You are on page 1of 37

GRAND WORLD - BẢNG TỔNG HỢP CÁC CĂN CHÀO THUÊ

Ngày cập nhật: 23/11/2020 Màu xanh:

Diện tích Diện tích xây


STT Mã căn Hướng
đất dựng

1 IN-01-20 70.0 198.1 Tây bắc


2 IN-01-37 106.3 254.7 Đông Nam
3 IN-05-39        103,2           272,6 Đông Nam
4 IN-05-40 90.8 244.4 Đông Nam
5 IN-05-42 90.9 245.4 Đông Nam
6 IN-05-52 91.0 245.4 Đông Nam
7 IN-05-53          91,0 245.4 Đông Nam
8 IN-06-12 80.6 198.1 Tây bắc
9 IN-06-16 91.0 221.1 Tây bắc
10 IN-06-28 89.8 281.7 Tây bắc
11 IN-06-40 77.0 198.7 Đông Nam
12 IN-06-41 77.0 198.1 Đông Nam
13 IN-06-43 77.0 198.7 Đông Nam
14 IN-06-44 77.0 198.7 Đông Nam
15 IN-07-05 98.0 254.7 Tây bắc
16 IN-07-08 98.0 254.7 Tây bắc
17 IN-07-09 98.0 253.7 Tây bắc
18 IN-07-10 98.0 253.7 Tây bắc
19 IN-07-11 98.0 254.7 Tây bắc
20 IN-07-12 98.0 254.7 Tây bắc
21 IN-07-15 98.0 254.7 Tây bắc
22 IN-07-20 98.0 297.9 Tây Bắc - Đông Nam (2 mặt tiền)
23 IN-07-21 98.0 297.9 Tây Bắc - Đông Nam (2 mặt tiền)
24 IN-07-24 100.0 253.3 Tây bắc
25 IN-07-25 100.0 254.2 Tây bắc
26 IN-07-29 99.9 253.3 Tây bắc
27 IN-07-38 137.8 344.6 Đông Nam
28 IN-08-33 100.0 253.7 Đông Nam
29 IN-08-34 88.3 254.7 Đông Nam
30 IN-08-35 79.4 198.7 Đông Nam
31 IN-08-37 70.2 198.7 Đông Nam
32 IN-08-38 70.0 198.1 Đông Nam
33 IN-08-39 70.0 198.1 Đông Nam
34 IN-08-41 70.0 198.7 Đông Nam
35 IN-08-42 70.0 198.7 Đông Nam
36 IN-08-45 70.0 198.7 Đông Nam
37 MC-01-12 84.2 219.7 Tây bắc
38 MC-01-16 84.2 220.6 Tây bắc
39 MC-01-19 84.3 220.6 Tây bắc
40 MC-01-26 84.5 220.6 Tây bắc
41 MC-01-49 84.0 220.6 Đông Nam
42 MC-01-51 84.0 220.6 Đông Nam
43 MC-02-10 94.6 248.6 Tây bắc
44 MC-02-11 94.6 247.6 Tây bắc
45 MC-02-15 94.5 248.6 Tây bắc
46 MC-02-24 93.8 247.1 Tây bắc
47 MC-02-25 93.8 247.1 Tây bắc
48 MC-02-26 93.8 247.1 Tây bắc
49 MC-02-27 93.8 247.1 Tây bắc
50 MC-02-34 89.7 236.7 Đông Nam
51 MC-02-38 89.7 236.7 Đông Nam
52 MC-02-39 89.7 235.7 Đông Nam
53 MC-02-40 89.7 235.7 Đông Nam
54 MC-02-44 89.7 236.7 Đông Nam
55 MC-02-45 91.7 246.2 Đông Nam
56 MC-02-46 94.5 248.6 Đông Nam
57 MC-03-30 90.0 236.4 Đông Nam
58 MC-03-33 90.0 237.4 Đông Nam
59 MC-03-37 90.0 237.4 Đông Nam
60 MC-03-38 90.0 237.4 Đông Nam
61 MC-03-43 94.3 247.6 Đông Nam
62 MC-03-45 94.3 248.6 Đông Nam
63 MC-05-40 84.0 220.6 Đông Nam
64 QT-01-18 90.0 246.1 Đông Bắc
65 QT-01-19 90.0 246.1 Đông Bắc
66 QT-01-23 90.0 244.9 Đông Bắc
67 QT-01-24 90.0 246.1 Đông Bắc
68 QT-01-25 90.0 246.1 Đông Bắc
69 QT-01-29 90.0 246.1 Đông Bắc
70 QT-01-30 89.7 244.9 Đông Bắc
71 QT-01-35 90.0 246.1 Tây Nam
72 QT-01-38 90.0 246.1 Tây Nam
73 QT-01-41 72.0 193.2 Tây Bắc
74 QT-01-49 72.0 193.2 Tây Bắc
75 QT-02-09 90.0 246.1 Tây Bắc
76 QT-02-15 90.0 246.1 Tây Bắc
77 QT-02-16 90.0 244.9 Tây Bắc
78 QT-02-18 90.0 246.1 Đông Bắc
79 QT-02-23 90.0 244.9 Đông Bắc
80 QT-02-30 90.0 246.1 Đông Bắc
81 QT-02-31 90.0 246.1 Đông Bắc
82 QT-02-34 90.0 246.1 Đông Bắc
83 QT-02-37 90.0 246.1 Đông Bắc
84 QT-02-42 90.0 246.1 Đông Bắc
85 QT-02-43 90.0 246.1 Đông Bắc
86 QT-02-44 90.0 244.9 Đông Bắc
87 QT-02-45 90.0 244.9 Đông Bắc
88 QT-02-49 90.0 244.9 Tây Nam
89 QT-02-50 90.0 244.9 Tây Nam
90 QT-02-51 90.0 246.1 Tây Nam
91 QT-02-55 90.0 246.1 Tây Nam
92 QT-02-56 90.0 246.1 Tây Nam
93 QT-02-58 90.0 246.1 Tây Nam
94 QT-02-59 90.0 246.1 Tây Nam
95 QT-02-60 90.0 246.1 Tây Nam
96 QT-02-62 90.0 244.9 Tây Nam
97 QT-02-65 90.0 246.1 Tây Nam
98 QT-02-66 90.0 246.1 Tây Nam
99 QT-02-67 90.0 246.1 Tây Nam
100 QT-02-73 72.0 193.2 Đông Nam
101 QT-02-74 72.0 193.2 Đông Nam
102 QT-02-76 72.0 193.2 Đông Nam
103 QT-02-79 72.0 193.2 Đông Nam
104 SA-01-05 84.0 225.6 Bắc
105 SA-01-09 84.0 225.6 Bắc
106 SA-01-15 84.0 225.6 Bắc
107 SA-01-16 84.0 225.6 Bắc
108 SA-01-17 84.0 225.6 Bắc
109 SA-01-18 84.0 224.8 Bắc
110 SA-01-19 84.0 224.8 Bắc
111 SA-01-20 84.0 225.6 Bắc
112 SA-01-22 84.0 225.6 Bắc
113 SA-01-23 84.0 225.6 Bắc
114 SA-01-24 84.0 225.6 Bắc
115 SA-01-31 70.0 202.9 Nam
116 SA-03-45 94.5 252.5 Nam
117 SA-03-49 94.5 253.4 Nam
118 SA-03-50 94.5 253.4 Nam
119 SA-03-51 94.5 252.5 Nam
120 SA-03-54 94.5 253.4 Nam
121 SA-03-55 94.5 253.4 Nam
122 SA-05-06 77.0 202.9 Bắc
123 SA-05-08 77.0 202.9 Bắc
124 SA-05-09 77.0 202.9 Bắc
125 SA-05-11 77.0 202.1 Bắc
126 SA-05-12 77.0 202.1 Bắc
127 SA-05-16 77.0 202.9 Bắc
128 SA-05-20 77.0 202.9 Bắc
129 SA-05-21 77.0 202.1 Bắc
130 SA-05-24 77.0 202.9 Bắc
131 SA-05-39 77.0 202.9 Nam
132 SA-05-41 77.0 202.9 Nam
133 SA-05-42 77.0 202.1 Nam
134 SA-05-46 77.0 202.9 Nam
135 SA-05-47 77.0 202.9 Nam
136 SA-05-52 77.0 202.9 Nam
137 SA-05-54 77.0 202.9 Nam
138 SA-05-56 77.0 202.9 Nam
139 SA-05-60 77.0 202.9 Nam
140 SA-05-61 77.0 202.9 Nam
141 SA-05-64 77.0 202.9 Nam
142 SA-05-65 77.0 202.9 Nam
143 SA-05-66 77.0 202.1 Nam
144 SA-06-03 134.0 323.2 Tây Bắc
145 SA-06-05 84.6 224.8 Tây Bắc
146 SA-06-12 84.1 225.6 Tây Bắc
147 SA-07-07 81.5 222.5 Bắc
148 SA-07-12 70.7 207.3 Tây Bắc
149 SA-07-18 81.0 222.5 Tây Bắc
150 SA-07-19 81.0 222.5 Tây Bắc
151 SA-07-22 81.0 221.6 Tây Bắc
152 SA-07-23 81.0 222.5 Tây Bắc
153 SA-07-27 81.0 222.5 Tây Bắc
154 SA-08-26 81.0 222.5 Đông Nam
155 SA-08-28 81.0 222.5 Đông Nam
156 SA-08-29 81.0 222.5 Đông Nam
157 SA-08-32 81.0 221.6 Đông Nam
158 SA-09-03 84.0 224.8 Tây Bắc
159 SA-09-08 84.0 225.6 Tây Bắc
160 SA-09-10 84.0 225.6 Tây Bắc
161 SA-09-11 84.0 224.8 Tây Bắc
162 SA-09-15 84.0 225.6 Tây Bắc
163 SA-09-16 84.0 225.6 Tây Bắc
164 SA-09-19 84.0 225.6 Tây Bắc
165 SA-09-20 84.0 225.6 Tây Bắc
166 SA-09-24 84.0 225.6 Đông Nam
167 SA-09-29 84.0 224.8 Đông Nam
168 SA-09-30 84.0 224.8 Đông Nam
169 SA-09-31 84.0 225.6 Đông Nam
170 SA-09-33 84.0 225.6 Đông Nam
171 SA-09-34 84.0 225.6 Đông Nam
172 SA-09-35 84.0 225.6 Đông Nam
173 SA-09-36 84.0 225.6 Đông Nam
174 IN-06-21 74.6 198.1 Tây bắc
175 MC-03-06 94.5 248.6 Tây bắc
176 SA-01-12 84.0 225.6 Bắc
#N/A - #N/A

Giá thuê cả căn dự


Phí dịch vụ
Ngành hàng kiến Tiền cọc dự kiến
VND/tháng
VNĐ/tháng
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 27,932,100 1,206,450 83,796,300
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 35,912,700 1,832,081 107,738,100
Thời trang và phụ kiện 35,233,550 1,778,652 105,700,650
Thời trang và phụ kiện 49,110,000 1,564,938 147,330,000
Thời trang và phụ kiện 49,193,000 1,566,662 147,579,000
Thời trang và phụ kiện 49,237,000 1,568,385 147,711,000
Thời trang và phụ kiện 49,237,000 1,568,385 147,711,000
Thời trang và phụ kiện 43,196,000 1,389,141 129,588,000
Thời trang và phụ kiện 31,175,100 1,568,385 93,525,300
Ẩm thực 53,155,000 1,547,703 159,465,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 30,351,425 1,327,095 91,054,275
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 30,259,775 1,327,095 90,779,325
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 30,351,425 1,327,095 91,054,275
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 30,351,425 1,327,095 91,054,275
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 35,912,700 1,689,030 107,738,100
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 35,912,700 1,689,030 107,738,100
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 35,771,700 1,689,030 107,315,100
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 35,771,700 1,689,030 107,315,100
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 35,912,700 1,689,030 107,738,100
Ẩm thực 35,912,700 1,689,030 107,738,100
Ẩm thực 35,912,700 1,689,030 107,738,100
Ẩm thực 45,504,225 1,689,030 136,512,675
Ẩm thực 45,504,225 1,689,030 136,512,675
Ẩm thực 35,715,300 1,723,500 107,145,900
Ẩm thực 35,842,200 1,723,500 107,526,600
Ẩm thực 52,696,000 1,721,777 158,088,000
Ẩm thực 52,637,650 2,374,983 157,912,950
Ẩm thực 35,771,700 1,723,500 107,315,100
Ẩm thực 32,919,975 1,521,851 98,759,925
Ẩm thực 30,351,425 1,368,459 91,054,275
Ẩm thực 28,016,700 1,209,897 84,050,100
Ẩm thực 27,932,100 1,206,450 83,796,300
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 27,932,100 1,206,450 83,796,300
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,016,700 1,206,450 84,050,100
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,016,700 1,206,450 84,050,100
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,016,700 1,206,450 84,050,100
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 52,792,000 1,451,187 158,376,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 49,025,000 1,451,187 147,075,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCG 31,104,600 1,452,911 93,313,800
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 51,845,000 1,456,358 155,535,000
Ẩm thực 52,065,000 1,447,740 156,195,000
Ẩm thực 52,087,000 1,447,740 156,261,000
Ẩm thực 50,810,000 1,630,431 152,430,000
Ẩm thực 50,688,000 1,630,431 152,064,000
Ẩm thực 50,648,000 1,628,708 151,944,000
Thời trang và phụ kiện 51,115,000 1,616,643 153,345,000
Thời trang và phụ kiện 51,075,000 1,616,643 153,225,000
Thời trang và phụ kiện 51,036,000 1,616,643 153,108,000
Thời trang và phụ kiện 51,786,000 1,616,643 155,358,000
Thời trang và phụ kiện 53,313,000 1,545,980 159,939,000
Thời trang và phụ kiện 33,374,700 1,545,980 100,124,100
Thời trang và phụ kiện 53,463,000 1,545,980 160,389,000
Thời trang và phụ kiện 53,500,000 1,545,980 160,500,000
Thời trang và phụ kiện 53,691,000 1,545,980 161,073,000
Thời trang và phụ kiện 51,618,000 1,580,450 154,854,000
Ẩm thực 53,034,000 1,628,708 159,102,000
Thời trang và phụ kiện 50,896,000 1,551,150 152,688,000
Thời trang và phụ kiện 50,155,000 1,551,150 150,465,000
Thời trang và phụ kiện 50,306,000 1,551,150 150,918,000
Thời trang và phụ kiện 50,344,000 1,551,150 151,032,000
Ẩm thực 52,943,000 1,625,261 158,829,000
Ẩm thực 53,061,000 1,625,261 159,183,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 46,656,900 1,447,740 139,970,700
Thời trang và phụ kiện 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Thời trang và phụ kiện 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Thời trang và phụ kiện 36,282,000 1,551,150 108,846,000
Thời trang và phụ kiện 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Thời trang và phụ kiện 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Thời trang và phụ kiện 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Thời trang và phụ kiện 37,408,475 1,545,980 112,225,425
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 36,708,000 1,551,150 110,124,000
Ẩm thực 36,688,000 1,551,150 110,064,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 22,701,000 1,240,920 68,103,000
Ẩm thực 36,321,600 1,240,920 108,964,800
Thời trang và phụ kiện 36,708,000 1,551,150 110,124,000
Thời trang và phụ kiện 36,708,000 1,551,150 110,124,000
Thời trang và phụ kiện 36,661,000 1,551,150 109,983,000
Thời trang và phụ kiện 35,951,000 1,551,150 107,853,000
Thời trang và phụ kiện 37,814,000 1,551,150 113,442,000
Thời trang và phụ kiện 35,951,000 1,551,150 107,853,000
Thời trang và phụ kiện 35,951,000 1,551,150 107,853,000
Thời trang và phụ kiện 37,591,775 1,551,150 112,775,325
Thời trang và phụ kiện 35,951,000 1,551,150 107,853,000
Thời trang và phụ kiện 35,951,000 1,551,150 107,853,000
Thời trang và phụ kiện 35,951,000 1,551,150 107,853,000
Thời trang và phụ kiện 35,904,000 1,551,150 107,712,000
Thời trang và phụ kiện 35,904,000 1,551,150 107,712,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 37,791,000 1,551,150 113,373,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 36,282,000 1,551,150 108,846,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 26,025,075 1,551,150 78,075,225
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 37,591,775 1,551,150 112,775,325
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 23,133,400 1,551,150 69,400,200
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 37,408,475 1,551,150 112,225,425
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 26,025,075 1,551,150 78,075,225
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 36,329,000 1,551,150 108,987,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 23,133,400 1,551,150 69,400,200
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 33,768,000 1,240,920 101,304,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 33,768,000 1,240,920 101,304,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 33,768,000 1,240,920 101,304,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 33,768,000 1,240,920 101,304,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 26,508,000 1,447,740 79,524,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,055,400 1,447,740 87,166,200
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,055,400 1,447,740 87,166,200
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
Ẩm thực 37,926,000 1,206,450 113,778,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 46,346,000 1,628,708 139,038,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 46,540,000 1,628,708 139,620,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 32,751,950 1,628,708 98,255,850
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 46,585,000 1,628,708 139,755,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 48,290,000 1,628,708 144,870,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 48,330,000 1,628,708 144,990,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 46,495,000 1,327,095 139,485,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 43,096,000 1,327,095 129,288,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,772,000 1,327,095 128,316,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 41,769,000 1,327,095 125,307,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 41,737,000 1,327,095 125,211,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 41,703,000 1,327,095 125,109,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,608,900 1,327,095 85,826,700
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,496,100 1,327,095 85,488,300
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,608,900 1,327,095 85,826,700
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,608,900 1,327,095 85,826,700
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,608,900 1,327,095 85,826,700
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,496,100 1,327,095 85,488,300
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,416,000 1,327,095 127,248,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,608,900 1,327,095 85,826,700
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,913,350 1,327,095 128,740,050
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 26,224,825 1,327,095 78,674,475
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,740,000 1,327,095 128,220,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,608,900 1,327,095 85,826,700
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,608,900 1,327,095 85,826,700
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 30,992,975 1,327,095 92,978,925
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 46,266,000 1,327,095 138,798,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 30,870,775 1,327,095 92,612,325
Ẩm thực 37,976,000 2,309,490 113,928,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 43,989,000 1,458,081 131,967,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 41,917,000 1,449,464 125,751,000
Ẩm thực 43,379,000 1,404,653 130,137,000
Ẩm thực 26,793,525 1,218,515 80,380,575
Ẩm thực 28,758,125 1,396,035 86,274,375
Ẩm thực 40,576,000 1,396,035 121,728,000
Ẩm thực 40,541,000 1,396,035 121,623,000
Ẩm thực 40,576,000 1,396,035 121,728,000
Ẩm thực 41,258,000 1,396,035 123,774,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,622,000 1,396,035 127,866,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCG 26,143,750 1,396,035 78,431,250
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 26,143,750 1,396,035 78,431,250
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 28,641,800 1,396,035 85,925,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 26,414,000 1,447,740 79,242,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,232,000 1,447,740 126,696,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,232,000 1,447,740 126,696,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,055,400 1,447,740 87,166,200
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,232,000 1,447,740 126,696,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,232,000 1,447,740 126,696,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,939,000 1,447,740 128,817,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 42,939,000 1,447,740 128,817,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 31,809,600 1,447,740 95,428,800
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 31,696,800 1,447,740 95,090,400
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 44,321,000 1,447,740 132,963,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 44,353,000 1,447,740 133,059,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 44,353,000 1,447,740 133,059,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 44,353,000 1,447,740 133,059,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 44,353,000 1,447,740 133,059,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 44,353,000 1,447,740 133,059,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 26,482,800 1,285,731 79,448,400
Ẩm thực 60,495,000 1,628,708 181,485,000
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VC 29,158,800 1,447,740 87,476,400
#N/A #N/A

Ngày nhận bàn Thời hạn kết


Tiền hỗ trợ hoàn Chủ nhà hoàn
giao theo thúc miễn phí
thiện thi công thiện thi công
HĐMB tiền thuê
632,055,304
804,403,100
769,572,974 6/18/2020 6/17/2022
707,183,309 7/1/2020 6/30/2022
709,001,014 5/30/2020 5/29/2022
709,001,014 5/26/2020 5/25/2022
709,001,014 5/29/2020 5/28/2022
622,011,660 6/20/2020 6/19/2022
685,358,714
765,426,134 5/14/2020 5/13/2022
661,970,193
661,635,924
661,970,193
661,970,193
761,770,456
761,770,456
761,213,333
761,213,333
761,770,456
761,770,456
761,770,456
967,936,910
967,936,910
754,816,621
755,318,025
759,428,951 5/12/2020 5/11/2022
1,170,736,533
755,039,467
752,135,019
687,384,938
625,346,570
623,663,640
623,663,640
623,997,909
623,997,909
623,997,909
758,708,117 3/14/2020 3/13/2022
704,576,938 3/13/2020 3/12/2022
703,049,783 5/6/2020 5/5/2022
742,925,307 3/9/2020 3/8/2022 x
749,726,042 3/9/2020 3/8/2022 x
750,052,065 3/13/2020 3/12/2022
731,663,766 3/9/2020 3/8/2022
729,902,402 4/18/2020 4/17/2022
746,157,271 3/18/2020 3/17/2022
736,047,591 4/14/2020 4/13/2022
735,479,149 3/9/2020 3/8/2022
734,910,707 3/12/2020 3/11/2022
745,711,140 3/11/2020 3/10/2022 x
767,701,528 9/9/2020 9/8/2022
769,875,917 3/23/2020 3/22/2022
769,856,253 3/9/2020 3/8/2022 x
770,399,849 3/13/2020 3/12/2022
773,137,498 3/31/2020 3/30/2022
742,635,903 5/6/2020 5/5/2022
763,681,466 3/12/2020 3/11/2022
733,547,921 5/23/2020 5/22/2022
722,874,827 5/6/2020 5/5/2022
725,058,913 5/7/2020 5/6/2022
725,604,932 5/9/2020 5/8/2022
762,369,763 5/7/2020 5/6/2022
764,075,986 5/27/2020 5/26/2022
815,720,052 4/29/2020 4/28/2022
523,136,021 4/13/2020 4/12/2022 x
523,136,021 6/1/2020 5/31/2022 x
522,460,116 4/11/2020 4/10/2022
523,136,021 4/17/2020 4/16/2022
523,136,021 5/18/2020 5/17/2022
523,136,021 4/9/2020 4/8/2022
522,460,116 4/16/2020 4/15/2022
528,590,165 6/15/2020 6/14/2022
528,297,238 4/28/2020 4/27/2022
503,605,293 8/8/2020 8/7/2022
503,605,293 4/24/2020 4/23/2022
528,590,165 4/21/2020 4/20/2022
528,590,165 4/29/2020 4/28/2022
527,914,261 5/23/2020 5/22/2022
517,681,856 4/13/2020 4/12/2022 x
544,513,937 6/6/2020 6/5/2022
517,681,856 5/16/2020 5/15/2022
517,681,856 4/25/2020 4/24/2022
517,681,856 5/12/2020 5/11/2022
517,681,856 4/13/2020 4/12/2022
517,681,856 5/19/2020 5/18/2022
517,681,856 4/28/2020 4/27/2022
517,005,951 4/9/2020 4/8/2022
517,005,951 5/23/2020 5/22/2022
544,179,573 5/15/2020 5/14/2022
522,460,116 6/2/2020 6/1/2022
523,136,021 4/11/2020 4/10/2022
542,584,371
523,136,021 4/9/2020 4/8/2022
523,136,021 4/27/2020 4/26/2022
523,136,021 4/27/2020 4/26/2022
523,136,021 7/2/2020 7/1/2022
522,460,116 4/29/2020 4/28/2022
542,584,371
523,136,021 5/11/2020 5/10/2022
523,136,021 4/13/2020 4/12/2022
486,249,160 5/15/2020 5/14/2022
486,249,160 4/10/2020 4/9/2022
486,249,160 4/29/2020 4/28/2022
486,249,160 4/24/2020 4/23/2022
617,290,651 6/5/2020 6/4/2022
644,438,913
642,424,912
641,921,414
641,417,907
640,468,719
639,965,221
639,907,413
638,900,409
638,396,919
637,893,413
546,133,105 5/27/2020 5/26/2022
667,376,197 6/12/2020 6/11/2022 x
670,173,858 5/30/2020 5/29/2022
699,325,555
670,812,302 5/21/2020 5/20/2022
695,372,047 6/2/2020 6/1/2022
695,944,731 7/1/2020 6/30/2022
669,520,338 6/9/2020 6/8/2022
620,582,270 5/30/2020 5/29/2022 x
615,915,941 5/28/2020 5/27/2022
601,466,345 6/6/2020 6/5/2022 x
600,999,714 5/26/2020 5/25/2022
600,517,052 7/15/2020 7/14/2022
628,016,170
627,108,941
626,170,004
636,785,460
637,708,540
637,724,389
610,782,980 5/19/2020 5/18/2022
640,477,788
613,582,785 5/27/2020 5/26/2022
614,516,046 9/30/2020 9/29/2022
615,449,318 6/22/2020 6/21/2022
646,477,830
646,939,361
662,170,242
666,227,183 6/3/2020 6/2/2022
662,647,628
838,438,578
633,438,566 6/13/2020 6/12/2022
603,603,759 6/3/2020 6/2/2022
624,643,601 5/22/2020 5/21/2022
585,760,879
613,814,563
584,292,254 5/23/2020 5/22/2022
583,785,320 5/25/2020 5/24/2022
584,292,254 6/12/2020 6/11/2022
594,109,726 6/3/2020 6/2/2022
613,744,678 5/30/2020 5/29/2022
611,046,116 6/3/2020 6/2/2022
603,927,189 6/5/2020 6/4/2022
632,733,867
607,677,066 5/23/2020 5/22/2022
608,127,675 6/2/2020 6/1/2022
608,127,675 6/3/2020 6/2/2022
636,944,223
608,127,675 6/6/2020 6/5/2022
608,127,675 5/30/2020 5/29/2022
618,308,748 5/26/2020 5/25/2022
618,308,748 6/3/2020 6/2/2022
672,634,907
667,154,209
638,220,311 6/2/2020 6/1/2022
638,670,928 5/29/2020 5/28/2022
638,670,928 6/20/2020 6/19/2022
638,670,928 5/30/2020 5/29/2022
638,670,928 7/27/2020 7/26/2022 x
638,670,928 6/1/2020 5/31/2022
610,162,670 5/20/2020 5/19/2022
871,120,479 4/27/2020 4/26/2022
646,228,419
Mã căn Check Chủ nhà hỗ trợ thi công Ngừng cho thuê
Ngành Diện tích Diện tích
IN-06-28 QT-01-50 Mã căn
IN-02-03 0 hàng đất xây dựng
IN-05-40 0 MC-01-26 MC-03-53 Thời trangIN-05-40 90.8 244.4
IN-05-42 0 MC-01-49 MC-03-50 Thời trangIN-05-42 90.9 245.4
IN-05-52 1 MC-02-27 MC-03-01 Thời trangIN-05-52 91.0 245.4
IN-06-01 0 MC-02-39 MC-01-42 Thời trangIN-06-12 80.6 198.1
IN-06-09 0 MC-02-45 MC-03-51 Ngành hàngIN-06-21 74.6 198.1
IN-06-12 1 QT-01-09 MC-03-52 Ẩm thực IN-06-28 89.8 281.7
IN-06-18 0 QT-01-11 IN-05-31 Ẩm thực IN-07-29 99.9 253.3
IN-06-21 1 QT-01-18 MC-02-47 Ẩm thực IN-08-16 83.8 221.1
IN-06-28 1 QT-02-18 MC-02-02 Ẩm thực IN-08-19 86.8 221.1
IN-07-29 1 QT-02-37 MC-03-17 Ẩm thực IN-08-52 70.0 198.7
IN-08-16 0 SA-03-45 MC-01-33 Ẩm thực MC-01-06 84.0 220.6
IN-08-52 0 SA-05-08 QT-01-34 Ngành hàng
MC-01-12 84.2 219.7
MC-01-06 0 MC-01-25 Ngành hàng
MC-01-16 84.2 220.6
MC-01-12 0 QT-02-25 Ngành hàng
MC-01-26 84.5 220.6
MC-01-16 1 SA-07-33 Ẩm thực MC-01-44 84.0 220.6
MC-01-26 1 MC-03-07 Ẩm thực MC-01-51 84.0 220.6
MC-01-42 0 MC-03-32 Ẩm thực MC-01-52 84.0 220.6
MC-01-44 0 IN-06-01 Ẩm thực MC-02-09 94.6 248.6
MC-01-51 1 SA-08-11 Ẩm thực MC-02-12 94.8 247.6
MC-01-52 0 MC-05-09 Ẩm thực MC-02-15 94.5 248.6
MC-02-10 1 QT-02-71 Thời trangMC-02-24 93.8 247.1
MC-02-11 1 MC-05-15 Thời trangMC-02-25 93.8 247.1
MC-02-15 1 SA-05-10 Thời trangMC-02-26 93.8 247.1
MC-02-24 0 IN-07-40 Thời trangMC-02-27 93.8 247.1
MC-02-25 0 IN-06-50 Thời trangMC-02-34 89.7 236.7
MC-02-27 0 Thời trangMC-02-38 89.7 236.7
MC-02-34 1 Thời trangMC-02-39 89.7 235.7
MC-02-38 0 Thời trangMC-02-40 89.7 235.7
MC-02-39 0 Thời trangMC-02-44 89.7 236.7
MC-02-40 0 Ẩm thực MC-02-48 94.4 247.6
MC-02-43 0 Thời trangMC-03-30 90.0 236.4
MC-02-44 0 Thời trangMC-03-33 90.0 237.4
MC-02-45 0 Thời trangMC-03-37 90.0 237.4
MC-02-46 0 Thời trangMC-03-38 90.0 237.4
MC-02-48 0 Ẩm thực MC-03-43 94.3 247.6
MC-03-07 0 Ẩm thực MC-03-45 94.3 248.6
MC-03-30 1 Ẩm thực MC-03-47 94.4 248.6
MC-03-33 0 Ẩm thực MC-05-08 84.0 220.6
MC-03-38 0 Ngành hàng
MC-05-40 84.0 220.6
MC-03-43 0 Ẩm thực QT-01-05 90.0 246.1
MC-03-45 1 Thời trangQT-01-11 90.0 246.1
MC-03-47 0 Thời trangQT-01-17 135.0 331.3
MC-05-08 0 Thời trangQT-01-18 90.0 246.1
MC-05-09 0 Thời trangQT-01-19 90.0 246.1
MC-05-12 0 Thời trangQT-01-21 90.0 246.1
MC-05-35 0 Thời trangQT-01-22 90.0 244.9
MC-05-40 1 Thời trangQT-01-23 90.0 244.9
QT-01-05 0 Thời trangQT-01-24 90.0 246.1
QT-01-09 0 Thời trangQT-01-25 90.0 246.1
QT-01-11 0 Thời trangQT-01-29 90.0 246.1
QT-01-17 0 Thời trangQT-01-30 89.7 244.9
QT-01-18 0 Ngành hàng
QT-01-32 101.3 277.9
QT-01-19 0 Ngành hàng
QT-01-33 88.9 244.9
QT-01-21 0 Ngành hàng
QT-01-35 90.0 246.1
QT-01-22 0 Ẩm thực QT-01-38 90.0 246.1
QT-01-23 0 Ngành hàng
QT-01-41 72.0 193.2
QT-01-24 0 Ẩm thực QT-02-02 90.0 244.9
QT-01-25 1 Ẩm thực QT-02-03 90.0 246.1
QT-01-29 0 Ẩm thực QT-02-05 90.0 246.1
QT-01-30 1 Ẩm thực QT-02-06 90.0 246.1
QT-01-32 0 Thời trangQT-02-09 90.0 246.1
QT-01-33 0 Thời trangQT-02-15 90.0 246.1
QT-01-35 1 Thời trangQT-02-16 90.0 244.9
QT-01-36 0 Thời trangQT-02-18 90.0 246.1
QT-01-38 1 Thời trangQT-02-23 90.0 244.9
QT-01-41 0 Thời trangQT-02-30 90.0 246.1
QT-01-49 1 Thời trangQT-02-31 90.0 246.1
QT-01-50 0 Thời trangQT-02-34 90.0 246.1
QT-02-02 0 Thời trangQT-02-37 90.0 246.1
QT-02-03 0 Thời trangQT-02-38 90.0 246.1
QT-02-05 0 Thời trangQT-02-42 90.0 246.1
QT-02-06 0 Thời trangQT-02-43 90.0 246.1
QT-02-09 1 Thời trangQT-02-44 90.0 244.9
QT-02-10 0 Thời trangQT-02-45 90.0 244.9
QT-02-15 1 Ngành hàng
QT-02-49 90.0 244.9
QT-02-16 0 Ngành hàng
QT-02-50 90.0 244.9
QT-02-18 0 Ngành hàng
QT-02-51 90.0 246.1
QT-02-23 1 Ngành hàng
QT-02-56 90.0 246.1
QT-02-30 0 Ngành hàng
QT-02-58 90.0 246.1
QT-02-31 1 Ngành hàng
QT-02-59 90.0 246.1
QT-02-34 1 Ngành hàng
QT-02-60 90.0 246.1
QT-02-37 0 Ngành hàng
QT-02-62 90.0 244.9
QT-02-38 0 Ngành hàng
QT-02-66 90.0 246.1
QT-02-42 1 Ngành hàng
QT-02-67 90.0 246.1
QT-02-43 0 Ngành hàng
QT-02-68 90.0 246.1
QT-02-44 1 Ngành hàng
QT-02-73 72.0 193.2
QT-02-45 1 Ngành hàng
QT-02-74 72.0 193.2
QT-02-49 1 Ngành hàng
QT-02-76 72.0 193.2
QT-02-50 1 Ngành hàng
QT-02-79 72.0 193.2
QT-02-51 1 Ẩm thực QT-02-81 72.0 193.2
QT-02-56 0 Ẩm thực QT-02-82 72.0 192.5
QT-02-58 0 Ẩm thực QT-02-83 72.0 193.2
QT-02-59 1 Ngành hàng
SA-01-05 84.0 225.6
QT-02-60 1 Ẩm thực SA-01-30 70.0 202.9
QT-02-62 1 Ẩm thực SA-01-31 70.0 202.9
QT-02-66 0 Ẩm thực SA-01-37 72.6 202.9
QT-02-67 1 Ẩm thực SA-01-38 78.0 202.9
QT-02-68 0 Ẩm thực SA-01-40 98.6 224.8
QT-02-73 1 Ẩm thực SA-02-11 94.5 253.4
QT-02-74 1 Ẩm thực SA-03-26 87.0 234.8
QT-02-76 0 Ngành hàng
SA-03-37 98.9 264.7
QT-02-79 0 Ngành hàng
SA-03-45 94.5 252.5
QT-02-81 0 Ngành hàng
SA-03-46 94.5 252.5
SA-01-05 0 Ngành hàng
SA-03-49 94.5 253.4
SA-01-30 0 Ngành hàng
SA-03-51 94.5 252.5
SA-01-31 0 Ngành hàng
SA-03-54 94.5 253.4
SA-01-37 0 Ngành hàng
SA-03-55 94.5 253.4
SA-01-38 0 Ngành hàng
SA-05-03 77.0 202.1
SA-01-40 0 Ngành hàng
SA-05-06 77.0 202.9
SA-01-44 0 Ngành hàng
SA-05-08 77.0 202.9
SA-02-05 0 Ngành hàng
SA-05-09 77.0 202.9
SA-02-11 0 Ngành hàng
SA-05-11 77.0 202.1
SA-02-15 0 Ngành hàng
SA-05-12 77.0 202.1
SA-03-03 0 Ngành hàng
SA-05-16 77.0 202.9
SA-03-05 0 Ngành hàng
SA-05-25 77.0 202.9
SA-03-18 0 Ngành hàng
SA-05-46 77.0 202.9
SA-03-26 0 Ngành hàng
SA-05-52 77.0 202.9
SA-03-37 0 Ngành hàng
SA-05-54 77.0 202.9
SA-03-45 0 Ngành hàng
SA-05-56 77.0 202.9
SA-03-46 0 Ngành hàng
SA-05-65 77.0 202.9
SA-03-49 0 Ngành hàng
SA-06-05 84.6 224.8
SA-03-51 1 Ngành hàng
SA-06-12 84.1 225.6
SA-03-54 0 Ẩm thực SA-06-20 84.0 225.6
SA-03-55 0 Ẩm thực SA-07-07 81.5 222.5
SA-03-56 0 Ẩm thực SA-07-19 81.0 222.5
SA-05-03 0 Ẩm thực SA-07-22 81.0 221.6
SA-05-06 1 Ẩm thực SA-07-23 81.0 222.5
SA-05-08 1 Ẩm thực SA-07-27 81.0 222.5
SA-05-09 1 Ngành hàng
SA-08-26 81.0 222.5
SA-05-11 1 Ngành hàng
SA-08-29 81.0 222.5
SA-05-12 1 Ngành hàng
SA-08-42 91.9 216.6
SA-05-16 0 Ngành hàng
SA-08-43 77.4 222.5
SA-05-25 0 Ngành hàng
SA-09-03 84.0 224.8
SA-05-33 0 Ngành hàng
SA-09-08 84.0 225.6
SA-05-46 0 Ngành hàng
SA-09-10 84.0 225.6
SA-05-52 0 Ngành hàng
SA-09-15 84.0 225.6
SA-05-54 1 Ngành hàng
SA-09-16 84.0 225.6
SA-05-55 0 Ngành hàng
SA-09-19 84.0 225.6
SA-05-56 0 Ngành hàng
SA-09-20 84.0 225.6
SA-05-65 1 Ngành hàng
SA-09-30 84.0 224.8
SA-06-05 1 Ngành hàng
SA-09-31 84.0 225.6
SA-06-12 0 Ngành hàng
SA-09-33 84.0 225.6
SA-06-20 0 Ngành hàng
SA-09-34 84.0 225.6
SA-06-24 0 Ngành hàng
SA-09-35 84.0 225.6
SA-07-07 0 Ngành hàng
SA-09-36 84.0 225.6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hướng Check
chưa bán
Đông Nam 1 IN-01-06 0 \\ #NAME?
Đông Nam 1 IN-01-07 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-01-08 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-01-09 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-01-10 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-01-11 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-01-12 0 #N/A
Tây bắc 0 IN-01-18 0 #N/A
Tây bắc 0 IN-01-20 1 #N/A
Đông Nam 0 IN-01-32 0 #N/A
Tây bắc 0 IN-01-36 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-01-37 1 #N/A
Tây bắc 1 IN-01-38 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-01-41 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-01-42 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-01-43 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-01-44 0 #N/A
Tây bắc 0 IN-01-45 0 #N/A
Tây bắc 0 IN-02-05 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-02-06 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-02-09 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-02-11 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-02-15 0 #N/A
Tây bắc 1 IN-02-16 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-02-17 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-02-19 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-03-01 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-03-06 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-03-07 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-03-08 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-03-09 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-03-10 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-03-11 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-05-15 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-05-16 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-05-17 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-05-18 0 #N/A
Tây bắc 0 IN-05-19 0 #N/A
Đông Nam 1 IN-05-20 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-05-28 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-05-33 0 #N/A
Đông Bắc - Đông Nam (2 m 0 IN-05-34 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-05-35 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-05-36 0 #N/A
Đông Bắc 0 IN-05-37 0 #N/A
Đông Bắc 0 IN-05-44 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-05-45 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-05-46 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-08 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-15 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-16 1 #N/A
Tây Nam - Tây Bắc (2 mặt 0 IN-06-19 0 #N/A
Tây Nam 0 IN-06-20 0 #N/A
Tây Nam 1 IN-06-22 0 #N/A
Tây Nam 1 IN-06-23 0 #N/A
Tây Bắc 1 IN-06-24 0 #N/A
Tây Bắc 0 IN-06-25 0 #N/A
Tây Bắc 0 IN-06-26 0 #N/A
Tây Bắc 0 IN-06-33 0 #N/A
Tây Bắc 0 IN-06-34 0 #N/A
Tây Bắc 1 IN-06-35 0 #N/A
Tây Bắc 1 IN-06-40 1 #N/A
Tây Bắc 1 IN-06-41 1 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-42 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-43 1 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-44 1 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-45 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-46 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-48 0 #N/A
Đông Bắc 0 IN-06-52 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-53 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-55 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-56 0 #N/A
Đông Bắc 1 IN-06-57 0 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-01 0 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-05 1 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-08 1 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-09 1 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-10 1 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-11 1 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-12 1 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-15 1 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-18 0 #N/A
Tây Nam 1 IN-07-19 0 #N/A
Tây Nam 0 IN-07-20 1 #N/A
Đông Nam 1 IN-07-21 1 #N/A
Đông Nam 1 IN-07-24 1 #N/A
Đông Nam 1 IN-07-25 1 #N/A
Đông Nam 1 IN-07-33 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-07-34 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-07-35 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-07-36 0 #N/A
Bắc 1 IN-07-37 0 #N/A
Nam 0 IN-07-38 1 #N/A
Nam 1 IN-07-42 0 #N/A
Nam 0 IN-07-43 0 #N/A
Nam 0 IN-07-48 0 #N/A
Nam 0 IN-07-49 0 #N/A
Bắc 0 IN-08-26 0 #N/A
Tây Bắc 0 IN-08-27 0 #N/A
Đông Nam 0 IN-08-32 0 #N/A
Nam 1 IN-08-33 1 #N/A
Nam 0 IN-08-34 1 #N/A
Nam 1 IN-08-35 1 #N/A
Nam 1 IN-08-36 0 #N/A
Nam 1 IN-08-37 1 #N/A
Nam 1 IN-08-38 1 #N/A
Bắc 0 IN-08-39 1 #N/A
Bắc 1 IN-08-41 1 #N/A
Bắc 1 IN-08-42 1 #N/A
Bắc 1 IN-08-44 0 #N/A
Bắc 1 IN-08-45 1 #N/A
Bắc 1 IN-08-46 0 #N/A
Bắc 1 IN-08-51 0 #N/A
Bắc 0 MC-02-31 0 #N/A
Nam 1 MC-03-28 0 #N/A
Nam 1 MC-03-29 0 #N/A
Nam 1 MC-05-02 0 #N/A
Nam 1 MC-05-26 0 #N/A
Nam 1 QT-01-37 0 #N/A
Tây Bắc 1 QT-01-40 0 #N/A
Tây Bắc 1 QT-02-20 0 #N/A
Đông Nam 0 QT-02-55 1 #N/A
Bắc 1 QT-02-65 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-09 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-12 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-15 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-16 1 #N/A
Đông Nam 1 SA-01-17 1 #N/A
Đông Nam 1 SA-01-18 1 #N/A
Đông Nam 0 SA-01-19 1 #N/A
Đông Nam 0 SA-01-20 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-21 0 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-22 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-23 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-01-24 1 #N/A
Tây Bắc 1 SA-02-01 0 #N/A
Tây Bắc 1 SA-02-19 0 #N/A
Tây Bắc 1 SA-03-29 0 #N/A
Đông Nam 1 SA-03-50 1 #N/A
Đông Nam 1 SA-03-58 0 #N/A
Đông Nam 1 SA-05-20 1 #N/A
Đông Nam 1 SA-05-21 1 #N/A
Đông Nam 1 SA-05-24 1 #N/A
Đông Nam 1 SA-05-26 0 #N/A
SA-05-28 0 #N/A
SA-05-29 0 #N/A
SA-05-30 0 #N/A
SA-05-39 1 #N/A
SA-05-41 1 #N/A
SA-05-42 1 #N/A
SA-05-47 1 #N/A
SA-05-58 0 #N/A
SA-05-60 1 #N/A
SA-05-61 1 #N/A
SA-05-64 1 #N/A
SA-05-66 1 #N/A
SA-05-67 0 #N/A
SA-06-02 0 #N/A
SA-06-03 1 #N/A
SA-06-11 0 #N/A
SA-06-25 0 #N/A
SA-06-26 0 #N/A
SA-06-27 0 #N/A
SA-07-02 0 #N/A
SA-07-03 0 #N/A
SA-07-11 0 #N/A
SA-07-12 1 #N/A
SA-07-16 0 #N/A
SA-07-17 0 #N/A
SA-07-18 1 #N/A
SA-07-21 0 #N/A
SA-07-45 0 #N/A
SA-07-46 0 #N/A
SA-07-47 0 #N/A
SA-07-48 0 #N/A
SA-07-49 0 #N/A
SA-07-50 0 #N/A
SA-07-52 0 #N/A
SA-07-53 0 #N/A
SA-07-55 0 #N/A
SA-07-56 0 #N/A

SA-08-32 1 #N/A
SA-08-34 0 #N/A
SA-08-38 0 #N/A
SA-08-40 0 #N/A
SA-08-44 0 #N/A
SA-09-11 1 #N/A
SA-09-24 1 #N/A
SA-09-29 1 #N/A

You might also like