You are on page 1of 4

BIÊN BẢN KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG THIẾT BỊ Số: /BBKS

M02D
(Sử dụng cho công việc có chi phí lớn do DVK thực hiện) Ngày: ………/……. /20…..
Số KPPN liên quan: CMS180975 ngày 28/06/2018
Mã/tên thiết bị EC-1101/GPP/KCM
Vị trí: KCM\GPP\EC-1101
Phân loại thiết bị Turbo-expander EC-1101
Tình trạng thiết bị: - Nhiệt độ expander bearing cao (84C), có thời điểm vượt qua giá trị alarm (88C)
- Theo dõi lại dữ liệu nhiệt độ expander bearing: nhiệt độ bắt đầu tăng sau ngày 04/05/2018. Expander bị mất nguồn điện cấp cho motor bơm vào ngày
04/05/2018 và ngày 11/04/2018 (GPP shutdown)
Nguyên nhân:
- Thực hiện kiểm tra áp suất 02 accumulator vào ngày 06/07/2018 --> phát hiện cả 02 accumulator bladders bị hỏng --> nên có thể mất bôi trơn cho 02
comp. & exp. Bearings khi máy shutdown (coast down) do mất điện (ngày 11/04/2018 và ngày 04/05/2018)

- Mua 02 accumulator (50 lít) lắp cho expander (KCM đã thực hiện)
- Thay nhớt ISO VG32, đúng như trong tài liệu manual của Atlas Copco Mafi-Trench
Biện pháp khắc phục: - Tổ instrument - DVK sẽ khắc phục lỗi nhiễu tín hiệu của 04 cảm biến rung và 01 cám biến lưu lượng đầu vào phần nén
- Tiếp tục đánh giá nguyên nhân hỏng accumulator bladders và nhiệt độ expander bearing cao
- Lập & mua danh mục vật tư và dụng cụ chuyên dùng cho trường hợp: (1) Tháo kiểm tra expander bearing, (2) Dự phòng

Mã hỏng hóc (Failure code): MFF

Thời gian thực tế thực hiện: Thực hiện: Hoàn thành:


Thời gian cho phép: Thực hiện: Hoàn thành:

* Các bước hành động: Theo quy trình DVK.XCK.SOW…………..; DVK.XCK.PVCC.


TT Nội Dung MÃ VẬT TƯ Đ.V.T S.L GHI CHÚ
Chi tiết như trong BBKS -
1 - Mua 02 accumulator (50 lít) lắp cho expander
KCM đã thực hiện
Chi tiết như trong BBKS
2 - Thay nhớt ISO VG32
CMS180975
Tổ inst-DVK sẽ lên kế hoạch
3 - Khắc phục lỗi nhiễu tín hiệu của 04 cảm biến rung và 01 cám biến lưu lượng đầu vào phần nén
chi tiết để thực hiện

Page 1 of 4
4 - Tiếp tục đánh giá nguyên nhân hỏng accumulator bladders và nhiệt độ expander bearing cao XCK-DVK thực hiện

- Lập & mua danh mục vật tư và dụng cụ chuyên dùng cho trường hợp: (1) Tháo kiểm tra expander
5 Chi tiết như trong PL1 đính kèm
bearing, (2) Dự phòng

KS.KTSX (KCM) BDSC (DVK)

Thực hiện khảo sát:

ĐC.KTSX (KCM) ĐC.BDSC (DVK)

TP.KTSX (KCM) QĐ.BDSC (DVK)


Kiểm tra khảo sát:

Ban Giám Đốc (KCM) Ban Giám Đốc (DVK)

Phê duyệt khảo sát:

Page 2 of 4
DVK-KCM

PHỤ LỤC 1: TỔNG HỢP DANH MỤC VẬT TƯ DỰ PHÒNG, VẬT TƯ PHỤC VỤ VIỆC KIỂM TRA EXPANDER BEARING VÀ DỤNG CỤ
CHUYÊN DÙNG CHO TURBO-EXPANDER EC-1101
KHỐI CƠ SỞ TÍNH KHỐI
STT TÊN VẬT TƯ QUY CÁCH KT Đ.VỊ GHI CHÚ
LƯỢNG LƯỢNG
I. PHẦN VẬT TƯ VÀ SỬ DỤNG
A. KIỂM TRA EXPANDER BEARING. TRONG TRƯỜNG HỢP KHÔNG THÁO EXPANDER BEARING THÌ ĐÂY CŨNG LÀ DANH MỤC VẬT TƯ DỰ PHÒNG
1 SEAL, O-RING 1249040240 Cái 1
2 SEAL, O-RING 1249039086 Cái 1
3 SEAL, O-RING 1249039885 Cái 2
4 SEAL, O-RING 1249040169 Cái 1
5 SEAL, O-RING 1249040156 Cái 1
6 SHIM SET, EXP HOUSING COVER 1249089239 Bộ 1
7 SEAL, EXP.WHEEL 1249212017 Cái 1
8 SEAL, O-RING 1249040027 Cái 2
9 SEAL, O-RING 1249039876 Cái 3
10 SHAFT SEAL INSERT, EXP & COMP 1249077266 Cái 2
11 SEAL, O-RING 1249039990 Cái 2
12 SEAL, COMP.WHEEL 1249211964 Cái 1
13 SHAFT SEAL RING, EXP & COMP 1249089318 Cái 2
14 SEAL, O-RING 1249039847 Cái 10
15 SEAL, O-RING 1249039877 Cái 2
16 SEAL, O-RING 1249039115 Cái 2
17 SEAL, O-RING 1249040023 Cái 2
GASKET/SHIM SET, COMP.
18 1249157184 Bộ 1
FOLLOWER
19 BEARING, EXP 1249164191 Cái 1
20 BEARING, COMP 1249164299 Cái 1
CONSUMABLES KIT (CONTAINS 1
EACH OF THE FOLLOWING:
LITHIUM LUBRICANT, ANTISEIZE
21 1249088288 Bộ 1
COMPOUND, THREAD ADHESIVE,
PRIMER, LUBRICATION
COMPOUND)
22 FILTER ELEMENT WITH ORINGS 1249203604 Cái 2
23 ACCUMULATOR REPAIR KIT Sẽ bổ sung part number sau Cái 2
24 GASKET 1 1/2"-300# 1249190711 Cái 2
25 SEAL, O-RING 1249040248 Cái 1
- Trong trường hợp nhà thầu không chào
riêng lẽ thì sẽ mua bộ kit này
26 0-RING KIT, CORE 1249212038 Bộ 1
- Nếu bộ kit này thiếu orings cần thiết -->
mua bộ kit + orings cần
B. DỰ PHÒNG CHO KIỂM TRA IGV VÀ OIL PUMP
1 SEAL, PTFE 1249052139 Cái 1
2 SEAL, PTFE 1249052581 Cái 1
3 SEAL, PTFE 1249052122 Cái 1
4 PACKING, V-RING STYLE 1249087737 Bộ 1
5 GASKET, EXP.FOLLOWER 1249176117 Cái 1
GASKET, EXP.FOLLOWER
6 1249157114 Cái 1
LOCATOR
7 OIL PUMP MINOR REPAIR KIT Sẽ bổ sung part number sau Bộ 2
II. PHẦN DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG
SHAFT SEAL RING AND WHEEL
1 1249079050 Bộ 1
PULLER
2 SHAFT SEAL RING MOUNTING 1249088317 Bộ 1
3 COMP. FOLLOWER INSTALLATION 1249171180 Bộ 1
4 WHEEL TORQUE HEX BAR 1249124640 Bộ 2
5 WRENCH KIT 1249102433 Bộ 1
6 LIFTING RINGS 1249157168 Bộ 1
7 EXP. FOLLOWER INSTALLATION 1249171168 Bộ 2
8 ADJ. RING INSTALLATION 1249171169 Bộ 2

DVK KCM
Người thực hiện Quản đốc XCK Đốc công (P.KT) Trưởng P.KT
(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like