Professional Documents
Culture Documents
DMVT Kiện giao hàng CGMH 1,2
DMVT Kiện giao hàng CGMH 1,2
PHKT/01-BM01
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ Kiện giao hàng CGMH 1,2
LSX: 0000/00 Lô SX: 1
Quy cách chi tiết (mm) Chuyển
Ghi chú [DC] Phôi Quy Cách Ghi chú
SL/ SL/ KL/ĐH NM Thép THCK SL/ KL/ĐH
TT Tên chi tiết Vật liệu
SP ĐH (kg)
Ký nhận
ĐH (kg)
Dài Rộng Dày Dn Dt X.TH X.GCCK Kho
XTT
Hàn KỸ THUẬT Ghi chú BUS Dài Rộng Dày TÍNH PHÔI
Cắt Đột Chấn TBCN
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 18 20 22 23 35 44 45 48 49 50 53 54 55
4 CGMH 1.3 SPHC 2659 40x40 2 1 2 12.26 1 2 x 6,000 40x40 2 7 12.3 Cấp Phôi
10 CGMH 1.9 SPHC (G) 200 40x40 2 4 8 3.69 1 2 Cắt 2 đầu 45 độ đx x Tận dụng
12 CGMH 1.11 SS400 78 78 35 6 6 10.03 1 2 Dùng phôi tận dụng dập chén kệ 40x40 x
14 CGMH 1.12 SS400 100 50 5 4 8 1.57 1 2 Cắt theo BV + Hàn x Tận dụng
15 Bulong lục giác chìm M8x60 + Đai ốc, vòng đệm 2 4 - 1 Kho cấp x
16 CỤM CGMH 2 - - 1 2 Hàn theo BV + Làm sạch bavia sau khi hàn x
21 CGMH 2.5 SPHC 338 40x40 2 2 2 1.56 1 2 Khoan lỗ theo BV + Hàn x DC Mục 4
26 Bulong lục giác chìm M10x60 + Đai ốc, vòng đệm 4 4 - 1 Kho cấp x
Kiểm tra 1
Duyệt Kiểm tra 2 Núi thành, ngày tháng năm 2021
Người lập