Professional Documents
Culture Documents
CT8C
CT8C
ST KH MÃ DIỆN
Mã căn 1 Căn Tằng ban Đơn giá
T U CĂN TÍCH
công
C07-01 1 CT8 C07-01 01 C07 07
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,078.23
C07-02 2 CT8 C07-02 02 C07 Đông
07 Nam/Tây Nam
123.60 1,078.23
C07-03 3 CT8 C07-03 03 C07 07 Tây Nam 85.40 1,078.23
C07-04 4 CT8 C07-04 04 C07 07 Tây Nam 83.80 1,078.23
C07-05 5 CT8 C07-05 05 C07 07 Đông Bắc 86.30 1,070.53
C07-06 6 CT8 C07-06 06 C07 07 Tây Nam 84.00 1,078.23
C07-07 7 CT8 C07-07 07 C07 07 Đông Bắc 86.00 1,070.53
C07-08 8 CT8 C07-08 08 C07 07 Tây Nam 86.00 1,078.23
C09-01 9 CT8 C09-01 01 C09 09
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,139.83
C09-02 10 CT8 C09-02 02 C09 Đông
09 Nam/Tây Nam
123.60 1,139.83
C09-03 11 CT8 C09-03 03 C09 09 Tây Nam 85.40 1,139.83
C09-04 12 CT8 C09-04 04 C09 09 Tây Nam 83.80 1,139.83
C09-05 13 CT8 C09-05 05 C09 09 Đông Bắc 86.30 1,132.13
C09-06 14 CT8 C09-06 06 C09 09 Tây Nam 84.00 1,139.83
C09-07 15 CT8 C09-07 07 C09 09 Đông Bắc 86.00 1,132.13
C09-08 16 CT8 C09-08 08 C09 09 Tây Nam 86.00 1,139.83
C11-01 17 CT8 C11-01 01 C11 11
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,189.33
C11-02 18 CT8 C11-02 02 C11 Đông
11 Nam/Tây Nam
123.60 1,189.33
C11-03 19 CT8 C11-03 03 C11 11 Tây Nam 85.40 1,189.33
C11-04 20 CT8 C11-04 04 C11 11 Tây Nam 83.80 1,189.33
C11-05 21 CT8 C11-05 05 C11 11 Đông Bắc 86.30 1,181.63
C11-06 22 CT8 C11-06 06 C11 11 Tây Nam 84.00 1,189.33
C11-07 23 CT8 C11-07 07 C11 11 Đông Bắc 86.00 1,181.63
C12A-02 24 CT8 C12A-02 02 C12 Đông
12 Nam/Tây Nam
123.60 1,226.73
C12A-03 25 CT8 C12A-03 03 C12 12 Tây Nam 85.40 1,226.73
C12A-04 26 CT8 C12A-04 04 C12 12 Tây Nam 83.80 1,226.73
C12A-05 27 CT8 C12A-05 05 C12 12 Đông Bắc 86.30 1,219.03
C12A-07 28 CT8 C12A-07 07 C12 12 Đông Bắc 86.00 1,219.03
C12A-08 29 CT8 C12A-08 08 C12 12 Tây Nam 86.00 1,226.73
C08-01 30 CT8 C08-01 01 C08 08
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,109.03
C08-02 31 CT8 C08-02 02 C08 Đông
08 Nam/Tây Nam
123.60 1,109.03
C08-03 32 CT8 C08-03 03 C08 08 Tây Nam 85.40 1,109.03
C08-04 33 CT8 C08-04 04 C08 08 Tây Nam 83.80 1,109.03
C08-05 34 CT8 C08-05 05 C08 08 Đông Bắc 86.30 1,101.33
C08-06 35 CT8 C08-06 06 C08 08 Tây Nam 84.00 1,109.03
C08-07 36 CT8 C08-07 07 C08 08 Đông Bắc 86.00 1,101.33
C08-08 37 CT8 C08-08 08 C08 08 Tây Nam 86.00 1,109.03
C10-01 38 CT8 C10-01 01 C10 10
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,170.63
C10-02 39 CT8 C10-02 02 C10 Đông
10 Nam/Tây Nam
123.60 1,170.63
C10-03 40 CT8 C10-03 03 C10 10 Tây Nam 85.40 1,170.63
C10-04 41 CT8 C10-04 04 C10 10 Tây Nam 83.80 1,170.63
C10-05 42 CT8 C10-05 05 C10 10 Đông Bắc 86.30 1,162.93
C10-06 43 CT8 C10-06 06 C10 10 Tây Nam 84.00 1,170.63
C10-07 44 CT8 C10-07 07 C10 10 Đông Bắc 86.00 1,162.93
C10-08 45 CT8 C10-08 08 C10 10 Tây Nam 86.00 1,170.63
C12-01 46 CT8 C12-01 01 C12 12
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,208.03
C12-02 47 CT8 C12-02 02 C12 Đông
12 Nam/Tây Nam
123.60 1,208.03
C12-03 48 CT8 C12-03 03 C12 12 Tây Nam 85.40 1,208.03
C12-04 49 CT8 C12-04 04 C12 12 Tây Nam 83.80 1,208.03
C12-05 50 CT8 C12-05 05 C12 12 Đông Bắc 86.30 1,200.33
C12-06 51 CT8 C12-06 06 C12 12 Tây Nam 84.00 1,208.03
C12-07 52 CT8 C12-07 07 C12 12 Đông Bắc 86.00 1,200.33
C12-08 53 CT8 C12-08 08 C12 12 Tây Nam 86.00 1,208.03
C23-03 54 CT8 C23-03 03 C23 23 Tây Nam 85.40 1,344.43
C23-04 55 CT8 C23-04 04 C23 23 Tây Nam 83.80 1,344.43
C23-07 56 CT8 C23-07 07 C23 23 Đông Bắc 86.00 1,336.73
C23-08 57 CT8 C23-08 08 C23 23 Tây Nam 86.00 1,344.43
C14-01 58 CT8 C14-01 01 C14 14
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,098.90
C14-02 59 CT8 C14-02 02 C14 Đông
14 Nam/Tây Nam
123.60 1,098.90
C14-03 60 CT8 C14-03 03 C14 14 Tây Nam 85.40 1,098.90
C14-04 61 CT8 C14-04 04 C14 14 Tây Nam 83.80 1,098.90
C14-05 62 CT8 C14-05 05 C14 14 Đông Bắc 86.30 1,091.20
C14-06 63 CT8 C14-06 06 C14 14 Tây Nam 84.00 1,098.90
C14-07 64 CT8 C14-07 07 C14 14 Đông Bắc 86.00 1,091.20
C14-08 65 CT8 C14-08 08 C14 14 Tây Nam 86.00 1,098.90
C15-01 66 CT8 C15-01 01 C15 15
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,112.10
C15-02 67 CT8 C15-02 02 C15 Đông
15 Nam/Tây Nam
123.60 1,112.10
C15-03 68 CT8 C15-03 03 C15 15 Tây Nam 85.40 1,112.10
C15-04 69 CT8 C15-04 04 C15 15 Tây Nam 83.80 1,112.10
C15-05 70 CT8 C15-05 05 C15 15 Đông Bắc 86.30 1,104.40
C15-06 71 CT8 C15-06 06 C15 15 Tây Nam 84.00 1,112.10
C15-07 72 CT8 C15-07 07 C15 15 Đông Bắc 86.00 1,104.40
C15-08 73 CT8 C15-08 08 C15 15 Tây Nam 86.00 1,112.10
C16-01 74 CT8 C16-01 01 C16 16
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,125.30
C16-02 75 CT8 C16-02 02 C16 Đông
16 Nam/Tây Nam
123.60 1,125.30
C16-04 76 CT8 C16-04 04 C16 16 Tây Nam 83.80 1,125.30
C16-05 77 CT8 C16-05 05 C16 16 Đông Bắc 86.30 1,117.60
C16-06 78 CT8 C16-06 06 C16 16 Tây Nam 84.00 1,125.30
C16-08 79 CT8 C16-08 08 C16 16 Tây Nam 86.00 1,125.30
C17-01 80 CT8 C17-01 01 C17 17
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,134.10
C17-02 81 CT8 C17-02 02 C17 Đông
17 Nam/Tây Nam
123.60 1,134.10
C17-03 82 CT8 C17-03 03 C17 17 Tây Nam 85.40 1,134.10
C17-04 83 CT8 C17-04 04 C17 17 Tây Nam 83.80 1,134.10
C17-05 84 CT8 C17-05 05 C17 17 Đông Bắc 86.30 1,126.40
C17-06 85 CT8 C17-06 06 C17 17 Tây Nam 84.00 1,134.10
C17-07 86 CT8 C17-07 07 C17 17 Đông Bắc 86.00 1,126.40
C17-08 87 CT8 C17-08 08 C17 17 Tây Nam 86.00 1,134.10
C18-01 88 CT8 C18-01 01 C18 18
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,142.90
C18-02 89 CT8 C18-02 02 C18 Đông
18 Nam/Tây Nam
123.60 1,142.90
C18-03 90 CT8 C18-03 03 C18 18 Tây Nam 85.40 1,142.90
C18-04 91 CT8 C18-04 04 C18 18 Tây Nam 83.80 1,142.90
C18-05 92 CT8 C18-05 05 C18 18 Đông Bắc 86.30 1,135.20
C18-06 93 CT8 C18-06 06 C18 18 Tây Nam 84.00 1,142.90
C18-07 94 CT8 C18-07 07 C18 18 Đông Bắc 86.00 1,135.20
C18-08 95 CT8 C18-08 08 C18 18 Tây Nam 86.00 1,142.90
C19-01 96 CT8 C19-01 01 C19 19
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,151.70
C19-02 97 CT8 C19-02 02 C19 Đông
19 Nam/Tây Nam
123.60 1,151.70
C19-03 98 CT8 C19-03 03 C19 19 Tây Nam 85.40 1,151.70
C19-04 99 CT8 C19-04 04 C19 19 Tây Nam 83.80 1,151.70
C19-05 100 CT8 C19-05 05 C19 19 Đông Bắc 86.30 1,144.00
C19-06 101 CT8 C19-06 06 C19 19 Tây Nam 84.00 1,151.70
C19-07 102 CT8 C19-07 07 C19 19 Đông Bắc 86.00 1,144.00
C19-08 103 CT8 C19-08 08 C19 19 Tây Nam 86.00 1,151.70
C20-01 104 CT8 C20-01 01 C20 20
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,160.50
C20-02 105 CT8 C20-02 02 C20 Đông
20 Nam/Tây Nam
123.60 1,160.50
C20-03 106 CT8 C20-03 03 C20 20 Tây Nam 85.40 1,160.50
C20-04 107 CT8 C20-04 04 C20 20 Tây Nam 83.80 1,160.50
C20-05 108 CT8 C20-05 05 C20 20 Đông Bắc 86.30 1,152.80
C20-06 109 CT8 C20-06 06 C20 20 Tây Nam 84.00 1,160.50
C20-07 110 CT8 C20-07 07 C20 20 Đông Bắc 86.00 1,152.80
C20-08 111 CT8 C20-08 08 C20 20 Tây Nam 86.00 1,160.50
C21-01 112 CT8 C21-01 01 C21 21
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,169.30
C21-02 113 CT8 C21-02 02 C21 Đông
21 Nam/Tây Nam
123.60 1,169.30
C21-03 114 CT8 C21-03 03 C21 21 Tây Nam 85.40 1,169.30
C21-04 115 CT8 C21-04 04 C21 21 Tây Nam 83.80 1,169.30
C21-05 116 CT8 C21-05 05 C21 21 Đông Bắc 86.30 1,161.60
C21-06 117 CT8 C21-06 06 C21 21 Tây Nam 84.00 1,169.30
C21-07 118 CT8 C21-07 07 C21 21 Đông Bắc 86.00 1,161.60
C21-08 119 CT8 C21-08 08 C21 21 Tây Nam 86.00 1,169.30
C22-01 120 CT8 C22-01 01 C22 22
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,178.10
C22-02 121 CT8 C22-02 02 C22 Đông
22 Nam/Tây Nam
123.60 1,178.10
C22-03 122 CT8 C22-03 03 C22 22 Tây Nam 85.40 1,178.10
C22-04 123 CT8 C22-04 04 C22 22 Tây Nam 83.80 1,178.10
C22-05 124 CT8 C22-05 05 C22 22 Đông Bắc 86.30 1,170.40
C22-06 125 CT8 C22-06 06 C22 22 Tây Nam 84.00 1,178.10
C22-07 126 CT8 C22-07 07 C22 22 Đông Bắc 86.00 1,170.40
C22-08 127 CT8 C22-08 08 C22 22 Tây Nam 86.00 1,178.10
C12A-01 128 CT8 C12A-01 01 C12 12
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,085.70
C02-01 129 CT8 C02-01 01 C02 02
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 928.74
C02-02 130 CT8 C02-02 02 C02 Đông
02 Nam/Tây Nam
123.60 928.74
C02-03 131 CT8 C02-03 03 C02 02 Tây Nam 85.40 928.74
C02-04 132 CT8 C02-04 04 C02 02 Tây Nam 83.80 928.74
C02-05 133 CT8 C02-05 05 C02 02 Đông Bắc 86.30 921.04
C02-06 134 CT8 C02-06 06 C02 02 Tây Nam 84.00 928.74
C02-07 135 CT8 C02-07 07 C02 02 Đông Bắc 86.00 921.04
C02-08 136 CT8 C02-08 08 C02 02 Tây Nam 86.00 928.74
C03-02 137 CT8 C03-02 02 C03 Đông
03 Nam/Tây Nam
123.60 983.74
C03-03 138 CT8 C03-03 03 C03 03 Tây Nam 85.40 983.74
C03-04 139 CT8 C03-04 04 C03 03 Tây Nam 83.80 983.74
C03-05 140 CT8 C03-05 05 C03 03 Đông Bắc 86.30 976.04
C03-06 141 CT8 C03-06 06 C03 03 Tây Nam 84.00 983.74
C03-07 142 CT8 C03-07 07 C03 03 Đông Bắc 86.00 976.04
C03-08 143 CT8 C03-08 08 C03 03 Tây Nam 86.00 983.74
C04-01 144 CT8 C04-01 01 C04 04
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,027.74
C04-02 145 CT8 C04-02 02 C04 Đông
04 Nam/Tây Nam
123.60 1,027.74
C04-03 146 CT8 C04-03 03 C04 04 Tây Nam 85.40 1,027.74
C04-04 147 CT8 C04-04 04 C04 04 Tây Nam 83.80 1,027.74
C04-05 148 CT8 C04-05 05 C04 04 Đông Bắc 86.30 1,020.04
C04-06 149 CT8 C04-06 06 C04 04 Tây Nam 84.00 1,027.74
C04-07 150 CT8 C04-07 07 C04 04 Đông Bắc 86.00 1,020.04
C04-08 151 CT8 C04-08 08 C04 04 Tây Nam 86.00 1,027.74
C05-01 152 CT8 C05-01 01 C05 05
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,060.74
C05-02 153 CT8 C05-02 02 C05 Đông
05 Nam/Tây Nam
123.60 1,060.74
C05-03 154 CT8 C05-03 03 C05 05 Tây Nam 85.40 1,060.74
C05-04 155 CT8 C05-04 04 C05 05 Tây Nam 83.80 1,060.74
C05-05 156 CT8 C05-05 05 C05 05 Đông Bắc 86.30 1,053.04
C05-06 157 CT8 C05-06 06 C05 05 Tây Nam 84.00 1,060.74
C05-07 158 CT8 C05-07 07 C05 05 Đông Bắc 86.00 1,053.04
C05-08 159 CT8 C05-08 08 C05 05 Tây Nam 86.00 1,060.74
C06-01 160 CT8 C06-01 01 C06 06
Tây Bắc/Đông Bắc
117.40 1,087.14
C06-02 161 CT8 C06-02 02 C06 Đông
06 Nam/Tây Nam
123.60 1,087.14
C06-03 162 CT8 C06-03 03 C06 06 Tây Nam 85.40 1,087.14
C06-04 163 CT8 C06-04 04 C06 06 Tây Nam 83.80 1,087.14
C06-05 164 CT8 C06-05 05 C06 06 Đông Bắc 86.30 1,079.44
C06-06 165 CT8 C06-06 06 C06 06 Tây Nam 84.00 1,087.14
C06-07 166 CT8 C06-07 07 C06 06 Đông Bắc 86.00 1,079.44
C06-08 167 CT8 C06-08 08 C06 06 Tây Nam 86.00 1,087.14
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lãnh đạo Sàn
Lê Đình An
Hộ khẩu thường
Thành tiền Khách hàng Địa chỉ liên lạc Số CMND
trú
126,584.32 Nguyễn Thị Tươi P7 A17 khu TT YênSố 74 ngõ 125 N 012748089
133,269.36 Nguyễn Thị Thạch Căn hộ 203 nhà B kCăn hộ 203 nhà B012121205
92,080.93 Trần Nhật Huy Trạch Xá, Hòa Lâm26 Vĩnh Hồ, Ngã 111473213
90,355.76 Nguyễn Hữu Hòa Số 33B ngách 1194Thanh tra Bộ Lao 100692532
92,386.83 Nguyễn Thị Anh Số 13/24 TT Xăng Công ty Xăng Dầ 030662535
90,571.41 Nguyễn Thị Hoa Thao Ngoại, Sơn HThao Ngoại, Sơn 112193321
92,065.67 Mai Đức Cường Tổ 14 cụm 3-Tứ Li Tổ 14 cụm 3-Tứ L171552546
92,727.87 Lê Thị Thái Yên Căn hộ số 1(A1) khA1 ngõ 39 phố Tạ012544899
133,816.16 Nguyễn Thị Nguyệt ASố 138A, Giảng VõSố 125 Núi Trúc, 012690252
140,883.12 Hoàng Thị Nhu
97,341.57 Nguyễn Thị Thu Thủy
95,517.84 Nguyễn Ngọc Hồng P204 tổ 39 TT Bộ Số 808 đường Lá 013328028
97,702.91 Vũ Thị Hiền
95,745.81 Mai Tường Vân Số 18 hẻm 86/16/2 Số 27 ngõ 93 Tô 012266110
97,363.27 Nguyễn Anh Đức Số 144 Nguyễn TrãSố 144 Nguyễn Tr145278807
98,025.47 Nguyễn Ngọc Kiên Tổ 42 Trung Hòa, Tầng 1, nhà 17T 013220529
139,627.46 Nguyễn Đăng Bảo
147,001.32 Triệu Kim Loan 111 Nguyễn TrườngTrung Tâm BVSK013416204
101,568.87 Thân Thị Hà C13-P43 TT Kim LiP802-18T2 Trung012291582
99,665.94 Lê Hồng Quang Số 6 hẻm 200/15/6 Hà Việt Hoa, chi 011775603
101,974.76 Lê Minh Long Số 10 ngách 12 ng Số 10 ngách 12 n 011942262
99,903.81 Hoàng Quốc Dũng Số 468 Đường Lê LSố 468 Đường Lê 121176071
101,620.27 Nguyễn Thị Minh Hải
151,623.96 Dương Thúy Liên H3-P301 Thành CônH3-P301 Thành C011724884
104,762.83 Nguyễn Văn Thuật Tam Hưng Hưng, Th
Bùi Xá, Tam Hưn112119295
102,800.06 Phạm Minh Hóa Số 10 ngách 364/12Số 10 ngách 364/ 013221844
105,202.38 Nguyễn Viết Thái Số 332 Đường NguyPhố Phong Sơn,P 161928906
104,836.67 Nguyễn Thế Hùng
105,498.87 Nguyễn Thanh Huyền
130,200.24 Nguyễn Thị Hà Số 84B Hải ThượngSố 84B Hải Thượ171314399
137,076.24 Nguyễn Minh Thuý Số 25/162 Khương Phòng Đầu tư Xây012175416
94,711.25 Nguyễn Thị Liêm P 507-B8 TT Nam TP 507, B8, Hoàng012037083
92,936.80 Vũ Đức Tuấn
95,044.87 Nguyễn Xuân Duy 23 Nguyễn Khắc Hi23 Nguyễn Khắc H
011770900
93,158.61 Nguyễn Thị Mai Phương
94,714.47 Nguyễn Minh Toàn Số 40A ngõ 291/42Số 40A ngõ 291/4B2848129
95,376.67 Nguyễn Văn Bính Đồng Nguyên, Từ SĐồng Nguyên, TừB1395442
137,432.08 Dương Thị Thùy Mai 71 Tổ 7 Phương Li E11 Chung Cư 96012716825
144,690.00 Nguyễn Thị Kim Liên17/295 ngõ Quỳnh, 17/295 ngõ Quỳnh012969224
99,971.89 Nguyễn Thị Hạnh 121 Tập Thể Công 10B/38 Lê Hồng 142134221
98,098.88 Lê Hồng Hải
100,360.95 Đỗ Văn Tấn Số 57, ngõ 176 TrưSố 57, ngõ 176 T 012636598
98,333.01 Đặng Thị Phương Loan
100,012.07 Lê Minh Long Số 10 ngách 12 ng Số 10 ngách 12 n 011942262
100,674.27 Nguyễn Thị Bích Ngọc
141,822.84 Nguyễn Thị Lan Số 135A, Phố Ma Số 9 Đ2 Tập Thể 011288053
149,312.64 Hoàng Thị Thu Hà 10/19/381 Nguyễn 10/19/381 Nguyễn011267573
103,165.85 Tô Kim Chi Tổ 3 khu 10 TT Tr Số 6 ngách 32 ng 100870370
101,233.00 Cao Văn Long Số nhà 3/413 Bạch Số nhà 26 ngách 84A9612289
103,588.57 Ngô Thị Thu Hương 19/31 Ngõ 33 Tổ 8 19/31 Ngõ 33 Tổ 011794665
101,474.61 Hoàng Ngọc Huy
103,228.47 Vũ Thị Hợi Đội 1 Văn Phú-Vă Số 55 Trần Quý C110032847
103,890.67 Tô Phương Nam Số 4 Quốc Tử Giám312 H1 khu TT Kh011792613
114,814.41 Lương Kim Ngân
112,663.32 Bùi Văn Vương TT Trường Cao đẳng
Số 6 ngách 41/5 013191227
114,958.87 Đỗ Thị Thúy Huyền 116 Tổ 39 Hòa Nam18 Lý Thái Tổ, P 011276279
115,621.07 Vũ Thị Mai
129,010.86 Lâm Ngọc Tuyến Số 14-BC55 Công tSố 10 ngõ 462/35 031570724
135,824.04 Hoàng Đình Vinh Số nhà 57 đường VSố nhà 57 đường 171485030
93,846.06 Dương Việt Dũng
92,087.82 Nguyễn Văn Mạnh P1312 CT5X2, BắcP1312 CT5X2, Bắ012276155
94,170.56 Nguyễn Văn Phúc 31/1 Nguyễn Thiệp 31/1 Nguyễn Thi 011749437
92,307.60 Trần Thị Mai Tổ 15 phường Cốc L
042 đường Hoàng063036302
93,843.20 Trần Thị Hoài Phương
94,505.40 Quách Thanh Hương
130,560.54 Nguyễn Thị Thu Hà Số 38/38/55 Hoàng Số 38/38/55 Hoàn012550555
137,455.56 Nguyễn Sỹ Toàn Vĩnh Hưng, Hoàng Số 18, Ngách 28, 030041335
94,973.34 Lê Thanh Hà Số 36D, Ngách 460Số 36D, Ngách 46012171355
93,193.98 Mạc Thị Thoa A10, TT 11, Đô Th A10, TT 11, Đô T017123633
95,309.72 Võ Thị Minh Phương 62 Ngách 67/64 Th 62 Ngách 67/64 T012070421
93,416.40 Nguyễn Thành Tài Xóm Mới, Duyên Hà
Số 8, Ngách 107, 012082818
94,978.40 Đặng Thuý Hằng
95,640.60 Vũ Thị Mai Hương Số 46 Chiến Thắng Số 46 Chiến Thắn 111638705
132,110.22 Nguyễn Vương Long Số 81 Ngõ 79, Tổ 7Số 19B, Ngách 77011775115
139,087.08 Nguyễn Thị Tuyết MaiP1-B7-301 Đội CấnP1-B7-301 Đội Cấ011828523
94,300.14 Phan Thị An
96,448.88 Ngô Văn Hồi Số 3F3 Tập thể tổn 2204 CT3 Bắc Hà012790100
94,525.20 Hoàng Thị Thanh Tú 20 Ngõ 70 Tổ 71, TSố 20, Ngõ 70, N 011952440
96,775.80 Nguyễn Văn Trụ Số 9 Bà Triệu, NguSố 1A đường Tô H111268237
133,143.34 Nguyễn Hoàng Long
140,174.76 Lý U Lan 50A, Ngách 1, Ngõ 50A, Ngách 1, Ng011377441
96,852.14 Lâm Việt Anh
95,037.58 Lê Như Ninh Phùng Khoang, Tru19/176 Lê Trọng 013075362
97,208.32 Trương Thị Thanh HuB6-F101 Khương TrB6-F101 Khương 012198511
95,264.40 Nguyễn Thị Phương H19A, An Ninh, Qua19A, An Ninh, Q 142293731
96,870.40 Nguyễn Thuý Nga Số 8-P6 Trương Đị Số 8-P6 Trương Đ011988626
97,532.60 Nguyễn Thị Minh Thả Ngõ 102, Ngách201SN 2B, Ngách 35,011761372
134,176.46 Trần Thị Thu
141,262.44 Phan Thị Nguyệt Tổ 33 Đại Kim, HoNhà 2 Ngách 22, 013129686
12/18 Ngõ 165,
97,603.66 Nguyễn Văn Bình 12/18 Ngõ 165, Tổ 1 Dịch Vọng,
Nguyễn Thị Thanh Tổ 1 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà
95,775.02 Thuỷ Cầu Giấy, Hà Nội Nội 012622437
97,967.76 Trần Quang Minh Tổ 18 Thị Trấn Xu P1006 Chung Cư A
162297656
96,003.60 Lê Thị Thu Hường TT Xí nghiệp 810, TT Xí nghiệp 810011914450
97,627.20 La Thị Hồng Mai P21-C3 Kim Liên, Số 17 khu TT Việ011026583
98,289.40 Vũ Thị Vi
135,209.58 Nguyễn Thị Lợi 011708281 3/4/2002 Hà Nội
142,350.12 Phạm Khắc Song Phòng 410, Nhà N6Phòng 410, Nhà N011878089
98,355.18 Dương Minh Sơn Số 207 Nguyễn ThưSố 207 Nguyễn T 112069486
96,512.46 Vũ Kim Dung 14/35/260 Quan Ho14/35/260 Quan H011188561
98,727.20 Trần Kim Quang 9A6 Tập thể công t 9A6 Tập thể công 111487895
96,742.80 Cung Thị Minh Thư Đại Kim, Thanh TrìSố 67, Ngõ 44 H 012098686
98,384.00 Lê Sĩ Vinh 228 Tây Sơn, Trung27/A, Tổ 14B, Ng010412048
99,046.20 Lê Văn Hùng
136,242.70 Cao Thị Bích Lân
143,437.80 Lê Thanh Hương Số 54 TT Bưu ĐiệnSố 54 ngõ 84 Phố011795483
99,106.70 Dương Hồng Thư Xóm 1 Miêu Nha, TXóm 1 Miêu Nha,013226242
97,249.90 Lê Trần Đức 213 B2 Tập thể Trạ213 B2 Tập thể T 011563466
99,486.64 Nguyễn Đức Việt 14/32/191 Lạc Lon 14/32/191 Lạc Lo011485870
97,482.00 Nguyễn Tuấn Hiệp
99,140.80 Lê Thu Hương Tiên Cát, Việt Trì, Phạm Ngọc Trườn131647405
99,803.00 Nhâm Văn Tuân Số nhà A1, TT CônSố nhà A1, TT C 011309145
137,275.82 Phạm Tri Thức Số 1 tổ 38 Láng T Số 3 ngõ 215 Cầu013107512
144,525.48 Bùi Thị Thanh Nhàn
99,858.22 Bùi Thị Bích Nhàn Tổ 54a Yên Hòa, CP 502 17T7 Trung012637717
97,987.34 Vũ Thị Vi
100,246.08 Trần Thị Minh 5/6 Cột Cờ, Phú S P 1008-CT3B khu170024791
98,221.20 Lê Lệ Hoa
99,897.60 Nguyễn Thị Minh NguP 203 K9 khu TT Đại Học Lâm Nghiệ121447992
100,559.80 Vũ Quang Khánh Căn 23 Lô 14B, KhuCăn 23 Lô 14B, K013376323
138,308.94 Nguyễn Thị Nguyệt A 13.05 CT1 VIMECO
13.05 CT1 VIMEC 273454817
145,613.16 Nguyễn Hùng Cường Số 3A, 211/85 KhưSố 3A, 211/85 Kh013381190
100,609.74 Trần Thị Thu Hà Phòng 312B, H9, TPhòng 112A, Nhà013231949
98,724.78 Nguyễn Thuý Nga Số 8- P6 Trương Đ Số 27- Tổ 85 Ngõ011988626
101,005.52 Bùi Thị Thanh Nhàn
98,960.40 Phan Thị Ngọc Hà P1 D10 Kim Liên, P1 D10 Kim Liên011190885
100,654.40 Nguyễn Tuấn Anh P 120, G 6B , Khu P 120, G 6B , Kh 011426578
101,316.60 Mạc Văn Tầm Số 7A ngõ 236/32 Số 7A ngõ 236/32013250661
127,461.18 Bùi Minh Sơn Tổ 41 Phố Đại Từ, Số 19 Ngõ 86 Đại013146111
109,034.05 Hà Thị Nụ Nhà 13, Ngõ 71, H Nhà 13, Ngõ 71, BN015458
114,792.24 Nguyễn Thu Thủy Số 41 ngõ 5 Trần P Số 41 ngõ 5 Trần 125090334
79,314.38 Nguyễn Quang Vũ 32 Lý Nam Đế, Hoà82 Ngõ 151B, Thá011899200
77,828.39 Vũ Tuấn Anh 98B Cửa Bắc -Quán98B Cửa Bắc -Quá012030943
79,485.73 Phạm Thị Thanh Nam TT trường Đại học Số 1/11A ngõ 71 012475449
78,014.14 Nguyễn Thị Linh Số 92/310 Nguyễn Techcombank-Tầng
142263688
79,209.42 Trần Thị Hồng Yến P316, F14, Khu tập24 T1, 1404 ĐTM011762871
79,871.62 Phan Thanh Trung Xóm Bệnh Viện, NgXóm Bệnh Viện, 182437339
121,590.24 Dương Thị Đào Tổ 36 Thanh Xuân Số 93 tổ 37 Xóm 012436468
84,011.38 Lê Minh Hải Thôn 6 xã Đông CưThôn 6 xã Đông 172390301
82,437.39 Nguyễn Như Quỳnh
84,232.23 Đậu Quang Nhật Khối 15 Phường Trsố nhà 41 ngõ 94 182331489
82,634.14 Dương Văn Thành
83,939.42 Lê Thị Thủy
84,601.62 Vũ Tiến Dũng 32 Phạm Ngũ Lão32 Phạm Ngũ Lã145320293
120,656.65 Trần Xuân Anh P 904 Nơ 9A Bán đP 904 Nơ 9A Bán 13103732
127,028.64 Trần Hữu Thiệu
87,768.98 Nguyễn Thanh Thủy Tổ 36 Thịnh Liệt, Số 17 tổ 36 ngác 011258765
86,124.59 Hoàng Lan Hương
88,029.43 Nguyễn Thị Kiều Oan Thôn Tó - Tây Mỗ 25 Vũ Ngọc Phan 013296848
86,330.14 Ngô Ngọc Tú Thôn Tự Khoát, Ngũ
Thôn Tự Khoát, N013409838
87,723.42 Phạm Văn Hùng 12/7 Trần Công Hi 98A Phạm Ngũ Lã141883822
88,385.62 Vũ Thị Hương Xóm 16 Thôn TrungSố 4 ngõ 63B, đư 013033152
124,530.85 Lê Thị Đoàn Số 119 ngõ 8 TT LiSố 119 ngõ 8 TT 011826666
131,107.44 Nguyễn Trọng Luyện Quang Minh, Mê LiPhòng 212 Chung 10041863
90,587.18 Phạm Thị Thu Trang Số 40 ngõ 161 Thá Số 40 ngõ 161 Th013234600
88,889.99 Nguyễn Thị Thu Trang24/191/36 tổ 11 NgSố 124 ngõ 71 ph 011874667
90,877.33 Hoàng Anh Dũng
89,102.14 Nguyễn Thị Thanh Số 66 phố Cửa Bắc,Số 12 ngõ 33 phố 010306755
90,561.42 Lê Thị Thu Hương
91,223.62 Đặng Đức Tuệ
127,630.21 Đào Minh Phương Thủy Xuân Tiên, C P609 NC2, Chung111856384
134,370.48 Nguyễn Tiến Dũng P 204-CT3AX2-BắcP 204-CT3AX2-B013410336
92,841.74 Nguyễn Minh Nghĩa 18 Nhân Hòa - Nhâ18 Nhân Hòa - Nh011781957
91,102.31 Nguyễn Văn Chinh P 818 nhà CT7A-KhP 818 nhà CT7A- 017060802
93,155.65 Trần Hữu Trọng Số 19 hẻm 250/39/7Số 19 hẻm 250/39013236102
91,319.74 Hoàng Trường Mạnh P 423 nhà D2, Khu P 423 nhà D2, Kh172592677
92,831.82 Phạm Thị Thu Hà Số 118 Phố Huế, N Số 118 Phố Huế, 151308128
93,494.02 Phan Thành Được Số 38 Hàng Bún, P Số 38 Hàng Bún, 012524437
11 12 13 14 15
Điện thoại Đồng sở
Ngày cấp Nơi cấp Điện thoại Số CMND 1 Ngày cấp 1
bàn hữu
5/03/2010 Hà Nội
11/25/2010 Hà Nội 0912346576 043831532 Lưu Trí T 011587110 14/03/2007
03/09/2008 Hà Nội 0903498566 Bùi Thanh111831418 22/11/2001
Lê Văn
16/07/2003 Hà Nội 0912265177 Sơn 012165779 22/02/2005
30/12/1997 Nam Định 0913290723/01644322688
05/02/1996 Hà Nội 0983227979
24/04/2008 Hà Nội 0948286561 04.3748078Nguyễn Th012458107
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
HĐMB
Diện tích Đơn giá Tổng giá trị Hợp đồng
C04-07 86.00 20,369,990 1,751,819,170
1,751,819,170
20,369,990
ngày tháng năm
15 1 2010
Thời gian
thanh toán
1/15/2010 15 1 2010
15-Jul-11 15 7 2011
15-Jan-12 15 1 2012
12 1899
Khách hàng Điện thoại
Vũ Thị Hiền
Vũ Đức Tuấn
Vũ Thị Mai
Phan Thị An
Vũ Thị Vi
Lê Văn Hùng
Vũ Thị Vi
Lê Lệ Hoa
Lê Thị Thủy
12 18