Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Lớn Môn Xác Suất Thống Kê
Bài Tập Lớn Môn Xác Suất Thống Kê
NHÓM SỐ:8
1
-PHẦN 1 : THU THẬP SỐ LIỆU
+Bảng thống kê 100 sinh viên trường đại học giao thông vận tải về điểm trung bình
học kỳ I năm thứ nhất và thời gian tự học hàng tuần.
2
Thời
Điểm Ngày Thu
Gian
TT HỌ VÀ TÊN MSV LỚP+KHÓA TBKH Nhập Số
Tự Học
I (tb/4) Liệu
(h/tuần)
34 Võ Văn Lực 202700714 QLXD1-K61 2.45 6 23/9/2021
35 Lê Hoàng Minh 202730719 QLDD2-K61 2.64 7 23/9/2021
36 Nguyễn Tiến Minh 202730720 QLXD1-K61 2.32 6 23/9/2021
37 Vũ Bình Nguyên 202700721 QLXD1-K61 3.23 9 23/9/2021
38 Phùng Tuấn Nhật 202700722 QLXD2-K61 2.25 5 23/9/2021
39 Nguyễn Hoàng Phát 202730723 QLXD2-K61 2.66 6 23/9/2021
40 Lê Trường Phước 202730730 QLXD1-K61 2.32 10 23/9/2021
41 Phạm Xuân Quân 202730732 QLXD1-K61 1.60 3 23/9/2021
42 Nguyễn Đình Sơn 202706521 QLXD1-K61 1.55 3 23/9/2021
43 Vũ Đình Thái 202730736 QLXD2-K61 2.36 15 23/9/2021
44 Nguyễn Tuấn Thành 202710809 QLXD2-K61 2.45 12 23/9/2021
45 Nguyễn Trung Thành 202730800 QLXD1-K61 3.60 17 23/9/2021
46 Nguyễn Mạnh Tiến 202706616 QLXD2-K61 3.05 12 24/9/2021
47 Khuất Anh Trí 202700791 QLXD1-K61 2.45 10 24/9/2021
48 Lê Anh Tú 202730784 QLXD1-K61 2.65 10 25/9/2021
49 Nguyễn Hải Tưởng 202730788 QLXD2-K61 2.78 14 25/9/2021
50 Trần Tú Uyên 202730775 QLXD1-K61 2.23 9 22/9/2021
51 Vũ Hà Vy 202730773 QLXD2-K61 2.15 8 22/9/2021
52 Trần Quang Đạt 203232321 LOG1-K61 3.02 15 22/9/2021
53 Trần Khoa Điềm 203202322 LOG2-K61 3.14 10 22/9/2021
54 Doãn Thế Đức 203202325 LOG1-K61 2.14 7 22/9/2021
55 Dương Thủy Giang 203203236 LOG1-K61 2.25 7 22/9/2021
56 Trịnh Thị Giang 203207247 LOG1-K61 2.23 6 22/9/2021
57 Đặng Thu Hà 203203327 LOG1-K61 1.98 3 22/9/2021
58 Nguyễn Thị Hạ 203212328 LOG2-K61 2.65 9 22/9/2021
59 Nguyễn Đức Hải 203232330 LOG2-K61 1.56 1 22/9/2021
60 Võ Hồng Hải 203242332 LOG1-K61 2.34 5 23/9/2021
61 Lê Hồng Hạnh 203202333 LOG2-K61 2.56 6 23/9/2021
62 Tô Thị Hạnh 203202334 LOG1-K61 2.98 7 23/9/2021
63 Hoàng Thanh Hằng 203232335 LOG2-K61 2.45 10 23/9/2021
64 Nguyễn Minh Hằng 203232337 LOG1-K61 2.45 6 23/9/2021
65 Vũ Thu Hiền 203202339 LOG2-K61 2.36 6 23/9/2021
66 Lê Văn Hiếu 203212340 LOG1-K61 2.98 10 23/9/2021
67 Nguyễn Thị Hòa 203206566 LOG1-K61 2.87 12 23/9/2021
68 Đào Thanh Huyền 203202344 LOG2-K61 2.56 11 23/9/2021
69 Nguyễn An Hưng 203212346 LOG1-K61 2.35 8 23/9/2021
70 Nguyễn Thùy Linh 203203257 LOG2-K61 2.00 5 23/9/2021
71 Nguyễn Thị Loan 203202358 LOG1-K61 2.13 7 23/9/2021
72 Nguyễn Đức Long 203242359 LOG2-K61 2.15 6 23/9/2021
3
Thời
Điểm Ngày Thu
Gian
TT HỌ VÀ TÊN MSV LỚP+KHÓA TBKH Nhập Số
Tự Học
I (tb/4) Liệu
(h/tuần)
73 Bùi Tuyết Mai 203202362 LOG2-K61 2.36 10 23/9/2021
74 Giáp Thị Mai 203202363 LOG1-K61 2.45 4 24/9/2021
75 Thiều Ngọc Mai 203202365 LOG1-K61 2.89 9 24/9/2021
76 Nguyễn Trung Mạnh 203202366 LOG1-K61 2.31 8 24/9/2021
77 Trần Nhật Nam 203212370 LOG1-K61 2.45 6 24/9/2021
78 Lê Thị Nga 203212371 LOG2-K61 2.14 5 24/9/2021
79 Phạm Thị Ngân 203232373 LOG1-K61 3.87 16 25/9/2021
80 Nguyễn Đình Nguyên 203202375 LOG1-K61 3.65 17 25/9/2021
81 Ngô Huyền Trang 203242377 LOG2-K61 3.00 6 25/9/2021
82 Nguyễn Thị Nhung 203207796 LOG1-K61 2.45 4 25/9/2021
83 Nguyễn Xuân Niên 203220320 LOG2-K61 2.65 9 25/9/2021
84 Mai Thị Oanh 203203279 LOG1-K61 2.35 8 25/9/2021
85 Vương Kim Oanh 203203280 LOG1-K61 2.89 7 25/9/2021
86 Bùi Đức Quang 203202381 LOG2-K61 2.78 10 26/9/2021
87 Bùi Việt Quang 203202382 LOG2-K61 3.10 11 26/9/2021
88 Vũ Minh Quang 203202387 LOG1-K61 2.65 12 26/9/2021
89 Đõ Thị Quyên 203202388 LOG1-K61 2.85 4 26/9/2021
90 Lâm Diễm Quỳnh 203202389 LOG1-K61 2.96 9 26/9/2021
91 Phan Thị Quỳnh 203202390 LOG2-K61 2.85 8 27/9/2021
92 Ngô Tuấn Sơn 203202391 LOG1-K61 2.57 9 27/9/2021
93 Nguyễn Thái Sơn 203242422 LOG2-K61 2.69 11 27/9/2021
94 Nguyễn Phương Thảo 203202421 LOG1-K61 2.58 10 27/9/2021
95 Trần Đức Thoại 203232420 LOG2-K61 2.49 12 27/9/2021
96 Âu Khánh Trà 203220320 LOG2-K61 2.66 7 28/9/2021
97 Vũ Thảo Trang 203232417 LOG1-K61 3.25 15 29/9/2021
98 Nguyễn Anh Tuấn 203202416 LOG1-K61 3.14 14 29/9/2021
99 Bằng Văn Tùng 203202414 LOG2-K61 3.16 12 29/9/2021
100 Trần Thanh Tùng 203232412 LOG2-K61 1.96 3 29/9/2021
+ BÀI 1: Trình bày bảng phân bố tần số và tần suất về thời gian tự học hàng tuần của
sinh viên.
4
Số thờ i gian Thờ i gian tự x i*ni 2
x i ∗n j Tầ n suấ t
họ c( x i) họ c (ni )
1 4 4 4 4%
2 2 4 8 2%
3 5 15 45 5%
4 5 20 80 5%
5 9 45 225 9%
6 13 78 468 13%
7 9 63 441 9%
8 7 56 448 7%
9 10 90 810 10%
10 14 140 1400 14%
11 5 55 605 5%
12 8 96 1152 8%
13 1 13 169 1%
14 2 28 392 2%
15 3 45 675 3%
16 1 16 256 1%
17 2 34 578 2%
tổ ng 100 802 7756 100%
+BÀI 2: Tính trung bình và độ lệch tiêu chuẩn về thời gian tự học của sinh viên
❑
ta có: ∑ x i
❑