Diện tích Giá chưa STT Mã căn Tầng Căn Loại căn hộ Hướng ban công thông thủy VAT&KPBT 1 P20401 04 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,601,659,250 2 P20402 04 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,223,879,617 3 P20403 04 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,163,813,428 4 P20404 04 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 2,810,348,774 5 P20405 04 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,346,052,996 6 P20406 04 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 1,658,350,476 7 P20407 04 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,115,784,249 8 P20408 04 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 910,593,813 9 P20409 04 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,573,299,470 10 P20410 04 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,378,338,003 11 P20411 04 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 2,677,822,715 12 P20412 04 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,206,740,132 13 P20413 04 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,404,986,425 14 P20414 04 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 2,415,231,386 15 P20415 04 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 2,612,070,766 16 P20418 04 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,726,108,485 17 P20419 04 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 3,560,922,900 18 P20801 08 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,737,258,425 19 P20802 08 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,440,118,308 20 P20803 08 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,380,051,991 21 P20804 08 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 3,085,698,032 22 P20805 08 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,583,351,387 23 P20806 08 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 1,838,572,667 24 P20807 08 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,349,969,462 25 P20808 08 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 1,013,676,770 26 P20809 08 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,738,647,449 27 P20810 08 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,615,636,397 28 P20811 08 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 2,929,989,565 29 P20812 08 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,452,830,167 30 P20813 08 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,553,472,324 31 P20814 08 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 2,671,901,188 32 P20815 08 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 2,849,205,111 33 P20818 08 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,854,525,380 34 P20819 08 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 3,955,302,368 35 P21401 14 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,802,290,590 36 P21402 14 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,554,244,117 37 P21403 14 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,494,177,894 38 P21404 14 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 3,265,374,953 39 P21405 14 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,738,198,771 40 P21406 14 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 1,956,175,427 41 P21407 14 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,502,785,245 42 P21408 14 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 1,080,942,753 43 P21409 14 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,846,543,987 44 P21410 14 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,770,483,710 45 P21411 14 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 3,060,658,062 46 P21412 14 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,602,034,349 47 P21413 14 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,631,839,982 48 P21414 14 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 2,839,388,930 49 P21415 14 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 2,974,359,298 50 P21418 14 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,916,113,077 51 P21419 14 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 4,080,544,701 52 P21701 17 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,850,718,875 53 P21702 17 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,644,343,735 54 P21703 17 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,584,277,266 55 P21704 17 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 3,440,385,047 56 P21705 17 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,889,023,948 57 P21706 17 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 2,040,177,389 58 P21707 17 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,611,939,340 59 P21708 17 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 1,128,989,913 60 P21709 17 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,951,637,874 61 P21710 17 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,921,309,027 62 P21711 17 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 3,163,817,232 63 P21712 17 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,747,363,081 64 P21713 17 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,693,709,127 65 P21714 17 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 3,002,526,623 66 P21715 17 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 3,073,165,248 67 P21718 17 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,961,976,296 68 P21719 17 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 4,173,810,076 69 P22001 20 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,824,429,228 70 P22002 20 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,606,301,633 71 P22003 20 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,546,235,341 72 P22004 20 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 3,396,049,172 73 P22005 20 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,850,815,003 74 P22006 20 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 2,011,158,458 75 P22007 20 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,574,231,451 76 P22008 20 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 1,112,391,851 77 P22009 20 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,925,014,144 78 P22010 20 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,883,099,947 79 P22011 20 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 3,120,261,190 80 P22012 20 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,710,546,400 81 P22013 20 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,667,586,573 82 P22014 20 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 2,961,198,301 83 P22015 20 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 3,031,447,199 84 P22018 20 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,937,079,135 85 P22019 20 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 4,123,180,320 86 P22401 24 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,737,258,425 87 P22402 24 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,500,184,528 88 P22403 24 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,440,118,308 89 P22404 24 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 3,272,375,354 90 P22405 24 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,744,231,718 91 P22406 24 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 1,930,211,165 92 P22407 24 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,469,046,584 93 P22408 24 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 1,066,091,902 94 P22409 24 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,850,747,696 95 P22410 24 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,776,516,640 96 P22411 24 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 2,998,762,538 97 P22412 24 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,607,847,366 98 P22413 24 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,594,718,516 99 P22414 24 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 2,845,914,587 100 P22415 24 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 2,915,075,691 101 P22418 24 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,854,525,380 102 P22419 24 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 3,955,302,368 103 P22701 27 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,634,867,202 104 P22702 27 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,372,043,179 105 P22703 27 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,311,976,801 106 P22704 27 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 3,099,698,698 107 P22705 27 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,595,417,428 108 P22706 27 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 1,832,463,437 109 P22707 27 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,342,030,897 110 P22708 27 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 1,010,182,452 111 P22709 27 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,747,054,975 112 P22710 27 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,627,702,393 113 P22711 27 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 2,852,047,162 114 P22712 27 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,464,456,464 115 P22713 27 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,506,726,827 116 P22714 27 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 2,684,952,063 117 P22715 27 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 2,774,551,700 118 P22718 27 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,757,557,480 119 P22719 27 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 3,758,112,685 120 P22901 29 01 1PN + 1 South East - Đông Nam 44.3 1,546,312,697 121 P22902 29 02 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,243,901,853 122 P22903 29 03 2PN South East - Đông Nam 62.4 2,183,835,386 123 P22904 29 04 2PN Đông Nam- Tây Nam 73.9 2,950,356,868 124 P22905 29 05 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.1 2,466,713,237 125 P22906 29 06 1PN + 1 North West - Tây Bắc 47.7 1,734,715,844 126 P22907 29 07 2PN North West - Tây Bắc 61.3 2,215,015,262 127 P22908 29 08 Studio North West - Tây Bắc 27.1 954,272,996 128 P22909 29 09 1PN + 1 South West - Tây Nam 43.6 1,657,374,698 129 P22910 29 10 2PN Tây Bắc- Tây Nam 63.2 2,498,998,223 130 P22911 29 11 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 71.7 2,705,331,901 131 P22912 29 12 2PN North East - Đông Bắc 61.4 2,340,442,493 132 P22913 29 13 1PN + 1 North East - Đông Bắc 42.7 1,418,735,111 133 P22914 29 14 2PN North West - Tây Bắc 69.3 2,545,741,419 134 P22915 29 15 2PN Đông Bắc- Tây Bắc 67.8 2,634,027,649 135 P22918 29 18 1PN South East - Đông Nam 41.0 1,673,693,289 136 P22919 29 19 3PN Đông Nam- Tây Nam 83.0 3,587,570,298 Tổng giá VAT KPBT 1,791,538,369 2,487,477,283 2,420,203,151 3,143,720,484 2,624,274,808 1,854,854,484 2,366,468,078 1,018,445,844 1,759,812,074 2,660,428,779 2,995,406,511 2,468,333,430 1,571,348,597 2,701,429,911 2,921,968,572 1,931,094,333 3,983,886,938 1,943,409,445 2,729,664,617 2,662,390,342 3,452,111,652 2,890,049,007 2,056,703,338 2,628,755,516 1,133,898,756 1,945,001,811 2,926,202,980 3,277,833,383 2,743,954,269 1,737,652,804 2,988,900,090 3,187,559,039 2,074,921,256 4,425,591,942 2,016,245,470 2,857,485,523 2,790,211,354 3,653,349,805 3,063,478,076 2,188,418,430 2,799,909,193 1,209,236,657 2,065,845,933 3,099,631,971 3,424,182,100 2,911,062,952 1,825,424,581 3,176,486,361 3,327,731,727 2,143,899,476 4,565,863,355 2,070,485,148 2,958,397,095 2,891,122,650 3,849,361,110 3,232,402,275 2,282,500,627 2,922,161,780 1,263,049,476 2,183,551,086 3,268,556,326 3,539,720,371 3,073,831,133 1,894,718,023 3,359,200,576 3,438,394,392 2,195,266,281 4,670,320,575 2,041,040,744 2,915,789,941 2,848,515,694 3,799,704,930 3,189,608,256 2,249,999,424 2,879,928,944 1,244,459,646 2,153,732,510 3,225,762,156 3,490,937,604 3,032,596,450 1,865,460,763 3,312,912,856 3,391,670,177 2,167,381,461 4,613,615,248 1,943,409,445 2,796,938,784 2,729,664,617 3,661,190,254 3,070,234,978 2,159,338,456 2,762,121,893 1,192,603,703 2,070,554,087 3,106,388,853 3,354,859,114 2,917,573,532 1,783,848,539 3,183,795,097 3,261,334,087 2,074,921,256 4,425,591,942 1,828,731,275 2,653,420,472 2,586,146,129 3,467,792,399 2,903,562,972 2,049,861,000 2,619,864,324 1,129,985,119 1,954,418,240 2,939,716,897 3,190,537,892 2,756,975,722 1,685,297,847 3,003,517,069 3,103,947,218 1,966,317,208 4,204,739,497 1,729,550,230 2,509,902,187 2,442,627,745 3,300,529,550 2,759,414,279 1,940,383,696 2,477,606,812 1,067,366,529 1,853,976,329 2,795,568,226 3,026,216,800 2,618,080,074 1,586,747,126 2,847,601,149 2,946,560,281 1,872,389,314 4,013,732,024
STT Mã căn Tòa Tầng Căn DT tim tường (m2) DT thông thủy (m2) Hướng ban công Loại căn View Khác Giá căn hộ (chưa VAT & Kpbt) VAT tạm tính Kpbt Giá căn hộ gồm VAT tạm tính & Kpbt tình trạng