 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 27,048,050 28,436,180

130
14 4 P1-1404 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,283,222 28,436,180
131

132
14 5 P1-1405 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 27,138,375 28,436,180
133 14 6 P1-1406 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,793,491 29,296,448
134
14 7 P1-1407 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,333,173 29,837,200

135
14 8 P1-1408 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,525,615 29,889,760

136
14 9 P1-1409 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,393,924 29,593,820

137
14 10 P1-1410 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,149,186 29,593,820

138 2PN +
14 11 P1-1411 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,373,260 28,122,553

139
14 12 P1-1412 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 27,043,339 28,543,375

140
15 01 P1-1501 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,854,818 27,302,000

141 2PN +
15 02 P1-1502 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,346,469 26,709,325

142
15 03 P1-1503 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,515,219 27,876,000

143
15 04 P1-1504 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,745,757 27,876,000

144
15 05 P1-1505 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,603,763 27,876,000

145
15 06 P1-1506 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 29,131,288 28,701,936

147

148
15 07 P1-1507 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,774,626 29,249,000

149
15 08 P1-1508 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,861,434 28,146,000

150

151
15 09 P1-1509 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,417,375 28,576,000

152

153
15 10 P1-1510 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,181,048 28,576,000

154
15 11 P1-15112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,114,983 27,321,000

155
15 12 P1-1512 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,510,142 27,994,000

156
16 01 P1-1601 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,113,354 27,575,000
157 2PN +
16 02 P1-1602 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,599,771 26,709,325

158
16 03 P1-1603 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,780,605 28,155,000

159
16 04 P1-1604 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,013,442 28,155,000

160
16 05 P1-1605 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,870,024 28,155,000

161
16 06 P1-1606 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơ Góc 134.90 128 29,131,288 28,701,936

162

163
16 07 P1-1607 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,052,854 29,542,000

164
16 08 P1-1608 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,095,424 29,439,000

165
16 09 P1-1609 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,102,423 29,290,000

166
16 10 P1-1610 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,860,194 29,290,000
2PN +
167 16 11 P1-1611 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,767,827 27,949,707

168 16 12 P1-1612 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,775,301 28,274,000

169
17 01 P1-1701 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,603,869 27,037,000

170 2PN +
17 02 P1-1702 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,815 26,260,000

171
17 03 P1-1703 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,257,454 27,605,000

172
17 04 P1-1704 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,485,742 27,605,000

173
17 05 P1-1705 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,818,327 27,053,000
City
174
17 06 P1-1706 4PN Nam Đông Bắc &
Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,981,712 28,414,000
Lak
175 e
17 07 P1-1707 4PN Bắc Đông Namview Góc 134.90 128.10 28,979,274

176
17 08 P1-1708 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,546,667 28,864,000

177
17 09 P1-1709 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,553,610 28,718,000

178
17 10 P1-1710 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,316,116 28,718,000

179
180
17 11 P1-17112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,244,975 27,457,000

181
17 12 P1-1712 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,253,505 27,723,000

182
18 1 P1-1801 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,374,620 27,826,207

183

184
18 2 P1-18022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,597,581 26,779,710

185
18 3 P1-1803 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 27,048,050 28,436,180

186
18 4 P1-1804 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,283,222 28,436,180

187
18 5 P1-1805 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,595,615 27,867,460

188
18 6 P1-1806 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,793,491 29,296,448

189
18 7 P1-1807 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,333,173 29,837,200

190
18 8 P1-1808 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88

191
18 9 P1-1809 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,815,658 30,033,380

192
18 10 P1-1810 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,567,289 30,033,380

2PN +
192 18 11 P1-1811 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,764,983 27,949,707

193
18 12 P1-1812 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 27,043,339 28,557,040

194
19 01 P1-1901 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,113,354 27,575,000
2PN +
195 19 02 P1-1902 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,599,771 26,709,325

196
19 03 P1-1903 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,780,605 28,155,000

197
19 04 P1-1904 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,013,442 28,155,000

198
19 05 P1-1905 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,870,024 28,155,000

199
19 06 P1-1906 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,518,236 28,979,000

200
201
19 07 P1-1907 4PN Bắc ĐôngCity
Nam& LakeGóc
view 134.90 128.10 27,491,646 28,951,000

202
19 08 P1-1908 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,095,424 29,439,000

203

204
19 09 P1-1909 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,540,180 28,704,000

205
19 10 P1-1910 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,860,194 29,290,000

206
19 11 P1-19112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,767,827 27,949,707

207
19 12 P1-1912 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,775,301 28,274,000

208
20 01 P1-2001 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 26,118,560 27,551,587

209
20 02 P1-20022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,349,058 26,445,266

210
20 03 P1-2003 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,785,451 28,160,100

211
20 04 P1-2004 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 27,018,337 28,160,100

212
20 05 P1-2005 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,874,898 28,160,100

213
20 06 P1-2006 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,523,655 29,007,853

214
20 07 P1-2007 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 28,058,095 29,547,520

215
20 08 P1-2008 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,668,244 30,039,210

216
20 09 P1-2009 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,965,177 29,146,960

217
20 10 P1-2010 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,289,926 29,741,790

218
20 11 P1-20112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,505,136 27,729,170

219
20 12 P1-2012 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,780,783 28,279,790
220

221
21 01 P1-2101 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,859,557 27,551,587

222 21 02 P1-21022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,351,248 26,445,266


223
21 03 P1-2103 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,519,981 27,881,000

224
21 04 P1-2104 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,750,554 27,881,000

225
21 05 P1-2105 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,608,530 27,881,000

226
21 06 P1-2106 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,251,401 28,672,202

227
21 07 P1-2107 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,780,326 29,255,000

228

229
21 08 P1-2108 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,822,485 29,153,000

230
21 09 P1-2109 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,829,940 29,006,000

231
21 10 P1-2110 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,590,057 29,006,000

232
21 11 P1-21112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,507,835 27,673,606

233
21 12 P1-2112 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,515,823 28,000,000

234 22 01 P1-2201 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,603,869 27,551,587

235
22 02 P1-22022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,815 26,260,000
236

237
22 03 P1-2203 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,257,454 27,605,000

238
22 04 P1-2204 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,485,742 27,605,000

239
22 05 P1-2205 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,345,125 27,605,000

240
22 06 P1-2206 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc
          134,90
          128,10       26.981.712       28.414.000

241
22 07 P1-2207 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,504,944 28,965,000

242
22 08 P1-2208 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,996,010 28,287,000

243
22 09 P1-2209 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,553,610 28,718,000

244
22 10 P1-2210 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.5 26,770,136 28,144,000
245
22 11 P1-22112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,244,975 28,395,655

246
22 12 P1-2212 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,253,505 27,723,000

247
23 01 P1-2301 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,352,911 27,276,967

248
23 02 P1-23022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,854,202 26,002,000

249
23 03 P1-2303 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,000,634 27,335,000

250

23 04 P1-2304 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,226,689 27,335,000

251
23 05 P1-2305 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,087,455 27,335,000

252

253
23 06 P1-2306 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,716,783 28,135,000
City
254 &
23 08 P1-2308 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,276,583 28,581,000
Lak
255 e
23 07 P1-2307 4PN Bắc Đông Namview Góc 134.90 128.10 29,714,598 3,806,440,000

256

257
23 09 P1-2309 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,284,013 28,437,000

258 23 11 P1-23112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,987,852 27,397,513
Lak
259 e
23 10 P1-2310 2PN Bắc Nam view 83.58 79.50 29,596,352

260
23 12 P1-2312 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,995,926 27,451,000

261 24 01 P1-2401 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967

262
24 02 P1-24022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,181,208

263
24 03 P1-2403 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000

264
24 04 P1-2404 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000
265

266
24 05 P1-2405 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,821,183 27,056,000

267 24 06 P1-2406 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251

268
24 07 P1-2407 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 28,968,000

269
24 08 P1-2408 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,549,534 28,867,000

270
24 09 P1-2409 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,556,496 28,721,000

271
24 10 P1-2410 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,318,976 28,721,000

272
24 11 P1-24112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,247,844 27,397,513

273
24 12 P1-2412 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 28,013,634

274
25 1 P1-2501 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,862,492 27,276,967

275
25 2 P1-25022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,535 26,181,208

276
25 3 P1-2503 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,522,852 27,884,020

277
25 4 P1-2504 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,753,452 27,884,020

278
25 5 P1-2505 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,611,422 27,884,020

279

280
25 6 P1-2506 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,253,810 28,719,251

281
25 7 P1-2507 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,783,017 29,257,840

282
25 8 P1-2508 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,535,568 28,852,366

283
25 9 P1-2509 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,408,462 28,566,713

284
25 11 P1-25112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,245,272 27,397,513
Lak
285 e
25 10 P1-2510 2PN Bắc Nam view 83.58 79.50 29,596,352

286
25 12 P1-2512 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,518,220 27,980,217
287 26 01 P1-2601 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,606,709 27,276,967
288 26 02 P1-26022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,102,725 26,181,208

289
26 03 P1-2603 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,260,302 27,608,000

290

291
26 04 P1-2604 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,488,616 27,608,000

292
26 05 P1-2605 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,347,993 27,608,000

293
26 06 P1-2606 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,983,617 28,719,251

294
26 07 P1-2607 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,507,791 28,968,000

295

296
26 08 P1-2608 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,549,534 28,867,000

297
26 09 P1-2609 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,556,496 29,553,147

298
26 10 P1-2610 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,318,976 28,721,000
299 26 11 P1-26112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,247,844 28,128,347

300
26 12 P1-2612 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,255,403 27,745,441

301

302 27 01 P1-2701 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,352,911 27,276,967

303
27 02 P1-27022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,854,202 26,181,208

304
27 03 P1-2703 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,000,634 27,335,000

305
27 04 P1-2704 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,226,689 27,335,000

306
27 05 P1-2705 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,087,455 27,335,000

307
27 06 P1-2706 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 26,716,783 28,719,251

308
27 08 P1-2708 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 27,276,583 28,581,000

309
27 07 P1-2707 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 29,285,246

310
27 09 P1-2709 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 27,284,013 28,437,000

311
312
27 10 P1-2710 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 27,048,839 28,437,000

313

2PN +
314
27 11 P1-2711 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,987,852 27,397,513

315
27 12 P1-2712 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,995,926 27,451,000

316
28 1 P1-2801 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 25,862,492 27,276,967

317 2PN +
28 2 P1-2802 1P ĐN Nam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 25,100,535 26,181,208

318
28 3 P1-2803 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 26,522,852 27,884,020

319
28 4 P1-2804 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 26,753,452 27,884,020

320
28 5 P1-2805 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 26,685,174 27,961,306

321
28 6 P1-2806 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 27,253,810 28,719,251

322
28 7 P1-2807 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 27,783,017 29,285,246

323
28 8 P1-2808 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 28,387,180 29,744,710

324
28 9 P1-2809 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 28,256,143 30,200,355

325
28 10 P1-2810 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 28,012,587 29,450,210
2PN +
326 28 11 P1-2811 1P ĐN Bắc Nam Lake view 117.80 112.60 26,245,272 27,397,513
327 28 12 P1-2812 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 26,518,220 27,980,217
328 1 P1-2901 3PN Nam Tây Bắc Hồ bơGóc 126.40 119.70 24,592,476 26,178,496
329 2 P1-29022PN + 1P ĐNNam Bắc Hồ bơi 117.80 112.60 24,108,633 25,124,982

330
3 P1-2903 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.58 79.50 25,220,663 27,461,836

331
4 P1-2904 2PN Nam Bắc Hồ bơi 82.13 78.80 25,439,937 27,634,923

332
5 P1-2905 2PN Nam Bắc Hồ bơi 83.70 79.88 25,304,875 27,461,830

333
6 P1-2906 4PN Nam Đông Bắc Hồ bơGóc 134.90 128.10 25,915,322 27,564,848

334
7 P1-2907 4PN Bắc Đông NamCity Góc 134.90 128.10 26,418,606 27,821,000

335
336
8 P1-2908 2PN Bắc Nam Lake view 83.70 79.88 26,458,698 27,724,000

337
9 P1-2909 2PN Bắc Nam Lake view 82.13 78.80 26,465,591 27,584,000

338

339
10 P1-2910 2PN Bắc Nam Lake view 83.58 79.50 26,237,473 29,004,302

340
11 P1-29112PN + 1P ĐNBắc Nam Lake view 117.80 112.60 25,208,829 26,293,117
341 12 P1-2912 3PN Bắc Tây Nam City Góc 126.40 119.70 25,215,601 26,853,893
TỔNG GIÁ
TRỊ CĂN HỘ
NGÀY Địa chỉ
GỒM VAT Họ tên KH Số CMT Địa chỉ liên lạc SĐT
SINH TT
TRỪ CHIẾT
KHẤU 1118900000 tổ 9 Đại
3,166,438,000 8 cấp ngày Kim,
10/6/2014 Hoàng
tại cục CS tổ 9 Đại
C0894324 Mia, Hà tổ 9 Đại Kim, Hoàng
ĐKQL cư Kim,
2,810,898,000 Vũ Thị Quỳnh Phương 24/6/1989 cấp Nội Mia, Hà Nội 0944890886
trúngày
và Hoàng
Số 4
16/10/2015 105C6
Mia, Hà tổ 9 Đại Kim, Hoàng
DKQG về ngách
Vũ Huy Mạnh 2/1/1987 tạidân
cụccưquản Trung
A4 Nội tự
Đền Mia, Hà Nội
-44/21
204Đống nhà
lí xuất nhập Lừ 2, Tổ
Nguyễn
Đa87,
18A, - Phố
Hà  105C6 Trung tự -
cảnh
012632568
2,108,579,000 Nguyễn Mạnh Tuyển 10/1/1986 Phúc Nội
Phạm Lai; Đống Đa - Hà Nội 0973229194
Phường
Q.Đống
30/298/2 Số 4 ngách 44/21
Đình
Hoàng Hổ, Phòng 1402, nhà A4
4.0178E+10 Đa;
6/25
Phường Hà Nguyễn Phúc Lai;
2,090,012,000 ĐOÀN THỊ LAM HƯƠNG 3/6/1975 013093906 Văn Nôi
đường Thụ, Đền Lừ 2,  Tổ
Q.Đống Đa; Hà Nôi 87, 0904153344
Phạm
Hoàng Phường Hoàng Văn
 cấp ngày ngọc
Đình lâm,
Hổ, số nhàHoàng
23, đường
 Ngô Thị Hiền 10/01/1979 20/06/2008 Mai, Hà
tổ ̣n18, Thụ, Mai, 3.3,

2,118,657,000 quâ Nội. Hai khu đô Nội.
thị Gamuda  0912645502
tại CA TP phường
Bà Gardens, đường Trần
Hà Nội ngọc
Trưng, lâm, Phú, Hoàng Mai, Hà  0933446685
12400122 quận 30/298/26/25
3,497,002,000 Vũ Đức Thiện 12/26/1968 Hà Nô ̣i Nô ̣i đường 0912.501.98
 
công ty cổ phần nông long ngọc lâm, tổ 18, 7/
nghiệp ứng dụng công ĐKKD: ĐịnhHà
biên, phường ngọc lâm, 0904.439.98
3,564,895,000 nghệ cao techfarm 0107564270 HảiNôi ,Tĩnh quận Long Biên, HN 6
khuGia4 -
Thị
,ThanhTrấn  Thị trấn Tĩnh Gia ,
170380481 Trạm
2,161,393,000 Lê Minh Thông  12/20/1961 Hóa Thanh Hóa 0936 036 899
Trôi - khu 4 - Thị Trấn Trạm
1090008399 Hòa Đức Trôi - Hòa Đức - Hà
2,121,454,000 Nguyễn Đức Thảo 20/8/1990 Viên
- Hà Nội Sơn Nội 0989754155
- TX.Sơn
112 113 655  Tây - Hà Số 6 - Đ.Lý Thường 0973 762
2,140,299,000 LÊ THỊ BÍCH HƯƠNG 4/12/1984 Nội Kiệt - Hà Nội 284

2,917,671,000

Phòng 0404, R3B


3,248,116,000
Royal City, 72A
Xóm 1 Nguyễn Trãi, Thanh
3,199,310,000 NGUYỄN CHÍ TRUNG Giáp Nhị Xuân, Hà Nội 0912126868
tổ 36
Thịnh
phường
Liệt,
2,888,539,000 hoàng
Hoàng Xóm 1 Giáp Nhị
văn thụ,
Mai, Hà Thịnh Liệt, Hoàng
12181695
 B9253574 quận
2,130,044,000 BÙI THỊ HOÀNG YẾN 8/11/1981 Nội Mai, Hà Nội 0989099557
cấp ngày hoàng tổ 36 phường hoàng
20/05/2014 P37-D1
mai, ha văn thụ, quận hoàng
2,111,288,000 Nguyễn Anh Sơn 4/1/1982 tại cục quản TTnoiNam mai, ha noi  0983448682
lí xuất nhập 203 b4,
Đồng; P37-D1 TT Nam
cảnh Phường
Đống Đa; Đồng; Đống Đa; Hà
0100411970 Mai
2,140,225,000 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 6/2/1960 Hà Nội
C8-A19 Nội 0903436547
Động, 1408D2- Mandarin
TT1Bcông
Tổ
Hoàng Garden - Hoàng Minh
B6951966 ty 35,
Thăng
3,532,742,000 Võ Ngô Lan Phương 10/10/1983 Mai,HN Giám- HN 0918206900
Nguyễn
Long ,
11757866 An Ninh,
Đại Kim,
3,601,275,000 PHÙNG QUANG MINH 19/12/1959 Hà Nội
Hoàng 0903424482
Mai, Hà
NGUYỄN THỊ THÚY 10/20/1969 4.4169E+10 Nội 0967365298
79,
Phường
Khương
Thôn
22 Lò
Trung, Số 29, Ngõ 69B,
Xuân
Đúc;Phạ
Quận
Phong đường Hoàng Văn
m Đình- Thái, Phường Khương
Thanh
XãHổ;Đông
027072000129 Xuân,
Lĩnh
Q.Hai

-

Trung, Quận Thanh
2,183,520,000 Nguyễn Tuấn Minh  04.12.1972 Nội
Huyện 22 Lò Xuân, Hà Nội 0936.969.619
Trưng; Đúc;Phạm Đình
Đông
TP.Hà
1182012192 Hưng302B- Hổ; Q.Hai Bà Trưng;
2,143,124,000 ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/6/1982 VP3 NộiBán Số nhà TP.Hà Nội 0904409722
Tỉnh 12, Ngách 47,
Đảo Linh
Thái Ngõ Hòa Bình 7,
151746325 Đàm,
2,162,162,000 Phạm Thị Thu Hiền 9/22/1990 Bình Minh Khai, Hà Nội  0973748493
Hoàng
2,948,004,000 Liệt, 302B VP3 Bán Đảo
Hoàng Linh Đàm, Hoàng
50/108/5
3.8183E+10 Mai,
53Nội
Hà Liệt, Hoàng Mai, Hà
Giải
0984 972
3,190,768,000 LÊ THỊ NGỌC ANH 9/15/1983 Nội 004
Phóng,
50/108/5
3,265,053,000 Giáp Bát,
53 Giải
Hoàng
Phóng, 50/108/553 Giải
0011740021 Giáp
Mai, Bát,
Hà Phóng, Giáp Bát,
2,957,101,000 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 10/27/1974 81    Nội.
Hoàng Hoàng Mai, Hà
50/108/553 Nội. 0972011339
Giải
163D3
Mai, Hà Phóng, Giáp Bát,
405Kim;
3.5072E+10 Đại Nơ
NGUYỄN VĂN HUY 11/7/1972 Nội
14c Tổ Hoàng Mai, Hà Nội 0986013620
Hoàng
27A,Hà P
13103850 Mai; Định
163D3 Đại Kim;
2,194,836,000 NGUYỄN VĂN PHÚC 12/2/1963 Nội
3Công, Hoàng
Hẻm 405 Nơ 14c Mai; Hà Nội 0986736486
Tổ 27A, P
354/159/
Tp. Hà Định Công, Tp. Hà 090 627 07
 013016435  5 Trường
2,175,510,000 Hà Thị Thu Hiên 26/8/1976 Nội Nội 07
Chinh,Đố 3 Hẻm 354/159/5
11989890 Sống3/120
Đa Trường Chinh,Đống
2,205,327,000 Nguyễn Văn Hữu 03.04.1971 ,Hà Nội
Ngô Gia Đa ,Hà Nội 0989358838
Tự tổ dân
3,678,936,000 phố E3 -
Phường
3,844,504,400 Thân Văn Tuyên Cát
121712288 cHoàng Bi -Ninh
Số-3/120
Hoàng Ngô--Gia
ViệtNinh
Yên BắcTự
Việt Yên
Giang 
963285368
- Bắc Giang 
Quận Hải tổ dân phố E3 -
Phả-Lại,
031445218   AnThị
Hải Phường Cát Bi - Quận 0123468678

2,249,900,000 PHẠM DUY HƯNG 11/27/1988 :142555890. TT Phòng
Phú Hải An - Hải Phòng 9
Chí
Nơi cấp: CA Xuyên;Linh, Nhà 36 ngõ 175/5
Hải Dương Hải Định Công, Hoàng
2,208,212,000 Lê Thị Hạnh 8/24/1959 Phú
Dương Mai, Hà Nội 984090694
Ngày cấp: Xuyên;
20/06/2011 TP.Hà TT Phú Xuyên; Phú
111206518
2,227,829,000 NGUYỄN ĐẠI KIẾN 1/10/1961 Nội Xuyên; TP.Hà Nội 0985823826

3,008,671,000

3,349,232,000 P1104
B15 ĐT
3,265,053,000 đại kim,
Thôn
định
Bạch
công,
2,948,004,000 Nao ;
hoàng P1104 B15 ĐT đại
Thanh
 0400670000 mai, hà kim, định công, hoàng
2,194,836,000 Phan Hồng Sơn 2/18/1967 04  Văn ;
nội mai, hà nội 0913543876
Thanh Thôn Bạch Nao ;
BìnhHà Thanh Văn ; Thanh
3.8083E+10 Oai ;
Nghĩa, Số Oai ;
6, ngõHà
12,Nội
Phan 0963230683
2,175,510,000 NGUYỄN VĂN HỒNG 6/23/1983 168057879 Nội
cấp ngày Bình Đình Giót, Phương
8/12/2009 Lục, Hà Liệt, Thanh Xuân, Hà
2,205,327,000 Nguyễn Văn Bình 6/5/1954 tại CA Hà Nam Nội 0912738666
Nam
3,678,936,000
Thôn mai
Sao,
số 10,
nguyễn
Thôn mai
Cục
trãi,Kỹ
hẻm 97/99 lê thanh nghị,
Sao,
Thuật/
134/15/1
thường
nguyễn phường đồng tâm,
11857252 Bộ tư
3,710,801,000 Lê Văn Quân 1/12/1984 2,
tìn, Lê
HN
trãi, 97/99HBT, Hn nghị,
lê thanh 0986666664
lệnh
Trọng Đặc Nguyễn
thường
Công, Xã phường đồngTuyêt
Thị tâm,
Vũ Thu Hậu 2/6/1987 1186009238 tìn, Tấn,
Phòng
Đông HN Mai,HBT,
số 10,
Hnhẻm 0936522519
Thanh
406 D6 134/15/12, Lê Trọng
Mỹ, Lê ThịThanh
Huyền, Cục Kỹ
011996047  Xuân,
Phương
Huyện
Hà Tấn,
Thuật/ BộNội
Xuân, Hà
tư lệnh Đặc
0912 896
2,249,900,000 Nguyễn Thị Tuyết Mai 8/10/1981 Nội
Mai - 080
Thanh Công, Xã Đông Mỹ,
43B0111457 Phường
Trì, Hà Trung
HuyệntâmThanhnghiên
Trì, cứu

2,208,212,000 Lê Thị Huyền   9/18/1982 07 Phương
Nội. máy NNNội.và TK - Số 0941115868
Mai - 60 Trung Kính - Yên
011229120  Đống
Số 46
Đa Hòa - Cầu Giấy - Hà
2,227,829,000 Lê Sỹ Hùng  25/7/1957 - Hà Nội Nội 0913378094
Ngõ
3,008,671,000 22Phan
Đình
3,349,232,000 Giót-
P.812
3A2 Cục
012230374 Thanh
CT5y,
thú
Số 46 Ngõ 22Phan
01/11/2012 Xuân-Hà
ĐN1
Phương Tổ Đình Giót-Thanh
Phòng 412 CầuNội
Thang 0977342864
3,297,925,000 ĐÀO HỒNG ĐAN CA Hà Nội Nội
34A Xuân-Hà
Mai, 3, Nhà E6 tập thể
ĐịnhĐa,
12748606 ĐốngCông,
phương mai, Đống
2,956,119,000 VŨ BẢO CHI 9/10/1972 Hà
 SốNội.
8, Đa, Hà Nội 0916568668
Hoàng
ngõ 76,
1.7087E+10 Mai,
0380610000
Vân

Hồ
P.826 , CT16, KĐT
2,238,728,000 NGUYỄN BẢO TRUNG  10/10/1987 43 cấp ngày TT Nội
VIỆN Định Công, Hà Nội 0982246468
2/13/2015 3,ĐTQH
Hai Bà Số 8, ngõ 76, Vân Hồ
10376689
tại Cục Trưng
RỪNGHà - 3, Hai Bà Trưng Hà
2,219,016,000 ĐÀO MINH THU 11/20/1949 trưởng cục Nội 
VĨNH Nội 0912011155
cảnh sát QUỲNH
2,249,429,000 MAI XUÂN TOÀN ĐKQL cư -
171818328 cấ1/5 Trần 1/5TT VIỆN
Trần ĐTQH
Quốc Toản, Đ 913293136
trú và THNAH RỪNG - VĨNH
NGÔ HÙNG MẠNG DLQG về TRÌ QUỲNH - THNAH
3,679,686,399 1/16/1961 dân cư HÀ NỘI
Tổ 67, TRÌ HÀ NỘI 0975750116
Đồng
3,755,037,000 MAI XUÂN TOÀN Tâm,
171818328 cấ1/5 Hai
sốTrần
15, 1/5SốTrần
52, Quốc
Phố Tương
Toản, Đ 913293136
54/58
Bà Lê Mai, Phường Đồng
ngách
Lai -
012986356  Trưng,
71/46 Tâm, Hai Bà Trưng, 0913500956
2,294,408,000 Nguyễn Trung Hữu 25/5/1975 HàĐông
Nội  Hà Nội     
Hoàng
Hương
Tổ
Văn 3, - P1102 CT8C chung cư
Tp Thanh
172991017 Phường Đại Thanh Thanh Trì
2,286,712,000 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 15/10/1986 Thái,
Hóa Hà Nội 0972329928
Quyết
Thanh số 15, ngách 71/46
NGUYỄN THỊ NHƯ Tâm,Hà
0421830000 Xuân, Hoàng Văn Thái,
2,307,026,000 TRANG 4/14/1983 57  Thành
Nội. Thanh Xuân, Hà Nội. 0978427245
Số
Phố 17
Sơn Tổ 4, Phường Quyết
ngõ 233
50585250 La, Tỉnh
Đặng
Tâm, Thành Phố Sơn
3,046,445,000 TRỊNH THỊ SÁU 7/19/1963 Sơn La La, Tỉnh Sơn La 0982854375
Tiến
010484240 P37-D1
08/04/2010 TT Đông - Số 17 ngõ 233 Đặng 0913 512
3,382,937,000 LÊ THỊ THU LAN 5/1/1961 Hà Nam
Nội Tiến Đông - Hà Nội 088
CA Hà Nội Số Số nhà
Đồng;
15 P37-D1 TT Nam
40, ngõ
100411970 Đống
Ngách
40
Đa;
Phan
Đồng; Đống Đa; Hà
3,236,329,000 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 6/2/1960 Hà Nội
155/74
sốĐình
7 hẻm Nội 0903436547
Đường Số nhà 40, ngõ 40
6/12/3
10183278 Giót,
Trường
Đội
Hà Phan Đình Giót, Hà 0904.007.42
2,956,876,000 Hoàng Thị Minh Hiền 4/5/1962 Nội
ChinhBa - Nội 8
Nhân, số 7 hẻm 6/12/3 Đội
Phương
Đình, Hà Nhân, Ba Đình, Hà
12259440 Liệt
2,194,598,000 HÀ THỊ MAI HƯƠNG 18/3/1967 Nội- Số 15 Ngách
Nội 155/74  0968035136
Thanh Đường Trường Chinh
11888784 Xuân - - Phương Liệt -
2,175,274,000 Phạm Thị Hồng Hạnh 6/15/1980 Hà Nội Thanh Xuân - Hà Nội 0904275758
Phan
cục C86,
Đình
Tổng
Giót, cục
8 Bộ
Phương
CôngLiệt,An,
sốThanh
17 ngõ 35/40 Phan Đình Giót,
175
Xuân, ĐịnhHà Tập thể cục
Phương C86,
Liệt, Tổng
Thanh
010981327 Công, cục Xuân,
8 Bộ Công An, số 0913566017
2,205,087,000 Hoàng Đức Kiệt 5/7/1937 Nội Hà Nội
Hoàng 17 ngõ 175 Định
TiênHà
Mai, Công, Hoàng Mai, Hà
0915385569 Hiệp
3,639,833,000 Đặng Xuân Lợi 0915385569 Nội Nội 0915385569
,Duy
3.5076E+10  Tiên ,Hà 121 Đại La,Hai Bà 0904 191
3,710,417,000 Trần Văn Bắc 16/10/1976  Đồng
nam -
 P1124 Trưng,Hà Nội  792
Văn
CT16,Duy-
Tam
Tiên ,Hà 121 Đại La,Hai Bà
3.5181E+10 KĐT
Hưng,
 Nguyễn Thị Thùy  28/09/1981  TổNam
Định24, Trưng,Hà Nội  0978467287
Thanh
Phường 74 Định Công,
Công
oai, Hà- Phương Liệt, Thanh
111543826 Hươn
P.Định
2,249,660,000 Nguyễn Hữu Thắng 12/30/1899 Nội
Sơn, Xuân, Hà Nội 0983111259
CôngTP -  P1124 - CT16 - KĐT
Thái
Tp Hà Định Công - P.Định
013545851  Nguyên, Số 2A Nguyễn
2,208,055,000 Trần Thị Doan 6/7/1969 090632872 Nội Công - Tp Hà Đình
Nội 0914899369
cấp ngày Tỉnh Chiều, Phường Lê Đại
30/03/2012 Thái Hành, Hai Bà Trưng,
ĐẶNG THỊ LỆ HẰNG 8/28/1972  P903
Nguyên B7 Hà Nội 0973032668
tại CA Thái TT Kim
Nguyên Liên;
3,039,004,000 Kim
Liên; P903 B7 TT Kim
1170006105 Đống Đa; Liên; Kim Liên; Đống
3,318,443,000 PHẠM THỊ LỆ 6/4/1970 Hà Nội Đa; Hà Nội 0989152585

3,330,797,000
Số 37
ngõ 30
3,007,470,000 Phan P901 tầng 9 cc25 tân
Đình mai,tân mai,hoang mai
1.2184E+10 Giót,
2,260,676,000 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 26/12/1984 ha nội 0914383688
Thanh Số 37 ngõ 30 Phan
NGUYỄN THỊ THU Đội 4 Tự
Xuân , Đình Giót, Thanh
11133898 Nhiên
2,240,771,000 HỒNG 5/23/1959 Hà Nội, sốXuân
4 nguyễn cảnh
, Hà Nội 0983558993
Thường chân - Phòng Quản lý
1072002698 Tín , Hà xe Ủy ban Kiểm tra
2,271,482,000 TRẦN NGỌC ANH 12/12/1972 013305729 Nội
NinhPhú trung ương 0913301311
Nơi cấp: c - Nhân
3,845,953,750 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Công an Chính -
TP.HN Ngày ThanhXu Số 15 Lương Ngọc
cấp: P8B-
ân -B2, Quyến- Văn Quán- Hà
3,792,145,000 BÙI NGỌC THAO 31/07/1978 31/5/2010 Thủ Lệ 2,
HàNội Đông- Hà Nội 0912069993
10 ngõ
Ngọc
82 phố
Khánh, P8B- B2, Thủ Lệ 2,
11852592 8/3Nội
P.
2,339,843,000 NGUYỄN THUY HẰNG  12/02/1976 012152055 Hà Ngọc Khánh, Hà Nội 0913541999
cấp ngày quỳnh
26 xóm
26/1/2013 mai, HBt,
Hạ Hồi, 10 ngõ 82 phố 8/3 P.
2,331,993,000 Phạm Quang Tuấn 26/1/1982 tại CA. Hà
012587986 HN
P205-H1
Trần quỳnh mai, HBt, HN 0909555577
TT 26 xóm Hạ Hồi, Trần
cấpnội
ngày Hưng
Q.Đội, Hưng Đạo, Hoàn
Nguyễn Bích Ngọc 6/4/2011 tại Đạo, 0944012789
Phương Kiếm, HN
CA. Hà nội Hoàn
12889060 Mai,
Kiếm,Hà P205-H1 TT Q.Đội,
2,352,709,000 VÕ THỊ XUÂN 8/3/1969 Nội
HN Phương Mai, Hà Nội 0978875419
Tổ 1 -
3,100,272,000 013229330 Phúc Lợi
Nơi cấp: CA - Long
Tổ 1- Hà
Biên - Khoa Da Liễu - Bệnh 0975 961
Hà Nội, Phúc Lợi
3,416,642,000  Vũ Thị Dung 27296 0010750105
Ngày cấp: Nội viện Bạch Mai 256
31 Nơi cấp: - Long
16/09/2009 Biên - Hà Tổ 1 - Phúc Lợi -
CA Hà Nội,
Nguyễn Đăng Xuân 27441 Ngày cấp: Nội Long Biên - Hà Nội  0945514888
05/07/2016
Số 20
ngõ 259
Giải
3,404,654,970 Phạm Thị Thu Hường 11/12/1979 Số CMT: 012034529 Phóng,
Cự Khối  cấp
,Long
Cự Khối
ngày
Biên,Long
16/06/2011
,Hà Nội 
Biên ,Hà
 Tại
 0961
Nội 
CA....Hà
374 609Nội
phường
B11,
Phương Lô Số 20 ngõ 259 Giải 0904.407.77
3,007,470,000 19 khu
Mai, Phóng, phường 3/
đô 144
Số
Đống thị
Đa, Phương Mai, Đống 0907.707.10
13245241 mới
2,238,323,000 Phạm Văn Thắng  13-06-1981 011792621; NguyễnHà Nội Đa, Hà Nội 2
cấp ngày: phường
Khuyến, Số 144 Nguyễn
10/02/2009; Đống Định
Số 7Đa, Khuyến, Đống Đa, Hà
2,218,614,000 Nguyễn Huyền Thanh 29/10/1975 tại: CA Hà Hà công,
Nội B11, Lô 19
ngách Nộikhu đô thị 0912302056
Nội Hoàng
104/7 mới phường Định
xóm
Mai,YênHà công, Hoàng Mai, Hà
Phố Định
2,204,049,000 Nguyễn Đức Thắng 14/6/1980 12921290 Hòa,Yên Nội
Công, Nội 0982345986
Lạc,
PHường yên
xóm Yên
Thủy, 219 Nguyễn xiển,
113713929 Hòa,Yên
PHương
3,712,210,000 Hoàng Thị Hải Yến 17/8/1985 Hòa Bình
Liệtyên
, Thanh Xuân, Hn 0931101357
Lạc,
Quận
Thủy, 219 Nguyễn xiển,
113120249 Thanh Cầu
Nguyễn Trọng Tuyên 16/6/1983 Hòa
Bươu,Bình Thanh Xuân, Hn
Số 46Tả
Xuân ,
Thanh
Tp Hà Số 124, lô A3, khu đô 0986 519
3.5051E+10 Trương
405
Oai,Nơ thị mới Đại Kim,
3,784,330,000 Vũ Xuân Trường  8/5/1951 13566869Nơ Hán Nội 
14c Siêu,
Tổ 498
Thanh
i cấp: CA Hà phường phường Định Công,
27A,Hà
Trì, P quận Hoàng Mai, Hà
NộiNgày Trần
Định
2,317,159,000 Trần Thanh Xuân 7/19/1979 cấp: Nội
Hưng Nội 0943931868
Công, 405 Nơ 14c Tổ 27A, P
3418000008
12/12/2012 Tp. Đạo,
 013016435  Hà Định Công, Tp. Hà 090 627 07
8 Cục Cảnh quận Số 02 Trương
2,274,247,000 Hà Thị Thu Hiên 26/9/1976 Nội Nội Hán 07
sát ĐKQL Hoàn Siêu, phường Trần
Cư trú và Kiếm, Hà Hưng Đạo, quận Hoàn
2,294,450,000 Hà Thu Quế 1/27/1980 DLQG về Nội Kiếm, Hà Nội 0914508658
Dân cư Ngày
cấp:
3,100,272,000 NGUYỄN THANH SƠN 3/6/1955 10429642
29/04/2014 cấp Nhà 98B, 137G Hoàng Mai, Phườ 0912581735

LỮ THỊ HỒNG THUỶ 1/12/1957


013126561 cấpNhàngày
98B,
246B16,12/27/2008
Nhà 98B,tạiTập
CAthể
TP.Hà
BáchNội.
0912581735
An
3,476,358,420 Phạm Thị Thu Hường 11/12/1979 Số CMT: 012034529Dương
Cự Khối,  cấp
,Long
Cự Khối
ngày
Biên,Long
16/06/2011
,Hà Nội 
Biên ,Hà
 Tại
 0961
Nội 
CA....Hà
374 609Nội
Thủy
Yên
Xuân
0010880031 Phụ,Tây 246B16,An Dương
25  P108
Tiên B4
-
3,268,049,000 Trần Sơn Tùng 12/30/1899 Hồ
TT ,Yên Phụ,Tây Hồ  0904947997
Chương 22, ngách 2 - Ngõ 115
Khương
Mỹ - Hà - Định Công - Hoàng 0944 804
1082002398 Thượng,
2,985,814,000 HÀ TRỌNG TUYẾN 21/8/1982 Nội Mai - HN 868
Trung  P108 B4 TT Khương
PHÙNG THỊ THÙY 11267107 Tự, Đống Thượng, Trung Tự,
2,216,142,000 HƯƠNG 8/29/1965 Đa,HN
số 27, Đống Đa,HN 982290865
Thanh
ngõ 157
P205-
Oai, Hà
12767236 Phường
2,196,629,000 Hoàng Thùy Trang 8/7/1990 A12,
Tây Thanh Oai, Hà Tây  0982290865
Lê Lợi,
Phương
P205-
181808647 Thành Mai,
A12,
số 4 , Nguyễn Quyền,
2,226,735,000 Vương Thị Tố Uyên 12/30/1899 0010620093 Phố Vinh
Quận Quận HBT,Phương
P205-A12, Hà Nội
Phương
99 cấp ngày Đống Mai,Đa, Mai, Quận Đống Đa,
3,709,059,767 HOÀNG TÙNG KHÁNH 011484994 Hà Nội
9/17/1962 20/09/2016 Hà Nội
Quận P205-A12, Phương 0902282562
cấpcục
tại ngày
CS Đống Đa, Mai, Quận Đống Đa,
DƯƠNG THỊ TUYẾT
07/03/2016
HỒNG 6/13/1967 Hà Nội
Đông Hà Nội 0914552577
tai CA Hà
Nội Sơn,
3,749,178,000 NGUYỄN THANH BÌNH Đông
012347703 cấp ngày  07/12/2006P407.
tại CA
B19HàP407.
Nội B19. Kim Liên, 093 561 8060
Hưng,
191241390 Thái P. Trần Lãm, TP. Thái
2,294,233,000 Bùi Trung Dũng 21/10/1959 Bình Bình 0968107162
phố TổĐức 2,
Giang,
Cụm 4,tổ
29,
Khương
phường
Đình,
Thượng
Thanh Số 9, Ngách 28, Ngõ
Thanh,
Xuân, Hà số 29,
25 hẻm 99/1/2
Khương Hạ,phố
013231106 quận Đức Giang, tổ 29,
2,251,789,000 Vũ Văn Sản 10/10/1983 Nội Thanh Xuân, Hà Nội  0985448071
Long phường Thượng
0011840061 73 tôHà
Biên, Thanh, quận Long
405X2
hiến
2,271,792,000 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh   15/3/1984 58 Nội Biên, Hà Nội 0903437177
Tập
thành, Thểlê
Trương
đại hành, 18, ngõ 190 đường
3,100,272,000 0271770000 P.1938
Định, -
66 cấp ngày hai
CT10C bà hoàng mai, phường
Tương
trưng, hà tương mai, quận 0167840900
17/09/2014 CC Mai,Đại
3,350,882,000 Bùi Ngọc Dung 23/06/1977 tại công an nội
Thanh hoàng mai, hn 5
Hoàng- số 17 ngõ 61 Nguyễn
Hà Nội Tả
Mai, ThanhHà Văn Trỗi, Thanh
11765726 Oai
3,172,888,000 Tống Minh Hằng 9/15/1973 Nội- P.1938
Xuân,- CT10C
Hà NộiCC 0914255538
Thanh Đại Thanh - Tả Thanh
0300790004 Lâm-  Hà
Trì Xa Oai - Thanh Trì -  Hà
2,898,887,000 Nguyễn Văn Hiển 23/5/1979 08 –Nội
Bá Nội 0944647368
Viên –
Thước
NộiThanh, Vân 6A Ngõ 95 Định Công 0989.556.18
013005412 Nội
2,151,588,000 BÙI THỊ DUNG 18/11/1957 Hóa, - Hà Nội 8
12Đôngngách
0381820003 Anh An, Hà
100/74 Viên Nội , Vân Nội , 0169666599
2,132,643,000 Lê Thị Dưỡng 2/2/1982 0  khánh-
Tây NộiSơn, Đông Anh , Hà Nội 7
203
Hoài
phường b4,
Phường
Đức-
Quang Hà số 6 /dãy TT4T /khu
111295538 Mai
2,161,872,000 Nguyễn Hữu Bảng 3/14/1976 Xã Tây
Trung,
Đoàn đô thị văn quán 0983600495
Động,
quận 1408D2- Mandarin
Thượng,
Hoàng Garden - Hoàng Minh
B6951966 Đống
Huyện Đa, 14B1Giám-
Nguyễn
3,568,354,000 Võ Ngô Lan Phương 10/10/1983 Mai,HN
Hà Nội HNCảnh 0918206900
Gia Lộc, Dị, Khu Đô Thị Đại
(cũHải 6 ngõ Kim, Hoàng Mai, Hà
141987301 6 Tây Phòng 905
3,637,656,000  Nguyễn Văn Trọng 12/30/1899 Dương Nội nhà B7  0983264244
Sơn, -
P410 Kim Liên, Phạm Ngọc
P2,
Quang Z9, Thạch, Đống Đa, Hà
12269112 Nhà tập
Khu 02
2,227,374,000 TRẦN HOÀNG LAN 10/18/1984 Trung)
TTTLĐL Nội 988751573
thể Số
3ĐVN, Bách
gác 32, số 12, dãy H1, số 319
011028620 Khoa,
nhà 4Hà
ngách Tam Trinh, quận
2,186,148,000 Bùi Hoàng Ngân               16/9/1950 Trung
NộiTT
98/14 Hoàng mai, Hà Nội 0962567121
tầng,
Văn, Từ P410 - Nhà 02
ngõ
58B 106
Trần
4.0079E+10 Liêm,
Nguyễn TTTLĐLĐVN, Trung
2,205,569,000 NGUYỄN VĂN THẮNG 20/12/1979 Nhân
HNNại Văn, Từ Liêm, HN 0987988983
NgọcTông, 36 Lý thường kiệt,
, Phương
HBT, Hà hàng bài, Hoàn Kiếm,
 013592241 Mai
2,986,715,000 LƯU THỊ QUYÊN 10/14/1974 Nội , Số 3 ngách 98/14 ngõ
Hà Nội 091 5058037
Thanh 106 Nguyễn Ngọc Nại
013027620   xuân , , Phương Mai , Thanh
3,223,326,000 NGUYỄN CAO CƯỜNG 2/24/1983 sốHN 40 tổ xuân , HN 0942921444
69B
T2, XN ngõ
3,330,797,000 sốtrại40cátổ
dược
phường
69B
phaamr1, ngõ
trương
P 17-cá
trại a2,
3,007,470,000 định
phường
Đỗ lơi, T2, XN dược
quận
trương
hàng hai
bột, phaamr1, P 17- a2, Đỗ
011158884 bà trưng số
2,250,676,000 Tạ Bích An 2/4/1964 định
Hà nội lơi,40hàng
tổ 69B
bột,ngõ trại 0948992886
Hà nội
thành
quận hai cá phường trương định
184409241 bàphố hà
trưng sốquận
40 tổhai bàngõ
69B trưng
trại
2,230,771,000 Cù Thị Vân 19/12/1990 Sốthành
9, ngõ
nội thành phố
cá phường hà nội
trương định 0972118992
45,
phốGiáphà quận hai bà trưng
Trần Duy Thanh 19/7/1990 1.5087E+10 Nhị,
nội thành phố hà nội
Hoàng Số 9, ngõ 45, Giáp
10980719 Mai, Hà Nhị, Hoàng Mai, Hà 0165208920
2,271,482,000 NGUYỄN KIM LIÊN 18/4/1963 Nội Nội 2

3,752,875,000
Ninh
Phúc,
Nhân
Chính,
 012091479 432 tổ
cấp ngày Thanh
13, p.Hà
Xuân, 1111D Hồng Hà,
8/27/2010 Hoàng
3,792,145,000 BÙI TRỌNG DỤC 12/25/1980 tại  CA Hà văn Nội Hoàn Kiếm, Hà Nội 0933368822
013326977 thụ, 17 ngách 56, ngõ Gốc
Nội
cấp 3/7/2010 Tổ 14,
Hoàng
phường đề, Minh Khai, Hoàng
2,387,594,000 Hồ Trọng Anh 19/10/1967 tại CA. Hà Trị
Mai, Thủy-
HN mai, hà Nội 0913014277
Nội Kỳ Bá,
Phú
thành
Xuyên- Trị Thủy-Phú Xuyên-
112525168 phố Thái
2,331,993,000 ĐÀO MẠNH THẮNG 9/9/1991 Hà
P205-Tâ Hà Tâ 0969464666
Bình,
A12
 151769737 tỉnh342Thái
Phương Bà Hai Bà Trưng - Hà
2,352,709,000 Vũ Thị Nghĩa 8/10/1990 Bình.Lê
Triệu, Nội 0918822599
Mai – P205-A12 Phương
ĐốngĐạiĐa Mai – Đống Đa – Hà
DƯƠNG THỊ TUYẾT HỒNG 04/02/2013 Hành,
011484994 cấ – Hà Nội Nội 0914552577
tại Cục CS Hai Bà 342 Bà Triệu, Lê Đại
Đỗ Hồng Minh QLHC về Trưng, Hành, Hai Bà Trưng,
3,166,599,436 TTXH Hà Nội
36B3, Hà Nội 983653994
Quỳnh
3,416,642,000 Lôi, Hai
Bà Số 51 Lạc Trung,
013126468 Trưng,
Số 38 Vĩnh Tuy, Hai Bà
3,268,049,000 Lê Thị Thu Thủy 9/15/1985 Hà Nội
Ngõ 87 Trưng, Hà Nội 0985422828
Phố Đức
0241770000 Giang-
3,007,470,000 NGÔ NGỌC LINH 11/28/1996 013287445 cấSố 2, Ngõ Số 2, Ngõ 11 Vương T 1688895462
65  ngày Long
Căn 16- Số 38 Ngõ 87 Phố
cấp: P2,
Biên-
09, Z9,

tòa Đức Giang- Long
Tổ 2,
Khu
2,216,142,000 Nguyễn Thị Vân 5/8/1977  30/03/2015  CT9;
CụmNộitập
Đô
4,
số 113,
Biên-dãy
HàA3,NộiKhu 0987983684
CănBách
, nơi cấp:  thể 16- đô thị mới Đại Kim,
thị
Khươngmới
09, tòa
CA Hà Nội Khoa,
011700799 địnhĐôHà Định Công, quận
2,196,629,000 Vũ Hoàng Oanh                 6/12/1975 Đình,
CT9;Nội Hoàng mai, Hà Nội 0913030652
công,
Thanh
thị mới P. Số 9, Ngách 28, Ngõ
Định
013231106 Xuân,
76A0212562 địnhHà
công,
29, Khương Hạ,
2,226,735,000 Vũ Văn Sản 10/10/1983 NộiQ.
công, P. Căn 16-09,
Thanh Xuân,tòaHàCT9;
Nội  0985448071
72 cấp ngày Hoàng Đô thị mới định công,
Định
05/01/2013 Mai , Hà P. Định
16-09,công, Q.
3,676,718,000 ĐỖ THỊ THU HIỀN 5/27/1980 tại Viện Y công,
012298654 nội
47
Q. Căn
Hoàng Mai
tòa CT9;
, Hà nội 912063574
họcngày
Cổ Hoàng Đô thị mới định công,
cấp Phương
Truyền Mai
QĐ Tổ , Hà
2,cụm P. Định công, Q.
 23/4/2009 Liệt,
LÊ HẢI TRUNG 11/3/1977 nội
3- Hoàng Mai , Hà nội
tại CA TP
012296806 Thanh
Hàngày
cấp nội Khương
Xuân, Hà 47 Phương Liệt,
Tổđình-
2,cụm
3,746,797,000 Trần Quang Kỳ 12/30/1899 9/10/2009 102D Nội
3- TT Thanh Xuân, Hà Nội 0913306163
Thanh
tại Hà Nội Khương
Bộ nội Tổ 2,cụm 3- Khương 0988505509/
13332691 xuân-Hà
vụ, đình
đình-
đình- Thanh xuân-Hà 0988 014
2,248,302,000 NGUYỄN VĂN ĐẮC 26/8/1977 102D nộiTT
Trung nội 216
Thanh
Bộ Tổ 2,cụm 3- Khương
Tự,nội
 0011830120 xuân-Hà p. đình- Thanh xuân-Hà
vụ, đình
Phương 102D TTnộiBộ nội vụ,
Tạ Thị Mai Loan 54 nội
Trung
Liên, Q. đình Trung Tự, p.
0330590001 Đống p.
Tự, đa, Phương Liên, Q. Đống
2,251,789,000 Đào văn hiếu 1/3/1959 65 Phương
Hn 102D TTđa,Bộ
Hnnội vụ, 0936347906
Liên, Q. đình Trung Tự, p.
 71 Lý
011741053 Đống  Tổ 35
Nam
đa, Phương Liên, Q. Đống
Nguyễn Thị Ngọc Lan Giáp HnĐế,
Tứ, đa, Hn 0936347906
Hoàn
Thịnh
Kiếm,  71 Lý Nam Đế, Hoàn
011368193  Liệt,
2,271,792,000 Lê Trọng Sáng 10/3/1969 HN Kiếm, HN 0913208858
Hoàng  Tổ 35 Giáp Tứ, Thịnh
106 hòa
118800688 Mai,mã,

Hai
Liệt, Hoàng Mai, Hà 0166490599
3,076,345,000 Trần Thị Thảo 12/31/1966 Nội Nội 4
0011790117 cănBà hô ̣ 4,
Trưng,
65 cấp ngày ngõ 106 hòa mã, Hai Bà
3,320,882,000 Nguyễn Thị Hạnh 4/7/1977 41,
25/7/2016 lêHàphụng
Nội Trưng, Hà Nội
1024 VP3, bán đảo
0988718508

 011893809 hiểu, hà linh đàm, hoàng mai,


3,300,728,000 Hoàng Mỹ Hạnh 1/12/1977 nô ̣i. hà nô ̣i 0983981977
Số 204 -
E6 
3,007,470,000 0011830041 Phương
31; cấp Mai - Số 204 - E6  Phương
ngày: Số 144
Đống Đa Mai - Đống Đa - Hà
2.5081E+10
2,238,323,000 Nguyễn Thị Yến 11/24/1981 21/10/2014; -Nguyễn
Hà2-97
Gác Nội Nội 0968506268
tại: Cục Khuyến, Số 144 Nguyễn
Hàng
Đống Đa, Khuyến, Đống Đa, Hà
Trưởng Cục Gai,
2,218,614,000 Trần Thu Hiền 5/15/1983 Cảnh sát Hà Nội Nội 0902295089
Hoàn
ĐKQL cư Kiếm, Hà Gác 2-97 Hàng Gai,
11825127
trú và
2,249,021,000 Nguyễn Thị Kim Dung 9/13/1978 Nô ̣i Hoàn Kiếm, Hà Nô ̣i 0904240848 
ĐLQG về
dân cư Bồ
3,676,718,000 ĐẶNG HỮU DŨNG 5/28/1975 013532451 Cấ123-A11,
Xuyên, Số 11, Ngách 182/2/19 915262755
Thành
NGÔ THỊ THU GIANG Phố
3/18/1984 013532450 Cấ123-A11, Thái Số 11, Ngách 182/2/19 0916260068
Bình,
3.4184E+10 Tập Tháithể Bồ Xuyên, Thành Phố
3,784,330,000 PHẠM THỊ LINH CHI 10/2/1984 010318200 LêBình. Duẩn,
X20, Thái Bình, Thái Bình. 912284279
1082004198
Nơi Hoàn
cấp: CA Phương
cáp
Hà ngày
Nội Kiếm, Hà Lê Duẩn, Hoàn Kiếm,
2,351,587,000 Trần Thị Bích 3/9/1962 10/6/2014 Liệt,
Nội 2 Hà Nội 0983715262
Ngày cấp: 5ThanhNgõ Tập thể X20, Phương
tại  Cục
31/10/2011 Xuân,HàngHà Liệt, Thanh Xuân, Hà
Cảnh Sát Chuối;
2,308,052,000 NGÔ TRINH CƯỜNG 5/12/1982 ĐKQL Cư Q.Hai Nội Nội 0972681155
Bà 5 Ngõ 2 Hàng Chuối;
trú và Trưng; Q.Hai Bà Trưng; Hà
011152252
11880993
2,328,555,000 Đỗ Thu Trang 2/10/1990 Nơi cấp:về
DLQG Hà Nội Nội 0901782972
Dân cư
CATP Hà
3,147,137,000 Đinh Thi Chiến 3/1/1956 Nội Ngày  số
Tổ18919, Vương
 số 189 Thừa
Vương
Vũ,Thanh
Thừa 0912908171
Vũ,Thanh
Xuân,Hà Nội
Xuân,Hà Nội
cấp:26/04/2 Số 11,
Thịnh
011 ngách
Liệt,66,
3,384,398,000 ??? ngõ 192, Số 28 ngách 112 ngõ
Hoàng
Lê Trọng
1174006336 Mai, Tấn,
Hà 63 Trương Định,
P206, Mai,
N2 - CT11,
0913.325.96
3,236,329,000 Hậu Thu Hương 10/28/1974 Nội Hoàng Hà Nội 1
Thanh Chung cư 183 Hoàng
012498551  Xuân, Hà -          TầngThanh
Văn Thái, 18, tòa
2,926,876,000 NGUYỄN PHƯƠNG TÚ 11/14/1988 VânNội Hà, nhà Center Building,
Xuân, Hà Nội 091 5221713
Việt Yên, Số 1 Nguyễn Huy
121949386 Tập BắcThể Tưởng, Thanh Xuân,
2,194,598,000 Nguyễn Thị Lan 2/9/1990 Thượng
Giang Hà Nội 01679090414
Phân
Lan, Việt p.406- B11B Nam
Lân, VănBắc Trung Yên, Trung
121482481 Yên, Điển,
2,175,274,000 Nguyễn Trọng Thiệu 5/19/1982 Giang Hoà, Cầu Giấy Hà 0938115338
Thanh
số 09 Tập ThểNội.
Phân Lân,
12715091 Trì,
Đường Hà Văn Điển, Thanh Trì,
2,160,994,000 Nguyễn Thanh Xuân 6/10/1979 PhạmNộiTất Hà Nội 0946863668
Thôn-
Đắc
 Nguyễn Minh Thế 31/5/1971 013030464  Phường Xuân
3,639,833,000 số
P304 7 dẫy
C8B- P304
Phong
Lương
A lô 8 Chu C8B
Hữu Quỳnh Mai - 0943109369
Tùng, Đài
Xã Đông
Khánh phát thanh truyền hình
khu
CA.đô
012961403 cấp ngày 19/4/2007 tạiThiện
Lĩnh TP
-- Hà Nội Nam - Số 215
3,712,245,000 ĐẶNG THỊ DUNG 3/10/1968 P509-
thị Định tỉnh Hà
Huyện A1/ P509- A1/88/105, Trần  01646230801
TP Phủ
Công, đường Trường Chinh
Lý Đông
- Tỉnh -  TP Phủ Lý - Tỉnh 0983.642.08
168161294 phường
Hưng -
2,305,656,000 Chu Hữu Tùng 12/8/1957 số
Hà 76
Nam.ngõ Hà Nam. 7
Định
Tỉnh
304 Lê Số nhà 12, Ngách 47,
Công,
Thái
Duẩn, số Ngõ
7 dẫyHòa
A lôBình
8 khu
7, đô
151746325 quận thị Định Công,
2,262,978,000 Phạm Thị Thu Hiền 9/22/1990 Bình
phường Minh Khai, Hà Nội  0973748493
Hoàng
Trung phường Định Công,
 số 7 dẫy A lô 8 khu
 012703295 Mai,Phụng, TP quận Hoàng
đô thị ĐịnhMai,
Công,TP
2,283,081,000 Tô Đỗ Hùng 7/2/1991 Hà Nội
quận phường Định Công,  0913223618
Hà Nội
Đống Đa, quận Hoàng Mai, TP
12196836
Đỗ Thu Trang Hà Nội Hà Nội
45 B13
TậpThể
Số nhà
Kim Liên
-19Đống
ngõ 45 B13 TậpThể Kim
61 -Phố
Đa Hà Liên - Đống Đa - Hà  098
013450001   Tây Sơn
3,061,658,000 NGUYỄN THỊ QUẾ  21/06/1969 Nội Nội 6762328
- Đống Số nhà 19 ngõ 61 Phố
10424797 Đa - Hà Tây Sơn - Đống Đa - 0123312605
3,318,443,000 Lê Văn Thăng 6/19/1945 Nội Hà Nội 7
Tổ 1- khu
3,330,797,000 HÀ THỊ DUYÊN 9/15/1982
36 ngõ Mai
013412839
Hương,tổ
36 cấp
ngõ
28Bngày
Mai
chợ, p.Bạch
Hương,tổ
xã21/4/2011 
Mai,Q.HBT,Hà
28B
tại p.Bạch
CA Nghệ
Nội 
Mai,Q.HBT,Hà
An0902666555
Nội 
văn điển,
MAI NAM TRUNG 10/21/1979 024079000117
13012474 huyện
cấp ngày 6/1/2015 tại Cục đăng k0912993252
46
thanh Ngõtrì, Số nhà 08, Ngõ 238
cấp ngày 11-
8/8/2013 tại TrungTP Hà Đường Ngọc
2,985,395,000 PHẠM THỊ TÚ 3/2/1968 CA. TP Hà Tổ Nội
32 - 212Hồi,Thanh Trì,
toà nhà Hà Nội  0934698589
skylight
Phụng, 46 Ngõ 11-
18/62 ngõ hoà bình 6 đường Trung
Nội Hoàng
8164000023 Đống Ngõ Thụ
Văn
Đa, Phụng, Đống Đa, Hà
An minh khai.phường
2,260,676,000 ĐÀM THỊ TÍNH 5/25/1964 Hà Nội
Sơn, Nội 0912817992
Số
- Hoàng8, minh khai, quận hai bà
Trương
Maingách
- Hà trưng, thành phố hà
13251076 Định, Hai
2,240,771,000 ĐỖ THỊ THÚY NGA 28/6/1981 1/33,Nộiphố nội. 0945368181

Khâm 18/62 Ngõ An Sơn,
 P203
Số G3
6, ngõ
Trưng,
Thiên, Trương Định, Hai Bà
Trung
2,226,053,000 KIỀU THANH PHONG 30/2/1977 011808350  19 Hà Lương
Nội
phường Trưng, Hà Nội 0983839916
10044043 tại Tự, Đống
Khánh
Khâm
NGUYỄN THỊ THANH CA TP Hà Đa , Hà  P203 G3 Trung Tự,
Thiện,
3,752,875,000 MAI  5/5/1948 Thiên,
Nội SốĐống
8, ngách
Đa , 1/33,
Hà Nộiphố 0918280388
Nội Phường
quận Khâm Thiên, phường
Tương
Đống 15 Đa, Khâm Thiên, quận
11670194 Số Mai, Số 6, ngõ
3,822,145,000 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 3/22/1974 013114012 Thụy Hà Nội Đống Đa,19HàLương
Nội 0989096286
cấp ngày Khuê, Hoàng Khánh Thiện, Phường
08/08/2008 PhườngMai, Hà Tương Mai, Hoàng
NGUYỄN TRUNG KIÊN tại CA Hà Thụy
 012672281   Nội Mai, Hà Nội 0906671999
Nội CA Khuê,
Nơi cấp: Dương Quang Đăng - 0164 679
10 ngách
2,366,630,000 NGUYỄN ĐỨC SANG 12/20/1984 Hà Nội.
003408400209 Quận
Khu Mặt Trận Tổ Quốc
20 Ngõ số nhà 21 ngách 673/3 4495
Ga, V
Ngày Tây Hồ, Việt Nam số 46 Tràng
41 Tương
cấp: 10/03/2 TP. Hà Thi, Hòan Kiếm, Hà
Mai,
2,387,654,000 Nguyễn Thị Huyền Thơ 11/9/1977 004 1166000750 số Nội 32 ngõ Nội 0988089807
Phường
cấp ngày Giáp 176 Bát,

6/13/2014 trọng Quận tấn,  10 ngách 20 Ngõ 41
3,147,137,000
tại Cục p.
Hoàng Tương Mai, Phường
trưởng cục Khương
Mai, TP Giáp Bát, Quận Hoàng
3,388,278,000 ĐỖ THỊ HỒNG HOA 9/24/1966 cảnh sát Mai,
Hà Nội Q. số 32 TP
Mai, ngõHà176Nội
Lê 0989559835
12624824
ĐKQL cư Thanh trọng tấn, p. Khương
cấp
trúngàu
và xuân, Hà Mai, Q. Thanh xuân, 0969124788/
3,270,728,000 Ngô Gia Khôi 7/10/1987 1/9/2010
DLQG về tại
P814NộiNơ Hà Nội 0932324788
CA.Hà nội
dân cư. 8 Hoàng
3,007,470,000 Liệt,
TT
Hoàng 709 HH2 Meco,
P 107
trường
013258728   nhà Mai, Hà
Btổ- Trường Trinh, Đống
2,238,323,000 Đặng Thị Thu Thủy 3/24/1966 T36,
Nội Đa, Hà Nội  0904810610
218
39 YênC TT trường T36, tổ 39
Đội Cấn Cầu- Yên Hòa, Cầu Giấy,
2.2176E+10 Hòa, LiễuHN
2,218,614,000 Ngô Thị Phượng 28/2/1976 Giấy, HN 0918573699
Giai, Ba P 107 nhà B - 218 C
102 ngõ
2166000004 Đình, 41Nội
phố
Hà Đội Cấn - Liễu Giai,
2,249,021,000 Nguyễn Thị Lý  10/22/1966 Ba Đình, Hà Nội 0916309489
Vọng,Đồ 102 ngõ 41 phố
102Tâm,
ngõ
011806069 ng 41 phố
Vọng,Đồng Tâm,
3,712,210,000 Vương Hoàng Vũ 10/9/1975 HBt, Hn HBt, Hn 0974059499
Vọng,Đồ 102 ngõ 41 phố
0351810000 ng Tâm, Vọng,Đồng Tâm,
TRẦN THỊ THU HƯƠNG 24 HBt, Hn HBt, Hn 0915772463
012642954
Nơi cấp CA
Hà Nội, Tổ 13C - Phòng A3 - chung cư
Ngày cấp: Thịnh
T2 cán Số 96A - Định Công,
NGUYỄN THỊ MINH 03/11/2003 Quang Vĩnh - Phương Liệt, Thanh
bộ
Quỳnhquản
3,708,623,000 HUỆ 11/03/1961 Hà
lí Nội-
NN Xuân, Hà Nội 978001848
Thanh
Vĩnh
11625478 Trì - Hà
quỳnh,
2,351,587,000 NGUYỄN TRUNG KIÊN 5/4/1973 68A Nội Trần T2 cán bộ quản lí NN
Thanh
Cao
Trì, Vân,
HÀ Vĩnh quỳnh, Thanh
11625478
PHẠM THỊ MAI ANH  012712385 PhốNội Huế, Trì, HÀ Nội 0918087768
cáp ngày SốHai 47,BàTổ 68A Trần Cao Vân,
NGUYỄN PHƯƠNG 10/06/2004 t 1, Giáp
Trưng, Phố Huế, Hai Bà
2,261,875,000 THẢO  1/26/1990 ại CA TP. lôHà Nhất,
Nội
68B.14 Trưng, Hà Nội 0916241356
Hà Nội Thanh
tổ 37 Số 47, Tổ 1, Giáp 0989292400 
 013603515   Xuân,
phường Hà Nhất, Thanh Xuân, Hà /  
2,328,555,000 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 10/7/1985   Nội
Trần Nội 0972818005
Lãm,TP.
3,147,137,000 Thái lô 68B.14 tổ 37
Bình, phường Trần Lãm,TP.
0011660068 tỉnh Thái Thái Bình, tỉnh Thái 0915563993/
3,384,398,000 NGUYỄN THỊ HOA 62 Bình Bình 0912065139
293c ngõ
438 Tây
3,297,925,000 HOÀNG THỊ THÚY HIỀ 1/19/1980 013277724 03TT Sơn,A5tổTrạTT A5 Trại Găng, Phườ 914,523,266
14b,
28 Ngõ
Phường
219
thịnhĐê
2,977,737,000 Tô
quang,
Hoàng,C
13051553.00 Đống ầu
đa, 2318V3, Home city,
2,238,728,000 ĐẶNG THỊ HUỆ 12/4/1978 HàDền,
Nội 177 Trung Kính 0969116963
Hai Bà 28 Ngõ 219 Đê Tô
sốTrưng,
43 ngõ Hoàng,Cầu Dền, Hai 0168486857
### 10 P.
2,219,016,000 DƯƠNG ANH TRUNG 5/8/1966 Hà Nội Bà Trưng, Hà Nội 0
Trung
Số nhà
010992175 Phụng,P1016 số 43 ngõ 10 P. Trung
30/219
2,249,429,000 NGUYỄN THỊ THANH 26/08/1954 HN3
Nguyễn
Nơ Phụng, HN 0912570993
Ngọc
Hoàng
Nại, P.
Liệt,ngày
3,715,906,000 HOÀNG VĨNH HÀ 1/1/1971 001071000663 17,Dãy
cấp 58 TT
17,Dãy
09/11/1013
128C58Đại
TT
tạiLa,
128C
CụcĐồng
cảnh
Đại903426774
Tâm
La,
sát đăng
,Hai
ĐồngBà

Tâm
Trưng
Quản
,Hailý
,Hà

cấp
Nội
Trưn
trên
 
013326209 KhươngHoàng P1016 Nơ 3 Hoàng
cấp ngày Mai,
Mai,
52A2 Q. Số nhà 30/219
Hà Liệt, Hoàng Mai, Hà
3,785,037,000 ĐINH VĂN HIỆP  142640773  Thanh
6/6/2010 tại Ngách Nội Nguyễn Ngọc
Nội Nại, P. 0976935916
CA Hà Nội
cấp ngày Xuân,
72/82 Khương Mai, Q.
Tp.Hà
3/21/2008 Tôn Thất Thanh Xuân, Tp.Hà 0973.865.81
2,399,532,000 HOÀNG THỊ HIÊN tại CA Hải Tùng,KhNội Nội 8
Dương   P12B3
ương 52A2 Ngách 72/82
TT
Thượng, Tôn Thất
2,296,780,000 TRẦN HOÀNG LONG 08/12/19998 00009800009P512 ĐHKTQ K11AP512 K11A TT Bách Kh0941917069
Đống
70D, Hàn Tùng,Khương
NGUYỄN THỊ DIỆU Đa,Hà Thượng,Đống Đa,Hà
183370490 Thuyên,
2,364,472,000 THÚY 9/2/1990 P.Đồng
Nội Nội 0978979732
013389183 c Tâm,Ba70Đình,
Hàn
Hai
ấp ngày TP.
Thuyên,
Bà Trưng Số 30B Lô 8 Khu đô
3,092,305,000 PHẠM THỊ THU HIỀN 27/9/1977 3/2/2011 tại –Ba Thanh
HàĐình,
Nội. thị Định Công. 0965039480
172595299
HN Hóa,
TP. 70 Hàn Thuyên, Ba
cấp ngày Thanh Đình, TP. Thanh Hóa,
Thanh
3,355,091,000 PHẠM MINH HIỀN 171098346
8/4/2013 tại Hóa
Hóa, Thanh
70 Hàn Hóa Ba 0984764600
Thuyên,
cấp ngày
Thanh Hóa Thanh Đình, TP. Thanh Hóa,
NGUYỄN HOÀNG ANH 1/11/2011 Hóa Thanh Hóa 0984764600
tại Thanh
Hóa
3,297,925,000

2,977,737,000
Hoàng
Văn
G41A,
Thái,
KĐT
Khương Sao
102 Phú
Đỏ, Xã
Trung,
ĐànHải2 -
Thanh 203 Hoàng Văn Thái,
Phường
3,AnhHà
2.6177E+10 Xuân, Nam
Dũng,
Khương Trung, Thanh
G41A, KĐT
2,216,540,000 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/8/1980 Nội -
Đồng Xuân, HàSao
NộiĐỏ, 0987804489
Dương Phú Hải 3,Anh Dũng,
P107
Quận -
30646109 Kinh, C1,
Đống
Hải Dương Kinh, Hải
102 Xã Đàn 2 -
2,197,023,000 LÊ KHÁNH VINH 17/4/1976 Phòng Phòng 0913041858
Phường
Đa- Phường Nam Đồng -
18
giáp Hàng
Bát,
1176003125 Rươi, TP.Hà Quận Đống Đa- 0936222285
2,227,134,000 VŨ THỊ NHẬT TUỆ 13/7/1989 013103617 Quân
Nội TP.Hà Nội 8
Phường
Hoàng P107 - C1, Phường
cấp ngày
1142000075
10221902 18Hàng
Hàng
19/07/2008 Mai, Hà giáp Bát, Quân Hoàng
cấp ngày Rươi,
Mã,
3,672,909,126 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG 1/22/1979 tại TP Hà Nội Mai, Hà Nội 0912636222
21/6/2013 tạ
4/14/2011 Phường
Hoàn 18 Hàng Rươi,
itại
CụcNộicảnh
CA HàngHà
Hà Kiếm, Phường Hàng Mã,
3,717,566,000 ĐẶNG ĐÌNH THỌ 6/18/1937 sát ĐKQL
Nội Mã,
Nội Hoàn Kiếm, Hà Nội  0989015784
cư trú và Hoàn 18 Hàng Rươi,
DLQG về Kiếm, P33 -Hà Phường Hàng Mã,
PHẠM THỊ KIM CHI dân cư  C15 NộiKim Hoàn Kiếm, Hà Nội  0989015784
Diêm
Liên -
Điền,Đa
11433778 Đống Thái
P33 - C15 Kim Liên - 0913 275
2,328,742,000 HOÀNG YẾN 4/6/1967 - Hà Nội Đống Đa - Hà Nội 829
Thụy,
số
Thái43 Diêm Điền, Thái
3.4173E+10 vọng
2,285,673,000 NGUYỄN THỊ MINH 5/2/1976 Bìnhhà, Thụy, Thái Bình 0912295792
hoàn
23a, Hai P.1210 chung cư
12880710 kiếm, Bà hà meco, 102 trường 0169460939
2,305,977,000 PHẠM PHƯƠNG THẢO 4/7/1973 nội
Trưng, chinh, hà nội 0
P.Tràng
103 A
3,116,048,000 Tiền, Q.
Trương 
Hoàn 23a, Hai Bà Trưng,
Định,
103 AHà
Kiếm,
 012250261  Trương  P.Tràng Tiền, Q. Hoàn
Phường
3,321,600,000 NGUYỄN BÍCH HẰNG 12/30/1984 Nội Kiếm, Hà Nội 091 5489588
Trương 
Định,
Định,
Phường
3,297,925,000 Quận
Trương Hai 103 A Trương Định,
11988524
 0010780080 Bà
Định, Phường Trương Định,
88cấpcấpngày Trưng,
ngày Quận Hai Quận Hai35,
Số nhà Bàngõ
Trưng,
76
2,926,876,000 TRẦN THỊ HỒNG HÀ 6/29/2010 HàBà
6/19/1978 12/21/2015 Nội. Hà Nội.
Đường Đại Từ, Đại 0913577272
23B
tại tại HN
cục cảnh Thị Trấn
Trưng,
Tràng Kim, Quận Hoàng
PHẠM MINH DŨNG  24/06/1978 sát ĐKQL HàThi, Văn Điển
Nội. Mai, Hà Nội
cư trú và - Thanh
Hàng
DLQG về Trì
12701982 - Hà
Trống,
Thị Trấn Văn Điển -
2,194,598,000 THÁI HUY SÁU 14/12/1970 dân cư. Nội Thanh Trì - Hà Nội 0913308995
Hoàn H17, Nhà A, Chung
Khối
Kiếm,
Nhà 11

7, cư 96 Định Công, Hà  0123665891
1.9148E+10 P.Hưng
2,175,274,000 VŨ THỊ THÚY HIỀN 12/23/1948 Nội
ngách
Phường 43, Nội 5
Bình;
ngõ 148
Nam
TP.Vinh; Khối 11 P.Hưng Bình;
181663016 đường Đồng,
2,205,087,000  PHẠM CHÍ KIÊN 6/8/1970 Nghệ
Ngọc An TP.Vinh; Nghệ An 0948115777
Quận Phường Nam Đồng,
Hồi, Văn 
70B.10.1173056Đống 9B - A1
Điển, Th
Đa, Quận Đống Đa, Hà
Nhà 7, ngách
3,639,833,000 ĐINH LỆ HẰNG 24/9/1976 Hà
Tập Nội
thể Nội 43, ngõ 0983292733
anh
số 8, 148 đường Ngọc
Bách
Trì, Hà Hồi, Văn Điển, Thanh
13115136 Ngách
Khoa,
3,710,417,000 MAI VĂN SÂM 18/9/1980 012067015 9/3 Nội
Đào Trì, Hà Nội 097 6067766
 cấp ngày Hai Bà 9B - A1 Tập thể Bách
tấn
Trưng,, Khoa, Hai Bà Trưng,
18/06/2008  Ngọc
2,259,566,000 LƯU QUỲNH TRANG 9/25/1982 tại  CA Hà Hà Nội Hà Nội 0989080736
Khánh,  số 8, Ngách 9/3 Đào
Nội
013463302   Ba đình, tấn , Ngọc Khánh, Ba
2,262,978,000 NGUYỄN TẤT THÀNH 11/1/1983    HN đình, HN 0914312428

2,237,448,000 HOÀNG THỊ ANH ĐÀO 4/12/1973 0131080895 cTổ 4, Bến Tổ 4, Bến Gót, Việt Trì 916636666
Tập Thể
608
Thịnh
P244-
Liệt,
3,197,350,745 UÔNG HUY GIANG  09/01/2017 CMTND: 111461798
Xóm
VP3 Quang
Bán   -Xóm
 cấpQuang
ngày 09/09/2011
trung, Hà 0936365518
  -   CA Hà Nội
Hoàng Tập Thể 608 Thịnh
Đạo Linh
13103845 Mai,Đàm,
Hà Liệt, Hoàng Mai, Hà 0961.181.88
3,318,443,000 NGUYỄN THỊ NGÀ 25/7/1991 013509554 0361 Nội
Lộc64 P244-VP3 Nội 9
cấp ngày Hoàng
0000 77 Bán Đạo
285266874 Mai,Thiện,
Hà Linh Đàm, Hoàng
24/02/2012
cấp ngày CẤP
Lộc
3,265,053,000 DƯƠNG HÀ NHUNG 8/11/1986 tại CA Hà Nội
NGÀY Mai, Hà Nội 0988191082
 31/07/2006 Ninh, phòng B18, tầng 18,
NộiBình 14/5/201
tại CA. Bình 76 Định Công, Hoàng
2,897,825,000 TỐNG QUANG HIẾU 11/17/1991 Phước 5 TẠI
Phước Mai, Hà Nội. 01649 802 517
CÔNG
TRẦN THỊ AN HÀ
2,173,133,000 TRẦN THỊ KIM DUNG 6/9/1965 KIM DUNG NỘI 303E2 Phương Mai 0912795542

Ngân hàng TMCP đầu


tư phát triển Việt Nam
 Phường chi nhanh Ngọc
Thôn
Vĩnh Khánh Hà Nội, tầng 1
060366928  
Duệ
Trại,Nam
TP. tòa nhà UDIC, 27
– Lạng
xã Nội Huỳnh Thúc Kháng,
Duệ
Sơn,- Láng Hạ, Đống Đa,
2,153,998,000  Đinh Mạnh Tùng Phong 9/3/1987 125423649 Lạng HuyệnSơn Hà Nội. 0915831338
Nơi cấp: Bắc Tiên Du P15.01 – Tòa nhà
Số 28
Ninh Ngày – Bắc TNR – 115 Trần Hưng 0979.615.41
2,183,520,000 NGUYỄN THÚY HỒNG 21/04/1990 Ngách
Ninh Đạo 8
cấp:
29/12
04/09/2008
NGUYỄN VĂN TIẾN125238164
17/11/1986
Nơi cấp: Bắc Ninh Ngày Khương
cấp: 20/11/2009
Trung
0010580011 Thôn Hạ,Duệ P15.01 – Tòa nhà TNR 0982738865
76 , ngày Hòa, Cầu
Khương
cấp: 18/ 06/ Giấy, Hà 105TổC14,Khu Tập Hòa,
Trung thể Bộ
3,604,094,000 Nguyễn Hồng Quang 5/12/1979 Đình,
Nội Công Nghiệp Nhẹ,
Cầu Giấy, Hà Nội  0946791963
2014, nơi Thanh Phường Đồng Nhân,
cấp: Hà Nội  Xuân, Hà Quận Hai Bà Trưng,
4.008E+10
2,283,050,000 HÀ DANH ĐẠO 1/6/1980 Nội Hà Nội. 0977739646

Thanh
3,751,440,000 NGUYỄN ANH ĐỨC 10/11/1979
Thôn Tân Tiến
103159150 cấp
- Xã Trươngngày
Lộc -9/24/2003
Lĩnh, Huyện
3B - Tạ
CanQuang
tạiLộc
CA-Bửu
Hà Tĩnh
- P  0982318899 
Huyện
TRẦN PHƯƠNG THẢO 10, 6/10/1981
Ngõ 15, Tạ
012005234
Quang Bửu, Thanhbà trưng.
Cấ P.hai 3BSN
- Tạ13C,
Thanh Chung
QuangXuân,
BửucưHà
- Pnội
09828218588
Chương, Viện Chiến Lược và
186049025 SốTỉnh 3/120
KH CA, Trung Hòa,
2,240,836,000 NGUYỄN VĂN HƯNG 10/12/1960 3418700168 Nghệ An Cầu Giấy, HN  0904780766
0 cấp ngày Ngô Gia
3,084,960,000 9/18/2015 Tự tổ dân
tại cục phố E3 -
trưởng cục Phường
2,352,910,000 BÙI LAN ANH 1987 cảnh sát 18 Cát Bi - 18
ngách Sốngách
3/12093/20
Ngô Gia Tự 0982029090
Hoàng
DKQL và Quận Hải tổ dân phố E3 -
QKQG về An - Hải Phường Cát Bi - Quận 0123468678
 031445218
3,285,885,000 PHẠM DUY HƯNG 11/27/1988 dân cư Phòng Hải An - Hải Phòng 9

3,265,053,000
16/ngõ
249 phố
2,948,004,000 Đội Cấn,
204 - Hà,
Ngọc C4 Phòng 1915 chung cư
Quỳnh
 0330680000 Ba Đình, Tây Hà - Tố Hữu - Hà
2,194,836,000 PHẠM HOÀNG VÂN 16/8/1977 74   Mai, Hai
Hà Nội Nội 0966332332

11825206 Trưng, 23 ngõ 103, phố 8-3,
2,175,510,000 NGUYỄN THANH BÌNH 7/16/1976 Hà Nội Hai Bà Trưng, Hà Nội 0903237336
204 - C4
P.102
Quỳnh-
C38B
Mai, -
Hai
Phường

NGUYỄN THỊ THANH Mai
Trưng, 23 ngõ 103, phố 8-3,
11948473
VÂN 1/16/1979 Hà Nội-
Động HaiP.102 - C38B
Bà Trưng, Hà-Nội 0903237336
Q. Hoàng Phường Mai Động -
NGUYỄN THẮNG 11923120 Mai - Hà Q. Hoàng Mai - Hà
2,161,233,000 THỊNH 2/4/1980 Nội Nội 0977547389
Tổ 4A,
Phường
SN 26 -
3,678,936,000 Định
Đ.Trườn
Công,
g Chinh - SN 26 - Đ.Trường 0913 226
012 750 819 Quận
3,710,801,000 NGUYỄN CHÍ TRAI 15/9/1987 HàTTNội Chinh - Hà Nội 630
Hoàng P404, CT3B, Khu X2,
trường
Mai, Hà Bắc Linh Đàm, Hoàng
13472625 T36, tổ
2,305,896,000 ĐINH VIỆT HÀ 8/27/1986 Nội
Số Số
32; Mai, Hà Nội 0988163469
39 Yên TT trường T36, tổ 39
Ngõ Cầu
Hòa, 12
50,ngách Yên Hòa, Cầu Giấy,
2.2176E+10 Phố Chùa
2,263,215,000 NGÔ THỊ PHƯỢNG Giấy, HN
2/2, tập HN 0918573699
Bộc;
thể Số 32; Ngõ 12 Phố
NGUYỄN THỊ THU 11139539 Đống
thươngĐa; Chùa Bộc; Đống Đa;
2,283,320,000 HẰNG B4716888 Hà Nội
binh xã Hà Nội 0988842858
cấp ngày hội -
3,084,960,000 23/11/2010 Phương  Số 50,ngách 2/2, tập
tại  Cục quản Mai - thể thương binh xã hội
NGUYỄN QUANG ANH  lý xuất nhập Đống Đa - Phương Mai - Đống
3,353,232,000 cảnh - Hà Nội Đa - Hà Nội 0912 264 957

3,265,053,000
SN 14
2,948,004,000 Ngõ
Thôn35-
Đặng
Thịnh
SN 14
Thai SN 14 Ngõ 35- Đặng
11877111 Hùng
Ngõ
Thôn -
35-
2,206,780,000 NGUYỄN HOÀNG VÂN 4/9/1990 Mai-HN
xãThịnh
Quảng Thai Mai-HN 0904148588
Đặng
Thịnh
Thai --
Hùng SN 14 Ngõ 35- Đặng
11877111 Thành
2,187,261,000 NGUYỄN HOÀNG VÂN 4/9/1990 Mai-HN
xã Quảng Thai Mai-HN 0904148588
phố -
Thịnh  số 4 - Ngõ 36 đê Trần
173446234 Thanh
Thành Khát Chân - Hai Bà
Số nhà
2,217,376,000 PHẠM THANH TÙNG 1/18/1990 3BHóa
phố
phố  số 4Trưng
- Ngõ- 36
Hà đê
NộiTrần 0965674888
26, ngõ
Nguyễn
Thanh
210A Khát Chân - Hai Bà
173589517  Trung
HOÀNG THỊ MAI LAN 10/10/1992 HóaLê
Phố Trưng - Hà Nội 0965674888
3B phố
Ngạn,
Trọng
Nguyễn
phường
Tấn,
3,678,936,000 Trung
Phạm
Thanh
Ngạn, Số nhà 26, ngõ 210A
NGHIÊM THỊ THÚY Đình
Xuân, Hổ,
Hà Phố Lê Trọng Tấn,
013415930  phường
quận Hai 3B phố Xuân,
Nguyễn
3,747,929,000 NGÀ 17/10/1981 Nội
Phạm Thanh HàTrung
Nội 0972209456
Bà Ngạn, phường Phạm
Đình Hổ,
Trưng, Đình Hổ, quận Hai Bà
011540468  quận Hai 3B phố Nguyễn Trung 0904357799
2,304,727,000 CHU TUỆ PHƯƠNG 7/31/1968 Hà Nội. Trưng, Hà Nội.
Bà Ngạn, phường Phạm
011540468  Trưng, Đình Hổ, quận Hai Bà
2,251,057,000 CHU TUỆ PHƯƠNG 7/31/1968 Hà Nội. Trưng, Hà Nội. 0904357799

3,084,960,000 012428993
cấp ngày
20/04/2010 
2,352,910,000 LÊ HUY HOÀNG 11/4/1987 tại CA Hà P511-B20,TẬP
P511-B20,TẬP
THỂ KIM THỂ
LIÊN,KIM
KIM
0987110004
LIÊN,
LIÊN,KIM
ĐỐNG
LIÊN,
ĐA,,
ĐỐNG
HÀ N
Nội
3,349,232,000 ĐỖ HOÀI NAM 10/17/1986 12642008 cấp p 92 - c9  p 419 - tập thể kim liên - đống đa- hà nội 

3,265,053,000
155/1141
Giải
Phóng,
155/1141
Xóm 2,
Giải
Giáp nhị,
Phóng,
Thịnh
2,948,004,000
Xóm
Liệt,2, Số 172/155 Trường
0250810000
Giáp nhị,
Hoàng Chinh, Thanh Xuân,
03 Cấp ngày
2,194,836,000 TRẦN VĂN NAM 11/24/1981 28/09/2012 Thịnh
Mai, HN Hà Nội. 0983429966
0011830000 Liệt, Số 172/155 Trường
09 Cấp ngày Hoàng Chinh, Thanh Xuân,  0975.684.79
NGUYỄN THỊ DỊU 11/2/1983 28/09/2012 Mai, HN Hà Nội. 4
Yên Thọ
2,175,510,000 NGUYỄN TIẾN DŨNG 10/30/1970 40 Như
025070000033 Cấp NguyễnSố
ngày 12/18/2014
nhà 15, ngõtại48,
CAThá
Hà 0912398198
Nội
Thanh, Số 37,Ngách 23,Ngõ
3.8189E+10 108 Thanhngõ 1197 Giải phóng,Hà
2,205,327,000 NGUYỄN THỊ HƯƠNG  20/04/1989 Hóa
128 nội. 0934458986
đường
109 ngõ
Giáp Bát,
3,678,936,000 128bát, 108 ngõ 128 đường
Giáp
đường
Hoàng Giáp Bát, Giáp bát,
86075736 Giáp
3,710,801,000 LÊ HỒNG TRANG 3/4/1990 Mai, Bát,
HN Hoàng Mai, HN 0988567555
Giáp bát, 109 ngõ 128 đường
0381680000 Khu Số tập
Hoàng 6 Giáp Bát, Giáp bát,
TRỊNH THỊ THÚY 10 Quan
Mai, HN
thể thức Hoàng Mai, HN 0988567555
Thanh,
ăn chăn
0011890059 Ba Đình, Ngõ 104 Nghi Tàm, 0987771850'
60   nuôi, Xã
2,305,896,000 NGUYỄN VÂN ANH  01/09/1989 HN
Ngọc Tây Hồ, HN. 0
Số 1B,
17/10
Hồi,
Tổ
Ngõ1B,  Trần Sỹ Thạch, Cục
2,328,788,000 NGUYỄN THỊ THU VÂN 1980 011888834 cấp85 Huyện
Phường
ngày

Chiến Triệ85KỹBà
Thuật/
6/18/2011 tại Bộ
Triệu  CA tưHà
- Hai lệnh
BàNội
T 0983585954
Thanh
Trung
Thắng, Đặc Công, Xã Đông
013566817  Trì, Hà Mỹ, Huyện Thanh Trì,
Liệt,
2,283,320,000 TRẦN SỸ THẠCH 10/7/1964 010299782 PhườngNội
Quận Hà Phố
Số 156 Nội.Huế, 0983461729
0010800064
cấp ngày Đống Thổ
90 cấp ngày Quan, , Đa, Quận Hai Bà Trưng,
17/10 Ngõ Chiến
3,167,251,909 LƯU THANH VÂN 11/27/1961 27/02/2006 Hà Nội
12/05/2015
tại TP Hà Quận Thắng,Hà Nội Thổ 0164589466
Phường
tại Cục
Nội CS Đống Đa, Quan, , Quận Đống
3,321,129,228 NGUYỄN VĂN THẮNG DDKQL Cư Hà Nội Đa, Hà Nội 0912626180
trú và
DLQG Về
Dân cư
3,265,053,000

P307Lập ;
Tân E1 P804 CC CT1 KĐT
2,948,004,000 Khu
Đan Nam Cường; P.Cổ
0401780000 7,2Ha P
Phượng ; Nhuế; Q.Bắc Từ 0120
2,173,133,000 NGUYỄN THỊ HUỆ  07/01/1972 42  Số
Hà 28,
Vĩnh
Nội Liêm; Hà Nội 4133858
Ngõ
Phúc576
Ba P307 E1 Khu 7,2Ha P
2.7092E+10 Hoàng
Đình Hà Vĩnh Phúc Ba Đình 0988 261
2,153,998,000 VŨ TIẾN DŨNG  26/01/1992 146-148
Hoa
Nộ Hà Nộ 922
Trường
Thám,
011904913  Trinh -
Phường Số 60 Ngõ 68 Cầu
2,183,520,000 PHAN CHIẾN THẮNG 4/7/1986 Hà Nội
Bưởi, Giấy Hà Nội 0983654406
Quận Số 28, Ngõ 576 04-6273-
3,678,936,000 Tây Hồ, Hoàng Hoa Thám, 3571/Fax:
Thành Phường Bưởi, Quận 04-6273-
CÔNG TY TNHH VIỆT  0102689413 Kim
phố Hà Tây Hồ, Thành phố 3570;
2,283,050,000 AT  
012324607 Trung,
Nội Hà Nội 0902138705
cấp ngày Kim Lũ,
222Sơn,
Sóc Ho Kim Trung, Kim Lũ,
10/26/2012 Tân Mai;
3,751,440,000 LÊ VĂN VỮNG 5/14/1980 tại CA Hà Hà Nội Sóc Sơn, Hà Nội 098 2393732
Hoàng
222 Ho
Nội Mai;Mai;
Hà 222 Ho Tân Mai;
012768552  Tân
2,240,836,000 PHẠM HÀ THU 9/30/1991 Nội
Hoàng Hoàng Mai; Hà Nội 0985585128
Mai; Hà 222 Ho Tân Mai;
135269656
NGUYỄN TRƯỜNG THI 10/20/1989 Nội Hoàng Mai; Hà Nội 0985866691
22Phan
ngách
Đình
1/34 Phố
Giót
Phan-
Phương
Đình
Liệt --
Giót
Thanh–
Phương
 P1505 Số 42 ngách
 011816446 Xuân
Liệt
Nhà - - 210/41/11
22 ngách Đội Cấn
1/34 Phố -
2,260,742,000 NGUYỄN KIM VINH 9/10/1982 Hà Nội
Thanh
18T2 Đô Ba Đình
Phan -
Đình Hà Nội
Giót - 0913275558
Xuân - Phương Liệt - Thanh 0167835689
12683553 thị Trung
HOÀNG THỊ TÚ ANH Hà Nội
Hòa – Xuân - Hà Nội 7
Nhân
3,084,960,000 Chính – số nhà 28 ngõ 80 phố
Thanh Nhân Hoà, phường
NGUYỄN MINH 1177006750 Xuân – Nhân Chính, Thanh
3,285,885,000 NGUYỆT 2/17/1977 Hà Nội. Xuân, HN 0979516912
số 14
3,265,053,000 Cầu vạn,
0125377904 P.P204 vệ an,
cấp ngày TT208
Tp. Bắc
2,948,004,000
12/03/2010 Ngõ Giáp SN1, ngõ 2, đường
Ninh,
NGUYỄN THỊ BÍCH tại CA T Bắc Bát,
tỉnh Giáp
Bắc Giáp Bát, Vệ an, Bắc
2,216,780,000 VÂN 15/9/1978 Ninh Bát,
Ninh
Số 4, Ninh 0912769499
Hoàng
Dãy A2 P204 TT208 Ngõ
1.9076E+10 Mai,
0340540019 khu TT Hà Giáp Bát, Giáp Bát,
2,187,261,000 VŨ MINH THẮNG 5/2/1976 22 cấp ngày Nội
Cục Hoàng Mai, Hà Nội 0904802576
01/11/2016 KTNV2
2,233,549,088 HOÀNG NGỌC HIỂN 181tại860Cục976,P.Hưng
ngày
BCA,cấp: Ph
P21/07/2007
.Hưng Phúcnơi - TP Vi Nghệ
cấp: 0975 An
95 3456
P1208,
trưởng cục Khương
CS ĐKQL chung Đình,cư
3,678,936,000 130 Số 4, Dãy A2 khu TT
Cư Trú và Thanh
Nguyễn
DLQG Về Xuân,Hà Cục KTNV2 BCA,
3,751,440,000 CHU TIẾN DŨNG 3/27/1954 Dân Cư Đức
Nội Khương Đình, Thanh 0915320533
Cảnh, P1208, chungNội
Xuân,Hà cư 130
B21 lô 12 Nguyễn Đức Cảnh,
Hoàng
2.718E+10 Định
2,376,007,000 NGUYỄN THỊ CAO LIÊN 29/2/1980  011967282 P105 Mai, HN
nhà Hoàng Mai, HN 0915100292
cấp ngày công,
013099147 B12, Hoàng tập B21 lô 12 Định công,
8/11/2010
cấp ngày thể Tân
2,379,788,000 NGUYỄN HỮU HÀ ANH  11-10-1979 tại  CA Hà mai, HN Hoàng mai, HN 989698632
30/9/2010 Mai, 61 Phạm Ngũ Lão, TT
Nội Hà
tại CA. Hoàng Ân Thi, Huyện Ân
2,341,292,000 HOÀNG THỊ LIÊN 3/9/1966 012378638
Nội Mai, HN Thi, Hưng Yên 0912585202
Ngày cấp:
3,084,960,000 02/04/2007
Nơi cấp:
3,349,232,000 1178001088
Hà Nội
Nơicấpcấp:
ngày
3,133,566,000
Hà3/20/2014
Nội
Ngàytại Cục
cấp:
2,829,073,000 trưởng cục
02/04/2007
Nơi cảnh
cấp:sát P101 Q3
2,183,216,000  Nguyễn Hải Ninh  10/04/1985 Hà ĐKQL
Nội cư Thái
Tân Mai,
Thịn Thái Thịnh - Đống Đa0905 682 683
trú và Hoàng
181205908
DLQG về Mai, Hưng
số 51,
Hà P101 Q3 Tân Mai,
2,177,631,920 PHẠM HOÀNG OANH 01/01/1978 cấp
dânngày
cư BìnhNội,TP Hoàng Mai, Hà Nội  0888136999
nghách
09/02/2009   33Vinh 21 Phạm Đình Hổ
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG tại CA số, 51,
,Nghệ
ngõ
,Hai Bà Trưng ,Hà 0961 374
văn
nghách
2,193,651,000 HỘI 1/9/1949 Nghệ AN An 
chương, Nội  609
33 , ngõ
p.văn
văn
3,531,057,000 chương,
chương, số 51, nghách 33 , ngõ
Q.
p. đống
văn văn chương, p. văn
0151810000 đa, Hà chương, Q. đống
20  chương, số 51, nghách 33 , đa,
ngõ
3,563,870,000 VŨ THỊ THU HƯỜNG 13/5/1980 nội
Q. đống văn chương, p. văn 0948369696
Hà nội
đa, Hà chương, Q. đống đa, 0129247777
3.4081E+10
LÊ NGỌC ANH nội Hà nội 7
P.
THẠCH Công ty TNHH Ernst
QUÝ, TP & Young Việt Nam,
128B
HÀngõ Tầng 8, Tòa nhà
Văn
TĨNH, CornerStone, Số 16
Hương,
HÀ Phan Chu Trinh, Hà
183814878 128B
p. Vănngõ
2,214,593,000 TRẦN TUYẾT NGA   6/2/1990 TĨNH Nội. 0968886886
Văn
Chương, 128B ngõ Văn Hương,
Hương,
0240780000 Đống Đa, p. Văn Chương, Đống
2,173,619,000 THÂN VIỆT DŨNG 14/8/1876 90 p. Văn
Hà Nội Đa, Hà Nội 0996325809
Chương, 128B ngõ Văn Hương,
0241810000 Đống Đa, p. Văn Chương, Đống
TRẦN THỊ DẦN 48 Hà Nội Đa, Hà Nội 0987153518

2,305,842,000

2,960,605,000

3,214,411,000
Đợt
GHI CHÚ Số tiền đợt 1 ( chưa thay
Mail Ngày cọc Ngày ký NVGD SĐT nhân viên
GỌI ĐIỆN trừ 50tr) đổi
giá
Đợt
932,834,100.00 1
vuquynhphuo
ng90@gmail. Ngọc Anh Đợt
com 14/12/2016 12/19/2016 HBT 0942876731 843,269,400.00 1
manhhuyvu
@gmail.com
Linh B Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0916928883 632,573,700.00 1
Lương Đợt
10/13/2016 10/25/2016 HBT 0965999685 627,003,600.00 1
Đợt
10/12/2016 10/18/2016 Nguyễn Xuâ0984.797.488 635,597,100.00 1
Khách hàng ko
hợp tác hỏi lại Oanh Đợt
chỗ chị Hoa 10/13/2016 10/31/2016 viethomes 0909 259 286 1,049,100,600.00 1
Đợt
10/19/2016 10/28/2016 Vân HBT 0964 649 558 1,069,468,500.00 1
Đợt
936 036 899 10/13/2016 10/24/2016 Thúy HBT 0941062926 648,417,900.00 1
Đợt
10/19/2016 10/26/2016 Thơ -HBT 0919141990 636,436,200.00 1
Đợt
11/1/2016 9/11/2016 Việt HBT 0949 836 838 642,089,700.00 1
Đợt
869,497,200.00 1
Đợt
956,463,000.00 1
Linh Đợt
nguyentrung.cz@gmail.com 5/29/2017 Quang 942,350,100.00 1
Đợt
860,950,800.00 1
MS Yến Đợt
10/12/2016 10/29/2017 MKT 626.233.000 1
Hoàng
Hương Đợt
10/12/2016 10/17/2016 HBT 0985058312 633,386,400.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0965999685 642,067,500.00 1
lanphuong@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/19/2016
Nguyễn Hữu Bảng 1,059,822,600.00 1
Đợt
10/12/2016 3/11/2016 Toàn HBT 0968648094 1,080,382,500.00 1
ntminh45@g Đợt
936.969.619 mail.com  10/12/2016 10/20/2016 Dịu HBT 0945 674 683 655,056,000.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/25/2016 HBT 0965999685 642,937,200.00 1
Hoàng
ptthien90@g Hương Đợt
mail.com 10/12/2016 10/24/2016 HBT 0985058312 648,648,600.00 1
Đợt
878,347,500.00 1
Hoàng
ngocanhdpvl Thắng Đợt
@gmail.com 26/11/2016 12/5/2016 HBT 0962.424.832 957,230,400.00 1
2,
giảm
962,006,400.00 15tr
Đợt
20/11/2016 11/30/2016 Thảo HBT 0986 3355 97 887,130,300.00 2
huydt1972@
gmail.com
Đợt
"mailto:nguy 10/22/2016 12/31/2016 Trình HBT 0982 682 263 658,450,800.00 2
envanhuu42 Đợt
@gmail.com" 10/22/2016 10/24/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 652,653,000.00 2
/" nguyenvan
huu42@gmai Đợt
l.com" 10/22/2016 11/2/2016 Linh HBT 0949911222 661,598,100.00 Đợt
2
2, hỗ
Đợt
trợ
1,083,027,000.00 lãi
2
suất
6/29/2017 Lê Thủy 1,104,240,300.00 0%
Thanh Đợt
10/22/2016 12/31/2016 Viethomes 674,970,000.00 2
Đợt
10/22/2016 10/31/2016 Phạm Tân 662,463,600.00 2
Lương Đợt
10/22/2016 10/26/2016 HBT 0965999685 668,348,700.00 2
Đợt
896,067,600.00 2
Đợt
986,604,900.00 2
Đợt
962,006,400.00 2
Đợt
878,130,300.00 2
Cường Đợt
10/29/2016 11/2/2016 HBT 097 282 5335 658,450,800.00 2
Lương Đợt
10/22/2016 10/28/2016 HBT 0967.408.687 652,653,000.00 2
Nguyễn Đợt
10/22/2016 10/27/2016 Anh Đức 0979373070 661,598,100.00 2
Đợt
1,083,027,000.00 2
Đợt
mai.nguyenth 21/11/2016 11/29/2016 Phú tài 1,113,240,300.00 2
ituyet@aristo
nthermo.com/
mai_phan121
2@yahoo.co Khánh Đợt
m.vn 10/22/2016 11/29/2016 HBT 0908848258 674,970,000.00 2
Hoàng
Thắng Đợt
Than
10/22/2016 10/26/2016 HBT 0962.424.832 662,463,600.00 2
h
hien_duoc_h
uu_nghi@ya toán
Đợt
hoo.com 10/22/2016 10/28/2016 Lê thủy HBT0982 822 681 668,348,700.00 70%
2
vay
Đợt
896,067,600.00 ngân
2
hàng
Đợt
986,604,900.00 để
2
duongthitoan hưởn
85@gmail.co g 0%
m 8/7/2017 Vinahomes 981,415,800.00 lãi
Xuân hải Đợt
27/11/2016 12/9/2016 HBT 0984.797.488 886,835,700.00 3
ngoc_anhv@ Đợt
yahoo.com 12/11/2016 11/21/2016 Quyết TK 671,618,400.00 3
Hoàng
thudao38@g Thắng Đợt
mail.com 12/11/2016 11/21/2016 HBT 0962.424.832 665,704,800.00 Đợt
3
3,
Đợt
2/8/2017 Phúc HBT 674,828,700.00 chiết
3
khấu
không dùng Toàn 8 tr,
mail 6/19/2017 Quyết 3,5%
Đợt
2/8/2017 Phúc HBT 1,126,511,100.00 3
 nhaccuhuuth Hoàng
uy@gmail.co Thắng Đợt
m 19/11/2016 11/24/2016 HBT 0962.424.832 688,322,400.00 3
Bảo trung - Đợt
12/11/2016 11/18/2016 HBT 0934 556 959 686,013,600.00 3
Tuyết- Đợt
12/11/2016 11/19/2016 HBT 0943 469 451 692,107,800.00 3
Đợt
12/11/2016 11/17/2016 Queen land 913,933,500.00 3
Đợt
8/15/2017 Queen land 3
Lương Đợt
10/12/2016 11/7/2016 HBT 0965999685 970,898,700.00 1
Đợt
10/12/2016 10/24/2016 Dịu HBT 0945 674 683 887,062,800.00 1
Bảo trung - Đợt
10/12/2016 10/31/2016 HBT 0934 556 959 658,379,400.00 1
Đợt
10/12/2016 10/26/2016 Sơn TK 652,582,200.00 1
hoangduckiet Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/21/2016 viethomes 661,526,100.00 1
Xuân hải Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0984.797.488 1,091,949,900.00 1
Đợt
10/12/2016 10/24/2016 Thúy HBT 0941062926 1,113,125,100.00 Căn1
ngoạ
Đợt
i
1
giao,
than
thangglxm@ Đợt
h
gmail.com 10/12/2016 10/18/2016 viethomes 674,898,000.00 toán
1
 hatuananh26
12@gmail.co Thịnh - tiến
Đợt
m 10/12/2016 10/19/2016 HBT 0963 526 234 662,416,500.00 độ 1
bình
thườ
chi.nguyen_linh@servier.com6/26/2017 Ngọc Anh ng

Đợt
895,966,200.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/28/2016 HBT 0965999685 995,532,900.00 1
Đợt
991,125,600.00 3
Đợt
895,618,500.00 3
Hùng Đợt
16/11/2016 11/24/2016 -viethomes 678,202,800.00 3
newhomes Đợt
12/11/2016 11/24/2016 + đức hbt 672,231,300.00 3
Đợt
10/12/2016 11/21/2016 681,444,600.00 3
Đợt
Lê thủy 3,
5/3/2017 HBT 1,115,802,600.00 70%
Đợt
thaopcc1@gma 12/10/2016 12/14/2016 Vinahomes 1,137,643,500.00 3
hangvnpt@ya Đợt
hoo.com 17/11/2016 11/28/2016 Vinahomes 701,952,900.00 3
Lương Đợt
13/11/2016 11/22/2016 HBT 0965999685 699,597,900.00 3

Đợt
10/12/2016 11/21/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 705,812,700.00 3
Đợt
923,031,000.00 3
Đợt
8/7/2017 Queen land 1,016,483,400.00 3
Đợt
2,
giảm
0961 374 609 7/13/2017 Thúy HBT 981,218,400.00 15tr
Đợt
895,695,900.00 2
sevenlove812
002@yahoo.c Đợt
om 10/22/2016 10/31/2016 Oanh HBT 0909 259 286 671,496,900.00 2
Nguyễn Đợt
10/22/2016 10/28/2016 Kiên 0985 351 368 665,584,200.00 2
duc.thang140 ngoạ
6@gmail.co i
m 26/11/2016 11/30/2016 661,214,700.00 giao
Thanh Đợt
18/11/2016 12/1/2016 Thủy 01214088159 1,113,663,000.00 2

Danh Đợt
10/22/2016 10/28/2016 Dũng HBT 0949508686 1,113,663,000.00 2
Đợt
10/12/2016 11/4/2016 Queenland 1,113,663,000.00 2
Đợt
10/22/2016 10/24/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 682,274,100.00 2
queha80@gm Bùi Tiến Đợt
ail.com 10/22/2016 10/28/2016 Quân 688,335,000.00 2
Đợt4
nguyenthanhson635@gmail.c 2/21/2017 Thái Tuyên -2

Đợt
2,
giảm
0961 374 609 7/13/2017 Thúy HBT 1,006,319,400.00 30tr
Đợt
0 10/12/2016 10/20/2016 Hiệu HBT 0962090126 980,414,700.00 1
Đợt
12/11/2016 11/18/2016 Việt HBT 0949 836 838 895,744,200.00 1
 phung.dp@g Phương Đợt
mail.com 10/12/2016 11/9/2016 vinahomes 664,842,600.00 1
phung.dp@g Phương Đợt
mail.com 10/12/2016 10/26/2016 vinahomes 658,988,700.00 hưởn
1
g
Thanh Đợt
3,5%
0 10/12/2016 10/21/2016 Thủy HBT 01214088159 668,020,500.00 , CK
1
khong dùng Minh 15T
mail 7/3/2017 Thành R

duonghongphuc1306@gmail.com
Đợt
93 561 8060 binhboongvm@gmail.com 2/28/2017 Trung kính 3
Đợt
10/12/2016 10/20/2016 688,269,900.00 1
nguyetnt.vn Huy Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/18/2016 Khánh 0908848258 675,536,700.00 1
n2tyh2@gma Huy Đợt
il.com 10/12/2016 10/20/2016 Khánh 0908848258 681,537,600.00 1
Đợt
913,903,500.00 1
Hoàng
 dungbn2000 Hương Đợt
@yahoo.com 10/12/2016 10/18/2016 HBT 0985058312 1,005,264,600.00 1
hangtongmin
h@yahoo.co Tân Đợt
m 10/19/2016 10/29/2016 Viethomes 951,866,400.00 1
hienmediplan
tex1979@gm mạnh Đợt
ail.com 10/12/2016 10/20/2016 cường TK 869,666,100.00 1
hoathuocduoc
do@gmail.co Sáng Đợt
m 10/12/2016 10/26/2016 Viethomes 645,476,400.00 1
letruongduon
g@gmail.co Toàn - Đợt
m 10/15/2016 10/22/2016 HBT 639,792,900.00 1
bangbvbm@ Duy Anh - Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/20/2016 Trung kính 648,561,600.00 1
lanphuong@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/19/2016 Vân HBT 1,070,506,200.00 1
Đợt
0 10/14/2016 10/31/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 1,091,296,800.00 1
t.hoang.lan@ Đợt
gmail.com   10/12/2016 10/31/2016 Phú Tài 668,212,200.00 1
vu.oanh@isn Thanh - Đợt
eu.org 10/12/2016 10/19/2016 viethomes 655,844,400.00 1
Đợt
10/14/2016 10/22/2016 Thơ-HBT 661,670,700.00 1
hongnguyen1
410@gmail.c Đợt
om 17/11/2016 11/23/2016 Queen land 896,014,500.00 1
Toàn - Đợt
7/12/2016 12/19/2016 HBT 966,997,800.00 1
Đợt
991,125,600.00 3
Đợt
895,618,500.00 3
Đợt
21/11/2016 12/9/2016 Thu 675,202,800.00 3
havanc67@g Thăng Đợt
mail.com 28/11/2016 12/7/2016 HBT 669,231,300.00 3

\
Đợt
14/11/2016 11/21/2016 Hiền 681,444,600.00 3
Đợt
1,115,802,600.00 3
btduc80@gm Đợt
ail.com 4/1/2017 1/16/2017 Vinahomes 1,137,643,500.00 3
Đợt
26/11/2016 12/3/2016 Vinahomes 716,278,200.00 3
Đức Đợt
12/11/2016 11/24/2016 Vinhomes 699,597,900.00 3
vunghia.aob.
k11&gmail.c Khắc Lĩnh Đợt
om 12/11/2016 11/14/2016 -TK 705,812,700.00 Đợt
3
3,
duonghongphuc1306@gmail.com CK
dohongminh7 3,5%
2@gmail.co Trưởng , trừ
m 6/8/2017 Vina 923,031,000.00 30tr
Đợt
1,016,483,400.00 3
Hoàng
 thuyltt.vcb@ Hương Đợt
gmail.com 10/12/2016 10/20/2016 HBT 0985058312 980,414,700.00 1
Đợt
linhnn.ymc@gmail.com 3/29/2017 Oanh 886,744,200.00 1
nguyenthivan
vov@gmail.c Lê Thị Đợt
om 10/12/2016 10/17/2016 Phương 664,842,600.00 1
vu.oanh@isn Thanh - Đợt
eu.org 10/12/2016 10/24/2016 viethomes 658,988,700.00 1
nguyetnt.vn Huy Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/18/2016 Khánh 0908848258 668,020,500.00 1
lehaitrung@g Tuyên
mail.com 9/3/2017 HBT

Nguyễn
 ducminhcty2 Thị Thu Đợt
@gmail.com 10/12/2016 10/17/2016 Lan 0912531490 1,124,039,100.00 1
dacnv@wru.v Lê tuyên
n 5/12/2016 12/9/2016 HBT 0988984436 674,490,600.00

Lương Đợt
10/12/2016 11/30/2016 HBT 0965999685 675,536,700.00 1

lien.datxanh
mienbac@gm Đợt
ail.com 10/12/2016 10/29/2016 huyền 667,857,600.00 1
Ngọc
Hoàng Đợt
10/12/2016 12/19/2016 HBT 922,903,500.00 1
hanh.1979@y Lương Đợt
ahoo.com.vn 10/12/2016 12/14/2016 HBT 0965999685 996,264,600.00 1
Tân Đợt
30/10/2016 11/10/2016 Viethomes 990,218,400.00 2
Đợt
895,695,900.00 2
yen0868@g Đợt
mail.com 28/10/2016 11/9/2016 Vinahomes 671,496,900.00 2
vp1@vietco
mbank.com.v Nguyễn Đợt
n 10/22/2016 10/28/2016 Kiên 665,584,200.00 2
Đợt
10/22/2016 10/28/2016 Viethomes 674,706,300.00 2
ytethaiphu@ Vinahomes Đợt
gmail.com 3/31/2017 4
ytethaiphu@
gmail.com
Đợt
10/11/2016 11/17/2016 Huy HBT 0964.66.22.62 1,135,299,000.00 2
Đợt
4/12/2016 11/4/2016 Queenland 705,476,100.00 2

12/12/2016 12/27/2016 Queen land 692,415,600.00


Lương Đợt
10/22/2016 11/5/2016 HBT 0965999685 698,566,500.00 2
Đợt
0912908171 7/7/2017 Vinh HBT 936,975,000.00 2
Đợt
1,015,319,400.00 2
huonghau197
4@gmail.co Đợt
m  10/19/2016 11/1/2016 Dịu HBT 0945 674 683 970,898,700.00 1
Hoàng
Thắng Đợt
18/11/2016 12/9/2016 HBT 0962.424.832 878,062,800.00 1
Đợt
1679090414 lan29.ns@gmail.com10/12/2016 10/28/2016 658,379,400.00 1
Đợt
10/12/2016 10/24/2016 Phú Tài 652,582,200.00 1
xuantungtuye Ngo
n05@yahoo.c ại
om  26/11/2016 12/8/2016 Kiên HBT 0985 351 368 648,298,200.00 giao
Đợt
10/12/2016 10/17/2016 Lê thủy HBT 1,091,949,900.00 1
V. Tuyên Đợt
01646230801 dangthidung1003@gmail.co 2/21/2017 HBT 4
tungmc.ad@g Đợt
mail.com 10/12/2016 10/19/2016 viethomes 691,696,800.00 1
Hoàng
ptthien90@g Hương Đợt
mail.com 10/12/2016 10/24/2016 HBT 0985058312 678,893,400.00 1
Bảo trung - Đợt
10/12/2016 10/19/2016 HBT 0934 556 959 1
Đợt
10/12/2016 1
queplanbg@g Hoàn, Đợt
mail.com 29/11/2016 12/9/2016 Tuyết HBT 0987 227 493 918,497,400.00 1
Hoàng
Hương Đợt
10/19/2016 10/31/2016 HBT 0985058312 995,532,900.00 1
trungmainam Đợt
@gmail.com 2/27/2017 AVH 991,125,600.00 3
haduyenhvnh
@gmail.com
Bảo trung - Đợt
13/12/2016 12/21/2016 HBT 0934 556 959 895,618,500.00 3
tinhdamthi@ Đợt
gmail.com 13/11/2016 11/17/2016 Vinahomes 678,202,800.00 3
Đợt
12/11/2016 11/21/2016 Quyết hbt 0904 661 713 672,231,300.00 3
phongkt.toan Hoàng Ngo
my@gmail.c Thắng ại
om 28/11/2016 12/14/2016 HBT 0962 424 832 667,815,900.00 giao
Đợt
tranluongpr@gmail.com 4/21/2017 Toàn HBT 1,115,802,600.00 3
 nt.huong22 Đợt
@gmail.com 12/11/2016 11/21/2016 Trí Tuấn 1,146,643,500.00 3
NG, giảm
ntkien.cfo@gmail.com 3/16/2017 1,5%
ducsangnguy
en@gmail.co 3/31/2017 Trưởng Đợt
m vinahome 709,989,000.00 3
Thanh- Đợt
13/11/2016 11/18/2016 viethomes 716,296,200.00 3

Đợt
936,874,500.00 3
 hoadohong6
6@yahoo.co Bảo trung - Đợt
m 12/12/2016 12/21/2016 HBT 0934 556 959 1,016,483,400.00 3

khoing.hki@ Đợt
gmail.com 12/11/2016 12/19/2016 Trung- TK 981,218,400.00 2
Đợt
895,695,900.00 2
thuydtt.tlo@v
ietcombank.c Đợt
om.vn 1/11/2016 11/15/2016 Vinahomes 671,496,900.00 2
Đợt
10/22/2016 8/11/2016 Thúy HBT 0941062926 665,584,200.00 2
Hoàn, Đợt
10/22/2016 11/1/2016 Tuyết HBT 0987 227 493 674,706,300.00 2
huong@shihe Thanh Đợt
n.com.vn 10/23/2016 11/14/2016 Thủy HBT 01214088159 1,113,663,000.00 2
bachtuananh Thịnh Đợt
@gmail.com 3/31/2017 HBT 3
Hoàn, Đợt
10/22/2016 12/31/2016 Tuyết HBT 0987 227 493 705,476,100.00 2

Đợt
 haiha710@g 14/12/2016 12/28/2016 Thơ HBT 0919141990 678,562,500.00 2
mail.com     /
  kienph.tbs@ Đợt
gmail.com 10/12/2016 11/1/2016 Hằng TK 698,566,500.00 2
Đợt
936,975,000.00 2
Đợt
6/11/2016 11/14/2016 Hiệp-HS 1,015,319,400.00 2

hienthienlinh80@gmail.com 8/2/2017 8/1/2017

Đợt
886,835,700.00 3
Danghe82@g Đợt
mail.com 12/11/2016 11/23/2016 671,618,400.00 3
Quang Đợt
12/11/2016 11/20/2016 HBT 0982 183 923 665,704,800.00 3
Đợt
12/11/2016 11/21/2016 Thu-HBT 0908513666 674,828,700.00 3
hoangnguyen
128c@yahoo. 3/22/2017 Đợt
com 3/21/2017 Thúy HBT 1,104,882,300.00 3
Dung trung Đợt
1/6/2017 kinh 1,135,511,100.00 3
minhhiengrou
p@gmail.co Tuyên Đợt
m 31/12/2016 1/8/2017 HBT 719,859,600.00 1
namtranru@g Lương Đợt
mail.com 2/1/2017 3/6/2017 HBT 4
Đợt
12/11/2016 11/21/2016 Luận-TK 709,341,600.00 3
 Pthien1977 Đợt
@gmail.com 12/11/2016 12/22/2016 Vinahomes 927,691,500.00 3
phamminhtua
n240189@g Đợt
maim.com 6/1/2017 1/16/2017 Vinahomes 1,006,527,300.00 3

Đợt
971,594,400.00 2
Đợt
886,913,100.00 2
Đợt
Đợt
2,
29/10/2016 10/29/2016 664,962,000.00 CK2
15T
Đợt
R,
29/10/2016 11/7/2016 659,106,900.00 2
lehuyen1898   Nguyễn đóng
2@gmail.co Danh sớm
Đợt
m 10/22/2016 10/26/2016 Dũng 0949508686 668,140,200.00 70%
2
( tk
3,5%
nhungntk.pgas@gmail.com 6/28/2017 Vân Sơn )
dangvietha19
68@gmail.co Đợt
m 31/12/2016 1/5/2017 Oanh HBT 1,115,269,800.00 2
dangvietha19
68@gmail.co
m
Đợt
10/22/2016 11/1/2016 698,622,600.00 2
Đợt
10/22/2016 11/1/2016 685,701,900.00 2
Đợt
26/10/2016 11/5/2016 Vân HBT 0964 649 558 691,793,100.00 2
Đợt
927,786,900.00 2
Đợt
2/12/2016 12/9/2016 Thơ HBT 0919141990 996,480,000.00 2
Đợt
961,898,700.00 1
Đợt
4/12/2016 12/22/2016 Vân-HBT 0964 649 558 878,062,800.00 1

Đợt
10/12/2016 10/26/2016 658,379,400.00 1
Đợt
12/10/2016 11/16/2016 Hằng TK 652,582,200.00 1
Lương Đợt
10/12/2016 10/20/2016 HBT 0965999685 661,526,100.00 1
Đợt
11/11/2016 11/24/2016 Queen land 1
hao.tranthi@ Khánh Đợt
ymail.com 10/12/2016 10/27/2016 HBT 0908848258 1,113,125,100.00 1
quynhtrang12 Hoàng
1008@gmail. Thắng
com 29/12/2016 1/16/2017 HBT 677,869,800.00
Thanhnt@wo
rldship.com.v Thanh Đợt
n 10/12/2016 10/21/2016 Thủy HBT 01214088159 678,893,400.00 1
anhdaophbc Đợt
@gmail.com 3/18/2017 3/20/2017 Huy HBT 1
Đợt
1,
giảm
15tr,
Không dùng Nguyễn CK
7/11/2017
0936365518 mail Hải 3,5%
Thái - Đợt
10/12/2016 10/24/2016 HBT 995,532,900.00 hưởn
1
g lãi
suất
hanhungduong@gmail.com 6/19/2017 Đức HBT 952,382,400.00 0%
Đợt
1649 802 517 hieutq1711@g 15/12/2016 12/20/2016Khắc tuấn HBT0163888799 869,347,500.00 1
Sàn Phú Đợt
10/12/2016 10/17/2016 Tài 651,939,900.00 1

Đợt
10/12/2016 10/25/2016 Huấn HBT 0986571217 646,199,400.00 1
Đợt
12/30/1899 10/12/2016 10/20/2016 Vinahomes 655,056,000.00 1

10/12/2016 -
Đợt
10/12/2016 11/9/2016Danh Dũng HBT
0949508686 1,081,228,200.00 1
hadanhdao@ Căn ngoại Đợt
gmail.com 26/10/2016 10/26/2016 giao 684,915.00 1
Đợt4
0982318899   duc1269pt@gmail.com 1/21/2017 Phúc HBT -2

9828218588 thao.tranphuong@hust.edu.vn
Xuân hải Đợt
10/12/2016 10/24/2016 HBT 0984.797.488 672,250,800.00 1
Đợt
909,410,700.00 1
builananh198
7@gmail.co Toàn - Đợt
m 2/4/2017 2/16/2017 HBT 4

Thanh Đợt
10/22/2016 11/1/2016 Viethomes 985,765,500.00 1
Đợt
962,006,400.00 2
Đợt
878,130,300.00 2
hv.mmtcn@g Thịnh - Đợt
mail.com 30/10/2016 11/11/2016 HBT 0963 526 234 658,450,800.00 2
Đợt
21/11/2016 11/29/2016 Thơ HBT 0919141990 652,653,000.00 2
haihadinh180 Lê Ngo
1@gmail.co thủy+Sơn ại
m  3/12/2016 12/12/2016 TK 0982 822 681 648,369,900.00 giao
Đợt
1,083,027,000.00 2
Vũ anh Đợt
10/22/2016 11/4/2016 việt 0949 836 838 1,113,240,300.00 2
duongtver@g Châu Anh Đợt
Đợt
mail.com 10/22/2016 11/1/2016 TK 691,768,800.00 2,
2
chiết
khấu
10/22/2016 8/11/2016 Thúy HBT 678,964,500.00 8 tr
Lương Đợt
10/24/2016 10/31/2016 HBT 0965999685 684,996,000.00 2
Đợt
918,598,800.00 2
Đợt
912 264 957 quanganh_rad@hmu.edu.vn 2/16/2017 Vinahomes 986,604,900.00 3
Đợt
  3
Đợt
878,052,900.00 3
Nguyệt Đợt
26/11/2016 12/5/2016 HBT 0962312806 662,034,000.00 3
Nguyệt Đợt
26/11/2016 12/5/2016 HBT 0962312806 656,178,300.00 3
tungdkh63@ Thanh Đợt
gmail.com 21/11/2016 12/2/2016 Thủy 01214088159 665,212,800.00 3

Đợt
1,093,961,700.00 3
Ngọc Anh Đợt
12/11/2016 11/24/2016 HBT 0942876731 1,124,378,700.00 3
tuephuong31
07@gmail.co Đợt
m 28/11/2016 11/29/2016 CTV 691,418,100.00 3
tuephuong31
07@gmail.co Đợt
m 28/11/2016 11/29/2016 CTV 675,317,100.00 3

Đợt
918,507,900.00 3
Đợt
lehuyhoangvn@gmail.com  2/21/2017 Đức TK 4-2
Đợt
- đống đa- hà nội  2/13/2017 2/13/2017 996,570,900.00 4
Đợt
962,006,400.00 2
Đợt
878,130,300.00 2
Đợt
31/10/2016 11/7/2016 Vân HBT 0964 649 558 658,450,800.00 2

Đợt
ntd.2010@ya 10/11/2016 2/20/2017 652,653,000.00 2
huongneu204 Ngọc sài Đợt
@gmail.com 2/11/2016 11/10/2016 đồng 661,598,100.00 2
Đợt
1,083,027,000.00 2
Đợt
6/11/2016 11/14/2016 Thơ HBT 0919141990 1,113,240,300.00 2

Đợt
10/22/2016 11/1/2016 Lĩnh TK 691,768,800.00 2
Đợt
5/25/2017 1/3/2017 vinahomes 678,964,500.00 Đợt
2
Hoàng 2,
thachckt@gm Thắng Đợt
giảm
Đợt
ail.com 10/22/2016 10/26/2016 HBT 0962.424.832 684,996,000.00 157,
2tr,
Thành CK
CK
không dùng 7/6/2017 Thủy HBT 918,598,800.00 3,5%
3,5%
Toàn ,
thangnv25@gmail.com 6/8/2017 Quyết 986,604,900.00 8TR

Đợt
952,382,400.00 1
Đợt
869,347,500.00 1
Lương Đợt
10/15/2016 10/28/2016 HBT 0965999685 651,939,900.00 1
Đình Đức - Đợt
10/12/2016 10/27/2016 Hội sở 646,199,400.00 1
Sơn việt Đợt
0 10/14/2016 10/19/2016 Hội sở 655,056,000.00 1
Đợt
1,072,228,200.00 1
 financial@vi Phương Đợt
etat.com.vn 10/12/2016 10/19/2016 Dịu - HBT 0985 010 818 684,915,000.00 1
tungvhh80@ Lương Đợt
gmail.com 2/21/2017 HBT 3
Lương Đợt
10/12/2016 10/31/2016 HBT 0965999685 672,250,800.00 1
ngkvinh@gm Thịnh - Đợt
ail.com 10/12/2016 10/29/2016 HBT 0963 526 234 678,222,600.00 1

Đợt
909,410,700.00 1
Minhnguyet2
002@gmail.c Đợt
om 11/11/2016 11/21/2016 Hà HBT 0968 57 66 36 985,765,500.00 1
Đợt
971,705,700.00 3
Đợt
878,052,900.00 3
Đợt
28/11/2016 12/3/2016 Tú 665,034,000.00 3
Đợt
vuthang@htc Đợt
3,
travel.com.vn 1/12/2016 12/15/2016 Vinahomes 656,178,300.00 Triết
3
Việt Anh khấu
0975 95 3456  hienhngoc@gmail.com 5/19/2017 HBT 665,212,800.00 70%
Đợt
1,093,961,700.00 3
Đợt
5/19/2017 Vinahomes 1,115,378,700.00 6
Thành Đợt
26/11/2016 11/30/2016 HBT 712,802,100.00 3
duchieupk@g Đợt
mail.com 3/7/2017 Vinahomes 693,203,100.00 3
Hoàng
lien.vn@mcn Thắng Đợt
ex.com 25/11/2016 12/2/2016 HBT 0962.424.832 702,387,600.00 3
Đợt
Đợt
918,507,900.00 3
2,
Đợt
Đón
996,570,900.00 3
Đợt
g
Đợt
2,8tr,
sớm
923,546,700.00 2
Đón
70%
Đợt
g
nhận
842,999,100.00 2
sớm
lãi
70%
suất
0905 682 683 6/23/2017
 nguyen_hai_ninh@yahoo.com Queenland 629,382,900.00 nhận
0%
lãi
suất
5/24/2017
hoangoanh010178@gmail.com Kiên HBT 623,814,600.00 0%

vancanhttxvn Thúy Đợt


@yahoo.com 2/24/2017 2/1/2017 HBT 632,405,400.00 2
Đợt
1,039,793,100.00 2
vuthithuhuon
g6789@gmai Tuyên Đợt
l.com
lengocanh678 10/24/2016 11/9/2016 HBT 1,069,161,000.00 2
9@gmail.co
m
Cường Đợt
5/11/2016 12/11/2016 HBT 097 282 5335 664,377,900.00 2
Đợt
6/11/2016 11/25/2016 Thơ HBT 652,085,700.00 2

Đợt
7/28/2017 654,878,400.00 2
Đợt
881,880,000.00 2
Đợt
947,175,600.00 2
Vay
Ngâ
n Tình trạng đóng tiền đợt 1 Tình trạng đóng tiền đợt 2 Tình trạng đóng tiền đợt 3
Hàn
g

ok ok ok 3/28/2017

ok
ok ok 12/22/2016 3/24/2017

ok ok ok 6/22/2017

ok ok ok 4/5/2017

ok ok

ok ok ok 3/27/2017

ok ok ok 3/16/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017

ok ok ok 3/29/2017

PVB ok 8/10/2017

ok Chưa đủ

ok ok ok

ok ok ok 4/18/2017

ok ok ok 6/2/2017

ok ok 12/22/2016 ok 4/4/2017
ok ok 12/26/2016 ok 4/3/2017
Viet
com
bank chưa đủ

ok ok 1/24/2017 ok 3/24/2017

ok ok ok 3/29/2017

ok ok ok 4/5/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/20/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017

ok ok ok 4/10/2017

PVB 25% 6/29/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/21/2017

ok ok ok 3/23/2017

ok ok

ok ok ok 4/7/2017

ok ok ok
ok ok ok 3/27/2017

ok ok ok

ok ok ok

ok ok 12/26/2016 ok 4/4/2017

PVB ok 8/4/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/7/2017

ok ok 2/13/2017 ok 4/10/2017

ok 6/21/2017 ok 6/21/2017 ok 6/21/2017

ok ok 2/13/2017 ok 4/10/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/21/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/21/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/28/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/21/2017

PVB 19% 8/15/2017

ok ok ok 5/16/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/22/2017

ok ok 3/24/2017 204tr 6/12/2017

ok ok ok 3/27/2017
ok ok ok 3/20/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/21/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/27/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/17/2017

ok ok ok

ok 6/26/2017 ok 6/26/2017 ok 6/26/2017

ok ok ok 4/11/2017

ok ok ok 5/22/2017

ok ok ok 3/29/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok 5/9/2017 ok 5/9/2017 ok 5/9/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/25/2017

ok ok ok 3/29/2017

ok ok

ok ok ok 3/22/2017

ok 8/7/2017
PVB ok 7/28/2017 ok 7/28/2017 ok 7/28/2017

ok ok 12/26/2016 ok 4/11/2017

ok ok

ok ok 12/26/2016 ok 3/25/2017

ok ok Đóng 15% của đợt 2 ok 3/30/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/21/2017

ok ok ok 3/28/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/24/2017

ok ok

PVB ok 7/28/2017 ok 7/28/2017 ok 7/28/2017

ok ok ok 3/16/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/20/2017

ok ok ok 5/23/2017

ok ok ok 5/23/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/20/2017

ok 7/3/2017 ok 7/3/2017 ok 7/3/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/10/2017
ok ok ok 3/23/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/22/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/21/2017
Vay
NH ok ok 6/7/2017 ok 7/12/2017

ok ok ok

ok ok ok 4/5/2017

ok ok ok 4/5/2017

ok ok ok 3/23/2017

ok ok ok 6/2/2017

ok ok ok 3/30/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/21/2017

ok ok ok 3/21/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/29/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/27/2017

ok ok 12/26/2016 ok 4/5/2017
Vay
NH ok ok ok 4/5/2017

ok ok

ok ok ok 4/13/2017

ok ok 12/22/2016 ok

ok 6/8/2017 ok 6/8/2017 ok 6/8/2017

Viet
com
bank

ok ok 5/23/2017 ok 5/23/2017

ok ok ok 4/7/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/23/2017

ok ok ok 3/23/2017

ok 3/24/2017 ok ok 4/12/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/20/2017

ok ok ok 3/29/2017

ok ok ok 3/20/2017

ok ok ok 4/7/2017

ok ok ok 4/17/2017

ok ok

ok ok 6/21/2017 ok 6/21/2017
ok ok 12/26/2017 ok
Viet
com
bank 15% chưa đủ
Vay
NH chưa đủ

ok ok 5/15/2017 ok

ok ok 12/23/2016 ok 3/27/2017

ok ok ok 3/24/2017
khách
BS 30%
ok ok đ3 3/24/2017

ok ok ok 4/27/2017

ok 7/7/2017 ok ok

ok ok ok 3/21/2017

ok ok ok

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/27/2017

ok ok 12/26/2016 ok 4/4/2017

ok ok ok 3/25/2017

ok ok ok 3/27/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/24/2017
Viet
com
bank chưa đủ

ok ok ok 3/30/2017
ok ok ok 4/10/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/22/2017

ok ok ok 4/1/2017

ok ok ok 4/12/2017

ok ok 12/26/2016 ok 4/4/2017

ok ok ok 3/20/2017

ok ok ok 4/3/2017

ok ok 5/27/2017 ok 6/28/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/28/2017

ok ok ok 4/1/2017

ok ok ok 4/28/2017

ok ok ok 3/20/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/17/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok 3/27/2017

ok 12/26/2016 ok ok 3/31/2017

ok ok ok 3/24/2017
ok ok

ok 12/26/2016 ok ok 3/31/2017

ok ok ok 3/23/2017

ok ok ok 3/30/2017

ok ok ok 3/24/2017

VP 25% 8/1/2017

ok 12/26/2016 ok ok 7/3/2017

ok ok ok 4/7/2017

ok ok ok

ok ok ok 4/12/2017

ok ok 1/24/2017 ok 3/29/2017

ok ok ok

ok ok ok 4/10/2017

ok ok ok 3/29/2017

ok ok ok 4/17/2017

ok ok ok 3/31/2017
ok ok 12/24/2016 ok 3/25/2017

ok ok ok

ok ok ok 3/25/2017

ok 7/3/2017 ok 7/3/2017 ok 7/3/2017

ok ok ok 3/10/2017

ok ok ok 5/22/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/17/2017

ok ok ok

ok ok 12/22/2016 ok

ok ok ok

ok ok 12/26/2016 ok 4/3/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017

ok ok ok 4/5/2017

ok ok ok 3/31/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/22/2017

ok ok 2/6/2017 ok
Viet
com
bank 20%

ok ok ok 6/22/2017
ok 7/11/2017 ok 7/11/2017 ok 7/11/2017

ok ok 12/26/2016 ok 3/20/2017
Vay
NH ok 6/24/2017 ok 6/24/2017 ok 6/24/2017

ok ok ok

ok ok 12/22/2016 ok

ok ok 12/26/2016 ok 3/27/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok

ok ok 4/19/2017

ok ok ok

ok ok 1/25/2017

ok ok ok 3/28/2017

ok ok 12/20/2016 ok 3/24/2017

ok ok 12/26/2016 ok

ok ok ok 5/15/2017
ok ok ok

ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017

ok ok ok 3/27/2017

ok ok ok 3/27/2017

ok ok ok 4/5/2017

ok ok ok 3/21/2017

Vay
NH ok
Vay
NH ok

ok ok ok 3/28/2017

ok ok ok 3/28/2017

ok ok ok 4/7/2017

ok ok ok 4/4/2017

vay
ngân
hàng ok ok ok 3/27/2017

ok ok 2/13/2017 ok 3/20/2017
ok ok ok 3/18/2017

vay
nh ok ok ok

ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017

ok ok ok 3/21/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/24/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok 12/22/2016 ok 3/27/2017

ok 7/6/2017 ok 7/6/2017 ok 7/6/2017

ok ok ok

ok ok ok 4/14/2017

ok

ok ok ok 3/27/2017

BS
ok ok 30% đ3 4/4/2017

ok ok 3/10/2017 ok 3/27/2017

ok ok ok 7/10/2017
ok ok ok

ok ok

ok ok 15% 5/25/2017

ok ok ok 3/24/2017

ok ok ok

ok 5/25/2017 ok ok

ok ok 12/26/2016 ok

ok ok 4/19/2017 ok

ok ok ok 5/5/2017

Vay
ngân 15% của
hàng 70% 6/23/2017

PVB ok 6/7/2017 ok 6/7/2017 ok 6/7/2017

ok ok ok

ok ok ok 3/24/2017
ok ok

ok ok ok

ok 7/28/2017 ok 7/28/2017 ok 7/28/2017


Tình trạng đóng tiền đợt 4 Ghi chú

59,101,200.00 7/12/2017

ok 7/3/2017

ok 7/3/2017

ok 6/6/2017

ok 6/16/2017

thiếu 6/28/2017

ok 7/18/2017

ok 7/5/2017
ok 6/23/2017

ok 7/13/2017

ok 6/22/2017

ok 7/3/2017

Đóng 25% của


70% giá trị hợp
đồng

ok 6/23/2017

ok 6/22/2017

ok 6/23/2017
ok 6/28/2017

ok 6/23/2017

ok 7/5/2017

ok 7/14/2017

vay ngân hàng lãi


suất 0% ( đóng
70%)

ok 7/18/2017

ok 6/8/2017

Đóng sớm 70%


ok 6/21/2017 nhận ck 3,5%

ok 6/22/2017

ok 6/26/2017

ok 6/15/2017

ok 7/19/2017

ok 6/23/2017

ok 8/3/2017
ok 6/26/2017

ok 6/29/2017

ok 6/24/2017

ok 6/26/2017 Khách ký hợp


đồng (chuyển
khoản 70% đủ ngày
ok 6/26/2017 26/6/2017)

ok 7/11/2017

ok 7/19/2017

ok 6/28/2017

ok 8/3/2017

ok 5/9/2017 Đóng 70% giá trị căn hộ. Ngày 9/05 khách đóng đủ 70%

ok 6/23/2017
Khách đóng 70%
để hưởng lãi suất
ok 7/28/2017 0%

ok 7/11/2017

ok 6/26/2017

ok 8/9/2017

ok 6/22/2017

ok 6/22/2017

ok 6/22/2017

Khách đóng đủ
70% nhận lãi suất
ok 7/28/2017 0%

ok 6/29/2017

thiếu 50tr 6/23/2017

ok 6/8/2017 Đóng 70% hưởng


ck 3,5 ( đủ 70%
ok 7/18/2017 ngày 18/7)

ok 6/24/2017

ok 6/7/2017
ok 6/22/2017

ok 7/31/2017

ok

ok 6/29/2017

ok 6/24/2017

ok 6/16/2017

ok 6/23/2017

ok 6/26/2017

15% 6/9/2017

ok 6/28/2017

ok 7/20/2017
ok 6/23/2017

ok 8/3/2017

ok 6/23/2017
Khách đóng sớm
70% hưởng ck
3,5%, trừ 30tr ĐÃ
ĐÓNG ĐỦ TIỀN
ok 6/8/2017 ngày 08/06/2017

Đã kí HĐ + KH
đóng 20%

ok 7/3/2017

ok 6/22/2017

ok 6/15/2017

ok 6/29/2017

ok 7/27/2017

ok 7/3/2017
ok 6/14/2017

ok 6/26/2017

ok 6/29/2017

ok 6/26/2017

25% 6/28/2017

ok 6/23/2017

ok 7/14/2017

ok 6/26/2017

ok 6/12/2017

ok 7/21/2017

ok 6/29/2017

ok 6/22/2017

ok 6/22/2017
Đã đóng tiền+thu
cọc+ nộp 452tr
ok 7/7/2017

ok 6/23/2017

ok 7/7/2017

ok 7/18/2017

ok 7/11/2017

ok 6/23/2017

ok 6/29/2017

ok 7/14/2017

ok 6/23/2017

ok 6/3/2017

ok 7/5/2017

ok 7/24/2017
Khách đóng 15%
giái trị hợp đồng
ngày 06/06/2917

ok 7/24/2017

ok 6/21/2017

ok 6/26/2017

ok 6/23/2017

ok 7/3/2017

ok 6/23/2017

ok 6/2/2017

ok 6/16/2017

ok 6/28/2017

ok 7/3/2017

ok 6/21/2017
ok 6/24/2017

ok 6/26/2017

ok 6/24/2017

Đóng đủ 70% ngày


ok 7/3/2017 3/7/2017

ok 6/23/2017

ok 6/22/2017

ok 6/26/2017

ok 6/28/2017

ok 7/7/2017

ok 6/21/2017

ok 7/10/2017

ok 6/23/2017

ok 6/26/2017
Đã kí HĐ + KH
đóng 20%

ok 6/22/2017
Đóng đủ 70%
ok 7/11/2017 ( 3,5%)

ok 6/21/2017
Đóng đủ 70% để
ok 6/24/2017 hưởng lãi suất 0%

ok 6/23/2017

ok 6/29/2017

ok 6/23/2017

ok 7/20/2017

ok 6/29/2017

ok 7/5/2017

ok 6/23/2017

ok 6/22/2017
ok 6/23/2017

ok 6/23/2017

ok 7/6/2017

ok 7/5/2017

15% 7/3/2017

ok 6/23/2017

ok 6/28/2017

ok 6/23/2017

ok 6/8/2017
ok 6/21/2017

ok 6/21/2017

thiếu 6/26/2017

ok 6/26/2017

ok 6/22/2017

ok 6/24/2017
Khách đóng 70%
ok 7/12/2017 hưởng chiết khấu
3,5%,
Kháchvà trừ 70%
đóng 15
ok 7/6/2017 TRIỆU
hưởng chiết khấu
3,5%, và trừ 8tr
ok máy giặt

ok 7/25/2017

ok 6/23/2017

ok 6/26/2017

ok 7/6/2017

ok 7/10/2017
Đủ tiền 70% giá trị
căn hộ

ĐÓNG ĐỦ 70%
ok 7/3/2017 NGÀY 3/7/2017

ok 6/22/2017

ok 7/20/2017

ok 10/28/2017

Đang làm hồ sơ
giải chấp
Đã đóng 70% giá
trị hợp đồng ngày
ok 6/7/2017 07/06/2017

ok 6/23/2017

ok 7/5/2017
ok 6/21/2017

Đóng 70% CK
ok 7/28/2017 3,5%
DIỆN
HƯỚ DIỆN
HƯỚ TÍCH ĐƠN GIÁ
MÃ NG TÍCH CĂN
TẦN CĂ NG GÓ CĂN HỘ CĂN HỘ
STT SẢN SỐ PN CỬA VIEW HỘ
G N BAN C TIM TIM TƯỜNG
PHẨM CHÍN THÔNG
CÔNG TƯỜNG GỒM VAT
H THỦY(M2)
(M2)
1 4 01 P2-401 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 24,876,766

2 4 02 P2-402 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 26,207,558

4 4 03 P2-403 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 26,123,699

5 4 10 P2-410 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 26,382,350

6 4 11 P2-411 2PN Tây Đông City view 83.66 79 26,467,038

7 4 12 P2-412 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 25,765,222

8 5 01 P2-501 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 25,387,258

9 5 02 P2-502 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 26,745,359

10

11 5 03 P2-503 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 26,659,779

12

13 5 10 P2-510 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 26,923,737

14 5 11 P2-511 2PN Tây Đông City view 83.66 79 27,010,164

15 5 12 P2-512 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 26,293,946

16 6 01 P2-601 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 25,654,165

17 6 02 P2-602 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,026,544

18 6 03 P2-603 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 26,940,065

19 6 10 P2-610 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 27,206,798


20 6 11 P2-611 2PN Tây Đông City view 83.66 79 27,294,133

21 6 12 P2-612 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 26,570,386

22 7 01 P2-701 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 25,910,707

23 7 02 P2-702 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,296,809

24 7 03 P2-703 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,209,465

25 7 10 P2-710 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 27,478,866

26 7 11 P2-711 2PN Tây Đông City view 83.66 79 27,567,075

27 7 12 P2-712 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 26,836,089

28 8 01 P2-801 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,434,156

29 8 02 P2-802 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,848,260

30

31 8 03 P2-803 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,759,152

32 8 10 P2-810 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,033,995

33 8 11 P2-811 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,123,985

34 8 12 P2-812 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,378,233

35

36 9 01 P2-901 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,172,431

37 9 02 P2-902 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,572,535

38

39 9 03 P2-903 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,484,308

40 9 10 P2-910 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 27,756,430


41 9 11 P2-911 2PN Tây Đông City view 83.66 79 27,845,530

42

43 9 12 P2-912 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,107,161

44 10 01 P2-1001 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,957,604

10 02 P2-1002 2PN Đông Tây Hồ bơi 84 79

45 10 03 P2-1003 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 28,308,838

46 10 10 P2-1010 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,172,575

47 10 11 P2-1011 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,266,220

48 10 12 P2-1012 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,920,376

49 11 01 P2-1101 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 27,227,180

50 11 02 P2-1102 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,837,340

51 11 03 P2-1103 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,748,267

52 11 10 P2-1110 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26

53

54 11 11 P2-1111 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,558,882

55

56 11 12 P2-1112 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 28,199,580

57 12 01 P2-1201 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,957,604

58 12 03 P2-1203 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26

59 12 02 P2-1202 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,561,723

60 12 09 P2-1209
P2-1210
60 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,172,575
12 10

61

62 12 11 P2-1211 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,266,220

63 12 12 P2-1212 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,920,376

64 12A 01 P2-12A01 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 26,172,431

65 12A 02 P2-12A02 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 26,758,954

66 12A 03 P2-12A03 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 26,673,331

67 12A 10 P2-12A10 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,322,888

68 12A 11 P2-12A11 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,413,806

69 12A 12 P2-12A12 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 27,107,161

70 14 01 P2-1401 4PN Đông Nam City View Góc 132.28 123.95 27,227,180

71 14 02 P2-1402 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,837,340

72 14 03 P2-1403 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,748,267

73 14 10 P2-1410 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,464,301

74 14 11 P2-1411 2PN Tây Đông City view 83.66 79

75 14 12 P2-1412 4PN Tây Nam City View Góc 132.28 123.95 28,199,580

15 01 P2-1501
76 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,496,756

15 02 P2-1502
77 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79

15 03 P2-1503
78 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,748,267

15 10 P2-1510
79 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,464,301

15 11 P2-1511
80 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,558,882

81
82 15 12 P2-1512 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,478,783

83 16 01 P2-1601 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,488,827

84 16 02 P2-1602 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,829,312

85 16 03 P2-1603 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,740,265

86 16 10 P2-1610 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26

86 16 11 P2-1611 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,550,358

87 16 12 P2-1612 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,470,571

88 17 01 P2-1701 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,960,196

89 17 02 P2-1702 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,294,133

90 17 03 P2-1703 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26

91 17 04 P2-1704

90 17 10 P2-1710 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,889,346

91 17 11 P2-1711 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,982,082

92 17 12 P2-1712 4PN Tây Nam Lake view Góc 132.28 123.95 27,923,060

93 18 01 P2-1801 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,763,715

94 18 02 P2-1802 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 28,107,606

95 18 03 P2-1803 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 28,017,667

96 18 10 P2-1810 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,750,362

97 18 11 P2-1811 2PN Tây Đông City view 83.66 79

98 18 12 P2-1812 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,755,276

99 19 01 P2-1901 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,488,827

99 19 02 P2-1902
100 19 03 P2-1903 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,740,265

101 19 10 P2-1910 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,455,804

102 19 11 P2-1911 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,550,358

103 19 12 P2-1912 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,470,571

104 20 01 P2-2001 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,229,798

105 20 02 P2-2002 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 28,594,987

106 20 03 P2-2003 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,478,866

107 20 10 P2-2010 2PN Tây Đông City view

108 20 11 P2-2011 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,271,903

109 20 12 P2-2012 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,202,290

110 21 01 P2-2101 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,229,798

111 21 03 P2-2103 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26

112 21 02 P2-2102 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,567,075

113

114 21 10 P2-2110 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 29,178,239

115

116 21 11 P2-2111 2PN Tây Đông City view 83.66 79 29,271,903

117 21 12 P2-2112 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 28,202,290

118 22 01 P2-2201 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,960,196

119 22 02 P2-2202 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,294,133

120 22 03 P2-2203 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,206,798

121
122 22 10 P2-2210 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,889,346

123 22 11 P2-2211 2PN Tây Đông City view 83.66 79

P2-2212
124 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,923,060
22 12

125

126 23 01 P2-2301 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,960,196
127 23 P2-2302 2PN Đông Tây Hồ bơi 84 79

127 23 03 P2-2303 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,206,798

128 23 10 P2-2310 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,889,346

129 23 11 P2-2311 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,982,082

130 23 12 P2-2312 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,923,060

131 24 01 P2-2401 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,962,839

132 24 02 P2-2402 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,296,809

133 24 03 P2-2403 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,209,465

133 24 10 P2-2410

134 24 11 P2-2411 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,984,924

135 24 12 P2-2412 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,925,797

136 25 01 P2-2501 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,962,839

137 25 02 P2-2502 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,296,809

138 25 03 P2-2503 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26

138 25 10 P2-2510 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,892,178

139 25 11 P2-2511 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,984,924

140 25 12 P2-2512 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,925,797

141 26 01 P2-2601 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,695,880
142 26 02 P2-2602 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,026,544

143 26 03 P2-2603 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 26,940,065

144 26 10 P2-2610 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,606,117

145 26 11 P2-2611 2PN Tây Đông City view 83.66 79

146

147 26 12 P2-2612 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,649,304

148 27 01 P2-2701 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,695,880

27 02 P2-2702 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79

149 27 03 P2-2703 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 26,940,065

150 27 10 P2-2710 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 28,606,117

151 27 11 P2-2711 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,697,944

152

153 27 12 P2-2712 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,649,304

154 28 01 P2-2801 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,962,839

155 28 02 P2-2802 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 27,296,809

156 28 03 P2-2803 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 27,209,465

157 28 11 P2-2811 2PN Tây Đông City view 83.66 79 28,984,924

157 28 10 P2-2810 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26

158 28 12 P2-2812 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 27,925,797

159 29 1 P2-2901 4PN Đông Nam Lake View Góc 132.28 123.95 25,902,933

160 29 2 P2-2902 2PN Đông Tây Hồ bơi 83.66 79 26,223,775

161 29 3 P2-2903 2PN Đông Tây Hồ bơi 82.08 77.26 26,139,865


162 29 10 P2-2910 2PN Tây Đông City view 82.08 77.26 27,756,430

163 29 11 P2-2911 2PN Tây Đông City view 83.66 79 27,845,530

164 29 12 P2-2912 4PN Tây Nam Lake View Góc 132.28 123.95 26,828,038
ĐƠN GIÁ
CĂN HỘ
TỔNG GIÁ TRỊ
THÔNG
CĂN HỘ GỒM Họ tên KH NGÀY SINH Số CMT Địa chỉ TT
THỦY GỒM
VAT
VAT TRỪ
CHIẾT KHẤU
26,548,597 3,290,698,655

27,753,472 2,192,524,267 VŨ KHANG NINH 0163095738 cấp Yên Trị, Ý Yên

VŨ THỊ NGỌC BÍCH 036190002109 cấp


6/99
ngày
Hàng
20/09/2016 tại
Tiện Cục trưởng cụ

27,753,472 2,144,233,227 HOÀNG THỊ THU HÀ 9/3/1972 013476559 cấp n80 tổ 27B Phươ

28,028,259 2,165,463,259

28,028,259 2,214,232,429 TRẦN THỊ NGUYỆT 7/25/1969 030790597 cấp ngTầng 3, Tổ 59

27,496,762 3,408,223,607

27,093,397 3,358,226,534 ĐÀO TRỌNG DŨNG 5/15/1980 013552798; Ngày 412-Y9 ngõ Tự

TRỊNH THỊ YẾN 9/25/1986  013552600;  NgàyVinh


cấp:Tân
09/06/2012; 
- Vi Nơi cấp: Hà Nội

28,322,996 2,237,516,693 Nguyễn Việt Nam 12/1/1972 011537402 cấp ng19 A2 TT 128C

Cao Thị Thanh Bình 1/28/1973 011653745 19 A2 TT 128C

28,322,996 2,188,234,679 TRẦN QUANG LUYẾN 6/11/1970 012851494 cấp nàSố 19 ngõ 487

NGUYỄN THỊ NHƯ HOA 12/17/1979 012851495 cấp nàSố 19 ngõ 487

28,603,422 2,209,900,369 NGUYỄN VĂN HỌC 6/13/1984 162741192 cấp n  Bình minh -  Nam Trực - Nam Định

28,603,422 2,259,670,323 TRẦN NAM NGHĨA 12/14/1986 036085005010 cấpCăn 3040 tòa

28,061,018 3,478,163,196

27,378,241 3,393,532,988 PHẠM THÀNH TRUNG 6/14/1979 111902581 cấp ngày


Bằngtạisở,
CANinh
Hà Nội
sở, Thường Tín,

28,620,768 2,261,040,651 NGUYỄN LÊ HUY 1992 142570410 cấp n 136 Chi Lăng,

28,620,768 2,211,240,515 TRẦN THỊ TUYẾT ĐĂNG  21/09/1940 010108850 cấp ngày


Tổ 610/09/2002
- Tập thể tại CA TP Hà Nội

28,904,142 2,233,133,985 TRẦN VĂN KỀN  02/05/1966 171256440 cấp Xóm 3, Nga Th
28,904,142 2,283,427,192 TRẦN THỊ VÂN ANH 1/28/1977 40177000141 cấp 14 dãy 63 Bác

28,356,035 3,514,730,595 NGUYỄN THỊ HOÀI 25/11/1966 181460645 15/1 Khối III, th

27,652,024 3,427,468,318

28,906,975 2,283,651,057 TRẦN THỊ BÍCH 1967 171814693 cấp n 2, đinh công trá

28,906,975 2,233,352,920 Đào Thị Hà 011765321  cấp14


ngày
Ngõ07/06/2010
1 Đê L   tại CA TP Hà

29,193,183 2,255,465,325 TRẦN MINH TUẤN 1980 036080000141 cấpC13 TT Đại Họ

29,193,183 2,306,261,464 NGUYỄN VIỆT ANH 8/27/1980 001180002548 cấp


P2K12
ngày 11/24/2014
Phụ, Bác tại Cục Cảnh Sát

28,639,596 3,549,877,901 NGÔ THỊ PHƯỢNG 022176 000146 cấp


TTngày
T36 29/07/2015 tại
, Tổ 39 , Yên Hòa
CA ,Cầu
Hà Nội
Giấy

28,210,650 3,496,710,000 Nguyễn Anh Quân 3/18/1985 001085009866 Nơ138 Bà Triệu,

Tô Huyền Anh  28/05/1985 012283122 Nơi c  Ngõ 9 1289C Lý Nam Đế, P. Cửa Đ

29,389,684 2,321,785,000 LÊ THỊ KIM 8/8/1975  013110546 cấp ngày


4/4B,
25/9/2008 
Yên Thế, tại
Ba'CA
Đình,
TPHà
HàNộ
Nội

VŨ THẾ CƯƠNG 6/17/1968  001068007553 cấp


4/4B,
ngàyYên
6/29/2016
Thế, BatạiĐình,
Cục Hà
trưởng
Nội.cụ

29,490,955 2,278,471,161 ĐẶNG BÁ KHÁNH

29,782,944 2,301,030,281  NGUYỄN QUỐC TUẤN 013 025 514, ngàySố


cấp:
5 -20/11/2007
Ngõ 12    , nơi cấp: Hà Nộ

29,782,944 2,352,852,605 Lưu Tuấn Anh   001064003761 Ngày


35 Hàng
cấp: Gà,
30/06/2013
H Tại: Cục Cảnh

29,153,635 3,613,593,000  Nguyễn Văn Minh   20/08/1971  001071008083 Cấp


68 ngày:
Ngõ Trung
05/04/2016
Tả, Khâm
Tại CA
Thiên,
Hà Thổ
Nội

24,948 1168001309 Cấp 68 Ngõ Trung Tả, Khâm Thiên, Thổ

27,931,337 3,462,089,210

29,198,965 2,306,718,240 NGUYỄN ANH SƠN 08/07/1952 037052000011 cấp


Nhà A2 P902 K

NGÔ THỊ THỰC  14/7/1953   037153000006 cấp


Nhàngày
A2 P902
08/01/2014
K tại cục trưởng c

29,198,965 2,255,912,041 NGUYỄN THỊ TIẾN HÀO 04/11/1979  011994611 cấp ngày


số 09,
28/10/2010 
Nguyễn tại CA TP Hà Nội

29,488,064 2,278,247,803 NGUYỄN THỊ TRANG 8/22/1982 13236192 cấp ngà Tổ 18 phường Định Công, Hoàng M
29,488,064 2,329,557,000 NGUYỄN THANH HUYỀN 04/10/1989 012623629 cấp ngày
 5376/19/2003
Bạch Đằngtại- CA
Chương
TP Hà
Dương
Nội - H

NGUYỄN HỒ PHƯƠNG 09/09/1984 001084005222 cấp


 Gian
ngày
số05/12/2014 tại
3 nhà E18 Kimcục
Liên
cảnh
- Phươ
sát Đ

28,928,885 3,585,735,254 TRẦN VĂN SƠN 1954 162036728 cấp n Đô Lương, Ngh

 00118200045
28,769,277 3,565,951,887 NGUYỄN PHƯƠNG HOAN 010281637 cấp ng28/4 Kim Đồng
0 Ngày cấp:
03/04/2013
29,172,686 2,304,642,000 ĐINH TRUNG THÀNH 0/10/1980 Nơi cấp: Hà
012179934 cấp ng248 Phố Huế -
Nội
Nơi cấp: Hà
TRẦN LÊ VÂN 10/24/1982 Nội 248 Phố Huế -

30,074,934 2,323,589,402 LÊ ĐỨC ANH 10/07/1990   00109 0011898 cấp


29ngày
Lê Thánh
04/11/2016
Tô tại  Cục DK về c

30,992,557 2,394,484,936 LÊ MINH THÔNG 12/20/1961 170380481 cấp ngSN 04 Lương T

30,992,557 2,448,411,985 VŨ LAN ANH  14/ 08/1955 010119203 cấp ngày


Số 68
5/20/2010
Trần Quố
tại CA Hà Nội

29,796,751 3,693,307,311 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG  0161998011 cấp ngày


Số nhà
 25/07/2012
31 Ngõ 77tại
Đường
CA Tỉnh
ChâuHà Na

29,056,970 3,601,611,406

29,479,391 2,328,871,870 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG 10/3/1971 0183232036 cấp n khối 6 thị trấn Xuân An, Nghi Xuân

29,479,391 2,277,577,730 TRẦN XUÂN ĐẠI 4/12/1992 036092 002567 cấp


 Thôn
ngày
Đìa,
13/09/20016
Nam Hồng.tạiĐông
cục quản
Anh,lýH

29,397,301 2,271,235,459 PHAN ĐÔNG ANH 12/22/1972 125235628 cấp n34 Nguyễn Huy

TRỊNH THỊ MAI VIÊN 05/04/1976 125859971 cấp n34 Nguyễn Huy

31,302,482 2,472,896,105 ĐINH THỊ OANH 11849982 cấp ngà18 đường 2 tập

VŨ THÀNH CÔNG 3808000056 cấp n18 đường 2 tập

30,094,719 3,730,240,384

28,769,277 3,565,951,887

2,157,377,000
27,923,596 PHẠM THỊ XUÂN BÍCH 06/10/1987 201544828 cấp n Tổ 49 Hòa Cườ

29,187,516 2,305,813,733  NGUYỄN TRUNG KIÊN   012563212 cấp ngày


Vinh02/01/2007
Tân - Vin tại CA Hà Nội
30,992,557 2,394,484,936 PHAN HUY MINH 164184893 cấp ngày
Số 09
18/10/2012 tại
ngõ 30 đ CA Ninh Bình

HOÀNG THỊ THÙY LINH 164215507 cấp ngày


Nam28/12/2012 tại
Giang, Thị CA Ninh Bình

30,992,557 2,448,411,985 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 7/26/1976 011843079 cấp ngày 27/07/2010 tại CA. TP Hà N

29,148,396 3,612,943,723 Nguyễn Long Cường 6/28/1976  011826492   Ngày


P0410
cấpchung
10/03/2004
c tại TP Hà

27,931,337 3,462,089,210

28,337,394 2,238,654,110 NGUYỄN NGỌC LONG 01/10/1982 001082001050 cấ 30 ngõ 773, Gi

28,337,394 2,189,347,045 TRƯƠNG CÔNG NGHỊ 8/26/1940 010253539 cấp ngSố 6 ngõ 96 Võ

29,713,716 2,295,681,700 NGUYỄN TUYẾT NHUNG 12/2/1960 010136852 cấp ng29 Lê Thánh T

30,089,861 2,377,099,014 Đỗ Thị Bích Ngọc 2/17/1985 037185001431  Nơi cấp:


SN67  Cục
P.Vân GiaCS ĐKQL Cư trú

28,928,885 3,585,735,254

29,056,970 3,601,611,406

29,479,391 2,328,871,870 Nguyễn Ngọc Đính  186 346 591, ngày


P.Hưng
cấp: 31/07/2012
Bình -    , nơi cấp: Nghệ

29,479,391 2,277,577,730 NGUYỄN THÙY ANH 303 A1 Trung T

31,302,482 2,418,429,786 NGUYỄN DUY THÀNH 4/12/1989 ngõ 7 ngách 41

NGUYỄN TIẾN HUY 5/15/1963 031497271 cấp ng240 Cao Bá Quá

30,094,719 3,730,240,384

29,344,663 3,637,270,924 Nguyễn Thị Như Thương 8/10/1990  001180010762 Nơi


 Tổcấp:
6, Thịnh
Tổng Liệt
cục cảnh
- Hoàng
sát Ngày
Mai - cấp:
Hà N
 011929342 Ngày cấp: 13/12/2008 Nơi cấp: Hà Nội
28,595,009 2,259,006,000  NGUYỄN THỊ THANH THỦY
 22/06/1980 Nơi cấp: Hà Nội 717 Hồng Hà -

29,479,391 2,277,577,730 NGUYỄN THỊ PHỨC 2/24/1964 145271581 02/01/2004 tại


TT Bần, MỹCA Hà
Hưng Yên

31,302,482 2,418,429,786 ĐẶNG THỊ KIỀU NGA 1/8/1976 111239574 cấp ngNgõ Hòa Bình,

31,302,482 2,472,896,105 PHẠM MẠNH TOÀN 7/7/1977 011849280 cấp ngsố 9B Cửa Nam

BÙI HẢI LINH 10/17/1985 số 9B Cửa Nam


30,392,686 3,767,173,457 PHAN DŨNG SY 001172002361 cấp
Trường
ngày 26/11/2015
yên, C  tại CA Hà Nội

29,336,200 3,636,222,014

29,470,890 2,328,200,274 TRỊNH THỊ LĨNH 10/20/1946 034146000354 cấp


 sốngày
5, Ngách
5/15/2015
38, Ngõ
tại Cục
164,Cảnh
Phố Vươn
Sát Đ

29,470,890 2,276,920,926 ĐỖ LÊ KHÁNH TOÀN 10/12/1997 0174520687 cấp 20 Tôn Thất Tù

30,354,652 2,345,200,000 PHẠM VĂN KIÊN 8/5/1964 013510366 cấp ng106 Đồng Tâm,

31,293,455 2,472,182,975 TRẦN THANH SƠN  08/11/1971 1071010495 cấp P


n 55 C8 Khu TT

30,383,922 3,766,087,086 NGUYỄN THỊ LAN ANH 6/13/1971 012888841 cấp ngSố 120, Ngõ 1,

28,772,042 3,566,294,668

28,904,142 2,283,427,192 TỐNG THỊ LƯƠNG 3/17/1982 034182000018 cấp


Tổngày
24 Lĩnh
 21/02/2013
Nam tại Cục trưởng c

Đỗ Thị Bích Ngọc 10/28/1976 013396000 cấp ng101 Ngõ 69A,

30,691,658 2,371,237,510 NGUYỄN DANH TIẾN cấp ngày 9/27/20  Quang Trung - TP Hải Dương - Hải

30,691,658 2,424,640,995 VŨ THỊ THU HẰNG  18/12/1984 013430871 cấp ngSố 22B ngách 7 ngõ 6 Phương Mai,

29,799,615 3,693,662,335 NGUYỄN THÀNH CHUNG 9/10/1977 040077000052 cấ Căn hộ 205-P2

29,629,562 3,672,584,234 NGUYỄN XUÂN TRỌNG 8/19/1973 012973026 cấp ng10E1, TT Văn

29,765,598 2,351,482,277 LÊ HOÀI THU 4/12/1985

29,765,598 2,299,690,136 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIA08/11/1975 012163885 cấp ngC1, Xuân Tảo

31,606,390 2,441,909,686 NGUYỄN TUẤN ANH

ĐÀO VIỆT HÙNG 09/02/1986 001086018567 cấ Cụm 4, Cẩm Đì

30,687,761 3,803,747,957

29,336,200 3,636,222,014

PHẠM ANH TRUNG 7/20/1984 001084007338 CấSố 350 Phố Xã


29,470,890 2,276,920,926 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 04/01/1984 111857462 cấp ngTiên Phong, Th

31,293,455 2,417,732,363 ĐỖ VĂN CẢNH 12/23/1962  036062001248 cấp


26 Khu
ngàynhà
04/11/2016
vườ tại Cục trưởng c

31,293,455 2,472,182,975 PHẠM MINH TẠO 5/14/1949 010073985 tại 2F


Hà Quang
Nội Tr

30,383,922 3,766,087,086 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 30178000025 cấp


Số 23
ngày
dãy' 21/8/2013
3 tại Cục tr

29,059,763 3,601,957,615

30,281,729 2,392,256,596 LÊ THANH HÒA 6/28/1984 013341607 Cấp n Phòng 3-B1b,T

29,089,637 2,247,465,325 NGUYỄN THỊ THANH LOA 1/22/1979 011949533 cấp ng28 Ngõ 155 Gi

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LA6/28/1958 011712180 cấp ngp210 - Nhà A5-

2,418,887,000 30,618,823  Hoàng Thị Minh Tâm  15/10/1971 090893096 tại xóm 1B, Đôn

30,097,612 3,730,598,958

29,059,763 3,601,957,615

NGUYỄN THỊ THẢO 08/01/1979 001179003797 cấ Tổ 23 Phường

29,193,183 2,306,261,464 HOÀNG THANH HUY 10/20/1979 66A032009074 cấsố 18 - Ngõ Đề

PHẠM THỊ THU HƯƠNG 4/30/1980 013451592 cấp ngày


số 18
8/13/2011
- Ngõ Đềtại CA Hà Nội

30,998,575 2,394,949,885 NGUYỄN THỊ LÝ 2/25/1952 012834621 cấp n Tập thể 37 Đê

GIANG TIẾN MỸ 1/10/1950 033050000060 cấpTập thể 37 Đê

30,998,575 2,448,887,405 LÊ XUÂN TIỆP 013676349 cấp ngTổ 34, Dịch Vọ

30,097,612 3,730,598,958 LÊ MAI HẠNH 10/31/1975 013384985 cấp ngày


 Tổ 25/2/2011 
25A, Định tại
Công, Hoàng Mai, H

28,772,042 3,566,294,668

28,904,142 2,283,427,192 NGUYỄN DIỆU LINH 9/7/1988 25188000804 cấp 19 ngõ 43 Đông Tác, Trung Tự, Đố

28,904,142 2,233,133,985 NGUYỄN HOÀNG NAM 4/22/1994 168528947 cấp ngày


Tổ 17
1/17/2012
/PhườngtạiMinh
CA Hà
Khai
Nam/Th

LÊ HOÀNG MAI 13080545 cấp ngàP25-C1 tập thể


30,691,658 2,371,237,510 LÊ QUANG SƠN 1061005526 cấp n P15 nhà D2, Quỳnh Mai, Hai Bà Tr

29,770,908 2,351,902,000 Nguyễn Đức Kim   5/24/1977 040077000290 Căn hộ 1826 -

29,799,615 3,693,662,335 ĐINH VĂN TẠ 1/8/1900 09026414 cấp ngàySố11/01/20117 


17 Ngõ 234 tại
Trường
CA TP
Chinh
Hà Nội
- Khư

NGUYỄN THÚY HƯỜNG Số 17 Ngõ 234 Trường Chinh - Khư

28,772,042 3,566,294,668
28,037,017 2,214,924,000 HÀ THỊ THU TRANG 1987 019187000283 CSôố 209 Trườn

28,904,142 2,233,133,985 HOÀNG THỊ ÁI LIÊN 1/16/1978 024178000126 cấp


P2208
ngày CT8B
11/13/2015
CC tại CA Hà Nội

30,691,658 2,371,237,510 PHAN THỊ HIỀN 1960 1160002219 tại 13/10/2014 


P404 nhà C4tạikhCục trưởng cục Cảnh

30,691,658 2,424,640,995 NGUYỄN ANH TUẤN 01/08/1962 001062000797 cấp


9B Lê Quý Đôn; Bạch Đằng; Q.

29,799,615 3,693,662,335

28,774,863 3,566,644,305

28,805,709 VŨ ĐÌNH LỢI 15/20/1989 011952180


162924938 cấp ngVĩnh Ninh, Yên
2,275,651,000 Ngách
Nơi cấp: CA
105/4 Thụy
TP Hà Nội
28,518,677 2,203,353,000 Phùng Minh Hiền 9/15/1968 Khuê-Tây
Ngày cấp:
Hồ - Hà Nội
06/04/2006

12/11/1953
30,694,667 2,424,878,705 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 30053000024 cấp
Tổ 6B
ngày
Tương
'31/07/2014  tại Cục t

29,802,537 3,694,024,458

28,774,863 3,566,644,305

28,906,975 2,283,651,057 NGUYỄN THỊ THẢO 1/11/1986 017085779 cấp ng Xã Liên Bạch, Ứng Hòa, Hà Nội

30,694,667 2,371,469,984 PHẠM TRUNG THÀNH 01/02/1986 013016253 cấp ngLô 28 D1 Đại

30,694,667 2,424,878,705 PHẠM HÙNG CƯỜNG 3/19/1996 13410443


Số 42C Ngõ
cấp119
ngàGiáp Bát - Hoàng Mai - Hà Nội

29,802,537 3,694,024,458

28,489,964 3,531,331,000
28,620,768 2,261,041,000

28,620,768 2,211,241,000 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 10/20/1975 125731958 cấp ngViĩnh Kiều Bé

30,390,760 2,347,990,000 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠN9/28/1985 13000851 cấp ng Tổ 39 phường

VŨ ĐÌNH QUÂN 09/03/1985 182494286 cấp n Căn hộ 501 Nh

PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 33,097 031567096 cấp n Căn hộ 501 Nh

29,507,462 3,657,450,000 Đặng Thị Thanh Minh 5/15/1972 001172010755  Tập


 Nơithể
cấp:
viện
Cục cảnh sát ĐKQL cư

28,489,964 3,531,331,000

27,762,145

28,620,768 2,211,241,000  Phạm Trí Dũng 011757168 cấp Lô 10, Khu B,

30,390,760 2,347,990,000 NGUYỄN ĐỨC LONG 1973 84157580 cấp ngà Phòng hậu cần

29,934,898 2,364,856,950 Trần Nhân Hiếu 8/29/1988 001088007134  cấp


 59 Phố
ngàyQuán
6/8/2015
Thánh
tại- Cục
Quántrưởn
Thá

Nguyễn Thị Linh Chi 03/09/1987  031187000543 89


 cấp
Thợ
ngày
Nhuộm
14/01/2015 tại Cục trư

29,507,462 3,657,450,000

28,774,863 3,566,644,000

28,906,975 2,283,651,000

28,906,975 2,233,353,000  Phạm Trí Dũng 011757168 cấp Lô 10, Khu B,

30,694,667 2,424,878,705 Nguyễn Thị Kế 186088913 cấp Khu phố 2, TP

VŨ ĐỨC TÍNH 120934432 17/0Bình Minh - Đ

29,802,537 3,694,024,000

27,643,727 3,426,440,000

27,770,646 2,193,881,000

27,770,646 2,145,560,000
29,488,064 2,278,248,000

29,488,064 2,329,557,000

28,631,003 3,548,813,000
Vay
Địa chỉ liên Đợt thay
SĐT Mail Ngày cọc Ngày ký NVGD ngân
lạc đổi giá
hàng

Đợt 1

344 Xã Đàn, n 097 904 59 61 4/15/2017


vuninh2@gmail.com 4/21/2017 Tuyết Đợt 1

344 Xã Đàn, n 1689948091 vuthingocbich@gmail.com

80 tổ 27B Phươ0979286173 4/15/2017


thuhanh27@yahoo.com 4/25/2017 Tuyết Đợt 1

7/27/2017 Đợt 1

2938 HH3B Lin0966471961 Ko cung cấp 4/15/2017 4/18/2017 Quang Hà HBTĐợt 1 PVB

Đợt 1

412-Y9 ngõ Tự  0912367305  dtdung155@gmail.com 8/8/2017 Đợt 2

412-Y9 ngõ Tự Do, Đại La, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội

19 A2 TT 128C0918761804 namgiocha@gmail.com 5/26/2017 Vân Hoàn Đợt 2, chiết khấu 8tr

19 A2 TT 128C0916086345 caothithanhbinh1973@gmail.com

Số 19 ngõ 487 0982851494 4/15/2017


tranmailinh8@gmail.com 4/26/2017 Văn Linh A H Đợt 2

Số 19 ngõ 487 0979428966 hoantn@vietcapitalbank.com.vn

Số 27 - Ngõ 1290945898918 4/18/2017


thanhhoa2108@gmail.com 4/26/2017 Linh Đợt 2

Căn 3040 tòa 0976432198 trannghiand@gmail.com 6/26/2017 Đức HBT Đợt 2 PVB

Đợt 2, chiết khấu 8tr

ng sở, Ninh sở, Thường Tín, 090 2092688 4/15/2017


 trunghmadv@gmail.com 4/21/2017 Thơ Đợt 1

P302- No20 Kh  0964662262 huyn2d@gmail 4/15/2017 4/21/2017 Huy Đợt 1


dieuanh151
Tổ 6 - Tập thể 0961267050 @gmail.com 4/15/2017 4/17/2017 Giáp VHS Đợt 1

Xóm 3, Nga Th  01234251966 tranvanken.nt@ 4/15/2017 4/21/2017 Thắng Đợt 1


 134 Lê Thanh 01237665088 vananhtt77@gm
Nghị, P. Bách Khoa, Q. 4/15/2017
Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội 4/20/2017 Thái Đợt 1

Nguyễn Thị Hoà0912673566 haihoai829@gmail.com 8/16/2017 VHS + HBT Đợt 1

Đợt 2

2, đinh công trá 0978096798 Không dùng mail 5/31/2017 Hoàng Hương Đợt 2, chiết khấu 8tr

14 Ngõ 1 Đê L0915075859 Không dùng 4/15/2017 5/18/2017 Lê Thủy Đợt 2

C13 TT Đại Họ0986565587 bongoclinh@gmail.com 5/31/2017 Đức HBT Đợt 2

Số 3, ngõ 32, 01662776036 chipmushu@gm 4/15/2017 4/28/2017 Thái Đợt 2

TT T36 , Tổ 390918673699
, Yên Hòa ,Cầu Giấy, Hà
ngothiphuong@
Nội  4/15/2017 5/1/2017 Hiệp TK Đợt 2

12 Hồ Xuân Hư 0902284988 6/24/2017


anhquan1803@gmail.com 7/5/2017 Vũ Thảo Đợt 3, trừ 15tr

 12 Hố Xuân Hương,


0989996604
Quận Hai Bà Trưng,
huyenanh2818@gmail.com
Hà Nội

4B, Yên Thế, Ba Đình, Hà Nộ0912285702 6/8/2017 Sơn + Vân Đợt 2, hưởng 3,5% v

4B, Yên Thế, Ba Đình, Hà Nội.

0988766154 4/15/2017
letranngocthuy@gmail.com 4/27/2017 Thành Thủy Đợt 2 PVB

Số 5 - Ngõ 128 0996 868 889 5/26/2017 Việt


 quoctuan0608.nguyen@gmail.com Đợt 2, chiết khấu 8tr

 P901, Chung cư 0974641964


46, ngõ 230 Lạc Trung,
Không
Hai Bà
cung cấ Hà4/15/2017
Trưng, Nội 4/27/2017 Hoàng Thắng Đợt 2 PVB

 Số 10 Ngõ 107B phố Tôn Đức Thắng, minhkt6868@gmail.com


0912628318 phường Hàng Bột, quận Đống Đa, Hà6/2/2017
Nội. Vân HBT ck máy giặt 8tr

 Số 10 Ngõ 107B


01279361618
phố Tôn Đức Thắng, phuongtrinh0803@gmail.com
phường Hàng Bột, quận Đống Đa, Hà Nội.

đóng 70%, hưởng 3

Nhà A2 P902 K0913305308 Ko dùng mail 4/15/2017 4/19/2017 Toàn HBT Đợt 1

Nhà A2 P902 K0948148466 Ko dùng mail

 85 đường Đê Tô0904952512 Hà Nội. 4/15/2017


Hoàng, Hai Bà Trưng,tienhao@pnstravel.com.vn 6/21/2017 Hải HBT Đợt 1

P2501 CT1A ch0983808278 4/15/2017


nguyentrangb14@gmail.com 4/18/2017 Vân Sơn HBT Đợt 1
 537 Bạch Đằng 0987567517 Nội 4/29/2017
- Chương Dương - Hà hohuong.nguyen84@gmail.com 5/5/2017 Thủy HBT Đợt 1, giả PVB

 28 Ngõ 155 Giải Phóng - Hai Bà Trưngnguyen.huyen1089@gmail.com


0988089984 - Hà Nội 

Số 59, Đông Bì 0913393366 4/15/2017


trankimson3366@gmail.com 5/19/2017 Hoàng HBT Đợt 1 PVB

28/4 Kim Đồng 0916357855 hoannphuong@ 4/25/2017 10/5/2017 Khánh Đợt 2

Số 42 Ngõ 208 0917901909 thanhdr@gmail.com 6/29/2017 Queen Land Hàng NG PVB

Số 42 Ngõ 208  0912 828 353 nhica@yahoo.com

 39 núi trúc, ba đình,


0989346979
hà nội 4/15/2017
ducanh@kidsland.vn 5/16/2017 Cường thu Đợt 2 PVB

SN 04 Lương T0936036899 lmthongkhcnth@gmail.com 6/19/2017 Thúy HBT Đợt 2, CHIẾT KHẤ

Số 68 Trần Quố096 6993165 Không dùng mail 5/23/2017 QL Đợt 2, chiết khấu 8tr

nhà 31 Ngõ 77 Đường Châu 0913697078 4/15/2017


 huongtqt4@gmail.com      4/21/2017 Hoàng HS Đợt 2

Đợt 2

Số 1 Hùng Vươ 0916785688 4/15/2017


truong.shell@gmail.com 4/21/2017 Vân sơn Đợt 2

140/164, Sen N 0969252789 Không có 4/15/2017 5/15/2017 Cường thu Đợt 2 PVB

34 Nguyễn Huy0904502200 anhpd.kv1@petrolimex.com.vn 6/21/2017 Tuyên Thái Đợt 2, chiết khấu 3

34 Nguyễn Huy0904976233 vienttm1976@gmail.com

18 đường 2 tập 936291168 5/2/2017 11/5/2017 Thơ Đợt 2, triết khấu 8tr

18 đường 2 tập 936291168 d.t.oanh@taiseivn.com

Đợt 2

Đợt 1

Số 3B Quốc Tử 0905212246 6/2/2017


bichpham.uk@gmail.com 6/6/2017 Thịnh HBT Hàng NG

Chung cư 283 K0988737379 4/15/2017 4/22/2017 Phúc Đợt 1


Ban Công nghê 0945621286 
̣T phanhuyminh2 4/15/2017 4/27/2017 Cường TK Đợt 1, giảm 1,5%

Công ty chứng 0988612358 thuylinh411@gmail.com

y 27/07/2010 tại CA. TP Hà N0975693986 4/15/2017


huongbm1976@gmail.com 4/20/2017 Lương + Giang Đợt 1

0983288936
P0410 chung c nguyenlongcuong@gmail.com 6/12/2017 Lê Thủy Đợt 1, CK 1,5%, trừ

Đợt 1

30 ngõ 773, Gi 0904294492 4/15/2017


nnlong102@gmail.com 4/26/2017 Trình HBT Đợt 1

Số 6 ngõ 96 Võ 0964 665 032 4/16/2017 4/19/2017 Trưởng vina Đợt 1

Nhà số 2 Xóm M
0904025757 phamquynhchi1976@gmail.com 6/19/2017 Thu cường Đợt 1, PVB

 Phòng 14A02, CT1B,


 0987858522 609 trương định, hà 5/10/2017
Bichngoc.nb@gmail.com
chung cư Nam đô, Số nội 5/16/2017 Trung TK Đợt 1

7/18/2017 Đợt 1

Đợt 2

 Số 58A - Ngõ 41


0919
- Đ.Tương
950 678Mai - Hà Nội 5/7/2017
nguyendinh.na@gmail.com 5/19/2017 Việt Anh HBT Đợt 2

303 A1 Trung T0979524444 thuyanh.ms@gm 5/4/2017 5/11/2017 Thái Đợt 2, chi PVB

ngõ 7 ngách 41 01683828583 4/15/2017


 huyentrang136286@gmail.com 4/28/2017 Quyết HBT Đợt 2

240 Cao Bá Quá0912307701 tienhuykhdt@gmail.com 6/20/2017 Thành Thủy Đợt 2

Đợt 2

ổ 6, Thịnh Liệt - Hoàng Mai - 0982223526


Hà Nội  nhuthuong28718076@gmail.com 8/16/2017 Đợt 2

717 Hồng Hà -  0975 757 097 6/18/2017


thuyntt.ms@gmail.com 7/1/2017 Queen Land

Số 31, Phố Mớ  01265406198 4/15/2017


nguyenthiphuc242@gmail.com 4/21/2017 Hoàng Thắng Đợt 2

Số 57 Ngõ Hòa0938 681 976 4/21/2017


kieunga.agribank@gmail.com 4/27/2017 Hùng VHS Đợt 2 PVB

số 9B Cửa Nam0986985885 mr.toan7785@g 4/15/2017 4/25/2017 Hiếu Vina Đợt 2

số 9B Cửa Nam0902029617 hailinh171085@gmail.com


 Trường Yên, Chương
0904876568
Mỹ, Hà Nội. 4/15/2017
sylocnuoc@gmail.com 4/25/2017 Tuyết Đợt 2

Đợt 1

 số 5, Ngách 38,0989


Ngõ323
164,469
Phố Vương lanpt105@gmai 4/15/2017
Thừa Vũ, Quận Thanh Xuân, Hà Nội4/19/2017 Minh Tùng Đợt 1

A32 Trung Hòa0919889658 4/15/2017


dolekhanhtoan@gmail.com 4/20/2017 Queen Land Đợt 1

106 Đồng Tâm, 0 90 4066636 kienenhat@gm 6/23/2017 7/3/2017 Sơn Vân Căn ngoại giao

P55 C8 Khu TT 0913318883 4/23/2017


transon1971@gmail.com 4/26/2017 Kiên HBT Đợt 1

Số 120, Ngõ 1, 0906265955 4/15/2017


lananh1306@gmail.com 4/20/2017 Vinahomes Đợt 1

Đợt 1

Số nhà 1 hẻm  0989318119 luonghcc@gmai 4/15/2017 4/21/2017 Quang Đợt 1

101 Ngõ 69A, 0983086598 bichngoctm_lg07@yahoo.com 6/29/2017 Hoàng Hương

8/10/2017

Số 175 Tây Sơn0917105592 4/15/2017


tiennd.mt@gmail.com 4/21/2017 Thủy Đợt 1

Số 22B ngách 7  0982481812


ngõ 6 Phương Mai, Phường
hangvt123@gma 4/15/2017 TP. 4/21/2017
Phương Mai, Q. Đống Đa, Hà Nội Khánh Đợt 1

Căn hộ 205-P2 0905707777 ntc.77779@gmail.com 5/30/2017 Tuyết HBT Đợt 1

P803, CT2B Tò0902221973 trongban46@gmail.com 6/12/2017 Khánh HBT Đợt 2

0906181980 Không cung cấ 4/15/2017 4/25/2017 Thịnh Đợt 2

Số 30, Ngõ 553 091 336 0760 giangnguyenhuong811@gmail.com6/3/2017 Hoàng Thắng Đợt 2, triết khấu 8tr

0931989292 4/15/2017 5/4/2017 Toàn HBT


nguyentuananh.markets@gmail.com Đợt 2

P405, Nhà D5,  0917515242 hunget.bk@gmail.com 6/20/2017 Hoàng Thắng Đợt 2

8/3/2017 Đợt 2, đóng 70%, c

Đợt 1

Số 350 Phố Xã 093 6073515 pat0784.arc@gmail.com 7/23/2017 Hoàng Thắng


Tiên Phong, T 0904566800 thikhuyen.ng 4/15/2017 4/17/2017 Vân HBT Đợt 1

26 Khu nhà vườ0913595766 4/15/2017 10/5/2017 HẢI Đợt 1

2F Quang Tr 0913301223 4/15/2017


hue2fqt@gmail.com 4/26/2017 Thơ HBT Đợt 1

Số 23 dãy 3 0912738869 huong.nn2002@gmail.com 5/24/2017 Thắng khánh Đợt 1

Đợt 2

808- chung cư 0965689966 4/15/2017 4/14/2017 Ms. Bích Đợt 2

159 D Lê Thanh0915618658 5/4/2017


thanhloan.nguyen79@gmail.com5/12/2017 Lê Thủy Đợt 2 triế PVB

p210 - Nhà A5- 098 6510000 6/19/2017 Linh quang Đợt 2

P314 nhà B3, 0912454598 drtamtn@gmail.com 6/13/2017 Thơ + Đức Đợt 2, giả PVB

Đợt 2, chiết khấu 8tr

Đợt 2

Tổ 23 Phường 0912261626 pthao8179@gmail.com 6/26/2017 Kiên HBT Đợt3

số 18 - Ngõ Đề 0912997888 5/25/2017 Thủy Thành Đợt 2 BIDV

số 18 - Ngõ Đền Tương Thuận - Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội

Căn 308 H2 khu0902196022 Không dùng 5/24/2017 Đợt 2, chiết khấu 8tr

Căn 308 H2 khu01275687376 Không dùng

247 Khâm Thiên0936269159 tieplx@pvcombak.com.vn 5/29/2017 Hoàng Thắng Đợt 2, CKPVB

Số 21, Ngách 1 0966976668 lemaihanh.evn 5/6/2017 5/13/2017 Thắng Đợt 2

Đợt 1

 19 ngõ 43 Đông Tác, Trung Tự, Đống Không


Đa, Hà dùng
Nội ma 4/15/2017 5/8/2017 Tuyết Đợt 1

17 /Phường Minh Khai /Th 0965539645 nhnam0422@gmail.com 5/24/2017 Hiệu + thao pht Đợt 1, chiết khấu 8tr

P25-C1 tập thể 01696810994


 P15 nhà D2, Quỳnh
0961004122
Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội 4/15/2017
lqs2005@gmail.com 4/18/2017 Thu HBT Đợt 1

Căn hộ 1826 - 01658668899 :  kim.nd@shs.com.vn 6/14/2017 Lan + Huy HBTNG

Số 17 Ngõ 234 Trường


0913207835 4/15/2017
Chinh - Khươngtaceramic@yahoo.com
Thượng  - Đống Đa - Hà Nội 4/18/2017 Lê Thủy HBT Đợt 1

Số 17 Ngõ 234 Trường


0912514309
Chinh - Khương Thượng  - Đống Đa - Hà Nội Đợt 1

Đợt 1
Phòng Điều Hò0902123248 thutrang.ha87@gmail.com 7/10/2017 Oanh, Dịu NG

 15A Phương Mai,


0914381518
Đống Đa, HN hoangthiailien 4/15/2017 4/18/2017 Hà Đợt 1

P404 nhà C4 kh01239038990 Không có 4/18/2017 3/5/2017 Lê Thủy Đợt 1

Lê Quý Đôn; Bạch Đằng; Q.0903449287 5/12/2017 5/18/2017 lương Đợt 1

Đợt 2

Đợt 2

74 Phố Vọng, P 0162924938  iusmile8x@gmail.com 6/5/2017 ngọc anh Đợt 2 PVB

0904491822
64 Ngô Thì tr.nhatlinh94@gmail.com 6/15/2017 Hiền HBT Đợt 2, giả PVB

Số 5B, Ngõ
47, Phố Đóng 70%, hưởng 3
Nguyễn Đức
Cảnh, Tương 0913521656 trungchinh12111953@yahoo.com6/19/2017 Đợt 2
Mai, Hoàng
Mai, Hà Nội
Đợt 2

Đợt 2

247 Khâm Thiên 0966217699  thaonguyenxanh8387@gmail.com 6/7/2017 Hoàng Thắng Đợt 2 PVB

PVB

Lô 28 D1 Đại 0983767234 5/26/2017 Đức + Nguyệt Đợt 2


phamtrungthanh1286@gmail.com PVB

Số 42C Ngõ 119 Giáp Bát - Hoàng Mai - Hà Nội 5/3/2017 5/5/2017 Khách NG, triết khấu 1,5%

Đợt 1

Đợt 1
7/24/2017 Đợt 1

Trường THPT Lý
0914934720 ngoclan2501@gmail.com 6/5/2017 Dịu HBT Đợt 1

1501 HH2 chun0977787928 4/29/2017 5/6/2017 Vân sơn Đợt 1,triết khấu 8tr

Căn hộ 501 Nh0916603434 quan0903@gmail.com 6/21/2017 Mỵ PVB

Căn hộ 501 Nh0941863883 phamthiquynhchi@vntp.vn

Nhà Nơ 4 - Ph0912231490 hoalinh155@gmail.com 6/19/2017 Thành Thủy Đợt 1 PVB

Đợt 1

7/27/2017

Lô 10, Khu B, tập thể CAHN, ngõ 100, Phố Đội Cấn, Phường Độ 7/26/2017  Nguyễn Anh Đức
Đợt 1 PVB

Phòng hậu cần 0912345317 thuhanguyen8976@gmail.com 7/3/2017 Vinahome Đóng 70%, hưởng 3

89 Thợ Nhuộm0904493298 nhanhieu2908@gmail.com 6/21/2017 Thủy Quyết Đợt 1,CK PVB

89 Thợ Nhuộm0914519696 linhchi39@gmail.com

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 2

Lô 10, Khu B, tập thể CAHN, ngõ 100, Phố Đội Cấn, Phường Độ 7/26/2017  Nguyễn Anh Đức
Đợt 2 PVB

Khu phố 2, TP0975135368 7/14/2017 Đức HBT Đợt 2

Bình Minh - Đ 091 6405236 vuductinhlucnambacgiang@gma 8/6/2017 Thắng HBT

Đợt 2

Đợt 1

8/12/2017 Đợt 1

Đợt 1
Đợt 1

Đợt 1

Đợt 1
Tình trạng đóng tiền đợt 1 Tình trạng đóng tiền đợt 2
Ghi chú
Đợt 1 Ngày đóng Đợt 2 Ngày đóng

ok ok 8/8/2017

ok 6/2/2017

ok 7/28/2017 ok 8/3/2017

20% đợt 1

ok 8/9/2017

ok 5/26/2017 ok 8/3/2017

ok 4/26/2017 ok 8/4/2017

ok 4/26/2017 ok 8/7/2017

ok 7/11/2017 ok 8/9/2017

chiết khấu 8tr

ok 4/21/2017 ok 8/8/2017

ok 4/21/2017 ok 7/21/2017

ok 4/17/2017

ok 4/21/2017 ok 7/28/2017
ok 4/20/2017
Đóng 70% nhận
ok 8/16/2017 ok 8/16/2017 CK 3,5%

ok 5/31/2017 ok 8/3/2017

ok 5/18/2017

ok 5/31/2017 ok 8/2/2017

ok 4/28/2017 ok 8/4/2017

ok 5/1/2017

ok 7/5/2017 ok 8/10/2017

ok 6/8/2017 ok 6/8/2017 Khách đóng sớm 70% hưởng lãi suất 3,5%: đóng đủ tiền ngày 08/06/2017
Khách đã ký hợp
đồng và đóng
50% đợt 1, ngày
08/05 khách
ok đóng thêm 250tr

ok 5/26/2017 ok 8/4/2017

ok 5/22/2017 ok 8/3/2017

ok 6/2/2017 ok 8/4/2017

Ngày 25/7 đóng


đủ 70%( vay
ngân hàng để
ok 7/25/2017 ok 7/25/2017 nhận 3,5% ck)

ok 4/19/2017 ok 8/2/2017

ok 4/21/2017

ok 4/18/2017 ok 8/11/2017
ok 5/18/2017 ok 8/10/2017

ok 6/26/2017 ok 8/11/2017

ok 5/10/2017 ok 8/10/2017

ok 6/29/2017 ok 8/1/2017

ok 6/16/2017

ok 6/22/2017 ok 6/22/2017 Khách ký hợp đồng theo giá đóng sớm 70%

OK 5/23/2017 ok 7/24/2017

ok 4/21/2017

ok 4/21/2017 ok 8/4/2017

ok 6/15/2017
khách đóng đủ
70% giá trị hợp
ok 6/22/2017 ok 6/22/2017 đồng

ok 5/11/2017 ok 8/3/2017

ok 6/6/2017 ok 8/5/2017

ok 4/22/2017 ok 8/7/2017

ok
ok 4/27/2017 ok 8/4/2017

ok 4/20/2017 ok 8/5/2017

ok 6/12/2017 ok 8/3/2017

ok 4/26/2017 ok 8/8/2017

ok 4/19/2017 ok 8/1/2017

ok 6/24/2017

ok 5/16/2017 ok 8/2/2017

ok 7/18/2017 ok 8/9/2017

ok 5/19/2017 ok 7/24/2017

ok 5/26/2017 15% 7/19/2017

ok 4/28/2017 ok 8/5/2017

ok 6/20/2017 ok 8/5/2017

khách đóng đủ
70%, nhận CK
ok 8/16/2017 ok 8/16/2017 3,5%

ok 7/1/2017 ok 8/5/2017

ok 4/21/2017 ok 7/31/2017
Khách đã ký hợp
đồng và đóng
0.5 4/27/2017 50% đợt 1

ok 4/25/2017 ok 7/31/2017
ok 4/25/2017

ok 4/19/2017 ok 8/3/2017

ok 4/20/2017 ok 8/5/2017

ok 7/3/2017 ok 8/8/2017

ok ok 8/3/2017

ok 4/20/2017 ok 8/3/2017

ok 4/21/2017 ok 8/4/2017

ok 6/29/2017

ok 8/10/2017

ok 4/21/2017

ok 4/21/2017

ok 6/23/2017

ok 6/24/2017 ok 8/5/2017

ok 4/25/2017

ok 6/20/2017 ok 8/10/2017

ok 5/4/2017 ok 7/31/2017

ok 6/20/2017 ok 8/5/2017
Đóng 70% ck
ok 8/3/2017 ok 8/3/2017 3.5%

ok 7/25/2017 ok 8/7/2017
ok 4/17/2017

ok 5/10/2017

ok 4/26/2017 ok 8/7/2017

ok 5/24/2017 ok 8/9/2017

ok 4/14/2017 ok 8/8/2017

ok 6/12/2017 20% 8/5/2017

ok 6/27/2017

ok 6/14/2017 ok 8/2/2017

chiết khấu 8tr

ok 6/26/2017 ok 8/2/2017

ok 6/21/2017

ok 5/24/2017 ok 8/1/2017

ok 6/23/2017

ok 5/13/2017 ok 8/9/2017

ok 5/8/2017

ok 5/25/2017 ok 8/4/2017
ok 4/18/2017 ok 8/5/2017

ok 6/14/2017 ok 8/1/2017

ok 4/18/2017 ok 8/11/2017

ok 7/10/2017

ok 4/18/2017 ok 8/3/2017

ok 3/5/2017 ok 8/3/2017

ok 5/22/2017 ok 8/3/2017

ok 6/26/2017 40% 8/5/2017

ok 6/27/2017 ok 8/5/2017

ok 7/18/2017 ok 7/18/2017 đóng đủ 70% HĐ

ok 6/19/2017 ok 7/31/2017

ok 6/29/2017

45% 7/21/2017

ok 6/22/2017 ok 8/2/2017

ok 5/24/2017 ok 7/31/2017
ok 7/24/2017 ok 8/12/2017

ok 6/5/2017 ok 7/17/2017

ok 5/6/2017

ok 6/27/2017 ok 8/5/2017

ok 6/19/2017

ok 7/28/2017

15% 7/26/2017

ok 7/3/2017 ok 7/3/2017

ok 6/27/2017 ok 8/5/2017

ok 7/26/2017 1 phần 8/8/2017

ok 7/14/2017 ok 7/31/2017

ok 8/9/2017
%: đóng đủ tiền ngày 08/06/2017
DIỆN DIỆN
HƯỚ HƯỚ TÍCH TÍCH ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ CĂN
NG NG CĂN CĂN CĂN HỘ
ST TẦN CĂ MÃ SỐ VIE GÓ HỘ THÔNG
CỬA BAN HỘ HỘ TIM
T G N SẢN PHẨM PN W C THỦY GỒM
CHÍN CÔN TIM THÔNG TƯỜNG
VAT
H G TƯỜN THỦY( GỒM VAT
1 8 01 P3-801 3PN 8 Tây Na Lake Góc G104.00
(M2) M2)
96.20 27,300,260 29,513,794

2 8 02 P3-802 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,854,352 29,993,630

3 8 03 P3-803 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,496,660 28,001,480

4 8 04 P3-804 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,135,691 30,296,590

5 8 05 P3-805 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,581,365 29,817,692

6 8 06 P3-806 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 28,874,590 31,223,100

7 8 07 P3-807 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510

8 8 08 P3-808 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510

9 8 09 P3-809 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510

10 8 10 P3-810 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,220,203 30,515,485

11 9 01 P3-901 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,300,260 29,513,794

12 9 02 P3-902 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,930,277 30,075,390

13 9 03 P3-903 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,568,883 28,077,810

14 9 04 P3-904 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,212,402 30,379,180

15 9 05 P3-905 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,581,365 29,817,692

16 9 06 P3-906 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 29,077,088 31,442,065

17 9 07 P3-907 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160

18 9 08 P3-908 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,141,496 28,639,370

19 9 09 P3-909 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160

20 9 10 P3-910 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,220,203 30,515,485

21 10 01 P3-1001 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,573,096 29,808,753

22 10 02 P3-1002 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,127,424 30,287,680

23 10 03 P3-1003 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,756,438 28,276,010

24 10 04 P3-1004 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,411,543 30,593,620

25 P3-1005

26 10 05 P3-1005 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,856,952 30,115,624

27 10 06 P3-1006 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 29,367,358 31,755,944

28 10 07 P3-1007 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980

29 10 08 P3-1008 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,333,086 28,841,530
30 10 09 P3-1009 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980

31 10 10 P3-1010 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,502,073 30,820,282

32 11 01 P3-1101 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,487,500 29,716,220

33 11 02 P3-1102 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,127,424 30,287,680

34

35 11 03 P3-1103 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,756,438 28,276,010

36

37 11 04 P3-1104 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,411,543 30,593,620

38 11 05 P3-1105 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,765,154 30,016,380

39 11 06 P3-1106 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 29,157,676 31,529,210

40 11 07 P3-1107 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980

41 11 08 P3-1108 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,333,086 28,841,530

42 11 09 P3-1109 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980

43 11 10 P3-1110 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,313,809 31,232,064

44

45 12 01 P3-1201 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,573,096 29,808,753

46 12 02 P3-1202 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,204,090 30,370,240

47 12 03 P3-1203 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,829,368 28,353,080


P3-1204
48 12 04 2PNĐông NamTây Bắ City view
P3-1205
49 12 05 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,856,952 30,115,624
P3-1206
50 12 06 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90

51 12 07 P3-1207 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460

52 12 08 P3-1208 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,407,594 28,920,150

53 12 09 P3-1209 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460

54 12 10 P3-1210 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,502,073 30,820,282

55 12A 01 P3-12A01 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 26,754,596 28,923,888

56 12A 02 P3-12A02 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,308,180 29,405,520

57

58 12A 03 P3-12A03 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 25,977,123 27,452,440

59 12A 04 P3-12A04 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,584,017 29,702,540

60 12A 05 P3-12A05 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 26,956,462 29,142,120

61 12A 06 P3-12A06 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 28,308,419 30,610,880
62

63 12A 07 P3-12A07 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,383,932 30,446,580

64 12A 08 P3-12A08 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,536,967 28,001,480

65 12A 09 P3-12A09 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,383,932 30,446,580

66 12A 10 P3-12A10 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 27,489,142 29,724,960

67 14 01 P3-1401 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,487,500 29,716,220

68 14 02 P3-1402 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,127,424 30,287,680

69 14 03 P3-1403 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,756,438 28,276,010

70 14 04 P3-1404 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,411,543 30,593,620

71 14 05 P3-1405 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,765,154 30,016,380

72 14 06 P3-1406 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 28,574,523 30,898,620

73

74 14 07 P3-1407 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980

75 14 08 P3-1408 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,333,086 28,841,530

76 14 09 P3-1409 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980

77 14 10 P3-1410 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,313,809 30,616,710

78 15 01 P3-1501 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,562,433 29,797,220

79 15 02 P3-1502 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,204,090 30,370,240

80 15 03 P3-1503 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,829,368 28,353,080

81 15 04 P3-1504 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,488,981 30,677,010

82 15 05 P3-1505 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,840,837 30,098,200


83 15 06 P3-1506 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 29,237,155 31,615,150
84
85 15 07 P3-1507 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
86
87 15 P3-1508 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60
88 15 09 P3-1509 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
89 15 10 P3-1510 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,502,073 30,820,282
90 16 01 P3-1601 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,573,096 30,151,161

91 16 02 P3-1602 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,127,424 30,287,680


92 16 03 P3-1603 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,756,438 28,276,010
93
94 16 03 P3-1604 2PNĐông NamTây Bắ City
Cit view 68.70 63.80
y&
95 16 05 P3-1605 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc104.00 96.20 27,765,154 30,016,380
Lak
96 16 06 P3-1606 e
3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 29,157,676 31,529,210
4P vie
97 17 06 P3-1607 N Bắc Đông w Góc 134.90 128.10
98

99 16 09 P3-1609 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,235,449 31,359,980

100

101 16 08 P3-1608 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60

102 16 10 P3-1610 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,313,809 30,616,710

103 17 01 P3-1701 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,300,260 29,513,794

104 17 02 P3-1702 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,854,352 29,993,630

105 17 03 P3-1703 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,496,660 28,001,480

106 17 04 P3-1704 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,135,691 30,296,590

107 17 05 P3-1705 3PNTây NamBắc, ĐôCity


Cit Góc 104.00 96.20 27,581,365 29,817,692
y&
108
Lak
109 17 06 P3-1706 e
3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 28,874,590 31,223,100
4P vie
110 17 07 P3-1707 N Bắc Đông w Góc 134.90 128.10 28,979,274
111 17 07 P3-1708 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510

112 17 08 P3-1709 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510

113 17 09 P3-1710 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,220,203 30,515,485

114 18 01 P3-1801 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.20 27,573,096 31,214,809

115 18 02 P3-1802 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,204,090 30,370,240

116 18 03 P3-1803 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,829,368 28,353,080

117 18 04 P3-1804 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,488,981 30,677,010

118 18 05 P3-1805 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.20 27,840,837 30,098,200

119 18 06 P3-1806 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 95.90 29,367,358 31,755,944

120

121 18 07 P3-1807 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460

122

123 18 08 P3-1808 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,407,594 28,920,150

124

125 18 09 P3-1809 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460
126 18 10 P3-1810 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 95.90 28,502,073 30,820,282

127 19 01 P3-1901 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,660,731 29,810,528

128 19 02 P3-1902 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,204,090 30,370,240

129 19 03 P3-1903 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,829,368 28,353,080

130 19 04 P3-1904 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,488,981 30,677,010

131 19 05 P3-1905 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,927,654 30,098,200

132 19 06 P3-1906 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 29,359,103 31,615,150

133

134 19 07 P3-1907 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460

135 19 08 P3-1908 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,407,594 28,920,150

136 19 09 P3-1909 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,315,140 31,445,460

137 19 10 P3-1910 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,623,173 30,822,669

138 20 01 P3-2001 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,387,048 29,515,575

139 20 02 P3-2002 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,854,352 29,993,630

140

141 20 03 P3-2003 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,496,660 28,001,480

142 20 4 P3-2004 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,135,691 30,296,590

143 20 05 P3-2005 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,581,337 29,724,960

144

145 20 06 P3-2006 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,415,130 30,598,640

146 20 07 P3-2007 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510

147 20 08 P3-2008 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510

148 20 09 P3-2009 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510

149

150 20 10 P3-2010 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,340,125 30,517,871

151 21 01 P3-2101 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,305,519 29,427,710

152 21 02 P3-2102 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,854,352 29,993,630

153 21 03 P3-2103 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,496,660 28,001,480

154 21 04 P3-2104 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,135,691 30,296,590

155 21 05 P3-2105 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,581,337 29,724,960

156 21 06 P3-2106 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,995,034 31,223,100

157 21 07 P3-2107 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510
158 21 08 P3-2108 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,067,709 28,561,510

159 21 09 P3-2109 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,951,605 31,055,510

160 P3-2110

161 21 10 P3-2110 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,155,873 30,319,460

162

163 22 01 P3-2201 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,387,048 29,515,575

164 22 02 P3-2202 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,930,277 30,075,390

165

166 22 03 P3-2203 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,568,883 28,077,810

167

168 22 04 P3-2204 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,212,402 30,379,180

169 22 05 P3-2205 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,669,029 29,819,472

170 22 06 P3-2206 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 29,200,579 31,444,444

171 22 07 P3-2207 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160

172 22 08 P3-2208 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 27,141,496 28,639,370

173 22 09 P3-2209 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 29,030,515 31,140,160

174 22 10 P3-2210 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,340,125 30,517,871

175 23 01 P3-2301 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622

176 23 02 P3-2302 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,656,448 29,780,530

177 23 03 P3-2303 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,308,409 27,802,540

178

179 23 04 P3-2304 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,935,793 30,081,340

180 23 05 P3-2305 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,385,375 29,513,770

181 23 06 P3-2306 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571

182 23 07 P3-2307 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870

183 23 08 P3-2308 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,875,397 28,358,590

184 23 09 P3-2309 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870

185 23 10 P3-2310 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074

186 24 01 P3-2401 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622

187 24 02 P3-2402 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570

188 24 03 P3-2403 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,236,891 27,726,960

189 24 04 P3-2404 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570
190 24 05 P3-2405 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,392,577 29,521,534

191

192 24 06 P3-2406 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571

193 24 07 P3-2407 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040

194 24 08 P3-2408 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500

195 24 09 P3-2409 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040

196 24 10 P3-2410 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074

197 24 12 P3-2412 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 28,212,402 30,379,180

198 25 01 P3-2501 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,037,817 29,139,200

199 25 02 P3-2502 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570

200 25 03 P3-2503 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,236,891 27,726,960

201 25 04 P3-2504 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570

202 25 05 P3-2505 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,671,790 29,822,448

203

204 25 06 P3-2506 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571

205 25 07 P3-2507 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040

206 25 08 P3-2508 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500

207

208 25 09 P3-2509 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040

209 25 10 P3-2510 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074

210 26 01 P3-2601 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622

211 26 02 P3-2602 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,656,448 29,780,530

212 26 03 P3-2603 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,693,962 28,209,989

213 26 04 P3-2604 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,935,793 30,081,340

214 26 05 P3-2605 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,671,790 29,822,448

215 26 06 P3-2606 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571

216 26 07 P3-2607 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870

217 26 08 P3-2608 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,875,397 28,358,590

218

219 26 09 P3-2609 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,745,906 30,834,870

220 26 10 P3-2610 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074

221 27 01 P3-2701 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622
222 27 02 P3-2702 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570

223 27 03 P3-2703 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,693,962 28,209,989

224

225 27 04 P3-2704 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570

226 27 05 P3-2705 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,392,577 31,000,244

227 27 06 P3-2706 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571

228 27 07 P3-2707 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 31,345,331

229 27 08 P3-2708 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500

230 27 09 P3-2709 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040

231 27 10 P3-2710 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 28,057,078 30,213,074

232 28 01 P3-2801 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 27,113,365 29,220,622

233 28 02 P3-2802 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,581,266 29,699,570

234 28 03 P3-2803 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 26,693,962 28,209,989

235 28 04 P3-2804 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 27,859,869 29,999,570

236 28 05 P3-2805 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 27,392,577 29,521,534

237 28 06 P3-2806 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 28,909,103 31,130,571

238 28 07 P3-2807 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 28,667,761 30,751,040

239 28 P3 P3-2808 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,802,343 28,281,500

240 28 09 P3-2809 2PN Tây Bắ Đông NHồ bơi 67.90 63 31,345,331

241 28 P3 P3-2810 3PN Đông B Đông NLake Góc 103.70 96 30,784,209

242 29 01 P3-2901 3PNĐông BắcTây Na Lake Góc 104.00 96.50 26,018,625 28,040,798

243 29 02 P3-2902 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 26,488,937 28,523,350

244 29 03 P3-2903 2PNĐông NamTây Bắ City view 94.90 89.80 25,613,825 27,068,508

245 29 04 P3-2904 2PNĐông NamTây Bắ City view 68.70 63.80 26,756,507 28,811,470

246 29 05 P3-2905 3PNTây NamBắc, ĐôCity Góc 104.00 96.50 26,286,779 28,329,793

247 29 06 P3-2906 3PNTây NamĐông NCity Góc 103.70 96.30 27,743,182 29,875,057

248 29 07 P3-2907 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 27,532,401 29,533,180

249 29 08 P3-2908 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 95.60 90.60 26,182,584 27,627,539

250 29 09 P3-2909 2PN Tây Bắc Đông NHồ bơi 67.90 63.30 27,532,401 29,533,180

251 29 10 P3-2910 3PNĐông BắcĐông NLake Góc 103.70 96.30 26,924,908 28,993,904
TỔNG GIÁ
TRỊ CĂN HỘ
TRỪ CHIẾT Họ tên KH NGÀY SINH Số CMT Địa chỉ TT Địa chỉ liên lạc
KHẤU GỒM
VAT
2,839,227,000 NGUYỄN THỊ BÍCH LA 1/22/1964 11076777
số 2 ngõ cấp
89 Lương
ng Đình Của, Đống
số Đa,
18 ngõ
Hà 102/70
Nội

1,913,594,000 HOÀNG MINH NHUẬN 7/5/1941 13027529 cấp ngày


( địa 19-12-2007
chỉ mới ) 5 tại(HN
địa chỉ mới ) 5

2,514,533,000 PHẠM THỊ HỒNG DUYÊN 011415351 CấpTTB.Viện


ngày 26-6-2010 
NN1, TTB.Viện
Ngọc
tại CA
HồiHà-NN1,
Thanh
Nội Ngọc
Trì- Hồi
Hà Nội 
- Thanh Trì-
1,932,922,000 CHU THỊ KIM LIÊN 5/19/1974  113331095 cấp ngày
Tổ 5212/26/2012
Phương LiệtạiTổCA
52Hòa
Phương
BìnhLiệ

2,868,462,000 NGUYỄN ĐỨC HÀ 012917561


 học viện tàicấp
chính
n Cầu Diễm - Từ Liêm
học viện
- HàtàiNội
chín
.

2,994,295,000 NGUYỄN THANH PHO 4/9/1961 10106082 cấp ngày


 P5, 04/03/2010
Dãy 10 giantạiDP5,
Hn
phụ,
Dãy
Kim
10Liên,
gian DĐống Đa, Hà Nội

1,965,814,000 NGUYỄN THỊ HÒA 10/2/1940   030120232 cấp Đăng


ngày 6/24/2013
Lâm, Hải An
tại Tổ
CA8,Hải
Đằng
Phòng
Hà,  Hải An, Hải Phòng

2,587,673,000 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 3/30/1976 36176000040 Phòng 105 A1, Tậ Phòng 105 A1, Tậ

1,965,814,000 TÔ VĂN ĐẠT 186389901 cấp nQuỳnh Ngọc - Quỳnh Lưu - Nghệ An

2,926,435,000 PHẠM THÙY DƯƠNG 012822499 cấp n21/121 Ngõ Thái Công Đoàn công t

2,839,227,000

1,918,810,000 ĐÀO LÊ THANH 9/25/1979 11948801 cấp n4-A7, Ngọc Khánh p301 nhà 6, ĐH kinh tế quốc dân Trần Đại N

2,521,387,000 NGUYỄN VĂN HẢI 161460230 cấp ngày


Thôn9/23/2013
Phú Nhiêu,
tại Ninh
 Nhà số
bình
2, Ngõ Văn Hóa, Đường Cổ Điển B

1,938,192,000 PHAN MẠNH HOÀN 9/10/1961 B4046160 cấp ngà


Nghệ An

2,868,462,000 LÊ THỊ MINH 011846743 cấpP212 - K11A, B P212 - K11A, B


3,015,294,000 TÔ THỊ HOÀNG PHUO 7/20/1968 011957960 cấpP19 E5 T2 Trun Phòng 207 B1, Ngõ 133 Thái Thịnh -  Q
Số 5 ngách 21 Số 5 ngách 21
1,971,172,000 PHƯƠNG TRÀ MY 9/10/1998 ngõ 207
13515286 cấp ngBình Trương
Giang - Hải B1 ngõ– 207 Trương
Tổ 63 – Phư
Định - (Tổ 7) Định - (Tổ 7)
2,594,727,000 PHẠM THỊ XUÂN BÍCH 3/9/1978 11721097 cấp ngày
201544828  cáp SốTương
NgõMai
1/29/9/2016-   tạiSốĐà
2/ Ngu Tương
NgõMai
1/ nẵng -
2/ Ngu
ngày 7/23/2011 Hòang Mai - Hà Hòang Mai - Hà
1,971,172,000 LÊ XUÂN BẮC 7/12/1966 tại CA.hà nội Nội. Nội.

2,926,435,000 NGUYỄN THỊ THANH B 1/21/1955 1 -011786520


Thị trấn Bờ
cấp
Sông,
n Phường Chương
sốDương
5. Ngõ-56
HàTrần
Nội

2,867,602,000

1,932,354,000 PHẠM THỊ HỒNG DUY 8/8/1978 011415351 cáp ngày


TTB.Viện
26-6-2010 
NN1,tại
Ngọc
TTB.Viện
Hn Hồi - Thanh
NN1, Ngọc
Trì- Hà
Hồi
Nội 
- Thanh Trì- Hà N

2,539,186,000 ĐẶNG THANH TÙNG 30/12/1979 31000856 cấp ng93 E5 Tập thể Ph  Đặng Thanh Tùng, VIện Sức Khoẻ Tâm Th

1,951,873,000 LÝ QUỐC TOẢN 4/22/1972 012166989 cấpP72A - tầng 4 -E8 Phương Mai,
Đặt cọc 50 tr tại ĐX - ad 2897378047

2,897,123,000 HỒ VĂN THU 405 Nơ 14c Tổngày


013016653 cấp 27A,11/02/2007
P Định Công,
tạiP314
Tp. Hà Nội
CA. - Chung
Hà Nội Cư

3,045,395,000 NGUYỄN THỊ THÚY Q 9/8/1987 1187012483 cấp Thượng Hiền,Hà Hsố 6 ngách 4/14

1,985,087,000 VŨ VĂN TÁM  20 /05/1960 40232313 cấp ngMường Thanh - ĐiMường Thanh - Đi

2,613,043,000 HOÀNG YẾN 6/4/1967 11433778 cấp ngP33 - C15 Kim Li P33 - C15 Kim Li
1,985,087,000 NGUYỄN XUÂN NGÂN  10/06/1969  171319157 cáp ngày
Tiểu khu
12/30/1998
II thị trấn
tạiTiểu
Nga
Thanh
khu
SơnHóa
II- thị
Ngatrấn
SơnNga
- Thanh
Sơn -Hóa 
Nga Sơn - Tha

2,955,665,000 LÊ THỊ LAN ANH 7/21/1977 38177000067 cấpSố 6 Ngõ 1 Hàm LSố 6 Ngõ 1 Hàm L

2,858,700,000

1,932,354,000 PHẠM THÁI NAM 012778609 cấp n504 nhà K12, TT 211C5 KĐT Đại K

TRIỆU TƯ THÀNH 013251129 cấp ntổ 10 Lĩnh Nam, 211C5 KĐT Đại K

2,539,186,000 VŨ DƯƠNG PHÚC  09/09/1975 1075010190 cấp 48-OBT4-X1-Bắc


ngày  13/06/2016 tại
Phòng
Cục506
cảnhToà
sastnhĐKQL cư trú và DLQG về

NGUYỄN THỊ THANH H 2/7/1973 010263465 cấp


1173007621 P4, nhà E3 TT Phòng
cấp 48-OBT4-X1-Bắc sôố 2506
ngõToà
226nh
ngày 21/8/2007 dệt 8/3 Quỳnh Định công,
1,951,873,000 Lê Thị Thảnh  05/02/1970 tại HN mai, HBt, Hn Hoàng mai, HN

2,887,576,000 BÙI THỊ MIẾN P11.12 Khu7/1/1986


Nhà ỞP11.12
CT36 90894942
Tower
Khu Nhà– cấp
số
Ở 326
CT36
ng phố
Tower
Lê Trọng
– số 326
Tấn,phố
P. Khương
Lê Trọng Mai,
Tấn,Thanh
P. Khương
Xuân, Mai,
Hà Nội
Thanh
101083423 cấp Khu 4, p.Quảng Khu 4, p.Quảng
3,023,651,000 ĐỖ
034165002966 cấp
THỊ VIỆT TRIỀUngày  19/09/2016 ngày
1965 tại Cục 7/21/2014
trưởng
Xómcục
7 Định Yên,
cảnhCông, thị
sát ĐKQL xãcưMai,
Hoàng trú
XómYên,

Hà thị xã
DLQG
7Nội
Định về
Công,
dân cư
tại CA. Quảng Quảng yên, Quảng yên,
1,985,087,000 ĐOÀN NGỌC TÂN 2/17/1991 ninh Quảng Ninh Quảng Ninh

2,613,043,000 HOÀNG NHẬT MINH 012806758 cấp ngày


 P50614/03/2009 
nhà A, đường
tại P506
Hn
Giảinhà
Phóng,
A, đường
Giáp Bát,
GiảiHoàng
Phóng,Mai,
GiápHà
Bát,
NộiH

1,985,087,000 NGUYỄN THỊ THANH 3/25/1975 131079414 cấp n Nông trang - Việt  Nông
Trì - Phú
trang
Thọ- Việt Trì - Phú Thọ

2,995,154,921 NGUYỄN MINH DƯƠN 10/14/1984 012262462 cấp nSố 20 Lê Đại HànhSố 20 Lê Đại Hành

LE THỊ VÂN ANH 11/29/1984 001184013792 cấSố 20 Lê Đại HànhSố 20 Lê Đại Hành

2,867,602,000

1,937,621,000 TRẦN THỊ THU HỒNG 012962555 cấp ntổ 32, phường Thị P611 CT1B chung

2,546,107,000 BÙI GIA CƯỜNG 01156235 cấp ngp1404,khối TTTMp1404,khối TTTM

1,918,049,000 MẠC QUỐC ANH 2/11/1984 13495733 cấp nSố 11 ngõ 125 Vư Số 11 ngõ 125 Vư

2,897,123,000 ĐÀO THỊ NGỌC DIỆP 0145555503 cấp ngày 5/20/2009 tạiLong


CA Hưng
Hưng,
Yên
Văn

3,031,893,000 LÊ THANH SƠN  22/05/1989 12733585 cấp nTổ 22 Định Công, số 23, ngõ 264, Đ

1,990,498,000 LÊ DUY CHUNG  29/04/1986 1086001741 cấp xóm 5 giáp nhị , h xóm 5 giáp nhị , h

2,620,166,000 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 1/10/1975  038075000389  Ngõ


cấp ngày
105 Bạch
31/3/2016
MaiNtại
gõ CA.
105 Bạch
Hà nội
Mai

1,990,498,000 LÊ MINH ĐIỆP 70525944 cấp ngThắng Quân - YênSố 21 Dãy 39 ngá

2,955,665,000 DƯƠNG THỊ BÍCH THẢO 0112389477 cấp Phú


ngàyMinh,
 2/8/2012 
Phú XtạiPhú
CAMinh,
Hà Nội
Phú X

2,782,478,000 ĐÀO TUẤN ANH  6/12/1977 012928740 Cấp np1103,ct12 ngõ 183 hoàng văn thái, khương trung,thanh xu

1,876,072,000 LÊ BẰNG VIỆT 29214


Số 11852067
103, Ngõ 477,
cấp ng
phố Kim Ngưu, Hai Số
Bà103,
Trưng,
NgõHà477,
Nội

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 2/20/1985 113235675 cấp Số 103, Ngõ 477, Số 103, Ngõ 477,

2,465,229,000 CHÂU QUỐC HƯNG 5/21/1985  012449226 cấp ngày


Số 3, 6/11/2011
ngách 15/1,
tại Số
Hn3, ngách 15/1,

1,895,022,000 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 001179004518 cP203 nhà B3 PhươP203 nhà B3 Phươ

2,803,472,000 LÊ THỊ MINH TRÂM 7/11/1987  013614525 cấp ngày


Tổ 10,
2/8/2014
Thượng ThTổ 10, Thượng Th

2,935,583,000 NGUYỄN VĂN AN 8/15/1966 012381339 cấp n15 ngách 19/2 đườPhòng 612 Tòa nh
31080000017
NGUYỄN NGỌC LINH cấp19/2
15 ngách ngày
001189007232
đường
c kim đồng,giáp bát,hoàng
Phòng 612
mai,Hà
Tòa nh
Nội
23/7/2013 tại
1,927,269,000 TRẦN THỊ NGA Cục trưởng cụccấ102  N1
15/11/1980 001180002906 - 689
đường Đê Tô 102  N1
đường- 689
Đê Tô
cảnh sát ĐKQL Nguyễn Văn Nguyễn Văn
2,536,934,000 NGUYỄN HẢI NAM cư trú vàcấp nGiáp
011826551 Trỗi, Phương
Bát Trỗi,
- Thịnh Giáp BátPhương
- Thịnh
DLQG về dân Liệt, thanh Xuân, Liệt, thanh Xuân,
1,927,269,000 NGUYỄN THÁI ANH 5/13/1980 cư Hà Nội Hà Nội

2,850,624,000 NGÔ THỊ HÒA 19/02/1955 013303513


Số 22 Lương
cấp n Văn Can, Hoàn Kiếm,
 Số 22
HàLương
Nội Văn Can, Hoàn Kiếm, Hà Nội

2,858,700,000

1,932,354,000 ĐINH THỊ TỐ THANH 10/5/1960 151784705 cấp ngày 20/9/2004 tại số 26, tổ 2, p. B

2,539,186,000 BÙI LAN ANH 9/11/1987 34187001680 c18 ngách 93/20 18 ngách 93/20
1,951,873,000 TRẦN ĐỨC TRUNG 04/04/1986 12575413 Cấp n
Số 3, ngách 3/4 22 hàng chuối, h
2,887,576,000 NGUYỄN KIM NGÀ B4120734 cấp ng302-E2 Bách Kho302-E2 Bách Khoa

2,963,178,000 THIẾU TIẾN THÀNH 09/09/1987 013 685 343 C Phú Thụy - Phú Cao Thanh Nga -
31006356 cấp
CAO THANH NGA ngày190 cấPhú
8/17/1987 012 479 Số 21/16
ThụyLê- Phú
Lai, Cao
33/B2 Phương
Thanh Nga -
26/10/2009  tại Ngô Quyền, Hải Lưu 6, Quận Hải
1,985,087,000 NGUYỄN XUÂN THẮNG  11-06-1956 Hải phòng Phòng An, Hải Phòng

2,613,043,000 NGUYỄN THỊ THU HỒ 23/5/1959 011133838 cấp nsố 37 ngõ 30 Phansố 37 ngõ 30 Phan

1,985,087,000 LÊ QUANG TUẤN 186119580 Cấp Phường Trung Đô,367 Hoàng Quốc V

2,936,142,000 NGUYỄN THỊ HIỀN LƯ 08/04/1972 011532573 cấp n Số 2 Ngõ Lương Sử
Số C,
6 Ngõ
Văn Lương
Chương,
S Hà Nội

2,866,493,000 TRẦN MẠNH HOÀNG 5/21/1984 1084015453 cấp 1902 CC VP6 Linh1902 CC VP6 Linh

1,937,621,000 ĐÀO LÊ THANH 9/25/1979 11948801 cấp n4-A7, Ngọc Khánh p301 nhà 6, ĐH kinh tế quốc dân Trần Đại N

2,546,107,000 NGUYỄN NGỌC MINH 10/5/1983 162814357 cấp ngày


Xóm 14/02/2004
8 - Xuân ChâP201,
tại CA Nam
C1, Tân
Định
Ma

1,957,193,000 PHẠM HẢI HOA 4/25/1964 13322063 cấp ngsố 9 ngõ 149 Nguyễn
số 9Ngọc
ngõ 149
Nại Nguyễn
- Khương
Ngọc
MaiNại
-  Q.Thanh
- Khương
Xuâ
M

2,895,447,000 PHẠM HẢI HOA 4/25/1964 13322063 cấp ngsố 9 ngõ 149 Nguyễn
số 9Ngọc
ngõ 149
Nại Nguyễn
- Khương
Ngọc
MaiNại
-  Q.Thanh
- Khương
Xuâ
M
3,031,893,000 TÔ VIỆT HỒNG 6/26/1952 B6074490 cấp ngày
số 8,3/26/2012
Nguyễn Thư
tại Cục
số 8,quản
Nguyễn
lý xuất
Thưnhập cảnh.  
CHU MINH HẰNG 11/20/1977 1177009374 cấp số 8, Nguyễn Thư số 8, Nguyễn Thư
1,990,498,000 VŨ THỊ VÂN 172009917  cấp ngày
Căn hộ
11/16/2015
304 - ĐơntạiCăn
Thanh
hộ 304
Hóa- Đơn
LÊ VĂN THIỆN 1/17/1979 171646297  cấp tại
 CănThanh
hộ 304
hóa- Đơn Căn
nguyên
hộ 304
1. Nhà
- Đơn
B14nguyên
- TT Kim
1. Nhà
Liên,
B14Phường
- TT
LÊ HOÀI ANH
1,990,498,000 NGUYỄN THỊ THU HIỀ 10/3/1980 011751342 cấp n61 Phương liệt, t 61 Phương liệt, t
2,955,665,000 LƯU THỊ MAI 012 861 459 Cấp60B
ngày
- Ngõ
 14/04/2006
1 - Giả Số
tại16
CA- Ngách
Hà Nội77
2,900,541,643 ĐOÀN HÙNG SƠN 2/14/1980 12963202 cấp ngSố 109, Lô C, Đạ Số 109, Lô C, Đạ
LƯU THỊ THÚY 12/14/1980 012090539 cấp nSố 109, Lô C, Đạ Số 109, Lô C, Đại Kim, Định Công, H
1,932,354,000 NGUYỄN THỊ THU THỦ 2/28/1977 024177000030 cTổ 20, Định Công Tổ 20, Định Công
2,539,186,000 Tên cty :CÔNG TY CỔ PHẦN DBTEC 0104140851 - mãSố 27 Nguyễn Đình
Số 27 Nguyễn Đình
Đại diện:ĐẶNG ĐÌNH TUÂN  027074000088  cấp
Số 27
ngày
Nguyễn
15-07-2015
Đình
Số  27
tạiNguyễn
HN Đình
1,912,836,000 NGUYỄN HỮU NAM 04/10/1977 012507470 cấp  số 1 nghách 420/2.số
hà46
huy
ngõ
tập.
46thị
độitrấn
c yên viên. gia lâm. hà nộ

2,887,576,000 ĐINH KIM CƯƠNG 1/24/1981 1084012706 cấp P103K4 Hào Nam,Số 14 Ngõ 364/14

3,023,651,000 HOÀNG THI QUỲNH A 14/8/1988 142362726 cấp ntổ 10 cụm 2, phườ 54 Hai Bà Trưng,

1,985,087,000 VĂN ANH ĐỨC 03/11/1988 012701329 cấp Yên Phú, Liên Ninh
74 Phố Vọng, Đốn

NGÔ THỊ HẰNG 12/17/1986030186001709 CYênYênPhú,


HòaLiên
- Yên 74 219
Ninh PhốNguyễn
Vọng, Đốn
Lạc - Yên Thủy - Xiển - Thanh
1,985,087,000 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 113713929  cấp ngày 6/19/2015 tạiYên
4/10/1985 CA.Hòa
HòaHòa -bình
BìnhYên Xuân219 Nguyễn
- Hà Nội
Lạc - Yên Thủy - Xiển - Thanh
NGUYỄN TRỌNG TUYÊ 113120249
 16/6/1983
cấp ngày 6/16/1983 tại CA
HòaHòa
Bình
bình Xuân - Hà Nội

2,613,043,000 TỐNG VĂN ÁNH  171574399 cấp ngày 11/2/2009 tại58CA


Trần
Thanh
CaoHóa
Vân58 Trần Cao Vân

2,936,142,000 VŨ THỊ HẰNG 9/16/1983 35183000274 cấpChung  cư Bemes, Chung


Kiến Hưng,
 cư Bemes,
Hà Đông,
KiếnHà
Hưng,
Nội Hà Đông, Hà

2,839,227,000 Hoàng Hương Giang 8/16/1974 012269236, cấp Số 10, Ngõ 29 ph Số 10, Ngõ 29 ph

1,913,594,000 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 10/3/1963 125658785 cấpXã Lạc Vệ, HuyệXã Lạc Vệ, Huyệ
2,514,533,000 NGUYỄN THỊ HIỀN 6/2/1981 162629512 cấp ngày
Khu 4/11/2014 
đô thị Hòa tại
V SốCA.
nhà
Nam
15 tổ
ĐỊnh
20  phường Trung Sơn, T P Tam

1,932,922,000 ĐẬU ĐÌNH THÀNH 186820296 cấpSố 5, ngõ 21, Đ Nhà số 12, ngác
2,868,462,000 NGUYỄN DUY TOÀN 6/20/1992 0163192812 cấp84/314 Trường Ch84/314 Trường Ch

TỐNG THỊ HOA 8/11/1992 038192001189 cấ84/314 Trường Ch84/314 Trường Ch

2,994,295,000 TRẦN XUÂN SỬ 13/7/1968 36085000300


12987621 cấp ngTổ 16 Vĩnh Hưng Tổ 16 Vĩnh Hưng
cấp ngày
3,712,245,000 HOÀNG VĂN TUẤN 3/9/2015 tại cấ
37075000086 D2-152 Thụy KhSố Phòng 503, Đì
75 Nguyễn
Cục Cảnh sát Tổ dân phố An CT2B, chung cư
2,587,673,000 NGUYỄN THỊ SONG BÍ 5/1/1958 ĐKQL cưcấp
10280026 trú ngày
SốLạc,
59 -TT Trâu
26/02/2007 
Trần HưngSố Nam
tại Hn59 - Đô,
Trần609
Hưng
và DLQG về Quỳ, Gia Lâm, Trương Định, Hà
1,965,814,000 NGUYỄN TRUNG HÒA 12/6/1985 dân cư  Hà Nội Nội.

2,926,435,000 NGUYỄN THỊ NGÂN 5/3/1974 30174001768


83 Phạm Ngũ
cấpLão, TP Hải Dương,
83Hải
Phạm
Dương
Ngũ Lão,

3,002,864,608 LÊ THỊ LOAN 2/18/1977 01358472 cấp ngCổ Điển, Hải Bối 48 B Tăng Bạt Hồ

1,937,621,000 LÊ THỊ THANH HÀ 1/2/1990 38190000620 cấpSố 17 Ngõ 80 Lê Số 17 Ngõ 80 Lê

2,546,107,000 ĐỖ THỊ LAN 5/8/1970 011536077 cấp n1 C P1, tập thể N 1 C P1, tập thể N

1,957,193,000 PHẠM THỊ PHƯƠNG LI  09/05/1988 35188000066 cấp198 Nguyễn Ngọc 198 Nguyễn Ngọc

2,895,447,000 LÊ THỊ PHƯƠNG NGA 11/11/1976 011902606 cấp n25 Ngách 94 Ngõ Tư Do, Phố Đạ

3,045,395,000 TỐNG VĂN ÁNH 11/8/1985  171574399 cấp58ngày


Trần11/2/2009
Cao Vâ 58tạiTrần
CA Cao
Thanh
VâHóa
NGUYỄN BÍCH THỦY 001190002690 cấp
số nhà
ngày3912/16/2014
đường sốtại
nhà
Cục
39cảnh
đường
sát ĐKQL cư trú  và DLQG 

1,990,498,000 NGUYỄN THỊ MỸ DUN 11/5/1981 036181000107 c184B2- Tân Mai- 184B2- Tân Mai-

VŨ THỊ NHÀN 19/3/1975 036175000345 c12/275 Trần Nguy12/275 Trần Nguy

2,620,166,000 LÊ THẾ SƠN 10/24/1980 001080007971 cấSố 4 ngách 69A/1 Số 4 ngách 69A/1

NGUYỄN THỊ THU HU 5/1/1985 070700786 cấp ngày 2/20/2003


Thôn Kim Phú,tại
xãSố
Tuyên
21 Dãy
quang
39 ngá

1,990,498,000 NGUYỄN THỊ VINH 1/10/1959 001159007914 135


c phố Vương 135 phố Vương
2,955,665,000 TẠ THỊ HƯƠNG 161510524 cấp Thanh Bình - TP Ntầng 12a tòa nhà TNR - 115 trần hưng đạo  -

2,876,716,000 TRẦN MINH CHÂU 1/4/1983 13311649 cấp Phòng 703 NO3 Phòng 703 NO3
1,937,621,000 LÊ ĐỨC THUẬN 10/12/1987 34087003279 cSố 1/4 - Ngõ 1 Số 1/4 - Ngõ 1
2,546,107,000 ĐINH TÙNG DUY 03/07/1989 091 068 760 cấP.Trưng Vương -Ngân hàng TPBan

1,957,193,000 NGUYỄN NGỌC THƯƠ 7/23/1976 27176000270 cáp 34 Tổ 49 Tương Mai;


34 TổHoàng
49 Tương
Mai; Hà
M Nội

2,904,476,000 NGUYỄN NGỌC THƯƠ 7/23/1976 27176000270 cáp 34 Tổ 49 Tương Mai;


34 TổHoàng
49 Tương
Mai; Hà
M Nội

3,044,539,000 HÀ VĨNH HƯNG 7/7/1972 044072000353 Cấp


 406ngày
Nơ 19
17/10/2016
KĐT P/Vân-T/Hiệp
406
tạiNơ
CT19
cục
KĐT
cảnh
Hoàng
P/sátLiệt,
ĐKQL Hoàng
và DLQG
Mai, Hà
vềNd

PHẠM THỊ THỊNH 11/7/1973 013444590 cấp ngày


406 N19
12/07/2011
KĐT P/Vâ SốN19
tại406
Hà 6 tổKĐT
Nội 13A P/Vâ
Số 4 ngách 44/21 Phường Thịnh
1,990,498,000 TRẦN LỄ 1/10/1970 12227397 cấp
1070000160 cấp5 -Nguyễn Phúc
P20 - TT Trươ 5 -Quang, Quận
P20 - TT Trươ
ngày 3/20/2008 Lai; Q.Đống Đa; Đống Đa; Hà
2,620,166,000 TRẦN HUY TƯỜNG 4/14/1956 tại HN Hà Nôi Nôi

1,990,498,000 TRẦN LỄ 1/10/1970 001070000160 c5 - P20 - TT Trươ 5 - P20 - TT Trươ

2,968,223,000 NGUYỄN THỊ HẢI 1981 012685660


9-P26Cấp
Tương
n sốMai,
05 ngõ
Hoàng
240Mai,
phố Định
Hà Nội
Công, Hoàng Mai, Hà Nội

2,848,253,000

1,913,594,000 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 4/10/1985 40078000167


113713929  cấp ngày
Yên Hòa
6/19/2015
- Yên Lạ219
CA Hòa Nguyễn
Bình  Xiển
cấp ngày
NGUYỄN TRỌNG TUYÊ  16/6/1983 19/11/2015
113120249 cấp ngày
Yên 6/16/1983
Hòa - Yên tại
Lạ219
CA Hòa
Nguyễn
Bình 
Xiển
Cục trưởng cục
2,514,533,000 NGUYỄN MẠNH VIỆT 9/28/1992 Cảnh sát, ĐăngcốP7,
031092001136 tầng 16, tòa
11/141/172 GiápốP7, tầng 16, tòa
11/141/172 Giáp
ký quản lý cư HH1 CC102 HH1 CC102
1,932,922,000 NGÔ THỊ BÍCH PHƯỢN 6/24/1973 trú 196295
BT và Dữ Liệu
cấp TổTrường Chinh,
22 phường địnhTrường Chinh,địn
tổ 22, phường
Quốc Gia về Phương Mai, Phương Mai,
2,868,459,000 BÙI NGUYỄN ÁNH 6/8/1975 dân cư Đống Đa, Hà Nội Đống Đa, Hà Nội

CHU THỊ NGUYỆT 9/16/1983


024183000284 cấP7, tầng 16, tòa P7, tầng 16, tòa
1079002284 Thôn Đông Lai, Thôn Đông Lai,
2,946,649,000 Nguyễn Mai Phương cấp ngày cấp TT
1081015403
111652613 xãGiáo
LiênViên,
Hồng,P. TTxãGiáo
LiênViên,
Hồng,P.
7/17/2014
cáp tại CA tạiHà Đan Phượng, Hà Đan Phượng, Hà
1,965,814,000 CụcNội
NGUYỄN HỒNG KHƠI 11/29/1981 13005917 trưởng cấp Tổ 2Nội
Phường Tổ 2Nội
Phường
cục CS ĐKQL Định Công, Hà
ngày 9/28/2007 Định Công, Hà
2,587,673,000 TRẦN THỊ HỒNG NHU 13/10/1979   tại cư
CA.trúhàvànội Tổ 6 cụm
Nội 2, Hạ  Tổ 6 cụm
Nội 2, Hạ
DLQG về dân Đình, Thanh Đình, Thanh
1,965,814,000 NGUYỄN LY SƠN 9/23/1979 cư. P4 I5,Hà
Xuân, Thành
Nội. Tổ 6 cụm
Xuân, Hà 2, Hạ
Nội.
công 2 Láng hạ, Đình, Thanh
TRẦN THỊ KIM LIÊN 4/11/1981 12205813 Đống đa , HN Xuân, Hà Nội.

2,938,871,000 TỐNG ĐỨC MINH 5/15/1978 số 037078000048 cấp 48ngày


nhà 140, tổ 26 cụm Ngách
3, Liễu145,
7/21/2014
Giai, Ba 48Đình,
Ngách
Phòng
Cục cảnh
2, Hà 145,
sốsát
112
Nội
ĐKQL cư trú và DLQG  dân c
Ngõ Văn Ngõ Văn
2,839,774,000 Chương, Phường Chương, Phường
Văn Chương, Văn Chương,
1,913,594,000 LÊ HỮU CHÚC 013625185 cấp
 01/02/1967 012594994
Tập thể cấp
F361, Quận Đống
n An Dương, Đa,
Tập thể Yên
F361, Quận
Phụ,
An Hà Đống
Nội Đa,
Dương, Yên Phụ, Hà Nội
ngày 3/23/2013 Thành phố Hà Thành phố Hà
2,514,533,000 LÝ CÔNG HÒA 4/21/1978 tại CA Hà Nội Nội Nội
9A2 Đầm Trấu,  Số 10 ngách
1,932,922,000 NGUYỄN XUÂN CHÍNH 5/1/1988
căn 1620 - CT8C
 164311298
- Chung cấp Bạch
Cưngày Đằng, Tả
Đại 1/18/2006
Thanh, HaiThanh192/14
102A3,
tạicăn
CA 1620ngõ
Oai,
Ninh -Đầm192Trì,
Thanh
Bình
CT8C - Hà Nội
Bà Trưng, Hà Giải Phóng
Trấu, Q.Hai Bà -
2,868,459,000 VŨ THỊ THANH HÀ 8/4/1980 13344741 Tổ 32 Nội - Phương Trưng,PhươngHà Liệt
Nội-
Liệt - Thanh Thanh Xuân - Hà
3,006,785,000 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4/12/1957 012742707 cấp ngày Xuân
1/19/2005
- Hà Nộitại CA TPNộiHà Nội

1,965,814,000 HOÀNG VĂN THẮNG  14/08/1982 141923993 cấp n19 Phạm Ngũ Lão,19 Phạm Ngũ Lão,
2,587,673,000 TRẦN THỊ LONG 9/28/1950  026150000290 cấp
T/Tngày
Công4/7/2016
ty xây lắp
tại
T/Tphúc
Cục
Công
quản
xá ty
Baxây
lýĐình
lắp,Hà
phúc
Nội 
xá Ba Đình ,Hà N

1,965,814,000 PHẠM VĂN MINH 8/3/1970 B2725324 cấp ngày


Số 117
2/4/2009
Phố Thịnh
tại CỤC
Số 117
QUẢNPhốLÝ
Thịnh
XUẤT NHẬP

Đặt cọc 50 tr tại ĐX - ad GIÁ ĐỢT 5

2,919,764,000 NGUYỄN TUẤN MINH 11/11/1981 0917536743


T11k2 cấp
Hồng Hà, Hạ Long, quảng
T11k2ninh
Hồng Hà, H

NGUYỄN THỊ THANH NHÀN T11k2 Hồng Hà, Hạ Long, quảng


T11k2ninh
Hồng Hà, H

2,848,253,000 036186000160   P40 - Tầng 4


cấp ngày 116 ngõ Lan Bá - -Nhà A - BV Phụ
1,918,810,000 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH 22/07/2014  tại cấp
037078000050 Trung
116 ngõ Phụng
ngày Lan Bá- - Trung
22/07/2014  Sản
3B, TW
tạiQuang
cục - số
Phụng
CSĐK-43
Trung,
Đống
QL và
Đacư
- Hà
trúNội 
QG
13121697
cục CSĐK cấp QL Đống Đa - Hà Tràng Số 70/222, Tựu
Thi - Hoàn
NGUYỄN THỊ THU HOÀI và cưngày
trú QG Tựu Liệt,Tam
Nội  KiếmLiệt,Tam
- Hà Nội
12/11/2008 tại Hiệp,Thanh SốHiệp,Thanh
70 /222,Tựu
2,521,387,000 NGUYỄN QUỐC PHÚ 4/23/1977 13121698
HN cấp Trì,Hà Nội  P40 - Tầng
Liệt,
Trì,Hà Nội4
Tam
013206995  cấ
ngày 5/15/2010 Tam Hiệp,Thanh -Nhà A - BV Phụ
Hiệp,Thanh
VŨ THỊ MAI THANH 8/6/1978 ptạingày
HN 104Trì,Hà
- B1 - Nội
Thành Sản TW -Nội
Trì,Hà số 43
151156077
16/7/2009  CA cấp Công - Ba Đình - Tràng74 Vương
Thi -Thừa
Hoàn
1,938,192,000 PHẠM THỊ THANH YÊN 34175001593
HàngàyNội Hà Nội Vũ, Khương
Kiếm - Hà Nội
cấp ngàytại
10/22/2009 Trung, Thanh
2,877,579,000 LÊ HỒNG PHÚ 4/5/1977  31/7/2015
CA Thái Bình tại 74
306 nhà 346
Vương TTV 306 nhà
Thừa Xuân346 TT
B7241610
CT cục cảnh cấp ngõ 1 Phan Đình ngõ 1 Phan Đình
3,028,100,000 sát ngày
90ĐKQL
HOÀNG QUỐC KHÁNH 04/09/1983 1083001801Ngõ 72và Cấp Giót,Tùng
Tôn Thất Phương
102 ,Trường Số Hà
Giót,
Đống Đa, 43Phương
Chinh, Tổ
Nội23 Đa, Hà Nội
Đống
001070000160
10/22/2012
DLQG về dân tại Liệt; Thanh Phường Khương
Liệt; Thanh
1,971,172,000 NGUYỄN THỊ THANH 9/1/1975 cấpquản
Cục ngàylý Ngòi
cư 5 - P20
Xuân; Hà- Bằng
- Mỹ TT
Nội 5 - P20
Thượng
Xuân; --Quận
Hà TT
Nội
1/9/2013
xuất tại
nhập cảnh. Trương Định- -
- Yên Sơn Trương
Đống ĐaĐịnh - Hà-
2,594,727,000 HOÀNG THỊ TUYẾT Cục Trưởng
  TươngQuang
Tuyên Mai - Tương NộiMai -
cục CSQLHC Hoàng Mai - Hà Hoàng Mai - Hà
1,971,172,000 TRẦN LỄ 1/10/1970 về TTXH Nội Nội

2,938,871,000

2,819,790,000
34 phố Trương 34 phố Trương
1,899,998,000 TRẦN ANH TUẤN 012222923
 08/12/1974 B3011751052 cấp
Lô 10 Khu ĐTM n Địnhp.Công
định, Trương định,
- Hoàng
B3 Lô p.
10-Trương
Mai Khu
Hà Nội
ĐTM
ngày 8/6/2013 Định, quận hai Định, quận hai
2,496,668,000 LÊ ĐIỆU LINH 18/5/1960 tại Hn bà trưng, Hn bà trưng, Hn

THÁI ANH TUẤN


186259627 cấp 2006 HUD3, Tây
1,919,189,000 TRẦN XUÂN DŨNG ngày 2/25/2003  cấp
001082001348  Xóm
Số 34
ngày16,2/17/2014
Cầu Nghi- Số
Đất Nam Linh
tại34Cục
CầuQL Đàm,
ĐấtXNC
-
011419635
tại CA Nghệ cấp Vạn, Nghi Lộc, 98 BạchMai,
Hoàng Mai Hà
- P.
2,848,079,000 VĂN ĐỨC HẠNH ngày
An Nghệ An Cầu ĐềnNội - Hai
11/16/2006 tại SốTrưng
Bà 3,Ngõ-94,Hà
2,997,874,000 NGUYỄN THỊ HÀ 98CA Bạch
TP Hà
MaiNội
- P. CầuSốĐền
22, Tổ 1, Bà Trưng
- Hai Đường Hoàng
Nội 
- Hà Nội 
Phường Hoàng mai, Phường
1,951,847,000 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ số 9 nghách  012931916
 064180000024
12/61 số
phố9 ChínhVăn
nghách
cấp Thụ,
ngày
Kinh - Quận
12/61
9/12/2016
Nhân Hoàng
phố Chính
Chính
tại Kinh
CụcVăn
- Thanh Thụ,
cảnh
- Nhân
Xuân
sátChính
ĐKQL
- HN- Thanh
và DLQG
Xuân
về-dân
HNc
cấp ngày Hoàng Mai, Hà Quận Hoàng
2,569,288,000 NGUYỄN VĂN HÙNG 162060307
10/2/1982 3/2/2007 tạicấp
Hn Khu 5Nội Thị trấn Khu
Mai,5 HàThịNội
trấn
ngày 12/1/2011 Cồn - Hải Hậu - Cồn - Hải Hậu -
1,951,847,000 PHẠM THANH CHƯƠNG tại Nam định Nam Đinh  Nam Đinh 

2,909,519,000

2,819,790,000

1,894,833,000 PHAN THỊ LINH CHI 012363998 cấp CA


5/21/1905 031479708 tại P29,
70/170 A4, Bà
TT Tr 70/170
Hải Phòng
Hai P214, A7,
Hai TT
Bà Tr
ngày 7/1/2010 Khương Thượng, Khương Thượng,
2,489,881,000 LÊ THANH HOA 1/15/1986 tại CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội Đống Đa, Hà Nội

1,913,973,000 NGUYỄN THỊ THANH 8/6/1976 031176003247


123A3 Giảng
cấ Võ, Ba Đình,123A3
Hà NộiGiảng Võ,
2,848,828,000 NGUYỄN THANH TÙNG 4B, Gác 1E4, Ký Số nhà 20 Ngách

VŨ THỊ THANH HƯƠN 4/24/1984 030184004224 4B, Gác 1E4, Ký Số nhà 20 Ngách
001 057 002
2,997,874,000 Nguyễn Thị Thu Hương 535 cấp ngày 22Số
01190006557 Kiều Đông,155/1
4 ngách Đại 15B1
Kiều Phuơng
Đông, Đại
Mai,
3/12/2015
001 063 003tại sốXuyên,
3 ngõ 31 phố sốXuyên,
Phú 3 ngõ 31 phố
Phú
1,946,541,000 NGUYỄN THẾ ĐẠI 11/6/1992 Cụccấp
867 cảnhngày
1092008671 sátcấp ngày
Phương
Xuyên, Liệt,
 25/02/2016
Hà Phương
Nội tạiXuyên,
Hn Hà Liệt,
Nội
ĐKQL cư trú
5/25/2015 số 14 Xuân,
tại Thanh ngõ 592 số 14 Xuân,
Hà Thanh ngõ 592

2,562,304,000 NGUYỄN QUANG VINH 3/12/1963 và
CADLQG
Hà Nộivề TrườngNộiTrinh, Trường
NộiTrinh,
dân cư Khương Thượng, Khương Thượng,
1,946,541,000 KHUẤT HỮU THANH 5/8/1957 Đống Đa, Hà Nội Đống Đa, Hà Nội

2,909,519,000

1,938,192,000 13410308 cấp Tổ 13, Trần Phú,


ngày 4/8/2011 Hoàng Mai, Hà
2,811,933,000 VŨ THỊ DUYÊN 14/4/2016 tại CA. hà nội 502 Tầng
Nội 5 TT
Bộ Xây Dựng,
1,894,833,000 MẠC QUỐC ANH 2/11/1984 13495733 cấp nSốTổ1116ngõ
Phương P412
125 Vư Số N19125
11 ngõ KhuVư
Liệt, Thanh Đô Thị Pháp
2,489,881,000 NGUYỄN THỊ NGA 09/10/1977 012899573 Cấp Xuân, Hà Nội Vân, Hà Nội

1,913,973,000 HOÀNG VĂN LINH 6/24/2016


Thôn
Hoàng
tại
2, Xã
VănVạn
Linh,
Phúc,
XómThanh
Dân Trì,
Chủ,Hà
Thôn
Nội2, Xã Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà N

2,877,866,201 VŨ MẠNH LINH 1989


34089005268 CấC6-01-B24.TT Kim B205,CC
Liên- Kim283Liên
Khươ
- Đống Đa - Hà Nội
phòng 1701 nhà
LÊ THỊ DUNG 1989 A2 chung
Thôn Phú Hữu, XãB205,CC 283cưKhươ
Tổ 31 Phường 151A Nguyễn
2,997,874,000 11927537 cấp
NGUYỄN KHÁNH NGỌ 2/9/1969 011266779 cấp n34 Mai
TrầnĐộng - ĐP705
Phú, Ba ĐứcA2Cảnh
Chung- cư
13566842
ngày cấp
7/17/2012 Quận Hoàng Hoàng Mai - Hà
1,946,541,000 NGUYỄN ĐĂNG LÂM 1/9/1987 ngày
tại CA. Hà nội Cổ Điển
Mai- HàANội
Tứ Cổ ĐiểnNộiA Tứ
13566844 cấp
12/14/2012 tại Hiệp, Thanh Trì, Hiệp, Thanh Trì,
2,562,304,000 VŨ NGỌC DƯƠNG 10/20/1984 ngày
HN Cổ Hà
Điển A Tứ
Nội Cổ HàĐiển
NộiA Tứ
Số 31B
12/14/2012 tại Hiệp, Thanh Trì, Hiệp, CT9Trì,
Thanh đô
VŨ THỊ THĂNG LONG 2/6/1983 112074260
Hn cấp Tân
HàMinh,
Nội thị định công,
Hà Nội
ngày 1/21/2011 Thường Tín, Hà Hoàng mai, Hà
1,946,541,000 NGUYỄN VĂN TUẤN 1962 tại CA. Hà nội Nội Nội

2,909,519,000

2,819,790,000 ĐỖ MẠNH CƯỜNG 10/28/1993 017093000038 Số 3/92/19/2 Ngu Số 3/92/19/2 Ngu

1,899,998,000 ĐÀO TRỌNG QUỲNH 3/10/1978


24/59/100
1078003507
phố Khâm
cấp Thiên, Trung Phụng,
24/59/100
Đống Đa,
phố
HàKh
Nội.

2,533,257,000 NGÔ TUẤN ANH 2/22/1984


số 6 Nguyễn
1084012936
Chế Nghĩa,
cấp P. Hàng Bài, Q. Hoàn
số 6 Nguyễn
Kiếm, TP.
ChếHàNNội

1,919,189,000 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 04016000021 ngày


011845029 cấp P302,12/04/2010
315 Vũ TôtạiP302,
CA TP 315Hà
VũNội

cấp ngày
2,877,866,201 LÊ THỊ NGỌ 29/7/2014
Số tại P 106 +La107
888 Đường nhà Hà
Thành, số 12
Nộingách 192/1
cục CS ĐKQL D8, tập thể Số 8 đường 1 tập
2,997,874,000 CÁT KIM PHƯƠNG MAI cư trú Số
12395822 và Ngõ Trung
cấp6 ngSố tự, Đình
122– -Phan
Ngõ P. Giót
79B thể–F361 , AnLiệt – Thanh Xuân – Hà Nội
Phương
001076002199
DLQG về dân 104C3- Trung tự, TTĐống
Yên Dương,
104C3-YênTT Yên
Phụ,
1,951,847,000 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 30183000326
cấpcư
ngày Ngưu
đa, Hà–NộiVăn Ngưu
Tây Hồ,–Hà
VănNội
cấp ngàytại Điển
8/4/2014 104C3- TT Yên
– Thanh 104C3-
Trì Điển TT Yên
– Thanh Trì
2,569,288,000 HÀ VĂN LONG 2/10/1976 07/04/2015 
011952504
CA Vĩnh Phúc tại
cấp Ngưu
– Hà–NộiVăn Ngưu
– Hà–Nội
Văn
Cục cảnh sát
20/11/2011 tại Điển – Thanh Trì Điển – Thanh Trì
NGUYỄN THỊ THANH 7/9/1981 ĐKQL HNcư trú P1201,CT9
– Hà Nộiđịnh P1201,CT9
– Hà Nộiđịnh
và DLQG về công, Q.Hoàng công, Q.Hoàng
1,951,847,000 ĐẶNG MINH TRANG 17/6/1976 dân cư  Mai, TP. Hà nội Mai, TP. Hà nội

2,909,519,000

2,819,790,000
1,894,833,000 NGUYỄN HOÀNG ANH 12/2/1988 001088002246 cTổ 2BA3, Văn Ch  84 ngõ Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội

2,533,257,000 DƯƠNG THÀNH THỤC 10/30/197082 ngõ


113032322 cấp
88, Trần Quý
82ngày
Cáp,
ngõ  2/16/2012
88,
P.Văn
TrầnChương,
Quý
tại Cáp,
CAĐống
Hòa
P.Văn
Đa,
Bình
Chương,
Hà Nội Đống Đa, Hà Nội
Bà Tống Thị
HOÀNG THỊ KIM LOAN 8/17/1985 012470336 Cấp Tổ82
15,
ngày
ngõ
Hữu88,
12/26/2013
Nghị,
Trần Hòa
Quýtại
Bình
Cáp,
CAP.Văn
Thanh Hà Nội
Chương,
Thủy. Mẹ Đống Đa, Hà Nội
của chị Nguyễn
1,913,973,000 TRỊNH THỊ KIM XUÂN 12/12/1962 012800522 cấp nSố 16, phố Nhân Số 16, phố Nhân
Minh Tâm. Địa
2,991,523,525 TRẦN THỊ HÀ 6/10/1959 073309421
Tổ 15, cấp
P. Trần
n Phú, Thành Phố Tổ chỉ15,
Hà Phòng
Giang 903Phú, Thành Phố Hà Giang
P. Trần
 037175000585 tòa nhà CT8
2,997,874,000 cấp ngày KĐT Định Công.
7/1/2016 tại Phường Định
Cục
1,984,159,000 NGUYỄN HOÀNG NAM 1/31/1992 012896540 trưởngcấp
11654177 cục n10
cấp Số Bà
69 tổ 24 Minh
Triệu, Hoà 10 Công. Quận
Bà Triệu, Hoà
cảnh
ngày sát ĐKQL Khai, Hai Bà
3/16/2010 Hoàng Mai, TP
2,562,304,000 NGUYỄN MINH TÂM tại cư
CAtrú
HàvàNội Trưng,
P211 B19
Hà Tập
Nội P211HàB19
NộiTập
DLQG về dân thể Kim Liên, thể Kim Liên,
1,946,541,000 PHẠM THỊ HÀ 10/7/1975 cư Đống Đa, Hà Nội Đống Đa, Hà Nội

2,909,519,000

2,819,790,000

1,894,833,000 NGUYỄN LÊ NGỌC 08/07/1986 012 370


Tổ 963
14 -cấp
Giáp Bát - Hoàng Mai 95
- Hà
- Quán
Nội Gánh - Nhị Khê - Thường Tín - H

2,533,257,000 NGUYỄN VĂN CƠ 06/02/1979


 P302 - C3182215775
- 815 Giải
 P302
cấp
Phóng
-ngày
C3--P.
 04/05/2010
815
Giáp
Giải
Bát
Phóng
- tại
Quận
CA
- P.Hoàng
Nghệ
Giáp Bát
Mai
An --Quận
Hà Nội
Hoàng Mai - Hà Nội

1,913,973,000 NGÔ ĐỨC NHẬT 8/8/1985 0142196898 CấpTT Tứ Kỳ - Tứ KỳBim group, tầng 3

2,848,828,000 038061000043 
cấp ngày
2,997,874,000 2/13/2015 tại
Cục trưởng cục TT Viện ĐTQH TT Viện ĐTQH
1,946,541,000 LÊ NGỌC NAM Căn hộ 2448CSĐKQL
 038085005417cư dịch
tòa vp5 khu Cănrừng,
vụ Vĩnh
hộtổng
2448 tòavà nhàrừng,
hợp ở hồVĩnh
linh đàm. phường hoàng liệt. quận
trú DLQG về Quỳnh, Thanh Quỳnh, Thanh
2,562,304,000 NGÔ HÙNG MẠNH 1/16/1961 dân cư  Trì Hà Nội Trì Hà Nội

1,984,159,000 LÊ QUỐC PHONG 35043000733 cThôn Truật ,Li Thôn Truật ,Li
2,964,519,000

2,705,937,000

1,819,790,000 Nguyễn Công Thảo  001077005873  cấp ngày 25/6/2015 tại cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL

2,430,752,000 NGUYỄN MẠNH HÙNG 2/5/1964 011744180 17/30


cấp n Phố Đội Cấn, Hà 17/30
Nội Phố Đội Cấ

1,838,172,000 Phạm Văn Phương 9/1/1966 033066000007 0Chợ Ngoại, Thụy Chợ Ngoại, Thụy

2,733,825,000

2,876,968,000
311571879 Nơi cấp: CA Tiền Giang Ngày cấp: 24/09/2016
1,869,450,000 Võ Nhật Tuyên  1976  Đông Hòa Giệp, Đông
Ngày cấp: 24/09/2016 Cái Bè,
Hòa
Tiền
Giệp,
Giang
Cái Bè, Tiền Giang

2,503,055,000 NGUYỄN HẢI LONG 29001073003491


Quang Trung - cấp
Trầnngày
hưng1/26/2015
Đạo - Hoàn
29
tại Quang
Cục
kiếmCS
-Trung

ĐKQL
Nội- cư trú vad DLQG và dân

1,869,450,000 NGÔ THỊ HẠNH 013280695 cấp104 ngõ 155 đườ104 ngõ 155 đườ
2,792,113,000
Đợt
SĐT Số tiền đợt 1 thay
SĐT Mail Ngày cọc Ngày ký NVGD
NV ( chưa trừ 50tr) đổi
giá

0973761664     nguyenthutrang150695@gmail.com 3/9/2017 Hải 851,768,100.00 Đợt 1

0964132489 12/11/2016 12/29/2016 nam Hà Nội 0975166 574,078,200.00 Đợt 1

.Viện NN1, Ngọc Hồi - Thanh titlon@gmail.com


Trì- Hà Nội  1/19/2017 2/20/2017 Mai NHN 754,359,900.00 Đợt 1

1698759197 haltexvlxd@gmail 1/13/2017 1/24/2017 Thành HBT 579,876,600.00 Đợt 1

0912147349 nguyenducha711@04/05/2017 5/13/2017 Quyết 860,538,600.00 Đợt 1, 8 tr m

0913219919 12/18/2016 12/20/2016 Vinahomes 898,288,500.00 Đợt 1

0912 770 797 1/4/2017 1/6/2017 Vinahomes 589,744,200.00 Đợt 1

0906 127 988 12/4/2016 12/26/2016 Hoàng Hương 776,301,900.00 Đợt 1

 0989783105 12/4/2016 12/21/2016 Ngọc Anh 589,744,200.00 Đợt 1

0945019446 cococc0405@gmail.com 7/31/2017 877,930,500.00 Đợt 1

851,768,100.00 Đợt 2

0904244686 daolethanh79@g 12/19/2016 1/9/2017 A Klinh cho viethomes đứ 575,643,000.00 Đợt 2

0988882967 hieunv3@gmail 12/25/2016 12/29/2016 Quang 756,416,100.00 Đợt 2

0936251828 phanmanhhoanq 12/19/2016 1/3/2017 Thanh thủy HBT 581,457,600.00 Đợt 2

0904078899 minhlt.ho@viet 2/12/2017 2/20/2017 Kiều vina 860,538,600.00 Đợt 2

0946 272 996 hoangphuongdc@yahoo.com 4/27/2017 Vũ Thảo HBT 904,588,200.00 Đợt 2

 0985747147 daoquehuong@yah 12/14/2016 12/23/2016 Vinahomes 591,351,600.00 Đợt 2

0905212246 linhballack.sb@g 12/11/2016 12/23/2016 Thịnh HBT 778,418,100.00 Đợt 2

0913.217.917 12/11/2016 12/22/2016 Thanh viethomes 591,351,600.00 Đợt 2

0982728666 tienloc712165@gmail.com 
2/13/2017 2/18/2017 Hương HBT 877,930,500.00 Đợt 2

860,280,600.00

0915334587 12/4/2016 12/23/2016 NHN 579,706,200.00 Đợt 1

0904103009 12/17/2016 12/22/2016 Lê Thủy HBT 761,755,800.00 Đợt 1

0972128119 toanlq.pgas@gmai 2/5/2017 2/9/2017 Tuyết HBT 585,561,900.00 đợt 1

0914261005 4/19/2017 Huy HBT 869,136,900.00 Đợt 4

01673287686 12/4/2016 12/23/2016 Hùng nam hà nội 913,618,500.00

0944890886 12/14/2016 12/20/2016 Ngọc Anh 595,526,100.00 Đợt 2

0913 275 829 12/4/2016 12/23/2016 Hoàng thắng 783,912,900.00


 0903437647 12/17/2016 1/16/2017 bảo trung 595,526,100.00 Đợt 2

01236066666 12/20/2016 1/9/2017 AVH 886,699,500.00

857,610,000.00 Đợt 1

0902104088 phthainam@gma 12/17/2016 1/12/2017 Vinahome 579,706,200.00 Đợt 1

0902104088 -

090 413 5568 vuduongphuc@gm 12/28/2016 1/7/2017 lan anh viethomes 761,755,800.00 Đợt 1

098 376 7768 hpmqvcc@gmail.com -

0942571907 Luoglangv@gmail 12/4/2016 12/12/2016 Thanh Thủy 585,561,900.00 Đợt 1

0983747464 Mienbui86@gmai2/18/2017 5/25/2017 Lăng vina 866,272,800.00 Đợt 4

0983253683 duchiennv@gmail.com4/14/2017 4/24/2017 Vina 907,095,300.00 Đợt 1

0972609899  doantan170291@gmail.com
12/4/2016 12/20/2016 Viethomes 595,526,100.00 Đợt 1

0986665764 12/13/2016 12/29/2016 Hồng Vân 783,912,900.00 Đợt 1

098 394 4788 12/4/2016 12/21/2016 Đồng Thúy 595,526,100.00 Đợt 1

0933397373 minhduong_2410@yahoo.com 6/15/2017 Duy Khánh 9,369,619.20 Đợt 1, ck 3,

0915109611 anhvancn@yahoo.com.vn
860,280,600.00 Đợt 2

0935856899 path811@gmail 1/5/2017 1/11/2017 Đinh Quang Lương 581,286,300.00 Đợt 2

0913058344 12/23/2016 12/30/2016 Vinh 763,832,100.00 Đợt 2

0961567868 quocanharc@gma 7/3/2017 3/16/2017 Oanh HBT 575,414,700.00 Đợt 2

 0982.935.267  ngocdiepbvvg@gmail.com
2/26/2017 3/3/2017 Trí Tuấn 869,136,900.00 Đợt 4

0904866398 3/10/2017 3/21/2017 Xuân hải 909,567,900.00 Đợt 4

0164 7553813 12/17/2016 12/21/2016 Toàn 597,149,400.00 Đợt 2

0933152368 dainq@gscvn.com 12/11/2016 12/24/2016 Hoàng Thắng 786,049,800.00 Đợt 2

0984485656 12/11/2016 12/21/2016 Lê Thủy 597,149,400.00 Đợt 2

0947011089 thaoduongtb@gm2/28/2017 3/3/2017 Cường Tk 886,699,500.00 Đợt 3

0973791674  tuananhhn.cit@gm05/04/2017 11/4/2017 Trình 834,743,400.00 Đợt 1

0947580820 namvietauto20 2/4/2017 3/24/2017 Tâm TK 562,821,600.00 Đợt 1

0947580820

0983680929 hung.chauquoc@g 12/4/2016 12/20/2016 Khánh 739,568,700.00 Đợt 1

0904367977 phuongnl1312@ 1/10/2017 1/23/2017 568,506,600.00 Đợt 1

0918991510 12/8/2016 12/23/2016 Queen land 841,041,600.00 Đợt 1

0983665707 5/4/2017 Văn Linh 880,674,900.00 Đợt 1, giảm


0983609260 lnnguyen198@gmail.com
0912831234 12/25/2016 12/28/2016 Hồng nhung 578,180,700.00 Đợt 1

0912398366 hoangthuy_mlc@g 12/4/2016 12/30/2016 Hoàng Thắng 761,080,200.00 Đợt 1

0913051981 12/4/2016 12/20/2016 Tân Viethomes 578,180,700.00 Đợt 1

0915627979 huyen31783@yah 2/15/2017 2/20/2017 Oanh HBT 855,187,200.00 Đợt 1

857,610,000.00 Đợt 1

0914892368 quocdaodat1984 1/11/2017 1/17/2017 NHN 9E+08 579,706,200.00 Đợt 1

0982029090 builananh1987@g 2/4/2017 2/16/2017 Toàn - HBT 761,755,800.00 Đợt 1

097 8999966 ductrung4486@gm 8/2/2017 2/13/2017 Trung HBT 585,561,900.00 Đợt 1

913097079 ngankfct@gmail.com 4/13/2017 Hoàng Hương 866,272,800.00 Đợt 1

0902 159 568  tienthanh.duan@gmail.com


2/5/2017 2/13/2017 Việt HBT 888,953,400.00 Đợt 1

0987 142 056


0904.305.660 thangnx56@gmail.com  12/4/2016 12/23/2016 Oanh- HBt 783,912,900.00 Đợt 1

0983558993 12/4/2016 1/16/2017 595,526,100.00 Đợt 1

0904812737 tuanlequang.vn 12/4/2016 1/24/2017 Quang HBT 880,842,600.00 Đợt 1

 0947076998 4/29/2017
buiminhngocftu@gmail.com 5/16/2017 Thảo 859,947,900.00 Đợt 1, chiết

0934999215 1/12/2017 1/20/2017 Lương HBT 859,947,900.00 Đợt 2

0904244686 daolethanh79@g 1/6/2017 1/24/2017 A Klinh cho viethomes đứ 581,286,300.00 Đợt 2

0919981661  nguyenminhtn227@gmail.com
12/14/2016 12/24/2016 Hoàng Thắng 763,832,100.00 Đợt 2

0963 526 886 baovevanlonghn@ 12/26/2016 1/4/2017 Tuyết HBT 587,157,900.00 Đợt 2

0963 526 886 baovevanlonghn@ 12/26/2016 1/4/2017 Tuyết HBT 868,634,100.00 Đợt 2
0913377737 toviethong@yaho 12/18/2016 12/27/2016 Vinahomes 909,567,900.00 Đợt 2
0912417070 cmhang@vinamilk.com.vn  -
0937963999 Havan561983@gm 12/18/2016 12/28/2016 Vũ Thảo HBT 597,149,400.00 Đợt 2
0937963999 Thienban3@gmail.com -
4/12/2017 NG Khách ngoại
0982244968 12/11/2016 12/23/2016 Vinahomes 597,149,400.00 Đợt 2
0904 415 658 luu.maimai88@gm 3/16/2017 3/22/2017 Việt 886,699,500.00 Đợt 2
0912348889 doanhung1980@yahoo.com 7/11/2017 Toàn Quyết #REF! Đợt 1, CK 3
09, Lô C, Đại Kim, Định Công, H doanhungson@yahoo.com
0963526886 baovevanlonghn@ 1/5/2017 2/4/2017 Vinahomes 579,706,200.00 Đợt 1
0912033830  tuandbtech@gmail.com 12/4/2016 12/23/2016 Hoàng Thắng 761,755,800.00 Đợt 1
0912033830 -
japanspacehn@g
mail.com /
nguyenthingoctri
nh07081978@g
0985945277 mail.com 2/26/2017 3/8/2017 Cường 573,850,800.00 Đợt 3

098 2401 824 cuongdkim@gmai 12/4/2016 12/21/2016 Vinahomes 866,272,800.00 Đợt 1

0936563437 quynhtranghoan 1/5/2017 1/11/2017 907,095,300.00 Đợt 1

0979 310 000 iusmile8x@gmail 2/28/2017 3/6/2017 Ngọc Anh HBT 595,526,100.00 Đợt 4

0989 098 642

0966377166 12/4/2016 12/21/2016 Thanh Thủy 595,526,100.00 Đợt 1

0966377166 -

0912910918 2/14/2017 Anh Duy 783,912,900.00 Đợt 1

091 516 1100 hang.vuthi2012@ 12/11/2016 1/23/2017 Vinahomes 880,842,600.00 Đợt 1

 0968318080 8/11/2017 851,768,100.00

0989698632 duchieupk@gma 2/7/2017 2/14/2017 Vinahome 574,078,200.00 Đợt 1

0962015898 hiennt@uneti.ed 1/9/2017 1/12/2017 Linh B HBT 754,359,900.00

0986468220 dinhthanh25@gma 1/13/2017 2/16/2017 Trung kính 579,876,600.00 Đợt 3

0962992288 toannd.mb@gmail 3/24/2017 4/1/2017 Thơ 860,538,600.00 Đợt 3

0978023925 hoatt14@bidv.com.vn

0904179648 noithatvachviet@ 12/4/2016 12/23/2016 Nam vũ nam hà nội 898,288,500.00

936806688 tuan.kro@gmail 7/2/2017 2/14/2017 Hoàng Thắng HBT 1,113,673,500.00 Đợt 2

0913045741 12/6/2016 3/1/2017 Việt HBT 776,301,900.00

0904612685 trunghoa126@gma 12/4/2016 12/20/2016 Thu nam hà nội 589,744,200.00 Đợt 1

0983305719 nganhahd796@gmail.com 4/17/2017 Hoàng Gia 877,930,500.00

0916096337 loanlethi77@gmail.com 6/2/2017 Qeen land 9,364,442.64 Đợt 2, chiết

0982908868 hathanhthanh89@ 1/7/2017 2/13/2017 Hùng VHS 581,286,300.00 Đợt 2

0912349968  DOLANANH5870@GMAIL.COM
12/20/2016 1/6/2017 Vinahomes 763,832,100.00 Đợt 2

0988.633.188 12/24/2016 1/3/2017 bảo trung 587,157,900.00 Đợt 2

0983117611 phuongnga1176 2/7/2017 3/8/2017 Thúy HBT 868,634,100.00 Đợt 2

912910918 anh.tongvan@sbv. 8/2/2017 2/15/2017 Vinahomes 913,618,500.00 Đợt 2

0936069768 -

0945552288 trathanh@gmail.c 12/23/2016 NHN 597,149,400.00 Đợt 2

0945552288 -

0948280962 12/11/2016 12/22/2016 Lương HBT 786,049,800.00 Đợt 2

0984645656 -

0982 188 135 không dùng mail 12/11/2016 2/22/2017 Vinahomes 597,149,400.00 Đợt 2
0915408422 phongnv92@gmai 3/19/2017 3/28/2017 Quyết, thắng 886,699,500.00 Đợt 2

903,460,218 dangtrandiepchi@ 7/2/2017 2/14/2017 HBT-Huấn 863,014,800.00 Đợt 2

094 9763666 ducthuan@vient 8/2/2017 3/4/2017 Duy HBT 581,286,300.00 Đợt 3

0986 792 666 duy.dinhtung@gm 1/14/2017 2/14/2017 Việt HBT 763,832,100.00 Đợt 2

 0982737799 1/7/2017 1/17/2017 Lương HBT 587,157,900.00 Đợt 2

 0982737799 1/6/2017 1/17/2017 Lương HBT 871,342,800.00 Đợt 2

0912640379 hvh.0912640379@ 1/7/2017 1/24/2017 Vinahomes 913,361,700.00 Đợt 2

0981525372 phamthithinh2000@gmail.com Vinahomes -

0913511909 daigiaquocte@gma 12/20/2016 12/24/2016 Phúc HBT 597,149,400.00 Đợt 2

0982104668 12/16/2016 12/21/2016 Lương-HBT 786,049,800.00 Đợt 2

0913511909 daigiaquocte@gma 12/17/2016 12/24/2016 Thắng trung kính 597,149,400.00 Đợt 2

0913527228 hunghai2010@gma 12/2/2017 2/21/2017 Hải 890,466,900.00 Đợt 2

0966377166 12/4/2016 1/13/2017 Thanh Thủy 574,078,200.00 Đợt 1

0966377166 -

0979.541.639 12/4/2016 12/29/2016 Hồng Vân 754,359,900.00 Đợt 1

0986170089 phoungchang@gma 1/18/2017 1/25/2017 Hoàng Hương 0985058 579,876,600.00 Đợt 1


anhbuinguyen68
0913091008 @gmail.com. 12/4/2016 12/23/2016 Đại HBT 860,537,700.00 Đợt 1

0913091008 -

0989262777 phuongnguyenmai173@gmail.com 5/19/2017 VHS


hongkhoibk@gm
0988 509 446 ail.com 12/4/2016 12/21/2016 Quân HBT 589,744,200.00 Đợt 1

0947396928 nhungtth.rosa@ 12/5/2016 12/20/2016 Trung - Trung Kính 776,301,900.00 Đợt 1

0913177632 12/25/2016 1/4/2017 Thanh viethomes 589,744,200.00 Đợt 1

0912425730 bazen0411@gmail.com -

0985 803 359 ducthu7879@gma 3/20/2017 3/23/2017 Thơ HBT 881,661,300.00 Đợt 1

851,932,200.00 Đợt 1

0962991189 Không dùng mail 12/2/2017 2/22/2017 Cường 574,078,200.00 Đợt 1

0948.387.888  lyconghoa@gmail.com 1/13/2017 1/16/2017 Trí Tuấn 0936191 754,359,900.00 Đợt 1

0988588824 chinhnx51@gmai 11/2/2017 2/20/2017 Khánh 579,876,600.00 Đợt 1

0904.408.382 12/10/2016 12/27/2016 Viethomes 860,537,700.00 Đợt 1

0903420353 - 0936  lthidong@billgatesschool.edu.vn


1/13/2017 1/17/2017 Huệ HS 902,035,500.00 Đợt 1

0912 326 755 thangpnl@yahoo. 12/5/2016 3/1/2017 Hồng Vân 589,744,200.00 Đợt 1
0912. 569.184 12/4/2016 12/21/2016 Đồng thúy 776,301,900.00 Đợt 1

0916564683 12/4/2016 12/23/2016 Ngọc Anh HBT 589,744,200.00 Đợt 1

0917536743 minhnguyen@tomat.com.vn 3/27/2017 Q trang TK 875,929,200.00 Đợt 1

0917536743 nhannguyen1483@gmail.com
854,475,900.00 Đợt 2

 0909144837 thanhnguyen0712 1/12/2017 1/23/2017 Thịnh HBT 575,643,000.00 Đợt 2

 0909609401 hoaithu0719@gmail.com Thịnh HBT - Đợt 2

0913.304.499 phunq1977@gmai 1/12/2017 1/23/2017 Công trung kính 756,416,100.00 Đợt 2

0982.966.889 theuviet.vn@gmail.com 1/23/2017 -

0904267633 1/12/2017 1/23/2017 Thịnh HBT 581,457,600.00 Đợt 2

0989320321 phulh.vaeco@viet 2/25/2017 3/8/2017 Doãn Dũng HBT 863,273,700.00 Đợt 2

0989348093 hoangkhanh830 10/2/2017 2/23/2017 Vinahome 908,430,000.00 Đợt 2

0983908278 1/8/2017 1/16/2017 Lương HBT 591,351,600.00 Đợt 2

0902036867 12/14/2016 12/20/2016 Lê thủy-HBT 778,418,100.00 Đợt 2

0913511909 daigiaquocte@gma 12/19/2016 12/24/2016 Phúc HBT 591,351,600.00 Đợt 2

7/19/2017 881,661,300.00 Đợt 2

845,937,000.00 Đợt 2

0904344824 tran-tuan@outloo 2/13/2017 2/21/2017 Huy 569,999,400.00 Đợt 2

0986369919 12/17/2016 12/23/2016 Thơ HBT 749,000,400.00 Đợt 2

0915219669 dunghathanh47 11/2/2017 3/8/2017 Vinahomes 575,756,700.00 Đợt 2

947373928 paraxen.nc@gma 1/20/2017 2/13/2017 Thơ HBT 854,423,700.00 Đợt 2

0912380345 5/23/2017 Lê Thủy 899,362,200.00 Đợt 2, chiết

0949511080 nguyenthihaiha. 7/2/2017 2/16/2017 Vinahomes 585,554,100.00 Đợt 2

0913577782 12/21/2016 12/21/2016 Quang -HBT 770,786,400.00 Đợt 2

0901239779 12/21/2016 12/28/2016 Lê Thủy 585,554,100.00 Đợt 2

872,855,700.00 Đợt 2

845,937,000.00 Đợt 1

098 493 0086  phanlinhchi1968@gmail.com


2/25/2017 2/3/2017 Vinahome 568,449,900.00 Đợt 1

0903 443 686 hoalee86@gmail. 2/5/2017 2/15/2017 746,964,300.00 Đợt 1

0981753294 nguyenthanhhu 12/2/2017 2/22/2017 Cường 574,191,900.00 Đợt 1


0904753442 staroffate83@gma04/04/2017 4/10/2017 Vinahomes 854,648,400.00 Đợt 1

0983654200 vuthanhhuongnguyendu@gmail.com

904965528 8/1/2017 Đợt 1

 0987440630 12/4/2016 12/20/2016 Nguyệt 583,962,300.00 Đợt 1

090 341 2069 vinhnq@maianht 12/31/2016 2/6/2017 Vinahomes 768,691,200.00 Đợt 1

091 327 0603 thanh.khuathuu@h 1/23/2017 2/6/2017 Vinahomes 583,962,300.00 Đợt 1

872,855,700.00 Đợt 1

0974543566 12/5/2016 12/22/2016 Cường -Trung Kính 843,579,900.00 Đợt 1

0961567868 quocanharc@gma 7/3/2017 3/16/2017 Oanh HBT Đợt 2

0912112210 thyngatraphaco 1/15/2017 1/24/2017 Vinahomes 746,964,300.00 Đợt 1

0969692288 LinhHV1@me.co2/14/2017 2/24/2017 Thái 574,191,900.00 Đợt 1

 0947118463 vumanhlinh.neu@gmail.com 4/17/2017 Nguyệt HBT 863,359,860.34 Đợt 1, 70%

01639449967 dungnhi219@gmail.com

0962585665 nguyenkhanhngoc 2/24/2017 3/3/2017 Bách hsbg 899,362,200.00 Đợt 3

0904158075 ndlamvkn@yahoo 12/8/2016 12/21/2016 Tâm- đức TK 583,962,300.00 Đợt 1

0936234269 Vdxd2004@gmail 12/26/2016 1/3/2017 Quỳnh NHN 0979103 768,691,200.00 Đợt 1

0983628319 Thlong_d157@yahoo.com -

01669.261.355 12/9/2016 12/20/2016 Vân B 583,962,300.00 Đợt 1

872,855,700.00 Đợt 1

0979 886521 Cuongdm@mic.co 8/3/2017 3/16/2016 Quân CTV 845,937,000.00 Đợt 2

 0916807887 thietkebaonam 3/11/2017 3/21/2017 Tuyết 569,999,400.00 Đợt 2

0988 220 284 nta220284@gmail 10/2/2017 2/16/2017 Viethomes 759,977,100.00 Đợt 2

0989 057 999 nguyenanhdao.p 2/23/2017 3/7/2017 Vân HBT 575,756,700.00 Đợt 3

0913207082 muoispa.kinhdoanh@gmail.com  5/5/2017 Oanh HBT 863,359,860.34 Đợt 2, giá m

0915979498 5/6/2017 Thành 899,362,200.00 Đợt 2

0912615567/04371 vannguyen1960@ 1/15/2017 1/17/2017 Thu HBT 585,554,100.00 Đợt 2, giảm

0912828424 havanglong76@ 12/19/2016 12/22/2016 Mừng HBT 770,786,400.00 Đợt 2

0942079439 minhtrangsakura@gmail.com 
12/19/2016 12/23/2016 Tuyên HBT 585,554,100.00 Đợt 2

872,855,700.00 Đợt 2

845,937,000.00 Đợt 1
0986656552  nguyenhoanganhk9bk@gmail.com
11/3/2017 3/21/2017 Thái 568,449,900.00 Đợt 1

098 2895066 kimloan.hoang@y 12/2/2017 2/20/2017 Thơ HBT 759,977,100.00 Đợt 1

098 2895066 manhquan20031@yahoo.com

0904124137 trinhkimxuan@g 3/16/2017 3/23/2017 Huy Khánh HBT 574,191,900.00 Đợt 1

01662430587  Linhphuongnguyen971@yahoo.com 5/18/2017 Kiên 897,457,057.54 Đợt 1, nhận

899,362,200.00 Đợt 1

0908080815 ptgđh@hotel.com 2/21/2017 3/3/2017 Trường 583,962,300.00 Đợt 3

904292900 2/4/2017 2/13/2017 Thành vinahomes 768,691,200.00 Đợt 1

0904132404 12/10/2016 12/20/2016 Duy HBT 583,962,300.00 Đợt 1

872,855,700.00 Đợt 1

845,937,000.00 Đợt 1

 0977 164 003 - 0169 660 9999 3/13/2017 3/22/2017 Việt 568,449,900.00 Đợt 1

0977836142 andunggd@gmail 12/2/2017 2/21/2017 Huy 759,977,100.00 Đợt 3

936252652 ducnhata35@gmail.com 4/10/2017 tâm vina 574,191,900.00 Đợt 1

854,648,400.00 Đợt 1

899,362,200.00 Đợt 1

979791261 9/3/2017 Cường 583,962,300.00 Đợt 1

01678275079 12/31/2016 1/13/2017 Vinahomes 768,691,200.00 Đợt 1

0942 876 429/ 09 thuyhanam162@2/15/2017 3/6/2017 Thắng tk 0936441 595,247,700.00 Đợt 4

889,355,700.00

811,781,100.00 Đợt 1

0943071577 8/12/2017 Lê Thủy 545,937,000.00 Đợt 1

 0913220918 hung2050@gmai2/25/2017 3/15/2017 Huy 729,225,600.00 Đợt 1

0963679866 551,451,600.00 Đợt 1

8/15/2017 HBT 820,147,500.00 Đợt 1

863,090,400.00 Đợt 1

 0165 921 8359  Không dùng mail 7/6/2017 560,835,000.00 giảm 15tr du

 0903416929 2/25/2017
 Longpmu18@gail.com 3/17/2017 Khánh 750,916,500.00 Đợt 1

974072604 3/25/2017 3/29/2017 Trung 560,835,000.00 Đợt 1

837,633,900.00 Đợt 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

264
Vay Tình trạng đóng tiền đợt 1 Tình trạng đóng tiền đợt 2 Tình trạng đóng tiền đợt 3
ngân
hàng Đợt 1 Ngày đóng Đợt 2 Ngày đóng Đợt 3 Ngày đóng

ok 3/14/2017 ok 5/16/2017

ok 12/29/2016 ok 5/16/2017

PVB ok 4/5/2017 20% 5/18/2017

PVB ok 1/24/2017 ok 5/24/2017 130tr 8/10/2017

Đợt 1, 8 tr m ok 5/22/2017 ok 7/3/2017


ok ok 5/9/2017 ok 8/7/2017

ok ok 5/9/2017 ok 8/10/2017

ok ok 5/30/2017

ok 12/21/2016 ok 5/17/2017

25% 7/31/2017

ok

ok ok 5/17/2017

Vay P ok 1/17/2017 ok 5/30/2017

ok 2/20/2017 ok 6/16/2017

ok 5/5/2017 ok 5/24/2017

ok ok 5/18/2017 ok 8/12/2017

ok ok 5/9/2017

ok ok 5/29/2017

ok 2/18/2017 ok 5/15/2017

PVB ok 1/20/2017 20% 5/18/2017

ok ok 5/16/2017

ok 2/9/2017 ok 5/17/2017

ok 4/19/2017

ok ok ok 8/8/2017

ok ok 5/15/2017

ok ok 6/22/2017
ok 2/27/2017

ok ok 6/7/2017 ok 8/9/2017

ok

ok

ok ok 5/18/2017

ok 3/17/2017

ok ok 5/18/2017

ok ok 7/5/2017

ok ok 5/29/2017

ok ok 5/17/2017 ok 8/4/2017

Đợt 1, ck 3, ok 6/15/2017 ok 6/15/2017 ok 6/15/2017

ok ok 5/17/2017

ok ok 5/17/2017 ok 8/11/2017

ok 3/16/2017 ok 5/18/2017

ok 3/3/2017 ok 5/18/2017

ok ok 5/15/2017

ok ok 5/16/2017

ok ok 5/15/2017

ok ok 5/18/2017

ok 3/3/2017 ok 5/16/2017

ok 4/13/2017 ok 5/17/2017

ok

ok ok 5/16/2017

ok 2/4/2017 ok 5/19/2017

ok ok ok 8/10/2017

Đợt 1, giảm ok ok 5/22/2017


ok

ok ok 5/24/2017

ok ok 5/19/2017

ok ok 5/15/2017

ok ok 5/18/2017

ok ok 5/18/2017

ok 2/13/2017 ok 5/17/2017

PVB ok 5/5/2017 ok 5/16/2017

ok 2/13/2017 ok ok 8/10/2017

ok ok 5/29/2017

ok ok 5/25/2017

ok 1/23/2017 ok 5/18/2017

Đợt 1, chiết ok 5/18/2017 ok 6/2/2017

ok ok 5/9/2017 ok 8/11/2017

ok 1/25/2017 ok 6/16/2017

ok

ok 1/20/2017 ok 5/31/2017

ok 1/20/2017 ok 5/31/2017
PVB ok 12/27/2016 ok 5/16/2017

ok ok 7/7/2017

Khách ngoại ok 4/12/2017 ok 5/29/2017


ok ok 5/18/2017
PVB ok 3/22/2017 ok 5/23/2017 49,066,500 8/9/2017
Đợt 1, CK 3 ok 7/11/2017 ok 7/11/2017 ok 7/11/2017

ok 6/22/2017
ok ok 8/1/2017
PVB ok 6/16/2017

ok ok 5/17/2017 89tr 8/8/2017

ok ok 5/17/2017 ok 8/10/2017

ok 3/28/2017 ok 5/26/2017 ok 8/11/2017

PVB ok 1/14/2017 ok 5/25/2017

ok ok 5/17/2017

ok ok 5/25/2017

chưa chuyển

ok 2/14/2017 ok 5/16/2017

ok ok 5/15/2017

PVB ok 2/16/2017 ok 5/18/2017

PVB ok 4/17/2017 ok 5/25/2017

ok ok 5/25/2017

ok 3/16/2017 ok 5/17/2017

ok ok 6/9/2017

ok ok ok 8/4/2017

ok 4/17/2017 ok 5/16/2017

Đợt 2, chiết ok 6/2/2017 ok 7/6/2017 ok 7/14/2017

PVB ok 3/14/2017 ok 5/25/2017 30% 8/10/2017

ok ok 5/25/2017

ok ok 5/17/2017

ok 3/8/2017 ok 6/1/2017

ok 2/15/2017 ok 5/17/2017

ok ok 5/15/2017

ok

ok 3/1/2017 ok 5/17/2017
ok 3/28/2017 ok 5/17/2017

ok 2/14/2017 ok ok 8/8/2017

PVB ok 3/16/2017 ok 6/15/2017

ok 2/14/2017
ok 1/18/2017 ok 5/23/2017

ok 1/18/2017 ok 6/28/2017

PVB ok 1/25/2017 ok 5/17/2017

ok ok 5/15/2017

ok ok 5/17/2017 ok 8/9/2017

ok ok 5/15/2017

ok 2/21/2017 ok 5/18/2017

ok 5/26/2017 ok 5/26/2017

ok ok 6/16/2017

ok 3/1/2017

ok ok 5/25/2017

ok 5/22/2017

ok ok 5/17/2017

ok ok 5/17/2017

ok 1/11/2017

ok 3/22/2017 ok ok 8/7/2017

ok 2/22/2017 ok 5/17/2017

ok 1/18/2017 ok 5/15/2017 ok 8/11/2017

ok 2/20/2017 ok 5/17/2017

ok ok 5/18/2017

ok ok 5/24/2017

ok ok 5/16/2017
ok

PVB ok 6/6/2017

ok 4/27/2017 ok 5/18/2017

PVB ok ok 5/23/2017

PVB

ok 1/23/2017 ok 5/18/2017 20% 8/11/2017

PVB ok ok 5/23/2017

ok 8/3/2017 ok 5/30/2017

ok

ok 1/23/2017 ok 6/9/2017

ok

ok ok 5/15/2017

Vay lã 25% 7/19/2017

ok 2/21/2017 ok 5/20/2017

ok ok 5/16/2017

PVB ok 3/24/2017 ok 5/23/2017 30% 8/11/2017

ok 2/13/2017 ok 5/15/2017

Đợt 2, chiết ok 5/23/2017 250tr 5/24/2017

PVB ok 95tr 5/18/2017

ok ok 5/16/2017 ok 8/9/2017

ok ok 5/17/2017

ok 2/3/2017 ok 5/18/2017 ok 8/2/2017

ok ok 5/18/2017

ok 2/22/2017 ok 5/16/2017 ok 8/11/2017


ok 4/10/2017 ok ok 8/11/2017

ok 8/1/2017

PVB ok 12/29/2017 ok 5/18/2017

ok 2/6/2017 ok 5/15/2017 ok 8/11/2017

ok 2/6/2017 ok 5/17/2017 ok 8/11/2017

ok ok 5/25/2017

ok 3/16/2017 ok 5/18/2017

ok 1/25/2017 ok ok 8/11/2017

PVB ok 3/23/2017 ok 5/25/2017 15% 8/10/2017

Đợt 1, 70% ok 4/17/2017 ok 4/17/2017 ok 4/17/2017

ok ok 5/23/2017

ok ok 5/17/2017 ok 8/7/2017

ok ok 5/26/2017

ok ok 5/23/2017

ok ok 5/17/2017 ok 8/7/2017

PVB ok ok 6/3/2017

ok ok 5/16/2017

ok ok 5/18/2017

Đợt 2, giá m ok ok ok

ok 5/8/2017 ok 5/17/2017

Đợt 2, giảm ok ok ok 8/10/2017

ok 12/29/2017 ok 5/15/2017

ok ok 5/16/2017
ok 3/21/2017
ok 2/20/2017 ok 5/24/2017

ok 3/23/2017 ok 5/17/2017

Đợt 1, nhận ok 5/31/2017 ok 5/31/2017

ok 3/3/2017 ok 5/15/2017

ok 2/13/2017

PVB ok 1/5/2017 ok 5/23/2017

PVB ok 4/13/2017 ok 6/12/2017

PVB ok 3/16/2017 ok 5/25/2017 1 phần 8/7/2017

PVB ok ok 5/16/2017

ok ok 5/16/2017

ok ok 5/25/2017

ok 3/6/2017 ok 5/22/2017

ok 8/12/2017

PVB ok 3/31/2017 ok 5/22/2017

PVB 15% 8/15/2017

giảm 15tr duok 7/6/2017 ok 7/6/2017 ok 7/6/2017

ok 3/17/2017 ok 5/22/2017

ok 3/29/2017 ok 5/15/2017
Ghi chú

đóng 20% đợt 1 ngày 20/02


Khách đóng sớm 70% ( đủ tiền)

Ngày 24/03 khách ký hợp đồng và đóng thêm


400tr Đợt 1 168846480
Khách ngoại giao, giảm 1,5%

Chiết khấu 15tr + 3,5% ( đủ tiền)


Căn ngoại giao từ bảng bàng CĐT trả về ngày 07/02

đủ 70% ngày 14/7


đóng đủ đợt 5
khách chuyển tiền đợt 1 trước khi ký HĐ
n

Khách đã ký hợp đồng và đóng 70% giá trị căn hộ


( GIÁ THEO TRIẾU KHẤU )

Ngày 10/05 khách đóng đủ 70% tổng giá trị căn


hộ

Ngày 8/5 khách đóng đủ đợt 1 thừa 2,101,800


Đóng đủ 70% giá trị căn hộ ngày 31/05/2017

đóng 70% thiếu 42,912,700

Khách đóng sớm 70% nhận chiết khấu 3,5% và đc


trừ thêm 30tr ( 15tr du lịch + 15 tr xin thêm)

You might also like