You are on page 1of 2

Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin

không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty Cổ phần Vccorp

Bảng giá Dự án FLC Garden City - Tòa HH01

Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại
Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
GỌI NGAY 024.7300.2233
Do có thể tình hình diễn biến giao dịch liên tục nên việc cập nhật thông tin không được liên tục. Để đảm bảo được hỗ trợ tốt nhất, qúy khách vui lòng liên hệ 024-7300-2233

Beto - Công ty Cổ phần Vccorp

Bảng giá Dự án FLC Garden City - Tòa HH01

DT thông
STT Mã căn hộ Số căn hộ Tầng Căn Hướng BC Vị trí Hệ số tầng Đơn giá dự kiến Tổng giá (Đã Vat)
thủy (m2)

59 FLC-HH1-1811 1811 18 11 TN BT 65,6 1,02 20.700.000 1.357.920.000


60 FLC-HH1-1812A 1812A 18 12A TN_TB G 62,55 1,02 20.700.000 1.294.785.000
61 FLC-HH1-1812B 1812B 18 12B TB BT 52,33 1,02 21.600.000 1.130.328.000
62 FLC-HH1-1814 1814 18 14 TB-ĐB G 67,28 1,02 20.700.000 1.392.696.000
63 FLC-HH1-1815 1815 18 15 ĐB BT 63,06 1,02 21.100.000 1.330.566.000
64 FLC-HH1-1816 1816 18 16 ĐB BT 63,14 1,02 21.100.000 1.332.254.000
65 FLC-HH1-2201A 2201A 22 01A ĐB BT 63,24 1,02 21.100.000 1.334.364.000
66 FLC-HH1-2201B 2201B 22 01B ĐB BT 63,02 1,02 21.100.000 1.329.722.000
67 FLC-HH1-2202 2202 22 02 ĐB-ĐN G 67,44 1,02 22.300.000 1.503.912.000
68 FLC-HH1-2204 2204 22 04 ĐN BT 52,33 1,02 22.400.000 1.172.192.000
69 FLC-HH1-2205 2205 22 05 ĐN-TN G 62,58 1,02 21.500.000 1.345.470.000
70 FLC-HH1-2206 2206 22 06 TN BT 65,54 1,02 20.700.000 1.356.678.000
71 FLC-HH1-2207 2207 22 07 TN BT 55,28 1,02 21.000.000 1.160.880.000
72 FLC-HH1-2208 2208 22 08 TN BT 49,38 1,02 22.800.000 1.125.864.000
73 FLC-HH1-2209 2209 22 09 TN BT 49,38 1,02 22.800.000 1.125.864.000
74 FLC-HH1-2210 2210 22 10 TN BT 55,28 1,02 21.000.000 1.160.880.000
75 FLC-HH1-2211 2211 22 11 TN BT 65,54 1,02 20.700.000 1.356.678.000
76 FLC-HH1-2212A 2212A 22 12A TN_TB G 62,58 1,02 20.700.000 1.295.406.000
77 FLC-HH1-2212B 2212B 22 12B TB BT 52,33 1,02 21.600.000 1.130.328.000
78 FLC-HH1-2214 2214 22 14 TB-ĐB G 67,44 1,02 20.700.000 1.396.008.000
79 FLC-HH1-2215 2215 22 15 ĐB BT 63,02 1,02 21.100.000 1.329.722.000
80 FLC-HH1-2216 2216 22 16 ĐB BT 63,24 1,02 21.100.000 1.334.364.000

Để giá chính xác và tình trạng căn hộ tại thời điểm hiện tại
Được tư vấn lựa chọn các gói vay có lãi suất thấp nhất, thời gian vay dài nhất
GỌI NGAY 024.7300.2233

You might also like