You are on page 1of 3

BẢNG GIÁ BAN HÀNH - DỰ ÁN UDIC WESTLAKE

STT Mã căn Tòa Tầng Căn DT thông thủy Hướng ban công Số phòng Giá chưa VAT VAT Giá bán gồm Kinh phí bảo trì Tổng giá gồm
(m2) ngủ VAT, chưa KPBT VAT và KPBT
1 A0501 A 05 01 85.67 Tây Bắc 02 3,125,498,142 259,071,526 3,384,569,668 62,509,963 3,447,079,631
2 A0502 A 05 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,730,909,160 468,156,863 6,199,066,023 114,618,183 6,313,684,206
3 A0503 A 05 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,181,225,045 513,188,452 6,694,413,497 123,624,501 6,818,037,998
4 A0506 A 05 06 168.1 Đông Nam, Tây Nam 03 6,061,310,160 501,196,963 6,562,507,123 121,226,203 6,683,733,326
5 A0507 A 05 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,791,355,969 474,201,544 6,265,557,513 115,827,119 6,381,384,632
6 A0601 A 06 01 85.67 Tây Bắc 02 3,125,498,142 259,071,526 3,384,569,668 62,509,963 3,447,079,631
7 A0603 A 06 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,181,225,045 513,188,452 6,694,413,497 123,624,501 6,818,037,998
8 A0606 A 06 06 168.1 Đông Nam, Tây Nam 03 6,061,310,160 501,196,963 6,562,507,123 121,226,203 6,683,733,326
9 A0607 A 06 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,791,355,969 474,201,544 6,265,557,513 115,827,119 6,381,384,632
10 A0608 A 06 08 84 Tây Bắc 02 3,203,102,767 267,874,462 3,470,977,229 64,062,055 3,535,039,284
11 A1002 A 10 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,787,833,524 473,849,299 6,261,682,823 115,756,670 6,377,439,493
12 A1003 A 10 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,365,644,254 531,630,372 6,897,274,626 127,312,885 7,024,587,511
13 A1007 A 10 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,906,425,972 485,708,544 6,392,134,516 118,128,519 6,510,263,035
14 A1401 A 14 01 85.67 Tây Bắc 02 3,125,498,142 259,071,526 3,384,569,668 62,509,963 3,447,079,631
15 A1402 A 14 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,675,111,967 462,577,144 6,137,689,111 113,502,239 6,251,191,350
16 A1403 A 14 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,241,480,790 519,214,026 6,760,694,816 124,829,616 6,885,524,432
17 A1406 A 14 06 168.1 Đông Nam, Tây Nam 03 6,299,946,872 525,060,634 6,825,007,506 125,998,937 6,951,006,443
18 A1501 A 15 01 85.67 Tây Bắc 02 3,218,736,934 268,395,405 3,487,132,339 64,374,739 3,551,507,078
19 A1502 A 15 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,844,194,301 479,485,377 6,323,679,678 116,883,886 6,440,563,564
20 A1503 A 15 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,427,725,834 537,838,531 6,965,564,365 128,554,517 7,094,118,882
21 A1506 A 15 06 168.1 Đông Nam, Tây Nam 03 6,487,963,569 543,862,304 7,031,825,873 129,759,271 7,161,585,144
22 A1507 A 15 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,963,960,898 491,462,037 6,455,422,935 119,279,218 6,574,702,153
23 B0501 B 05 01 147.91 Đông Nam, Đông Bắc 04 5,729,842,290 480,653,499 6,210,495,789 114,596,846 6,325,092,635
24 B0502 B 05 02 126.13 Đông Nam, Tây Nam 03 5,009,963,094 422,261,437 5,432,224,531 100,199,262 5,532,423,793
25 B0503 B 05 03 116.44 Tây Bắc 03 4,061,203,562 333,434,329 4,394,637,891 81,224,071 4,475,861,962
26 B0504 B 05 04 84.3 Tây Bắc 02 3,055,431,062 252,920,021 3,308,351,083 61,108,621 3,369,459,704
27 B0505 B 05 05 147.91 Tây Bắc, Đông Bắc 04 4,964,096,770 404,078,947 5,368,175,717 99,281,935 5,467,457,652
28 B0506 B 05 06 147.91 Tây Bắc, Tây Nam 04 5,098,552,638 417,524,534 5,516,077,172 101,971,053 5,618,048,225
29 B0507 B 05 07 84.3 Tây Bắc 02 3,055,431,062 252,920,021 3,308,351,083 61,108,621 3,369,459,704
30 B0508 B 05 08 116.44 Tây Bắc 03 3,936,355,970 320,949,570 4,257,305,540 78,727,119 4,336,032,659
31 B0510 B 05 10 147.91 Đông Nam, Tây Nam 04 5,673,942,216 475,063,491 6,149,005,707 113,478,844 6,262,484,551
32 B0602 B 06 02 126.13 Đông Nam, Tây Nam 03 5,009,963,094 422,261,437 5,432,224,531 100,199,262 5,532,423,793
33 B0603 B 06 03 116.44 Tây Bắc 03 4,061,203,562 333,434,329 4,394,637,891 81,224,071 4,475,861,962
34 B0604 B 06 04 84.3 Tây Bắc 02 3,055,431,062 252,920,021 3,308,351,083 61,108,621 3,369,459,704
35 B0605 B 06 05 147.91 Tây Bắc, Đông Bắc 04 4,964,096,770 404,078,947 5,368,175,717 99,281,935 5,467,457,652
36 B0606 B 06 06 147.91 Tây Bắc, Tây Nam 04 5,098,552,638 417,524,534 5,516,077,172 101,971,053 5,618,048,225
37 B0607 B 06 07 84.3 Tây Bắc 02 3,055,431,062 252,920,021 3,308,351,083 61,108,621 3,369,459,704
38 B0608 B 06 08 116.44 Tây Bắc 03 3,936,355,970 320,949,570 4,257,305,540 78,727,119 4,336,032,659
39 B0609 B 06 09 126.13 Đông Nam, Đông Bắc 03 5,059,346,931 427,199,820 5,486,546,751 101,186,939 5,587,733,690
40 B0610 B 06 10 147.91 Đông Nam, Tây Nam 04 5,673,942,216 475,063,491 6,149,005,707 113,478,844 6,262,484,551
41 B0901 B 09 01 147.91 Đông Nam, Đông Bắc 04 5,900,930,317 497,762,301 6,398,692,618 118,018,606 6,516,711,224
BẢNG GIÁ BAN HÀNH - DỰ ÁN UDIC WESTLAKE
STT Mã căn Tòa Tầng Căn DT thông thủy Hướng ban công Số phòng Giá chưa VAT VAT Giá bán gồm Kinh phí bảo trì Tổng giá gồm
(m2) ngủ VAT, chưa KPBT VAT và KPBT
42 B0903 B 09 03 116.44 Tây Bắc 03 4,141,913,220 341,505,295 4,483,418,515 82,838,264 4,566,256,779
43 B0904 B 09 04 84.3 Tây Bắc 02 3,116,190,513 258,995,966 3,375,186,479 62,323,810 3,437,510,289
44 B0905 B 09 05 147.91 Tây Bắc, Đông Bắc 04 5,062,685,784 413,937,848 5,476,623,632 101,253,716 5,577,877,348
45 B0906 B 09 06 147.91 Tây Bắc, Tây Nam 04 5,199,857,914 427,655,061 5,627,512,975 103,997,158 5,731,510,133
46 B0907 B 09 07 84.3 Tây Bắc 02 3,116,190,513 258,995,966 3,375,186,479 62,323,810 3,437,510,289
47 B0908 B 09 08 116.44 Tây Bắc 03 4,014,543,350 328,768,308 4,343,311,658 80,290,867 4,423,602,525
48 B0910 B 09 10 147.91 Đông Nam, Tây Nam 04 5,956,265,692 503,295,839 6,459,561,531 119,125,314 6,578,686,845
49 B1003 B 10 03 116.44 Tây Bắc 03 4,141,913,220 341,505,295 4,483,418,515 82,838,264 4,566,256,779
50 B1004 B 10 04 84.3 Tây Bắc 02 3,116,190,513 258,995,966 3,375,186,479 62,323,810 3,437,510,289
51 B1005 B 10 05 147.91 Tây Bắc, Đông Bắc 04 5,062,685,784 413,937,848 5,476,623,632 101,253,716 5,577,877,348
52 B1006 B 10 06 147.91 Tây Bắc, Tây Nam 04 5,199,857,914 427,655,061 5,627,512,975 103,997,158 5,731,510,133
53 B1008 B 10 08 116.44 Tây Bắc 03 4,014,543,350 328,768,308 4,343,311,658 80,290,867 4,423,602,525
54 B1009 B 10 09 126.13 Đông Nam, Đông Bắc 03 5,210,491,551 442,314,282 5,652,805,833 104,209,831 5,757,015,664
55 B1403 B 14 03 116.44 Tây Bắc 03 4,061,203,562 333,434,329 4,394,637,891 81,224,071 4,475,861,962
56 B1404 B 14 04 84.3 Tây Bắc 02 3,055,431,062 252,920,021 3,308,351,083 61,108,621 3,369,459,704
57 B1405 B 14 05 147.91 Tây Bắc, Đông Bắc 04 4,964,096,770 404,078,947 5,368,175,717 99,281,935 5,467,457,652
58 B1406 B 14 06 147.91 Tây Bắc, Tây Nam 04 5,098,552,638 417,524,534 5,516,077,172 101,971,053 5,618,048,225
59 B1408 B 14 08 116.44 Tây Bắc 03 3,936,355,970 320,949,570 4,257,305,540 78,727,119 4,336,032,659
60 B1703 B 17 03 116.44 Tây Bắc 03 4,141,913,220 341,505,295 4,483,418,515 82,838,264 4,566,256,779
61 B1704 B 17 04 84.3 Tây Bắc 02 3,116,190,513 258,995,966 3,375,186,479 62,323,810 3,437,510,289
62 B1705 B 17 05 147.91 Tây Bắc, Đông Bắc 04 5,062,685,784 413,937,848 5,476,623,632 101,253,716 5,577,877,348
63 B1708 B 17 08 116.44 Tây Bắc 03 4,014,543,350 328,768,308 4,343,311,658 80,290,867 4,423,602,525
64 C0801 C 08 01 84 Tây Bắc 02 3,068,970,291 254,461,215 3,323,431,506 61,379,406 3,384,810,912
65 C0802 C 08 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,525,730,202 447,638,967 5,973,369,169 110,514,604 6,083,883,773
66 C0803 C 08 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,267,043,847 521,770,332 6,788,814,179 125,340,877 6,914,155,056
67 C0804 C 08 04 85.67 Đông Nam 02 3,401,537,744 286,675,486 3,688,213,230 68,030,755 3,756,243,985
68 C0806 C 08 06 168.1 Đông Nam, Tây Nam 03 6,181,833,807 513,249,328 6,695,083,135 123,636,676 6,818,719,811
69 C0807 C 08 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,462,084,240 441,274,371 5,903,358,611 109,241,685 6,012,600,296
70 C0808 C 08 08 85.67 Tây Bắc 02 3,041,743,097 250,696,021 3,292,439,118 60,834,862 3,353,273,980
71 C1002 C 10 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,580,033,556 453,069,303 6,033,102,859 111,600,671 6,144,703,530
72 C1003 C 10 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,328,760,412 527,941,988 6,856,702,400 126,575,208 6,983,277,608
73 C1004 C 10 04 85.67 Đông Nam 02 3,486,900,326 295,211,744 3,782,112,070 69,738,007 3,851,850,077
74 C1006 C 10 06 168.1 Đông Nam, Tây Nam 03 6,425,291,236 537,595,071 6,962,886,307 128,505,825 7,091,392,132
75 C1007 C 10 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,462,084,240 441,274,371 5,903,358,611 109,241,685 6,012,600,296
76 C1702 C 17 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,580,033,556 453,069,303 6,033,102,859 111,600,671 6,144,703,530
77 C1706 C 17 06 168.1 Đông Nam, Tây Nam 03 6,425,291,236 537,595,071 6,962,886,307 128,505,825 7,091,392,132
78 C1707 C 17 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,462,084,240 441,274,371 5,903,358,611 109,241,685 6,012,600,296
79 C1708 C 17 08 85.67 Tây Bắc 02 3,071,674,359 253,689,147 3,325,363,506 61,433,487 3,386,796,993
80 C1802 C 18 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,634,336,911 458,499,638 6,092,836,549 112,686,738 6,205,523,287
81 C1803 C 18 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,390,476,825 534,113,630 6,924,590,455 127,809,537 7,052,399,992
82 C1807 C 18 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,515,219,749 446,587,922 5,961,807,671 110,304,395 6,072,112,066
BẢNG GIÁ BAN HÀNH - DỰ ÁN UDIC WESTLAKE
STT Mã căn Tòa Tầng Căn DT thông thủy Hướng ban công Số phòng Giá chưa VAT VAT Giá bán gồm Kinh phí bảo trì Tổng giá gồm
(m2) ngủ VAT, chưa KPBT VAT và KPBT
83 C1808 C 18 08 85.67 Tây Bắc 02 3,101,605,698 256,682,281 3,358,287,979 62,032,114 3,420,320,093
84 C1902 C 19 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,634,336,911 458,499,638 6,092,836,549 112,686,738 6,205,523,287
85 C1903 C 19 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,390,476,825 534,113,630 6,924,590,455 127,809,537 7,052,399,992
86 C1907 C 19 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,515,219,749 446,587,922 5,961,807,671 110,304,395 6,072,112,066
87 C1908 C 19 08 85.67 Tây Bắc 02 3,101,605,698 256,682,281 3,358,287,979 62,032,114 3,420,320,093
88 C2002 C 20 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,634,336,911 458,499,638 6,092,836,549 112,686,738 6,205,523,287
89 C2003 C 20 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,390,476,825 534,113,630 6,924,590,455 127,809,537 7,052,399,992
90 C2007 C 20 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,515,219,749 446,587,922 5,961,807,671 110,304,395 6,072,112,066
91 C2008 C 20 08 85.67 Tây Bắc 02 3,101,605,698 256,682,281 3,358,287,979 62,032,114 3,420,320,093
92 C2102 C 21 02 168.1 Tây Bắc, Đông Bắc 03 5,580,033,556 453,069,303 6,033,102,859 111,600,671 6,144,703,530
93 C2103 C 21 03 168.1 Đông Nam, Đông Bắc 03 6,328,760,412 527,941,988 6,856,702,400 126,575,208 6,983,277,608
94 C2107 C 21 07 168.1 Tây Bắc, Tây Nam 03 5,462,084,240 441,274,371 5,903,358,611 109,241,685 6,012,600,296
95 C2108 C 21 08 85.67 Tây Bắc 02 3,071,674,359 253,689,147 3,325,363,506 61,433,487 3,386,796,993

You might also like