You are on page 1of 12

BẢNG GIÁ KINH DOANH NEWSKYLI

Diện tích xây dựng Diện tích thông thủy


Tên căn hộ
(m2) (m2)
Đặc điểm căn Mặt
STT Tòa Hướng ban công
hộ thoáng

tầng Căn Căn hộ Sân vườn Căn hộ Sân vườn

Tòa THÁP A 59 7,360.0 - 6,860.9 - 59 59


1 A Thô 8 6 105.3 98.9 3 mặt Tây Bắc
2 A Thô 8 8 141.4 131.4 2 mặt Tây Bắc
3 A Thô 8 10 135.8 126.3 2 mặt Tây Bắc
4 A Thô 8 12 104.0 97.3 3 mặt Tây Bắc
5 A Thô 8 14 104.0 97.3 3 mặt Đông Nam
6 A Thô 9 10 136.0 126.4 2 mặt Tây Bắc
7 A Thô 9 14 103.9 97.2 3 mặt Đông Nam
8 A Thô 9 16 136.0 126.4 2 mặt Đông Nam
9 A Thô 10 6 104.9 98.2 3 mặt Tây Bắc
10 A Thô 10 10 136.0 126.4 2 mặt Tây Bắc
11 A Thô 10 12 103.9 97.2 3 mặt Tây Bắc
12 A Thô 10 14 103.9 97.2 3 mặt Đông Nam
13 A Thô 11 8 135.0 124.8 2 mặt Tây Bắc
14 A Thô 11 10 136.0 126.4 2 mặt Tây Bắc
15 A Thô 11 16 136.0 126.4 2 mặt Đông Nam
16 A Thô 12 10 136.0 126.4 2 mặt Tây Bắc
17 A Thô 12 12 136.0 97.2 3 mặt Tây Bắc
18 A Thô 14 10 136.0 126.4 2 mặt Tây Bắc
19 A Thô 14 12 103.9 97.2 3 mặt Tây Bắc
20 A Thô 14 16 136.0 126.4 2 mặt Đông Nam
21 A TT 15 02 269.8 250.7 2 mặt Đông Nam
22 A TT 15 04 207.1 192.1 3 mặt Đông Nam
23 A TT 15 06 207.1 192.1 3 mặt Tây Bắc
24 A TT 15 08 269.8 250.7 2 mặt Tây Bắc
25 A TT 15 12 286.4 69.3 268.7 66.2 3 mặt Đông Nam
26 A Thô 18 2 135.9 126.0 2 mặt Đông Nam
27 A Thô 18 6 104.0 - 97.2 - 3 mặt Tây Bắc
28 A Thô 18 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
29 A Thô 19 2 135.9 125.9 2 mặt Đông Nam
30 A Thô 19 4 104.0 97.2 3 mặt Đông Nam
31 A Thô 20 2 135.9 126.0 2 mặt Đông Nam
32 A Thô 20 4 104.0 97.2 3 mặt Đông Nam
33 A Thô 22 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
34 A Thô 23 2 135.9 126.0 2 mặt Đông Nam
35 A Thô 24 2 135.9 126.0 2 mặt Đông Nam
36 A Thô 24 4 104.0 97.2 3 mặt Đông Nam
37 A Thô 24 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
38 A Thô 25 2 135.9 125.9 2 mặt Đông Nam
39 A Thô 25 6 104.0 97.2 3 mặt Tây Bắc
40 A Thô 25 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
41 A Thô 26 2 135.9 125.8 2 mặt Đông Nam
42 A Thô 26 6 104.0 97.3 3 mặt Tây Bắc
43 A Thô 27 2 135.9 125.7 2 mặt Đông Nam
44 A Thô 27 4 104.0 97.4 3 mặt Đông Nam
45 A Thô 27 6 104.0 97.4 3 mặt Tây Bắc
46 A Thô 27 8 135.9 125.7 2 mặt Tây Bắc
47 A Thô 27 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
48 A Thô 28 2 135.9 125.6 2 mặt Đông Nam
49 A Thô 28 4 104.0 97.5 3 mặt Đông Nam
50 A Thô 28 6 104.0 97.5 3 mặt Tây Bắc
51 A Thô 29 02 135.9 125.6 2 mặt Đông Nam
52 A Thô 29 04 104.0 97.7 3 mặt Đông Nam
53 A Thô 29 08 135.9 125.6 2 mặt Tây Bắc
54 A Thô 29 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
55 A Thô 30 4 104.0 97.7 3 mặt Đông Nam
56 A Thô 30 8 135.9 125.4 2 mặt Tây Bắc
57 A Thô 30 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
58 A Thô 31 02 135.9 125.2 2 mặt Đông Nam
59 A Thô 31 04 104.0 97.9 3 mặt Đông Nam
60 A Thô 31 06 104.0 97.9 3 mặt Tây Bắc
61 A Thô 31 08 135.9 125.2 2 mặt Tây Bắc
62 A Thô 31 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
63 A Thô 32 2 135.9 125.1 2 mặt Đông Nam
64 A Thô 32 4 104.0 98.0 3 mặt Đông Nam
65 A Thô 32 6 104.0 98.0 3 mặt Tây Bắc
66 A Thô 32 8 135.9 125.1 2 mặt Tây Bắc
67 A Thô 32 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
68 A Thô 33 02 135.9 125.1 2 mặt Đông Nam
69 A Thô 33 04 104.0 98.1 3 mặt Đông Nam
70 A Thô 33 06 104.0 98.1 3 mặt Tây Bắc
71 A Thô 33 08 135.9 125.1 2 mặt Tây Bắc
72 A Thô 33 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
73 A Thô 34 2 135.9 125.0 2 mặt Đông Nam
74 A Thô 34 4 104.0 98.1 3 mặt Đông Nam
75 A Thô 34 6 104.0 98.1 3 mặt Tây Bắc
76 A Thô 34 8 135.9 125.0 2 mặt Tây Bắc
77 A Thô 34 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
78 A Thô 35 2 135.9 124.9 2 mặt Đông Nam
79 A Thô 35 4 104.0 98.2 3 mặt Đông Nam
80 A Thô 35 6 104.0 98.2 3 mặt Tây Bắc
81 A Thô 35 8 135.9 124.9 2 mặt Tây Bắc
82 A Thô 35 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
THÁP B 29 10,399.0 703.9 9,759.9 627.5 29.00 29.00
83 B Hoàn thiện 8 02 141.4 131.4 2 mặt Đông Nam
84 B Thô 8 10 135.8 126.3 2 mặt Tây Bắc
85 B Thô 8 14 104.0 97.3 3 mặt Đông Nam
86 B Thô 9 14 103.9 97.2 3 mặt Đông Nam
87 B Hoàn thiện 14 02 135.0 124.8 2 mặt Đông Nam
88 B Thô 14 10 136.0 126.4 2 mặt Tây Bắc
89 B Hoàn thiện 14 12 103.9 97.2 3 mặt Tây Bắc
90 B Thô 14 14 103.9 97.2 3 mặt Đông Nam
91 B Hoàn thiện 14 16 136.0 126.4 2 mặt Đông Nam
92 B TT 15 02 269.8 250.7 2 mặt Đông Nam
93 B TT 15 04 207.1 192.1 3 mặt Đông Nam
94 B TT 15 08 269.8 250.7 2 mặt Tây Bắc
95 B TT 15 12 286.4 69.3 268.7 66.2 3 mặt Đông Nam
96 B Thô 20 10 144.3 135.6 3 mặt Tây Bắc
97 B Thô 23 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
98 B Thô 24 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
99 B Thô 24 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
100 B Thô 25 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
101 B Thô 25 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
102 B Thô 26 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
103 B Thô 27 8 135.9 125.7 2 mặt Tây Bắc
104 B Thô 27 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
105 B Thô 28 8 135.9 125.6 2 mặt Tây Bắc
106 B Thô 28 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
107 B Thô 28 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
108 B Thô 29 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
109 B Thô 29 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
110 B Thô 30 2 135.9 125.4 2 mặt Đông Nam
111 B Thô 30 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
112 B Thô 30 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
113 B Thô 31 08 135.9 125.2 2 mặt Tây Bắc
114 B Thô 31 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
115 B Thô 31 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
116 B Thô 32 2 135.9 125.1 2 mặt Đông Nam
117 B Thô 32 8 135.9 125.1 2 mặt Tây Bắc
118 B Thô 32 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
119 B Thô 32 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
120 B Thô 33 02 135.9 125.1 2 mặt Đông Nam
121 B Thô 33 08 135.9 125.1 2 mặt Tây Bắc
122 B Thô 33 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
123 B Thô 33 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
124 B Thô 34 2 135.9 125.0 2 mặt Đông Nam
125 B Thô 34 8 135.9 125.0 2 mặt Tây Bắc
126 B Thô 34 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
127 B Thô 34 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
128 B Thô 35 2 135.9 124.9 2 mặt Đông Nam
129 B Thô 35 10 144.3 135.7 3 mặt Tây Bắc
130 B Thô 35 12 144.3 135.7 3 mặt Đông Nam
Tổng cộng 0 88 17,759.0 703.9 16,620.8 627.5 88 88
NH NEWSKYLINE

GIÁ TRỊ HỢP GIÁ TRỊ HỢP GIÁ TRỊ HỢP


ĐỒNG PHƯƠNG ĐỒNG PHƯƠNG ÁN ĐỒNG PHƯƠNG ÁN
Tình trạng Ngày cọc
ÁN 1 - THANH 2 - THANH TOÁN 45 3 - THANH TOÁN 10
TOÁN 120 NGÀY NGÀY NGÀY

Giá trị căn hộ đã Giá trị căn hộ đã bao Giá trị căn hộ đã bao
bao gồm VAT,chưa gồm VAT,chưa bao gồm VAT,chưa bao
bao gồm PBT gồm PBT gồm PBT

183,143,160,000 153,192,739,000 149,530,159,000


2,731,083,000 2,294,225,000 2,239,540,000 2 2/12/2020
3,432,904,000 2,883,748,000 2,815,160,000 2 2/14/2020
3,298,562,000 2,770,897,000 2,704,992,000 2 2/11/2020
2,736,887,000 2,299,056,000 2,244,298,000 2 2/10/2020
2,738,406,000 2,300,332,000 2,245,544,000 2 2/20/2020
3,302,011,000 2,773,794,000 2,707,821,000 2 2/18/2020
2,735,311,000 2,297,732,000 2,243,006,000 2 2/6/2020
3,302,011,000 2,773,794,000 2,707,821,000 2 12/26/2019
2,711,641,000 2,277,892,000 2,223,596,000 2 12/23/2019
3,302,011,000 2,773,794,000 2,707,821,000 2 2/10/2020
2,735,311,000 2,297,732,000 2,243,006,000 2 2/3/2020
2,735,311,000 2,297,732,000 2,243,006,000 2 2/6/2020
3,261,776,000 2,739,995,000 2,674,826,000 2 2/10/2020
3,302,011,000 2,773,794,000 2,707,821,000 2 12/23/2019
3,302,011,000 2,773,794,000 2,707,821,000
3,302,011,000 2,773,794,000 2,707,821,000 2 12/20/2019
2,284,057,000 2 1/12/2020
3,302,011,000 2,542,634,000 2,476,661,000 2 12/2/2019
2,735,311,000 2,106,238,000 2,051,512,000 2 12/21/2019
3,302,011,000 2,542,634,000 2,476,661,000
6,312,398,000 5,492,095,000 5,365,748,000
5,064,315,000 4,406,152,000 4,304,917,000
5,063,787,000 4,405,693,000 4,304,468,000 2 22/2/2020
6,312,499,000 5,492,182,000 5,365,833,000
8,480,209,000 7,377,885,000 7,208,415,000
3,353,507,000 2,817,002,000 2,749,979,000 2 1/11/2020
2,697,106,000 2,265,596,000 2,211,670,000 2
3,781,197,000 3,176,385,000 3,100,690,000 2 2/18/2020
3,351,910,000 2,815,661,000 2,748,670,000
2,735,874,000 2,298,205,000 2,243,467,000 2 2/25/2020
3,353,507,000 2,817,002,000 2,749,979,000
2,734,467,000 2,297,023,000 2,242,314,000 2 2/18/2020
3,781,197,000 3,176,385,000 3,100,690,000 2 19/02/2020
3,324,423,000 2,792,661,000 2,726,116,000
3,322,840,000 2,791,332,000 2,724,818,000
2,709,594,000 2,276,130,000 2,221,907,000 2 2/14/2020
3,748,203,000 3,148,651,000 3,073,741,000
3,321,257,000 2,790,002,000 2,723,520,000
2,660,731,000 2,235,106,000 2,181,827,000 2 1/1/2020
3,749,032,000 3,149,347,000 3,074,421,000 2 12/12/2019
3,289,041,000 2,762,905,000 2,697,089,000
2,638,231,000 2,216,186,000 2,163,452,000 2 1/2/2019
3,286,428,000 2,760,710,000 2,694,946,000 2 1/13/2020
2,689,971,000 2,259,647,000 2,205,805,000 2 2/18/2020
2,640,130,000 2,217,780,000 2,165,009,000 2 1/9/2020
3,225,737,000 2,709,783,000 2,645,277,000 2 12/2/2019
3,713,816,000 3,119,745,000 3,045,379,000
3,283,814,000 2,758,514,000 2,692,803,000
2,693,010,000 2,262,200,000 2,208,297,000 2 12/2/2019
2,643,112,000 2,220,286,000 2,167,455,000 2 1/5/2020
3,281,723,000 2,756,758,000 2,691,088,000
2,697,983,000 2,266,377,000 2,212,375,000 2 2/22/2020
3,221,119,000 2,705,904,000 2,641,490,000 2 2/22/2020
3,713,816,000 3,119,745,000 3,045,379,000
2,650,434,000 2,226,436,000 2,173,458,000 2 1/9/2020
3,156,415,000 2,651,613,000 2,588,435,000 2 12/23/2019
3,645,848,000 3,062,611,000 2,989,722,000 2 1/9/2020
3,212,654,000 2,698,793,000 2,634,548,000
2,653,959,000 2,229,397,000 2,176,349,000 2 2/22/2020
2,604,838,000 2,188,094,000 2,136,024,000 2 2/19/2020
3,153,394,000 2,649,075,000 2,585,957,000
3,645,311,000 3,062,160,000 2,989,281,000
3,210,088,000 2,696,638,000 2,632,444,000
2,656,941,000 2,231,902,000 2,178,795,000 2 2/17/2020
2,607,766,000 2,190,553,000 2,138,425,000 2 12/31/2019
3,150,876,000 2,646,960,000 2,583,892,000 2 1/15/2020
3,645,042,000 3,061,934,000 2,989,061,000 2 14/02/2020
3,208,036,000 2,694,914,000 2,630,761,000
2,659,382,000 2,233,952,000 2,180,796,000 2 23/02/2020
2,610,161,000 2,192,565,000 2,140,389,000 2 19/02/2020
3,148,861,000 2,645,267,000 2,582,241,000
3,645,042,000 3,061,934,000 2,989,061,000
3,206,497,000 2,693,621,000 2,629,499,000
2,661,280,000 2,235,547,000 2,182,353,000 2 23/2/2020
2,612,024,000 2,194,130,000 2,141,917,000 2 1/18/2020
3,147,351,000 2,643,998,000 2,581,002,000
3,645,042,000 3,061,934,000 2,989,061,000
3,204,958,000 2,692,328,000 2,628,237,000
2,663,178,000 2,237,141,000 2,183,909,000
2,613,887,000 2,195,695,000 2,143,445,000 2 22/2/2020
3,145,840,000 2,642,729,000 2,579,763,000
3,643,699,000 3,060,806,000 2,987,960,000
100,299,422,000 83,831,656,000 81,825,851,000
4,232,411,000 3,449,539,000 3,364,921,000
3,298,823,000 2,771,116,000 2,705,207,000 2 19/2/2020
2,748,057,000 2,308,409,000 2,253,427,000 2 22/2/2020
2,744,951,000 2,305,800,000 2,250,879,000 2 12/4/2019
3,701,505,000 3,016,779,000 2,942,746,000
3,302,011,000 2,542,634,000 2,476,661,000 2 1/13/2019
2,880,498,000 2,347,695,000 2,290,150,000 2 12/8/2020
2,744,950,000 2,113,723,000 2,058,802,000 2 2/22/2020
3,747,164,000 3,053,991,000 2,979,045,000
6,312,398,000 5,492,095,000 5,365,748,000
5,064,315,000 4,406,152,000 4,304,917,000
6,312,499,000 5,492,182,000 5,365,833,000
8,480,209,000 7,377,885,000 7,208,415,000
3,710,826,000 3,117,145,000 3,042,947,000 2 1/5/2020
3,679,568,000 3,090,980,000 3,017,412,000 2 24/2/2020
3,678,755,000 3,090,297,000 3,016,745,000 2 19/02/2020
3,748,203,000 3,148,651,000 3,073,741,000
3,679,568,000 3,090,980,000 3,017,412,000 2 2/2/2020
3,749,032,000 3,149,347,000 3,074,421,000
3,714,363,000 3,120,205,000 3,045,828,000 2
3,225,737,000 2,709,783,000 2,645,277,000 2 2/16/2020
3,713,816,000 3,119,745,000 3,045,379,000
3,223,171,000 2,707,628,000 2,643,173,000 2 1/2/2019
3,645,311,000 3,062,160,000 2,989,281,000
3,714,090,000 3,119,975,000 3,045,603,000
3,645,042,000 3,061,934,000 2,989,061,000
3,713,816,000 3,119,745,000 3,045,379,000
3,215,732,000 2,701,379,000 2,637,073,000 2 19/2/2020
3,578,407,000 3,005,874,000 2,934,341,000
3,645,848,000 3,062,611,000 2,989,722,000
3,153,394,000 2,649,075,000 2,585,957,000 2 23/2/2020
3,577,880,000 3,005,431,000 2,933,909,000
3,645,311,000 3,062,160,000 2,989,281,000
3,210,088,000 2,696,638,000 2,632,444,000 2 1/12/2020
3,150,876,000 2,646,960,000 2,583,892,000 2 07/02/2020
3,577,616,000 3,005,209,000 2,933,693,000
3,645,042,000 3,061,934,000 2,989,061,000
3,208,036,000 2,694,914,000 2,630,761,000
3,148,861,000 2,645,267,000 2,582,241,000
3,577,616,000 3,005,209,000 2,933,693,000
3,645,042,000 3,061,934,000 2,989,061,000
3,206,497,000 2,693,621,000 2,629,499,000
3,147,351,000 2,643,998,000 2,581,002,000 2 2/17/2020
3,577,616,000 3,005,209,000 2,933,693,000
3,645,042,000 3,061,934,000 2,989,061,000
3,204,958,000 2,692,328,000 2,628,237,000
3,576,298,000 3,004,102,000 2,932,612,000
3,643,699,000 3,060,806,000 2,987,960,000
283,442,582,000 237,024,395,000 231,356,010,000
Nhân Viên Đơn vị Ghi chú

Toàn+Tươi+Trang +Linh TK
TK
Thanh+Quyên TK
Thảo+Huy TK
Thắng+Thái TK
Hùng+Đức TK
Toàn+Tươi TK
Thảo+Huy+Thủy+Hiệu TK
Lý+Trường+Cảnh TK
Tam+Phú TK
Thảo+Huy+Toàn+Tươi TK
Trang TK
Trang TK
Dũng+Lưu TK

Trang TK
TK
CĐT
Lực TK

Hậu+Phú
TK

Toàn+Tươi TK
CĐT
Hiền+Hiệu TK

Biền+Hà TK

Trọng+Phú+Mạnh+Hoài TK
Linh+Tuấn TK

Dung+Thức TK
Hiền+Hiệu+Thắng+Thái TK
Tươi+Toàn TK

Hoa Hưng Phú Tam TK


Dung+Thức TK
Linh+Trang TK
Thư+Hoàng TK
Trọng+Phú TK

Trang+Yến TK
Giang+Tân TK

Huy+Vinh TK
Như+Giang TK

Phương+Phượng TK
Mạnh+Hoài+Tuấn+Toàn+TK
Thắng+Thái+Tuấn TK

Linh+Tuấn TK
Toàn+Tươi+Hương TK

Trang TK
Mạnh+Hoài+Tuấn TK
Thanh+Quyên+Đức+Như TK
TK

Thanh+Quyên+Toàn+TươiTK
Trọng+Phú TK

Sơn+Mai TK
Trọng+Phú TK

TK
Huy+Vinh TK
TK
Giang+Tân TK

Thảo+Huy+Toàn+Tươi TK
Phú+Trọng TK
TK

Thắng+Thái TK
Vân Anh+Tuấn Anh+ToànTK
Tòa+Tươi TK

Toàn+Tươi TK

CĐT
TK

Giang+Tân TK

Trọng+Phú TK

Toàn+Tươi TK

Thanh HBT
Trang

You might also like