You are on page 1of 2

BẢNG HÀNG ĐẶT CHỖ TÒA ASAHI - DỰ Á

MÃ SỐ DIỆN TÍCH
CITY HƯỚNG
CĂN PHÒNG THÔNG TIM CỬA
STT TÒA TẦNG CĂN NGỦ THỦY TƯỜNG CHÍNH
(M2) (M2)
1 A-0601 A 6 01 2 69.86 76.65 Tây Nam
2 A-0602 A 6 02 3 95.58 101.03 Tây Nam
3 A-0603 A 6 03 3 95.58 100.29 Đông Bắc
4 A-0604 A 6 04 2 70.12 74.71 Đông Bắc
5 A-0605 A 6 05 2 81.01 87.02 Đông Bắc
6 A-0606 A 6 06 3 104.44 110.2 Đông Bắc
7 A-0607 A 6 07 2 73.67 79.29 Đông Nam
8 A-0608 A 6 08 2 73.67 79.13 Đông Nam
9 A-0609 A 6 09 3 105.02 110.14 Đông Nam
10 A-0610 A 6 10 3 105.02 110.4 Tây Bắc
11 A-0611 A 6 11 2 73.58 77.71 Tây Bắc
12 A-1401 A 14 01 2 69.86 76.65 Tây Nam
13 A-1402 A 14 02 3 95.58 101.03 Tây Nam
14 A-1403 A 14 03 3 95.58 100.29 Đông Bắc
15 A-1404 A 14 04 2 70.12 74.71 Đông Bắc
16 A-1405 A 14 05 2 81.01 87.02 Đông Bắc
17 A-1406 A 14 06 3 104.44 110.2 Đông Bắc
18 A-1407 A 14 07 2 73.67 79.29 Đông Nam
19 A-1408 A 14 08 2 73.67 79.13 Đông Nam
20 A-1409 A 14 09 3 105.02 110.14 Đông Nam
21 A-1410 A 14 10 3 105.02 110.4 Tây Bắc
22 A-1411 A 14 11 2 73.58 77.71 Tây Bắc
A-1103 A 11 3
ÒA ASAHI - DỰ ÁN HINODE
TY HƯỚNG Đơn vị: triệu đồng Tình trạng
BAN Giá Max Giá Min
CÔNG

Đông Bắc 3,484 3,414 2


Đông Bắc 5,023 4,927
Tây Nam 5,023 4,927
Tây Nam 3,548 3,478 2
Tây Nam 3,955 3,874
Tây Nam 5,246 5,141
Tây Bắc 3,330 3,256
Tây Bắc 3,530 3,456
Tây Bắc 5,477 5,372
Đông Nam 5,717 5,612
Đông Nam 3,627 3,553
Đông Bắc 3,518 3,448 2
Đông Bắc 5,071 4,976
Tây Nam 5,000 4,905
Tây Nam 3,532 3,462
Tây Nam 3,938 3,857
Tây Nam 5,223 5,118
Tây Bắc 3,362 3,288
Tây Bắc 3,564 3,490
Tây Bắc 5,530 5,425
Đông Nam 5,773 5,668
Đông Nam 3,662 3,588 2
2

You might also like