You are on page 1of 1

DANH SÁCH QUỸ CĂN BIỆT THỰ AN QUÝ VILLA

Đơn giá bán bao gồm Đơn giá bán bao gồm Tổng giá bán bao gồm
Diện tích xây VAT Tổng giá bán bao gồm VAT theo CS thanh toán VAT theo CS thanh toán
Diện tích đất dựng theo CS HTLS VAT theo CS HTLS tiến độ tiến độ
STT Mã căn (m2) (m2) (VNĐ/m2 đất) (VNĐ) (VNĐ/m2 đất) (VNĐ)
1 G03-L11 222 435,86 212.900.667 47.263.948.000 199.335.066 44.252.384.567
2 G03-L15 207 416,2 181.850.024 37.642.955.000 170.260.373 35.243.897.228
3 G03-L19 207 428,6 182.329.251 37.742.155.000 170.709.104 35.336.784.501
4 G03-L20 222 440,4 236.200.405 52.436.490.000 221.152.094 49.095.764.804
5 G06-L01 192 401,4 228.606.188 43.892.388.000 214.041.144 41.095.899.690
6 G06-L04 180 388,9 173.026.444 31.144.760.000 161.998.294 29.159.692.902
7 G06-L10 192 397,9 206.866.885 39.718.442.000 193.685.252 37.187.568.435
8 G06-L11 192 397,9 219.202.885 42.086.954.000 205.236.234 39.405.356.944
9 G06-L13 180 388,9 180.736.444 32.532.560.000 169.217.658 30.459.178.357
10 G06-L14 180 388,9 180.736.444 32.532.560.000 169.217.658 30.459.178.357
11 G06-L15 180 388,9 176.110.444 31.699.880.000 164.886.039 29.679.487.084
12 G06-L16 180 388,9 176.110.444 31.699.880.000 164.886.039 29.679.487.084
13 G06-L17 180 388,9 180.736.444 32.532.560.000 169.217.658 30.459.178.357
14 G06-L18 180 388,9 180.736.444 32.532.560.000 169.217.658 30.459.178.357
15 G06-L20 187,5 401,4 235.190.640 44.098.245.000 220.206.586 41.288.734.894
16 G07-L03 198 421 219.012.101 43.364.396.000 205.057.591 40.601.402.920
17 G07-L04 198 421 219.012.101 43.364.396.000 205.057.591 40.601.402.920
18 G07-L05 198 426,2 219.222.202 43.405.996.000 205.254.321 40.640.355.647
19 G07-L06 265,5 561 264.680.452 70.272.660.000 247.819.774 65.796.149.912
20 G07-L01 270 573,2 264.765.185 71.486.600.000 247.899.115 66.932.760.990
21 G07-L02 198 426,2 214.596.202 42.490.048.000 200.922.703 39.782.695.247
22 G08-L03 198 421 186.630.101 36.952.760.000 174.736.263 34.597.780.120
23 G08-L04 198 421 186.630.101 36.952.760.000 174.736.263 34.597.780.120
24 G08-L05 198 426,2 186.840.202 36.994.360.000 174.932.994 34.636.732.847
25 G08-L06 270 561 230.457.111 62.223.420.000 215.774.282 58.259.056.080
Giá bán đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm thuế và các lệ phí liên quan đến việc làm sổ.

You might also like