You are on page 1of 1

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH


BẢNG GHI ĐIỂM
Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần: Kinh tế vĩ mô Số tín chỉ:
H.thức thi: Mã học phần: 0101414023 Mã nhóm:
010141402321 112202

Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần


TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 21/02/ 23/02/ 28/02/ 01/03/ 06/03/ 08/03/ 13/03/ 15/03/ 20/03/ 22/03/ 27/03/ 03/04/ 10/04/ 17/04/ 24/04/ Tổng cộng CC L1 G.K Q.Trình K.Thúc Tổng
Điểm chữ Ghi chú
2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 K P 30 30 40 60 40 100
1 051205008762 Trần Nguyễn Quốc An KT2301A 0 0
2 040305000115 Hoàng Thị Phương Anh KT2301A 0 0
3 046305000001 Phạm Phương Anh KT2301A 0 0
4 040305000246 Võ Thị Vân Anh KT2301A 0 0
5 060205000027 Nguyễn Gia Bảo KT2301A 0 0
6 051305005856 Nguyễn Ngọc Bích KT2301A 0 0
7 038205018625 Nguyễn Thế Châu KT2301A 0 0
8 040305016787 Nguyễn Thị Chung KT2301A 0 0
9 052205016818 Trần Nguyễn Thanh Đạt KT2301A 0 0
10 052205004854 Phạm Công Điền KT2301A 0 0
11 052205007154 Nguyễn Tấn Đức KT2301A 0 0
12 052205001753 Đoàn Quang Dũng KT2301A 0 0
13 040305026152 Võ Thị Duyên KT2301A 0 0
14 051305008271 Võ Thị Hương Giang KT2301A 0 0
15 042305007118 Trần Thị Hải KT2301A 0 0
16 051305001510 Nguyễn Thị Thu Hảo KT2301A 0 0
17 044305005552 Lê Thị Hoài KT2301A 0 0
18 052205009928 Nguyễn Xuân Hoan KT2301A 0 0
19 052205012867 Nguyễn Ngọc Hưng KT2301A 0 0
20 044305007417 Đặng Thị Thanh Huyền KT2301A 0 0
21 049305000089 Mai Thu Huyền KT2301A 0 0
22 049305003536 Nguyễn Diệu Huyền KT2301A 0 0
23 052205007574 Trương Minh Kha KT2301A 0 0
24 052205003757 Nguyễn Văn Khánh KT2301A 0 0
25 054305000080 Nguyễn Thùy Diễm Kiều KT2301A 0 0
26 045205005635 Hồ Nhật Lâm KT2301A 0 0
27 051305007195 Lê Thị Thuý Liên KT2301A 0 0
28 051305010076 Nguyễn Ngọc Trúc Ly KT2301A 0 0
29 089204002672 Lê Quang Minh KT2301A 0 0
30 015305008868 Nguyễn Thị Hồng Nga KT2301A 0 0
31 044305004881 Nguyễn Thị Kim Nga KT2301A 0 0
32 052205009938 Nguyễn Đỗ Nghị KT2301A 0 0
33 075305017072 Nguyễn Thị Bảo Ngọc KT2301A 0 0
34 051305008951 Phạm Mỹ Ngọc KT2301A 0 0
35 052205005699 Võ Nguyễn Thành Nhân KT2301A 0 0
36 080305007792 Dương Thị Yến Nhi KT2301A 0 0
37 051305002293 Nguyễn Thị Tuyết Nhung KT2301A 0 0
38 051305004105 Đỗ Thị Ny KT2301A 0 0
39 052204011751 Trần Gia Phát KT2301A 0 0
40 036305013427 Lưu Thị Bích Phượng KT2301A 0 0
41 052205007977 Phạm Tiến Quân KT2301A 0 0
42 045305004229 Hoàng Thị Quỳnh KT2301A 0 0
43 051305012484 Nguyễn Thị Thanh KT2301A 0 0
44 051205008352 Đinh Văn Thành KT2301A 0 0
45 051205012093 Tô Văn Thiện KT2301A 0 0
46 083305007432 Võ Thị Kim Thoa KT2301A 0 0
47 051304006794 Nguyễn Minh Thư KT2301A 0 0
48 051305001170 Võ Thị Thu Thùy KT2301A 0 0
49 033305001825 Nguyễn Thị Cẩm Tiên KT2301A 0 0
50 052205001975 Nguyễn Ngọc Tình KT2301A 0 0
51 052205009653 Trương Văn Toàn KT2301A 0 0
52 051305010338 Nguyễn Thùy Trâm KT2301A 0 0
53 038305023609 Lê Thị Thu Trang KT2301A 0 0
54 036305008817 Trần Phương Trang KT2301A 0 0
55 052205002294 Phan Anh Triết KT2301A 0 0
56 038205019832 Lê Công Trường KT2301A 0 0
57 042305012636 Hà Thị Cẩm Tú KT2301A 0 0
58 052205011867 Nguyễn Trung Tuấn KT2301A 0 0
59 052205002234 Lê Minh Tùng KT2301A 0 0
60 046305012331 Hoàng Thị Thanh Tuyền KT2301A 0 0
61 051305005438 Lê Nguyễn Thúy Tuyền KT2301A 0 0
62 052305000966 Lê Nữ Sơn Tuyền KT2301A 0 0
63 042305009009 Trần Thị Thanh Vân KT2301A 0 0
Tổng cộng: 63 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm 20
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1

You might also like